# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-02-15 18:03+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "LS" msgstr "LS" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "January 2024" msgstr "Tháng 1 năm 2024" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.4" msgstr "GNU coreutils 9.4" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "ls - list directory contents" msgstr "" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "B [I<\\,OPTION\\/>]... [I<\\,FILE\\/>]..." msgstr "B [I<\\,TÙY_CHỌN\\/>]… [I<\\,TẬP_TIN\\/>]…" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "List information about the FILEs (the current directory by default). Sort " "entries alphabetically if none of B<-cftuvSUX> nor B<--sort> is specified." msgstr "" "Liệt kê thông tin về các TẬP-TIN (thư mục hiện thời theo mặc định). Sắp xếp " "các mục theo bảng chữ cái nếu không có B<-cftuvSUX> cũng không B<--sort>." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too." msgstr "Tùy chọn dài yêu cầu đối số thì tùy chọn ngắn cũng vậy." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-a>, B<--all>" msgstr "B<-a>, B<--all>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "do not ignore entries starting with ." msgstr "đừng bỏ qua mục bắt đầu với “.”" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-A>, B<--almost-all>" msgstr "B<-A>, B<--almost-all>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "do not list implied . and .." msgstr "đừng liệt kê “.” và “..” theo ngầm định" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--author>" msgstr "B<--author>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "with B<-l>, print the author of each file" msgstr "với B<-l> thì in ra tác giả của mỗi tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-b>, B<--escape>" msgstr "B<-b>, B<--escape>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print C-style escapes for nongraphic characters" msgstr "in ra thoát chuỗi kiểu-C cho ký tự không thể hiển thị" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--block-size>=I<\\,SIZE\\/>" msgstr "B<--block-size>=I<\\,CỠ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "with B<-l>, scale sizes by SIZE when printing them; e.g., '--block-size=M'; " "see SIZE format below" msgstr "" "với B<-l>, cỡ tỷ lê cỡ thơ CỠ khi in chúng; ví dụ: B<--block-size>=I; xem " "định dạng CỠ bên dưới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-B>, B<--ignore-backups>" msgstr "B<-B>, B<--ignore-backups>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "do not list implied entries ending with ~" msgstr "không liệt kê các mục có đuôi “~” mhư ngầm định" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-c>" msgstr "B<-c>" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "with B<-lt>: sort by, and show, ctime (time of last modification of file " #| "status information); with B<-l>: show ctime and sort by name; otherwise: " #| "sort by ctime, newest first" msgid "" "with B<-lt>: sort by, and show, ctime (time of last change of file status " "information); with B<-l>: show ctime and sort by name; otherwise: sort by " "ctime, newest first" msgstr "" "với B<-lt>: xếp theo, và hiển thị, ctime (thời gian sửa đổi cuối cùng của " "thông tin trạng thái tập tin); với B<-l>: hiển thị ctime và sắp xếp theo " "tên; nếu không: sắp xếp theo ctime, mới hơn xếp trước" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-C>" msgstr "B<-C>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "list entries by columns" msgstr "liệt kê các mục theo cột" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--color>[=I<\\,WHEN\\/>]" msgstr "B<--color>[=I<\\,KHI\\/>]" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "color the output WHEN; more info below" msgstr "" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-d>, B<--directory>" msgstr "B<-d>, B<--directory>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "list directories themselves, not their contents" msgstr "liệt kê bản thân thư mục thay vì nội dung của chúng" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-D>, B<--dired>" msgstr "B<-D>, B<--dired>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "generate output designed for Emacs' dired mode" msgstr "tạo kết xuất thích hợp với chế độ dired của “Emacs”" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-f>" msgstr "B<-f>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "list all entries in directory order" msgstr "" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-F>, B<--classify>[=I<\\,WHEN\\/>]" msgstr "B<-F>, B<--classify>[=I<\\,KHI\\/>]" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "append indicator (one of */=E@|) to entries" msgid "append indicator (one of */=E@|) to entries WHEN" msgstr "nối thêm chỉ thị (một trong “*/=E@|”) vào các mục" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--file-type>" msgstr "B<--file-type>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "likewise, except do not append '*'" msgstr "cũng vậy, nhưng không nối thêm “*”" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--format>=I<\\,WORD\\/>" msgstr "B<--format>=I<\\,TỪ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "across B<-x>, commas B<-m>, horizontal B<-x>, long B<-l>, single-column " "B<-1>, verbose B<-l>, vertical B<-C>" msgstr "" "across B<-x> (ngang qua), commas B<-m> (dấu phẩy), horizontal B<-x> (nằm " "ngang), long B<-l> (dài), single-column B<-1> (cột đơn), verbose B<-l> (xuất " "chi tiết), vertical B<-C> (thẳng đứng)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--full-time>" msgstr "B<--full-time>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "like B<-l> B<--time-style>=I<\\,full-iso\\/>" msgstr "giống B<-l> B<--time-style>=I<\\,full-iso\\/>" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-g>" msgstr "B<-g>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "like B<-l>, but do not list owner" msgstr "giống B<-l>, nhưng không liệt kê người sở hữu" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--group-directories-first>" msgstr "B<--group-directories-first>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "can be augmented with a B<--sort> option, but any use of B<--sort>=I<\\," #| "none\\/> (B<-U>) disables grouping" msgid "" "group directories before files; can be augmented with a B<--sort> option, " "but any use of B<--sort>=I<\\,none\\/> (B<-U>) disables grouping" msgstr "" "Làm tăng lên với tùy chọn B<--sort>, nhưng bất cứ lần nào dùng B<--" "sort>=I<\\,none\\/> (B<-U>) sẽ tắt chức năng nhóm lại." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-G>, B<--no-group>" msgstr "B<-G>, B<--no-group>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "in a long listing, don't print group names" msgstr "ở danh sách dài, dừng in các tên nhóm" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-h>, B<--human-readable>" msgstr "B<-h>, B<--human-readable>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "with B<-l> and B<-s>, print sizes like 1K 234M 2G etc." msgstr "với B<-l>, và B<-s>, in kích cỡ ở dạng 1K 234M 2G v.v.." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--si>" msgstr "B<--si>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "likewise, but use powers of 1000 not 1024" msgstr "giống trên, nhưng dùng hệ số mũ 1000, không phải 1024" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-H>, B<--dereference-command-line>" msgstr "B<-H>, B<--dereference-command-line>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "follow symbolic links listed on the command line" msgstr "đi theo liên kết mềm liệt kê trên dòng lệnh" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--dereference-command-line-symlink-to-dir>" msgstr "B<--dereference-command-line-symlink-to-dir>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "follow each command line symbolic link" msgid "follow each command line symbolic link that points to a directory" msgstr "đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--hide>=I<\\,PATTERN\\/>" msgstr "B<--hide>=I<\\,MẪU\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "do not list implied entries matching shell PATTERN (overridden by B<-a> or " "B<-A>)" msgstr "" "không liệt kê những mục tương ứng với MẪU của shell (bị ghi đè bởi B<-a> " "hoặc B<-A>)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--hyperlink>[=I<\\,WHEN\\/>]" msgstr "B<--hyperlink>[=I<\\,KHI\\/>]" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "hyperlink file names WHEN" msgstr "" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--indicator-style>=I<\\,WORD\\/>" msgstr "B<--indicator-style>=I<\\,TỪ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "append indicator with style WORD to entry names: none (default), slash (B<-" "p>), file-type (B<--file-type>), classify (B<-F>)" msgstr "" "nối thêm vào tên mục chỉ thị với dạng TỪ: none (không có, mặc định), slash " "(dấu gạch chéo, B<-p>), file-type (kiểu tập tin, B<--file-type>), classify " "(phân loại, B<-F>)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-i>, B<--inode>" msgstr "B<-i>, B<--inode>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print the index number of each file" msgstr "in ra số chỉ mục của mỗi tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-I>, B<--ignore>=I<\\,PATTERN\\/>" msgstr "B<-I>, B<--ignore>=I<\\,MẪU\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "do not list implied entries matching shell PATTERN" msgstr "không liệt kê các mục tương ứng với MẪU của hệ vỏ" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-k>, B<--kibibytes>" msgstr "B<-k>, B<--kibibytes>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| " -k, --kibibytes default to 1024-byte blocks for disk usage;\n" #| " used only with -s and per directory " #| "totals\n" msgid "" "default to 1024-byte blocks for file system usage; used only with B<-s> and " "per directory totals" msgstr "" " -k, --kibibytes mặc định dùng khối 1024-byte cho dung lượng đĩa " "đã dùng;\n" " chỉ được dùng với -s và mỗi tổng thư mục\n" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-l>" msgstr "B<-l>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "use a long listing format" msgstr "dùng dạng danh sách dài" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-L>, B<--dereference>" msgstr "B<-L>, B<--dereference>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "when showing file information for a symbolic link, show information for the " "file the link references rather than for the link itself" msgstr "" "khi hiển thị thông tin cho một liên kết mềm, hiển thị thông tin cho tập tin " "mà liên kết chỉ đến thay cho bản thân liên kết" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-m>" msgstr "B<-m>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "fill width with a comma separated list of entries" msgstr "liệt kê liền nhau các mục, cách nhau bởi dấu phẩy" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-n>, B<--numeric-uid-gid>" msgstr "B<-n>, B<--numeric-uid-gid>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "like B<-l>, but list numeric user and group IDs" msgstr "giống B<-l>, nhưng liệt kê UID và GID dạng số" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-N>, B<--literal>" msgstr "B<-N>, B<--literal>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print entry names without quoting" msgstr "in ra tên thô của các mục không trích dẫn" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-o>" msgstr "B<-o>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "like B<-l>, but do not list group information" msgstr "giống B<-l>, nhưng không liệt kê thông tin về nhóm" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-p>, B<--indicator-style>=I<\\,slash\\/>" msgstr "B<-p>, B<--indicator-style>=I<\\,slash\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "append / indicator to directories" msgstr "nối thêm vào thư mục chỉ thị “/”" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-q>, B<--hide-control-chars>" msgstr "B<-q>, B<--hide-control-chars>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print ? instead of nongraphic characters" msgstr "in dấu “?” thay cho các ký tự không đồ họa" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--show-control-chars>" msgstr "B<--show-control-chars>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "show nongraphic characters as-is (the default, unless program is 'ls' and " "output is a terminal)" msgstr "" "hiển thị các ký tự không phải đồ họa như chúng có (mặc định, trừ khi chương " "trình là B và đầu ra là thiết bị cuối)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-Q>, B<--quote-name>" msgstr "B<-Q>, B<--quote-name>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "enclose entry names in double quotes" msgstr "đặt tên các mục trong ngoặc kép" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--quoting-style>=I<\\,WORD\\/>" msgstr "B<--quoting-style>=I<\\,TỪ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "use quoting style WORD for entry names: literal, locale, shell, shell-" "always, shell-escape, shell-escape-always, c, escape (overrides " "QUOTING_STYLE environment variable)" msgstr "" "dùng dạng trích dẫn TỪ cho tên các mục: literal (văn chương), locale (miền " "địa phương), shell (hệ vỏ), shell-always (luôn luôn hệ vỏ), c, escape " "(thoát), (đè lên các biến môi trường QUOTING_STYLE)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-r>, B<--reverse>" msgstr "B<-r>, B<--reverse>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "reverse order while sorting" msgstr "đảo ngược thứ tự khi sắp xếp" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-R>, B<--recursive>" msgstr "B<-R>, B<--recursive>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "list subdirectories recursively" msgstr "liệt kê đệ quy các thư mục con" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-s>, B<--size>" msgstr "B<-s>, B<--size>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print the allocated size of each file, in blocks" msgstr "in kích cỡ đã cấp phát của mỗi tập tin, theo khối" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-S>" msgstr "B<-S>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "sort by file size, largest first" msgstr "sắp xếp theo kích cỡ tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--sort>=I<\\,WORD\\/>" msgstr "B<--sort>=I<\\,TỪ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "" "sort by WORD instead of name: none (B<-U>), size (B<-S>), time (B<-t>), " "version (B<-v>), extension (B<-X>), width" msgstr "" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--time>=I<\\,WORD\\/>" msgstr "B<--time>=I<\\,TỪ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed msgid "" "select which timestamp used to display or sort; access time (B<-u>): atime, " "access, use; metadata change time (B<-c>): ctime, status; modified time " "(default): mtime, modification; birth time: birth, creation;" msgstr "" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "with B<-l>, WORD determines which time to show; with B<--sort>=I<\\,time\\/" ">, sort by WORD (newest first)" msgstr "" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--time-style>=I<\\,TIME_STYLE\\/>" msgstr "B<--time-style>=I<\\,TIME_STYLE\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "time/date format with B<-l>; see TIME_STYLE below" msgstr "định dạng ngày/tháng với B<-l>; xem TIME_STYLE ở phía dưới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-t>" msgstr "B<-t>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy msgid "sort by time, newest first; see B<--time>" msgstr "sắp xếp theo thời gian thay đổi" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-T>, B<--tabsize>=I<\\,COLS\\/>" msgstr "B<-T>, B<--tabsize>=I<\\,CỘT\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "assume tab stops at each COLS instead of 8" msgstr "giả định chiều dài tab là CỘT thay cho 8" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-u>" msgstr "B<-u>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "with B<-lt>: sort by, and show, access time; with B<-l>: show access time " "and sort by name; otherwise: sort by access time, newest first" msgstr "" "với B<-lt>: sắp xếp theo, và hiển thị thời gian truy cập; với B<-l>: hiển " "thị thời gian truy cập và sắp xếp theo tên; nếu không: sắp xếp theo thời " "gian truy cập, mới trước" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-U>" msgstr "B<-U>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "do not sort; list entries in directory order" msgstr "không sắp xếp; liệt kê các mục theo thứ tự của thư mục" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-v>" msgstr "B<-v>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "natural sort of (version) numbers within text" msgstr "sắp xếp các số thứ tự (phiên bản) một cách tự nhiên bên trong văn bản" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-w>, B<--width>=I<\\,COLS\\/>" msgstr "B<-w>, B<--width>=I<\\,CỘT\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "set output width to COLS. 0 means no limit" msgstr "coi chiều rộng màn hình là CỘT. 0 là không giới hạn" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-x>" msgstr "B<-x>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "list entries by lines instead of by columns" msgstr "liệt kê các mục theo dòng thay vì theo cột" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-X>" msgstr "B<-X>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "sort alphabetically by entry extension" msgstr "sắp xếp phần mở rộng các mục theo bảng chữ cái" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-Z>, B<--context>" msgstr "B<-Z>, B<--context>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print any security context of each file" msgstr "in bất kỳ ngữ cảnh bảo mật nào của mỗi tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--zero>" msgstr "B<--zero>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "end each output line with NUL, not newline" msgstr "kết thúc dòng bằng NUL thay vì kí tự dòng mới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-1>" msgstr "B<-1>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "list one file per line" msgstr "liệt kê một tập tin trên mỗi dòng." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--help>" msgstr "B<--help>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--version>" msgstr "B<--version>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "output version information and exit" msgstr "đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "The SIZE argument is an integer and optional unit (example: 10K is " #| "10*1024).\n" #| "Units are K,M,G,T,P,E,Z,Y (powers of 1024) or KB,MB,... (powers of " #| "1000).\n" msgid "" "The SIZE argument is an integer and optional unit (example: 10K is " "10*1024). Units are K,M,G,T,P,E,Z,Y,R,Q (powers of 1024) or KB,MB,... " "(powers of 1000). Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on." msgstr "" "\n" "CỠ là số nguyên và các đơn vị tùy chọn (ví dụ: 10M là 10*1024*1024).\n" "Các đơn vị là K, M, G, T, P, E, Z, Y (số mũ của 1024) hay KB, MB, … (số mũ " "của 1000).\n" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "The TIME_STYLE argument can be full-iso, long-iso, iso, locale, or " #| "+FORMAT. FORMAT is interpreted like in date(1). If FORMAT is " #| "FORMAT1EnewlineEFORMAT2, then FORMAT1 applies to non-recent files " #| "and FORMAT2 to recent files. TIME_STYLE prefixed with 'posix-' takes " #| "effect only outside the POSIX locale. Also the TIME_STYLE environment " #| "variable sets the default style to use." msgid "" "The TIME_STYLE argument can be full-iso, long-iso, iso, locale, or +FORMAT. " "FORMAT is interpreted like in B(1). If FORMAT is " "FORMAT1EnewlineEFORMAT2, then FORMAT1 applies to non-recent files " "and FORMAT2 to recent files. TIME_STYLE prefixed with 'posix-' takes effect " "only outside the POSIX locale. Also the TIME_STYLE environment variable " "sets the default style to use." msgstr "" "Time số TIME_STYLE có thể là full-iso, long-iso, iso, locale, hoặc +FORMAT. " "FORMAT được thông dịch giống như trong date(1). Nếu FORMAT là " "FORMAT1EnewlineEFORMAT2,thì FORMAT1 được áp dụng cho các tập tin " "không-gần-đây và FORMAT2 cho tập tin gần đây. TIME_STYLE được đánh tiền tố " "với 'posix-' chỉ bị tác dụng ở ngoài miền địa phương POSIX. Các biến môi " "trường TIME_STYLE được đặt kiểu mặc định để dùng." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "" "The WHEN argument defaults to 'always' and can also be 'auto' or 'never'." msgstr "" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "Using color to distinguish file types is disabled both by default and " #| "with B<--color>=I<\\,never\\/>. With B<--color>=I<\\,auto\\/>, ls emits " #| "color codes only when standard output is connected to a terminal. The " #| "LS_COLORS environment variable can change the settings. Use the " #| "dircolors command to set it." msgid "" "Using color to distinguish file types is disabled both by default and with " "B<--color>=I<\\,never\\/>. With B<--color>=I<\\,auto\\/>, ls emits color " "codes only when standard output is connected to a terminal. The LS_COLORS " "environment variable can change the settings. Use the B(1) " "command to set it." msgstr "" "Chức năng sử dụng màu sắc để phân biệt các kiểu tập tin khác nhaucũng bị tắt " "theo mặc định và khi dùng tùy chọn B<--color>=I<\\,never\\/> (màu = không " "bao giờ). Khi dùng B<--color>=I<\\,auto\\/> (màu = tự động), lệnh liệt kê " "B chỉ xuất mã màu khi đầu ra tiêu chuẩn được kết nối đến một thiết bị " "cuối. Biến môi trường “LS_COLORS” (màu sắc của B) cũng có khả năng sửa " "đổi cài đặt này. Hãy sử dụng lệnh B(1) để đặt nó." #. type: SS #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "Exit status:" msgstr "Trạng thái thoát:" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "0" msgstr "0" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "if OK," msgstr "nếu ổn," #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "1" msgstr "1" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "if minor problems (e.g., cannot access subdirectory)," msgstr "nếu gặp lỗi nhỏ (v.d. không thể truy cập đến thư mục con)," #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "2" msgstr "2" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "if serious trouble (e.g., cannot access command-line argument)." msgstr "" "nếu gặp lỗi nghiêm trọng (v.d. không thể truy cập đến đối số dòng lệnh)" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "AUTHOR" msgstr "TÁC GIẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Written by Richard M. Stallman and David MacKenzie." msgstr "Viết bởi Richard M. Stallman và David MacKenzie." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "REPORTING BUGS" msgstr "THÔNG BÁO LỖI" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "GNU coreutils online help: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/E" msgstr "" "Trợ giúp trực tuyến GNU coreutils: Ehttps://www.gnu.org/software/" "coreutils/E" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "Report %s translation bugs to \n" msgid "" "Report any translation bugs to Ehttps://translationproject.org/team/E" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho \n" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "COPYRIGHT" msgstr "BẢN QUYỀN" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed msgid "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "This is free software: you are free to change and redistribute it. There is " "NO WARRANTY, to the extent permitted by law." msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ " "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "B(1)" msgstr "" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Full documentation Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/lsE" msgstr "" "Tài liệu đầy đủ có tại: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/lsE" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "or available locally via: info \\(aq(coreutils) ls invocation\\(aq" msgstr "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info \\(aq(coreutils) ls invocation\\(aq" #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "September 2022" msgstr "Tháng 9 năm 2022" #. type: TH #: debian-bookworm mageia-cauldron #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.1" msgstr "GNU coreutils 9.1" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 msgid "" "with B<-lt>: sort by, and show, ctime (time of last modification of file " "status information); with B<-l>: show ctime and sort by name; otherwise: " "sort by ctime, newest first" msgstr "" "với B<-lt>: xếp theo, và hiển thị, ctime (thời gian sửa đổi cuối cùng của " "thông tin trạng thái tập tin); với B<-l>: hiển thị ctime và sắp xếp theo " "tên; nếu không: sắp xếp theo ctime, mới hơn xếp trước" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 msgid "" "change the default of using modification times; access time (B<-u>): atime, " "access, use; change time (B<-c>): ctime, status; birth time: birth, creation;" msgstr "" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "The SIZE argument is an integer and optional unit (example: 10K is " #| "10*1024).