# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-02-15 18:10+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SHA256SUM" msgstr "SHA256SUM" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "January 2024" msgstr "Tháng 1 năm 2024" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.4" msgstr "GNU coreutils 9.4" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "sha256sum - compute and check SHA256 message digest" msgstr "" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "B [I<\\,OPTION\\/>]... [I<\\,FILE\\/>]..." msgstr "B [I<\\,TÙY_CHỌN\\/>]… [I<\\,TẬP_TIN\\/>]…" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Print or check SHA256 (256-bit) checksums." msgstr "In hoặc tính tổng kiểm tra SHA256 (256 bit)." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "With no FILE, or when FILE is -, read standard input." msgstr "" "Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-b>, B<--binary>" msgstr "B<-b>, B<--binary>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "read in binary mode" msgstr "đọc ở chế độ nhị phân" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-c>, B<--check>" msgstr "B<-c>, B<--check>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid " -c, --check read %s sums from the FILEs and check them\n" msgid "read checksums from the FILEs and check them" msgstr " -c, --check đọc tổng %s từ các FILE và kiểm tra\n" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--tag>" msgstr "B<--tag>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "create a BSD-style checksum" msgstr "tạo tổng kiểm tra kiểu-BSD" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-t>, B<--text>" msgstr "B<-t>, B<--text>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "read in text mode (default)" msgstr "đọc ở chế độ văn bản (mặc định)" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-z>, B<--zero>" msgstr "B<-z>, B<--zero>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "end each output line with NUL, not newline, and disable file name escaping" msgstr "" "kết thúc dòng bằng NUL, không phải kí tự dòng mới, và tắt thoát tên tập tin" #. type: SS #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "The following five options are useful only when verifying checksums:" msgstr "Các tùy chọn sau chỉ có ích khi thẩm tra tổng kiểm (checksum):" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--ignore-missing>" msgstr "B<--ignore-missing>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "don't fail or report status for missing files" msgstr "đừng dừng lại hay báo cáo các trạng thái cho các tập tin thiếu" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--quiet>" msgstr "B<--quiet>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "don't print OK for each successfully verified file" msgstr "đừng in ra OK cho mỗi tập tin được thẩm tra đúng" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--status>" msgstr "B<--status>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "don't output anything, status code shows success" msgstr "không in ra gì cả, mã trạng thái cho biết thành công" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--strict>" msgstr "B<--strict>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "exit non-zero for improperly formatted checksum lines" msgstr "" "thoát khác không nếu các dòng tổng kiểm có định dạng không đúng quy cách" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-w>, B<--warn>" msgstr "B<-w>, B<--warn>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "warn about improperly formatted checksum lines" msgstr "cảnh báo về những dòng tổng kiểm tra có định dạng sai" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--help>" msgstr "B<--help>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--version>" msgstr "B<--version>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "output version information and exit" msgstr "đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "" "The sums are computed as described in FIPS-180-2. When checking, the input " "should be a former output of this program. The default mode is to print a " "line with: checksum, a space, a character indicating input mode ('*' for " "binary, ' ' for text or where binary is insignificant), and name for each " "FILE." msgstr "" "Tổng được tính như mô tả trong FIPS-180-2. Khi kiểm tra, đầu vào phải là dữ " "liệu ra trước đây của chương trình này. Chế độ mặc định là in ra một dòng " "với tổng kiểm tra, một khoảng trắng, một ký tự chỉ thị chế độ (“*” cho nhị " "phân, “dấu cách” cho văn bản hoặc khi chế độ nhị phân là vô nghĩa), và tên " "cho mỗi TẬP_TIN." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Note: There is no difference between binary mode and text mode on GNU " "systems." msgstr "" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "AUTHOR" msgstr "TÁC GIẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "Written by Ulrich Drepper, Scott Miller, and David Madore." msgstr "Viết bởi Ulrich Drepper, Scott Miller và David Madore." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "REPORTING BUGS" msgstr "THÔNG BÁO LỖI" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "GNU coreutils online help: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/E" msgstr "" "Trợ giúp trực tuyến GNU coreutils: Ehttps://www.gnu.org/software/" "coreutils/E" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "Report %s translation bugs to \n" msgid "" "Report any translation bugs to Ehttps://translationproject.org/team/E" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho \n" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "COPYRIGHT" msgstr "BẢN QUYỀN" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed msgid "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "This is free software: you are free to change and redistribute it. There is " "NO WARRANTY, to the extent permitted by law." msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ " "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed msgid "B(1)" msgstr "B(1)" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Full documentation Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/sha256sumE" msgstr "" "Tài liệu đầy đủ có tại: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/" "sha256sumE" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "or available locally via: info \\(aq(coreutils) sha2 utilities\\(aq" msgstr "" "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info \\(aq(coreutils) sha2 utilities\\(aq" #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "September 2022" msgstr "Tháng 9 năm 2022" #. type: TH #: debian-bookworm mageia-cauldron #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.1" msgstr "GNU coreutils 9.1" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron msgid "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: TH #: mageia-cauldron #, no-wrap msgid "April 2022" msgstr "Tháng 4 năm 2022" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "October 2021" msgstr "Tháng 10 năm 2021" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "GNU coreutils 8.32" msgstr "GNU coreutils 8.32" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "read SHA256 sums from the FILEs and check them" msgstr "đọc tổng SHA256 từ các FILE và kiểm tra" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "The sums are computed as described in FIPS-180-2. When checking, the input " "should be a former output of this program. The default mode is to print a " "line with checksum, a space, a character indicating input mode ('*' for " "binary, \\&' ' for text or where binary is insignificant), and name for each " "FILE." msgstr "" "Tổng được tính như mô tả trong FIPS-180-2. Khi kiểm tra, đầu vào phải là dữ " "liệu ra trước đây của chương trình này. Chế độ mặc định là in ra một dòng " "với tổng kiểm tra, một khoảng trắng, một ký tự chỉ thị chế độ (“*” cho nhị " "phân, “dấu cách” cho văn bản hoặc khi chế độ nhị phân là vô nghĩa), và tên " "cho mỗi TẬP_TIN." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE."