# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-02-15 18:05+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "NUMFMT" msgstr "NUMFMT" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "January 2024" msgstr "Tháng 1 năm 2024" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.4" msgstr "GNU coreutils 9.4" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "numfmt - Convert numbers from/to human-readable strings" msgstr "" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "B [I<\\,OPTION\\/>]... [I<\\,NUMBER\\/>]..." msgstr "B [I<\\,TÙY-CHỌN\\/>]… [I<\\,SỐ\\/>]…" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Reformat NUMBER(s), or the numbers from standard input if none are specified." msgstr "" "Định dạng lại SỐ, hoặc con số từ đầu vào tiêu chuẩn nếu không chỉ ra cái nào." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too." msgstr "Tùy chọn dài yêu cầu đối số thì tùy chọn ngắn cũng vậy." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--debug>" msgstr "B<--debug>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "print warnings about invalid input" msgstr "hiển thị các cảnh báo đầu vào không hợp lệ" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-d>, B<--delimiter>=I<\\,X\\/>" msgstr "B<-d>, B<--delimiter>=I<\\,X\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "use X instead of whitespace for field delimiter" msgstr "dùng X thay vì khoảng trắng để phân tách các trường" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--field>=I<\\,FIELDS\\/>" msgstr "B<--field>=I<\\,CÁC_TRƯỜNG\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "replace the numbers in these input fields (default=1); see FIELDS below" msgstr "" "thay thế con số trong những trường đầu vào (mặc định là 1) xem CÁC_TRƯỜNG ở " "bên dưới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--format>=I<\\,FORMAT\\/>" msgstr "B<--format>=I<\\,ĐỊNH-DẠNG\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "use printf style floating-point FORMAT; see FORMAT below for details" msgstr "" "sử dụng ĐỊNH-DẠNG dấu chấm động cho hàm B(1); xem ĐỊNH-DẠNG ở phía " "dưới để có thêm thông tin chi tiết" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--from>=I<\\,UNIT\\/>" msgstr "B<--from>=I<\\,UNIT\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "auto-scale input numbers to UNITs; default is 'none'; see UNIT below" msgstr "" "hệ số biến-đổi-tự-động thành UNIT; mặc định là “none”. xem UNIT ở dưới đây" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--from-unit>=I<\\,N\\/>" msgstr "B<--from-unit>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "specify the input unit size (instead of the default 1)" msgstr "chỉ ra kích thước đơn vị đầu vào (thay vì giá trị 1 theo mặc định)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--grouping>" msgstr "B<--grouping>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "use locale-defined grouping of digits, e.g. 1,000,000 (which means it has no " "effect in the C/POSIX locale)" msgstr "" "sử dụng vùng-địa-phương-đã-định-nghĩa để nhóm chữ số, ví dụ 1,000,000 (có " "nghĩa là không chịu ảnh hưởng vùng địa phương C/POSIX)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--header>[=I<\\,N\\/>]" msgstr "B<--header>[=I<\\,N\\/>]" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "print (without converting) the first N header lines; N defaults to 1 if not " "specified" msgstr "" "in ra (mà không chuyển đổi) N dòng đầu tiên; N mặc định là 1 nếu không chỉ " "định rõ ràng" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--invalid>=I<\\,MODE\\/>" msgstr "B<--invalid>=I<\\,CHẾ_ĐỘ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "failure mode for invalid numbers: MODE can be: abort (default), fail, warn, " "ignore" msgstr "chế độ sai: nó có thể là: abort (mặc định), fail, warn, ignore" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--padding>=I<\\,N\\/>" msgstr "B<--padding>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "pad the output to N characters; positive N will right-align; negative N will " "left-align; padding is ignored if the output is wider than N; the default is " "to automatically pad if a whitespace is found" msgstr "" "đệm kết xuất N ký tự; N dương sẽ căn-phải; N âm căn-trái; việc đệm thêm sẽ " "bị bỏ qua nếu kết xuất rộng hơn N; mặc định là tự động đệm thêm nếu khoảng " "trắng được tìm thấy" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--round>=I<\\,METHOD\\/>" msgstr "B<--round>=I<\\,PHƯƠNG_THỨC\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "use METHOD for rounding when scaling; METHOD can be: up, down, from-zero " "(default), towards-zero, nearest" msgstr "" "dùng PHƯƠNG_THỨC để làm tròn khi biến đổi tỷ lệ; PHƯƠNG_THỨC có thể là: up, " "down, from-zero (mặc định), towards-zero, nearest" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--suffix>=I<\\,SUFFIX\\/>" msgstr "B<--suffix>=I<\\,HẬU-TỐ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "add SUFFIX to output numbers, and accept optional SUFFIX in input numbers" msgstr "" "thêm HẬU-TỐ cho con số đầu ra, và chấp nhận HẬU-TỐ tùy chọn trong con số đầu " "vào" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--to>=I<\\,UNIT\\/>" msgstr "B<--to>=I<\\,UNIT\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "auto-scale output numbers to UNITs; see UNIT below" msgstr "con số cho biến đổi tỷ lệ tự động áp dụng cho UNIT; xem UNIT bên dưới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--to-unit>=I<\\,N\\/>" msgstr "B<--to-unit>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "the output unit size (instead of the default 1)" msgstr "kích thước đơn vị kết xuất (thay cho giá trị mặc định là 1)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-z>, B<--zero-terminated>" msgstr "B<-z>, B<--zero-terminated>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "line delimiter is NUL, not newline" msgstr "bộ phân tách dòng là NUL, không phải ký tự dòng mới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--help>" msgstr "B<--help>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--version>" msgstr "B<--version>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "output version information and exit" msgstr "đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #. type: SS #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "UNIT options:" msgstr "Các tùy chọn về ĐƠN-VỊ (UNIT):" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "none" msgstr "none" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "no auto-scaling is done; suffixes will trigger an error" msgstr "không áp dụng biến đổi tỷ lệ tự động; các hậu tố sẽ coi lỗi" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "auto" msgstr "auto" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "accept optional single/two letter suffix:" msgstr "chấp nhận tùy chọn hậu tố đơn/hai ký tự:" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "1K = 1000, 1Ki = 1024, 1M = 1000000, 1Mi = 1048576," msgstr "1K = 1000, 1Ki = 1024, 1M = 1000000, 1Mi = 1048576," #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "si" msgstr "si" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "accept optional single letter suffix:" msgstr "chấp nhận hậu tố là một ký tự đơn:" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "1K = 1000, 1M = 1000000, \\&..." msgstr "1K = 1000, 1M = 1000000, \\&…" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "iec" msgstr "iec" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "1K = 1024, 1M = 1048576, \\&..." msgstr "1K = 1024, 1M = 1048576, \\&…" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "iec-i" msgstr "iec-i" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "accept optional two-letter suffix:" msgstr "chấp nhận tùy chọn hậu tố dạng hai-ký-tự:" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "1Ki = 1024, 1Mi = 1048576, \\&..." msgstr "1Ki = 1024, 1Mi = 1048576, \\&…" #. type: SS #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "FIELDS supports cut(1) style field ranges:" msgstr "Phạm vi trường kiểu B(1) được hỗ trợ là:" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "N" msgstr "N" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "N'th field, counted from 1" msgstr "Byte, ký tự hoặc trường thứ N đếm từ 1" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "N-" msgstr "N-" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "from N'th field, to end of line" msgstr "Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến cuối dòng" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "N-M" msgstr "N-M" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "from N'th to M'th field (inclusive)" msgstr "Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến M (tính cả M)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-M>" msgstr "B<-M>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "from first to M'th field (inclusive)" msgstr "Từ byte, ký tự hoặc trường đầu tiên đến thứ M (tính cả M)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "-" msgstr "-" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "all fields" msgstr "Mọi trường" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Multiple fields/ranges can be separated with commas" msgstr "Đa vùng/trường có thể ngăn cách bằng dấu phẩy" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "FORMAT must be suitable for printing one floating-point argument '%f'. " "Optional quote (%'f) will enable B<--grouping> (if supported by current " "locale). Optional width value (%10f) will pad output. Optional zero (%010f) " "width will zero pad the number. Optional negative values (%-10f) will left " "align. Optional precision (%.1f) will override the input determined " "precision." msgstr "" "ĐỊNH-DẠNG phải phù hợp cho việc hiển thị tham số dấu chấm động “%f”. Tùy " "chọn trích dẫn (%'f) sẽ bật B<--grouping> (nếu nó được hỗ trợ bởi miền địa " "phương hiện hành). Tùy chọn độ rộng (%10f) sẽ đệm thêm khi kết xuất. Tùy " "chọn độ rộng với số không (%010f) sẽ đệm bằng số không. Tùy chọn độ rộng với " "giá trị âm (%-10f) sẽ căn lề trái. Tùy chọn độ chính xác (%.1f) sẽ đè lên độ " "chính xác dò tìm từ đầu vào." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Exit status is 0 if all input numbers were successfully converted. By " "default, numfmt will stop at the first conversion error with exit status 2. " "With B<--invalid=>'fail' a warning is printed for each conversion error and " "the exit status is 2. With B<--invalid=>'warn' each conversion error is " "diagnosed, but the exit status is 0. With B<--invalid=>'ignore' conversion " "errors are not diagnosed and the exit status is 0." msgstr "" "Trạng thái thoát là 0 nếu tất cả các con số đầu vào đều được chuyển đổi. " "Theo mặc đinh, B sẽ dừng tại nơi xảy ra lỗi chuyển đổi đầu tiên với " "trạng thái thoát là 2. Có tùy chọn B<--invalid>=“fail” cảnh báo sẽ đưa ra " "khi có các lỗi chuyển đổi xảy ra và thoát với trạng thái là 2. Có tùy chọn " "B<--invalid>=“warn” mỗi lỗi chuyển đổi được coi là sai, nhưng trạng thái " "thoát là 0. Tùy chọn B<--invalid>=“ignore” lỗi chuyển đổi không được chuẩn " "đoán và thoát với trạng thái là 0." # type: =head1 #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "EXAMPLES" msgstr "VÍ DỤ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ numfmt --to=si 1000>" msgstr "CW<$ numfmt --to=si 1000>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "-E \"1.0K\"" msgstr "-E \"1.0K\"" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ numfmt --to=iec 2048>" msgstr "CW<$ numfmt --to=iec 2048>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "-E \"2.0K\"" msgstr "-E \"2.0K\"" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ numfmt --to=iec-i 4096>" msgstr "CW<$ numfmt --to=iec-i 4096>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "-E \"4.0Ki\"" msgstr "-E \"4.0Ki\"" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ echo 1K | numfmt --from=si>" msgstr "CW<$ echo 1K | numfmt --from=si>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "-E \"1000\"" msgstr "-E \"1000\"" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ echo 1K | numfmt --from=iec>" msgstr "CW<$ echo 1K | numfmt --from=iec>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "-E \"1024\"" msgstr "-E \"1024\"" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ df -B1 | numfmt --header --field 2-4 --to=si>" msgstr "CW<$ df -B1 | numfmt --header --field 2-4 --to=si>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ ls -l | numfmt --header --field 5 --to=iec>" msgstr "CW<$ ls -l | numfmt --header --field 5 --to=iec>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ ls -lh | numfmt --header --field 5 --from=iec --padding=10>" msgstr "CW<$ ls -lh | numfmt --header --field 5 --from=iec --padding=10>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "CW<$ ls -lh | numfmt --header --field 5 --from=iec --format %10f>" msgstr "CW<$ ls -lh | numfmt --header --field 5 --from=iec --format %10f>" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "AUTHOR" msgstr "TÁC GIẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Written by Assaf Gordon." msgstr "Viết bởi Assaf Gordon." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "REPORTING BUGS" msgstr "THÔNG BÁO LỖI" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "GNU coreutils online help: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/E" msgstr "" "Trợ giúp trực tuyến GNU coreutils: Ehttps://www.gnu.org/software/" "coreutils/E" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "Report %s translation bugs to \n" msgid "" "Report any translation bugs to Ehttps://translationproject.org/team/E" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho \n" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "COPYRIGHT" msgstr "BẢN QUYỀN" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed msgid "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "This is free software: you are free to change and redistribute it. There is " "NO WARRANTY, to the extent permitted by law." msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ " "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Full documentation Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/numfmtE" msgstr "" "Tài liệu đầy đủ có tại: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/" "numfmtE" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "or available locally via: info \\(aq(coreutils) numfmt invocation\\(aq" msgstr "" "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info \\(aq(coreutils) numfmt invocation\\(aq" #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "September 2022" msgstr "Tháng 9 năm 2022" #. type: TH #: debian-bookworm mageia-cauldron #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.1" msgstr "GNU coreutils 9.1" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron msgid "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: TH #: mageia-cauldron #, no-wrap msgid "April 2022" msgstr "Tháng 4 năm 2022" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "October 2021" msgstr "Tháng 10 năm 2021" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "GNU coreutils 8.32" msgstr "GNU coreutils 8.32" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "replace the numbers in these input fields (default=1) see FIELDS below" msgstr "" "thay thế con số trong những trường đầu vào (mặc định là 1) xem CÁC_TRƯỜNG ở " "bên dưới" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE."