diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome')
181 files changed, 10283 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/communicator/utilityOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/communicator/utilityOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..af5147e648 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/communicator/utilityOverlay.dtd @@ -0,0 +1,43 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE : FILE This file contains the global menu items --> + +<!ENTITY fileMenu.label "Tập tin"> +<!ENTITY fileMenu.accesskey "F"> +<!ENTITY newMenu.label "Mới"> +<!ENTITY newMenu.accesskey "N"> + +<!ENTITY editMenu.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY editMenu.accesskey "E"> +<!ENTITY undoCmd.label "Hoàn tác"> +<!ENTITY undoCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY redoCmd.label "Làm lại"> +<!ENTITY redoCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY deleteCmd.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteCmd.accesskey "D"> + +<!ENTITY customizeCmd.label "Tùy biến"> +<!ENTITY customizeCmd.accesskey "t"> + +<!ENTITY viewMenu.label "Hiển thị"> +<!ENTITY viewMenu.accesskey "V"> +<!ENTITY viewToolbarsMenu.label "Thanh công cụ"> +<!ENTITY viewToolbarsMenu.accesskey "T"> +<!ENTITY showTaskbarCmd.label "Thanh trạng thái"> +<!ENTITY showTaskbarCmd.accesskey "u"> + +<!ENTITY closeCmd.label "Đóng"> +<!ENTITY closeCmd.key "W"> +<!ENTITY closeCmd.accesskey "C"> + +<!ENTITY quitApplicationCmd.label "Thoát"> +<!ENTITY quitApplicationCmd.key "Q"> +<!ENTITY quitApplicationCmd.accesskey "x"> + +<!ENTITY quitApplicationCmdUnix.label "Thoát"> +<!ENTITY quitApplicationCmdUnix.accesskey "Q"> + +<!ENTITY quitApplicationCmdMac.label "Thoát &brandShortName;"> +<!ENTITY quitApplicationCmdMac.accesskey "Q"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-mapi/mapi.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-mapi/mapi.properties new file mode 100644 index 0000000000..277f22dffa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-mapi/mapi.properties @@ -0,0 +1,37 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Mail Integration Dialog +dialogTitle=%S +dialogText=Bạn có muốn dùng %S làm chương trình gửi thư mặc định không? +newsDialogText=Bạn có muốn dùng %S làm chương trình đọc tin mặc định không? +feedDialogText=Bạn có muốn dùng %S làm chương trình tổng hợp feed mặc định không? +checkboxText=Không hiện hộp thoại này nữa +setDefaultMail=%S hiện không phải là chương trình gửi thư mặc định. Bạn có muốn thiết lập nó làm chương trình gửi thư mặc định không? +setDefaultNews=%S hiện không phải là chương trình đọc tin mặc định. Bạn có muốn thiết lập nó làm chương trình đọc tin mặc định không? +setDefaultFeed=%S hiện không phải là chương trình tổng hợp feed mặc định. Bạn có muốn thiết lập nó làm chương trình tổng hợp feed mặc định không? +alreadyDefaultMail=%S đã được thiết lập làm chương trình mail application. +alreadyDefaultNews=%S đã được thiết lập làm chương trình đọc tin mặc định. +alreadyDefaultFeed=%S đã được thiết lập làm chương trình tổng hợp feed mặc định. + +# MAPI Messages +loginText=Vui lòng nhập mật khẩu cho %S: +loginTextwithName=Vui lòng nhập tên đăng nhập và mật khẩu +loginTitle=%S +PasswordTitle=%S + +# MAPI Error Messages +errorMessage=%S không thể được thiết lập làm chương trình gửi thư mặc định vì không thể cập nhật một khóa registry. Hãy kiểm tra với quản trị hệ thống về việc bạn có quyền ghi lên registry hệ thống hay không, rồi thử lại. +errorMessageNews=%S không thể được thiết lập làm chương trình đọc tin mặc định vì không thể cập nhật một khóa registry. Hãy kiểm tra với quản trị hệ thống về việc bạn có quyền ghi lên registry hệ thống hay không, rồi thử lại. +errorMessageTitle=%S + +# MAPI Security Messages +mapiBlindSendWarning=Một chương trình khác đang cố gửi thư bằng hồ sơ người dùng của bạn. Bạn có chắc là bạn muốn gửi thư không? +mapiBlindSendDontShowAgain=Cảnh báo tôi mỗi khi có chương trình khác gửi thư từ tài khoản của tôi + +#Default Mail Display String +# localization note, %S is the vendor name +defaultMailDisplayTitle=%S + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/am-newsblog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/am-newsblog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..144bc36c42 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/am-newsblog.dtd @@ -0,0 +1,14 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY biffAll.label "Cho phép cập nhật cho tất cả nguồn cấp dữ liệu"> +<!ENTITY biffAll.accesskey "E"> + +<!ENTITY newFeedSettings.label "Cài đặt mặc định cho nguồn cấp dữ liệu mới"> + +<!ENTITY manageSubscriptions.label "Quản lý mục đăng kí…"> +<!ENTITY manageSubscriptions.accesskey "M"> + +<!ENTITY feedWindowTitle.label "Trình thiết lập nguồn cấp dữ liệu"> +<!ENTITY feeds.accountName "Blog & nguồn cấp tin tức"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/feed-subscriptions.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/feed-subscriptions.dtd new file mode 100644 index 0000000000..cf691eff69 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/feed-subscriptions.dtd @@ -0,0 +1,55 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Subscription Dialog --> +<!ENTITY feedSubscriptions.label "Nguồn cấp đã đăng kí"> +<!ENTITY learnMore.label "Tìm hiểu thêm về nguồn cấp dữ liệu"> + +<!ENTITY feedTitle.label "Tiêu đề:"> +<!ENTITY feedTitle.accesskey "T"> + +<!ENTITY feedLocation.label "URL nguồn cấp:"> +<!ENTITY feedLocation.accesskey "F"> +<!ENTITY feedLocation2.placeholder "Nhập một url nguồn cấp hợp lệ"> +<!ENTITY locationValidate.label "Xác thực"> +<!ENTITY validateText.label "Kiểm tra xác nhận và lấy một url hợp lệ."> + +<!ENTITY feedFolder.label "Lưu trữ bài viết trong:"> +<!ENTITY feedFolder.accesskey "S"> + +<!-- Account Settings and Subscription Dialog --> +<!ENTITY biffStart.label "Kiểm tra bài viết mới mỗi "> +<!ENTITY biffStart.accesskey "k"> +<!ENTITY biffMinutes.label "phút"> +<!ENTITY biffMinutes.accesskey "n"> +<!ENTITY biffDays.label "ngày"> +<!ENTITY biffDays.accesskey "d"> +<!ENTITY recommendedUnits.label "Nhà xuất bản được đề xuất:"> + +<!ENTITY quickMode.label "Hiển thị tóm tắt bài viết thay vì tải trang web"> +<!ENTITY quickMode.accesskey "h"> + +<!ENTITY autotagEnable.label "Tự động tạo thẻ từ tên <danh mục> nguồn cấp dữ liệu"> +<!ENTITY autotagEnable.accesskey "o"> +<!ENTITY autotagUsePrefix.label "Các thẻ tiền tố với:"> +<!ENTITY autotagUsePrefix.accesskey "P"> +<!ENTITY autoTagPrefix.placeholder "Nhập tiền tố thẻ"> + +<!-- Subscription Dialog --> +<!ENTITY button.addFeed.label "Thêm"> +<!ENTITY button.addFeed.accesskey "T"> +<!ENTITY button.verifyFeed.label "Xác nhận"> +<!ENTITY button.verifyFeed.accesskey "V"> +<!ENTITY button.updateFeed.label "Cập nhật"> +<!ENTITY button.updateFeed.accesskey "U"> +<!ENTITY button.removeFeed.label "Xóa"> +<!ENTITY button.removeFeed.accesskey "a"> +<!ENTITY button.importOPML.label "Nhập"> +<!ENTITY button.importOPML.accesskey "N"> +<!ENTITY button.exportOPML.label "Xuất"> +<!ENTITY button.exportOPML.accesskey "X"> +<!ENTITY button.exportOPML.tooltip "Xuất nguồn cấp dữ liệu với cấu trúc thư mục; nhấn vào ctrl hoặc ctrl enter để xuất nguồn cấp dưới dạng danh sách"> + +<!ENTITY cmd.close.commandKey "w"> +<!ENTITY button.close.label "Đóng"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/newsblog.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/newsblog.properties new file mode 100644 index 0000000000..9ad604cadb --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-newsblog/newsblog.properties @@ -0,0 +1,93 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +subscribe-validating-feed=Đang xác minh nguồn cấp… +subscribe-cancelSubscription=Bạn có chắc là bạn muốn hủy bỏ việc đăng kí nhận tin từ nguồn cấp hiện tại không? +subscribe-cancelSubscriptionTitle=Đăng kí nhận tin từ một nguồn cấp… +subscribe-feedAlreadySubscribed=Bạn đã đăng kí nhận tin từ nguồn cấp này rồi. +subscribe-errorOpeningFile=Không thể mở tập tin. +subscribe-feedAdded=Đã thêm nguồn cấp. +subscribe-feedUpdated=Đã cập nhật nguồn cấp. +subscribe-feedMoved=Đã duy chuyển nguồn cấp. +subscribe-feedCopied=Đã sao chép nguồn cấp. +subscribe-feedRemoved=Đã hủy đăng kí nguồn cấp. +subscribe-feedNotValid=URL nguồn cấp dữ liệu không phải là nguồn cấp hợp lệ. +subscribe-feedVerified=URL nguồn cấp dữ liệu đã được xác minh. +subscribe-networkError=Không thể tìm thấy URL nguồn cấp. Vui lòng kiểm tra tên và thử lại. +subscribe-noAuthError=URL nguồn cấp không được cấp phép. +subscribe-loading=Đang tải, vui lòng đợi… + +subscribe-OPMLImportTitle=Chọn tập tin OPML để nhập +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLExportTitleList): +## %S is the name of the feed account folder name. +subscribe-OPMLExportTitleList=Xuất %S dưới dạng tập tin OPML - Danh sách nguồn cấp +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLExportTitleStruct): +## %S is the name of the feed account folder name. +subscribe-OPMLExportTitleStruct=Xuất %S dưới dạng tập tin OPML - Nguồn cấp với cấu trúc thư mục +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLExportFileDialogTitle): +## %1$S is the brandShortName, %2$S is the name of the feed account folder name. +subscribe-OPMLExportFileDialogTitle=Xuất OPML %1$S - %2$S +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLExportDefaultFileName): +## %1$S is the brandShortName (Thunderbird for example), %2$S is the account name. +## The default extension (.opml) is added here as it is not automatically appended in the file picker on MacOS. +subscribe-OPMLExportDefaultFileName=My%1$SFeeds-%2$S.opml +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLImportInvalidFile): %S is the name of the OPML file the user tried to import. +subscribe-OPMLImportInvalidFile=Tập tin %S dường như không phải là tập tin OPML hợp lệ. +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLImportFeedCount): Semi-colon list of plural forms. +## See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +## #1 is the count of new imported entries. +subscribe-OPMLImportFeedCount=Đã nhập #1 nguồn cấp mới. +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLImportUniqueFeeds): Semi-colon list of plural forms. +## #1 is the count of new imported entries +subscribe-OPMLImportUniqueFeeds=Đã nhập #1 nguồn cấp mới mà bạn chưa từng đăng kí +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLImportFoundFeeds): +## #1 is total number of elements found in the file +subscribe-OPMLImportFoundFeeds=(trong #1 mục được tìm thấy) +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLImportStatus): +## This is the concatenation of the two strings defined above to compose 1 sentence. +## %1$S = subscribe-OPMLImportUniqueFeeds +## %2$S = subscribe-OPMLImportFoundFeeds +subscribe-OPMLImportStatus=%1$S %2$S. + +subscribe-OPMLExportOPMLFilesFilterText=Tập tin OPML +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-OPMLExportDone): %S is the export file name. +subscribe-OPMLExportDone=Nguồn cấp dữ liệu trong tài khoản này đã được xuất sang %S. + +subscribe-confirmFeedDeletionTitle=Xóa nguồn cấp +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-confirmFeedDeletion): %S is the name of the feed the user wants to unsubscribe from. +subscribe-confirmFeedDeletion=Bạn có chắc là bạn muốn dừng theo dõi tin từ nguồn cấp này không: \n %S? + +## LOCALIZATION NOTE(subscribe-gettingFeedItems): +## - The first %S is the number of articles processed so far; +## - The second %S is the total number of items +subscribe-gettingFeedItems=Đang tải xuống các bài viết về nguồn cấp (%S trên%S)… + +newsblog-noNewArticlesForFeed=Không có bài viết mới về nguồn cấp này. +## LOCALIZATION NOTE(newsblog-networkError): %S is the feed URL +newsblog-networkError=Không thể tìm thấy %S. Vui lòng kiểm tra tên và thử lại. +## LOCALIZATION NOTE(newsblog-feedNotValid): %S is the feed URL +newsblog-feedNotValid=%S không phải là nguồn cấp hợp lệ. +## LOCALIZATION NOTE(newsblog-badCertError): %S is the feed URL host +newsblog-badCertError=%S sử dụng một chứng chỉ bảo mật không hợp lệ. +## LOCALIZATION NOTE(newsblog-noAuthError): %S is the feed URL +newsblog-noAuthError=%S không được cấp phép. +newsblog-getNewMsgsCheck=Đang kiểm tra các nguồn cấp để nhận tin mới… + +## LOCALIZATION NOTE(feeds-accountname): This string should be the same as feeds.accountName in am-newsblog.dtd +feeds-accountname=Blog & nguồn cáp tin tức + +## LOCALIZATION NOTE(externalAttachmentMsg): Content in the MIME part for external link attachments. +externalAttachmentMsg=Tập tin đính kèm MIME này được lưu trữ riêng biệt với thư. + +## Import wizard. +ImportFeedsCreateNewListItem=* Tài khoản mới * +ImportFeedsNewAccount=Tạo và nhập vào tài khoản nguồn cấp mới +ImportFeedsExistingAccount=Nhập vào tài khoản nguồn cấp hiện có +## LOCALIZATION NOTE(ImportFeedsDone): +## - The first %S is the import file name; +## - The second %S is the value of either ImportFeedsNew or ImportFeedsExisting; +## - The third %S is the feed account name. +ImportFeedsNew=mới +ImportFeedsExisting=hiện có +ImportFeedsDone=Đã kết thúc đăng ký nguồn cấp dữ liệu từ tập tin %1$S vào tài khoản %2$S '%3$S'. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-region/region.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-region/region.properties new file mode 100644 index 0000000000..4326e22b71 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-region/region.properties @@ -0,0 +1,21 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# To make mapit buttons to disappear in the addressbook, specify empty string. For example: +# mail.addr_book.mapit_url.format= +# The format for "mail.addr_book.mapit_url.format" is: +# @A1 == address, part 1 +# @A2 == address, part 2 +# @CI == city +# @ST == state +# @ZI == zip code +# @CO == country +mail.addr_book.mapit_url.format=http://maps.google.com/maps?q=@A1%20@A2%20@CI%20@ST%20@ZI%20@CO + +mailnews.messageid_browser.url=http://groups.google.com/search?as_umsgid=%mid + +# Recognize non-standard versions of "Re:" in subjects from localized versions of MS Outlook et al. +# Specify a comma-separated list without spaces. For example: AW,SV +mailnews.localizedRe= + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/certFetchingStatus.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/certFetchingStatus.dtd new file mode 100644 index 0000000000..1220a49492 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/certFetchingStatus.dtd @@ -0,0 +1,9 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE shown while obtaining certificates from a directory --> + +<!ENTITY title.label "Đang tải xuống chứng chỉ"> +<!ENTITY info.message "Đang tìm chứng chỉ của người nhận trong thư mục. Có thể sẽ mất vài phút."> +<!ENTITY stop.label "Dừng tìm kiếm"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSMIMEOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSMIMEOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..020a713182 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSMIMEOverlay.dtd @@ -0,0 +1,16 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE msgCompSMIMEOverlay.dtd UI for s/mime hooks in message composition --> + +<!-- not yet used +<!ENTITY menu_securityEncryptOptional.label "Allow Encryption"> +<!ENTITY menu_securityEncryptOptional.accesskey "w"> +--> + +<!ENTITY menu_techPGP.label "OpenPGP"> +<!ENTITY menu_techPGP.accesskey "O"> +<!ENTITY menu_techSMIME.label "S/MIME"> +<!ENTITY menu_techSMIME.accesskey "S"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSecurityInfo.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSecurityInfo.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f047cfdbe2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSecurityInfo.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE msgCompSecurityInfo.dtd UI for viewing security status when composing a message --> + +<!ENTITY title.label "Bảo mật thư"> +<!ENTITY subject.plaintextWarning "Vui lòng lưu ý: Dòng tiêu đề thư sẽ không bao giờ được mã hóa."> +<!ENTITY status.heading "Nội dung thư của bạn sẽ được gửi như sau:"> +<!ENTITY status.signed "Chữ kí điện tử:"> +<!ENTITY status.encrypted "Mã hóa:"> +<!ENTITY status.certificates "Chứng chỉ:"> +<!ENTITY view.label "Hiển thị"> +<!ENTITY view.accesskey "H"> +<!ENTITY tree.recipient "Người nhận"> +<!ENTITY tree.status "Trạng thái"> +<!ENTITY tree.issuedDate "Phát hành"> +<!ENTITY tree.expiresDate "Hết hạn"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSecurityInfo.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSecurityInfo.properties new file mode 100644 index 0000000000..e6d0386d01 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgCompSecurityInfo.properties @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +StatusNotFound=Không thấy +StatusValid=Hiệu lực +StatusExpired=Bị hết hạn +StatusUntrusted=Không đáng tin +StatusRevoked=Bị thu hồi +StatusInvalid=Không hiệu lực +StatusYes=Có +StatusNo=Không +StatusNotPossible=Có thể + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSMIMEOverlay.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSMIMEOverlay.properties new file mode 100644 index 0000000000..d170ee95a8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSMIMEOverlay.properties @@ -0,0 +1,11 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +ImapOnDemand=Thư hiển thị đã được kí điện tử, nhưng các tập tin đính kèm của nó vẫn chưa được tải hết. Do đó, chữ kí không thể xác minh được. Nhấn OK để tải xuống toàn bộ thư và xác minh chữ kí. +# +#NOTE To translator, anything between %..% and <..> should not be translated. +# the former will be replaced by java script, and the latter is HTML formatting. +# +CantDecryptTitle=%brand% không thể giải mã thư này +CantDecryptBody=Người gửi đã mã hóa thư bằng một trong các chữ kí điện tử của bạn, tuy nhiên %brand% không thể tìm thấy chứng chỉ này và khóa cá nhân tương ứng. <br> Giải pháp đề nghị: <br><ul><li>Nếu bạn có thẻ smartcard, vui lòng đưa nó vào ngay bây giờ. <li>Nếu đang dùng máy mới, hoặc nếu đang dùng một hồ sơ %brand% mới, bạn sẽ cần phải khôi phục chứng chỉ và khóa cá nhân từ một bản sao lưu. Bản sao lưu chứng chỉ thường có đuôi là ".p12".</ul> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSecurityInfo.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSecurityInfo.dtd new file mode 100644 index 0000000000..ad05a50807 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSecurityInfo.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE msgReadSecurityInfo.dtd UI for viewing security status when reading a received message --> + +<!ENTITY status.label "Bảo mật thư"> +<!ENTITY signatureCert.label "Xem chứng chỉ chữ ký"> +<!ENTITY encryptionCert.label "Xem chứng chỉ mã hóa"> + +<!ENTITY signer.name "Kí bởi:"> +<!ENTITY recipient.name "Mã hóa cho:"> +<!ENTITY email.address "Địa chỉ email:"> +<!ENTITY issuer.name "Chứng chỉ được cấp bởi:"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE(SMIME.label): This a name for a technical standard. You should not translate it, but if applicable, you may write it using localized characters. --> +<!ENTITY SMIME.label "S/MIME"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgSecurityInfo.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgSecurityInfo.properties new file mode 100644 index 0000000000..8677123777 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgSecurityInfo.properties @@ -0,0 +1,36 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +## Signature Information strings +SINoneLabel=Thư không có chữ ký điện tử +SINone=Thư này không có chữ kí điện tử của người gửi. Việc thiếu chữ kí điện tử có nghĩa là lá thư có thể đã được gửi bởi một người giả dạng địa chỉ email này. Cũng có thể lá thư đã bị sửa đổi trong khi truyền tải qua hệ thống mạng. Tuy nhiên, có vẻ như hai sự việc đó đã không xảy ra. +SIValidLabel=Thư Đã Được Kí +SIValid=Thư này có một chữ kí điện tử hợp lệ. Thư đã không bị sửa đổi kể từ lúc nó được gửi đi. +SIInvalidLabel=Chữ Kí Điện Tử Không Hợp Lệ +SIInvalidHeader=Thư này có chữ kí điện tử, nhưng chữ kí không hợp lệ. +SIContentAltered=Chữ kí không khớp với hợp nội dung thư. Có vẻ như lá thư đã bị sửa đổi kể từ lúc người gửi kí nó. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư này cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi. +SIExpired=Chứng thư được dùng để kí lá thư có vẻ đã bị hết hạn. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng. +SIRevoked=Chứng thư được dùng để kí lá thư đã bị thu hồi. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi. +SINotYetValid=Chứng thư được dùng để kí lá thư có vẻ chưa có hiệu lực. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng. +SIUnknownCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư chưa được biết. +SIUntrustedCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư mà bạn không tin tưởng trong việc cấp kiểu chứng thư này. +SIExpiredCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư đang sở hữu một chứng thư hết hạn. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng. +SIRevokedCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư đang sở hữu một chứng thư đã bị thu hồi. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi. +SINotYetValidCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư đang sở hữu một chứng thư chưa có hiệu lực. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng. +SIInvalidCipher=Thư được kí bằng một chế độ mã hóa mạnh mà phiên bản phần mềm này không hỗ trợ. +SIClueless=Có vấn đề với chữ kí điện tử này. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi. +SIPartiallyValidLabel=Thư đã được kí +SIPartiallyValidHeader=Mặc dù chữ kí điện tử hợp lệ, nhưng vẫn chưa biết người gửi và người kí có phải là cùng một người hay không. +SIHeaderMismatch=Địa chỉ thư được liệt kê trong chứng thư của người kí khác với địa chỉ email được dùng để gửi lá thư này. Vui lòng nhìn vào chi tiết của chứng thư chữ kí để biết ai đã kí lá thư. +SICertWithoutAddress=Chứng thư được dùng để kí lá thư không có địa chỉ email. Vui lòng nhìn vào chi tiết của chứng thư chữ kí để biết ai đã kí lá thư. + +## Encryption Information strings +EINoneLabel2=Thư không được mã hóa +EINone=Thư này không được mã hóa trước khi gửi. Thông tin gửi qua Internet mà không mã hóa có thể bị thấy bởi người khác trong quá trình truyền tải. +EIValidLabel=Thư Được Mã Hóa +EIValid=Thư này đã được mã hóa trước khi được gửi đến bạn. Mã hóa khiến cho người khác rất khó xem được thông tin trong quá trình thư đi qua các hệ thống mạng. +EIInvalidLabel=Thư Không Thể Giải Mã Được +EIInvalidHeader=Thư này đã được mã hóa trước khi được gửi đến bạn, nhưng nó không thể giải mã được. +EIContentAltered=Nội dung thư có vẻ đã bị sửa đổi trong quá trình truyền tải. +EIClueless=Có những vấn đề chưa biết đối với lá thư mã hóa này. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountManager.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountManager.dtd new file mode 100644 index 0000000000..339ff3ef82 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountManager.dtd @@ -0,0 +1,25 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from AccountManager.xhtml --> + +<!ENTITY accountManagerTitle.label "Cài đặt tài khoản"> +<!ENTITY accountManagerCloseButton.label "Đóng"> + +<!ENTITY accountActionsButton.label "Hành động tài khoản"> +<!ENTITY accountActionsButton.accesskey "A"> +<!ENTITY addMailAccountButton.label "Thêm tài khoản thư…"> +<!ENTITY addMailAccountButton.accesskey "A"> +<!ENTITY addIMAccountButton.label "Thêm tài khoản trò chuyện…"> +<!ENTITY addIMAccountButton.accesskey "C"> +<!ENTITY addFeedAccountButton.label "Thêm tài khoản nguồn cấp dữ liệu…"> +<!ENTITY addFeedAccountButton.accesskey "F"> +<!ENTITY setDefaultButton.label "Đặt làm mặc định"> +<!ENTITY setDefaultButton.accesskey "D"> +<!ENTITY removeButton.label "Xóa tài khoản"> +<!ENTITY removeButton.accesskey "R"> + +<!ENTITY addonsButton.label "Tiện ích mở rộng & chủ đề"> + +<!-- AccountManager.xhtml --> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountWizard.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountWizard.dtd new file mode 100644 index 0000000000..e54294d009 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountWizard.dtd @@ -0,0 +1,55 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Entities for AccountWizard --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Trình thuật sĩ tài khoản"> +<!ENTITY accountWizard.size "width: 40em; height: 38em;"> + +<!-- Entities for Account Type page --> + +<!-- Entities for Identity page --> + +<!ENTITY identityTitle.label "Nhận dạng"> +<!ENTITY identityDesc.label "Mỗi tài khoản có một danh tính, đó là thông tin nhận dạng bạn với người khác khi họ nhận được thư của bạn."> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (fullnameDesc.label) : do not translate two of """ in below line --> +<!ENTITY fullnameDesc.label "Nhập tên mà bạn muốn hiển thị trong trường "Từ" trên các thư gửi đi"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (fullnameExample.label) : use following directions for below line + 1, do not translate two of """ + 2, Use localized full name instead of "John Smith" +--> +<!ENTITY fullnameExample.label "(ví dụ, "John Smith")."> +<!ENTITY fullnameLabel.label "Tên của bạn:"> +<!ENTITY fullnameLabel.accesskey "Y"> + +<!ENTITY emailLabel.label "Địa chỉ email:"> +<!ENTITY emailLabel.accesskey "E"> + +<!-- Entities for Incoming Server page --> + +<!ENTITY incomingTitle.label "Thông tin máy chủ nhận thư"> +<!ENTITY incomingUsername.label "Tên đăng nhập:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (newsServerNameDesc.label) : Do not translate "NNTP" or the """ entities in below line --> +<!ENTITY newsServerNameDesc.label "Nhập tên của máy chủ tin tức của bạn (NNTP) (ví dụ: "news.example.net")."> +<!ENTITY newsServerLabel.label "Máy chủ nhóm tin:"> +<!ENTITY newsServerLabel.accesskey "S"> + +<!-- Entities for Outgoing Server page --> + +<!-- Entities for Account name page --> + +<!ENTITY accnameTitle.label "Tên tài khoản"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (accnameDesc.label) : do not translate any """ in below line --> +<!ENTITY accnameDesc.label "Nhập tên mà bạn muốn dùng để nói tới tài khoản này (ví dụ, "Tài khoản công việc", "Tài khoản ở nhà" hoặc "Tài khoản tin tức")."> +<!ENTITY accnameLabel.label "Tên tài khoản:"> +<!ENTITY accnameLabel.accesskey "A"> + +<!-- Entities for Done (Congratulations) page --> + +<!ENTITY completionTitle.label "Chúc mừng!"> +<!ENTITY completionText.label "Vui lòng xác minh rằng thông tin dưới đây là chính xác."> +<!ENTITY newsServerNamePrefix.label "Tên máy chủ tin tức (NNTP):"> +<!ENTITY clickFinish.label "Nhấn Hoàn Thành để lưu các thiết lập này và thoát trình thuật sĩ tài khoản."> +<!ENTITY clickFinish.labelMac "Nhấn Xong để lưu các thiết lập này và thoát trình thuật sĩ tài khoản."> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/CustomHeaders.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/CustomHeaders.dtd new file mode 100644 index 0000000000..1893b868ef --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/CustomHeaders.dtd @@ -0,0 +1,11 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY window.title "Tùy biến tiêu đề"> +<!ENTITY addButton.label "Thêm"> +<!ENTITY addButton.accesskey "A"> +<!ENTITY removeButton.label "Xóa"> +<!ENTITY removeButton.accesskey "R"> +<!ENTITY newMsgHeader.label "Tiêu đề thư mới:"> +<!ENTITY newMsgHeader.accesskey "N"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterEditor.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterEditor.dtd new file mode 100644 index 0000000000..67bb4c71ef --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterEditor.dtd @@ -0,0 +1,66 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY window.title "Quy tắc bộ lọc"> +<!ENTITY filterName.label "Tên bộ lọc:"> +<!ENTITY filterName.accesskey "i"> + +<!ENTITY junk.label "Thư rác"> +<!ENTITY notJunk.label "Không phải thư rác"> + +<!ENTITY lowestPriorityCmd.label "Thấp nhất"> +<!ENTITY lowPriorityCmd.label "Thấp"> +<!ENTITY normalPriorityCmd.label "Bình thường"> +<!ENTITY highPriorityCmd.label "Cao"> +<!ENTITY highestPriorityCmd.label "Cao nhất"> + +<!ENTITY contextDesc.label "Áp dụng bộ lọc khi:"> +<!ENTITY contextIncomingMail.label "Nhận thư mới:"> +<!ENTITY contextIncomingMail.accesskey "G"> +<!ENTITY contextManual.label "Chạy thủ công"> +<!ENTITY contextManual.accesskey "R"> +<!ENTITY contextBeforeCls.label "Lọc trước khi phân loại thư rác"> +<!ENTITY contextAfterCls.label "Lọc sau khi phân loại thư rác"> +<!ENTITY contextOutgoing.label "Sau khi gửi"> +<!ENTITY contextOutgoing.accesskey "S"> +<!ENTITY contextArchive.label "Lưu trữ"> +<!ENTITY contextArchive.accesskey "A"> +<!ENTITY contextPeriodic.accesskey "e"> + +<!ENTITY filterActionDesc.label "Thực hiện các hành động này:"> +<!ENTITY filterActionDesc.accesskey "P"> + +<!ENTITY filterActionOrderWarning.label "Lưu ý: Các hành động lọc sẽ được chạy theo thứ tự khác."> +<!ENTITY filterActionOrder.label "Xem thứ tự thực hiện"> + +<!-- New Style Filter Rule Actions --> +<!ENTITY moveMessage.label "Di chuyển thư tới"> +<!ENTITY copyMessage.label "Sao chép thư đến"> +<!ENTITY forwardTo.label "Chuyển tiếp thư tới"> +<!ENTITY replyWithTemplate.label "Trả lời bằng mẫu"> +<!ENTITY markMessageRead.label "Đánh dấu là đã đọc"> +<!ENTITY markMessageUnread.label "Đánh dấu là chưa đọc"> +<!ENTITY markMessageStarred.label "Thêm sao"> +<!ENTITY setPriority.label "Đặt mức độ ưu tiên thành"> +<!ENTITY addTag.label "Dán nhãn cho thư"> +<!ENTITY setJunkScore.label "Đặt trạng thái thư rác thành"> +<!ENTITY deleteMessage.label "Xóa thư"> +<!ENTITY deleteFromPOP.label "Xóa trên máy chủ POP"> +<!ENTITY fetchFromPOP.label "Lấy từ máy chủ POP"> +<!ENTITY ignoreThread.label "Bỏ qua chủ đề"> +<!ENTITY ignoreSubthread.label "Bỏ qua chủ đề con"> +<!ENTITY watchThread.label "Theo dõi chủ đề"> +<!ENTITY stopExecution.label "Dừng thực thi bộ lọc"> + +<!ENTITY addAction.tooltip "Thêm một hành động mới"> +<!ENTITY removeAction.tooltip "Xóa hành động này"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE + The values below are used to control the widths of the filter action widgets. + Change the values only when the localized strings in the popup menus + are truncated in the widgets. + --> +<!-- Flex Attribute: https://developer.mozilla.org/docs/XUL/Attribute/flex --> +<!ENTITY filterActionTypeFlexValue "1"> +<!ENTITY filterActionTargetFlexValue "4"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterListDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterListDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..548df554ac --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterListDialog.dtd @@ -0,0 +1,40 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY window.title "Bộ lọc thư"> +<!ENTITY nameColumn.label "Tên bộ lọc"> +<!ENTITY activeColumn.label "Đã bật"> +<!ENTITY newButton.label "Mới…"> +<!ENTITY newButton.accesskey "N"> +<!ENTITY newButton.popupCopy.label "Sao chép…"> +<!ENTITY newButton.popupCopy.accesskey "C"> +<!ENTITY editButton.label "Chỉnh sửa…"> +<!ENTITY editButton.accesskey "E"> +<!ENTITY deleteButton.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteButton.accesskey "t"> +<!ENTITY reorderTopButton "Chuyển lên trên cùng"> +<!ENTITY reorderTopButton.accessKey "o"> +<!ENTITY reorderTopButton.toolTip "Sắp xếp lại bộ lọc để nó thực thi trước tất cả các bộ lọc khác"> +<!ENTITY reorderUpButton.label "Di chuyển lên"> +<!ENTITY reorderUpButton.accesskey "U"> +<!ENTITY reorderDownButton.label "Di chuyển xuống"> +<!ENTITY reorderDownButton.accesskey "D"> +<!ENTITY reorderBottomButton "Chuyển xuống dưới cùng"> +<!ENTITY reorderBottomButton.accessKey "B"> +<!ENTITY reorderBottomButton.toolTip "Sắp xếp lại bộ lọc để nó thực thi sau tất cả các bộ lọc khác"> +<!ENTITY filterHeader.label "Các bộ lọc đã kích hoạt sẽ được chạy tự động theo thứ tự bên dưới."> +<!ENTITY filtersForPrefix.label "Bộ lọc cho:"> +<!ENTITY filtersForPrefix.accesskey "F"> +<!ENTITY viewLogButton.label "Nhật kí bộ lọc"> +<!ENTITY viewLogButton.accesskey "L"> +<!ENTITY runFilters.label "Chạy ngay"> +<!ENTITY runFilters.accesskey "R"> +<!ENTITY stopFilters.label "Dừng"> +<!ENTITY stopFilters.accesskey "S"> +<!ENTITY folderPickerPrefix.label "Chạy các bộ lọc đã chọn cho:"> +<!ENTITY folderPickerPrefix.accesskey "c"> +<!ENTITY helpButton.label "Trợ giúp"> +<!ENTITY helpButton.accesskey "H"> +<!ENTITY closeCmd.key "W"> +<!ENTITY searchBox.emptyText "Tìm kiếm bộ lọc theo tên…"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/SearchDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/SearchDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..7cc612a906 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/SearchDialog.dtd @@ -0,0 +1,38 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- for SearchDialog.xul --> +<!ENTITY searchHeading.label "Tìm kiếm thư trong:"> +<!ENTITY searchHeading.accesskey "h"> +<!ENTITY searchSubfolders.label "Tìm kiếm thư mục con"> +<!ENTITY searchSubfolders.accesskey "e"> +<!ENTITY searchOnServer.label "Chạy tìm kiếm trên máy chủ"> +<!ENTITY searchOnServer.accesskey "u"> +<!ENTITY resetButton.label "Xóa trắng"> +<!ENTITY resetButton.accesskey "C"> +<!ENTITY openButton.label "Mở"> +<!ENTITY openButton.accesskey "n"> +<!ENTITY deleteButton.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteButton.accesskey "D"> +<!ENTITY searchDialogTitle.label "Tìm kiếm thư"> +<!ENTITY results.label "Kết quả"> +<!ENTITY moveButton.label "Di chuyển đến"> +<!ENTITY moveButton.accesskey "T"> +<!ENTITY closeCmd.key "W"> +<!ENTITY openInFolder.label "Mở trong thư mục"> +<!ENTITY openInFolder.accesskey "r"> +<!ENTITY saveAsVFButton.label "Lưu thành thư mục tìm kiếm"> +<!ENTITY saveAsVFButton.accesskey "v"> + +<!-- for ABSearchDialog.xul --> +<!ENTITY abSearchHeading.label "Tìm kiếm trong:"> +<!ENTITY abSearchHeading.accesskey "h"> +<!ENTITY propertiesButton.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY propertiesButton.accesskey "P"> +<!ENTITY composeButton.label "Viết thư"> +<!ENTITY composeButton.accesskey "W"> +<!ENTITY deleteCardButton.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteCardButton.accesskey "D"> +<!ENTITY abSearchDialogTitle.label "Tìm kiếm sổ địa chỉ nâng cao"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..66427f307c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDialog.dtd @@ -0,0 +1,116 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY aboutDialog.title "Giới thiệu về &brandFullName;"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.*): +# These strings are also used in the update pane of preferences. +# See about:preferences#advanced. +--> +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.checkForUpdatesButton.*, update.updateButton.*): +# Only one button is present at a time. +# The button when displayed is located directly under the Thunderbird version in +# the about dialog. +--> +<!ENTITY update.checkForUpdatesButton.label "Kiểm tra cập nhật"> +<!ENTITY update.checkForUpdatesButton.accesskey "C"> +<!ENTITY update.updateButton.label3 "Khởi động lại để cập nhật &brandShorterName;"> +<!ENTITY update.updateButton.accesskey "R"> + + +<!-- LOCALIZATION NOTE (warningDesc.version): This is a warning about the experimental nature of Nightly builds. It is only shown in this version. --> +<!ENTITY warningDesc.version "&brandShortName; được thiết kế để thử nghiệm và có thể không ổn định."> +<!-- LOCALIZATION NOTE (warningDesc.telemetryDesc): This is a notification that Nightly builds automatically send Telemetry data back to Mozilla. It is only shown in this version. "It" refers to brandShortName. --> +<!ENTITY warningDesc.telemetryDesc "Thông tin về việc sử dụng, về hiệu suất, phần cứng và các tùy chỉnh sẽ được tự động gửi tới &vendorShortName; để giúp &brandShortName; hoàn thiện hơn."> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (community.exp.*) This paragraph is shown in "experimental" builds, i.e. Nightly builds, instead of the other "community.*" strings below. --> +<!ENTITY community.exp.start ""> +<!-- LOCALIZATION NOTE (community.exp.mozillaLink): This is a link title that links to https://www.mozilla.org/. --> +<!ENTITY community.exp.mozillaLink "&vendorShortName;"> +<!ENTITY community.exp.middle " là một "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (community.exp.creditslink): This is a link title that links to about:credits. --> +<!ENTITY community.exp.creditsLink "cộng đồng toàn cầu"> +<!ENTITY community.exp.end " cùng chung sức bảo vệ Web mở, công khai, và cho phép ai cũng truy cập được."> + +<!ENTITY community.start2 "&brandShortName; được thiết kế bởi "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (community.mozillaLink): This is a link title that links to https://www.mozilla.org/. --> +<!ENTITY community.mozillaLink "&vendorShortName;"> +<!ENTITY community.middle2 ", một "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (community.creditsLink): This is a link title that links to about:credits. --> +<!ENTITY community.creditsLink "cộng đồng toàn cầu"> +<!ENTITY community.end3 " cùng chung sức bảo vệ Web mở, công khai, và cho phép ai cũng truy cập được."> + +<!ENTITY helpus.start "Bạn muốn giúp đỡ? "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (helpus.donateLink): This is a link title that links to the thunderbird donation page --> +<!ENTITY helpus.donateLink "Quyên góp tài chính"> +<!ENTITY helpus.middle " hoặc "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (helpus.getInvolvedLink): This is a link title that links to https://www.thunderbird.net/get-involved/. --> +<!ENTITY helpus.getInvolvedLink "tham gia đóng góp!"> +<!ENTITY helpus.end ""> + +<!ENTITY releaseNotes.link "Ghi chú phát hành"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (bottomLinks.license): This is a link title that links to about:license. --> +<!ENTITY bottomLinks.license "Thông tin giấy phép"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (bottomLinks.rights): This is a link title that links to about:rights. --> +<!ENTITY bottomLinks.rights "Quyền hạn người dùng cuối"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (bottomLinks.privacy): This is a link title that links to https://www.mozilla.org/legal/privacy/. --> +<!ENTITY bottomLinks.privacy "Chính sách riêng tư"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.checkingForUpdates): try to make the localized text short (see bug 596813 for screenshots). --> +<!ENTITY update.checkingForUpdates "Đang kiểm tra cập nhật…"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.noUpdatesFound): try to make the localized text short (see bug 596813 for screenshots). --> +<!ENTITY update.noUpdatesFound "&brandShortName; đã được cập nhật"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.adminDisabled): try to make the localized text short (see bug 596813 for screenshots). --> +<!ENTITY update.adminDisabled "Cập nhật bị vô hiệu hóa bởi quản trị hệ thống của bạn"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.otherInstanceHandlingUpdates): try to make the localized text short --> +<!ENTITY update.otherInstanceHandlingUpdates "&brandShortName; đang được cập nhật bởi tiến trình khác"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.failed.start,update.failed.linkText,update.failed.end): + update.failed.start, update.failed.linkText, and update.failed.end all go into + one line with linkText being wrapped in an anchor that links to a site to download + the latest version of Firefox (e.g. https://www.firefox.com). As this is all in + one line, try to make the localized text short (see bug 596813 for screenshots). --> +<!ENTITY update.failed.start "Cập nhật thất bại. "> +<!ENTITY update.failed.linkText "Tải xuống phiên bản mới nhất"> +<!ENTITY update.failed.end ""> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.manual.start,update.manual.end): update.manual.start and update.manual.end + all go into one line and have an anchor in between with text that is the same as the link to a site + to download the latest version of Firefox (e.g. https://www.firefox.com). As this is all in one line, + try to make the localized text short (see bug 596813 for screenshots). --> +<!ENTITY update.manual.start "Tải xuống "> +<!ENTITY update.manual.linkText "phiên bản mới nhất"> +<!ENTITY update.manual.end ""> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.unsupported.start,update.unsupported.linkText,update.unsupported.end): + update.unsupported.start, update.unsupported.linkText, and + update.unsupported.end all go into one line with linkText being wrapped in + an anchor that links to a site to provide additional information regarding + why the system is no longer supported. As this is all in one line, try to + make the localized text short (see bug 843497 for screenshots). --> +<!ENTITY update.unsupported.start "Bạn không thể cập nhật thêm trên hệ thống này nữa. "> +<!ENTITY update.unsupported.linkText "Tìm hiểu thêm"> +<!ENTITY update.unsupported.end ""> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (update.downloading.start,update.downloading.end): update.downloading.start and + update.downloading.end all go into one line, with the amount downloaded inserted in between. As this + is all in one line, try to make the localized text short (see bug 596813 for screenshots). The — is + the "em dash" (long dash). + example: Downloading update — 111 KB of 13 MB --> +<!ENTITY update.downloading.start "Đang tải bản cập nhật — "> +<!ENTITY update.downloading.end ""> + +<!ENTITY update.applying "Đang cài đặt cập nhật…"> +<!ENTITY update.restarting "Đang khởi động lại…"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (channel.description.start,channel.description.end): channel.description.start and + channel.description.end create one sentence, with the current channel label inserted in between. + example: You are currently on the _Stable_ update channel. --> +<!ENTITY channel.description.start "Bạn hiện đang trên kênh cập nhật "> +<!ENTITY channel.description.end ". "> + +<!ENTITY cmdCloseMac.commandKey "w"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDownloads.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDownloads.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c1c728f9bc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDownloads.dtd @@ -0,0 +1,23 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY aboutDownloads.title "Tập tin đã lưu"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (cmd.show.label, cmd.show.accesskey, cmd.showMac.label, + cmd.showMac.accesskey): + The show and showMac commands are never shown together, thus they can share + the same access key (though the two access keys can also be different). + --> +<!ENTITY cmd.show.label "Mở thư mục chứa"> +<!ENTITY cmd.show.accesskey "F"> +<!ENTITY cmd.showMac.label "Hiển thị trong Finder"> +<!ENTITY cmd.showMac.accesskey "F"> +<!ENTITY cmd.open.label "Mở"> +<!ENTITY cmd.open.accesskey "O"> +<!ENTITY cmd.removeFromHistory.label "Xóa khỏi lịch sử"> +<!ENTITY cmd.removeFromHistory.accesskey "e"> +<!ENTITY cmd.clearList.label "Xóa danh sách"> +<!ENTITY cmd.clearList.accesskey "C"> +<!ENTITY cmd.clearList.tooltip "Xóa tất cả các mục khỏi danh sách các tập tin đã lưu, ngoại trừ các bản tải xuống đang diễn ra."> +<!ENTITY cmd.searchDownloads.label "Tìm kiếm…"> +<!ENTITY cmd.searchDownloads.key "F"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutRights.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutRights.properties new file mode 100644 index 0000000000..048d4b799c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutRights.properties @@ -0,0 +1,7 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +buttonLabel=Biết thêm về quyền của bạn… +buttonAccessKey=B + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutSupportMail.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutSupportMail.properties new file mode 100644 index 0000000000..29c786adce --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutSupportMail.properties @@ -0,0 +1,16 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (warningLabel): Label for warning text that shows up when private data is included +warningLabel=CẢNH BÁO: +# LOCALIZATION NOTE (warningText): Warning text that shows up when private data is included +warningText=Bao gồm thông tin nhạy cảm không nên được chuyển tiếp hoặc công bố mà chưa được sự cho phép. + +# LOCALIZATION NOTE (fsType.local): Indicator that the displayed directory is on a local drive +fsType.local = (Ổ đĩa nội bộ) +# LOCALIZATION NOTE (fsType.network): Indicator that the displayed directory is on the network +fsType.network = (Ổ đĩa mạng) +# LOCALIZATION NOTE (fsType.unknown): Indicator that we couldn't figure out whether the directory is local or on a network +fsType.unknown = (Địa điểm không rõ) + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationModel.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationModel.properties new file mode 100644 index 0000000000..d9441d3f4e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationModel.properties @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# This file has the strings, mostly error strings, for the logic / JS backend / model +# files: fetchConfig.js, readFromXML.js, guessConfig.js, verifyConfig.js, createInBackend.js + + +# readFromXML.js +no_emailProvider.error=Tệp cấu hình XML không chứa cấu hình tài khoản email. +outgoing_not_smtp.error=Máy chủ gửi thư phải là loại SMTP + +# verifyConfig.js +cannot_login.error=Không thể đăng nhập vào máy chủ. Có lẽ là do cấu hình, tên đăng nhập, hoặc mật khẩu sai. + +# guessConfig.js +cannot_find_server.error=Không thể tìm thấy máy chủ + +# exchangeAutoDiscover.js +no_autodiscover.error=Exchange AutoDiscover XML không hợp lệ. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationUtil.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationUtil.properties new file mode 100644 index 0000000000..6ab4b844a1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationUtil.properties @@ -0,0 +1,34 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# This file has the strings, mostly error strings, for the logic / JS backend / model +# files: sanitizeDatatypes.js, fetchhttp.js, util.js + + +# sanitizeDatatypes.js +hostname_syntax.error=Tên máy chủ trống hoặc chứa các ký tự bị cấm. Chỉ các chữ cái, số, - và . được cho phép. +alphanumdash.error=Chuỗi chứa các kí tự không được hỗ trợ. Chỉ chữ cái, số, - và _ là được dùng. +allowed_value.error=Giá trị đã cung cấp không có trong danh sách được phép dùng +url_scheme.error=Giao thức URL không được phép +url_parsing.error=Không nhận ra URL +string_empty.error=Bạn phải cung cấp giá trị cho chuỗi này +boolean.error=Không phải giá trị luận lý +no_number.error=Không phải số +number_too_large.error=Số lớn quá +number_too_small.error=Số nhỏ quá + + +# fetchhttp.js +cannot_contact_server.error=Không thể liên hệ máy chủ +bad_response_content.error=Phản hồi có nội dung hỏng + +# verifyConfig.js +# LOCALIZATION NOTE(auth_failed_generic.error): The login failed (server refused to allow the user in), but the server did not give any meaningful error message. This is a common case when the user entered a wrong password or is otherwise not allowed. +auth_failed_generic.error=Đăng nhập thất bại. Tên đăng nhập/địa chỉ email và mật khẩu có đúng không? +# LOCALIZATION NOTE(auth_failed_with_reason.error): The login failed (server refused to allow the user in), and the server gave an error message which we can present to the user. This is a common case when the user entered a wrong password or is otherwise not allowed. %1$S will be the IMAP/POP3/SMTP server hostname. %2$S will be the error message from the server (usually in the local language where the server is or in English). +auth_failed_with_reason.error=Đăng nhập thất bại. Máy chủ %1$S cho biết: %2$S +# LOCALIZATION NOTE(verification_failed.error): We had some other error, not during authentication with the server, but at earlier points, e.g. locally or we entirely failed to contact the given server, and we unfortunately have no detailed error message. +verification_failed.error=Xác thực đăng nhập bị thất bại vì một lí do chưa biết. +# LOCALIZATION NOTE(verification_failed_with_exception.error): We had some other error, not during authentication with the server, but at earlier points, e.g. locally or we entirely failed to contact the given server, and we have an error message. %1$S will be an error message, possibly in English +verification_failed_with_exception.error=Xác thực đăng nhập bị thất bại với thông báo: %1$S diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.dtd new file mode 100644 index 0000000000..7a82b57db2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.dtd @@ -0,0 +1,19 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (window.width2, window.height): These values should be +close to the golden ratio (1.618:1) while making sure it's wide enough for long +file names and tall enough to hint that there are more activities in the list --> +<!ENTITY window.width2 "485"> +<!ENTITY window.height "300"> + +<!ENTITY activity.title "Trình quản lí hoạt động"> + +<!ENTITY cmd.close.commandkey "w"> +<!ENTITY cmd.close2.commandkey "j"> +<!ENTITY cmd.close2Unix.commandkey "y"> +<!ENTITY cmd.clearList.label "Xóa danh sách"> +<!ENTITY cmd.clearList.tooltip "Xóa các mục đã hoàn thành, hủy bỏ và không thành công khỏi danh sách"> +<!ENTITY cmd.clearList.accesskey "c"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties new file mode 100644 index 0000000000..d2673dc9d1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties @@ -0,0 +1,99 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Status Text +paused2=Tạm dừng +processing=Đang tiến hành +notStarted=Chưa bắt đầu +failed=Thất bại +waitingForInput=Đang đợi đầu vào +waitingForRetry=Đang chờ thử lại +completed=Hoàn tất +canceled=Đã hủy + +# LOCALIZATION NOTE (sendingMessages): this is used as a title for grouping processes in the activity manager when sending email. +sendingMessages=Đang gửi Thư +sendingMessage=Đang gửi Thư +# LOCALIZATION NOTE (sendingMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent. +sendingMessageWithSubject=Đang gửi thư: %S +copyMessage=Đang chép thư tới thư mục 'Đã Gửi' +sentMessage=Thư đã gửi +# LOCALIZATION NOTE (sentMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent. +sentMessageWithSubject=Thư đã gửi: %S +failedToSendMessage=Thất bại khi gửi thư +failedToCopyMessage=Không thể sao chép thư +# LOCALIZATION NOTE (failedToSendMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent. +failedToSendMessageWithSubject=Không thể gửi thư: %S +# LOCALIZATION NOTE (failedToCopyMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent. +failedToCopyMessageWithSubject=Không thể sao chép thư: %S + +# LOCALIZATION NOTE (autosyncProcessProgress2): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", "%3$S" and "%4$S" below. +# Place the word %1$S in your translation where the number of the message being downloaded should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the total number of messages to be downloaded should appear. +# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear. +# Place the word %4$S in your translation where the name of account being processed should appear. +# EXAMPLE: Ted's account: Downloading message 334 of 1008 in Inbox… +autosyncProcessProgress2=%4$S: Đang tải xuống thư %1$S của %2$S trong %3$S… +# LOCALIZATION NOTE (autosyncProcessDisplayText): %S will be replaced by the folder name +autosyncProcessDisplayText=Đang cập nhật thư mục %S +# LOCALIZATION NOTE (autosyncEventDisplayText): %S will be replaced by the account name +autosyncEventDisplayText=%S đã được cập nhật +# LOCALIZATION NOTE (autosyncEventStatusText): %S will be replaced by total number of downloaded messages +autosyncEventStatusText=Tổng số thư đã tải: %S +autosyncEventStatusTextNoMsgs=Không có thư nào được tải +# LOCALIZATION NOTE (autosyncContextDisplayText): %S will be replaced by the account name +autosyncContextDisplayText=Đang đồng bộ: %S + +# LOCALIZATION NOTE (pop3EventStartDisplayText2): Do not translate the words "%1$S" and "%2$S" below. +# Place the word %1$S in your translation where the name of the account being checked for new messages should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the name of the folder being checked for new messages should appear. +# EXAMPLE: George's account: Checking Inbox for new messages… +pop3EventStartDisplayText2=%1$S: Đang kiểm tra thư mới từ %2$S… +# LOCALIZATION NOTE (pop3EventDisplayText): %S will be replaced by the account name +pop3EventDisplayText=%S đã được cập nhật +# LOCALIZATION NOTE (pop3EventStatusText): #1 will be replaced by total number of downloaded messages +pop3EventStatusText=#1 thư được tải;#1 thư được tải +pop3EventStatusTextNoMsgs=Không có thư nào để tải + +# Message actions that show up in activity manager +# LOCALIZATION NOTE (deletedMessages2): #1 number of messages, #2 folder name +deletedMessages2=Đã xóa #1 thư khỏi #2;Đã xóa #1 thư khỏi #2 +# LOCALIZATION NOTE (movedMessages): #1 number of messages, #2 and #3: folder names +movedMessages=Đã di chuyển #1 thư từ #2 sang #3;Đã di chuyển #1 thư từ #2 sang #3 +# LOCALIZATION NOTE (copiedMessages): #1 number of messages, #2 and #3: folder names +copiedMessages=Đã chép #1 thư từ #2 sang #3;Đã chép #1 thư từ #2 sang #3 +# LOCALIZATION NOTE (fromServerToServer): #1 source server, #2 destination server +fromServerToServer=từ #1 sang #2 +# LOCALIZATION NOTE (deletedFolder): #1 folder name +deletedFolder=Đã xóa thư mục #1 +emptiedTrash=Đã dọn sạch Thùng rác +# LOCALIZATION NOTE (movedFolder): #1 and #2 are folder names +movedFolder=Đã di chuyển thư mục #1 vào thư mục #2 +# LOCALIZATION NOTE (movedFolderToTrash): #1 is the folder name +movedFolderToTrash=Đã di chuyển thư mục #1 vào Thùng rác +# LOCALIZATION NOTE (copiedFolder): #1 and #2 are folder names +copiedFolder=Đã chép thư mục #1 vào thư mục #2 +# LOCALIZATION NOTE (renamedFolder): #1 and #2 are folder names +renamedFolder=Đã đổi tên thư mục #1 thành #2 +indexing=Đang lập chỉ mục thư +# LOCALIZATION NOTE (indexingFolder): #1 is a folder name +indexingFolder=Đang lập chỉ mục thư trong #1 +indexingStatusVague=Đang xác định thư nào sẽ được vào chỉ mục +# LOCALIZATION NOTE (indexingFolderStatusVague): #1 is a folder name +indexingFolderStatusVague=Đang xác định thư nào trong #1 sẽ được vào chỉ mục +# LOCALIZATION NOTE (indexingStatusExact): +# #1 is the number of the message currently being indexed +# #2 is the total number of messages being indexed +# #3 is the percentage of indexing that is complete +indexingStatusExact=Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư;Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư (hoàn tất #3%) +# LOCALIZATION NOTE (indexingFolderStatusExact): +# #1 is the number of the message currently being indexed +# #2 is the total number of messages being indexed +# #3 is the percentage of indexing that is complete +# #4 is a folder name +indexingFolderStatusExact=Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư trong #4;Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư trong #4 (hoàn tất #3%) +# LOCALIZATION NOTE (indexedFolder): #1 number of messages; #2 folder name +indexedFolder=Đã lập chỉ mục cho #1 thư trong #2;Đã lập chỉ mục cho #1 thư trong #2 +# LOCALIZATION NOTE (indexedFolderStatus): #1 number of seconds spent indexing +indexedFolderStatus=#1 giây trước;#1 giây trước diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addbuddy.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addbuddy.dtd new file mode 100644 index 0000000000..a680083d52 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addbuddy.dtd @@ -0,0 +1,7 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY addBuddyWindow.title "Thêm liên hệ"> +<!ENTITY name.label "Tên đăng nhập"> +<!ENTITY account.label "Tài khoản"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addons.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addons.properties new file mode 100644 index 0000000000..eed06c6197 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addons.properties @@ -0,0 +1,256 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +xpinstallPromptMessage=Trang này muốn cài đặt phần mềm lên máy tính của bạn và đã bị %S chặn lại. +# LOCALIZATION NOTE (xpinstallPromptMessage.header) +# The string contains the hostname of the site the add-on is being installed from. +xpinstallPromptMessage.header=Cho phép %S cài đặt tiện ích mở rộng? +xpinstallPromptMessage.message=Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích mở rộng từ %S. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang web này trước khi tiếp tục. +xpinstallPromptMessage.header.unknown=Cho phép một trang không xác định cài đặt một tiện ích? +xpinstallPromptMessage.message.unknown=Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích từ một trang không xác định. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang này trước khi tiếp tục. +xpinstallPromptMessage.learnMore=Tìm hiểu thêm về cách cài đặt tiện ích một cách an toàn +xpinstallPromptMessage.dontAllow=Từ chối +xpinstallPromptMessage.dontAllow.accesskey=D +xpinstallPromptMessage.neverAllow=Không bao giờ cho phép +xpinstallPromptMessage.neverAllow.accesskey=N +# Accessibility Note: +# Be sure you do not choose an accesskey that is used elsewhere in the active context (e.g. main menu bar, submenu of the warning popup button) +# See https://website-archive.mozilla.org/www.mozilla.org/access/access/keyboard/ for details +xpinstallPromptMessage.install=Tiếp tục cài đặt +xpinstallPromptMessage.install.accesskey=C + +# Accessibility Note: +# Be sure you do not choose an accesskey that is used elsewhere in the active context (e.g. main menu bar, submenu of the warning popup button) +# See http://www.mozilla.org/access/keyboard/accesskey for details +xpinstallDisabledMessageLocked=Quản trị hệ thống của bạn đã vô hiệu hóa cài đặt phần mềm. +xpinstallDisabledMessage=Hiện tại việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hóa. Hãy nhấn Bật rồi thử lại. +xpinstallDisabledButton=Bật +xpinstallDisabledButton.accesskey=n + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallBlockedByPolicy) +# This message is shown when the installation of an add-on is blocked by +# enterprise policy. %1$S is replaced by the name of the add-on. +# %2$S is replaced by the ID of add-on. %3$S is a custom message that +# the administration can add to the message. +addonInstallBlockedByPolicy=%1$S (%2$S) bị chặn bởi quản trị viên hệ thống của bạn.