diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1028 |
1 files changed, 1028 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..b87f58e --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,1028 @@ +# Vietnamese translation for man-db. +# Bản dịch Tiếng Việt dành cho man-db. +# Copyright © 2014 Colin Watson (msgids) +# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the man-db package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: man-db 2.7.6.1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: Colin Watson <cjwatson@debian.org>\n" +"POT-Creation-Date: 2023-09-23 21:53+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2016-12-13 08:08+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" + +#: lib/filenames.c:50 src/straycats.c:131 src/straycats.c:150 +#, c-format +msgid "warning: %s: ignoring bogus filename" +msgstr "cảnh báo: %s: đang bỏ qua tên tập tin giả" + +#: lib/pathsearch.c:83 lib/pathsearch.c:133 src/manp.c:1170 +#, c-format +msgid "can't determine current directory" +msgstr "không thể tháo gỡ thư mục hiện có" + +#: lib/security.c:80 +#, c-format +msgid "can't set effective uid" +msgstr "không thể đặt UID chịu tác động" + +#: lib/security.c:119 +#, c-format +msgid "the setuid man user \"%s\" does not exist" +msgstr "không có người dùng hướng dẫn \"setuid\" \"%s\"" + +#: lib/xregcomp.c:50 +#, c-format +msgid "fatal: regex `%s': %s" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: biểu thức chính quy “%s”: %s" + +#: libdb/db_delete.c:109 +#, c-format +msgid "multi key %s does not exist" +msgstr "đa khóa %s không tồn tại" + +#: libdb/db_lookup.c:81 +#, c-format +msgid "can't lock index cache %s" +msgstr "không thể khóa bộ nhớ tạm mục lục %s" + +#: libdb/db_lookup.c:88 +#, c-format +msgid "index cache %s corrupt" +msgstr "bộ nhớ tạm mục lục %s bị hỏng" + +#: libdb/db_lookup.c:94 +#, c-format +msgid "cannot replace key %s" +msgstr "không thể thay thế khóa %s" + +#: libdb/db_lookup.c:171 libdb/db_lookup.c:182 +#, c-format +msgid "only %d field in content" +msgid_plural "only %d fields in content" +msgstr[0] "chỉ có %d trường trong nội dung" + +#: libdb/db_lookup.c:355 +#, c-format +msgid "bad fetch on multi key %s" +msgstr "tiến trình gọi (fetch) sai với đa khóa %s" + +#: libdb/db_lookup.c:436 src/whatis.c:711 +#, c-format +msgid "Database %s corrupted; rebuild with mandb --create" +msgstr "" +"Cơ sở dữ liêu %s bị hỏng; hãy xây dụng lại bằng lệnh \"mandb -- create\"" + +#: libdb/db_ver.c:56 +#, c-format +msgid "warning: %s has no version identifier\n" +msgstr "cảnh báo: %s không có định danh phiên bản\n" + +#: libdb/db_ver.c:60 +#, c-format +msgid "warning: %s is version %s, expecting %s\n" +msgstr "cảnh báo: %s là phiên bản %s, cần %s\n" + +#: libdb/db_ver.c:82 +#, c-format +msgid "fatal: unable to insert version identifier into %s" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: không thể chèn định danh phiên bản vào %s" + +#: src/accessdb.c:62 +msgid "[MAN DATABASE]" +msgstr "[CƠ SỞ DỮ LIỆU MAN]" + +#: src/accessdb.c:63 +#, c-format +msgid "The man database defaults to %s%s." +msgstr "Cơ sở dữ liệu chính có giá trị mặc định là %s%s." + +#: src/accessdb.c:66 src/catman.c:106 src/globbing_test.c:62 +#: src/lexgrog_test.c:79 src/man.c:280 src/man-recode.c:118 +#: src/manconv_main.c:100 src/mandb.c:119 src/manpath.c:67 src/whatis.c:127 +#: src/zsoelim_main.c:72 +msgid "emit debugging messages" +msgstr "phát ra các thông điệp để gỡ lỗi" + +#: src/accessdb.c:140 +#, c-format +msgid "can't open %s for reading" +msgstr "không thể mở %s để đọc" + +#: src/catman.c:103 +msgid "[SECTION...]" +msgstr "[PHẦN…]" + +#: src/catman.c:107 src/man.c:309 src/whatis.c:141 +msgid "PATH" +msgstr "ĐƯỜNG_DẪN" + +#: src/catman.c:108 src/man.c:310 src/whatis.c:142 +msgid "set search path for manual pages to PATH" +msgstr "đặt ĐƯỜNG_DẪN đường dẫn để tìm kiếm các trang hướng dẫn" + +#: src/catman.c:109 src/man.c:278 src/mandb.c:131 src/manpath.c:69 +#: src/whatis.c:145 +msgid "FILE" +msgstr "TẬP_TIN" + +#: src/catman.c:110 src/man.c:279 src/mandb.c:132 src/manpath.c:70 +#: src/whatis.c:146 +msgid "use this user configuration file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình này" + +#: src/catman.c:202 +#, c-format +msgid "man command failed with exit status %d" +msgstr "lệnh \"man\" đã thất bại với trạng thái thoát là %d" + +#: src/catman.c:279 +#, c-format +msgid "NULL content for key: %s" +msgstr "nội dung VÔ GIÁ TRỊ cho khóa: %s" + +#: src/catman.c:300 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Updating cat files for section %s of man hierarchy %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Đang cập nhật các tập tin \"cat\" cho phần %s của cây phân cấp \"man\" %s\n" + +#: src/catman.c:350 +#, c-format +msgid "cannot write within %s" +msgstr "không thể ghi ở trong %s" + +#: src/catman.c:417 +#, c-format +msgid "cannot read database %s" +msgstr "không thể đọc cơ sở dữ liệu %s" + +#: src/catman.c:433 +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: src/check_mandirs.c:109 +#, c-format +msgid "warning: %s/man%s/%s.%s*: competing extensions" +msgstr "cảnh báo: \"%s/man%s/%s.%s*\": phần mở rộng cạnh tranh với nhau" + +#: src/check_mandirs.c:135 +#, c-format +msgid "can't update index cache %s" +msgstr "không thể cập nhật bộ nhớ tạm mục lục %s" + +#: src/check_mandirs.c:228 +#, c-format +msgid "warning: %s: bad symlink or ROFF `.so' request" +msgstr "cảnh báo: %s: liên kết mềm sai, hoặc yêu cầu \".so\" ROFF sai" + +#: src/check_mandirs.c:293 +#, c-format +msgid "warning: %s: ignoring empty file" +msgstr "cảnh báo: %s: đang bỏ qua tập tin rỗng" + +#: src/check_mandirs.c:297 src/straycats.c:268 +#, c-format +msgid "warning: %s: whatis parse for %s(%s) failed" +msgstr "" +"cảnh báo: %s: việc phân tách kiểu \"whatis\" (là gì?) cho \"%s(%s)\" bị lỗi" + +#: src/check_mandirs.c:325 src/check_mandirs.c:495 src/mandb.c:959 +#: src/straycats.c:93 src/straycats.c:296 src/ult_src.c:99 +#, c-format +msgid "can't search directory %s" +msgstr "không thể tìm kiếm trong danh mục %s" + +#: src/check_mandirs.c:374 src/man.c:1766 +#, c-format +msgid "can't chown %s" +msgstr "không thể \"chown\" (thay đổi quyền sở hữu) %s" + +#: src/check_mandirs.c:396 src/check_mandirs.c:419 +#, c-format +msgid "warning: cannot create catdir %s" +msgstr "cảnh báo: không thể tạo catdir (thư mục \"cat\") %s" + +#: src/check_mandirs.c:451 src/man.c:1778 src/mandb.c:242 +#, c-format +msgid "can't chmod %s" +msgstr "không thể \"chmod\" (thay đổi chế độ đọc ghi) %s" + +#: src/check_mandirs.c:500 +#, c-format +msgid "can't change to directory %s" +msgstr "không thể chuyển sang thư mục %s" + +#: src/check_mandirs.c:548 +#, c-format +msgid "can't create index cache %s" +msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm mục lục %s" + +#: src/check_mandirs.c:570 +#, c-format +msgid "Updating index cache for path `%s/%s'. Wait..." +msgstr "" +"Đang cập nhật bộ nhớ tạm mục lục cho đường dẫn \"%s/%s\". Vui lòng chờ…" + +#: src/check_mandirs.c:596 src/check_mandirs.c:652 +msgid "done.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" + +#: src/check_mandirs.c:917 +#, c-format +msgid "Purging old database entries in %s...