summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit/toolkit/global
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit/toolkit/global')
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/alert.ftl12
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/appPicker.ftl10
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/browser-utils.ftl11
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/commonDialog.ftl21
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/contextual-identity.ftl29
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cookieBannerHandling.ftl5
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/createProfileWizard.ftl53
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cspErrors.ftl32
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datepicker.ftl50
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datetimebox.ftl42
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl33
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensions.ftl104
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/handlerDialog.ftl70
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/htmlForm.ftl10
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozCard.ftl3
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozFiveStar.ftl9
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozMessageBar.ftl15
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozSupportLink.ftl5
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/notification.ftl16
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/popupnotification.ftl10
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl61
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileDowngrade.ftl18
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileSelection.ftl38
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resetProfile.ftl15
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resistFingerPrinting.ftl6
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/run-from-dmg.ftl28
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tabprompts.ftl13
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl64
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/timepicker.ftl3
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tree.ftl6
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/unknownContentType.ftl42
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/videocontrols.ftl71
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/wizard.ftl37
33 files changed, 942 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/alert.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/alert.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..10a0db0aa1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/alert.ftl
@@ -0,0 +1,12 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+alert-close =
+ .tooltiptext = Đóng thông báo này
+alert-settings-title =
+ .tooltiptext = Thiết lập
+
+## Reminder Notifications
+
+notification-default-dismiss = Bỏ qua
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/appPicker.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/appPicker.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..8422321a6f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/appPicker.ftl
@@ -0,0 +1,10 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+app-picker-browse-button =
+ .buttonlabelextra2 = Chọn ứng dụng…
+app-picker-send-msg =
+ .value = Đưa tập tin này qua:
+app-picker-no-app-found =
+ .value = Không có ứng dụng nào để mở kiểu tập tin này.
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/browser-utils.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/browser-utils.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..33effd1fe7
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/browser-utils.ftl
@@ -0,0 +1,11 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Used for data: URLs where we don't have any useful origin information
+browser-utils-url-data = (dữ liệu)
+
+# Used for extension URLs
+# Variables:
+# $extension (string) - Name of the extension that generated the URL
+browser-utils-url-extension = Tiện ích mở rộng ({ $extension })
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/commonDialog.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/commonDialog.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..824bf7dd9c
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/commonDialog.ftl
@@ -0,0 +1,21 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+common-dialog-title-null = Trang này nói
+common-dialog-title-system = { -brand-short-name }
+# Title displayed when the origin of a web dialog is unknown.
+common-dialog-title-unknown = Không rõ
+# An indicator showing that Firefox is waiting for an operation to finish
+common-dialog-spinner =
+ .alt = Bận
+common-dialog-username =
+ .value = Tên đăng nhập
+common-dialog-password =
+ .value = Mật khẩu
+common-dialog-copy-cmd =
+ .label = Sao chép
+ .accesskey = C
+common-dialog-select-all-cmd =
+ .label = Chọn tất cả
+ .accesskey = B
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/contextual-identity.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/contextual-identity.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..f263c35d82
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/contextual-identity.ftl
@@ -0,0 +1,29 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Names of the default containers in Firefox.
+## See https://support.mozilla.org/kb/how-use-firefox-containers
+
+user-context-personal =
+ .label = Cá nhân
+ .accesskey = P
+user-context-work =
+ .label = Công việc
+ .accesskey = W
+user-context-banking =
+ .label = Ngân hàng
+ .accesskey = B
+user-context-shopping =
+ .label = Mua sắm
+ .accesskey = S
+
+##
+
+user-context-none =
+ .label = Không ngăn chứa
+ .accesskey = N
+user-context-manage-containers =
+ .label = Quản lý ngăn chứa
+ .accesskey = O
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cookieBannerHandling.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cookieBannerHandling.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..e0da2f0e04
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cookieBannerHandling.ftl
@@ -0,0 +1,5 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+cookie-banner-handled-webconsole = { -brand-shorter-name } xử lý biểu ngữ cookie thay mặt cho người dùng.
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/createProfileWizard.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/createProfileWizard.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..3a72771640
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/createProfileWizard.ftl
@@ -0,0 +1,53 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+create-profile-window2 =
+ .title = Trình tạo mới hồ sơ
+ .style = min-width: 45em; min-height: 32em;
+
+## First wizard page
+
+create-profile-first-page-header2 =
+ { PLATFORM() ->
+ [macos] Giới thiệu
+ *[other] Chào mừng đến với { create-profile-window2.title }
+ }
+
+profile-creation-explanation-1 = { -brand-short-name } lưu các thông tin thiết lập và tùy chọn của bạn trong hồ sơ cá nhân.
+
+profile-creation-explanation-2 = Nếu dùng chung { -brand-short-name } với người khác, bạn có thể dùng hồ sơ để lưu các thông tin riêng cho từng người. Để làm việc này, mỗi người nên tạo một hồ sơ riêng cho mình.
+
+profile-creation-explanation-3 = Nếu là người duy nhất dùng { -brand-short-name }, bạn phải có ít nhất một hồ sơ. Nếu muốn, bạn có thể tạo nhiều hồ sơ cho chính mình để lưu các thiết lập và tùy chọn khác nhau. Ví dụ, có thể bạn muốn có các hồ sơ riêng rẽ cho công việc và cá nhân.
