diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser/chrome')
21 files changed, 1994 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/accounts.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/accounts.properties new file mode 100644 index 0000000000..08d2bd4c0a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/accounts.properties @@ -0,0 +1,112 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (reconnectDescription) - %S = Email address of user's Firefox Account +reconnectDescription = Tái kết nối %S + +# LOCALIZATION NOTE (verifyDescription) - %S = Email address of user's Firefox Account +verifyDescription = Xác minh %S + +# These strings are shown in a desktop notification after the +# user requests we resend a verification email. +verificationSentTitle = Tin nhắn xác thực đã được gửi +# LOCALIZATION NOTE (verificationSentBody) - %S = Email address of user's Firefox Account +verificationSentBody = Một liên kết xác thực đã được gửi tới %S +verificationNotSentTitle = Không thể gửi xác thực +verificationNotSentBody = Chúng tôi không thể gửi thư xác thực vào thời điểm này, xin thử lại sau. + +# LOCALIZATION NOTE (deviceConnDisconnTitle) - the title shown in a notification +# when either this device or another device has connected to, or disconnected +# from, a Firefox Account. +deviceConnDisconnTitle = Tài khoản Firefox + +# LOCALIZATION NOTE (otherDeviceConnectedBody, otherDeviceConnectedBody.noDeviceName) +# These strings are used in a notification shown when a new device joins the +# Firefox account. +# %S is the name of the new device; otherDeviceConnectedBody.noDeviceName is shown +# instead of otherDeviceConnectedBody when the name is not known. +otherDeviceConnectedBody = Máy tính này hiện được kết nối với %S. +otherDeviceConnectedBody.noDeviceName = Máy tính này hiện được kết nối với một thiết bị mới. + +# LOCALIZATION NOTE (thisDeviceConnectedBody) - used in a notification shown +# after a Firefox Account is connected to the current device. +thisDeviceConnectedBody = Bạn đã đăng nhập thành công + +# LOCALIZATION NOTE (thisDeviceDisconnectedBody) - used in a notification shown +# after the Firefox Account was disconnected remotely. +thisDeviceDisconnectedBody = Máy tính này đã bị ngắt kết nối. + +# LOCALIZATION NOTE (sendToAllDevices.menuitem) +# Displayed in the Send Tab/Page/Link to Device context menu when right clicking a tab, a page or a link. +sendToAllDevices.menuitem = Gửi tới tất cả các thiết bị + +# LOCALIZATION NOTE (manageDevices.menuitem) +# Displayed in the Send Tab/Page/Link to Device context menu when right clicking a tab, a page or a link. +manageDevices.menuitem = Quản lý thiết bị… + +# LOCALIZATION NOTE (sendTabToDevice.unconfigured, sendTabToDevice.unconfigured.label2) +# Displayed in the Send Tabs context menu when right clicking a tab, a page or a link +# and the Sync account is unconfigured. Redirects to a marketing page. +sendTabToDevice.unconfigured.label2 = Không đăng nhập +sendTabToDevice.unconfigured = Tìm hiểu thêm về việc gửi các thẻ… + +# LOCALIZATION NOTE (sendTabToDevice.signintofxa) +# Displayed in the Send Tabs context menu and the page action panel when FxA is not +# configured. Allows users to immediately sign into FxA via the preferences. +# %S is replaced by brandProductName. +sendTabToDevice.signintofxa = Đăng nhập vào %S… + +# LOCALIZATION NOTE (sendTabToDevice.singledevice, sendTabToDevice.connectdevice, +# sendTabToDevice.singledevice.status) +# Displayed in the Send Tabs context menu when right clicking a tab, a page or a link +# and the Sync account has only 1 device. The sendTabToDevice.singledevice link +# redirects to a marketing page, the sendTabToDevice.connectdevice redirects +# to an FxAccounts page that tells to you to connect another device. +sendTabToDevice.singledevice.status = Không có thiết bị nào được kết nối +sendTabToDevice.singledevice = Tìm hiểu thêm về việc gửi các thẻ… +sendTabToDevice.connectdevice = Kết nối thiết bị khác… + +# LOCALIZATION NOTE (sendTabToDevice.verify, sendTabToDevice.verify.status) +# Displayed in the Send Tabs context menu when right clicking a tab, a page or a link +# and the Sync account is unverified. Redirects to the Sync preferences page. +sendTabToDevice.verify.status = Tài khoản chưa được xác thực +sendTabToDevice.verify = Xác minh tài khoản của bạn… + +# LOCALIZATION NOTE (tabArrivingNotification.title, tabArrivingNotificationWithDevice.title, +# multipleTabsArrivingNotification.title, unnamedTabsArrivingNotification2.body, +# unnamedTabsArrivingNotificationMultiple2.body, unnamedTabsArrivingNotificationNoDevice.body, +# singleTabArrivingWithTruncatedURL.body) +# These strings are used in a notification shown when we're opening tab(s) another device sent us to display. + +# LOCALIZATION NOTE (tabArrivingNotification.title, tabArrivingNotificationWithDevice.title) +# The body for these is the URL of the tab received +tabArrivingNotification.title = Thẻ đã nhận +# LOCALIZATION NOTE (tabArrivingNotificationWithDevice.title) %S is the device name +tabArrivingNotificationWithDevice.title = Thẻ từ %S + +multipleTabsArrivingNotification.title = Thẻ đã nhận +# LOCALIZATION NOTE (unnamedTabsArrivingNotification2.body): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs received and #2 is the device name. +unnamedTabsArrivingNotification2.body = #1 thẻ đã tới từ #2 +# LOCALIZATION NOTE (unnamedTabsArrivingNotificationMultiple2.body): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs received. +unnamedTabsArrivingNotificationMultiple2.body = #1 đã tới từ thiết bị đã kết nối của bạn + +# LOCALIZATION NOTE (unnamedTabsArrivingNotificationNoDevice.body): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs received +# This version is used when we don't know any device names. +unnamedTabsArrivingNotificationNoDevice.body = #1 thẻ đã đến + +# LOCALIZATION NOTE (singleTabArrivingWithTruncatedURL.body): +# Used when a tab from a remote device arrives but the URL must be truncated. +# Should display the URL with an indication that it's benen truncated. +# %S is the portion of the URL that remains after truncation. +singleTabArrivingWithTruncatedURL.body = %S… + diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties new file mode 100644 index 0000000000..8df4843441 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties @@ -0,0 +1,1064 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +nv_timeout=Hết thời gian chờ +openFile=Mở tập tin + +droponhometitle=Đặt làm trang chủ +droponhomemsg=Bạn có muốn đặt trang này làm trang chủ mới của mình không? +droponhomemsgMultiple=Bạn có muốn đặt các trang này làm trang chủ mới của mình không? + +# context menu strings + +# LOCALIZATION NOTE (contextMenuSearch): %1$S is the search engine, +# %2$S is the selection string. +contextMenuSearch=Tìm %1$S cho “%2$S” +contextMenuSearch.accesskey=S +contextMenuPrivateSearch=Tìm kiếm trong cửa sổ riêng tư +contextMenuPrivateSearch.accesskey=h +# LOCALIZATION NOTE (contextMenuPrivateSearchOtherEngine): %S is the search +# engine name as set for Private Browsing mode. This label is only used when +# this engine is different from the default engine name used in normal mode. +contextMenuPrivateSearchOtherEngine=Tìm kiếm với %S trong cửa sổ riêng tư +contextMenuPrivateSearchOtherEngine.accesskey=h + +# bookmark dialog strings + +bookmarkAllTabsDefault=[Tên thư mục] + +xpinstallPromptMessage=Trang này muốn cài đặt phần mềm lên máy tính của bạn và đã bị %S chặn lại. +# LOCALIZATION NOTE (xpinstallPromptMessage.header) +# The string contains the hostname of the site the add-on is being installed from. +xpinstallPromptMessage.header=Cho phép %S cài đặt tiện ích mở rộng? +xpinstallPromptMessage.message=Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích mở rộng từ %S. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang web này trước khi tiếp tục. +xpinstallPromptMessage.header.unknown=Cho phép một trang không xác định cài đặt một tiện ích? +xpinstallPromptMessage.message.unknown=Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích từ một trang không xác định. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang này trước khi tiếp tục. +xpinstallPromptMessage.learnMore=Tìm hiểu thêm về cách cài đặt tiện ích một cách an toàn +xpinstallPromptMessage.dontAllow=Không cho phép +xpinstallPromptMessage.dontAllow.accesskey=D +xpinstallPromptMessage.neverAllow=Không bao giờ cho phép +xpinstallPromptMessage.neverAllow.accesskey=N +# LOCALIZATION NOTE (xpinstallPromptMessage.neverAllowAndReport) +# Long text in this context make the dropdown menu extend awkwardly to the left, avoid +# a localization that's significantly longer than the English version. +xpinstallPromptMessage.neverAllowAndReport=Báo cáo trang web đáng ngờ +xpinstallPromptMessage.neverAllowAndReport.accesskey=R +# LOCALIZATION NOTE (sitePermissionInstallFirstPrompt.header) +# This message is shown when a SitePermissionsAddon install is triggered, i.e. when the +# website calls sensitive APIs (e.g. navigator.requestMIDIAccess). +sitePermissionInstallFirstPrompt.header=Trang web này đang yêu cầu quyền truy cập vào thiết bị của bạn. Có thể kích hoạt quyền truy cập thiết bị bằng cách cài đặt tiện ích mở rộng. +# LOCALIZATION NOTE (sitePermissionInstallFirstPrompt.message) +# This message is shown when a SitePermissionsAddon install is triggered, i.e. when the +# website calls sensitive APIs (e.g. navigator.requestMIDIAccess). +sitePermissionInstallFirstPrompt.message=Tiện ích này có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu hoặc tấn công máy tính của bạn. Chỉ tiếp tục nếu bạn tin tưởng trang web này. + +# Accessibility Note: +# Be sure you do not choose an accesskey that is used elsewhere in the active context (e.g. main menu bar, submenu of the warning popup button) +# See https://website-archive.mozilla.org/www.mozilla.org/access/access/keyboard/ for details +xpinstallPromptMessage.install=Tiếp tục cài đặt +xpinstallPromptMessage.install.accesskey=C + +xpinstallDisabledMessageLocked=Quản trị hệ thống của bạn đã vô hiệu hóa cài đặt phần mềm. +xpinstallDisabledMessage=Hiện tại việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hóa. Hãy nhấn Bật rồi thử lại. +xpinstallDisabledButton=Kích hoạt +xpinstallDisabledButton.accesskey=n + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallBlockedByPolicy) +# This message is shown when the installation of an add-on is blocked by +# enterprise policy. %1$S is replaced by the name of the add-on. +# %2$S is replaced by the ID of add-on. %3$S is a custom message that +# the administration can add to the message. +addonInstallBlockedByPolicy=%1$S (%2$S) bị chặn bởi quản trị viên hệ thống của bạn.%3$S +# LOCALIZATION NOTE (addonDomainBlockedByPolicy) +# This message is shown when the installation of add-ons from a domain +# is blocked by enterprise policy. +addonDomainBlockedByPolicy=Quản trị viên hệ thống của bạn đã ngăn trang web này yêu cầu bạn cài đặt phần mềm trên máy tính của bạn. +addonInstallFullScreenBlocked=Cài đặt tiện ích không được phép trong khi ở hoặc trước khi vào chế độ toàn màn hình. + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.header,webextPerms.headerWithPerms,webextPerms.headerUnsigned,webextPerms.headerUnsignedWithPerms) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog, +# %S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# See https://bug1308309.bmoattachments.org/attachment.cgi?id=8814612 +# for an example of the full dialog. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.header=Thêm %S? +webextPerms.headerWithPerms=Thêm %S? Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền: +webextPerms.headerUnsigned=Thêm %S? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Các tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. +webextPerms.headerUnsignedWithPerms=Thêm %S? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Các tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền: + +webextPerms.learnMore2=Tìm hiểu thêm +webextPerms.add.label=Thêm +webextPerms.add.accessKey=A +webextPerms.cancel.label=Hủy bỏ +webextPerms.cancel.accessKey=C + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.sideloadMenuItem) +# %1$S will be replaced with the localized name of the sideloaded add-on. +# %2$S will be replace with the name of the application (e.g., Firefox, Nightly) +webextPerms.sideloadMenuItem=%1$S đã thêm vào %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.sideloadHeader) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog +# when the extension is side-loaded. +# %S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.sideloadHeader=%S được thêm vào +webextPerms.sideloadText2=Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng xem lại những quyền hạn mà tiện ích này yêu cầu và chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa). +webextPerms.sideloadTextNoPerms=Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa). + +webextPerms.sideloadEnable.label=Kích hoạt +webextPerms.sideloadEnable.accessKey=E +webextPerms.sideloadCancel.label=Hủy bỏ +webextPerms.sideloadCancel.accessKey=C + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateMenuItem) +# %S will be replaced with the localized name of the extension which +# has been updated. +webextPerms.updateMenuItem=%S yêu cầu quyền mới + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateText) +# %S is replaced with the localized name of the updated extension. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.updateText2=%S đã được cập nhật. Bạn phải phê duyệt các quyền mới trước khi phiên bản cập nhật sẽ cài đặt. Chọn “Hủy bỏ” sẽ duy trì phiên bản tiện ích mở rộng hiện tại của bạn. Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền: + +webextPerms.updateAccept.label=Cập nhật +webextPerms.updateAccept.accessKey=U + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.optionalPermsHeader) +# %S is replace with the localized name of the extension requested new +# permissions. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.optionalPermsHeader=%S yêu cầu thêm các quyền. +webextPerms.optionalPermsListIntro=Tiện ích này muốn: +webextPerms.optionalPermsAllow.label=Cho phép +webextPerms.optionalPermsAllow.accessKey=A +webextPerms.optionalPermsDeny.label=Từ chối +webextPerms.optionalPermsDeny.accessKey=D + +webextPerms.description.bookmarks=Xem và chỉnh sửa dấu trang +webextPerms.description.browserSettings=Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt +webextPerms.description.browsingData=Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan +webextPerms.description.clipboardRead=Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm +webextPerms.description.clipboardWrite=Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm +webextPerms.description.declarativeNetRequest=Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào +webextPerms.description.devtools=Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở +webextPerms.description.downloads=Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt +webextPerms.description.downloads.open=Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn +webextPerms.description.find=Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở +webextPerms.description.geolocation=Truy cập vị trí của bạn +webextPerms.description.history=Truy cập lịch sử duyệt web +webextPerms.description.management=Theo dõi việc sử dụng tiện ích mở rộng và quản lý các chủ đề +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.nativeMessaging) +# %S will be replaced with the name of the application +webextPerms.description.nativeMessaging=Trao đổi thông báo với các chương trình khác với %S +webextPerms.description.notifications=Hiển thị thông báo cho bạn +webextPerms.description.pkcs11=Cung cấp dịch vụ mật mã xác thực +webextPerms.description.privacy=Đọc và chỉnh sửa các cài đặt riêng tư +webextPerms.description.proxy=Kiểm soát cài đặt proxy của trình duyệt +webextPerms.description.sessions=Truy cập các thẻ đã đóng gần đây +webextPerms.description.tabs=Truy cập các thẻ trên trình duyệt +webextPerms.description.tabHide=Ẩn và hiển thỉ các thẻ trình duyệt +webextPerms.description.topSites=Truy cập lịch sử duyệt web +webextPerms.description.webNavigation=Truy cập hoạt động của trình duyệt trong khi điều hướng + +webextPerms.hostDescription.allUrls=Truy cập dữ liệu của bạn trên mọi trang web + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.wildcard) +# %S will be replaced by the DNS domain for which a webextension +# is requesting access (e.g., mozilla.org) +webextPerms.hostDescription.wildcard=Truy cập dữ liệu của bạn trên trang %S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional +# domains for which this webextension is requesting permission. +webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards=Truy cập dữ liệu của bạn trong #1 tên miền khác + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.oneSite) +# %S will be replaced by the DNS host name for which a webextension +# is requesting access (e.g., www.mozilla.org) +webextPerms.hostDescription.oneSite=Truy cập dữ liệu của bạn từ %S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManySites) +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional +# hosts for which this webextension is requesting permission. +webextPerms.hostDescription.tooManySites=Truy cập dữ liệu của bạn trên #1 trang khác + +# LOCALIZATION NOTE (webextSitePerms.headerWithPerms,webextSitePerms.headerUnsignedWithPerms) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog, +# %1$S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# %2$S will be replaced by the DNS host name for which a webextension enables permissions +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextSitePerms.headerWithPerms=Thêm %1$S? Tiện ích mở rộng này cấp các khả năng sau cho %2$S: +webextSitePerms.headerUnsignedWithPerms=Thêm %1$S? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. Tiện ích mở rộng này cấp các khả năng sau cho %2$S: + +# LOCALIZATION NOTE (webextSitePerms.headerWithGatedPerms.midi) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog for synthetic add-ons. +# The part of the string describing what privileges the extension gives should be consistent +# with the value of webextSitePerms.description.{sitePermission}. +# %S is the hostname of the site the add-on is being installed from. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextSitePerms.headerWithGatedPerms.midi=Tiện ích mở rộng này cung cấp %S quyền truy cập vào các thiết bị MIDI của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE (webextSitePerms.headerWithGatedPerms.midi-sysex) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog for synthetic add-ons. +# The part of the string describing what privileges the extension gives should be consistent +# with the value of webextSitePerms.description.{sitePermission}. +# %S is the hostname of the site the add-on is being installed from. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextSitePerms.headerWithGatedPerms.midi-sysex=Tiện ích mở rộng này cung cấp %S quyền truy cập vào các thiết bị MIDI của bạn (với hỗ trợ SysEx). + +# LOCALIZATION NOTE (webextSitePerms.descriptionGatedPerms) +# This string is used as description in the webextension permissions dialog for synthetic add-ons. +# %S will be replaced by the DNS host name for which a webextension enables permissions +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextSitePerms.descriptionGatedPerms=Quyền truy cập này có thể nguy hiểm và cho phép trang web hoạt động giống như phần mềm được cài đặt trên máy tính của bạn. + +# These should remain in sync with permissions.NAME.label in sitePermissions.properties +webextSitePerms.description.midi=Truy cập thiết bị MIDI +webextSitePerms.description.midi-sysex=Truy cập thiết bị MIDI với hỗ trợ SysEx + +# LOCALIZATION NOTE (webext.defaultSearch.description) +# %1$S is replaced with the localized named of the extension that is asking to change the default search engine. +# %2$S is replaced with the name of the current search engine +# %3$S is replaced with the name of the new search engine +webext.defaultSearch.description=%1$S muốn thay đổi công cụ tìm kiếm mặc định của bạn từ %2$S đến %3$S. Bạn đồng ý chứ? +webext.defaultSearchYes.label=Có +webext.defaultSearchYes.accessKey=Y +webext.defaultSearchNo.label=Không +webext.defaultSearchNo.accessKey=N + +# LOCALIZATION NOTE (webext.remove.confirmation.message) +# %1$S is the name of the extension which is about to be removed. +# %2$S is brandShorterName +webext.remove.confirmation.message=Gỡ bỏ %1$S từ %2$S? +webext.remove.confirmation.button=Xóa + +# LOCALIZATION NOTE (addonPostInstall.message3) +# %S is replaced with the localized named of the extension that was +# just installed. +addonPostInstall.message3=Đã thêm %S. + +# LOCALIZATION NOTE (addonDownloadingAndVerifying): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# Also see https://bugzilla.mozilla.org/show_bug.cgi?id=570012 for mockups +addonDownloadingAndVerifying=Đang tải và xác thực #1 tiện ích… +addonDownloadVerifying=Đang xác thực + +addonInstall.unsigned=(Chưa xác thực) +addonInstall.cancelButton.label=Hủy bỏ +addonInstall.cancelButton.accesskey=C +addonInstall.acceptButton2.label=Thêm +addonInstall.acceptButton2.accesskey=A + +# LOCALIZATION NOTE (addonConfirmInstallMessage,addonConfirmInstallUnsigned): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is brandShortName +# #2 is the number of add-ons being installed +addonConfirmInstall.message=Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích vào #1: +addonConfirmInstallUnsigned.message=Chú ý: Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích chưa được kiểm định vào #1. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về những vấn đề có thể xảy ra. + +# LOCALIZATION NOTE (addonConfirmInstallSomeUnsigned.message): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is brandShortName +# #2 is the total number of add-ons being installed (at least 2) +addonConfirmInstallSomeUnsigned.message=Chú ý: Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích vào #1, một số trong đó chưa được kiểm định. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về những vấn đề có thể xảy ra. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstalled): +# %S is the name of the add-on +addonInstalled=%S đã cài đặt thành công. +# LOCALIZATION NOTE (addonsGenericInstalled): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 number of add-ons +addonsGenericInstalled=#1 tiện ích đã được cài đặt thành công. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallError-1, addonInstallError-2, addonInstallError-3, addonInstallError-4, addonInstallError-5, addonInstallError-8, addonLocalInstallError-1, addonLocalInstallError-2, addonLocalInstallError-3, addonLocalInstallError-4, addonLocalInstallError-5): +# %1$S is the application name, %2$S is the add-on name +addonInstallError-1=Không thể tải tiện ích do bị lỗi kết nối. +addonInstallError-2=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó không khớp với tiện ích %1$S được trông đợi. +addonInstallError-3=Không thể cài đặt tiện ích được tải từ trang này do có vẻ nó bị hỏng trên đường truyền. +addonInstallError-4=%2$S không thể cài đặt vì %1$S không thể sửa đổi tập tin cần thiết. +addonInstallError-5=%1$S không cho phép trang này cài đặt một tiện ích chưa được kiểm định. +addonInstallError-8=Không thể cài đặt tiện ích %2$S từ địa chỉ này. +addonLocalInstallError-1=Không thể cài đặt tiện ích này vì có lỗi hệ thống tập tin. +addonLocalInstallError-2=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó không khớp với tiện ích %1$S được trông đợi. +addonLocalInstallError-3=Không thể cài đặt tiện ích này vì có vẻ như nó đã bị hỏng trên đường truyền. +addonLocalInstallError-4=%2$S không thể cài đặt vì %1$S không thể sửa đổi tập tin cần thiết. +addonLocalInstallError-5=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó chưa được kiểm định. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallErrorIncompatible): +# %1$S is the application name, %2$S is the application version, %3$S is the add-on name +addonInstallErrorIncompatible=%3$S không thể cài đặt được vì nó không tương thích với %1$S %2$S. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallErrorBlocklisted): %S is add-on name +addonInstallErrorBlocklisted=%S không thể cài đặt được vì nó có khả năng gây ra các vấn đề về bảo mật và tính ổn định. + +unsignedAddonsDisabled.message=Một số tiện ích đã cài đặt không thể được kiểm định nên đã bị vô hiệu hóa. +unsignedAddonsDisabled.learnMore.label=Tìm hiểu thêm +unsignedAddonsDisabled.learnMore.accesskey=L + +# LOCALIZATION NOTE (popupWarning.message): Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is brandShortName and #2 is the number of pop-ups blocked. +popupWarning.message=#1 đã chặn trang web này mở #2 cửa sổ bật lên. +# LOCALIZATION NOTE (popupWarning.exceeded.message): Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# The singular form is left empty for English, since the number of blocked pop-ups is always greater than 1. +# #1 is brandShortName and #2 is the number of pop-ups blocked. +popupWarning.exceeded.message=#1 đã ngăn trang web này mở nhiều hơn #2 cửa sổ bật lên. +popupWarningButton=Tùy chọn +popupWarningButton.accesskey=O +popupWarningButtonUnix=Tùy chỉnh +popupWarningButtonUnix.accesskey=P +popupShowPopupPrefix=Hiển thị '%S' + +# LOCALIZATION NOTE (geolocationLastAccessIndicatorText): %S is the relative time of the most recent geolocation access (e.g. 5 min. ago) +geolocationLastAccessIndicatorText=Truy cập lần cuối %S + +# LOCALIZATION NOTE (openProtocolHandlerPermissionEntryLabel): %S is the scheme of the protocol the site may open an application for. For example: mailto +openProtocolHandlerPermissionEntryLabel=%S:// đường dẫn + +crashedpluginsMessage.title=Phần bổ trợ %S đã bị lỗi. +crashedpluginsMessage.reloadButton.label=Tải lại trang này +crashedpluginsMessage.reloadButton.accesskey=R +crashedpluginsMessage.submitButton.label=Gửi báo cáo lỗi +crashedpluginsMessage.submitButton.accesskey=S +crashedpluginsMessage.learnMore=Tìm hiểu thêm… + +# Keyword fixup messages +# LOCALIZATION NOTE (keywordURIFixup.message): Used when the user tries to visit +# a local host page, by the time the DNS request recognizes it, we have already +# loaded a search page for the given word. An infobar then asks to the user +# whether he rather wanted to visit the host. %S is the recognized host. +keywordURIFixup.message=Có phải bạn muốn truy cập %S? +keywordURIFixup.goTo=Đúng, đưa tôi đến %S +keywordURIFixup.goTo.accesskey=Y + +pluginInfo.unknownPlugin=Không rõ + +# Flash activation doorhanger UI +flashActivate.message=Bạn có muốn cho phép Adobe Flash chạy trên trang web này không? Chỉ cho phép Adobe Flash trên các trang web mà bạn tin tưởng. +flashActivate.outdated.message=Bạn có muốn cho phép một phiên bản Adobe Flash đã lỗi thời chạy trên trang web này không? Một phiên bản đã lỗi thời có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và bảo mật của trình duyệt. +flashActivate.noAllow=Không cho phép +flashActivate.allow=Cho phép +flashActivate.noAllow.accesskey=D +flashActivate.allow.accesskey=A + +# in-page UI +# LOCALIZATION NOTE (PluginClickToActivate2): Two changes were done to the +# previous version of the string. The first is that we changed the wording from +# "Activate" to "Run", because it's shorter and feels less technical in English. +# Feel free to keep using the previous wording in your language if it's already +# the best one. +# The second change is that we removed the period at the end of the phrase, because +# it's not natural in our UI, and the underline was removed from this, so it doesn't +# look like a link anymore. We suggest that everyone removes that period too. +PluginClickToActivate2=Chạy %S +PluginVulnerableUpdatable=Phần bổ trợ này có lỗ hổng bảo mật và cần được cập nhật. +PluginVulnerableNoUpdate=Phần bổ trợ này có lỗ hổng bảo mật. + +# Sanitize +# LOCALIZATION NOTE (update.downloadAndInstallButton.label): %S is replaced by the +# version of the update: "Update to 28.0". +update.downloadAndInstallButton.label=Cập nhật lên bản %S +update.downloadAndInstallButton.accesskey=U + +menuOpenAllInTabs.label=Mở toàn bộ trong các thẻ mới + +# History menu +# LOCALIZATION NOTE (menuUndoCloseWindowLabel): Semicolon-separated list of plural forms. +# see bug 394759 +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 Window Title, #2 Number of tabs +menuUndoCloseWindowLabel=#1 (và #2 thẻ khác) +menuUndoCloseWindowSingleTabLabel=#1 + +# Unified Back-/Forward Popup +tabHistory.current=Ở lại trang này + +# Unified Back-/Forward Popup +tabHistory.reloadCurrent=Tải lại trang này +tabHistory.goBack=Trở về lại trang này +tabHistory.goForward=Tiến đến trang này + +# URL Bar +pasteAndGo.label=Dán & mở đường dẫn +# LOCALIZATION NOTE (reloadButton.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for reloading the current page +reloadButton.tooltip=Tải lại trang này (%S) +# LOCALIZATION NOTE (stopButton.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for stopping loading the page +stopButton.tooltip=Dừng tải trang này (%S) +# LOCALIZATION NOTE (urlbar-zoom-button.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for resetting the zoom level to 100% +urlbar-zoom-button.tooltip=Đặt lại mức độ thu phóng (%S) +# LOCALIZATION NOTE (reader-mode-button.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for entering/exiting reader view +reader-mode-button.tooltip=Chuyển đến chế độ đọc sách (%S) + +# LOCALIZATION NOTE(zoom-button.label): %S is the current page zoom level, +# %% will be displayed as a single % character (% is commonly used to define +# format specifiers, so it needs to be escaped). +zoom-button.label = %S%% + +# Block autorefresh +refreshBlocked.goButton=Cho phép +refreshBlocked.goButton.accesskey=A +refreshBlocked.refreshLabel=%S đã ngăn trang web này tự động tải lại. +refreshBlocked.redirectLabel=%S đã ngăn trang web này tự động chuyển đến trang khác. + +# General bookmarks button +# LOCALIZATION NOTE (bookmarksMenuButton.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for "Show All Bookmarks" +bookmarksMenuButton.tooltip=Hiển thị các dấu trang của bạn (%S) + +# Downloads button tooltip +# LOCALIZATION NOTE (downloads.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for "Downloads" +downloads.tooltip=Hiển thị tiến độ tải xuống (%S) + +# New Window button tooltip +# LOCALIZATION NOTE (newWindowButton.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for "New Window" +newWindowButton.tooltip=Mở một cửa sổ mới (%S) + +# New Tab button tooltip +# LOCALIZATION NOTE (newTabButton.tooltip): +# %S is the keyboard shortcut for "New Tab" +newTabButton.tooltip=Mở thẻ mới (%S) +newTabContainer.tooltip=Mở một thẻ mới (%S)\nNhấp và giữ để mở ngăn chứa thẻ mới +newTabAlwaysContainer.tooltip=Chọn ngăn chứa để mở một thẻ mới + +# Offline web applications +offlineApps.available3=Cho phép %S lưu trữ dữ liệu trên máy tính của bạn? +offlineApps.allow.label=Cho phép +offlineApps.allow.accesskey=A +offlineApps.block.label=Chặn +offlineApps.block.accesskey=B + +# Canvas permission prompt +# LOCALIZATION NOTE (canvas.siteprompt2): %S is hostname +canvas.siteprompt2=Cho phép %S sử dụng dữ liệu hình ảnh canvas HTML5 của bạn? +canvas.siteprompt2.warning=Điều này có thể được sử dụng để xác định danh tính máy tính của bạn. +canvas.block=Chặn +canvas.block.accesskey=B +canvas.allow2=Cho phép +canvas.allow2.accesskey=A +canvas.remember2=Ghi nhớ quyết định này + +# WebAuthn prompts +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.registerPrompt2): %S is hostname +webauthn.registerPrompt2=%S muốn đăng ký tài khoản với một trong các khóa bảo mật của bạn. Bây giờ bạn có thể kết nối và ủy quyền một tài khoản hoặc hủy. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.CTAP2registerPrompt): %S is hostname +webauthn.CTAP2registerPrompt=%S muốn đăng ký tài khoản bằng một trong các khóa bảo mật của bạn. Bạn có thể kết nối ngay bây giờ hoặc hủy bỏ. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.registerTouchDevice): %S is hostname +webauthn.registerTouchDevice=%S muốn đăng ký tài khoản bằng khóa bảo mật của bạn. Bạn có thể ủy quyền ngay bây giờ hoặc hủy bỏ. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.registerDirectPrompt3): +# %S is hostname. +# The website is asking for extended information about your +# hardware authenticator that shouldn't be generally necessary. Permitting +# this is safe if you only use one account at this website. If you have +# multiple accounts at this website, and you use the same hardware +# authenticator, then the website could link those accounts together. +# And this is true even if you use a different profile / browser (or even Tor +# Browser). To avoid this, you should use different hardware authenticators +# for different accounts on this website. +webauthn.registerDirectPrompt3=%S đang yêu cầu thông tin mở rộng về khóa bảo mật của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư của bạn. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.registerDirectPromptHint): +# %S is brandShortName +webauthn.registerDirectPromptHint=%S có thể ẩn danh điều này cho bạn, nhưng trang web có thể từ chối khóa này. Nếu bị từ chối, bạn có thể thử lại. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.CTAP2signPrompt): %S is hostname +webauthn.CTAP2signPrompt=%S muốn xác thực bạn bằng khóa bảo mật đã đăng ký. Bạn có thể kết nối ngay bây giờ hoặc hủy bỏ. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.signTouchDevice): %S is hostname +webauthn.signTouchDevice=%S muốn xác thực bạn bằng khóa bảo mật của bạn. Bạn có thể ủy quyền ngay bây giờ hoặc hủy bỏ. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.signPrompt2): %S is hostname +webauthn.signPrompt2=%S muốn xác thực bạn bằng khóa bảo mật đã đăng ký. Bây giờ bạn có thể kết nối và ủy quyền một tài khoản hoặc hủy. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.selectSignResultPrompt): %S is hostname +webauthn.selectSignResultPrompt=Đã tìm thấy nhiều tài khoản cho %S. Chọn để sử dụng hoặc hủy bỏ. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.selectDevicePrompt): %S is hostname +webauthn.selectDevicePrompt=Đã tìm thấy nhiều thiết bị cho %S. Vui lòng chọn một. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.deviceBlockedPrompt): %S is hostname +webauthn.deviceBlockedPrompt=Xác minh người dùng không thành công trên %S. Không còn lần thử nào nữa và thiết bị của bạn đã bị khóa do nhập sai mã PIN quá nhiều lần. Thiết bị cần được thiết lập lại. +# LOCALIZATION NOTE (webauthn.pinAuthBlockedPrompt): %S is hostname +webauthn.pinAuthBlockedPrompt=Xác minh người dùng không thành công trên %S. Đã có quá nhiều lần thử không thành công liên tiếp và xác thực mã PIN đã tạm thời bị chặn. Thiết bị của bạn cần khởi động lại (rút phích cắm và cắm lại). +webauthn.cancel=Hủy bỏ +webauthn.cancel.accesskey=c +webauthn.proceed=Tiến hành +webauthn.proceed.accesskey=p +webauthn.anonymize=Vẫn ẩn danh + +# Spoof Accept-Language prompt +privacy.spoof_english=Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sang tiếng Anh sẽ gây khó khăn trong việc xác định và tăng cường sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn yêu cầu phiên bản ngôn ngữ tiếng Anh của các trang web? + +# LOCALIZATION NOTE (identity.identified.verifier, identity.identified.state_and_country, identity.ev.contentOwner2): +# %S is the hostname of the site that is being displayed. +identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S +identity.identified.verified_by_you=Bạn vừa thêm một ngoại lệ an ninh cho tên miền này. +identity.identified.state_and_country=%S, %S +identity.ev.contentOwner2=Chứng chỉ được cấp cho: %S + +# LOCALIZATION NOTE (identity.notSecure.label): +# Keep this string as short as possible, this is displayed in the URL bar +# use a synonym for "safe" or "private" if "secure" is too long. +identity.notSecure.label=Không an toàn +identity.notSecure.tooltip=Kết nối không an toàn + +identity.extension.label=Tiện ích mở rộng (%S) +identity.extension.tooltip=Được tải bởi tiện ích mở rộng: %S + +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.trackersView.blocked.label): +# This label is shown next to a tracker in the trackers subview. +# It forms the end of the (imaginary) sentence "www.example.com [was] Blocked" +contentBlocking.trackersView.blocked.label=Đã chặn + +contentBlocking.trackersView.empty.label=Không phát hiện trên trang web này + +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookies.blockingTrackers.label, contentBlocking.cookies.blocking3rdParty.label, +# contentBlocking.cookies.blockingUnvisited.label,contentBlocking.cookies.blockingAll.label): +contentBlocking.cookies.blockingTrackers3.label=Cookie theo dõi trên nhiều trang web +contentBlocking.cookies.blocking3rdParty2.label=Cookie của bên thứ ba +contentBlocking.cookies.blockingUnvisited2.label=Cookie trang web chưa truy cập +contentBlocking.cookies.blockingAll2.label=Tất cả các cookie + +contentBlocking.cookiesView.firstParty.label=Từ trang web này +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookiesView.firstParty.empty.label): +# This references the header from contentBlocking.cookiesView.firstParty.label: +# "[Cookies] From This Site: None detected on this site". +contentBlocking.cookiesView.firstParty.empty.label=Không phát hiện trên trang web này + +contentBlocking.cookiesView.trackers2.label=Cookie theo dõi trên nhiều trang web +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookiesView.trackers.empty.label): +# This references the header from contentBlocking.cookiesView.trackers.label: +# "Tracking Cookies: None detected on this site". +contentBlocking.cookiesView.trackers.empty.label=Không phát hiện trên trang web này + +contentBlocking.cookiesView.thirdParty.label=Cookie của bên thứ ba +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookiesView.thirdParty.empty.label): +# This references the header from contentBlocking.cookiesView.thirdParty.label: +# "Third-Party Cookies: None detected on this site". +contentBlocking.cookiesView.thirdParty.empty.label=Không phát hiện trên trang web này + +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookiesView.allowed.label): +# This label is shown next to a cookie origin in the cookies subview. +# It forms the end of the (imaginary) sentence "www.example.com [was] Allowed" +contentBlocking.cookiesView.allowed.label=Đã cho phép +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookiesView.blocked.label): +# This label is shown next to a cookie origin in the cookies subview. +# It forms the end of the (imaginary) sentence "www.example.com [was] Blocked" +contentBlocking.cookiesView.blocked.label=Đã chặn +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cookiesView.removeButton.tooltip): %S is the domain of the site. +contentBlocking.cookiesView.removeButton.tooltip=Xóa ngoại lệ cookie cho %S + +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.fingerprintersView.blocked.label): +# This label is shown next to a fingerprinter in the fingerprinters subview. +# It forms the end of the (imaginary) sentence "www.example.com [was] Blocked" +contentBlocking.fingerprintersView.blocked.label=Đã chặn + +# LOCALIZATION NOTE (contentBlocking.cryptominersView.blocked.label): +# This label is shown next to a cryptominer in the cryptominers subview. +# It forms the end of the (imaginary) sentence "www.example.com [was] Blocked" +contentBlocking.cryptominersView.blocked.label=Đã chặn + +trackingProtection.icon.activeTooltip2=Chặn trình theo dõi phương tiện truyền thông xã hội, cookie theo dõi trên nhiều trang web và dấu vết. +trackingProtection.icon.disabledTooltip2=Trình chống theo dõi nâng cao đã bị TẮT cho trang này. +# LOCALIZATION NOTE (trackingProtection.icon.noTrackersDetectedTooltip): %S is brandShortName. +trackingProtection.icon.noTrackersDetectedTooltip=%S không phát hiện ra trình theo dõi đã biết trên trang này. + +# LOCALIZATION NOTE (protections.header): +# Header of the Protections Panel. %S is replaced with the site's hostname. +protections.header=Trạng thái bảo vệ cho %S + +# LOCALIZATION NOTE (protections.disableAriaLabel): +# Text that gets spoken by a screen reader if the button will disable protections. +# %s is the site's hostname. +protections.disableAriaLabel=Tắt bảo vệ cho %S + +# LOCALIZATION NOTE (protections.enableAriaLabel): +# Text that gets spoken by a screen reader if the button will enable protections. +# %s is the site's hostname. +protections.enableAriaLabel=Bật bảo vệ cho %S + +# Blocking and Not Blocking sub-views in the Protections Panel +protections.blocking.fingerprinters.title=Đã chặn dấu vết +protections.blocking.cryptominers.title=Đã chặn tiền điện tử +protections.blocking.cookies.trackers.title=Đã chặn cookie theo dõi trên nhiều trang web +protections.blocking.cookies.3rdParty.title=Đã chặn cookie của bên thứ ba +protections.blocking.cookies.all.title=Đã chặn tất cả cookie +protections.blocking.cookies.unvisited.title=Đã cookie trang web chưa truy cập +protections.blocking.trackingContent.title=Đã chặn trình theo dõi nội dung +protections.blocking.socialMediaTrackers.title=Đã chặn trình theo dõi truyền thông xã hội +protections.notBlocking.fingerprinters.title=Không chặn dấu vết +protections.notBlocking.cryptominers.title=Không chặn tiền điện tử +protections.notBlocking.cookies.3rdParty.title=Không chặn cookie của bên thứ ba +protections.notBlocking.cookies.all.title=Không chặn cookie +protections.notBlocking.crossSiteTrackingCookies.title=Không chặn cookie theo dõi trên nhiều trang web +protections.notBlocking.trackingContent.title=Không chặn trình theo dõi nội dung +protections.notBlocking.socialMediaTrackers.title=Không chặn trình theo dõi truyền thông xã hội + +# Footer section in the Protections Panel +# LOCALIZATION NOTE (protections.footer.blockedTrackerCounter.description, +# protections.footer.blockedTrackerCounter.tooltip): +# This text indicates the total number of trackers blocked on all sites. In +# its tooltip, we show the date when we started counting this number. +# LOCALIZATION NOTE (protections.footer.blockedTrackerCounter.description): +# Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# Replacement for #1 is a locale-string converted positive integer. +protections.footer.blockedTrackerCounter.description=#1 đã chặn +# LOCALIZATION NOTE (protections.footer.blockedTrackerCounter.tooltip): +# %S is the date on which we started counting (e.g., July 17, 2019). +protections.footer.blockedTrackerCounter.tooltip=Từ %S + +# Milestones section in the Protections Panel +# LOCALIZATION NOTE (protections.milestone.description): +# Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is replaced with brandShortName. +# #2 is replaced with the (locale-formatted) number of trackers blocked +# #3 is replaced by a locale-formatted date with short month and numeric year. +# In English this looks like "Firefox blocked over 10,000 trackers since Oct 2019" +protections.milestone.description=#1 đã chặn #2 trình theo dõi từ #3 + +# Application menu + +# LOCALIZATION NOTE(zoomReduce-button.tooltip): %S is the keyboard shortcut. +zoomReduce-button.tooltip = Thu nhỏ (%S) +# LOCALIZATION NOTE(zoomReset-button.tooltip): %S is the keyboard shortcut. +zoomReset-button.tooltip = Đặt lại mức độ thu phóng (%S) +# LOCALIZATION NOTE(zoomEnlarge-button.tooltip): %S is the keyboard shortcut. +zoomEnlarge-button.tooltip = Phóng to (%S) + +# LOCALIZATION NOTE (cut-button.tooltip): %S is the keyboard shortcut. +cut-button.tooltip = Cắt (%S) +# LOCALIZATION NOTE (copy-button.tooltip): %S is the keyboard shortcut. +copy-button.tooltip = Sao chép (%S) +# LOCALIZATION NOTE (paste-button.tooltip): %S is the keyboard shortcut. +paste-button.tooltip = Dán (%S) + +# Geolocation UI + +geolocation.allow=Cho phép +geolocation.allow.accesskey=A +geolocation.block=Chặn +geolocation.block.accesskey=B +geolocation.shareWithSite4=Cho phép %S truy cập vị trí của bạn? +geolocation.shareWithFile4=Cho phép tập tin cục bộ này truy cập vào vị trí của bạn? +# LOCALIZATION NOTE(geolocation.shareWithSiteUnsafeDelegation2): +# %1$S is the first party origin, %2$S is the third party origin. +geolocation.shareWithSiteUnsafeDelegation2=Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào vị trí của bạn? +geolocation.remember=Ghi nhớ quyết định này + +# Virtual Reality Device UI +xr.allow2=Cho phép +xr.allow2.accesskey=A +xr.block=Chặn +xr.block.accesskey=B +xr.shareWithSite4=Cho phép %S truy cập thiết bị thực tế ảo? Điều này có thể làm lộ thông tin nhạy cảm. +xr.shareWithFile4=Cho phép tập tin cục bộ này truy cập thiết bị thực tế ảo? Điều này có thể làm lộ thông tin nhạy cảm. +xr.remember=Ghi nhớ quyết định này + +# Persistent storage UI +persistentStorage.allow=Cho phép +persistentStorage.allow.accesskey=A +persistentStorage.block.label=Chặn +persistentStorage.block.accesskey=B +persistentStorage.allowWithSite2=Cho phép %S lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ liên tục? + +# Web notifications UI +# LOCALIZATION NOTE (alwaysBlock, block) +# The two button strings will never be shown at the same time, so +# it's okay for them to have the same access key +webNotifications.allow2=Cho phép +webNotifications.allow2.accesskey=A +webNotifications.notNow=Không phải bây giờ +webNotifications.notNow.accesskey=n +webNotifications.never=Không bao giờ cho phép +webNotifications.never.accesskey=v +webNotifications.alwaysBlock=Luôn chặn +webNotifications.alwaysBlock.accesskey=B +webNotifications.block=Chặn +webNotifications.block.accesskey=B +webNotifications.receiveFromSite3=Cho phép %S gửi thông báo? + +# Phishing/Malware Notification Bar. +# LOCALIZATION NOTE (notADeceptiveSite, notAnAttack) +# The two button strings will never be shown at the same time, so +# it's okay for them to have the same access key +safebrowsing.getMeOutOfHereButton.label=Đưa tôi ra khỏi đây! +safebrowsing.getMeOutOfHereButton.accessKey=G +safebrowsing.deceptiveSite=Trang web lừa đảo! +safebrowsing.notADeceptiveSiteButton.label=Đây không phải là một trang lừa đảo… +safebrowsing.notADeceptiveSiteButton.accessKey=D +safebrowsing.reportedAttackSite=Có người báo đây là trang web có ác ý! +safebrowsing.notAnAttackButton.label=Trang này không có ác ý… +safebrowsing.notAnAttackButton.accessKey=A +safebrowsing.reportedUnwantedSite=Trang này có nghi ngờ cài đặt phần mềm không mong muốn! +safebrowsing.reportedHarmfulSite=Báo cáo trang web độc hại! + +# Ctrl-Tab +# LOCALIZATION NOTE (ctrlTab.listAllTabs.label): #1 represents the number +# of tabs in the current browser window. It will always be 2 at least. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +ctrlTab.listAllTabs.label=Hiển thị tất cả #1 thẻ + +# LOCALIZATION NOTE (addKeywordTitleAutoFill): %S will be replaced by the page's title +# Used as the bookmark name when saving a keyword for a search field. +addKeywordTitleAutoFill=Tìm %S + +# troubleshootModeRestart +# LOCALIZATION NOTE (troubleshootModeRestartPromptTitle): %S is the name of the product (e.g., Firefox) +troubleshootModeRestartPromptTitle=Khởi động lại %S ở chế độ xử lý sự cố? +troubleshootModeRestartPromptMessage=Các tiện ích mở rộng, chủ đề và cài đặt tùy chỉnh của bạn sẽ tạm thời bị vô hiệu hóa. +troubleshootModeRestartButton=Khởi động lại + +# LOCALIZATION NOTE (browser.menu.showCharacterEncoding): Set to the string +# "true" (spelled and capitalized exactly that way) to show the "Text +# Encoding" menu in the main Firefox button on Windows. Any other value will +# hide it. Regardless of the value of this setting, the "Text Encoding" +# menu will always be accessible via the "Browser Tools" menu. +# This is not a string to translate; it just controls whether the menu shows +# up in the Firefox button. If users frequently use the "Text Encoding" +# menu, set this to "true". Otherwise, you can leave it as "false". +browser.menu.showCharacterEncoding=true + +# Process hang reporter +# LOCALIZATION NOTE (processHang.selected_tab.label): %1$S is the name of the product (e.g., Firefox) +processHang.selected_tab.label = Trang này đang làm chậm %1$S. Để tăng tốc trình duyệt của bạn, hãy dừng trang này. +# LOCALIZATION NOTE (processHang.nonspecific_tab.label): %1$S is the name of the product (e.g., Firefox) +processHang.nonspecific_tab.label = Một trang web đang làm chậm %1$S. Để tăng tốc trình duyệt của bạn, hãy dừng trang này. +# LOCALIZATION NOTE (processHang.specific_tab.label): %1$S is the title of the tab. +# %2$S is the name of the product (e.g., Firefox) +processHang.specific_tab.label = “%1$S” đang làm chậm %2$S. Để tăng tốc trình duyệt của bạn, hãy dừng trang đó lại. +# LOCALIZATION NOTE (processHang.add-on.label2): %1$S is the name of the +# extension. %2$S is the name of the product (e.g., Firefox) +processHang.add-on.label2 = “%1$S” đang làm chậm %2$S. Để tăng tốc trình duyệt của bạn, hãy dừng tiện ích đó lại. +processHang.add-on.learn-more.text = Tìm hiểu thêm +processHang.button_stop2.label = Dừng +processHang.button_stop2.accessKey = S +processHang.button_debug.label = Gỡ lỗi script +processHang.button_debug.accessKey = D + +# LOCALIZATION NOTE (fullscreenButton.tooltip): %S is the keyboard shortcut for full screen +fullscreenButton.tooltip=Hiển thị cửa sổ chiếm toàn màn hình (%S) + +# These are visible when opening the popup inside the bookmarks sidebar +sidebar.moveToLeft=Chuyển thanh lề sang bên trái +sidebar.moveToRight=Chuyển thanh lề sang bên phải + +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareCamera3.message, +# getUserMedia.shareMicrophone3.message, +# getUserMedia.shareScreen4.message, +# getUserMedia.shareCameraAndMicrophone3.message, +# getUserMedia.shareCameraAndAudioCapture3.message, +# getUserMedia.shareScreenAndMicrophone4.message, +# getUserMedia.shareScreenAndAudioCapture4.message, +# getUserMedia.shareAudioCapture3.message): +# %S is the website origin (e.g. www.mozilla.org) +getUserMedia.shareCamera3.message = Cho phép %S sử dụng máy ảnh của bạn? +getUserMedia.shareMicrophone3.message = Cho phép %S sử dụng micrô của bạn? +getUserMedia.shareScreen4.message = Cho phép %S xem màn hình của bạn? +getUserMedia.shareCameraAndMicrophone3.message = Cho phép %S sử dụng máy ảnh và micrô của bạn? +getUserMedia.shareCameraAndAudioCapture3.message = Cho phép %S sử dụng máy ảnh của bạn và nghe âm thanh của thẻ này? +getUserMedia.shareScreenAndMicrophone4.message = Cho phép %S sử dụng micrô của bạn và xem màn hình của bạn? +getUserMedia.shareScreenAndAudioCapture4.message = Cho phép %S nghe âm thanh của thẻ này và xem màn hình của bạn? +getUserMedia.shareAudioCapture3.message = Cho phép %S nghe âm thanh của thẻ này? +# LOCALIZATION NOTE (selectAudioOutput.shareSpeaker.message): +# "Speakers" is used in a general sense that might include headphones or +# another audio output connection. +# %S is the website origin (e.g. www.mozilla.org) +selectAudioOutput.shareSpeaker.message = Cho phép %S sử dụng các loa khác? + +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareCameraUnsafeDelegation2.message, +# getUserMedia.shareMicrophoneUnsafeDelegation2.message, +# getUserMedia.shareScreenUnsafeDelegation2.message, +# getUserMedia.shareCameraAndMicrophoneUnsafeDelegation2.message, +# getUserMedia.shareCameraAndAudioCaptureUnsafeDelegation2.message, +# getUserMedia.shareScreenAndMicrophoneUnsafeDelegation2.message, +# getUserMedia.shareScreenAndAudioCaptureUnsafeDelegation2.message, +# %1$S is the first party origin. +# %2$S is the third party origin. +getUserMedia.shareCameraUnsafeDelegation2.message = Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào máy ảnh của bạn? +getUserMedia.shareMicrophoneUnsafeDelegations2.message = Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào micrô của bạn? +getUserMedia.shareScreenUnsafeDelegation2.message = Cho phép %1$S cấp quyền cho %2$S xem màn hình của bạn? +getUserMedia.shareCameraAndMicrophoneUnsafeDelegation2.message = Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào máy ảnh và micrô của bạn? +getUserMedia.shareCameraAndAudioCaptureUnsafeDelegation2.message = Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào máy ảnh của bạn và nghe âm thanh của thẻ này? +getUserMedia.shareScreenAndMicrophoneUnsafeDelegation2.message = Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào micrô và xem màn hình của bạn? +getUserMedia.shareScreenAndAudioCaptureUnsafeDelegation2.message = Cho phép %1$S cấp quyền cho %2$S nghe âm thanh của thẻ này và xem màn hình của bạn? +# LOCALIZATION NOTE (): +# "Speakers" is used in a general sense that might include headphones or +# another audio output connection. +# %1$S is the first party origin. +# %2$S is the third party origin. +selectAudioOutput.shareSpeakerUnsafeDelegation.message = Cho phép %1$S cấp cho %2$S quyền truy cập vào các loa khác? + +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareScreenWarning.message): NB: inserted via innerHTML, so please don't use <, > or & in this string. +getUserMedia.shareScreenWarning2.message = Chỉ chia sẻ màn hình với các trang web mà bạn tin tưởng. Chia sẻ có thể cho phép các trang web lừa đảo duyệt web như bạn và lấy cắp dữ liệu cá nhân của bạn. +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareFirefoxWarning.message): NB: inserted via innerHTML, so please don't use <, > or & in this string. +# %S is brandShortName (eg. Firefox) +getUserMedia.shareFirefoxWarning2.message = Chỉ chia sẻ %S với các trang web mà bạn tin tưởng. Chia sẻ có thể cho phép các trang web lừa đảo duyệt web như bạn và lấy cắp dữ liệu cá nhân của bạn. +# LOCALIZATION NOTE(getUserMedia.shareScreen.learnMoreLabel): NB: inserted via innerHTML, so please don't use <, > or & in this string. +getUserMedia.shareScreen.learnMoreLabel = Tìm hiểu thêm +getUserMedia.selectWindowOrScreen2.label = Cửa sổ hoặc màn hình: +getUserMedia.selectWindowOrScreen2.accesskey = W +getUserMedia.pickWindowOrScreen.label = Chọn cửa sổ hoặc màn hình +getUserMedia.shareEntireScreen.label = Toàn bộ màn hình +getUserMedia.sharePipeWirePortal.label = Sử dụng cài đặt của hệ điều hành +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareMonitor.label): +# %S is screen number (digits 1, 2, etc) +# Example: Screen 1, Screen 2,.. +getUserMedia.shareMonitor.label = Màn hình %S +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareApplicationWindowCount.label): +# Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# Replacement for #1 is the name of the application. +# Replacement for #2 is the number of windows currently displayed by the application. +getUserMedia.shareApplicationWindowCount.label=#1 (#2 cửa sổ) +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.allow.label, +# getUserMedia.block.label): +# These two buttons are the possible answers to the various prompts in the +# "getUserMedia.share{device}.message" strings. +getUserMedia.allow.label = Cho phép +getUserMedia.allow.accesskey = A +getUserMedia.block.label = Chặn +getUserMedia.block.accesskey = B +getUserMedia.remember=Ghi nhớ quyết định này +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.reasonForNoPermanentAllow.screen3, +# getUserMedia.reasonForNoPermanentAllow.audio, +# getUserMedia.reasonForNoPermanentAllow.insecure): +# %S is brandShortName +getUserMedia.reasonForNoPermanentAllow.screen3=%S có thể vĩnh viễn không cho phép quyền truy cập vào màn hình của bạn. +getUserMedia.reasonForNoPermanentAllow.audio=%S không thể cho phép vĩnh viễn quyền truy cập vào phần âm thanh của thẻ mà không cần yêu cầu thẻ đó chia sẻ. +getUserMedia.reasonForNoPermanentAllow.insecure=Kết nối của bạn đến website này không an toàn. Để bảo vệ bạn, %S sẽ chỉ cho phép truy cập vào trang này trong phiên hiện tại. + +getUserMedia.sharingMenu.label = Thiết bị chia sẻ thẻ +getUserMedia.sharingMenu.accesskey = d +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.sharingMenuCamera +# getUserMedia.sharingMenuMicrophone, +# getUserMedia.sharingMenuAudioCapture, +# getUserMedia.sharingMenuApplication, +# getUserMedia.sharingMenuScreen, +# getUserMedia.sharingMenuWindow, +# getUserMedia.sharingMenuBrowser, +# getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophone, +# getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneApplication, +# getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneScreen, +# getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneWindow, +# getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneBrowser, +# getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCapture, +# getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureApplication, +# getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureScreen, +# getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureWindow, +# getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureBrowser, +# getUserMedia.sharingMenuCameraApplication, +# getUserMedia.sharingMenuCameraScreen, +# getUserMedia.sharingMenuCameraWindow, +# getUserMedia.sharingMenuCameraBrowser, +# getUserMedia.sharingMenuMicrophoneApplication, +# getUserMedia.sharingMenuMicrophoneScreen, +# getUserMedia.sharingMenuMicrophoneWindow, +# getUserMedia.sharingMenuMicrophoneBrowser, +# getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureApplication, +# getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureScreen, +# getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureWindow, +# getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureBrowser): +# %S is the website origin (e.g. www.mozilla.org) +getUserMedia.sharingMenuCamera = %S (camera) +getUserMedia.sharingMenuMicrophone = %S (micro) +getUserMedia.sharingMenuAudioCapture = %S (âm thanh trên thẻ) +getUserMedia.sharingMenuApplication = %S (ứng dụng) +getUserMedia.sharingMenuScreen = %S (màn hình) +getUserMedia.sharingMenuWindow = %S (cửa sổ) +getUserMedia.sharingMenuBrowser = %S (thẻ) +getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophone = %S (camera và micro) +getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneApplication = %S (camera, micro và ứng dụng) +getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneScreen = %S (camera, micro và màn hình) +getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneWindow = %S (camera, micro và cửa sổ) +getUserMedia.sharingMenuCameraMicrophoneBrowser = %S (camera, micro, và thẻ) +getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCapture = %S (camera và âm thanh của thẻ) +getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureApplication = %S (camera, âm thanh của thẻ và ứng dụng) +getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureScreen = %S (camera, âm thanh của thẻ và màn hình) +getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureWindow = %S (camera, âm thanh của thẻ và cửa sổ) +getUserMedia.sharingMenuCameraAudioCaptureBrowser = %S (camera, âm thanh và thẻ) +getUserMedia.sharingMenuCameraApplication = %S (camera và ứng dụng) +getUserMedia.sharingMenuCameraScreen = %S (camera và màn hình) +getUserMedia.sharingMenuCameraWindow = %S (camera và cửa sổ) +getUserMedia.sharingMenuCameraBrowser = %S (camera và thẻ) +getUserMedia.sharingMenuMicrophoneApplication = %S (micro và ứng dụng) +getUserMedia.sharingMenuMicrophoneScreen = %S (micro và màn hình) +getUserMedia.sharingMenuMicrophoneWindow = %S (micro và cửa sổ) +getUserMedia.sharingMenuMicrophoneBrowser = %S (micro và thẻ) +getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureApplication = %S (âm thanh và ứng dụng của thẻ) +getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureScreen = %S (âm thanh của thẻ và màn hình) +getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureWindow = %S (âm thanh của thẻ và cửa sổ) +getUserMedia.sharingMenuAudioCaptureBrowser = %S (âm thanh của thẻ và thẻ) +# LOCALIZATION NOTE(getUserMedia.sharingMenuUnknownHost): this is used for the website +# origin for the sharing menu if no readable origin could be deduced from the URL. +getUserMedia.sharingMenuUnknownHost = Không rõ nguồn gốc + +# LOCALIZATION NOTE(emeNotifications.drmContentDisabled.message): NB: inserted via innerHTML, so please don't use <, > or & in this string. %S will be the 'learn more' link +emeNotifications.drmContentDisabled.message2 = Bạn phải kích hoạt DRM để phát một số âm thanh hoặc video trên trang này. +emeNotifications.drmContentDisabled.button.label = Kích hoạt DRM +emeNotifications.drmContentDisabled.button.accesskey = E + +# LOCALIZATION NOTE(emeNotifications.drmContentCDMInstalling.message): NB: inserted via innerHTML, so please don't use <, > or & in this string. %S is brandShortName +emeNotifications.drmContentCDMInstalling.message = %S đang cài đặt các thành phần cần thiết để xem audio hay video trên trang này. Xin hãy thử lại sau. + +emeNotifications.unknownDRMSoftware = Không rõ + +# LOCALIZATION NOTE (customizeMode.tabTitle): %S is brandShortName +customizeMode.tabTitle = Tùy biến %S + +e10s.accessibilityNotice.acceptButton.label = OK +e10s.accessibilityNotice.acceptButton.accesskey = O + +# LOCALIZATION NOTE (e10s.accessibilityNotice.jawsMessage): %S is brandShortName +e10s.accessibilityNotice.jawsMessage = Việc hiển thị nội dung thẻ bị vô hiệu do không tương thích giữa %S và phần mềm truy cận của bạn. Vui lòng cập nhật trình đọc màn hình của bạn hoặc chuyển sang phiên bản Firefox phát hành hỗ trợ mở rộng. + +# LOCALIZATION NOTE (userContextPersonal.label, +# userContextWork.label, +# userContextShopping.label, +# userContextBanking.label, +# userContextNone.label): +# These strings specify the four predefined contexts included in support of the +# Contextual Identity / Containers project. Each context is meant to represent +# the context that the user is in when interacting with the site. Different +# contexts will store cookies and other information from those sites in +# different, isolated locations. You can enable the feature by typing +# about:config in the URL bar and changing privacy.userContext.enabled to true. +# Once enabled, you can open a new tab in a specific context by clicking +# File > New Container Tab > (1 of 4 contexts). Once opened, you will see these +# strings on the right-hand side of the URL bar. +userContextPersonal.label = Cá nhân +userContextWork.label = Công việc +userContextBanking.label = Ngân hàng +userContextShopping.label = Mua sắm +userContextNone.label = Không ngăn chứa + +userContextPersonal.accesskey = P +userContextWork.accesskey = W +userContextBanking.accesskey = B +userContextShopping.accesskey = S +userContextNone.accesskey = N + +userContext.aboutPage.label = Quản lý ngăn chứa +userContext.aboutPage.accesskey = O + +muteTab.label = Tắt tiếng thẻ +muteTab.accesskey = M +unmuteTab.label = Bật tiếng thẻ +unmuteTab.accesskey = m + +muteSelectedTabs2.label = Tắt tiếng thẻ +# LOCALIZATION NOTE (muteSelectedTabs2.accesskey): The accesskey should +# match the accesskey for muteTab.accesskey +muteSelectedTabs2.accesskey = M +unmuteSelectedTabs2.label = Bỏ tắt tiếng thẻ +# LOCALIZATION NOTE (unmuteSelectedTabs2.accesskey): The accesskey should +# match the accesskey for unmuteTab.accesskey +unmuteSelectedTabs2.accesskey = m + +# LOCALIZATION NOTE (sendTabsToDevice.label): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs sent to the device. +sendTabsToDevice.label = Gửi #1 thẻ đến thiết bị +sendTabsToDevice.accesskey = n + +# LOCALIZATION NOTE (pendingCrashReports2.label): Semi-colon list of plural forms +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of pending crash reports +pendingCrashReports2.label = Bạn có #1 bản báo cáo lỗi chưa gửi +pendingCrashReports.viewAll = Xem +pendingCrashReports.send = Gửi +pendingCrashReports.alwaysSend = Luôn gửi + +decoder.noCodecs.button = Tìm hiểu làm thế nào +decoder.noCodecs.accesskey = L +decoder.noCodecsLinux.message = Để phát video, bạn có thể cần phải cài codec. +decoder.noHWAcceleration.message = Để cải thiện chất lượng video, bạn có thể cần phải cài Media Feature Pack của Microsoft. +decoder.noPulseAudio.message = Để phát âm thanh, bạn có thể cần phải cài phần mềm PulseAudio. +decoder.unsupportedLibavcodec.message = libavcodec có thể bị tấn công hoặc không được hỗ trợ, và nên được cập nhật để phát video. + +decoder.decodeError.message = Đã xảy ra lỗi khi mã hóa một tài nguyên phương tiện truyền thông. +decoder.decodeError.button = Báo cáo vấn đề về trang +decoder.decodeError.accesskey = R +decoder.decodeWarning.message = Việc khôi phục đã xảy ra lỗi khi mã hóa một tài nguyên phương tiện truyền thông. + +# LOCALIZATION NOTE (captivePortal.infoMessage3): +# Shown in a notification bar when we detect a captive portal is blocking network access +# and requires the user to log in before browsing. +captivePortal.infoMessage3 = Bạn phải đăng nhập vào hệ thống này trước khi bạn có thể truy cập Internet. +# LOCALIZATION NOTE (captivePortal.showLoginPage2): +# The label for a button shown in the info bar in all tabs except the login page tab. +# The button shows the portal login page tab when clicked. +captivePortal.showLoginPage2 = Mở trang đăng nhập hệ thống + +# LOCALIZATION NOTE (permissions.header): +# %S is the hostname of the site that is being displayed. +permissions.header = Quyền hạn cho %S +permissions.remove.tooltip = Xóa quyền này và hỏi lại + +permissions.fullscreen.promptCanceled = Đã hủy yêu cầu cấp phép đang chờ xử lý: không nên đưa ra yêu cầu cấp phép trước khi vào toàn màn hình DOM. +permissions.fullscreen.fullScreenCanceled = Toàn màn hình DOM đã thoát: không nên đưa ra yêu cầu cấp phép trong khi ở chế độ toàn màn hình DOM. + +# LOCALIZATION NOTE (aboutDialog.architecture.*): +# The sixtyFourBit and thirtyTwoBit strings describe the architecture of the +# current Firefox build: 32-bit or 64-bit. These strings are used in parentheses +# between the Firefox version and the "What's new" link in the About dialog, +# e.g.: "48.0.2 (32-bit) <What's new>" or "51.0a1 (2016-09-05) (64-bit)". +aboutDialog.architecture.sixtyFourBit = 64-bit +aboutDialog.architecture.thirtyTwoBit = 32-bit + +midi.allow.label = Cho phép +midi.allow.accesskey = A +midi.block.label = Chặn +midi.block.accesskey = B +midi.remember=Ghi nhớ quyết định này +midi.shareWithFile = Cho phép tập tin cục bộ này truy cập thiết bị MIDI của bạn? +# LOCALIZATION NOTE (midi.shareWithSite): %S is the name of the site URL (https://...) requesting MIDI access +midi.shareWithSite = Cho phép %S truy cập thiết bị MIDI của bạn? +midi.shareSysexWithFile = Cho phép tập tin cục bộ này truy cập thiết bị MIDI của bạn và gửi/nhận tin nhắn SysEx? +# LOCALIZATION NOTE (midi.shareSysexWithSite): %S is the name of the site URL (https://...) requesting MIDI access +midi.shareSysexWithSite = Cho phép %S truy cập thiết bị MIDI của bạn và gửi/nhận tin nhắn SysEx? + +# LOCALIZATION NOTE (panel.back): +# This is used by screen readers to label the "back" button in various browser +# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. +panel.back = Quay lại + +storageAccess1.Allow.label = Cho phép +storageAccess1.Allow.accesskey = A +storageAccess1.DontAllow.label = Chặn +storageAccess1.DontAllow.accesskey = B +# LOCALIZATION NOTE (storageAccess4.message, storageAccess1.hintText): +# %1$S is the name of the site URL (www.site1.example) trying to track the user's activity. +# %2$S is the name of the site URL (www.site2.example) that the user is visiting. This is the same domain name displayed in the address bar. +storageAccess4.message = Cho phép %1$S sử dụng cookie của mình trên %2$S? +storageAccess1.hintText = Bạn có thể muốn chặn quyền truy cập nếu không rõ tại sao %1$S cần dữ liệu này. + + + +confirmationHint.sendToDevice.label = Đã gửi! +confirmationHint.copyURL.label = Đã sao chép vào bộ nhớ tạm! +confirmationHint.pageBookmarked2.label = Đã lưu vào dấu trang +confirmationHint.pinTab.label = Đã ghim! +confirmationHint.pinTab.description = Nhấp chuột phải vào thẻ để bỏ ghim nó. +confirmationHint.passwordSaved.label = Mật khẩu đã được lưu! +confirmationHint.loginRemoved.label = Đã xóa thông tin đăng nhập! +confirmationHint.breakageReport.label = Đã gửi báo cáo. Cảm ơn bạn! + +# LOCALIZATION NOTE (gnomeSearchProviderSearch): +# Used for search by Gnome Shell activity screen, %S is a searched string. +gnomeSearchProviderSearch=Tìm kiếm trên web cho %S + +# LOCALIZATION NOTE (gnomeSearchProviderSearchWeb): +# Used for search by Gnome Shell activity screen, %S is a searched string. +gnomeSearchProviderSearchWeb=Tìm kiếm trên web cho “%S” diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/customizableui/customizableWidgets.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/customizableui/customizableWidgets.properties new file mode 100644 index 0000000000..772b2c12be --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/customizableui/customizableWidgets.properties @@ -0,0 +1,54 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +history-panelmenu.label = Lịch sử +# LOCALIZATION NOTE(history-panelmenu.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut +history-panelmenu.tooltiptext2 = Hiển thị lịch sử của bạn (%S) + +find-button.label = Tìm +# LOCALIZATION NOTE(find-button.tooltiptext3): %S is the keyboard shortcut. +find-button.tooltiptext3 = Tìm trong trang này (%S) + +developer-button.label = Nhà phát triển +# LOCALIZATION NOTE(developer-button.tooltiptext): %S is the keyboard shortcut +developer-button.tooltiptext2 = Mở công cụ nhà phát triển Web (%S) + +sidebar-button.label = Thanh lề +sidebar-button.tooltiptext2 = Hiển thị thanh lề + +zoom-controls.label = Chỉnh kích thước +zoom-controls.tooltiptext2 = Chỉnh kích thước + +zoom-out-button.label = Thu nhỏ +# LOCALIZATION NOTE(zoom-out-button.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut. +zoom-out-button.tooltiptext2 = Thu nhỏ (%S) + +# LOCALIZATION NOTE(zoom-reset-button.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut. +zoom-reset-button.tooltiptext2 = Đặt lại mức độ thu phóng (%S) + +zoom-in-button.label = Phóng to +# LOCALIZATION NOTE(zoom-in-button.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut. +zoom-in-button.tooltiptext2 = Phóng to (%S) + +edit-controls.label = Các nút chỉnh sửa nội dung +edit-controls.tooltiptext2 = Các nút chỉnh sửa nội dung + +cut-button.label = Cắt +# LOCALIZATION NOTE(cut-button.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut. +cut-button.tooltiptext2 = Cắt (%S) + +copy-button.label = Sao chép +# LOCALIZATION NOTE(copy-button.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut. +copy-button.tooltiptext2 = Sao chép (%S) + +paste-button.label = Dán +# LOCALIZATION NOTE(paste-button.tooltiptext2): %S is the keyboard shortcut. +paste-button.tooltiptext2 = Dán (%S) + +panic-button.label = Xóa +panic-button.tooltiptext = Xóa một số lịch sử duyệt web + +toolbarspring.label = Khoảng cách linh động +toolbarseparator.label = Dấu phân cách +toolbarspacer.label = Khoảng trắng diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties new file mode 100644 index 0000000000..ddbc728e42 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties @@ -0,0 +1,83 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this file, +# You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (stateStarting): +# Indicates that the download is starting. +stateStarting=Đang bắt đầu… +# LOCALIZATION NOTE (stateFailed): +# Indicates that the download failed because of an error. +stateFailed=Thất bại +# LOCALIZATION NOTE (statePaused): +# Indicates that the download was paused by the user. +statePaused=Đã tạm dừng +# LOCALIZATION NOTE (stateCanceled): +# Indicates that the download was canceled by the user. +stateCanceled=Đã hủy +# LOCALIZATION NOTE (stateCompleted): +# Indicates that the download was completed. +stateCompleted=Đã hoàn tất +# LOCALIZATION NOTE (stateBlockedParentalControls): +# Indicates that the download was blocked by the Parental Controls feature of +# Windows. "Parental Controls" should be consistently named and capitalized +# with the display of this feature in Windows. The following article can +# provide a reference for the translation of "Parental Controls" in various +# languages: +# http://windows.microsoft.com/en-US/windows-vista/Set-up-Parental-Controls +stateBlockedParentalControls=Bị chặn bởi trình kiểm soát con +# LOCALIZATION NOTE (blockedMalware, blockedPotentiallyUnwanted, +# blockedUncommon2): +# These strings are shown in the panel for some types of blocked downloads. You +# may need to adjust "downloads.width" in "downloads.dtd" if this turns out to +# be longer than the other existing status strings. +blockedMalware=Tập tin này có chứa virus hoặc phần mềm ác ý. +blockedPotentiallyUnwanted=Tập tin này có thể làm hại máy tính của bạn. +blockedPotentiallyInsecure=Tập tin không được tải xuống: Rủi ro bảo mật tiềm ẩn. +blockedUncommon2=Tập tin này thường không được tải xuống. + +# LOCALIZATION NOTE (fileMovedOrMissing): +# Displayed when a complete download which is not at the original folder. +fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị thiếu + +# LOCALIZATION NOTE (fileDeleted): +# Displayed when a downloaded file has been deleted by Firefox, e.g. by the +# "Delete File" context menu item. +fileDeleted=Tập tin đã bị xóa + +# LOCALIZATION NOTE (unblockHeaderUnblock, unblockHeaderOpen, +# unblockTypeMalware, unblockTypePotentiallyUnwanted2, +# unblockTypeUncommon2, unblockTip2, unblockButtonOpen, +# unblockButtonUnblock, unblockButtonConfirmBlock, unblockInsecure2): +# These strings are displayed in the dialog shown when the user asks a blocked +# download to be unblocked. The severity of the threat is expressed in +# descending order by the unblockType strings, it is higher for files detected +# as malware and lower for uncommon downloads. +unblockHeaderUnblock=Bạn có chắc chắn muốn cho phép việc tải xuống này không? +unblockHeaderOpen=Bạn có chắc bạn muốn mở tập tin này không? +unblockTypeMalware=Tập tin này có chứa virus hoặc phần mềm ác ý, có thể gây hại cho máy của bạn. +unblockTypePotentiallyUnwanted2=Tập tin này giả dạng là một tải xuống hữu ích, nhưng nó có thể tạo ra những thay đổi không mong muốn với những ứng dụng và cài đặt của bạn. +unblockTypeUncommon2=Tập tin này thường không được tải xuống và có thể không an toàn để mở. Nó có thể chứa virus hoặc tạo ra những thay đổi không mong muốn với những thiết lập và chương trình của bạn. +unblockInsecure=Tập tin sử dụng kết nối không an toàn. Nó có thể bị hỏng hoặc bị giả mạo trong quá trình tải xuống. +unblockInsecure2=Tải xuống được cung cấp qua HTTP mặc dù tài liệu hiện tại được gửi qua kết nối HTTPS an toàn. Nếu bạn tiếp tục, quá trình tải xuống có thể bị hỏng hoặc bị giả mạo trong quá trình tải xuống. +unblockTip2=Bạn có thể tìm một nguồn tải xuống khác hoặc thử lại sau. +unblockButtonOpen=Mở +unblockButtonUnblock=Cho phép tải xuống +unblockButtonConfirmBlock=Xóa tập tin + +# LOCALIZATION NOTE (sizeWithUnits): +# %1$S is replaced with the size number, and %2$S with the measurement unit. +sizeWithUnits=%1$S %2$S +sizeUnknown=Kích thước không xác định + +# LOCALIZATION NOTE (statusSeparator, statusSeparatorBeforeNumber): +# These strings define templates for the separation of different elements in the +# status line of a download item. As a separator, by default we use the Unicode +# character U+2014 'EM DASH' (long dash). Examples of status lines include +# "Canceled - 222.net", "1.1 MB - website2.com", or "Paused - 1.1 MB". Note +# that we use a wider space after the separator when it is followed by a number, +# just to avoid visually confusing it with with a minus sign with some fonts. +# If you use a different separator, this might not be necessary. However, there +# is usually no need to change the separator or the order of the substitutions, +# even for right-to-left languages, unless the defaults are not suitable. +statusSeparator=%1$S — %2$S +statusSeparatorBeforeNumber=%1$S — %2$S diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/feeds/subscribe.