\n" +msgstr "Đang tẩy các mục tin cơ sở dữ liệu cũ trong %s…\n" + +#: src/descriptions_store.c:62 +#, c-format +msgid "warning: failed to store entry for %s(%s)" +msgstr "cảnh báo: gặp lỗi khi lưu trữ mục tin cho \"%s(%s)\"" + +#: src/globbing_test.c:59 +msgid "PATH SECTION NAME" +msgstr "ĐƯỜNG DẪN PHẦN TÊN" + +#: src/globbing_test.c:63 src/man.c:314 +msgid "EXTENSION" +msgstr "PHẦN_MỞ_RỘNG" + +#: src/globbing_test.c:64 src/man.c:315 +msgid "limit search to extension type EXTENSION" +msgstr "chỉ tìm kiếm phần mở rộng kiểu PHẦN MỞ RỘNG" + +#: src/globbing_test.c:66 src/man.c:317 +msgid "look for pages case-insensitively (default)" +msgstr "không phân biệt chữ HOA/thường khi tìm (mặc định)" + +#: src/globbing_test.c:67 src/man.c:318 +msgid "look for pages case-sensitively" +msgstr "phân biệt chữ HOA/thường khi tìm" + +#: src/globbing_test.c:68 +msgid "interpret page name as a regex" +msgstr "phiên dịch tên trang như là một biểu thức chính quy" + +#: src/globbing_test.c:69 +msgid "the page name contains wildcards" +msgstr "tên trang chứa ký tự đại diện (? * v.v.)" + +#: src/lexgrog.l:726 +#, c-format +msgid "warning: whatis for %s exceeds %d byte, truncating." +msgid_plural "warning: whatis for %s exceeds %d bytes, truncating." +msgstr[0] "" +"cảnh báo: thông tin \"whatis\" (là gì?) cho %s vượt quá %d byte nên đang cắt " +"bớt nó." + +#: src/lexgrog.l:888 src/man.c:2378 src/man.c:2464 src/man.c:2562 +#: src/man-recode.c:184 src/man-recode.c:209 src/manconv_main.c:164 +#: src/straycats.c:210 src/ult_src.c:158 src/zsoelim.l:532 +#, c-format +msgid "can't open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: src/lexgrog_test.c:75 src/zsoelim_main.c:69 +msgid "FILE..." +msgstr "TẬP_TIN…" + +#: src/lexgrog_test.c:76 +msgid "The defaults are --man and --whatis." +msgstr "Tùy chọn mặc định là \"--man\" và \"--whatis\"." + +#: src/lexgrog_test.c:80 +msgid "parse as man page" +msgstr "phân tích ndạng trang man" + +#: src/lexgrog_test.c:81 +msgid "parse as cat page" +msgstr "phân tích dạng trang cat" + +#: src/lexgrog_test.c:82 +msgid "show whatis information" +msgstr "hiển thị thông tin whatis (là gì)" + +#: src/lexgrog_test.c:84 +msgid "show guessed series of preprocessing filters" +msgstr "hiển thị dãy bộ lọc tiền xử lý đã đoán" + +#: src/lexgrog_test.c:85 src/man.c:301 src/man.c:339 +msgid "ENCODING" +msgstr "BẢNG_MÃ" + +#: src/lexgrog_test.c:86 src/man.c:340 +msgid "use selected output encoding" +msgstr "dùng bảng mã xuất đã chọn" + +#: src/lexgrog_test.c:130 src/man.c:576 src/man.c:585 +#, c-format +msgid "%s: incompatible options" +msgstr "%s: các tùy chọn không tương thích với nhau" + +#: src/man.c:172 src/man-recode.c:242 +#, c-format +msgid "command exited with status %d: %s" +msgstr "lệnh đã thoát với trạng thái %d: %s" + +#: src/man.c:260 +msgid "[SECTION] PAGE..." +msgstr "[PHẦN] TRANG…" + +#: src/man.c:282 +msgid "reset all options to their default values" +msgstr "đặt lại mọi tùy chọn về giá trị mặc định" + +#: src/man.c:283 +msgid "WARNINGS" +msgstr "CẢNH_BÁO" + +#: src/man.c:285 +msgid "enable warnings from groff" +msgstr "bật cảnh báo từ groff" + +#: src/man.c:287 +msgid "Main modes of operation:" +msgstr "Chế độ thao tác chính:" + +#: src/man.c:288 +msgid "equivalent to whatis" +msgstr "tương đương với whatis" + +#: src/man.c:289 +msgid "equivalent to apropos" +msgstr "tương đương với apropos" + +#: src/man.c:290 +msgid "search for text in all pages" +msgstr "quét mọi trang tìm chuỗi" + +#: src/man.c:291 +msgid "print physical location of man page(s)" +msgstr "in ra vị trí vật lý của (các) trang man" + +#: src/man.c:295 +msgid "print physical location of cat