diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-21 05:21:19 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-21 05:21:19 +0000 |
commit | 520a92573ce79e3628762e4ce06e284d50c2e548 (patch) | |
tree | dd7bece82fdce266f06a6a2a6043264255631ee7 /l10n-vi/devtools | |
parent | Adding debian version 115.10.0esr-1~deb12u1. (diff) | |
download | firefox-esr-520a92573ce79e3628762e4ce06e284d50c2e548.tar.xz firefox-esr-520a92573ce79e3628762e4ce06e284d50c2e548.zip |
Merging upstream version 115.11.0esr.
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/devtools')
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl | 34 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/debugger.properties | 78 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/layout.properties | 1 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties | 9 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl | 41 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties | 6 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl | 9 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties | 38 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl | 15 |
9 files changed, 156 insertions, 75 deletions
diff --git a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl index df846f7064..00f92c42bd 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl @@ -6,35 +6,26 @@ ### These strings are used inside the Accessibility panel. accessibility-learn-more = Tìm hiểu thêm - accessibility-text-label-header = Nhãn và tên văn bản - accessibility-keyboard-header = Bàn phím -## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility isses. - - ## These strings are used in the overlay displayed when running an audit in the accessibility panel accessibility-progress-initializing = Đang khởi tạo… .aria-valuetext = Đang khởi tạo… - # This string is displayed in the audit progress bar in the accessibility panel. # Variables: # $nodeCount (Integer) - The number of nodes for which the audit was run so far. accessibility-progress-progressbar = Đang kiểm tra { $nodeCount } node - -accessibility-progress-finishing = Kết thúc lên... - .aria-valuetext = Kết thúc lên... +accessibility-progress-finishing = Đang hoàn thành... + .aria-valuetext = Đang hoàn thành... ## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility issues. accessibility-warning = .alt = Cảnh báo - accessibility-fail = .alt = Lỗi - accessibility-best-practices = .alt = Thực hành tốt nhất @@ -43,39 +34,22 @@ accessibility-best-practices = ## with its text label or accessible name. accessibility-text-label-issue-area = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <div>area</div> có thuộc tính <span>href</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-dialog = Hộp thoại phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-document-title = Tài liệu phải có <code>title</code>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-embed = Nội dung nhúng phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-figure = Số liệu với chú thích tùy chọn nên được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset = Các phần tử <code>fieldset</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset-legend2 = Sử dụng một phần tử <code>legend</code> để gắn nhãn <span>fieldset</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form = Các yếu tố hình thức phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form-visible = Các yếu tố hình thức nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-frame = Các phần tử <code>frame</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-glyph = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <span>mglyph</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading = Headings phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading-content = Headings nên có nội dung văn bản hiển thị. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-iframe = Sử dụng thuộc tính <code>title</code> để mô tả nội dung <span>iframe</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-image = Nội dung với hình ảnh phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-interactive = Các yếu tố tương tác phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-optgroup-label2 = Sử dụng một thuộc tính <code>label</code> để gắn nhãn <span>optgroup</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán nhãn khi có nhiều hơn một thanh công cụ. <a>Tìm hiểu thêm</a> ## Text entries for a paragraph used in the accessibility panel sidebar's checks section @@ -83,10 +57,6 @@ accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán n ## issue. accessibility-keyboard-issue-semantics = Các phần tử có thuộc tính focus nên có tính tương tác. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-tabindex = Tránh sử dụng thuộc tính <code>tabindex</code> lớn hơn 0. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-action = Các yếu tố tương tác phải có thể được kích hoạt bằng bàn phím. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-focusable = Các phần tử tương tác phải có thuộc tính focus. <a>Tìm hiểu thêm</a> - diff --git a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties index 6f1861811f..916e8b0f94 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties @@ -20,7 +20,7 @@ collapseBreakpoints=Thu gọn ngăn điểm dừng # LOCALIZATION NOTE (copyToClipboard.label): This is the text that appears in the # context menu to copy the text that the user selected. -copyToClipboard.label=Sao chép vào khay nhớ tạm +copyToClipboard.label=Sao chép vào bộ nhớ tạm copyToClipboard.accesskey=C # LOCALIZATION NOTE (copySource.label): This is the text that appears in the @@ -155,6 +155,15 @@ pausePendingButtonTooltip=Chờ việc thực thi tiếp theo # This is used to automatically start the tracing on next user interaction (mousedown/keydown) traceOnNextInteraction=Chỉ theo dõi lần tương tác tiếp theo của người dùng (mousedown/keydown) +# LOCALIZATION NOTE (traceOnNextLoad): The label that is displayed in the context menu +# of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. +# This is used to automatically start the tracing on next page load. + +# LOCALIZATION NOTE (traceFunctionReturn): The label that is displayed in the context menu +# of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. +# This is used to also log when a function call just returned. +# Depending on "traceValues", this will log or not log the returned value. + # LOCALIZATION NOTE (resumeButtonTooltip): The label that is displayed on the pause # button when the debugger is in a paused state. resumeButtonTooltip=Tiếp tục %S @@ -311,6 +320,7 @@ projectTextSearch.placeholder=Tìm trong tập tin… # LOCALIZATION NOTE (projectTextSearch.excludePatterns.label): A label shown # above the exclude patterns field when searching across all of the files in a project. +projectTextSearch.excludePatterns.label=tập tin để loại trừ # LOCALIZATION NOTE (projectTextSearch.excludePatterns.placeholder): A placeholder shown # for the exclude patterns field when searching across all of the files in a project. @@ -611,14 +621,21 @@ original=gốc # input element expressions.placeholder=Thêm biến để theo dõi -# LOCALIZATION NOTE (expressions.noOriginalScopes): Expressions right sidebar pane message -# for when the`map variable names`is off and the debugger is paused in an original source - # LOCALIZATION NOTE (expressions.errorMsg): Error text for expression # input element expressions.errorMsg=Biểu thức không hợp lệ… + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.placeholder): Placeholder text for expression +# input element + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.noOriginalScopes): Expressions right sidebar pane message +# for when the`map variable names`is off and the debugger is paused in an original source + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.label): For the "Add watch expression" context menu item in the editor expressions.label=Thêm biến để theo dõi expressions.accesskey=e + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.remove.tooltip): For the tooltip on the button to remove a watch expression expressions.remove.tooltip=Xóa biến khỏi theo dõi # LOCALIZATION NOTE (xhrBreakpoints.header): The pause on any XHR breakpoints headings @@ -722,6 +739,59 @@ sourceFooter.unignore=Không bỏ qua nguồn # with the ignore source button when the selected source is on the ignore list sourceFooter.ignoreList=Source này nằm trong danh sách bỏ qua. Vui lòng tắt tuỳ chọn `Bỏ qua các tập lệnh đã biết của bên thứ ba` để bật nó. +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.disabled): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when Source Maps are disabled. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.sourceNotMapped): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is a regular source, without any source map. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isOriginalSource): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is an original source. +# i.e. a file which may not be in JavaScript and isn't being executed by Firefox. +# This file is transpiled by the web developer into a "bundle" JavaScript file, which is executed by the page. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isBundleSource): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is a bundle. i.e. a file referring to a source map file, +# which will be mapped to one or many original sources. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.enable): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to toggle Source Map support. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.showOriginalSourceByDefault): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This controls the settings which will make the debugger automatically show and open original source by default. +# This typically happens when you pause or hit a breakpoint. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToGeneratedSource): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to select the related bundle source, when we are currently selecting an original one. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToOriginalSource): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to select the related original source, when we are currently selecting a bundle. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.openSourceMapInNewTab): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# When selecting a bundle with a valid source map, link to open the source map in a new tab. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.title): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This is the default title. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.loadingTitle): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This title is displayed when the source map is still loading. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.errorTitle): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This title is displayed when the source map has an error. +# %S will be the error string. + # LOCALIZATION NOTE (editorNotificationFooter.noOriginalScopes): The notification message displayed in the editor notification footer # when paused in an original file and original variable mapping is turned off # %S is text from the label for checkbox to show original scopes diff --git a/l10n-vi/devtools/client/layout.properties b/l10n-vi/devtools/client/layout.properties index 5fc25d4392..81832a34a4 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/layout.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/layout.properties @@ -98,6 +98,7 @@ flexbox.togglesFlexboxHighlighter2=Chuyển đến công cụ tô sáng Flexbox # LOCALIZATION NOTE (layout.overlayCheckbox.label): Label used for checkboxes in the grid # sections of the layout panel that control the display of the grid highlighter. +layout.toggleGridHighlighter=Bật/tắt công cụ tô sáng lưới # LOCALIZATION NOTE (layout.cannotShowGridOutline, layout.cannotSHowGridOutline.title): # In the case where the grid outline cannot be effectively displayed. diff --git a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties index 0b79be8bb9..0058faf234 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties @@ -1232,6 +1232,7 @@ netmonitor.timings.receive=Đang nhận: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.launchServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent # during the launch of the service worker. +netmonitor.timings.launchServiceWorker=Khởi động: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.requestToServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent while a request is @@ -1442,6 +1443,14 @@ netmonitor.context.saveImageAs=Lưu ảnh dưới dạng # for the Copy Image As Data URI menu item displayed in the context menu for a request netmonitor.context.saveImageAs.accesskey=V +# LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs): This is the label displayed +# on the context menu that saves the response +netmonitor.context.saveResponseAs=Lưu phản hồi dưới dạng + +# LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey): This is the access key +# for the Save Response As menu item displayed in the context menu for a request +netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey=v + # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.copyAll): This is the label displayed # on the context menu that copies all data netmonitor.context.copyAll=Sao chép tất cả diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl index 8396285fe5..e012ec9eaf 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl @@ -10,19 +10,15 @@ # The heading options-select-default-tools-label = Công cụ nhà phát triển mặc định - # The label for the explanation of the * marker on a tool which is currently not supported # for the target of the toolbox. options-tool-not-supported-label = * Không được hỗ trợ cho hộp công cụ đích hiện tại - # The label for the heading of group of checkboxes corresponding to the developer tools # added by add-ons. This heading is hidden when there is no developer tool installed by add-ons. options-select-additional-tools-label = Công cụ phát triển được cài đặt bởi tiện ích - # The label for the heading of group of checkboxes corresponding to the default developer # tool buttons. options-select-enabled-toolbox-buttons-label = Các nút trên hộp công cụ có sẵn - # The label for the heading of the radiobox corresponding to the theme options-select-dev-tools-theme-label = Chủ đề @@ -30,21 +26,26 @@ options-select-dev-tools-theme-label = Chủ đề # The heading options-context-inspector = Trình kiểm tra - # The label for the checkbox option to show user agent styles options-show-user-agent-styles-label = Hiển thị kiểu của trình duyệt options-show-user-agent-styles-tooltip = .title = Bật tính năng này sẽ hiển thị các kiểu mặc định được tải bởi trình duyệt. - # The label for the checkbox option to enable collapse attributes options-collapse-attrs-label = Cắt bớt các thuộc tính DOM options-collapse-attrs-tooltip = .title = Cắt ngắn các thuộc tính dài trong trình kiểm tra - # The label for the checkbox option to enable the "drag to update" feature options-inspector-draggable-properties-label = Nhấp và kéo để chỉnh sửa giá trị kích thước options-inspector-draggable-properties-tooltip = .title = Nhấp và kéo để chỉnh sửa các giá trị kích thước trong phần Quy tắc của Trình kiểm tra. +# The label for the checkbox option to enable simplified highlighting on page elements +# within the inspector for users who enabled prefers-reduced-motion = reduce +options-inspector-simplified-highlighters-label = Sử dụng công cụ tô sáng đơn giản hơn với prefers-reduced-motion +# The label for the checkbox option to make the Enter key move the focus to the next input +# when editing a property name or value in the Inspector rules view +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-label = Focus trường nhập tiếp theo khi nhấn <kbd>Enter</kbd> +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-tooltip = + .title = Khi được bật, nhấn phím Enter khi chỉnh sửa bộ chọn, tên hoặc giá trị thuộc tính sẽ focus sang trường nhập tiếp theo. ## "Default Color Unit" options for the Inspector @@ -56,11 +57,19 @@ options-default-color-unit-rgb = RGB(A) options-default-color-unit-hwb = HWB options-default-color-unit-name = Tên màu +## Web Console section + +# The heading +options-webconsole-label = Bảng điều khiển Web +# The label for the checkbox that toggle whether the Split console is enabled +options-webconsole-split-console-label = Bật bảng điều khiển chia tách +options-webconsole-split-console-tooltip = + .title = Mở bảng điều khiển chia tách với phím Escape + ## Style Editor section # The heading options-styleeditor-label = Trình chỉnh sửa kiểu mẫu - # The label for the checkbox that toggles autocompletion of css in the Style Editor options-stylesheet-autocompletion-label = Tự động điền CSS options-stylesheet-autocompletion-tooltip = @@ -70,12 +79,10 @@ options-stylesheet-autocompletion-tooltip = # The heading options-screenshot-label = Hành vi chụp màn hình - # Label for the checkbox that toggles screenshot to clipboard feature -options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào khay nhớ tạm +options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào bộ nhớ tạm options-screenshot-clipboard-tooltip2 = - .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào khay nhớ tạm - + .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào bộ nhớ tạm # Label for the checkbox that toggles the camera shutter audio for screenshot tool options-screenshot-audio-label = Bật tiếng chụp ảnh options-screenshot-audio-tooltip = @@ -85,7 +92,6 @@ options-screenshot-audio-tooltip = # The heading options-sourceeditor-label = Tùy chỉnh trình soạn thảo - options-sourceeditor-detectindentation-tooltip = .title = Dự đoán cách thụt lề dựa trên nội dung của mã nguồn options-sourceeditor-detectindentation-label = Phát hiện thụt lề @@ -103,46 +109,37 @@ options-sourceeditor-keybinding-default-label = Mặc định # The heading (this item is also used in perftools.ftl) options-context-advanced-settings = Cài đặt nâng cao - # The label for the checkbox that toggles the HTTP cache on or off options-disable-http-cache-label = Vô hiệu hóa bộ đệm HTTP (khi hộp công cụ đang mở) options-disable-http-cache-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa bộ đệm HTTP cho tất cả các thẻ có hộp công cụ mở. Service Worker không bị ảnh hưởng bởi tùy chọn này. - # The label for checkbox that toggles JavaScript on or off options-disable-javascript-label = Tắt JavaScript * options-disable-javascript-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa JavaScript cho thẻ hiện tại. Nếu thẻ hoặc hộp công cụ bị đóng thì sẽ tự động tắt tùy chọn này. - # The label for checkbox that toggles chrome debugging, i.e. the devtools.chrome.enabled preference options-enable-chrome-label = Kích hoạt trình duyệt chrome và các hộp công cụ gỡ lỗi tiện ích options-enable-chrome-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn sử dụng các công cụ dành cho nhà phát triển khác nhau trong ngữ cảnh trình duyệt (thông qua Công cụ > Nhà phát triển web > Hộp công cụ trình duyệt) và gỡ lỗi các tiện ích từ trình quản lý tiện ích - # The label for checkbox that toggles remote debugging, i.e. the devtools.debugger.remote-enabled preference options-enable-remote-label = Cho phép gỡ lỗi từ xa options-enable-remote-tooltip2 = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép gỡ lỗi phiên bản trình duyệt này từ xa - # The label for checkbox that enables F12 as a shortcut to open DevTools options-enable-f12-label = Sử dụng phím F12 để mở hoặc đóng DevTools options-enable-f12-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ liên kết phím F12 để mở hoặc đóng hộp công cụ DevTools - # The label for checkbox that toggles custom formatters for objects options-enable-custom-formatters-label = Bật bộ định dạng tùy chỉnh options-enable-custom-formatters-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép các trang web xác định bộ định dạng tùy chỉnh cho các đối tượng DOM - # The label for checkbox that toggles the service workers testing over HTTP on or off. options-enable-service-workers-http-label = Cho phép Service Worker qua HTTP (khi hộp công cụ mở) options-enable-service-workers-http-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép service workers qua HTTP cho tất cả các thẻ đang mở hộp công cụ. - # The label for the checkbox that toggles source maps in all tools. options-source-maps-label = Bật bản đồ nguồn options-source-maps-tooltip = .title = Nếu bạn bật tùy chọn này, các nguồn sẽ được ánh xạ trong các công cụ. - # The message shown for settings that trigger page reload options-context-triggers-page-refresh = * Chỉ phiên hiện tại, tải lại trang diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties index 62308ae51b..cd99e6ee0b 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties @@ -159,9 +159,13 @@ toolbox.meatballMenu.button.tooltip=Tùy chỉnh công cụ dành cho nhà phát toolbox.closebutton.tooltip=Đóng công cụ phát triển # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.tooltip): This is the tooltip for -# the error count button displayed in the developer tools toolbox. +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is checked. toolbox.errorCountButton.tooltip=Hiện bảng điều khiển phân chia +# LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip): This is the tooltip for +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is unchecked. +toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip=Hiển thị bảng điều khiển + # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.description): This is the description that # will be used for the error count button in the devTools settings panel. toolbox.errorCountButton.description=Hiển thị số lỗi trên trang diff --git a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl index 9a8f00f5fd..ed30610bef 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl @@ -38,6 +38,11 @@ inactive-css-not-table-cell = <strong>{ $property }</strong> không có tác d inactive-scroll-padding-when-not-scroll-container = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không cuộn. inactive-css-border-image = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không thể được áp dụng cho phần tử bảng nội bộ khi <strong>border-collapse</strong> được đặt thành <strong>collapse</strong> trên bảng phần tử mẹ. inactive-css-ruby-element = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó là phần tử ruby. Kích thước của nó được xác định bởi kích thước phông chữ của văn bản ruby. + +## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display +## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how +## the problem can be solved. + inactive-css-highlight-pseudo-elements-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên pseudo-elements được tô sáng. inactive-css-cue-pseudo-element-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên ::cue pseudo-elements. # Variables: @@ -47,9 +52,11 @@ inactive-css-text-wrap-balance-fragmented = <strong>{ $property }</strong> khôn ## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display ## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how -## the problem can be solved. +## the problem can be solved. CSS properties and values in <strong> tags should +## not be translated. inactive-css-not-grid-or-flex-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong> hoặc <strong>display:flex</strong>. { learn-more } +inactive-css-not-grid-or-flex-or-block-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>display:block</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-container-or-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>columns:2</strong>. { learn-more } inactive-css-not-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>column-count</strong> hoặc <strong>column-width</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-item-fix-3 = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong>, <strong>display:inline-grid</strong>, hoặc <strong>display:inline-flex</strong> vào parent của phần tử. { learn-more } diff --git a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties index 8b89fb8dd5..8e38199424 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties @@ -111,6 +111,10 @@ selfxss.msg=Cảnh báo lừa đảo: Cẩn thận khi dán những thứ bạn # Please avoid using non-keyboard characters here selfxss.okstring=allow pasting +# LOCALIZATION NOTE (evaluationNotifcation.noOriginalVariableMapping.msg): the text for the notification message that is displayed +# in the console when the debugger is paused in a non-pretty printed original file and original variable mapping is turned off. +# `Show original variables` should be kept in sync with the checkbox label in the Scopes panel header. + # LOCALIZATION NOTE (messageToggleDetails): the text that is displayed when # you hover the arrow for expanding/collapsing the message details. For # console.error() and other messages we show the stacktrace. @@ -127,14 +131,17 @@ table.iterationIndex=(iteration index) table.key=Khóa table.value=Giá trị -# LOCALIZATION NOTE (level.error, level.warn, level.info, level.log, level.debug): -# tooltip for icons next to console output +# LOCALIZATION NOTE (level.error, level.warn, level.info, level.log, level.debug, level.jstracer): +# tooltip for icons next to console output. +# "level.jstracer" isn't related to console.api call, but rather to the JavaScript Tracer, +# each item represents a function call being logged in the console. level.error=Lỗi level.warn=Cảnh báo level.info=Thông tin level.log=Nhật ký level.debug=Gỡ lỗi + # LOCALIZATION NOTE (logpoint.title) # Tooltip shown for logpoints sent from the debugger logpoint.title=Điểm ghi từ trình gỡ lỗi @@ -151,6 +158,12 @@ blockedrequest.label=Bị chặn bởi DevTools # Tooltip shown for disabled console messages webconsole.disableIcon.title=Thông