summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 19:33:14 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 19:33:14 +0000
commit36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9 (patch)
tree105e8c98ddea1c1e4784a60a5a6410fa416be2de /l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-esr-36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9.tar.xz
firefox-esr-36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9.zip
Adding upstream version 115.7.0esr.upstream/115.7.0esrupstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties')
-rw-r--r--l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties76
1 files changed, 76 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties b/l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties
new file mode 100644
index 0000000000..875e631c3c
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/security/manager/chrome/pippki/pippki.properties
@@ -0,0 +1,76 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Download Cert dialog
+# LOCALIZATION NOTE(newCAMessage1):
+# %S is a string representative of the certificate being downloaded/imported.
+newCAMessage1=Bạn có muốn tin tưởng “%S” cho những mục đích sau?
+unnamedCA=Cơ quan cấp chứng chỉ (chưa được đặt tên)
+
+# PKCS#12 file dialogs
+getPKCS12FilePasswordMessage=Vui lòng nhập mật khẩu đã được sử dụng để mã hóa bản sao lưu chứng chỉ này:
+
+# Client auth
+clientAuthRemember=Ghi nhớ quyết định này
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthNickAndSerial): Represents a single cert when the
+# user is choosing from a list of certificates.
+# %1$S is the nickname of the cert.
+# %2$S is the serial number of the cert in AA:BB:CC hex format.
+clientAuthNickAndSerial=%1$S [%2$S]
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthHostnameAndPort):
+# %1$S is the hostname of the server.
+# %2$S is the port of the server.
+clientAuthHostnameAndPort=%1$S:%2$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthMessage1): %S is the Organization of the server
+# cert.
+clientAuthMessage1=Tổ chức: "%S"
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthMessage2): %S is the Organization of the issuer
+# cert of the server cert.
+clientAuthMessage2=Được cấp dưới: "%S"
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthIssuedTo): %1$S is the Distinguished Name of the
+# currently selected client cert, such as "CN=John Doe,OU=Example" (without
+# quotes).
+clientAuthIssuedTo=Cấp cho: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthSerial): %1$S is the serial number of the selected
+# cert in AA:BB:CC hex format.
+clientAuthSerial=Số sê-ri: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthValidityPeriod):
+# %1$S is the already localized notBefore date of the selected cert.
+# %2$S is the already localized notAfter date of the selected cert.
+clientAuthValidityPeriod=Hợp lệ từ %1$S đến %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthKeyUsages): %1$S is a comma separated list of
+# already localized key usages the selected cert is valid for.
+clientAuthKeyUsages=Sử dụng khóa: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthEmailAddresses): %1$S is a comma separated list of
+# e-mail addresses the selected cert is valid for.
+clientAuthEmailAddresses=Địa chỉ email: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthIssuedBy): %1$S is the Distinguished Name of the
+# cert which issued the selected cert.
+clientAuthIssuedBy=Cấp bởi: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE(clientAuthStoredOn): %1$S is the name of the PKCS #11 token
+# the selected cert is stored on.
+clientAuthStoredOn=Lưu trữ trên: %1$S
+
+# Page Info
+pageInfo_NoEncryption=Kết nối không được mã hóa
+pageInfo_Privacy_None1=Trang web %S không hỗ trợ mã hóa cho trang bạn đang xem.
+pageInfo_Privacy_None2=Thông tin được gửi qua Internet mà không mã hóa có thể bị người khác xem trong khi nó đang được truyền tải.\u0020
+pageInfo_Privacy_None4=Trang bạn đang xem không được mã hóa trước khi nó được truyền tải trên Internet.
+# LOCALIZATION NOTE (pageInfo_EncryptionWithBitsAndProtocol and pageInfo_BrokenEncryption):
+# %1$S is the name of the encryption standard,
+# %2$S is the key size of the cipher.
+# %3$S is protocol version like "SSL 3" or "TLS 1.2"
+pageInfo_EncryptionWithBitsAndProtocol=Kết nối đã được mã hóa (%1$S, khóa %2$S bit, %3$S)
+pageInfo_BrokenEncryption=Mã hóa bị hỏng (%1$S, khóa %2$S bit, %3$S)
+pageInfo_Privacy_Encrypted1=Trang bạn đang xem được mã hóa trước khi nó được truyền tải trên Internet.
+pageInfo_Privacy_Encrypted2=Mã hóa sẽ gây khó khăn cho những người không được ủy quyền xem thông tin di chuyển giữa các máy tính. Do đó, không ai có thể đọc trang này khi nó di chuyển trên mạng.
+pageInfo_MixedContent=Kết nối được mã hóa một phần
+pageInfo_MixedContent2=Một số phần của trang bạn đang xem không được mã hóa trước khi được truyền tải trên Internet.
+pageInfo_WeakCipher=Kết nối của bạn đến trang web này sử dụng mã hóa yếu và không riêng tư. Những người khác có thể xem thông tin của bạn hoặc sửa đổi hành vi của trang web.
+pageInfo_CertificateTransparency_Compliant=Trang web này tuân thủ chính sách Chứng chỉ minh bạch.
+
+# Token Manager
+password_not_set=(chưa đặt)
+enable_fips=Bật FIPS
+