file(s)" +msgstr "in ra vị trí vật lý của (các) trang cat" + +#: src/man.c:298 +msgid "interpret PAGE argument(s) as local filename(s)" +msgstr "biên dịch mỗi đối số TRANG là tên tập tin cục bộ" + +#: src/man.c:300 +msgid "used by catman to reformat out of date cat pages" +msgstr "được catman dùng để định dạng lại các trang cat cũ" + +#: src/man.c:302 +msgid "output source page encoded in ENCODING" +msgstr "xuất trang mã nguồn đã mã hóa bằng BẢNG_MÃ" + +#: src/man.c:304 +msgid "Finding manual pages:" +msgstr "Đang tìm trang hướng dẫn:" + +#: src/man.c:305 src/whatis.c:143 +msgid "LOCALE" +msgstr "MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG" + +#: src/man.c:306 +msgid "define the locale for this particular man search" +msgstr "xác định miền địa phương cho việc tìm kiếm man đặc biệt" + +#: src/man.c:307 src/manpath.c:71 src/whatis.c:139 +msgid "SYSTEM" +msgstr "HỆ_THỐNG" + +#: src/man.c:308 src/manpath.c:72 src/whatis.c:140 +msgid "use manual pages from other systems" +msgstr "dùng trang man từ hệ thống khác" + +#: src/man.c:311 src/whatis.c:136 +msgid "LIST" +msgstr "DANH_SÁCH" + +#: src/man.c:312 +msgid "use colon separated section list" +msgstr "dùng danh sách các phần định giới bằng dấu hai chấm" + +#: src/man.c:319 +msgid "show all pages matching regex" +msgstr "hiển thị tất cả các trang khớp mẫu biểu thức chính quy" + +#: src/man.c:321 +msgid "show all pages matching wildcard" +msgstr "hiển thị tất cả các trang khớp mẫu với ký tự đại diện" + +#: src/man.c:323 +msgid "make --regex and --wildcard match page names only, not descriptions" +msgstr "" +"làm cho tùy chọn \"--regex\" và \"--wildcard\" chỉ khớp với tên trang, không " +"phải với phần mô tả" + +#: src/man.c:326 +msgid "find all matching manual pages" +msgstr "tìm tất cả các trang hướng dẫn tương ứng" + +#: src/man.c:327 +msgid "force a cache consistency check" +msgstr "ép buộc kiểm tra tính nhất quán của bộ nhớ tạm" + +#: src/man.c:329 +msgid "don't try subpages, e.g. 'man foo bar' => 'man foo-bar'" +msgstr "đừng thử trang con, v.d. “man foo bar” => “man foo-bar”" + +#: src/man.c:332 +msgid "Controlling formatted output:" +msgstr "Điều khiển định dạng cho kết xuất:" + +#: src/man.c:333 +msgid "PAGER" +msgstr "DÀN_TRANG" + +#: src/man.c:334 +msgid "use program PAGER to display output" +msgstr "dùng chương trình DÀN TRANG để hiển thị kết xuất" + +#: src/man.c:335 src/man.c:347 +msgid "STRING" +msgstr "CHUỖI" + +#: src/man.c:336 +msgid "provide the `less' pager with a prompt" +msgstr "cung cấp một dấu nhắc cho bộ dàn trang \"less\"" + +#: src/man.c:338 +msgid "display ASCII translation of certain latin1 chars" +msgstr "hiển thị bản dịch ASCII của một số ký tự Latin-1 nào đó" + +#: src/man.c:342 +msgid "turn off hyphenation" +msgstr "tắt chức năng gạch nối từ" + +#: src/man.c:345 +msgid "turn off justification" +msgstr "tắt chức năng canh lề" + +#: src/man.c:348 +msgid "" +"STRING indicates which preprocessors to run:\n" +"e - [n]eqn, p - pic, t - tbl,\n" +"g - grap, r - refer, v - vgrind" +msgstr "" +"CHUỖI chỉ ra những bộ tiền xử lý nào cần chạy:\n" +"e - [n]eqn, p - pic, t - tbl,\n" +"g - grap, r - refer, v - vgrind" + +#: src/man.c:352 +#, c-format +msgid "use %s to format pages" +msgstr "dùng %s để định dạng trang" + +#: src/man.c:353 +msgid "DEVICE" +msgstr "THIẾT_BỊ" + +#: src/man.c:354 +#, c-format +msgid "use %s with selected device" +msgstr "dùng %s với thiết bị đã chọn" + +#: src/man.c:355 +msgid "BROWSER" +msgstr "TRÌNH_DUYỆT" + +#: src/man.c:357 +#, c-format +msgid "use %s or BROWSER to display HTML output" +msgstr "dùng %s hoặc TRÌNH DUYỆT để hiển thị