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/feeds/subscribe.properties new file mode 100644 index 0000000000..a32ef5b4a7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/feeds/subscribe.properties @@ -0,0 +1,10 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (addProtocolHandlerMessage): +# Message displayed when adding a protocol handler: +# %1$S is the application's domain, %2$S is the type of protocol +addProtocolHandlerMessage=Thêm “%1$S” làm ứng dụng cho liên kết %2$S? +addProtocolHandlerAddButton=Thêm ứng dụng +addProtocolHandlerAddButtonAccesskey=A diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/places/bookmarkProperties.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/places/bookmarkProperties.properties new file mode 100644 index 0000000000..3e72eab7a3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/places/bookmarkProperties.properties @@ -0,0 +1,24 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +dialogAcceptLabelAddItem=Thêm +dialogAcceptLabelSaveItem=Lưu +dialogAcceptLabelAddMulti=Thêm các dấu trang +dialogAcceptLabelEdit=Lưu +dialogTitleAddBookmark=Dấu trang mới +dialogTitleAddFolder=Thư mục mới +dialogTitleAddMulti=Dấu trang mới +dialogTitleEdit=Thuộc tính của "%S" + +dialogTitleAddNewBookmark2=Thêm dấu trang +dialogTitleEditBookmark=Chỉnh sửa “%S” +dialogTitleEditBookmark2=Chỉnh sửa dấu trang +dialogTitleAddBookmarksFolder=Thêm thư mục dấu trang +dialogTitleAddBookmarkFolder=Thêm thư mục dấu trang +dialogTitleEditBookmarksFolder=Chỉnh sửa thư mục dấu trang +dialogTitleEditBookmarkFolder=Chỉnh sửa thư mục dấu trang + +bookmarkAllTabsDefault=[Tên thư mục] +newFolderDefault=Thư mục mới +newBookmarkDefault=Dấu trang mới diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/places/places.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/places/places.properties new file mode 100644 index 0000000000..9e1a412b35 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/places/places.properties @@ -0,0 +1,79 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +load-js-data-url-error=Vì lí do bảo mật, JavaScript hoặc URL dữ liệu không thể được nạp từ thanh lề hoặc cửa sổ nhật ký. +noTitle=(không tiêu đề) + +bookmarksMenuEmptyFolder=(Trống) + +bookmarksBackupTitle=Tên tập tin sao lưu dấu trang + +bookmarksRestoreAlertTitle=Khôi phục dấu trang +bookmarksRestoreAlert=Việc này sẽ ghi đè tất cả các dấu trang hiện thời của bạn. Bạn có chắc không? +bookmarksRestoreTitle=Chọn bản sao lưu chứa dấu trang +bookmarksRestoreFilterName=JSON + +bookmarksRestoreFormatError=Kiểu tập tin không hỗ trợ. +bookmarksRestoreParseError=Không thể xử lí tập tin sao lưu. + +# LOCALIZATION NOTE (view.sortBy.1.name.label): sortBy properties are versioned. +# When any of these changes, all of the properties must be bumped, and the +# change must be annotated here. Both label and accesskey must be updated. +# - version 1: changed view.sortBy.1.date. +view.sortBy.1.name.label=Sắp xếp theo tên +view.sortBy.1.name.accesskey=t +view.sortBy.1.url.label=Sắp xếp theo địa chỉ +view.sortBy.1.url.accesskey=c +view.sortBy.1.date.label=Sắp xếp theo lần xem gần đây +view.sortBy.1.date.accesskey=g +view.sortBy.1.visitCount.label=Sắp xếp theo số lần xem +view.sortBy.1.visitCount.accesskey=s +view.sortBy.1.dateAdded.label=Sắp xếp theo thời điểm thêm vào +view.sortBy.1.dateAdded.accesskey=t +view.sortBy.1.lastModified.label=Sắp xếp theo sửa đổi lần cuối +view.sortBy.1.lastModified.accesskey=c +view.sortBy.1.tags.label=Sắp xếp theo nhãn +view.sortBy.1.tags.accesskey=n + +searchBookmarks=Tìm kiếm dấu trang +searchHistory=Tìm kiếm lịch sử +searchDownloads=Tìm kiếm dữ liệu đã tải xuống + +SelectImport=Nhập tập tin chứa dấu trang +EnterExport=Xuất dấu trang sang tập tin + +detailsPane.noItems=Không có mục nào +# LOCALIZATION NOTE (detailsPane.itemsCountLabel): Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 number of items +# example: 111 items +detailsPane.itemsCountLabel=#1 mục + +# LOCALIZATION NOTE (lockPrompt.text) +# %S will be replaced with the application name. +lockPrompt.text=Hệ thống các dấu trang và lịch sử sẽ không hoạt động vì một tập tin của %S đang bị một ứng dụng khác sử dụng. Một phần mềm bảo mật nào đó cũng có thể gây ra vấn đề này. + +# LOCALIZATION NOTE (cmd.deleteSinglePage.accesskey, +# cmd.deleteMultiplePages.accesskey): these accesskeys can use the same +# character, since they're never displayed at the same time +cmd.deleteSinglePage.label=Xóa trang +cmd.deleteSinglePage.accesskey=D +cmd.deleteMultiplePages.label=Xóa trang +cmd.deleteMultiplePages.accesskey=D + +# LOCALIZATION NOTE (cmd.bookmarkSinglePage.accesskey, +# cmd.bookmarkMultiplePages.accesskey): these accesskeys can use the same +# character, since they're never displayed at the same time +cmd.bookmarkSinglePage.label=Đánh dấu trang +cmd.bookmarkSinglePage.accesskey=B +cmd.bookmarkMultiplePages.label=Đánh dấu các trang +cmd.bookmarkMultiplePages.accesskey=B + +# LOCALIZATION NOTE (cmd.bookmarkSinglePage.accesskey, +# cmd.bookmarkMultiplePages.accesskey): these accesskeys can use the same +# character, since they're never displayed at the same time +cmd.bookmarkSinglePage2.label=Đánh dấu trang… +cmd.bookmarkSinglePage2.accesskey=B +cmd.bookmarkMultiplePages2.label=Đánh dấu các trang… +cmd.bookmarkMultiplePages2.accesskey=B diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/safebrowsing/safebrowsing.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/safebrowsing/safebrowsing.properties new file mode 100644 index 0000000000..051aa32743 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/safebrowsing/safebrowsing.properties @@ -0,0 +1,6 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +errorReportFalseDeceptiveTitle=Đây không phải là trang lừa đảo +errorReportFalseDeceptiveMessage=Không thể báo cáo lỗi tại thời điểm này. diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/search.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/search.properties new file mode 100644 index 0000000000..9dbeaa68f4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/search.properties @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +searchtip=Tìm kiếm bằng %S + +# LOCALIZATION NOTE (searchHeader): this is displayed at the top of the panel +# showing search suggestions. +# %S is replaced with the name of the current default search engine. +searchHeader=Tìm với %S + +# LOCALIZATION NOTE (cmd_pasteAndSearch): "Search" is a verb, this is the +# search bar equivalent to the url bar's "Paste & Go" +cmd_pasteAndSearch=Dán & tìm + +cmd_clearHistory=Xóa lịch sử tìm kiếm +cmd_clearHistory_accesskey=X + +# LOCALIZATION NOTE (searchForSomethingWith2): +# This string is used to build the header above the list of one-click +# search providers: "Search for <user-typed string> with:" +searchForSomethingWith2=Tìm %S với: + +# LOCALIZATION NOTE (searchWithHeader): +# The wording of this string should be as close as possible to +# searchForSomethingWith2. This string will be used when the user +# has not typed anything. +searchWithHeader=Tìm với: + +# LOCALIZATION NOTE (searchSettings): +# This is the label for the button that opens Search preferences. +searchSettings=Thay đổi thiết lập tìm kiếm + diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/shellservice.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/shellservice.properties new file mode 100644 index 0000000000..538575a10f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/shellservice.properties @@ -0,0 +1,16 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (setDefaultBrowserTitle, setDefaultBrowserMessage, setDefaultBrowserDontAsk, setDefaultBrowserAlertConfirm.label, setDefaultBrowserAlertNotNow.label): +# These strings are used as an alternative to the ones above, in a modal dialog. +# %S will be replaced by brandShortName +setDefaultBrowserTitle=Trình duyệt mặc định +setDefaultBrowserMessage=%S hiện tại chưa phải là trình duyệt mặc định của bạn. Bạn có muốn đặt làm trình duyệt mặc định không? +setDefaultBrowserDontAsk=Luôn kiểm tra khi khởi động %S. +setDefaultBrowserAlertConfirm.label=Đặt %S làm trình duyệt mặc định +setDefaultBrowserAlertNotNow.label=&Không phải bây giờ + +desktopBackgroundLeafNameWin=Ảnh nền.bmp +DesktopBackgroundDownloading=Đang lưu ảnh… +DesktopBackgroundSet=Đặt làm ảnh nền máy tính bàn diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/siteData.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/siteData.properties new file mode 100644 index 0000000000..fabf173ba7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/siteData.properties @@ -0,0 +1,8 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +clearSiteDataPromptTitle=Xóa tất cả cookie và dữ liệu trang web +# LOCALIZATION NOTE (clearSiteDataPromptText): %S = brandShortName +clearSiteDataPromptText=Chọn ‘Xóa ngay’ sẽ xóa tất cả cookie và dữ liệu trang được lưu bởi %S. Điều này có thể khiến bạn đăng xuất khỏi các trang web và xóa nội dung web ngoại tuyến. +clearSiteDataNow=Xóa ngay diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/sitePermissions.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/sitePermissions.properties new file mode 100644 index 0000000000..08217300b0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/sitePermissions.properties @@ -0,0 +1,55 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (state.current.allowed, +# state.current.allowedForSession, +# state.current.allowedTemporarily, +# state.current.blockedTemporarily, +# state.current.blocked, +# state.current.hide): +# This label is used to display active permission states in the site +# identity popup (which does not have a lot of screen space). +state.current.allowed = Đã cho phép +state.current.allowedForSession = Cho phép theo phiên +state.current.allowedTemporarily = Cho phép tạm thời +state.current.blockedTemporarily = Chặn tạm thời +state.current.blocked = Đã bị chặn +state.current.prompt = Luôn hỏi + +# LOCALIZATION NOTE (state.multichoice.alwaysAsk, +# state.multichoice.allow, +# state.multichoice.allowForSession, +# state.multichoice.block): +# Used to label permission state checkboxes in the page info dialog. +state.multichoice.alwaysAsk = Luôn hỏi +state.multichoice.allow = Cho phép +state.multichoice.allowForSession = Cho phép theo phiên +state.multichoice.block = Chặn + +state.multichoice.autoplayblock = Chặn âm thanh +state.multichoice.autoplayblockall = Chặn âm thanh và video +state.multichoice.autoplayallow = Cho phép âm thanh và video + +permission.autoplay.label = Tự động phát +permission.cookie.label = Đặt cookie +permission.desktop-notification3.label = Gửi thông báo +permission.camera.label = Sử dụng máy ảnh +permission.microphone.label = Sử dụng micro +permission.screen.label = Chia sẻ màn hình +# LOCALIZATION NOTE (permission.speaker.label): +# Short form for (permission to) "Choose and change audio output devices". +permission.speaker.label = Chọn loa +permission.install.label = Cài đặt tiện ích +permission.popup.label = Mở cửa sổ bật lên +permission.geo.label = Truy cập vị trí của bạn +permission.xr.label = Truy cập thiết bị thực tế ảo +permission.shortcuts.label = Ghi đè các phím tắt +permission.focus-tab-by-prompt.label = Chuyển sang thẻ này +permission.persistent-storage.label = Lưu trữ dữ liệu ở bộ nhớ lâu dài +permission.canvas.label = Trích xuất dữ liệu canvas +permission.midi.label = Truy cập thiết bị MIDI +permission.midi-sysex.label = Truy cập thiết bị MIDI với hỗ trợ SysEx +# LOCALIZATION NOTE (permission.open-protocol-handler.label): +# Open as a verb. "This site may open applications". +permission.open-protocol-handler.label = Mở ứng dụng diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/syncSetup.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/syncSetup.properties new file mode 100644 index 0000000000..a688538107 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/syncSetup.properties @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Several other strings are used (via Weave.Status.login), but they come from +# /services/sync + +# Firefox Accounts based setup. +continue.label = Tiếp tục + +relinkVerify.title = Cảnh báo gộp dữ liệu +relinkVerify.heading = Bạn có chắc bạn muốn đăng nhập vào Đồng bộ không? +# LOCALIZATION NOTE (relinkVerify.description): Email address of a user previously signed into sync. +relinkVerify.description = Một người dùng khác đã đăng nhập vào đồng bộ hóa trên máy tính này. Nếu bây giờ bạn đăng nhập thì sẽ gộp dữ liệu dấu trang, mật khẩu và những thiết lập khác với %S diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/tabbrowser.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/tabbrowser.properties new file mode 100644 index 0000000000..ae5020b146 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/tabbrowser.properties @@ -0,0 +1,106 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +tabs.emptyTabTitle=Thẻ mới +tabs.emptyPrivateTabTitle=Duyệt web riêng tư +tabs.emptyPrivateTabTitle2=Thẻ riêng tư mới +tabs.closeTab=Đóng thẻ +tabs.close=Đóng + +# This section applies when closing a window with more than one tab open, +# or when quitting when only one window is open. +# LOCALIZATION NOTE (tabs.closeTabsTitle): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# The singular form is not considered since this string is used only for +# multiple tabs. +tabs.closeTabsTitle=Đóng #1 thẻ? +tabs.closeTabsConfirmCheckbox=Xác nhận trước khi đóng nhiều thẻ +tabs.closeButtonMultiple=Đóng thẻ + +# This section applies when quitting using the menu and multiple windows are open. +# LOCALIZATION NOTE (tabs.closeTitleTabs): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# The forms for 0 or 1 items are not considered since this string is used only for +# multiple windows. The %S replacement form will be replaced with the contents +tabs.closeWindowsTitle=Đóng #1 cửa sổ? +tabs.closeWindowsButton=Đóng và thoát +# Same as tabs.closeWindowsButton, but on Windows +tabs.closeWindowsButtonWin=Đóng và thoát + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.closeTabsWithKeyTitle and closeTabsWithKeyButton): +# This section applies when quitting using the keyboard shortcut (Ctrl/Cmd+Q) +# Windows does not show a prompt on quit when using the keyboard shortcut by +# default. +# %S is replaced with brandShorterName +tabs.closeTabsWithKeyTitle=Đóng cửa sổ và thoát %S? +# %S is replaced with brandShorterName +tabs.closeTabsWithKeyButton=Thoát %S + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.closeTabsWithKeyConfirmCheckbox): +# %S is replaced with the text of the keyboard shortcut for quitting. +tabs.closeTabsWithKeyConfirmCheckbox=Xác nhận trước khi thoát bằng %S + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.closeTabs.tooltip): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs that will be closed. This is ignored for the +# single tab case in English, but can be used by other locales as necessary. +tabs.closeTabs.tooltip=Đóng #1 thẻ + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.muteAudio2.tooltip): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# %S is the keyboard shortcut for "Mute tab". +# #1 is the number of tabs that will be muted. This is ignored for the +# single tab case in English, but can be used by other locales as necessary. +tabs.muteAudio2.tooltip=Tắt tiếng #1 thẻ (%S) + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.unmuteAudio2.tooltip): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# %S is the keyboard shortcut for "Unmute tab". +# #1 is the number of tabs that will be unmuted. This is ignored for the +# single tab case in English, but can be used by other locales as necessary. +tabs.unmuteAudio2.tooltip=Bật tiếng #1 thẻ (%S) + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.muteAudio2.background.tooltip): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs that will be muted. This is ignored for the +# single tab case in English, but can be used by other locales as necessary. +tabs.muteAudio2.background.tooltip=Tắt tiếng #1 thẻ + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.unmuteAudio2.background.tooltip): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs that will be unmuted. This is ignored for the +# single tab case in English, but can be used by other locales as necessary. +tabs.unmuteAudio2.background.tooltip=Bật tiếng #1 thẻ + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.unblockAudio2.tooltip): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of tabs that will have their audio unblocked. This is ignored for the +# single tab case in English, but can be used by other locales as necessary. +tabs.unblockAudio2.tooltip=Phát âm thanh #1 thẻ + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.containers.tooltip): +# Displayed as a tooltip on container tabs +# %1$S is the title of the current tab +# %2$S is the name of the current container +tabs.containers.tooltip=%1$S - %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (tabs.openWarningTitle, tabs.openWarningMultipleBranded, tabs.openButtonMultiple, tabs.openWarningPromptMeBranded): +# These items are moved from chrome/browser/places/places.properties +# Now they are not specific to bookmark. +tabs.openWarningTitle=Xác nhận mở +tabs.openWarningMultipleBranded=Bạn đang chuẩn bị mở %S thẻ. Nó sẽ gây chậm %S khi các trang web đang tải. Bạn có muốn tiếp tục? +tabs.openButtonMultiple=Mở các thẻ +tabs.openWarningPromptMeBranded=Cảnh báo tôi khi mở nhiều thẻ có thể làm chậm %S + +browsewithcaret.checkMsg=Không hiện lại hộp thoại này. +browsewithcaret.checkWindowTitle=Duyệt với con trỏ +browsewithcaret.checkLabel=Nhấn F7 để bật hoặc tắt chế độ duyệt với con trỏ. Chức năng này đặt một con trỏ có thể di chuyển được trên trang web, cho phép bạn chọn văn bản bằng bàn phím. Bạn có muốn bật chế độ này không? diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/taskbar.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/taskbar.properties new file mode 100644 index 0000000000..8c333ed5bd --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/taskbar.properties @@ -0,0 +1,12 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +taskbar.tasks.newTab.label=Mở thẻ mới +taskbar.tasks.newTab.description=Mở một thẻ trình duyệt mới. +taskbar.tasks.newWindow.label=Mở cửa sổ mới +taskbar.tasks.newWindow.description=Mở một cửa sổ trình duyệt mới. +taskbar.tasks.newPrivateWindow.label=Cửa sổ riêng tư mới +taskbar.tasks.newPrivateWindow.description=Mở một cửa sổ mới ở chế độ duyệt riêng tư. +taskbar.frequent.label=Sử dụng thường xuyên +taskbar.recent.label=Gần đây diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/translation.dtd b/l10n-vi/browser/chrome/browser/translation.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c4ab050fb2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/translation.dtd @@ -0,0 +1,63 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- This file is only used by the Firefox Translations extension, + - and should be removed once possible. + - See: https://bugzilla.mozilla.org/show_bug.cgi?id=1788595 --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (translation.thisPageIsIn.label, + - translation.translateThisPage.label): + - These 2 strings are used to construct a sentence that contains a dropdown + - showing the detected language of the current web page. + - In en-US it looks like this: + - This page is in [detected language] Translate this page? + - "detected language" here is a language name coming from the + - toolkit/intl/languageNames.ftl file; for some locales it may not be in + - the correct grammar case to keep the same structure of the original + - sentence. --> +<!ENTITY translation.thisPageIsIn.label "Trang này sử dụng tiếng"> +<!ENTITY translation.translateThisPage.label "Dịch trang này?"> +<!ENTITY translation.translate.button "Dịch"> +<!ENTITY translation.notNow.button "Không phải bây giờ"> + +<!ENTITY translation.translatingContent.label "Đang dịch nội dung trang…"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (translation.translatedFrom.label, + - translation.translatedTo.label, + - translation.translatedToSuffix.label): + - These 3 strings are used to construct a sentence that contains 2 dropdowns + - showing the source and target language of a translated web page. + - In en-US it looks like this: + - This page has been translated from [from language] to [to language] + - "from language" and "to language" here are language names coming from the + - toolkit/intl/languageNames.ftl file; for some locales they may not be in + - the correct grammar case to keep the same structure of the original + - sentence. + - + - translation.translatedToSuffix.label (empty in en-US) is for locales that + - need to display some text after the second drop down for the sentence to + - be grammatically correct. --> +<!ENTITY translation.translatedFrom.label "Trang này đã được dịch từ tiếng"> +<!ENTITY translation.translatedTo.label "sang tiếng"> +<!ENTITY translation.translatedToSuffix.label ""> + +<!ENTITY translation.showOriginal.button "Xem bản gốc"> +<!ENTITY translation.showTranslation.button "Xem bản dịch"> + +<!ENTITY translation.errorTranslating.label "Có lỗi khi đang dịch trang này."> +<!ENTITY translation.tryAgain.button "Thử lại"> + +<!ENTITY translation.serviceUnavailable.label "Hiện tại không thể dịch được. Vui lòng thử lại sau."> + +<!ENTITY translation.options.menu "Tùy chọn"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (translation.options.neverForSite.accesskey, + - translation.options.preferences.accesskey): + - The accesskey values used here should not clash with the value used for + - translation.options.neverForLanguage.accesskey in translation.properties + --> +<!ENTITY translation.options.neverForSite.label "Không bao giờ dịch trang này"> +<!ENTITY translation.options.neverForSite.accesskey "e"> +<!ENTITY translation.options.preferences.label "Tùy chọn dịch"> +<!ENTITY translation.options.preferences.accesskey "T"> + diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/translation.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/translation.properties new file mode 100644 index 0000000000..3b9b9d7552 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/translation.properties @@ -0,0 +1,12 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (translation.options.neverForLanguage.label): +# %S is a language name coming from the toolkit/intl/languageNames.ftl file. +translation.options.neverForLanguage.label=Không bao giờ dịch %S + +# LOCALIZATION NOTE (translation.options.neverForLanguage.accesskey): +# The accesskey value used here should not clash with the values used for +# translation.options.*.accesskey in translation.dtd +translation.options.neverForLanguage.accesskey=N diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/uiDensity.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/uiDensity.properties new file mode 100644 index 0000000000..329809ba09 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/uiDensity.properties @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +uiDensity.menuitem-touch.acceltext=Chế độ máy tính bảng đã được bật diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/webrtcIndicator.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/webrtcIndicator.properties new file mode 100644 index 0000000000..e307019478 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/webrtcIndicator.properties @@ -0,0 +1,61 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE : FILE This file contains the webrtc global indicator strings + +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.windowtitle): %S is the brand name (e.g. Firefox). +# This string is used so that the window has a title in tools that enumerate/look for window +# titles. It is not normally visible anywhere. +webrtcIndicator.windowtitle = %S - Chỉ thị chia sẻ + +webrtcIndicator.sharingCameraAndMicrophone.tooltip = Bạn đang chia sẻ máy ảnh và micro. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì được chia sẻ. +webrtcIndicator.sharingCamera.tooltip = Bạn đang chia sẻ máy ảnh. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì được chia sẻ. +webrtcIndicator.sharingMicrophone.tooltip = Bạn đang chia sẻ micro. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì được chia sẻ. +webrtcIndicator.sharingApplication.tooltip = Bạn đang chia sẻ một ứng dụng. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì được chia sẻ. +webrtcIndicator.sharingScreen.tooltip = Bạn đang chia sẻ màn hình. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì bạn chia sẻ. +webrtcIndicator.sharingWindow.tooltip = Bạn đang chia sẻ một cửa sổ. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì bạn chia sẻ. +webrtcIndicator.sharingBrowser.tooltip = Bạn đang chia sẻ một thẻ. Nhấn vào đây để kiểm soát những gì bạn chia sẻ. + + +# LOCALIZATION NOTE : The following strings are only used on Mac for +# menus attached to icons near the clock on the mac menubar. + +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharing*With.menuitem): +# %S is the title of the tab using the share. +webrtcIndicator.sharingCameraWith.menuitem = Chia sẻ máy ảnh với “%S” +webrtcIndicator.sharingMicrophoneWith.menuitem = Chia sẻ micrô với "%S" +webrtcIndicator.sharingApplicationWith.menuitem = Chia sẻ một ứng dụng với "%S" +webrtcIndicator.sharingScreenWith.menuitem = Chia sẻ màn hình với "%S" +webrtcIndicator.sharingWindowWith.menuitem = Chia sẻ một cửa sổ với "%S" +webrtcIndicator.sharingBrowserWith.menuitem = Chia sẻ một thẻ với “%S” +webrtcIndicator.controlSharing.menuitem = Kiểm soát chia sẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharingCameraWithNTabs.menuitem): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +webrtcIndicator.sharingCameraWithNTabs.menuitem = Đang chia sẻ máy ảnh với #1 thẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharingMicrophoneWithNTabs.menuitem): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +webrtcIndicator.sharingMicrophoneWithNTabs.menuitem = Đang chia sẻ micro với #1 thẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharingApplicationWithNTabs.menuitem): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +webrtcIndicator.sharingApplicationWithNTabs.menuitem = Đang chia sẻ ứng dụng với #1 thẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharingScreenWithNTabs.menuitem): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +webrtcIndicator.sharingScreenWithNTabs.menuitem = Đang chia sẻ màn hình với #1 thẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharingWindowWithNTabs.menuitem): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +webrtcIndicator.sharingWindowWithNTabs.menuitem = Đang chia sẻ cửa sổ với #1 thẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.sharingBrowserWithNTabs.menuitem): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# This message is shown when the contents of a tab is shared during a WebRTC +# session, which currently is only possible with Loop/Hello. +webrtcIndicator.sharingBrowserWithNTabs.menuitem = Đang chia sẻ các thẻ với #1 thẻ +# LOCALIZATION NOTE (webrtcIndicator.controlSharingOn.menuitem): +# %S is the title of the tab using the share. +webrtcIndicator.controlSharingOn.menuitem = Kiểm soát chia sẻ với "%S" diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/overrides/appstrings.properties b/l10n-vi/browser/chrome/overrides/appstrings.properties new file mode 100644 index 0000000000..11a1b3ec1a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/overrides/appstrings.properties @@ -0,0 +1,44 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +malformedURI2=Vui lòng kiểm tra lại URL đã chính xác hay chưa và thử lại lần nữa. +fileNotFound=Firefox không thể tìm thấy tập tin tại %S. +fileAccessDenied=Tập tin %S không thể đọc được. +dnsNotFound2=Chúng tôi không thể kết nối đến máy chủ tại %S. +unknownProtocolFound=Firefox không biết cách mở đường dẫn này, vì một trong số các protocol (%S) không được liên kết với bất kỳ chương trình nào hoặc không được cho phép trong trường hợp này. +connectionFailure=Firefox không thể tạo kết nối tới máy chủ tại %S. +netInterrupt=Kết nối tới %S bị đứt trong khi đang tải trang. +netTimeout=Máy chủ tại %S phản hồi quá lâu. +redirectLoop=Firefox phát hiện máy chủ đang chuyển hướng địa chỉ yêu cầu theo một cách mà sẽ chẳng bao giờ hoàn tất. +## LOCALIZATION NOTE (confirmRepostPrompt): In this item, don’t translate "%S" +confirmRepostPrompt=Để hiển thị trang này, %S phải gửi những thông tin làm lặp lại hành động đã thực hiện trước đó (chẳng hạn như một xác nhận tìm kiếm hoặc giao dịch). +resendButton.label=Gửi lại +unknownSocketType=Firefox không biết liên lạc với máy chủ này như thế nào. +netReset=Kết nối tới máy chủ đã bị khởi tạo lại trong khi đang tải trang. +notCached=Tài liệu này không còn hiện hữu. +netOffline=Firefox hiện đang ở chế độ ngoại tuyến và không thể duyệt Web. +isprinting=Không thể chỉnh sửa tài liệu trong khi đang in hoặc ở chế độ xem trước. +deniedPortAccess=Địa chỉ này dùng một cổng mạng vốn thường được dùng cho mục đích khác chứ không phải duyệt Web. Firefox đã hủy bỏ yêu cầu này để bảo vệ bạn. +proxyResolveFailure=Firefox đã được cấu hình sử dụng máy chủ proxy, nhưng không thể tìm thấy. +proxyConnectFailure=Firefox đã được cấu hình sử dụng máy chủ proxy, nhưng proxy đang từ chối kết nối. +contentEncodingError=Không thể hiển thị trang bạn muốn xem vì nó dùng một dạng thức nén bất hợp lệ hoặc không được hỗ trợ. +unsafeContentType=Không thể hiển thị trang bạn muốn xem vì nó nằm trong một kiểu tập tin không an toàn. Vui lòng liên hệ người quản lí trang web để báo cho họ vấn đề này. +externalProtocolTitle=Yêu cầu sử dụng chương trình bên ngoài +externalProtocolPrompt=Cần mở một ứng dụng bên ngoài để có thể xử lí các liên kết %1$S:.\n\n\nLiên kết được yêu cầu:\n\n%2$S\n\nỨng dụng: %3$S\n\n\nNếu bạn không trông đợi yêu cầu này, thì đây có thể là một âm mưu nhằm khai thác điểm yếu trong chương trình đó. Hãy hủy bỏ yêu cầu này trừ khi bạn chắc chắn rằng nó không gây hại gì hết.\n +#LOCALIZATION NOTE (externalProtocolUnknown): The following string is shown if the application name can't be determined +externalProtocolUnknown=<Không rõ> +externalProtocolChkMsg=Ghi nhớ lựa chọn của tôi cho các liên kết loại này. +externalProtocolLaunchBtn=Chạy ứng dụng +malwareBlocked=Trang web tại %S bị báo cáo là trang web ác ý và đã bị chặn dựa trên tùy chỉnh bảo mật của bạn. +harmfulBlocked=Trang web %S được báo cáo là một trang web có khả năng gây hại và đã bị chặn dựa trên cấu hình bảo mật của bạn. +unwantedBlocked=Trang web tại %S bị nghi ngờ tự động cài đặt phần mềm không mong muốn và đã bị chặn dựa trên tùy chỉnh bảo mật của bạn. +deceptiveBlocked=Trang web tại %S này đã được báo cáo là trang lừa đảo và đã bị chặn dựa trên tùy chỉnh bảo mật của bạn. +cspBlocked=Trang này có một chính sách bảo mật nội dung không cho phép nó được tải theo cách này. +xfoBlocked=Trang này có chính sách X-Frame-Options để ngăn không cho nó được tải trong ngữ cảnh này. +corruptedContentErrorv2=Trang tại %S đã bị vi phạm giao thức truyền thông mà không cho phép sửa. +## LOCALIZATION NOTE (sslv3Used) - Do not translate "%S". +sslv3Used=Firefox không thể đảm bảo an toàn dữ liệu cho bạn trên %S vì nó sử dụng SSLv3, một giao thức bảo mật không an toàn. +inadequateSecurityError=Trang web đã cố gắng giao tiếp ở mức độ bảo mật thấp. +blockedByPolicy=Tổ chức của bạn đã chặn quyền truy cập vào trang web này. +networkProtocolError=Firefox đã phát hiện một vi phạm giao thức mạng mà không thể sửa chữa được. diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/overrides/netError.dtd b/l10n-vi/browser/chrome/overrides/netError.dtd new file mode 100644 index 0000000000..421d0c8f4e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/chrome/overrides/netError.dtd @@ -0,0 +1,133 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY % brandDTD SYSTEM "chrome://branding/locale/brand.dtd"> +%brandDTD; + +<!ENTITY loadError.label "Sự cố khi tải trang"> +<!ENTITY retry.label "Thử lại"> +<!ENTITY returnToPreviousPage.label "Quay lại"> +<!ENTITY returnToPreviousPage1.label "Quay lại (Khuyến nghị)"> +<!ENTITY advanced2.label "Nâng cao…"> +<!ENTITY viewCertificate.label "Xem chứng chỉ"> + +<!-- Specific error messages --> + +<!ENTITY connectionFailure.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY deniedPortAccess.longDesc ""> + +<!ENTITY dnsNotFound.pageTitle "Không tìm thấy máy chủ"> +<!ENTITY dnsNotFound.longDesc1 "<strong>Nếu địa chỉ đúng, có ba việc bạn có thể thử:</strong> <ul> + <li>Thử lại sau.</li> + <li>Kiểm tra kết nối mạng của bạn.</li> + <li>Nếu bạn đã kết nối mạng nhưng có cài đặt tường lửa, hãy kiểm tra &brandShortName; có quyền truy cập web không.</li> </ul>"> + +<!ENTITY fileNotFound.longDesc "<ul> <li>Kiểm tra tên xem có lỗi gõ HOA-thường hay lỗi nào khác không.</li> <li>Kiểm tra xem tập tin có bị di chuyển, đổi tên hay bị xóa không.</li> </ul>"> + +<!ENTITY fileAccessDenied.longDesc "<ul> <li>Nó có thể đã bị xóa, chuyển đi, hay quyền truy cập tập tin đã bị chặn.</li> </ul>"> + +<!ENTITY generic.longDesc "<p>Vì lý do nào đó, &brandShortName; không thể mở trang này.</p>"> + +<!ENTITY captivePortal.title "Đăng nhập vào mạng"> +<!ENTITY captivePortal.longDesc2 " +<p>Bạn cần đăng nhập vào mạng trước khi có thể truy cập Internet.</p> +"> + +<!ENTITY openPortalLoginPage.label2 "Mở trang đăng nhập mạng"> + +<!ENTITY malformedURI.pageTitle "URL không hợp lệ"> + +<!ENTITY netInterrupt.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY notCached.longDesc "<p>Tài liệu được yêu cầu không có sẵn trong bộ đệm của &brandShortName;.</p><ul><li>Vì lí do bảo mật, &brandShortName; không tự động tải lại các tài liệu nhạy cảm.</li><li>Nhấn nút Thử Lại để yêu cầu tải lại tài liệu từ trang web.</li></ul>"> + +<!ENTITY netOffline.longDesc2 "<ul> <li>Nhấn "Thử lại" để chuyển sang chế độ trực tuyến và tải lại trang.</li> </ul>"> + +<!ENTITY contentEncodingError.longDesc "<ul> <li>Vui lòng liên hệ với chủ trang web để báo với họ về vấn đề này.</li> </ul>"> + +<!ENTITY unsafeContentType.longDesc "<ul> <li>Vui lòng liên hệ với chủ trang web để báo với họ về vấn đề này.</li> </ul>"> + +<!ENTITY netReset.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY netTimeout.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY unknownProtocolFound.longDesc "<ul> <li>Có lẽ bạn cần phải cài đặt phần mềm khác mới mở được.</li> </ul>"> + +<!ENTITY proxyConnectFailure.longDesc "<ul> <li>Kiểm tra thiết lập proxy để chắc chắn rằng mọi thứ đều đúng.</li> <li>Liên hệ với quản trị mạng của bạn để chắc chắn rằng máy chủ proxy vẫn đang hoạt động.</li> </ul>"> + +<!ENTITY proxyResolveFailure.longDesc "<ul> <li>Kiểm tra thiết lập proxy.</li> <li>Kiểm tra kết nối mạng.</li> <li>Nếu máy tính hoặc mạng được bảo vệ bởi tường lửa hoặc proxy, hãy chắc chắn rằng &brandShortName; được phép truy cập Web.</li> </ul>"> + +<!ENTITY redirectLoop.longDesc "<ul> <li>Vấn đề này thỉnh thoảng có thể xảy ra do bạn vô hiệu hóa hoặc từ chối cookie.</li> </ul>"> + +<!ENTITY unknownSocketType.longDesc "<ul> <li>Kiểm tra để chắc chắn rằng hệ thống của bạn có Trình quản lí Bảo mật Cá nhân đã được cài đặt.</li> <li>Điều này có thể là do cấu hình không chuẩn trên máy chủ.</li> </ul>"> + +<!ENTITY nssFailure2.longDesc2 "<ul><li>Không thể hiển thị trang bạn muốn xem vì không thể kiểm tra tính xác thực của dữ liệu nhận được.</li><li>Vui lòng liên hệ chủ trang web để báo với họ vấn đề này.</li></ul>"> + +<!-- Localization note (certerror.introPara2) - The text content of the span tag +will be replaced at runtime with the name of the server to which the user +was trying to connect. --> +<!ENTITY certerror.introPara2 "&brandShortName; phát hiện một mối đe dọa bảo mật và không tiếp tục đến <span class='hostname'/>. Nếu bạn truy cập trang web này, kẻ tấn công có thể cố gắng lấy cắp thông tin như mật khẩu, email hoặc chi tiết thẻ tín dụng của bạn."> +<!ENTITY certerror.sts.introPara "&brandShortName; phát hiện một mối đe dọa bảo mật tiềm năng và không tiếp tục đến <span class='hostname'/> vì trang web này yêu cầu kết nối an toàn."> + +<!ENTITY certerror.expiredCert.introPara "&brandShortName; đã phát hiện sự cố và không tiếp tục đến <span class='hostname'/>. Trang web định cấu hình sai hoặc đồng hồ máy tính của bạn không đúng."> +<!ENTITY certerror.expiredCert.secondPara2 "Có vẻ như chứng chỉ của trang web đã hết hạn, việc này sẽ ngăn chặn &brandShortName; từ kết nối an toàn. Nếu bạn truy cập trang này, kẻ tấn công có thể cố gắng lấy cắp thông tin như mật khẩu, email hoặc chi tiết thẻ tín dụng của bạn."> +<!ENTITY certerror.expiredCert.sts.secondPara "Có vẻ như chứng chỉ của trang web đã hết hạn, việc này sẽ ngăn chặn &brandShortName; từ kết nối an toàn."> + +<!ENTITY certerror.whatCanYouDoAboutItTitle "Bạn có thể làm gì về nó?"> + +<!ENTITY certerror.unknownIssuer.whatCanYouDoAboutIt " +<p>Vấn đề rất có thể xảy ra với trang web và bạn không thể làm gì để giải quyết nó.</p> +<p>Nếu bạn đang sử dụng mạng công ty hoặc sử dụng phần mềm chống vi-rút, bạn có thể liên hệ với nhóm hỗ trợ để được trợ giúp. Bạn cũng có thể thông báo cho quản trị viên của trang web về sự cố.</p> +"> + +<!ENTITY certerror.expiredCert.whatCanYouDoAboutIt2 " +<p>Đồng hồ máy tính của bạn được đặt thành <span id='wrongSystemTime_systemDate2'/>. Đảm bảo máy tính của bạn được đặt đúng ngày, giờ và múi giờ trong cài đặt hệ thống của bạn, sau đó làm mới <span class='hostname'/>.</p> +<p>Nếu đồng hồ của bạn đã được đặt đúng thời điểm, trang web có thể bị định cấu hình sai và bạn không thể làm gì để giải quyết vấn đề. Bạn có thể thông báo cho quản trị viên của trang web về sự cố.</p> +"> + +<!ENTITY certerror.badCertDomain.whatCanYouDoAboutIt " +<p>Vấn đề rất có thể xảy ra với trang web và bạn không thể làm gì để giải quyết vấn đề này. Bạn có thể thông báo cho quản trị viên của trang web về sự cố.</p> +"> + +<!ENTITY sharedLongDesc "<ul> <li>Trang web này có thể bị gián đoạn tạm thời hoặc do quá tải. Hãy thử lại trong chốc lát.</li> <li>Nếu bạn không thể mở bất kì trang nào, hãy kiểm tra kết nối mạng.</li> <li>Nếu máy tính hoặc mạng của bạn được bảo vệ bởi tường lửa hoặc proxy, hãy chắc chắn rằng &brandShortName; được phép truy cập Web.</li> </ul>"> + +<!ENTITY cspBlocked.longDesc "<p>&brandShortName; không tải trang này vì nó có một chính sách bảo vệ nội dung không cho phép việc tải theo cách này.</p>"> + +<!ENTITY xfoBlocked.longDesc "<p>&brandShortName; đã ngăn trang này tải trong ngữ cảnh này vì trang có chính sách X-Frame-Options mà nó không cho phép.</p>"> + +<!ENTITY corruptedContentErrorv2.longDesc "<p>Không thể hiển thị được trang mà bạn muốn xem vì có lỗi trong truyền tải dữ liệu.</p><ul><li>Vui lòng liên hệ chủ trang web để báo họ về vấn đề này.</li></ul>"> + +<!ENTITY securityOverride.exceptionButton1Label "Chấp nhận rủi ro và tiếp tục"> + +<!ENTITY errorReporting.automatic2 "Báo cáo những lỗi như thế này để giúp Mozilla nhận diện và chặn những trang độc hại"> +<!ENTITY errorReporting.learnMore "Tìm hiểu thêm…"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (sslv3Used.longDesc2) - Do not translate + "SSL_ERROR_UNSUPPORTED_VERSION". --> +<!ENTITY sslv3Used.longDesc2 "Thông tin bổ sung: SSL_ERROR_UNSUPPORTED_VERSION"> + +<!ENTITY certerror.pagetitle2 "Cảnh báo: Rủi ro bảo mật tiềm ẩn"> +<!ENTITY certerror.sts.pagetitle "Không kết nối: Sự cố bảo mật tiềm ẩn"> +<!ENTITY certerror.whatShouldIDo.badStsCertExplanation1 "<span class='hostname'></span> có chính sách bảo mật được gọi là HTTP Strict Transport Security (HSTS), có nghĩa là &brandShortName; chỉ có thể kết nối với nó một cách an toàn. Bạn không thể thêm ngoại lệ để truy cập trang web này."> +<!ENTITY certerror.copyToClipboard.label "Sao chép văn bản vào bộ nhớ tạm"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (inadequateSecurityError.longDesc) - Do not translate + "NS_ERROR_NET_INADEQUATE_SECURITY". --> +<!ENTITY inadequateSecurityError.longDesc "<p><span class='hostname'></span> sử dụng công nghệ bảo mật lỗi thời và dễ bị tấn công. Một kẻ tấn công có thể dễ dàng làm lộ những thông tin mà bạn nghĩ là an toàn. Người quản lý trang web trước tiên sẽ cần phải sửa lỗi máy chủ trước khi bạn có thể vào trang.</p><p>Mã lỗi: NS_ERROR_NET_INADEQUATE_SECURITY</p>"> + +<!ENTITY blockedByPolicy.title "Trang bị chặn"> + +<!ENTITY certerror.mitm.longDesc "<span class='hostname'></span> rất có thể là một trang web an toàn, nhưng không thể thiết lập kết nối an toàn. Sự cố này xảy ra do <span class='mitm-name'/>, có thể là phần mềm trên máy tính hoặc mạng của bạn."> +<!ENTITY certerror.mitm.whatCanYouDoAboutIt1 "Nếu phần mềm chống vi-rút của bạn bao gồm một tính năng quét các kết nối được mã hóa (thường được gọi là “quét trang web” hoặc “quét https”), bạn có thể tắt tính năng đó. Nếu điều đó không hoạt động, bạn có thể gỡ bỏ và cài đặt lại phần mềm chống vi-rút."> +<!ENTITY certerror.mitm.whatCanYouDoAboutIt2 "Nếu bạn đang ở trong một mạng công ty, bạn có thể phải liên hệ với bộ phận CNTT của bạn."> +<!ENTITY certerror.mitm.whatCanYouDoAboutIt3 "Nếu bạn không quen với <span class='mitm-name'/>, thì đây có thể là một cuộc tấn công và bạn không nên tiếp tục đến trang web."> +<!ENTITY certerror.mitm.sts.whatCanYouDoAboutIt3 "Nếu bạn không quen với <span class='mitm-name'/>, thì đây có thể là một cuộc tấn công và bạn không thể làm gì để truy cập trang web."> + +<!ENTITY clockSkewError.longDesc "Đồng hồ máy tính của bạn hiện tại là <span id='wrongSystemTime_systemDate1'/>, việc này ngăn chặn &brandShortName; từ kết nối an toàn. Để truy cập <span class='hostname'></span>, hãy cập nhật đồng hồ máy tính trong cài đặt hệ thống của bạn thành ngày, giờ và múi giờ hiện tại, sau đó làm mới <span class='hostname'></span>."> + +<!ENTITY prefReset.longDesc "Dường như là cài đặt bảo mật mạng của bạn có thể gây ra điều này. Bạn có muốn khôi phục cài đặt mặc định?"> +<!ENTITY prefReset.label "Khôi phục cài đặt mặc định"> + +<!ENTITY networkProtocolError.longDesc "<p>Không thể hiển thị trang bạn đang cố xem vì lỗi trong giao thức mạng đã được phát hiện.</p><ul><li>Vui lòng liên hệ với chủ sở hữu trang web để thông báo cho họ về sự cố này.</li></ul>"> |