%3$S +# LOCALIZATION NOTE (addonDomainBlockedByPolicy) +# This message is shown when the installation of add-ons from a domain +# is blocked by enterprise policy. +addonDomainBlockedByPolicy=Quản trị viên hệ thống của bạn đã ngăn trang web này yêu cầu bạn cài đặt phần mềm trên máy tính của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE (addonPostInstall.message2) +# %S is replaced with the localized named of the extension that was +# just installed. +addonPostInstall.message2=Đã thêm %S + +# LOCALIZATION NOTE (addonDownloadingAndVerifying): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# Also see https://bugzilla.mozilla.org/show_bug.cgi?id=570012 for mockups +addonDownloadingAndVerifying=Đang tải và xác thực #1 tiện ích… +addonDownloadVerifying=Đang xác thực + +addonInstall.unsigned=(Chưa xác thực) +addonInstall.cancelButton.label=Hủy bỏ +addonInstall.cancelButton.accesskey=C +addonInstall.acceptButton2.label=Thêm +addonInstall.acceptButton2.accesskey=A + +# LOCALIZATION NOTE (addonConfirmInstallMessage,addonConfirmInstallUnsigned): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is brandShortName +# #2 is the number of add-ons being installed +addonConfirmInstall.message=Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích vào #1: +addonConfirmInstallUnsigned.message=Chú ý: Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích chưa được xác thực vào #1. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về những vấn đề có thể xảy ra. + +# LOCALIZATION NOTE (addonConfirmInstallSomeUnsigned.message): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is brandShortName +# #2 is the total number of add-ons being installed (at least 2) +addonConfirmInstallSomeUnsigned.message=Chú ý: Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích vào #1, một số trong số đó chưa được xác thực. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về những vấn đề có thể xảy ra. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstalled): +# %S is the name of the add-on +addonInstalled=%S đã cài đặt thành công. +# LOCALIZATION NOTE (addonsGenericInstalled): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 number of add-ons +addonsGenericInstalled=#1 tiện ích đã được cài đặt thành công. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallError-1, addonInstallError-2, addonInstallError-3, addonInstallError-4, addonInstallError-5, addonLocalInstallError-1, addonLocalInstallError-2, addonLocalInstallError-3, addonLocalInstallError-4, addonLocalInstallError-5): +# %1$S is the application name, %2$S is the add-on name +addonInstallError-1=Không thể tải tiện ích do lỗi kết nối. +addonInstallError-2=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó không khớp với tiện ích %1$S được mong đợi. +addonInstallError-3=Không thể cài đặt tiện ích được tải từ trang này vì có vẻ nó đã bị hỏng. +addonInstallError-4=%2$S không thể cài đặt vì %1$S không thể sửa đổi tập tin cần thiết. +addonInstallError-5=%1$S không cho phép trang này cài đặt một tiện ích chưa được xác thực. +addonLocalInstallError-1=Không thể cài đặt tiện ích này vì có lỗi hệ thống tập tin. +addonLocalInstallError-2=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó không khớp với tiện ích %1$S được mong đợi. +addonLocalInstallError-3=Không thể cài đặt tiện ích này vì có vẻ như nó đã bị hỏng. +addonLocalInstallError-4=%2$S không thể cài đặt vì %1$S không thể sửa đổi tập tin cần thiết. +addonLocalInstallError-5=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó chưa được xác thực. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallErrorIncompatible): +# %1$S is the application name, %2$S is the application version, %3$S is the add-on name +addonInstallErrorIncompatible=%3$S không thể cài đặt được vì nó không tương thích với %1$S %2$S. + +# LOCALIZATION NOTE (addonInstallErrorBlocklisted): %S is add-on name +addonInstallErrorBlocklisted=%S không thể cài đặt được vì nó có khả năng gây ra các vấn đề về bảo mật và tính ổn định. + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.header,webextPerms.headerWithPerms,webextPerms.headerUnsigned,webextPerms.headerUnsignedWithPerms) +# These strings are used as headers in the webextension permissions dialog, +# %S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# See https://bug1308309.bmoattachments.org/attachment.cgi?id=8814612 +# for an example of the full dialog. +# Note, these strings will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.header=Thêm %S? + +# %S is brandShortName +webextPerms.experimentWarning=Những tiện ích độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân hoặc làm tổn hại đến máy tính của bạn. Chỉ cài đặt tiện ích này nếu bạn tin tưởng nguồn cài đặt. +webextPerms.headerWithPerms=Thêm %S? Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền: +webextPerms.headerUnsigned=Thêm %S? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Các tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. +webextPerms.headerUnsignedWithPerms=Thêm %S? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Các tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền: +webextPerms.learnMore2=Tìm hiểu thêm +webextPerms.add.label=Thêm +webextPerms.add.accessKey=A +webextPerms.cancel.label=Hủy bỏ +webextPerms.cancel.accessKey=C + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.sideloadMenuItem) +# %1$S will be replaced with the localized name of the sideloaded add-on. +# %2$S will be replace with the name of the application (e.g., Firefox, Nightly) +webextPerms.sideloadMenuItem=%1$S đã thêm vào %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.sideloadHeader) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog +# when the extension is side-loaded. +# %S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.sideloadHeader=%S đã được thêm +webextPerms.sideloadText2=Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng xem lại những quyền hạn mà tiện ích này yêu cầu và chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa). +webextPerms.sideloadTextNoPerms=Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa). + +webextPerms.sideloadEnable.label=Bật +webextPerms.sideloadEnable.accessKey=E +webextPerms.sideloadCancel.label=Hủy bỏ +webextPerms.sideloadCancel.accessKey=C + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateMenuItem) +# %S will be replaced with the localized name of the extension which +# has been updated. +webextPerms.updateMenuItem=%S yêu cầu quyền mới + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateText2) +# %S is replaced with the localized name of the updated extension. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.updateText2=%S đã được cập nhật. Bạn phải phê duyệt các quyền mới trước khi phiên bản cập nhật sẽ cài đặt. Chọn “Hủy bỏ” sẽ duy trì phiên bản tiện ích mở rộng hiện tại của bạn. Tiện ích mở rộng này sẽ có quyền: + +webextPerms.updateAccept.label=Cập nhật +webextPerms.updateAccept.accessKey=U + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.optionalPermsHeader) +# %S is replace with the localized name of the extension requested new +# permissions. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.optionalPermsHeader=%S yêu cầu thêm các quyền. +webextPerms.optionalPermsListIntro=Tiện ích này muốn: +webextPerms.optionalPermsAllow.label=Cho phép +webextPerms.optionalPermsAllow.accessKey=A +webextPerms.optionalPermsDeny.label=Từ chối +webextPerms.optionalPermsDeny.accessKey=D + +webextPerms.description.accountsFolders=Tạo, đổi tên hoặc xóa các thư mục tài khoản thư của bạn +webextPerms.description.accountsIdentities=Tạo, sửa đổi hoặc xóa danh tính tài khoản thư của bạn +webextPerms.description.accountsRead2=Xem tài khoản thư của bạn, danh tính của họ và thư mục của họ +webextPerms.description.addressBooks=Đọc và chỉnh sửa các sổ địa chỉ và danh bạ của bạn +webextPerms.description.bookmarks=Đọc và chỉnh sửa trang đánh dấu +webextPerms.description.browserSettings=Đọc và chỉnh sửa tùy chọn trình duyệt +webextPerms.description.browsingData=Xóa lịch sử duyệt web gần đây, cookie, và dữ liệu liên quan +webextPerms.description.clipboardRead=Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm +webextPerms.description.clipboardWrite=Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm +webextPerms.description.compose=Đọc và sửa đổi tin nhắn email của bạn khi bạn soạn và gửi chúng +webextPerms.description.compose.send=Gửi tin nhắn email đã soạn thay mặt bạn +webextPerms.description.compose.save=Lưu các email đã soạn dưới dạng bản nháp hoặc mẫu +webextPerms.description.declarativeNetRequest=Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào +webextPerms.description.devtools=Mở rộng công cụ dành cho nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở +webextPerms.description.dns=Truy cập địa chỉ IP và thông tin tên máy chủ +webextPerms.description.downloads=Tải về các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt +webextPerms.description.downloads.open=Mở tập tin đã tải về máy tính của bạn +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.experiment) +# %S will be replaced with the name of the application +webextPerms.description.experiment=Có quyền truy cập đầy đủ, không hạn chế vào %S và máy tính của bạn +webextPerms.description.find=Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở +webextPerms.description.geolocation=Truy cập vị trí của bạn +webextPerms.description.history=Truy cập lịch sử duyệt Web +webextPerms.description.management=Theo dõi việc sử dụng tiện ích mở rộng và quản lý các chủ đề +webextPerms.description.messagesImport=Nhập thư vào Thunderbird +webextPerms.description.messagesModify=Đọc và sửa đổi thông báo email của bạn khi chúng được hiển thị cho bạn +webextPerms.description.messagesMove2=Sao chép hoặc di chuyển các thư trong email của bạn (bao gồm cả việc chuyển chúng vào thùng rác) +webextPerms.description.messagesDelete=Xóa vĩnh viễn các thư trong email của bạn +webextPerms.description.messagesRead=Đọc email của bạn và đánh dấu hoặc gắn nhãn chúng +webextPerms.description.messagesTags=Tạo, sửa đổi và xóa các nhãn thư +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.nativeMessaging) +# %S will be replaced with the name of the application +webextPerms.description.nativeMessaging=Trao đổi thông báo với các chương trình khác với %S +webextPerms.description.notifications=Hiển thị thông báo cho bạn +webextPerms.description.pkcs11=Cung cấp dịch vụ xác thực mật mã +webextPerms.description.privacy=Đọc và chỉnh sửa các cài đặt riêng tư +webextPerms.description.proxy=Kiểm soát tùy chọn proxy của trình duyệt +webextPerms.description.sessions=Truy cập các thẻ đã đóng gần đây +webextPerms.description.tabs=Truy cập các thẻ trên trình duyệt +webextPerms.description.tabHide=Hiện ẩn các thẻ trình duyệt +webextPerms.description.topSites=Truy cập lịch sử duyệt Web +webextPerms.description.unlimitedStorage=Lưu trữ số lượng không giới hạn dữ liệu phía máy khách +webextPerms.description.webNavigation=Truy cập hoạt động của trình duyệt trong khi điều hướng + +webextPerms.hostDescription.allUrls=Truy cập dữ liệu của bạn trên mọi trang web + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.wildcard) +# %S will be replaced by the DNS domain for which a webextension +# is requesting access (e.g., mozilla.org) +webextPerms.hostDescription.wildcard=Truy cập dữ liệu của bạn trên các trang có tên miền %S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional +# domains for which this webextension is requesting permission. +webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards=Truy cập dữ liệu của bạn trong #1 tên miền khác + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.oneSite) +# %S will be replaced by the DNS host name for which a webextension +# is requesting access (e.g., www.mozilla.org) +webextPerms.hostDescription.oneSite=Truy cập dữ liệu của bạn từ %S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManySites) +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional +# hosts for which this webextension is requesting permission. +webextPerms.hostDescription.tooManySites=Truy cập dữ liệu của bạn trên #1 trang khác + +# LOCALIZATION NOTE (webextSitePerms.headerWithPerms,webextSitePerms.headerUnsignedWithPerms) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog, +# %1$S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# %2$S will be replaced by the DNS host name for which a webextension enables permissions +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextSitePerms.headerWithPerms=Thêm %1$S? Tiện ích mở rộng này cấp các khả năng sau cho %2$S: +webextSitePerms.headerUnsignedWithPerms=Thêm %1$S? Tiện ích mở rộng này chưa được xác minh. Tiện ích mở rộng độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân của bạn hoặc xâm phạm máy tính của bạn. Chỉ thêm nó nếu bạn tin tưởng. Tiện ích mở rộng này cấp các khả năng sau cho %2$S: + +# These should remain in sync with permissions.NAME.label in sitePermissions.properties +webextSitePerms.description.midi=Truy cập thiết bị MIDI +webextSitePerms.description.midi-sysex=Truy cập thiết bị MIDI với hỗ trợ SysEx + +# LOCALIZATION NOTE (webext.defaultSearch.description) +# %1$S is replaced with the localized named of the extension that is asking to change the default search engine. +# %2$S is replaced with the name of the current search engine +# %3$S is replaced with the name of the new search engine +webext.defaultSearch.description=%1$S muốn thay đổi công cụ tìm kiếm mặc định của bạn từ %2$S đến %3$S. Bạn đồng ý chứ? +webext.defaultSearchYes.label=Có +webext.defaultSearchYes.accessKey=Y +webext.defaultSearchNo.label=Không +webext.defaultSearchNo.accessKey=N diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..99b4901a7c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd @@ -0,0 +1,7 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Labels --> +<!ENTITY name.label "Tên sổ địa chỉ:"> +<!ENTITY name.accesskey "a"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd new file mode 100644 index 0000000000..88bc818a37 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd @@ -0,0 +1,49 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY propertiesMenu.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY propertiesMenu.accesskey "i"> +<!ENTITY propertiesCmd.key "i"> +<!ENTITY abPropertiesMenu.label "Thuộc tính sổ địa chỉ"> +<!ENTITY abPropertiesMenu.accesskey "i"> +<!ENTITY contactPropertiesMenu.label "Thuộc tính liên hệ"> +<!ENTITY contactPropertiesMenu.accesskey "i"> +<!ENTITY mailingListPropertiesMenu.label "Thuộc tính danh sách gửi thư"> +<!ENTITY mailingListPropertiesMenu.accesskey "i"> + +<!ENTITY abContextMenuButton.tooltip "Hiển thị menu ngữ cảnh sổ địa chỉ"> +<!ENTITY addressbookPicker.label "Sổ địa chỉ:"> +<!ENTITY addressbookPicker.accesskey "S"> +<!ENTITY searchContacts.label "Tìm liên lạc:"> +<!ENTITY searchContacts.accesskey "n"> +<!ENTITY SearchNameOrEmail.label "Tên hoặc email"> + +<!ENTITY addtoToFieldMenu.label "Thêm vào trường Tới"> +<!ENTITY addtoToFieldMenu.accesskey "A"> +<!ENTITY addtoCcFieldMenu.label "Thêm vào trường Cc"> +<!ENTITY addtoCcFieldMenu.accesskey "C"> +<!ENTITY addtoBccFieldMenu.label "Thêm vào trường Bcc"> +<!ENTITY addtoBccFieldMenu.accesskey "B"> +<!ENTITY deleteAddrBookCard.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteAddrBookCard.accesskey "D"> +<!ENTITY propertiesContext.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY propertiesContext.accesskey "i"> +<!ENTITY abPropertiesContext.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY abPropertiesContext.accesskey "i"> +<!ENTITY editContactContext.label "Chỉnh sửa liên hệ"> +<!ENTITY editContactContext.accesskey "E"> +<!ENTITY editMailingListContext.label "Chỉnh sửa danh sách"> +<!ENTITY editMailingListContext.accesskey "E"> + +<!ENTITY newContactAbContext.label "Liên hệ mới"> +<!ENTITY newContactAbContext.accesskey "C"> +<!ENTITY newListAbContext.label "Danh sách mới"> +<!ENTITY newListAbContext.accesskey "L"> + +<!ENTITY toButton.label "Thêm vào Tới:"> +<!ENTITY toButton.accesskey "T"> +<!ENTITY ccButton.label "Thêm vào Cc:"> +<!ENTITY ccButton.accesskey "C"> +<!ENTITY bccButton.label "Thêm vào Bcc:"> +<!ENTITY bccButton.accesskey "B"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..18c5333282 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd @@ -0,0 +1,21 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Title --> +<!ENTITY mailListWindowAdd.title "Danh sách gửi thư mới"> + +<!-- Labels and Access Keys --> +<!ENTITY addToAddressBook.label "Thêm vào: "> +<!ENTITY addToAddressBook.accesskey "v"> +<!ENTITY ListName.label "Tên danh sách: "> +<!ENTITY ListName.accesskey "S"> +<!ENTITY ListNickName.label "Biệt hiệu danh sách: "> +<!ENTITY ListNickName.accesskey "n"> +<!ENTITY ListDescription.label "Mô tả: "> +<!ENTITY ListDescription.accesskey "M"> +<!-- See bug 58485, when we implement drag and drop, add 'or drag addresses' back in --> +<!ENTITY AddressTitle.label "Nhập địa chỉ email để thêm chúng vào danh sách thư:"> +<!ENTITY AddressTitle.accesskey "m"> +<!ENTITY UpButton.label "Di chuyển lên"> +<!ENTITY DownButton.label "Di chuyển xuống"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d655000ccc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY showAsDefault.label "Thư mục khởi động mặc định"> +<!ENTITY showAsDefault.accesskey "S"> + +<!-- Search Bar --> +<!ENTITY SearchNameOrEmail.label "Tên hoặc Email"> + +<!-- Results Pane --> +<!ENTITY Addrbook.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY GeneratedName.label "Tên"> +<!ENTITY PrimaryEmail.label "Email"> + +<!-- Card Summary Pane --> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3917e213a8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd @@ -0,0 +1,38 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY Addrbook.