# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-02-09 16:59+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "GRUB-FSTEST" msgstr "GRUB-FSTEST" #. type: TH #: archlinux #, no-wrap msgid "December 2023" msgstr "Tháng 12 năm 2023" #. type: TH #: archlinux #, no-wrap msgid "GRUB 2:2.12-1" msgstr "GRUB 2:2.12-1" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, fuzzy #| msgid "Debug tool for filesystem driver." msgid "grub-fstest - debug tool for GRUB filesystem drivers" msgstr "Công cụ gỡ lỗi cho ổ đĩa hệ thống tập tin." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "B [I<\\,OPTION\\/>...] I<\\,IMAGE_PATH COMMANDS\\/>" msgstr "B [I<\\,TÙY_CHỌN\\/>…] I<\\,ĐƯỜNG_DẪN_ẢNH CÁC_LỆNH\\/>" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Debug tool for filesystem driver." msgstr "Công cụ gỡ lỗi cho ổ đĩa hệ thống tập tin." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Commands:" msgstr "Lệnh:" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "blocklist FILE" msgstr "blocklist TẬP_TIN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Display blocklist of FILE." msgstr "Hiển thị blocklist của TẬP_TIN." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "cat FILE" msgstr "cat TẬP_TIN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Copy FILE to standard output." msgstr "Xuất TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "cmp FILE LOCAL" msgstr "cmp TẬP_TIN NỘI-BỘ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Compare FILE with local file LOCAL." msgstr "So sánh TẬP_TIN với tập tin CỤC_BỘ." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "cp FILE LOCAL" msgstr "cp TẬP_TIN CỤC_BỘ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Copy FILE to local file LOCAL." msgstr "Sao chép TẬP_TIN tới tập tin CỤC_BỘ." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "crc FILE" msgstr "crc TẬP_TIN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Get crc32 checksum of FILE." msgstr "Lấy tổng kiểm tra crc32 của TẬP_TIN." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "hex FILE" msgstr "hex TẬP_TIN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Show contents of FILE in hex." msgstr "Hiển thị thông tin của TẬP_TIN ở dạng thập lục phân." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "ls PATH" msgstr "ls ĐƯỜNG_DẪN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "List files in PATH." msgstr "Liệt kê các tập tin nằm trong THƯ-MỤC" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "xnu_uuid DEVICE" msgstr "xnu_uuid THIẾT_BỊ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Compute XNU UUID of the device." msgstr "Tính toán XNU UUID của thiết bị." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-c>, B<--diskcount>=I<\\,NUM\\/>" msgstr "B<-c>, B<--diskcount>=I<\\,SỐ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Specify the number of input files." msgstr "Ghi rõ số lượng tập tin đầu vào." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-C>, B<--crypto>" msgstr "B<-C>, B<--crypto>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Mount crypto devices." msgstr "Gắn thiết bị mã hóa." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-d>, B<--debug>=I<\\,STRING\\/>" msgstr "B<-d>, B<--debug>=I<\\,CHUỖI\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Set debug environment variable." msgstr "Đặt biến môi trường gỡ lỗi." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-K>, B<--zfs-key>=I<\\,FILE\\/>|prompt" msgstr "B<-K>, B<--zfs-key>=I<\\,TẬP_TIN\\/>|prompt" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Load zfs crypto key." msgstr "Tải khóa mã hóa zfs." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-n>, B<--length>=I<\\,NUM\\/>" msgstr "B<-n>, B<--length>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Handle N bytes in output file." msgstr "Lấy N byte từ tập tin xuất." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-r>, B<--root>=I<\\,DEVICE_NAME\\/>" msgstr "B<-r>, B<--root>=I<\\,TÊN_THIẾT_BỊ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Set root device." msgstr "Đặt thiết bị gốc." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-s>, B<--skip>=I<\\,NUM\\/>" msgstr "B<-s>, B<--skip>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Skip N bytes from output file." msgstr "Bỏ qua N byte từ tập tin đầu vào." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-u>, B<--uncompress>" msgstr "B<-u>, B<--uncompress>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "Uncompress data." msgstr "dữ liệu không nén." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-v>, B<--verbose>" msgstr "B<-v>, B<--verbose>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "print verbose messages." msgstr "hiển thị thông tin chi tiết." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "-?, B<--help>" msgstr "-?, B<--help>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "give this help list" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<--usage>" msgstr "B<--usage>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "give a short usage message" msgstr "hiển thị cách sử dụng dạng ngắn gọn" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "B<-V>, B<--version>" msgstr "B<-V>, B<--version>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "print program version" msgstr "in ra phiên bản chương trình" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "" "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or " "optional for any corresponding short options." msgstr "" "Tham số là bắt buộc hay tham số chỉ là tùy chọn cho các tùy chọn dài cũng " "đồng thời là bắt buộc hay không bắt buộc cho các tùy chọn ngắn tương ứng với " "nó." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "B(8)" msgstr "B(8)" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "" "The full documentation for B is maintained as a Texinfo " "manual. If the B and B programs are properly installed " "at your site, the command" msgstr "" "Tài liệu hướng dẫn đầy đủ về B được bảo trì dưới dạng một sổ " "tay Texinfo. Nếu chương trình B và B được cài đặt đúng ở " "địa chỉ của bạn thì câu lệnh" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "B" msgstr "B" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable msgid "should give you access to the complete manual." msgstr "nên cho phép bạn truy cập đến toàn bộ sổ tay." #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "October 2023" msgstr "Tháng 10 năm 2023" #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "GRUB 2.06-13+deb12u1" msgstr "GRUB 2.06-13+deb12u1" #. type: TH #: debian-unstable #, no-wrap msgid "January 2024" msgstr "Tháng 1 năm 2024" #. type: TH #: debian-unstable #, no-wrap msgid "GRUB 2.12-1" msgstr "GRUB 2.12-1"