summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po5877
1 files changed, 5877 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..aa9ad4b
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,5877 @@
+# Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho bash.
+# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the bash package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: bash 4.4-beta1\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2022-01-11 14:50-0500\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-10-18 07:47+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+
+#: arrayfunc.c:66
+msgid "bad array subscript"
+msgstr "sai chỉ số mảng"
+
+#: arrayfunc.c:471 builtins/declare.def:709 variables.c:2242 variables.c:2268
+#: variables.c:3101
+#, c-format
+msgid "%s: removing nameref attribute"
+msgstr ""
+
+#: arrayfunc.c:496 builtins/declare.def:868
+#, c-format
+msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
+msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp"
+
+#: arrayfunc.c:777
+#, c-format
+msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
+msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số"
+
+#: arrayfunc.c:822
+#, c-format
+msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
+msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp"
+
+#: bashhist.c:455
+#, c-format
+msgid "%s: cannot create: %s"
+msgstr "%s: không thể tạo: %s"
+
+#: bashline.c:4479
+msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
+msgstr ""
+"bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ phím (keymap) cho câu lệnh"
+
+#: bashline.c:4637
+#, c-format
+msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
+msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”"
+
+#: bashline.c:4666
+#, c-format
+msgid "no closing `%c' in %s"
+msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s"
+
+#: bashline.c:4697
+#, c-format
+msgid "%s: missing colon separator"
+msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách"
+
+#: bashline.c:4733
+#, fuzzy, c-format
+msgid "`%s': cannot unbind in command keymap"
+msgstr "“%s”: không thể tháo"
+
+#: braces.c:327
+#, c-format
+msgid "brace expansion: cannot allocate memory for %s"
+msgstr "khai triển ngoặc ôm: không thể phân bổ bộ nhớ cho %s"
+
+#: braces.c:406
+#, fuzzy, c-format
+msgid "brace expansion: failed to allocate memory for %u elements"
+msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%d” phần tử"
+
+#: braces.c:451
+#, c-format
+msgid "brace expansion: failed to allocate memory for `%s'"
+msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%s”"
+
+#: builtins/alias.def:131 variables.c:1817
+#, c-format
+msgid "`%s': invalid alias name"
+msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ"
+
+#: builtins/bind.def:122 builtins/bind.def:125
+msgid "line editing not enabled"
+msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
+
+#: builtins/bind.def:212
+#, c-format
+msgid "`%s': invalid keymap name"
+msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
+
+#: builtins/bind.def:252
+#, c-format
+msgid "%s: cannot read: %s"
+msgstr "%s: không thể đọc: %s"
+
+#: builtins/bind.def:328 builtins/bind.def:358
+#, c-format
+msgid "`%s': unknown function name"
+msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm"
+
+#: builtins/bind.def:336
+#, c-format
+msgid "%s is not bound to any keys.\n"
+msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n"
+
+#: builtins/bind.def:340
+#, c-format
+msgid "%s can be invoked via "
+msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
+
+#: builtins/bind.def:378 builtins/bind.def:395
+#, c-format
+msgid "`%s': cannot unbind"
+msgstr "“%s”: không thể tháo"
+
+#: builtins/break.def:77 builtins/break.def:119
+msgid "loop count"
+msgstr "đếm vòng"
+
+#: builtins/break.def:139
+msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
+msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”"
+
+#: builtins/caller.def:136
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Returns the context of the current subroutine call.\n"
+" \n"
+" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
+" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
+" provide a stack trace.\n"
+" \n"
+" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
+" current one; the top frame is frame 0."
+msgstr ""
+"Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
+"\n"
+" Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
+" lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
+" được dùng để cung cấp stack trace.\n"
+"\n"
+" Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
+" trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
+
+#: builtins/cd.def:327
+msgid "HOME not set"
+msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
+
+#: builtins/cd.def:335 builtins/common.c:161 test.c:916
+msgid "too many arguments"
+msgstr "quá nhiều đối số"
+
+#: builtins/cd.def:342
+#, fuzzy
+msgid "null directory"
+msgstr "không có thư mục khác"
+
+#: builtins/cd.def:353
+msgid "OLDPWD not set"
+msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD"
+
+#: builtins/common.c:96
+#, c-format
+msgid "line %d: "
+msgstr "dòng %d: "
+
+#: builtins/common.c:134 error.c:264
+#, c-format
+msgid "warning: "
+msgstr "cảnh báo: "
+
+#: builtins/common.c:148
+#, c-format
+msgid "%s: usage: "
+msgstr "%s: cách dùng: "
+
+#: builtins/common.c:193 shell.c:524 shell.c:866
+#, c-format
+msgid "%s: option requires an argument"
+msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số"
+
+#: builtins/common.c:200
+#, c-format
+msgid "%s: numeric argument required"
+msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số"
+
+#: builtins/common.c:207
+#, c-format
+msgid "%s: not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy"
+
+#: builtins/common.c:216 shell.c:879
+#, c-format
+msgid "%s: invalid option"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:223
+#, c-format
+msgid "%s: invalid option name"
+msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:230 execute_cmd.c:2402 general.c:368 general.c:373
+#, c-format
+msgid "`%s': not a valid identifier"
+msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:240
+msgid "invalid octal number"
+msgstr "số bát phân không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:242
+msgid "invalid hex number"
+msgstr "số thập lục không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:244 expr.c:1574
+msgid "invalid number"
+msgstr "số không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:252
+#, c-format
+msgid "%s: invalid signal specification"
+msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu"
+
+#: builtins/common.c:259
+#, c-format
+msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
+msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:266 error.c:536
+#, c-format
+msgid "%s: readonly variable"
+msgstr "%s: biến chỉ đọc"
+
+#: builtins/common.c:273
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: cannot assign"
+msgstr "%s: không thể hủy đặt"
+
+#: builtins/common.c:281
+#, c-format
+msgid "%s: %s out of range"
+msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi"
+
+#: builtins/common.c:281 builtins/common.c:283
+msgid "argument"
+msgstr "đối số"
+
+#: builtins/common.c:283
+#, c-format
+msgid "%s out of range"
+msgstr "%s nằm ngoài phạm vi"
+
+#: builtins/common.c:291
+#, c-format
+msgid "%s: no such job"
+msgstr "%s: không có công việc như vậy"
+
+#: builtins/common.c:299
+#, c-format
+msgid "%s: no job control"
+msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
+
+#: builtins/common.c:301
+msgid "no job control"
+msgstr "không có điều khiển công việc"
+
+#: builtins/common.c:311
+#, c-format
+msgid "%s: restricted"
+msgstr "%s: bị hạn chế"
+
+#: builtins/common.c:313
+msgid "restricted"
+msgstr "bị hạn chế"
+
+#: builtins/common.c:321
+#, c-format
+msgid "%s: not a shell builtin"
+msgstr "%s: không phải là lệnh tích hợp trong hệ vỏ"
+
+#: builtins/common.c:330
+#, c-format
+msgid "write error: %s"
+msgstr "lỗi ghi: %s"
+
+#: builtins/common.c:338
+#, c-format
+msgid "error setting terminal attributes: %s"
+msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
+
+#: builtins/common.c:340
+#, c-format
+msgid "error getting terminal attributes: %s"
+msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
+
+#: builtins/common.c:642
+#, c-format
+msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
+
+#: builtins/common.c:708 builtins/common.c:710
+#, c-format
+msgid "%s: ambiguous job spec"
+msgstr "%s: đặc tả công việc chưa rõ ràng"
+
+#: builtins/common.c:971
+msgid "help not available in this version"
+msgstr "trợ giúp không sẵn có ở phiên bản này"
+
+#: builtins/common.c:1038 builtins/set.def:953 variables.c:3825
+#, c-format
+msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
+msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
+
+#: builtins/common.c:1043 builtins/set.def:932 variables.c:3830
+#, c-format
+msgid "%s: cannot unset"
+msgstr "%s: không thể hủy đặt"
+
+#: builtins/complete.def:287
+#, c-format
+msgid "%s: invalid action name"
+msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ"
+
+#: builtins/complete.def:486 builtins/complete.def:642
+#: builtins/complete.def:873
+#, c-format
+msgid "%s: no completion specification"
+msgstr "%s: không có đặc tả tự hoàn thiện"
+
+#: builtins/complete.def:696
+msgid "warning: -F option may not work as you expect"
+msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi"
+
+#: builtins/complete.def:698
+msgid "warning: -C option may not work as you expect"
+msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi"
+
+#: builtins/complete.def:846
+msgid "not currently executing completion function"
+msgstr "hiện thời không thực thi chức năng tự hoàn thiện"
+
+#: builtins/declare.def:137
+msgid "can only be used in a function"
+msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm"
+
+#: builtins/declare.def:437
+msgid "cannot use `-f' to make functions"
+msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm"
+
+#: builtins/declare.def:464 execute_cmd.c:6132
+#, c-format
+msgid "%s: readonly function"
+msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
+
+#: builtins/declare.def:521 builtins/declare.def:804
+#, c-format
+msgid "%s: reference variable cannot be an array"
+msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng"
+
+#: builtins/declare.def:532 variables.c:3359
+#, c-format
+msgid "%s: nameref variable self references not allowed"
+msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép"
+
+#: builtins/declare.def:537 variables.c:2072 variables.c:3278 variables.c:3286
+#: variables.c:3356
+#, c-format
+msgid "%s: circular name reference"
+msgstr "%s: tên tham chiếu quẩn tròn"
+
+#: builtins/declare.def:541 builtins/declare.def:811 builtins/declare.def:820
+#, fuzzy, c-format
+msgid "`%s': invalid variable name for name reference"
+msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
+
+#: builtins/declare.def:856
+#, c-format
+msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
+msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này"
+
+#: builtins/declare.def:862 builtins/read.def:887
+#, c-format
+msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
+msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số"
+
+#: builtins/declare.def:891
+#, c-format
+msgid "%s: quoted compound array assignment deprecated"
+msgstr "%s: gán mảng phức hợp được trích dẫn đã lạc hậu"
+
+#: builtins/enable.def:145 builtins/enable.def:153
+msgid "dynamic loading not available"
+msgstr "không có chức năng nạp động"
+
+#: builtins/enable.def:376
+#, c-format
+msgid "cannot open shared object %s: %s"
+msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
+
+#: builtins/enable.def:405
+#, c-format
+msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
+msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
+
+#: builtins/enable.def:422
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: dynamic builtin already loaded"
+msgstr "%s không được tải động"
+
+#: builtins/enable.def:426
+#, c-format
+msgid "load function for %s returns failure (%d): not loaded"
+msgstr "tải hàm cho %s trả về lỗi nghiêm trọng (%d): nên không được tải"
+
+#: builtins/enable.def:551
+#, c-format
+msgid "%s: not dynamically loaded"
+msgstr "%s không được tải động"
+
+#: builtins/enable.def:577
+#, c-format
+msgid "%s: cannot delete: %s"
+msgstr "%s: không thể xóa: %s"
+
+#: builtins/evalfile.c:138 builtins/hash.def:185 execute_cmd.c:5959
+#, c-format
+msgid "%s: is a directory"
+msgstr "%s: là thư mục"
+
+#: builtins/evalfile.c:144
+#, c-format
+msgid "%s: not a regular file"
+msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
+
+#: builtins/evalfile.c:153
+#, c-format
+msgid "%s: file is too large"
+msgstr "%s: tập tin quá lớn"
+
+#: builtins/evalfile.c:188 builtins/evalfile.c:206 shell.c:1673
+#, c-format
+msgid "%s: cannot execute binary file"
+msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
+
+#: builtins/exec.def:158 builtins/exec.def:160 builtins/exec.def:246
+#, c-format
+msgid "%s: cannot execute: %s"
+msgstr "%s: không thể thực thi: %s"
+
+#: builtins/exit.def:64
+#, c-format
+msgid "logout\n"
+msgstr "đăng xuất\n"
+
+#: builtins/exit.def:89
+msgid "not login shell: use `exit'"
+msgstr "không phải hệ vỏ đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”"
+
+#: builtins/exit.def:121
+#, c-format
+msgid "There are stopped jobs.\n"
+msgstr "Có công việc bị dừng.\n"
+
+#: builtins/exit.def:123
+#, c-format
+msgid "There are running jobs.\n"
+msgstr "Có công việc đang chạy.\n"
+
+#: builtins/fc.def:275 builtins/fc.def:373 builtins/fc.def:417
+msgid "no command found"
+msgstr "không tìm thấy lệnh"
+
+#: builtins/fc.def:363 builtins/fc.def:368 builtins/fc.def:407
+#: builtins/fc.def:412
+msgid "history specification"
+msgstr "đặc tả lịch sử"
+
+#: builtins/fc.def:444
+#, c-format
+msgid "%s: cannot open temp file: %s"
+msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s"
+
+#: builtins/fg_bg.def:152 builtins/jobs.def:284
+msgid "current"
+msgstr "hiện tại"
+
+#: builtins/fg_bg.def:161
+#, c-format
+msgid "job %d started without job control"
+msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
+
+#: builtins/getopt.c:110
+#, c-format
+msgid "%s: illegal option -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
+
+#: builtins/getopt.c:111
+#, c-format
+msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n"
+
+#: builtins/hash.def:91
+msgid "hashing disabled"
+msgstr "tắt băm"
+
+#: builtins/hash.def:139
+#, c-format
+msgid "%s: hash table empty\n"
+msgstr "%s: bảng băm rỗng\n"
+
+#: builtins/hash.def:267
+#, c-format
+msgid "hits\tcommand\n"
+msgstr "gợi ý\tlệnh\n"
+
+#: builtins/help.def:133
+msgid "Shell commands matching keyword `"
+msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
+msgstr[0] "Câu lệnh hệ vỏ tương ứng với từ khóa “"
+
+#: builtins/help.def:135
+msgid ""
+"'\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: builtins/help.def:185
+#, c-format
+msgid ""
+"no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
+msgstr ""
+"không có trợ giúp cho “%s”. Hãy chạy lệnh “help help” hoặc “man -k %s” hay "
+"“info %s”."
