diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd')
-rw-r--r-- | l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd | 31 |
1 files changed, 31 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d3997f3303 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd @@ -0,0 +1,31 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY serverAdvanced.label "Cài đặt tài khoản nâng cao"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (serverDirectory.label): Do not translate "IMAP" --> +<!ENTITY serverDirectory.label "Thư mục máy chủ IMAP:"> +<!ENTITY serverDirectory.accesskey "m"> +<!ENTITY usingSubscription.label "Chỉ hiện các thư mục đang theo dõi"> +<!ENTITY usingSubscription.accesskey "C"> +<!ENTITY dualUseFolders.label "Máy chủ hỗ trợ các thư mục có chứa thư mục con và thư"> +<!ENTITY dualUseFolders.accesskey "r"> +<!ENTITY maximumConnectionsNumber.label "Số lượng kết nối tối đa từ máy chủ tới bộ đệm"> +<!ENTITY maximumConnectionsNumber.accesskey "S"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (namespaceDesc.label): Do not translate "IMAP" --> +<!ENTITY namespaceDesc.label "Những tùy chỉnh này chỉ định không gian tên trên máy chủ IMAP của bạn"> +<!ENTITY personalNamespace.label "Không gian tên Cá nhân:"> +<!ENTITY personalNamespace.accesskey "K"> +<!ENTITY publicNamespace.label "Công khai (đã chia sẻ):"> +<!ENTITY publicNamespace.accesskey "s"> +<!ENTITY otherUsersNamespace.label "Người dùng Khác:"> +<!ENTITY otherUsersNamespace.accesskey "N"> +<!ENTITY overrideNamespaces.label "Cho phép máy chủ ghi đè những không gian tên này"> +<!ENTITY overrideNamespaces.accesskey "o"> +<!ENTITY pop3DeferringDesc.label "Khi tải xuống thư từ máy chủ của tài khoản này, hãy sử dụng thư mục sau để lưu trữ thư mới:"> +<!ENTITY accountInbox.label "Hộp thư đến cho tài khoản này"> +<!ENTITY accountInbox.accesskey "s"> +<!ENTITY deferToServer.label "Hộp thư cho tài khoản khác"> +<!ENTITY deferToServer.accesskey "p"> +<!ENTITY deferGetNewMail.label "Bao gồm máy chủ này khi nhận thư mới"> +<!ENTITY deferGetNewMail.accesskey "I"> |