diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5877 |
1 files changed, 5877 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..aa9ad4b --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,5877 @@ +# Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell). +# Bản dịch tiếng Việt dành cho bash. +# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the bash package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: bash 4.4-beta1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2022-01-11 14:50-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2015-10-18 07:47+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" + +#: arrayfunc.c:66 +msgid "bad array subscript" +msgstr "sai chỉ số mảng" + +#: arrayfunc.c:471 builtins/declare.def:709 variables.c:2242 variables.c:2268 +#: variables.c:3101 +#, c-format +msgid "%s: removing nameref attribute" +msgstr "" + +#: arrayfunc.c:496 builtins/declare.def:868 +#, c-format +msgid "%s: cannot convert indexed to associative array" +msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp" + +#: arrayfunc.c:777 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign to non-numeric index" +msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số" + +#: arrayfunc.c:822 +#, c-format +msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array" +msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp" + +#: bashhist.c:455 +#, c-format +msgid "%s: cannot create: %s" +msgstr "%s: không thể tạo: %s" + +#: bashline.c:4479 +msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command" +msgstr "" +"bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ phím (keymap) cho câu lệnh" + +#: bashline.c:4637 +#, c-format +msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'" +msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”" + +#: bashline.c:4666 +#, c-format +msgid "no closing `%c' in %s" +msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s" + +#: bashline.c:4697 +#, c-format +msgid "%s: missing colon separator" +msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách" + +#: bashline.c:4733 +#, fuzzy, c-format +msgid "`%s': cannot unbind in command keymap" +msgstr "“%s”: không thể tháo" + +#: braces.c:327 +#, c-format +msgid "brace expansion: cannot allocate memory for %s" +msgstr "khai triển ngoặc ôm: không thể phân bổ bộ nhớ cho %s" + +#: braces.c:406 +#, fuzzy, c-format +msgid "brace expansion: failed to allocate memory for %u elements" +msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%d” phần tử" + +#: braces.c:451 +#, c-format +msgid "brace expansion: failed to allocate memory for `%s'" +msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%s”" + +#: builtins/alias.def:131 variables.c:1817 +#, c-format +msgid "`%s': invalid alias name" +msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ" + +#: builtins/bind.def:122 builtins/bind.def:125 +msgid "line editing not enabled" +msgstr "chưa bật sửa đổi dòng" + +#: builtins/bind.def:212 +#, c-format +msgid "`%s': invalid keymap name" +msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ" + +#: builtins/bind.def:252 +#, c-format +msgid "%s: cannot read: %s" +msgstr "%s: không thể đọc: %s" + +#: builtins/bind.def:328 builtins/bind.def:358 +#, c-format +msgid "`%s': unknown function name" +msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm" + +#: builtins/bind.def:336 +#, c-format +msgid "%s is not bound to any keys.\n" +msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n" + +#: builtins/bind.def:340 +#, c-format +msgid "%s can be invoked via " +msgstr "%s có thể được gọi thông qua " + +#: builtins/bind.def:378 builtins/bind.def:395 +#, c-format +msgid "`%s': cannot unbind" +msgstr "“%s”: không thể tháo" + +#: builtins/break.def:77 builtins/break.def:119 +msgid "loop count" +msgstr "đếm vòng" + +#: builtins/break.def:139 +msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop" +msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”" + +#: builtins/caller.def:136 +#, fuzzy +msgid "" +"Returns the context of the current subroutine call.\n" +" \n" +" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n" +" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n" +" provide a stack trace.\n" +" \n" +" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n" +" current one; the top frame is frame 0." +msgstr "" +"Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n" +"\n" +" Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n" +" lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n" +" được dùng để cung cấp stack trace.\n" +"\n" +" Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n" +" trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ." + +#: builtins/cd.def:327 +msgid "HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" + +#: builtins/cd.def:335 builtins/common.c:161 test.c:916 +msgid "too many arguments" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtins/cd.def:342 +#, fuzzy +msgid "null directory" +msgstr "không có thư mục khác" + +#: builtins/cd.def:353 +msgid "OLDPWD not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD" + +#: builtins/common.c:96 +#, c-format +msgid "line %d: " +msgstr "dòng %d: " + +#: builtins/common.c:134 error.c:264 +#, c-format +msgid "warning: " +msgstr "cảnh báo: " + +#: builtins/common.c:148 +#, c-format +msgid "%s: usage: " +msgstr "%s: cách dùng: " + +#: builtins/common.c:193 shell.c:524 shell.c:866 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument" +msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số" + +#: builtins/common.c:200 +#, c-format +msgid "%s: numeric argument required" +msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số" + +#: builtins/common.c:207 +#, c-format +msgid "%s: not found" +msgstr "%s: không tìm thấy" + +#: builtins/common.c:216 shell.c:879 +#, c-format +msgid "%s: invalid option" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:223 +#, c-format +msgid "%s: invalid option name" +msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:230 execute_cmd.c:2402 general.c:368 general.c:373 +#, c-format +msgid "`%s': not a valid identifier" +msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ" + +#: builtins/common.c:240 +msgid "invalid octal number" +msgstr "số bát phân không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:242 +msgid "invalid hex number" +msgstr "số thập lục không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:244 expr.c:1574 +msgid "invalid number" +msgstr "số không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:252 +#, c-format +msgid "%s: invalid signal specification" +msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu" + +#: builtins/common.c:259 +#, c-format +msgid "`%s': not a pid or valid job spec" +msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ" + +#: builtins/common.c:266 error.c:536 +#, c-format +msgid "%s: readonly variable" +msgstr "%s: biến chỉ đọc" + +#: builtins/common.c:273 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot assign" +msgstr "%s: không thể hủy đặt" + +#: builtins/common.c:281 +#, c-format +msgid "%s: %s out of range" +msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi" + +#: builtins/common.c:281 builtins/common.c:283 +msgid "argument" +msgstr "đối số" + +#: builtins/common.c:283 +#, c-format +msgid "%s out of range" +msgstr "%s nằm ngoài phạm vi" + +#: builtins/common.c:291 +#, c-format +msgid "%s: no such job" +msgstr "%s: không có công việc như vậy" + +#: builtins/common.c:299 +#, c-format +msgid "%s: no job control" +msgstr "%s: không có điều khiển công việc" + +#: builtins/common.c:301 +msgid "no job control" +msgstr "không có điều khiển công việc" + +#: builtins/common.c:311 +#, c-format +msgid "%s: restricted" +msgstr "%s: bị hạn chế" + +#: builtins/common.c:313 +msgid "restricted" +msgstr "bị hạn chế" + +#: builtins/common.c:321 +#, c-format +msgid "%s: not a shell builtin" +msgstr "%s: không phải là lệnh tích hợp trong hệ vỏ" + +#: builtins/common.c:330 +#, c-format +msgid "write error: %s" +msgstr "lỗi ghi: %s" + +#: builtins/common.c:338 +#, c-format +msgid "error setting terminal attributes: %s" +msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s" + +#: builtins/common.c:340 +#, c-format +msgid "error getting terminal attributes: %s" +msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s" + +#: builtins/common.c:642 +#, c-format +msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n" +msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n" + +#: builtins/common.c:708 builtins/common.c:710 +#, c-format +msgid "%s: ambiguous job spec" +msgstr "%s: đặc tả công việc chưa rõ ràng" + +#: builtins/common.c:971 +msgid "help not available in this version" +msgstr "trợ giúp không sẵn có ở phiên bản này" + +#: builtins/common.c:1038 builtins/set.def:953 variables.c:3825 +#, c-format +msgid "%s: cannot unset: readonly %s" +msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc" + +#: builtins/common.c:1043 builtins/set.def:932 variables.c:3830 +#, c-format +msgid "%s: cannot unset" +msgstr "%s: không thể hủy đặt" + +#: builtins/complete.def:287 +#, c-format +msgid "%s: invalid action name" +msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ" + +#: builtins/complete.def:486 builtins/complete.def:642 +#: builtins/complete.def:873 +#, c-format +msgid "%s: no completion specification" +msgstr "%s: không có đặc tả tự hoàn thiện" + +#: builtins/complete.def:696 +msgid "warning: -F option may not work as you expect" +msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi" + +#: builtins/complete.def:698 +msgid "warning: -C option may not work as you expect" +msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi" + +#: builtins/complete.def:846 +msgid "not currently executing completion function" +msgstr "hiện thời không thực thi chức năng tự hoàn thiện" + +#: builtins/declare.def:137 +msgid "can only be used in a function" +msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm" + +#: builtins/declare.def:437 +msgid "cannot use `-f' to make functions" +msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm" + +#: builtins/declare.def:464 execute_cmd.c:6132 +#, c-format +msgid "%s: readonly function" +msgstr "%s: hàm chỉ đọc" + +#: builtins/declare.def:521 builtins/declare.def:804 +#, c-format +msgid "%s: reference variable cannot be an array" +msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng" + +#: builtins/declare.def:532 variables.c:3359 +#, c-format +msgid "%s: nameref variable self references not allowed" +msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép" + +#: builtins/declare.def:537 variables.c:2072 variables.c:3278 variables.c:3286 +#: variables.c:3356 +#, c-format +msgid "%s: circular name reference" +msgstr "%s: tên tham chiếu quẩn tròn" + +#: builtins/declare.def:541 builtins/declare.def:811 builtins/declare.def:820 +#, fuzzy, c-format +msgid "`%s': invalid variable name for name reference" +msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên" + +#: builtins/declare.def:856 +#, c-format +msgid "%s: cannot destroy array variables in this way" +msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này" + +#: builtins/declare.def:862 builtins/read.def:887 +#, c-format +msgid "%s: cannot convert associative to indexed array" +msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số" + +#: builtins/declare.def:891 +#, c-format +msgid "%s: quoted compound array assignment deprecated" +msgstr "%s: gán mảng phức hợp được trích dẫn đã lạc hậu" + +#: builtins/enable.def:145 builtins/enable.def:153 +msgid "dynamic loading not available" +msgstr "không có chức năng nạp động" + +#: builtins/enable.def:376 +#, c-format +msgid "cannot open shared object %s: %s" +msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s" + +#: builtins/enable.def:405 +#, c-format +msgid "cannot find %s in shared object %s: %s" +msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s" + +#: builtins/enable.def:422 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: dynamic builtin already loaded" +msgstr "%s không được tải động" + +#: builtins/enable.def:426 +#, c-format +msgid "load function for %s returns failure (%d): not loaded" +msgstr "tải hàm cho %s trả về lỗi nghiêm trọng (%d): nên không được tải" + +#: builtins/enable.def:551 +#, c-format +msgid "%s: not dynamically loaded" +msgstr "%s không được tải động" + +#: builtins/enable.def:577 +#, c-format +msgid "%s: cannot delete: %s" +msgstr "%s: không thể xóa: %s" + +#: builtins/evalfile.c:138 builtins/hash.def:185 execute_cmd.c:5959 +#, c-format +msgid "%s: is a directory" +msgstr "%s: là thư mục" + +#: builtins/evalfile.c:144 +#, c-format +msgid "%s: not a regular file" +msgstr "%s: không phải là tập tin thường" + +#: builtins/evalfile.c:153 +#, c-format +msgid "%s: file is too large" +msgstr "%s: tập tin quá lớn" + +#: builtins/evalfile.c:188 builtins/evalfile.c:206 shell.c:1673 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute binary file" +msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân" + +#: builtins/exec.def:158 builtins/exec.def:160 builtins/exec.def:246 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute: %s" +msgstr "%s: không thể thực thi: %s" + +#: builtins/exit.def:64 +#, c-format +msgid "logout\n" +msgstr "đăng xuất\n" + +#: builtins/exit.def:89 +msgid "not login shell: use `exit'" +msgstr "không phải hệ vỏ đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”" + +#: builtins/exit.def:121 +#, c-format +msgid "There are stopped jobs.\n" +msgstr "Có công việc bị dừng.\n" + +#: builtins/exit.def:123 +#, c-format +msgid "There are running jobs.\n" +msgstr "Có công việc đang chạy.\n" + +#: builtins/fc.def:275 builtins/fc.def:373 builtins/fc.def:417 +msgid "no command found" +msgstr "không tìm thấy lệnh" + +#: builtins/fc.def:363 builtins/fc.def:368 builtins/fc.def:407 +#: builtins/fc.def:412 +msgid "history specification" +msgstr "đặc tả lịch sử" + +#: builtins/fc.def:444 +#, c-format +msgid "%s: cannot open temp file: %s" +msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s" + +#: builtins/fg_bg.def:152 builtins/jobs.def:284 +msgid "current" +msgstr "hiện tại" + +#: builtins/fg_bg.def:161 +#, c-format +msgid "job %d started without job control" +msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc" + +#: builtins/getopt.c:110 +#, c-format +msgid "%s: illegal option -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" + +#: builtins/getopt.c:111 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n" + +#: builtins/hash.def:91 +msgid "hashing disabled" +msgstr "tắt băm" + +#: builtins/hash.def:139 +#, c-format +msgid "%s: hash table empty\n" +msgstr "%s: bảng băm rỗng\n" + +#: builtins/hash.def:267 +#, c-format +msgid "hits\tcommand\n" +msgstr "gợi ý\tlệnh\n" + +#: builtins/help.def:133 +msgid "Shell commands matching keyword `" +msgid_plural "Shell commands matching keywords `" +msgstr[0] "Câu lệnh hệ vỏ tương ứng với từ khóa “" + +#: builtins/help.def:135 +msgid "" +"'\n" +"\n" +msgstr "" + +#: builtins/help.def:185 +#, c-format +msgid "" +"no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'." +msgstr "" +"không có trợ giúp cho “%s”. Hãy chạy lệnh “help help” hoặc “man -k %s” hay " +"“info %s”." + +#: builtins/help.def:223 +#, c-format +msgid "%s: cannot open: %s" +msgstr "%s: không thể mở: %s" + +#: builtins/help.def:523 +#, c-format +msgid "" +"These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n" +"Type `help name' to find out more about the function `name'.\n" +"Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n" +"Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n" +"\n" +"A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n" +"\n" +msgstr "" +"Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ lệnh “help” để xem danh sách " +"này.\n" +"Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n" +"Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về hệ vỏ nói chung.\n" +"Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n" +"\n" +"Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n" +"\n" + +#: builtins/history.def:159 +msgid "cannot use more than one of -anrw" +msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw" + +#: builtins/history.def:192 builtins/history.def:204 builtins/history.def:215 +#: builtins/history.def:228 builtins/history.def:240 builtins/history.def:247 +msgid "history position" +msgstr "vị trí lịch sử" + +#: builtins/history.def:338 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: invalid timestamp" +msgstr "%s: đối số không hợp lệ" + +#: builtins/history.def:449 +#, c-format +msgid "%s: history expansion failed" +msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử" + +#: builtins/inlib.def:71 +#, c-format +msgid "%s: inlib failed" +msgstr "%s: inlib bị lỗi" + +#: builtins/jobs.def:109 +msgid "no other options allowed with `-x'" +msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”" + +#: builtins/kill.def:211 +#, c-format +msgid "%s: arguments must be process or job IDs" +msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc" + +#: builtins/kill.def:274 +msgid "Unknown error" +msgstr "Lỗi không rõ" + +#: builtins/let.def:97 builtins/let.def:122 expr.c:640 expr.c:658 +msgid "expression expected" +msgstr "cần biểu thức" + +#: builtins/mapfile.def:180 +#, c-format +msgid "%s: not an indexed array" +msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số" + +#: builtins/mapfile.def:276 builtins/read.def:336 +#, c-format +msgid "%s: invalid file descriptor specification" +msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:284 builtins/read.def:343 +#, c-format +msgid "%d: invalid file descriptor: %s" +msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s" + +#: builtins/mapfile.def:293 builtins/mapfile.def:331 +#, c-format +msgid "%s: invalid line count" +msgstr "%s: sai số lượng dòng" + +#: builtins/mapfile.def:304 +#, c-format +msgid "%s: invalid array origin" +msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:321 +#, c-format +msgid "%s: invalid callback quantum" +msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:354 +msgid "empty array variable name" +msgstr "tên biến mảng vẫn trống" + +#: builtins/mapfile.def:375 +msgid "array variable support required" +msgstr "cần hỗ trợ biến mảng" + +#: builtins/printf.def:430 +#, c-format +msgid "`%s': missing format character" +msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng" + +#: builtins/printf.def:485 +#, c-format +msgid "`%c': invalid time format specification" +msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng" + +#: builtins/printf.def:708 +#, c-format +msgid "`%c': invalid format character" +msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: builtins/printf.def:734 +#, c-format +msgid "warning: %s: %s" +msgstr "cảnh báo: %s: %s" + +#: builtins/printf.def:822 +#, c-format +msgid "format parsing problem: %s" +msgstr "vấn đề phân tích cú pháp định dạng: %s" + +#: builtins/printf.def:919 +msgid "missing hex digit for \\x" +msgstr "thiếu chữ số thập lục phân cho \\x" + +#: builtins/printf.def:934 +#, c-format +msgid "missing unicode digit for \\%c" +msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c" + +#: builtins/pushd.def:199 +msgid "no other directory" +msgstr "không có thư mục khác" + +#: builtins/pushd.def:360 +#, c-format +msgid "%s: invalid argument" +msgstr "%s: đối số không hợp lệ" + +#: builtins/pushd.def:480 +msgid "<no current directory>" +msgstr "<không có thư mục hiện thời>" + +#: builtins/pushd.def:524 +msgid "directory stack empty" +msgstr "ngăn xếp thư mục trống" + +#: builtins/pushd.def:526 +msgid "directory stack index" +msgstr "chỉ số ngăn xếp thư mục" + +#: builtins/pushd.def:701 +msgid "" +"Display the list of currently remembered directories. Directories\n" +" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n" +" back up through the list with the `popd' command.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n" +" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n" +" \tto your home directory\n" +" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n" +" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n" +" \twith its position in the stack\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown " +"by\n" +" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n" +" \n" +" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown " +"by\n" +"\tdirs when invoked without options, starting with zero." +msgstr "" +"Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n" +" thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n" +" -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n" +" \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n" +" -p\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục\n" +" -v\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n" +"\n" +" Đối số:\n" +" +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tùy chọn,\n" +" bắt đầu từ số không.\n" +"\n" +" -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tùy chọn,\n" +" bắt đầu từ số không." + +#: builtins/pushd.def:723 +msgid "" +"Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n" +" the stack, making the new top of the stack the current working\n" +" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n" +" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n" +" \tnew current working directory.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack." +msgstr "" +"Thêm thư mục vào trên ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho thư mục\n" +" hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n" +" không có đối số.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n" +" \ttrên ngăn xếp thư mục.\n" +"\n" +" Đối số:\n" +" +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n" +" \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n" +"\n" +" -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n" +" \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n" +"\n" +" THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu ngăn xếp thư mục và dùng làm thư mục\n" +" \tlàm việc hiện thời.\n" +"\n" +" Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục." + +#: builtins/pushd.def:748 +msgid "" +"Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n" +" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n" +" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n" +" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n" +" \n" +" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n" +" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack." +msgstr "" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n" +" đầu khỏi ngăn xếp và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n" +"\t\ttrên ngăn xếp thư mục.