\n" #| "Units are K,M,G,T,P,E,Z,Y (powers of 1024) or KB,MB,... (powers of " #| "1000).\n" msgid "" "The SIZE argument is an integer and optional unit (example: 10K is " "10*1024). Units are K,M,G,T,P,E,Z,Y (powers of 1024) or KB,MB,... (powers " "of 1000). Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on." msgstr "" "\n" "CỠ là số nguyên và các đơn vị tùy chọn (ví dụ: 10M là 10*1024*1024).\n" "Các đơn vị là K, M, G, T, P, E, Z, Y (số mũ của 1024) hay KB, MB, … (số mũ " "của 1000).\n" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron msgid "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: TH #: mageia-cauldron #, no-wrap msgid "April 2022" msgstr "Tháng 4 năm 2022" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "October 2021" msgstr "Tháng 10 năm 2021" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "GNU coreutils 8.32" msgstr "GNU coreutils 8.32" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "colorize the output; WHEN can be 'always' (default if omitted), 'auto', or " "'never'; more info below" msgstr "" "tô màu kết xuất. KHI có thể là: never (không bao giờ), auto (tự động), " "always (luôn luôn, mặc định). Thông tin thêm xem ở dưới đây" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "do not sort, enable B<-aU>, disable B<-ls> B<--color>" msgstr "" #. type: TP #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "B<-F>, B<--classify>" msgstr "B<-F>, B<--classify>" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "append indicator (one of */=E@|) to entries" msgstr "nối thêm chỉ thị (một trong “*/=E@|”) vào các mục" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "group directories before files;" msgstr "nhóm lại các thư mục trước các tập tin." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "can be augmented with a B<--sort> option, but any use of B<--sort>=I<\\," "none\\/> (B<-U>) disables grouping" msgstr "" "Làm tăng lên với tùy chọn B<--sort>, nhưng bất cứ lần nào dùng B<--" "sort>=I<\\,none\\/> (B<-U>) sẽ tắt chức năng nhóm lại." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "follow each command line symbolic link" msgstr "đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "that points to a directory" msgstr "cái mà chỉ tới một thư mục" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "hyperlink file names; WHEN can be 'always' (default if omitted), 'auto', or " "'never'" msgstr "" "hyperlink các tên tập tin; KHI có thể là “always” (mặc định nếu để trống), " "“auto”, hoặc “never”" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "default to 1024-byte blocks for disk usage; used only with B<-s> and per " "directory totals" msgstr "" "mặc định dùng khối 1024-byte cho dung lượng đĩa đã dùng; chỉ được dùng với " "B<-s> và mỗi tổng thư mục" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "sort by WORD instead of name: none (B<-U>), size (B<-S>), time (B<-t>), " "version (B<-v>), extension (B<-X>)" msgstr "" "sắp xếp theo TỪ thay cho tên: none (B<-U>, không có), size (B<-S>, kích cỡ), " "time (B<-t>, thời gian), version (B<-v>, phiên bản), extension (B<-X>, phần " "đuôi mở rộng)" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "list one file per line. Avoid '\\en' with B<-q> or B<-b>" msgstr "liệt kê một tập tin trên mỗi dòng. Tránh “\\en” với B<-q> hay B<-b>" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "The TIME_STYLE argument can be full-iso, long-iso, iso, locale, or +FORMAT. " "FORMAT is interpreted like in date(1). If FORMAT is " "FORMAT1EnewlineEFORMAT2, then FORMAT1 applies to non-recent files " "and FORMAT2 to recent files. TIME_STYLE prefixed with 'posix-' takes effect " "only outside the POSIX locale. Also the TIME_STYLE environment variable " "sets the default style to use." msgstr "" "Time số TIME_STYLE có thể là full-iso, long-iso, iso, locale, hoặc +FORMAT. " "FORMAT được thông dịch giống như trong date(1). Nếu FORMAT là " "FORMAT1EnewlineEFORMAT2,thì FORMAT1 được áp dụng cho các tập tin " "không-gần-đây và FORMAT2 cho tập tin gần đây. TIME_STYLE được đánh tiền tố " "với 'posix-' chỉ bị tác dụng ở ngoài miền địa phương POSIX. Các biến môi " "trường TIME_STYLE được đặt kiểu mặc định để dùng." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "Using color to distinguish file types is disabled both by default and with " "B<--color>=I<\\,never\\/>. With B<--color>=I<\\,auto\\/>, ls emits color " "codes only when standard output is connected to a terminal. The LS_COLORS " "environment variable can change the settings. Use the dircolors command to " "set it." msgstr "" "Chức năng sử dụng màu sắc để phân biệt các kiểu tập tin khác nhaucũng bị tắt " "theo mặc định và khi dùng tùy chọn B<--color>=I<\\,never\\/> (màu = không " "bao giờ). Khi dùng B<--color>=I<\\,auto\\/> (màu = tự động), lệnh liệt kê " "B chỉ xuất mã màu khi đầu ra tiêu chuẩn được kết nối đến một thiết bị " "cuối. Biến môi trường “LS_COLORS” (màu sắc của B) cũng có khả năng sửa " "đổi cài đặt này. Hãy sử dụng lệnh B(1) để đặt nó." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE."