diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 758 |
1 files changed, 437 insertions, 321 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: shadow master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2022-11-08 10:37-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2024-06-21 11:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-10-04 07:07+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n" @@ -20,228 +20,6 @@ msgstr "" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #, c-format -msgid "" -"Multiple entries named '%s' in %s. Please fix this with pwck or grpck.\n" -msgstr "" -"Có nhiều mục tin mang tên “%s” trong %s. Hãy sửa chữa trường hợp này, dùng " -"pwck hoặc grpck.\n" - -#, c-format -msgid "crypt method not supported by libcrypt? (%s)\n" -msgstr "Phương pháp mã hóa không được thư viện libcrypt hỗ trợ? (%s)\n" - -#, c-format -msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%s'" -msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: “%s”" - -msgid "Could not allocate space for config info.\n" -msgstr "Không thể cấp phát sức chứa cho thông tin cấu hình.\n" - -#, c-format -msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n" -msgstr "lỗi cấu hình - không hiểu mục tin “%s” (báo cho người quản trị).\n" - -#, c-format -msgid "%s: nscd did not terminate normally (signal %d)\n" -msgstr "%s: nscd đã kết thúc bất thường (tín hiệu %d)\n" - -#, c-format -msgid "%s: nscd exited with status %d\n" -msgstr "%s: nscd đã thoát với mã là %d\n" - -msgid "Password: " -msgstr "Mật khẩu: " - -#, c-format -msgid "%s's Password: " -msgstr "Mật khẩu của %s: " - -#, fuzzy -#| msgid "Cannot open audit interface - aborting.\n" -msgid "Cannot open audit interface.\n" -msgstr "Không thể mở giao diện thử, kiểm nghiệm nên hủy bỏ.\n" - -#, c-format -msgid "%s: can not get previous SELinux process context: %s\n" -msgstr "" - -#, c-format -msgid "[libsemanage]: %s\n" -msgstr "[libsemanage]: %s\n" - -#, c-format -msgid "Cannot create SELinux management handle\n" -msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp quản lý SELinux\n" - -#, c-format -msgid "SELinux policy not managed\n" -msgstr "Chính sách cho SELinux chưa được quản lý\n" - -#, c-format -msgid "Cannot read SELinux policy store\n" -msgstr "Không thể đọc kho lưu chính sách SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot establish SELinux management connection\n" -msgstr "Không thể thiết lập kết nối quản lý SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot begin SELinux transaction\n" -msgstr "Không thể bắt đầu phiên giao dịch SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Could not query seuser for %s\n" -msgstr "Không thể truy vấn seuser cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Could not set serange for %s\n" -msgstr "Không thể đặt serange cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Could not set sename for %s\n" -msgstr "Không thể đặt sename cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Could not modify login mapping for %s\n" -msgstr "Không thể sửa đổi ánh xạ đăng nhập cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Cannot create SELinux login mapping for %s\n" -msgstr "Không thể tạo ánh xạ đăng nhập SELinux cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Could not set name for %s\n" -msgstr "Không thể đặt tên %s\n" - -#, c-format -msgid "Could not set SELinux user for %s\n" -msgstr "Không thể đặt người dùng SELinux cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Could not add login mapping for %s\n" -msgstr "Không thể thêm ánh xạ đăng nhập cho %s\n" - -#, c-format -msgid "Cannot init SELinux management\n" -msgstr "Không thể khởi tạo bộ quản lý SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot create SELinux user key\n" -msgstr "Không thể tạo khóa người dùng SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot verify the SELinux user\n" -msgstr "Không thể thẩm định người dùng SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot modify SELinux user mapping\n" -msgstr "Không thể sửa đổi ánh xạ người dùng SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot add SELinux user mapping\n" -msgstr "Không thể thêm ánh xạ người dùng SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Cannot commit SELinux transaction\n" -msgstr "Không thể chuyển giao giao dịch SELinux\n" - -#, c-format -msgid "Login mapping for %s is