+
+#: builtins/help.def:223
+#, c-format
+msgid "%s: cannot open: %s"
+msgstr "%s: không thể mở: %s"
+
+#: builtins/help.def:523
+#, c-format
+msgid ""
+"These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
+"Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
+"Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
+"Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
+"\n"
+"A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ lệnh “help” để xem danh sách "
+"này.\n"
+"Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n"
+"Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về hệ vỏ nói chung.\n"
+"Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n"
+"\n"
+"Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n"
+"\n"
+
+#: builtins/history.def:159
+msgid "cannot use more than one of -anrw"
+msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw"
+
+#: builtins/history.def:192 builtins/history.def:204 builtins/history.def:215
+#: builtins/history.def:228 builtins/history.def:240 builtins/history.def:247
+msgid "history position"
+msgstr "vị trí lịch sử"
+
+#: builtins/history.def:338
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: invalid timestamp"
+msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
+
+#: builtins/history.def:449
+#, c-format
+msgid "%s: history expansion failed"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử"
+
+#: builtins/inlib.def:71
+#, c-format
+msgid "%s: inlib failed"
+msgstr "%s: inlib bị lỗi"
+
+#: builtins/jobs.def:109
+msgid "no other options allowed with `-x'"
+msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”"
+
+#: builtins/kill.def:211
+#, c-format
+msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
+msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc"
+
+#: builtins/kill.def:274
+msgid "Unknown error"
+msgstr "Lỗi không rõ"
+
+#: builtins/let.def:97 builtins/let.def:122 expr.c:640 expr.c:658
+msgid "expression expected"
+msgstr "cần biểu thức"
+
+#: builtins/mapfile.def:180
+#, c-format
+msgid "%s: not an indexed array"
+msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số"
+
+#: builtins/mapfile.def:276 builtins/read.def:336
+#, c-format
+msgid "%s: invalid file descriptor specification"
+msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ"
+
+#: builtins/mapfile.def:284 builtins/read.def:343
+#, c-format
+msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
+msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
+
+#: builtins/mapfile.def:293 builtins/mapfile.def:331
+#, c-format
+msgid "%s: invalid line count"
+msgstr "%s: sai số lượng dòng"
+
+#: builtins/mapfile.def:304
+#, c-format
+msgid "%s: invalid array origin"
+msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
+
+#: builtins/mapfile.def:321
+#, c-format
+msgid "%s: invalid callback quantum"
+msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
+
+#: builtins/mapfile.def:354
+msgid "empty array variable name"
+msgstr "tên biến mảng vẫn trống"
+
+#: builtins/mapfile.def:375
+msgid "array variable support required"
+msgstr "cần hỗ trợ biến mảng"
+
+#: builtins/printf.def:430
+#, c-format
+msgid "`%s': missing format character"
+msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng"
+
+#: builtins/printf.def:485
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid time format specification"
+msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng"
+
+#: builtins/printf.def:708
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid format character"
+msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
+
+#: builtins/printf.def:734
+#, c-format
+msgid "warning: %s: %s"
+msgstr "cảnh báo: %s: %s"
+
+#: builtins/printf.def:822
+#, c-format
+msgid "format parsing problem: %s"
+msgstr "vấn đề phân tích cú pháp định dạng: %s"
+
+#: builtins/printf.def:919
+msgid "missing hex digit for \\x"
+msgstr "thiếu chữ số thập lục phân cho \\x"
+
+#: builtins/printf.def:934
+#, c-format
+msgid "missing unicode digit for \\%c"
+msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c"
+
+#: builtins/pushd.def:199
+msgid "no other directory"
+msgstr "không có thư mục khác"
+
+#: builtins/pushd.def:360
+#, c-format
+msgid "%s: invalid argument"
+msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
+
+#: builtins/pushd.def:480
+msgid "<no current directory>"
+msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
+
+#: builtins/pushd.def:524
+msgid "directory stack empty"
+msgstr "ngăn xếp thư mục trống"
+
+#: builtins/pushd.def:526
+msgid "directory stack index"
+msgstr "chỉ số ngăn xếp thư mục"
+
+#: builtins/pushd.def:701
+msgid ""
+"Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
+" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
+" back up through the list with the `popd' command.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
+" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
+" \tto your home directory\n"
+" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
+" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
+" \twith its position in the stack\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
+"by\n"
+" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
+" \n"
+" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
+"by\n"
+"\tdirs when invoked without options, starting with zero."
+msgstr ""
+"Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n"
+" thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
+" -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
+" \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
+" -p\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục\n"
+" -v\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
+"\n"
+" Đối số:\n"
+" +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tùy chọn,\n"
+" bắt đầu từ số không.\n"
+"\n"
+" -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tùy chọn,\n"
+" bắt đầu từ số không."
+
+#: builtins/pushd.def:723
+msgid ""
+"Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
+" the stack, making the new top of the stack the current working\n"
+" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
+" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
+" \tnew current working directory.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack."
+msgstr ""
+"Thêm thư mục vào trên ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho thư mục\n"
+" hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n"
+" không có đối số.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
+" \ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
+"\n"
+" Đối số:\n"
+" +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n"
+" \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
+"\n"
+" -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n"
+" \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
+"\n"
+" THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu ngăn xếp thư mục và dùng làm thư mục\n"
+" \tlàm việc hiện thời.\n"
+"\n"
+" Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
+
+#: builtins/pushd.def:748
+msgid ""
+"Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
+" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
+" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
+" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
+" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
+" \n"
+" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
+" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
+" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack."
+msgstr ""
+"Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n"
+" đầu khỏi ngăn xếp và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
+"\t\ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
+"\n"
+" Đối số:\n"
+" +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n"
+" \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n"
+" đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
+"\n"
+" -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n"
+" \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n"
+" cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n"
+"\n"
+" Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
+
+#: builtins/read.def:308
+#, c-format
+msgid "%s: invalid timeout specification"
+msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa"
+
+#: builtins/read.def:827
+#, c-format
+msgid "read error: %d: %s"
+msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
+
+#: builtins/return.def:68
+msgid "can only `return' from a function or sourced script"
+msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”"
+
+#: builtins/set.def:869
+msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
+msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
+
+#: builtins/set.def:969
+#, c-format
+msgid "%s: not an array variable"
+msgstr "%s: không phải biến mảng"
+
+#: builtins/setattr.def:189
+#, c-format
+msgid "%s: not a function"
+msgstr "%s: không phải hàm"
+
+#: builtins/setattr.def:194
+#, c-format
+msgid "%s: cannot export"
+msgstr "%s: không thể xuất"
+
+#: builtins/shift.def:72 builtins/shift.def:79
+msgid "shift count"
+msgstr "số lượng dịch"
+
+#: builtins/shopt.def:323
+msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
+msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn hệ vỏ"
+
+#: builtins/shopt.def:444
+#, c-format
+msgid "%s: invalid shell option name"
+msgstr "%s: tên tùy chọn hệ vỏ không hợp lệ"
+
+#: builtins/source.def:128
+msgid "filename argument required"
+msgstr "cần đối số tên tập tin"
+
+#: builtins/source.def:154
+#, c-format
+msgid "%s: file not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
+
+#: builtins/suspend.def:102
+msgid "cannot suspend"
+msgstr "không thể ngưng"
+
+#: builtins/suspend.def:112
+msgid "cannot suspend a login shell"
+msgstr "không thể ngưng hệ vỏ đăng nhập"
+
+#: builtins/type.def:235
+#, c-format
+msgid "%s is aliased to `%s'\n"
+msgstr "%s là bí danh của “%s”\n"
+
+#: builtins/type.def:256
+#, c-format
+msgid "%s is a shell keyword\n"
+msgstr "%s là từ khóa của hệ vỏ\n"
+
+#: builtins/type.def:275
+#, c-format
+msgid "%s is a function\n"
+msgstr "%s là một hàm\n"
+
+#: builtins/type.def:299
+#, c-format
+msgid "%s is a special shell builtin\n"
+msgstr "%s là lệnh tích hợp đặc biệt của hệ vỏ\n"
+
+#: builtins/type.def:301
+#, c-format
+msgid "%s is a shell builtin\n"
+msgstr "%s là lệnh tích hợp hệ vỏ\n"
+
+#: builtins/type.def:323 builtins/type.def:408
+#, c-format
+msgid "%s is %s\n"
+msgstr "%s là %s\n"
+
+#: builtins/type.def:343
+#, c-format
+msgid "%s is hashed (%s)\n"
+msgstr "%s được băm (%s)\n"
+
+#: builtins/ulimit.def:400
+#, c-format
+msgid "%s: invalid limit argument"
+msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
+
+#: builtins/ulimit.def:426
+#, c-format
+msgid "`%c': bad command"
+msgstr "“%c”: câu lệnh sai"
+
+#: builtins/ulimit.def:464
+#, c-format
+msgid "%s: cannot get limit: %s"
+msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
+
+#: builtins/ulimit.def:490
+msgid "limit"
+msgstr "giới hạn"
+
+#: builtins/ulimit.def:502 builtins/ulimit.def:802
+#, c-format
+msgid "%s: cannot modify limit: %s"
+msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
+
+#: builtins/umask.def:115
+msgid "octal number"
+msgstr "số bát phân"
+
+#: builtins/umask.def:232
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
+msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ"
+
+#: builtins/umask.def:287
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
+msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ"
+
+#: error.c:89 error.c:373 error.c:375 error.c:377
+msgid " line "
+msgstr " dòng "
+
+#: error.c:164
+#, c-format
+msgid "last command: %s\n"
+msgstr "lệnh cuối: %s\n"
+
+#: error.c:172
+#, c-format
+msgid "Aborting..."
+msgstr "Hủy bỏ…"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prefix for informational messages.
+#: error.c:287
+#, c-format
+msgid "INFORM: "
+msgstr "THBÁO:"
+
+#: error.c:310
+#, fuzzy, c-format
+msgid "DEBUG warning: "
+msgstr "cảnh báo: "
+
+#: error.c:488
+msgid "unknown command error"
+msgstr "lỗi lệnh không rõ"
+
+#: error.c:489
+msgid "bad command type"
+msgstr "kiểu lệnh sai"
+
+#: error.c:490
+msgid "bad connector"
+msgstr "bộ kết nối sai"
+
+#: error.c:491
+msgid "bad jump"
+msgstr "nhảy sai"
+
+#: error.c:529
+#, c-format
+msgid "%s: unbound variable"
+msgstr "%s: biến chưa liên kết"
+
+#: eval.c:243
+msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
+msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n"
+
+#: execute_cmd.c:555
+#, c-format
+msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s"
+
+#: execute_cmd.c:1317
+#, c-format
+msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
+msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
+
+#: execute_cmd.c:2391
+#, c-format
+msgid "execute_coproc: coproc [%d:%s] still exists"
+msgstr ""
+
+#: execute_cmd.c:2524
+msgid "pipe error"
+msgstr "lỗi ống dẫn"
+
+#: execute_cmd.c:4923
+#, c-format
+msgid "eval: maximum eval nesting level exceeded (%d)"
+msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
+
+#: execute_cmd.c:4935
+#, c-format
+msgid "%s: maximum source nesting level exceeded (%d)"
+msgstr "%s: vượt quá mức độ nguồn lồng nhau tối đa (%d)"
+
+#: execute_cmd.c:5043
+#, c-format
+msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)"
+msgstr "%s: vượt quá mức độ các hàm lồng nhau tối đa (%d)"
+
+#: execute_cmd.c:5598
+#, c-format
+msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
+msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh"
+
+#: execute_cmd.c:5715
+#, c-format
+msgid "%s: command not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
+
+#: execute_cmd.c:5957
+#, c-format
+msgid "%s: %s"
+msgstr "%s: %s"
+
+#: execute_cmd.c:5975
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: cannot execute: required file not found"
+msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
+
+#: execute_cmd.c:6000
+#, c-format
+msgid "%s: %s: bad interpreter"
+msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
+
+#: execute_cmd.c:6037
+#, c-format
+msgid "%s: cannot execute binary file: %s"
+msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s"
+
+#: execute_cmd.c:6123
+#, c-format
+msgid "`%s': is a special builtin"
+msgstr "“%s”: là lệnh tích hợp đặc biệt"
+
+#: execute_cmd.c:6175
+#, c-format
+msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
+msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d"
+
+#: expr.c:263
+msgid "expression recursion level exceeded"
+msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức"
+
+#: expr.c:291
+msgid "recursion stack underflow"
+msgstr "tràn ngược ngăn xếp đệ quy"
+
+#: expr.c:478
+msgid "syntax error in expression"
+msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
+
+#: expr.c:522
+msgid "attempted assignment to non-variable"
+msgstr "thử gán cho thứ không phải biến"
+
+#: expr.c:531
+#, fuzzy
+msgid "syntax error in variable assignment"
+msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
+
+#: expr.c:545 expr.c:912
+msgid "division by 0"
+msgstr "chia cho không"
+
+#: expr.c:593
+msgid "bug: bad expassign token"
+msgstr "lỗi: “token expassign” sai"
+
+#: expr.c:647
+msgid "`:' expected for conditional expression"
+msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện"
+
+#: expr.c:973
+msgid "exponent less than 0"
+msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
+
+#: expr.c:1030
+msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
+msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước"
+
+#: expr.c:1057
+msgid "missing `)'"
+msgstr "thiếu “)”"
+
+#: expr.c:1108 expr.c:1492
+msgid "syntax error: operand expected"
+msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng"
+
+#: expr.c:1494
+msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
+msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
+
+#: expr.c:1518
+#, c-format
+msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
+msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")"
+
+#: expr.c:1578
+msgid "invalid arithmetic base"
+msgstr "cơ số (toán học) không hợp lệ"
+
+#: expr.c:1587
+#, fuzzy
+msgid "invalid integer constant"
+msgstr "%s: sai số lượng dòng"
+
+#: expr.c:1603
+msgid "value too great for base"
+msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
+
+#: expr.c:1652
+#, c-format
+msgid "%s: expression error\n"
+msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
+
+#: general.c:70
+msgid "getcwd: cannot access parent directories"
+msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
+
+#: input.c:99 subst.c:6208
+#, c-format
+msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
+msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d"
+
+#: input.c:266
+#, c-format
+msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
+msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
+
+#: input.c:274
+#, c-format
+msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
+msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
+
+# Nghĩa chữ ?
