# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-03-01 17:05+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "RECDEL" msgstr "RECDEL" #. type: TH #: debian-bookworm fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "April 2022" msgstr "Tháng 4 năm 2022" #. type: TH #: debian-bookworm fedora-40 fedora-rawhide #, fuzzy, no-wrap #| msgid "recdel 1.8" msgid "recdel 1.9" msgstr "recdel 1.8" #. type: TH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, fuzzy #| msgid "Remove (or comment out) records from a rec file.\n" msgid "recdel - remove records from a recfile" msgstr "Gỡ bỏ (biến thành ghi chú) các bản ghi từ tập tin rec.\n" #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "" "B [I<\\,OPTIONS\\/>]... [I<\\,-t TYPE\\/>] [I<\\,-n NUM | -e " "RECORD_EXPR | -q STR | -m NUM\\/>] [I<\\,FILE\\/>]" msgstr "" "B [I<\\,TÙY-CHỌN\\/>]… [I<\\,-t KIỂU\\/>] [I<\\,-n SỐ | -e " "BTHỨC_BẢNGHI | -q CHUỖI | -m SỐ\\/>] [I<\\,TẬP-TIN\\/>]" #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "Remove (or comment out) records from a rec file." msgstr "Gỡ bỏ (biến thành ghi chú) các bản ghi từ tập tin rec." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-c>, B<--comment>" msgstr "B<-c>, B<--comment>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "comment out the matching records instead of deleting them." msgstr "" "đánh dấu là ghi chú cho các bản ghi được tìm thấy thay vì xóa chúng đi." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<--force>" msgstr "B<--force>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "" "delete even in potentially dangerous situations, and if the deletion is " "violating record restrictions." msgstr "xóa ngay cả khi nó tiềm ẩn rủi ro, và khi nó vi phạm các hạn chế." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<--no-external>" msgstr "B<--no-external>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "don't use external descriptors." msgstr "không dùng mô tả từ bên ngoài." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<--verbose>" msgstr "B<--verbose>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "give a detailed report if the integrity check fails." msgstr "đưa ra báo cáo chi tiết nếu việc kiểm tra tính toàn vẹn thất bại." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<--help>" msgstr "B<--help>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "print a help message and exit." msgstr "hiển thị trợ giúp rồi thoát." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<--version>" msgstr "B<--version>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "show version and exit." msgstr "hiển thị phiên bản rồi thoát." #. type: SS #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "Record selection options:" msgstr "Các tùy chọn để lấy bản ghi:" #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-i>, B<--case-insensitive>" msgstr "B<-i>, B<--case-insensitive>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "make strings case-insensitive in selection expressions." msgstr "làm cho biểu thức chọn phân biệt HOA/thường" #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-t>, B<--type>=I<\\,TYPE\\/>" msgstr "B<-t>, B<--type>=I<\\,KIỂU\\/>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "operate on records of the specified type only." msgstr "chỉ thao tác với các bản ghi có kiểu đã cho." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-e>, B<--expression>=I<\\,RECORD_EXPR\\/>" msgstr "B<-e>, B<--expression>=I<\\,BTHỨC_BGHI\\/>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "selection expression." msgstr "biểu thức chọn." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-q>, B<--quick>=I<\\,STR\\/>" msgstr "B<-q>, B<--quick>=I<\\,CHUỖI\\/>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "select records with fields containing a string." msgstr "lấy các bản ghi với các trường chứa chuỗi." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-n>, B<--number>=I<\\,NUM\\/>,..." msgstr "B<-n>, B<--number>=I<\\,SỐ\\/>,…" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "select specific records by position, with ranges." msgstr "lấy các bản ghi theo vị trí với một vùng." #. type: TP #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "B<-m>, B<--random>=I<\\,NUM\\/>" msgstr "B<-m>, B<--random>=I<\\,SỐ\\/>" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "select a given number of random records." msgstr "lấy ra số bản ghi ngẫu nhiên." #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "" "If no FILE is specified then the command acts like a filter, getting the " "data from standard input and writing the result to standard output." msgstr "" "Nếu không đưa ra TẬP-TIN thì lệnh thực hiện như là một bộ lọc, lấy dữ liệu " "từ đầu vào tiêu chuẩn và kết quả đưa ra đầu ra tiêu chuẩn." #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "AUTHOR" msgstr "TÁC GIẢ" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "Written by Jose E. Marchesi." msgstr "Được viết bởi Jose E. Marchesi." #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "REPORTING BUGS" msgstr "THÔNG BÁO LỖI" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "Report bugs to: bug-recutils@gnu.org" msgstr "" "Thông báo lỗi cho: Ebug-recutils@gnu.orgE. Thông báo lỗi dịch cho: " "Ehttp://translationproject.org/team/vi.htmlE." #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, fuzzy #| msgid "" #| "GNU recutils home page: Ehttp://www.gnu.org/software/recutils/E" msgid "" "GNU recutils home page: Ehttps://www.gnu.org/software/recutils/E" msgstr "" "Trang chủ GNU recutils: Ehttp://www.gnu.org/software/recutils/E" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "General help using GNU software: Ehttp://www.gnu.org/gethelp/E" msgstr "" "Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: Ehttps://www.gnu.org/gethelp/" "E" #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "COPYRIGHT" msgstr "BẢN QUYỀN" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "" "Copyright \\(co 2010-2020 Jose E. Marchesi. License GPLv3+: GNU GPL version " "3 or later Ehttp://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2010-2020 Jose E. Marchesi. Giấy phép GPL pb3+ : Giấy phép " "Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttp://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "" "This is free software: you are free to change and redistribute it. There is " "NO WARRANTY, to the extent permitted by law." msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ " "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép." #. type: SH #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "" "The full documentation for B is maintained as a Texinfo manual. If " "the B and B programs are properly installed at your site, the " "command" msgstr "" "Tài liệu hướng dẫn đầy đủ về B được bảo trì dưới dạng một sổ tay " "Texinfo. Nếu chương trình B và B được cài đặt đúng ở địa chỉ " "của bạn thì câu lệnh" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "B" msgstr "B" #. type: Plain text #: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide msgid "should give you access to the complete manual." msgstr "nên cho phép bạn truy cập đến toàn bộ sổ tay." #. type: TH #: debian-unstable #, no-wrap msgid "February 2024" msgstr "Tháng 2 năm 2024" #. type: TH #: debian-unstable #, fuzzy, no-wrap #| msgid "GNU coreutils 9.1" msgid "GNU recutils 1.9" msgstr "GNU coreutils 9.1"