\n" +"\n" +" Đối số:\n" +" +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n" +" \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n" +" đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n" +"\n" +" -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n" +" \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n" +" cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n" +"\n" +" Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục." + +#: builtins/read.def:308 +#, c-format +msgid "%s: invalid timeout specification" +msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa" + +#: builtins/read.def:827 +#, c-format +msgid "read error: %d: %s" +msgstr "lỗi đọc: %d: %s" + +#: builtins/return.def:68 +msgid "can only `return' from a function or sourced script" +msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”" + +#: builtins/set.def:869 +msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable" +msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến" + +#: builtins/set.def:969 +#, c-format +msgid "%s: not an array variable" +msgstr "%s: không phải biến mảng" + +#: builtins/setattr.def:189 +#, c-format +msgid "%s: not a function" +msgstr "%s: không phải hàm" + +#: builtins/setattr.def:194 +#, c-format +msgid "%s: cannot export" +msgstr "%s: không thể xuất" + +#: builtins/shift.def:72 builtins/shift.def:79 +msgid "shift count" +msgstr "số lượng dịch" + +#: builtins/shopt.def:323 +msgid "cannot set and unset shell options simultaneously" +msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn hệ vỏ" + +#: builtins/shopt.def:444 +#, c-format +msgid "%s: invalid shell option name" +msgstr "%s: tên tùy chọn hệ vỏ không hợp lệ" + +#: builtins/source.def:128 +msgid "filename argument required" +msgstr "cần đối số tên tập tin" + +#: builtins/source.def:154 +#, c-format +msgid "%s: file not found" +msgstr "%s: không tìm thấy tập tin" + +#: builtins/suspend.def:102 +msgid "cannot suspend" +msgstr "không thể ngưng" + +#: builtins/suspend.def:112 +msgid "cannot suspend a login shell" +msgstr "không thể ngưng hệ vỏ đăng nhập" + +#: builtins/type.def:235 +#, c-format +msgid "%s is aliased to `%s'\n" +msgstr "%s là bí danh của “%s”\n" + +#: builtins/type.def:256 +#, c-format +msgid "%s is a shell keyword\n" +msgstr "%s là từ khóa của hệ vỏ\n" + +#: builtins/type.def:275 +#, c-format +msgid "%s is a function\n" +msgstr "%s là một hàm\n" + +#: builtins/type.def:299 +#, c-format +msgid "%s is a special shell builtin\n" +msgstr "%s là lệnh tích hợp đặc biệt của hệ vỏ\n" + +#: builtins/type.def:301 +#, c-format +msgid "%s is a shell builtin\n" +msgstr "%s là lệnh tích hợp hệ vỏ\n" + +#: builtins/type.def:323 builtins/type.def:408 +#, c-format +msgid "%s is %s\n" +msgstr "%s là %s\n" + +#: builtins/type.def:343 +#, c-format +msgid "%s is hashed (%s)\n" +msgstr "%s được băm (%s)\n" + +#: builtins/ulimit.def:400 +#, c-format +msgid "%s: invalid limit argument" +msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ" + +#: builtins/ulimit.def:426 +#, c-format +msgid "`%c': bad command" +msgstr "“%c”: câu lệnh sai" + +#: builtins/ulimit.def:464 +#, c-format +msgid "%s: cannot get limit: %s" +msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s" + +#: builtins/ulimit.def:490 +msgid "limit" +msgstr "giới hạn" + +#: builtins/ulimit.def:502 builtins/ulimit.def:802 +#, c-format +msgid "%s: cannot modify limit: %s" +msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s" + +#: builtins/umask.def:115 +msgid "octal number" +msgstr "số bát phân" + +#: builtins/umask.def:232 +#, c-format +msgid "`%c': invalid symbolic mode operator" +msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ" + +#: builtins/umask.def:287 +#, c-format +msgid "`%c': invalid symbolic mode character" +msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ" + +#: error.c:89 error.c:373 error.c:375 error.c:377 +msgid " line " +msgstr " dòng " + +#: error.c:164 +#, c-format +msgid "last command: %s\n" +msgstr "lệnh cuối: %s\n" + +#: error.c:172 +#, c-format +msgid "Aborting..." +msgstr "Hủy bỏ…" + +#. TRANSLATORS: this is a prefix for informational messages. +#: error.c:287 +#, c-format +msgid "INFORM: " +msgstr "THBÁO:" + +#: error.c:310 +#, fuzzy, c-format +msgid "DEBUG warning: " +msgstr "cảnh báo: " + +#: error.c:488 +msgid "unknown command error" +msgstr "lỗi lệnh không rõ" + +#: error.c:489 +msgid "bad command type" +msgstr "kiểu lệnh sai" + +#: error.c:490 +msgid "bad connector" +msgstr "bộ kết nối sai" + +#: error.c:491 +msgid "bad jump" +msgstr "nhảy sai" + +#: error.c:529 +#, c-format +msgid "%s: unbound variable" +msgstr "%s: biến chưa liên kết" + +#: eval.c:243 +msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n" +msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n" + +#: execute_cmd.c:555 +#, c-format +msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s" + +#: execute_cmd.c:1317 +#, c-format +msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character" +msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: execute_cmd.c:2391 +#, c-format +msgid "execute_coproc: coproc [%d:%s] still exists" +msgstr "" + +#: execute_cmd.c:2524 +msgid "pipe error" +msgstr "lỗi ống dẫn" + +#: execute_cmd.c:4923 +#, c-format +msgid "eval: maximum eval nesting level exceeded (%d)" +msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)" + +#: execute_cmd.c:4935 +#, c-format +msgid "%s: maximum source nesting level exceeded (%d)" +msgstr "%s: vượt quá mức độ nguồn lồng nhau tối đa (%d)" + +#: execute_cmd.c:5043 +#, c-format +msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)" +msgstr "%s: vượt quá mức độ các hàm lồng nhau tối đa (%d)" + +#: execute_cmd.c:5598 +#, c-format +msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names" +msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh" + +#: execute_cmd.c:5715 +#, c-format +msgid "%s: command not found" +msgstr "%s: không tìm thấy lệnh" + +#: execute_cmd.c:5957 +#, c-format +msgid "%s: %s" +msgstr "%s: %s" + +#: execute_cmd.c:5975 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot execute: required file not found" +msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân" + +#: execute_cmd.c:6000 +#, c-format +msgid "%s: %s: bad interpreter" +msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai" + +#: execute_cmd.c:6037 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute binary file: %s" +msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s" + +#: execute_cmd.c:6123 +#, c-format +msgid "`%s': is a special builtin" +msgstr "“%s”: là lệnh tích hợp đặc biệt" + +#: execute_cmd.c:6175 +#, c-format +msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d" +msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d" + +#: expr.c:263 +msgid "expression recursion level exceeded" +msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức" + +#: expr.c:291 +msgid "recursion stack underflow" +msgstr "tràn ngược ngăn xếp đệ quy" + +#: expr.c:478 +msgid "syntax error in expression" +msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức" + +#: expr.c:522 +msgid "attempted assignment to non-variable" +msgstr "thử gán cho thứ không phải biến" + +#: expr.c:531 +#, fuzzy +msgid "syntax error in variable assignment" +msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức" + +#: expr.c:545 expr.c:912 +msgid "division by 0" +msgstr "chia cho không" + +#: expr.c:593 +msgid "bug: bad expassign token" +msgstr "lỗi: “token expassign” sai" + +#: expr.c:647 +msgid "`:' expected for conditional expression" +msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện" + +#: expr.c:973 +msgid "exponent less than 0" +msgstr "số mũ nhỏ hơn 0" + +#: expr.c:1030 +msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement" +msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước" + +#: expr.c:1057 +msgid "missing `)'" +msgstr "thiếu “)”" + +#: expr.c:1108 expr.c:1492 +msgid "syntax error: operand expected" +msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng" + +#: expr.c:1494 +msgid "syntax error: invalid arithmetic operator" +msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ" + +#: expr.c:1518 +#, c-format +msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")" +msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")" + +#: expr.c:1578 +msgid "invalid arithmetic base" +msgstr "cơ số (toán học) không hợp lệ" + +#: expr.c:1587 +#, fuzzy +msgid "invalid integer constant" +msgstr "%s: sai số lượng dòng" + +#: expr.c:1603 +msgid "value too great for base" +msgstr "cơ số có giá trị quá lớn" + +#: expr.c:1652 +#, c-format +msgid "%s: expression error\n" +msgstr "%s: lỗi biểu thức\n" + +#: general.c:70 +msgid "getcwd: cannot access parent directories" +msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên" + +#: input.c:99 subst.c:6208 +#, c-format +msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d" +msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d" + +#: input.c:266 +#, c-format +msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d" +msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d" + +#: input.c:274 +#, c-format +msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d" +msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d" + +# Nghĩa chữ ? +#: jobs.c:543 +msgid "start_pipeline: pgrp pipe" +msgstr "start_pipeline: pgrp pipe" + +#: jobs.c:907 +#, c-format +msgid "bgp_delete: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next" +msgstr "" + +#: jobs.c:960 +#, c-format +msgid "bgp_search: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next" +msgstr "" + +#: jobs.c:1279 +#, c-format +msgid "forked pid %d appears in running job %d" +msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d" + +#: jobs.c:1397 +#, c-format +msgid "deleting stopped job %d with process group %ld" +msgstr "đang xóa công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld" + +#: jobs.c:1502 +#, c-format +msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive" +msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động" + +#: jobs.c:1839 +#, c-format +msgid "describe_pid: %ld: no such pid" +msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy" + +#: jobs.c:1854 +#, c-format +msgid "Signal %d" +msgstr "Tín hiệu %d" + +#: jobs.c:1868 jobs.c:1894 +msgid "Done" +msgstr "Xong" + +#: jobs.c:1873 siglist.c:123 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị dừng" + +#: jobs.c:1877 +#, c-format +msgid "Stopped(%s)" +msgstr "Bị dừng(%s)" + +#: jobs.c:1881 +msgid "Running" +msgstr "Đang chạy" + +#: jobs.c:1898 +#, c-format +msgid "Done(%d)" +msgstr "Xong(%d)" + +#: jobs.c:1900 +#, c-format +msgid "Exit %d" +msgstr "Thoát %d" + +#: jobs.c:1903 +msgid "Unknown status" +msgstr "Không rõ trạng thái" + +#: jobs.c:1990 +#, c-format +msgid "(core dumped) " +msgstr "(xuất ra core)" + +#: jobs.c:2009 +#, c-format +msgid " (wd: %s)" +msgstr " (wd: %s)" + +#: jobs.c:2250 +#, c-format +msgid "child setpgid (%ld to %ld)" +msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)" + +#: jobs.c:2608 nojobs.c:666 +#, c-format +msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell" +msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của hệ vỏ này" + +#: jobs.c:2884 +#, c-format +msgid "wait_for: No record of process %ld" +msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld" + +#: jobs.c:3223 +#, c-format +msgid "wait_for_job: job %d is stopped" +msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy" + +#: jobs.c:3551 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: no current jobs" +msgstr "%s: không có công việc như vậy" + +#: jobs.c:3558 +#, c-format +msgid "%s: job has terminated" +msgstr "%s: công việc bị chấm dứt" + +#: jobs.c:3567 +#, c-format +msgid "%s: job %d already in background" +msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền" + +#: jobs.c:3793 +msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block" +msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn" + +#: jobs.c:4307 +#, c-format +msgid "%s: line %d: " +msgstr "%s: dòng %d: " + +#: jobs.c:4321 nojobs.c:921 +#, c-format +msgid " (core dumped)" +msgstr " (xuất ra core)" + +#: jobs.c:4333 jobs.c:4346 +#, c-format +msgid "(wd now: %s)\n" +msgstr "(wd ngay: %s)\n" + +#: jobs.c:4378 +msgid "initialize_job_control: getpgrp failed" +msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi" + +#: jobs.c:4434 +#, fuzzy +msgid "initialize_job_control: no job control in background" +msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng" + +#: jobs.c:4450 +msgid "initialize_job_control: line discipline" +msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng" + +# Nghĩa chữ : dừng dịch +#: jobs.c:4460 +msgid "initialize_job_control: setpgid" +msgstr "initialize_job_control: setpgid" + +#: jobs.c:4481 jobs.c:4490 +#, c-format +msgid "cannot set terminal process group (%d)" +msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)" + +#: jobs.c:4495 +msgid "no job control in this shell" +msgstr "không có điều khiển công việc trong hệ vỏ này" + +#: lib/malloc/malloc.c:367 +#, c-format +msgid "malloc: failed assertion: %s\n" +msgstr "malloc: khẳng định gặp lỗi: %s\n" + +#: lib/malloc/malloc.c:383 +#, c-format +msgid "" +"\r\n" +"malloc: %s:%d: assertion botched\r\n" +msgstr "" +"\r\n" +"malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\r\n" + +#: lib/malloc/malloc.c:384 lib/malloc/malloc.c:941 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lib/malloc/malloc.c:892 +msgid "malloc: block on free list clobbered" +msgstr "" +"malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn " +"trống bị ghi vào" + +#: lib/malloc/malloc.c:980 +msgid "free: called with already freed block argument" +msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng" + +#: lib/malloc/malloc.c:983 +msgid "free: called with unallocated block argument" +msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát" + +#: lib/malloc/malloc.c:1001 +msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range" +msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi" + +#: lib/malloc/malloc.c:1007 +#, fuzzy +msgid "free: underflow detected; magic8 corrupted" +msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi" + +#: lib/malloc/malloc.c:1014 +msgid "free: start and end chunk sizes differ" +msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng" + +#: lib/malloc/malloc.c:1176 +msgid "realloc: called with unallocated block argument" +msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát" + +#: lib/malloc/malloc.c:1191 +msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range" +msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép" + +#: lib/malloc/malloc.c:1197 +#, fuzzy +msgid "realloc: underflow detected; magic8 corrupted" +msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép" + +#: lib/malloc/malloc.c:1205 +msgid "realloc: start and end chunk sizes differ" +msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng" + +#: lib/malloc/table.c:191 +#, c-format +msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n" +msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n" + +#: lib/malloc/table.c:200 +#, c-format +msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n" +msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n" + +#: lib/malloc/table.c:253 +#, c-format +msgid "register_free: %p already in table as free?\n" +msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n" + +#: lib/sh/fmtulong.c:102 +msgid "invalid base" +msgstr "cơ số không hợp lệ" + +#: lib/sh/netopen.c:168 +#, c-format +msgid "%s: host unknown" +msgstr "%s: không rõ máy" + +#: lib/sh/netopen.c:175 +#, c-format +msgid "%s: invalid service" +msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ" + +#: lib/sh/netopen.c:306 +#, c-format +msgid "%s: bad network path specification" +msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai" + +#: lib/sh/netopen.c:347 +msgid "network operations not supported" +msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng" + +#: locale.c:219 +#, c-format +msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)" +msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)" + +#: locale.c:221 +#, c-format +msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s" +msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s" + +#: locale.c:294 +#, c-format +msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)" +msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)" + +#: locale.c:296 +#, c-format +msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s" +msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s" + +#: mailcheck.c:439 +msgid "You have mail in $_" +msgstr "Bạn có thư trong $_" + +#: mailcheck.c:464 +msgid "You have new mail in $_" +msgstr "Bạn có thư mới trong $_" + +#: mailcheck.c:480 +#, c-format +msgid "The mail in %s has been read\n" +msgstr "Đã đọc thư trong %s\n" + +#: make_cmd.c:314 +msgid "syntax error: arithmetic expression required" +msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học" + +#: make_cmd.c:316 +msgid "syntax error: `;' unexpected" +msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường" + +#: make_cmd.c:317 +#, c-format +msgid "syntax error: `((%s))'" +msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”" + +#: make_cmd.c:569 +#, c-format +msgid "make_here_document: bad instruction type %d" +msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d" + +#: make_cmd.c:668 +#, c-format +msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')" +msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)" + +#: make_cmd.c:769 +#, c-format +msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range" +msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi" + +#: parse.y:2428 +#, c-format +msgid "" +"shell_getc: shell_input_line_size (%zu) exceeds SIZE_MAX (%lu): line " +"truncated" +msgstr "" + +#: parse.y:2921 +msgid "maximum here-document count exceeded" +msgstr "vượt quá số lượng tài-liệu-đây tối đa" + +#: parse.y:3684 parse.y:4244 parse.y:6148 +#, c-format +msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng" + +#: parse.y:4452 +msgid "unexpected EOF while looking for `]]'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”" + +#: parse.y:4457 +#, c-format +msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”" + +#: parse.y:4461 +msgid "syntax error in conditional expression" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện" + +#: parse.y:4539 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s', expected `)'" +msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”" + +#: parse.y:4543 +msgid "expected `)'" +msgstr "cần “)”" + +#: parse.y:4571 +#, c-format +msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator" +msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện" + +#: parse.y:4575 +msgid "unexpected argument to conditional unary operator" +msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện" + +#: parse.y:4621 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected" +msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện" + +#: parse.y:4625 +msgid "conditional binary operator expected" +msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện" + +#: parse.y:4647 +#, c-format +msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator" +msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện" + +#: parse.y:4651 +msgid "unexpected argument to conditional binary operator" +msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện" + +#: parse.y:4662 +#, c-format +msgid "unexpected token `%c' in conditional command" +msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:4665 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s' in conditional command" +msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:4669 +#, c-format +msgid "unexpected token %d in conditional command" +msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:6118 +#, c-format +msgid "syntax error near unexpected token `%s'" +msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”" + +#: parse.y:6137 +#, c-format +msgid "syntax error near `%s'" +msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”" + +#: parse.y:6151 +msgid "syntax error: unexpected end of file" +msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường" + +#: parse.y:6151 +msgid "syntax error" +msgstr "lỗi cú pháp" + +#: parse.y:6216 +#, c-format +msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n" +msgstr "Dùng \"%s\" để rời hệ vỏ.