diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties | 261 |
1 files changed, 261 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties b/l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties new file mode 100644 index 0000000000..62563696c7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties @@ -0,0 +1,261 @@ +# +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following two strings are used when prompting the user for authentication +# information: + +## @name AUTH_PROMPT_TITLE +## @loc none +authPromptTitle=Yêu cầu mật khẩu máy chủ LDAP + +## @name AUTH_PROMPT_TEXT +## @loc %1$S should not be localized. It is the hostname of the LDAP server. +authPromptText=Vui lòng nhập mật khẩu cho %1$S. + +# These are string versions of all the errors defined in +# nsILDAPErrors.idl, as well as the nsresult codes based on those +# errors. See that file for the genesis of these codes, as well as +# for info about how to get documentation about their precise +# meanings. + +## @name OPERATIONS_ERROR +## @loc none +1=Lỗi hoạt động + +## @name PROTOCOL_ERROR +## @loc none +2=Lỗi giao thức + +## @name TIMELIMIT_EXCEEDED +## @loc none +3=Vượt quá định mức thời gian + +## @name SIZELIMIT_EXCEEDED +## @loc none +4=Vượt quá định mức kích cỡ + +## @name COMPARE_FALSE +## @loc none +5=So sánh sai + +## @name COMPARE_TRUE +## @loc none +6=So sánh đúng + +## @name STRONG_AUTH_NOT_SUPPORTED +## @loc none +7=Phương thức xác thực không được hỗ trợ + +## @name STRONG_AUTH_REQUIRED +## @loc none +8=Yêu cầu xác thực mạnh + +## @name PARTIAL_RESULTS +## @loc none +9=Đã nhận đường dẫn và một phần kết quả + +## @name REFERRAL +## @loc none +10=Đã nhận đường dẫn + +## @name ADMINLIMIT_EXCEEDED +## @loc none +11=Vượt quá giới hạn quản trị + +## @name UNAVAILABLE_CRITICAL_EXTENSION +## @loc none +12=Không có phần mở rộng chính yếu + +## @name CONFIDENTIALITY_REQUIRED +## @loc none +13=Yêu cầu tính mật + +## @name SASL_BIND_IN_PROGRESS +## @loc none +14=Đang trong quá trình gắn kết SASL + +## @name NO_SUCH_ATTRIBUTE +## @loc none +16=Không có thuộc tính như vậy + +## @name UNDEFINED_TYPE +## @loc none +17=Kiểu thuộc tính chưa định nghĩa + +## @name INAPPROPRIATE MATCHING +## @loc none +18=Kết hợp không phù hợp + +## @name CONSTRAINT_VIOLATION +## @loc none +19=Vi phạm liên tục + +## @name TYPE_OR_VALUE_EXISTS +## @loc none +20=Kiểu hoặc giá trị đã tồn tại + +## @name INVALID_SYNTAX +## @loc none +21=Cú pháp bất hợp lệ + +## @name NO_SUCH_OBJECT +## @loc none +32=Không có đối tượng như vậy + +## @name ALIAS_PROBLEM +## @loc none +33=Vấn đề biệt danh + +## @name INVALID_DN_ SYNTAX +## @loc none +34=Cú pháp DN bất hợp lệ + +## @name IS_LEAF +## @loc none +35=Đối tượng là một lá + +## @name ALIAS_DEREF_PROBLEM +## @loc none +36=Vấn đề chặn tham khảo biệt danh + +## @name INAPPROPRIATE_AUTH +## @loc none +48=Xác thực không phù hợp + +## @name INVALID_CREDENTIALS +## @loc none +49=Ủy nhiệm bất hợp lệ + +## @name INSUFFICIENT_ACCESS +## @loc none +50=Không đủ lượng truy cập + +## @name BUSY +## @loc none +51=Máy chủ LDAP đang bận + +## @name UNAVAILABLE +## @loc none +52=Máy chủ LDAP không hiện hữu + +## @name UNWILLING_TO_PERFORM +## @loc none +53=Máy chủ LDAP không sẵn sàng thực thi + +## @name LOOP_DETECT +## @loc none +54=Vòng lặp + +## @name SORT_CONTROL_MISSING +## @loc none +60=Không thấy Điều khiển Sắp xếp + +## @name INDEX_RANGE_ERROR +## @loc none +61=Kết quả tìm kiếm vượt quá khoảng được xác định bởi offsets + +## @name NAMING_VIOLATION +## @loc none +64=Vi phạm đặt tên + +## @name OBJECT_CLASS_VIOLATION +## @loc none +65=Vi phạm lớp đối tượng + +## @name NOT_ALLOWED_ON_NONLEAF +## @loc none +66=Hoạt động không được phép trên nonleaf + +## @name NOT_ALLOWED_ON_RDN +## @loc none +67=Hoạt động không được phép trên RDN + +## @name ALREADY_EXISTS +## @loc none +68=Đã tồn tại + +## @name NO_OBJECT_CLASS_MODS +## @loc none +69=Không thể sửa đổi lớp đối tượng + +## @name RESULTS_TOO_LARGE +## @loc none +70=Kết quả quá lớn + +## @name AFFECTS_MULTIPLE_DSAS +## @loc none +71=Ảnh hưởng nhiều máy chủ + +## @name OTHER +## @loc none +80=Lỗi chưa biết + +## @name SERVER_DOWN +## @loc none +81=Không thể liên hệ máy chủ LDAP + +## @name LOCAL_ERROR +## @loc none +82=Lỗi nội bộ + +## @name ENCODING_ERROR +## @loc none +83=Lỗi mã hóa + +## @name DECODING_ERROR +## @loc none +84=Lỗi giải mã + +## @name TIMEOUT +## @loc none +85=Máy chủ LDAP bị quá thời gian kết nối + +## @name AUTH_UNKNOWN +## @loc none +86=Phương thức xác thực chưa biết + +## @name FILTER_ERROR +## @loc none +87=Bộ lọc tìm kiếm bất hợp lệ + +## @name USER_CANCELLED +## @loc none +88=Người dùng hủy bỏ hoạt động + +## @name PARAM_ERROR +## @loc none +89=Tham số xấu đến mạch kết nối LDAP + +## @name NO_MEMORY +## @loc none +90=Hết bộ nhớ + +## @name CONNECT_ERROR +## @loc none +91=Không thể kết nối máy chủ LDAP + +## @name NOT_SUPPORTED +## @loc none +92=Không được hỗ trợ bởi phiên bản giao thức LDAP này + +## @name CONTROL_NOT_FOUND +## @loc none +93=Không tìm thấy điều khiển LDAP đã yêu cầu + +## @name NO_RESULTS_RETURNED +## @loc none +94=Không có kết quả trả về + +## @name MORE_RESULTS_TO_RETURN +## @loc none +95=Nhiều kết quả trả về hơn + +## @name CLIENT_LOOP +## @loc none +96=Máy khách phát hiện thấy vòng lặp + +## @name REFERRAL_LIMIT_EXCEEDED +## @loc none +97=Vượt quá định mức bước nhảy tham chiếu |