not defined, OK if default mapping was used\n" -msgstr "" -"Ánh xạ đăng nhập cho %s chưa được định nghĩa, OK nếu ánh xạ mặc định được " -"dùng\n" - -#, c-format -msgid "Login mapping for %s is defined in policy, cannot be deleted\n" -msgstr "" -"Ánh xạ đăng nhập cho %s được định nghĩa trong chính sách, không thể xóa đi\n" - -#, c-format -msgid "Could not delete login mapping for %s" -msgstr "Không thể xóa ánh xạ đăng nhập cho %s" - -#, c-format -msgid "%s: out of memory\n" -msgstr "%s: hết bộ nhớ\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot stat %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể lấy thống kê về %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: %s is neither a directory, nor a symlink.\n" -msgstr "%s: %s không phải là thư mục mà cũng không phải là liên kết mềm.\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot read symbolic link %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể đọc liên kết mềm %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Suspiciously long symlink: %s\n" -msgstr "%s: Liên kết mềm dài một cách điên rồ: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot create directory %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot change owner of %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể thay đổi người sở hữu của %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot change mode of %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể thay đổi chế độ của %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: unlink: %s: %s\n" -msgstr "%s: unlink: %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot remove directory %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ thư mục %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot rename %s to %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể đổi tên %s thành %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot remove %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot create symbolic link %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể tạo liên kết mềm %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot change owners of %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot lstat %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể lstat %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Warning, user %s has no tcb shadow file.\n" -msgstr "%s: Cảnh báo, người dùng %s không có tập tin shadow tcb.\n" - -#, c-format -msgid "" -"%s: Emergency: %s's tcb shadow is not a regular file with st_nlink=1.\n" -"The account is left locked.\n" -msgstr "" -"%s: Khẩn cấp: shadow tcb của %s không phải là tập tin thường với " -"st_nlink=1.\n" -"Tài khoản vẫn bị khóa.\n" - -#, c-format -msgid "%s: mkdir: %s: %s\n" -msgstr "%s: mkdir: %s: %s\n" - -#, c-format -msgid "%s: Cannot open %s: %s\n" -msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n" - -#, c-format msgid "Warning: unknown group %s\n" msgstr "Cảnh báo: không biết nhóm %s.\n" @@ -289,14 +67,22 @@ msgid "%s: failed to unlock %s\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi mở khóa %s\n" #, c-format +msgid "" +"Multiple entries named '%s' in %s. Please fix this with pwck or grpck.\n" +msgstr "" +"Có nhiều mục tin mang tên “%s” trong %s. Hãy sửa chữa trường hợp này, dùng " +"pwck hoặc grpck.\n" + +#, c-format msgid "%s: " msgstr "%s: " msgid ": " msgstr ": " -msgid "Environment overflow\n" -msgstr "Tràn môi trường\n" +#, c-format +msgid "crypt method not supported by libcrypt? (%s)\n" +msgstr "Phương pháp mã hóa không được thư viện libcrypt hỗ trợ? (%s)\n" #, c-format msgid "You may not change $%s\n" @@ -414,8 +200,15 @@ msgid "%s: Can't get unique UID (no more available UIDs)\n" msgstr "%s: Không thể lấy UID duy nhất (không còn có sẵn UID thêm nữa)\n" #, c-format -msgid "%s: Not enough arguments to form %u mappings\n" -msgstr "" +msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%s'" +msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: “%s”" + +msgid "Could not allocate space for config info.\n" +msgstr "Không thể cấp phát sức chứa cho thông tin cấu hình.\n" + +#, c-format +msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n" +msgstr "lỗi cấu hình - không hiểu mục tin “%s” (báo cho người quản trị).\n" #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Authentication failure\n" @@ -445,9 +238,10 @@ msgstr "Không thể đặt tên %s\n" msgid "%s: Could not set caps\n" msgstr "Không thể đặt tên %s\n" -#, c-format -msgid "%s: snprintf failed!