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY Addrbook.accesskey "B"> +<!ENTITY GeneratedName.label "Tên"> +<!ENTITY GeneratedName.accesskey "N"> +<!ENTITY PrimaryEmail.label "Email"> +<!ENTITY PrimaryEmail.accesskey "E"> +<!ENTITY Company.label "Tổ chức"> +<!ENTITY Company.accesskey "z"> +<!ENTITY _PhoneticName.label "Tên ngữ âm"> +<!ENTITY _PhoneticName.accesskey "o"> +<!ENTITY NickName.label "Biệt danh"> +<!ENTITY NickName.accesskey "i"> +<!ENTITY SecondEmail.label "Email phụ"> +<!ENTITY SecondEmail.accesskey "l"> +<!ENTITY Department.label "Bộ phận"> +<!ENTITY Department.accesskey "r"> +<!ENTITY JobTitle.label "Chức vụ"> +<!ENTITY JobTitle.accesskey "T"> +<!ENTITY CellularNumber.label "Di động"> +<!ENTITY CellularNumber.accesskey "M"> +<!ENTITY PagerNumber.label "Máy nhắn tin"> +<!ENTITY PagerNumber.accesskey "P"> +<!ENTITY FaxNumber.label "Fax"> +<!ENTITY FaxNumber.accesskey "F"> +<!ENTITY HomePhone.label "Điện thoại nhà"> +<!ENTITY HomePhone.accesskey "H"> +<!ENTITY WorkPhone.label "Điện thoại công ty"> +<!ENTITY WorkPhone.accesskey "W"> +<!ENTITY ChatName.label "Tên trò chuyện:"> +<!ENTITY ChatName.accesskey "C"> +<!ENTITY sortAscending.label "Tăng dần"> +<!ENTITY sortAscending.accesskey "A"> +<!ENTITY sortDescending.label "Giảm dần"> +<!ENTITY sortDescending.accesskey "D"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties new file mode 100644 index 0000000000..22707df5cf --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties @@ -0,0 +1,179 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following are used by the Mailing list dialog. +# LOCALIZATION NOTE (mailingListTitleEdit): %S will be replaced by the Mailing List's display name. +mailingListTitleEdit=Chỉnh sửa %S +emptyListName=Bạn phải nhập tên danh sách. +badListNameCharacters=Tên danh sách không thể chứa bất kỳ ký tự nào sau đây: < > ; , " +badListNameSpaces=Tên danh sách không thể chứa nhiều khoảng trắng liền kề. +lastFirstFormat=%S %S +firstLastFormat=%S %S + +allAddressBooks=Tất cả các sổ địa chỉ + +newContactTitle=Danh bạ Mới +# %S will be the contact's display name +newContactTitleWithDisplayName=Danh bạ Mới cho %S +editContactTitle=Chỉnh sửa liên hệ +# %S will be the contact's display name +editContactTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa liên hệ cho %S +# don't translate vCard +editVCardTitle=Chỉnh sửa vCard +# %S will be the card's display name, don't translate vCard +editVCardTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa vCard cho %S + +## LOCALIZATION NOTE (cardRequiredDataMissingMessage): do not localize \n +cardRequiredDataMissingMessage=Bạn phải nhập ít nhất một trong các mục sau:\nĐịa chỉ email, tên, họ, tên hiển thị, tổ chức. +cardRequiredDataMissingTitle=Thiếu Thông tin Bắt buộc +incorrectEmailAddressFormatMessage=Địa chỉ email chính phải có dạng tên@máychủ. +incorrectEmailAddressFormatTitle=Định dạng Địa chỉ Email Không đúng + +viewListTitle=Danh sách thư :%S +mailListNameExistsTitle=Danh sách thư đã tồn tại +mailListNameExistsMessage=Một danh sách gửi thư với tên đó đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác. + +propertyPrimaryEmail=Email +propertyListName=Tên danh sách +propertySecondaryEmail=Email phụ +propertyNickname=Tên hiệu +propertyDisplayName=Tên hiển thị +propertyWork=Công ty +propertyHome=Nhà +propertyFax=Fax +propertyCellular=Di động +propertyPager=Máy nhắn tin +propertyBirthday=Ngày sinh +propertyCustom1=Tùy chỉnh 1 +propertyCustom2=Tùy chỉnh 2 +propertyCustom3=Tùy chỉnh 3 +propertyCustom4=Tùy chỉnh 4 + +propertyGtalk=Google Talk +propertyAIM=AIM +propertyYahoo=Yahoo! +propertySkype=Skype +propertyQQ=QQ +propertyMSN=MSN +propertyICQ=ICQ +propertyXMPP=ID Jabber +propertyIRC=Tên IRC + +## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateAndZip): +## %1$S is city, %2$S is state, %3$S is zip +cityAndStateAndZip=%1$S, %2$S %3$S +## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateNoZip): +## %1$S is city, %2$S is state +cityAndStateNoZip=%1$S, %2$S +## LOCALIZATION NOTE (cityOrStateAndZip): +## %1$S is city or state, %2$S is zip +cityOrStateAndZip=%1$S %2$S + +stateZipSeparator= + +prefixTo=Tới +prefixCc=Cc +prefixBcc=Bcc +addressBook=Sổ địa chỉ + +# Contact photo management +browsePhoto=Ảnh của Đối tác +stateImageSave=Đang lưu hình ảnh… +errorInvalidUri=Lỗi: Hình ảnh nguồn không hợp lệ. +errorNotAvailable=Lỗi: Không thể truy cập tập tin. +errorInvalidImage=Lỗi: Chỉ hỗ trợ các loại hình ảnh JPG, PNG và GIF. +errorSaveOperation=Lỗi: Không thể lưu hình ảnh. + +# mailnews.js +ldap_2.servers.pab.description=Sổ địa chỉ cá nhân +ldap_2.servers.history.description=Sổ địa chỉ đã thu thập +## LOCALIZATION NOTE (ldap_2.servers.osx.description is only used on Mac OS X) +ldap_2.servers.osx.description=Sổ địa chỉ Mac OS X + +## LOCALIZATION NOTE (ldap_2.servers.outlook.description is only used on Windows) +ldap_2.servers.outlook.description=Sổ địa chỉ Outlook + +# status bar stuff +## LOCALIZATION NOTE (totalContactStatus): +## %1$S is address book name, %2$S is contact count +totalContactStatus=Tổng danh bạ trong %1$S: %2$S +noMatchFound=Không tìm thấy +## LOCALIZATION NOTE (matchesFound1): +## Semicolon-separated list of singular and plural forms. +## See: https://developer.mozilla.org/docs/Mozilla/Localization/Localization_and_Plurals +## #1 is the number of matching contacts found +matchesFound1=#1 kết quả phù hợp + +## LOCALIZATION NOTE (contactsCopied): Semi-colon list of plural forms +## %1$S is the number of contacts that were copied. This should be used multiple +## times wherever you need it. Do not replace by %S. +contactsCopied=%1$S tên liên hệ đã được chép;%1$S tên liên hệ đã được chép + +## LOCALIZATION NOTE (contactsMoved): Semi-colon list of plural forms +## %1$S is the number of contacts that were moved. This should be used multiple +## times wherever you need it. Do not replace by %S. +contactsMoved=%1$S tên liên hệ đã được di chuyển;%1$S tên liên hệ đã được di chuyển + +# LDAP directory stuff +invalidName=Vui lòng nhập một Tên hợp lệ. +invalidHostname=Vui lòng nhập một Tên Máy Chủ hợp lệ. +invalidPortNumber=Vui lòng nhập một Số Cổng hợp lệ. +invalidResults=Vui lòng nhập một số hợp lệ vào trường kết quả. +abReplicationOfflineWarning=Bạn phải trực tuyến để thực hiện sao chép LDAP. +abReplicationSaveSettings=Thiết lập phải được lưu trước khi tải một thư mục. + +# For importing / exporting +## LOCALIZATION NOTE (ExportAddressBookNameTitle): %S is the name of exported addressbook +ExportAddressBookNameTitle=Xuất sổ địa chỉ - %S +LDIFFiles=LDIF +CSVFiles=Phân cách bằng Dấu phẩy +CSVFilesSysCharset=Phân tách bằng dấu phẩy (Bộ ký tự hệ thống) +CSVFilesUTF8=Phân tách bằng dấu phẩy (UTF-8) +TABFiles=Phân cách bằng Tab +TABFilesSysCharset=Tách bằng Tab (Bộ ký tự hệ thống) +TABFilesUTF8=Tách bằng Tab (UTF-8) +VCFFiles=vCard +SupportedABFiles=Tập tin sổ địa chỉ được hỗ trợ +failedToExportTitle=Việc xuất Thất bại +failedToExportMessageNoDeviceSpace=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, không đủ dung lượng trên thiết bị. +failedToExportMessageFileAccessDenied=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, truy cập tập tin bị từ chối. + +# For getting authDN for replication using dlg box +AuthDlgTitle=Sao chép sổ địa chỉ LDAP +AuthDlgDesc=Để truy cập máy chủ thư mục, hãy nhập tên và mật khẩu của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE(joinMeInThisChat) +# use + for spaces +joinMeInThisChat=Tham+gia+Chat+với+tôi. + +# For printing +headingHome=Nhà +headingWork=Công ty +headingOther=Khác +headingChat=Trò chuyện +headingPhone=Điện thoại +headingDescription=Mô tả +headingAddresses=Địa chỉ + +## For address books +addressBookTitleNew=Sổ địa chỉ mới +# LOCALIZATION NOTE (addressBookTitleEdit): +# %S is the current name of the address book. +# Example: My Custom AB Properties +addressBookTitleEdit=Thuộc tính %S +duplicateNameTitle=Tên sổ địa chỉ trùng lặp +# LOCALIZATION NOTE (duplicateNameText): +# Don't localize "\n• %S" unless your local layout comes out wrong. +# %S is the name of the existing address book. +# Example: An address book with this name already exists: +# • My Custom AB +duplicateNameText=Một sổ địa chỉ có tên này đã tồn tại:\n• %S + +# For corrupt .mab files +corruptMabFileTitle=Tập tin sổ địa chỉ bị hỏng +corruptMabFileAlert=Không thể đọc một trong các tập tin sổ địa chỉ (tập tin %1$S). Một tập tin %2$S sẽ được tạo và một bản sao của tập tin cũ, gọi là %3$S, sẽ được tạo trong cùng thư mục. + +# For locked .mab files +lockedMabFileTitle=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ +lockedMabFileAlert=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ %S. Nó có tính chỉ-đọc, hoặc đã bị khóa bởi chương trình khác. Vui lòng thử lại sau. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties new file mode 100644 index 0000000000..0e6db5943b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties @@ -0,0 +1,104 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# These are error strings for problems that happen while in the +# various states declared in nsILDAPAutoCompFormatter.idl. Note that +# the number that indexes each error state is the same as the number +# corresponding to that state in nsILDAPAutoCompFormatter.idl. + +## @name ERR_STATE_UNBOUND +## @loc none +0=Sự cố khi khởi tạo LDAP + +## @name ERR_STATE_INITIALIZING +## @loc none +1=Kết nối máy chủ LDAP bị thất bại + +## @name ERR_STATE_BINDING +## @loc none +2=Kết nối máy chủ LDAP bị thất bại + +## @name ERR_STATE_BOUND +## @loc none +3=Vấn đề khi liên lạc máy chủ LDAP + +## @name ERR_STATE_SEARCHING +## @loc none +4=Vấn đề khi tìm kiếm máy chủ LDAP + + +# The format of the alert dialog itself +# +## @name ALERT_FORMAT +## @loc None of %1$S, %2$S and %3$S should be localized. +## %1$S is the error code itself, %2$S is an LDAP SDK error message from +## chrome://mozldap/locale/ldap.properties, and %3$S is a hint relating +## to that specific error, found in this file. +errorAlertFormat=Mã lỗi %1$S: %2$S\n\n %3$S + +## The following errors are for error codes other than LDAP-specific ones. +## Someday mozilla will actually have a system for mapping nsresults to +## error strings that's actually widely used, unlike nsIErrorService. But +## until it does, these strings live here... + +## @name HOST_NOT_FOUND +## @loc none +5000=Không tìm thấy máy chủ + +## @name GENERIC_ERROR +## @loc none +9999=Lỗi chưa biết + + +# Hints to for the user, associated with specific error codes (ie error code +# + 10000) + + +## @name TIMELIMIT_EXCEEDED_HINT +## @loc none +10003=Vui lòng thử lại sau, hoặc liên hệ Quản trị viên Hệ thống của bạn. + +## @name STRONGAUTH_REQUIRED_HINT +## @loc none +10008=Xác minh mức độ mạnh hiện chưa được hỗ trợ. + +## @name INVALID_SYNTAX_HINT +## @loc none +10021=Xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, sau đó thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. Để xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, từ menu Chỉnh sửa, chọn Tùy chọn, sau đó chọn Thư & Nhóm tin, sau đó chọn Địa chỉ. Nhấp vào Chỉnh sửa thư mục và chọn máy chủ LDAP đang được sử dụng. Bấm Chỉnh sửa, rồi bấm Nâng cao để hiển thị Bộ lọc tìm kiếm. + +## @name NO_SUCH_OBJECT_HINT +## @loc none +10032=Xác minh xem Base DN đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Base DN, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Base DN. + +## @name BUSY_HINT +## @loc none +10051=Vui lòng thử lại sau. + +## @name SERVER_DOWN_HINT +## @loc none +10081=Xác minh xem Tên Máy Chủ và Số Cổng đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ và Số Cổng, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. Nhấn Nâng cao để hiển thị Số Cổng. + +## @name TIMEOUT_HINT +## @loc none +10085=Vui lòng thử lại sau. + +## @name FILTER_ERROR_HINT +## @loc none +10087=Xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, sau đó thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. Để xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, từ menu Chỉnh sửa, chọn Tùy chọn, sau đó chọn Thư & Nhóm tin, sau đó chọn Địa chỉ. Nhấp vào Chỉnh sửa thư mục và chọn máy chủ LDAP đang được sử dụng. Bấm Chỉnh sửa, rồi bấm Nâng cao để hiển thị Bộ lọc tìm kiếm. + +## @name NO_MEMORY_HINT +## @loc none +10090=Vui lòng đóng cửa sổ và/hoặc chương trình khác rồi thử lại. + +## @name CONNECT_ERROR_HINT +## @loc none +10091=Xác minh xem Tên Máy Chủ và Số Cổng đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ và Số Cổng, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. Nhấn Nâng cao để hiển thị Số Cổng. + +## @name HOST_NOT_FOUND_HINT +## @loc none +15000=Xác minh xem Tên Máy Chủ đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. + +## @name GENERIC_HINT +## @loc none +19999=Vui lòng liên hệ Quản trị viên Hệ thống của bạn. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd new file mode 100644 index 0000000000..095b4a58aa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd @@ -0,0 +1,46 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY directoryName.label "Tên: "> +<!ENTITY directoryName.accesskey "T"> +<!ENTITY directoryHostname.label "Tên máy chủ: "> +<!ENTITY directoryHostname.accesskey "c"> +<!ENTITY directoryBaseDN.label "Tên phân biệt gốc: "> +<!ENTITY directoryBaseDN.accesskey "g"> +<!ENTITY findButton.label "Tìm"> +<!ENTITY findButton.accesskey "m"> +<!ENTITY directorySecure.label "Dùng kết nối an toàn (SSL)"> +<!ENTITY directorySecure.accesskey "D"> +<!ENTITY directoryLogin.label "Tên phân biệt liên kết: "> +<!ENTITY directoryLogin.accesskey "l"> +<!ENTITY General.tab "Tổng quát"> +<!ENTITY Offline.tab "Ngoại tuyến"> +<!ENTITY Advanced.tab "Nâng cao"> +<!ENTITY portNumber.label "Số cổng: "> +<!ENTITY portNumber.accesskey "S"> +<!ENTITY searchFilter.label "Bộ lọc tìm kiếm: "> +<!ENTITY searchFilter.accesskey "l"> +<!ENTITY scope.label "Phạm vi: "> +<!ENTITY scope.accesskey "v"> +<!ENTITY scopeOneLevel.label "Một cấp độ"> +<!ENTITY scopeOneLevel.accesskey "p"> +<!ENTITY scopeSubtree.label "Cây con"> +<!ENTITY scopeSubtree.accesskey "o"> +<!ENTITY return.label "Đừng trả về nhiều hơn"> +<!ENTITY return.accesskey "r"> +<!ENTITY results.label "kết quả"> +<!ENTITY offlineText.label "Bạn có thể tải xuống một bản sao của thư mục này để sử dụng khi đang ở chế độ ngoại tuyến."> +<!ENTITY saslMechanism.label "Phương thức đăng nhập: "> +<!ENTITY saslMechanism.accesskey "P"> +<!ENTITY saslOff.label "Đơn giản"> +<!ENTITY saslOff.accesskey "g"> +<!ENTITY saslGSSAPI.label "Kerberos (GSSAPI)"> +<!ENTITY saslGSSAPI.accesskey "K"> + +<!-- Localization note: this is here because the width of the dialog + is determined by the width of the base DN box; and that is likely + to vary somewhat with the language. +--> +<!ENTITY newDirectoryWidth "36em"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd new file mode 100644 index 0000000000..e12fd13f98 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (window.title) : do not translate "LDAP" in below line --> +<!ENTITY pref.ldap.window.title "Máy chủ thư mục LDAP"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (directories.label) : do not translate "LDAP" in below line --> +<!ENTITY directories.label "Máy chủ Thư mục LDAP:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (directoriesText.label) : do not translate "LDAP" in below line --> +<!ENTITY directoriesText.label "Chọn một Máy chủ Thư mục LDAP:"> +<!ENTITY directoriesText.accesskey "M"> +<!ENTITY addDirectory.label "Thêm"> +<!ENTITY addDirectory.accesskey "T"> +<!ENTITY editDirectory.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY editDirectory.accesskey "e"> +<!ENTITY deleteDirectory.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteDirectory.accesskey "X"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties new file mode 100644 index 0000000000..2b9ab49dd4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. +replicationStarted=Việc sao chép đã bắt đầu… +changesStarted=Bắt đầu tìm các thay đổi để sao chép… +replicationSucceeded=Việc sao chép đã thành công +replicationFailed=Việc sao chép đã thất bại +replicationCancelled=Việc sao chép bị hủy bỏ +# LOCALIZATION NOTE +# do not localize %S. %S is the current entry number (an integer) +currentCount=Đang sao chép thư mục: %S + +downloadButton=Tải xuống ngay +downloadButton.accesskey=D +cancelDownloadButton=Hủy tải xuống +cancelDownloadButton.accesskey=C + +directoryTitleNew=Thư mục LDAP mới +## LOCALIZATION NOTE (directoryTitleEdit): %S will be replaced by the LDAP directory's display name +directoryTitleEdit=Thuộc tính %S diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd new file mode 100644 index 0000000000..93d4412cfc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd @@ -0,0 +1,51 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from am-addressing.xul --> + +<!-- extracted from am-addressing.xhtml --> + +<!ENTITY addressing.label "Soạn thảo & xác định địa chỉ"> +<!ENTITY addressingGroupTitle.label "Địa chỉ"> +<!ENTITY addressingText.label "Khi tìm địa chỉ:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (override.label) : do not translate "LDAP" in below line --> +<!ENTITY useGlobal.label "Dùng tùy chỉnh máy chủ LDAP bao trùm của tôi cho tài khoản này"> +<!ENTITY useGlobal.accesskey "D"> +<!ENTITY editDirectories.label "Chỉnh sửa thư mục…"> +<!ENTITY editDirectories.accesskey "E"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (directories.label) : do not translate "LDAP" in below line --> +<!ENTITY directories.label "Dùng một máy chủ LDAP khác:"> +<!ENTITY directories.accesskey "m"> +<!ENTITY directoriesNone.label "Không có"> + +<!-- am-addressing.xul --> + +<!-- am-addressing.xhtml --> + +<!ENTITY compositionGroupTitle.label "Soạn thảo"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (useHtml.label) : do not translate "html" in below line --> +<!ENTITY useHtml.label "Soạn thư định dạng HTML"> +<!ENTITY useHtml.accesskey "S"> +<!ENTITY autoQuote.label "Tự động trích dẫn thư gốc khi trả lời"> +<!ENTITY autoQuote.accesskey "n"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (quoting.label): This will concatenate with the 4 strings that follow. --> +<!ENTITY quoting.label "Khi trích dẫn,"> +<!ENTITY quoting.accesskey "q"> +<!ENTITY aboveQuote.label "bắt đầu viết trả lời trên đoạn trích dẫn"> +<!ENTITY belowQuote.label "bắt đầu viết trả lời dưới đoạn trích dẫn"> +<!ENTITY selectAndQuote.label "chọn trích dẫn"> +<!ENTITY place.label "và đặt chữ kí của tôi"> +<!ENTITY place.accesskey "k"> +<!ENTITY belowText.label "dưới đoạn trích dẫn (khuyên dùng)"> +<!ENTITY aboveText.label "dưới trả lời của tôi (trên đoạn trích dẫn)"> +<!ENTITY includeSigOnReply.label "Bao gồm chữ kí trong thư trả lời"> +<!ENTITY includeSigOnReply.accesskey "B"> +<!ENTITY includeSigOnForward.label "Bao gồm chữ kí trong thư chuyển tiếp"> +<!ENTITY includeSigOnForward.accesskey "y"> + +<!ENTITY globalComposingPrefs.label "Tùy chọn soạn thảo tổng quát…"> +<!ENTITY globalComposingPrefs.accesskey "G"> + +<!ENTITY globalAddressingPrefs.label "Tùy chọn xác định địa chỉ tổng quát…"> +<!ENTITY globalAddressingPrefs.accesskey "P"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-advanced.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-advanced.dtd new file mode 100644 index 0000000000..603d008b28 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-advanced.dtd @@ -0,0 +1,28 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from am-advanced.xhtml --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (smtpServer.label): do not translate "SMTP" in below line --> +<!ENTITY smtpServer.label "Cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP)"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (smtpDescription.label): do not translate "SMTP" in below line --> +<!ENTITY smtpDescription.label "Khi quản lý danh tính của bạn, bạn có thể sử dụng máy chủ từ danh sách này bằng cách chọn nó làm máy chủ gửi thư (SMTP) hoặc bạn có thể sử dụng máy chủ mặc định từ danh sách này bằng cách chọn "Sử dụng máy chủ mặc định"."