summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/debian/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r--debian/po/vi.po45
1 files changed, 13 insertions, 32 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
index 72e8c04..89c9ddb 100644
--- a/debian/po/vi.po
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: postfix 2.5.2-1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: postfix@packages.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-06-30 20:49-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-12-05 09:36+0300\n"
"PO-Revision-Date: 2008-05-30 18:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -444,28 +444,9 @@ msgstr ""
"Dấu định giới người nhận phải là một ký tự riêng lẻ. Bạn đã nhập « "
"'${enteredstring} »."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../templates:11001
-msgid "Force synchronous updates on mail queue?"
-msgstr "Ép buộc cập nhật đồng bộ cho hàng đợi thư không?"
-
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../templates:11001
-msgid ""
-"If synchronous updates are forced, then mail is processed more slowly. If "
-"not forced, then there is a remote chance of losing some mail if the system "
-"crashes at an inopportune time, and you are not using a journaled filesystem "
-"(such as ext3)."
-msgstr ""
-"Ép buộc cập nhật đồng bộ thì thư được xử lý chậm hơn. Không ép buộc thì có "
-"thể mất thư nếu hệ thống sụp đổ vào lúc không thích hợp, và bạn không sử "
-"dụng hệ thống ghi nhật ký (như ext3)."
-
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:12001
+#: ../templates:11001
msgid "Local networks:"
msgstr "Mạng cục bộ :"
@@ -473,7 +454,7 @@ msgstr "Mạng cục bộ :"
# just the local host, which is needed by some mail user agents.
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:12001
+#: ../templates:11001
msgid ""
"Please specify the network blocks for which this host should relay mail. The "
"default is just the local host, which is needed by some mail user agents. "
@@ -489,7 +470,7 @@ msgstr ""
# netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed.
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:12001
+#: ../templates:11001
msgid ""
"If this host is a smarthost for a block of machines, you need to specify the "
"netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed."
@@ -502,7 +483,7 @@ msgstr ""
# an empty string.
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:12001
+#: ../templates:11001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "To use the postfix default (which is based on the connected subnets), "
@@ -516,7 +497,7 @@ msgstr ""
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:13001
+#: ../templates:12001
msgid "Mailbox size limit (bytes):"
msgstr "Kích cỡ hộp thư tối đa (byte):"
@@ -525,7 +506,7 @@ msgstr "Kích cỡ hộp thư tối đa (byte):"
# default is 51200000.)
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:13001
+#: ../templates:12001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Please specify the limit that Postfix should place on mailbox files to "
@@ -543,7 +524,7 @@ msgstr ""
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:14001
+#: ../templates:13001
#, fuzzy
#| msgid "Root and postmaster mail recipient:"
msgid "Recipient for root and postmaster mail:"
@@ -551,7 +532,7 @@ msgstr "Người nhận thư của người chủ và chỉ bưu điện:"
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:14001
+#: ../templates:13001
msgid ""
"Mail for the 'postmaster', 'root', and other system accounts needs to be "
"redirected to the user account of the actual system administrator."
@@ -562,7 +543,7 @@ msgstr ""
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:14001
+#: ../templates:13001
msgid ""
"If this value is left empty, such mail will be saved in /var/mail/nobody, "
"which is not recommended."
@@ -572,13 +553,13 @@ msgstr ""
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:14001
+#: ../templates:13001
msgid "Mail is not delivered to external delivery agents as root."
msgstr "Thư không được phát cho tác nhân phát bên ngoài như là người chủ."
#. Type: string
#. Description
-#: ../templates:14001
+#: ../templates:13001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "If you already have a /etc/aliases file, then you may need to add this "
@@ -592,7 +573,7 @@ msgstr ""
#. Type: boolean
#. Description
-#: ../templates:15001
+#: ../templates:14001
msgid "Run newaliases command?"
msgstr ""