# LANGUAGE message translation file for pg_controldata # Copyright (C) 2018 PostgreSQL Global Development Group # This file is distributed under the same license as the pg_controldata (PostgreSQL) package. # FIRST AUTHOR , 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: pg_controldata (PostgreSQL) 11\n" "Report-Msgid-Bugs-To: pgsql-bugs@postgresql.org\n" "POT-Creation-Date: 2018-04-22 12:17+0000\n" "PO-Revision-Date: 2018-05-04 22:20+0900\n" "Language-Team: \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Poedit 2.0.6\n" "Last-Translator: Dang Minh Huong \n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Language: vi_VN\n" #: ../../common/controldata_utils.c:61 #, c-format msgid "%s: could not open file \"%s\" for reading: %s\n" msgstr "%s: không thể mở tệp \"%s\" để đọc: %s\n" #: ../../common/controldata_utils.c:74 #, c-format msgid "%s: could not read file \"%s\": %s\n" msgstr "%s: không đọc được tệp \"%s\": %s\n" #: ../../common/controldata_utils.c:95 msgid "byte ordering mismatch" msgstr "thứ tự byte không khớp" #: ../../common/controldata_utils.c:97 #, c-format msgid "" "WARNING: possible byte ordering mismatch\n" "The byte ordering used to store the pg_control file might not match the " "one\n" "used by this program. In that case the results below would be incorrect, " "and\n" "the PostgreSQL installation would be incompatible with this data " "directory.\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: có thể sắp xếp thứ tự byte không khớp\n" "Thứ tự byte được sử dụng để lưu trữ tệp pg_control có thể không khớp với\n" "cái được sử dụng bởi chương trình này. Trong trường hợp đó, kết quả bên\n" "dưới sẽ không chính xác và cài đặt PostgreSQL sẽ không tương thích với \n" "thư mục dữ liệu này.\n" #: pg_controldata.c:34 #, c-format msgid "" "%s displays control information of a PostgreSQL database cluster.\n" "\n" msgstr "" "%s hiển thị thông tin điều khiển của hệ thống cơ sở dữ liệu PostgreSQL.\n" "\n" #: pg_controldata.c:35 #, c-format msgid "Usage:\n" msgstr "Cách sử dụng:\n" #: pg_controldata.c:36 #, c-format msgid " %s [OPTION] [DATADIR]\n" msgstr " %s [TÙY CHỌN] [DATADIR]\n" #: pg_controldata.c:37 #, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" msgstr "" "\n" "Options:\n" #: pg_controldata.c:38 #, c-format msgid " [-D,--pgdata=]DATADIR data directory\n" msgstr " [-D,--pgdata=]DATADIR thư mục dữ liệu\n" #: pg_controldata.c:39 #, c-format msgid " -V, --version output version information, then exit\n" msgstr "" " -V, --version hiện thị thông tin phiên bản, sau đó kết thúc\n" #: pg_controldata.c:40 #, c-format msgid " -?, --help show this help, then exit\n" msgstr "" " -?, --help hiện thị nội dung trợ giúp này, sau đó kết thúc\n" #: pg_controldata.c:41 #, c-format msgid "" "\n" "If no data directory (DATADIR) is specified, the environment variable " "PGDATA\n" "is used.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Nếu thư mục cơ sở dữ liệu(DATADIR) không được chỉ định, biến môi trường \n" "PGDATA sẽ được sử dụng.\n" "\n" #: pg_controldata.c:43 #, c-format msgid "Report bugs to .\n" msgstr "Báo cáo lỗi tới .\n" #: pg_controldata.c:53 msgid "starting up" msgstr "đang khởi động" #: pg_controldata.c:55 msgid "shut down" msgstr "đang ngưng hoạt động" #: pg_controldata.c:57 msgid "shut down in recovery" msgstr "đang ngưng hoạt động ở chế độ khôi phục" #: pg_controldata.c:59 msgid "shutting down" msgstr "đang tắt" #: pg_controldata.c:61 msgid "in crash recovery" msgstr "đang trong chế độ khôi phục sự cố" #: pg_controldata.c:63 msgid "in archive recovery" msgstr "đang trong chế độ phục hồi từ archive log" #: pg_controldata.c:65 msgid "in production" msgstr "đang hoạt động" #: pg_controldata.c:67 msgid "unrecognized status code" msgstr "mã trạng thái không được công nhận" #: pg_controldata.c:82 msgid "unrecognized wal_level" msgstr "wal_level không được công nhận" #: pg_controldata.c:136 pg_controldata.c:154 pg_controldata.c:162 #, c-format msgid "Try \"%s --help\" for more information.\n" msgstr "Thử \"%s --help\" để biết thêm thông tin.