From 36d22d82aa202bb199967e9512281e9a53db42c9 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Daniel Baumann Date: Sun, 7 Apr 2024 21:33:14 +0200 Subject: Adding upstream version 115.7.0esr. Signed-off-by: Daniel Baumann --- .../dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties | 94 +++++ .../chrome/accessibility/mac/accessible.properties | 71 ++++ .../accessibility/unix/accessible.properties | 21 + .../chrome/accessibility/win/accessible.properties | 21 + l10n-vi/dom/chrome/appstrings.properties | 37 ++ l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties | 440 +++++++++++++++++++++ l10n-vi/dom/chrome/global-strres.properties | 5 + l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties | 35 ++ l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties | 22 ++ l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties | 51 +++ l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties | 129 ++++++ l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties | 53 +++ l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties | 56 +++ l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties | 48 +++ l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties | 5 + l10n-vi/dom/chrome/mathml/mathml.properties | 15 + l10n-vi/dom/chrome/nsWebBrowserPersist.properties | 17 + l10n-vi/dom/chrome/security/caps.properties | 9 + l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties | 124 ++++++ l10n-vi/dom/chrome/security/security.properties | 167 ++++++++ l10n-vi/dom/chrome/svg/svg.properties | 5 + l10n-vi/dom/chrome/xslt/xslt.properties | 39 ++ 22 files changed, 1464 insertions(+) create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/accessibility/unix/accessible.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/appstrings.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/global-strres.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/mathml/mathml.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/nsWebBrowserPersist.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/security/caps.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/security/security.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/svg/svg.properties create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/xslt/xslt.properties (limited to 'l10n-vi/dom/chrome') diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties new file mode 100644 index 0000000000..54bd9d9b9b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties @@ -0,0 +1,94 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this file, +# You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Roles +menubar = thanh menu +scrollbar = thanh cuộn +grip = chỗ bám +alert = cảnh báo +menupopup = menu bật lên +document = tài liệu +pane = ô nội dung +dialog = hộp thoại +separator = dấu ngăn cách +toolbar = thanh công cụ +statusbar = thanh trạng thái +table = bảng +columnheader = tiêu đề cột +rowheader = tiêu đề hàng +column = cột +row = hàng +cell = ô trong bảng +link = liên kết +list = danh sách +listitem = mục trong danh sách +outline = phác thảo +outlineitem = đề mục phác thảo +pagetab = thẻ +propertypage = trang thuộc tính +graphic = đồ họa +switch = đổi +pushbutton = nút bấm +checkbutton = nút đánh dấu chọn +radiobutton = nút radio +combobox = hộp combo +progressbar = thanh tiến trình +slider = thanh trượt +spinbutton = nút quay +diagram = biểu đồ +animation = hoạt hình +equation = phương trình +buttonmenu = nút mở ra menu +whitespace = khoảng trắng +pagetablist = danh sách thẻ +canvas = khung vẽ +checkmenuitem = mục đánh dấu +passwordtext = văn bản mật khẩu +radiomenuitem = mục radio +textcontainer = khung chứa văn bản +togglebutton = nút bật/tắt +treetable = bảng dạng cây +header = header +footer = footer +paragraph = đoạn văn +entry = ô nhập +caption = tựa đề +heading = đề mục +section = mục/phần +form = biểu mẫu +comboboxlist = danh sách hộp chọn +comboboxoption = mục trong hộp chọn +imagemap = bản đồ hình ảnh +listboxoption = tùy chọn +listbox = hộp danh sách +flatequation = phương trình phẳng +gridcell = ô lưới +note = ghi chú +figure = hình +definitionlist = danh sách định nghĩa +term = thuật ngữ +definition = giải nghĩa + +mathmltable = bảng toán +mathmlcell = ô +mathmlroot = gốc + +# More sophisticated roles which are not actual numeric roles +textarea = vùng văn bản + + +# More sophisticated object descriptions +headingLevel = tiêu đề cấp %S + +# Landmark announcements +banner = biểu ngữ +complementary = bổ sung +contentinfo = thông tin nội dung +main = chính +navigation = duyệt +search = tìm kiếm +region = vùng + +# Object states +stateRequired = yêu cầu diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties new file mode 100644 index 0000000000..4a7f5d4d01 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties @@ -0,0 +1,71 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +jump = Nhảy +press = Ấn +check = Chọn +uncheck = Bỏ Chọn +select = Chọn +open = Mở +close = Đóng +switch = Chuyển +click = Nhấp +collapse= Thu gọn +expand = Mở rộng +activate= Kích hoạt +cycle = Xoay +# An action provided to accessibility clients such as screen readers to allow +# them to click an element when the click will be handled by a container +# (ancestor) element. This is not normally reported to users. +click ancestor = Vùng chứa nhấp chuột + +# Universal Access API support +# (Mac Only) +# The Role Description for AXWebArea (the web widget). Like in Safari. +htmlContent = Nội dung HTML +# The Role Description for the Tab button. +tab = thẻ +# The Role Description for definition list dl, dt and dd +term = thuật ngữ +definition = định nghĩa +# The Role Description for an input type="search" text field +searchTextField = trường tìm kiếm văn bản +# Role Description (exposed as AXTitle) for datepickers +dateField = trường ngày tháng +# The Role Description for WAI-ARIA Landmarks +application = ứng dụng +search = tìm kiếm +banner = biểu ngữ +navigation = duyệt +complementary = bổ sung +content = nội dung +main = chính +# The (spoken) role description for various WAI-ARIA roles +alert = cảnh báo +alertDialog = hộp thoại cảnh báo +dialog = hộp thoại +article = bài viết +document = tài liệu +# The (spoken) role description for the WAI-ARIA figure role +# https://w3c.github.io/aria/core-aam/core-aam.html#role-map-figure +figure = hình +# The (spoken) role description for the WAI-ARIA heading role +# https://w3c.github.io/aria/core-aam/core-aam.html#role-map-heading +heading = tiêu đề +log = bản ghi +marquee = vùng đánh dấu +math = toán học +note = ghi chú +region = vùng +status = trạng thái ứng dụng +timer = hẹn giờ +tooltip = chú giải +separator = dấu ngăn cách +tabPanel = bảng thẻ +# The roleDescription for the html:mark element +highlight = tô sáng +# The roleDescription for the details element +details = chi tiết +# The roleDescription for the summary element +summary = tóm tắt diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/unix/accessible.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/unix/accessible.properties new file mode 100644 index 0000000000..d494a0adcd --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/unix/accessible.properties @@ -0,0 +1,21 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +jump = Nhảy +press = Ấn +check = Chọn +uncheck = Bỏ Chọn +select = Chọn +open = Mở +close = Đóng +switch = Chuyển +click = Nhấp +collapse= Thu gọn +expand = Mở rộng +activate= Kích hoạt +cycle = Xoay +# An action provided to accessibility clients such as screen readers to allow +# them to click an element when the click will be handled by a container +# (ancestor) element. This is not normally reported to users. +click ancestor = Vùng chứa nhấp chuột diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties new file mode 100644 index 0000000000..350192bffa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties @@ -0,0 +1,21 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +jump = Nhảy +press = Nhấp +check = Chọn +uncheck = Bỏ chọn +select = Chọn +open = Mở +close = Đóng +switch = Chuyển +click = Nhấp +collapse= Thu gọn +expand = Mở rộng +activate= Kích hoạt +cycle = Xoay +# An action provided to accessibility clients such as screen readers to allow +# them to click an element when the click will be handled by a container +# (ancestor) element. This is not normally reported to users. +click ancestor = Vùng chứa nhấp chuột diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/appstrings.properties b/l10n-vi/dom/chrome/appstrings.properties new file mode 100644 index 0000000000..79354a8e78 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/appstrings.properties @@ -0,0 +1,37 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +malformedURI2=Vui lòng kiểm tra lại URL đã chính xác hay chưa và thử lại lần nữa. +fileNotFound=Không tìm thấy tập tin %S. Vui lòng kiểm tra vị trí và thử lại. +fileAccessDenied=Tập tin %S không thể đọc được. +dnsNotFound2=Không tìm thấy %S. Vui lòng kiểm tra tên và thử lại. +unknownProtocolFound=Một trong số các giao thức sau (%S) chưa được đăng ký hoặc không được cho phép trong trường hợp này. +connectionFailure=Đã thử kết nối tới %S và bị từ chối. +netInterrupt=Kết nối tới %S đã bị ngắt đột ngột. Tuy nhiên, một số dữ liệu có thể đã được truyền tải xong. +netTimeout=Kết nối tới %S đã đứt do chờ quá lâu. +redirectLoop=Vượt quá giới hạn chuyển hướng của URL này. Không thể mở trang được yêu cầu. Điều này có thể do cookie bị chặn. +confirmRepostPrompt=Để hiển thị trang này, ứng dụng phải gửi đi thông tin lặp lại các hành động đã thực hiện trước đó (như xác nhận tìm kiếm hay xác nhận đặt hàng). +resendButton.label=Gửi lại +unknownSocketType=Không thể hiển thị tài liệu này trừ khi bạn cài đặt Personal Security Manager (PSM). Vui lòng tải xuống và cài đặt PSM rồi