diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutLogging.ftl')
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutLogging.ftl | 69 |
1 files changed, 69 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutLogging.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutLogging.ftl new file mode 100644 index 0000000000..1f7e300183 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutLogging.ftl @@ -0,0 +1,69 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# This is the title of the page +about-logging-title = Về ghi nhật ký +about-logging-page-title = Trình quản lý ghi nhật ký +about-logging-current-log-file = Tập tin nhật ký hiện tại: +about-logging-new-log-file = Tập tin nhật ký mới: +about-logging-currently-enabled-log-modules = Các module nhật ký hiện được bật: +about-logging-log-tutorial = Xem <a data-l10n-name="logging">nhật ký HTTP</a> để biết hướng dẫn về cách sử dụng công cụ này. +# This message is used as a button label, "Open" indicates an action. +about-logging-open-log-file-dir = Mở thư mục +about-logging-set-log-file = Đặt tập tin nhật ký +about-logging-set-log-modules = Đặt module nhật ký +about-logging-start-logging = Bắt đầu ghi +about-logging-stop-logging = Dừng ghi +about-logging-buttons-disabled = Ghi nhật ký được định cấu hình thông qua các biến môi trường, cấu hình động không khả dụng. +about-logging-some-elements-disabled = Ghi nhật ký được định cấu hình qua URL, một số tùy chọn cấu hình hiện không khả dụng +about-logging-info = Thông tin: +about-logging-log-modules-selection = Lựa chọn nhật ký module +about-logging-new-log-modules = Module nhật ký mới: +about-logging-logging-output-selection = Nơi xuất ghi nhật ký +about-logging-logging-to-file = Ghi vào một tập tin +about-logging-logging-to-profiler = Ghi vào { -profiler-brand-name } +about-logging-no-log-modules = Không +about-logging-no-log-file = Không +about-logging-logging-preset-selector-text = Ghi nhật ký đặt trước: +about-logging-with-profiler-stacks-checkbox = Bật dấu vết ngăn xếp (stack trace) cho tin nhắn nhật ký + +## Logging presets + +about-logging-preset-networking-label = Kết nối mạng +about-logging-preset-networking-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán các sự cố mạng +about-logging-preset-networking-cookie-label = Cookie +about-logging-preset-networking-cookie-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán các vấn đề về cookie +about-logging-preset-networking-websocket-label = WebSockets +about-logging-preset-networking-websocket-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán các sự cố WebSocket +about-logging-preset-networking-http3-label = HTTP/3 +about-logging-preset-networking-http3-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán các sự cố HTTP/3 và QUIC +about-logging-preset-networking-http3-upload-speed-label = Tốc độ tải lên HTTP/3 +about-logging-preset-networking-http3-upload-speed-description = Ghi lại module để chẩn đoán các vấn đề về tốc độ tải lên HTTP/3 +about-logging-preset-media-playback-label = Trình phát phương tiện +about-logging-preset-media-playback-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán sự cố trình phát phương tiện (không phải sự cố về cuộc gọi trực tuyến) +about-logging-preset-webrtc-label = WebRTC +about-logging-preset-webrtc-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán cuộc gọi WebRTC +about-logging-preset-webgpu-label = WebGPU +about-logging-preset-webgpu-description = Ghi lại các module để chẩn đoán sự cố WebGPU +about-logging-preset-gfx-label = Đồ họa +about-logging-preset-gfx-description = Ghi nhật ký các module để chẩn đoán sự cố về đồ họa +# This is specifically "Microsoft Windows". Microsoft normally doesn't localize it, and we should follow their convention here. +about-logging-preset-windows-label = Windows +about-logging-preset-windows-description = Ghi lại các module để chẩn đoán các sự cố cụ thể đối với Microsoft Windows +about-logging-preset-custom-label = Tùy chọn +about-logging-preset-custom-description = Ghi nhật ký các module được chọn theo cách thủ công +# Error handling +about-logging-error = Lỗi: + +## Variables: +## $k (String) - Variable name +## $v (String) - Variable value + +about-logging-invalid-output = Giá trị không hợp lệ “{ $v }“ cho khóa “{ $k }“ +about-logging-unknown-logging-preset = Cài đặt trước ghi nhật ký không xác định “{ $v }“ +about-logging-unknown-profiler-preset = Giá trị đặt trước của profiler không xác định “{ $v }“ +about-logging-unknown-option = Tùy chọn about:logging không xác định “{ $k }“ +about-logging-configuration-url-ignored = URL cấu hình bị bỏ qua +about-logging-file-and-profiler-override = Không thể buộc nơi xuất tập tin và ghi đè các tùy chọn profiler cùng một lúc +about-logging-configured-via-url = Tùy chọn được định cấu hình qua URL |