diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 857 |
1 files changed, 857 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..78c7d7b --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,857 @@ +# Vietnamese translation for PSmisc. +# Bản dịch tiếng Việt cho PSmisc. +# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the psmisc package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2024. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: psmisc 23.7-rc1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: csmall@dropbear.xyz\n" +"POT-Creation-Date: 2024-03-03 21:55+1100\n" +"PO-Revision-Date: 2024-02-17 09:03+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 42.0\n" + +#: src/fuser.c:146 +#, c-format +msgid "" +"Usage: fuser [-fIMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE]\n" +" [-k [-i] [-SIGNAL]] NAME...\n" +" fuser -l\n" +" fuser -V\n" +"Show which processes use the named files, sockets, or filesystems.\n" +"\n" +" -a,--all display unused files too\n" +" -i,--interactive ask before killing (ignored without -k)\n" +" -I,--inode use always inodes to compare files\n" +" -k,--kill kill processes accessing the named file\n" +" -l,--list-signals list available signal names\n" +" -m,--mount show all processes using the named filesystems or\n" +" block device\n" +" -M,--ismountpoint fulfill request only if NAME is a mount point\n" +" -n,--namespace SPACE search in this name space (file, udp, or tcp)\n" +" -s,--silent silent operation\n" +" -SIGNAL send this signal instead of SIGKILL\n" +" -u,--user display user IDs\n" +" -v,--verbose verbose output\n" +" -w,--writeonly kill only processes with write access\n" +" -V,--version display version information\n" +msgstr "" +"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG]\n" +" [-k [-i] [-TÍN_HIỆU]] TÊN…\n" +" fuser -l\n" +" fuser -V\n" +"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống " +"tập tin có tên đưa ra.\n" +"\n" +" -a,--all cũng hiển thị các tập tin không dùng\n" +" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có " +"\"-k\")\n" +" -I,--inode luôn dùng nút để so sánh các tập tin\n" +" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập " +"tin có tên đưa ra\n" +" -l,--list-signals liệt kê những tên tín hiệu sẵn có\n" +" -m,--mount hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng\n" +" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối\n" +" -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm gắn (moutpoint)\n" +" -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n" +" -s,--silent không xuất chi tiết\n" +" -SIGNAL gửi tín hiệu này thay cho SIGKILL\n" +" -u,--user hiển thị các mã người dùng (UID)\n" +" -v,--verbose kết xuất chi tiết\n" +" -w,--writeonly chỉ buộc chấm dứt những tiến trình mà có quyền ghi\n" +" -V,--version hiển thị thông tin về phiên bản\n" + +#: src/fuser.c:167 +#, c-format +msgid "" +" -4,--ipv4 search IPv4 sockets only\n" +" -6,--ipv6 search IPv6 sockets only\n" +msgstr "" +" -4,--ipv4 chỉ tìm kiếm ổ cắm kiểu IPv4\n" +" -6,--ipv6 chỉ tìm kiếm ổ cắm kiểu IPv6\n" + +#: src/fuser.c:170 +#, c-format +msgid "" +" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n" +"\n" +msgstr " Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_chủ][,[cổng_máy_chủ]]]\n" + +#: src/fuser.c:176 +#, c-format +msgid "fuser (PSmisc) %s\n" +msgstr "fuser (PSmisc) %s\n" + +#: src/fuser.c:178 src/killall.c:870 src/pstree.c:1337 +#, c-format +msgid "" +"Copyright (C) 1993-2024 Werner Almesberger and Craig Small\n" +"\n" +msgstr "" +"Tác quyền © năm 1993-2024 của Werner Almesberger và Craig Small\n" +"\n" + +#: src/fuser.c:180 src/killall.c:872 src/peekfd.c:195 src/prtstat.c:68 +#: src/pstree.c:1339 +#, c-format +msgid "" +"PSmisc comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY.\n" +"This is free software, and you are welcome to redistribute it under\n" +"the terms of the GNU General Public License.\n" +"For more information about these matters, see the files named COPYING.\n" +msgstr "" +"PSmisc KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ.\n" +"Đây là phần mềm tự do, và bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n" +"Giấy Phép Công của GNU (GPL).\n" +"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (Giấy phép)\n" + +#: src/fuser.c:202 +#, c-format +msgid "Cannot open /proc directory: %s\n" +msgstr "Không thể mở thư mục /proc: %s\n" + +#: src/fuser.c:404 src/fuser.c:463 +#, c-format +msgid "Cannot allocate memory for matched proc: %s\n" +msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tiến trình khớp: %s\n" + +#: src/fuser.c:494 +#, c-format +msgid "Specified filename %s does not exist.\n" +msgstr "Tên tập tin đã cho %s không tồn tại.\n" + +#: src/fuser.c:497 +#, c-format +msgid "Cannot stat %s: %s\n" +msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s\n" + +#: src/fuser.c:649 +#, c-format +msgid "Cannot resolve local port %s: %s\n" +msgstr "Không tìm thấy tên cổng cục bộ %s: %s\n" + +#: src/fuser.c:670 +#, c-format +msgid "Unknown local port AF %d\n" +msgstr "Không biết cổng cục bộ AF %d\n" + +#: src/fuser.c:753 +#, c-format +msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s\n" +msgstr "Không thể mở tập tin giao thức \"%s\": %s\n" + +#: src/fuser.c:1079 +#, c-format +msgid "Specified filename %s is not a mountpoint.\n" +msgstr "Tên tập tin đã cho %s không phải là một điểm gắn.\n" + +#: src/fuser.c:1175 +#, c-format +msgid "%s: Invalid option %s\n" +msgstr "%s: Tùy chọn %s không hợp lệ\n" + +#: src/fuser.c:1230 +msgid "Namespace option requires an argument." +msgstr "Tùy chọn miền tên cần đến một đối số." + +#: src/fuser.c:1242 +msgid "Invalid namespace name" +msgstr "Tên miền tên không hợp lệ" + +#: src/fuser.c:1309 +msgid "You can only use files with mountpoint options" +msgstr "Bạn có thể sử dụng tập tin chỉ với tùy chọn điểm_lắp" + +#: src/fuser.c:1356 +msgid "No process specification given" +msgstr "Chưa nhập đặc tả tiến trình" + +#: src/fuser.c:1373 +msgid "all option cannot be used with silent option." +msgstr "tất cả các tùy chọn không cho phép bạn dùng với tùy chọn \"im lặng\"." + +#: src/fuser.c:1378 +msgid "You cannot search for only IPv4 and only IPv6 sockets at the same time" +msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 đều đồng thời" + +#: src/fuser.c:1474 +#, c-format +msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n" +msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY_CẬP LỆNH\n" + +#: src/fuser.c:1508 src/fuser.c:1554 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không hiểu)" + +#: src/fuser.c:1650 src/fuser.c:1706 +#, c-format +msgid "Cannot stat file %s: %s\n" +msgstr "Không thể lấy các thông tin về tập tin %s: %s\n" + +#: src/fuser.c:1803 +#, c-format +msgid "Cannot open /proc/net/unix: %s\n" +msgstr "Không thể mở thư mục /proc/net/unix: %s\n" + +#: src/fuser.c:1909 +#, c-format +msgid "Kill process %d ? (y/N) " +msgstr "Có buộc kết thúc tiến trình %d không? (y/N) (có/không) " + +#: src/fuser.c:1950 +#, c-format +msgid "Could not kill process %d: %s\n" +msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình %d: %s\n" + +#: src/fuser.c:1966 +#, c-format +msgid "Cannot open a network socket.