thử lại, hoặc liên hệ với quản trị hệ thống của bạn. +netReset=Tài liệu không chứa dữ liệu. +notCached=Tài liệu này không còn hiện hữu. +netOffline=Không thể hiển thị tài liệu này khi đang ngoại tuyến. Để kết nối trực tuyến, bỏ chọn Làm việc ngoại tuyến trên menu Tập tin. +isprinting=Không thể chỉnh sửa tài liệu trong khi đang in hoặc ở chế độ xem trước. +deniedPortAccess=Truy cập tới cổng này đã bị vô hiệu hóa vì lí do bảo mật. +proxyResolveFailure=Không thể tìm thấy máy chủ proxy mà bạn đã cấu hình. Vui lòng kiểm tra thiết lập proxy và thử lại. +proxyConnectFailure=Đã thử kết nối tới máy chủ proxy bạn thiết lập nhưng bị từ chối. Vui lòng kiểm tra thiết lập proxy và thử lại. +contentEncodingError=Không thể hiển thị trang bạn muốn xem vì nó dùng một dạng thức nén bất hợp lệ hoặc không được hỗ trợ. +unsafeContentType=Không thể hiển thị trang bạn muốn xem vì nó nằm trong một kiểu tập tin không an toàn. Vui lòng liên hệ người quản lí trang web để báo cho họ vấn đề này. +malwareBlocked=Trang web tại %S bị báo cáo là trang web ác ý và đã bị chặn dựa trên tùy chỉnh bảo mật của bạn. +harmfulBlocked=Trang web %S được báo cáo là một trang web có khả năng gây hại và đã bị chặn dựa trên cấu hình bảo mật của bạn. +unwantedBlocked=Trang web tại %S bị báo cáo là có cài đặt phần mềm không mong muốn và đã bị chặn dựa trên tùy chỉnh bảo mật của bạn. +deceptiveBlocked=Trang web tại %S bị báo cáo là trang web lừa đảo và đã bị chặn dựa trên tùy chỉnh bảo mật của bạn. +cspBlocked=Trang này có một chính sách bảo mật nội dung không cho phép nó được tải theo cách này. +xfoBlocked=Trang này có chính sách X-Frame-Options để ngăn không cho nó được tải trong ngữ cảnh này. +corruptedContentErrorv2=Trang tại %S đã bị vi phạm giao thức truyền thông mà không cho phép sửa. +sslv3Used=Không thể đảm bảo an toàn dữ liệu của bạn trên %S vì nó sử dụng SSLv3, một giao thức bảo mật không an toàn. +weakCryptoUsed=Chủ sở hữu của %S đã cấu hình trang web của họ không đúng. Để bảo vệ thông tin của bạn khỏi không bị trộm cắp, kết nối tới trang web này đã bị ngắt. +inadequateSecurityError=Trang web đã cố gắng giao tiếp ở mức độ bảo mật thấp. +blockedByPolicy=Tổ chức của bạn đã chặn quyền truy cập vào trang web này. +networkProtocolError=Firefox đã phát hiện một vi phạm giao thức mạng mà không thể sửa chữa được. diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties b/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties new file mode 100644 index 0000000000..1f045e1876 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties @@ -0,0 +1,440 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +KillScriptTitle=Cảnh báo: Tập lệnh không đáp ứng +KillScriptMessage=Trình duyệt đang bận xử lý một tập lệnh trong trang này, hoặc đã dừng xử lý. Bạn có thể dừng xử lý ngay, hoặc tiếp tục xem nếu có thể hoàn tất xử lý. +KillScriptWithDebugMessage=Trình duyệt đang bận xử lý một tập lệnh trong trang này, hoặc đã dừng xử lý. Bạn có thể dừng xử lý ngay, mở tập lệnh bằng trình gỡ lỗi, hoặc để tập lệnh tiếp tục chạy. +KillScriptLocation=Tập lệnh: %S + +KillAddonScriptTitle=Cảnh báo: Tập lệnh tiện ích không phản hồi +# LOCALIZATION NOTE (KillAddonScriptMessage): %1$S is the name of an extension. +# %2$S is the name of the application (e.g., Firefox). +KillAddonScriptMessage=Một tập lệnh từ tiện ích mở rộng “%1$S” đang chạy trên trang này và khiến %2$S không phản hồi.\n\nNó có thể đang bận hoặc có thể đã ngừng phản hồi vĩnh viễn. Bạn có thể dừng tập lệnh ngay bây giờ hoặc bạn có thể tiếp tục xem nó có hoàn thành hay không. +KillAddonScriptGlobalMessage=Ngăn tập lệnh mở rộng chạy trên trang này cho đến khi tải lại lần sau + +StopScriptButton=Dừng tập lệnh +DebugScriptButton=Gỡ lỗi tập lệnh +WaitForScriptButton=Tiếp tục +DontAskAgain=Đừng &hỏi lại +WindowCloseBlockedWarning=Đoạn mã sẽ không đóng cửa sổ mà không phải do nó mở. +OnBeforeUnloadTitle=Bạn có chắc không? +OnBeforeUnloadMessage2=Trang này yêu cầu bạn xác nhận rằng bạn muốn rời khỏi — thông tin bạn đã nhập có thể sẽ không được lưu. +OnBeforeUnloadStayButton=Ở lại trang +OnBeforeUnloadLeaveButton=Rời khỏi trang +EmptyGetElementByIdParam=Chuỗi trống đã được đưa sang getElementById(). +SpeculationFailed2=Một cây không cân bằng được viết bằng cách sử dụng document.write() làm cho dữ liệu từ mạng phân tích lại. Thông tin thêm: https://developer.mozilla.org/docs/Glossary/speculative_parsing +DocumentWriteIgnored=Một lệnh gọi tới document.write() từ một mã script nạp không đồng bộ bên ngoài đã bị bỏ qua. +# LOCALIZATION NOTE (EditorFileDropFailed): Do not translate contenteditable, %S is the error message explaining why the drop failed. +EditorFileDropFailed=Lỗi kéo thả tập tin vào phần tử có thuộc tính contenteditable: %S. +FormValidationTextTooLong=Vui lòng rút ngắn đoạn này xuống còn %S kí tự hoặc ít hơn (bạn hiện đang dùng %S kí tự). +FormValidationTextTooShort=Vui lòng sử dụng ít nhất %S ký tự (bạn