blob: 4a7f5d4d01f27d26f3fc9928678b88d7123c6226 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
jump = Nhảy
press = Ấn
check = Chọn
uncheck = Bỏ Chọn
select = Chọn
open = Mở
close = Đóng
switch = Chuyển
click = Nhấp
collapse= Thu gọn
expand = Mở rộng
activate= Kích hoạt
cycle = Xoay
# An action provided to accessibility clients such as screen readers to allow
# them to click an element when the click will be handled by a container
# (ancestor) element. This is not normally reported to users.
click ancestor = Vùng chứa nhấp chuột
# Universal Access API support
# (Mac Only)
# The Role Description for AXWebArea (the web widget). Like in Safari.
htmlContent = Nội dung HTML
# The Role Description for the Tab button.
tab = thẻ
# The Role Description for definition list dl, dt and dd
term = thuật ngữ
definition = định nghĩa
# The Role Description for an input type="search" text field
searchTextField = trường tìm kiếm văn bản
# Role Description (exposed as AXTitle) for datepickers
dateField = trường ngày tháng
# The Role Description for WAI-ARIA Landmarks
application = ứng dụng
search = tìm kiếm
banner = biểu ngữ
navigation = duyệt
complementary = bổ sung
content = nội dung
main = chính
# The (spoken) role description for various WAI-ARIA roles
alert = cảnh báo
alertDialog = hộp thoại cảnh báo
dialog = hộp thoại
article = bài viết
document = tài liệu
# The (spoken) role description for the WAI-ARIA figure role
# https://w3c.github.io/aria/core-aam/core-aam.html#role-map-figure
figure = hình
# The (spoken) role description for the WAI-ARIA heading role
# https://w3c.github.io/aria/core-aam/core-aam.html#role-map-heading
heading = tiêu đề
log = bản ghi
marquee = vùng đánh dấu
math = toán học
note = ghi chú
region = vùng
status = trạng thái ứng dụng
timer = hẹn giờ
tooltip = chú giải
separator = dấu ngăn cách
tabPanel = bảng thẻ
# The roleDescription for the html:mark element
highlight = tô sáng
# The roleDescription for the details element
details = chi tiết
# The roleDescription for the summary element
summary = tóm tắt
|