\n" + +#: parse.y:6394 +msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng" + +#: pcomplete.c:1132 +#, c-format +msgid "completion: function `%s' not found" +msgstr "tự hoàn thiện: không tìm thấy hàm “%s”" + +#: pcomplete.c:1722 +#, c-format +msgid "programmable_completion: %s: possible retry loop" +msgstr "" + +#: pcomplib.c:182 +#, c-format +msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC" +msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC" + +#: print_cmd.c:302 +#, c-format +msgid "print_command: bad connector `%d'" +msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”" + +#: print_cmd.c:375 +#, c-format +msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor" +msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin" + +#: print_cmd.c:380 +msgid "xtrace_set: NULL file pointer" +msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL" + +# Nghĩa chữ ? +#: print_cmd.c:384 +#, c-format +msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)" +msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)" + +#: print_cmd.c:1545 +#, c-format +msgid "cprintf: `%c': invalid format character" +msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: redir.c:150 redir.c:198 +msgid "file descriptor out of range" +msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi" + +#: redir.c:205 +#, c-format +msgid "%s: ambiguous redirect" +msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng" + +#: redir.c:209 +#, c-format +msgid "%s: cannot overwrite existing file" +msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có" + +#: redir.c:214 +#, c-format +msgid "%s: restricted: cannot redirect output" +msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất" + +#: redir.c:219 +#, c-format +msgid "cannot create temp file for here-document: %s" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s" + +#: redir.c:223 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign fd to variable" +msgstr "%s: không thể gán fd vào biến" + +#: redir.c:650 +msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking" +msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng" + +#: redir.c:945 redir.c:1065 redir.c:1130 redir.c:1303 +msgid "redirection error: cannot duplicate fd" +msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd" + +#: shell.c:353 +msgid "could not find /tmp, please create!" +msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!" + +#: shell.c:357 +msgid "/tmp must be a valid directory name" +msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ" + +#: shell.c:826 +msgid "pretty-printing mode ignored in interactive shells" +msgstr "" + +#: shell.c:972 +#, c-format +msgid "%c%c: invalid option" +msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ" + +#: shell.c:1343 +#, c-format +msgid "cannot set uid to %d: effective uid %d" +msgstr "không thể đặt uid thành %d: uid chịu tác động %d" + +#: shell.c:1354 +#, c-format +msgid "cannot set gid to %d: effective gid %d" +msgstr "không thể đặt gid thành %d: gid chịu tác động %d" + +#: shell.c:1544 +msgid "cannot start debugger; debugging mode disabled" +msgstr "" + +#: shell.c:1658 +#, c-format +msgid "%s: Is a directory" +msgstr "%s: Là một thư mục" + +#: shell.c:1907 +msgid "I have no name!" +msgstr "Không có tên!" + +#: shell.c:2061 +#, c-format +msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n" +msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n" + +#: shell.c:2062 +#, c-format +msgid "" +"Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n" +"\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n" +msgstr "" +"Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] …\n" +"\t\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh …\n" + +#: shell.c:2064 +msgid "GNU long options:\n" +msgstr "Tùy chọn dài:\n" + +#: shell.c:2068 +msgid "Shell options:\n" +msgstr "Tùy chọn:\n" + +#: shell.c:2069 +msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n" +msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n" + +#: shell.c:2088 +#, c-format +msgid "\t-%s or -o option\n" +msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n" + +#: shell.c:2094 +#, c-format +msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n" +msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn hệ vỏ.\n" + +#: shell.c:2095 +#, c-format +msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n" +msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh hệ vỏ tích hợp.\n" + +#: shell.c:2096 +#, c-format +msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n" +msgstr "" +"Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n" +"Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" + +#: shell.c:2098 +#, c-format +msgid "bash home page: <http://www.gnu.org/software/bash>\n" +msgstr "Trang chủ bash: <http://www.gnu.org/software/bash/>\n" + +#: shell.c:2099 +#, c-format +msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n" +msgstr "" +"Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU : <http://www.gnu.org/gethelp/>\n" + +#: sig.c:765 +#, c-format +msgid "sigprocmask: %d: invalid operation" +msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ" + +#: siglist.c:48 +msgid "Bogus signal" +msgstr "Tín hiệu giả" + +#: siglist.c:51 +msgid "Hangup" +msgstr "Treo" + +#: siglist.c:55 +msgid "Interrupt" +msgstr "Ngắt" + +#: siglist.c:59 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: siglist.c:63 +msgid "Illegal instruction" +msgstr "Câu lệnh không được phép" + +#: siglist.c:67 +msgid "BPT trace/trap" +msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT" + +#: siglist.c:75 +msgid "ABORT instruction" +msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ" + +#: siglist.c:79 +msgid "EMT instruction" +msgstr "Câu lệnh EMT" + +#: siglist.c:83 +msgid "Floating point exception" +msgstr "Lỗi dấu chấm động" + +#: siglist.c:87 +msgid "Killed" +msgstr "Bị giết" + +#: siglist.c:91 +msgid "Bus error" +msgstr "Lỗi bus" + +#: siglist.c:95 +msgid "Segmentation fault" +msgstr "Lỗi phân đoạn" + +#: siglist.c:99 +msgid "Bad system call" +msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống" + +#: siglist.c:103 +msgid "Broken pipe" +msgstr "Ống dẫn hỏng" + +#: siglist.c:107 +msgid "Alarm clock" +msgstr "Đồng hồ báo thức" + +#: siglist.c:111 +msgid "Terminated" +msgstr "Bị chấm dứt" + +#: siglist.c:115 +msgid "Urgent IO condition" +msgstr "Điều kiện IO gấp" + +#: siglist.c:119 +msgid "Stopped (signal)" +msgstr "Bị dừng (tín hiệu)" + +#: siglist.c:127 +msgid "Continue" +msgstr "Tiếp tục" + +#: siglist.c:135 +msgid "Child death or stop" +msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng" + +#: siglist.c:139 +msgid "Stopped (tty input)" +msgstr "Bị dừng (tty nhập)" + +#: siglist.c:143 +msgid "Stopped (tty output)" +msgstr "Bị dừng (tty xuất)" + +#: siglist.c:147 +msgid "I/O ready" +msgstr "I/O sẵn sàng" + +#: siglist.c:151 +msgid "CPU limit" +msgstr "Giới hạn CPU" + +#: siglist.c:155 +msgid "File limit" +msgstr "Giới hạn tập tin" + +#: siglist.c:159 +msgid "Alarm (virtual)" +msgstr "Báo động (ảo)" + +#: siglist.c:163 +msgid "Alarm (profile)" +msgstr "Báo động (hồ sơ)" + +#: siglist.c:167 +msgid "Window changed" +msgstr "Cửa sổ bị thay đổi" + +#: siglist.c:171 +msgid "Record lock" +msgstr "Khóa bản ghi" + +#: siglist.c:175 +msgid "User signal 1" +msgstr "Tín hiệu người dùng 1" + +#: siglist.c:179 +msgid "User signal 2" +msgstr "Tín hiệu người dùng 2" + +#: siglist.c:183 +msgid "HFT input data pending" +msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn" + +#: siglist.c:187 +msgid "power failure imminent" +msgstr "sắp bị mất điện đột ngột" + +#: siglist.c:191 +msgid "system crash imminent" +msgstr "hệ thống sắp sụp đổ" + +#: siglist.c:195 +msgid "migrate process to another CPU" +msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác" + +#: siglist.c:199 +msgid "programming error" +msgstr "lỗi lập trình" + +#: siglist.c:203 +msgid "HFT monitor mode granted" +msgstr "Có chế độ màn hình HFT" + +#: siglist.c:207 +msgid "HFT monitor mode retracted" +msgstr "Không có chế độ màn hình HFT" + +#: siglist.c:211 +msgid "HFT sound sequence has completed" +msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT" + +#: siglist.c:215 +msgid "Information request" +msgstr "yêu cầu thông tin" + +#: siglist.c:223 siglist.c:225 +#, c-format +msgid "Unknown Signal #%d" +msgstr "Tín hiệu lạ #%d" + +#: subst.c:1480 subst.c:1670 +#, c-format +msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s" +msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s" + +#: subst.c:3307 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign list to array member" +msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng" + +#: subst.c:6048 subst.c:6064 +msgid "cannot make pipe for process substitution" +msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình" + +#: subst.c:6124 +msgid "cannot make child for process substitution" +msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình" + +#: subst.c:6198 +#, c-format +msgid "cannot open named pipe %s for reading" +msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc" + +#: subst.c:6200 +#, c-format +msgid "cannot open named pipe %s for writing" +msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi" + +#: subst.c:6223 +#, c-format +msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d" +msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d" + +#: subst.c:6370 +#, fuzzy +msgid "command substitution: ignored null byte in input" +msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s" + +#: subst.c:6533 +msgid "cannot make pipe for command substitution" +msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh" + +#: subst.c:6580 +msgid "cannot make child for command substitution" +msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh" + +#: subst.c:6613 +msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1" +msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1" + +#: subst.c:7082 subst.c:10252 +#, c-format +msgid "%s: invalid variable name for name reference" +msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên" + +#: subst.c:7178 subst.c:7196 subst.c:7369 +#, c-format +msgid "%s: invalid indirect expansion" +msgstr "%s: triển khai gián tiếp không hợp lệ" + +#: subst.c:7212 subst.c:7377 +#, c-format +msgid "%s: invalid variable name" +msgstr "“%s”: tên biến không hợp lệ" + +#: subst.c:7478 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: parameter not set" +msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt" + +#: subst.c:7480 +#, c-format +msgid "%s: parameter null or not set" +msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt" + +#: subst.c:7727 subst.c:7742 +#, c-format +msgid "%s: substring expression < 0" +msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0" + +#: subst.c:9560 subst.c:9587 +#, c-format +msgid "%s: bad substitution" +msgstr "%s: thay thế sai" + +#: subst.c:9678 +#, c-format +msgid "$%s: cannot assign in this way" +msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này" + +#: subst.c:10111 +msgid "" +"future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic " +"substitution" +msgstr "" +"phiên bản hệ vỏ mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học" + +#: subst.c:10795 +#, c-format +msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s" +msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s" + +#: subst.c:11874 +#, c-format +msgid "no match: %s" +msgstr "không khớp: %s" + +#: test.c:147 +msgid "argument expected" +msgstr "cần đối số" + +#: test.c:156 +#, c-format +msgid "%s: integer expression expected" +msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên" + +#: test.c:265 +msgid "`)' expected" +msgstr "cần “)”" + +#: test.c:267 +#, c-format +msgid "`)' expected, found %s" +msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s" + +#: test.c:469 test.c:814 +#, c-format +msgid "%s: binary operator expected" +msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi" + +#: test.c:771 test.c:774 +#, c-format +msgid "%s: unary operator expected" +msgstr "%s: cần toán tử một ngôi" + +#: test.c:896 +msgid "missing `]'" +msgstr "thiếu “]”" + +#: test.c:914 +#, fuzzy, c-format +msgid "syntax error: `%s' unexpected" +msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường" + +#: trap.c:220 +msgid "invalid signal number" +msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ" + +#: trap.c:323 +#, fuzzy, c-format +msgid "trap handler: maximum trap handler level exceeded (%d)" +msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)" + +#: trap.c:412 +#, c-format +msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p" +msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p" + +#: trap.c:416 +#, c-format +msgid "" +"run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself" +msgstr "" +"run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho " +"chính mình" + +#: trap.c:509 +#, c-format +msgid "trap_handler: bad signal %d" +msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d" + +#: variables.c:424 +#, c-format +msgid "error importing function definition for `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”" + +#: variables.c:838 +#, c-format +msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1" +msgstr "cấp hệ vỏ (%d) quá cao nên đặt lại thành 1" + +#: variables.c:2642 +msgid "make_local_variable: no function context at current scope" +msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời" + +#: variables.c:2661 +#, c-format +msgid "%s: variable may not be assigned value" +msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến" + +#: variables.c:2818 variables.c:2874 +#, c-format +msgid "%s: cannot inherit value from incompatible type" +msgstr "" + +#: variables.c:3459 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: assigning integer to name reference" +msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên" + +#: variables.c:4390 +msgid "all_local_variables: no function context at current scope" +msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời" + +#: variables.c:4757 +#, c-format +msgid "%s has null exportstr" +msgstr "%s có exportstr null" + +#: variables.c:4762 variables.c:4771 +#, c-format +msgid "invalid character %d in exportstr for %s" +msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s" + +#: variables.c:4777 +#, c-format +msgid "no `=' in exportstr for %s" +msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s" + +#: variables.c:5317 +msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context" +msgstr "" +"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là ngữ " +"cảnh hàm" + +#: variables.c:5330 +msgid "pop_var_context: no global_variables context" +msgstr "" +"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)" + +#: variables.c:5410 +msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope" +msgstr "" +"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là phạm vi " +"môi trường tạm thời" + +#: variables.c:6400 +#, c-format +msgid "%s: %s: cannot open as FILE" +msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN" + +#: variables.c:6405 +#, c-format +msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor" +msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết" + +#: variables.c:6450 +#, c-format +msgid "%s: %s: compatibility value out of range" +msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi" + +#: version.c:46 version2.c:46 +#, fuzzy +msgid "Copyright (C) 2022 Free Software Foundation, Inc." +msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc." + +#: version.c:47 version2.c:47 +msgid "" +"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." +"html>\n" +msgstr "" +"Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/" +"gpl.html>\n" + +#: version.c:86 version2.c:86 +#, c-format +msgid "GNU bash, version %s (%s)\n" +msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n" + +#: version.c:91 version2.c:91 +msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it." +msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó." + +#: version.c:92 version2.c:92 +msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law." +msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép." + +#: xmalloc.c:93 +#, c-format +msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)" + +#: xmalloc.c:95 +#, c-format +msgid "%s: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte" + +#: xmalloc.c:165 +#, c-format +msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)" + +#: xmalloc.c:167 +#, c-format +msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte" + +#: builtins.c:45 +msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]" +msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] … ]" + +#: builtins.c:49 +msgid "unalias [-a] name [name ...]" +msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN …]" + +#: builtins.c:53 +msgid "" +"bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-" +"x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]" +msgstr "" +"bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-" +"PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]" + +#: builtins.c:56 +msgid "break [n]" +msgstr "break [n]" + +#: builtins.c:58 +msgid "continue [n]" +msgstr "continue [n]" + +#: builtins.c:60 +msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]" +msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ …]]" + +#: builtins.c:63 +msgid "caller [expr]" +msgstr "caller [BTHỨC]" + +#: builtins.c:66 +msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]" +msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [-@]] [THƯ-MỤC]" + +#: builtins.c:68 +msgid "pwd [-LP]" +msgstr "pwd [-LP]" + +#: builtins.c:76 +msgid "command [-pVv] command [arg ...]" +msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ …]" + +#: builtins.c:78 +#, fuzzy +msgid "" +"declare [-aAfFgiIlnrtux] [name[=value] ...] or declare -p [-aAfFilnrtux] " +"[name ...]" +msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …]" + +#: builtins.c:80 +#, fuzzy +msgid "" +"typeset [-aAfFgiIlnrtux] name[=value] ... or typeset -p [-aAfFilnrtux] " +"[name ...]" +msgstr "typeset [-aAfFgilnrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …" + +#: builtins.c:82 +msgid "local [option] name[=value] ..." +msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …" + +#: builtins.c:85 +msgid "echo [-neE] [arg ...]" +msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ …]" + +#: builtins.c:89 +msgid "echo [-n] [arg ...]" +msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ …]" + +#: builtins.c:92 +msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]" +msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN …]" + +#: builtins.c:94 +msgid "eval [arg ...]" +msgstr "eval [Đ.SỐ …]" + +#: builtins.c:96 +#, fuzzy +msgid "getopts optstring name [arg ...]" +msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]" + +#: builtins.c:98 +#, fuzzy +msgid "exec [-cl] [-a name] [command [argument ...]] [redirection ...]" +msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ …]] [CHUYỂN-HƯỚNG …]" + +#: builtins.c:100 +msgid "exit [n]" +msgstr "exit [n]" + +#: builtins.c:102 +msgid "logout [n]" +msgstr "logout [n]" + +#: builtins.c:105 +msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]" +msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẶP_LẠI] [LỆNH]" + +#: builtins.c:109 +msgid "fg [job_spec]" +msgstr "fg [ĐTCV]" + +#: builtins.c:113 +msgid "bg [job_spec ...]" +msgstr "bg [ĐTCV …]" + +#: builtins.c:116 +msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]" +msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN …]" + +#: builtins.c:119 +msgid "help [-dms] [pattern ...]" +msgstr "help [-dms] [MẪU …]" + +#: builtins.c:123 +msgid "" +"history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg " +"[arg...]" +msgstr "" +"history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ " +"[Đ.SỐ…]" + +#: builtins.c:127 +msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]" +msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV …] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]" + +#: builtins.c:131 +#, fuzzy +msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ... | pid ...]" +msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV …]" + +#: builtins.c:134 +msgid "" +"kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l " +"[sigspec]" +msgstr "" +"kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV … hoặc kill -l [ĐTTH]" + +#: builtins.c:136 +msgid "let arg [arg ...]" +msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ …]" + +#: builtins.c:138 +msgid "" +"read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p " +"prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]" +msgstr "" +"read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] " +"[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN …]" + +# nghĩa chữ +#: builtins.c:140 +msgid "return [n]" +msgstr "return [n]" + +#: builtins.c:142 +#, fuzzy +msgid "set [-abefhkmnptuvxBCEHPT] [-o option-name] [--] [-] [arg ...]" +msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ …]" + +#: builtins.c:144 +msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]" +msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN …]" + +#: builtins.c:146 +msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p" +msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hoặc export -p" + +#: builtins.c:148 +msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p" +msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hay readonly -p" + +#: builtins.c:150 +msgid "shift [n]" +msgstr "shift [n]" + +#: builtins.c:152 +msgid "source filename [arguments]" +msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]" + +#: builtins.c:154 +msgid ". filename [arguments]" +msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]" + +#: builtins.c:157 +msgid "suspend [-f]" +msgstr "suspend [-f]" + +#: builtins.c:160 +msgid "test [expr]" +msgstr "test [BTHỨC]" + +#: builtins.c:162 +msgid "[ arg... ]" +msgstr "[ Đ.SỐ … ]" + +#: builtins.c:166 +msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]" +msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH …]" + +#: builtins.c:168 +msgid "type [-afptP] name [name ...]" +msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN …]" + +#: builtins.c:171 +#, fuzzy +msgid "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPRT] [limit]" +msgstr "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [GIỚI-HẠN]" + +#: builtins.c:174 +msgid "umask [-p] [-S] [mode]" +msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]" + +#: builtins.c:177 +#, fuzzy +msgid "wait [-fn] [-p var] [id ...]" +msgstr "wait [-n] [id …]" + +#: builtins.c:181 +msgid "wait [pid ...]" +msgstr "wait [pid …]" + +#: builtins.c:184 +msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done" +msgstr "for TÊN [in TỪ… ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done" + +#: builtins.c:186 +msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done" +msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done" + +#: builtins.c:188 +msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done" +msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ … ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done" + +#: builtins.c:190 +msgid "time [-p] pipeline" +msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN" + +#: builtins.c:192 +msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac" +msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]…) CÁC;CÂU;LỆNH;;]… esac" + +#: builtins.c:194 +msgid "" +"if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else " +"COMMANDS; ] fi" +msgstr "" +"if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]… " +"[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi" + +#: builtins.c:196 +#, fuzzy +msgid "while COMMANDS; do COMMANDS-2; done" +msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done" + +#: builtins.c:198 +#, fuzzy +msgid "until COMMANDS; do COMMANDS-2; done" +msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done" + +#: builtins.c:200 +msgid "coproc [NAME] command [redirections]" +msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]" + +#: builtins.c:202 +msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }" +msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }" + +#: builtins.c:204 +msgid "{ COMMANDS ; }" +msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH ; }" + +#: builtins.c:206 +msgid "job_spec [&]" +msgstr "ĐTCV [&]" + +#: builtins.c:208 +msgid "(( expression ))" +msgstr "(( BTHỨC ))" + +#: builtins.c:210 +msgid "[[ expression ]]" +msgstr "[[ BTHỨC ]]" + +#: builtins.c:212 +msgid "variables - Names and meanings of some shell variables" +msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến hệ vỏ" + +#: builtins.c:215 +msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]" +msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]" + +#: builtins.c:219 +msgid "popd [-n] [+N | -N]" +msgstr "popd [-n] [+N | -N]" + +#: builtins.c:223 +msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]" +msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]" + +#: builtins.c:226 +msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]" +msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn …]" + +#: builtins.c:228 +msgid "printf [-v var] format [arguments]" +msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]" + +#: builtins.c:231 +#, fuzzy +msgid "" +"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DEI] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-" +"W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S " +"suffix] [name ...]" +msgstr "" +"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-" +"GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S " +"HẬU-TỐ] [TÊN …]" + +#: builtins.c:235 +#, fuzzy +msgid "" +"compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] [-" +"F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]" +msgstr "" +"compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-" +"SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]" + +#: builtins.c:239 +#, fuzzy +msgid "compopt [-o|+o option] [-DEI] [name ...]" +msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN …]" + +#: builtins.c:242 +msgid "" +"mapfile [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C " +"callback] [-c quantum] [array]" +msgstr "" +"mapfile [-d delim] [-n SỐ-LƯỢNG] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C " +"GỌI-NGƯỢC] [-c LƯỢNG] [MẢNG]" + +#: builtins.c:244 +#, fuzzy +msgid "" +"readarray [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C " +"callback] [-c quantum] [array]" +msgstr "" +"readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c " +"LƯỢNG] [MẢNG]" + +#: builtins.c:256 +msgid "" +"Define or display aliases.