+#: jobs.c:543
+msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
+msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
+
+#: jobs.c:907
+#, c-format
+msgid "bgp_delete: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:960
+#, c-format
+msgid "bgp_search: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1279
+#, c-format
+msgid "forked pid %d appears in running job %d"
+msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d"
+
+#: jobs.c:1397
+#, c-format
+msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
+msgstr "đang xóa công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
+
+#: jobs.c:1502
+#, c-format
+msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
+msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
+
+#: jobs.c:1839
+#, c-format
+msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
+msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy"
+
+#: jobs.c:1854
+#, c-format
+msgid "Signal %d"
+msgstr "Tín hiệu %d"
+
+#: jobs.c:1868 jobs.c:1894
+msgid "Done"
+msgstr "Xong"
+
+#: jobs.c:1873 siglist.c:123
+msgid "Stopped"
+msgstr "Bị dừng"
+
+#: jobs.c:1877
+#, c-format
+msgid "Stopped(%s)"
+msgstr "Bị dừng(%s)"
+
+#: jobs.c:1881
+msgid "Running"
+msgstr "Đang chạy"
+
+#: jobs.c:1898
+#, c-format
+msgid "Done(%d)"
+msgstr "Xong(%d)"
+
+#: jobs.c:1900
+#, c-format
+msgid "Exit %d"
+msgstr "Thoát %d"
+
+#: jobs.c:1903
+msgid "Unknown status"
+msgstr "Không rõ trạng thái"
+
+#: jobs.c:1990
+#, c-format
+msgid "(core dumped) "
+msgstr "(xuất ra core)"
+
+#: jobs.c:2009
+#, c-format
+msgid " (wd: %s)"
+msgstr " (wd: %s)"
+
+#: jobs.c:2250
+#, c-format
+msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
+msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
+
+#: jobs.c:2608 nojobs.c:666
+#, c-format
+msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
+msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của hệ vỏ này"
+
+#: jobs.c:2884
+#, c-format
+msgid "wait_for: No record of process %ld"
+msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
+
+#: jobs.c:3223
+#, c-format
+msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
+msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
+
+#: jobs.c:3551
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: no current jobs"
+msgstr "%s: không có công việc như vậy"
+
+#: jobs.c:3558
+#, c-format
+msgid "%s: job has terminated"
+msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
+
+#: jobs.c:3567
+#, c-format
+msgid "%s: job %d already in background"
+msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền"
+
+#: jobs.c:3793
+msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
+msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
+
+#: jobs.c:4307
+#, c-format
+msgid "%s: line %d: "
+msgstr "%s: dòng %d: "
+
+#: jobs.c:4321 nojobs.c:921
+#, c-format
+msgid " (core dumped)"
+msgstr " (xuất ra core)"
+
+#: jobs.c:4333 jobs.c:4346
+#, c-format
+msgid "(wd now: %s)\n"
+msgstr "(wd ngay: %s)\n"
+
+#: jobs.c:4378
+msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
+msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
+
+#: jobs.c:4434
+#, fuzzy
+msgid "initialize_job_control: no job control in background"
+msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
+
+#: jobs.c:4450
+msgid "initialize_job_control: line discipline"
+msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
+
+# Nghĩa chữ : dừng dịch
+#: jobs.c:4460
+msgid "initialize_job_control: setpgid"
+msgstr "initialize_job_control: setpgid"
+
+#: jobs.c:4481 jobs.c:4490
+#, c-format
+msgid "cannot set terminal process group (%d)"
+msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
+
+#: jobs.c:4495
+msgid "no job control in this shell"
+msgstr "không có điều khiển công việc trong hệ vỏ này"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:367
+#, c-format
+msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
+msgstr "malloc: khẳng định gặp lỗi: %s\n"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:383
+#, c-format
+msgid ""
+"\r\n"
+"malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
+msgstr ""
+"\r\n"
+"malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\r\n"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:384 lib/malloc/malloc.c:941
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:892
+msgid "malloc: block on free list clobbered"
+msgstr ""
+"malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
+"trống bị ghi vào"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:980
+msgid "free: called with already freed block argument"
+msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:983
+msgid "free: called with unallocated block argument"
+msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1001
+msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
+msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1007
+#, fuzzy
+msgid "free: underflow detected; magic8 corrupted"
+msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1014
+msgid "free: start and end chunk sizes differ"
+msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1176
+msgid "realloc: called with unallocated block argument"
+msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1191
+msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
+msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1197
+#, fuzzy
+msgid "realloc: underflow detected; magic8 corrupted"
+msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1205
+msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
+msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
+
+#: lib/malloc/table.c:191
+#, c-format
+msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
+msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
+
+#: lib/malloc/table.c:200
+#, c-format
+msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
+msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n"
+
+#: lib/malloc/table.c:253
+#, c-format
+msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
+msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n"
+
+#: lib/sh/fmtulong.c:102
+msgid "invalid base"
+msgstr "cơ số không hợp lệ"
+
+#: lib/sh/netopen.c:168
+#, c-format
+msgid "%s: host unknown"
+msgstr "%s: không rõ máy"
+
+#: lib/sh/netopen.c:175
+#, c-format
+msgid "%s: invalid service"
+msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
+
+#: lib/sh/netopen.c:306
+#, c-format
+msgid "%s: bad network path specification"
+msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
+
+#: lib/sh/netopen.c:347
+msgid "network operations not supported"
+msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
+
+#: locale.c:219
+#, c-format
+msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
+msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
+
+#: locale.c:221
+#, c-format
+msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
+msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
+
+#: locale.c:294
+#, c-format
+msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
+msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
+
+#: locale.c:296
+#, c-format
+msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
+msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
+
+#: mailcheck.c:439
+msgid "You have mail in $_"
+msgstr "Bạn có thư trong $_"
+
+#: mailcheck.c:464
+msgid "You have new mail in $_"
+msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
+
+#: mailcheck.c:480
+#, c-format
+msgid "The mail in %s has been read\n"
+msgstr "Đã đọc thư trong %s\n"
+
+#: make_cmd.c:314
+msgid "syntax error: arithmetic expression required"
+msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học"
+
+#: make_cmd.c:316
+msgid "syntax error: `;' unexpected"
+msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
+
+#: make_cmd.c:317
+#, c-format
+msgid "syntax error: `((%s))'"
+msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”"
+
+#: make_cmd.c:569
+#, c-format
+msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
+msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d"
+
+#: make_cmd.c:668
+#, c-format
+msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
+msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)"
+
+#: make_cmd.c:769
+#, c-format
+msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
+msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi"
+
+#: parse.y:2428
+#, c-format
+msgid ""
+"shell_getc: shell_input_line_size (%zu) exceeds SIZE_MAX (%lu): line "
+"truncated"
+msgstr ""
+
+#: parse.y:2921
+msgid "maximum here-document count exceeded"
+msgstr "vượt quá số lượng tài-liệu-đây tối đa"
+
+#: parse.y:3684 parse.y:4244 parse.y:6148
+#, c-format
+msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng"
+
+#: parse.y:4452
+msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”"
+
+#: parse.y:4457
+#, c-format
+msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”"
+
+#: parse.y:4461
+msgid "syntax error in conditional expression"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
+
+#: parse.y:4539
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
+msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”"
+
+#: parse.y:4543
+msgid "expected `)'"
+msgstr "cần “)”"
+
+#: parse.y:4571
+#, c-format
+msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
+msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện"
+
+#: parse.y:4575
+msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
+msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện"
+
+#: parse.y:4621
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
+msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện"
+
+#: parse.y:4625
+msgid "conditional binary operator expected"
+msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện"
+
+#: parse.y:4647
+#, c-format
+msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
+msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện"
+
+#: parse.y:4651
+msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
+msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện"
+
+#: parse.y:4662
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
+msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện"
+
+#: parse.y:4665
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
+msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện"
+
+#: parse.y:4669
+#, c-format
+msgid "unexpected token %d in conditional command"
+msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện"
+
+#: parse.y:6118
+#, c-format
+msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
+msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”"
+
+#: parse.y:6137
+#, c-format
+msgid "syntax error near `%s'"
+msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”"
+
+#: parse.y:6151
+msgid "syntax error: unexpected end of file"
+msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
+
+#: parse.y:6151
+msgid "syntax error"
+msgstr "lỗi cú pháp"
+
+#: parse.y:6216
+#, c-format
+msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
+msgstr "Dùng \"%s\" để rời hệ vỏ.\n"
+
+#: parse.y:6394
+msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng"
+
+#: pcomplete.c:1132
+#, c-format
+msgid "completion: function `%s' not found"
+msgstr "tự hoàn thiện: không tìm thấy hàm “%s”"
+
+#: pcomplete.c:1722
+#, c-format
+msgid "programmable_completion: %s: possible retry loop"
+msgstr ""
+
+#: pcomplib.c:182
+#, c-format
+msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
+msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
+
+#: print_cmd.c:302
+#, c-format
+msgid "print_command: bad connector `%d'"
+msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”"
+
+#: print_cmd.c:375
+#, c-format
+msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
+msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin"
+
+#: print_cmd.c:380
+msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
+msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL"
+
+# Nghĩa chữ ?
+#: print_cmd.c:384
+#, c-format
+msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
+msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
+
+#: print_cmd.c:1545
+#, c-format
+msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
+msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
+
+#: redir.c:150 redir.c:198
+msgid "file descriptor out of range"
+msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
+
+#: redir.c:205
+#, c-format
+msgid "%s: ambiguous redirect"
+msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng"
+
+#: redir.c:209
+#, c-format
+msgid "%s: cannot overwrite existing file"
+msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
+
+#: redir.c:214
+#, c-format
+msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
+msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
+
+#: redir.c:219
+#, c-format
+msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
+
+#: redir.c:223
+#, c-format
+msgid "%s: cannot assign fd to variable"
+msgstr "%s: không thể gán fd vào biến"
+
+#: redir.c:650
+msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
+msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng"
+
+#: redir.c:945 redir.c:1065 redir.c:1130 redir.c:1303
+msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
+msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd"
+
+#: shell.c:353
+msgid "could not find /tmp, please create!"
+msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!"
+
+#: shell.c:357
+msgid "/tmp must be a valid directory name"
+msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ"
+
+#: shell.c:826
+msgid "pretty-printing mode ignored in interactive shells"
+msgstr ""
+
+#: shell.c:972
+#, c-format
+msgid "%c%c: invalid option"
+msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: shell.c:1343
+#, c-format
+msgid "cannot set uid to %d: effective uid %d"
+msgstr "không thể đặt uid thành %d: uid chịu tác động %d"
+
+#: shell.c:1354
+#, c-format
+msgid "cannot set gid to %d: effective gid %d"
+msgstr "không thể đặt gid thành %d: gid chịu tác động %d"
+
+#: shell.c:1544
+msgid "cannot start debugger; debugging mode disabled"
+msgstr ""
+
+#: shell.c:1658
+#, c-format
+msgid "%s: Is a directory"
+msgstr "%s: Là một thư mục"
+
+#: shell.c:1907
+msgid "I have no name!"
+msgstr "Không có tên!"
+
+#: shell.c:2061
+#, c-format
+msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
+msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n"
+
+#: shell.c:2062
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
+"\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] …\n"
+"\t\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh …\n"
+
+#: shell.c:2064
+msgid "GNU long options:\n"
+msgstr "Tùy chọn dài:\n"
+
+#: shell.c:2068
+msgid "Shell options:\n"
+msgstr "Tùy chọn:\n"
+
+#: shell.c:2069
+msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
+msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n"
+
+#: shell.c:2088
+#, c-format
+msgid "\t-%s or -o option\n"
+msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n"
+
+#: shell.c:2094
+#, c-format
+msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
+msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn hệ vỏ.\n"
+
+#: shell.c:2095
+#, c-format
+msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
+msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
+
+#: shell.c:2096
+#, c-format
+msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
+msgstr ""
+"Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n"
+"Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
+
+#: shell.c:2098
+#, c-format
+msgid "bash home page: <http://www.gnu.org/software/bash>\n"
+msgstr "Trang chủ bash: <http://www.gnu.org/software/bash/>\n"
+
+#: shell.c:2099
+#, c-format
+msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU : <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
+
+#: sig.c:765
+#, c-format
+msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
+msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
+
+#: siglist.c:48
+msgid "Bogus signal"
+msgstr "Tín hiệu giả"
+
+#: siglist.c:51
+msgid "Hangup"
+msgstr "Treo"
+
+#: siglist.c:55
+msgid "Interrupt"
+msgstr "Ngắt"
+
+#: siglist.c:59
+msgid "Quit"
+msgstr "Thoát"
+
+#: siglist.c:63
+msgid "Illegal instruction"
+msgstr "Câu lệnh không được phép"
+
+#: siglist.c:67
+msgid "BPT trace/trap"
+msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
+
+#: siglist.c:75
+msgid "ABORT instruction"
+msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
+
+#: siglist.c:79
+msgid "EMT instruction"
+msgstr "Câu lệnh EMT"
+
+#: siglist.c:83
+msgid "Floating point exception"
+msgstr "Lỗi dấu chấm động"
+
+#: siglist.c:87
+msgid "Killed"
+msgstr "Bị giết"
+
+#: siglist.c:91
+msgid "Bus error"
+msgstr "Lỗi bus"
+
+#: siglist.c:95
+msgid "Segmentation fault"
+msgstr "Lỗi phân đoạn"
+
+#: siglist.c:99
+msgid "Bad system call"
+msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống"
+
+#: siglist.c:103
+msgid "Broken pipe"
+msgstr "Ống dẫn hỏng"
+
+#: siglist.c:107
+msgid "Alarm clock"
+msgstr "Đồng hồ báo thức"
+
+#: siglist.c:111
+msgid "Terminated"
+msgstr "Bị chấm dứt"
+
+#: siglist.c:115
+msgid "Urgent IO condition"
+msgstr "Điều kiện IO gấp"
+
+#: siglist.c:119
+msgid "Stopped (signal)"
+msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
+
+#: siglist.c:127
+msgid "Continue"
+msgstr "Tiếp tục"
+
+#: siglist.c:135
+msgid "Child death or stop"
+msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
+
+#: siglist.c:139
+msgid "Stopped (tty input)"
+msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
+
+#: siglist.c:143
+msgid "Stopped (tty output)"
+msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
+
+#: siglist.c:147
+msgid "I/O ready"
+msgstr "I/O sẵn sàng"
+
+#: siglist.c:151
+msgid "CPU limit"
+msgstr "Giới hạn CPU"
+
+#: siglist.c:155
+msgid "File limit"
+msgstr "Giới hạn tập tin"
+
+#: siglist.c:159
+msgid "Alarm (virtual)"
+msgstr "Báo động (ảo)"
+
+#: siglist.c:163
+msgid "Alarm (profile)"
+msgstr "Báo động (hồ sơ)"
+
+#: siglist.c:167
+msgid "Window changed"
+msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
+
+#: siglist.c:171
+msgid "Record lock"
+msgstr "Khóa bản ghi"
+
+#: siglist.c:175
+msgid "User signal 1"
+msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
+
+#: siglist.c:179
+msgid "User signal 2"
+msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
+
+#: siglist.c:183
+msgid "HFT input data pending"
+msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
+
+#: siglist.c:187
+msgid "power failure imminent"
+msgstr "sắp bị mất điện đột ngột"
+
+#: siglist.c:191
+msgid "system crash imminent"
+msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
+
+#: siglist.c:195
+msgid "migrate process to another CPU"
+msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
+
+#: siglist.c:199
+msgid "programming error"
+msgstr "lỗi lập trình"
+
+#: siglist.c:203
+msgid "HFT monitor mode granted"
+msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
+
+#: siglist.c:207
+msgid "HFT monitor mode retracted"
+msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
+
+#: siglist.c:211
+msgid "HFT sound sequence has completed"
+msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
+
+#: siglist.c:215
+msgid "Information request"
+msgstr "yêu cầu thông tin"
+
+#: siglist.c:223 siglist.c:225
+#, c-format
+msgid "Unknown Signal #%d"
+msgstr "Tín hiệu lạ #%d"
+
+#: subst.c:1480 subst.c:1670
+#, c-format
+msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
+msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s"
+
+#: subst.c:3307
+#, c-format
+msgid "%s: cannot assign list to array member"
+msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
+
+#: subst.c:6048 subst.c:6064
+msgid "cannot make pipe for process substitution"
+msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
+
+#: subst.c:6124
+msgid "cannot make child for process substitution"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
+
+#: subst.c:6198
+#, c-format
+msgid "cannot open named pipe %s for reading"
+msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
+
+#: subst.c:6200
+#, c-format
+msgid "cannot open named pipe %s for writing"
+msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi"
+
+#: subst.c:6223
+#, c-format
+msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
+msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
+
+#: subst.c:6370
+#, fuzzy
+msgid "command substitution: ignored null byte in input"
+msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
+
+#: subst.c:6533
+msgid "cannot make pipe for command substitution"
+msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
+
+#: subst.c:6580
+msgid "cannot make child for command substitution"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
+
+#: subst.c:6613
+msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
+msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
+
+#: subst.c:7082 subst.c:10252
+#, c-format
+msgid "%s: invalid variable name for name reference"
+msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
+
+#: subst.c:7178 subst.c:7196 subst.c:7369
+#, c-format
+msgid "%s: invalid indirect expansion"
+msgstr "%s: triển khai gián tiếp không hợp lệ"
+
+#: subst.c:7212 subst.c:7377
+#, c-format
+msgid "%s: invalid variable name"
+msgstr "“%s”: tên biến không hợp lệ"
+
+#: subst.c:7478
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: parameter not set"
+msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
+
+#: subst.c:7480
+#, c-format
+msgid "%s: parameter null or not set"
+msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
+
+#: subst.c:7727 subst.c:7742
+#, c-format
+msgid "%s: substring expression < 0"
+msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0"
+
+#: subst.c:9560 subst.c:9587
+#, c-format
+msgid "%s: bad substitution"
+msgstr "%s: thay thế sai"
+
+#: subst.c:9678
+#, c-format
+msgid "$%s: cannot assign in this way"
+msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
+
+#: subst.c:10111
+msgid ""
+"future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
+"substitution"
+msgstr ""
+"phiên bản hệ vỏ mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học"
+
+#: subst.c:10795
+#, c-format
+msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
+msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
+
+#: subst.c:11874
+#, c-format
+msgid "no match: %s"
+msgstr "không khớp: %s"
+
+#: test.c:147
+msgid "argument expected"
+msgstr "cần đối số"
+
+#: test.c:156
+#, c-format
+msgid "%s: integer expression expected"
+msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên"
+
+#: test.c:265
+msgid "`)' expected"
+msgstr "cần “)”"
+
+#: test.c:267
+#, c-format
+msgid "`)' expected, found %s"
+msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s"
+
+#: test.c:469 test.c:814
+#, c-format
+msgid "%s: binary operator expected"
+msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
+
+#: test.c:771 test.c:774
+#, c-format
+msgid "%s: unary operator expected"
+msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
+
+#: test.c:896
+msgid "missing `]'"
+msgstr "thiếu “]”"
+
+#: test.c:914
+#, fuzzy, c-format
+msgid "syntax error: `%s' unexpected"
+msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
+
+#: trap.c:220
+msgid "invalid signal number"
+msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
+
+#: trap.c:323
+#, fuzzy, c-format
+msgid "trap handler: maximum trap handler level exceeded (%d)"
+msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
+
+#: trap.c:412
+#, c-format
+msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
+msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
+
+#: trap.c:416
+#, c-format
+msgid ""
+"run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
+msgstr ""
+"run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
+"chính mình"
+
+#: trap.c:509
+#, c-format
+msgid "trap_handler: bad signal %d"
+msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
+
+#: variables.c:424
+#, c-format
+msgid "error importing function definition for `%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”"
+
+#: variables.c:838
+#, c-format
+msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
+msgstr "cấp hệ vỏ (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
+
+#: variables.c:2642
+msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
+msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
+
+#: variables.c:2661
+#, c-format
+msgid "%s: variable may not be assigned value"
+msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến"
+
+#: variables.c:2818 variables.c:2874
+#, c-format
+msgid "%s: cannot inherit value from incompatible type"
+msgstr ""
+
+#: variables.c:3459
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: assigning integer to name reference"
+msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
+
+#: variables.c:4390
+msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
+msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
+
+#: variables.c:4757
+#, c-format
+msgid "%s has null exportstr"
+msgstr "%s có exportstr null"
+
+#: variables.c:4762 variables.c:4771
+#, c-format
+msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
+msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s"
+
+#: variables.c:4777
+#, c-format
+msgid "no `=' in exportstr for %s"
+msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s"
+
+#: variables.c:5317
+msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
+msgstr ""
+"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là ngữ "
+"cảnh hàm"
+
+#: variables.c:5330
+msgid "pop_var_context: no global_variables context"
+msgstr ""
+"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
+
+#: variables.c:5410
+msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
+msgstr ""
+"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là phạm vi "
+"môi trường tạm thời"
+
+#: variables.c:6400
+#, c-format
+msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
+msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN"
+
+#: variables.c:6405
+#, c-format
+msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
+msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
+
+#: variables.c:6450
+#, c-format
+msgid "%s: %s: compatibility value out of range"
+msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi"
+
+#: version.c:46 version2.c:46
+#, fuzzy
+msgid "Copyright (C) 2022 Free Software Foundation, Inc."
+msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
+
+#: version.c:47 version2.c:47
+msgid ""
+"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
+"html>\n"
+msgstr ""
+"Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/"
+"gpl.html>\n"
+
+#: version.c:86 version2.c:86
+#, c-format
+msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
+msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n"
+
+#: version.c:91 version2.c:91
+msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it."
+msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó."
+
+#: version.c:92 version2.c:92
+msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
+msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép."
+
+#: xmalloc.c:93
+#, c-format
+msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
+msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
+
+#: xmalloc.c:95
+#, c-format
+msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
+msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
+
+#: xmalloc.c:165
+#, c-format
+msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
+msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
+
+#: xmalloc.c:167
+#, c-format
+msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
+msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
+
+#: builtins.c:45
+msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
+msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] … ]"
+
+#: builtins.c:49
+msgid "unalias [-a] name [name ...]"
+msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:53
+msgid ""
+"bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
+"x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
+msgstr ""
+"bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-"
+"PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]"
+
+#: builtins.c:56
+msgid "break [n]"
+msgstr "break [n]"
+
+#: builtins.c:58
+msgid "continue [n]"
+msgstr "continue [n]"
+
+#: builtins.c:60
+msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
+msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ …]]"
+
+#: builtins.c:63
+msgid "caller [expr]"
+msgstr "caller [BTHỨC]"
+
+#: builtins.c:66
+msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]"
+msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [-@]] [THƯ-MỤC]"
+
+#: builtins.c:68
+msgid "pwd [-LP]"
+msgstr "pwd [-LP]"
+
+#: builtins.c:76
+msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
+msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ …]"
+
+#: builtins.c:78
+#, fuzzy
+msgid ""
+"declare [-aAfFgiIlnrtux] [name[=value] ...] or declare -p [-aAfFilnrtux] "
+"[name ...]"
+msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …]"
+
+#: builtins.c:80
+#, fuzzy
+msgid ""
+"typeset [-aAfFgiIlnrtux] name[=value] ... or typeset -p [-aAfFilnrtux] "
+"[name ...]"
+msgstr "typeset [-aAfFgilnrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
+
+#: builtins.c:82
+msgid "local [option] name[=value] ..."
+msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
+
+#: builtins.c:85
+msgid "echo [-neE] [arg ...]"
+msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ …]"
+
+#: builtins.c:89
+msgid "echo [-n] [arg ...]"
+msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ …]"
+
+#: builtins.c:92
+msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
+msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:94
+msgid "eval [arg ...]"
+msgstr "eval [Đ.SỐ …]"
+
+#: builtins.c:96
+#, fuzzy
+msgid "getopts optstring name [arg ...]"
+msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]"
+
+#: builtins.c:98
+#, fuzzy
+msgid "exec [-cl] [-a name] [command [argument ...]] [redirection ...]"
+msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ …]] [CHUYỂN-HƯỚNG …]"
+
+#: builtins.c:100
+msgid "exit [n]"
+msgstr "exit [n]"
+
+#: builtins.c:102
+msgid "logout [n]"
+msgstr "logout [n]"
+
+#: builtins.c:105
+msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
+msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẶP_LẠI] [LỆNH]"
+
+#: builtins.c:109
+msgid "fg [job_spec]"
+msgstr "fg [ĐTCV]"
+
+#: builtins.c:113
+msgid "bg [job_spec ...]"
+msgstr "bg [ĐTCV …]"
+
+#: builtins.c:116
+msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
+msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:119
+msgid "help [-dms] [pattern ...]"
+msgstr "help [-dms] [MẪU …]"
+
+#: builtins.c:123
+msgid ""
+"history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
+"[arg...]"
+msgstr ""
+"history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ "
+"[Đ.SỐ…]"
+
+#: builtins.c:127
+msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
+msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV …] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]"
+
+#: builtins.c:131
+#, fuzzy
+msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ... | pid ...]"
+msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV …]"
+
+#: builtins.c:134
+msgid ""
+"kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
+"[sigspec]"
+msgstr ""
+"kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV … hoặc kill -l [ĐTTH]"
+
+#: builtins.c:136
+msgid "let arg [arg ...]"
+msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ …]"
+
+#: builtins.c:138
+msgid ""
+"read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
+"prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
+msgstr ""
+"read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] "
+"[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN …]"
+
+# nghĩa chữ
+#: builtins.c:140
+msgid "return [n]"
+msgstr "return [n]"
+
+#: builtins.c:142
+#, fuzzy
+msgid "set [-abefhkmnptuvxBCEHPT] [-o option-name] [--] [-] [arg ...]"
+msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ …]"
+
+#: builtins.c:144
+msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]"
+msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:146
+msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
+msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hoặc export -p"
+
+#: builtins.c:148
+msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
+msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hay readonly -p"
+
+#: builtins.c:150
+msgid "shift [n]"
+msgstr "shift [n]"
+
+#: builtins.c:152
+msgid "source filename [arguments]"
+msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
+
+#: builtins.c:154
+msgid ". filename [arguments]"
+msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
+
+#: builtins.c:157
+msgid "suspend [-f]"
+msgstr "suspend [-f]"
+
+#: builtins.c:160
+msgid "test [expr]"
+msgstr "test [BTHỨC]"
+
+#: builtins.c:162
+msgid "[ arg... ]"
+msgstr "[ Đ.SỐ … ]"
+
+#: builtins.c:166
+msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
+msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH …]"
+
+#: builtins.c:168
+msgid "type [-afptP] name [name ...]"
+msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:171
+#, fuzzy
+msgid "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPRT] [limit]"
+msgstr "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [GIỚI-HẠN]"
+
+#: builtins.c:174
+msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
+msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]"
+
+#: builtins.c:177
+#, fuzzy
+msgid "wait [-fn] [-p var] [id ...]"
+msgstr "wait [-n] [id …]"
+
+#: builtins.c:181
+msgid "wait [pid ...]"
+msgstr "wait [pid …]"
+
+#: builtins.c:184
+msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
+msgstr "for TÊN [in TỪ… ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:186
+msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
+msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:188
+msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
+msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ … ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:190
+msgid "time [-p] pipeline"
+msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN"
+
+#: builtins.c:192
+msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
+msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]…) CÁC;CÂU;LỆNH;;]… esac"
+
+#: builtins.c:194
+msgid ""
+"if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
+"COMMANDS; ] fi"
+msgstr ""
+"if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]… "
+"[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi"
+
+#: builtins.c:196
+#, fuzzy
+msgid "while COMMANDS; do COMMANDS-2; done"
+msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:198
+#, fuzzy
+msgid "until COMMANDS; do COMMANDS-2; done"
+msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:200
+msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
+msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]"
+
+#: builtins.c:202
+msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
+msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }"
+
+#: builtins.c:204
+msgid "{ COMMANDS ; }"
+msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH ; }"
+
+#: builtins.c:206
+msgid "job_spec [&]"
+msgstr "ĐTCV [&]"
+
+#: builtins.c:208
+msgid "(( expression ))"
+msgstr "(( BTHỨC ))"
+
+#: builtins.c:210
+msgid "[[ expression ]]"
+msgstr "[[ BTHỨC ]]"
+
+#: builtins.c:212
+msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
+msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến hệ vỏ"
+
+#: builtins.c:215
+msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
+msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
+
+#: builtins.c:219
+msgid "popd [-n] [+N | -N]"
+msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
+
+#: builtins.c:223
+msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
+msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
+
+#: builtins.c:226
+msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
+msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn …]"
+
+#: builtins.c:228
+msgid "printf [-v var] format [arguments]"
+msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]"
+
+#: builtins.c:231
+#, fuzzy
+msgid ""
+"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DEI] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
+"W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
+"suffix] [name ...]"
+msgstr ""
+"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-"
+"GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S "
+"HẬU-TỐ] [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:235
+#, fuzzy
+msgid ""
+"compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] [-"
+"F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
+msgstr ""
+"compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-"
+"SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]"
+
+#: builtins.c:239
+#, fuzzy
+msgid "compopt [-o|+o option] [-DEI] [name ...]"
+msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN …]"
+
+#: builtins.c:242
+msgid ""
+"mapfile [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
+"callback] [-c quantum] [array]"
+msgstr ""
+"mapfile [-d delim] [-n SỐ-LƯỢNG] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C "
+"GỌI-NGƯỢC] [-c LƯỢNG] [MẢNG]"
+
+#: builtins.c:244
+#, fuzzy
+msgid ""
+"readarray [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
+"callback] [-c quantum] [array]"
+msgstr ""
+"readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
+"LƯỢNG] [MẢNG]"
+
+#: builtins.c:256
+msgid ""
+"Define or display aliases.\n"
+" \n"
+" Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
+" form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
+" \n"
+" Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
+" A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
+" alias substitution when the alias is expanded.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tprint all defined aliases in a reusable format\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
+"been\n"
+" defined."
+msgstr ""
+"Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n"
+"\n"
+" Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh ở dạng dùng lại "
+"được\n"
+" “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n"
+"\n"
+" Nếu không thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n"
+" đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n"
+" danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n"
+" \tcó thể dùng lại được\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" alias trả lại thành công trừ khi TÊN đã cho không phải là\n"
+" một bí danh đã được định nghĩa"
+
+#: builtins.c:278
+msgid ""
+"Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tremove all alias definitions\n"
+" \n"
+" Return success unless a NAME is not an existing alias."
+msgstr ""
+"Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n"
+" \n"
+" Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh."
+
+#: builtins.c:291
+msgid ""
+"Set Readline key bindings and variables.\n"
+" \n"
+" Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
+" Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
+" that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
+" e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
+" command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
+" emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
+"move,\n"
+" vi-command, and vi-insert.\n"
+" -l List names of functions.\n"
+" -P List function names and bindings.\n"
+" -p List functions and bindings in a form that can be\n"
+" reused as input.\n"
+" -S List key sequences that invoke macros and their "
+"values\n"
+" -s List key sequences that invoke macros and their "
+"values\n"
+" in a form that can be reused as input.\n"
+" -V List variable names and values\n"
+" -v List variable names and values in a form that can\n"
+" be reused as input.\n"
+" -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
+" -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
+"function.\n"
+" -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
+" -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
+" -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
+" \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
+" -X List key sequences bound with -x and associated "
+"commands\n"
+" in a form that can be reused as input.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
+msgstr ""
+"Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n"
+" \n"
+" Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n"
+" đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n"
+" ~/.inputrc, nhưng phải được chuyển qua dưới dạng đối số đơn. Ví\n"
+" dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n"
+" chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n"
+" emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n"
+" và vi-insert.\n"
+" -l Liệt kê tên các hàm\n"
+" -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n"
+" -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n"
+" lại làm đầu vào được\n"
+" -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
+" của chúng\n"
+" -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
+" của chúng theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n"
+" -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
+" -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
+" theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n"
+" -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n"
+" -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n"
+" -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n"
+" -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n"
+" -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n"
+" -X Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết "
+"hợp\n"
+" theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" lệnh bind trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:330
+msgid ""
+"Exit for, while, or until loops.\n"
+" \n"
+" Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
+" loops.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
+msgstr ""
+"Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n"
+"\n"
+" Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n"
+" thoát N vòng lặp.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
+
+#: builtins.c:342
+msgid ""
+"Resume for, while, or until loops.\n"
+" \n"
+" Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
+" If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
+msgstr ""
+"Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n"
+"\n"
+" Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n"
+" thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
+
+#: builtins.c:354
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute shell builtins.\n"
+" \n"
+" Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
+" lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
+" as a shell function, but need to execute the builtin within the "
+"function.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
+" not a shell builtin."
+msgstr ""
+"Chạy lệnh tích hợp hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n"
+" khi bạn muốn cài đặt lại lệnh hệ vỏ tích hợp dạng hàm hệ vỏ, nhưng\n"
+" cần chạy lệnh tích hợp trong hàm đó.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n"
+" SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh tích hợp hệ vỏ."
+
+#: builtins.c:369
+msgid ""
+"Return the context of the current subroutine call.\n"
+" \n"
+" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
+" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
+" provide a stack trace.\n"
+" \n"
+" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
+" current one; the top frame is frame 0.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
+" is invalid."
+msgstr ""
+"Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
+"\n"
+" Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
+" lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
+" được dùng để cung cấp stack trace.\n"
+"\n"
+" Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
+" trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
+
+#: builtins.c:387
+msgid ""
+"Change the shell working directory.\n"
+" \n"
+" Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
+"the\n"
+" HOME shell variable.\n"
+" \n"
+" The variable CDPATH defines the search path for the directory "
+"containing\n"
+" DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
+"(:).\n"
+" A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
+"begins\n"
+" with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
+" \n"
+" If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
+"set,\n"
+" the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
+"value,\n"
+" its value is used for DIR.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic\n"
+" \t\tlinks in DIR after processing instances of `..'\n"
+" -P\tuse the physical directory structure without following\n"
+" \t\tsymbolic links: resolve symbolic links in DIR before\n"
+" \t\tprocessing instances of `..'\n"
+" -e\tif the -P option is supplied, and the current working\n"
+" \t\tdirectory cannot be determined successfully, exit with\n"
+" \t\ta non-zero status\n"
+" -@\ton systems that support it, present a file with extended\n"
+" \t\tattributes as a directory containing the file attributes\n"
+" \n"
+" The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
+" `..' is processed by removing the immediately previous pathname "
+"component\n"
+" back to a slash or the beginning of DIR.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
+"when\n"
+" -P is used; non-zero otherwise."
+msgstr ""
+"Đổi thư mục làm việc của hệ vỏ.\n"
+" \n"
+" Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n"
+" trị của biến HOME.\n"
+" \n"
+" Biến CDPATH định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n"
+" THƯ-MỤC. Tên thư mục thay thế trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai "
+"chấm\n"
+" (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n"
+" THƯ-MỤC bắt đầu với dấu gạch chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n"
+" \n"
+" Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n"
+" thì lệnh sẽ coi là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n"
+" thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -L buộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n"
+" \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
+" -P dùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n"
+" \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
+" -e nếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n"
+" \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n"
+" -@ trên các hệ thống mà hỗ trợ nó, hiện diện một tập tin với các\n"
+" thuộc tính mở rộng như là một thư mục chứa các thuộc tính tập "
+"tin\n"
+" \n"
+" Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n"
+" “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n"
+" cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n"
+" -P được sử dụng; không thì khác không."
+
+#: builtins.c:425
+msgid ""
+"Print the name of the current working directory.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
+" \t\tdirectory\n"
+" -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
+" \n"
+" By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
+" cannot be read."
+msgstr ""
+"In tên thư mục hiện tại.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -L in giá trị của $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n"
+" -P in thư mục vật lý, không liên kết mềm\n"
+" \n"
+" Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện "
+"tại."
+
+#: builtins.c:442
+msgid ""
+"Null command.\n"
+" \n"
+" No effect; the command does nothing.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always succeeds."
+msgstr ""
+"Câu lệnh vô giá trị.\n"
+" \n"
+" Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Lúc nào cũng thành công."
+
+#: builtins.c:453
+msgid ""
+"Return a successful result.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always succeeds."
+msgstr ""
+"Trả lại kết quả thành công.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Lúc nào cũng thành công."
+
+#: builtins.c:462
+msgid ""
+"Return an unsuccessful result.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always fails."
+msgstr ""
+"Trả về kết quả không thành công.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Lúc nào cũng không thành công."
+
+#: builtins.c:471
+msgid ""
+"Execute a simple command or display information about commands.\n"
+" \n"
+" Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
+" information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
+"commands\n"
+" on disk when a function with the same name exists.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p use a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
+" the standard utilities\n"
+" -v print a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
+" -V print a more verbose description of each COMMAND\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
+msgstr ""
+"Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n"
+" \n"
+" Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm hệ vỏ,\n"
+" hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n"
+" đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -p dùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
+" mà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n"
+" -v in mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh tích hợp “type”\n"
+" -V in mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n"
+" thấy LỆNH."
+
+#: builtins.c:490
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set variable values and attributes.\n"
+" \n"
+" Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
+" display the attributes and values of all variables.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
+" -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
+" \t\tsource file when debugging)\n"
+" -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
+" \t\tignored\n"
+" -I\tif creating a local variable, inherit the attributes and value\n"
+" \t\tof a variable with the same name at a previous scope\n"
+" -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
+" \n"
+" Options which set attributes:\n"
+" -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
+" -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
+" -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
+" -l\tto convert the value of each NAME to lower case on assignment\n"
+" -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n"
+" -r\tto make NAMEs readonly\n"
+" -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
+" -u\tto convert the value of each NAME to upper case on assignment\n"
+" -x\tto make NAMEs export\n"
+" \n"
+" Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
+" \n"
+" Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
+" the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
+" \n"
+" When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
+"`local'\n"
+" command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n"
+" assignment error occurs."
+msgstr ""
+"Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n"
+" \n"
+" Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n"
+" hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị tên hàm và định nghĩa\n"
+" -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n"
+" \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
+" -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm hệ vỏ; nếu không\n"
+" \tthì bị bỏ qua\n"
+" -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
+" \n"
+" Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n"
+" -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
+" -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
+" -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n"
+" -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n"
+" -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n"
+" -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n"
+" -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n"
+" -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n"
+" -x\txuất khẩu TÊN\n"
+" \n"
+" Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n"
+" \n"
+" Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n"
+" “let” khi biến được gán.\n"
+" \n"
+" Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n"
+" “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi khi gán biến."
+
+#: builtins.c:532
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set variable values and attributes.\n"
+" \n"
+" A synonym for `declare'. See `help declare'."
+msgstr ""
+"Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n"
+"\n"
+" Lệnh này đã lạc hậu. Xem “help declare”."
+
+#: builtins.c:540
+msgid ""
+"Define local variables.\n"
+" \n"
+" Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
+" be any option accepted by `declare'.\n"
+" \n"
+" Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
+" only to the function where they are defined and its children.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n"
+" assignment error occurs, or the shell is not executing a function."
+msgstr ""
+"Định nghĩa biến cục bộ.\n"
+" \n"
+" Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n"
+" bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n"
+" \n"
+" Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n"
+" mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
+" hoặc nếu hệ vỏ không chạy hàm."
+
+#: builtins.c:557
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Write arguments to the standard output.\n"
+" \n"
+" Display the ARGs, separated by a single space character and followed by "
+"a\n"
+" newline, on the standard output.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tdo not append a newline\n"
+" -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
+" -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
+" \n"
+" `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
+" \\a\talert (bell)\n"
+" \\b\tbackspace\n"
+" \\c\tsuppress further output\n"
+" \\e\tescape character\n"
+" \\E\tescape character\n"
+" \\f\tform feed\n"
+" \\n\tnew line\n"
+" \\r\tcarriage return\n"
+" \\t\thorizontal tab\n"
+" \\v\tvertical tab\n"
+" \\\\\tbackslash\n"
+" \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
+" \t\t0 to 3 octal digits\n"
+" \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
+" \t\tcan be one or two hex digits\n"
+" \\uHHHH\tthe Unicode character whose value is the hexadecimal value "
+"HHHH.\n"
+" \t\tHHHH can be one to four hex digits.\n"
+" \\UHHHHHHHH the Unicode character whose value is the hexadecimal "
+"value\n"
+" \t\tHHHHHHHH. HHHHHHHH can be one to eight hex digits.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless a write error occurs."
+msgstr ""
+"Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
+" \n"
+" Hiển thị các ĐỐI-SỐ, ngăn cách bằng dấu cách đơn và kèm ký tự dòng mới\n"
+" ra đầu ra tiêu chuẩn .\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -n\tđừng thêm ký tự dòng mới\n"
+" -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n"
+" -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n"
+" \n"
+" “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n"
+" \\a\ttiếng chuông\n"
+" \\b\txóa lùi\n"
+" \\c\tchặn kết xuất tiếp\n"
+" \\e\tký tự thoát\n"
+" \\E\tký tự thoát\n"
+" \\f\ttải giấy\n"
+" \\n\tdòng mới\n"
+" \\r\txuống dòng\n"
+" \\t\ttab đứng\n"
+" \\v\ttab ngang\n"
+" \\\\\tgạch ngược\n"
+" \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
+" \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi."
+
+#: builtins.c:597
+msgid ""
+"Write arguments to the standard output.\n"
+" \n"
+" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tdo not append a newline\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless a write error occurs."
+msgstr ""
+"Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n"
+"\n"
+" Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
+
+#: builtins.c:612
+msgid ""
+"Enable and disable shell builtins.\n"
+" \n"
+" Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
+" execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
+" without using a full pathname.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
+" -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
+" -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
+" -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
+" \n"
+" Options controlling dynamic loading:\n"
+" -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
+" -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
+" \n"
+" Without options, each NAME is enabled.\n"
+" \n"
+" To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
+" version, type `enable -n test'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
+msgstr ""
+"Bật và tắt lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
+"\n"
+" Bật và tắt các lệnh hệ vỏ tích hợp. Chức năng tắt cho phép bạn\n"
+" chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh hệ vỏ tích hợp mà\n"
+" không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a in danh sách các lệnh tích hợp kèm trạng thái bật/tắt\n"
+" -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n"
+" -p in danh sách lệnh tích hợp theo định dạng dùng lại được\n"
+" -s chỉ in tên các lệnh tích hợp Posix “đặc biệt”\n"
+"\n"
+" Tùy chọn điều khiển chức năng tải động:\n"
+" -f nạp lệnh tích hợp TÊN từ TẬP-TIN\n"
+" -d bỏ một tích hợp được nạp bằng “-f”\n"
+"\n"
+" Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n"
+"\n"
+" Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n"
+" cho phiên bản hệ vỏ tích hợp, gõ “enable -n test”.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh tích hợp hoặc gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:640
+msgid ""
+"Execute arguments as a shell command.\n"
+" \n"
+" Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
+"shell,\n"
+" and execute the resulting commands.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns exit status of command or success if command is null."
+msgstr ""
+"Dùng các đối số để chạy lệnh hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n"
+" hệ vỏ và chạy lệnh đó.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng."
+
+#: builtins.c:652
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Parse option arguments.\n"
+" \n"
+" Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
+" as options.\n"
+" \n"
+" OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
+" is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
+" which should be separated from it by white space.\n"
+" \n"
+" Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
+" shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
+" the index of the next argument to be processed into the shell\n"
+" variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
+" a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
+" getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
+" \n"
+" getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
+" of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
+" this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
+" seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
+" required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
+" sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
+" silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
+" NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
+" is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
+" printed.\n"
+" \n"
+" If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
+" printing of error messages, even if the first character of\n"
+" OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
+" \n"
+" Getopts normally parses the positional parameters, but if arguments\n"
+" are supplied as ARG values, they are parsed instead.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
+" encountered or an error occurs."
+msgstr ""
+"Phân tích đối số tùy chọn.\n"
+"\n"
+" Getopts được hệ vỏ dùng để phân tích tham số thành tùy chọn.\n"
+"\n"
+" CHUỖI-TÙY-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n"
+" chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tùy chọn bằng khoảng\n"
+" trắng.\n"
+"\n"
+" Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến hệ vỏ $TÊN,\n"
+" tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n"
+" tiếp cần xử lý vào biến hệ vỏ OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n"
+" mỗi lần hệ vỏ hay một văn lệnh hệ vỏ được gọi. Khi tùy chọn cần\n"
+" đối số, getopts đặt đối số đó vào biến hệ vỏ OPTARG.\n"
+"\n"
+" getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n"
+" của CHUỖI-TÙY-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n"
+" lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n"
+" thì getopts lưu mã ký tự tùy chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n"
+" thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n"
+" và đặt lưu mã ký tự tùy chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n"
+" chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n"
+" biến $TÊN và xóa OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n"
+" được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n"
+" đoán.\n"
+"\n"
+" Nếu biến hệ vỏ OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n"
+" kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TÙY-CHỌN không phải dấu hai\n"
+" chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n"
+"\n"
+" Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n"
+" các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n"
+" gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:694
+msgid ""
+"Replace the shell with the given command.\n"
+" \n"
+" Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
+" ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
+"specified,\n"
+" any redirections take effect in the current shell.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
+" -c\texecute COMMAND with an empty environment\n"
+" -l\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
+" \n"
+" If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
+"unless\n"
+" the shell option `execfail' is set.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
+"occurs."
+msgstr ""
+"Thay thế hệ vỏ bằng câu lệnh đưa ra.\n"
+" \n"
+" Thực thi LỆNH, thay thế hệ vỏ này bằng chương trình được chạy.\n"
+" ĐỐI-SỐ trở thành đối số của LỆNH. Không định nghĩa LỆNH thì bất cứ "
+"chuyển\n"
+" hướng nào sẽ xảy ra trong hệ vỏ đang chạy.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n"
+" -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n"
+" -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n"
+" \n"
+" Nếu LỆNH không thể thực thi, hệ vỏ không tương tác sẽ thoát, trừ\n"
+" khi đặt tùy chọn hệ vỏ “execfail”.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng."
+
+#: builtins.c:715
+msgid ""
+"Exit the shell.\n"
+" \n"
+" Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
+" is that of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thoát hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Thoát khỏi hệ vỏ với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n"
+" thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:724
+msgid ""
+"Exit a login shell.\n"
+" \n"
+" Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
+"executed\n"
+" in a login shell."
+msgstr ""
+"Thoát hệ vỏ đăng nhập.\n"
+"\n"
+" Thoát khỏi hệ vỏ đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n"
+" phải hệ vỏ đăng nhập."
+
+#: builtins.c:734
+msgid ""
+"Display or execute commands from the history list.\n"
+" \n"
+" fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
+"list.\n"
+" FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
+" string, which means the most recent command beginning with that\n"
+" string.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
+"EDITOR,\n"
+" \t\tthen vi\n"
+" -l \tlist lines instead of editing\n"
+" -n\tomit line numbers when listing\n"
+" -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
+" \n"
+" With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
+" re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
+" \n"
+" A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
+" runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
+" the last command.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
+"occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lịch sử.\n"
+"\n"
+" fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n"
+" sách lịch sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n"
+" có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n"
+" \tMặc định là FCEDIT, sau đó là EDITOR, rồi đến vi\n"
+" -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n"
+" -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n"
+" -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
+"\n"
+" Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại …] [lệnh]” được dùng để chạy\n"
+" lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n"
+"\n"
+" Một bí danh hữu ích là r=\".c -s\" để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n"
+" cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n"
+" lỗi thì khác số không."
+
+#: builtins.c:764
+msgid ""
+"Move job to the foreground.\n"
+" \n"
+" Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
+" current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
+" current job is used.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
+msgstr ""
+"Nâng công việc nền lên trước.\n"
+"\n"
+" Nâng lên trước công việc được định nghĩa bởi đặc tả công việc ĐTCV\n"
+" làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n"
+" thời của hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n"
+" ra lỗi."
+
+#: builtins.c:779
+msgid ""
+"Move jobs to the background.\n"
+" \n"
+" Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
+"they\n"
+" had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
+"notion\n"
+" of the current job is used.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
+msgstr ""
+"Chuyển công việc xuống chạy nền.\n"
+"\n"
+" Chuyển công việc định nghĩa theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n"
+" nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n"
+" việc hiện thời của hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n"
+" không gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:793
+msgid ""
+"Remember or display program locations.\n"
+" \n"
+" Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
+" no arguments are given, information about remembered commands is "
+"displayed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -d\tforget the remembered location of each NAME\n"
+" -l\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
+" -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n"
+" -r\tforget all remembered locations\n"
+" -t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
+" \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
+" \t\tNAMEs are given\n"
+" Arguments:\n"
+" NAME\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
+" \t\tof remembered commands.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
+msgstr ""
+"Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n"
+" \n"
+" Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
+" Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n"
+" ghi nhớ.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -d\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n"
+" -l\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu vào được\n"
+" -p\tTÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
+" -r\tquên mọi vị trí đã nhớ\n"
+" -t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n"
+" \t\ttrí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n"
+" \n"
+" Đối số:\n"
+" TÊN\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n"
+" \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
+
+#: builtins.c:818
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display information about builtin commands.\n"
+" \n"
+" Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
+" specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
+" otherwise the list of help topics is printed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -d\toutput short description for each topic\n"
+" -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
+" -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
+" \t\tPATTERN\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" PATTERN\tPattern specifying a help topic\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
+"given."
+msgstr ""
+"Hiển thị thông tin về lệnh tích hợp.\n"
+" \n"
+" Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh tích hợp. Nếu chỉ định\n"
+" MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n"
+" ứng với mẫu đó; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
+" -m\thiện cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n"
+" -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dùng cho mỗi\n"
+" \t\tchủ đề tương ứng với MẪU\n"
+" \n"
+" Đối số:\n"
+" MẪU\tmẫu xác định một chủ đề trợ giúp\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
+
+#: builtins.c:842
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display or manipulate the history list.\n"
+" \n"
+" Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
+" entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
+" -d offset\tdelete the history entry at position OFFSET. Negative\n"
+" \t\toffsets count back from the end of the history list\n"
+" \n"
+" -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
+" -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
+" \t\tand append them to the history list\n"
+" -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
+" \t\tlist\n"
+" -w\twrite the current history to the history file\n"
+" \n"
+" -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
+" \t\twithout storing it in the history list\n"
+" -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
+" \n"
+" If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
+" if HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
+" \n"
+" If the HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
+" as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
+" with each displayed history entry. No time stamps are printed "
+"otherwise.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị hoặc thao tác danh sách lịch sử.\n"
+" \n"
+" Hiển thị danh sách lịch sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n"
+" nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục tin cuối cùng.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -c\txóa sạch danh sách lịch sử bằng cách xóa mọi mục tin\n"
+" -d offset\txóa mục tin lịch sử ở vị trí tương đối này\n"
+" \n"
+" -a\tnối đuôi lịch sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n"
+" \tlịch sử.\n"
+" -n\tđọc mọi dòng lịch sử chưa đọc từ tập tin lịch sử\n"
+" -r\tđọc tập tin lịch sử và nối thêm vào danh sách lịch sử\n"
+" -w\tghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử,\n"
+" \tvào nối đuôi vào danh sách lịch sử\n"
+" \n"
+" -p\tkhai triển lịch sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n"
+" \tmà không lưu vào danh sách lịch sử\n"
+" -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lịch sử làm một mục đơn\n"
+" \n"
+" Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử. Ngược\n"
+" lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n"
+" trị thì dùng “~/.bash_history”.\n"
+" \n"
+" Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n"
+" dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n"
+" tương ứng với mỗi mục tin lịch sử được hiển thị. Ngược lại không\n"
+" in nhãn thời gian.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:879
+msgid ""
+"Display status of jobs.\n"
+" \n"
+" Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
+" Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
+" -n\tlists only processes that have changed status since the last\n"
+" \t\tnotification\n"
+" -p\tlists process IDs only\n"
+" -r\trestrict output to running jobs\n"
+" -s\trestrict output to stopped jobs\n"
+" \n"
+" If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
+" appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
+" process group leader.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
+" If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
+msgstr ""
+"Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
+" \n"
+" Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n"
+" hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
+" của mọi công việc đang chạy.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n"
+" -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
+" \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
+" -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n"
+" \n"
+" Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n"
+" trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n"
+" của công việc đó.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
+" Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH."
+
+#: builtins.c:906
+msgid ""
+"Remove jobs from current shell.\n"
+" \n"
+" Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
+" any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
+" -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
+" \t\tshell receives a SIGHUP\n"
+" -r\tremove only running jobs\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
+msgstr ""
+"Bỏ công việc khỏi hệ vỏ đang chạy.\n"
+" \n"
+" Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV ra khỏi bảng các\n"
+" công việc hoạt động. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện thời của hệ "
+"vỏ.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n"
+" -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n"
+" \tcho công việc khi hệ vỏ nhận được SIGHUP\n"
+" -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay ĐTCV sai."
+
+#: builtins.c:925
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Send a signal to a job.\n"
+" \n"
+" Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
+" SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
+" SIGTERM is assumed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -s sig\tSIG is a signal name\n"
+" -n sig\tSIG is a signal number\n"
+" -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
+" \t\tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
+" -L\tsynonym for -l\n"
+" \n"
+" Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
+" instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
+" on processes that you can create is reached.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
+msgstr ""
+"Gửi tín hiệu cho công việc.\n"
+" \n"
+" Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n"
+" xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu SIGSPEC và SIGNUM không hiện diện\n"
+" thì ngầm định SIGTERM.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n"
+" -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n"
+" -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n"
+" \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n"
+" \n"
+" Kill là lệnh hệ vỏ tích hợp vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n"
+" công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n"
+" đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:949
+msgid ""
+"Evaluate arithmetic expressions.\n"
+" \n"
+" Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
+" fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
+" is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
+" grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
+"listed\n"
+" in order of decreasing precedence.\n"
+" \n"
+" \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
+" \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
+" \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
+" \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
+" \t**\t\texponentiation\n"
+" \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
+" \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
+" \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
+" \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
+" \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
+" \t&\t\tbitwise AND\n"
+" \t^\t\tbitwise XOR\n"
+" \t|\t\tbitwise OR\n"
+" \t&&\t\tlogical AND\n"
+" \t||\t\tlogical OR\n"
+" \texpr ? expr : expr\n"
+" \t\t\tconditional operator\n"
+" \t=, *=, /=, %=,\n"
+" \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
+" \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
+" \n"
+" Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
+" is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
+" an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
+" turned on to be used in an expression.\n"
+" \n"
+" Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
+" parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
+" rules above.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
+msgstr ""
+"Định giá biểu thức số học.\n"
+"\n"
+" Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n"
+" có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n"
+" và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n"
+" ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n"
+"\n"
+" \tid++, id--\ttiền tiền/giảm\n"
+" \t++id, --id\thậu gia/giảm\n"
+" \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n"
+" \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n"
+" \t**\t\tsố mũ\n"
+" \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n"
+" \t+, -\t\tcộng, trừ\n"
+" \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n"
+" \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
+" \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n"
+" \t&\t\tphép AND trên bit\n"
+" \t^\t\tphép XOR trên bit\n"
+" \t|\t\tphép OR trên bit\n"
+" \t&&\t\tphép AND lôgíc\n"
+" \t||\t\tphép OR lôgíc\n"
+" \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n"
+" \t\t\ttoán từ điều kiện\n"
+" \t=, *=, /=, %=,\n"
+" \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
+" \t&=, ^=, |=\tphép gán\n"
+"\n"
+" Biến hệ vỏ có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n"
+" giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n"
+" cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n"
+"\n"
+" Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n"
+" nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n"
+" các quy tắc đi trước bên trên.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n"
+" trả về 0."
+
+#: builtins.c:994
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
+" \n"
+" Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
+" if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
+"word\n"
+" splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
+" word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
+" the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
+"word\n"
+" delimiters. By default, the backslash character escapes delimiter "
+"characters\n"
+" and newline.\n"
+" \n"
+" If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
+"variable.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
+" \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
+" -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
+" \t\tthan newline\n"
+" -e\tuse Readline to obtain the line\n"
+" -i text\tuse TEXT as the initial text for Readline\n"
+" -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
+" \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than\n"
+" \t\tNCHARS characters are read before the delimiter\n"
+" -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
+"unless\n"
+" \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any\n"
+" \t\tdelimiter\n"
+" -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
+" \t\tattempting to read\n"
+" -r\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
+" -s\tdo not echo input coming from a terminal\n"
+" -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of\n"
+" \t\tinput is not read within TIMEOUT seconds. The value of the\n"
+" \t\tTMOUT variable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
+" \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns\n"
+" \t\timmediately, without trying to read any data, returning\n"
+" \t\tsuccess only if input is available on the specified\n"
+" \t\tfile descriptor. The exit status is greater than 128\n"
+" \t\tif the timeout is exceeded\n"
+" -u fd\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
+"out\n"
+" (in which case it's greater than 128), a variable assignment error "
+"occurs,\n"
+" or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
+msgstr ""
+"Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn và tách ra nhiều trường.\n"
+" \n"
+" Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n"
+" dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n"
+" tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n"
+" và cứ như vậy, và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những "
+"ký\n"
+" tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n"
+" \n"
+" Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n"
+" \tbắt đầu từ không.\n"
+" -d NGĂN_CÁCH\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n"
+" \t\tcho ký tự xuống dòng\n"
+" -e \tdùng Readline để lấy dòng trong hệ vỏ tương tác\n"
+" -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n"
+" -n nChữ\ttrả về sau khi đọc đủ số lượng ký tự này thay vì đọc hết "
+"dòng\n"
+" \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n"
+" \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n"
+" -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n"
+" \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n"
+" \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n"
+" -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
+" \ttrước khi đọc\n"
+" -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n"
+" -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n"
+" -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n"
+" \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n"
+" \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n"
+" \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n"
+" \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n"
+" \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n"
+" \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n"
+" \tnếu vượt quá thời hạn này.\n"
+" -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n"
+" lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”."
+
+#: builtins.c:1042
+msgid ""
+"Return from a shell function.\n"
+" \n"
+" Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
+" specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
+" last command executed within the function or script.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
+msgstr ""
+"Trở về từ hàm hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Thoát hàm hệ vỏ hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n"
+" bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n"
+" cùng trong hàm/văn lệnh.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu hệ vỏ không đang chạy một hàm hay văn\n"
+" lệnh."
+
+#: builtins.c:1055
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
+" \n"
+" Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
+" display the names and values of shell variables.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
+" -b Notify of job termination immediately.\n"
+" -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
+" -f Disable file name generation (globbing).\n"
+" -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
+" -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
+" command, not just those that precede the command name.\n"
+" -m Job control is enabled.\n"
+" -n Read commands but do not execute them.\n"
+" -o option-name\n"
+" Set the variable corresponding to option-name:\n"
+" allexport same as -a\n"
+" braceexpand same as -B\n"
+" emacs use an emacs-style line editing interface\n"
+" errexit same as -e\n"
+" errtrace same as -E\n"
+" functrace same as -T\n"
+" hashall same as -h\n"
+" histexpand same as -H\n"
+" history enable command history\n"
+" ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
+" interactive-comments\n"
+" allow comments to appear in interactive commands\n"
+" keyword same as -k\n"
+" monitor same as -m\n"
+" noclobber same as -C\n"
+" noexec same as -n\n"
+" noglob same as -f\n"
+" nolog currently accepted but ignored\n"
+" notify same as -b\n"
+" nounset same as -u\n"
+" onecmd same as -t\n"
+" physical same as -P\n"
+" pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
+" the last command to exit with a non-zero status,\n"
+" or zero if no command exited with a non-zero "
+"status\n"
+" posix change the behavior of bash where the default\n"
+" operation differs from the Posix standard to\n"
+" match the standard\n"
+" privileged same as -p\n"
+" verbose same as -v\n"
+" vi use a vi-style line editing interface\n"
+" xtrace same as -x\n"
+" -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
+" Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
+" functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
+" gid to be set to the real uid and gid.\n"
+" -t Exit after reading and executing one command.\n"
+" -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
+" -v Print shell input lines as they are read.\n"
+" -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
+" -B the shell will perform brace expansion\n"
+" -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
+" by redirection of output.\n"
+" -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
+" -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
+" by default when the shell is interactive.\n"
+" -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n"
+" such as cd which change the current directory.\n"
+" -T If set, the DEBUG and RETURN traps are inherited by shell "
+"functions.\n"
+" -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
+" If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
+" are unset.\n"
+" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
+" The -x and -v options are turned off.\n"
+" \n"
+" Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
+" flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
+" set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
+" parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
+" ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given."
+msgstr ""
+"Đặt hay hủy giá trị của tùy chọn hệ vỏ và tham số vị trí.\n"
+" \n"
+" Sửa đổi giá trị của thuộc tính hệ vỏ và tham số vị trí,\n"
+" hoặc hiển thị tên và giá trị của biến hệ vỏ.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
+" -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
+" -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
+" -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
+" -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
+" -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
+" không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
+" -m Bật chức năng điều khiển công việc\n"
+" -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n"
+" -o TÊN_TÙY_CHỌN\n"
+" Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n"
+" allexport giống -a\n"
+" braceexpand giống -B\n"
+" emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n"
+" errexit giống -e\n"
+" errtrace giống -E\n"
+" functrace giống -T\n"
+" hashall giống -h\n"
+" histexpand giống -H\n"
+" history bật lịch sử câu lệnh\n"
+" ignoreeof hệ vỏ không thoát khi đọc EOF\n"
+" interactive-comments\n"
+" cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n"
+" keyword giống -k\n"
+" monitor giống -m\n"
+" noclobber giống -C\n"
+" noexec giống -n\n"
+" noglob giống -f\n"
+" nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n"
+" notify giống -b\n"
+" nounset giống -u\n"
+" onecmd giống -t\n"
+" physical giống -P\n"
+" pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n"
+" trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
+" có trạng thái khác không, hoặc số\n"
+" không nếu không có câu lệnh thoát\n"
+" với trạng thái khác không\n"
+" posix thay đổi những thao tác khác với\n"
+" Posix thành tuân theo Posix\n"
+" privileged giống -p\n"
+" verbose giống -v\n"
+" vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n"
+" xrace giống -x\n"
+" -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
+" không tương ứng với nhau.\n"
+" Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
+" và nhập các hàm vào hệ vỏ.\n"
+" Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n"
+" được đặt thành uid và gid thật.\n"
+" -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
+" -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
+" -v In ra mỗi dòng nhập vào hệ vỏ khi nó được đọc\n"
+" -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n"
+" -B hệ vỏ sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
+" -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n"
+" đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
+" -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng hệ vỏ kế thừa\n"
+" -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n"
+" theo mặc định khi hệ vỏ tương tác\n"
+" -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n"
+" khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
+" -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của hệ vỏ kế "
+"thừa\n"
+" -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
+"trí.\n"
+" Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n"
+" ìm kiếm được đặt.\n"
+" - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
+"trí.\n"
+" Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n"
+" \n"
+" Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n"
+" gọi hệ vỏ. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n"
+" $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n"
+" thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n"
+" shell.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai."
+
+#: builtins.c:1140
+msgid ""
+"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
+" \n"
+" For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
+" -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
+" -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n"
+" \t\trather than the variable it references\n"
+" \n"
+" Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
+"fails,\n"
+" tries to unset a function.\n"
+" \n"
+" Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
+msgstr ""
+"Xóa giá trị và thuộc tính của biến hệ vỏ và các hàm.\n"
+" \n"
+" Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -f\tcoi mỗi TÊN là hàm hệ vỏ\n"
+" -v\tcoi mỗi TÊN là biến hệ vỏ\n"
+" -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến đó thay vì\n"
+" biến mà nó tham chiếu đến\n"
+" \n"
+" Không có tùy chọn thì sẽ thử xóa biến, và nếu không thành công,\n"
+" sau đó thử xóa hàm.\n"
+" \n"
+" Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc."
+
+#: builtins.c:1162
+msgid ""
+"Set export attribute for shell variables.\n"
+" \n"
+" Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
+" executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
+"exporting.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\trefer to shell functions\n"
+" -n\tremove the export property from each NAME\n"
+" -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
+" \n"
+" An argument of `--' disables further option processing.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
+msgstr ""
+"Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n"
+" sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
+" -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n"
+" -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n"
+"\n"
+" Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai,"
+
+#: builtins.c:1181
+msgid ""
+"Mark shell variables as unchangeable.\n"
+" \n"
+" Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
+" changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
+" before marking as read-only.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\trefer to indexed array variables\n"
+" -A\trefer to associative array variables\n"
+" -f\trefer to shell functions\n"
+" -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions,\n"
+" \t\tdepending on whether or not the -f option is given\n"
+" \n"
+" An argument of `--' disables further option processing.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
+msgstr ""
+"Đánh dấu biến hệ vỏ là không thể thay đổi.\n"
+" \n"
+" Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những TÊN này không được thay\n"
+" đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n"
+" khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n"
+" -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
+" -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
+" -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc, tùy thuộc vào\n"
+" \t\tcó tùy chọn -f hay không\n"
+" \n"
+" Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN không hợp lệ."
+
+#: builtins.c:1203
+msgid ""
+"Shift positional parameters.\n"
+" \n"
+" Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
+" not given, it is assumed to be 1.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless N is negative or greater than $#."
+msgstr ""
+"Dịch vị trí đối số.\n"
+"\n"
+" Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 … thành $1,$2 …\n"
+" N là 1 nếu không chỉ định.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#."
+
+#: builtins.c:1215 builtins.c:1230
+msgid ""
+"Execute commands from a file in the current shell.\n"
+" \n"
+" Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
+" entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
+" If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
+" when FILENAME is executed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
+" FILENAME cannot be read."
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh từ tập tin trong hệ vỏ hiện tại.\n"
+"\n"
+" Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong hệ vỏ đang chạy. $PATH được\n"
+" dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n"
+" trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n"
+" TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN."
+
+#: builtins.c:1246
+msgid ""
+"Suspend shell execution.\n"
+" \n"
+" Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
+" Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
+msgstr ""
+"Ngưng chạy hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Ngưng chạy hệ vỏ này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n"
+" buộc thì không thể ngưng chạy hệ vỏ đăng nhập.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với hệ vỏ đăng nhập\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n"
+" được bật hoặc gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:1262
+msgid ""
+"Evaluate conditional expression.\n"
+" \n"
+" Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
+" the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
+" expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
+" are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
+" \n"
+" The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
+" bash manual page for the complete specification.\n"
+" \n"
+" File operators:\n"
+" \n"
+" -a FILE True if file exists.\n"
+" -b FILE True if file is block special.\n"
+" -c FILE True if file is character special.\n"
+" -d FILE True if file is a directory.\n"
+" -e FILE True if file exists.\n"
+" -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
+" -g FILE True if file is set-group-id.\n"
+" -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
+" -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
+" -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
+" -p FILE True if file is a named pipe.\n"
+" -r FILE True if file is readable by you.\n"
+" -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
+" -S FILE True if file is a socket.\n"
+" -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
+" -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
+" -w FILE True if the file is writable by you.\n"
+" -x FILE True if the file is executable by you.\n"
+" -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
+" -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
+" -N FILE True if the file has been modified since it was last "
+"read.\n"
+" \n"
+" FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
+" modification date).\n"
+" \n"
+" FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
+" \n"
+" FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
+" \n"
+" String operators:\n"
+" \n"
+" -z STRING True if string is empty.\n"
+" \n"
+" -n STRING\n"
+" STRING True if string is not empty.\n"
+" \n"
+" STRING1 = STRING2\n"
+" True if the strings are equal.\n"
+" STRING1 != STRING2\n"
+" True if the strings are not equal.\n"
+" STRING1 < STRING2\n"
+" True if STRING1 sorts before STRING2 "
+"lexicographically.\n"
+" STRING1 > STRING2\n"
+" True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
+" \n"
+" Other operators:\n"
+" \n"
+" -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
+" -v VAR True if the shell variable VAR is set.\n"
+" -R VAR True if the shell variable VAR is set and is a name\n"
+" reference.\n"
+" ! EXPR True if expr is false.\n"
+" EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
+" EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
+" \n"
+" arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
+" -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
+" \n"
+" Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
+" less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
+" than ARG2.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
+" false or an invalid argument is given."
+msgstr ""
+"Định giá biểu thức điều kiện.\n"
+" \n"
+" Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tùy kết quả định giá\n"
+" BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n"
+" một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n"
+" có toán tử chuỗi và so sánh số.\n"
+" \n"
+" Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n"
+" bash để có mô tả đầy đủ.\n"
+" \n"
+" Toán tử tập tin:\n"
+" \n"
+" -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
+" -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n"
+" -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n"
+" -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n"
+" -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
+" -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n"
+" -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n"
+" -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
+" -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
+" -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n"
+" -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n"
+" -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin bạn đọc được.\n"
+" -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng.\n"
+" -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n"
+" -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n"
+" -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n"
+" -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n"
+" -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n"
+" -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n"
+" -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n"
+" -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n"
+" \n"
+" TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n"
+" Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n"
+" ngày sửa đổi)\n"
+" \n"
+" TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n"
+" Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
+" \n"
+" TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n"
+" Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n"
+" \n"
+" Toán tử chuỗi:\n"
+" \n"
+" -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
+" \n"
+" -n CHUỖI\n"
+" CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n"
+" \n"
+" CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi bằng nhau.\n"
+" CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
+" CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ "
+"điển.\n"
+" CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n"
+" \n"
+" Toán tử khác:\n"
+" \n"
+" -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn hệ vỏ này được bật.\n"
+" -v BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt\n"
+" -R BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt là tham chiếu tên.\n"
+" ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
+" BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n"
+" BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một hoặc hai biểu thức đúng.\n"
+" \n"
+" ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n"
+" Phép thử số học. OP (toán tử) là một trong -eq, -ne,\n"
+" -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
+" \n"
+" Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n"
+" hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n"
+" nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai."
+
+#: builtins.c:1344
+msgid ""
+"Evaluate conditional expression.\n"
+" \n"
+" This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
+" be a literal `]', to match the opening `['."
+msgstr ""
+"Định giá biểu thức điều kiện.\n"
+" \n"
+" Lệnh này cùng chức năng lệnh tích hợp \"test\", nhưng đối số cuối\n"
+" cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu."
+
+#: builtins.c:1353
+msgid ""
+"Display process times.\n"
+" \n"
+" Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
+"its\n"
+" child processes.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always succeeds."
+msgstr ""
+"Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
+"\n"
+" In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của hệ vỏ và các\n"
+" tiến trình con.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Lúc nào cũng thành công."
+
+#: builtins.c:1365
+msgid ""
+"Trap signals and other events.\n"
+" \n"
+" Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
+"signals\n"
+" or other conditions.\n"
+" \n"
+" ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
+" signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
+" is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
+" value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
+" shell and by the commands it invokes.\n"
+" \n"
+" If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
+"If\n"
+" a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
+"If\n"
+" a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
+"a\n"
+" script run by the . or source builtins finishes executing. A "
+"SIGNAL_SPEC\n"
+" of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
+"the\n"
+" shell to exit when the -e option is enabled.\n"
+" \n"
+" If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
+"associated\n"
+" with each signal.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
+" -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
+" \n"
+" Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
+"number.\n"
+" Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
+" signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
+"given."
+msgstr ""
+"Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n"
+"\n"
+" Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi hệ vỏ nhận được tín hiệu\n"
+" hay các điều kiện khác.\n"
+"\n"
+" ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi hệ vỏ nhận được tín\n"
+" hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n"
+" cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n"
+" được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n"
+" bị hệ vỏ và những lệnh bên trong bỏ qua.\n"
+"\n"
+" Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n"
+" khỏi hệ vỏ. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n"
+" giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm hệ vỏ hay\n"
+" một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n"
+" thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n"
+" lỗi dẫn đến thoát hệ vỏ khi bật tùy chọn -e.\n"
+" \n"
+" Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n"
+" các tín hiệu.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n"
+" -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n"
+"\n"
+" Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n"
+" số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n"
+" bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho hệ vỏ bằng\n"
+" \"kill -signal $$\".\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n"
+" sai."
+
+#: builtins.c:1401
+msgid ""
+"Display information about command type.\n"
+" \n"
+" For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
+" command name.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
+" \t\tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
+" \t\tthe `-p' option is not also used\n"
+" -f\tsuppress shell function lookup\n"
+" -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
+" \t\tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
+" \t\tthat would be executed\n"
+" -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
+" \t\tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'\n"
+" -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
+" \t\t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias,\n"
+" \t\tshell reserved word, shell function, shell builtin, disk file,\n"
+" \t\tor not found, respectively\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
+"found."
+msgstr ""
+"Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
+" \n"
+" Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n"
+" theo tên lệnh.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
+" \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n"
+" \ttích hợp và hàm.\n"
+" -f\tngăn tra cứu hàm hệ vỏ\n"
+" -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n"
+" \tbí danh, lệnh tích hợp hay hàm, và trả lại tên của tập\n"
+" \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
+" -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n"
+" \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n"
+" \t\t(tập tin).\n"
+" -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n"
+" \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n"
+" \ttừ khóa,hàm, lệnh hệ vỏ tích hợp, tập tin\n"
+" \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n"
+" \n"
+" Đối số:\n"
+" TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; bị lỗi nếu không tìm "
+"thấy."
+
+#: builtins.c:1432
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Modify shell resource limits.\n"
+" \n"
+" Provides control over the resources available to the shell and "
+"processes\n"
+" it creates, on systems that allow such control.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -S\tuse the `soft' resource limit\n"
+" -H\tuse the `hard' resource limit\n"
+" -a\tall current limits are reported\n"
+" -b\tthe socket buffer size\n"
+" -c\tthe maximum size of core files created\n"
+" -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
+" -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
+" -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
+" -i\tthe maximum number of pending signals\n"
+" -k\tthe maximum number of kqueues allocated for this process\n"
+" -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
+" -m\tthe maximum resident set size\n"
+" -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
+" -p\tthe pipe buffer size\n"
+" -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
+" -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
+" -s\tthe maximum stack size\n"
+" -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
+" -u\tthe maximum number of user processes\n"
+" -v\tthe size of virtual memory\n"
+" -x\tthe maximum number of file locks\n"
+" -P\tthe maximum number of pseudoterminals\n"
+" -R\tthe maximum time a real-time process can run before blocking\n"
+" -T\tthe maximum number of threads\n"
+" \n"
+" Not all options are available on all platforms.\n"
+" \n"
+" If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
+" special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
+" current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
+" Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
+" no option is given, then -f is assumed.\n"
+" \n"
+" Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
+" -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
+" number of processes.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Sửa đổi giới hạn tài nguyên hệ vỏ.\n"
+" \n"
+" Điều khiển tài nguyên sẵn có của hệ vỏ và các tiến trình nó tạo ra,\n"
+" trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n"
+" -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n"
+" -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
+" -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n"
+" -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n"
+" -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
+" -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n"
+" -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi hệ vỏ và tiến trình con\n"
+" -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n"
+" -k\tsố lượng kqueues được phân bổ tối đa cho tiến trình này\n"
+" -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n"
+" -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n"
+" -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n"
+" -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n"
+" -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
+" -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n"
+" -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n"
+" -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n"
+" -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n"
+" -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
+" -x\tsố khóa tập tin tối đa\n"
+" -P\tsố lượng thiết bị cuối ảo tối đa\n"
+" -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n"
+" \n"
+" Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n"
+" \n"
+" Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n"
+" giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n"
+" là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n"
+" hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n"
+" Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tùy chọn.\n"
+" \n"
+" Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n"
+" khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh."
+
+#: builtins.c:1483
+msgid ""
+"Display or set file mode mask.\n"
+" \n"
+" Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
+" the current value of the mask.\n"
+" \n"
+" If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
+" otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
+" -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
+msgstr ""
+"Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
+"\n"
+" Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n"
+" thì in chế độ hiện thời.\n"
+"\n"
+" Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n"
+" nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n"
+" \tlàm dữ liệu đầu vào\n"
+" -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
+
+#: builtins.c:1503
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Wait for job completion and return exit status.\n"
+" \n"
+" Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or "
+"a\n"
+" job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
+" given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
+" status is zero. If ID is a job specification, waits for all processes\n"
+" in that job's pipeline.\n"
+" \n"
+" If the -n option is supplied, waits for a single job from the list of "
+"IDs,\n"
+" or, if no IDs are supplied, for the next job to complete and returns "
+"its\n"
+" exit status.\n"
+" \n"
+" If the -p option is supplied, the process or job identifier of the job\n"
+" for which the exit status is returned is assigned to the variable VAR\n"
+" named by the option argument. The variable will be unset initially, "
+"before\n"
+" any assignment. This is useful only when the -n option is supplied.\n"
+" \n"
+" If the -f option is supplied, and job control is enabled, waits for the\n"
+" specified ID to terminate, instead of waiting for it to change status.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n"
+" option is given, or if -n is supplied and the shell has no unwaited-for\n"
+" children."
+msgstr ""
+"Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
+"\n"
+" Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n"
+" tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n"
+" ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n"
+" về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n"
+" trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
+" \n"
+" Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt "
+"và\n"
+" trả về trạng thái thoát của nó.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n"
+" ra tùy chọn sai."
+
+#: builtins.c:1534
+msgid ""
+"Wait for process completion and return exit status.\n"
+" \n"
+" Waits for each process specified by a PID and reports its termination "
+"status.\n"
+" If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n"
+" and the return status is zero. PID must be a process ID.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an "
+"invalid\n"
+" option is given."
+msgstr ""
+"Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
+"\n"
+" Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n"
+" của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n"
+" chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n"
+" đưa ra tùy chọn sai."
+
+#: builtins.c:1549
+msgid ""
+"Execute commands for each member in a list.\n"
+" \n"
+" The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
+" list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
+" assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
+" the COMMANDS are executed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n"
+"\n"
+" Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. "
+"Không\n"
+" ghi “in TỪ …” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n"
+" danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;"
+"LỆNH.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1563
+msgid ""
+"Arithmetic for loop.\n"
+" \n"
+" Equivalent to\n"
+" \t(( EXP1 ))\n"
+" \twhile (( EXP2 )); do\n"
+" \t\tCOMMANDS\n"
+" \t\t(( EXP3 ))\n"
+" \tdone\n"
+" EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
+" omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Số học cho vòng lặp.\n"
+"\n"
+" Tương đương với:\n"
+" \t(( BTHỨC1 ))\n"
+" \twhile (( BTHỨC2 )); do\n"
+" \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n"
+" \t\t(( BTHỨC3 ))\n"
+" \tdone\n"
+" BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n"
+" kì biểu thức bỏ trống nào.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1581
+msgid ""
+"Select words from a list and execute commands.\n"
+" \n"
+" The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
+" set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
+" preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
+" is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
+" from the standard input. If the line consists of the number\n"
+" corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
+" to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
+" redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
+" value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
+" in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
+" until a break command is executed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n"
+"\n"
+" TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n"
+" in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n"
+" \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n"
+" được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n"
+" hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n"
+" lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n"
+" các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n"
+" thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n"
+"\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1602
+msgid ""
+"Report time consumed by pipeline's execution.\n"
+" \n"
+" Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
+" and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
+" \n"
+" The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The return status is the return status of PIPELINE."
+msgstr ""
+"Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n"
+"\n"
+" Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n"
+" dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n"
+" khi chấm dứt.\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n"
+"\n"
+" Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN."
+
+#: builtins.c:1619
+msgid ""
+"Execute commands based on pattern matching.\n"
+" \n"
+" Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
+" `|' is used to separate multiple patterns.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n"
+"\n"
+" Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n"
+" mẫu cách nhau bằng “|”.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1631
+msgid ""
+"Execute commands based on conditional.\n"
+" \n"
+" The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
+"the\n"
+" `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
+"is\n"
+" executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
+" `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
+"Otherwise,\n"
+" the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
+"the\n"
+" entire construct is the exit status of the last command executed, or "
+"zero\n"
+" if no condition tested true.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
+"\n"
+" Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là "
+"không,\n"
+" thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n"
+" mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n"
+" thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n"
+" “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n"
+" thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n"
+" chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n"
+" đúng.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1648
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands as long as a test succeeds.\n"
+" \n"
+" Expand and execute COMMANDS-2 as long as the final command in COMMANDS "
+"has\n"
+" an exit status of zero.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n"
+"\n"
+" Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
+"“while” LỆNH\n"
+" có trạng thái thoát là không.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1660
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
+" \n"
+" Expand and execute COMMANDS-2 as long as the final command in COMMANDS "
+"has\n"
+" an exit status which is not zero.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n"
+"\n"
+" Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
+"“until” LỆNH\n"
+" có trạng thái thoát là khác không.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1672
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Create a coprocess named NAME.\n"
+" \n"
+" Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
+" input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
+" to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
+" The default NAME is \"COPROC\".\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The coproc command returns an exit status of 0."