\n" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: line %d: chown %s failed: %s\n" +msgid "%s: stpeprintf failed!\n" +msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n" #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: line %d: chown %s failed: %s\n" @@ -459,9 +253,22 @@ msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n" msgid "%s: write to %s failed: %s\n" msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: line %d: chown %s failed: %s\n" +msgid "%s: closing %s failed: %s\n" +msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n" + msgid "Too many logins.\n" msgstr "Quá nhiều lần đăng nhập.\n" +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%s login: " +msgstr "" +"\n" +"%s đăng nhập: " + msgid "You have new mail." msgstr "Bạn có thư mới." @@ -471,6 +278,14 @@ msgstr "Không có thư." msgid "You have mail." msgstr "Bạn có thư." +#, c-format +msgid "%s: nscd did not terminate normally (signal %d)\n" +msgstr "%s: nscd đã kết thúc bất thường (tín hiệu %d)\n" + +#, c-format +msgid "%s: nscd exited with status %d\n" +msgstr "%s: nscd đã thoát với mã là %d\n" + msgid "no change" msgstr "chưa thay đổi gì" @@ -483,9 +298,6 @@ msgstr "chỉ thay đổi HOA/thường" msgid "too similar" msgstr "quá tương tự" -msgid "too simple" -msgstr "quá đơn giản" - msgid "rotated" msgstr "đã xoay" @@ -531,6 +343,13 @@ msgid "" "%s\n" msgstr "passwd: pam_start() (mật khẩu: bắt đầu pam) đã thất bại với lỗi %d\n" +msgid "Password: " +msgstr "Mật khẩu: " + +#, c-format +msgid "%s's Password: " +msgstr "Mật khẩu của %s: " + #, c-format msgid "Incorrect password for %s.\n" msgstr "Mật khẩu không đúng cho %s .\n" @@ -557,16 +376,13 @@ msgid "%s: cannot access chroot directory %s: %s\n" msgstr "%s: không thể truy cập thư mục chroot %s: %s\n" #, c-format -msgid "%s: cannot chdir to chroot directory %s: %s\n" -msgstr "%s: không thể chuyển sang thư mục chroot %s: %s\n" - -#, c-format msgid "%s: unable to chroot to directory %s: %s\n" msgstr "%s: không thể thay đổi thư mục gốc thành %s: %s\n" -#, c-format -msgid "Unable to obtain random bytes.\n" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: cannot chdir to chroot directory %s: %s\n" +msgid "%s: cannot chdir in chroot directory %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể chuyển sang thư mục chroot %s: %s\n" #, c-format msgid "" @@ -583,6 +399,111 @@ msgid "" "method.\n" msgstr "" +#, fuzzy +#| msgid "Cannot open audit interface - aborting.\n" +msgid "Cannot open audit interface.\n" +msgstr "Không thể mở giao diện thử, kiểm nghiệm nên hủy bỏ.\n" + +#, c-format +msgid "%s: can not get previous SELinux process context: %s\n" +msgstr "" + +#, c-format +msgid "[libsemanage]: %s\n" +msgstr "[libsemanage]: %s\n" + +#, c-format +msgid "Cannot create SELinux management handle\n" +msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp quản lý SELinux\n" + +#, c-format +msgid "SELinux policy not managed\n" +msgstr "Chính sách cho SELinux chưa được quản lý\n" + +#, c-format +msgid "Cannot read SELinux policy store\n" +msgstr "Không thể đọc kho lưu chính sách SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot establish SELinux management connection\n" +msgstr "Không thể thiết lập kết nối quản lý SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot begin SELinux transaction\n" +msgstr "Không thể bắt đầu phiên giao dịch SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Could not query seuser for %s\n" +msgstr "Không thể truy vấn seuser cho %s\n" + +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Could not set serange for %s\n" +msgid "Could not set serange for %s to %s\n" +msgstr "Không thể đặt serange cho %s\n" + +#, c-format +msgid "Could not set sename for %s\n" +msgstr "Không thể đặt sename cho %s\n" + +#, c-format +msgid "Could not modify login mapping for %s\n" +msgstr "Không thể sửa đổi ánh xạ đăng nhập cho %s\n" + +#, c-format +msgid "Cannot create SELinux login mapping for %s\n" +msgstr "Không thể tạo ánh xạ đăng nhập SELinux cho %s\n" + +#, c-format +msgid "Could not set name for %s\n" +msgstr "Không thể đặt tên %s\n" + +#, c-format +msgid "Could not set SELinux user for %s\n" +msgstr "Không thể đặt người dùng SELinux cho %s\n" + +#, c-format +msgid "Could not add login mapping for %s\n" +msgstr "Không thể