\n" +" \n" +" Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n" +" form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n" +" \n" +" Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n" +" A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n" +" alias substitution when the alias is expanded.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint all defined aliases in a reusable format\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has " +"been\n" +" defined." +msgstr "" +"Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n" +"\n" +" Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh ở dạng dùng lại " +"được\n" +" “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n" +"\n" +" Nếu không thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n" +" đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n" +" danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n" +" \tcó thể dùng lại được\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" alias trả lại thành công trừ khi TÊN đã cho không phải là\n" +" một bí danh đã được định nghĩa" + +#: builtins.c:278 +msgid "" +"Remove each NAME from the list of defined aliases.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tremove all alias definitions\n" +" \n" +" Return success unless a NAME is not an existing alias." +msgstr "" +"Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n" +" \n" +" Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh." + +#: builtins.c:291 +msgid "" +"Set Readline key bindings and variables.\n" +" \n" +" Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n" +" Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n" +" that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n" +" e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n" +" command. Acceptable keymap names are emacs,\n" +" emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-" +"move,\n" +" vi-command, and vi-insert.\n" +" -l List names of functions.\n" +" -P List function names and bindings.\n" +" -p List functions and bindings in a form that can be\n" +" reused as input.\n" +" -S List key sequences that invoke macros and their " +"values\n" +" -s List key sequences that invoke macros and their " +"values\n" +" in a form that can be reused as input.\n" +" -V List variable names and values\n" +" -v List variable names and values in a form that can\n" +" be reused as input.\n" +" -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n" +" -u function-name Unbind all keys which are bound to the named " +"function.\n" +" -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n" +" -f filename Read key bindings from FILENAME.\n" +" -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n" +" \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n" +" -X List key sequences bound with -x and associated " +"commands\n" +" in a form that can be reused as input.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n" +" \n" +" Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n" +" đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n" +" ~/.inputrc, nhưng phải được chuyển qua dưới dạng đối số đơn. Ví\n" +" dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n" +" chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n" +" emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n" +" và vi-insert.\n" +" -l Liệt kê tên các hàm\n" +" -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n" +" -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n" +" lại làm đầu vào được\n" +" -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n" +" của chúng\n" +" -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n" +" của chúng theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n" +" -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n" +" -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n" +" theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n" +" -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n" +" -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n" +" -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n" +" -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n" +" -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n" +" -X Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết " +"hợp\n" +" theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" lệnh bind trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:330 +msgid "" +"Exit for, while, or until loops.\n" +" \n" +" Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n" +" loops.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1." +msgstr "" +"Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n" +"\n" +" Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n" +" thoát N vòng lặp.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1." + +#: builtins.c:342 +msgid "" +"Resume for, while, or until loops.\n" +" \n" +" Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n" +" If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1." +msgstr "" +"Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n" +"\n" +" Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n" +" thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1." + +#: builtins.c:354 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute shell builtins.\n" +" \n" +" Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n" +" lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n" +" as a shell function, but need to execute the builtin within the " +"function.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n" +" not a shell builtin." +msgstr "" +"Chạy lệnh tích hợp hệ vỏ.\n" +"\n" +" Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n" +" khi bạn muốn cài đặt lại lệnh hệ vỏ tích hợp dạng hàm hệ vỏ, nhưng\n" +" cần chạy lệnh tích hợp trong hàm đó.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n" +" SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh tích hợp hệ vỏ." + +#: builtins.c:369 +msgid "" +"Return the context of the current subroutine call.\n" +" \n" +" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n" +" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n" +" provide a stack trace.\n" +" \n" +" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n" +" current one; the top frame is frame 0.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n" +" is invalid." +msgstr "" +"Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n" +"\n" +" Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n" +" lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n" +" được dùng để cung cấp stack trace.\n" +"\n" +" Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n" +" trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ." + +#: builtins.c:387 +msgid "" +"Change the shell working directory.\n" +" \n" +" Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of " +"the\n" +" HOME shell variable.\n" +" \n" +" The variable CDPATH defines the search path for the directory " +"containing\n" +" DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon " +"(:).\n" +" A null directory name is the same as the current directory. If DIR " +"begins\n" +" with a slash (/), then CDPATH is not used.\n" +" \n" +" If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is " +"set,\n" +" the word is assumed to be a variable name. If that variable has a " +"value,\n" +" its value is used for DIR.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic\n" +" \t\tlinks in DIR after processing instances of `..'\n" +" -P\tuse the physical directory structure without following\n" +" \t\tsymbolic links: resolve symbolic links in DIR before\n" +" \t\tprocessing instances of `..'\n" +" -e\tif the -P option is supplied, and the current working\n" +" \t\tdirectory cannot be determined successfully, exit with\n" +" \t\ta non-zero status\n" +" -@\ton systems that support it, present a file with extended\n" +" \t\tattributes as a directory containing the file attributes\n" +" \n" +" The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n" +" `..' is processed by removing the immediately previous pathname " +"component\n" +" back to a slash or the beginning of DIR.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully " +"when\n" +" -P is used; non-zero otherwise." +msgstr "" +"Đổi thư mục làm việc của hệ vỏ.\n" +" \n" +" Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n" +" trị của biến HOME.\n" +" \n" +" Biến CDPATH định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n" +" THƯ-MỤC. Tên thư mục thay thế trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai " +"chấm\n" +" (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n" +" THƯ-MỤC bắt đầu với dấu gạch chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n" +" \n" +" Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n" +" thì lệnh sẽ coi là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n" +" thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -L buộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n" +" \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n" +" -P dùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n" +" \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n" +" -e nếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n" +" \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n" +" -@ trên các hệ thống mà hỗ trợ nó, hiện diện một tập tin với các\n" +" thuộc tính mở rộng như là một thư mục chứa các thuộc tính tập " +"tin\n" +" \n" +" Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n" +" “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n" +" cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n" +" -P được sử dụng; không thì khác không." + +#: builtins.c:425 +msgid "" +"Print the name of the current working directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n" +" \t\tdirectory\n" +" -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n" +" \n" +" By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n" +" cannot be read." +msgstr "" +"In tên thư mục hiện tại.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -L in giá trị của $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n" +" -P in thư mục vật lý, không liên kết mềm\n" +" \n" +" Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện " +"tại." + +#: builtins.c:442 +msgid "" +"Null command.\n" +" \n" +" No effect; the command does nothing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Câu lệnh vô giá trị.\n" +" \n" +" Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Lúc nào cũng thành công." + +#: builtins.c:453 +msgid "" +"Return a successful result.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Trả lại kết quả thành công.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Lúc nào cũng thành công." + +#: builtins.c:462 +msgid "" +"Return an unsuccessful result.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always fails." +msgstr "" +"Trả về kết quả không thành công.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Lúc nào cũng không thành công." + +#: builtins.c:471 +msgid "" +"Execute a simple command or display information about commands.\n" +" \n" +" Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n" +" information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke " +"commands\n" +" on disk when a function with the same name exists.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p use a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n" +" the standard utilities\n" +" -v print a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n" +" -V print a more verbose description of each COMMAND\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found." +msgstr "" +"Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n" +" \n" +" Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm hệ vỏ,\n" +" hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n" +" đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -p dùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n" +" mà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n" +" -v in mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh tích hợp “type”\n" +" -V in mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n" +" thấy LỆNH." + +#: builtins.c:490 +#, fuzzy +msgid "" +"Set variable values and attributes.\n" +" \n" +" Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n" +" display the attributes and values of all variables.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\trestrict action or display to function names and definitions\n" +" -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n" +" \t\tsource file when debugging)\n" +" -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n" +" \t\tignored\n" +" -I\tif creating a local variable, inherit the attributes and value\n" +" \t\tof a variable with the same name at a previous scope\n" +" -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n" +" \n" +" Options which set attributes:\n" +" -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n" +" -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n" +" -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n" +" -l\tto convert the value of each NAME to lower case on assignment\n" +" -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n" +" -r\tto make NAMEs readonly\n" +" -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n" +" -u\tto convert the value of each NAME to upper case on assignment\n" +" -x\tto make NAMEs export\n" +" \n" +" Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n" +" \n" +" Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n" +" the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n" +" \n" +" When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the " +"`local'\n" +" command. The `-g' option suppresses this behavior.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n" +" assignment error occurs." +msgstr "" +"Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n" +" \n" +" Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n" +" hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị tên hàm và định nghĩa\n" +" -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n" +" \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n" +" -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm hệ vỏ; nếu không\n" +" \tthì bị bỏ qua\n" +" -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n" +" \n" +" Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n" +" -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n" +" -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n" +" -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n" +" -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n" +" -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n" +" -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n" +" -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n" +" -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n" +" -x\txuất khẩu TÊN\n" +" \n" +" Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n" +" \n" +" Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n" +" “let” khi biến được gán.\n" +" \n" +" Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n" +" “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi khi gán biến." + +#: builtins.c:532 +#, fuzzy +msgid "" +"Set variable values and attributes.\n" +" \n" +" A synonym for `declare'. See `help declare'." +msgstr "" +"Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n" +"\n" +" Lệnh này đã lạc hậu. Xem “help declare”." + +#: builtins.c:540 +msgid "" +"Define local variables.\n" +" \n" +" Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n" +" be any option accepted by `declare'.\n" +" \n" +" Local variables can only be used within a function; they are visible\n" +" only to the function where they are defined and its children.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n" +" assignment error occurs, or the shell is not executing a function." +msgstr "" +"Định nghĩa biến cục bộ.\n" +" \n" +" Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n" +" bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n" +" \n" +" Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n" +" mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n" +" hoặc nếu hệ vỏ không chạy hàm." + +#: builtins.c:557 +#, fuzzy +msgid "" +"Write arguments to the standard output.\n" +" \n" +" Display the ARGs, separated by a single space character and followed by " +"a\n" +" newline, on the standard output.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tdo not append a newline\n" +" -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n" +" -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n" +" \n" +" `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n" +" \\a\talert (bell)\n" +" \\b\tbackspace\n" +" \\c\tsuppress further output\n" +" \\e\tescape character\n" +" \\E\tescape character\n" +" \\f\tform feed\n" +" \\n\tnew line\n" +" \\r\tcarriage return\n" +" \\t\thorizontal tab\n" +" \\v\tvertical tab\n" +" \\\\\tbackslash\n" +" \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n" +" \t\t0 to 3 octal digits\n" +" \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n" +" \t\tcan be one or two hex digits\n" +" \\uHHHH\tthe Unicode character whose value is the hexadecimal value " +"HHHH.\n" +" \t\tHHHH can be one to four hex digits.\n" +" \\UHHHHHHHH the Unicode character whose value is the hexadecimal " +"value\n" +" \t\tHHHHHHHH. HHHHHHHH can be one to eight hex digits.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a write error occurs." +msgstr "" +"Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" +" \n" +" Hiển thị các ĐỐI-SỐ, ngăn cách bằng dấu cách đơn và kèm ký tự dòng mới\n" +" ra đầu ra tiêu chuẩn .\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -n\tđừng thêm ký tự dòng mới\n" +" -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n" +" -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n" +" \n" +" “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n" +" \\a\ttiếng chuông\n" +" \\b\txóa lùi\n" +" \\c\tchặn kết xuất tiếp\n" +" \\e\tký tự thoát\n" +" \\E\tký tự thoát\n" +" \\f\ttải giấy\n" +" \\n\tdòng mới\n" +" \\r\txuống dòng\n" +" \\t\ttab đứng\n" +" \\v\ttab ngang\n" +" \\\\\tgạch ngược\n" +" \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n" +" \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi." + +#: builtins.c:597 +msgid "" +"Write arguments to the standard output.\n" +" \n" +" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tdo not append a newline\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a write error occurs." +msgstr "" +"Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n" +"\n" +" Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi." + +#: builtins.c:612 +msgid "" +"Enable and disable shell builtins.\n" +" \n" +" Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n" +" execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n" +" without using a full pathname.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n" +" -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n" +" -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n" +" -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n" +" \n" +" Options controlling dynamic loading:\n" +" -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n" +" -d\tRemove a builtin loaded with -f\n" +" \n" +" Without options, each NAME is enabled.\n" +" \n" +" To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n" +" version, type `enable -n test'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs." +msgstr "" +"Bật và tắt lệnh hệ vỏ tích hợp.\n" +"\n" +" Bật và tắt các lệnh hệ vỏ tích hợp. Chức năng tắt cho phép bạn\n" +" chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh hệ vỏ tích hợp mà\n" +" không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -a in danh sách các lệnh tích hợp kèm trạng thái bật/tắt\n" +" -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n" +" -p in danh sách lệnh tích hợp theo định dạng dùng lại được\n" +" -s chỉ in tên các lệnh tích hợp Posix “đặc biệt”\n" +"\n" +" Tùy chọn điều khiển chức năng tải động:\n" +" -f nạp lệnh tích hợp TÊN từ TẬP-TIN\n" +" -d bỏ một tích hợp được nạp bằng “-f”\n" +"\n" +" Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n" +"\n" +" Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n" +" cho phiên bản hệ vỏ tích hợp, gõ “enable -n test”.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh tích hợp hoặc gặp lỗi." + +#: builtins.c:640 +msgid "" +"Execute arguments as a shell command.