# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. ### These strings are used inside the Accessibility panel. accessibility-learn-more = Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-header = Nhãn và tên văn bản accessibility-keyboard-header = Bàn phím ## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility isses. ## These strings are used in the overlay displayed when running an audit in the accessibility panel accessibility-progress-initializing = Đang khởi tạo… .aria-valuetext = Đang khởi tạo… # This string is displayed in the audit progress bar in the accessibility panel. # Variables: # $nodeCount (Integer) - The number of nodes for which the audit was run so far. accessibility-progress-progressbar = Đang kiểm tra { $nodeCount } node accessibility-progress-finishing = Kết thúc lên... .aria-valuetext = Kết thúc lên... ## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility issues. accessibility-warning = .alt = Cảnh báo accessibility-fail = .alt = Lỗi accessibility-best-practices = .alt = Thực hành tốt nhất ## Text entries for a paragraph used in the accessibility panel sidebar's checks section ## that describe that currently selected accessible object has an accessibility issue ## with its text label or accessible name. accessibility-text-label-issue-area = Sử dụng thuộc tính alt để gắn nhãn các phần tử
area
có thuộc tính href. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-dialog = Hộp thoại phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-document-title = Tài liệu phải có title. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-embed = Nội dung nhúng phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-figure = Số liệu với chú thích tùy chọn nên được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-fieldset = Các phần tử fieldset phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-fieldset-legend2 = Sử dụng một phần tử legend để gắn nhãn fieldset. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-form = Các yếu tố hình thức phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-form-visible = Các yếu tố hình thức nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-frame = Các phần tử frame phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-glyph = Sử dụng thuộc tính alt để gắn nhãn các phần tử mglyph. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-heading = Headings phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-heading-content = Headings nên có nội dung văn bản hiển thị. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-iframe = Sử dụng thuộc tính title để mô tả nội dung iframe. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-image = Nội dung với hình ảnh phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-interactive = Các yếu tố tương tác phải được dán nhãn. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-optgroup-label2 = Sử dụng một thuộc tính label để gắn nhãn optgroup. Tìm hiểu thêm accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán nhãn khi có nhiều hơn một thanh công cụ. Tìm hiểu thêm ## Text entries for a paragraph used in the accessibility panel sidebar's checks section ## that describe that currently selected accessible object has a keyboard accessibility ## issue. accessibility-keyboard-issue-semantics = Các phần tử có thuộc tính focus nên có tính tương tác. Tìm hiểu thêm accessibility-keyboard-issue-tabindex = Tránh sử dụng thuộc tính tabindex lớn hơn 0. Tìm hiểu thêm accessibility-keyboard-issue-action = Các yếu tố tương tác phải có thể được kích hoạt bằng bàn phím. Tìm hiểu thêm accessibility-keyboard-issue-focusable = Các phần tử tương tác phải có thuộc tính focus. Tìm hiểu thêm