\n" +msgstr "Không thể mở một ổ cắm mạng.\n" + +#: src/fuser.c:1971 +#, c-format +msgid "Cannot find socket's device number.\n" +msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n" + +#: src/killall.c:111 +#, c-format +msgid "Kill %s(%s%d) ? (y/N) " +msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (c/K) (y/N) " + +#: src/killall.c:114 +#, c-format +msgid "Signal %s(%s%d) ? (y/N) " +msgstr "Tín hiệu %s(%s%d) không? (y/N)(c/K) " + +#: src/killall.c:262 +#, c-format +msgid "killall: Cannot get UID from process status\n" +msgstr "killall: Không thể lấy UID từ trạng thái của tiến trình\n" + +#: src/killall.c:368 +#, c-format +msgid "killall: Bad regular expression: %s\n" +msgstr "killall: Biểu thức chính quy sai: %s\n" + +#: src/killall.c:525 +#, c-format +msgid "killall: skipping partial match %s(%d)\n" +msgstr "killall: Bỏ qua khớp một phần %s(%d)\n" + +#: src/killall.c:775 +#, c-format +msgid "Killed %s(%s%d) with signal %d\n" +msgstr "Mới buộc kết thúc %s(%s%d) với tín hiệu %d\n" + +#: src/killall.c:796 +#, c-format +msgid "%s: no process found\n" +msgstr "%s: không tìm thấy tiến trình\n" + +#: src/killall.c:837 +#, c-format +msgid "Usage: killall [OPTION]... [--] NAME...\n" +msgstr "Cách dùng: killall [ TÙY_CHỌN ]… [--] TÊN…\n" + +#: src/killall.c:839 +#, c-format +msgid "" +" killall -l, --list\n" +" killall -V, --version\n" +"\n" +" -e,--exact require exact match for very long names\n" +" -I,--ignore-case case insensitive process name match\n" +" -g,--process-group kill process group instead of process\n" +" -y,--younger-than kill processes younger than TIME\n" +" -o,--older-than kill processes older than TIME\n" +" -i,--interactive ask for confirmation before killing\n" +" -l,--list list all known signal names\n" +" -q,--quiet don't print complaints\n" +" -r,--regexp interpret NAME as an extended regular expression\n" +" -s,--signal SIGNAL send this signal instead of SIGTERM\n" +" -u,--user USER kill only process(es) running as USER\n" +" -v,--verbose report if the signal was successfully sent\n" +" -V,--version display version information\n" +" -w,--wait wait for processes to die\n" +" -n,--ns PID match processes that belong to the same namespaces\n" +" as PID\n" +msgstr "" +" killall -l, --list\n" +" killall -V, --version\n" +" -e,--exact yêu cầu khớp chính xác với mọi tên rất dài\n" +" -I,--ignore-case không phân biệt HOA/thường khi khớp tên tiến trình\n" +" -g,--process-group buộc kết thúc nhóm tiến trình thay thế tiến trình\n" +" -y,--younger-than buộc kết thúc mỗi tiến trình mới hơn THỜI_GIAN\n" +" -o,--older-than buộc kết thúc mỗi tiến trình cũ hơn THỜI_GIAN\n" +" -i,--interactive xin xác nhận trước khi buộc kết thúc\n" +" -l,--list liệt kê mọi tên tín hiệu đã biết\n" +" -q,--quiet không hiển thị lời than phiền (_im_)\n" +" -r,--regexp giải thích TÊN là biểu thức chính quy mở rộng\n" +" -s,--signal TÍN_HIỆU gửi tín hiệu này thay thế SIGTERM\n" +" -u,--user NG_DÙNG buộc kết thúc chỉ những tiến trình đang chạy\n" +" dưới tư