thêm ánh xạ đăng nhập cho %s\n" + +#, c-format +msgid "Cannot init SELinux management\n" +msgstr "Không thể khởi tạo bộ quản lý SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot create SELinux user key\n" +msgstr "Không thể tạo khóa người dùng SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot verify the SELinux user\n" +msgstr "Không thể thẩm định người dùng SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot modify SELinux user mapping\n" +msgstr "Không thể sửa đổi ánh xạ người dùng SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot add SELinux user mapping\n" +msgstr "Không thể thêm ánh xạ người dùng SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Cannot commit SELinux transaction\n" +msgstr "Không thể chuyển giao giao dịch SELinux\n" + +#, c-format +msgid "Login mapping for %s is not defined, OK if default mapping was used\n" +msgstr "" +"Ánh xạ đăng nhập cho %s chưa được định nghĩa, OK nếu ánh xạ mặc định được " +"dùng\n" + +#, c-format +msgid "Login mapping for %s is defined in policy, cannot be deleted\n" +msgstr "" +"Ánh xạ đăng nhập cho %s được định nghĩa trong chính sách, không thể xóa đi\n" + +#, c-format +msgid "Could not delete login mapping for %s" +msgstr "Không thể xóa ánh xạ đăng nhập cho %s" + #, c-format msgid "Unable to cd to '%s'\n" msgstr "Không thể cd (chuyển đổi thư mục) sang “%s”.\n" @@ -595,6 +516,10 @@ msgid "Cannot execute %s" msgstr "Không thể thực hiện %s" #, c-format +msgid "Maximum subsystem depth reached\n" +msgstr "" + +#, c-format msgid "Invalid root directory '%s'\n" msgstr "Thư mục gốc không hợp lệ “%s”\n" @@ -602,6 +527,87 @@ msgstr "Thư mục gốc không hợp lệ “%s”\n" msgid "Can't change root directory to '%s'\n" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành “%s”\n" +#, c-format +msgid "%s: out of memory\n" +msgstr "%s: hết bộ nhớ\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot stat %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể lấy thống kê về %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: %s is neither a directory, nor a symlink.\n" +msgstr "%s: %s không phải là thư mục mà cũng không phải là liên kết mềm.\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot read symbolic link %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể đọc liên kết mềm %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Suspiciously long symlink: %s\n" +msgstr "%s: Liên kết mềm dài một cách điên rồ: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot create directory %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot change owner of %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể thay đổi người sở hữu của %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot change mode of %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể thay đổi chế độ của %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: unlink: %s: %s\n" +msgstr "%s: unlink: %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot remove directory %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ thư mục %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot rename %s to %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể đổi tên %s thành %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot remove %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot create symbolic link %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể tạo liên kết mềm %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot change owners of %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot lstat %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể lstat %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Warning, user %s has no tcb shadow file.\n" +msgstr "%s: Cảnh báo, người dùng %s không có tập tin shadow tcb.\n" + +#, c-format +msgid "" +"%s: Emergency: %s's tcb shadow is not a regular file with st_nlink=1.\n" +"The account is left locked.\n" +msgstr "" +"%s: Khẩn cấp: shadow tcb của %s không phải là tập tin thường với " +"st_nlink=1.\n" +"Tài khoản vẫn bị khóa.