From 36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Daniel Baumann Date: Sun, 7 Apr 2024 21:33:14 +0200 Subject: Adding upstream version 115.7.0esr. Signed-off-by: Daniel Baumann --- l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties | 35 ++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties | 22 ++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties | 51 ++++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties | 129 +++++++++++++++++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties | 53 +++++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties | 56 +++++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties | 48 ++++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties | 5 + 8 files changed, 399 insertions(+) create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/layout') diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties new file mode 100644 index 0000000000..b8fb53aaa2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties @@ -0,0 +1,35 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +Reset=Đặt lại +Submit=Gửi truy vấn +Browse=Chọn tập tin… +FileUpload=Tải lên một tập tin +DirectoryUpload=Chọn thư mục để tải lên +DirectoryPickerOkButtonLabel=Tải lên +ForgotPostWarning=Form có chứa enctype=%S, nhưng không chứa method=post. Chương trình sẽ gửi form với method=GET và không dùng enctype. +ForgotFileEnctypeWarning=Form có chứa tập tin để gửi lên, nhưng thiếu method=POST và enctype=multipart/form-data trên. Tập tin này sẽ không được gửi đi. +# LOCALIZATION NOTE (DefaultFormSubject): %S will be replaced with brandShortName +DefaultFormSubject=Gửi Post từ %S +CannotEncodeAllUnicode=Một biểu mẫu vừa được gửi với bảng mã %S. Bảng mã này không thể mã hóa được tất cả các ký tự unicode, vì vậy thông tin gửi lên có thể bị lỗi. Để tránh vấn đề này, trang web cần được sửa để biểu mẫu được gửi với bảng mã UTF-8, hoặc làm cho toàn bộ trang dùng UTF-8, hoặc định rõ thuộc tính accept-charset=utf-8 vào phần tử của biểu mẫu. +AllSupportedTypes=Tất cả các kiểu được hỗ trợ +# LOCALIZATION NOTE (NoFileSelected): this string is shown on a +# when there is no file selected yet. +NoFileSelected=Chưa chọn tập tin. +# LOCALIZATION NOTE (NoFilesSelected): this string is shown on a +# when there is no file selected yet. +NoFilesSelected=Chưa chọn tập tin. +# LOCALIZATION NOTE (NoDirSelected): this string is shown on a +# when there is no directory +# selected yet. +NoDirSelected=Không thư mục nào được chọn. +# LOCALIZATION NOTE (XFilesSelected): this string is shown on a +# when there are more than one selected file. +# %S will be a number greater or equal to 2. +XFilesSelected=%S tập tin được chọn. +ColorPicker=Chọn màu +# LOCALIZATION NOTE (DefaultSummary): this string is shown on a
when +# it has no direct child. Google Chrome should already have this +# string translated. +DefaultSummary=Chi tiết diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties new file mode 100644 index 0000000000..e94a34126f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties @@ -0,0 +1,22 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithDimensions2AndFile): first %S is filename, second %S is type, third %S is width and fourth %S is height +#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithoutDimensions): first %S is filename, second %S is type +#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithDimensions2): first %S is type, second %S is width and third %S is height +#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithNeitherDimensionsNorFile): first %S is type +#LOCALIZATION NOTE (MediaTitleWithFile): first %S is filename, second %S is type +#LOCALIZATION NOTE (MediaTitleWithNoInfo): first %S is type +ImageTitleWithDimensions2AndFile=%S (Ảnh %S, %S × %S pixel) +ImageTitleWithoutDimensions=%S (Ảnh %S) +ImageTitleWithDimensions2=(Ảnh %S, %Sx%S pixels) +ImageTitleWithNeitherDimensionsNorFile=(Ảnh %S) +MediaTitleWithFile=%S (Đối tượng %S) +MediaTitleWithNoInfo=(Đối tượng %S) + +InvalidImage=Ảnh “%S” không hiển thị được, vì nó chứa lỗi. +UnsupportedImage=Không thể hiển thị hình ảnh “%S” vì nó yêu cầu các tính năng không được hỗ trợ. +ScaledImage=Đã chỉnh tỉ lệ (%S%%) + +TitleWithStatus=%S - %S diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties new file mode 100644 index 0000000000..392c6da802 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties @@ -0,0 +1,51 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +MimeNotCss=Stylesheet %1$S không tải được vì kiểu MIME của nó, "%2$S", không phải là "text/css". +MimeNotCssWarn=Stylesheet %1$S vẫn tải được ở dạng CSS mặc dù kiểu MIME, "%2$S", không phải là "text/css". + +PEDeclDropped=Khai báo bị bỏ. +PEDeclSkipped=Nhảy sang khai báo kế tiếp. +PEUnknownProperty=Không rõ thuộc tính '%1$S'. +PEPRSyntaxFieldEmptyInput=Bộ mô tả cú pháp @property bị trống. +PEPRSyntaxFieldInvalidNameStart=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa tên thành phần bắt đầu bằng ký tự không hợp lệ. +PEPRSyntaxFieldInvalidName=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa tên thành phần có ký tự không hợp lệ. +PEPRSyntaxFieldUnclosedDataTypeName=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa một tên kiểu dữ liệu không tìm thấy điểm kết thúc. +PEPRSyntaxFieldUnexpectedEOF=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chưa hoàn chỉnh. +PEPRSyntaxFieldUnknownDataTypeName=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa một tên kiểu dữ liệu không xác định. +PEValueParsingError=Lỗi trong khi phân tích giá trị cho '%1$S'. +PEUnknownAtRule=Không nhận dạng at-rule hoặc lỗi phân tích at-rule '%1$S'. +PEMQUnexpectedOperator=Toán tử lỗi trong danh sách phương tiện. +PEMQUnexpectedToken=Token lỗi ‘%1$S’ trong danh sách phương tiện. +PEAtNSUnexpected=Token lỗi trong @namespace: '%1$S'. +PEKeyframeBadName=Cần định danh cho tên của quy tắc @keyframes. +PEBadSelectorRSIgnored=Bộ quy tắc bị bỏ qua do bộ chọn tồi. +PEBadSelectorKeyframeRuleIgnored=Quy tắc Keyframe đã bị bỏ qua do selector không hợp lệ. +PESelectorGroupNoSelector=Cần selector. +PESelectorGroupExtraCombinator=Kết hợp Dangling +PEClassSelNotIdent=Cần định danh cho lớp selector nhưng lại thấy '%1$S'. +PETypeSelNotType=Cần tên thành phần hoặc '*' nhưng lại thấy '%1$S'. +PEUnknownNamespacePrefix=Không rõ tiền tố namespace '%1$S'. +PEAttributeNameExpected=Cần định danh cho tên thuộc tính nhưng lại thấy '%1$S'. +PEAttributeNameOrNamespaceExpected=Cần tên thuộc tính hoặc namespace nhưng lại thấy '%1$S'. +PEAttSelNoBar=Cần '|' nhưng lại thấy '%1$S'. +PEAttSelUnexpected=Dấu thừa trong thuộc tính selector: '%1$S'. +PEAttSelBadValue=Cần định danh hoặc chuỗi cho giá trị trong attribute selector nhưng lại thấy '%1$S'. +PEPseudoSelBadName=Cần định danh cho pseudo-class hoặc pseudo-element nhưng lại thấy '%1$S'. +PEPseudoSelEndOrUserActionPC=Yêu cầu kết thúc bộ chọn hoặc hành động người dùng pseudo-class sau pseudo-element nhưng lại thấy ‘%1$S’. +PEPseudoSelUnknown=Không rõ pseudo-class hoặc pseudo-element '%1$S'. +PEPseudoClassArgNotIdent=Cần định danh cho tham số pseudo-class nhưng lại thấy '%1$S'. +PEColorNotColor=Cần color nhưng lại thấy '%1$S'. +PEParseDeclarationDeclExpected=Cần declaration nhưng lại thấy '%1$S'. +PEUnknownFontDesc=Không