hiện đang sử dụng %S ký tự). +FormValidationValueMissing=Vui lòng điền vào trường này. +FormValidationCheckboxMissing=Vui lòng đánh dấu ô này nếu bạn muốn tiến hành. +FormValidationRadioMissing=Vui lòng chọn một trong các tùy chọn này. +FormValidationFileMissing=Vui lòng chọn một tập tin. +FormValidationSelectMissing=Vui lòng chọn một mục trong danh sách. +FormValidationInvalidEmail=Vui lòng điền một địa chỉ email. +FormValidationInvalidURL=Vui lòng điền một URL. +FormValidationInvalidDate=Vui lòng nhập ngày hợp lệ. +FormValidationInvalidTime=Vui lòng nhập thời gian hợp lệ. +FormValidationInvalidDateTime=Vui lòng nhập ngày và giờ hợp lệ. +FormValidationInvalidDateMonth=Vui lòng nhập tháng hợp lệ. +FormValidationInvalidDateWeek=Vui lòng nhập tuần hợp lệ. +FormValidationPatternMismatch=Vui lòng khớp định dạng được yêu cầu. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationPatternMismatchWithTitle): %S is the (possibly truncated) title attribute value. +FormValidationPatternMismatchWithTitle=Vui lòng khớp định dạng được yêu cầu: %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationNumberRangeOverflow): %S is a number. +FormValidationNumberRangeOverflow=Vui lòng chọn một giá trị không lớn hơn %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationDateTimeRangeOverflow): %S is a date or a time. +FormValidationDateTimeRangeOverflow=Vui lòng chọn một ngày không muộn hơn %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationNumberRangeUnderflow): %S is a number. +FormValidationNumberRangeUnderflow=Vui lòng chọn một giá trị không nhỏ hơn %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationDateTimeRangeUnderflow): %S is a date or a time. +FormValidationDateTimeRangeUnderflow=Vui lòng chọn một ngày không sớm hơn %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationStepMismatch): both %S can be a number, a date or a time. +FormValidationStepMismatch=Vui lòng chọn một giá trị hợp lệ. Hai giá trị hợp lệ gần nhất là %S và %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationStepMismatchOneValue): %S can be a number, a date or a time. This is called instead of FormValidationStepMismatch when the second value is the same as the first. +FormValidationStepMismatchOneValue=Vui lòng chọn một giá trị hợp lệ. Giá trị hợp lệ gần nhất là %S. +# LOCALIZATION NOTE (FormValidationTimeReversedRangeUnderflowAndOverflow): %1$S,%2$S are time. +FormValidationTimeReversedRangeUnderflowAndOverflow=Vui lòng chọn giá trị trong khoảng từ %1$S đến %2$S. +FormValidationBadInputNumber=Vui lòng nhập số. +FullscreenDeniedDisabled=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì API toàn màn hình bị tắt theo ưu tiên của người dùng. +FullscreenDeniedFocusedPlugin=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì một phần bổ trợ có cửa sổ được chọn. +FullscreenDeniedHidden=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì tài liệu không còn hiển thị. +FullscreenDeniedHTMLDialog=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì phần tử yêu cầu là phần tử . +FullscreenDeniedContainerNotAllowed=Yêu cầu hiển thị toàn màn hình bị từ chối vì có ít nhất một trang không phải là iframe hoặc không có thuộc tính "allowfullscreen". +FullscreenDeniedNotInputDriven=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì Element.requestFullscreen() không được gọi từ bên trong trình xử lý sự kiện do người dùng tạo. +FullscreenDeniedMouseEventOnlyLeftBtn=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì hàm Element.requestFullscreen() được gọi từ bên trong một trình xử lý sự kiện chuột mà không được kích hoạt bằng nút chuột trái. +FullscreenDeniedNotHTMLSVGOrMathML=Yêu cầu chế độ toàn màn hình bị từ chối vì phần tử được yêu cầu không phải là , , hay một phần tử HTML. +FullscreenDeniedNotInDocument=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì không còn yêu cầu yếu tố trong tài liệu của nó. +FullscreenDeniedMovedDocument=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì yêu cầu yếu tố đã di chuyển tài liệu. +FullscreenDeniedLostWindow=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì chúng tôi không còn một cửa sổ. +FullscreenDeniedSubDocFullscreen=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì một tài liệu con của tài liệu yêu cầu toàn màn hình đã ở chế độ toàn màn hình. +FullscreenDeniedNotFocusedTab=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì yếu tố yêu cầu không nằm trong thẻ hiện đang chọn. +FullscreenDeniedFeaturePolicy=Yêu cầu toàn màn hình đã bị từ chối vì các chỉ thị FeaturePolicy. +FullscreenExitWindowFocus=Thoát toàn màn hình vì một cửa sổ đã được chọn. +RemovedFullscreenElement=Đã thoát toàn màn hình vì yếu tố toàn màn hình đã bị xóa khỏi tài liệu. +FocusedWindowedPluginWhileFullscreen=Thoát toàn màn hình vì cửa sổ của phần bổ trợ đã được chọn. +PointerLockDeniedDisabled=Yêu cầu khóa con trỏ bị từ chối vì API khóa con trỏ đã bị tắt bởi cấu hình