cách người dùng này\n" +" -v,--verbose thông báo khi đã gửi tín hiệu thành công\n" +" -V,--version hiện thông tin phiên bản của chương trình\n" +" -w,--wait đợi tiến trình kết thúc\n" +" -n,--ns PID khớp mẫu tiết trình cái mà thuộc về cùng một không\n" +" gian tên với PID\n" + +#: src/killall.c:859 +#, c-format +msgid "" +" -Z,--context REGEXP kill only process(es) having context\n" +" (must precede other arguments)\n" +msgstr "" +" -Z,--context BIỂU_THỨC_CHÍNH _QUY chỉ buộc kết thúc những tiến trình\n" +" có ngữ cảnh (phải đi trước các đối số khác)\n" + +#: src/killall.c:955 src/killall.c:961 +msgid "Invalid time format" +msgstr "Định dạng thời gian không hợp lệ" + +#: src/killall.c:981 +#, c-format +msgid "Cannot find user %s\n" +msgstr "Không tìm thấy người dùng %s\n" + +#: src/killall.c:1016 +msgid "Invalid namespace PID" +msgstr "IID không gian tên không hợp lệ" + +#: src/killall.c:1023 +#, c-format +msgid "Bad regular expression: %s\n" +msgstr "Biểu thức chính quy sai: %s\n" + +#: src/killall.c:1057 +#, c-format +msgid "killall: Maximum number of names is %d\n" +msgstr "killall: Số lượng tên tối đa là %d\n" + +#: src/killall.c:1062 +#, c-format +msgid "killall: %s lacks process entries (not mounted ?)\n" +msgstr "killall: %s thiếu các mục tuyến trình (đã gắn chưa?)\n" + +#: src/peekfd.c:183 +#, c-format +msgid "Error attaching to pid %i\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đính kèm đến PID %i\n" + +#: src/peekfd.c:191 +#, c-format +msgid "peekfd (PSmisc) %s\n" +msgstr "peekfd (PSmisc) %s\n" + +#: src/peekfd.c:193 +#, c-format +msgid "" +"Copyright (C) 2007 Trent Waddington\n" +"\n" +msgstr "" +"Tác quyền © năm 2007 của Trent Waddington\n" +"\n" + +#: src/peekfd.c:203 +#, c-format +msgid "" +"Usage: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n" +" -8, --eight-bit-clean output 8 bit clean streams.\n" +" -n, --no-headers don't display read/write from fd headers.\n" +" -c, --follow peek at any new child processes too.\n" +" -t, --tgid peek at all threads where tgid equals " +"<pid>.\n" +" -d, --duplicates-removed remove duplicate read/writes from the " +"output.\n" +" -V, --version prints version info.\n" +" -h, --help prints this help.\n" +"\n" +" Press CTRL-C to end output.\n" +msgstr "" +"Cách dùng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n" +" -8, --eight-bit-clean xuất luồng dữ liệu sạch 8 bít.\n" +" -n, --no-headers không hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n" +" -c, --follow xem bất kỳ tiến trình con mới nào.\n" +" -t, --tgid xem tất cả các tiến trình chỗ mà tgid bằng " +"<pid>.\n" +" -d, --duplicates-removed gỡ bỏ đọc/viết trùng lặp ra khỏi kết xuất.\n" +" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản.\n" +" -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n" +"\n" +" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để kết thúc.\n" + +#: src/prtstat.c:54 +#, c-format +msgid "" +"Usage: prtstat [options] PID ...