kết xuất HTML" + +#: src/man.c:358 +msgid "RESOLUTION" +msgstr "ĐỘ_PHÂN_GIẢI" + +#: src/man.c:360 +msgid "" +"use groff and display through gxditview (X11):\n" +"-X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-12" +msgstr "" +"dùng groff và hiển thị thông qua gxditview (X11):\n" +"-X = -TX75, -X100 = -TX100, -X100-12 = -TX100-12" + +#: src/man.c:363 +msgid "use groff and force it to produce ditroff" +msgstr "dùng groff và ép buộc nó sản sinh ditroff" + +#: src/man.c:635 src/man.c:779 +#, c-format +msgid "No manual entry for %s\n" +msgstr "Không có trang hướng dẫn cho \"%s\"\n" + +#: src/man.c:637 +#, c-format +msgid "(Alternatively, what manual page do you want from section %s?)\n" +msgstr "(Thay vì vậy, bạn muốn trang hướng dẫn nào từ phần %s?)\n" + +#: src/man.c:641 +msgid "What manual page do you want?\n" +msgstr "Bạn muốn trang hướng dẫn nào?\n" + +#: src/man.c:642 +msgid "For example, try 'man man'.\n" +msgstr "" + +#: src/man.c:776 +#, c-format +msgid "No manual entry for %s in section %s\n" +msgstr "Không có trang hướng dẫn cho %s trong phần %s\n" + +#: src/man.c:785 +#, c-format +msgid "See '%s' for help when manual pages are not available.\n" +msgstr "Hãy xem \"%s\" để tìm trợ giúp khi trang hướng dẫn không sẵn sàng.\n" + +#: src/man.c:1398 +#, c-format +msgid "ignoring unknown preprocessor `%c'" +msgstr "đang bỏ qua bộ tiền xử lý trước không hiểu \"%c\"" + +#: src/man.c:1789 src/man-recode.c:251 src/mandb.c:233 +#, c-format +msgid "can't rename %s to %s" +msgstr "không thể thay đổi tên %s thành %s" + +#: src/man.c:1806 +#, c-format +msgid "can't set times on %s" +msgstr "không thể đặt thời gian trên %s" + +#: src/man.c:1815 src/man.c:1852 +#, c-format +msgid "can't unlink %s" +msgstr "không thể bỏ liên kết %s" + +#: src/man.c:1882 +#, c-format +msgid "can't create temporary cat for %s" +msgstr "không thể tạo \"cat\" tạm cho %s" + +#: src/man.c:2000 +#, c-format +msgid "can't create temporary directory" +msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời" + +#: src/man.c:2011 src/man-recode.c:217 +#, c-format +msgid "can't open temporary file %s" +msgstr "không thể mở tập tin tạm %s" + +#: src/man.c:2041 src/man.c:2072 +#, c-format +msgid "can't remove directory %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ thư mục %s" + +#: src/man.c:2209 +#, c-format +msgid "--Man-- next: %s [ view (return) | skip (Ctrl-D) | quit (Ctrl-C) ]\n" +msgstr "--Man-- kế: %s [ xem (enter) | nhảy qua (Ctrl-D) | thoát (Ctrl-C) ]\n" + +#: src/man.c:2507 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"cannot write to %s in catman mode" +msgstr "" +"\n" +"không thể ghi vào %s trong chế độ \"catman\"" + +#: src/man.c:2587 +#, c-format +msgid "Can't convert %s to cat name" +msgstr "Không thể chuyển đổi %s sang tên \"cat\"" + +#: src/man.c:3356 +#, c-format +msgid "%s: relying on whatis refs is deprecated\n" +msgstr "%s: nhờ các \"ref\" (tham chiếu) của lệnh \"whatis\" bị phản đối\n" + +#: src/man.c:3497 src/man.c:4359 +#, c-format +msgid "mandb command failed with exit status %d" +msgstr "" +"lệnh \"mandb\" (cơ sở dữ liệu hướng dẫn) gặp lỗi với trạng thái thoát là %d" + +#: src/man.c:3695 +#, c-format +msgid "internal error: candidate type %d out of range" +msgstr "lỗi nội bộ: kiểu ứng cử %d nằm ngoài phạm vi" + +#: src/man.c:4302 +msgid " Manual page " +msgstr " Trang hướng dẫn " + +#: src/man-recode.c:110 +msgid "-t CODE {--suffix SUFFIX | --in-place} FILENAME..." +msgstr "" + +#: src/man-recode.c:113 src/manconv_main.c:99 +msgid "CODE" +msgstr "MÃ" + +#: src/man-recode.c:113 src/manconv_main.c:99 +msgid "encoding for