# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-02-15 17:58+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "EXPAND" msgstr "EXPAND" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "January 2024" msgstr "Tháng 1 năm 2024" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.4" msgstr "GNU coreutils 9.4" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "expand tabs to spaces in output" msgid "expand - convert tabs to spaces" msgstr "khai triển ký tự tab thành các khoảng trắng khi kết xuất" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "B [I<\\,OPTION\\/>]... [I<\\,FILE\\/>]..." msgstr "B [I<\\,TÙY_CHỌN\\/>]… [I<\\,TẬP_TIN\\/>]…" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output." msgstr "" "Chuyển đổi tab trong mỗi TẬP_TIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu " "chuẩn." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "With no FILE, or when FILE is -, read standard input." msgstr "" "Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too." msgstr "Tùy chọn dài yêu cầu đối số thì tùy chọn ngắn cũng vậy." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-i>, B<--initial>" msgstr "B<-i>, B<--initial>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "do not convert tabs after non blanks" msgstr "không chuyển đổi tab nằm sau ký tự không phải trống" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-t>, B<--tabs>=I<\\,N\\/>" msgstr "B<-t>, B<--tabs>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "have tabs N characters apart, not 8" msgstr "dùng SỐ cho số ký tự của tab, không phải 8" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-t>, B<--tabs>=I<\\,LIST\\/>" msgstr "B<-t>, B<--tabs>=I<\\,D.SÁCH\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "" "use comma separated list of tab positions. The last specified position can " "be prefixed with '/' to specify a tab size to use after the last explicitly " "specified tab stop. Also a prefix of '+' can be used to align remaining tab " "stops relative to the last specified tab stop instead of the first column" msgstr "" "Dùng danh sách phân cách bởi dấu phẩy các vị trí của tab. Vị trí anh nghĩa " "cuối cùng cùng có thể treo trước bằng “/” để chỉ định cỡ một tab muốn dùng " "sau điểm dừng tab danh nghĩa ngầm định. Cũng có thể dùng tiền tố “+” để căn " "chỉnh các điểm dừng tab còn lại tương đối với điểm dừng tab danh nghĩa cuối " "cùng thay cho cột đầu tiên" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--help>" msgstr "B<--help>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--version>" msgstr "B<--version>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "output version information and exit" msgstr "đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "AUTHOR" msgstr "TÁC GIẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Written by David MacKenzie." msgstr "Viết bởi David MacKenzie." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "REPORTING BUGS" msgstr "THÔNG BÁO LỖI" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "GNU coreutils online help: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/E" msgstr "" "Trợ giúp trực tuyến GNU coreutils: Ehttps://www.gnu.org/software/" "coreutils/E" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "Report %s translation bugs to \n" msgid "" "Report any translation bugs to Ehttps://translationproject.org/team/E" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho \n" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "COPYRIGHT" msgstr "BẢN QUYỀN" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed msgid "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "This is free software: you are free to change and redistribute it. There is " "NO WARRANTY, to the extent permitted by law." msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ " "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "unexpand(1)" msgid "B(1)" msgstr "B(1)" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Full documentation Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/expandE" msgstr "" "Tài liệu đầy đủ có tại: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/" "expandE" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "or available locally via: info \\(aq(coreutils) expand invocation\\(aq" msgstr "" "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info \\(aq(coreutils) expand invocation\\(aq" #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "September 2022" msgstr "Tháng 9 năm 2022" #. type: TH #: debian-bookworm mageia-cauldron #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.1" msgstr "GNU coreutils 9.1" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron msgid "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: TH #: mageia-cauldron #, no-wrap msgid "April 2022" msgstr "Tháng 4 năm 2022" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "October 2021" msgstr "Tháng 10 năm 2021" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "GNU coreutils 8.32" msgstr "GNU coreutils 8.32" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "use comma separated list of tab positions The last specified position can be " "prefixed with '/' to specify a tab size to use after the last explicitly " "specified tab stop. Also a prefix of '+' can be used to align remaining tab " "stops relative to the last specified tab stop instead of the first column" msgstr "" "Dùng danh sách phân cách bởi dấu phẩy các vị trí của tab. Vị trí anh nghĩa " "cuối cùng cùng có thể treo trước bằng “/” để chỉ định cỡ một tab muốn dùng " "sau điểm dừng tab danh nghĩa ngầm định. Cũng có thể dùng tiền tố “+” để căn " "chỉnh các điểm dừng tab còn lại tương đối với điểm dừng tab danh nghĩa cuối " "cùng thay cho cột đầu tiên" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "unexpand(1)" msgstr "B(1)"