\n" +" \n" +" Combine ARGs into a single string, use the result as input to the " +"shell,\n" +" and execute the resulting commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns exit status of command or success if command is null." +msgstr "" +"Dùng các đối số để chạy lệnh hệ vỏ.\n" +"\n" +" Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n" +" hệ vỏ và chạy lệnh đó.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng." + +#: builtins.c:652 +#, fuzzy +msgid "" +"Parse option arguments.\n" +" \n" +" Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n" +" as options.\n" +" \n" +" OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n" +" is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n" +" which should be separated from it by white space.\n" +" \n" +" Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n" +" shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n" +" the index of the next argument to be processed into the shell\n" +" variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n" +" a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n" +" getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n" +" \n" +" getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n" +" of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n" +" this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n" +" seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n" +" required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n" +" sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n" +" silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n" +" NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n" +" is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n" +" printed.\n" +" \n" +" If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n" +" printing of error messages, even if the first character of\n" +" OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n" +" \n" +" Getopts normally parses the positional parameters, but if arguments\n" +" are supplied as ARG values, they are parsed instead.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n" +" encountered or an error occurs." +msgstr "" +"Phân tích đối số tùy chọn.\n" +"\n" +" Getopts được hệ vỏ dùng để phân tích tham số thành tùy chọn.\n" +"\n" +" CHUỖI-TÙY-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n" +" chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tùy chọn bằng khoảng\n" +" trắng.\n" +"\n" +" Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến hệ vỏ $TÊN,\n" +" tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n" +" tiếp cần xử lý vào biến hệ vỏ OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n" +" mỗi lần hệ vỏ hay một văn lệnh hệ vỏ được gọi. Khi tùy chọn cần\n" +" đối số, getopts đặt đối số đó vào biến hệ vỏ OPTARG.\n" +"\n" +" getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n" +" của CHUỖI-TÙY-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n" +" lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n" +" thì getopts lưu mã ký tự tùy chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n" +" thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n" +" và đặt lưu mã ký tự tùy chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n" +" chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n" +" biến $TÊN và xóa OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n" +" được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n" +" đoán.\n" +"\n" +" Nếu biến hệ vỏ OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n" +" kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TÙY-CHỌN không phải dấu hai\n" +" chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n" +"\n" +" Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n" +" các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n" +" gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi." + +#: builtins.c:694 +msgid "" +"Replace the shell with the given command.\n" +" \n" +" Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n" +" ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not " +"specified,\n" +" any redirections take effect in the current shell.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n" +" -c\texecute COMMAND with an empty environment\n" +" -l\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n" +" \n" +" If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, " +"unless\n" +" the shell option `execfail' is set.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error " +"occurs." +msgstr "" +"Thay thế hệ vỏ bằng câu lệnh đưa ra.\n" +" \n" +" Thực thi LỆNH, thay thế hệ vỏ này bằng chương trình được chạy.\n" +" ĐỐI-SỐ trở thành đối số của LỆNH. Không định nghĩa LỆNH thì bất cứ " +"chuyển\n" +" hướng nào sẽ xảy ra trong hệ vỏ đang chạy.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n" +" -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n" +" -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n" +" \n" +" Nếu LỆNH không thể thực thi, hệ vỏ không tương tác sẽ thoát, trừ\n" +" khi đặt tùy chọn hệ vỏ “execfail”.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng." + +#: builtins.c:715 +msgid "" +"Exit the shell.\n" +" \n" +" Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n" +" is that of the last command executed." +msgstr "" +"Thoát hệ vỏ.\n" +"\n" +" Thoát khỏi hệ vỏ với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n" +" thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:724 +msgid "" +"Exit a login shell.\n" +" \n" +" Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not " +"executed\n" +" in a login shell." +msgstr "" +"Thoát hệ vỏ đăng nhập.\n" +"\n" +" Thoát khỏi hệ vỏ đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n" +" phải hệ vỏ đăng nhập." + +#: builtins.c:734 +msgid "" +"Display or execute commands from the history list.\n" +" \n" +" fc is used to list or edit and re-execute commands from the history " +"list.\n" +" FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n" +" string, which means the most recent command beginning with that\n" +" string.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then " +"EDITOR,\n" +" \t\tthen vi\n" +" -l \tlist lines instead of editing\n" +" -n\tomit line numbers when listing\n" +" -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n" +" \n" +" With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n" +" re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n" +" \n" +" A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n" +" runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n" +" the last command.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success or status of executed command; non-zero if an error " +"occurs." +msgstr "" +"Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lịch sử.\n" +"\n" +" fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n" +" sách lịch sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n" +" có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n" +" \tMặc định là FCEDIT, sau đó là EDITOR, rồi đến vi\n" +" -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n" +" -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n" +" -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n" +"\n" +" Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại …] [lệnh]” được dùng để chạy\n" +" lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n" +"\n" +" Một bí danh hữu ích là r=\".c -s\" để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n" +" cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n" +" lỗi thì khác số không." + +#: builtins.c:764 +msgid "" +"Move job to the foreground.\n" +" \n" +" Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n" +" current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n" +" current job is used.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs." +msgstr "" +"Nâng công việc nền lên trước.\n" +"\n" +" Nâng lên trước công việc được định nghĩa bởi đặc tả công việc ĐTCV\n" +" làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n" +" thời của hệ vỏ.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n" +" ra lỗi." + +#: builtins.c:779 +msgid "" +"Move jobs to the background.\n" +" \n" +" Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if " +"they\n" +" had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's " +"notion\n" +" of the current job is used.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs." +msgstr "" +"Chuyển công việc xuống chạy nền.\n" +"\n" +" Chuyển công việc định nghĩa theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n" +" nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n" +" việc hiện thời của hệ vỏ.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n" +" không gặp lỗi." + +#: builtins.c:793 +msgid "" +"Remember or display program locations.\n" +" \n" +" Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n" +" no arguments are given, information about remembered commands is " +"displayed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d\tforget the remembered location of each NAME\n" +" -l\tdisplay in a format that may be reused as input\n" +" -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n" +" -r\tforget all remembered locations\n" +" -t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n" +" \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n" +" \t\tNAMEs are given\n" +" Arguments:\n" +" NAME\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n" +" \t\tof remembered commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given." +msgstr "" +"Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n" +" \n" +" Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n" +" Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n" +" ghi nhớ.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -d\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n" +" -l\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu vào được\n" +" -p\tTÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n" +" -r\tquên mọi vị trí đã nhớ\n" +" -t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n" +" \t\ttrí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n" +" \n" +" Đối số:\n" +" TÊN\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n" +" \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:818 +#, fuzzy +msgid "" +"Display information about builtin commands.\n" +" \n" +" Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n" +" specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n" +" otherwise the list of help topics is printed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d\toutput short description for each topic\n" +" -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n" +" -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n" +" \t\tPATTERN\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" PATTERN\tPattern specifying a help topic\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is " +"given." +msgstr "" +"Hiển thị thông tin về lệnh tích hợp.\n" +" \n" +" Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh tích hợp. Nếu chỉ định\n" +" MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n" +" ứng với mẫu đó; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n" +" -m\thiện cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n" +" -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dùng cho mỗi\n" +" \t\tchủ đề tương ứng với MẪU\n" +" \n" +" Đối số:\n" +" MẪU\tmẫu xác định một chủ đề trợ giúp\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:842 +#, fuzzy +msgid "" +"Display or manipulate the history list.\n" +" \n" +" Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n" +" entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n" +" -d offset\tdelete the history entry at position OFFSET. Negative\n" +" \t\toffsets count back from the end of the history list\n" +" \n" +" -a\tappend history lines from this session to the history file\n" +" -n\tread all history lines not already read from the history file\n" +" \t\tand append them to the history list\n" +" -r\tread the history file and append the contents to the history\n" +" \t\tlist\n" +" -w\twrite the current history to the history file\n" +" \n" +" -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n" +" \t\twithout storing it in the history list\n" +" -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n" +" \n" +" If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n" +" if HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n" +" \n" +" If the HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n" +" as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n" +" with each displayed history entry. No time stamps are printed " +"otherwise.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị hoặc thao tác danh sách lịch sử.\n" +" \n" +" Hiển thị danh sách lịch sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n" +" nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục tin cuối cùng.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -c\txóa sạch danh sách lịch sử bằng cách xóa mọi mục tin\n" +" -d offset\txóa mục tin lịch sử ở vị trí tương đối này\n" +" \n" +" -a\tnối đuôi lịch sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n" +" \tlịch sử.\n" +" -n\tđọc mọi dòng lịch sử chưa đọc từ tập tin lịch sử\n" +" -r\tđọc tập tin lịch sử và nối thêm vào danh sách lịch sử\n" +" -w\tghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử,\n" +" \tvào nối đuôi vào danh sách lịch sử\n" +" \n" +" -p\tkhai triển lịch sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n" +" \tmà không lưu vào danh sách lịch sử\n" +" -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lịch sử làm một mục đơn\n" +" \n" +" Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử. Ngược\n" +" lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n" +" trị thì dùng “~/.bash_history”.\n" +" \n" +" Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n" +" dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n" +" tương ứng với mỗi mục tin lịch sử được hiển thị. Ngược lại không\n" +" in nhãn thời gian.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:879 +msgid "" +"Display status of jobs.\n" +" \n" +" Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n" +" Without options, the status of all active jobs is displayed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n" +" -n\tlists only processes that have changed status since the last\n" +" \t\tnotification\n" +" -p\tlists process IDs only\n" +" -r\trestrict output to running jobs\n" +" -s\trestrict output to stopped jobs\n" +" \n" +" If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n" +" appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n" +" process group leader.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n" +" If -x is used, returns the exit status of COMMAND." +msgstr "" +"Hiển thị trạng thái của công việc.\n" +" \n" +" Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n" +" hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n" +" của mọi công việc đang chạy.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n" +" -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n" +" \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n" +" -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n" +" \n" +" Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n" +" trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n" +" của công việc đó.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n" +" Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH." + +#: builtins.c:906 +msgid "" +"Remove jobs from current shell.\n" +" \n" +" Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n" +" any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n" +" -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n" +" \t\tshell receives a SIGHUP\n" +" -r\tremove only running jobs\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given." +msgstr "" +"Bỏ công việc khỏi hệ vỏ đang chạy.\n" +" \n" +" Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV ra khỏi bảng các\n" +" công việc hoạt động. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện thời của hệ " +"vỏ.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n" +" -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n" +" \tcho công việc khi hệ vỏ nhận được SIGHUP\n" +" -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay ĐTCV sai." + +#: builtins.c:925 +#, fuzzy +msgid "" +"Send a signal to a job.\n" +" \n" +" Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n" +" SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n" +" SIGTERM is assumed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -s sig\tSIG is a signal name\n" +" -n sig\tSIG is a signal number\n" +" -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n" +" \t\tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n" +" -L\tsynonym for -l\n" +" \n" +" Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n" +" instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n" +" on processes that you can create is reached.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Gửi tín hiệu cho công việc.\n" +" \n" +" Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n" +" xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu SIGSPEC và SIGNUM không hiện diện\n" +" thì ngầm định SIGTERM.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n" +" -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n" +" -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n" +" \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n" +" \n" +" Kill là lệnh hệ vỏ tích hợp vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n" +" công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n" +" đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:949 +msgid "" +"Evaluate arithmetic expressions.\n" +" \n" +" Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n" +" fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n" +" is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n" +" grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are " +"listed\n" +" in order of decreasing precedence.\n" +" \n" +" \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n" +" \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n" +" \t-, +\t\tunary minus, plus\n" +" \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n" +" \t**\t\texponentiation\n" +" \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n" +" \t+, -\t\taddition, subtraction\n" +" \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n" +" \t<=, >=, <, >\tcomparison\n" +" \t==, !=\t\tequality, inequality\n" +" \t&\t\tbitwise AND\n" +" \t^\t\tbitwise XOR\n" +" \t|\t\tbitwise OR\n" +" \t&&\t\tlogical AND\n" +" \t||\t\tlogical OR\n" +" \texpr ? expr : expr\n" +" \t\t\tconditional operator\n" +" \t=, *=, /=, %=,\n" +" \t+=, -=, <<=, >>=,\n" +" \t&=, ^=, |=\tassignment\n" +" \n" +" Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n" +" is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n" +" an expression. The variable need not have its integer attribute\n" +" turned on to be used in an expression.\n" +" \n" +" Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n" +" parentheses are evaluated first and may override the precedence\n" +" rules above.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise." +msgstr "" +"Định giá biểu thức số học.\n" +"\n" +" Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n" +" có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n" +" và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n" +" ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n" +"\n" +" \tid++, id--\ttiền tiền/giảm\n" +" \t++id, --id\thậu gia/giảm\n" +" \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n" +" \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n" +" \t**\t\tsố mũ\n" +" \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n" +" \t+, -\t\tcộng, trừ\n" +" \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n" +" \t<=, >=, <, >\tso sánh\n" +" \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n" +" \t&\t\tphép AND trên bit\n" +" \t^\t\tphép XOR trên bit\n" +" \t|\t\tphép OR trên bit\n" +" \t&&\t\tphép AND lôgíc\n" +" \t||\t\tphép OR lôgíc\n" +" \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n" +" \t\t\ttoán từ điều kiện\n" +" \t=, *=, /=, %=,\n" +" \t+=, -=, <<=, >>=,\n" +" \t&=, ^=, |=\tphép gán\n" +"\n" +" Biến hệ vỏ có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n" +" giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n" +" cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n" +"\n" +" Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n" +" nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n" +" các quy tắc đi trước bên trên.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n" +" trả về 0." + +#: builtins.c:994 +#, fuzzy +msgid "" +"Read a line from the standard input and split it into fields.\n" +" \n" +" Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n" +" if the -u option is supplied. The line is split into fields as with " +"word\n" +" splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n" +" word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n" +" the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as " +"word\n" +" delimiters. By default, the backslash character escapes delimiter " +"characters\n" +" and newline.\n" +" \n" +" If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY " +"variable.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n" +" \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n" +" -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n" +" \t\tthan newline\n" +" -e\tuse Readline to obtain the line\n" +" -i text\tuse TEXT as the initial text for Readline\n" +" -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n" +" \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than\n" +" \t\tNCHARS characters are read before the delimiter\n" +" -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, " +"unless\n" +" \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any\n" +" \t\tdelimiter\n" +" -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n" +" \t\tattempting to read\n" +" -r\tdo not allow backslashes to escape any characters\n" +" -s\tdo not echo input coming from a terminal\n" +" -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of\n" +" \t\tinput is not read within TIMEOUT seconds. The value of the\n" +" \t\tTMOUT variable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n" +" \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns\n" +" \t\timmediately, without trying to read any data, returning\n" +" \t\tsuccess only if input is available on the specified\n" +" \t\tfile descriptor. The exit status is greater than 128\n" +" \t\tif the timeout is exceeded\n" +" -u fd\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times " +"out\n" +" (in which case it's greater than 128), a variable assignment error " +"occurs,\n" +" or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u." +msgstr "" +"Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn và tách ra nhiều trường.