+
+profile-creation-explanation-4 =
+ { PLATFORM() ->
+ [macos] Để bắt đầu tạo hồ sơ, nhấn Tiếp tục.
+ *[other] Để bắt đầu tạo hồ sơ, nhấn Tiến.
+ }
+
+## Second wizard page
+
+create-profile-last-page-header2 =
+ { PLATFORM() ->
+ [macos] Kết thúc
+ *[other] Đang hoàn tất { create-profile-window2.title }
+ }
+
+profile-creation-intro = Nếu tạo vài hồ sơ, bạn có thể tách biệt chúng bằng cách đặt tên. Có thể dùng tên được cung cấp ở đây hoặc tự đặt theo ý bạn.
+
+profile-prompt = Nhập tên hồ sơ mới:
+ .accesskey = N
+
+profile-default-name =
+ .value = Default User
+
+profile-directory-explanation = Thiết lập, tùy chọn và những dữ liệu liên quan đến người dùng sẽ được lưu tại:
+
+create-profile-choose-folder =
+ .label = Chọn thư mục…
+ .accesskey = C
+
+create-profile-use-default =
+ .label = Sử dụng thư mục mặc định
+ .accesskey = S
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cspErrors.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cspErrors.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..8a443bd674
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/cspErrors.ftl
@@ -0,0 +1,32 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Variables:
+# $directive (String): the name of a CSP directive, such as "script-src".
+csp-error-missing-directive = Không có chính sách nào yêu cầu chỉ thị '{ $directive }'
+
+# Variables:
+# $directive (String): the name of a CSP directive, such as "script-src".
+# $keyword (String): the name of a CSP keyword, usually 'unsafe-inline'.
+csp-error-illegal-keyword = Chỉ thị ‘{ $directive }’ chứa từ khóa { $keyword } bị cấm
+
+# Variables:
+# $directive (String): the name of a CSP directive, such as "script-src".
+# $scheme (String): a protocol name, such as "http", which appears as "http:", as it would in a URL.
+csp-error-illegal-protocol = Chỉ thị ‘{ $directive }’ chứa một thứ bị cấm { $scheme }: nguồn giao thức
+
+# Variables:
+# $directive (String): the name of a CSP directive, such as "script-src".
+# $scheme (String): a protocol name, such as "http", which appears as "http:", as it would in a URL.
+csp-error-missing-host = { $scheme }: giao thức yêu cầu máy chủ lưu trữ trong các chỉ thị ‘{ $directive }’
+
+# Variables:
+# $directive (String): the name of a CSP directive, such as "script-src".
+# $source (String): the name of a CSP source, usually 'self'.
+csp-error-missing-source = ‘{ $directive }’ phải được bao gồm trong nguồn { $source }
+
+# Variables:
+# $directive (String): the name of a CSP directive, such as "script-src".
+# $scheme (String): a protocol name, such as "http", which appears as "http:", as it would in a URL.
+csp-error-illegal-host-wildcard = { $scheme }: nguồn ký tự đại diện trong chỉ thị ‘{ $directive }’ phải bao gồm ít nhất một tên miền phụ không chung chung (ví dụ: *.example.com thay vì *.com)
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datepicker.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datepicker.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..a4a2cfa7b8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datepicker.ftl
@@ -0,0 +1,50 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+### Datepicker - Dialog for default HTML's <input type="date">
+
+
+## These labels are used by screenreaders and other assistive technology
+## to indicate the purpose of a date picker calendar and a month-year selection
+## spinner dialogs for HTML's <input type="date">
+
+date-picker-label =
+ .aria-label = Chọn một ngày
+date-spinner-label =
+ .aria-label = Chọn một tháng và một năm
+
+## Text of the clear button
+
+date-picker-clear-button = Xóa
+
+## These labels are used by screenreaders and other assistive technology
+## to indicate the purpose of buttons that leaf through months of a calendar
+
+date-picker-previous =
+ .aria-label = Tháng trước
+date-picker-next =
+ .aria-label = Tháng sau
+
+## These labels are used by screenreaders and other assistive technology
+## to indicate the type of a value/unit that is being selected within a
+## Month/Year date spinner dialogs on a datepicker calendar dialog
+
+date-spinner-month =
+ .aria-label = Tháng
+date-spinner-year =
+ .aria-label = Năm
+
+## These labels are used by screenreaders and other assistive technology
+## to indicate the purpose of buttons that leaf through either months
+## or years of a Month/Year date spinner on a datepicker calendar dialog
+
+date-spinner-month-previous =
+ .aria-label = Tháng trước
+date-spinner-month-next =
+ .aria-label = Tháng sau
+date-spinner-year-previous =
+ .aria-label = Năm trước
+date-spinner-year-next =
+ .aria-label = Năm sau
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datetimebox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datetimebox.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..fa0b7ab266
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/datetimebox.ftl
@@ -0,0 +1,42 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+## Placeholders for date and time inputs
+
+datetime-year-placeholder = yyyy
+datetime-month-placeholder = mm
+datetime-day-placeholder = dd
+datetime-time-placeholder = --
+
+## Field labels for input type=date
+
+datetime-year =
+ .aria-label = Năm
+datetime-month =
+ .aria-label = Tháng
+datetime-day =
+ .aria-label = Ngày
+
+## Field labels for input type=time
+
+datetime-hour =
+ .aria-label = Giờ
+datetime-minute =
+ .aria-label = Phút
+datetime-second =
+ .aria-label = Giây
+datetime-millisecond =
+ .aria-label = Mili giây
+datetime-dayperiod =
+ .aria-label = SA/CH
+
+## Calendar button for input type=date
+
+
+# This label is used by screenreaders and other assistive technology
+# to indicate the purpose of a toggle button inside of the <input type="date">
+# field that opens/closes a date picker calendar dialog
+
+datetime-calendar =
+ .aria-label = Lịch
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..7203d417b4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl
@@ -0,0 +1,33 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Extension permission description keys are derived from permission names.