rõ descriptor '%1$S' trong quy tắc @font-face. +PEMQExpectedFeatureName=Yêu cầu tên chức năng đa phương tiện nhưng lại thấy '%1$S'. +PEMQNoMinMaxWithoutValue=Tính năng đa phương tiện với min- hoặc max- phải có một giá trị. +PEMQExpectedFeatureValue=Đã tìm thấy giá trị không hợp lệ đối với tính năng đa phương tiện. +PEExpectedNoneOrURL=Yêu cầu ‘none’ hoặc URL nhưng lại thấy ‘%1$S’. +PEExpectedNoneOrURLOrFilterFunction=Yêu cầu ‘none’, URL, hoặc hàm bộ lọc nhưng lại thấy ‘%1$S’. +PEDisallowedImportRule=Quy tắc @import hiện chưa hợp lệ trong stylesheets được xây dựng. +PENeverMatchingHostSelector=Selector :host trong ‘%S’ không hữu dụng và sẽ không bao giờ khớp kết quả. Có thể bạn muốn sử dụng :host()? + +TooLargeDashedRadius=Border radius quá lớn với kiểu ‘dashed’ (giới hạn là 100000px). Đang render với kiểu solid. +TooLargeDottedRadius=Border radius quá lớn với kiểu ‘dotted’ (giới hạn là 100000px). Đang render với kiểu solid. diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties new file mode 100644 index 0000000000..55e15c80f1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties @@ -0,0 +1,129 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Encoding warnings and errors +EncNoDeclarationFrame=Bảng mã của một tài liệu trong khung chưa được định nghĩa. Tài liệu có thể xuất hiện khác nếu xem ngoài khung. +EncXmlDecl=Mã hóa ký tự của tài liệu HTML được khai báo bằng cú pháp khai báo XML. Điều này là không phù hợp và việc khai báo mã hóa bằng thẻ meta ở phần đầu của thẻ head sẽ hiệu quả hơn. +EncMetaUnsupported=Mã hóa kí tự không được hỗ trợ được khai báo trong thẻ meta của tài liệu HTML. Sự khai báo này không được chấp nhận. +EncProtocolUnsupported=Mã hóa kí tự không được hỗ trợ được khai báo ở tầng giao thức truyền dữ liêu. Sự khai báo này không được chấp nhận. +EncMetaUtf16=Một thẻ meta được dùng để khai báo kiểu mã hóa kí tự UTF-16. Khai báo UTF-8 được sự dụng để thay thế. +EncMetaUserDefined=Thẻ meta được sử dụng để khai báo ký tự mã hóa x-user-defined. Nó cũng giống như việc khai báo một windows-1252 thay vì sự tương thích với các phông chữ truyền thống sai định dạng. Trang web này phải chuyển sang định dạng Unicode. +# The audience of the following message isn't the author of the document but other people debugging browser behavior. + +# The bulk of the messages below are derived from +# https://hg.mozilla.org/projects/htmlparser/file/1f633cef7de7/src/nu/validator/htmlparser/impl/ErrorReportingTokenizer.java +# which is available under the MIT license. + +# Tokenizer errors +errGarbageAfterLtSlash=Có ký tự rác sau “”. Có thể do: unescaped “<” (escape ở dạng “<”) hoặc viết sai thẻ kết thúc. +errCharRefLacksSemicolon=Character reference không được kết thúc bởi dấu chấm phẩy. +errNoDigitsInNCR=Không có chữ số nào trong tham chiếu ký tự. +errGtInSystemId=thuộc về định danh hệ thống. +errGtInPublicId=">" thuộc về định danh chung.\u0020 +errNamelessDoctype=Doctype không tên. +errConsecutiveHyphens=Các dấu gạch ngang liên tiếp không kết thúc một ghi chú. “--” không được phép chứa bên trong một ghi chú, nhưng e.g. “- -” được phép. +errPrematureEndOfComment=Ghi chú chưa được kết thúc. Sử dụng "-->" để kết thúc đúng một ghi chú. +errBogusComment=Ghi chú giả. +errUnquotedAttributeLt="<" là một giá trị chưa được quoted; có thể nguyên nhân là do thiếu ">" ngay trước đó. +errUnquotedAttributeGrave="`" là một giá trị chưa được quoted; có thể nguyên nhân là do sử dụng sai ký tự dùng để quote. +errUnquotedAttributeQuote=Dấu nháy (quote) xuất hiện trong thuộc tính unquoted. Nguyên nhân có thể: Hai hay nhiều thuộc tính được truyền cùng nhau