tùy chọn của người dùng. +PointerLockDeniedInUse=Yêu cầu khóa con trỏ đã bị từ chối vì con trỏ hiện tại đang được điều khiển bởi một document khác. +PointerLockDeniedNotInDocument=Yêu cầu khóa con trỏ đã bị từ chối vì phần tử yêu cầu không có trong document. +PointerLockDeniedSandboxed=Yêu cầu khóa con trỏ đã bị từ chối vì API khóa con trỏ bị hạn chế qua sandbox. +PointerLockDeniedHidden=Yêu cầu khóa con trỏ đã bị từ chối vì document đang không hiển thị. +PointerLockDeniedNotFocused=Yêu cầu khóa con trỏ đã bị từ chối vì document không được chọn. +PointerLockDeniedFailedToLock=Yêu cầu khóa con trỏ đã bị từ chối vì trình duyệt không khóa được con trỏ. +HTMLSyncXHRWarning=Việc phân tích HTML trong XMLHttpRequest không được hỗ trợ ở chế độ đồng bộ. +# LOCALIZATION NOTE: %S is the name of the header in question +ForbiddenHeaderWarning=Cố gắng đặt một tiêu đề không được phép đã bị từ chối: %S +ResponseTypeSyncXHRWarning=Việc dùng thuộc tính responseType của XMLHttpRequest không được hỗ trợ ở chế độ đồng bộ trong phạm vi cửa sổ. +TimeoutSyncXHRWarning=Việc dùng thuộc tính timeout của XMLHttpRequest không còn được hỗ trợ ở chế độ đồng bộ trong phạm vi cửa sổ. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate navigator.sendBeacon, unload, pagehide, or XMLHttpRequest. +UseSendBeaconDuringUnloadAndPagehideWarning=Việc sử dụng navigator.sendBeacon thay vì synchronous XMLHttpRequest trong khi unload và pagehide sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng. +JSONCharsetWarning=Sử dụng mã hóa không phải UTF-8 để nhận JSON bằng XMLHttpRequest là vi phạm. Việc giải mã JSON chỉ hỗ trợ UTF-8. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate HTMLMediaElement and createMediaElementSource. +MediaElementAudioSourceNodeCrossOrigin=HTMLMediaElement được chuyển cho createMediaElementSource có nhiều tài nguyên, node sẽ xuất hiện im lặng. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate MediaStream and createMediaStreamSource. +MediaStreamAudioSourceNodeCrossOrigin=MediaStream được chuyển cho createMediaElementSource có nhiều tài nguyên, node sẽ xuất hiện im lặng. +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate MediaStreamTrack and createMediaStreamTrackSource. +MediaStreamTrackAudioSourceNodeCrossOrigin=MediaStreamTrack được chuyển cho createMediaElementSource có nhiều tài nguyên, node sẽ xuất hiện im lặng. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate HTMLMediaElement and MediaStream. +MediaElementAudioCaptureOfMediaStreamError=HTMLMediaEuity đã chụp đang phát MediaStream. Chỉnh âm lượng hoặc trạng thái tắt tiếng hiện không được hỗ trợ. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate HTMLMediaElement and MediaStream. +MediaLoadExhaustedCandidates=Không thể tải xuống các nguồn tài nguyên. Phương tiện đã tạm dừng tải. +MediaLoadSourceMissingSrc=Phần tử không có thuộc tính “src”. Nguồn media không tải được. +MediaStreamAudioSourceNodeDifferentRate=Kết nối AudioNodes từ AudioContexts với tốc độ mẫu khác nhau hiện không được hỗ trợ. +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the Http error code the server returned (e.g. 404, 500, etc), %2$S is the URL of the media resource which failed to load. +MediaLoadHttpError=Không tải được HTTP với trạng thái %1$S. Không tải được media từ %2$S. +# LOCALIZATION NOTE: %S is the URL of the media resource which failed to load. +MediaLoadInvalidURI=URI không hợp lệ. Việc tải tập tin media từ nguồn %S thất bại. +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the media resource's format/codec type (basically equivalent to the file type, e.g. MP4,AVI,WMV,MOV etc), %2$S is the URL of the media resource which failed to load. +MediaLoadUnsupportedTypeAttribute=Định dạng "%1$S" không được hỗ trợ. Việc tải media từ %2$S thất bại. +MediaLoadUnsupportedTypeAttributeLoadingNextChild=Thuộc tính được chỉ định “type” của “%1$S” không được hỗ trợ. Tải tài nguyên phương tiện %2$S không thành công. Đang thử tải từ phần tử tiếp theo. +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the MIME type HTTP header being sent by the web server, %2$S is the URL of the media resource which failed to load. +MediaLoadUnsupportedMimeType=Máy chủ không hỗ trợ HTTP "Content-Type" của "%1$S". Không tải được media từ %2$S. +# LOCALIZATION NOTE: %S is the URL of the media resource which failed to load because of error in decoding. +MediaLoadDecodeError=Tài nguyên %S không thể giải mã. +MediaWidevineNoWMF=Đang thử chạy Widevine mà không có Windows Media Foundation. Xem thêm tại https://support.mozilla.org/kb/fix-video-audio-problems-firefox-windows +# LOCALIZATION NOTE: %S is a comma-separated list of codecs (e.g. 'video/mp4, video/webm') +MediaWMFNeeded=Để phát định dạng video %S, bạn cần cài đặt thêm phần mềm Microsoft, xem https://support.mozilla.org/kb/fix-video-audio-problems-firefox-windows +# LOCALIZATION NOTE: %S is a comma-separated list of codecs (e.g. 