diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5067 |
1 files changed, 5067 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..6b360b2 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,5067 @@ +# Vietnamese translations for procps-ng package +# Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng. +# Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the procps-ng package. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n" +"POT-Creation-Date: 2023-08-19 17:38+1000\n" +"PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Poedit-Basepath: ../\n" + +#: local/fileutils.c:38 +msgid "write error" +msgstr "lỗi ghi" + +#: src/free.c:74 src/slabtop.c:106 src/uptime.c:65 +#, c-format +msgid " %s [options]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn]\n" + +#: src/free.c:76 +msgid " -b, --bytes show output in bytes\n" +msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n" + +#: src/free.c:77 +#, fuzzy +msgid " --kilo show output in kilobytes\n" +msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" + +#: src/free.c:78 +#, fuzzy +msgid " --mega show output in megabytes\n" +msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" + +#: src/free.c:79 +#, fuzzy +msgid " --giga show output in gigabytes\n" +msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" + +#: src/free.c:80 +msgid " --tera show output in terabytes\n" +msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" + +#: src/free.c:81 +#, fuzzy +msgid " --peta show output in petabytes\n" +msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" + +#: src/free.c:82 +#, fuzzy +msgid " -k, --kibi show output in kibibytes\n" +msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" + +#: src/free.c:83 +#, fuzzy +msgid " -m, --mebi show output in mebibytes\n" +msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" + +#: src/free.c:84 +#, fuzzy +msgid " -g, --gibi show output in gibibytes\n" +msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" + +#: src/free.c:85 +#, fuzzy +msgid " --tebi show output in tebibytes\n" +msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" + +#: src/free.c:86 +#, fuzzy +msgid " --pebi show output in pebibytes\n" +msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" + +#: src/free.c:87 +msgid " -h, --human show human-readable output\n" +msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n" + +#: src/free.c:88 +msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n" +msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n" + +#: src/free.c:89 +msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n" +msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n" + +#: src/free.c:90 +#, fuzzy +msgid " -L, --line show output on a single line\n" +msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" + +#: src/free.c:91 +msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n" +msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n" + +#: src/free.c:92 +msgid " -v, --committed show committed memory and commit limit\n" +msgstr "" + +#: src/free.c:93 +msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n" +msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n" + +#: src/free.c:94 +msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n" +msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n" + +#: src/free.c:95 +msgid " -w, --wide wide output\n" +msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" + +#: src/free.c:97 src/w.c:666 +msgid " --help display this help and exit\n" +msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" + +#: src/free.c:172 +msgid "Multiple unit options don't make sense." +msgstr "" + +#: src/free.c:341 +#, c-format +msgid "seconds argument `%s' is not positive number" +msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương" + +#: src/free.c:347 +msgid "failed to parse count argument" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số" + +#: src/free.c:350 +#, c-format +msgid "failed to parse count argument: '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”" + +#: src/free.c:370 +msgid "Memory information file /proc/meminfo does not exist" +msgstr "" + +#: src/free.c:373 src/vmstat.c:378 src/vmstat.c:872 +#, fuzzy +msgid "Unable to create meminfo structure" +msgstr "không thể tạo đường ống IPC" + +#. Translation Hint: These are shortened column headers +#. * that are all 7 characters long. Use spaces and right +#. * align if the translation is shorter. +#. +#: src/free.c:381 +#, fuzzy +msgid "SwapUse" +msgstr "TĐổi" + +#: src/free.c:382 +#, fuzzy +msgid "CachUse" +msgstr "Nhớ tạm" + +#: src/free.c:384 +msgid " MemUse" +msgstr "" + +#: src/free.c:385 +msgid "MemFree" +msgstr "" + +#: src/free.c:395 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +" total used free shared buffers " +"cache available" +msgstr "" +" tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ " +"tạm sẵn sàng" + +#: src/free.c:397 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +" total used free shared buff/cache " +"available" +msgstr "" +" tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn " +"sàng" + +#: src/free.c:400 +msgid "Mem:" +msgstr "BNhớ:" + +#: src/free.c:423 +msgid "Low:" +msgstr "Thấp:" + +#: src/free.c:429 +msgid "High:" +msgstr "Cao:" + +#: src/free.c:436 +msgid "Swap:" +msgstr "Tráo đổi:" + +#: src/free.c:443 +msgid "Total:" +msgstr "Tổng:" + +#: src/free.c:456 +msgid "Comm:" +msgstr "" + +#: src/kill.c:40 +#, c-format +msgid " %s [options] <pid> [...]\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid> [...]\n" + +#: src/kill.c:42 +msgid " <pid> [...] send signal to every <pid> listed\n" +msgstr "" +" <pid> [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n" + +#: src/kill.c:43 +msgid "" +" -<signal>, -s, --signal <signal>\n" +" specify the <signal> to be sent\n" +msgstr "" +" -<signal>, -s, --signal <tín_hiệu>\n" +" chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n" + +#: src/kill.c:45 +msgid " -q, --queue <value> integer value to be sent with the signal\n" +msgstr "" + +#: src/kill.c:46 +msgid "" +" -l, --list=[<signal>] list all signal names, or convert one to a name\n" +msgstr "" +" -l, --list=[<tín_hiệu>] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một " +"cái thành tên\n" + +#: src/kill.c:47 +msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" +msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n" + +#: src/kill.c:112 +#, c-format +msgid "unknown signal name %s" +msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s" + +#: src/kill.c:131 +msgid "must be an integer value to be passed with the signal." +msgstr "" + +#: src/kill.c:136 +#, c-format +msgid "invalid argument %c" +msgstr "đối số %c không hợp lệ" + +#: src/kill.c:146 src/pgrep.c:792 src/pidof.c:250 src/pidof.c:290 +#: src/sysctl.c:867 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: src/kill.c:158 src/pmap.c:771 src/pmap.c:786 src/skill.c:381 src/skill.c:465 +#: src/tload.c:135 src/tload.c:140 src/vmstat.c:1047 src/vmstat.c:1057 +#: src/watch.c:891 src/watch.c:906 +msgid "failed to parse argument" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" + +#: src/pgrep.c:92 src/pidof.c:40 src/skill.c:74 +#, fuzzy +msgid "integer overflow" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: src/pgrep.c:155 +#, c-format +msgid " %s [options] <pattern>\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mẫu_tìm_kiếm>\n" + +#: src/pgrep.c:159 +msgid " -d, --delimiter <string> specify output delimiter\n" +msgstr "" +" -d, --delimiter <chuỗi> chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n" + +#: src/pgrep.c:160 +msgid " -l, --list-name list PID and process name\n" +msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n" + +#: src/pgrep.c:161 +msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n" +msgstr "" +" -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n" + +#: src/pgrep.c:162 +msgid " -v, --inverse negates the matching\n" +msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n" + +#: src/pgrep.c:163 +msgid " -w, --lightweight list all TID\n" +msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n" + +#: src/pgrep.c:166 +#, fuzzy +msgid " -<sig> signal to send (either number or name)\n" +msgstr "" +" -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n" + +#: src/pgrep.c:167 +msgid " -H, --require-handler match only if signal handler is present\n" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:168 +msgid " -q, --queue <value> integer value to be sent with the signal\n" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:169 +msgid " -e, --echo display what is killed\n" +msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" + +#: src/pgrep.c:173 +#, fuzzy +msgid " -e, --echo display PIDs before waiting\n" +msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" + +#: src/pgrep.c:177 +msgid " -c, --count count of matching processes\n" +msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n" + +#: src/pgrep.c:178 +msgid " -f, --full use full process name to match\n" +msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n" + +#: src/pgrep.c:179 +msgid " -g, --pgroup <PGID,...> match listed process group IDs\n" +msgstr " -g, --pgroup <PGID,...> khớp với mã số nhóm tiến trình\n" + +#: src/pgrep.c:180 +msgid " -G, --group <GID,...> match real group IDs\n" +msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n" + +#: src/pgrep.c:181 +msgid " -i, --ignore-case match case insensitively\n" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:182 +msgid " -n, --newest select most recently started\n" +msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n" + +#: src/pgrep.c:183 +msgid " -o, --oldest select least recently started\n" +msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n" + +#: src/pgrep.c:184 +#, fuzzy +msgid " -O, --older <seconds> select where older than seconds\n" +msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n" + +#: src/pgrep.c:185 +msgid "" +" -P, --parent <PPID,...> match only child processes of the given parent\n" +msgstr " -P, --parent <PPID,...> khớp với con của tiến trình đã cho\n" + +#: src/pgrep.c:186 +msgid " -s, --session <SID,...> match session IDs\n" +msgstr " -s, --session <SID,...> khớp mã phiên\n" + +#: src/pgrep.c:187 +#, fuzzy +msgid " --signal <sig> signal to send (either number or name)\n" +msgstr "" +" -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n" + +#: src/pgrep.c:188 +msgid " -t, --terminal <tty,...> match by controlling terminal\n" +msgstr " -t, --terminal <tty,...> khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n" + +#: src/pgrep.c:189 +msgid " -u, --euid <ID,...> match by effective IDs\n" +msgstr " -u, --euid <ID,...> khớp với mã số chịu tác động\n" + +#: src/pgrep.c:190 +msgid " -U, --uid <ID,...> match by real IDs\n" +msgstr " -U, --uid <ID,...> khớp với mã số thật\n" + +#: src/pgrep.c:191 +msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n" +msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n" + +#: src/pgrep.c:192 +msgid " -F, --pidfile <file> read PIDs from file\n" +msgstr " -F, --pidfile <tập-tin> đọc mã số tiến trình từ tập tin\n" + +#: src/pgrep.c:193 +msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n" +msgstr "" +" -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n" + +#: src/pgrep.c:194 +msgid " -r, --runstates <state> match runstates [D,S,Z,...]\n" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:195 +msgid " -A, --ignore-ancestors exclude our ancestors from results\n" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:196 +#, fuzzy +msgid " --cgroup <grp,...> match by cgroup v2 names\n" +msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n" + +#: src/pgrep.c:197 +msgid "" +" --ns <PID> match the processes that belong to the same\n" +" namespace as <pid>\n" +msgstr "" +" --ns <PID> khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n" +" tiến trình có mã số này\n" + +#: src/pgrep.c:199 +msgid "" +" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n" +" the --ns option.\n" +" Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, " +"uts\n" +msgstr "" +" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n" +" tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n" +" ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" + +#: src/pgrep.c:224 src/pgrep.c:700 src/w.c:455 +#, fuzzy +msgid "Unable to create pid info structure" +msgstr "không thể tạo đường ống IPC" + +#: src/pgrep.c:388 +#, c-format +msgid "invalid user name: %s" +msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" + +#: src/pgrep.c:405 +#, c-format +msgid "invalid group name: %s" +msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s" + +#: src/pgrep.c:416 +#, c-format +msgid "invalid process group: %s" +msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s" + +#: src/pgrep.c:428 +#, c-format +msgid "invalid session id: %s" +msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s" + +#: src/pgrep.c:440 +#, c-format +msgid "not a number: %s" +msgstr "không phải con số: %s" + +#: src/pgrep.c:490 +#, fuzzy, c-format +msgid "not a hex string: %s" +msgstr "không phải con số: %s" + +#: src/pgrep.c:525 src/skill.c:162 +#, fuzzy +msgid "Unable to read process namespace information" +msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" + +#: src/pgrep.c:612 +#, fuzzy, c-format +msgid "regex error: %s" +msgstr "lỗi: %s\n" + +#: src/pgrep.c:695 +msgid "Error reading reference namespace information\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n" + +#: src/pgrep.c:809 +#, c-format +msgid "" +"pattern that searches for process name longer than 15 characters will result " +"in zero matches\n" +"Try `%s -f' option to match against the complete command line." +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:924 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unknown signal \"%s\"." +msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s" + +#: src/pgrep.c:1090 +#, c-format +msgid "" +"-L without -F makes no sense\n" +"Try `%s --help' for more information." +msgstr "" +"-L mà không có -F là không hợp lý\n" +"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết." + +#: src/pgrep.c:1097 +#, c-format +msgid "" +"pidfile not valid\n" +"Try `%s --help' for more information." +msgstr "" +"tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n" +"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết." + +#: src/pgrep.c:1106 +#, c-format +msgid "" +"only one pattern can be provided\n" +"Try `%s --help' for more information." +msgstr "" +"chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n" +"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." + +#: src/pgrep.c:1110 +#, c-format +msgid "" +"no matching criteria specified\n" +"Try `%s --help' for more information." +msgstr "" +"chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n" +"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." + +#: src/pgrep.c:1162 +#, c-format +msgid "%s killed (pid %lu)\n" +msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n" + +#: src/pgrep.c:1169 +#, c-format +msgid "killing pid %ld failed" +msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" + +#: src/pgrep.c:1181 +#, c-format +msgid "waiting for %s (pid %lu)\n" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:1185 +msgid "pidfd_open() not implemented in Linux < 5.3" +msgstr "" + +#: src/pgrep.c:1188 +#, fuzzy, c-format +msgid "opening pid %ld failed" +msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" + +#: src/pgrep.c:1202 +#, fuzzy +msgid "epoll_wait failed" +msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" + +#: src/pidof.c:75 +#, c-format +msgid " %s [options] [program [...]]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n" + +#: src/pidof.c:77 +msgid " -s, --single-shot return one PID only\n" +msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n" + +#: src/pidof.c:78 +msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n" +msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n" + +#: src/pidof.c:79 +#, fuzzy +msgid " -q, quiet mode, only set the exit code\n" +msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" + +#: src/pidof.c:80 +#, fuzzy +msgid " -w, --with-workers show kernel workers too\n" +msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" + +#: src/pidof.c:81 +msgid " -x also find shells running the named scripts\n" +msgstr "" +" -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n" + +#: src/pidof.c:82 +msgid " -o, --omit-pid <PID,...> omit processes with PID\n" +msgstr " -o, --omit-pid <PID,...> bỏ qua các tiến trình có mã số này\n" + +#: src/pidof.c:83 +#, fuzzy +msgid " -t, --lightweight list threads too\n" +msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n" + +#: src/pidof.c:84 +msgid " -S, --separator SEP use SEP as separator put between PIDs" +msgstr "" + +#: src/pidof.c:293 +#, c-format +msgid "illegal omit pid value (%s)!\n" +msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n" + +#: src/pmap.c:72 +msgid "Address" +msgstr "Địa chỉ" + +#: src/pmap.c:73 +msgid "Offset" +msgstr "Offset" + +#: src/pmap.c:74 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: src/pmap.c:75 +msgid "Mapping" +msgstr "Ánh xạ" + +#: src/pmap.c:79 +msgid "Perm" +msgstr "Perm" + +#: src/pmap.c:80 +msgid "Inode" +msgstr "Inode" + +#: src/pmap.c:83 +msgid "Kbytes" +msgstr "Kbyte" + +#: src/pmap.c:84 +msgid "Mode" +msgstr "Chế độ" + +#. Translation Hint: With the next 5 fields, notice how an extra space +#. has been added ahead of one 'KiB' so that they all +#. align. You need not preserve such alignment. +#. Translation Hint: maximum 'RSS' = 6 +#: src/pmap.c:85 src/top/top_nls.c:337 +msgid "RSS" +msgstr "RSS" + +#: src/pmap.c:86 +msgid "Dirty" +msgstr "Bẩn" + +#: src/pmap.c:120 +#, c-format +msgid " %s [options] PID [PID ...]