> + +<!ENTITY smtpListAdd.label "Thêm…"> +<!ENTITY smtpListAdd.accesskey "d"> +<!ENTITY smtpListEdit.label "Chỉnh sửa…"> +<!ENTITY smtpListEdit.accesskey "E"> +<!ENTITY smtpListDelete.label "Xóa"> +<!ENTITY smtpListDelete.accesskey "m"> +<!ENTITY smtpListSetDefault.label "Đặt thành mặc định"> +<!ENTITY smtpListSetDefault.accesskey "t"> + +<!ENTITY serverDetails.label "Chi tiết về máy chủ được chọn:"> +<!ENTITY serverDescription.label "Mô tả: "> +<!ENTITY serverName.label "Tên máy chủ: "> +<!ENTITY serverPort.label "Cổng: "> +<!ENTITY userName.label "Tên đăng nhập: "> +<!ENTITY connectionSecurity.label "Bảo mật kết nối: "> +<!ENTITY authMethod.label "Phương thức xác thực: "> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-archiveoptions.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-archiveoptions.dtd new file mode 100644 index 0000000000..71517586f0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-archiveoptions.dtd @@ -0,0 +1,25 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from am-archiveoptions.xul --> + +<!-- extracted from am-archiveoptions.xhtml --> + +<!ENTITY dialogTitle.label "Tùy chọn lưu trữ"> +<!ENTITY archiveGranularityPrefix.label "Khi lưu trữ thư, xếp nó vào trong:"> +<!ENTITY archiveFlat.label "Chỉ một thư mục"> +<!ENTITY archiveFlat.accesskey "C"> +<!ENTITY archiveYearly.label "Các thư mục lưu trữ theo năm"> +<!ENTITY archiveYearly.accesskey "u"> +<!ENTITY archiveMonthly.label "Các thư mục lưu trữ theo tháng"> +<!ENTITY archiveMonthly.accesskey "e"> +<!ENTITY keepFolderStructure.label "Giữ cấu trúc thư mục lưu trữ hiệu tại"> +<!ENTITY keepFolderStructure.accesskey "G"> +<!ENTITY archiveExample.label "Ví dụ"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (archiveFolderName.label): this should match the default + name for the "Archives" folder --> +<!ENTITY archiveFolderName.label "Lưu trữ"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (inboxFolderName.label): this should match the default + name for the "Inbox" folder --> +<!ENTITY inboxFolderName.label "Hộp thư"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-copies.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-copies.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f4e71c5126 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-copies.dtd @@ -0,0 +1,52 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from am-copies.xul --> + +<!-- extracted from am-copies.xhtml --> + +<!ENTITY copyAndFolderTitle.label "Bản sao & thư mục"> +<!ENTITY sendingPrefix.label "Khi gửi thư, tự động: "> +<!ENTITY fccMailFolder.label "Đặt một bản sao trong:"> +<!ENTITY fccMailFolder.accesskey "s"> +<!ENTITY fccReplyFollowsParent.label "Đặt các thư trả lời trong thư mục chứa thư đang được bạn trả lời"> +<!ENTITY fccReplyFollowsParent.accesskey "r"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (ccAddress.label): do not translate "Cc" in below line --> +<!ENTITY ccAddress.label "Cc những địa chỉ email này:"> +<!ENTITY ccAddress.accesskey "C"> +<!ENTITY ccAddressList.placeholder "Ngăn cách các địa chỉ bằng dấu phẩy"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (bccAddress.label): do not translate "Bcc" in below line --> +<!ENTITY bccAddress.label "Bcc những địa chỉ email này:"> +<!ENTITY bccAddress.accesskey "B"> +<!ENTITY bccAddressList.placeholder "Ngăn cách các địa chỉ bằng dấu phẩy"> +<!ENTITY saveMessageDlg.label "Hiện hộp thoại xác nhận khi thư được lưu"> +<!ENTITY saveMessageDlg.accesskey "o"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (sentFolderOn.label): OK to translate this, bug #57440 --> +<!ENTITY sentFolderOn.label "Thư mục "Thư đã gửi" trên:"> +<!ENTITY sentFolderOn.accesskey "g"> +<!ENTITY sentInOtherFolder.label "Khác:"> +<!ENTITY sentInOtherFolder.accesskey "K"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (archivesFolderOn.label): OK to translate this, bug #57440 --> +<!ENTITY archivesTitle.label "Thư Lưu Trữ"> +<!ENTITY keepArchives.label "Giữ thư lưu trữ trong:"> +<!ENTITY keepArchives.accesskey "G"> +<!ENTITY archiveHierarchyButton.label "Tùy chọn lưu trữ…"> +<!ENTITY archiveHierarchyButton.accesskey "y"> +<!ENTITY archivesFolderOn.label "Thư mục "Lưu trữ" trên:"> +<!ENTITY archivesFolderOn.accesskey "L"> +<!ENTITY archiveInOtherFolder.label "Khác:"> +<!ENTITY archiveInOtherFolder.accesskey "h"> +<!ENTITY specialFolders.label "Nháp và Mẫu"> +<!ENTITY keepDrafts2.label "Giữ tin nhắn nháp trong:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (draftsFolderOn.label): OK to translate this, bug #57440 --> +<!ENTITY draftsFolderOn.label "Thư mục "Thư nháp" trên:"> +<!ENTITY draftsFolderOn.accesskey "n"> +<!ENTITY draftInOtherFolder.label "Khác:"> +<!ENTITY draftInOtherFolder.accesskey "h"> +<!ENTITY keepTemplates.label "Giữ thư mẫu trong:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (templatesFolderOn.label): OK to translate this, bug #57440 --> +<!ENTITY templatesFolderOn.label "Thư mục "Thư mẫu" trên:"> +<!ENTITY templatesFolderOn.accesskey "m"> +<!ENTITY templateInOtherFolder.label "Khác:"> +<!ENTITY templateInOtherFolder.accesskey "c"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-e2e.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-e2e.properties new file mode 100644 index 0000000000..de48a58fbd --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-e2e.properties @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +prefPanel-e2e=Mã hóa đầu cuối diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identities-list.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identities-list.dtd new file mode 100644 index 0000000000..89a36fc136 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identities-list.dtd @@ -0,0 +1,15 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY identitiesListManageDesc.label "Quản lý danh tính cho tài khoản này. Danh tính đầu tiên được sử dụng theo mặc định."> +<!ENTITY identitiesListAdd.label "Thêm…"> +<!ENTITY identitiesListAdd.accesskey "T"> +<!ENTITY identitiesListEdit.label "Chỉnh sửa…"> +<!ENTITY identitiesListEdit.accesskey "E"> +<!ENTITY identitiesListDefault.label "Đặt thành mặc định"> +<!ENTITY identitiesListDefault.accesskey "S"> +<!ENTITY identitiesListDelete.label "Xóa"> +<!ENTITY identitiesListDelete.accesskey "X"> +<!ENTITY identitiesListClose.label "Đóng"> +<!ENTITY identitiesListClose.accesskey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identity-edit.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identity-edit.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c0e1d52ef1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identity-edit.dtd @@ -0,0 +1,14 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY identityListDesc.label "Cấu hình các thiết lập cho định danh này:"> + +<!ENTITY settingsTab.label "Cài đặt"> +<!ENTITY copiesFoldersTab.label "Bản sao & thư mục"> +<!ENTITY addressingTab.label "Soạn thảo & xác định địa chỉ"> + +<!ENTITY publicData.label "Dữ liệu công khai"> +<!ENTITY privateData.label "Dữ liệu riêng tư"> +<!ENTITY identityAlias.label "Nhãn nhận dạng:"> +<!ENTITY identityAlias.accesskey "b"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-im.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-im.dtd new file mode 100644 index 0000000000..cbdbba7e16 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-im.dtd @@ -0,0 +1,16 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY accountWindow.title "Thuộc tính tài khoản"> +<!ENTITY accountWindow.width "300"> +<!ENTITY account.general "Tổng quát"> +<!ENTITY account.advanced "Tùy chọn nâng cao"> +<!ENTITY account.name "Tên đăng nhập:"> +<!ENTITY account.password "Mật khẩu:"> +<!ENTITY account.alias "Bí danh:"> +<!ENTITY account.newMailNotification "Thông báo trên thư mới"> +<!ENTITY account.autojoin "Tự động tham gia các kênh:"> +<!ENTITY account.proxySettings.caption "Cài đặt proxy:"> +<!ENTITY account.proxySettings.change.label "Thay đổi…"> +<!ENTITY account.proxySettings.change.accessKey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-junk.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-junk.dtd new file mode 100644 index 0000000000..86e645a775 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-junk.dtd @@ -0,0 +1,31 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY junkSettings.label "Cài đặt thư rác"> +<!ENTITY trainingDescription.label "Nếu được bật, trước tiên bạn phải đào tạo &brandShortName; để xác định thư rác bằng cách sử dụng nút thanh công cụ Thư rác để đánh dấu thư là rác hay không. Bạn cần xác định cả thư rác và không rác. Sau đó &brandShortName; sẽ có thể đánh dấu thư rác tự động."> +<!ENTITY level.label "Kích hoạt nút điều khiển thư rác tích hợp cho tài khoản này"> +<!ENTITY level.accesskey "E"> + +<!ENTITY move.label "Chuyển thư rác mới vào:"> +<!ENTITY move.accesskey "M"> +<!ENTITY junkFolderOn.label "Thư mục "thư rác" trên:"> +<!ENTITY junkFolderOn.accesskey "J"> +<!ENTITY otherFolder.label "Khác:"> +<!ENTITY otherFolder.accesskey "O"> +<!ENTITY purge1.label "Tự động xóa thư rác sau"> +<!ENTITY purge1.accesskey "u"> +<!ENTITY purge2.label "ngày"> + +<!ENTITY whitelistHeader.label "Không tự động đánh dấu thư là rác nếu người gửi ở trong: "> +<!ENTITY whitelistHeader.accesskey "D"> + +<!ENTITY ispHeadersWarning.label "Nếu được bật, &brandShortName; sẽ tự động coi các thư được đánh dấu bởi bộ phân loại bên ngoài này là rác."> +<!ENTITY ispHeaders.label "Tin tưởng bộ lọc đầu đề thư rác của: "> +<!ENTITY ispHeaders.accesskey "T"> + +<!ENTITY junkClassification.label "Phần được chọn"> +<!ENTITY junkActions.label "Đích đến và thời gian lưu trữ"> + +<!ENTITY globalJunkPrefs.label "Tuỳ chỉnh thư rác bao quát…"> +<!ENTITY globalJunkPrefs.accesskey "G"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-main.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-main.dtd new file mode 100644 index 0000000000..2f27170cf1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-main.dtd @@ -0,0 +1,47 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from am-main.xhtml --> + +<!ENTITY accountTitle.label "Cài đặt tài khoản"> +<!ENTITY accountName.label "Tên tài khoản:"> +<!ENTITY accountName.accesskey "n"> +<!ENTITY identityTitle.label "Định danh Mặc định"> +<!ENTITY identityDesc.label "Mỗi tài khoản có một định danh, đó là thông tin để người khác nhận ra khi họ đọc thư của bạn."> +<!ENTITY name.label "Tên của Bạn:"> +<!ENTITY name.accesskey "B"> +<!ENTITY email.label "Địa chỉ Email:"> +<!ENTITY email.accesskey "E"> +<!ENTITY catchAll.label "Trả lời từ danh tính này khi tiêu đề phân phối khớp với:"> +<!ENTITY catchAll.accesskey "d"> +<!ENTITY replyTo.label "Địa chỉ Trả-lời-tới:"> +<!ENTITY replyTo.accesskey "a"> +<!ENTITY replyTo.placeholder "Người nhận sẽ trả lời địa chỉ khác này"> +<!ENTITY organization.label "Tổ chức:"> +<!ENTITY organization.accesskey "h"> +<!ENTITY signatureText.label "Chữ kí:"> +<!ENTITY signatureText.accesskey "k"> +<!ENTITY signatureHtml.label "Dùng HTML (vd.: <b>đậm</b>)"> +<!ENTITY signatureHtml.accesskey "L"> +<!ENTITY signatureFile.label "Kèm theo chữ kí từ một tập tin (văn bản, HTML, hoặc ảnh):"> +<!ENTITY signatureFile.accesskey "m"> +<!ENTITY edit.label "Chỉnh sửa…"> +<!ENTITY choose.label "Chọn…"> +<!ENTITY choose.accesskey "C"> +<!ENTITY editVCard.label "Chỉnh sửa vCard…"> +<!ENTITY editVCard.accesskey "d"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (attachVCard.label) : do not translate "vCard" in below line --> +<!ENTITY attachVCard.label "Đính kèm vCard của tôi vào thư"> +<!ENTITY attachVCard.accesskey "v"> + +<!ENTITY manageIdentities.label "Quản lí Định danh…"> +<!ENTITY manageIdentities.accesskey "Q"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (smtpName.label) : do not translate "SMTP" in below line --> +<!ENTITY smtpName.label "Máy chủ gửi thư (SMTP):"> +<!ENTITY smtpName.accesskey "M"> +<!ENTITY smtpDefaultServer.label "Sử dụng Máy chủ Mặc định"> + +<!ENTITY smtpServerEdit.label "Chỉnh sửa máy chủ SMTP…"> +<!ENTITY smtpServerEdit.accesskey "P"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d6a5868542 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.dtd @@ -0,0 +1,33 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY pane.title "Xác nhận đã nhận thư"> +<!ENTITY useGlobalPrefs.label "Sử dụng các tùy chọn tổng quát của xác nhận đã nhận thư của tôi cho tài khoản này"> +<!ENTITY useGlobalPrefs.accesskey "D"> +<!ENTITY globalReceipts.label "Tùy chỉnh tổng quát…"> +<!ENTITY globalReceipts.accesskey "G"> +<!ENTITY useCustomPrefs.label "Tùy chỉnh xác nhận đã nhận thư cho tài khoản này"> +<!ENTITY useCustomPrefs.accesskey "y"> +<!ENTITY requestReceipt.label "Khi gửi thư, luôn luôn yêu cầu xác nhận đã nhận thư"> +<!ENTITY requestReceipt.accesskey "K"> +<!ENTITY receiptArrive.label "Khi một chứng nhận đến:"> +<!ENTITY leaveIt.label "Để nó trong Hộp thư của tôi"> +<!ENTITY leaveIt.accesskey "H"> +<!-- LOCALIZATION NOTE moveToSent.label Translate: 'Sent' according to Netscape glossary --> +<!ENTITY moveToSent.label "Chuyển nó vào thư mục "Đã gửi""> +<!ENTITY moveToSent.accesskey "C"> +<!ENTITY requestMDN.label "Khi tôi nhận được yêu cầu về xác nhận đã nhận thư:"> +<!ENTITY returnSome.label "Cho phép xác nhận đã nhận thư cho một số thư"> +<!ENTITY returnSome.accesskey "b"> +<!ENTITY never.label "Không bao giờ gửi xác nhận đã nhận thư"> +<!ENTITY never.accesskey "a"> +<!ENTITY notInToCc.label "Nếu tôi không nằm trong trường Tới hoặc Cc của thư:"> +<!ENTITY notInToCc.accesskey "N"> +<!ENTITY outsideDomain.label "Nếu người gửi nằm ngoài tên miền của tôi:"> +<!ENTITY outsideDomain.accesskey "u"> +<!ENTITY otherCases.label "Trong mọi trường hợp khác:"> +<!ENTITY otherCases.accesskey "o"> +<!ENTITY askMe.label "Hỏi tôi"> +<!ENTITY alwaysSend.label "Luôn gửi"> +<!ENTITY neverSend.label "Không bao giờ gửi"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.properties new file mode 100644 index 0000000000..b1d505dbc3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.properties @@ -0,0 +1,6 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +## Strings used in prefs. +prefPanel-mdn=Xác nhận đã nhận thư diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-offline.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-offline.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d5d7592999 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-offline.dtd @@ -0,0 +1,57 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY doNotDownloadPop3Movemail.label "Để tiết kiệm dung lượng đĩa, không tải:"> +<!ENTITY doNotDownloadNntp.label "Để tiết kiệm dung lượng đĩa, không tải xuống để dùng ngoại tuyến:"> +<!ENTITY doNotDownloadImap.label "Để tiết kiệm dung lượng đĩa, việc tải thư từ máy chủ và giữ bản sao ngoại tuyến có thể được giới hạn theo thời gian hoặc dung lượng."> +<!ENTITY allFoldersOffline2.label "Giữ tin nhắn trong tất cả các thư mục cho tài khoản này trên máy tính này"> +<!ENTITY allFoldersOffline2.accesskey "o"> +<!ENTITY allFoldersOfflineNote.label "Lưu ý: Thay đổi này ảnh hưởng đến tất cả các thư mục trong tài khoản này. Để đặt các thư mục riêng lẻ, hãy sử dụng nút Nâng cao…."> +<!ENTITY offlineNotDownload.label "Thư lớn hơn"> +<!ENTITY offlineNotDownload.accesskey "M"> +<!ENTITY autosyncNotDownload.label "Không tải thư lớn hơn"> +<!ENTITY autosyncNotDownload.accesskey "m"> +<!ENTITY kb.label "KB"> +<!ENTITY daysOld.label "ngày"> +<!ENTITY message.label "thư mới nhất"> +<!ENTITY nntpNotDownloadRead.label "Thư đã đọc"> +<!ENTITY nntpNotDownloadRead.accesskey "d"> +<!ENTITY nntpDownloadMsg.label "Thư cũ hơn"> +<!ENTITY nntpDownloadMsg.accesskey "e"> +<!ENTITY retentionCleanup.label "Để khôi phục dung lượng đĩa, thư cũ sẽ bị xóa."> +<!ENTITY retentionCleanupImap.label "Để khôi phục dung lượng đĩa, thư cũ có thể bị xóa vĩnh viễn, cả bản sao trong máy lẫn bản gốc trên máy chủ."> +<!ENTITY retentionCleanupPop.label "Để khôi phục dung lượng đĩa, thư cũ có thể bị xóa vĩnh viễn, bao gồm cả bản gốc trên máy chủ."> +<!ENTITY retentionKeepMsg.label "Xóa thư cũ hơn"> +<!ENTITY retentionKeepMsg.accesskey "t"> +<!ENTITY retentionKeepAll.label "Không xóa bất kì thư nào"> +<!ENTITY retentionKeepAll.accesskey "n"> +<!ENTITY retentionKeepRecent.label "Xóa tất cả trừ gần đây"> +<!ENTITY retentionKeepRecent.accesskey "b"> +<!ENTITY retentionApplyToFlagged.label "Luôn luôn giữ lại thư gắn sao"> +<!ENTITY retentionApplyToFlagged.accesskey "k"> +<!ENTITY nntpRemoveMsgBody.label "Xóa nội dung khỏi thư lớn hơn"> +<!ENTITY nntpRemoveMsgBody.accesskey "o"> +<!ENTITY offlineSelectNntp.label "Chọn nhóm tin để dùng ngoại tuyến…"> +<!ENTITY offlineSelectNntp.accesskey "S"> +<!ENTITY offlineImapAdvancedOffline.label "Nâng cao…"> +<!ENTITY offlineImapAdvancedOffline.accesskey "v"> +<!ENTITY syncGroupTitle.label "Đồng bộ hóa thư"> +<!ENTITY diskspaceGroupTitle.label "Dung lượng đĩa"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE: (ageAutosyncBefore.label, ageAutosyncMiddle.label, ageAutosyncAfter.label): + The entities ageAutosyncBefore.label, ageAutosyncMiddle.label, and ageAutosyncAfter.label appear + on a single line within the scope of useAutosync.ByAge as follows: + + &ageAutosyncBefore.label [textbox for autosync value] &ageAutosyncMiddle.label; [dropdown for autosync interval] &ageAutosyncAfter.label; +--> +<!ENTITY allAutosync.label "Đồng bộ hóa tất cả thư trong máy, không quan tâm đến thời gian"> +<!ENTITY allAutosync.accesskey "c"> +<!ENTITY ageAutosyncBefore.label "Đồng bộ những thư mới nhất"> +<!ENTITY ageAutosync.accesskey "z"> +<!ENTITY ageAutosyncMiddle.label ""> +<!ENTITY dayAgeInterval.label "Ngày"> +<!ENTITY weekAgeInterval.label "Tuần"> +<!ENTITY monthAgeInterval.label "Tháng"> +<!ENTITY yearAgeInterval.label "Năm"> +<!ENTITY ageAutosyncAfter.label ""> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d3997f3303 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd @@ -0,0 +1,31 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY serverAdvanced.label "Cài đặt tài khoản nâng cao"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (serverDirectory.label): Do not translate "IMAP" --> +<!ENTITY serverDirectory.label "Thư mục máy chủ IMAP:"> +<!ENTITY serverDirectory.accesskey "m"> +<!ENTITY usingSubscription.label "Chỉ hiện các thư mục đang theo dõi"> +<!ENTITY usingSubscription.accesskey "C"> +<!ENTITY dualUseFolders.label "Máy chủ hỗ trợ các thư mục có chứa thư mục con và thư"> +<!ENTITY dualUseFolders.accesskey "r"> +<!ENTITY maximumConnectionsNumber.label "Số lượng kết nối tối đa từ máy chủ tới bộ đệm"> +<!ENTITY maximumConnectionsNumber.accesskey "S"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (namespaceDesc.label): Do not translate "IMAP" --> +<!ENTITY namespaceDesc.label "Những tùy chỉnh này chỉ định không gian tên trên máy chủ IMAP của bạn"> +<!ENTITY personalNamespace.label "Không gian tên Cá nhân:"> +<!ENTITY personalNamespace.accesskey "K"> +<!ENTITY publicNamespace.label "Công khai (đã chia sẻ):"> +<!ENTITY publicNamespace.accesskey "s"> +<!ENTITY otherUsersNamespace.label "Người dùng Khác:"> +<!ENTITY otherUsersNamespace.accesskey "N"> +<!ENTITY overrideNamespaces.label "Cho phép máy chủ ghi đè những không gian tên này"> +<!ENTITY overrideNamespaces.accesskey "o"> +<!ENTITY pop3DeferringDesc.label "Khi tải xuống thư từ máy chủ của tài khoản này, hãy sử dụng thư mục sau để lưu trữ thư mới:"> +<!ENTITY accountInbox.label "Hộp thư đến cho tài khoản này"> +<!ENTITY accountInbox.accesskey "s"> +<!ENTITY deferToServer.label "Hộp thư cho tài khoản khác"> +<!ENTITY deferToServer.accesskey "p"> +<!ENTITY deferGetNewMail.label "Bao gồm máy chủ này khi nhận thư mới"> +<!ENTITY deferGetNewMail.accesskey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-top.