hoặc một chuỗi truy vấn URL (URL query string) xuất hiện trong giá trị của một thuộc tính unquote. +errUnquotedAttributeEquals=“=Ký tự " xuất hiện trong thuộc tính unquoted. Nguyên nhân có thể: Hai hay nhiều thuộc tính được truyền cùng nhau hoặc một chuỗi truy vấn URL (URL query string) xuất hiện trong giá trị của một thuộc tính unquote. +errSlashNotFollowedByGt=A slash was not immediate followed by “>”. +errNoSpaceBetweenAttributes=Không có khoảng trắng giữa các thuộc tính. +errUnquotedAttributeStartLt=“<” at the start of an unquoted attribute value. Probable cause: Missing “>” immediately before +errUnquotedAttributeStartGrave=Ký tự "`" bắt đầu giá trị một thuộc tính unquoted. Nguyên nhân có thể: Sử dụng sai ký tự dùng để quote. +errUnquotedAttributeStartEquals=“=" xuất hiện ở vị trí bắt đầu của một giá trị thuộc tính không được trích dẫn. Nguyên nhân có thể: Thiếu mất cặp dấu bằng. +errAttributeValueMissing=Giá trị thuộc tính bị thiếu. +errBadCharBeforeAttributeNameLt=Dấu "<" xuất hiện thay vì tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Thiếu mất dấu ">" ở phía trước. +errEqualsSignBeforeAttributeName=Dấu "=" xuất hiện thay vì tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Thuộc tính bị thiếu tên. +errBadCharAfterLt=Ký tự sai sau “<”. Có thể do: Không thoát “<”. Hãy thử kết thúc với “<”. +errLtGt=Thấy “<>”. Có thể do: “<” không thoát (hãy thoát thành “<”) hoặc viết sai thẻ bắt đầu. +errProcessingInstruction=Xuất hiện "" ở phía trước. +errQuoteInAttributeName=Xuất hiện dấu nháy (quote) trong tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Ở phía trước số lượng dấu nháy không tạo thành đúng cặp. +errExpectedPublicId=Doctype kết thúc tại vị trí lẽ ra thuộc về một public identifier (định danh công cộng). +errBogusDoctype=Doctype không tồn tại. +maybeErrAttributesOnEndTag=Thẻ kết thúc lại có thuộc tính. +maybeErrSlashInEndTag=Dấu “/” thừa ở cuối thẻ kết thúc. +errNcrNonCharacter=Character reference (ký tự tham chiếu) sẽ được biến đổi thành một non-character. +errNcrSurrogate=Character reference (ký tự tham chiếu) sẽ được biến đổi thành một surrogate (đại diện). +errNcrControlChar=Character reference (ký tự tham chiếu) sẽ được biến đổi thành một control character (ký tự điều khiển). +errNcrCr=Một numeric character reference (ký tự tham chiếu số) được biến đổi thành dấu xuống dòng. +errNcrInC1Range=Một numeric character reference (ký tự tham chiếu số) được biến đổi thành C1 controls range (miền điều khiển C1). +errEofInPublicId=Cuối tập tin bên trong định danh công cộng. +errEofInComment=Cuối tập tin bên trong lời chú thích. +errEofInDoctype=Cuối tập tin bên trong doctype. +errEofInAttributeValue=Kết thúc tập tin khi đang bên trong một giá trị thuộc tính. Loại bỏ thẻ. +errEofInAttributeName=Kết thúc tập tin xảy ra bên trong một tên thuộc tính. Loại bỏ thẻ. +errEofWithoutGt=Kết thúc tập tin trong khi thẻ trước đó không được kết thúc bởi ">". Loại bỏ thẻ. +errEofInTagName=Thấy dấu hiệu kết thúc tập tin khi tìm kiếm tên thẻ. Bỏ qua thẻ. +errEofInEndTag=Cuối tập tin bên trong thẻ đóng. Bỏ qua thẻ. +errEofAfterLt=Cuối tập tin sau ký tự “<”. +errNcrOutOfRange=Character reference (tham chiếu ký tự) nằm ngoài khoảng Unicode cho phép. +errNcrUnassigned=Character reference (tham chiếu ký tự) biến đổi thành một permanent unassigned code point. +errDuplicateAttribute=Trùng lặp thuộc tính. +errEofInSystemId=Cuối tập tin bên trong định danh hệ thống. +errExpectedSystemId=Thay vì một system identifier (định dang hệ thống) thì doctype lại kết thúc. +errMissingSpaceBeforeDoctypeName=Thiếu khoảng trắng trước tên doctype. +errNestedComment=Đã thấy “