+## Permissions for which the message has been changed and the key updated
+## must have a corresponding entry in the `PERMISSION_L10N_ID_OVERRIDES` map.
+
+webext-perms-description-bookmarks = Xem và chỉnh sửa dấu trang
+webext-perms-description-browserSettings = Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt
+webext-perms-description-browsingData = Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan
+webext-perms-description-clipboardRead = Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm
+webext-perms-description-clipboardWrite = Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm
+webext-perms-description-declarativeNetRequest = Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào
+webext-perms-description-declarativeNetRequestFeedback = Đọc lịch sử duyệt web của bạn
+webext-perms-description-devtools = Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở
+webext-perms-description-downloads = Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt
+webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn
+webext-perms-description-find = Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở
+webext-perms-description-geolocation = Truy cập vị trí của bạn
+webext-perms-description-history = Truy cập lịch sử duyệt web
+webext-perms-description-management = Theo dõi việc sử dụng tiện ích mở rộng và quản lý các chủ đề
+webext-perms-description-nativeMessaging = Trao đổi thông báo với các chương trình khác với { -brand-short-name }
+webext-perms-description-notifications = Hiển thị thông báo cho bạn
+webext-perms-description-pkcs11 = Cung cấp dịch vụ mật mã xác thực
+webext-perms-description-privacy = Đọc và chỉnh sửa các cài đặt riêng tư
+webext-perms-description-proxy = Kiểm soát cài đặt proxy của trình duyệt
+webext-perms-description-sessions = Truy cập các thẻ đã đóng gần đây
+webext-perms-description-tabs = Truy cập các thẻ trên trình duyệt
+webext-perms-description-tabHide = Ẩn và hiển thỉ các thẻ trình duyệt
+webext-perms-description-topSites = Truy cập lịch sử duyệt web
+webext-perms-description-webNavigation = Truy cập hoạt động của trình duyệt trong khi điều hướng
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensions.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..cb03e6fed0
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensions.ftl
@@ -0,0 +1,104 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Headers used in the webextension permissions dialog,
+## See https://bug1308309.bmoattachments.org/attachment.cgi?id=8814612
+## for an example of the full dialog.
+## Note: This string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+## Variables:
+## $extension (String): replaced with the localized name of the extension.
+
+webext-perms-header = Thêm { $extension }?
+webext-perms-header-with-perms = Thêm { $extension }? Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền:
+webext-perms-header-unsigned = Thêm { $extension }? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Các tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng.
+webext-perms-header-unsigned-with-perms = Thêm { $extension }? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Các tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền:
+webext-perms-sideload-header = { $extension } được thêm vào
+webext-perms-optional-perms-header = { $extension } yêu cầu thêm các quyền.
+
+##
+
+webext-perms-add =
+ .label = Thêm
+ .accesskey = A
+webext-perms-cancel =
+ .label = Hủy bỏ
+ .accesskey = C
+
+webext-perms-sideload-text = Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng xem lại những quyền hạn mà tiện ích này yêu cầu và chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa).
+webext-perms-sideload-text-no-perms = Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa).
+webext-perms-sideload-enable =
+ .label = Kích hoạt
+ .accesskey = E
+webext-perms-sideload-cancel =
+ .label = Hủy bỏ
+ .accesskey = C
+
+# Variables:
+# $extension (String): replaced with the localized name of the extension.
+webext-perms-update-text = { $extension } đã được cập nhật. Bạn phải phê duyệt các quyền mới trước khi phiên bản cập nhật sẽ cài đặt. Chọn “Hủy bỏ” sẽ duy trì phiên bản tiện ích mở rộng hiện tại của bạn. Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền:
+webext-perms-update-accept =
+ .label = Cập nhật
+ .accesskey = U
+
+webext-perms-optional-perms-list-intro = Tiện ích này muốn:
+webext-perms-optional-perms-allow =
+ .label = Cho phép
+ .accesskey = A
+webext-perms-optional-perms-deny =
+ .label = Từ chối
+ .accesskey = D
+
+webext-perms-host-description-all-urls = Truy cập dữ liệu của bạn trên mọi trang web
+
+# Variables:
+# $domain (String): will be replaced by the DNS domain for which a webextension is requesting access (e.g., mozilla.org)
+webext-perms-host-description-wildcard = Truy cập dữ liệu của bạn trên trang { $domain }
+
+# Variables:
+# $domainCount (Number): Integer indicating the number of additional
+# hosts for which this webextension is requesting permission.
