# Vietnamese translation for postfix. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2007-2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: postfix 2.5.2-1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: postfix@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-12-05 09:36+0300\n" "PO-Revision-Date: 2008-05-30 18:56+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #. Type: boolean #. Description #: ../templates:1001 msgid "Ignore incorrect hostname entry?" msgstr "Bỏ qua mục nhập tên máy không đúng không?" # does not follow RFC 1035 and does not appear to be a valid IP address. #. Type: boolean #. Description #: ../templates:1001 msgid "" "The string '${enteredstring}' does not follow RFC 1035 and does not appear " "to be a valid IP address." msgstr "" "Chuỗi « ${enteredstring} » không tùy theo RFC 1035, cũng không có vẻ là địa " "chỉ IP hợp lệ." # RFC 1035 states that \"each component must start with an alphanum, end # with an alphanum and contain only alphanums and hyphens. Components must # be separated by full stops.\" #. Type: boolean #. Description #: ../templates:1001 msgid "" "RFC 1035 states that 'each component must start with an alphanum, end with " "an alphanum and contain only alphanums and hyphens. Components must be " "separated by full stops.'" msgstr "" "RFC 1035 nói « mỗi thành phần phải bắt đầu với một chữ số, kết thúc với một " "chữ số, và chứa chỉ các chữ số và dấu gạch nối thôi. Nhiều thành phần phải " "định giới bằng dấu chấm. »" #. Type: boolean #. Description #: ../templates:1001 #, fuzzy #| msgid "Please choose whether you want to keep that choice anyway." msgid "Please check and confirm if you want to keep your entry." msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn tiếp tục bất chấp hay không." #. Type: select #. Choices #. Translators beware! the following six strings form a single #. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard #. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space #. try to keep below ~71 characters. #. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise #. this will break the choices shown to users #: ../templates:2001 msgid "No configuration" msgstr "Không cấu hình" #. Type: select #. Choices #. Translators beware! the following six strings form a single #. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard #. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space #. try to keep below ~71 characters. #. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise #. this will break the choices shown to users #: ../templates:2001 msgid "Internet Site" msgstr "Nơi Mạng" #. Type: select #. Choices #. Translators beware! the following six strings form a single #. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard #. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space #. try to keep below ~71 characters. #. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise #. this will break the choices shown to users #: ../templates:2001 msgid "Internet with smarthost" msgstr "Mạng có máy khéo" #. Type: select #. Choices #. Translators beware! the following six strings form a single #. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard #. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space #. try to keep below ~71 characters. #. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise #. this will break the choices shown to users #: ../templates:2001 msgid "Satellite system" msgstr "Hệ thống vệ tinh" #. Type: select #. Choices #. Translators beware! the following six strings form a single #. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard #. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space #. try to keep below ~71 characters. #. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise #. this will break the choices shown to users #: ../templates:2001 msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" #. Type: select #. Description #: ../templates:2002 #, fuzzy #| msgid "General type of mail configuration:" msgid "General mail configuration type:" msgstr "Kiểu cấu hình thư chung:" #. Type: select #. Description #: ../templates:2002 msgid "" "Please select the mail server configuration type that best meets your needs." msgstr "" "Hãy chọn kiểu cấu hình trình phục vụ thư thích hợp nhất với yêu cầu của bạn." #. Type: select #. Description #: ../templates:2002 #, fuzzy #| msgid "" #| " No configuration:\n" #| " Should be chosen to leave the current configuration unchanged.\n" #| " Internet site:\n" #| " Mail is sent and received directly using SMTP.