\n" #: pg_controldata.c:152 #, c-format msgid "%s: too many command-line arguments (first is \"%s\")\n" msgstr "%s: quá nhiều đối số dòng lệnh (đầu tiên là \"%s\")\n" #: pg_controldata.c:161 #, c-format msgid "%s: no data directory specified\n" msgstr "%s: không có thư mục dữ liệu nào được chỉ định\n" #: pg_controldata.c:169 #, c-format msgid "" "WARNING: Calculated CRC checksum does not match value stored in file.\n" "Either the file is corrupt, or it has a different layout than this " "program\n" "is expecting. The results below are untrustworthy.\n" "\n" msgstr "" "WARNING: Giá trị kiểm tra CRC checksum không khớp với giá trị lưu trữ \n" "trong tệp . Có thể tệp bị hỏng hoặc có bố cục khác với sự mong đợi của\n" "chương trình này. Các kết quả dưới đây là không đáng tin cậy.\n" "\n" #: pg_controldata.c:177 #, c-format msgid "" "WARNING: invalid WAL segment size\n" "The WAL segment size stored in the file, %d bytes, is not a power of two\n" "between 1 MB and 1 GB. The file is corrupt and the results below are\n" "untrustworthy.\n" "\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: kích thước phân đoạn WAL không hợp lệ\n" "Kích thước phân đoạn WAL được lưu trữ trong tệp, %d byte, không phải \n" "là lũy thừa của hai từ 1 MB đến 1 GB. Có thể tệp bị hỏng và kết quả bên\n" "dưới là không đáng tin cậy.\n" "\n" #: pg_controldata.c:215 msgid "???" msgstr "???" #: pg_controldata.c:228 #, c-format msgid "pg_control version number: %u\n" msgstr "phiên bản pg_control: %u\n" #: pg_controldata.c:230 #, c-format msgid "Catalog version number: %u\n" msgstr "Phiên bản catalog: %u\n" #: pg_controldata.c:232 #, c-format msgid "Database system identifier: %s\n" msgstr "Số định dạng hệ thống database: %s\n" #: pg_controldata.c:234 #, c-format msgid "Database cluster state: %s\n" msgstr "Trạng thái hệ thống database: %s\n" #: pg_controldata.c:236 #, c-format msgid "pg_control last modified: %s\n" msgstr "pg_control sửa đổi lần cuối: %s\n" #: pg_controldata.c:238 #, c-format msgid "Latest checkpoint location: %X/%X\n" msgstr "Vị trí checkpoint mới nhất: %X/%X\n" #: pg_controldata.c:241 #, c-format msgid "Latest checkpoint's REDO location: %X/%X\n" msgstr "Vị trí REDO của checkpoint gần nhất: %X/%X\n" #: pg_controldata.c:244 #, c-format msgid "Latest checkpoint's REDO WAL file: %s\n" msgstr "Tệp REDO WAL của checkpoint gần nhất: %s\n" #: pg_controldata.c:246 #, c-format msgid "Latest checkpoint's TimeLineID: %u\n" msgstr "TimeLineID của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:248 #, c-format msgid "Latest checkpoint's PrevTimeLineID: %u\n" msgstr "PrevTimeLineID của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:250 #, c-format msgid "Latest checkpoint's full_page_writes: %s\n" msgstr "Full_page_writes của checkpoint gần nhất: %s\n" #: pg_controldata.c:251 pg_controldata.c:296 pg_controldata.c:306 msgid "off" msgstr "off" #: pg_controldata.c:251 pg_controldata.c:296 pg_controldata.c:306 msgid "on" msgstr "on" #: pg_controldata.c:252 #, c-format msgid "Latest checkpoint's NextXID: %u:%u\n" msgstr "NextXID của checkpoint gần nhất: %u:%u\n" #: pg_controldata.c:255 #, c-format msgid "Latest checkpoint's NextOID: %u\n" msgstr "NextOID của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:257 #, c-format msgid "Latest checkpoint's NextMultiXactId: %u\n" msgstr "NextMultiXactId của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:259 #, c-format msgid "Latest checkpoint's NextMultiOffset: %u\n" msgstr "NextMultiOffset của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:261 #, c-format msgid "Latest checkpoint's oldestXID: %u\n" msgstr "OldestXID của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:263 #, c-format msgid "Latest checkpoint's oldestXID's DB: %u\n" msgstr "OldestXID DB của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:265 #, c-format msgid "Latest checkpoint's oldestActiveXID: %u\n" msgstr "OldestActiveXID của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:267 #, c-format msgid "Latest checkpoint's oldestMultiXid: %u\n" msgstr "OldestMultiXid của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:269 #, c-format msgid "Latest checkpoint's oldestMulti's DB: %u\n" msgstr "OldestMulti DB của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:271 #, c-format msgid "Latest checkpoint's oldestCommitTsXid:%u\n" msgstr "OldestCommitTsXid DB của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:273 #, c-format msgid "Latest checkpoint's newestCommitTsXid:%u\n" msgstr "NewestCommitTsXid của checkpoint gần nhất: %u\n" #: pg_controldata.c:275 #, c-format msgid "Time of latest checkpoint: %s\n" msgstr "Thời gian của lần checkpoint gần nhấ: %s\n" #: pg_controldata.c:277 #, c-format msgid "Fake LSN counter for unlogged rels: %X/%X\n" msgstr "Bộ đếm LSN giả cho các unlogged relations: %X/%X\n" #: pg_controldata.c:280 #, c-format msgid "Minimum recovery ending location: %X/%X\n" msgstr "Tối thiểu hóa vị trí kết thúc cho phụ hồi: %X/%X\n" #: pg_controldata.c:283 #, c-format msgid "Min recovery ending loc's timeline: %u\n" msgstr "Timeline của vị trí kết thúc phục hồi tối thiểu: %u\n" #: pg_controldata.c:285 #, c-format msgid "Backup start location: %X/%X\n" msgstr "Vị trí bắt đầu Backup: %X/%X\n" #: pg_controldata.c:288 #, c-format msgid "Backup end location: %X/%X\n" msgstr "Vị trí kết thúc Backup: %X/%X\n" #: pg_controldata.c:291 #, c-format msgid "End-of-backup record required: %s\n" msgstr "Yêu cầu bản ghi kết thúc-backup : %s\n" #: pg_controldata.c:292 msgid "no" msgstr "no" #: pg_controldata.c:292 msgid "yes" msgstr "yes" #: pg_controldata.c:293 #, c-format msgid "wal_level setting: %s\n" msgstr "giá trị thiết lập wal_level: %s\n" #: pg_controldata.c:295 #, c-format msgid "wal_log_hints setting: %s\n" msgstr "giá trị thiết lập wal_log_hints: %s\n" #: pg_controldata.c:297 #, c-format msgid "max_connections setting: %d\n" msgstr "giá trị thiết lập max_connections: %d\n" #: pg_controldata.c:299 #, c-format msgid "max_worker_processes setting: %d\n" msgstr "giá trị thiết lập max_worker_processes: %d\n" #: pg_controldata.c:301 #, c-format msgid "max_prepared_xacts setting: %d\n" msgstr "giá trị thiết lập max_prepared_xacts: %d\n" #: pg_controldata.c:303 #, c-format msgid "max_locks_per_xact setting: %d\n" msgstr "giá trị thiết lập max_locks_per_xact: %d\n" #: pg_controldata.c:305 #, c-format msgid "track_commit_timestamp setting: %s\n" msgstr "giá trị thiết lập track_commit_timestamp: %s\n" #: pg_controldata.c:307 #, c-format msgid "Maximum data alignment: %u\n" msgstr "Căn chỉnh dữ liệu tối đa: %u\n" #: pg_controldata.c:310 #, c-format msgid "Database block size: %u\n" msgstr "Kích thước block cơ sở dữ liệu: %u\n" #: pg_controldata.c:312 #, c-format msgid "Blocks per segment of large relation: %u\n" msgstr "Số block cho mỗi phân đoạn của relation lớn: %u\n" #: pg_controldata.c:314 #, c-format msgid "WAL block size: %u\n" msgstr "Kích thước block của WAL: %u\n" #: pg_controldata.c:316 #, c-format msgid "Bytes per WAL segment: %u\n" msgstr "Số byte cho mỗi phân đoạn WAL: %u\n" #: pg_controldata.c:318 #, c-format msgid "Maximum length of identifiers: %u\n" msgstr "Độ dài tối đa cho mỗi số nhận dạng: %u\n" #: pg_controldata.c:320 #, c-format msgid "Maximum columns in an index: %u\n" msgstr "Số lượng cột tối đa cho một index: %u\n" #: pg_controldata.c:322 #, c-format msgid "Maximum size of a TOAST chunk: %u\n" msgstr "Kích thước tối đa của đoạn TOAST: %u\n" #: pg_controldata.c:324 #, c-format msgid "Size of a large-object chunk: %u\n" msgstr "Kích thước của một đoạn đối tượng lớn: %u\n" #: pg_controldata.c:327 #, c-format msgid "Date/time type storage: %s\n" msgstr "Lưu trữ kiểu Date/time: %s\n" #: pg_controldata.c:328 msgid "64-bit integers" msgstr "64-bit integers" #: pg_controldata.c:329 #, c-format msgid "Float4 argument passing: %s\n" msgstr "Thiết lập đối số float4: %s\n" #: pg_controldata.c:330 pg_controldata.c:332 msgid "by reference" msgstr "bằng cách tham chiếu" #: pg_controldata.c:330 pg_controldata.c:332 msgid "by value" msgstr "theo giá trị" #: pg_controldata.c:331 #, c-format msgid "Float8 argument passing: %s\n" msgstr "Thiết lập đối số float8: %s\n" #: pg_controldata.c:333 #, c-format msgid "Data page checksum version: %u\n" msgstr "Phiên bản checksum page dữ liệu: %u\n" #: pg_controldata.c:335 #, c-format msgid "Mock authentication nonce: %s\n" msgstr "Xác thực giả tạm thời: %s\n"