output" +msgstr "bảng mã cho kết xuất" + +#: src/man-recode.c:114 +msgid "SUFFIX" +msgstr "" + +#: src/man-recode.c:115 +msgid "suffix to append to output file name" +msgstr "" + +#: src/man-recode.c:117 +msgid "overwrite input files in place" +msgstr "" + +#: src/man-recode.c:119 src/manconv_main.c:101 src/manpath.c:68 +msgid "produce fewer warnings" +msgstr "tạo ra ít cảnh báo hơn" + +#: src/man-recode.c:155 src/manconv_main.c:136 +#, c-format +msgid "must specify an output encoding" +msgstr "phải ghi rõ bảng mã xuất ra" + +#: src/man-recode.c:159 +#, c-format +msgid "must use either --suffix or --in-place" +msgstr "" + +#: src/man-recode.c:163 +#, c-format +msgid "--suffix and --in-place are mutually exclusive" +msgstr "" + +#: src/man-recode.c:257 src/mandb.c:226 +#, c-format +msgid "can't remove %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s" + +#: src/manconv.c:238 +#, c-format +msgid "can't write to standard output" +msgstr "không thể ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" + +#: src/manconv.c:466 +msgid "iconv: incomplete character at end of buffer" +msgstr "iconv: gặp ký tự không hoàn thành ở kết thúc của vùng đệm" + +#: src/manconv_main.c:94 +#, fuzzy +msgid "[-f CODE[:...]] -t CODE [FILENAME]" +msgstr "-f MÃ[:…] -t MÃ [TÊN_TẬP_TIN]" + +#: src/manconv_main.c:97 +msgid "CODE[:...]" +msgstr "MÃ[:…]" + +#: src/manconv_main.c:98 +msgid "possible encodings of original text" +msgstr "bảng mã có thể của văn bản gốc" + +#: src/mandb.c:116 +msgid "[MANPATH]" +msgstr "[ĐƯỜNG_DẪN_MAN]" + +#: src/mandb.c:120 +msgid "work quietly, except for 'bogus' warning" +msgstr "chạy im, trừ xuất cảnh báo \"giả\"" + +#: src/mandb.c:122 +msgid "don't look for or add stray cats to the dbs" +msgstr "đừng tìm hay thêm vào cơ sở dữ liệu các cat rải rác" + +#: src/mandb.c:124 +msgid "don't purge obsolete entries from the dbs" +msgstr "đừng tẩy khỏi cơ sở dữ liệu các mục tin cũ" + +#: src/mandb.c:125 +msgid "produce user databases only" +msgstr "chỉ tạo các cơ sở dữ liệu người dùng" + +#: src/mandb.c:127 +msgid "create dbs from scratch, rather than updating" +msgstr "tạo lại cơ sở dữ liệu từ đầu thay cho cập nhật" + +#: src/mandb.c:128 +msgid "check manual pages for correctness" +msgstr "kiểm tra các trang hướng dẫn xem có đúng không" + +#: src/mandb.c:129 +msgid "FILENAME" +msgstr "TÊN_TẬP_TIN" + +#: src/mandb.c:130 +msgid "update just the entry for this filename" +msgstr "chỉ cập nhật mục tin cho tên tập tin này" + +#: src/mandb.c:290 +#, c-format +msgid "can't write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#: src/mandb.c:295 +#, c-format +msgid "can't read from %s" +msgstr "không thể đọc từ %s" + +#: src/mandb.c:625 +#, c-format +msgid "Processing manual pages under %s...\n" +msgstr "Đang xử lý các trang hướng dẫn dưới %s…\n" + +#: src/mandb.c:745 src/mandb.c:773 +#, c-format +msgid "Removing obsolete cat directory %s...\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ các thư mục “cat” không dùng nữa %s…\n" + +#: src/mandb.c:903 +#, c-format +msgid "" +"Only the '%s' user can create or update system-wide databases; acting as if " +"the --user-db option was used.\n" +msgstr "" + +#: src/mandb.c:926 +#, c-format +msgid "warning: no MANDB_MAP directives in %s, using your manpath" +msgstr "" +"cảnh báo: không có chỉ thị \"MANDB_MAP\" trong “%s” nên sẽ dùng đường dẫn " +"hướng dẫn của bạn." + +#: src/mandb.c:995 +#, c-format +msgid "%d man subdirectory contained newer manual pages.\n" +msgid_plural "%d man subdirectories contained newer manual pages.\n" +msgstr[0] "%d thư mục con hướng dẫn chứa trang hướng dẫn mới hơn.