\n" +" \n" +" Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n" +" dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n" +" tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n" +" và cứ như vậy, và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những " +"ký\n" +" tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n" +" \n" +" Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n" +" \tbắt đầu từ không.\n" +" -d NGĂN_CÁCH\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n" +" \t\tcho ký tự xuống dòng\n" +" -e \tdùng Readline để lấy dòng trong hệ vỏ tương tác\n" +" -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n" +" -n nChữ\ttrả về sau khi đọc đủ số lượng ký tự này thay vì đọc hết " +"dòng\n" +" \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n" +" \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n" +" -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n" +" \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n" +" \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n" +" -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n" +" \ttrước khi đọc\n" +" -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n" +" -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n" +" -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n" +" \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n" +" \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n" +" \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n" +" \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n" +" \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n" +" \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n" +" \tnếu vượt quá thời hạn này.\n" +" -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n" +" lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”." + +#: builtins.c:1042 +msgid "" +"Return from a shell function.\n" +" \n" +" Causes a function or sourced script to exit with the return value\n" +" specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n" +" last command executed within the function or script.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script." +msgstr "" +"Trở về từ hàm hệ vỏ.\n" +"\n" +" Thoát hàm hệ vỏ hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n" +" bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n" +" cùng trong hàm/văn lệnh.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu hệ vỏ không đang chạy một hàm hay văn\n" +" lệnh." + +#: builtins.c:1055 +#, fuzzy +msgid "" +"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n" +" \n" +" Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n" +" display the names and values of shell variables.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a Mark variables which are modified or created for export.\n" +" -b Notify of job termination immediately.\n" +" -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n" +" -f Disable file name generation (globbing).\n" +" -h Remember the location of commands as they are looked up.\n" +" -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n" +" command, not just those that precede the command name.\n" +" -m Job control is enabled.\n" +" -n Read commands but do not execute them.\n" +" -o option-name\n" +" Set the variable corresponding to option-name:\n" +" allexport same as -a\n" +" braceexpand same as -B\n" +" emacs use an emacs-style line editing interface\n" +" errexit same as -e\n" +" errtrace same as -E\n" +" functrace same as -T\n" +" hashall same as -h\n" +" histexpand same as -H\n" +" history enable command history\n" +" ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n" +" interactive-comments\n" +" allow comments to appear in interactive commands\n" +" keyword same as -k\n" +" monitor same as -m\n" +" noclobber same as -C\n" +" noexec same as -n\n" +" noglob same as -f\n" +" nolog currently accepted but ignored\n" +" notify same as -b\n" +" nounset same as -u\n" +" onecmd same as -t\n" +" physical same as -P\n" +" pipefail the return value of a pipeline is the status of\n" +" the last command to exit with a non-zero status,\n" +" or zero if no command exited with a non-zero " +"status\n" +" posix change the behavior of bash where the default\n" +" operation differs from the Posix standard to\n" +" match the standard\n" +" privileged same as -p\n" +" verbose same as -v\n" +" vi use a vi-style line editing interface\n" +" xtrace same as -x\n" +" -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n" +" Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n" +" functions. Turning this option off causes the effective uid and\n" +" gid to be set to the real uid and gid.\n" +" -t Exit after reading and executing one command.\n" +" -u Treat unset variables as an error when substituting.\n" +" -v Print shell input lines as they are read.\n" +" -x Print commands and their arguments as they are executed.\n" +" -B the shell will perform brace expansion\n" +" -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n" +" by redirection of output.\n" +" -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n" +" -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n" +" by default when the shell is interactive.\n" +" -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n" +" such as cd which change the current directory.\n" +" -T If set, the DEBUG and RETURN traps are inherited by shell " +"functions.\n" +" -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n" +" If there are no remaining arguments, the positional parameters\n" +" are unset.\n" +" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n" +" The -x and -v options are turned off.\n" +" \n" +" Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n" +" flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n" +" set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n" +" parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n" +" ARGs are given, all shell variables are printed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given." +msgstr "" +"Đặt hay hủy giá trị của tùy chọn hệ vỏ và tham số vị trí.\n" +" \n" +" Sửa đổi giá trị của thuộc tính hệ vỏ và tham số vị trí,\n" +" hoặc hiển thị tên và giá trị của biến hệ vỏ.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n" +" -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n" +" -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n" +" -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n" +" -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n" +" -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n" +" không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n" +" -m Bật chức năng điều khiển công việc\n" +" -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n" +" -o TÊN_TÙY_CHỌN\n" +" Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n" +" allexport giống -a\n" +" braceexpand giống -B\n" +" emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n" +" errexit giống -e\n" +" errtrace giống -E\n" +" functrace giống -T\n" +" hashall giống -h\n" +" histexpand giống -H\n" +" history bật lịch sử câu lệnh\n" +" ignoreeof hệ vỏ không thoát khi đọc EOF\n" +" interactive-comments\n" +" cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n" +" keyword giống -k\n" +" monitor giống -m\n" +" noclobber giống -C\n" +" noexec giống -n\n" +" noglob giống -f\n" +" nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n" +" notify giống -b\n" +" nounset giống -u\n" +" onecmd giống -t\n" +" physical giống -P\n" +" pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n" +" trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n" +" có trạng thái khác không, hoặc số\n" +" không nếu không có câu lệnh thoát\n" +" với trạng thái khác không\n" +" posix thay đổi những thao tác khác với\n" +" Posix thành tuân theo Posix\n" +" privileged giống -p\n" +" verbose giống -v\n" +" vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n" +" xrace giống -x\n" +" -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n" +" không tương ứng với nhau.\n" +" Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n" +" và nhập các hàm vào hệ vỏ.\n" +" Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n" +" được đặt thành uid và gid thật.\n" +" -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n" +" -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n" +" -v In ra mỗi dòng nhập vào hệ vỏ khi nó được đọc\n" +" -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n" +" -B hệ vỏ sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n" +" -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n" +" đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n" +" -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng hệ vỏ kế thừa\n" +" -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n" +" theo mặc định khi hệ vỏ tương tác\n" +" -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n" +" khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n" +" -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của hệ vỏ kế " +"thừa\n" +" -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị " +"trí.\n" +" Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n" +" ìm kiếm được đặt.\n" +" - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị " +"trí.\n" +" Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n" +" \n" +" Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n" +" gọi hệ vỏ. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n" +" $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n" +" thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n" +" shell.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1140 +msgid "" +"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n" +" \n" +" For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\ttreat each NAME as a shell function\n" +" -v\ttreat each NAME as a shell variable\n" +" -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n" +" \t\trather than the variable it references\n" +" \n" +" Without options, unset first tries to unset a variable, and if that " +"fails,\n" +" tries to unset a function.\n" +" \n" +" Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only." +msgstr "" +"Xóa giá trị và thuộc tính của biến hệ vỏ và các hàm.\n" +" \n" +" Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -f\tcoi mỗi TÊN là hàm hệ vỏ\n" +" -v\tcoi mỗi TÊN là biến hệ vỏ\n" +" -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến đó thay vì\n" +" biến mà nó tham chiếu đến\n" +" \n" +" Không có tùy chọn thì sẽ thử xóa biến, và nếu không thành công,\n" +" sau đó thử xóa hàm.\n" +" \n" +" Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc." + +#: builtins.c:1162 +msgid "" +"Set export attribute for shell variables.\n" +" \n" +" Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n" +" executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before " +"exporting.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\trefer to shell functions\n" +" -n\tremove the export property from each NAME\n" +" -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n" +" \n" +" An argument of `--' disables further option processing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid." +msgstr "" +"Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến hệ vỏ.\n" +"\n" +" Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n" +" sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n" +" -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n" +" -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n" +"\n" +" Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai," + +#: builtins.c:1181 +msgid "" +"Mark shell variables as unchangeable.\n" +" \n" +" Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n" +" changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n" +" before marking as read-only.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\trefer to indexed array variables\n" +" -A\trefer to associative array variables\n" +" -f\trefer to shell functions\n" +" -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions,\n" +" \t\tdepending on whether or not the -f option is given\n" +" \n" +" An argument of `--' disables further option processing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid." +msgstr "" +"Đánh dấu biến hệ vỏ là không thể thay đổi.\n" +" \n" +" Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những TÊN này không được thay\n" +" đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n" +" khi đánh dấu là chỉ đọc.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n" +" -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n" +" -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n" +" -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc, tùy thuộc vào\n" +" \t\tcó tùy chọn -f hay không\n" +" \n" +" Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN không hợp lệ." + +#: builtins.c:1203 +msgid "" +"Shift positional parameters.\n" +" \n" +" Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n" +" not given, it is assumed to be 1.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless N is negative or greater than $#." +msgstr "" +"Dịch vị trí đối số.\n" +"\n" +" Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 … thành $1,$2 …\n" +" N là 1 nếu không chỉ định.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#." + +#: builtins.c:1215 builtins.c:1230 +msgid "" +"Execute commands from a file in the current shell.\n" +" \n" +" Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n" +" entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n" +" If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n" +" when FILENAME is executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n" +" FILENAME cannot be read." +msgstr "" +"Thực thi lệnh từ tập tin trong hệ vỏ hiện tại.\n" +"\n" +" Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong hệ vỏ đang chạy. $PATH được\n" +" dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n" +" trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n" +" TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN." + +#: builtins.c:1246 +msgid "" +"Suspend shell execution.\n" +" \n" +" Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n" +" Unless forced, login shells cannot be suspended.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs." +msgstr "" +"Ngưng chạy hệ vỏ.\n" +"\n" +" Ngưng chạy hệ vỏ này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n" +" buộc thì không thể ngưng chạy hệ vỏ đăng nhập.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với hệ vỏ đăng nhập\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n" +" được bật hoặc gặp lỗi." + +#: builtins.c:1262 +msgid "" +"Evaluate conditional expression.\n" +" \n" +" Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n" +" the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n" +" expressions are often used to examine the status of a file. There\n" +" are string operators and numeric comparison operators as well.\n" +" \n" +" The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n" +" bash manual page for the complete specification.\n" +" \n" +" File operators:\n" +" \n" +" -a FILE True if file exists.\n" +" -b FILE True if file is block special.\n" +" -c FILE True if file is character special.\n" +" -d FILE True if file is a directory.\n" +" -e FILE True if file exists.\n" +" -f FILE True if file exists and is a regular file.\n" +" -g FILE True if file is set-group-id.\n" +" -h FILE True if file is a symbolic link.\n" +" -L FILE True if file is a symbolic link.\n" +" -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n" +" -p FILE True if file is a named pipe.\n" +" -r FILE True if file is readable by you.\n" +" -s FILE True if file exists and is not empty.\n" +" -S FILE True if file is a socket.\n" +" -t FD True if FD is opened on a terminal.\n" +" -u FILE True if the file is set-user-id.\n" +" -w FILE True if the file is writable by you.\n" +" -x FILE True if the file is executable by you.\n" +" -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n" +" -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n" +" -N FILE True if the file has been modified since it was last " +"read.\n" +" \n" +" FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n" +" modification date).\n" +" \n" +" FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n" +" \n" +" FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n" +" \n" +" String operators:\n" +" \n" +" -z STRING True if string is empty.\n" +" \n" +" -n STRING\n" +" STRING True if string is not empty.\n" +" \n" +" STRING1 = STRING2\n" +" True if the strings are equal.\n" +" STRING1 != STRING2\n" +" True if the strings are not equal.\n" +" STRING1 < STRING2\n" +" True if STRING1 sorts before STRING2 " +"lexicographically.\n" +" STRING1 > STRING2\n" +" True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n" +" \n" +" Other operators:\n" +" \n" +" -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n" +" -v VAR True if the shell variable VAR is set.\n" +" -R VAR True if the shell variable VAR is set and is a name\n" +" reference.\n" +" ! EXPR True if expr is false.\n" +" EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n" +" EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n" +" \n" +" arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n" +" -lt, -le, -gt, or -ge.\n" +" \n" +" Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n" +" less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n" +" than ARG2.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n" +" false or an invalid argument is given." +msgstr "" +"Định giá biểu thức điều kiện.\n" +" \n" +" Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tùy kết quả định giá\n" +" BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n" +" một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n" +" có toán tử chuỗi và so sánh số.\n" +" \n" +" Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n" +" bash để có mô tả đầy đủ.\n" +" \n" +" Toán tử tập tin:\n" +" \n" +" -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n" +" -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n" +" -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n" +" -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n" +" -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n" +" -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n" +" -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n" +" -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n" +" -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n" +" -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n" +" -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n" +" -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin bạn đọc được.\n" +" -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng.\n" +" -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n" +" -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n" +" -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n" +" -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n" +" -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n" +" -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n" +" -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n" +" -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n" +" \n" +" TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n" +" Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n" +" ngày sửa đổi)\n" +" \n" +" TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n" +" Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n" +" \n" +" TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n" +" Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n" +" \n" +" Toán tử chuỗi:\n" +" \n" +" -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n" +" \n" +" -n CHUỖI\n" +" CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n" +" \n" +" CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi bằng nhau.\n" +" CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n" +" CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ " +"điển.\n" +" CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n" +" \n" +" Toán tử khác:\n" +" \n" +" -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn hệ vỏ này được bật.\n" +" -v BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt\n" +" -R BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt là tham chiếu tên.\n" +" ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n" +" BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n" +" BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một hoặc hai biểu thức đúng.\n" +" \n" +" ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n" +" Phép thử số học. OP (toán tử) là một trong -eq, -ne,\n" +" -lt, -le, -gt, or -ge.\n" +" \n" +" Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n" +" hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n" +" nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai." + +#: builtins.c:1344 +msgid "" +"Evaluate conditional expression.\n" +" \n" +" This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n" +" be a literal `]', to match the opening `['." +msgstr "" +"Định giá biểu thức điều kiện.\n" +" \n" +" Lệnh này cùng chức năng lệnh tích hợp \"test\", nhưng đối số cuối\n" +" cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu." + +#: builtins.c:1353 +msgid "" +"Display process times.\n" +" \n" +" Prints the accumulated user and system times for the shell and all of " +"its\n" +" child processes.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n" +"\n" +" In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của hệ vỏ và các\n" +" tiến trình con.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Lúc nào cũng thành công." + +#: builtins.c:1365 +msgid "" +"Trap signals and other events.\n" +" \n" +" Defines and activates handlers to be run when the shell receives " +"signals\n" +" or other conditions.\n" +" \n" +" ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n" +" signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n" +" is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n" +" value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n" +" shell and by the commands it invokes.