summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 19:33:14 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 19:33:14 +0000
commit36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9 (patch)
tree105e8c98ddea1c1e4784a60a5a6410fa416be2de /l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-esr-upstream.tar.xz
firefox-esr-upstream.zip
Adding upstream version 115.7.0esr.upstream/115.7.0esrupstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties48
1 files changed, 48 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties
new file mode 100644
index 0000000000..7cd7ab1cc1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties
@@ -0,0 +1,48 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Map Expat error codes to error strings
+1 = tràn bộ nhớ
+2 = lỗi cú pháp
+3 = không tìm thấy phần tử gốc
+4 = không đúng dạng
+5 = dấu chưa đóng
+6 = kí tự bộ phận
+7 = thẻ không khớp
+8 = trùng thuộc tính
+9 = kí tự thừa sau phần tử document
+10 = thông số tham chiếu đối tượng không hợp lệ
+11 = đối tượng chưa được định nghĩa
+12 = đối tượng tham chiếu đệ qui
+13 = đối tượng dị bộ
+14 = tham chiếu tới số kí tự sai
+15 = tham chiếu tới đối tượng nhị phân
+16 = tham chiếu tới đối tượng bên ngoài trong thuộc tính
+17 = khai báo của xml không ở đầu đối tượng bên ngoài
+18 = không rõ bảng mã
+19 = bảng mã được chỉ định trong khai báo của XML không đúng
+20 = phần CDATA chưa đóng
+21 = lỗi khi xử lí tham chiếu tới đối tượng bên ngoài
+22 = tài liệu không đứng một mình
+23 = tình trạng hỏng của trình phân tích
+24 = đối tượng được khai báo trong tham số đối tượng
+27 = tiền tố không qui định giới hạn cho namespace
+28 = phải khai báo tiền tố
+29 = đánh dấu không hoàn tất trong thực thể tham số
+30 = khai báo XML không đúng mẫu
+31 = khai báo văn bản không đúng mẫu
+32 = kí tự sai trong định danh công cộng
+38 = tiền tố qui định kiểu (xml) phải được khai báo hoặc gắn với namespace khác
+39 = tiền tố qui định kiểu (xmlns) không được phép khai báo hoặc không khai báo.
+40 = tiền tố không được gắn với một trong các tên namespace dành riêng.
+
+# %1$S is replaced by the Expat error string, may be followed by Expected (see below)
+# %2$S is replaced by URL
+# %3$u is replaced by line number
+# %4$u is replaced by column number
+XMLParsingError = Lỗi Phân tích XML: %1$S\nĐịa chỉ: %2$S\nDòng số %3$u, Cột %4$u:
+
+# %S is replaced by a tag name.
+# This gets appended to the error string if the error is mismatched tag.
+Expected = . Cần: </%S>.