\n" #| " Internet with smarthost:\n" #| " Mail is received directly using SMTP or by running a utility such\n" #| " as fetchmail. Outgoing mail is sent using a smarthost.\n" #| " Satellite system:\n" #| " All mail is sent to another machine, called a 'smarthost', for " #| "delivery.\n" #| " Local only:\n" #| " The only delivered mail is the mail for local users. There is no " #| "network." msgid "" " No configuration:\n" " Should be chosen to leave the current configuration unchanged.\n" " Internet site:\n" " Mail is sent and received directly using SMTP.\n" " Internet with smarthost:\n" " Mail is received directly using SMTP or by running a utility such\n" " as fetchmail. Outgoing mail is sent using a smarthost.\n" " Satellite system:\n" " All mail is sent to another machine, called a 'smarthost', for\n" " delivery.\n" " Local only:\n" " The only delivered mail is the mail for local users. There is no\n" " network." msgstr "" "Không cấu hình:\n" "\tĐể lại cấu hình hiện thời, không thay đổi gì.\n" "Nơi Mạng:\n" "\tThư được gửi và nhận một cách trực tiếp bằng SMTP.\n" "Mạng có máy khéo :\n" "\tThư được nhận trực tiếp bằng SMTP, hoặc bằng cách chạy tiện ích như " "fetchmail. Thư gửi ra được gửi bằng máy khéo.\n" "Hệ thống vệ tinh:\n" "\tMọi thư được gửi cho máy khác, được gọi là « máy khéo » (smarthost), để " "phát.\n" "Chỉ cục bộ :\n" "\tChỉ phát thư cho người dùng cục bộ. Không có mạng nào." #. Type: error #. Description #: ../templates:3001 msgid "Postfix not configured" msgstr "Chưa cấu hình Postfix" # You have chosen \"No Configuration\" - Postfix will not be configured and # will not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at # a later date, or configure it yourself by: #. Type: error #. Description #: ../templates:3001 #, fuzzy #| msgid "" #| "You have chosen 'No Configuration'. Postfix will not be configured and " #| "will not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at " #| "a later date, or configure it yourself by:\n" #| " - Editing /etc/postfix/main.cf to your liking;\n" #| " - Running '/etc/init.d/postfix start'." msgid "" "You have chosen 'No Configuration'. Postfix will not be configured and will " "not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at a later " "date, or configure it yourself by:\n" " - Editing /etc/postfix/main.cf to your liking;\n" " - Running 'service postfix start'." msgstr "" "Bạn đã chọn mục « Không cấu hình ». Vì thế Postfix sẽ không được cấu hình, " "cũng sẽ không được khởi chạy theo mặc định. Hãy chạy lệnh cấu hình lại « " "dpkg-reconfigure postfix » về sau, hoặc tự cấu hình nó bằng cách:\n" " • sửa tập tin « /etc/postfix/main.cf » để thích hợp với yêu cầu của bạn;\n" " • chạy lệnh « /etc/init.d/postfix start »." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Type: string #. Description #: ../templates:4001 msgid "System mail name:" msgstr "Tên thư của hệ thống:" #. Type: string #. Description #: ../templates:4001 #, fuzzy #| msgid "" #| "The \"mail name\" is the domain name used to \"qualify\" _ALL_ mail " #| "addresses without a domain name. This includes mail to and from : " #| "please do not make your machine send out mail from root@example.org " #| "unless root@example.org has told you to." msgid "" "The 'mail name' is the domain name used to 'qualify' _ALL_ mail addresses " "without a domain name. This includes mail to and from : please do not " "make your machine send out mail from root@example.org unless root@example." "org has told you to." msgstr "" "« Tên thư » là tên miền được dùng để thêm thông tin nhận diện vào TẤT CẢ các " "địa chỉ thư không co tên miền. Gồm có thư được gửi đến và từ : đừng " "làm cho máy tính gửi thư từ địa chỉ « root@miền_đó » nếu địa chỉ đó không " "yêu cầu." # This name will be used by other programs besides Postfix; it should be # the single, full domain name (FQDN) from which mail will appear to # originate. #. Type: string #. Description #: ../templates:4001 msgid "" "This name will also be used by other programs. It should be the single, " "fully qualified domain name (FQDN)." msgstr "" "Tên này cũng sẽ được dùng bởi chương trình khác. Nó nên là tên miền khả năng " "đầy đủ (FQDN) riêng lẻ." #. Type: string #. Description #. Translators, please do NOT translate 'example.org' which is registered #. as a domain name reserved for documentation as per RFC 2606 #: ../templates:4001 msgid "" "Thus, if a mail address on the local host is foo@example.org, the correct " "value for this option would be example.org." msgstr "" "Vì thế, nếu địa chỉ thư trên máy cục bộ là « phu@ví_dụ.org », giá trị đúng " "cho tùy chọn này là « ví_dụ.org »." #. Type: string #. Description #: ../templates:5001 msgid "Other destinations to accept mail for (blank for none):" msgstr "Đích khác cho chúng cần chấp nhận thư (bỏ rỗng nếu không có):" # Give a comma-separated list of domains that this machine should consider # itself the final destination for. If this is a mail domain gateway, you # probably want to include the top-level domain. #. Type: string #. Description #: ../templates:5001 msgid "" "Please give a comma-separated list of domains for which this machine should " "consider itself the final destination. If this is a mail domain gateway, you " "probably want to include the top-level domain." msgstr "" "Hãy nhập danh sách định giới bằng dấu phẩy hiển thị những miền cho chúng máy " "này nên xem là nó là đích cuối cùng. Nếu máy này là cổng ra miền thư (mail " "domain gateway), rất có thể là bạn nên cũng nhập miền cấp đầu." #. Type: string #. Description #: ../templates:6001 msgid "SMTP relay host (blank for none):" msgstr "Máy tiếp SMTP (rỗng nếu không có):" # Specify a domain, host, host:port, [address] or [address]:port. Use the # form [destination] to turn off MX lookups. Leave this blank for no relay # host. #. Type: string #. Description #: ../templates:6001 msgid "" "Please specify a domain, host, host:port, [address] or [address]:port. Use " "the form [destination] to turn off MX lookups. Leave this blank for no relay " "host." msgstr "" "Hãy ghi rõ một miền, máy, máy:cổng, [địa_chỉ] hay [địa_chỉ]:cổng. Dùng dạng " "[đích] để tắt khả năng tra cứu MX. Bỏ rỗng nếu không có máy tiếp (relay " "host)." #. Type: string #. Description #: ../templates:6001 msgid "Do not specify more than one host." msgstr "Đừng ghi rõ hơn một máy." # The relayhost parameter specifies the default host to send mail to when # no entry is matched in the optional transport(5) table. When no relayhost # is given, mail is routed directly to the destination. #. Type: string #. Description #: ../templates:6001 #, fuzzy #| msgid "" #| "The relayhost parameter specifies the default host to send mail to when " #| "no entry is matched in the optional transport(5) table. When no relay " #| "host is given, mail is routed directly to the destination." msgid "" "The relayhost parameter specifies the default external host to send mail to " "when no entry is matched in the optional transport(5) table. When no relay " "host is given, mail is routed directly to the destination." msgstr "" "Tham số máy tiếp (relayhost) ghi rõ máy mặc định cho đó cần gửi thư khi " "không có mục nhập được khớp trong bảng transport(5) tùy chọn. Không nhập máy " "tiếp thì thư được gửi trực tiếp cho đích." #. Type: boolean #. Description #: ../templates:7001 msgid "Use procmail for local delivery?" msgstr "Dùng procmail để phát thư cục bộ không?" #. Type: boolean #. Description #: ../templates:7001 msgid "Please choose whether you want to use procmail to deliver local mail." msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn sử dụng phần mềm procmail để phát thư cục bộ hay không." #. Type: boolean #. Description #: ../templates:7001 msgid "" "Note that if you use procmail to deliver mail system-wide, you should set up " "an alias that forwards mail for root to a real user." msgstr "" "Ghi chú rằng nếu bạn sử dụng procmail để phát thư trên toàn hệ thống, bạn " "cũng nên thiết lập một bí danh có tiếp thư của người chủ (root) cho một " "người dùng thật." #. Type: select #. Choices #: ../templates:8001 msgid "all" msgstr "tất cả" #. Type: select #. Choices #: ../templates:8001 msgid "ipv6" msgstr "ipv6" #. Type: select #. Choices #: ../templates:8001 msgid "ipv4" msgstr "ipv4" #. Type: select #. Description #: ../templates:8002 msgid "Internet protocols to use:" msgstr "Giao thức Mạng cần dùng:" #. Type: select #. Description #: ../templates:8002 msgid "" "By default, whichever Internet protocols are enabled on the system at " "installation time will be used. You may override this default with any of " "the following:" msgstr "" "Mặc định là dùng những giao thức Mạng được bật trên hệ thống vài lúc cài " "đặt. Cũng có thể ghi đè giá trị mặc định này bằng bất cứ điều theo đây nào :" #. Type: select #. Description #: ../templates:8002 msgid "" " all : use both IPv4 and IPv6 addresses;\n" " ipv6: listen only on IPv6 addresses;\n" " ipv4: listen only on IPv4 addresses." msgstr "" " • tất cả\tdùng địa chỉ kiểu cả hai IPv4 và IPv6;\n" " • ipv6\tlắng nghe chỉ trên địa chỉ kiểu IPv6;\n" " • ipv4\tlắng nghe chỉ trên địa chỉ kiểu IPv4." #. Type: string #. Description #: ../templates:9001 msgid "Local address extension character:" msgstr "Ký tự mở rộng địa chỉ cục bộ :" #. Type: string #. Description #: ../templates:9001 #, fuzzy #| msgid "" #| "Please choose the character that will be used to define a local address " #| "extension." msgid "" "Please choose a character used as recipient delimiter that will indicate a " "local address extension." msgstr "Hãy chọn ký tự sẽ được dùng để định nghĩa phần mở rộng địa chỉ cục bộ." #. Type: string #. Description #: ../templates:9001 msgid "To not use address extensions, leave the string blank." msgstr "Để không sử dụng phần mở rộng địa chỉ, bỏ rỗng chuỗi này." #. Type: error #. Description #: ../templates:10001 msgid "Bad recipient delimiter" msgstr "Dấu sai định giới người nhận" # The recipient delimiter is a single character, you entered too many # characters. Please try again. #. Type: error #. Description #: ../templates:10001 msgid "" "The recipient delimiter must be a single character. '${enteredstring}' is " "what you entered." msgstr "" "Dấu định giới người nhận phải là một ký tự riêng lẻ. Bạn đã nhập « " "'${enteredstring} »." #. Type: string #. Description #: ../templates:11001 msgid "Local networks:" msgstr "Mạng cục bộ :" # For what network blocks should this machine relay mail? The default is # just the local host, which is needed by some mail user agents. #. Type: string #. Description #: ../templates:11001 msgid "" "Please specify the network blocks for which this host should relay mail. The " "default is just the local host, which is needed by some mail user agents. " "The default includes local host for both IPv4 and IPv6. If just connecting " "via one IP version, the unused value(s) may be removed." msgstr "" "Hãy ghi rõ những khối mạng cho chúng máy này nên chuyển tiếp thư. Giá trị " "mặc định chỉ là máy cục bộ, mà cần thiết cho một số tác nhận người dùng thư " "(MUA). Giá trị mặc định bao gồm máy cục bộ cho cả hai IPv4 và IPv6. Nếu chỉ " "kết nối thông qua một phiên bản IP, có thể gỡ bỏ (các) giá trị không dùng." # If this is a smarthost for a block of machines, you need to specify the # netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed. #. Type: string #. Description #: ../templates:11001 msgid "" "If this host is a smarthost for a block of machines, you need to specify the " "netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed." msgstr "" "Nếu máy này là một máy khéo (smarthost) cho khối máy nào, bạn cũng cần ghi " "rõ những khối mạng (netblock) ở đây; không thì thư bị từ chối, không được " "tiếp." # To use the postfix default (which is based on connected networks), enter # an empty string. #. Type: string #. Description #: ../templates:11001 #, fuzzy #| msgid "" #| "To use the postfix default (which is based on the connected subnets), " #| "leave this blank." msgid "" "To use the Postfix default (which is based on the connected subnets), leave " "this blank." msgstr "" "Để sử dụng giá trị mặc định của postfix (dựa vào mạng phụ đã kết nối), chỉ " "bỏ rỗng." #. Type: string #. Description #: ../templates:12001 msgid "Mailbox size limit (bytes):" msgstr "Kích cỡ hộp thư tối đa (byte):" # What limit should Postfix place on mailbox files to prevent runaway # software errors. A value of zero (0) means no limit. (The upstream # default is 51200000.) #. Type: string #. Description #: ../templates:12001 #, fuzzy #| msgid "" #| "Please specify the limit that Postfix should place on mailbox files to " #| "prevent runaway software errors. A value of zero (0) means no limit. The " #| "upstream default is 51200000." msgid "" "Please specify the limit that Postfix should place on mailbox files to " "constrain file system usage by a single file (potentially due to abusive " "mail or software errors). A value of zero (0) means no limit. The upstream " "default is 51200000." msgstr "" "Hãy ghi rõ kích cỡ tối đa Postfix nên đặt cho tập tin hộp thư, để ngăn cản " "lỗi phần mềm lồng lên. Giá trị số không (0) nghĩa là vô hạn. Giá trị mặc " "định của dự án gốc là 51200000." #. Type: string #. Description #: ../templates:13001 #, fuzzy #| msgid "Root and postmaster mail recipient:" msgid "Recipient for root and postmaster mail:" msgstr "Người nhận thư của người chủ và chỉ bưu điện:" #. Type: string #. Description #: ../templates:13001 msgid "" "Mail for the 'postmaster', 'root', and other system accounts needs to be " "redirected to the user account of the actual system administrator." msgstr "" "Thư được gửi cho chủ bưu điện (postmaster), người chủ (root) và các tài " "khoản hệ thống khác nên được chuyển tiếp cho tài khoản người dùng của quản " "trị hệ thống thật." #. Type: string #. Description #: ../templates:13001 msgid "" "If this value is left empty, such mail will be saved in /var/mail/nobody, " "which is not recommended." msgstr "" "Bỏ rỗng thì thư như vậy được lưu vào « /var/mail/nobody », mà không khuyến " "khích." #. Type: string #. Description #: ../templates:13001 msgid "Mail is not delivered to external delivery agents as root." msgstr "Thư không được phát cho tác nhân phát bên ngoài như là người chủ." #. Type: string #. Description #: ../templates:13001 #, fuzzy #| msgid "" #| "If you already have a /etc/aliases file, then you may need to add this " #| "entry. Leave this blank to not add one." msgid "" "If you already have a /etc/aliases file and it does not have an entry for " "root, then you should add this entry. Leave this blank to not add one." msgstr "" "Nếu bạn đã có tập tin « /etc/aliases », bạn có thể cần phải thêm mục nhập " "này. Bỏ rỗng để không thêm." #. Type: boolean #. Description #: ../templates:14001 msgid "Run newaliases command?" msgstr "" #~ msgid "Add a 'mydomain' entry in main.cf for upgrade?" #~ msgstr "Têm mục nhập « mydomain » vào « main.cf » để nâng cấp không?" #~ msgid "" #~ "Postfix version 2.3.3-2 and later require changes in main.cf. " #~ "Specifically, mydomain must be specified, since hostname(1) is not a " #~ "fully qualified domain name (FQDN)." #~ msgstr "" #~ "Postfix phiên bản 2.3.3-2 và sau cũng cần thiết một số thay đổi trong tập " #~ "tin « main.cf ». Chính xác là « mydomain » phải được ghi rõ, vì " #~ "hostname(1) không phải là một tên miền có khả năng đầy đủ (FQDN)." #~ msgid "" #~ "Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option " #~ "to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this " #~ "configuration yourself. Accept this option to automatically set mydomain " #~ "based on the FQDN of the machine." #~ msgstr "" #~ "Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng " #~ "cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để " #~ "tự động đặt « mydomain » dựa vào FQDN của máy." #, fuzzy #~| msgid "Correct retry entry in master.cf for upgrade?" #~ msgid "Set smtpd_relay_restrictions in main.cf for upgrade?" #~ msgstr "Sửa chữa mục nhập « retry » trong « master.cf » để nâng cấp không?" #~ msgid "Install postfix despite an unsupported kernel?" #~ msgstr "Cài đặt postfix bất chấp hạt nhân không được hỗ trợ không?" #~ msgid "" #~ "Postfix uses features that are not found in kernels prior to 2.6. If you " #~ "proceed with the installation, Postfix will not run." #~ msgstr "" #~ "Postfix có sử dụng một số tính năng không nằm trong hạt nhân cũ hơn 2.6. " #~ "Tiếp tục cài đặt thì Postfix không chạy." #~ msgid "Correct retry entry in master.cf for upgrade?" #~ msgstr "Sửa chữa mục nhập « retry » trong « master.cf » để nâng cấp không?" #~ msgid "" #~ "Postfix version 2.4 requires that the retry service be added to master.cf." #~ msgstr "" #~ "Phần mềm Postfix phiên bản 2.4 cần thiết dịch vụ « retry » được thêm vào " #~ "tập tin « master.cf »." # Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option # to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this # configuration yourself. Accept this option to automatically make master. # cf compatible with Postfix 2.2 in this respect. #~ msgid "" #~ "Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option " #~ "to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this " #~ "configuration yourself. Accept this option to automatically make master." #~ "cf compatible with Postfix 2.4 in this respect." #~ msgstr "" #~ "Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng " #~ "cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để " #~ "tự động đặt « master.cf » thích hợp với Postfix 2.4 bằng cách này." #~ msgid "Correct tlsmgr entry in master.cf for upgrade?" #~ msgstr "Sửa chữa mục nhập « tlsmgr » trong « master.cf » để nâng cấp không?" #~ msgid "Postfix version 2.2 has changed the invocation of tlsmgr." #~ msgstr "Postfix phiên bản 2.2 đã thay đổi cách gọi « tismgr »." # Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option # to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this # configuration yourself. Accept this option to automatically make master. # cf compatible with Postfix 2.2 in this respect. #~ msgid "" #~ "Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option " #~ "to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this " #~ "configuration yourself. Accept this option to automatically make master." #~ "cf compatible with Postfix 2.2 in this respect." #~ msgstr "" #~ "Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng " #~ "cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để " #~ "tự động đặt « master.cf » thích hợp với Postfix 2.2 bằng cách này."