\n" +" \n" +" If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. " +"If\n" +" a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. " +"If\n" +" a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or " +"a\n" +" script run by the . or source builtins finishes executing. A " +"SIGNAL_SPEC\n" +" of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause " +"the\n" +" shell to exit when the -e option is enabled.\n" +" \n" +" If no arguments are supplied, trap prints the list of commands " +"associated\n" +" with each signal.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n" +" -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n" +" \n" +" Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal " +"number.\n" +" Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n" +" signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is " +"given." +msgstr "" +"Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n" +"\n" +" Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi hệ vỏ nhận được tín hiệu\n" +" hay các điều kiện khác.\n" +"\n" +" ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi hệ vỏ nhận được tín\n" +" hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n" +" cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n" +" được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n" +" bị hệ vỏ và những lệnh bên trong bỏ qua.\n" +"\n" +" Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n" +" khỏi hệ vỏ. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n" +" giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm hệ vỏ hay\n" +" một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n" +" thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n" +" lỗi dẫn đến thoát hệ vỏ khi bật tùy chọn -e.\n" +" \n" +" Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n" +" các tín hiệu.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n" +" -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n" +"\n" +" Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n" +" số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n" +" bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho hệ vỏ bằng\n" +" \"kill -signal $$\".\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n" +" sai." + +#: builtins.c:1401 +msgid "" +"Display information about command type.\n" +" \n" +" For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n" +" command name.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n" +" \t\tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n" +" \t\tthe `-p' option is not also used\n" +" -f\tsuppress shell function lookup\n" +" -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n" +" \t\tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n" +" \t\tthat would be executed\n" +" -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n" +" \t\tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'\n" +" -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n" +" \t\t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias,\n" +" \t\tshell reserved word, shell function, shell builtin, disk file,\n" +" \t\tor not found, respectively\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" NAME\tCommand name to be interpreted.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not " +"found." +msgstr "" +"Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n" +" \n" +" Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n" +" theo tên lệnh.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n" +" \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n" +" \ttích hợp và hàm.\n" +" -f\tngăn tra cứu hàm hệ vỏ\n" +" -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n" +" \tbí danh, lệnh tích hợp hay hàm, và trả lại tên của tập\n" +" \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n" +" -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n" +" \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n" +" \t\t(tập tin).\n" +" -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n" +" \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n" +" \ttừ khóa,hàm, lệnh hệ vỏ tích hợp, tập tin\n" +" \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n" +" \n" +" Đối số:\n" +" TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; bị lỗi nếu không tìm " +"thấy." + +#: builtins.c:1432 +#, fuzzy +msgid "" +"Modify shell resource limits.\n" +" \n" +" Provides control over the resources available to the shell and " +"processes\n" +" it creates, on systems that allow such control.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -S\tuse the `soft' resource limit\n" +" -H\tuse the `hard' resource limit\n" +" -a\tall current limits are reported\n" +" -b\tthe socket buffer size\n" +" -c\tthe maximum size of core files created\n" +" -d\tthe maximum size of a process's data segment\n" +" -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n" +" -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n" +" -i\tthe maximum number of pending signals\n" +" -k\tthe maximum number of kqueues allocated for this process\n" +" -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n" +" -m\tthe maximum resident set size\n" +" -n\tthe maximum number of open file descriptors\n" +" -p\tthe pipe buffer size\n" +" -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n" +" -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n" +" -s\tthe maximum stack size\n" +" -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n" +" -u\tthe maximum number of user processes\n" +" -v\tthe size of virtual memory\n" +" -x\tthe maximum number of file locks\n" +" -P\tthe maximum number of pseudoterminals\n" +" -R\tthe maximum time a real-time process can run before blocking\n" +" -T\tthe maximum number of threads\n" +" \n" +" Not all options are available on all platforms.\n" +" \n" +" If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n" +" special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n" +" current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n" +" Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n" +" no option is given, then -f is assumed.\n" +" \n" +" Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n" +" -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n" +" number of processes.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Sửa đổi giới hạn tài nguyên hệ vỏ.\n" +" \n" +" Điều khiển tài nguyên sẵn có của hệ vỏ và các tiến trình nó tạo ra,\n" +" trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n" +" -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n" +" -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n" +" -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n" +" -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n" +" -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n" +" -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n" +" -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi hệ vỏ và tiến trình con\n" +" -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n" +" -k\tsố lượng kqueues được phân bổ tối đa cho tiến trình này\n" +" -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n" +" -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n" +" -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n" +" -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n" +" -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n" +" -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n" +" -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n" +" -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n" +" -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n" +" -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n" +" -x\tsố khóa tập tin tối đa\n" +" -P\tsố lượng thiết bị cuối ảo tối đa\n" +" -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n" +" \n" +" Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n" +" \n" +" Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n" +" giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n" +" là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n" +" hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n" +" Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tùy chọn.\n" +" \n" +" Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n" +" khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh." + +#: builtins.c:1483 +msgid "" +"Display or set file mode mask.\n" +" \n" +" Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n" +" the current value of the mask.\n" +" \n" +" If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n" +" otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n" +" -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given." +msgstr "" +"Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n" +"\n" +" Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n" +" thì in chế độ hiện thời.\n" +"\n" +" Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n" +" nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n" +" \tlàm dữ liệu đầu vào\n" +" -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1503 +#, fuzzy +msgid "" +"Wait for job completion and return exit status.\n" +" \n" +" Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or " +"a\n" +" job specification, and reports its termination status. If ID is not\n" +" given, waits for all currently active child processes, and the return\n" +" status is zero. If ID is a job specification, waits for all processes\n" +" in that job's pipeline.\n" +" \n" +" If the -n option is supplied, waits for a single job from the list of " +"IDs,\n" +" or, if no IDs are supplied, for the next job to complete and returns " +"its\n" +" exit status.\n" +" \n" +" If the -p option is supplied, the process or job identifier of the job\n" +" for which the exit status is returned is assigned to the variable VAR\n" +" named by the option argument. The variable will be unset initially, " +"before\n" +" any assignment. This is useful only when the -n option is supplied.\n" +" \n" +" If the -f option is supplied, and job control is enabled, waits for the\n" +" specified ID to terminate, instead of waiting for it to change status.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n" +" option is given, or if -n is supplied and the shell has no unwaited-for\n" +" children." +msgstr "" +"Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n" +"\n" +" Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n" +" tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n" +" ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n" +" về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n" +" trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n" +" \n" +" Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt " +"và\n" +" trả về trạng thái thoát của nó.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n" +" ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1534 +msgid "" +"Wait for process completion and return exit status.\n" +" \n" +" Waits for each process specified by a PID and reports its termination " +"status.\n" +" If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n" +" and the return status is zero. PID must be a process ID.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an " +"invalid\n" +" option is given." +msgstr "" +"Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n" +"\n" +" Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n" +" của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n" +" chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n" +" đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1549 +msgid "" +"Execute commands for each member in a list.\n" +" \n" +" The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n" +" list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n" +" assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n" +" the COMMANDS are executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n" +"\n" +" Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. " +"Không\n" +" ghi “in TỪ …” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n" +" danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;" +"LỆNH.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1563 +msgid "" +"Arithmetic for loop.\n" +" \n" +" Equivalent to\n" +" \t(( EXP1 ))\n" +" \twhile (( EXP2 )); do\n" +" \t\tCOMMANDS\n" +" \t\t(( EXP3 ))\n" +" \tdone\n" +" EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n" +" omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Số học cho vòng lặp.\n" +"\n" +" Tương đương với:\n" +" \t(( BTHỨC1 ))\n" +" \twhile (( BTHỨC2 )); do\n" +" \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n" +" \t\t(( BTHỨC3 ))\n" +" \tdone\n" +" BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n" +" kì biểu thức bỏ trống nào.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1581 +msgid "" +"Select words from a list and execute commands.\n" +" \n" +" The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n" +" set of expanded words is printed on the standard error, each\n" +" preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n" +" is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n" +" from the standard input. If the line consists of the number\n" +" corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n" +" to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n" +" redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n" +" value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n" +" in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n" +" until a break command is executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n" +"\n" +" TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n" +" in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n" +" \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n" +" được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n" +" hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n" +" lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n" +" các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n" +" thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n" +"\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1602 +msgid "" +"Report time consumed by pipeline's execution.\n" +" \n" +" Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n" +" and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n" +" \n" +" The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The return status is the return status of PIPELINE." +msgstr "" +"Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n" +"\n" +" Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n" +" dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n" +" khi chấm dứt.\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n" +"\n" +" Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN." + +#: builtins.c:1619 +msgid "" +"Execute commands based on pattern matching.\n" +" \n" +" Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n" +" `|' is used to separate multiple patterns.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n" +"\n" +" Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n" +" mẫu cách nhau bằng “|”.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1631 +msgid "" +"Execute commands based on conditional.\n" +" \n" +" The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then " +"the\n" +" `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list " +"is\n" +" executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n" +" `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. " +"Otherwise,\n" +" the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of " +"the\n" +" entire construct is the exit status of the last command executed, or " +"zero\n" +" if no condition tested true.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n" +"\n" +" Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là " +"không,\n" +" thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n" +" mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n" +" thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n" +" “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n" +" thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n" +" chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n" +" đúng.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1648 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands as long as a test succeeds.\n" +" \n" +" Expand and execute COMMANDS-2 as long as the final command in COMMANDS " +"has\n" +" an exit status of zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n" +"\n" +" Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong " +"“while” LỆNH\n" +" có trạng thái thoát là không.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1660 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands as long as a test does not succeed.\n" +" \n" +" Expand and execute COMMANDS-2 as long as the final command in COMMANDS " +"has\n" +" an exit status which is not zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n" +"\n" +" Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong " +"“until” LỆNH\n" +" có trạng thái thoát là khác không.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1672 +#, fuzzy +msgid "" +"Create a coprocess named NAME.\n" +" \n" +" Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n" +" input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n" +" to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n" +" The default NAME is \"COPROC\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The coproc command returns an exit status of 0." +msgstr "" +"Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n" +"\n" +" Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n" +" của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong hệ vỏ\n" +" được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH." + +#: builtins.c:1686 +msgid "" +"Define shell function.\n" +" \n" +" Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n" +" NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is " +"invoked,\n" +" the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n" +" name is in $FUNCNAME.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is readonly." +msgstr "" +"Định nghĩa hàm hệ vỏ.\n" +"\n" +" Tạo hàm hệ vỏ tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n" +" giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của hệ vỏ gọi. Khi TÊN được\n" +" gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1…$n, và tên hàm nằm\n" +" trong $FUNCNAME.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc." + +#: builtins.c:1700 +msgid "" +"Group commands as a unit.\n" +" \n" +" Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n" +" entire set of commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n" +"\n" +" Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n" +" chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1712 +msgid "" +"Resume job in foreground.\n" +" \n" +" Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n" +" stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n" +" or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n" +" the background, as if the job specification had been supplied as an\n" +" argument to `bg'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the resumed job." +msgstr "" +"Tiếp tục lại công việc ở trước.\n" +"\n" +" Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n" +" Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n" +" định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n" +" công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại." + +#: builtins.c:1727 +#, fuzzy +msgid "" +"Evaluate arithmetic expression.\n" +" \n" +" The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n" +" evaluation. Equivalent to `let \"EXPRESSION\"'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise." +msgstr "" +"Định giá biểu thức số học.\n" +"\n" +" BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n" +" Tương đương với “let BTHỨC”.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0." + +#: builtins.c:1739 +msgid "" +"Execute conditional command.\n" +" \n" +" Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the " +"conditional\n" +" expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries " +"used\n" +" by the `test' builtin, and may be combined using the following " +"operators:\n" +" \n" +" ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n" +" ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n" +" EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n" +" EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n" +" \n" +" When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n" +" the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n" +" When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n" +" is matched as a regular expression.\n" +" \n" +" The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n" +" determine the expression's value.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" 0 or 1 depending on value of EXPRESSION." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n" +"\n" +" Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tùy vào phép tính biểu thức điều kiện\n" +" BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh tích hợp\n" +" “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n" +" \n" +" ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n" +" ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n" +" BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n" +" BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại " +"sai.\n" +" \n" +" Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n" +" làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n" +" phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n" +"\n" +" Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n" +" giá trị toàn biểu thức.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC." + +#: builtins.c:1765 +msgid "" +"Common shell variable names and usage.\n" +" \n" +" BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n" +" CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n" +" \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n" +" GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n" +" \t\tbe ignored by pathname expansion.\n" +" HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n" +" HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n" +" HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n" +" \t\tshell can access.\n" +" HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n" +" HOSTNAME\tThe name of the current host.