summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl')
-rw-r--r--l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl41
1 files changed, 19 insertions, 22 deletions
diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl
index 8396285fe5..e012ec9eaf 100644
--- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl
+++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl
@@ -10,19 +10,15 @@
# The heading
options-select-default-tools-label = Công cụ nhà phát triển mặc định
-
# The label for the explanation of the * marker on a tool which is currently not supported
# for the target of the toolbox.
options-tool-not-supported-label = * Không được hỗ trợ cho hộp công cụ đích hiện tại
-
# The label for the heading of group of checkboxes corresponding to the developer tools
# added by add-ons. This heading is hidden when there is no developer tool installed by add-ons.
options-select-additional-tools-label = Công cụ phát triển được cài đặt bởi tiện ích
-
# The label for the heading of group of checkboxes corresponding to the default developer
# tool buttons.
options-select-enabled-toolbox-buttons-label = Các nút trên hộp công cụ có sẵn
-
# The label for the heading of the radiobox corresponding to the theme
options-select-dev-tools-theme-label = Chủ đề
@@ -30,21 +26,26 @@ options-select-dev-tools-theme-label = Chủ đề
# The heading
options-context-inspector = Trình kiểm tra
-
# The label for the checkbox option to show user agent styles
options-show-user-agent-styles-label = Hiển thị kiểu của trình duyệt
options-show-user-agent-styles-tooltip =
.title = Bật tính năng này sẽ hiển thị các kiểu mặc định được tải bởi trình duyệt.
-
# The label for the checkbox option to enable collapse attributes
options-collapse-attrs-label = Cắt bớt các thuộc tính DOM
options-collapse-attrs-tooltip =
.title = Cắt ngắn các thuộc tính dài trong trình kiểm tra
-
# The label for the checkbox option to enable the "drag to update" feature
options-inspector-draggable-properties-label = Nhấp và kéo để chỉnh sửa giá trị kích thước
options-inspector-draggable-properties-tooltip =
.title = Nhấp và kéo để chỉnh sửa các giá trị kích thước trong phần Quy tắc của Trình kiểm tra.
+# The label for the checkbox option to enable simplified highlighting on page elements
+# within the inspector for users who enabled prefers-reduced-motion = reduce
+options-inspector-simplified-highlighters-label = Sử dụng công cụ tô sáng đơn giản hơn với prefers-reduced-motion
+# The label for the checkbox option to make the Enter key move the focus to the next input
+# when editing a property name or value in the Inspector rules view
+options-inspector-rules-focus-next-on-enter-label = Focus trường nhập tiếp theo khi nhấn <kbd>Enter</kbd>
+options-inspector-rules-focus-next-on-enter-tooltip =
+ .title = Khi được bật, nhấn phím Enter khi chỉnh sửa bộ chọn, tên hoặc giá trị thuộc tính sẽ focus sang trường nhập tiếp theo.