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-top.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f81fe8cbc4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-top.dtd @@ -0,0 +1,89 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY messageStorage.label "Lưu trữ thư"> +<!ENTITY securitySettings.label "Cài đặt bảo mật"> +<!ENTITY serverSettings.label "Cài đặt máy chủ"> +<!ENTITY serverType.label "Kiểu máy chủ:"> +<!ENTITY serverName.label "Tên máy chủ:"> +<!ENTITY serverName.accesskey "S"> +<!ENTITY userName.label "Tên đăng nhập:"> +<!ENTITY userName.accesskey "N"> +<!ENTITY port.label "Cổng:"> +<!ENTITY port.accesskey "P"> +<!ENTITY serverPortDefault.label "Mặc định:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (biffStart.label) : translate below 2 line with grammar dependency + For example, in Japanese cases: + biffStart.label "every" + biffEnd.label "minutes for new messages Check" +--> +<!ENTITY biffStart.label "Kiểm tra thư mới mỗi "> +<!ENTITY biffStart.accesskey "y"> +<!ENTITY biffEnd.label "phút"> +<!ENTITY useIdleNotifications.label "Cho phép thông báo máy chủ ngay lập tức khi có thư mới đến"> +<!ENTITY useIdleNotifications.accesskey "w"> +<!ENTITY connectionSecurity.label "Bảo mật kết nối:"> +<!ENTITY connectionSecurity.accesskey "u"> +<!ENTITY connectionSecurityType-0.label "Không có"> +<!ENTITY connectionSecurityType-1.label "STARTTLS, nếu có"> +<!ENTITY connectionSecurityType-2.label "STARTTLS"> +<!ENTITY connectionSecurityType-3.label "SSL/TLS"> +<!ENTITY authMethod.label "Phương thức xác thực:"> +<!ENTITY authMethod.accesskey "i"> +<!ENTITY leaveOnServer.label "Để lại thư trên máy chủ"> +<!ENTITY leaveOnServer.accesskey "g"> +<!ENTITY headersOnly.label "Chỉ lấy tiêu đề"> +<!ENTITY headersOnly.accesskey "e"> +<!ENTITY deleteByAgeFromServer.label "Trong nhiều nhất"> +<!ENTITY deleteByAgeFromServer.accesskey "o"> +<!ENTITY daysEnd.label "ngày"> +<!ENTITY deleteOnServer2.label "Cho đến khi tôi xóa chúng"> +<!ENTITY deleteOnServer2.accesskey "d"> +<!ENTITY downloadOnBiff.label "Tự động tải thư mới"> +<!ENTITY downloadOnBiff.accesskey "m"> +<!ENTITY deleteMessagePrefix.label "Khi tôi xóa một thư:"> +<!ENTITY modelMoveToTrash.label "Di chuyển nó vào thư mục này:"> +<!ENTITY modelMoveToTrash.accesskey "o"> +<!ENTITY modelMarkDeleted.label "Chỉ đánh dấu nó là đã bị xóa"> +<!ENTITY modelMarkDeleted.accesskey "k"> +<!ENTITY modelDeleteImmediately.label "Xóa nó ngay lập tức"> +<!ENTITY modelDeleteImmediately.accesskey "d"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (expungeOnExit.label) : do not translate two of """ in below line --> +<!ENTITY expungeOnExit.label "Dọn dẹp ("Xóa") hộp thư khi thoát"> +<!ENTITY expungeOnExit.accesskey "E"> +<!ENTITY emptyTrashOnExit.label "Dọn sạch thùng rác khi thoát"> +<!ENTITY emptyTrashOnExit.accesskey "x"> +<!ENTITY loginAtStartup.label "Kiểm tra thư mới khi khởi động"> +<!ENTITY loginAtStartup.accesskey "C"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (maxMessagesStart.label) : translate below 2 lines with grammar dependency + maxMessengerStart.label will be followed by maxMessagesEnd.label with the number + of messages between them +--> +<!ENTITY maxMessagesStart.label "Hỏi tôi trước khi tải nhiều hơn"> +<!ENTITY maxMessagesStart.accesskey "m"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (maxMessagesEnd.label) : see note for maxMessagesStart.label --> +<!ENTITY maxMessagesEnd.label "thư"> +<!ENTITY alwaysAuthenticate.label "Luôn yêu cầu xác thực khi kết nối đến máy chủ này"> +<!ENTITY alwaysAuthenticate.accesskey "w"> +<!ENTITY newsrcFilePath1.label "Tập tin News.rc:"> +<!ENTITY newsrcPicker1.label "Chọn tập tin News.rc"> +<!ENTITY abbreviate.label "Hiện tên nhóm tin trong bảng thư mục thư dưới dạng:"> +<!ENTITY abbreviateOn.label "Tên đầy đủ (ví dụ, 'netscape.public.mozilla.mail-news')"> +<!ENTITY abbreviateOff.label "Tên viết tắt chữ đầu (ví dụ, 'n.p.m.mail-news')"> +<!ENTITY advancedButton.label "Nâng cao…"> +<!ENTITY advancedButton.accesskey "v"> +<!ENTITY serverDefaultCharset2.label "Bảng mã văn bản mặc định:"> +<!ENTITY localPath1.label "Thư mục nội bộ:"> +<!ENTITY localFolderPicker.label "Chọn thư mục cục bộ"> +<!ENTITY browseFolder.label "Duyệt…"> +<!ENTITY browseFolder.accesskey "B"> +<!ENTITY browseNewsrc.label "Duyệt…"> +<!ENTITY browseNewsrc.accesskey "e"> + +<!ENTITY accountTitle.label "Cài đặt tài khoản"> +<!ENTITY accountSettingsDesc.label "Sau đây là một tài khoản đặc biệt. Không có danh tính liên quan đến nó."> +<!ENTITY storeType.label "Loại lưu trữ thư:"> +<!ENTITY storeType.accesskey "T"> +<!ENTITY mboxStore2.label "Tập tin trên mỗi thư mục (mbox)"> +<!ENTITY maildirStore.label "Tập tin trên mỗi thư (maildir)"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-serverwithnoidentities.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-serverwithnoidentities.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9f68ee07db --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-serverwithnoidentities.dtd @@ -0,0 +1,6 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY accountName.label "Tên tài khoản:"> +<!ENTITY accountName.accesskey "n"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.dtd new file mode 100644 index 0000000000..21a8f1cb6c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.dtd @@ -0,0 +1,46 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY e2eTitle.label "Mã hóa đầu cuối"> +<!ENTITY e2eLearnMore.label "Xem thêm"> + +<!ENTITY e2eEnc.description "Nếu không có mã hóa đầu cuối, nội dung của các thư sẽ dễ dàng bị lộ cho nhà cung cấp dịch vụ email của bạn và bị giám sát hàng loạt."> + +<!ENTITY e2eTechPref.description "Công nghệ mã hóa ưu tiên:"> + +<!ENTITY encryptionCert2.message "Chứng chỉ cá nhân để mã hóa:"> +<!ENTITY digitalSign.certificate.button "Chọn…"> +<!ENTITY digitalSign.certificate.accesskey "C"> +<!ENTITY digitalSign.certificate_clear.button "Xóa"> +<!ENTITY digitalSign.certificate_clear.accesskey "g"> +<!ENTITY encryption.certificate.button "Chọn…"> +<!ENTITY encryption.certificate.accesskey "n"> +<!ENTITY encryption.certificate_clear.button "Xóa"> +<!ENTITY encryption.certificate_clear.accesskey "a"> +<!ENTITY signingGroupTitle.label "Chữ kí điện tử"> +<!ENTITY signingCert2.message "Chứng chỉ cá nhân để ký kỹ thuật số:"> + +<!ENTITY sendingDefaults.label "Cài đặt mặc định để gửi thư"> + +<!ENTITY technologyAutomatic.label "Chọn tự động dựa trên các khóa hoặc chứng chỉ có sẵn"> + +<!ENTITY certificates2.label "S/MIME"> +<!ENTITY manageCerts3.label "Quản lý chứng chỉ S/MIME"> +<!ENTITY manageCerts3.accesskey "M"> +<!ENTITY manageDevices2.label "Thiết bị bảo mật S/MIME"> +<!ENTITY manageDevices2.accesskey "y"> + +<!ENTITY technologySMIME.label "Ưu tiên S/MIME"> +<!ENTITY technologyOpenPGP.label "Ưu tiên OpenPGP"> + +<!ENTITY openpgpKeys.label "OpenPGP"> + +<!-- Strings for the cert picker dialog --> +<!ENTITY certPicker.title "Chọn chứng chỉ"> +<!ENTITY certPicker.info "Chứng chỉ:"> +<!ENTITY certPicker.detailsLabel "Chi tiết của chứng chỉ được chọn:"> + +<!ENTITY openpgpKey.message "Khóa cá nhân để mã hóa và ký kỹ thuật số:"> +<!ENTITY openpgpKey.button "Đặt khóa cá nhân…"> +<!ENTITY openpgpKey.accesskey "o"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.properties new file mode 100644 index 0000000000..ab88799c80 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.properties @@ -0,0 +1,40 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +## S/MIME error strings. +## Note to localization: %S is a placeholder +NoSenderSigningCert=Bạn yêu cầu thư này phải được kí điện tử, nhưng hoặc là chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư kí nhận được chỉ định trong Thiết lập Tài khoản Thư & Nhóm tin của bạn, hoặc là chứng thư đã hết hạn. +NoSenderEncryptionCert=Bạn yêu cầu mã hóa thư này, nhưng hoặc là chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư mã hóa được chỉ định trong Thiết lập Tài khoản Thư & Nhóm tin của bạn, hoặc là chứng thư đã hết hạn. +MissingRecipientEncryptionCert=Bạn yêu cầu mã hóa thư này, nhưng chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư mã hóa cho %S. +ErrorEncryptMail=Không thể mã hóa thư. Vui lòng kiểm tra xem bạn có chứng chỉ email hợp lệ cho mỗi người nhận không. Vui lòng kiểm tra xem các chứng chỉ được chỉ định trong cài đặt tài khoản của Thư & nhóm tin cho tài khoản thư này có hợp lệ và đáng tin cậy cho thư không. +ErrorCanNotSignMail=Không thể ký thư. Vui lòng kiểm tra xem các chứng chỉ được chỉ định trong cài đặt tài khoản của Thư & nhóm tin cho tài khoản thư này có hợp lệ và đáng tin cậy cho thư không. + +## Strings used for in the prefs. +NoSigningCert=Trình quản lí Chứng thư không thể tìm thấy một chứng thư hợp lệ để kí thư của bạn được. +NoSigningCertForThisAddress=Trình quản lý chứng chỉ không thể xác định chứng chỉ hợp lệ có thể được sử dụng để ký điện tử các thư của bạn với địa chỉ <%S>. +NoEncryptionCert=Trình quản lí Chứng thư không thể tìm thấy một chứng thư hợp lệ để người khác có thể gửi thư mã hóa cho bạn được. +NoEncryptionCertForThisAddress=Trình quản lý chứng chỉ không thể tìm thấy chứng chỉ hợp lệ mà người khác có thể sử dụng để gửi cho bạn thư email được mã hóa đến địa chỉ <%S>. + +encryption_needCertWantSame=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư cho người khác dùng khi họ gửi bạn thư mã hóa. Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để mã hóa & giải mã thư được gửi tới bạn không? +encryption_wantSame=Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để mã hóa & giải mã thư được gửi tới bạn không? +encryption_needCertWantToSelect=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư cho người khác dùng khi họ gửi bạn thư mã hóa. Bạn có muốn cấu hình chứng thư mã hóa ngay bây giờ không? +signing_needCertWantSame=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư để kí thư. Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để kí thư không? +signing_wantSame=Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để kí thư không? +signing_needCertWantToSelect=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư để kí thư. Bạn có muốn cấu hình chứng thư cho việc kí thư ngay bây giờ không? + +## Strings used by nsMsgComposeSecure +mime_smimeEncryptedContentDesc=Thư Mã hóa S/MIME +mime_smimeSignatureContentDesc=Chữ kí mã hóa S/MIME + +## Strings used by the cert picker. +CertInfoIssuedFor=Cấp cho: +CertInfoIssuedBy=Cấp bởi: +CertInfoValid=Hiệu lực +CertInfoFrom=từ +CertInfoTo=đến +CertInfoPurposes=Mục đích +CertInfoEmail=E-mail +CertInfoStoredIn=Được lưu trữ trong: +NicknameExpired=(hết hạn) +NicknameNotYetValid=(chưa hợp lệ) diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appUpdate.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appUpdate.properties new file mode 100644 index 0000000000..68bbab09a8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appUpdate.properties @@ -0,0 +1,40 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (updateAvailableTitle): %S will be replaced with brandShortName +updateAvailableTitle=Đã có bản cập nhật %S mới. +# LOCALIZATION NOTE (updateAvailableMessage): %S will be replaced with brandShortName +updateAvailableMessage=Cập nhật %S bản mới nhất để cải thiện tốc độ và bảo mật. +updateAvailablePrimaryButtonLabel=Tải xuống bản cập nhật +updateAvailablePrimaryButtonAccessKey=D +updateAvailableSecondaryButtonLabel=Không phải bây giờ +updateAvailableSecondaryButtonAccessKey=N + +# LOCALIZATION NOTE (updateManualTitle): %S will be replaced with brandShortName +updateManualTitle=%S không thể cập nhật lên phiên bản mới nhất. +# LOCALIZATION NOTE (updateManualMessage): %S will be replaced with brandShortName +updateManualMessage=Tải xuống một bản sao mới của %S và chúng tôi sẽ giúp bạn cài đặt nó. +# LOCALIZATION NOTE (updateManualPrimaryButtonLabel): %S will be replaced with brandShortName +updateManualPrimaryButtonLabel=Tải xuống %S +updateManualPrimaryButtonAccessKey=D +updateManualSecondaryButtonLabel=Không phải bây giờ +updateManualSecondaryButtonAccessKey=N + +# LOCALIZATION NOTE (updateUnsupportedTitle): %S will be replaced with brandShortName +updateUnsupportedTitle=%S không thể cập nhật lên phiên bản mới nhất. +# LOCALIZATION NOTE (updateUnsupportedMessage): %S will be replaced with brandShortName +updateUnsupportedMessage=Phiên bản mới nhất của %S không được hỗ trợ trên hệ thống của bạn. +updateUnsupportedPrimaryButtonLabel=Tìm hiểu thêm +updateUnsupportedPrimaryButtonAccessKey=L +updateUnsupportedSecondaryButtonLabel=Đóng +updateUnsupportedSecondaryButtonAccessKey=C + +# LOCALIZATION NOTE (updateRestartTitle): %S will be replaced with brandShortName +updateRestartTitle=Khởi động lại để cập nhật %S. +# LOCALIZATION NOTE (updateRestartMessage): %S will be replaced with brandShortName +updateRestartMessage=Sau khi khởi động lại nhanh chóng, %S sẽ khôi phục lại tất cả các thẻ đang mở và cửa sổ của bạn. +updateRestartPrimaryButtonLabel=Khởi động lại +updateRestartPrimaryButtonAccessKey=R +updateRestartSecondaryButtonLabel=Không phải bây giờ +updateRestartSecondaryButtonAccessKey=N diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appleMailImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appleMailImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..9df148c5b4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appleMailImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Short name of import module +ApplemailImportName=Apple Mail + +# Description of import module +ApplemailImportDescription=Nhập thư cục bộ từ Mac OS X Mail + +# Success Message +# LOCALIZATION NOTE(ApplemailImportMailboxSuccess): Do not translate the word "%S" below. +ApplemailImportMailboxSuccess=Thư cục bộ đã được nhập thành công từ %S + +# Error Message +ApplemailImportMailboxBadparam=Xảy ra lỗi nội bộ. Thất bại khi nhập. Hãy thử nhập lại. + +# Error message +# LOCALIZATION NOTE(ApplemailImportMailboxConverterror): Do not translate the word "%S" below. +ApplemailImportMailboxConverterror=Đã xảy ra lỗi khi nhập thư từ %S. Thư đã không được nhập. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/baseMenuOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/baseMenuOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f4e1954774 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/baseMenuOverlay.dtd @@ -0,0 +1,34 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Help Menu --> +<!ENTITY helpMenu.label "Trợ giúp"> +<!ENTITY helpMenu.accesskey "H"> +<!-- LOCALIZATION NOTE some localizations of Windows use "?" + for the help button in the menubar but Gnome does not. --> +<!ENTITY helpMenuWin.label "Trợ giúp"> +<!ENTITY helpMenuWin.accesskey "H"> +<!ENTITY aboutProduct2.label "Về &brandShorterName;"> +<!ENTITY aboutProduct2.accesskey "A"> +<!ENTITY productHelp.label "Trợ giúp &brandShortName;"> +<!ENTITY productHelp.accesskey "H"> + +<!ENTITY productHelp.commandkey "VK_F1"> +<!ENTITY productHelpMac.commandkey "?"> +<!ENTITY productHelpMac.modifiers "accel"> + +<!ENTITY helpKeyboardShortcuts.label "Các phím tắt bàn phím"> +<!ENTITY helpKeyboardShortcuts.accesskey "K"> + +<!ENTITY helpFeedbackPage.label "Gửi phản hồi…"> +<!ENTITY helpFeedbackPage.accesskey "S"> + +<!ENTITY helpShowTour2.label "Các tính năng cơ bản của &brandShorterName;"> +<!ENTITY helpShowTour2.accesskey "o"> + +<!ENTITY helpGetInvolvedPage.label "Tham gia đóng góp"> +<!ENTITY helpGetInvolvedPage.accesskey "I"> + +<!ENTITY helpDonationsPage.label "Quyên góp tài chính"> +<!ENTITY helpDonationsPage.accesskey "M"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/beckyImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/beckyImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..2c16bf4a31 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/beckyImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,19 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. +# +# The following are used by the becky import code to display status/error +# and informational messages + +# Short name of import module +BeckyImportName=Becky! Internet Mail + +# Description of import module +BeckyImportDescription=Nhập thư cục bộ từ Becky! Internet Mail + +# Success Message +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +# The variable %S will contain the name of the Mailbox +BeckyImportMailboxSuccess=Thư cục bộ đã được nhập thành công từ %S. + +BeckyImportAddressSuccess=Đã nhập sổ địa chỉ diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/charsetTitles.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/charsetTitles.properties new file mode 100644 index 0000000000..1c39a30f3e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/charsetTitles.properties @@ -0,0 +1,80 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +## Rule of this file: +## 1. key should always be in lower case ascii so we can do case insensitive +## comparison in the code faster. + +## Format of this file: +## charset_name.title = a_title - specifies the human readable title for +## this charset + +iso-8859-1.title = Phương Tây (ISO-8859-1) +iso-8859-2.title = Trung Âu (ISO-8859-2) +iso-8859-3.title = Nam Âu (ISO-8859-3) +iso-8859-4.title = Baltic (ISO-8859-4) +iso-8859-10.title = Bắc Âu (ISO-8859-10) +iso-8859-13.title = Baltic (ISO-8859-13) +iso-8859-14.title = Celtic (ISO-8859-14) +iso-8859-15.title = Phương Tây (ISO-8859-15) +iso-8859-16.title = Rumani (ISO-8859-16) +windows-1250.title = Trung Âu (Windows-1250) +windows-1252.title = Phương Tây (Windows-1252) +windows-1254.title = Thổ Nhĩ Kỳ (Windows-1254) +windows-1257.title = Baltic (Windows-1257) +macintosh.title = Phương Tây (MacRoman) +x-mac-ce.title = Trung Âu (MacCE) +x-mac-turkish.title = Thổ Nhĩ Kỳ (MacTurkish) +x-mac-croatian.title = Croatia (MacCroatian) +x-mac-romanian.title = Rumani (MacRomanian) +x-mac-icelandic.title = Iceland (MacIcelandic) +iso-2022-jp.title = Nhật Bản (ISO-2022-JP) +shift_jis.title = Nhật Bản (Shift_JIS) +euc-jp.title = Nhật Bản (EUC-JP) +big5.title = Tiếng Trung phồn thể (Big5) +big5-hkscs.title = Tiếng Trung phồn thể (Big5-HKSCS) +gb2312.title = Tiếng Trung giản thể (GB2312) +gbk.title = Tiếng Trung giản thể (GBK) +euc-kr.title = Hàn Quốc (EUC-KR) +utf-7.title = Unicode (UTF-7) +utf-8.title = Unicode (UTF-8) +utf-16.title = Unicode (UTF-16) +utf-16le.title = Unicode (UTF-16LE) +utf-16be.title = Unicode (UTF-16BE) +iso-8859-5.title = Cyrillic (ISO-8859-5) +windows-1251.title = Cyrillic (Windows-1251) +x-mac-cyrillic.title = Cyrillic (MacCyrillic) +x-mac-ukrainian.title = Cyrillic/Ucraina (MacUkrainian) +koi8-r.title = Cyrillic (KOI8-R) +koi8-u.title = Cyrillic/Ucraina (KOI8-U) +iso-8859-7.title = Hy Lạp (ISO-8859-7) +windows-1253.title = Hy Lạp (Windows-1253) +x-mac-greek.title = Hy Lạp (MacGreek) +windows-1258.title = Tiếng Việt (Windows-1258) +windows-874.title = Tiếng Thái (Windows-874) +iso-8859-6.title = Tiếng Ả Rập (ISO-8859-6) +iso-8859-8.title = Do Thái trực quan (ISO-8859-8) +iso-8859-8-i.title = Do Thái (ISO-8859-8-I) +windows-1255.title = Do Thái (Windows-1255) +windows-1256.title = Ả Rập (Windows-1256) +x-user-defined.title = Người dùng xác định +ibm866.title = Kirin/Nga (CP-866) +gb18030.title = Tiếng Trung giản thể (GB18030) +x-mac-arabic.title = Tiếng Ả Rập (MacArabic) +x-mac-farsi.title = Farsi (MacFarsi) +x-mac-hebrew.title = Do Thái (MacHebrew) +x-mac-devanagari.title = Hindi (MacDevanagari) +x-mac-gujarati.title = Gujarati (MacGujarati) +x-mac-gurmukhi.title = Gurmukhi (MacGurmukhi) + +chardet.off.title = (Tắt) +chardet.universal_charset_detector.title = Phổ cập +chardet.ja_parallel_state_machine.title = Tiếng Nhật +chardet.ko_parallel_state_machine.title = Tiếng Hàn +chardet.zhtw_parallel_state_machine.title = Tiếng Trung phồn thể +chardet.zhcn_parallel_state_machine.title = Tiếng Trung giản thể +chardet.zh_parallel_state_machine.title = Tiếng Trung +chardet.cjk_parallel_state_machine.title = Đông Á +chardet.ruprob.title = Tiếng Nga +chardet.ukprob.title = Tiếng Ukraina diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.dtd new file mode 100644 index 0000000000..2458b5b9cc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.dtd @@ -0,0 +1,44 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY onlineContactsHeader.label "Liên hệ trực tuyến"> +<!ENTITY offlineContactsHeader.label "Liên hệ ngoại tuyến"> +<!ENTITY conversationsHeader.label "Cuộc trò chuyện"> +<!ENTITY searchResultConversation.label "Kết quả tìm kiếm"> +<!ENTITY chat.noConv.title "Cuộc trò chuyện sẽ được hiển thị ở đây."