\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n" + +#: src/pmap.c:122 +msgid " -x, --extended show details\n" +msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n" + +#: src/pmap.c:123 +msgid " -X show even more details\n" +msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n" + +#: src/pmap.c:124 +msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n" +msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n" + +#: src/pmap.c:125 +msgid " -XX show everything the kernel provides\n" +msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" + +#: src/pmap.c:126 +msgid " -c, --read-rc read the default rc\n" +msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n" + +#: src/pmap.c:127 +msgid " -C, --read-rc-from=<file> read the rc from file\n" +msgstr " -C, --read-rc-from=<tập-tin> đọc rc từ tập tin\n" + +#: src/pmap.c:128 +msgid " -n, --create-rc create new default rc\n" +msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n" + +#: src/pmap.c:129 +msgid " -N, --create-rc-to=<file> create new rc to file\n" +msgstr " -N, --create-rc-to=<tập-tin> tạo rc mới cho tập tin\n" + +#: src/pmap.c:130 +msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n" +msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n" + +#: src/pmap.c:131 +msgid " -d, --device show the device format\n" +msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n" + +#: src/pmap.c:132 +msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n" +msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n" + +#: src/pmap.c:133 +msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n" +msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n" + +#: src/pmap.c:134 +msgid " -A, --range=<low>[,<high>] limit results to the given range\n" +msgstr " -A, --range=<thấp>[,<cao>] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n" + +#: src/pmap.c:215 +msgid "shared memory detach" +msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra" + +#: src/pmap.c:220 +msgid "shared memory remove" +msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ" + +#: src/pmap.c:245 +msgid " [ anon ]" +msgstr " [ vô danh ]" + +#: src/pmap.c:248 +msgid " [ stack ]" +msgstr " [ ngăn xếp ]" + +#: src/pmap.c:334 src/pmap.c:340 +msgid "Unknown format in smaps file!" +msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!" + +#: src/pmap.c:365 +#, fuzzy +msgid "ERROR: memory allocation failed" +msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" + +#: src/pmap.c:382 +msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n" +msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n" + +#: src/pmap.c:731 +msgid "total kB" +msgstr "tổng kB" + +#: src/pmap.c:742 +#, c-format +msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n" +msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n" + +#. Translation Hint: keep total string length +#. * as 24 characters. Adjust %16 if needed +#: src/pmap.c:751 +#, c-format +msgid " total %16ldK\n" +msgstr " tổng %16ldK\n" + +#. Translation Hint: keep total string length +#. * as 16 characters. Adjust %8 if needed +#: src/pmap.c:757 +#, c-format +msgid " total %8ldK\n" +msgstr " tổng %8ldK\n" + +#: src/pmap.c:832 +#, c-format +msgid "config line too long - line %d" +msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d" + +#: src/pmap.c:857 +#, c-format +msgid "unsupported section found in the config - line %d" +msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d" + +#: src/pmap.c:860 src/pmap.c:871 src/pmap.c:882 src/pmap.c:905 src/pmap.c:917 +#, c-format +msgid "syntax error found in the config - line %d" +msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d" + +#: src/pmap.c:887 src/pmap.c:1010 +msgid "memory allocation failed" +msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" + +#: src/pmap.c:939 +msgid "the file already exists - delete or rename it first" +msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước." + +#: src/pmap.c:1002 +msgid "HOME variable undefined" +msgstr "chưa định nghĩa biến HOME" + +#: src/pmap.c:1061 +msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility" +msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS" + +#: src/pmap.c:1108 +msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive" +msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau" + +#: src/pmap.c:1111 +msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N" +msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N" + +#: src/pmap.c:1114 src/pmap.c:1163 +msgid "too many arguments" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: src/pmap.c:1118 +msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content" +msgstr "đã tạo thành công tập tin tài nguyên, có thể sửa nội dung của nó" + +#: src/pmap.c:1121 +msgid "couldn't create the rc file" +msgstr "không tạo được tập tin tài nguyên" + +#: src/pmap.c:1133 +#, c-format +msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content" +msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó" + +#: src/pmap.c:1136 +#, c-format +msgid "couldn't create ~/.%src" +msgstr "không thể tạo ~/.%src" + +#: src/pmap.c:1141 +msgid "argument missing" +msgstr "thiếu đối số" + +#: src/pmap.c:1154 +msgid "couldn't read the rc file" +msgstr "không thể đọc tập tin rc" + +#: src/pmap.c:1156 +#, c-format +msgid "couldn't read ~/.%src" +msgstr "không thể đọc ~/.%src" + +#: src/pmap.c:1165 src/pmap.c:1190 +msgid "library failed pids statistics" +msgstr "" + +#: src/ps/display.c:61 +#, c-format +msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n" +msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n" + +#: src/ps/display.c:75 src/ps/display.c:252 src/ps/display.c:407 +#: src/ps/output.c:2359 src/ps/parser.c:509 src/ps/parser.c:756 +#: src/ps/select.c:95 src/ps/sortformat.c:263 src/ps/sortformat.c:301 +#: src/ps/sortformat.c:549 +msgid "please report this bug" +msgstr "hãy thông báo lỗi này" + +#: src/ps/display.c:315 src/ps/display.c:484 +#, c-format +msgid "fatal library error, reap\n" +msgstr "" + +#: src/ps/display.c:365 +#, c-format +msgid "could not find ppid\n" +msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n" + +#: src/ps/display.c:375 +#, c-format +msgid "could not find start_time\n" +msgstr "không thể tìm thấy start_time\n" + +#: src/ps/global.c:287 +#, c-format +msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n" +msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n" + +#: src/ps/global.c:360 src/ps/global.c:372 +msgid "environment specified an unknown personality" +msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết" + +#: src/ps/global.c:364 +#, c-format +msgid "cannot strdup() personality text\n" +msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n" + +#: src/ps/global.c:495 +#, c-format +msgid "fatal library error, context\n" +msgstr "" + +#: src/ps/global.c:503 +#, c-format +msgid "fatal library error, lookup self\n" +msgstr "" + +#. Translation Note: +#. . The following translatable word will be used to recognize the +#. . user's request for help text. In other words, the translation +#. . you provide will alter program behavior. +#. . +#. . It must be limited to 15 characters or less. +#. +#: src/ps/global.c:542 +msgid "help" +msgstr "trợ_giúp" + +#. Translation Notes for ps Help #1 --------------------------------- +#. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations +#. . which are the basis of the 'ps' program help text. +#. . +#. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior. +#. . They will also appear in the help usage summary associated with the +#. . "Notes for ps Help #2" below. +#. . +#. . In their English form, help text would look like this: +#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>' +#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>' +#. . for additional help text. +#. . +#. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate +#. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated +#. . representations must be unique. +#. . +#. . By default, those abbreviations are single characters. However, +#. . they are not limited to only one character after translation. +#. . +#. Translation Hint, Pair #1 +#: src/ps/help.c:67 +msgid "simple" +msgstr "đơn_giản" + +#: src/ps/help.c:67 +msgid "s" +msgstr "g" + +#. Translation Hint, Pair #2 +#: src/ps/help.c:69 +msgid "list" +msgstr "danh_sách" + +#: src/ps/help.c:69 +msgid "l" +msgstr "s" + +#. Translation Hint, Pair #3 +#: src/ps/help.c:71 +msgid "output" +msgstr "đầu_ra" + +#: src/ps/help.c:71 +msgid "o" +msgstr "r" + +#. Translation Hint, Pair #4 +#: src/ps/help.c:73 +msgid "threads" +msgstr "tuyến_trình" + +#: src/ps/help.c:73 +msgid "t" +msgstr "t" + +#. Translation Hint, Pair #5 +#: src/ps/help.c:75 +msgid "misc" +msgstr "lặt_vặt" + +#: src/ps/help.c:75 +msgid "m" +msgstr "v" + +#. Translation Hint, Pair #6 +#: src/ps/help.c:77 +msgid "all" +msgstr "tất_cả" + +#: src/ps/help.c:77 +msgid "a" +msgstr "c" + +#: src/ps/help.c:98 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" %s [options]\n" +msgstr "" +"\n" +"Cách dùng:\n" +" %s [các-tùy-chọn]\n" + +#: src/ps/help.c:103 +msgid "" +"\n" +"Basic options:\n" +msgstr "" +"\n" +"Các tùy chọn cơ bản:\n" + +#: src/ps/help.c:104 +msgid " -A, -e all processes\n" +msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n" + +#: src/ps/help.c:105 +msgid " -a all with tty, except session leaders\n" +msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n" + +#: src/ps/help.c:106 +msgid " a all with tty, including other users\n" +msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n" + +#: src/ps/help.c:107 +msgid " -d all except session leaders\n" +msgstr "" +" -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n" +"\n" + +#: src/ps/help.c:108 +msgid " -N, --deselect negate selection\n" +msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n" + +#: src/ps/help.c:109 +msgid " r only running processes\n" +msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n" + +#: src/ps/help.c:110 +msgid " T all processes on this terminal\n" +msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n" + +#: src/ps/help.c:111 +msgid " x processes without controlling ttys\n" +msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n" + +#: src/ps/help.c:114 +msgid "" +"\n" +"Selection by list:\n" +msgstr "" +"\n" +"Chọn theo danh sách:\n" + +#: src/ps/help.c:115 +msgid " -C <command> command name\n" +msgstr " -C <lệnh> tên lệnh\n" + +#: src/ps/help.c:116 +msgid " -G, --Group <GID> real group id or name\n" +msgstr " -G, --Group <GID> tên hay mã số nhóm thật\n" + +#: src/ps/help.c:117 +msgid " -g, --group <group> session or effective group name\n" +msgstr " -g, --group <nhóm> tên nhóm chịu tác động hay phiên\n" + +#: src/ps/help.c:118 +msgid " -p, p, --pid <PID> process id\n" +msgstr " -p, p, --pid <PID> mã số tiến trình\n" + +#: src/ps/help.c:119 +msgid " --ppid <PID> parent process id\n" +msgstr " --ppid <PID> mã số tiến trình cha\n" + +#: src/ps/help.c:120 +msgid "" +" -q, q, --quick-pid <PID>\n" +" process id (quick mode)\n" +msgstr "" +" -q, q, --quick-pid <PID>\n" +" mã số tiến trình (chế độ nhanh)\n" + +#: src/ps/help.c:122 +msgid " -s, --sid <session> session id\n" +msgstr " -s, --sid <phiên> mã phiên\n" + +#: src/ps/help.c:123 +msgid " -t, t, --tty <tty> terminal\n" +msgstr " -t, t, --tty <tty> thiết bị cuối\n" + +#: src/ps/help.c:124 +msgid " -u, U, --user <UID> effective user id or name\n" +msgstr " -u, U, --user <UID> mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n" + +#: src/ps/help.c:125 +msgid " -U, --User <UID> real user id or name\n" +msgstr " -U, --User <UID> mã số hay tên của người dùng thật\n" + +#: src/ps/help.c:126 +msgid "" +"\n" +" The selection options take as their argument either:\n" +" a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n" +" a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n" +msgstr "" +"\n" +" Các tùy chọn về chọn lựa nhận đối số của chúng là một trong hai:\n" +" một danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy ví dụ “-u root,nobody” hoặc là\n" +" một danh sách ngăn cách bằng khoảng trắng ví dụ như “-p 123 4567”\n" + +#: src/ps/help.c:132 +msgid "" +"\n" +"Output formats:\n" +msgstr "" +"\n" +"Định dạng xuất:\n" + +#: src/ps/help.c:133 +#, fuzzy +msgid " -D <format> date format for lstart\n" +msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n" + +#: src/ps/help.c:134 +msgid " -F extra full\n" +msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n" + +#: src/ps/help.c:135 +msgid " -f full-format, including command lines\n" +msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n" + +#: src/ps/help.c:136 +msgid " f, --forest ascii art process tree\n" +msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n" + +#: src/ps/help.c:137 +msgid " -H show process hierarchy\n" +msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n" + +#: src/ps/help.c:138 +msgid " -j jobs format\n" +msgstr " -j định dạng công việc\n" + +#: src/ps/help.c:139 +msgid " j BSD job control format\n" +msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n" + +#: src/ps/help.c:140 +msgid " -l long format\n" +msgstr " -l định dạng dài\n" + +#: src/ps/help.c:141 +msgid " l BSD long format\n" +msgstr " l định dạng BSD dài\n" + +#: src/ps/help.c:142 +msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n" +msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n" + +#: src/ps/help.c:143 +msgid " -O <format> preloaded with default columns\n" +msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n" + +#: src/ps/help.c:144 +msgid " O <format> as -O, with BSD personality\n" +msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n" + +#: src/ps/help.c:145 +msgid "" +" -o, o, --format <format>\n" +" user-defined format\n" +msgstr "" +" -o, o, --format <định_dạng>\n" +" định dạng do người dùng định nghĩa\n" + +#: src/ps/help.c:147 +#, fuzzy +msgid " -P add psr column\n" +msgstr " -o không làm gì cả\n" + +#: src/ps/help.c:148 +msgid " s signal format\n" +msgstr " s định dạng tín hiệu\n" + +#: src/ps/help.c:149 +msgid " u user-oriented format\n" +msgstr " u định dạng hướng người dùng\n" + +#: src/ps/help.c:150 +msgid " v virtual memory format\n" +msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n" + +#: src/ps/help.c:151 +msgid " X register format\n" +msgstr " X định dạng thanh ghi\n" + +#: src/ps/help.c:152 +msgid "" +" -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n" +msgstr "" +" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -" +"l)\n" + +#: src/ps/help.c:153 +msgid " --context display security context (for SELinux)\n" +msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n" + +#: src/ps/help.c:154 +msgid " --headers repeat header lines, one per page\n" +msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n" + +#: src/ps/help.c:155 +msgid " --no-headers do not print header at all\n" +msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n" + +#: src/ps/help.c:156 +msgid "" +" --cols, --columns, --width <num>\n" +" set screen width\n" +msgstr "" +" --cols, --columns, --width <số>\n" +" đặt chiều rộng màn hình\n" + +#: src/ps/help.c:158 +msgid "" +" --rows, --lines <num>\n" +" set screen height\n" +msgstr "" +" --rows, --lines <số>\n" +" đặt chiều cao màn hình\n" + +#: src/ps/help.c:160 +#, fuzzy +msgid " --signames display signal masks using signal names\n" +msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n" + +#: src/ps/help.c:163 +msgid "" +"\n" +"Show threads:\n" +msgstr "" +"\n" +"Hiển thị các tiến trình:\n" + +#: src/ps/help.c:164 +msgid " H as if they were processes\n" +msgstr " H as if they were processes\n" + +#: src/ps/help.c:165 +msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n" +msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n" + +#: src/ps/help.c:166 +msgid " -m, m after processes\n" +msgstr " -m, m sau các tiến trình\n" + +#: src/ps/help.c:167 +msgid " -T possibly with SPID column\n" +msgstr " -T có thể với cột SPID\n" + +#: src/ps/help.c:170 +msgid "" +"\n" +"Miscellaneous options:\n" +msgstr "" +"\n" +"Tùy chọn hỗn tạp:\n" + +#: src/ps/help.c:171 +msgid " -c show scheduling class with -l option\n" +msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n" + +#: src/ps/help.c:172 +msgid " c show true command name\n" +msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n" + +#: src/ps/help.c:173 +msgid " e show the environment after command\n" +msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n" + +#: src/ps/help.c:174 +msgid "" +" k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" +msgstr "" +" k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" + +#: src/ps/help.c:175 +msgid " L show format specifiers\n" +msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n" + +#: src/ps/help.c:176 +msgid " n display numeric uid and wchan\n" +msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n" + +#: src/ps/help.c:177 +msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n" +msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n" + +#: src/ps/help.c:178 +msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n" +msgstr "" +" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n" + +#: src/ps/help.c:179 +msgid " -V, V, --version display version information and exit\n" +msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n" + +#: src/ps/help.c:180 +msgid " -w, w unlimited output width\n" +msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n" + +#: src/ps/help.c:181 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" +" display help and exit\n" +msgstr "" +"\n" +" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" +" hiển thị trợ giúp rồi thoát\n" + +#. Translation Notes for ps Help #2 --------------------------------- +#. . Most of the following c-format string is derived from the 6 +#. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1". +#. . +#. . In its full English form, help text would look like this: +#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>' +#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>' +#. . for additional help text. +#. . +#. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only +#. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...". +#. . +#: src/ps/help.c:202 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" +" or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" +" for additional help text.\n" +msgstr "" +"\n" +" Hãy chạy lệnh “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n" +" hoặc “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n" +" để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n" + +#: src/ps/help.c:215 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"For more details see ps(1).\n" +msgstr "" +"\n" +"Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n" + +#: src/ps/output.c:104 +msgid "Unable to get system boot time" +msgstr "" + +#: src/ps/output.c:119 +#, fuzzy +msgid "Unable to get total memory" +msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" + +#: src/ps/output.c:2206 +#, c-format +msgid "fix bigness error\n" +msgstr "sửa lỗi lớn\n" + +#: src/ps/output.c:2289 +#, c-format +msgid "bad alignment code\n" +msgstr "mã căn chỉnh sai\n" + +#: src/ps/parser.c:63 +msgid "the option is exclusive: " +msgstr "tùy chọn bị loại trừ:" + +#: src/ps/parser.c:93 +msgid "process ID list syntax error" +msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình" + +#: src/ps/parser.c:94 src/ps/parser.c:95 +msgid "process ID out of range" +msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi" + +#: src/ps/parser.c:108 +msgid "user name does not exist" +msgstr "tên người dùng không tồn tại" + +#: src/ps/parser.c:114 +msgid "user ID out of range" +msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi" + +#: src/ps/parser.c:127 +msgid "group name does not exist" +msgstr "tên nhóm không tồn tại" + +#: src/ps/parser.c:133 +msgid "group ID out of range" +msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi" + +#: src/ps/parser.c:149 src/ps/parser.c:173 +msgid "TTY could not be found" +msgstr "không thể tìm thấy TTY" + +#: src/ps/parser.c:175 +msgid "list member was not a TTY" +msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY" + +#: src/ps/parser.c:200 +msgid "improper list" +msgstr "danh sách không thích hợp" + +#: src/ps/parser.c:249 +msgid "list of command names must follow -C" +msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C" + +#: src/ps/parser.c:257 +#, fuzzy +msgid "date format must follow -D" +msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j" + +#: src/ps/parser.c:270 +msgid "list of real groups must follow -G" +msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G" + +#: src/ps/parser.c:283 +msgid "list of jobs must follow -J" +msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j" + +#: src/ps/parser.c:311 +msgid "format or sort specification must follow -O" +msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O" + +#: src/ps/parser.c:322 +msgid "list of PRM groups must follow -R" +msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R" + +#: src/ps/parser.c:341 +msgid "list of real users must follow -U" +msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U" + +#: src/ps/parser.c:382 +msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g" +msgstr "" +"danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g" + +#: src/ps/parser.c:393 +msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid" +msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các mã số nhóm chịu ảnh không hợp lệ" + +#: src/ps/parser.c:417 +msgid "format specification must follow -o" +msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o" + +#: src/ps/parser.c:423 +msgid "list of process IDs must follow -p" +msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p" + +#: src/ps/parser.c:440 +msgid "the -r option is reserved" +msgstr "tùy chọn -r chưa dùng" + +#: src/ps/parser.c:446 +msgid "list of session IDs must follow -s" +msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s" + +#: src/ps/parser.c:454 +msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t" +msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t" + +#: src/ps/parser.c:462 +msgid "list of users must follow -u" +msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u" + +#: src/ps/parser.c:484 +msgid "must set personality to get -x option" +msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x" + +#: src/ps/parser.c:499 +msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z" +msgstr "" +"danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z" + +#: src/ps/parser.c:506 +msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense" +msgstr "nhúng “-” cùng với các tùy chọn SysV là không có lý" + +#: src/ps/parser.c:512 +msgid "unsupported SysV option" +msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV" + +#: src/ps/parser.c:525 +msgid "cannot happen - problem #1" +msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1" + +#: src/ps/parser.c:529 +msgid "cannot happen - problem #2" +msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2" + +#: src/ps/parser.c:531 +msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV" +msgstr "phân tích thay đổi thứ hai gặp lỗi, chẳng phải BSD cũng không SysV" + +#: src/ps/parser.c:548 +msgid "option A is reserved" +msgstr "tùy chọn A chưa dùng" + +#: src/ps/parser.c:553 +msgid "option C is reserved" +msgstr "tùy chọn C chưa dùng" + +#: src/ps/parser.c:573 +msgid "format or sort specification must follow O" +msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O" + +#: src/ps/parser.c:598 +msgid "list of users must follow U" +msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U" + +#: src/ps/parser.c:610 +msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)" +msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)" + +#: src/ps/parser.c:646 src/ps/parser.c:921 src/ps/parser.c:930 +msgid "only one heading option may be specified" +msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu" + +#: src/ps/parser.c:661 +msgid "long sort specification must follow 'k'" +msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau “k”" + +#: src/ps/parser.c:689 +msgid "format specification must follow o" +msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o" + +#: src/ps/parser.c:695 +msgid "list of process IDs must follow p" +msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p" + +#: src/ps/parser.c:753 +msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense" +msgstr "nhúng “-” giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý" + +#: src/ps/parser.c:759 +msgid "unsupported option (BSD syntax)" +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)" + +#: src/ps/parser.c:847 src/ps/parser.c:859 +msgid "unknown gnu long option" +msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu" + +#: src/ps/parser.c:867 +msgid "list of real groups must follow --Group" +msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group" + +#: src/ps/parser.c:875 +msgid "list of real users must follow --User" +msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User" + +#: src/ps/parser.c:894 +msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns" +msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns" + +#: src/ps/parser.c:897 +msgid "option --cumulative does not take an argument" +msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số" + +#: src/ps/parser.c:902 +#, fuzzy +msgid "date format must follow --date-format" +msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format" + +#: src/ps/parser.c:908 +msgid "option --deselect does not take an argument" +msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số" + +#: src/ps/parser.c:920 +msgid "option --no-heading does not take an argument" +msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số" + +#: src/ps/parser.c:929 +msgid "option --heading does not take an argument" +msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số" + +#: src/ps/parser.c:935 +msgid "option --forest does not take an argument" +msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số" + +#: src/ps/parser.c:941 +msgid "format specification must follow --format" +msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format" + +#: src/ps/parser.c:947 +msgid "list of effective groups must follow --group" +msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group" + +#: src/ps/parser.c:965 +msgid "list of process IDs must follow --pid" +msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid" + +#: src/ps/parser.c:981 +msgid "list of process IDs must follow --ppid" +msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid" + +#: src/ps/parser.c:999 +msgid "number of rows must follow --rows or --lines" +msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines" + +#: src/ps/parser.c:1003 +msgid "some sid thing(s) must follow --sid" +msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid" + +#: src/ps/parser.c:1015 +msgid "long sort specification must follow --sort" +msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort" + +#: src/ps/parser.c:1021 +msgid "list of ttys must follow --tty" +msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty" + +#: src/ps/parser.c:1029 +msgid "list of effective users must follow --user" +msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user" + +#: src/ps/parser.c:1145 +msgid "way bad" +msgstr "sai đường" + +#: src/ps/parser.c:1159 +msgid "garbage option" +msgstr "tùy chọn rác" + +#: src/ps/parser.c:1163 +msgid "something broke" +msgstr "có cái gì đó hỏng" + +#: src/ps/parser.c:1183 +msgid "thread display conflicts with forest display" +msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest" + +#: src/ps/parser.c:1188 +msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m" +msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m" + +#: src/ps/parser.c:1190 +msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m" +msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m" + +#: src/ps/parser.c:1192 +msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T" +msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T" + +#: src/ps/parser.c:1265 src/ps/parser.c:1266 +#, c-format +msgid "error: %s\n" +msgstr "lỗi: %s\n" + +#: src/ps/select.c:71 +msgid "process selection options conflict" +msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột" + +#: src/ps/sortformat.c:110 src/ps/sortformat.c:115 +msgid "seriously crashing: goodbye cruel world" +msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng" + +#: src/ps/sortformat.c:150 src/ps/sortformat.c:169 +#, fuzzy +msgid "missing AIX field descriptor" +msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" + +#: src/ps/sortformat.c:152 +msgid "improper AIX field descriptor" +msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp" + +#: src/ps/sortformat.c:174 +msgid "unknown AIX field descriptor" +msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" + +#: src/ps/sortformat.c:179 +msgid "AIX field descriptor processing bug" +msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi" + +#: src/ps/sortformat.c:287 +#, c-format +msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\"" +msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\"" + +#: src/ps/sortformat.c:314 +msgid "empty format list" +msgstr "danh sách định dạng trống" + +#: src/ps/sortformat.c:315 +msgid "improper format list" +msgstr "danh sách định dạng không thích hợp" + +#: src/ps/sortformat.c:316 +msgid "column widths must be unsigned decimal numbers" +msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu" + +#: src/ps/sortformat.c:317 +msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier" +msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)" + +#: src/ps/sortformat.c:371 src/ps/sortformat.c:387 +msgid "improper sort list" +msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp" + +#: src/ps/sortformat.c:382 +msgid "empty sort list" +msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng" + +#: src/ps/sortformat.c:403 src/ps/sortformat.c:482 src/ps/sortformat.c:484 +msgid "unknown sort specifier" +msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp" + +#: src/ps/sortformat.c:430 src/ps/sortformat.c:435 src/ps/sortformat.c:442 +#: src/ps/sortformat.c:448 +msgid "bad sorting code" +msgstr "mã sắp xếp sai" + +#: src/ps/sortformat.c:445 +msgid "PPID sort and forest output conflict" +msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau" + +#: src/ps/sortformat.c:519 +msgid "option -O can not follow other format options" +msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác" + +#: src/ps/sortformat.c:526 src/ps/sortformat.c:544 +msgid "multiple sort options" +msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp" + +#: src/ps/sortformat.c:534 +msgid "option O is neither first format nor sort order" +msgstr "" +"tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp" + +#: src/ps/sortformat.c:661 +msgid "modifier -y without format -l makes no sense" +msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý" + +#: src/ps/sortformat.c:760 +msgid "bug: must reset the list first" +msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước" + +#: src/ps/sortformat.c:797 +msgid "tell <procps@freelists.org> what you expected" +msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần" + +#: src/ps/sortformat.c:807 +msgid "" +"tell <procps@freelists.org> what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)" +msgstr "" +"gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và " +"$PS_FORMAT)" + +#: src/ps/sortformat.c:824 +#, c-format +msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n" +msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n" + +#: src/ps/sortformat.c:829 src/ps/sortformat.c:839 +msgid "conflicting format options" +msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng" + +#: src/ps/sortformat.c:830 +msgid "can not use output modifiers with user-defined output" +msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa" + +#: src/ps/sortformat.c:831 +msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense" +msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý" + +#: src/ps/sortformat.c:889 +msgid "internal error: no PID or PPID for -j option" +msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j" + +#: src/ps/sortformat.c:891 +msgid "lost my PGID" +msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha" + +#: src/ps/sortformat.c:904 +msgid "internal error: no PRI for -c option" +msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c" + +#: src/ps/sortformat.c:907 +msgid "lost my CLS" +msgstr "mất CLS của tôi" + +#: src/ps/sortformat.c:912 +msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow" +msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo" + +#: src/ps/sortformat.c:923 +msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow" +msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo" + +#: src/pwdx.c:41 +#, c-format +msgid " %s [options] pid...\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n" + +#: src/pwdx.c:117 +#, c-format +msgid "invalid process id: %s" +msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s" + +#: src/skill.c:285 +msgid "Unable to create pid Pids_info structure" +msgstr "" + +#: src/skill.c:288 src/w.c:458 +#, fuzzy +msgid "Unable to load process information" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" + +#: src/skill.c:319 +#, c-format +msgid " %s [signal] [options] <expression>\n" +msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] <biểu-thức>\n" + +#: src/skill.c:323 +#, c-format +msgid " %s [new priority] [options] <expression>\n" +msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] <biểu thức>\n" + +#: src/skill.c:327 +msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n" +msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n" + +#: src/skill.c:328 +msgid " -i, --interactive interactive\n" +msgstr " -i, --interactive tương tác\n" + +#: src/skill.c:329 +msgid " -l, --list list all signal names\n" +msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n" + +#: src/skill.c:330 +msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" +msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n" + +#: src/skill.c:331 +msgid "" +" -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would " +"happen\n" +msgstr "" +" -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những " +"gì có thể xảy ra\n" + +#: src/skill.c:332 +msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" +msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n" + +#: src/skill.c:333 +msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n" +msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n" + +#: src/skill.c:335 +msgid "" +"Expression can be: terminal, user, pid, command.\n" +"The options below may be used to ensure correct interpretation.