\n" +" prtstat -V\n" +"Print information about a process\n" +" -r,--raw Raw display of information\n" +" -V,--version Display version information and exit\n" +msgstr "" +"Cách dùng: prtstat [tùy_chọn…] PID …\n" +" prtstat -V\n" +"(PID là mã số tiến trình)\n" +"\n" +"In ra thông tin về một tiến trình nào đó\n" +" -r,--raw Hiển thị thông tin dạng thô\n" +" -V,--version Hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" + +#: src/prtstat.c:65 +#, c-format +msgid "prtstat (PSmisc) %s\n" +msgstr "prtstat (PSmisc) %s\n" + +#: src/prtstat.c:66 +#, c-format +msgid "" +"Copyright (C) 2009-2024 Craig Small\n" +"\n" +msgstr "" +"Tác quyền © năm 2009-2024 của Craig Small\n" +"\n" + +#: src/prtstat.c:78 +msgid "running" +msgstr "đang chạy" + +#: src/prtstat.c:80 +msgid "sleeping" +msgstr "đang ngủ" + +#: src/prtstat.c:82 +msgid "disk sleep" +msgstr "đĩa ngủ" + +#: src/prtstat.c:84 +msgid "zombie" +msgstr "ma" + +#: src/prtstat.c:86 +msgid "traced" +msgstr "được theo dõi" + +#: src/prtstat.c:88 +msgid "paging" +msgstr "đang dàn trang" + +#: src/prtstat.c:90 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: src/prtstat.c:164 +#, c-format +msgid "" +"Process: %-14s\t\tState: %c (%s)\n" +" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tThreads: %ld\n" +msgstr "" +"Tiến trình: %-14s\t\tTình trạng: %c (%s)\n" +" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tTuyến trình: %ld\n" + +#: src/prtstat.c:169 +#, c-format +msgid "" +"Process, Group and Session IDs\n" +" Process ID: %d\t\t Parent ID: %d\n" +" Group ID: %d\t\t Session ID: %d\n" +" T Group ID: %d\n" +"\n" +msgstr "" +"Mã số cho tiến trình, nhóm và phiên làm việc\n" +" Mã số tiến trình: %d\t Mã số cha mẹ: %d\n" +" Mã số nhóm: %d\tMã số phiên làm việc: %d\n" +" Mã số nhóm T: %d\n" +"\n" + +#: src/prtstat.c:175 +#, c-format +msgid "" +"Page Faults\n" +" This Process (minor major): %8lu %8lu\n" +" Child Processes (minor major): %8lu %8lu\n" +msgstr "" +"Sai trang\n" +" Tiến trình này\t(nhỏ lớn): %8lu %8lu\n" +" Tiến trình con\t(nhỏ lớn): %8lu %8lu\n" + +#: src/prtstat.c:180 +#, c-format +msgid "" +"CPU Times\n" +" This Process (user system guest blkio): %6.2f %6.2f %6.2f %6.2f\n" +" Child processes (user system guest): %6.2f %6.2f %6.2f\n" +msgstr "" +"Thời gian sử dụng CPU\n" +" Tiến trình này (ngdùng hệ khách khốiVR): %6.2f %6.2f %6.2f %6.2f\n" +" Tiến trình con (ngdùng hệ khách): %6.2f %6.2f %6.2f\n" + +#: src/prtstat.c:189 +#, c-format +msgid "" +"Memory\n" +" Vsize: %-10s\n" +" RSS: %-10s \t\t RSS Limit: %s\n" +" Code Start: %#-10lx\t\t Code Stop: %#-10lx\n" +" Stack Start: %#-10lx\n" +" Stack Pointer (ESP): %#10lx\t Inst Pointer (EIP): %#10lx\n" +msgstr "" +"Bộ nhớ\n" +" Cỡ ảo: %-10s\n" +" RSS: %-10s\t\t Giới hạn RSS: %s\n" +" Đầu mã: %#-10lx\t\t Cuối mã: %#-10lx\n" +" Đầu ngăn xếp: %#-10lx\n" +" Con trỏ ngăn xếp (ESP): %#10lx\t Con trỏ thể hiện (EIP): %#10lx\n" + +#: src/prtstat.c:199 +#, c-format +msgid "" +"Scheduling\n" +" Policy: %s\n" +" Nice: %ld \t\t RT Priority: %ld %s\n" +msgstr "" +"Định thời\n" +" Chính sách: %s\n" +" Mức ưu tiên: %ld \t\t Mức ưu tiên RT: %ld %s\n" + +#: src/prtstat.c:220 +msgid "asprintf in print_stat failed.\n" +msgstr "asprintf trong print_stat bị lỗi.\n" + +#: src/prtstat.c:225 +#, c-format +msgid "Process with pid %d does not exist.\n" +msgstr "Tiến trình có PID %d không tồn tại.\n" + +#: src/prtstat.c:227 +#, c-format +msgid "Unable to open stat file for pid %d (%s)\n" +msgstr "Không thể mở tập tin thống kê về PID %d (%s)\n" + +#: src/prtstat.c:243 +#, c-format +msgid "Unable to allocate memory for proc_info\n" +msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho proc_info\n" + +#: src/prtstat.c:283 +#, c-format +msgid "Unable to scan stat file" +msgstr "Không thể mở quét tập tin thống kê" + +#: src/prtstat.c:318 +msgid "Invalid option" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ" + +#: src/prtstat.c:323 +msgid "You must provide at least one PID." +msgstr "Phải cung cấp ít nhất một PID (mã số tiến trình)." + +#: src/prtstat.c:327 +#, c-format +msgid "/proc is not mounted, cannot stat /proc/self/stat.