summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties6
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties23
2 files changed, 29 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties
new file mode 100644
index 0000000000..dddb62f6d9
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties
@@ -0,0 +1,6 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Desktop folder name for downloaded files
+downloadsFolder=Trang tải xuống
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties
new file mode 100644
index 0000000000..4117be2aaa
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties
@@ -0,0 +1,23 @@
+# -*- Mode: Java; tab-width: 4; indent-tabs-mode: nil; c-basic-offset: 4 -*-
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+title=Đang mở %S
+saveDialogTitle=Nhập tên của tập tin để lưu vào…
+defaultApp=%S (mặc định)
+chooseAppFilePickerTitle=Lựa chọn ứng dụng trợ giúp
+badApp=Không tìm thấy ứng dụng bạn chọn ("%S"). Hãy kiểm tra tên tập tin hoặc chọn ứng dụng khác.
+badApp.title=Không tìm thấy ứng dụng
+badPermissions=Tập tin không lưu được vì bạn không có quyền hạn thích hợp. Hãy lưu vào thư mục khác.
+badPermissions.title=Quyền lưu không hợp lệ
+unknownAccept.label=Lưu Tập Tin
+unknownCancel.label=Hủy bỏ
+fileType=Tập tin %S
+# LOCALIZATION NOTE (orderedFileSizeWithType): first %S is type, second %S is size, and third %S is unit
+orderedFileSizeWithType=%1$S (%2$S %3$S)
+avifExtHandlerDescription=Tập tin hình ảnh AV1 (AVIF)
+pdfExtHandlerDescription=Định dạng tài liệu di động (PDF)
+svgExtHandlerDescription=Scalable Vector Graphics (SVG)
+webpExtHandlerDescription=Hình ảnh WebP
+xmlExtHandlerDescription=Extensible Markup Language (XML)