+webext-perms-host-description-too-many-wildcards = Truy cập dữ liệu của bạn trong { $domainCount } tên miền khác
+# Variables:
+# $domain (String): will be replaced by the DNS host name for which a webextension is requesting access (e.g., www.mozilla.org)
+webext-perms-host-description-one-site = Truy cập dữ liệu của bạn từ { $domain }
+
+# Variables:
+# $domainCount (Number): Integer indicating the number of additional
+# hosts for which this webextension is requesting permission.
+webext-perms-host-description-too-many-sites = Truy cập dữ liệu của bạn trên { $domainCount } trang khác
+
+## Headers used in the webextension permissions dialog for synthetic add-ons.
+## The part of the string describing what privileges the extension gives should be consistent
+## with the value of webext-site-perms-description-gated-perms-{sitePermission}.
+## Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+## Variables:
+## $hostname (String): the hostname of the site the add-on is being installed from.
+
+webext-site-perms-header-with-gated-perms-midi = Tiện ích mở rộng này cung cấp { $hostname } quyền truy cập vào các thiết bị MIDI của bạn.
+webext-site-perms-header-with-gated-perms-midi-sysex = Tiện ích mở rộng này cung cấp { $hostname } quyền truy cập vào các thiết bị MIDI của bạn (với hỗ trợ SysEx).
+
+##
+
+# This string is used as description in the webextension permissions dialog for synthetic add-ons.
+# Note, the empty line is used to create a line break between the two sections.
+# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+webext-site-perms-description-gated-perms-midi =
+ Đây thường là các thiết bị bổ trợ như bộ tổng hợp âm thanh, nhưng cũng có thể được tích hợp vào máy tính của bạn.
+
+ Các trang web thường không được phép truy cập vào thiết bị MIDI. Việc sử dụng không đúng cách có thể gây hư hỏng hoặc ảnh hưởng đến bảo mật.
+
+## Headers used in the webextension permissions dialog.
+## Note: This string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+## Variables:
+## $extension (String): replaced with the localized name of the extension being installed.
+## $hostname (String): will be replaced by the DNS host name for which a webextension enables permissions.
+
+webext-site-perms-header-with-perms = Thêm { $extension }? Tiện ích mở rộng này cấp các khả năng sau cho { $hostname }:
+webext-site-perms-header-unsigned-with-perms = Thêm { $extension }? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. Tiện ích mở rộng này cấp các khả năng sau cho { $hostname }:
+
+## These should remain in sync with permissions.NAME.label in sitePermissions.properties
+
+webext-site-perms-midi = Truy cập thiết bị MIDI
+webext-site-perms-midi-sysex = Truy cập thiết bị MIDI với hỗ trợ SysEx
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/handlerDialog.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/handlerDialog.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..9a9b505c17
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/handlerDialog.ftl
@@ -0,0 +1,70 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Permission Dialog
+## Variables:
+## $host (string) - The hostname that is initiating the request
+## $scheme (string) - The type of link that's being opened.
+## $appName (string) - Name of the application that will be opened.
+## $extension (string) - Name of extension that initiated the request
+
+permission-dialog-description = Cho phép trang web này mở liên kết { $scheme }?
+permission-dialog-description-file = Cho phép tập tin này mở liên kết { $scheme }?
+permission-dialog-description-host = Cho phép { $host } mở liên kết { $scheme }?
+permission-dialog-description-extension = Cho phép tiện ích mở rộng { $extension } mở liên kết { $scheme }?
+permission-dialog-description-app = Cho phép trang web này mở liên kết { $scheme } bằng { $appName }?
+permission-dialog-description-host-app = Cho phép { $host } mở liên kết { $scheme } bằng { $appName }?
+permission-dialog-description-file-app = Cho phép tập tin này mở liên kết { $scheme } bằng { $appName }?
+permission-dialog-description-extension-app = Cho phép tiện ích mở rộng { $extension } mở liên kết { $scheme } với { $appName }?
+permission-dialog-description-system-app = Mở liên kết { $scheme } với { $appName }?
+permission-dialog-description-system-noapp = Mở liên kết { $scheme }?
+
+## Please keep the emphasis around the hostname and scheme (ie the
+## `<strong>` HTML tags). Please also keep the hostname as close to the start
+## of the sentence as your language's grammar allows.
+## Variables:
+## $host (string) - The hostname that is initiating the request
+## $scheme (string) - The type of link that's being opened.
+
+permission-dialog-remember = Luôn cho phép <strong>{ $host }</strong> mở các liên kết <strong>{ $scheme }</strong>
+permission-dialog-remember-file = Luôn cho phép tập tin này mở các liên kết <strong>{ $scheme }</strong>
+permission-dialog-remember-extension = Luôn cho phép tiện ích mở rộng này mở các liên kết <strong>{ $scheme }</strong>
+
+##
+
+permission-dialog-btn-open-link =
+ .label = Mở liên kết
+ .accessKey = O
+permission-dialog-btn-choose-app =
+ .label = Chọn ứng dụng
+ .accessKey = A
+permission-dialog-unset-description = Bạn sẽ cần phải chọn một ứng dụng.