'video/mp4, video/webm') +MediaPlatformDecoderNotFound=Video trên trang này không thể phát. Hệ thống của bạn có thể không có codec video cần thiết cho: %S +MediaUnsupportedLibavcodec=Video trên trang này có thể được phát. Hệ thống của bạn có phiên bản libavcodec không được hỗ trợ +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the URL of the media resource, %2$S is technical information (in English) +MediaDecodeError=Không thể giải mã tài nguyên phương tiện %1$S, lỗi: %2$S +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the URL of the media resource, %2$S is technical information (in English) +MediaDecodeWarning=Tài nguyên phương tiện %1$S có thể được giải mã, nhưng có lỗi: %2$S +# LOCALIZATION NOTE: %S is a comma-separated list of codecs (e.g. 'video/mp4, video/webm') +MediaCannotPlayNoDecoders=Không thể chạy phương tiện. Không có bộ giải mã cho các định dạng được yêu cầu: %S +# LOCALIZATION NOTE: %S is a comma-separated list of codecs (e.g. 'video/mp4, video/webm') +MediaNoDecoders=Không có bộ giải mã cho một số định dạng được yêu cầu: %S +MediaCannotInitializePulseAudio=Không thể sử dụng PulseAudio +# LOCALIZATION NOTE: %S is the URL of the web page which is not served on HTTPS and thus is not encrypted and considered insecure. +MediaEMEInsecureContextDeprecatedWarning=Encrypted Media Extensions tại %S trong ngữ cảnh không an toàn (nghĩa là không phải HTTPS) không còn được phát triển và sẽ sớm bị xóa. Bạn nên xem xét chuyển sang một origin an toàn như HTTPS. +# LOCALIZATION NOTE: %S is the URL of the web page which is calling web APIs without passing data (either an audioCapabilities or a videoCapabilities) that will soon be required. See https://bugzilla.mozilla.org/show_bug.cgi?id=1368583#c21 for explanation of this string. +# LOCALIZATION NOTE: %S is the URL of the web page which is calling web APIs without passing data (a "codecs" string in the "contentType") that will soon be required. See https://bugzilla.mozilla.org/show_bug.cgi?id=1368583#c21 for explanation of this string. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "Mutation Event" and "MutationObserver" +MutationEventWarning=Mutation Events đã dừng phát triển. Sử dụng MutationObserver để thay thế. +BlockAutoplayError=Tự động phát chỉ được phép khi được người dùng chấp thuận, trang web được kích hoạt bởi người dùng hoặc phương tiện bị tắt tiếng. +BlockAutoplayWebAudioStartError=Một AudioContext đã bị ngăn bắt đầu tự động. Nó phải được tạo hoặc tiếp tục lại sau một cử chỉ của người dùng trên trang. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "Components" +ComponentsWarning=Components đã dừng phát triển. Nó sẽ sớm bị xóa. +PluginHangUITitle=Cảnh báo: phần bổ trợ không đáp ứng +PluginHangUIMessage=%S có thể đang bận, hoặc đã bị treo. Bạn có thể tắt phần bổ trợ ngay bây giờ, hoặc tiếp tục đợi nếu muốn nó hoàn tất việc xử lý. +PluginHangUIWaitButton=Tiếp tục +PluginHangUIStopButton=Tắt phần bổ trợ +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "NodeIterator" or "detach()". +NodeIteratorDetachWarning=Lời gọi hàm detach() trên NodeIterator không còn có tác dụng. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "LenientThis" and "this" +LenientThisWarning=Bỏ qua nhận hoặc tập hợp các thuộc tính có [LenientThis] bởi vì đối tượng “this” có thể không chính xác. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "captureEvents()" or "addEventListener()" +UseOfCaptureEventsWarning=captureEvents() đã dừng phát triển. Để nâng cấp mã của bạn, hãy dùng phương pháp DOM 2 addEventListener(). Xem thêm trợ giúp ở http://developer.mozilla.org/en/docs/DOM:element.addEventListener +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "releaseEvents()" or "removeEventListener()" +UseOfReleaseEventsWarning=releaseEvents() đã dừng phát triển. Để nâng cấp mã của bạn, hãy dùng phương pháp DOM 2 removeEventListener(). Xem thêm trợ giúp ở http://developer.mozilla.org/en/docs/DOM:element.removeEventListener +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "XMLHttpRequest" +SyncXMLHttpRequestWarning=Synchronous XMLHttpRequest trên luồng chính đã dừng phát triển vì những tác động bất lợi của nó đối với trải nghiệm của người dùng cuối. Để được trợ giúp thêm, hãy xem tại http://xhr.spec.whatwg.org/ +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "XMLHttpRequest" +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "window.controllers/Controllers" +Window_Cc_ontrollersWarning=window.controllers/Controllers đã dừng phát triển. Không sử dụng nó để phát hiện UA. +ImportXULIntoContentWarning=Việc nhập các node XUL vào một content document hiện đã dừng phát triển. Tính năng này có thể sẽ sớm bị loại bỏ. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "IndexedDB". +IndexedDBTransactionAbortNavigation=Giao dịch IndexedDB mà nó chưa hoàn tất đã bị hủy bỏ do điều hướng trang. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate Will-change, %1$S,%2$S are numbers. +IgnoringWillChangeOverBudgetWarning=Việc tiêu thụ bộ nhớ will-change là rất lớn. Mức giới hạn được tính bằng diện tích bề mặt của document nhân với %1$S (%2$S px). Sự xuất hiện của will-change vượt quá mức giới hạn này sẽ bị loại bỏ. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "Worker". +HittingMaxWorkersPerDomain2=Không thể bắt đầu Worker ngay lập tức vì các tài liệu khác có cùng origin đã sử dụng số lượng worker tối đa. Worker hiện đã được xếp hàng đợi và sẽ được bắt đầu sau khi một số Worker khác đã hoàn thành. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "Application Cache API", "AppCache" and "ServiceWorker". +AppCacheWarning=Application Cache API (AppCache) đã dừng phái triển và sẽ bị xóa trong tương lai. Vui lòng xem xét sử dụng ServiceWorker cho việc hỗ trợ ngoại tuyến. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "Worker". +EmptyWorkerSourceWarning=Đang thử tạo Worker từ một nguồn trống. Đây có vẻ là vô tình. +NavigatorGetUserMediaWarning=navigator.mozGetUserMedia đã được thay thế bằng navigator.mediaDevices.getUserMedia +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "RTCPeerConnection", "getLocalStreams", "getRemoteStreams", "getSenders" or "getReceivers". +RTCPeerConnectionGetStreamsWarning=RTCPeerConnection.getLocalStreams/getRemoteStreams đã dừng phát triển. Sử dụng RTCPeerConnection.getSenders/getReceivers để thay thế. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker". %S is a URL. +InterceptionFailedWithURL=Không thể tải ‘%S’. Một ServiceWorker đã chặn yêu cầu và gặp phải lỗi không mong muốn. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "cors", "Response", "same-origin" or "Request". %1$S is a URL, %2$S is a URL. +CorsResponseForSameOriginRequest=Không thể tải ‘%1$S’ với phản hồi ‘%2$S’. Một ServiceWorker không được phép tổng hợp một Response cors cho một same-origin Request. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "FetchEvent.respondWith()", "FetchEvent", "no-cors", "opaque", "Response", or "RequestMode". %1$S is a URL. %2$S is a RequestMode value. +BadOpaqueInterceptionRequestModeWithURL=Không thể tải ‘%1$S’. Một ServiceWorker đã chuyển một opaque Response cho FetchEvent.respondWith() trong khi xử lý FetchEvent ‘%2$S’. Đối tượng Opaque Response chỉ hợp lệ khi RequestMode là ‘no-cors’. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "Error", "Response", "FetchEvent.respondWith()", or "fetch()". %S is a URL. +InterceptedErrorResponseWithURL=Không thể tải ‘%S’. Một ServiceWorker đã chuyển một Error Response cho FetchEvent.respondWith(). Điều này thường có nghĩa là ServiceWorker đã thực hiện một lệnh gọi fetch() không hợp lệ. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "Response", "FetchEvent.respondWith()", or "Response.clone()". %S is a URL. +InterceptedUsedResponseWithURL=Không thể tải ‘%S’. Một ServiceWorker đã chuyển một Response đã sử dụng tới FetchEvent.respondWith(). Nội dung của Response chỉ có thể được đọc một lần. Sử dụng Response.clone() để truy cập nội dung nhiều lần. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "opaqueredirect", "Response", "FetchEvent.respondWith()", or "FetchEvent". %S is a URL. +BadOpaqueRedirectInterceptionWithURL=Không thể tải ‘%S’. Một ServiceWorker đã chuyển một opaqueredirect Response tới FetchEvent.respondWith() trong khi xử lý một FetchEvent không điều hướng. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "Response", "FetchEvent.respondWith()", "RedirectMode" or "follow". %S is a URL. +BadRedirectModeInterceptionWithURL=Không thể tải ‘%S’. Một ServiceWorker đã chuyển một Response được chuyển hướng tới FetchEvent.respondWith() trong khi RedirectMode không phải là ‘follow’. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker" or "FetchEvent.preventDefault()". %S is a URL. +InterceptionCanceledWithURL=Không thể tải ‘%S’. ServiceWorker đã hủy tải bằng cách gọi FetchEvent.preventDefault(). +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "promise", or "FetchEvent.respondWith()". %1$S is a URL. %2$S is an error string. +InterceptionRejectedResponseWithURL=Không tải được ‘%1$S’. Một ServiceWorker đã chuyển một promise cho FetchEvent.respondWith() mà nó đã bị từ chối với ‘%2$S’. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "promise", "FetchEvent.respondWith()", or "Response". %1$S is a URL. %2$S is an error string. +InterceptedNonResponseWithURL=Không thể tải ‘%1$S’. Một ServiceWorker đã chuyển một promise cho FetchEvent.respondWith() mà nó được giải quyết với giá trị Response không phản hồi ‘%2$S’. + +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker", "Service-Worker-Allowed" or "HTTP". %1$S and %2$S are URLs. +ServiceWorkerScopePathMismatch=Không thể đăng ký ServiceWorker: Đường dẫn của phạm vi được cung cấp ‘%1$S’ không nằm trong phạm vi tối đa được phép ‘%2$S’. Điều chỉnh phạm vi, di chuyển tập lệnh Service Worker hoặc sử dụng Service-Worker-Allowed HTTP header để cho phép phạm vi. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker". %1$S is a URL representing the scope of the ServiceWorker, %2$S is a stringified numeric HTTP status code like "404" and %3$S is a URL. +ServiceWorkerRegisterNetworkError=Không thể đăng ký/cập nhật ServiceWorker cho phạm vi ‘%1$S’: Không tải được với trạng thái %2$S cho tập lệnh ‘%3$S’. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker". %1$S is a URL representing the scope of the ServiceWorker, %2$S is a MIME Media Type like "text/plain" and %3$S is a URL. +ServiceWorkerRegisterMimeTypeError2=Không thể đăng ký/cập nhật ServiceWorker cho phạm vi ‘%1$S’: Content-Type nhận được của ‘%2$S’ không hợp lệ cho tập lệnh ‘%3$S’. Phải là kiểu JavaScript MIME. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker". %S is a URL representing the scope of the ServiceWorker. +ServiceWorkerRegisterStorageError=Không thể đăng ký/cập nhật ServiceWorker cho phạm vi ‘%S’: Quyền truy cập bộ nhớ bị hạn chế trong bối cảnh này do cài đặt người dùng hoặc chế độ duyệt web riêng tư. +ServiceWorkerGetRegistrationStorageError=Không nhận được (các) đăng ký của service worker: Quyền truy cập bộ nhớ bị hạn chế trong ngữ cảnh này do cài đặt người dùng hoặc chế độ duyệt web riêng tư. +ServiceWorkerGetClientStorageError=Không tải được service worker của (các) máy khách: Quyền truy cập bộ nhớ bị hạn chế trong ngữ cảnh này do cài đặt người dùng hoặc chế độ duyệt web riêng tư. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker" and "postMessage". %S is a URL representing the scope of the ServiceWorker. +ServiceWorkerPostMessageStorageError=ServiceWorker cho phạm vi ‘%S’ không thể thực thi ‘postMessage‘ vì quyền truy cập bộ nhớ bị hạn chế trong ngữ cảnh này do cài đặt người dùng hoặc chế độ duyệt web riêng tư. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "ServiceWorker". %1$S is a URL representing the scope of the ServiceWorker. +ServiceWorkerGraceTimeoutTermination=Đang chấm dứt ServiceWorker cho phạm vi ‘%1$S’ với promises đang chờ xử lý waitUntil/respondWith vì hết thời gian gia hạn. +# LOCALIZATION NOTE (ServiceWorkerNoFetchHandler): Do not translate "Fetch". +ExecCommandCutCopyDeniedNotInputDriven=document.execCommand(‘cut’/‘copy’) đã bị từ chối vì nó không được gọi từ bên trong một event handler ngắn do người dùng tạo đang chạy. +ManifestIdIsInvalid=Id member không phân giải thành một URL hợp lệ. +ManifestIdNotSameOrigin=Id member phải có cùng nguồn gốc với start_url member. +ManifestShouldBeObject=Manifest nên là một đối tượng. +ManifestScopeURLInvalid=URL phạm vi không hợp lệ. +ManifestScopeNotSameOrigin=URL phạm vi phải cùng origin với tài liệu. +ManifestStartURLOutsideScope=URL bắt đầu nằm ngoài phạm vi, vì vậy phạm vi không hợp lệ. +ManifestStartURLInvalid=URL bắt đầu không hợp lệ. +ManifestStartURLShouldBeSameOrigin=URL bắt đầu phải cùng origin với tài liệu. +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the object whose property is invalid. %2$S is the name of the invalid property. %3$S is the expected type of the property value. E.g. "Expected the manifest's start_url member to be a string." +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the property whose value is invalid. %2$S is the (invalid) value of the property. E.g. "theme_color: 42 is not a valid CSS color." +ManifestInvalidCSSColor=%1$S: %2$S không phải là màu CSS hợp lệ. +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the property whose value is invalid. %2$S is the (invalid) value of the property. E.g. "lang: 42 is not a valid language code." +ManifestLangIsInvalid=%1$S: %2$S không phải là mã ngôn ngữ hợp lệ. +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property whose value is invalid (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that is invalid (from 0). %3$S is the name of actual member that is invalid. %4$S is the invalid value. E.g. "icons item at index 2 is invalid. The src member is an invalid URL http://:Invalid" +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that that contains the unusable image object (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that is unusable (from 0). E.g. "icons item at index 2 lacks a usable purpose. It will be ignored." +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that contains the unsupported value (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that has the unsupported value (from 0). %3$S are the unknown purposes. E.g. "icons item at index 2 includes unsupported purpose(s): a b." +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that has a repeated purpose (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that has the repeated purpose (from 0). %3$S is the repeated purposes. E.g. "icons item at index 2 includes repeated purpose(s): a b." +PatternAttributeCompileFailure=Không thể kiểm tra