diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 19:33:14 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 19:33:14 +0000 |
commit | 36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9 (patch) | |
tree | 105e8c98ddea1c1e4784a60a5a6410fa416be2de /l10n-vi/toolkit/chrome/passwordmgr | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-esr-36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9.tar.xz firefox-esr-36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9.zip |
Adding upstream version 115.7.0esr.upstream/115.7.0esrupstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit/chrome/passwordmgr')
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/chrome/passwordmgr/passwordmgr.properties | 79 |
1 files changed, 79 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/passwordmgr/passwordmgr.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/passwordmgr/passwordmgr.properties new file mode 100644 index 0000000000..ba116f14e8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/passwordmgr/passwordmgr.properties @@ -0,0 +1,79 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +rememberPassword = Dùng Trình quản lí mật khẩu để ghi nhớ mật khẩu này. +savePasswordTitle = Xác nhận +# LOCALIZATION NOTE (saveLoginMsg2, saveLoginMsgNoUser2): +# %S is the login's hostname. +saveLoginMsg2 = Lưu thông tin đăng nhập cho %S? +saveLoginMsgNoUser2 = Lưu mật khẩu cho %S? +saveLoginButtonAllow.label = Lưu +saveLoginButtonAllow.accesskey = S +saveLoginButtonDeny.label = Không lưu +saveLoginButtonDeny.accesskey = D +saveLoginButtonNever.label = Không bao giờ lưu +saveLoginButtonNever.accesskey = e +# LOCALIZATION NOTE (updateLoginMsg3, updateLoginMsgNoUser3): +# %S is the login's hostname. +updateLoginMsg3 = Cập nhật thông tin đăng nhập cho %S? +updateLoginMsgNoUser3 = Cập nhật mật khẩu cho %S? +updateLoginMsgAddUsername2 = Thêm tên người dùng vào mật khẩu đã lưu? +updateLoginButtonText = Cập nhật +updateLoginButtonAccessKey = U +updateLoginButtonDeny.label = Không cập nhật +updateLoginButtonDeny.accesskey = D +updateLoginButtonDelete.label = Xóa thông tin đăng nhập đã lưu +updateLoginButtonDelete.accesskey = R +# LOCALIZATION NOTE (rememberPasswordMsg): +# 1st string is the username for the login, 2nd is the login's hostname. +# Note that long usernames may be truncated. +rememberPasswordMsg = Bạn có muốn lưu lại mật khẩu cho "%1$S" tại %2$S? +# LOCALIZATION NOTE (rememberPasswordMsgNoUsername): +# String is the login's hostname. +rememberPasswordMsgNoUsername = Bạn có muốn lưu lại mật khẩu tại %S? +# LOCALIZATION NOTE (noUsernamePlaceholder): +# This is displayed in place of the username when it is missing. +noUsernamePlaceholder=Không có tên người dùng +togglePasswordLabel=Hiện mật khẩu +togglePasswordAccessKey2=h +notNowButtonText = Không phải bây giờ (&N) +neverForSiteButtonText = Không bao giờ cho trang này (&v) +rememberButtonText = Ghi nhớ (&R) +passwordChangeTitle = Xác nhận thay đổi mật khẩu +# LOCALIZATION NOTE (updatePasswordMsg): +# String is the username for the login. +updatePasswordMsg = Bạn có muốn cập nhật mật khẩu đã lưu của "%S"? +updatePasswordMsgNoUser = Bạn có muốn cập nhật mật khẩu đã được lưu? +userSelectText2 = Chọn tài khoản để cập nhật: +loginsDescriptionAll2=Đăng nhập để các trang web sau đây được lưu trữ trên máy tính của bạn + +# LOCALIZATION NOTE (useASecurelyGeneratedPassword): +# Shown in the autocomplete popup to allow filling a generated password into a password field. +useASecurelyGeneratedPassword=Sử dụng mật khẩu được tạo an toàn +# LOCALIZATION NOTE (generatedPasswordWillBeSaved): +# %S will contain the brandShorterName. This informs the user that the generated password will be automatically saved. +generatedPasswordWillBeSaved=%S sẽ lưu mật khẩu này cho trang web này. +# LOCALIZATION NOTE (loginHostAge): +# This is used to show the context menu login items with their age. +# 1st string is the username for the login, 2nd is the login's age. +loginHostAge=%1$S (%2$S) +# LOCALIZATION NOTE (noUsername): +# String is used on the context menu when a login doesn't have a username. +noUsername=Không có tên người dùng +# LOCALIZATION NOTE (displaySameOrigin): +# String is used on the autocomplete row when the login origin is a domain match with the document origin +displaySameOrigin=Từ trang web này + +# LOCALIZATION NOTE (insecureFieldWarningDescription2): +# %1$S will contain insecureFieldWarningLearnMore and look like a link to indicate that clicking will open a tab with support information. +insecureFieldWarningDescription2 = Đây là kết nối không an toàn. Đăng nhập vào đây có thể gây tổn hại cho bạn. %1$S +insecureFieldWarningLearnMore = Tìm hiểu thêm + +# LOCALIZATION NOTE (viewSavedLogins.label): +# This label is used in the footer of login autocomplete menus. +viewSavedLogins.label= Xem thông tin đăng nhập đã lưu + +# LOCALIZATION NOTE (managePasswords.label): +# This label is used in the footer of login autocomplete menus. +managePasswords.label= Quản lý mật khẩu |