+permission-dialog-set-change-app-link = Chọn một ứng dụng khác.
+
+## Chooser dialog
+## Variables:
+## $scheme (string) - The type of link that's being opened.
+
+chooser-window =
+ .title = Chọn ứng dụng
+ .style = min-width: 26em; min-height: 26em;
+chooser-dialog =
+ .buttonlabelaccept = Mở liên kết
+ .buttonaccesskeyaccept = O
+chooser-dialog-description = Chọn một ứng dụng để mở liên kết { $scheme }.
+# Please keep the emphasis around the scheme (ie the `<strong>` HTML tags).
+chooser-dialog-remember = Luôn sử dụng ứng dụng này để mở các liên kết <strong>{ $scheme }</strong>
+chooser-dialog-remember-extra =
+ { PLATFORM() ->
+ [windows] Lựa chọn này có thể thay đổi trong Tùy chọn { -brand-short-name }.
+ *[other] Lựa chọn này có thể thay đổi trong Tùy chỉnh { -brand-short-name }.
+ }
+choose-other-app-description = Chọn ứng dụng khác
+choose-app-btn =
+ .label = Chọn…
+ .accessKey = C
+choose-other-app-window-title = Ứng dụng khác…
+# Displayed under the name of a protocol handler in the Launch Application dialog.
+choose-dialog-privatebrowsing-disabled = Vô hiệu hóa trong cửa sổ riêng tư
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/htmlForm.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/htmlForm.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..ccaaa6006a
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/htmlForm.ftl
@@ -0,0 +1,10 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# This string is shown at the end of the tooltip text for
+# <input type='file' multiple> when there are more than 21 files selected
+# (when we will only list the first 20, plus an "and X more" line).
+# Variables:
+# $fileCount (Number): The number of remaining files.
+input-file-and-more-files = và { $fileCount } cái nữa
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozCard.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozCard.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..6fbe8159b2
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozCard.ftl
@@ -0,0 +1,3 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozFiveStar.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozFiveStar.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..726870fd72
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozFiveStar.ftl
@@ -0,0 +1,9 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# The rating out of 5 stars.
+# Variables:
+# $rating (number) - A number between 0 and 5. The translation should show at most one digit after the comma.
+moz-five-star-rating =
+ .title = Xếp hạng { NUMBER($rating, maximumFractionDigits: 1) } trên 5
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozMessageBar.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozMessageBar.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..9d5e92e0b8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozMessageBar.ftl
@@ -0,0 +1,15 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+moz-message-bar-icon-info =
+ .alt = Thông tin
+moz-message-bar-icon-warning =
+ .alt = Cảnh báo
+moz-message-bar-icon-success =
+ .alt = Thành công
+moz-message-bar-icon-error =
+ .alt = Lỗi
+moz-message-bar-close-button =
+ .aria-label = Đóng
+ .title = Đóng
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozSupportLink.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozSupportLink.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..d04cd7e55d
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/mozSupportLink.ftl
@@ -0,0 +1,5 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+moz-support-link-text = Tìm hiểu thêm
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/notification.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/notification.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..d5963537e3
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/notification.ftl
@@ -0,0 +1,16 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+notification-learnmore-default-label =
+ .value = Tìm hiểu thêm
+
+# This label is read by screen readers when focusing the close button for an
+# "infobar" (message shown when for example a popup is blocked),
+# and shown when hovering over the button
+notification-close-button =
+ .aria-label = Đóng
+ .title = Đóng
+
+close-notification-message =
+ .tooltiptext = Đóng thông báo này
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/popupnotification.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/popupnotification.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..8ebc6f98ee
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/popupnotification.ftl
@@ -0,0 +1,10 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+popup-notification-learn-more = Tìm hiểu thêm
+popup-notification-more-actions-button =
+ .aria-label = Nhiều hành động hơn
+popup-notification-default-button =
+ .label = OK!
