# Vietnamese translation of manpages # This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package. # Copyright © of this file: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: manpages-l10n\n" "POT-Creation-Date: 2024-02-15 18:14+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: Vietnamese <>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "TAIL" msgstr "TAIL" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "January 2024" msgstr "Tháng 1 năm 2024" #. type: TH #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.4" msgstr "GNU coreutils 9.4" #. type: TH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "User Commands" msgstr "Các câu lệnh" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "tail - output the last part of files" msgstr "" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SYNOPSIS" msgstr "TÓM TẮT" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "B [I<\\,OPTION\\/>]... [I<\\,FILE\\/>]..." msgstr "B [I<\\,TÙY_CHỌN\\/>]… [I<\\,TẬP_TIN\\/>]…" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "DESCRIPTION" msgstr "MÔ TẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Print the last 10 lines of each FILE to standard output. With more than one " "FILE, precede each with a header giving the file name." msgstr "" "In ra 10 dòng cuối cùng của mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn. Khi có vài " "TẬP_TIN, thì đầu tiên in ra phần đầu cho biết tên tập tin." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "With no FILE, or when FILE is -, read standard input." msgstr "" "Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too." msgstr "Tùy chọn dài yêu cầu đối số thì tùy chọn ngắn cũng vậy." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-c>, B<--bytes>=I<\\,[\\/>+]NUM" msgstr "B<-c>, B<--bytes>=I<\\,[\\/>+]SỐ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "output the last NUM bytes; or use B<-c> +NUM to output starting with byte " "NUM of each file" msgstr "" "xuất SỐ byte cuối cùng; hoặc dùng “B<-c> +SỐ” để xuất các byte bắt đầu với " "byte thứ SỐ của từng tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-f>, B<--follow[=>{name|descriptor}]" msgstr "B<-f>, B<--follow[=>{name|descriptor}]" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "output appended data as the file grows;" msgstr "(tạm dịch: tên|mô_tả) in ra dữ liệu đã nối thêm vào cuối tập tin;" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "an absent option argument means 'descriptor'" msgstr "nếu vắng mặt đối số nghĩa là “descriptor”" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-F>" msgstr "B<-F>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "same as B<--follow>=I<\\,name\\/> B<--retry>" msgstr "giống như B<--follow>=I<\\,tên\\/> B<--retry>" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-n>, B<--lines>=I<\\,[\\/>+]NUM" msgstr "B<-n>, B<--lines>=I<\\,[\\/>+]SỐ" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "output the last NUM lines, instead of the last 10; or use B<-n> +NUM to " #| "output starting with line NUM" msgid "" "output the last NUM lines, instead of the last 10; or use B<-n> +NUM to skip " "NUM-1 lines at the start" msgstr "" "xuất SỐ dòng cuối cùng, thay cho %d cuối cùng hoặc dùng “B<-n> +SỐ” để xuất " "các dòng bắt đầu từ dòng SỐ" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--max-unchanged-stats>=I<\\,N\\/>" msgstr "B<--max-unchanged-stats>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "with B<--follow>=I<\\,name\\/>, reopen a FILE which has not" msgstr "với B<--follow>=I<\\,tên\\/>, mở lại một TẬP-TIN không thay" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "changed size after N (default 5) iterations to see if it has been unlinked " "or renamed (this is the usual case of rotated log files); with inotify, this " "option is rarely useful" msgstr "" "đổi kích cỡ sau N (mặc định 5) lần lặp lại để xem nó có bị bỏ liên kết hay " "đổi tên chưa (đây thường là trường hợp các tập tin theo dõi đã quay vòng). " "Khi đã có inotify, chức năng này trở nên ít hữu dụng." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--pid>=I<\\,PID\\/>" msgstr "B<--pid>=I<\\,SỐ\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "with B<-f>, terminate after process ID, PID dies" msgstr "với B<-f> thì chấm dứt sau khi tiến trình SỐ chết" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-q>, B<--quiet>, B<--silent>" msgstr "B<-q>, B<--quiet>, B<--silent>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "never output headers giving file names" msgstr "không bao giờ xuất phần đầu chỉ ra tên tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--retry>" msgstr "B<--retry>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "keep trying to open a file if it is inaccessible" msgstr "cố thử mở tập tin ngay cả khi không thể truy cập" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-s>, B<--sleep-interval>=I<\\,N\\/>" msgstr "B<-s>, B<--sleep-interval>=I<\\,N\\/>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "with B<-f>, sleep for approximately N seconds (default 1.0) between " "iterations; with inotify and B<--pid>=I<\\,P\\/>, check process P at least " "once every N seconds" msgstr "" "với B<-f> thì ngủ trong khoảng N giây (mặc định 1.0) giữa hai lần lặp lại; " "khi có inotify và B<--pid>=I<\\,P\\/>, kiểm tra tiến trình P ít nhất một lần " "mỗi N giây." #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-v>, B<--verbose>" msgstr "B<-v>, B<--verbose>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "always output headers giving file names" msgstr "lúc nào cũng xuất phần đầu chỉ ra tên tập tin" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<-z>, B<--zero-terminated>" msgstr "B<-z>, B<--zero-terminated>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "line delimiter is NUL, not newline" msgstr "bộ phân tách dòng là NUL, không phải ký tự dòng mới" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--help>" msgstr "B<--help>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "display this help and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #. type: TP #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "B<--version>" msgstr "B<--version>" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "output version information and exit" msgstr "đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "NUM may have a multiplier suffix:\n" #| "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #| "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" #| "\n" msgid "" "NUM may have a multiplier suffix: b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M " "1024*1024, GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y, " "R, Q. Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on." msgstr "" "\n" "SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n" "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "With B<--follow> (B<-f>), tail defaults to following the file descriptor, " "which means that even if a tail'ed file is renamed, tail will continue to " "track its end. This default behavior is not desirable when you really want " "to track the actual name of the file, not the file descriptor (e.g., log " "rotation). Use B<--follow>=I<\\,name\\/> in that case. That causes tail to " "track the named file in a way that accommodates renaming, removal and " "creation." msgstr "" "Dùng B<--follow> (B<-f>) thì tail mặc định theo bộ mô tả tập tin. Có nghĩa " "là ngay cả khi tập tin được B cũng bị thay tên, tail cứ theo dõi kết " "thúc của nó. Ứng xử mặc định này không có giá trị khi người dùng thực sự " "muốn theo dõi tên thật của tập tin, chứ không phải bộ mô tả tập tin (ví dụ, " "quay vòng sổ theo dõi). Hãy dùng B<--follow>=I<\\,tên\\/> trong trường hợp " "đó. Nó khiến B theo dõi tập tin có tên đưa ra bằng một cách làm cho " "thích nghi việc thay tên, gỡ bỏ và tạo." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "AUTHOR" msgstr "TÁC GIẢ" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Written by Paul Rubin, David MacKenzie, Ian Lance Taylor, and Jim Meyering." msgstr "" "Viết bởi Paul Rubin, David MacKenzie, Ian Lance Taylor và Jim Meyering." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "REPORTING BUGS" msgstr "THÔNG BÁO LỖI" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "GNU coreutils online help: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/E" msgstr "" "Trợ giúp trực tuyến GNU coreutils: Ehttps://www.gnu.org/software/" "coreutils/E" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "" #| "Report %s translation bugs to \n" msgid "" "Report any translation bugs to Ehttps://translationproject.org/team/E" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho \n" #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "COPYRIGHT" msgstr "BẢN QUYỀN" #. type: Plain text #: archlinux debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide opensuse-tumbleweed msgid "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2023 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "This is free software: you are free to change and redistribute it. There is " "NO WARRANTY, to the extent permitted by law." msgstr "" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ " "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép." #. type: SH #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed #, no-wrap msgid "SEE ALSO" msgstr "XEM THÊM" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-tumbleweed #, fuzzy #| msgid "head(1)" msgid "B(1)" msgstr "B(1)" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "" "Full documentation Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/tailE" msgstr "" "Tài liệu đầy đủ có tại: Ehttps://www.gnu.org/software/coreutils/tailE" #. type: Plain text #: archlinux debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide #: mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 opensuse-tumbleweed msgid "or available locally via: info \\(aq(coreutils) tail invocation\\(aq" msgstr "" "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info \\(aq(coreutils) tail invocation\\(aq" #. type: TH #: debian-bookworm #, no-wrap msgid "September 2022" msgstr "Tháng 9 năm 2022" #. type: TH #: debian-bookworm mageia-cauldron #, no-wrap msgid "GNU coreutils 9.1" msgstr "GNU coreutils 9.1" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 msgid "" "output the last NUM lines, instead of the last 10; or use B<-n> +NUM to " "output starting with line NUM" msgstr "" "xuất SỐ dòng cuối cùng, thay cho %d cuối cùng hoặc dùng “B<-n> +SỐ” để xuất " "các dòng bắt đầu từ dòng SỐ" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron opensuse-leap-15-6 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "NUM may have a multiplier suffix:\n" #| "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #| "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" #| "\n" msgid "" "NUM may have a multiplier suffix: b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M " "1024*1024, GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, " "Y. Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on." msgstr "" "\n" "SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n" "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" #. type: Plain text #: debian-bookworm mageia-cauldron msgid "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2022 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: TH #: mageia-cauldron #, no-wrap msgid "April 2022" msgstr "Tháng 4 năm 2022" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "October 2021" msgstr "Tháng 10 năm 2021" #. type: TH #: opensuse-leap-15-6 #, no-wrap msgid "GNU coreutils 8.32" msgstr "GNU coreutils 8.32" #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. License GPLv3+: GNU GPL " "version 3 or later Ehttps://gnu.org/licenses/gpl.htmlE." msgstr "" "Copyright \\(co 2020 Free Software Foundation, Inc. Giấy phép GPL pb3+ : " "Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau Ehttps://gnu.org/licenses/" "gpl.htmlE." #. type: Plain text #: opensuse-leap-15-6 msgid "head(1)" msgstr "B(1)"