\n" +" HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n" +" IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n" +" \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n" +" \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n" +" \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n" +" \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n" +" MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n" +" MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n" +" MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n" +" \t\tfor new mail.\n" +" OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n" +" PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n" +" \t\tlooking for commands.\n" +" PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n" +" \t\tprimary prompt.\n" +" PS1\t\tThe primary prompt string.\n" +" PS2\t\tThe secondary prompt string.\n" +" PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n" +" SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n" +" TERM\tThe name of the current terminal type.\n" +" TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n" +" \t\t`time' reserved word.\n" +" auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n" +" \t\titself is first looked for in the list of currently\n" +" \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n" +" \t\tA value of `exact' means that the command word must\n" +" \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n" +" \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n" +" \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n" +" \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n" +" histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n" +" \t\tsubstitution. The first character is the history\n" +" \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n" +" \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n" +" \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n" +" HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n" +" \t\tcommands should be saved on the history list.\n" +msgstr "" +"Tên và cách dùng các biến hệ vỏ thường dùng.\n" +"\n" +" BASH_VERSION\n" +" \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n" +" CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n" +" \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n" +" GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n" +" \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n" +" HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n" +" HISTFILESIZE\n" +" \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n" +" HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà hệ vỏ đang chạy có thể truy cập.\n" +" HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n" +" HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n" +" HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n" +" IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi hệ vỏ khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n" +" \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n" +" \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi hệ vỏ kết thúc\n" +" \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n" +" \tnhập.\n" +" MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n" +" MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n" +" MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n" +" \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n" +" OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n" +" PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n" +" PROMPT_COMMAND\n" +" \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n" +" PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n" +" PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n" +" PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n" +" SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn hệ vỏ được bật cách nhau bằng\n" +" \tdấu hai chấm.\n" +" TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n" +" TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n" +" auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n" +" \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n" +" \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n" +" \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n" +" \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n" +" \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n" +" \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n" +" \tviệc đó.\n" +" histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n" +" \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n" +" \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n" +" \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n" +" \tlà “#”.\n" +" HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n" +" \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n" + +#: builtins.c:1822 +msgid "" +"Add directories to stack.\n" +" \n" +" Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n" +" the stack, making the new top of the stack the current working\n" +" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n" +" \t\tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \t\tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \t\tzero) is at the top.\n" +" \n" +" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \t\tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \t\tzero) is at the top.\n" +" \n" +" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n" +" \t\tnew current working directory.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n" +" change fails." +msgstr "" +"Thêm thư mục vào ngăn xếp.\n" +" \n" +" Thêm thư mục vào đỉnh của ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho\n" +" thư mục mới đầu ngăn xếp là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n" +" số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n" +" \n" +" -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n" +" \tvào ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n" +" \n" +" +N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n" +" \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +" \n" +" -N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n" +" \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +" \n" +" dir\tThêm THMỤC vào đầu ngăn xếp thư mục, cho nó làm thư mục\n" +" \tlàm việc hiện thời mới.\n" +" \n" +" Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n" +" chuyển đổi thư mục." + +#: builtins.c:1856 +msgid "" +"Remove directories from stack.\n" +" \n" +" Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n" +" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n" +" \t\tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n" +" \t\tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n" +" \n" +" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n" +" \t\tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n" +" change fails." +msgstr "" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp.\n" +" \n" +" Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n" +" mục đầu khỏi ngăn xếp và “cd” sang thư mục đầu mới.\n" +" \n" +" -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n" +" \tkhỏi ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n" +" \n" +" +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n" +" \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n" +" \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n" +" \n" +" -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n" +" \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n" +" \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n" +" \n" +" Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n" +" chuyển đổi thư mục." + +#: builtins.c:1886 +msgid "" +"Display directory stack.\n" +" \n" +" Display the list of currently remembered directories. Directories\n" +" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n" +" back up through the list with the `popd' command.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n" +" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n" +" \t\tto your home directory\n" +" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n" +" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n" +" \t\twith its position in the stack\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n" +" \t\tzero.\n" +" \n" +" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n" +" \t\tzero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị ngăn xếp thư mục.\n" +" \n" +" Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Các thư mục\n" +" tìm thấy chỗ của chúng trong danh sách với lệnh “pushd”;\n" +" bạn có thể lấy bản sao dự phòng thông qua danh sách với lệnh “popd”.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n" +" -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n" +" \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n" +" -p\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục\n" +" -v\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n" +" \n" +" Đối số:\n" +" +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n" +" được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n" +" tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n" +" \n" +" -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n" +" được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n" +" tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:1917 +#, fuzzy +msgid "" +"Set and unset shell options.\n" +" \n" +" Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n" +" arguments, list each supplied OPTNAME, or all shell options if no\n" +" OPTNAMEs are given, with an indication of whether or not each is set.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n" +" -p\tprint each shell option with an indication of its status\n" +" -q\tsuppress output\n" +" -s\tenable (set) each OPTNAME\n" +" -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n" +" given or OPTNAME is disabled." +msgstr "" +"Đặt và bỏ các tùy chọn hệ vỏ.\n" +" \n" +" Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn hệ vỏ TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n" +" đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn hệ vỏ kèm chỉ dẫn\n" +" tùy chọn được đặt hay không.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n" +" \tđể sử dụng với “set -o”\n" +" -p\tin mỗi tùy chọn hệ vỏ kèm trạng thái\n" +" -q\tngăn kết xuất\n" +" -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n" +" đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt." + +#: builtins.c:1938 +#, fuzzy +msgid "" +"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n" +" \t\tdisplay it on the standard output\n" +" \n" +" FORMAT is a character string which contains three types of objects: " +"plain\n" +" characters, which are simply copied to standard output; character " +"escape\n" +" sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n" +" format specifications, each of which causes printing of the next " +"successive\n" +" argument.\n" +" \n" +" In addition to the standard format specifications described in " +"printf(1),\n" +" printf interprets:\n" +" \n" +" %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n" +" %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n" +" %Q\tlike %q, but apply any precision to the unquoted argument before\n" +" \t\tquoting\n" +" %(fmt)T\toutput the date-time string resulting from using FMT as a " +"format\n" +" \t string for strftime(3)\n" +" \n" +" The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n" +" there are fewer arguments than the format requires, extra format\n" +" specifications behave as if a zero value or null string, as " +"appropriate,\n" +" had been supplied.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or a write or " +"assignment\n" +" error occurs." +msgstr "" +"Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến hệ vỏ này thay vì\n" +" \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n" +" \n" +" ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n" +" thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n" +" chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định " +"dạng,\n" +" mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n" +" \n" +" Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n" +" printf được hiểu những đặc tả sau:\n" +" \n" +" %b\tkhai triển dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n" +" %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào hệ vỏ\n" +" %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n" +" \n" +" Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n" +" ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n" +" xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n" +" được áp dụng.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n" +" hay gán." + +#: builtins.c:1974 +#, fuzzy +msgid "" +"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n" +" \n" +" For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no " +"options\n" +" are supplied, existing completion specifications are printed in a way " +"that\n" +" allows them to be reused as input.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n" +" -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n" +" \t\tNAMEs are supplied, all completion specifications\n" +" -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n" +" \t\twithout any specific completion defined\n" +" -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n" +" \t\tcompletion attempted on a blank line\n" +" -I\tapply the completions and actions to the initial (usually the\n" +" \t\tcommand) word\n" +" \n" +" When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n" +" uppercase-letter options are listed above. If multiple options are " +"supplied,\n" +" the -D option takes precedence over -E, and both take precedence over -" +"I.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Chỉ định cách tự hoàn thiện đối số bằng Readline.\n" +" \n" +" Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được tự hoàn thiện như thế nào.\n" +" Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả tự hoàn thiện bằng một cách\n" +" cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -p\tin đặc tả tự hoàn thiện đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n" +" -r\tgỡ bỏ đặc tả tự hoàn thiện cho mỗi TÊN,\n" +" \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả tự hoàn thiện\n" +" -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n" +" \tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n" +" -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n" +" \t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n" +" \n" +" Khi chức năng tự hoàn thiện được thử, những hành động được làm theo thứ\n" +" tự của những tùy chọn chữ HOA bên trên. Tùy chọn -D có quyền ưu tiên\n" +" hơn -E. \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:2004 +msgid "" +"Display possible completions depending on the options.\n" +" \n" +" Intended to be used from within a shell function generating possible\n" +" completions. If the optional WORD argument is supplied, matches " +"against\n" +" WORD are generated.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n" +" \n" +" Dự định dùng từ bên trong một chức năng hệ vỏ mà tạo các việc\n" +" tự hoàn thiện có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n" +" các kết quả tương ứng với TỪ.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:2019 +#, fuzzy +msgid "" +"Modify or display completion options.\n" +" \n" +" Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are " +"supplied,\n" +" the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, " +"print\n" +" the completion options for each NAME or the current completion " +"specification.\n" +" \n" +" Options:\n" +" \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n" +" \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n" +" \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n" +" \t-I\t\tChange options for completion on the initial word\n" +" \n" +" Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" \n" +" Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n" +" have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n" +" are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n" +" completions, and the options for that currently-executing completion\n" +" generator are modified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n" +" have a completion specification defined." +msgstr "" +"Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn tự hoàn thiện.\n" +"\n" +" Sửa đổi các tùy chọn tự hoàn thiện đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n" +" ra TÊN thì chức năng tự hoàn thiện hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n" +" TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn tự hoàn thiện cho mỗi TÊN hay\n" +" các đặc tính kỹ thuật hiện có\n" +"\n" +" Tùy chọn:\n" +" -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN tự hoàn thiện này đối với mỗi TÊN\n" +" -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “default”\n" +" -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “empty”\n" +"\n" +" Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n" +"\n" +" Đối số:\n" +"\n" +" Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả tự hoàn thiện\n" +" phải được xác định trước dùng tích hợp “complete”. Nếu không đưa\n" +" ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n" +" tạo việc tự hoàn thiện, và các tùy chọn về hàm tạo việc tự hoàn thiện " +"đang\n" +" chạy cũng được sửa đổi.\n" +"\n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n" +" đặc tả tự hoàn thiện được xác định." + +#: builtins.c:2050 +msgid "" +"Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n" +" \n" +" Read lines from the standard input into the indexed array variable " +"ARRAY, or\n" +" from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable " +"MAPFILE\n" +" is the default ARRAY.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d delim\tUse DELIM to terminate lines, instead of newline\n" +" -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are " +"copied\n" +" -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default " +"index is 0\n" +" -s count\tDiscard the first COUNT lines read\n" +" -t\tRemove a trailing DELIM from each line read (default newline)\n" +" -u fd\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard " +"input\n" +" -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read\n" +" -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to\n" +" \t\t\tCALLBACK\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" ARRAY\tArray variable name to use for file data\n" +" \n" +" If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n" +" CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n" +" element to be assigned and the line to be assigned to that element\n" +" as additional arguments.\n" +" \n" +" If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY " +"before\n" +" assigning to it.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly " +"or\n" +" not an indexed array." +msgstr "" +"Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n" +" \n" +" Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n" +" mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n" +" định.\n" +" \n" +" Tùy chọn:\n" +" -d ngăn_cách\tDùng NGĂN_CÁCH chấm dứt dòng, thay cho ký tự dòng mới\n" +" -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu là 0 thì sao chép mọi dòng.\n" +" -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n" +" -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n" +" -t\tgỡ bỏ một ký tự NGĂN_CÁCH theo sau khỏi mỗi dòng được đọc\n" +" \t(mặc định là ký tự dòng mới).\n" +" -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu " +"chuẩn.\n" +" -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n" +" -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần GỌI_NGƯỢC.\n" +" \n" +" Đối số:\n" +" MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n" +" \n" +" Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n" +" lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n" +" được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n" +" \n" +" Không đưa ra một GỐC rõ ràng thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xóa\n" +" sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n" +" \n" +" Trạng thái thoát:\n" +" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n" +" chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số." + +#: builtins.c:2086 +msgid "" +"Read lines from a file into an array variable.\n" +" \n" +" A synonym for `mapfile'." +msgstr "" +"Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n" +" \n" +" Giống với “mapfile”." + +#, c-format +#~ msgid "%s: invalid associative array key" +#~ msgstr "%s: khóa mảng liên kết không hợp lệ" + +#, fuzzy +#~ msgid "Copyright (C) 2019 Free Software Foundation, Inc." +#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2015 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc." + +#~ msgid "" +#~ "Returns the context of the current subroutine call.\n" +#~ " \n" +#~ " Without EXPR, returns " +#~ msgstr "" +#~ "Trả lại ngữ cảnh của cú gọi thủ tục con hiện thời.\n" +#~ "\n" +#~ " Nếu không có BTHỨC thì trả về " + +#~ msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline" +#~ msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline" + +#~ msgid "Unknown Signal #" +#~ msgstr "Tín hiệu lạ #" + +#~ msgid "Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc." +#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc." + +#~ msgid ":" +#~ msgstr ":" + +#~ msgid "true" +#~ msgstr "true" + +#~ msgid "false" +#~ msgstr "false" + +#~ msgid "times" +#~ msgstr "times" + +#~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" +#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" + +#~ msgid "" +#~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." +#~ "html>\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/" +#~ "licenses/gpl.html>\n" + +#~ msgid "" +#~ ". With EXPR, returns\n" +#~ " " +#~ msgstr "" +#~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n" +#~ " " + +#~ msgid "" +#~ "; this extra information can be used to\n" +#~ " provide a stack trace.\n" +#~ " \n" +#~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before " +#~ "the\n" +#~ " current one; the top frame is frame 0." +#~ msgstr "" +#~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n" +#~ "\tđể cung cấp một vết ngăn xếp (stack trace).\n" +#~ "\n" +#~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n" +#~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0." |