+ .accesskey = O
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..5d55ed21a4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl
@@ -0,0 +1,61 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+##
+## Localization for remote types defined in RemoteType.h
+##
+
+process-type-web = Nội dung web
+
+# process used to run privileged about pages,
+# such as about:home
+process-type-privilegedabout = Trang about đặc quyền
+
+# process used to run privileged mozilla pages,
+# such as accounts.firefox.com
+process-type-privilegedmozilla = Nội dung Mozilla đặc quyền
+
+process-type-extension = Tiện ích mở rộng
+
+# process used to open file:// URLs
+process-type-file = Tập tin cục bộ
+
+# process used to isolate a webpage from other web pages
+# to improve security
+process-type-webisolated = Nội dung web bị cô lập
+
+# process used to isolate a ServiceWorker to improve
+# performance
+process-type-webserviceworker = Service Worker đã cô lập
+
+# process preallocated; may change to other types
+process-type-prealloc = Phân bổ trước
+
+##
+## Localization for Gecko process types defined in GeckoProcessTypes.h
+##
+
+process-type-default = Chính
+process-type-tab = Thẻ
+
+# process used to communicate with the GPU for
+# graphics acceleration
+process-type-gpu = GPU
+
+# process used to perform network operations
+process-type-socket = Socket
+
+# process used to decode media
+process-type-rdd = RDD
+
+# process used to run some IPC actor in their own sandbox
+process-type-utility = Tác nhân IPC hộp cát
+
+##
+## Other
+##
+
+# fallback
+process-type-unknown = Không rõ
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileDowngrade.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileDowngrade.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..ab9819cadf
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileDowngrade.ftl
@@ -0,0 +1,18 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+profiledowngrade-window2 =
+ .title = Bạn vừa chạy phiên bản cũ của { -brand-product-name }
+ .style = min-width: 490px;
+profiledowngrade-window-create =
+ .label = Tạo hồ sơ mới
+profiledowngrade-sync = Sử dụng phiên bản { -brand-product-name } cũ hơn có thể làm hỏng dấu trang và lịch sử duyệt web đã được lưu vào cấu hình { -brand-product-name } hiện có. Để bảo vệ thông tin của bạn, hãy tạo một hồ sơ mới cho bản cài đặt này của { -brand-short-name }. Bạn luôn có thể đăng nhập bằng { -fxaccount-brand-name } để đồng bộ hóa dấu trang và lịch sử duyệt giữa các hồ sơ.
+profiledowngrade-sync2 = Sử dụng phiên bản cũ hơn của { -brand-product-name } có thể làm hỏng dấu trang và lịch sử duyệt web đã được lưu vào một hồ sơ { -brand-product-name } hiện tại. Để bảo vệ thông tin của bạn, hãy tạo một hồ sơ mới cho quá trình cài đặt này của { -brand-short-name }. Bạn luôn có thể đăng nhập bằng tài khoản để đồng bộ hóa dấu trang và lịch sử duyệt web giữa các hồ sơ.
+profiledowngrade-nosync = Sử dụng phiên bản { -brand-product-name } cũ hơn có thể làm hỏng dấu trang và lịch sử duyệt web đã được lưu vào cấu hình { -brand-product-name } hiện có. Để bảo vệ thông tin của bạn, hãy tạo một hồ sơ mới cho bản cài đặt này của { -brand-short-name }.
+profiledowngrade-quit =
+ .label =
+ { PLATFORM() ->
+ [windows] Thoát
+ *[other] Thoát
+ }
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileSelection.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileSelection.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..7eecdd8358
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/profileSelection.ftl
@@ -0,0 +1,38 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+profile-selection-window =
+ .title = { -brand-short-name } - Chọn hồ sơ người dùng
+
+profile-selection-button-accept =
+ .label = Khởi động { -brand-short-name }
+
+profile-selection-button-cancel =
+ .label = Thoát
+
+profile-selection-new-button =
+ .label = Tạo hồ sơ…
+ .accesskey = T
+
+profile-selection-rename-button =
+ .label = Đổi tên hồ sơ…
+ .accesskey = n
+
+profile-selection-delete-button =
+ .label = Xóa hồ sơ…
+ .accesskey = X
+
+profile-selection-conflict-message = Một bản sao khác của { -brand-product-name } đã thực hiện các thay đổi đối với hồ sơ. Bạn phải khởi động lại { -brand-short-name } trước khi thực hiện nhiều thay đổi.
+
+## Messages used in the profile manager
+
+profile-manager-description = { -brand-short-name } lưu thông tin về các thiết lập, tùy chọn, và các danh mục khác trong hồ sơ người dùng của bạn.
+
+profile-manager-work-offline =
+ .label = Làm việc ngoại tuyến
+ .accesskey = v
+
+profile-manager-use-selected =
+ .label = Sử dụng cấu hình đã chọn mà không hỏi lại khi khởi động
+ .accesskey = s
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resetProfile.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resetProfile.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..2ea72c8675
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resetProfile.ftl
@@ -0,0 +1,15 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+refresh-profile-dialog-title = Làm mới { -brand-short-name } về cài đặt mặc định?
+refresh-profile-dialog-button =
+ .label = Khôi phục { -brand-short-name }
+refresh-profile-dialog-description = Bắt đầu làm mới để khắc phục các vấn đề về hiệu suất. Điều này sẽ xóa các tiện ích mở rộng và tùy chỉnh của bạn. Bạn sẽ không mất thông tin cần thiết như dấu trang và mật khẩu.
+refresh-profile = Làm mới { -brand-short-name } như khi mới cài đặt
+refresh-profile-button = Khôi phục { -brand-short-name }…
+refresh-profile-learn-more = Tìm hiểu thêm
+
+refresh-profile-progress =
+ .title = Làm mới { -brand-short-name }
+refresh-profile-progress-description = Sắp xong rồi…
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resistFingerPrinting.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resistFingerPrinting.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..4348e442c4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/resistFingerPrinting.ftl
@@ -0,0 +1,6 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Spoof Accept-Language prompt
+privacy-spoof-english = Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sang tiếng Anh sẽ gây khó khăn trong việc xác định và tăng cường sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn yêu cầu phiên bản ngôn ngữ tiếng Anh của các trang web?