\n" + +#, c-format +msgid "%s: mkdir: %s: %s\n" +msgstr "%s: mkdir: %s: %s\n" + +#, c-format +msgid "%s: Cannot open %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n" + #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: user '%s' does not exist in %s\n" msgid "%s: user %s is currently logged in\n" @@ -681,6 +687,11 @@ msgstr "" msgid " -R, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n" msgstr " -R, --root THƯ_MỤC_ĐỔI thư mục để chuyển gốc đến\n" +#, fuzzy +#| msgid " -R, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n" +msgid " -P, --prefix PREFIX_DIR directory prefix\n" +msgstr " -R, --root THƯ_MỤC_ĐỔI thư mục để chuyển gốc đến\n" + msgid "" " -W, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n" msgstr "" @@ -708,12 +719,15 @@ msgstr "Mật khẩu không hoạt động" msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)" msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-Ng)" -msgid "Last password change\t\t\t\t\t: " -msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: " - msgid "never" msgstr "chưa bao giờ" +msgid "future" +msgstr "" + +msgid "Last password change\t\t\t\t\t: " +msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: " + msgid "password must be changed" msgstr "mật khẩu phải thay đổi" @@ -887,14 +901,6 @@ msgid "%s: user '%s' does not exist\n" msgstr "%s: người dùng “%s” không tồn tại\n" #, c-format -msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n" -msgstr "%s: không thể thay đổi người dùng “%s” trên ứng dụng khách NIS.\n" - -#, c-format -msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n" -msgstr "%s: “%s” là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n" - -#, c-format msgid "Changing the user information for %s\n" msgstr "Đang thay đổi thông tin về người dùng đối với %s\n" @@ -933,6 +939,11 @@ msgid "" msgstr "" " -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hóa SHA*\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: unsupported crypt method: %s\n" +msgid "%s: no crypt method defined\n" +msgstr "%s: phương pháp mã hóa không được hỗ trợ: %s\n" + #, c-format msgid "%s: %s flag is only allowed with the %s flag\n" msgstr "%s: cho phép cờ %s chỉ cùng với cờ %s\n" @@ -985,6 +996,16 @@ msgstr "" msgid "Login Shell" msgstr "Hệ vỏ Đăng nhập" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: Cannot get the size of %s: %s\n" +msgid "Cannot parse shell files: %s" +msgstr "%s: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n" + +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: cannot create new defaults file\n" +msgid "Cannot evaluate entries in shell files: %s" +msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n" + #, c-format msgid "You may not change the shell for '%s'.\n" msgstr "Không cho phép bạn thay đổi hệ vỏ đối với “%s”.\n" @@ -997,6 +1018,11 @@ msgstr "Đang thay đổi hệ vỏ đăng nhập đối với %s\n" msgid "%s: Invalid entry: %s\n" msgstr "%s: mục tin không hợp lệ: %s\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: %s is an invalid shell\n" +msgid "%s: Warning: %s is an invalid shell\n" +msgstr "%s: %s không phải là hệ vỏ hợp lệ\n" + #, c-format msgid "%s: %s is an invalid shell\n" msgstr "%s: %s không phải là hệ vỏ hợp lệ\n" @@ -1243,11 +1269,6 @@ msgid " -r, --system create a system account\n" msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n" #, fuzzy -#| msgid " -R, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n" -msgid " -P, --prefix PREFIX_DI directory prefix\n" -msgstr " -R, --root THƯ_MỤC_ĐỔI thư mục để chuyển gốc đến\n" - -#, fuzzy #| msgid " -l, --list list the members of the group\n" msgid " -U, --users USERS list of user members of this group\n" msgstr " -l, --list liệt kê những người trong nhóm\n" @@ -1261,6 +1282,11 @@ msgstr "tên người dùng không hợp lệ “%s”\n" msgid "%s: '%s' is not a valid group name\n" msgstr "%s: “%s” không phải là tên nhóm hợp lệ\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: Cannot open %s: %s\n" +msgid "%s: cannot open %s: %s\n" +msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n" + #, c-format msgid "%s: invalid group ID '%s'\n" msgstr "%s: mã số nhóm (GID) không hợp lệ “%s”\n" @@ -1306,14 +1332,6 @@ msgid "%s: group '%s' does not exist\n" msgstr "%s: nhóm “%s” không tồn tại\n" #, c-format -msgid "%s: group '%s' is a NIS group\n" -msgstr "%s: nhóm “%s” là một nhóm kiểu NIS\n" - -#, c-format -msgid "%s: %s is the NIS master\n" -msgstr "%s: %s là NIS chủ\n" - -#, c-format msgid "%s: user '%s' is already a member of '%s'\n" msgstr "%s: người dùng “%s” đã thuộc về “%s”\n" @@ -1408,10 +1426,6 @@ msgid "%s: invalid group name '%s'\n" msgstr "%s: tên nhóm không hợp lệ “%s”\n" #, c-format -msgid "%s: group %s is a NIS group\n" -msgstr "%s: nhóm %s là một nhóm kiểu NIS\n" - -#, c-format msgid "%s: unknown user %s\n" msgstr "%s: không rõ người dùng %s\n" @@ -1537,8 +1551,12 @@ msgstr "" "ngày\n" " cũ hơn số ngày này (_trước_)\n" +#, fuzzy +#| msgid "" +#| " -C, --clear clear lastlog record of an user (usable " +#| "only with -u)\n" msgid "" -" -C, --clear clear lastlog record of an user (usable only " +" -C, --clear clear lastlog record of a user (usable only " "with -u)\n" msgstr "" " -C, --clear xóa bản ghi lastlog của người dùng (chỉ dùng " @@ -1640,11 +1658,6 @@ msgstr "" msgid "%s: Cannot possibly work without effective root\n" msgstr "%s: Không thể làm việc mà không có gốc có hiệu lực\n" -msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\"" -msgstr "" -"Không có mục tin utmp. Vì thế bạn cần phải thực hiện “login” (đăng nhập) từ " -"“sh” (hệ vỏ) cấp dưới cùng." - #, c-format msgid "" "\n" @@ -1679,14 +1692,6 @@ msgid "Cannot find user (%s)\n" msgstr "Không thể tìm thấy người dùng (%s)\n" #, c-format -msgid "" -"\n" -"%s login: " -msgstr "" -"\n" -"%s đăng nhập: " - -#, c-format msgid "%s: failure forking: %s" msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con: %s" @@ -1721,7 +1726,8 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" -"usage: %s <pid> <gid> <lowergid> <count> [ <gid> <lowergid> <count> ] ... \n" +"usage: %s [<pid|fd:<pidfd>] <gid> <lowergid> <count> [ <gid> <lowergid> " +"<count> ] ... \n" msgstr "" #, c-format @@ -1748,19 +1754,14 @@ msgid "%s: failed to setgroups %s policy: %s\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi mở khóa %s\n" #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s: failed to find tcb directory for %s\n" -msgid "%s: Could not open proc directory for target %u\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n" - -#, fuzzy, c-format #| msgid "%s: Failed to create tcb directory for %s\n" -msgid "%s: Could not stat directory for target %u\n" +msgid "%s: Could not stat directory for process\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi tạo thư mục tcb cho %s\n" #, c-format msgid "" -"%s: Target %u is owned by a different user: uid:%lu pw_uid:%lu st_uid:%lu, " -"gid:%lu pw_gid:%lu st_gid:%lu\n" +"%s: Target process is owned by a different user: uid:%lu pw_uid:%lu st_uid:" +"%lu, gid:%lu pw_gid:%lu st_gid:%lu\n" msgstr "" msgid "Usage: newgrp [-] [group]\n" @@ -1797,14 +1798,14 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" -"usage: %s <pid> <uid> <loweruid> <count> [ <uid> <loweruid> <count> ] ... \n" +"usage: %s [<pid>|fd:<pidfd>] <uid> <loweruid> <count> [ <uid> <loweruid> " +"<count> ] ... \n" msgstr "" -#, c-format -msgid "" -"%s: Target process %u is owned by a different user: uid:%lu pw_uid:%lu " -"st_uid:%lu, gid:%lu pw_gid:%lu st_gid:%lu\n" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: Failed to create tcb directory for %s\n" +msgid "%s: Could not stat directory for target process\n" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi tạo thư mục tcb cho %s\n" #, fuzzy #| msgid " -q, --quiet quiet mode\n" @@ -1829,6 +1830,10 @@ msgid "%s: invalid user name '%s': use --badname to ignore\n" msgstr "%s: tên dùng không hợp lệ “%s”\n" #, c-format +msgid "%s: Provide '--crypt-method' before number of rounds\n" +msgstr "" + +#, c-format msgid "%s: line %d: invalid line\n" msgstr "%s: dòng %d: dòng không hợp lệ\n" @@ -1850,6 +1855,11 @@ msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo nhóm\n" msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist in %s\n" msgstr "%s: dòng %d: người dùng “%s” không tồn tại trong %s\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: unlink: %s: %s\n" +msgid "%s: line %d: %s\n" +msgstr "%s: unlink: %s: %s\n" + #, c-format msgid "%s: line %d: can't update password\n" msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mật khẩu\n" @@ -1872,14 +1882,14 @@ msgid "%s: line %d: can't update entry\n" msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục tin\n" #, c-format -msgid "%s: failed to prepare new %s entry\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin mới “%s”\n" - -#, c-format msgid "%s: can't find subordinate user range\n" msgstr "%s: không thể tìm thấy vùng người dùng lệ thuộc\n" #, c-format +msgid "%s: failed to prepare new %s entry\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin mới “%s”\n" + +#, c-format msgid "%s: can't find subordinate group range\n" msgstr "%s: không thể tìm thấy vùng nhóm phụ thuộc\n" @@ -1955,6 +1965,13 @@ msgstr "" "khi\n" " thay đổi được mật khẩu\n" +#, fuzzy +#| msgid " -l, --list show account aging information\n" +msgid " -s, --stdin read new token from stdin\n" +msgstr "" +" -l, --list hiển thị thông tin về khoảng thời gian sử " +"dụng tài khoản\n" + msgid "Old password: " msgstr "Mật khẩu cũ: " @@ -1974,6 +1991,11 @@ msgstr "" "Nhập mật khẩu mới (số ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n" "Hãy tổ hợp các chữ hoa, chữ thường và chữ số để tạo một mật khẩu mạnh.