\n" + +#: src/mandb.c:1000 +#, c-format +msgid "%d manual page was added.\n" +msgid_plural "%d manual pages were added.\n" +msgstr[0] "%d trang hướng dẫn được thêm vào.\n" + +#: src/mandb.c:1004 +#, c-format +msgid "%d stray cat was added.\n" +msgid_plural "%d stray cats were added.\n" +msgstr[0] "%d trang \"cat\" thất lạc đã được thêm vào.\n" + +#: src/mandb.c:1009 +#, c-format +msgid "%d old database entry was purged.\n" +msgid_plural "%d old database entries were purged.\n" +msgstr[0] "%d mục tin cơ sở dữ liệu cũ bị tẩy.\n" + +#: src/mandb.c:1027 +#, c-format +msgid "No databases created." +msgstr "Chưa tạo cơ sở dữ liệu." + +#: src/manp.c:329 +#, c-format +msgid "can't make sense of the manpath configuration file %s" +msgstr "không thể hiểu tập tin cấu hình đường dẫn hướng dẫn %s" + +#: src/manp.c:335 +#, c-format +msgid "warning: %s" +msgstr "cảnh báo: %s" + +#: src/manp.c:341 +#, c-format +msgid "warning: %s isn't a directory" +msgstr "cảnh báo: %s không phải là thư mục" + +#: src/manp.c:672 +#, c-format +msgid "warning: $PATH not set" +msgstr "" +"cảnh báo: chưa đặt biến môi trường \"$PATH\"\n" +"(đường dẫn thư mục chứa chương trình thi hành được)" + +#: src/manp.c:679 +#, c-format +msgid "warning: empty $PATH" +msgstr "cảnh báo: biến môi trường \"$PATH\" (đường dẫn) trống rỗng" + +#: src/manp.c:707 +#, c-format +msgid "warning: $MANPATH set, prepending %s" +msgstr "" +"cảnh báo: tập hợp \"$MANPATH\" (đường dẫn hướng dẫn), đang thêm %s vào đầu" + +#: src/manp.c:718 +#, c-format +msgid "warning: $MANPATH set, appending %s" +msgstr "cảnh báo: tập hợp \"$MANPATH\" (đường dẫn hướng dẫn), đang phụ thêm %s" + +#: src/manp.c:730 +#, c-format +msgid "warning: $MANPATH set, inserting %s" +msgstr "cảnh báo: tập hợp \"$MANPATH\" (đường dẫn hướng dẫn), đang chèn %s" + +#: src/manp.c:744 +#, c-format +msgid "warning: $MANPATH set, ignoring %s" +msgstr "cảnh báo: tập hợp \"$MANPATH\" (đường dẫn hướng dẫn), đang bỏ qua %s" + +#: src/manp.c:806 +#, c-format +msgid "can't parse directory list `%s'" +msgstr "không thể phân tách danh sách thư muc \"%s\"" + +#: src/manp.c:861 +#, c-format +msgid "can't open the manpath configuration file %s" +msgstr "không thể mở tập tin cấu hình đường dẫn hướng dẫn %s" + +#: src/manp.c:898 +#, c-format +msgid "warning: mandatory directory %s doesn't exist" +msgstr "cảnh báo: không có thư mục bắt buộc %s" + +#: src/manp.c:1357 +#, c-format +msgid "warning: %s does not begin with %s" +msgstr "cảnh báo: %s không bắt đầu bằng %s" + +#: src/manpath.c:65 +msgid "show relative catpaths" +msgstr "hiển thị đường dẫn tương đối cat" + +#: src/manpath.c:66 +msgid "show the entire global manpath" +msgstr "hiển thị toàn đường dẫn toàn cục" + +#: src/manpath.c:130 +#, c-format +msgid "warning: no global manpaths set in config file %s" +msgstr "" +"cảnh báo: chưa lập đường dẫn hướng dẫn toàn cục trong tập tin cấu hình %s" + +#: src/straycats.c:301 +#, c-format +msgid "Checking for stray cats under %s...\n" +msgstr "Đang kiểm tra có trang \"cat\" rải rác dưới %s…\n" + +#: src/ult_src.c:74 +#, c-format +msgid "warning: %s is a dangling symlink" +msgstr "cảnh báo: %s là liên kết mềm không chỉ vào đâu cả" + +#: src/ult_src.c:77 src/ult_src.c:272 src/ult_src.c:372 +#, c-format +msgid "can't resolve %s" +msgstr "không thể phân giải %s" + +#: src/ult_src.c:431 +#, c-format +msgid "%s is self referencing" +msgstr "%s tham chiếu đến chính nó" + +#: src/whatis.c:123 +msgid "KEYWORD..." +msgstr "TỪ KHÓA…" + +#: src/whatis.c:124 +msgid "The --regex option is enabled by default." +msgstr "Tùy chọn \"--regex\" (biểu thức chính quy) được bật theo mặc