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/run-from-dmg.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/run-from-dmg.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..b875de52a0
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/run-from-dmg.ftl
@@ -0,0 +1,28 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Strings for a dialog that may open on macOS before the app's main window
+## opens. The dialog prompts the user to allow the app to install itself in an
+## appropriate location before relaunching itself from that location if the
+## user accepts.
+
+prompt-to-install-title = Hoàn tất cài đặt { -brand-short-name }?
+prompt-to-install-message = Hoàn tất cài đặt một bước này để giúp luôn cập nhật { -brand-short-name } và tránh mất dữ liệu. { -brand-short-name } sẽ được thêm vào thư mục Ứng dụng và thanh Dock của bạn.
+prompt-to-install-yes-button = Cài đặt
+prompt-to-install-no-button = Không cài đặt
+
+## Strings for a dialog that opens if the installation failed.
+
+install-failed-title = Cài đặt { -brand-short-name } không thành công.
+install-failed-message = Không thể cài đặt { -brand-short-name } nhưng sẽ tiếp tục chạy.
+
+## Strings for a dialog that recommends to the user to start an existing
+## installation of the app in the Applications directory if one is detected,
+## rather than the app that was double-clicked in a .dmg.
+
+prompt-to-launch-existing-app-title = Mở ứng dụng { -brand-short-name } hiện có?
+prompt-to-launch-existing-app-message = Bạn đã cài đặt { -brand-short-name }. Sử dụng ứng dụng đã cài đặt để luôn cập nhật và tránh mất dữ liệu.
+prompt-to-launch-existing-app-yes-button = Mở hiện có
+prompt-to-launch-existing-app-no-button = Không, cảm ơn
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tabprompts.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tabprompts.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..9d00b9d5a4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tabprompts.ftl
@@ -0,0 +1,13 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+tabmodalprompt-username =
+ .value = Tên đăng nhập:
+tabmodalprompt-password =
+ .value = Mật khẩu:
+
+tabmodalprompt-ok-button =
+ .label = OK
+tabmodalprompt-cancel-button =
+ .label = Hủy bỏ
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..f983d5003a
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl
@@ -0,0 +1,64 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+text-action-undo =
+ .label = Hoàn tác
+ .accesskey = U
+text-action-undo-shortcut =
+ .key = Z
+text-action-redo =
+ .label = Làm lại
+ .accesskey = R
+text-action-redo-shortcut =
+ .key = Y
+text-action-cut =
+ .label = Cắt
+ .accesskey = t
+text-action-cut-shortcut =
+ .key = X
+text-action-copy =
+ .label = Sao chép
+ .accesskey = C
+text-action-copy-shortcut =
+ .key = C
+# This command copies the link, removing additional
+# query parameters used to track users across sites.
+text-action-strip-on-share =
+ .label = Sao chép (không tham số theo dõi)
+ .accesskey = n
+text-action-paste =
+ .label = Dán
+ .accesskey = P
+text-action-paste-no-formatting =
+ .label = Dán không định dạng
+ .accesskey = m
+text-action-paste-shortcut =
+ .key = V
+text-action-delete =
+ .label = Xóa
+ .accesskey = D
+text-action-select-all =
+ .label = Chọn tất cả
+ .accesskey = A
+text-action-select-all-shortcut =
+ .key = A
+text-action-spell-no-suggestions =
+ .label = Không có gợi ý sửa chính tả
+text-action-spell-add-to-dictionary =
+ .label = Thêm vào từ điển
+ .accesskey = o
+text-action-spell-undo-add-to-dictionary =
+ .label = Hoàn tác thêm vào từ điển
+ .accesskey = n
+text-action-spell-check-toggle =
+ .label = Kiểm tra chính tả
+ .accesskey = g
+text-action-spell-add-dictionaries =
+ .label = Thêm từ điển…
+ .accesskey = A
+text-action-spell-dictionaries =
+ .label = Ngôn ngữ
+ .accesskey = L
+text-action-search-text-box-clear =
+ .title = Xóa trắng
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/timepicker.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/timepicker.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..6fbe8159b2
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/timepicker.ftl
@@ -0,0 +1,3 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tree.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tree.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..051916ee2a
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/tree.ftl
@@ -0,0 +1,6 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+tree-columnpicker-restore-order =
+ .label = Khôi phục thứ tự cột
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/unknownContentType.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/unknownContentType.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..c39437ee9d
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/unknownContentType.ftl
@@ -0,0 +1,42 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+unknowncontenttype-handleinternally =
+ .label = Mở bằng { -brand-short-name }
+ .accesskey = e
+
+unknowncontenttype-settingschange =
+ .value =
+ { PLATFORM() ->
+ [windows] Thiết lập có thể được thay đổi trong tùy chọn của { -brand-short-name }.
+ *[other] Thiết lập có thể được thay đổi trong Tùy chỉnh của { -brand-short-name }.
+ }
+
+unknowncontenttype-intro = Bạn cần chọn để mở:
+unknowncontenttype-which-is = là:
+unknowncontenttype-from = từ:
+unknowncontenttype-prompt = Bạn có muốn lưu tập tin này không?