\n" +#, fuzzy +#| msgid "%s: fields too long\n" +msgid "Password is too long.\n" +msgstr "%s: trường quá dài\n" + msgid "New password: " msgstr "Mật khẩu mới: " @@ -2018,6 +2040,11 @@ msgid "%s: repository %s not supported\n" msgstr "%s: kho lưu %s không được hỗ trợ\n" #, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: only root can use the -g/--group option\n" +msgid "%s: only root can use --stdin/-s option\n" +msgstr "%s: chỉ siêu quản trị có quyền sử dụng tùy chọn “-g/--group”\n" + +#, fuzzy, c-format #| msgid "%s: %s is not authorized to change the password of %s\n" msgid "%s: root is not authorized by SELinux to change the password of %s\n" msgstr "%s: %s không có quyền thay đổi mật khẩu của %s\n" @@ -2171,11 +2198,9 @@ msgstr "%s: tín hiệu trục trặc\n" msgid "Session terminated, terminating shell..." msgstr "Phiên làm việc đã kết thúc, nên kết thúc hệ vỏ…" -#, c-format msgid " ...killed.\n" msgstr " …đã chết.\n" -#, c-format msgid " ...waiting for child to terminate.\n" msgstr " …đang đợi tiến con chấm dứt.\n" @@ -2266,6 +2291,11 @@ msgstr "" msgid "No passwd entry for user '%s'\n" msgstr "Không có mục tin mật khẩu cho tài khoản “%s”\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "invalid user name '%s'\n" +msgid "Overlong user name '%s'\n" +msgstr "tên người dùng không hợp lệ “%s”\n" + #, c-format msgid "%s: must be run from a terminal\n" msgstr "%s: phải chạy từ thiết bị cuối\n" @@ -2312,6 +2342,13 @@ msgid "%s: the %s configuration in %s will be ignored\n" msgstr "%s: cấu hình %s trong %s sẽ bị bỏ qua\n" #, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: the %s configuration in %s will be ignored\n" +msgid "" +"%s: the '%s' configuration in %s has an invalid group, ignoring the bad " +"group\n" +msgstr "%s: cấu hình %s trong %s sẽ bị bỏ qua\n" + +#, fuzzy, c-format #| msgid "%s: cannot create new defaults file\n" msgid "%s: cannot create new defaults file: %s\n" msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n" @@ -2322,10 +2359,6 @@ msgid "%s: cannot create directory for defaults file\n" msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n" #, c-format -msgid "%s: cannot create new defaults file\n" -msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n" - -#, c-format msgid "%s: cannot open new defaults file\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n" @@ -2342,10 +2375,6 @@ msgid "%s: rename: %s: %s\n" msgstr "%s: thay tên: %s: %s\n" #, c-format -msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n" -msgstr "%s: nhóm “%s” là nhóm kiểu NIS.\n" - -#, c-format msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n" msgstr "%s: ghi rõ quá nhiều nhóm (tối đa %d).\n" @@ -2480,6 +2509,17 @@ msgstr "" " -Z, --selinux-user SEUSER dùng một người dùng SE (SEUSER) riêng cho sự " "ánh xạ người dùng SELinux\n" +#, fuzzy +#| msgid "" +#| " -Z, --selinux-user SEUSER use a specific SEUSER for the SELinux " +#| "user mapping\n" +msgid "" +" --selinux-range SERANGE use a specific MLS range for the SELinux " +"user mapping\n" +msgstr "" +" -Z, --selinux-user SEUSER dùng một người dùng SE (SEUSER) riêng cho sự " +"ánh xạ người dùng SELinux\n" + #, c-format msgid "%s: invalid base directory '%s'\n" msgstr "%s: thư mục cơ sở không hợp lệ “%s”\n" @@ -2623,6 +2663,16 @@ msgstr "" msgid "Setting mailbox file permissions" msgstr "Đang đặt quyền truy cập tập tin hộp thư" +#, fuzzy +#| msgid "Creating mailbox file" +msgid "Synchronize mailbox file" +msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư" + +#, fuzzy +#| msgid "Creating mailbox file" +msgid "Closing mailbox file" +msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư" + #, c-format msgid "%s warning: %s's uid %d is greater than SYS_UID_MAX %d\n" msgstr "" @@ -2754,10 +2804,6 @@ msgid "%s: Cannot remove tcb files for %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ tập tin tcb cho %s: %s\n" #, c-format -msgid "%s: user %s is a NIS user\n" -msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n" - -#, c-format msgid "%s: %s home directory (%s) not found\n" msgstr "%s: %s không tìm thấy thư mục riêng (%s)\n" @@ -2882,6 +2928,15 @@ msgid "" msgstr "" " -Z, --selinux-user SEUSER ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người dùng\n" +#, fuzzy +#| msgid "" +#| " -Z, --selinux-user SEUSER new SELinux user mapping for the user " +#| "account\n" +msgid "" +" --selinux-range SERANGE new SELinux MLS range for the user account\n" +msgstr "" +" -Z, --selinux-user SEUSER ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người dùng\n" + #, c-format msgid "" "%s: unlocking the user's password would result in a passwordless account.\n" @@ -2977,12 +3032,26 @@ msgstr "" "%s: gặp lỗi khi sao chép mục tin lastlog của người dùng %lu sang người dùng " "%lu: %s\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: failed to copy the lastlog entry of user %lu to user %lu: %s\n" +msgid "%s: failed to copy the lastlog entry of user %ju to user %ju: %s\n" +msgstr "" +"%s: gặp lỗi khi sao chép mục tin lastlog của người dùng %lu sang người dùng " +"%lu: %s\n" + #, c-format msgid "%s: failed to copy the faillog entry of user %lu to user %lu: %s\n" msgstr "" "%s: không sao chép được mục tin faillog của người dùng %lu sang người dùng " "%lu: %s\n" +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s: failed to copy the faillog entry of user %lu to user %lu: %s\n" +msgid "%s: failed to copy the faillog entry of user %ju to user %ju: %s\n" +msgstr "" +"%s: không sao chép được mục tin faillog của người dùng %lu sang người dùng " +"%lu: %s\n" + #, c-format msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n" msgstr "%s: cảnh báo: %s không do %s sở hữu\n" @@ -3084,8 +3153,8 @@ msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin hỗn tạp" msgid "failed to stat edited file" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê tập tin đã sửa" -msgid "failed to allocate memory" -msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ" +msgid "asprintf(3) failed" +msgstr "" msgid "failed to create backup file" msgstr "không thể tạo tập tin sao lưu dự phòng" @@ -3098,6 +3167,57 @@ msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn nằm msgid "%s: failed to find tcb directory for %s\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n" +#~ msgid "Environment overflow\n" +#~ msgstr "Tràn môi trường\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n" +#~ msgstr "%s: không thể thay đổi người dùng “%s” trên ứng dụng khách NIS.\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n" +#~ msgstr "%s: “%s” là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: group '%s' is a NIS group\n" +#~ msgstr "%s: nhóm “%s” là một nhóm kiểu NIS\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: %s is the NIS master\n" +#~ msgstr "%s: %s là NIS chủ\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: group %s is a NIS group\n" +#~ msgstr "%s: nhóm %s là một nhóm kiểu NIS\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: cannot create new defaults file\n" +#~ msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n" +#~ msgstr "%s: nhóm “%s” là nhóm kiểu NIS.\n" + +#, c-format +#~ msgid "%s: user %s is a NIS user\n" +#~ msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n" + +#~ msgid "too simple" +#~ msgstr "quá đơn giản" + +#~ msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\"" +#~ msgstr "" +#~ "Không có mục tin utmp. Vì thế bạn cần phải thực hiện “login” (đăng nhập) " +#~ "từ “sh” (hệ vỏ) cấp dưới cùng." + +#, fuzzy, c-format +#~| msgid "%s: failed to find tcb directory for %s\n" +#~ msgid "%s: Could not open proc directory for target %u\n" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n" + +#~ msgid "failed to allocate memory" +#~ msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ" + #~ msgid "Usage: id\n" #~ msgstr "Cách dùng: id\n" @@ -3113,10 +3233,6 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n" #~ msgid "%s: password expiry information changed.\n" #~ msgstr "%s: thông tin đã thay đổi về sự hết hạn sử dụng mật khẩu.\n" -#, c-format -#~ msgid "invalid user name '%s'\n" -#~ msgstr "tên người dùng không hợp lệ “%s”\n" - #~ msgid "Username Port From Latest" #~ msgstr "Tài_khoản Cổng Từ Mới nhất" |