+msgstr ""
+"Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n"
+"\n"
+" Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n"
+" của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong hệ vỏ\n"
+" được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
+
+#: builtins.c:1686
+msgid ""
+"Define shell function.\n"
+" \n"
+" Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
+" NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
+"invoked,\n"
+" the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
+" name is in $FUNCNAME.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless NAME is readonly."
+msgstr ""
+"Định nghĩa hàm hệ vỏ.\n"
+"\n"
+" Tạo hàm hệ vỏ tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n"
+" giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của hệ vỏ gọi. Khi TÊN được\n"
+" gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1…$n, và tên hàm nằm\n"
+" trong $FUNCNAME.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
+
+#: builtins.c:1700
+msgid ""
+"Group commands as a unit.\n"
+" \n"
+" Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
+" entire set of commands.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n"
+"\n"
+" Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n"
+" chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
+
+#: builtins.c:1712
+msgid ""
+"Resume job in foreground.\n"
+" \n"
+" Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
+" stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
+" or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
+" the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
+" argument to `bg'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the resumed job."
+msgstr ""
+"Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
+"\n"
+" Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n"
+" Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n"
+" định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n"
+" công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
+
+#: builtins.c:1727
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Evaluate arithmetic expression.\n"
+" \n"
+" The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
+" evaluation. Equivalent to `let \"EXPRESSION\"'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
+msgstr ""
+"Định giá biểu thức số học.\n"
+"\n"
+" BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
+" Tương đương với “let BTHỨC”.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
+
+#: builtins.c:1739
+msgid ""
+"Execute conditional command.\n"
+" \n"
+" Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
+"conditional\n"
+" expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
+"used\n"
+" by the `test' builtin, and may be combined using the following "
+"operators:\n"
+" \n"
+" ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
+" ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
+" EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
+" EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
+" \n"
+" When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
+" the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
+" When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
+" is matched as a regular expression.\n"
+" \n"
+" The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
+" determine the expression's value.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
+msgstr ""
+"Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
+"\n"
+" Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tùy vào phép tính biểu thức điều kiện\n"
+" BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh tích hợp\n"
+" “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n"
+" \n"
+" ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n"
+" ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n"
+" BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n"
+" BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại "
+"sai.\n"
+" \n"
+" Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n"
+" làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n"
+" phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n"
+"\n"
+" Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n"
+" giá trị toàn biểu thức.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC."
+
+#: builtins.c:1765
+msgid ""
+"Common shell variable names and usage.\n"
+" \n"
+" BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
+" CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
+" \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
+" GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
+" \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
+" HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
+" HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
+" HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
+" \t\tshell can access.\n"
+" HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
+" HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
+" HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
+" IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
+" \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
+" \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
+" \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
+" \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
+" MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
+" MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
+" MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
+" \t\tfor new mail.\n"
+" OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
+" PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
+" \t\tlooking for commands.\n"
+" PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
+" \t\tprimary prompt.\n"
+" PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
+" PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
+" PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
+" SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
+" TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
+" TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
+" \t\t`time' reserved word.\n"
+" auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
+" \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
+" \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
+" \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
+" \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
+" \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
+" \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
+" \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
+" histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
+" \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
+" \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
+" \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
+" \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
+" HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
+" \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
+msgstr ""
+"Tên và cách dùng các biến hệ vỏ thường dùng.\n"
+"\n"
+" BASH_VERSION\n"
+" \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n"
+" CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n"
+" \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n"
+" GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n"
+" \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n"
+" HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
+" HISTFILESIZE\n"
+" \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n"
+" HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà hệ vỏ đang chạy có thể truy cập.\n"
+" HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n"
+" HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n"
+" HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n"
+" IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi hệ vỏ khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n"
+" \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n"
+" \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi hệ vỏ kết thúc\n"
+" \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n"
+" \tnhập.\n"
+" MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n"
+" MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
+" MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n"
+" \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
+" OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n"
+" PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n"
+" PROMPT_COMMAND\n"
+" \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n"
+" PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n"
+" PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n"
+" PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
+" SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn hệ vỏ được bật cách nhau bằng\n"
+" \tdấu hai chấm.\n"
+" TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
+" TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n"
+" auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n"
+" \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n"
+" \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n"
+" \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n"
+" \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n"
+" \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n"
+" \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n"
+" \tviệc đó.\n"
+" histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n"
+" \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n"
+" \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n"
+" \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n"
+" \tlà “#”.\n"
+" HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n"
+" \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n"
+
+#: builtins.c:1822
+msgid ""
+"Add directories to stack.\n"
+" \n"
+" Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
+" the stack, making the new top of the stack the current working\n"
+" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
+" \t\tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \t\tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \t\tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \t\tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \t\tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
+" \t\tnew current working directory.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
+" change fails."
+msgstr ""
+"Thêm thư mục vào ngăn xếp.\n"
+" \n"
+" Thêm thư mục vào đỉnh của ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho\n"
+" thư mục mới đầu ngăn xếp là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n"
+" số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
+" \n"
+" -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
+" \tvào ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
+" \n"
+" +N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
+" \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
+" \n"
+" -N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
+" \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
+" \n"
+" dir\tThêm THMỤC vào đầu ngăn xếp thư mục, cho nó làm thư mục\n"
+" \tlàm việc hiện thời mới.\n"
+" \n"
+" Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
+" chuyển đổi thư mục."
+
+#: builtins.c:1856
+msgid ""
+"Remove directories from stack.\n"
+" \n"
+" Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
+" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
+" \t\tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
+" \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
+" \t\tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
+" \n"
+" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
+" \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
+" \t\tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
+" change fails."
+msgstr ""
+"Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp.\n"
+" \n"
+" Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n"
+" mục đầu khỏi ngăn xếp và “cd” sang thư mục đầu mới.\n"
+" \n"
+" -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
+" \tkhỏi ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
+" \n"
+" +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
+" \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n"
+" \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
+" \n"
+" -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
+" \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n"
+" \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n"
+" \n"
+" Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
+" chuyển đổi thư mục."
+
+#: builtins.c:1886
+msgid ""
+"Display directory stack.\n"
+" \n"
+" Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
+" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
+" back up through the list with the `popd' command.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
+" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
+" \t\tto your home directory\n"
+" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
+" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
+" \t\twith its position in the stack\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list\n"
+" \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
+" \t\tzero.\n"
+" \n"
+" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list\n"
+" \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
+" \t\tzero.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
+" \n"
+" Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Các thư mục\n"
+" tìm thấy chỗ của chúng trong danh sách với lệnh “pushd”;\n"
+" bạn có thể lấy bản sao dự phòng thông qua danh sách với lệnh “popd”.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
+" -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
+" \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
+" -p\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục\n"
+" -v\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
+" \n"
+" Đối số:\n"
+" +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
+" được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
+" tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
+" \n"
+" -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
+" được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
+" tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:1917
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set and unset shell options.\n"
+" \n"
+" Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
+" arguments, list each supplied OPTNAME, or all shell options if no\n"
+" OPTNAMEs are given, with an indication of whether or not each is set.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
+" -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
+" -q\tsuppress output\n"
+" -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
+" -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
+" given or OPTNAME is disabled."
+msgstr ""
+"Đặt và bỏ các tùy chọn hệ vỏ.\n"
+" \n"
+" Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn hệ vỏ TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n"
+" đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn hệ vỏ kèm chỉ dẫn\n"
+" tùy chọn được đặt hay không.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n"
+" \tđể sử dụng với “set -o”\n"
+" -p\tin mỗi tùy chọn hệ vỏ kèm trạng thái\n"
+" -q\tngăn kết xuất\n"
+" -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n"
+" đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
+
+#: builtins.c:1938
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
+" \t\tdisplay it on the standard output\n"
+" \n"
+" FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
+"plain\n"
+" characters, which are simply copied to standard output; character "
+"escape\n"
+" sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
+" format specifications, each of which causes printing of the next "
+"successive\n"
+" argument.\n"
+" \n"
+" In addition to the standard format specifications described in "
+"printf(1),\n"
+" printf interprets:\n"
+" \n"
+" %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
+" %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
+" %Q\tlike %q, but apply any precision to the unquoted argument before\n"
+" \t\tquoting\n"
+" %(fmt)T\toutput the date-time string resulting from using FMT as a "
+"format\n"
+" \t string for strftime(3)\n"
+" \n"
+" The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n"
+" there are fewer arguments than the format requires, extra format\n"
+" specifications behave as if a zero value or null string, as "
+"appropriate,\n"
+" had been supplied.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or a write or "
+"assignment\n"
+" error occurs."
+msgstr ""
+"Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến hệ vỏ này thay vì\n"
+" \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n"
+" \n"
+" ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n"
+" thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n"
+" chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định "
+"dạng,\n"
+" mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n"
+" \n"
+" Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n"
+" printf được hiểu những đặc tả sau:\n"
+" \n"
+" %b\tkhai triển dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
+" %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào hệ vỏ\n"
+" %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n"
+" \n"
+" Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n"
+" ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n"
+" xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n"
+" được áp dụng.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n"
+" hay gán."
+
+#: builtins.c:1974
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
+" \n"
+" For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
+"options\n"
+" are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
+"that\n"
+" allows them to be reused as input.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
+" -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
+" \t\tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
+" -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
+" \t\twithout any specific completion defined\n"
+" -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
+" \t\tcompletion attempted on a blank line\n"
+" -I\tapply the completions and actions to the initial (usually the\n"
+" \t\tcommand) word\n"
+" \n"
+" When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
+" uppercase-letter options are listed above. If multiple options are "
+"supplied,\n"
+" the -D option takes precedence over -E, and both take precedence over -"
+"I.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Chỉ định cách tự hoàn thiện đối số bằng Readline.\n"
+" \n"
+" Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được tự hoàn thiện như thế nào.\n"
+" Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả tự hoàn thiện bằng một cách\n"
+" cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -p\tin đặc tả tự hoàn thiện đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n"
+" -r\tgỡ bỏ đặc tả tự hoàn thiện cho mỗi TÊN,\n"
+" \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả tự hoàn thiện\n"
+" -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
+" \tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
+" -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n"
+" \t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
+" \n"
+" Khi chức năng tự hoàn thiện được thử, những hành động được làm theo thứ\n"
+" tự của những tùy chọn chữ HOA bên trên. Tùy chọn -D có quyền ưu tiên\n"
+" hơn -E. \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:2004
+msgid ""
+"Display possible completions depending on the options.\n"
+" \n"
+" Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
+" completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
+"against\n"
+" WORD are generated.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
+" \n"
+" Dự định dùng từ bên trong một chức năng hệ vỏ mà tạo các việc\n"
+" tự hoàn thiện có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n"
+" các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
+
+#: builtins.c:2019
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Modify or display completion options.\n"
+" \n"
+" Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
+"supplied,\n"
+" the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
+"print\n"
+" the completion options for each NAME or the current completion "
+"specification.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
+" \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
+" \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
+" \t-I\t\tChange options for completion on the initial word\n"
+" \n"
+" Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" \n"
+" Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
+" have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
+" are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
+" completions, and the options for that currently-executing completion\n"
+" generator are modified.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
+" have a completion specification defined."
+msgstr ""
+"Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn tự hoàn thiện.\n"
+"\n"
+" Sửa đổi các tùy chọn tự hoàn thiện đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n"
+" ra TÊN thì chức năng tự hoàn thiện hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n"
+" TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn tự hoàn thiện cho mỗi TÊN hay\n"
+" các đặc tính kỹ thuật hiện có\n"
+"\n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN tự hoàn thiện này đối với mỗi TÊN\n"
+" -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “default”\n"
+" -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “empty”\n"
+"\n"
+" Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
+"\n"
+" Đối số:\n"
+"\n"
+" Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả tự hoàn thiện\n"
+" phải được xác định trước dùng tích hợp “complete”. Nếu không đưa\n"
+" ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n"
+" tạo việc tự hoàn thiện, và các tùy chọn về hàm tạo việc tự hoàn thiện "
+"đang\n"
+" chạy cũng được sửa đổi.\n"
+"\n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n"
+" đặc tả tự hoàn thiện được xác định."
+
+#: builtins.c:2050
+msgid ""
+"Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
+" \n"
+" Read lines from the standard input into the indexed array variable "
+"ARRAY, or\n"
+" from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
+"MAPFILE\n"
+" is the default ARRAY.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -d delim\tUse DELIM to terminate lines, instead of newline\n"
+" -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
+"copied\n"
+" -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
+"index is 0\n"
+" -s count\tDiscard the first COUNT lines read\n"
+" -t\tRemove a trailing DELIM from each line read (default newline)\n"
+" -u fd\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
+"input\n"
+" -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read\n"
+" -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to\n"
+" \t\t\tCALLBACK\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" ARRAY\tArray variable name to use for file data\n"
+" \n"
+" If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
+" CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
+" element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
+" as additional arguments.\n"
+" \n"
+" If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
+"before\n"
+" assigning to it.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
+"or\n"
+" not an indexed array."
+msgstr ""
+"Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n"
+" \n"
+" Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n"
+" mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n"
+" định.\n"
+" \n"
+" Tùy chọn:\n"
+" -d ngăn_cách\tDùng NGĂN_CÁCH chấm dứt dòng, thay cho ký tự dòng mới\n"
+" -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
+" -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n"
+" -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
+" -t\tgỡ bỏ một ký tự NGĂN_CÁCH theo sau khỏi mỗi dòng được đọc\n"
+" \t(mặc định là ký tự dòng mới).\n"
+" -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
+"chuẩn.\n"
+" -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
+" -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần GỌI_NGƯỢC.\n"
+" \n"
+" Đối số:\n"
+" MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
+" \n"
+" Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n"
+" lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n"
+" được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
+" \n"
+" Không đưa ra một GỐC rõ ràng thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xóa\n"
+" sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
+" \n"
+" Trạng thái thoát:\n"
+" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n"
+" chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số."
+
+#: builtins.c:2086
+msgid ""
+"Read lines from a file into an array variable.\n"
+" \n"
+" A synonym for `mapfile'."
+msgstr ""
+"Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
+" \n"
+" Giống với “mapfile”."
+
+#, c-format
+#~ msgid "%s: invalid associative array key"
+#~ msgstr "%s: khóa mảng liên kết không hợp lệ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Copyright (C) 2019 Free Software Foundation, Inc."
+#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2015 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Returns the context of the current subroutine call.\n"
+#~ " \n"
+#~ " Without EXPR, returns "
+#~ msgstr ""
+#~ "Trả lại ngữ cảnh của cú gọi thủ tục con hiện thời.\n"
+#~ "\n"
+#~ " Nếu không có BTHỨC thì trả về "
+
+#~ msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
+#~ msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
+
+#~ msgid "Unknown Signal #"
+#~ msgstr "Tín hiệu lạ #"
+
+#~ msgid "Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc."
+#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
+
+#~ msgid ":"
+#~ msgstr ":"
+
+#~ msgid "true"
+#~ msgstr "true"
+
+#~ msgid "false"
+#~ msgstr "false"
+
+#~ msgid "times"
+#~ msgstr "times"
+
+#~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
+#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
+#~ "html>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/"
+#~ "licenses/gpl.html>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ ". With EXPR, returns\n"
+#~ " "
+#~ msgstr ""
+#~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
+#~ " "
+
+#~ msgid ""
+#~ "; this extra information can be used to\n"
+#~ " provide a stack trace.\n"
+#~ " \n"
+#~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
+#~ "the\n"
+#~ " current one; the top frame is frame 0."
+#~ msgstr ""
+#~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
+#~ "\tđể cung cấp một vết ngăn xếp (stack trace).\n"
+#~ "\n"
+#~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
+#~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."