## "Default Color Unit" options for the Inspector
@@ -56,11 +57,19 @@ options-default-color-unit-rgb = RGB(A)
options-default-color-unit-hwb = HWB
options-default-color-unit-name = Tên màu
+## Web Console section
+
+# The heading
+options-webconsole-label = Bảng điều khiển Web
+# The label for the checkbox that toggle whether the Split console is enabled
+options-webconsole-split-console-label = Bật bảng điều khiển chia tách
+options-webconsole-split-console-tooltip =
+ .title = Mở bảng điều khiển chia tách với phím Escape
+
## Style Editor section
# The heading
options-styleeditor-label = Trình chỉnh sửa kiểu mẫu
-
# The label for the checkbox that toggles autocompletion of css in the Style Editor
options-stylesheet-autocompletion-label = Tự động điền CSS
options-stylesheet-autocompletion-tooltip =
@@ -70,12 +79,10 @@ options-stylesheet-autocompletion-tooltip =
# The heading
options-screenshot-label = Hành vi chụp màn hình
-
# Label for the checkbox that toggles screenshot to clipboard feature
-options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào khay nhớ tạm
+options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào bộ nhớ tạm
options-screenshot-clipboard-tooltip2 =
- .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào khay nhớ tạm
-
+ .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào bộ nhớ tạm
# Label for the checkbox that toggles the camera shutter audio for screenshot tool
options-screenshot-audio-label = Bật tiếng chụp ảnh
options-screenshot-audio-tooltip =
@@ -85,7 +92,6 @@ options-screenshot-audio-tooltip =
# The heading
options-sourceeditor-label = Tùy chỉnh trình soạn thảo
-
options-sourceeditor-detectindentation-tooltip =
.title = Dự đoán cách thụt lề dựa trên nội dung của mã nguồn
options-sourceeditor-detectindentation-label = Phát hiện thụt lề
@@ -103,46 +109,37 @@ options-sourceeditor-keybinding-default-label = Mặc định
# The heading (this item is also used in perftools.ftl)
options-context-advanced-settings = Cài đặt nâng cao
-
# The label for the checkbox that toggles the HTTP cache on or off
options-disable-http-cache-label = Vô hiệu hóa bộ đệm HTTP (khi hộp công cụ đang mở)
options-disable-http-cache-tooltip =
.title = Bật tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa bộ đệm HTTP cho tất cả các thẻ có hộp công cụ mở. Service Worker không bị ảnh hưởng bởi tùy chọn này.
-
# The label for checkbox that toggles JavaScript on or off
options-disable-javascript-label = Tắt JavaScript *
options-disable-javascript-tooltip =
.title = Bật tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa JavaScript cho thẻ hiện tại. Nếu thẻ hoặc hộp công cụ bị đóng thì sẽ tự động tắt tùy chọn này.
-
# The label for checkbox that toggles chrome debugging, i.e. the devtools.chrome.enabled preference
options-enable-chrome-label = Kích hoạt trình duyệt chrome và các hộp công cụ gỡ lỗi tiện ích
options-enable-chrome-tooltip =
.title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn sử dụng các công cụ dành cho nhà phát triển khác nhau trong ngữ cảnh trình duyệt (thông qua Công cụ > Nhà phát triển web > Hộp công cụ trình duyệt) và gỡ lỗi các tiện ích từ trình quản lý tiện ích
-
# The label for checkbox that toggles remote debugging, i.e. the devtools.debugger.remote-enabled preference
options-enable-remote-label = Cho phép gỡ lỗi từ xa
options-enable-remote-tooltip2 =
.title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép gỡ lỗi phiên bản trình duyệt này từ xa
-
# The label for checkbox that enables F12 as a shortcut to open DevTools
options-enable-f12-label = Sử dụng phím F12 để mở hoặc đóng DevTools
options-enable-f12-tooltip =
.title = Bật tùy chọn này sẽ liên kết phím F12 để mở hoặc đóng hộp công cụ DevTools
-
# The label for checkbox that toggles custom formatters for objects
options-enable-custom-formatters-label = Bật bộ định dạng tùy chỉnh
options-enable-custom-formatters-tooltip =
.title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép các trang web xác định bộ định dạng tùy chỉnh cho các đối tượng DOM
-
# The label for checkbox that toggles the service workers testing over HTTP on or off.
options-enable-service-workers-http-label = Cho phép Service Worker qua HTTP (khi hộp công cụ mở)
options-enable-service-workers-http-tooltip =
.title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép service workers qua HTTP cho tất cả các thẻ đang mở hộp công cụ.
-
# The label for the checkbox that toggles source maps in all tools.
options-source-maps-label = Bật bản đồ nguồn
options-source-maps-tooltip =
.title = Nếu bạn bật tùy chọn này, các nguồn sẽ được ánh xạ trong các công cụ.
-
# The message shown for settings that trigger page reload
options-context-triggers-page-refresh = * Chỉ phiên hiện tại, tải lại trang