\n" +msgstr "" +"Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n" +"Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch " +"đúng.\n" + +#: src/skill.c:337 +msgid " -c, --command <command> expression is a command name\n" +msgstr " -c, --command <lệnh> biểu thức là một tên lệnh\n" + +#: src/skill.c:338 +msgid " -p, --pid <pid> expression is a process id number\n" +msgstr " -p, --pid <pid> biểu thức là mã số tiến trình\n" + +#: src/skill.c:339 +msgid " -t, --tty <tty> expression is a terminal\n" +msgstr " -t, --tty <tty> biểu thức là một thiết bị cuối\n" + +#: src/skill.c:340 +msgid " -u, --user <username> expression is a username\n" +msgstr " -u, --user <tài_khoản> biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n" + +#: src/skill.c:342 +msgid "Alternatively, expression can be:\n" +msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n" + +#: src/skill.c:343 +msgid "" +" --ns <pid> match the processes that belong to the same\n" +" namespace as <pid>\n" +msgstr "" +" --ns <pid> khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n" +" với mã số tiến trình này\n" + +#: src/skill.c:345 +msgid "" +" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n" +" the --ns option; available namespaces are\n" +": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" +msgstr "" +" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n" +" tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n" +": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" + +#: src/skill.c:355 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n" +"Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n" +"Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n" +msgstr "" +"\n" +"Tín hiệu mặc định là TERM. Dùng -l hoặc -L để liệt kê các tín hiệu sẵn có.\n" +"Các tín hiệu thực sự hữu dụng bao gồm HUP, INT, KILL, STOP, CONT, và 0.\n" +"Các tín hiệu thay thế có thể chỉ định theo ba cách: -SIGKILL -KILL -9\n" + +#: src/skill.c:362 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The default priority is +4. (snice +4 ...)\n" +"Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n" +"Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n" +msgstr "" +"\n" +"Mức ưu tiên mặc định là +4. (snice +4 ...)\n" +"Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n" +"Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n" + +#: src/skill.c:384 +#, c-format +msgid "priority %lu out of range" +msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi" + +#: src/skill.c:493 +#, c-format +msgid "invalid pid number %s" +msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s" + +#: src/skill.c:497 +msgid "error reading reference namespace information" +msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" + +#: src/skill.c:505 +msgid "invalid namespace list" +msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ" + +#: src/skill.c:542 +msgid "no process selection criteria" +msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình" + +#: src/skill.c:545 +msgid "general flags may not be repeated" +msgstr "các cờ chung không thể lặp lại" + +#: src/skill.c:548 +msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n" +msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n" + +#: src/skill.c:550 +msgid "-v makes no sense with -i and -f" +msgstr "-v không hợp lý với -i và -f" + +#: src/skill.c:594 +#, c-format +msgid "skill: \"%s\" is not supported\n" +msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n" + +#: src/slabtop.c:108 +msgid " -d, --delay <secs> delay updates\n" +msgstr " -d, --delay <giây> khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n" + +#: src/slabtop.c:109 +msgid " -o, --once only display once, then exit\n" +msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n" + +#: src/slabtop.c:110 +msgid " -s, --sort <char> specify sort criteria by character (see below)\n" +msgstr " -s, --sort <kýtự> chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n" + +#: src/slabtop.c:115 +msgid "" +"\n" +"The following are valid sort criteria:\n" +msgstr "" +"\n" +"Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n" + +#: src/slabtop.c:116 +msgid " a: sort by number of active objects\n" +msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n" + +#: src/slabtop.c:117 +msgid " b: sort by objects per slab\n" +msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n" + +#: src/slabtop.c:118 +msgid " c: sort by cache size\n" +msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n" + +#: src/slabtop.c:119 +msgid " l: sort by number of slabs\n" +msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n" + +#: src/slabtop.c:120 +#, fuzzy +msgid " v: sort by (non display) number of active slabs\n" +msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n" + +#: src/slabtop.c:121 +msgid " n: sort by name\n" +msgstr " n: xếp theo tên\n" + +#: src/slabtop.c:122 +msgid " o: sort by number of objects (the default)\n" +msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n" + +#: src/slabtop.c:123 +#, fuzzy +msgid " p: sort by (non display) pages per slab\n" +msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n" + +#: src/slabtop.c:124 +msgid " s: sort by object size\n" +msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n" + +#: src/slabtop.c:125 +msgid " u: sort by cache utilization\n" +msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n" + +#: src/slabtop.c:188 src/slabtop.c:199 +msgid "Cannot combine -d and -o options" +msgstr "" + +#: src/slabtop.c:190 +msgid "illegal delay" +msgstr "giá trị trễ không hợp lệ" + +#: src/slabtop.c:192 src/tload.c:142 src/vmstat.c:1049 +msgid "delay must be positive integer" +msgstr "khoảng trễ phải là số dương" + +#: src/slabtop.c:236 +msgid "Error getting slab summary results" +msgstr "" + +#. Translation Hint: Next five strings must not +#. * exceed a length of 35 characters. +#: src/slabtop.c:242 +#, no-c-format +msgid "Active / Total Objects (% used)" +msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)" + +#: src/slabtop.c:248 +#, no-c-format +msgid "Active / Total Slabs (% used)" +msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)" + +#: src/slabtop.c:254 +#, no-c-format +msgid "Active / Total Caches (% used)" +msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)" + +#: src/slabtop.c:260 +#, no-c-format +msgid "Active / Total Size (% used)" +msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)" + +#: src/slabtop.c:265 +msgid "Minimum / Average / Maximum Object" +msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa" + +#. Translation Hint: Please keep alignment of the +#. * following intact. +#: src/slabtop.c:276 +msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME" +msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN" + +#: src/slabtop.c:313 src/vmstat.c:767 +msgid "Unable to create slabinfo structure" +msgstr "" + +#: src/slabtop.c:318 +msgid "terminal setting retrieval" +msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối" + +#: src/slabtop.c:334 src/vmstat.c:774 +msgid "Unable to get slabinfo node data" +msgstr "" + +#: src/slabtop.c:340 src/vmstat.c:776 +#, fuzzy +msgid "Unable to sort slab nodes" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" + +#: src/sysctl.c:118 +#, c-format +msgid "Path is not under %s: %s" +msgstr "" + +#: src/sysctl.c:136 +#, c-format +msgid "separators should not be repeated: %s" +msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s" + +#: src/sysctl.c:232 +#, c-format +msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n" + +#: src/sysctl.c:235 +msgid " -a, --all display all variables\n" +msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n" + +#: src/sysctl.c:236 +msgid " -A alias of -a\n" +msgstr " -A bí danh của -a\n" + +#: src/sysctl.c:237 +msgid " -X alias of -a\n" +msgstr " -X bí danh của -a\n" + +#: src/sysctl.c:238 +msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n" +msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n" + +#: src/sysctl.c:239 +msgid " --dry-run Print the key and values but do not write\n" +msgstr "" + +#: src/sysctl.c:240 +msgid " -b, --binary print value without new line\n" +msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n" + +#: src/sysctl.c:241 +msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n" +msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n" + +#: src/sysctl.c:242 +msgid " -N, --names print variable names without values\n" +msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n" + +#: src/sysctl.c:243 +#, fuzzy +msgid " -n, --values print only values of the given variable(s)\n" +msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n" + +#: src/sysctl.c:244 +msgid " -p, --load[=<file>] read values from file\n" +msgstr " -p, --load[=<tập-tin>] đọc giá-trị từ tập-tin\n" + +#: src/sysctl.c:245 +msgid " -f alias of -p\n" +msgstr " -f bí danh của -p\n" + +#: src/sysctl.c:246 +msgid " --system read values from all system directories\n" +msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n" + +#: src/sysctl.c:247 +msgid "" +" -r, --pattern <expression>\n" +" select setting that match expression\n" +msgstr "" +" -r, --pattern <biểu thức>\n" +" chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n" + +#: src/sysctl.c:249 +msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n" +msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n" + +#: src/sysctl.c:250 +msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n" +msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n" + +#: src/sysctl.c:251 +msgid " -o does nothing\n" +msgstr " -o không làm gì cả\n" + +#: src/sysctl.c:252 +msgid " -x does nothing\n" +msgstr " -x không làm gì cả\n" + +#: src/sysctl.c:253 +msgid " -d alias of -h\n" +msgstr " -d bí danh của -h\n" + +#: src/sysctl.c:334 src/sysctl.c:390 +#, c-format +msgid "\"%s\" is an unknown key" +msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" + +#: src/sysctl.c:352 src/sysctl.c:508 src/sysctl.c:545 +#, c-format +msgid "cannot stat %s" +msgstr "không thể lấy thống kê %s" + +#: src/sysctl.c:395 src/sysctl.c:437 +#, c-format +msgid "permission denied on key '%s'" +msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”" + +#: src/sysctl.c:402 src/sysctl.c:454 +#, c-format +msgid "reading key \"%s\"" +msgstr "đọc khóa \"%s\"" + +#: src/sysctl.c:492 +#, c-format +msgid "unable to open directory \"%s\"" +msgstr "không thể mở thư mục \"%s\"" + +#: src/sysctl.c:557 +msgid "strdup key" +msgstr "" + +#: src/sysctl.c:564 src/sysctl.c:571 src/sysctl.c:604 +#, c-format +msgid "setting key \"%s\"" +msgstr "đặt khóa \"%s\"" + +#: src/sysctl.c:581 +#, fuzzy, c-format +msgid "\"%s\" is an unknown key%s" +msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" + +#: src/sysctl.c:582 src/sysctl.c:591 src/sysctl.c:595 +#, fuzzy +msgid ", ignoring" +msgstr "không phân biệt HOA/thường" + +#: src/sysctl.c:590 +#, fuzzy, c-format +msgid "permission denied on key \"%s\"%s" +msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”" + +#: src/sysctl.c:594 +#, fuzzy, c-format +msgid "setting key \"%s\"%s" +msgstr "đặt khóa \"%s\"" + +#: src/sysctl.c:669 +#, c-format +msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..." +msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..." + +#: src/sysctl.c:761 +#, c-format +msgid "" +"GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be " +"expanded." +msgstr "" +"GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ " +"không được mở rộng." + +#: src/sysctl.c:767 +msgid "glob failed" +msgstr "glob gặp lỗi" + +#: src/sysctl.c:773 +#, c-format +msgid "cannot open \"%s\"" +msgstr "không thể mở \"%s\"" + +#: src/sysctl.c:877 src/sysctl.c:884 +#, c-format +msgid "* Applying %s ...\n" +msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n" + +#: src/sysctl.c:1050 +#, c-format +msgid "" +"no variables specified\n" +"Try `%s --help' for more information." +msgstr "" +"chưa chỉ ra biến nào\n" +"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." + +#: src/sysctl.c:1054 +#, c-format +msgid "" +"options -N and -q cannot coexist\n" +"Try `%s --help' for more information." +msgstr "" +"các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n" +"Chạy lệnh “%s --help” để biết chi tiết." + +#: src/tload.c:75 src/tload.c:77 +msgid "screen too small or too large" +msgstr "" + +#: src/tload.c:80 +msgid "screen too small" +msgstr "" + +#: src/tload.c:96 +#, c-format +msgid " %s [options] [tty]\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" + +#: src/tload.c:98 +msgid " -d, --delay <secs> update delay in seconds\n" +msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n" + +#: src/tload.c:99 +msgid " -s, --scale <num> vertical scale\n" +msgstr " -s, --scale <số> tỷ lệ biến đổi dọc\n" + +#: src/tload.c:137 +msgid "scale cannot be negative" +msgstr "tỷ lệ không thể âm" + +#: src/tload.c:144 src/vmstat.c:1051 +msgid "too large delay value" +msgstr "giá trị trễ quá lớn" + +#: src/tload.c:159 +msgid "can not open tty" +msgstr "không thể mở tty" + +#: src/tload.c:182 +msgid "Load average file /proc/loadavg does not exist" +msgstr "" + +#: src/tload.c:185 +msgid "Unable to get load average" +msgstr "" + +#: src/tload.c:227 src/tload.c:229 +msgid "writing to tty failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty" + +#. Translation Notes ------------------------------------------------ +#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option +#. . be used with all supporting translation tools, when available. +#. . +#. . The following line pairs contain only plain text and consist of: +#. . 1) a field name/column header - mostly upper case +#. . 2) the related description - both upper and lower case +#. . +#. . To avoid truncation on the main top display, each column header +#. . is noted with its maximum size, while a few are 'variable' width. +#. . Names for the latter should probably be 10 or fewer characters. +#. . +#. . Those fields shown with a '+' are also eligible for user resizing +#. . using the 'X' command. That means the default width might produce +#. . truncation but need not if widened (see the man page 'X' command). +#. . +#. . All headers are subject to a maximum of 8 on the Fields Management +#. . screen where truncation is entirely acceptable. +#. . +#. . The associated descriptions are always limited to 20 characters, +#. . and are used only on the Fields Management screen. +#. . +#. . In all cases, fewer characters are just fine. +#. . +#. Translation Hint: maximum 'PID' = 5 +#: src/top/top_nls.c:152 +msgid "PID" +msgstr "PID" + +#: src/top/top_nls.c:153 +msgid "Process Id" +msgstr "Mã tiến trình" + +#. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5 +#: src/top/top_nls.c:155 +msgid "PPID" +msgstr "PPID" + +#: src/top/top_nls.c:156 +msgid "Parent Process pid" +msgstr "mã số tiến trình cha" + +#. Translation Hint: maximum 'UID' = 5 + +#: src/top/top_nls.c:158 +msgid "UID" +msgstr "UID" + +#: src/top/top_nls.c:159 +msgid "Effective User Id" +msgstr "Mã số người dùng chịu tác động" + +#. Translation Hint: maximum 'USER' = 8 + +#: src/top/top_nls.c:161 src/w.c:799 +msgid "USER" +msgstr "NG_DÙNG" + +#: src/top/top_nls.c:162 +msgid "Effective User Name" +msgstr "Người dùng chịu tác động" + +#. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5 + +#: src/top/top_nls.c:164 +msgid "RUID" +msgstr "RUID" + +#: src/top/top_nls.c:165 +msgid "Real User Id" +msgstr "Mã số người dùng thật" + +#. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 8 + +#: src/top/top_nls.c:167 +msgid "RUSER" +msgstr "RUSER" + +#: src/top/top_nls.c:168 +msgid "Real User Name" +msgstr "Tên người dùng thật" + +#. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5 + +#: src/top/top_nls.c:170 +msgid "SUID" +msgstr "SUID" + +#: src/top/top_nls.c:171 +msgid "Saved User Id" +msgstr "Mã số người dùng đã lưu" + +#. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 8 + +#: src/top/top_nls.c:173 +msgid "SUSER" +msgstr "SUSER" + +#: src/top/top_nls.c:174 +msgid "Saved User Name" +msgstr "Tên người dùng đã lưu" + +#. Translation Hint: maximum 'GID' = 5 + +#: src/top/top_nls.c:176 +msgid "GID" +msgstr "GID" + +#: src/top/top_nls.c:177 +msgid "Group Id" +msgstr "Mã nhóm" + +#. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 8 + +#: src/top/top_nls.c:179 +msgid "GROUP" +msgstr "NHÓM" + +#: src/top/top_nls.c:180 +msgid "Group Name" +msgstr "Tên nhóm" + +#. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5 +#: src/top/top_nls.c:182 +msgid "PGRP" +msgstr "PGRP" + +#: src/top/top_nls.c:183 +msgid "Process Group Id" +msgstr "Mã số nhóm tiến trình" + +#. Translation Hint: maximum 'TTY' = 8 + +#: src/top/top_nls.c:185 +msgid "TTY" +msgstr "TTY" + +#: src/top/top_nls.c:186 +msgid "Controlling Tty" +msgstr "Đang điều khiển Tty" + +#. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5 +#: src/top/top_nls.c:188 +msgid "TPGID" +msgstr "TPGID" + +#: src/top/top_nls.c:189 +msgid "Tty Process Grp Id" +msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty" + +#. Translation Hint: maximum 'SID' = 5 +#: src/top/top_nls.c:191 +msgid "SID" +msgstr "SID" + +#: src/top/top_nls.c:192 +msgid "Session Id" +msgstr "Mã số phiên chạy" + +#. Translation Hint: maximum 'PR' = 3 +#: src/top/top_nls.c:194 +msgid "PR" +msgstr "PR" + +#: src/top/top_nls.c:195 +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" + +#. Translation Hint: maximum 'NI' = 3 +#: src/top/top_nls.c:197 +msgid "NI" +msgstr "NI" + +#: src/top/top_nls.c:198 +msgid "Nice Value" +msgstr "Giá trị nice" + +#. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3 +#: src/top/top_nls.c:200 +msgid "nTH" +msgstr "nTH" + +#: src/top/top_nls.c:201 +msgid "Number of Threads" +msgstr "Số tuyến trình" + +#. Translation Hint: maximum 'P' = 1 +#: src/top/top_nls.c:203 +msgid "P" +msgstr "P" + +#: src/top/top_nls.c:204 +msgid "Last Used Cpu (SMP)" +msgstr "Cpu đã dùng cuối(SMP)" + +#. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4 +#: src/top/top_nls.c:206 +#, c-format +msgid "%CPU" +msgstr "%CPU" + +#: src/top/top_nls.c:207 +msgid "CPU Usage" +msgstr "Mức tiêu dùng CPU" + +#. Translation Hint: maximum '' = 6 +#: src/top/top_nls.c:209 +msgid "TIME" +msgstr "GIỜ" + +#: src/top/top_nls.c:210 +msgid "CPU Time" +msgstr "Thời gian CPU" + +#. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 9 +#: src/top/top_nls.c:212 +msgid "TIME+" +msgstr "THGIAN+" + +#: src/top/top_nls.c:213 +msgid "CPU Time, hundredths" +msgstr "Thời gian CPU, phần trăm" + +#. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4 +#: src/top/top_nls.c:215 +msgid "%MEM" +msgstr "%MEM" + +#: src/top/top_nls.c:216 +msgid "Memory Usage (RES)" +msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)" + +#. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 7 +#: src/top/top_nls.c:218 +msgid "VIRT" +msgstr "VIRT" + +#: src/top/top_nls.c:219 +msgid "Virtual Image (KiB)" +msgstr "Ảnh ảo (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 6 +#: src/top/top_nls.c:221 +msgid "SWAP" +msgstr "SWAP" + +#: src/top/top_nls.c:222 +msgid "Swapped Size (KiB)" +msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'RES' = 6 +#: src/top/top_nls.c:224 +msgid "RES" +msgstr "RES" + +#: src/top/top_nls.c:225 +msgid "Resident Size (KiB)" +msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4 +#: src/top/top_nls.c:227 +msgid "CODE" +msgstr "MÃ" + +#: src/top/top_nls.c:228 +msgid "Code Size (KiB)" +msgstr "Kích cỡ mã (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'DATA' = 7 +#: src/top/top_nls.c:230 +msgid "DATA" +msgstr "DATA" + +#: src/top/top_nls.c:231 +msgid "Data+Stack (KiB)" +msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'SHR' = 6 +#: src/top/top_nls.c:233 +msgid "SHR" +msgstr "SHR" + +#: src/top/top_nls.c:234 +msgid "Shared Memory (KiB)" +msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4 +#: src/top/top_nls.c:236 +msgid "nMaj" +msgstr "nMaj" + +#: src/top/top_nls.c:237 +msgid "Major Page Faults" +msgstr "Lỗi trang lớn" + +#. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4 +#: src/top/top_nls.c:239 +msgid "nMin" +msgstr "nMin" + +#: src/top/top_nls.c:240 +msgid "Minor Page Faults" +msgstr "Lỗi trang nhỏ" + +#. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4 +#: src/top/top_nls.c:242 +msgid "nDRT" +msgstr "nDRT" + +#: src/top/top_nls.c:243 +msgid "Dirty Pages Count" +msgstr "Số lượng trang xấu" + +#. Translation Hint: maximum 'S' = 1 +#: src/top/top_nls.c:245 +msgid "S" +msgstr "S" + +#: src/top/top_nls.c:246 +msgid "Process Status" +msgstr "Trạng thái Tiến trình" + +#. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = variable +#: src/top/top_nls.c:248 +msgid "COMMAND" +msgstr "LỆNH" + +#: src/top/top_nls.c:249 +msgid "Command Name/Line" +msgstr "Dòng/Tên lệnh" + +#. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:251 +msgid "WCHAN" +msgstr "WCHAN" + +#: src/top/top_nls.c:252 +msgid "Sleeping in Function" +msgstr "Ngủ trong Hàm" + +#. Translation Hint: maximum 'Flags' = 8 +#: src/top/top_nls.c:254 +msgid "Flags" +msgstr "Cờ" + +#: src/top/top_nls.c:255 +msgid "Task Flags <sched.h>" +msgstr "Cờ nhiệm vụ <sched.h>" + +#. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = variable +#: src/top/top_nls.c:257 +msgid "CGROUPS" +msgstr "CGROUPS" + +#: src/top/top_nls.c:258 +msgid "Control Groups" +msgstr "Nhóm điều khiển" + +#. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = variable +#: src/top/top_nls.c:260 +msgid "SUPGIDS" +msgstr "SUPGIDS" + +#: src/top/top_nls.c:261 +msgid "Supp Groups IDs" +msgstr "Mã số nhóm Supp" + +#. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = variable +#: src/top/top_nls.c:263 +msgid "SUPGRPS" +msgstr "SUPGRPS" + +#: src/top/top_nls.c:264 +msgid "Supp Groups Names" +msgstr "Tên nhóm Supp" + +#. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5 +#: src/top/top_nls.c:266 +msgid "TGID" +msgstr "TGID" + +#: src/top/top_nls.c:267 +msgid "Thread Group Id" +msgstr "Mã số nhóm tuyến trình" + +#. Translation Hint: maximum 'OOMa' = 5 +#: src/top/top_nls.c:269 +msgid "OOMa" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:270 +msgid "OOMEM Adjustment" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'OOMs' = 4 +#: src/top/top_nls.c:272 +msgid "OOMs" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:273 +msgid "OOMEM Score current" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = variable +#: src/top/top_nls.c:275 +msgid "ENVIRON" +msgstr "BIẾN_MT" + +#. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for +#. 'variables' +#: src/top/top_nls.c:278 +msgid "Environment vars" +msgstr "Các biến môi trường" + +#. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3 +#: src/top/top_nls.c:280 +msgid "vMj" +msgstr "vMj" + +#: src/top/top_nls.c:281 +msgid "Major Faults delta" +msgstr "Vùng lỗi lớn" + +#. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3 +#: src/top/top_nls.c:283 +msgid "vMn" +msgstr "vMn" + +#: src/top/top_nls.c:284 +msgid "Minor Faults delta" +msgstr "Vùng lỗi nhỏ" + +#. Translation Hint: maximum 'USED' = 6 +#: src/top/top_nls.c:286 +msgid "USED" +msgstr "DÙNG" + +#: src/top/top_nls.c:287 +msgid "Res+Swap Size (KiB)" +msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:289 +msgid "nsIPC" +msgstr "nsIPC" + +#: src/top/top_nls.c:290 +msgid "IPC namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên IPC" + +#. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:292 +msgid "nsMNT" +msgstr "nsMNT" + +#: src/top/top_nls.c:293 +msgid "MNT namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên MNT" + +#. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:295 +msgid "nsNET" +msgstr "nsNET" + +#: src/top/top_nls.c:296 +msgid "NET namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên NET" + +#. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:298 +msgid "nsPID" +msgstr "nsPID" + +#: src/top/top_nls.c:299 +msgid "PID namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên PID" + +#. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:301 +msgid "nsUSER" +msgstr "nsUSER" + +#: src/top/top_nls.c:302 +msgid "USER namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên USER" + +#. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:304 +msgid "nsUTS" +msgstr "nsUTS" + +#: src/top/top_nls.c:305 +msgid "UTS namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên UTS" + +#. Translation Hint: maximum 'LXC' = 8 + +#: src/top/top_nls.c:307 +msgid "LXC" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:308 +msgid "LXC container name" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'RSan' = 6 +#: src/top/top_nls.c:310 +msgid "RSan" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:311 +msgid "RES Anonymous (KiB)" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'RSfd' = 6 +#: src/top/top_nls.c:313 +msgid "RSfd" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:314 +msgid "RES File-based (KiB)" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'RSlk' = 6 +#: src/top/top_nls.c:316 +msgid "RSlk" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:317 +msgid "RES Locked (KiB)" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'RSsh' = 6 +#: src/top/top_nls.c:319 +msgid "RSsh" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:320 +#, fuzzy +msgid "RES Shared (KiB)" +msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" + +#. Translation Hint: maximum 'CGNAME' = variable +#: src/top/top_nls.c:322 +msgid "CGNAME" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:323 +#, fuzzy +msgid "Control Group name" +msgstr "Nhóm điều khiển" + +#. Translation Hint: maximum 'NU' = 2 +#: src/top/top_nls.c:325 +msgid "NU" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:326 +msgid "Last Used NUMA node" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'LOGID' = 5 + +#: src/top/top_nls.c:328 +msgid "LOGID" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:329 +#, fuzzy +msgid "Login User Id" +msgstr "Mã số người dùng thật" + +#. Translation Hint: maximum 'EXE' = variable +#: src/top/top_nls.c:331 +msgid "EXE" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:332 +msgid "Executable Path" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:338 +msgid "Res Mem (smaps), KiB" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'PSS' = 6 +#: src/top/top_nls.c:340 +#, fuzzy +msgid "PSS" +msgstr "RSS" + +#: src/top/top_nls.c:341 +msgid "Proportion RSS, KiB" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'PSan' = 6 +#: src/top/top_nls.c:343 +msgid "PSan" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:344 +msgid "Proportion Anon, KiB" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'PSfd' = 6 +#: src/top/top_nls.c:346 +msgid "PSfd" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:347 +msgid "Proportion File, KiB" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'PSsh' = 6 +#: src/top/top_nls.c:349 +msgid "PSsh" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:350 +msgid "Proportion Shrd, KiB" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'USS' = 6 +#: src/top/top_nls.c:352 +#, fuzzy +msgid "USS" +msgstr "RSS" + +#: src/top/top_nls.c:353 +msgid "Unique RSS, KiB" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'ioR' = 6 +#: src/top/top_nls.c:355 +msgid "ioR" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:356 +msgid "I/O Bytes Read" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'ioRop' = 5 +#: src/top/top_nls.c:358 +msgid "ioRop" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:359 +msgid "I/O Read Operations" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'ioW' = 6 +#: src/top/top_nls.c:361 +msgid "ioW" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:362 +msgid "I/O Bytes Written" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'ioWop' = 5 +#: src/top/top_nls.c:364 +msgid "ioWop" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:365 +msgid "I/O Write Operations" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'AGID' = 5 +#: src/top/top_nls.c:367 +msgid "AGID" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:368 +msgid "Autogroup Identifier" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'AGNI' = 4 +#: src/top/top_nls.c:370 +msgid "AGNI" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:371 +#, fuzzy +msgid "Autogroup Nice Value" +msgstr "Giá trị nice" + +#. Translation Hint: maximum 'STARTED' = 7 +#: src/top/top_nls.c:373 +msgid "STARTED" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:374 +msgid "Start Time from boot" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'ELAPSED' = 7 +#: src/top/top_nls.c:376 +msgid "ELAPSED" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:377 +msgid "Elapsed Running Time" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum '%CUU' = 6 +#: src/top/top_nls.c:379 +#, c-format +msgid "%CUU" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:380 +msgid "CPU Utilization" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum '%CUC' = 7 +#: src/top/top_nls.c:382 +#, c-format +msgid "%CUC" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:383 +msgid "Utilization + child" +msgstr "" + +#. Translation Hint: maximum 'nsCGROUP' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:385 +#, fuzzy +msgid "nsCGROUP" +msgstr "CGROUPS" + +#: src/top/top_nls.c:386 +#, fuzzy +msgid "CGRP namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên IPC" + +#. Translation Hint: maximum 'nsTIME' = 10 + +#: src/top/top_nls.c:388 +#, fuzzy +msgid "nsTIME" +msgstr "GIỜ" + +#: src/top/top_nls.c:389 +#, fuzzy +msgid "TIME namespace Inode" +msgstr "Nút không gian tên IPC" + +#. Translation Notes ------------------------------------------------ +#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option +#. . be used with all supporting translation tools, when available. +#. . +#. . This group of lines contains both plain text and c-format strings. +#. . +#. . Some strings reflect switches used to affect the running program +#. . and should not be translated without also making corresponding +#. . c-code logic changes. +#. . +#: src/top/top_nls.c:409 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n" +"\tsend bug reports to <procps@freelists.org>\n" +msgstr "" +"\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n" +"\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n" + +#: src/top/top_nls.c:439 +#, c-format +msgid "bad delay interval '%s'" +msgstr "khoảng nhịp trễ sai “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:440 +#, c-format +msgid "bad iterations argument '%s'" +msgstr "đối số lặp lại sai “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:441 +#, c-format +msgid "pid limit (%d) exceeded" +msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)" + +#: src/top/top_nls.c:442 +#, c-format +msgid "bad pid '%s'" +msgstr "mã số tiến trình sai “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:443 +#, fuzzy, c-format +msgid "-%c argument missing" +msgstr "thiếu đối số" + +#: src/top/top_nls.c:444 +#, c-format +msgid "bad width arg '%s'" +msgstr "đối số độ rộng sai “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:445 +#, fuzzy, c-format +msgid "unknown option '%s'" +msgstr "" +"không hiểu tùy chọn “%c”\n" +"Cách dùng:\n" +" %s%s" + +#: src/top/top_nls.c:446 +msgid "-d disallowed in \"secure\" mode" +msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\"" + +#: src/top/top_nls.c:447 +msgid "-d requires positive argument" +msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương" + +#: src/top/top_nls.c:448 +msgid "On" +msgstr "Bật" + +#: src/top/top_nls.c:449 +msgid "Off" +msgstr "Tắt" + +#: src/top/top_nls.c:450 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s from %s" +msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n" + +#: src/top/top_nls.c:451 +#, c-format +msgid "Forest mode %s" +msgstr "Chế độ forest %s" + +#: src/top/top_nls.c:452 +msgid "failed tty get" +msgstr "gặp lỗi khi lấy tty" + +#: src/top/top_nls.c:453 +#, c-format +msgid "failed tty set: %s" +msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" + +#: src/top/top_nls.c:454 +msgid "Choose field group (1 - 4)" +msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)" + +#: src/top/top_nls.c:455 +msgid "Command disabled, 'A' mode required" +msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ “A”" + +#: src/top/top_nls.c:456 +#, c-format +msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'" +msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng “-” or “_”" + +#: src/top/top_nls.c:457 +msgid "No colors to map!" +msgstr "Không có màu để ánh xạ!" + +#: src/top/top_nls.c:458 +#, c-format +msgid "Failed '%s' open: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" + +#: src/top/top_nls.c:459 +#, c-format +msgid "Wrote configuration to '%s'" +msgstr "Ghi cấu hình vào “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:460 +#, c-format +msgid "Change delay from %.1f to" +msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành" + +#: src/top/top_nls.c:461 +#, c-format +msgid "Show threads %s" +msgstr "Hiển thị tiến trình %s" + +#: src/top/top_nls.c:462 +#, c-format +msgid "Irix mode %s" +msgstr "chế độ Irix %s" + +#: src/top/top_nls.c:463 +#, c-format +msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]" +msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]" + +#: src/top/top_nls.c:464 +#, c-format +msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]" +msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]" + +#: src/top/top_nls.c:465 +#, c-format +msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s" +msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf “%d” với “%d”: %s" + +#: src/top/top_nls.c:466 +msgid "Invalid signal" +msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" + +#: src/top/top_nls.c:467 +#, c-format +msgid "PID to renice [default pid = %d]" +msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" + +#: src/top/top_nls.c:468 +#, c-format +msgid "Renice PID %d to value" +msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị" + +#: src/top/top_nls.c:469 +#, c-format +msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s" + +#: src/top/top_nls.c:470 +#, c-format +msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)" +msgstr "Đổi tên cửa sổ “%s” thành (1-3 ký tự)" + +#: src/top/top_nls.c:471 +#, c-format +msgid "Cumulative time %s" +msgstr "Tổng thời gian %s" + +#: src/top/top_nls.c:472 +#, c-format +msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)" +msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)" + +#: src/top/top_nls.c:473 +msgid "Invalid maximum" +msgstr "Số tối đa không hợp lệ" + +#: src/top/top_nls.c:474 +msgid "Which user (blank for all)" +msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)" + +#: src/top/top_nls.c:475 +msgid "Unknown command - try 'h' for help" +msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử “h” để xem trợ giúp" + +#: src/top/top_nls.c:476 +#, fuzzy, c-format +msgid "scroll coordinates: y = %d/%d (tasks), x = %d/%d (fields)" +msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)" + +#: src/top/top_nls.c:477 +msgid "failed memory allocate" +msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ" + +#: src/top/top_nls.c:478 +msgid "failed memory re-allocate" +msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ" + +#: src/top/top_nls.c:479 +msgid "Unacceptable floating point" +msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động" + +#: src/top/top_nls.c:480 +msgid "Invalid user" +msgstr "Người dùng không hợp lệ" + +#: src/top/top_nls.c:481 +msgid "forest view" +msgstr "hiển thị dạng cây" + +#: src/top/top_nls.c:482 +msgid "failed pid maximum size test" +msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình" + +#: src/top/top_nls.c:483 +msgid "failed number of cpus test" +msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý" + +#: src/top/top_nls.c:484 +#, c-format +msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'" +msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:485 +#, c-format +msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'" +msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:486 +msgid "Unavailable in secure mode" +msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh" + +#: src/top/top_nls.c:487 +msgid "Only 1 cpu detected" +msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu" + +#: src/top/top_nls.c:488 +msgid "Unacceptable integer" +msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên" + +#: src/top/top_nls.c:489 +msgid "conflicting process selections (U/p/u)" +msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)" + +#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: +#. . kibibytes (1024 bytes) +#: src/top/top_nls.c:492 +msgid "KiB" +msgstr "KiB" + +#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: +#. . mebibytes (1,048,576 bytes) +#: src/top/top_nls.c:495 +msgid "MiB" +msgstr "MiB" + +#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: +#. . gibibytes (1,073,741,824 bytes) +#: src/top/top_nls.c:498 +msgid "GiB" +msgstr "GiB" + +#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: +#. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes) +#: src/top/top_nls.c:501 +msgid "TiB" +msgstr "TiB" + +#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: +#. . pebibytes (1,024 tebibytes) +#: src/top/top_nls.c:504 +msgid "PiB" +msgstr "PiB" + +#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: +#. . exbibytes (1,024 pebibytes) +#: src/top/top_nls.c:507 +msgid "EiB" +msgstr "EiB" + +#: src/top/top_nls.c:508 +msgid "Threads" +msgstr "Tuyến trình" + +#: src/top/top_nls.c:509 +msgid "Tasks" +msgstr "Tác vụ" + +#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single +#. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer +#. . (should be exactly 6 characters, excluding leading % & colon) +#: src/top/top_nls.c:513 +#, fuzzy, c-format +msgid "%Cpu(s):" +msgstr "Cpu(s):" + +#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor +#. and 'the Cp' prefix will be combined with a core id: 'p', 'e' or 'u' +#. . (if 'Cp' is translated, it must be exactly 2 characters long) +#: src/top/top_nls.c:517 +#, fuzzy, c-format +msgid "%%Cp%c%-3d:" +msgstr "Cpu%-3d:" + +#. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space +#: src/top/top_nls.c:519 +msgid "another " +msgstr "cái khác" + +#: src/top/top_nls.c:520 +msgid "Locate next inactive, use \"L\"" +msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\"" + +#: src/top/top_nls.c:521 +msgid "Locate string" +msgstr "Chuỗi định vị" + +#: src/top/top_nls.c:522 +#, c-format +msgid "%s\"%s\" not found" +msgstr "không tìm thấy %s\"%s\"" + +#: src/top/top_nls.c:523 +#, c-format +msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)" +msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)" + +#: src/top/top_nls.c:524 +msgid "rcfile has inspect/other-filter error(s), save anyway?" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:525 +#, c-format +msgid "unrecognized field name '%s'" +msgstr "không thừa nhận tên trường “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:526 +msgid "even using field names only, window is now too small" +msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ" + +#: src/top/top_nls.c:527 +msgid "Open Files" +msgstr "Tập tin đang mở" + +#: src/top/top_nls.c:528 +msgid "NUMA Info" +msgstr "Thông tin NUMA" + +#: src/top/top_nls.c:529 +msgid "Log" +msgstr "Nhật ký" + +#: src/top/top_nls.c:530 +msgid "" +"the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) " +"executed ..." +msgstr "" +"phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..." + +#: src/top/top_nls.c:531 +msgid "demo" +msgstr "thử" + +#: src/top/top_nls.c:532 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"This is simulated output representing the contents of some file or the " +"output\n" +"from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to " +"you.\n" +"\n" +"Although this text is for information purposes only, it can still be " +"scrolled\n" +"and searched like real output will be. You are encouraged to experiment " +"with\n" +"those features as explained in the prologue above.\n" +"\n" +"To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of " +"the\n" +"top personal personal configuration file. You could use your favorite " +"editor\n" +"to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n" +"\n" +"Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting " +"the\n" +"rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that " +"file.\n" +"\n" +" /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" +" /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" +" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/." +"toprc\n" +"\n" +"If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' " +"command\n" +"and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing " +"the\n" +"above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The " +"safest\n" +"approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n" +"\n" +"Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with " +"this\n" +"new command can offer. The possibilities are endless, especially " +"considering\n" +"that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n" +"\n" +"For additional important information, please consult the top(1) man " +"document.\n" +"Then, enhance top with your very own customized 'file' and/or 'pipe' " +"entries.\n" +"\n" +"Enjoy!\n" +msgstr "" +"Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu " +"vào\n" +"từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n" +"\n" +"Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n" +"kiếm giống như là kết xuất sẽ thế. Bạn được khuyến khích thử nghiệm với\n" +"những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n" +"\n" +"Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n" +"tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa " +"thích\n" +"để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n" +"\n" +"Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận " +"vì nó\n" +"có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải " +"không\n" +"thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n" +"\n" +" /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" +" /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" +" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/." +"toprc\n" +"\n" +"Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n" +"ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n" +"hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay " +"thế\n" +"“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/" +"dán\n" +"để tránh lỗi đánh máy.\n" +"\n" +"Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ " +"hợp với\n" +"lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt " +"biệt là\n" +"xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n" +"\n" +"Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n" +"Sau đó tăng cường top với những mục “file” hay “pipe” được cá nhân\n" +"hóa toàn diện của bạn.\n" +"\n" +"Chúc vui!\n" + +#: src/top/top_nls.c:564 +msgid "to enable 'Y' press <Enter> then type 'W' and restart top" +msgstr "để bật “Y” nhấn <Enter> sau đó gõ “W” và khởi động lại top" + +#: src/top/top_nls.c:565 +msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)" +msgstr "để bật “Y” hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)" + +#: src/top/top_nls.c:566 +#, c-format +msgid "Selection failed with: %s\n" +msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n" + +#: src/top/top_nls.c:567 +#, c-format +msgid "unable to inspect, pid %d not found" +msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d" + +#: src/top/top_nls.c:568 +#, c-format +msgid "inspect at PID [default pid = %d]" +msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]" + +#: src/top/top_nls.c:569 +#, c-format +msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read" +msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte" + +#: src/top/top_nls.c:570 +#, fuzzy +msgid "patience please, working ..." +msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..." + +#: src/top/top_nls.c:571 +msgid "working, use Ctrl-C to end ..." +msgstr "" + +#. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed: +#. . FLD = FIELD, VAL = VALUE +#: src/top/top_nls.c:574 +#, c-format +msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL" +msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL" + +#: src/top/top_nls.c:575 +msgid "ignoring case" +msgstr "không phân biệt HOA/thường" + +#: src/top/top_nls.c:576 +msgid "case sensitive" +msgstr "phân biệt HOA/thường" + +#: src/top/top_nls.c:577 +msgid "duplicate filter was ignored" +msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua" + +#: src/top/top_nls.c:578 +#, c-format +msgid "'%s' filter delimiter is missing" +msgstr "“%s” thiếu bộ phân cách bộ lọc" + +#: src/top/top_nls.c:579 +#, c-format +msgid "'%s' filter value is missing" +msgstr "“%s” thiếu giá trị lọc" + +#: src/top/top_nls.c:580 +msgid "include" +msgstr "bao gồm" + +#: src/top/top_nls.c:581 +msgid "exclude" +msgstr "loại trừ" + +#: src/top/top_nls.c:582 +#, c-format +msgid "<Enter> to resume, filters: %s" +msgstr "Bấm <Enter> để phục hồi, các bộ lọc: %s" + +#: src/top/top_nls.c:583 +msgid "none" +msgstr "không" + +#. Translation Hint: The following word 'Node' should be exactly +#. 4 characters, excluding leading %%, fmt chars & colon) +#: src/top/top_nls.c:586 +#, fuzzy, c-format +msgid "%%Node%-2d:" +msgstr "Nút %-2d:" + +#: src/top/top_nls.c:587 +#, fuzzy, c-format +msgid "expand which numa node (0-%d)" +msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)" + +#: src/top/top_nls.c:588 +#, fuzzy +msgid "invalid numa node" +msgstr "nút không hợp lệ" + +#: src/top/top_nls.c:589 +msgid "sorry, NUMA extensions unavailable" +msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có" + +#. Translation Hint: 'Mem ' is an abbreviation for physical memory/ram +#. . 'Swap' represents the linux swap file -- +#. . please make both translations exactly 4 characters, +#. . padding with extra spaces as necessary +#: src/top/top_nls.c:594 +msgid "Mem " +msgstr "BNhớ" + +#: src/top/top_nls.c:595 +msgid "Swap" +msgstr "TĐổi" + +#: src/top/top_nls.c:596 +#, c-format +msgid "library failed memory statistics, at %d: %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:597 +#, c-format +msgid "library failed cpu statistics, at %d: %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:598 +#, c-format +msgid "library failed pids statistics, at %d: %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:599 +#, fuzzy, c-format +msgid "bad memory scaling arg '%s'" +msgstr "đối số lặp lại sai “%s”" + +#: src/top/top_nls.c:600 +#, fuzzy, c-format +msgid "PID to collapse/expand [default pid = %d]" +msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" + +#: src/top/top_nls.c:601 +msgid "wrong mode, command inactive" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:602 +msgid "saving prevents older top from reading, save anyway?" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:603 +#, fuzzy, c-format +msgid "failed sem_init() at %d: %s" +msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" + +#: src/top/top_nls.c:604 +#, fuzzy, c-format +msgid "failed pthread_create() at %d: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s" + +#: src/top/top_nls.c:605 +msgid "sorry, restricted namespace with reduced functionality" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:606 +#, c-format +msgid "set pid %d AGNI value to" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:607 +msgid "valid AGNI range is -20 to +19" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:608 +#, fuzzy, c-format +msgid "autogroup open failed, %s" +msgstr "không thể mở tập tin %s" + +#: src/top/top_nls.c:609 +#, c-format +msgid "autogroup write failed, %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:610 +#, c-format +msgid "command line for pid %d, %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:611 +#, c-format +msgid "control groups for pid %d, %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:612 +#, fuzzy, c-format +msgid "environment for pid %d, %s" +msgstr "Các biến môi trường" + +#: src/top/top_nls.c:613 +#, c-format +msgid "namespaces for pid %d, %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:614 +msgid "n/a" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:615 +#, c-format +msgid "supplementary groups for pid %d, %s" +msgstr "" + +#: src/top/top_nls.c:616 +msgid "message log, last 10 messages:" +msgstr "" + +#. Translation Notes ------------------------------------------------ +#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option +#. . be used with all supporting translation tools, when available. +#. . +#. . The next several text groups contain special escape sequences +#. . representing values used to index a table at run-time. +#. . +#. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii +#. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc. +#. . These escape sequences must never themselves be translated but +#. . could be deleted. +#. . +#. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it +#. . would make translation easier. However, the ability to display +#. . colors and bold text at run-time will have been lost. +#. . +#. . Additionally, each of these text groups was designed to display +#. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will +#. . adhere to that goal lest the translated text be truncated. +#. . +#. . If you would like additional information regarding these strings, +#. . please see the prologue to the show_special function in the top.c +#. . source file. +#. . +#. . Caution: +#. . The next three items represent pages for interacting with a user. +#. . In all cases, the last lines of text must be treated with care. +#. . +#. . They must not end with a newline character so that at runtime the +#. . cursor will remain on that final text line. +#. . +#. . Also, the special sequences (tilde+number) must not appear on the +#. . last line (the one without the newline). So please avoid any line +#. . wraps that could place them there. +#. . +#: src/top/top_nls.c:661 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Help for Interactive Commands~2 - %s\n" +"Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; " +"~1Secure mode ~3%s~2.\n" +"\n" +" Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' " +"summary/task memory scale\n" +" l,t,m,I,0 Toggle: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu; '~1m~2' memory; " +"'~1I~2' Irix; '~10~2' zeros\n" +" 1,2,3,4,5 Toggle: '~11~2/~12~2/~13~2' cpu/numa views; '~14~2' cpus " +"abreast; '~15~2' P/E-cores\n" +" f,X Fields: '~1f~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-" +"width fields\n" +"\n" +" L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: " +"'~1<~2'/'~1>~2' left/right\n" +" R,H,J,C . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1J~2' Num justify; " +"'~1C~2' Coordinates\n" +" c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; " +"'~1j~2' Str justify\n" +" x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running " +"tasks\n" +" z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if " +"'x' or 'y')\n" +" u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' " +"other criteria\n" +" n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' " +"other filter(s)\n" +" V,v,F . Toggle: '~1V~2' forest view; '~1v~2' hide/show children; '~1F~2' " +"keep focused\n" +"\n" +"%s ^G,K,N,U View: ctl groups ~1^G~2; cmdline ~1^K~2; environment ~1^N~2; " +"supp groups ~1^U~2\n" +" Y,!,^E,P Inspect '~1Y~2'; Combine Cpus '~1!~2'; Scale time ~1^E~2; View " +"namespaces ~1^P~2\n" +" W,q Write config file '~1W~2'; Quit '~1q~2'\n" +" ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display " +"~1window~2 ) \n" +"Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n" +"Type 'q' or <Esc> to continue " +msgstr "" +"Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n" +"Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f " +"giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n" +"\n" +" Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ " +"bộ nhớ tổng/tác vụ\n" +" l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; " +"“~1m~2” thông tin bộ nhớ\n" +" 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên " +"cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n" +" f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ " +"rộng cố định của trường\n" +"\n" +" L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: " +"“~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n" +" R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị " +"dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n" +" c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; " +"“~1j~2” Chuỗi chỉnh\n" +" x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ " +"đang chạy\n" +" z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu " +"“x” hoặc “y”)\n" +" u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; " +"“~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n" +" n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: " +"~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n" +" C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2," +"~1right~2,~1home~2,~1end~2\n" +"\n" +"%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n" +" q Quit\n" +" ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 " +"~1cửa sổ~2 )\n" +"Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n" +"Gõ “q” hoặc <Esc> để tiếp tục " + +#: src/top/top_nls.c:687 +#, c-format +msgid "" +"Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" +"\n" +". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields," +"sort,etc)\n" +". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your " +"~1Commands~2\n" +" . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/" +"shrinking others\n" +" . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 " +"('i','R','n','c', etc)\n" +" until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' " +"window\n" +". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;" +"~1 2~2) choosing\n" +" a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields " +"screens\n" +". Commands ~1available anytime -------------~2\n" +" A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 " +"windows\n" +" g . Choose another field group and make it 'current', or change " +"now\n" +" by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; " +"or~1 4~2 =%s\n" +". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n" +" G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n" +" ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' " +"Backward\n" +" ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all " +"~1Visible~2/~1Invisible~2\n" +" The screen will be divided evenly between task displays. But you can " +"make\n" +" some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then " +"later you could:\n" +" ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' " +"~1Every~2 window\n" +" (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to " +"become visible)\n" +"\n" +"In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try " +"the '~1a~2' and '~1w~2'\n" +"commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press <Enter> to make 'Current' " +msgstr "" +"Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n" +"\n" +". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường," +"sắp xếp,v.v..)\n" +". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 " +"của bạn\n" +" . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, " +"co/giãn những cái khác\n" +" . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 " +"(“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n" +" cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ " +"“hiện tại”\n" +". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) " +"chọn\n" +" một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình " +"trường\n" +". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n" +" A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / " +"~1Nhiều~2 cửa sổ\n" +" g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi " +"ngay\n" +" bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 " +"=%s; hay~1 4~2 =%s\n" +". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n" +" G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n" +" ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” " +"Ngược lại\n" +" ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu " +"hình~2/~1Vô hình~2\n" +" Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn " +"có thể làm cho\n" +" một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó " +"bạn có thể:\n" +" ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; " +"“~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n" +" (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay " +"~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n" +"\n" +"Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh " +"“~1a~2” và “~1w~2”\n" +"cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn <Enter> để tạo “Hiện tại” " + +#. Translation Notes ------------------------------------------------ +#. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should +#. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in +#. . this form and any translation could produce unpleasing results +#. . that are unlikely to parallel the running top program. +#. . +#. . If you decide to proceed with translation, please take care +#. . to not disturb the spaces and the tilde + number delimiters. +#. . +#: src/top/top_nls.c:722 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Help for color mapping~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" +"\n" +" color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n" +" Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped," +"~3\n" +" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 " +"~2idle~3\n" +" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" +" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" +" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" +" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" +" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" +" available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n" +" ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n" +"\n" +"1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c " +"~4:\n" +" S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" +" H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n" +"2) Select a ~1color~2 as a number or use the up/down arrow keys\n" +" to raise/lower the %d colors value, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n" +" 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n" +" 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n" +"\n" +"3) Then use these keys when finished:\n" +" 'q' or <Esc> to abort changes to window '~1%s~2'\n" +" 'a' or 'w' to commit & change another, <Enter> to commit and end " +msgstr "" +"Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n" +"cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n" +"\n" +" màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung " +"bình:\n" +" Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n" +" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 " +"12.3 ~2nghỉ~3\n" +" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" +" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" +" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" +" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" +" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" +" bật/tắt sẵn có: ~1B~2 =tắt in đậm toàn cục (~1%s~2),\n" +" ~1z~2 =màu/đen_trắng (~1%s~2), ~1b~2 =tác vụ \"đậm\"/đảo (~1%s~2)\n" +"\n" +"1) chọn một ~1đích~2 là một chữ cái in HOA, ~1đích hiện tại~2 là ~1 %c ~4:\n" +" S~2 = Dữ liệu tóm lược,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" +" H~2 = Đầu cột,~1 T~2 = Thông tin tác vụ\n" +"2) Chọn một ~1màu~2 là một con số, ~1màu hiện tại~2 là ~1 %d ~4:\n" +" 0~2 = đen,~1 1~2 = đỏ, ~1 2~2 = xanh lá,~1 3~2 = vàng,\n" +" 4~2 = lam, ~1 5~2 = đỏ thắm,~1 6~2 = xanh lá mạ, ~1 7~2 = trắng\n" +"\n" +"3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n" +" “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n" +" “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, <Enter> để chuyển giao và kết " +"thúc " + +#. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and +#. . also embedded in the translatable text (along with escape seqs) +#. . should never themselves be translated. +#: src/top/top_nls.c:751 +msgid "" +" d,k,r,^R '~1d~2' set delay; '~1k~2' kill; '~1r~2' renice; ~1Ctrl~2+'~1R~2' " +"renice autogroup\n" +msgstr "" + +#. Translation Hint: +#. . This Fields Management header should be 3 lines long so as +#. . to allow 1 blank line before the fields & descriptions. +#. . If absolutely necessary, 4 lines could be used (but never more). +#. . +#: src/top/top_nls.c:759 +#, c-format +msgid "" +"Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n" +" Navigate with Up/Dn, Right selects for move then <Enter> or Left " +"commits,\n" +" 'd' or <Space> toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or <Esc> to end!\n" +msgstr "" +"Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là " +"~1%s~2\n" +" Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là <Enter> hoặc " +"Left ủy thác,\n" +" “d” hay <Phím cách> để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay " +"<Esc> để kết thúc!\n" + +#. Translation Hint: +#. . The next 5 items must each be translated as a single line. +#. . +#: src/top/top_nls.c:767 +#, c-format +msgid "" +"%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u " +"~2zombie~3\n" +msgstr "" +"%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n" + +#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated +#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, +#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt +#: src/top/top_nls.c:773 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa," +"~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3 ~1" +msgstr "" +"%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f " +"~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n" + +#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated +#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, +#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time +#: src/top/top_nls.c:779 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa," +"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3 ~1" +msgstr "" +"%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa," +"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n" + +#. Translation Hint: next 2 must be treated together, with WORDS above & below aligned +#: src/top/top_nls.c:783 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3 " +"~1 " +msgstr "" +"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n" +"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n" + +#: src/top/top_nls.c:785 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3" +msgstr "" +"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n" +"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n" + +#. Translation Hint: +#. . The next 2 headers for 'Inspection' must each be 3 lines or less +#. . +#: src/top/top_nls.c:791 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6, running ~1%s~6\n" +"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to " +"~1end~5 !\n" +"Options~2: ~1%s\n" +msgstr "" +"Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng " +"~1%s~6\n" +"Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm <Enter> để ~1chọn~5 một tùy chọn; " +"“q” hay <Esc> để ~1thoát~5 !\n" +"Tùy chọn~2: ~1%s\n" + +#: src/top/top_nls.c:796 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Inspection~2 View at pid: ~1%s~3, running ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n" +"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to " +"~1locate~5/~1next~5.\n" +"Or~2: <Enter> to ~1select another~5; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n" +msgstr "" +"Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n" +"Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; " +"“L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n" +"Hay~2: <Enter> để ~1chọn cái khác~5; “q” hay <Esc> để ~1thát~5 !\n" + +#: src/uptime.c:51 src/uptime.c:123 +msgid "Cannot get system uptime" +msgstr "" + +#: src/uptime.c:67 +msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n" +msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n" + +#: src/uptime.c:69 +msgid " -s, --since system up since\n" +msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n" + +#: src/vmstat.c:220 +#, c-format +msgid " %s [options] [delay [count]]\n" +msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n" + +#: src/vmstat.c:223 +msgid " -a, --active active/inactive memory\n" +msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n" + +#: src/vmstat.c:224 +msgid " -f, --forks number of forks since boot\n" +msgstr "" +" -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n" + +#: src/vmstat.c:225 +msgid " -m, --slabs slabinfo\n" +msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n" + +#: src/vmstat.c:226 +msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n" +msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n" + +#: src/vmstat.c:227 +msgid " -s, --stats event counter statistics\n" +msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n" + +#: src/vmstat.c:228 +msgid " -d, --disk disk statistics\n" +msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n" + +#: src/vmstat.c:229 +msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n" +msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n" + +#: src/vmstat.c:230 +msgid " -p, --partition <dev> partition specific statistics\n" +msgstr " -p, --partition <dev> thống kê phân vùng\n" + +#: src/vmstat.c:231 +msgid " -S, --unit <char> define display unit\n" +msgstr " -S, --unit <kýtự> định nghĩa đơn vị hiển thị\n" + +#: src/vmstat.c:232 +msgid " -w, --wide wide output\n" +msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" + +#: src/vmstat.c:233 +msgid " -t, --timestamp show timestamp\n" +msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n" + +#: src/vmstat.c:234 +#, fuzzy +msgid " -y, --no-first skips first line of output\n" +msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" + +#: src/vmstat.c:253 +#, fuzzy +msgid "" +"procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- -------" +"cpu-------" +msgstr "" +"ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------" +"cpu-----" + +#: src/vmstat.c:255 +#, fuzzy +msgid "" +"--procs-- -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----" +"io---- -system-- ----------cpu----------" +msgstr "" +"ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----" +"vr---- -hệthống --------cpu--------" + +#: src/vmstat.c:256 src/vmstat.c:619 +msgid " -----timestamp-----" +msgstr "--dấu vết thời gian--" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:275 +msgid "r" +msgstr "r" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:277 +msgid "b" +msgstr "b" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:279 +msgid "swpd" +msgstr "swpd" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:281 +msgid "free" +msgstr "trống" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:283 +msgid "inact" +msgstr "inact" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:285 +msgid "buff" +msgstr "buff" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:287 +msgid "active" +msgstr "hđộng" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:289 +msgid "cache" +msgstr "nhớtạm" + +#. Translation Hint: max 4 chars +#: src/vmstat.c:291 +msgid "si" +msgstr "si" + +#. Translation Hint: max 4 chars +#: src/vmstat.c:293 +msgid "so" +msgstr "so" + +#. Translation Hint: max 5 chars +#: src/vmstat.c:295 +msgid "bi" +msgstr "bi" + +#. Translation Hint: max 5 chars +#: src/vmstat.c:297 +msgid "bo" +msgstr "bo" + +#. Translation Hint: max 4 chars +#: src/vmstat.c:299 +msgid "in" +msgstr "in" + +#. Translation Hint: max 4 chars +#: src/vmstat.c:301 +msgid "cs" +msgstr "cs" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:303 +msgid "us" +msgstr "us" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:305 +msgid "sy" +msgstr "sy" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:307 +msgid "id" +msgstr "id" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:309 +msgid "wa" +msgstr "wa" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:311 +msgid "st" +msgstr "st" + +#. Translation Hint: max 2 chars +#: src/vmstat.c:313 +msgid "gu" +msgstr "" + +#: src/vmstat.c:374 src/vmstat.c:870 +#, fuzzy +msgid "Unable to create vmstat structure" +msgstr "không thể tạo đường ống IPC" + +#: src/vmstat.c:376 src/vmstat.c:866 src/vmstat.c:919 +msgid "Unable to create system stat structure" +msgstr "" + +#: src/vmstat.c:380 +#, fuzzy +msgid "Unable to get uptime" +msgstr "không thể tạo đường ống IPC" + +#: src/vmstat.c:391 src/vmstat.c:472 src/vmstat.c:874 +msgid "Unable to select memory information" +msgstr "" + +#: src/vmstat.c:405 src/vmstat.c:458 src/vmstat.c:868 +msgid "Unable to select stat information" +msgstr "" + +#. Translation Hint: Translating folloging disk partition +#. * header fields that follow (marked with max x chars) might +#. * not work, unless manual page is translated as well. +#. Translation Hint: max 10 chars +#: src/vmstat.c:565 +#, fuzzy +msgid "reads" +msgstr "tuyến_trình" + +#. Translation Hint: max 16 chars +#: src/vmstat.c:567 +msgid "read sectors" +msgstr "cung từ đã đọc" + +#. Translation Hint: max 10 chars +#: src/vmstat.c:569 +#, fuzzy +msgid "writes" +msgstr "ghi " + +#. Translation Hint: max 16 chars +#: src/vmstat.c:571 +msgid "requested writes" +msgstr "yêu cầu ghi" + +#: src/vmstat.c:584 src/vmstat.c:687 src/vmstat.c:813 +msgid "Unable to create diskstat structure" +msgstr "" + +#: src/vmstat.c:587 src/vmstat.c:593 +#, fuzzy, c-format +msgid "Disk/Partition %s not found" +msgstr "không tìm thấy phân vùng\n" + +#: src/vmstat.c:616 +msgid "" +"disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----" +"IO------" +msgstr "" +"đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------" +"VR-----" + +#: src/vmstat.c:618 +msgid "" +"disk- -------------------reads------------------- -------------------" +"writes------------------ ------IO-------" +msgstr "" +"đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------" +"ghi------------------ ------VR-------" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:637 src/vmstat.c:645 +msgid "total" +msgstr "tổng" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:639 src/vmstat.c:647 +msgid "merged" +msgstr "đãtrộn" + +#. Translation Hint: max 7 chars +#: src/vmstat.c:641 src/vmstat.c:649 +msgid "sectors" +msgstr "cungtừ" + +#. Translation Hint: max 7 chars +#: src/vmstat.c:643 src/vmstat.c:651 +msgid "ms" +msgstr "ms" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:653 +msgid "cur" +msgstr "Vthtại" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:655 +msgid "sec" +msgstr "giây" + +#: src/vmstat.c:694 src/vmstat.c:815 +msgid "Unable to retrieve disk statistics" +msgstr "" + +#. Translation Hint: Translating folloging slab fields that +#. * follow (marked with max x chars) might not work, unless +#. * manual page is translated as well. +#. Translation Hint: max 24 chars +#: src/vmstat.c:741 +msgid "Cache" +msgstr "Nhớ tạm" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:743 +msgid "Num" +msgstr "Số" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:745 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:747 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" + +#. Translation Hint: max 6 chars +#: src/vmstat.c:749 +msgid "Pages" +msgstr "Trang" + +#: src/vmstat.c:836 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13d disks\n" +msgstr "%13d đĩa \n" + +#: src/vmstat.c:837 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13d partitions\n" +msgstr "%13d phân vùng \n" + +#: src/vmstat.c:838 +#, c-format +msgid "%13lu total reads\n" +msgstr "%13lu tổng đọc\n" + +#: src/vmstat.c:839 +#, c-format +msgid "%13lu merged reads\n" +msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n" + +#: src/vmstat.c:840 +#, c-format +msgid "%13lu read sectors\n" +msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n" + +#: src/vmstat.c:841 +#, c-format +msgid "%13lu milli reading\n" +msgstr "%13lu đọc milli\n" + +#: src/vmstat.c:842 +#, c-format +msgid "%13lu writes\n" +msgstr "%13lu ghi\n" + +#: src/vmstat.c:843 +#, c-format +msgid "%13lu merged writes\n" +msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n" + +#: src/vmstat.c:844 +#, c-format +msgid "%13lu written sectors\n" +msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n" + +#: src/vmstat.c:845 +#, c-format +msgid "%13lu milli writing\n" +msgstr "%13lu milli ghi\n" + +#: src/vmstat.c:846 +#, c-format +msgid "%13lu inprogress IO\n" +msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n" + +#: src/vmstat.c:847 +#, c-format +msgid "%13lu milli spent IO\n" +msgstr "%13lu milli dùng VR\n" + +#: src/vmstat.c:848 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu milli weighted IO\n" +msgstr "%13lu milli dùng VR\n" + +#: src/vmstat.c:876 +#, c-format +msgid "%13lu %s total memory\n" +msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" + +#: src/vmstat.c:877 +#, c-format +msgid "%13lu %s used memory\n" +msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n" + +#: src/vmstat.c:878 +#, c-format +msgid "%13lu %s active memory\n" +msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n" + +#: src/vmstat.c:879 +#, c-format +msgid "%13lu %s inactive memory\n" +msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n" + +#: src/vmstat.c:880 +#, c-format +msgid "%13lu %s free memory\n" +msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n" + +#: src/vmstat.c:881 +#, c-format +msgid "%13lu %s buffer memory\n" +msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n" + +#: src/vmstat.c:882 +#, c-format +msgid "%13lu %s swap cache\n" +msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n" + +#: src/vmstat.c:883 +#, c-format +msgid "%13lu %s total swap\n" +msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n" + +#: src/vmstat.c:884 +#, c-format +msgid "%13lu %s used swap\n" +msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n" + +#: src/vmstat.c:885 +#, c-format +msgid "%13lu %s free swap\n" +msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n" + +#: src/vmstat.c:886 +#, c-format +msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n" + +#: src/vmstat.c:887 +#, c-format +msgid "%13lld nice user cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n" + +#: src/vmstat.c:888 +#, c-format +msgid "%13lld system cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu hệ thống\n" + +#: src/vmstat.c:889 +#, c-format +msgid "%13lld idle cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu nghỉ\n" + +#: src/vmstat.c:890 +#, c-format +msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu chờ VR\n" + +#: src/vmstat.c:891 +#, c-format +msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu IQR\n" + +#: src/vmstat.c:892 +#, c-format +msgid "%13lld softirq cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu ngắt bằng phần mềm\n" + +#: src/vmstat.c:893 +#, c-format +msgid "%13lld stolen cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu bị mất\n" + +#: src/vmstat.c:894 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lld non-nice guest cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n" + +#: src/vmstat.c:895 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lld nice guest cpu ticks\n" +msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n" + +#: src/vmstat.c:896 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu K paged in\n" +msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" + +#: src/vmstat.c:897 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu K paged out\n" +msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n" + +#: src/vmstat.c:898 +#, c-format +msgid "%13lu pages swapped in\n" +msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n" + +#: src/vmstat.c:899 +#, c-format +msgid "%13lu pages swapped out\n" +msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n" + +#: src/vmstat.c:900 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu interrupts\n" +msgstr "%13u ngắt\n" + +#: src/vmstat.c:901 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu CPU context switches\n" +msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n" + +#: src/vmstat.c:902 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu boot time\n" +msgstr "%13u lần khởi động máy\n" + +#: src/vmstat.c:903 src/vmstat.c:921 +#, fuzzy, c-format +msgid "%13lu forks\n" +msgstr "%13u tiến trình rẽ nhánh\n" + +#. Translation Hint: do not change argument characters +#: src/vmstat.c:1024 +msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)" +msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)" + +#: src/watch.c:94 +#, c-format +msgid " %s [options] command\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n" + +#: src/watch.c:96 +msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n" +msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n" + +#: src/watch.c:97 +msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n" +msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n" + +#: src/watch.c:98 +#, fuzzy +msgid "" +" -C, --no-color do not interpret ANSI color and style sequences\n" +msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n" + +#: src/watch.c:99 +msgid "" +" -d, --differences[=<permanent>]\n" +" highlight changes between updates\n" +msgstr "" +" -d, --differences[=<permanent>]\n" +" tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n" + +#: src/watch.c:101 +msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n" +msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n" + +#: src/watch.c:102 +msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n" +msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" + +#: src/watch.c:103 +#, fuzzy +msgid "" +" -q, --equexit <cycles>\n" +" exit when output from command does not change\n" +msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" + +#: src/watch.c:105 +msgid " -n, --interval <secs> seconds to wait between updates\n" +msgstr " -n, --interval <giây> số giây đợi giữa các lần cập nhật\n" + +#: src/watch.c:106 +msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n" +msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n" + +#: src/watch.c:107 +msgid " -r, --no-rerun do not rerun program on window resize\n" +msgstr "" + +#: src/watch.c:108 +msgid " -t, --no-title turn off header\n" +msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n" + +#: src/watch.c:109 +#, fuzzy +msgid " -w, --no-wrap turn off line wrapping\n" +msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n" + +#: src/watch.c:110 +msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n" +msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n" + +#: src/watch.c:113 +msgid " -v, --version output version information and exit\n" +msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" + +#: src/watch.c:485 +#, c-format +msgid "Every %.1fs: " +msgstr "Mỗi %.1fs: " + +#: src/watch.c:486 +#, c-format +msgid "%s: %s" +msgstr "" + +#: src/watch.c:575 +msgid "unable to create IPC pipes" +msgstr "không thể tạo đường ống IPC" + +#: src/watch.c:585 +msgid "unable to fork process" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" + +#: src/watch.c:590 +msgid "dup2 failed" +msgstr "dup2 bị lỗi" + +#: src/watch.c:597 +#, c-format +msgid "unable to execute '%s'" +msgstr "không thể thực hiện “%s”" + +#: src/watch.c:614 +msgid "fdopen" +msgstr "fdopen" + +#: src/watch.c:788 +msgid "waitpid" +msgstr "waitpid" + +#: src/watch.c:796 +msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit" +msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát" + +#: src/watch.c:863 +msgid "Could not parse interval from WATCH_INTERVAL" +msgstr "" + +#: src/watch.c:954 +#, c-format +msgid "unicode handling error\n" +msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n" + +#: src/watch.c:960 +#, c-format +msgid "unicode handling error (malloc)\n" +msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n" + +#: src/w.c:289 src/w.c:304 +#, fuzzy, c-format +msgid " %2lludays" +msgstr " %2lungày" + +#. Translation Hint: Minutes:Seconds +#. Translation Hint: Hours:Minutes +#: src/w.c:298 src/w.c:308 +#, fuzzy, c-format +msgid " %2llu:%02um" +msgstr " %2lu:%02uphút" + +#. Translation Hint: Seconds:Centiseconds +#: src/w.c:316 +#, fuzzy, c-format +msgid " %2llu.%02us" +msgstr " %2lu.%02ugiây" + +#: src/w.c:656 +#, fuzzy, c-format +msgid " %s [options] [user]\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" + +#: src/w.c:658 +msgid " -h, --no-header do not print header\n" +msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n" + +#: src/w.c:659 +msgid " -u, --no-current ignore current process username\n" +msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n" + +#: src/w.c:660 +msgid " -s, --short short format\n" +msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" + +#: src/w.c:661 +msgid " -f, --from show remote hostname field\n" +msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n" + +#: src/w.c:662 +msgid " -o, --old-style old style output\n" +msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n" + +#: src/w.c:663 +msgid "" +" -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n" +msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n" + +#: src/w.c:664 +#, fuzzy +msgid " -p, --pids show the PID(s) of processes in WHAT\n" +msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n" + +#: src/w.c:763 +#, c-format +msgid "" +"User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n" +msgstr "" +"“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và " +"%d, nên bỏ qua\n" + +#: src/w.c:773 +#, c-format +msgid "" +"from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n" +msgstr "" +"“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ " +"qua\n" + +#. Translation Hint: Following five uppercase messages are +#. * headers. Try to keep alignment intact. +#: src/w.c:799 +#, c-format +msgid "%-*s TTY " +msgstr "%-*s TTY " + +#: src/w.c:801 +msgid "FROM" +msgstr "TỪ" + +#: src/w.c:803 +#, c-format +msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n" +msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n" + +#: src/w.c:805 +#, c-format +msgid " IDLE WHAT\n" +msgstr " NGHỈ GÌ\n" + +#: src/w.c:815 +msgid "error getting sessions" +msgstr "" + +#: src/w.c:823 +msgid "get user name failed" +msgstr "" + +#: local/c.h:153 +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +msgstr "" +"\n" +"Cách dùng:\n" + +#: local/c.h:154 +msgid "" +"\n" +"Options:\n" +msgstr "" +"\n" +"Các tùy chọn:\n" + +#: local/c.h:155 +msgid "\n" +msgstr "\n" + +#: local/c.h:156 +msgid " -h, --help display this help and exit\n" +msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" + +#: local/c.h:157 +msgid " -V, --version output version information and exit\n" +msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" + +#: local/c.h:158 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"For more details see %s.\n" +msgstr "" +"\n" +"Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n" + +#: local/c.h:160 +#, c-format +msgid "%s from %s\n" +msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n" + +#, c-format +#~ msgid "seconds argument `%s' failed" +#~ msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi" + +#, c-format +#~ msgid "error: not enough memory\n" +#~ msgstr "lỗi: không đủ bộ nhớ\n" + +#, c-format +#~ msgid "error: can not access /proc\n" +#~ msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n" + +#, c-format +#~ msgid "unknown page size (assume 4096)\n" +#~ msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n" + +#~ msgid "alternate System.map file must follow -n" +#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n" + +#~ msgid "alternate System.map file must follow N" +#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N" + +#, c-format +#~ msgid "something at line %d\n" +#~ msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n" + +#, c-format +#~ msgid "\"%s\" must be of the form name=value" +#~ msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị" + +#, c-format +#~ msgid "malformed setting \"%s\"" +#~ msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\"" + +#, c-format +#~ msgid "%s is deprecated, value not set" +#~ msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt" + +#~ msgid "Adj" +#~ msgstr "Sửa" + +#~ msgid "oom_adjustment (2^X)" +#~ msgstr "oom_adjustment (2^X)" + +#~ msgid "Badness" +#~ msgstr "Tồi" + +#~ msgid "oom_score (badness)" +#~ msgstr "oom_score (tồi)" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "inappropriate '%s'\n" +#~ "Usage:\n" +#~ " %s%s" +#~ msgstr "" +#~ "“%s” không thích hợp\n" +#~ "Cách dùng:\n" +#~ " %s%s" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ " %s\n" +#~ "Usage:\n" +#~ " %s%s" +#~ msgstr "" +#~ " %s\n" +#~ "Cách dùng:\n" +#~ " %s%s" + +#, c-format +#~ msgid "failed openproc: %s" +#~ msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s" + +#, c-format +#~ msgid "-%c requires argument" +#~ msgstr "-%c cần đối số" + +#~ msgid "" +#~ " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]" +#~ msgstr "" +#~ " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình " +#~ "-o trường -w [cột]" + +#~ msgid "failed /proc/stat read" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat" + +#~ msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?" +#~ msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?" + +#~ msgid "" +#~ " k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n" +#~ " d or s Set update interval\n" +#~ msgstr "" +#~ " k,r Thao tác với các nhiệm vụ: “~1k~2” kill; “~1r~2” renice\n" +#~ " d hay s Đặt thời gian cập nhật\n" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " +#~ "~2idle~3\n" +#~ msgstr "" +#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " +#~ "~2nghỉ~3\n" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " +#~ "~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n" +#~ msgstr "" +#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " +#~ "~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n" + +#~ msgid "reads " +#~ msgstr "đọc " + +#~ msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)" +#~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)" + +#~ msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" +#~ msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" + +#~ msgid "" +#~ "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient" +#~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền" + +#, c-format +#~ msgid "%d column window is too narrow" +#~ msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp" + +#, c-format +#~ msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d" +#~ msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d" + +#, c-format +#~ msgid "warning: screen width %d suboptimal" +#~ msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận" + +#~ msgid "" +#~ " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n" +#~ msgstr "" +#~ " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n" + +#~ msgid "-/+ buffers/cache:" +#~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:" + +#~ msgid "Nothing to highlight!" +#~ msgstr "Không có gì cần tô sáng!" + +#~ msgid "could not parse rcfile inspect entry %d" +#~ msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d" |