định." + +#: src/whatis.c:128 +msgid "print verbose warning messages" +msgstr "in ra cảnh báo dạng chi tiết" + +#: src/whatis.c:129 +msgid "interpret each keyword as a regex" +msgstr "biên dịch mỗi từ khóa như là một biểu thức chính quy" + +#: src/whatis.c:131 +msgid "search each keyword for exact match" +msgstr "tìm kiếm khớp hoàn toàn từng từ khóa một" + +#: src/whatis.c:132 +msgid "the keyword(s) contain wildcards" +msgstr "(các) từ khóa chứa ký tự đại diện (? * v.v.)" + +#: src/whatis.c:134 +msgid "require all keywords to match" +msgstr "yêu cầu mọi từ khóa khớp" + +#: src/whatis.c:135 +msgid "do not trim output to terminal width" +msgstr "đừng xén kết xuất cho bằng bề rộng của thiết bị cuối" + +#: src/whatis.c:137 +msgid "search only these sections (colon-separated)" +msgstr "chỉ tìm kiếm trong những phần này (ngăn cách bởi dấu hai chấm)" + +#: src/whatis.c:144 +msgid "define the locale for this search" +msgstr "xác định miền địa phương cho việc tìm kiếm này" + +#: src/whatis.c:242 +#, c-format +msgid "%s what?\n" +msgstr "%s gì vậy?\n" + +#: src/whatis.c:386 src/whatis.c:404 +#, c-format +msgid "warning: %s contains a pointer loop" +msgstr "cảnh báo: %s chứa một vòng lặp con trỏ (pointer loop)" + +#: src/whatis.c:398 src/whatis.c:406 +msgid "(unknown subject)" +msgstr "(không hiểu chủ đề)" + +#: src/whatis.c:836 +#, c-format +msgid "%s: nothing appropriate.\n" +msgstr "%s: không có gì thích hợp cả.\n" + +#: src/zsoelim.l:186 +#, c-format +msgid "%s:%d: .so requests nested too deeply or are recursive" +msgstr "%s:%d: các yêu cầu \".so\" lồng nhau quá sâu hoặc bị đệ quy" + +#: src/zsoelim.l:201 +#, c-format +msgid "%s:%d: warning: failed .so request" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu \".so\" bị lỗi" + +#: src/zsoelim.l:223 +#, c-format +msgid "%s:%d: warning: newline in .so request, ignoring" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu \".so\" có chứa ký tự dòng mới nên bỏ qua" + +#: src/zsoelim.l:293 +#, c-format +msgid "%s:%d: warning: newline in .lf request, ignoring" +msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu \".lf\" có chứa ký tự dòng mới nên bỏ qua" + +#: src/zsoelim.l:333 +#, c-format +msgid "%s:%d: unterminated quote in roff request" +msgstr "%s:%d: yêu cầu roff chứa đoạn trích dẫn chưa được chấm dứt" + +#: src/zsoelim_main.c:73 +msgid "compatibility switch (ignored)" +msgstr "các tùy chọn dùng cho mục đích tương thích (bị bỏ qua)" + +#, c-format +#~ msgid "warning: can't update index cache %s" +#~ msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật bộ nhớ tạm mục lục %s" + +#, c-format +#~ msgid "%s:%d: warning: malformed .lf request, ignoring" +#~ msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu \".lf\" sai định dạng nên bỏ qua" + +#~ msgid "must specify an input encoding" +#~ msgstr "phải ghi rõ bảng mã đầu vào" + +#~ msgid "manpath list too long" +#~ msgstr "danh sách các đường dẫn của hướng dẫn là quá dài" + +#~ msgid "can't restore previous working directory" +#~ msgstr "không thể phục hồi lại tạo thư mục làm việc trước đây" + +#~ msgid "can't chdir to %s" +#~ msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" + +#~ msgid "badly formed configuration directive: '%s'" +#~ msgstr "chỉ thị cấu hình dạng sai: \"%s\"" + +#~ msgid "can't install SIGCHLD handler" +#~ msgstr "không thể cài đặt bộ quản lý \"SIGCHLD\" (tín hiệu con)" + +#~ msgid "fork failed" +#~ msgstr "việc tạo tiến trình con bị lỗi" + +#~ msgid "waitpid failed" +#~ msgstr "việc \"waitpid\" (đời số nhận biết tiến trình) bị lỗi" + +#~ msgid "%s: %s (core dumped)" +#~ msgstr "%s: %s (lõi bị đổ)" |