+unknowncontenttype-action-question = { -brand-short-name } nên làm gì với tập tin này?
+unknowncontenttype-open-with =
+ .label = Mở bằng
+ .accesskey = O
+unknowncontenttype-other =
+ .label = Khác…
+unknowncontenttype-choose-handler =
+ .label =
+ { PLATFORM() ->
+ [macos] Chọn…
+ *[other] Duyệt…
+ }
+ .accesskey =
+ { PLATFORM() ->
+ [macos] C
+ *[other] B
+ }
+unknowncontenttype-save-file =
+ .label = Lưu tập tin
+ .accesskey = S
+unknowncontenttype-remember-choice =
+ .label = Ghi nhớ cách xử lý cho các tập tin như thế này.
+ .accesskey = a
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/videocontrols.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/videocontrols.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..36caef83b7
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/videocontrols.ftl
@@ -0,0 +1,71 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# This label is used by screenreaders and other assistive technology to indicate
+# to users how much of the video has been loaded from the network. It will be
+# followed by the percentage of the video that has loaded (e.g. "Loading: 13%").
+videocontrols-buffer-bar-label = Đang tải:
+videocontrols-volume-control =
+ .aria-label = Âm lượng
+videocontrols-closed-caption-button =
+ .aria-label = Closed Captions
+
+videocontrols-play-button =
+ .aria-label = Phát
+videocontrols-pause-button =
+ .aria-label = Tạm dừng
+videocontrols-mute-button =
+ .aria-label = Tắt tiếng
+videocontrols-unmute-button =
+ .aria-label = Bật tiếng
+videocontrols-enterfullscreen-button =
+ .aria-label = Toàn màn hình
+videocontrols-exitfullscreen-button =
+ .aria-label = Thoát chế độ toàn màn hình
+videocontrols-casting-button-label =
+ .aria-label = Chiếu ra màn hình
+videocontrols-closed-caption-off =
+ .offlabel = Tắt
+
+# This string is used as part of the Picture-in-Picture video toggle button when
+# the mouse is hovering it.
+videocontrols-picture-in-picture-label = Hình trong hình
+
+# This string is used as the label for a variation of the Picture-in-Picture video
+# toggle button when the mouse is hovering over the video.
+videocontrols-picture-in-picture-toggle-label2 = Mở video này ở cửa sổ bật lên
+
+videocontrols-picture-in-picture-explainer3 = Nhiều màn hình, vui hơn. Phát video này trong khi bạn làm những việc khác.
+
+videocontrols-error-aborted = Đã dừng nạp video.
+videocontrols-error-network = Không thể xem video vì lỗi kết nối.
+videocontrols-error-decode = Không thể xem video vì tập tin bị hỏng.
+videocontrols-error-src-not-supported = Định dạng video hoặc kiểu MIME không được hỗ trợ.
+videocontrols-error-no-source = Không có video với định đạng được hỗ trợ.
+videocontrols-error-generic = Không thể xem video vì một lỗi chưa biết.
+videocontrols-status-picture-in-picture = Video này đang phát ở chế độ hình trong hình.
+
+# This message shows the current position and total video duration
+#
+# Variables:
+# $position (String): The current media position
+# $duration (String): The total video duration
+#
+# For example, when at the 5 minute mark in a 6 hour long video,
+# $position would be "5:00" and $duration would be "6:00:00", result
+# string would be "5:00 / 6:00:00". Note that $duration is not always
+# available. For example, when at the 5 minute mark in an unknown
+# duration video, $position would be "5:00" and the string which is
+# surrounded by <span> would be deleted, result string would be "5:00".
+videocontrols-position-and-duration-labels = { $position }<span data-l10n-name="position-duration-format"> / { $duration }</span>
+
+# This is a plain text version of the videocontrols-position-and-duration-labels
+# string, used by screenreaders.
+#
+# Variables:
+# $position (String): The current media position
+# $duration (String): The total video duration
+videocontrols-scrubber-position-and-duration =
+ .aria-label = Vị trí
+ .aria-valuetext = { $position } / { $duration }
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/wizard.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/wizard.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..8a70912f0e
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/wizard.ftl
@@ -0,0 +1,37 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+wizard-macos-button-back =
+ .label = Quay lại
+ .accesskey = L
+wizard-linux-button-back =
+ .label = Quay lại
+ .accesskey = L
+wizard-win-button-back =
+ .label = < Quay lại
+ .accesskey = L
+
+wizard-macos-button-next =
+ .label = Tiếp tục
+ .accesskey = i
+wizard-linux-button-next =
+ .label = Tiến
+ .accesskey = T
+wizard-win-button-next =
+ .label = Tiến >
+ .accesskey = T
+
+wizard-macos-button-finish =
+ .label = Xong
+wizard-linux-button-finish =
+ .label = Hoàn thành
+wizard-win-button-finish =
+ .label = Hoàn thành
+
+wizard-macos-button-cancel =
+ .label = Hủy bỏ
+wizard-linux-button-cancel =
+ .label = Hủy bỏ
+wizard-win-button-cancel =
+ .label = Hủy bỏ