\n" +msgstr "" +"Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n" + +#: src/pstree.c:1254 +#, c-format +msgid "%s is empty (not mounted ?)\n" +msgstr "%s trống rỗng (đã gắn chưa?)\n" + +#: src/pstree.c:1287 +#, c-format +msgid "" +"Usage: pstree [-acglpsStTuZ] [ -h | -H PID ] [ -n | -N type ]\n" +" [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n" +" or: pstree -V\n" +msgstr "" +"Các dùng: pstree [-acglpsStTuZ] [ -h | -H PID ] [ -n | -N kiểu ]\n" +" [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n" +" hoặc: pstree -V\n" + +#: src/pstree.c:1291 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Display a tree of processes.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Hiển thị một cây các tiến trình.\n" +"\n" + +#: src/pstree.c:1294 +#, c-format +msgid "" +" -a, --arguments show command line arguments\n" +" -A, --ascii use ASCII line drawing characters\n" +" -c, --compact-not don't compact identical subtrees\n" +msgstr "" +" -a, --arguments hiển thị tham số dòng lệnh\n" +" -A, --ascii dùng chữ cái ASCII để vẽ dòng\n" +" -c, --compact-not đừng nén gọn các cây con thụt đầu dòng\n" + +#: src/pstree.c:1298 +#, c-format +msgid "" +" -C, --color=TYPE color process by attribute\n" +" (age)\n" +msgstr "" +" -C, --color=KIỂU tô màu tiến trình theo thuộc tính\n" +" (age)\n" + +#: src/pstree.c:1301 +#, c-format +msgid "" +" -g, --show-pgids show process group ids; implies -c\n" +" -G, --vt100 use VT100 line drawing characters\n" +msgstr "" +" -g, --show-pgids hiển thị id nhóm tiến trình; tương tự -c\n" +" -G, --vt100 dùng VT100 để vẽ dòng ký tự\n" + +#: src/pstree.c:1304 +#, c-format +msgid "" +" -h, --highlight-all highlight current process and its ancestors\n" +" -H PID, --highlight-pid=PID\n" +" highlight this process and its ancestors\n" +" -l, --long don't truncate long lines\n" +msgstr "" +" -h, --highlight-all tô sáng tiến trình hiện tại và con cháu của nó\n" +" -H PID, --highlight-pid=PID\n" +" tô sáng tiến trình này và các con cháu của nó\n" +" -l, --long đừng cắt ngắn các dòng dài\n" + +#: src/pstree.c:1309 +#, c-format +msgid "" +" -n, --numeric-sort sort output by PID\n" +" -N TYPE, --ns-sort=TYPE\n" +" sort output by this namespace type\n" +" (cgroup, ipc, mnt, net, pid, time, user, uts)\n" +" -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n" +msgstr "" +" -n, --numeric-sort sắp xếp đầu ra theo PID\n" +" -N KIỂU, --ns-sort=KIỂU\n" +" sắp xếp đầu ra theo kiểu của không gian tên này\n" +" (cgroup, ipc, mnt, net, pid, time, user, uts)\n" +" -p, --show-pids hiển thị các PID; cùng tác dụng với -c\n" + +#: src/pstree.c:1315 +#, c-format +msgid "" +" -s, --show-parents show parents of the selected process\n" +" -S, --ns-changes show namespace transitions\n" +" -t, --thread-names show full thread names\n" +" -T, --hide-threads hide threads, show only processes\n" +msgstr "" +" -s, --show-parents hiển thị cha mẹ của tiến trình được chọn\n" +" -S, --ns-changes hiển thị các chuyển đổi không gian tên\n" +" -t, --thread-names hiển thị đầy đủ các tên tuyến trình\n" +" -T, --hide-threads ẩn tuyến trình, chỉ hiện tiến trình\n" + +#: src/pstree.c:1320 +#, c-format +msgid "" +" -u, --uid-changes show uid transitions\n" +" -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n" +" -V, --version display version information\n" +msgstr "" +" -u, --uid-changes hiển thị các thay đổi uid\n" +" -U, --unicode dùng UTF-8 (Unicode) để vẽ dòng ký tự\n" +" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản\n" + +#: src/pstree.c:1324 +#, c-format +msgid "" +" -Z, --security-context\n" +" show security attributes\n" +msgstr "" +" -Z --security-context\n" +" hiển thị thuộc tính bảo mật\n" + +#: src/pstree.c:1326 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" PID start at this PID; default is 1 (init)\n" +" USER show only trees rooted at processes of this user\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +" PID bắt đầu ở PID này; mặc định là 1 (init)\n" +" NGƯỜI_DÙNG hiển thị chỉ những cây có gốc là tiến trình của người dùng này\n" +"\n" + +#: src/pstree.c:1334 +#, c-format +msgid "pstree (PSmisc) %s\n" +msgstr "pstree (PSmisc) %s\n" + +#: src/pstree.c:1455 +#, c-format +msgid "TERM is not set\n" +msgstr "Chưa đặt TERM\n" + +#: src/pstree.c:1459 +#, c-format +msgid "Can't get terminal capabilities\n" +msgstr "Không thể lấy khả năng của thiết bị cuối\n" + +#: src/pstree.c:1477 +#, c-format +msgid "procfs file for %s namespace not available\n" +msgstr "tập tin procfs cho không gian tên %s không sẵn có\n" + +#: src/pstree.c:1523 +#, c-format +msgid "No such user name: %s\n" +msgstr "Không có tên người dùng như vậy: %s\n" + +#: src/pstree.c:1539 +#, c-format +msgid "Process %d not found.\n" +msgstr "Không tìm thấy tiến trình %d.\n" + +#: src/pstree.c:1555 +#, c-format +msgid "No processes found.\n" +msgstr "Không tìm thấy tiến trình.\n" + +#: src/pstree.c:1563 +#, c-format +msgid "Press return to close\n" +msgstr "Bấm phím Enter để đóng\n" + +#: src/signals.c:84 +#, c-format +msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n" +msgstr "" +"%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "Copyright (C) 1993-2021 Werner Almesberger and Craig Small\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tác quyền © năm 1993-2021 của Werner Almesberger và Craig Small\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "Usage: killall [ -Z CONTEXT ] [ -u USER ] [ -y TIME ] [ -o TIME ] [ -" +#~ "eIgiqrvw ]\n" +#~ " [ -s SIGNAL | -SIGNAL ] NAME...\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách dùng: killall [ -Z NGỮ_CẢNH ] [ -u NGƯỜI_DÙNG ] [ -y GIỜ ] [ -" +#~ "eIgiqrvw ]\n" +#~ " [ -s TÍN_HIỆU | -TÍN_HIỆU] TÊN…\n" + +#~ msgid "" +#~ "Usage: pstree [-acglpsStuZ] [ -h | -H PID ] [ -n | -N type ]\n" +#~ "Usage: pstree [-acglpsStu] [ -h | -H PID ] [ -n | -N type ]\n" +#~ " [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n" +#~ " pstree -V\n" +#~ "Display a tree of processes.\n" +#~ "\n" +#~ " -a, --arguments show command line arguments\n" +#~ " -A, --ascii use ASCII line drawing characters\n" +#~ " -c, --compact don't compact identical subtrees\n" +#~ " -h, --highlight-all highlight current process and its ancestors\n" +#~ " -H PID,\n" +#~ " --highlight-pid=PID highlight this process and its ancestors\n" +#~ " -g, --show-pgids show process group ids; implies -c\n" +#~ " -G, --vt100 use VT100 line drawing characters\n" +#~ " -l, --long don't truncate long lines\n" +#~ " -n, --numeric-sort sort output by PID\n" +#~ " -N type,\n" +#~ " --ns-sort=type sort by namespace