báo này không còn hoạt động, thông tin chi tiết về thông báo không có sẵn nữa +# LOCALIZATION NOTE (command.title) +# Tooltip shown for console input evaluated code displayed in the console output + +# LOCALIZATION NOTE (result.title) +# Tooltip shown for evaluation result displayed in the console output + # LOCALIZATION NOTE (webconsole.find.key) # Key shortcut used to focus the search box on upper right of the console webconsole.find.key=CmdOrCtrl+F @@ -436,7 +449,24 @@ webconsole.message.componentDidCatch.label=[LỖI DEVTOOLS] Chúng tôi xin lỗ # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.copyValueToClipboard) # Label displayed when the string is copied to the clipboard as a result of a copy command, # in the console, for example, copy({hello: "world"}). -webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi đã được sao chép vào khay nhớ tạm. +webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi văn bản đã được sao chép vào bộ nhớ tạm. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToWebConsole) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to the web console. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToStdout) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to stdout. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToProfiler) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer will open the profiler showing all the traces, +# but only on stop. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracing) +# Label displayed when the JavaScript tracer stopped + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracingWithReason) +# Label displayed when the JavaScript tracer stopped with a particular reason +# which isn't user explicit stop request. Can be reaching the max-depth option, or an infinite loop. # LOCALIZATION NOTE (webconsole.error.commands.copyError): # the error that is displayed when the "copy" command can't stringify an object @@ -461,7 +491,7 @@ webconsole.messages.commands.blockArgMissing=Không chọn bộ lọc nào # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label) # Label displayed on the button next to the message we display when the webconsole # couldn't handle a given packet (See webconsole.message.componentDidCatch.label). -webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label=Sao chép siêu dữ liệu thông báo vào bộ nhớ tạm +webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label=Sao chép metadata thông báo vào bộ nhớ tạm # LOCALIZATION NOTE (webconsole.editor.toolbar.executeButton.label) diff --git a/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl b/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl index b5f4634862..56ca1c9bb0 100644 --- a/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl @@ -13,31 +13,24 @@ # $row (integer) - The row index # $column (integer) - The column index grid-row-column-positions = Hàng { $row } / Cột { $column } - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a grid container. gridtype-container = Ngăn chứa lưới - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a grid item. gridtype-item = Mục lưới - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is both a grid container and a grid item. gridtype-dual = Ngăn chứa/mục lưới - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a flex container. flextype-container = Ngăn chứa Flex - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a flex item. flextype-item = Mục Flex - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is both a flex container and a flex item. flextype-dual = Ngăn chứa/mục Flex - # The message displayed in the content page when the user clicks on the # "Pick an element from the page" in about:devtools-toolbox inspector panel, when # debugging a remote page. @@ -45,18 +38,18 @@ flextype-dual = Ngăn chứa/mục Flex # $action (string) - Will either be remote-node-picker-notice-action-desktop or # remote-node-picker-notice-action-touch remote-node-picker-notice = Đã bật trình chọn Node của DevTools. { $action } - # Text displayed in `remote-node-picker-notice`, when the remote page is on desktop remote-node-picker-notice-action-desktop = Nhấp vào một phần tử để chọn nó trong Trình kiểm tra - # Text displayed in `remote-node-picker-notice`, when the remote page is on Android remote-node-picker-notice-action-touch = Nhấn vào một phần tử để chọn nó trong Trình kiểm tra - # The text displayed in the button that is in the notice in the content page when the user # clicks on the "Pick an element from the page" in about:devtools-toolbox inspector panel, # when debugging a remote page. remote-node-picker-notice-hide-button = Ẩn - +# The text displayed in a toolbox notification message which is only displayed +# if prefers-reduced-motion is enabled (via OS-level settings or by using the +# ui.prefersReducedMotion=1 preference). +simple-highlighters-message = Khi prefers-reduced-motion được bật, công cụ tô sáng đơn giản hơn có thể được bật trong bảng cài đặt, để tránh màu sắc nhấp nháy. # Text displayed in a button inside the "simple-highlighters-message" toolbox # notification. "Settings" here refers to the DevTools settings panel. simple-highlighters-settings-button = Mở cài đặt |