type (cgroup, ipc, mnt, net, " +#~ "pid,\n" +#~ " user, uts)\n" +#~ " -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n" +#~ " -s, --show-parents show parents of the selected process\n" +#~ " -S, --ns-changes show namespace transitions\n" +#~ " -t, --thread-names show full thread names\n" +#~ " -T, --hide-threads hide threads, show only processes\n" +#~ " -u, --uid-changes show uid transitions\n" +#~ " -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n" +#~ " -V, --version display version information\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách dùng: pstree [-acglpsStuZ] [ -h | -H PID ] [ -n | -N kiểu ]\n" +#~ "Cách dùng: pstree [-acglpsStu] [ -h | -H PID ] [ -n | -N kiểu ]\n" +#~ " [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n" +#~ " pstree -V\n" +#~ "\n" +#~ "Hiển thị các tiến trình ở dạng cây.\n" +#~ "\n" +#~ " -a, --arguments hiển thị các đối số dòng lệnh\n" +#~ " -A, --ascii dùng các ký tự ASCII để vẽ đường kẻ\n" +#~ " -c, --compact đừng kết lại các cây phụ giống nhau\n" +#~ " -h, --highlight-alt tô sáng tiến trình đang chạy và các tiến trình cha " +#~ "mẹ\n" +#~ " -H PID,\n" +#~ " --highlight-pid=PID tô sáng tiến trình này và các tiến trình cấp trên\n" +#~ " -g, --show-pgids hiển thị id nhóm tiến trình; ngầm sử dụng -c\n" +#~ " -G, --vt100 dùng các ký tự VT100 để vẽ đường kẻ\n" +#~ " -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n" +#~ " -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n" +#~ " -N type,\n" +#~ " --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (cgroup, ipc, mnt, net, " +#~ "pid,\n" +#~ " user, uts)\n" +#~ " -p, --show-pids hiển thị các PID; ngầm sử dụng -c\n" +#~ " -s, --show-parents hiển thị cha mẹ của tiến trình đã chọn\n" +#~ " -S, --ns-changes hiển thị sự chuyển tiếp không gian tên\n" +#~ " -t, --thread-names hiển thị tên tuyến trình đầy đủ\n" +#~ " -T, --hide-threads ẩn các tuyến trình, chỉ hiển thị tiến trình\n" +#~ " -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n" +#~ " -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ " +#~ "đường kẻ\n" +#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n" + +#~ msgid "" +#~ "Copyright (C) 1993-2014 Werner Almesberger and Craig Small\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tác quyền © năm 1993-2014 của Werner Almesberger và Craig Small\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "Copyright (C) 1993-2009 Werner Almesberger and Craig Small\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tác quyền © 1993-2009 Werner Almesberger và Craig Small\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n" +#~ " pidof -V\n" +#~ "\n" +#~ " -e require exact match for very long names;\n" +#~ " skip if the command line is unavailable\n" +#~ " -g show process group ID instead of process ID\n" +#~ " -V display version information\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách sử dụng: pidof [ -eg ] TÊN …\n" +#~ " pidof -V\n" +#~ "\n" +#~ " -e cần đến điều khớp _chính xác_ với mọi tên rất dài\n" +#~ "\tbỏ qua nếu không có dòng lệnh sẵn sàng\n" +#~ " -g hiện ID của _nhóm_ tiến trình thay thế ID tiến trình\n" +#~ " -V hiện thông tin _phiên bản_\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "Copyright (C) 1993-2005 Werner Almesberger and Craig Small\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bản quyền © 1993-2005 Werner Almesberger và Craig Small\n" +#~ "\n" |