> +<!ENTITY chat.noConv.description "Sử dụng danh sách liên hệ trong bảng điều khiển bên trái để bắt đầu một cuộc trò chuyện."> +<!ENTITY chat.noPreviousConv.description "&brandShortName; hiện không có bất kỳ cuộc trò chuyện nào trước đó được lưu trữ cho liên hệ này."> +<!ENTITY chat.noAccount.title "Bạn chưa thiết lập tài khoản trò chuyện."> +<!ENTITY chat.noAccount.description "Hãy để &brandShortName; hướng dẫn bạn trong quá trình thiết lập tài khoản trò chuyện của bạn."> +<!ENTITY chat.accountWizard.button "Bắt đầu"> +<!ENTITY chat.noConnectedAccount.title "Tài khoản trò chuyện của bạn không được kết nối."> +<!ENTITY chat.noConnectedAccount.description "Bạn có thể kết nối chúng từ hộp thoại 'Trạng thái trò chuyện':"> +<!ENTITY chat.showAccountManager.button "Hiển thị trạng thái trò chuyện"> + +<!ENTITY chat.participants "Người tham gia:"> +<!ENTITY chat.previousConversations "Cuộc trò chuyện trước:"> +<!ENTITY chat.ongoingConversation "Cuộc trò chuyện đang diễn ra"> + +<!ENTITY openConversationCmd.label "Bắt đầu một cuộc trò chuyện"> +<!ENTITY openConversationCmd.accesskey "c"> +<!ENTITY closeConversationCmd.label "Đóng cuộc trò chuyện"> +<!ENTITY closeConversationCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY aliasCmd.label "Đổi tên"> +<!ENTITY aliasCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY deleteCmd.label "Xóa liên hệ"> +<!ENTITY deleteCmd.accesskey "v"> + +<!ENTITY openConversationButton.tooltip "Bắt đầu một cuộc trò chuyện"> +<!ENTITY closeConversationButton.tooltip "Đóng cuộc trò chuyện"> + +<!ENTITY addBuddyButton.label "Thêm liên hệ"> +<!ENTITY joinChatButton.label "Tham gia trò chuyện"> +<!ENTITY chatAccountsButton.label "Hiển thị tài khoản"> + +<!ENTITY status.available "Có mặt"> +<!ENTITY status.unavailable "Không sẵn sàng"> +<!ENTITY status.offline "Ngoại tuyến"> + +<!ENTITY openLinkCmd.label "Mở liên kết…"> +<!ENTITY openLinkCmd.accesskey "O"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.properties new file mode 100644 index 0000000000..28737414a6 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.properties @@ -0,0 +1,110 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +chatTabTitle=Trò chuyện +goBackToCurrentConversation.button=Quay lại cuộc trò chuyện hiện tại +# LOCALIZATION NOTE (startAConversationWith.button): +# %S is replaced with the display name of a contact. +startAConversationWith.button=Bắt đầu một cuộc trò chuyện với %S + +# LOCALIZATION NOTE (defaultGroup): +# this is used in the addBuddies dialog if the list of existing groups is empty +defaultGroup=Liên hệ + +# LOCALIZATION NOTE (buddy.authRequest.label): +# This string appears in a notification bar at the +# top of the Contacts window when someone added the user to his/her +# contact list, to request the permission from the user to share +# status information with this potential new contact. +# %S is replaced with the user name of the potential new contact. +buddy.authRequest.label=%S muốn trò chuyện với bạn +buddy.authRequest.allow.label=Cho phép +buddy.authRequest.allow.accesskey=C +buddy.authRequest.deny.label=Từ chối +buddy.authRequest.deny.accesskey=T + +## LOCALIZATION NOTE (buddy.verificationRequest): +# Strings used in a notification bar at the top of the chat tab when someone +# sends a verification request for end-to-end encryption keys. +# %S is replaced with the display name of the user or, if this is to verify a +# session of yourself, a string that identifies the session. +buddy.verificationRequest.label=%S muốn xác minh danh tính của nhau +buddy.verificationRequest.allow.label=Bắt đầu xác minh +buddy.verificationRequest.allow.accesskey=S +buddy.verificationRequest.deny.label=Từ chối +buddy.verificationRequest.deny.accesskey=D + +# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.title): +# %S here will be replaced by the alias (or username) of a buddy about +# to be removed from the buddy list. +buddy.deletePrompt.title=Xóa %S? + +# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.message): +# %1$S will be replaced by the name of a buddy (either the alias +# followed by the username between parenthesis if an alias is set, or +# only the username otherwise). +# %2$S will be the name of the protocol on which this buddy is removed +# (for example: AIM, MSN, Google Talk). +# +# Please find a wording that will keep the username as close as +# possible to the beginning of the string, because this is the +# important information that an user should see when looking quickly +# at this prompt. +buddy.deletePrompt.message=%1$S sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi danh sách bạn bè %2$S của bạn nếu bạn tiếp tục. + +# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.displayName): +# This is used to format the display name inserted in buddy.deletePrompt.message +# %1$S is the alias, %2$S is the username. +buddy.deletePrompt.displayName=%1$S (%2$S) + +# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.button): +# the & symbol indicates the position of the character that should be +# used as the accesskey for this button. +buddy.deletePrompt.button=&Xóa + +displayNameEmptyText=Tên hiển thị +userIconFilePickerTitle=Chọn biểu tượng mới… + +# LOCALIZATION NOTE (chat.isTyping, chat.hasStoppedTyping): +# The contact display name is displayed with a big font on a first +# line and these two strings are displayed on a second line with a +# smaller font. Please try to find a wording that make this look +# almost like a sentence. +chat.isTyping=đang nhập… +chat.hasStoppedTyping=đã dừng nhập. +# LOCALIZATION NOTE (chat.contactIsTyping, chat.contactHasStoppedTyping): +# These strings are displayed in a tooltip when hovering the status type icon. +# %S is replaced with the display name of the contact. +chat.contactIsTyping=%S đang nhập. +chat.contactHasStoppedTyping=%S đã dừng nhập. + +# LOCALIZATION NOTE (unknownCommand): +# This is shown when an unknown command (/foo) is attempted. %S is the command. +unknownCommand=Lệnh %S không được hỗ trợ. Nhập /help để xem danh sách các lệnh. + +#LOCALIZATION NOTE +# These are special entries in the log tree for the corresponding days. +log.today=Hôm nay +log.yesterday=Hôm qua + +#LOCALIZATION NOTE +# These are special groups in the log tree for the last 3-7 days and +# the last 8-14 days. +log.currentWeek=Tuần này +log.previousWeek=Tuần trước + +# LOCALIZATION NOTE (messagePreview): +# This is the default message preview to be shown +# when the user has chosen not to show any info in the notification about the +# incoming message being notified. +messagePreview=Tin nhắn trò chuyện mới + +#LOCALIZATION NOTE (bundledMessagePreview): Semi-colon list of plural forms. +# Used when multiple incoming messages from the same sender are bundled +# into a single notification. +# #1 is the number of incoming messages the user is being notified about. When #1 +# is greater than one, the plural form after the semicolon is used. +# Do not translate %1$S, it is the message preview to be shown in the +# notification, i.e. the first incoming message. +bundledMessagePreview=%1$S… (và thêm #1 tin nhắn) diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/configEditorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/configEditorOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..b625ef49a9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/configEditorOverlay.dtd @@ -0,0 +1,6 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY closeCmd.key "W"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c8ee17fc87 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.dtd @@ -0,0 +1,11 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY converterDialog.title "Công cụ chuyển đổi loại lưu trữ thư"> +<!ENTITY converterDialog.continueButton "Tiếp tục"> +<!ENTITY converterDialog.cancelButton "Hủy bỏ"> +<!ENTITY converterDialog.finishButton "Hoàn thành"> +<!ENTITY converterDialog.complete "Việc chuyển đổi đã hoàn tất. Bây giờ &brandShortName; sẽ khởi động lại."> +<!ENTITY converterDialog.error "Chuyển đổi thất bại."> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.properties new file mode 100644 index 0000000000..c59c2604e8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.properties @@ -0,0 +1,41 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.warning): +# %1$S will be replaced by the name of the account which is going to be converted. +# %2$S will be replaced by the format into which the account will be converted. +# %3$S will be replaced by $BrandShortName. +converterDialog.warning=Các thư trong tài khoản %1$S giờ sẽ được chuyển đổi sang định dạng %2$S. %3$S sẽ khởi động lại sau khi chuyển đổi hoàn tất. + +# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.message): +# %1$S will be replaced by the name of the account which is being converted. +# %2$S will be replaced by the format into which the account will be converted. +converterDialog.message=Chuyển đổi tài khoản %1$S thành %2$S… + +# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.warningForDeferredAccount): +# %1$S will be replaced by the name of the deferred account for which migration is initiated by the user. +# %2$S will be replaced by the name of the account to which the deferred account is deferred ie the name of the deferred-to account. +# %3$S will be replaced by the name of the deferred-to account. +# %4$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are deferred to the deferred-to account. +# %5$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are going to get converted. +# %6$S will be replaced by the format into which the accounts will be converted. +# %7$S will be replaced by $BrandShortName. +converterDialog.warningForDeferredAccount=%1$S được hoãn lại thành %2$S. Tài khoản được hoãn đến %3$S: %4$S. Các thư trong tài khoản %5$S giờ sẽ được chuyển đổi sang định dạng %6$S. %7$S sẽ khởi động lại sau khi chuyển đổi hoàn tất. + +# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.warningForDeferredToAccount): +# %1$S will be replaced by the name of the deferred-to account for which migration is initiated by the user and to which other accounts are deferred. +# %2$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are deferred to the deferred-to account. +# %3$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are going to get converted. +# %4$S will be replaced by the format into which the accounts will be converted. +# %5$S will be replaced by $BrandShortName. +converterDialog.warningForDeferredToAccount=Tài khoản trì hoãn cho %1$S: %2$S. Các thư trong tài khoản %3$S giờ sẽ được chuyển đổi sang định dạng %4$S. %5$S sẽ khởi động lại sau khi chuyển đổi hoàn tất. + +# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.messageForDeferredAccount): +# %1$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are being converted. +# %2$S will be replaced by the format into which the accounts will be converted. +converterDialog.messageForDeferredAccount=Đang chuyển đổi tài khoản %1$S thành %2$S… + +# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.percentDone): +# %1$S will be replaced by the percentage of conversion that is complete. +converterDialog.percentDone=Đã hoàn thành %1$S%% diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/custom.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/custom.properties new file mode 100644 index 0000000000..6d13ca194b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/custom.properties @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +colonInHeaderName=Tiêu đề bạn đã nhập chứa một ký tự không hợp lệ, chẳng hạn như ':', ký tự không in được, ký tự không ascii hoặc ký tự ascii 8 bit. Vui lòng xóa ký tự không hợp lệ và thử lại. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.dtd new file mode 100644 index 0000000000..6fec54eaf1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY dialog.title "Tùy biến thanh công cụ"> +<!ENTITY dialog.dimensions "width: 92ch; height: 36em;"> +<!ENTITY instructions.description "Bạn có thể thêm hoặc bớt các biểu tượng bằng cách kéo hoặc thả trên các thanh công cụ."> +<!ENTITY show.label "Hiện:"> +<!ENTITY iconsAndText.label "Biểu tượng và văn bản"> +<!ENTITY icons.label "Biểu tượng"> +<!ENTITY text.label "Văn bản"> +<!ENTITY iconsBesideText.label "Biểu tượng bên cạnh văn bản"> +<!ENTITY useSmallIcons.label "Dùng các biểu tượng nhỏ"> +<!ENTITY restoreDefaultSet.label "Khôi phục về mặc định"> +<!ENTITY showTitlebar2.label "Thanh tiêu đề"> +<!ENTITY extraDragSpace2.label "Kéo khoảng trắng"> +<!ENTITY saveChanges.label "Xong"> +<!ENTITY undoChanges.label "Hoàn tác các thay đổi"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.properties new file mode 100644 index 0000000000..d90c4f85ee --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.properties @@ -0,0 +1,11 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +enterToolbarTitle=Thanh công cụ mới +enterToolbarName=Nhập tên của thanh công cụ này: +enterToolbarDup=Đã có thanh công cụ với tên “%S”. Hãy nhập tên khác. +enterToolbarBlank=Bạn phải nhập tên để tạo thanh công cụ mới. +separatorTitle=Dấu phân cách +springTitle=Khoảng cách linh động +spacerTitle=Khoảng trống diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.dtd new file mode 100644 index 0000000000..1c8bb81f34 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY options.title "Tùy chọn công cụ dành cho nhà phát triển"> +<!ENTITY options.status.label "Trạng thái:"> +<!ENTITY options.port.label "Cổng:"> +<!ENTITY options.forcelocal.label "Cho phép kết nối từ các máy tính khác"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.properties new file mode 100644 index 0000000000..8e78657c8d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.properties @@ -0,0 +1,15 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +options.stop.label=Dừng máy chủ công cụ phát triển +options.start.label=Khởi động máy chủ công cụ phát triển + +options.connected.label=#1 máy khách đã kết nối +options.connected.tooltip=Máy chủ công cụ phát triển đang chạy và có các máy khách được kết nối. +options.listening.label=Đang nghe +options.listening.tooltip=Máy chủ công cụ phát triển đang chạy và chờ kết nối. +options.idle.label=Không chạy +options.idle.tooltip=Máy chủ công cụ phát triển không chạy. Bạn có thể bắt đầu nó từ hộp thoại này. +options.unsupported.label=Không được hỗ trợ +options.unsupported.tooltip=Đã xảy ra lỗi khi tải máy chủ công cụ dành cho nhà phát triển tích hợp. Hãy chắc chắn rằng nó được đóng gói và kiểm tra bảng điều khiển lỗi của bạn cho các thông báo. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/downloadheaders.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/downloadheaders.dtd new file mode 100644 index 0000000000..22b0a7caf2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/downloadheaders.dtd @@ -0,0 +1,20 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY all.label "Tải xuống tất cả tiêu đề"> +<!ENTITY all.accesskey "D"> +<!--LOCALIZATION NOTE (download.label): + consider the download.label and headers.label as a single sentence + with the number of headers to be downloaded inserted between them: + EXAMPLE: "Download" <some number> "headers" + Either label could be set to null ("") if required grammatically. +--> + +<!ENTITY download.label "Tải xuống"> +<!ENTITY download.accesskey "o"> +<!--LOCALIZATION NOTE (headers.label): see note for download.label --> +<!ENTITY headers.label "tiêu đề"> +<!ENTITY headers.accesskey "h"> +<!ENTITY mark.label "Đánh dấu các tiêu đề còn lại là đã đọc"> +<!ENTITY mark.accesskey "M"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3ff2a2e5d4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.dtd @@ -0,0 +1,20 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY editContactPanelDeleteContact.label "Xóa"> +<!ENTITY editContactPanelDeleteContact.accesskey "l"> + +<!ENTITY editContactName.label "Tên:"> +<!ENTITY editContactName.accesskey "N"> + +<!ENTITY editContactEmail.label "Email:"> +<!ENTITY editContactEmail.accesskey "E"> + +<!ENTITY editContactAddressBook.label "Sổ địa chỉ:"> +<!ENTITY editContactAddressBook.accesskey "A"> + +<!ENTITY editContactPanelDone.label "Xong"> +<!ENTITY editContactPanelDone.accesskey "D"> + +<!ENTITY contactMoveDisabledWarning.description "Bạn không thể thay đổi sổ địa chỉ vì tên liên hệ này nằm trong một danh sách thư."> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.properties new file mode 100644 index 0000000000..cd2ac91232 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.properties @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +editTitle=Chỉnh sửa liên hệ +viewTitle=Hiển thị Danh bạ + +editDetailsLabel=Chỉnh sửa chi tiết +editDetailsAccessKey=t +viewDetailsLabel=Hiển thị Chi tiết +viewDetailsAccessKey=n + +deleteContactTitle=Xóa Danh Bạ +deleteContactMessage=Bạn có chắc là mình muốn xóa đối tác này không? diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/fieldMapImport.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/fieldMapImport.dtd new file mode 100644 index 0000000000..ead42007f7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/fieldMapImport.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY fieldMapImport.next.label "Tiếp"> +<!ENTITY fieldMapImport.next.accesskey "i"> +<!ENTITY fieldMapImport.previous.label "Trước"> +<!ENTITY fieldMapImport.previous.accesskey "r"> +<!ENTITY fieldMapImport.text "Sử dụng chuyển lên và chuyển xuống để các trường trong sổ địa chỉ ở bên trái phù hợp với dữ liệu chính xác cho việc nhập ở bên phải. Bỏ chọn các mục mà bạn không muốn nhập."> +<!ENTITY fieldMapImport.up.label "Di chuyển lên"> +<!ENTITY fieldMapImport.up.accesskey "L"> +<!ENTITY fieldMapImport.down.label "Di chuyển xuống"> +<!ENTITY fieldMapImport.down.accesskey "X"> +<!ENTITY fieldMapImport.fieldListTitle "Các trường của sổ địa chỉ"> +<!ENTITY fieldMapImport.dataTitle "Dữ liệu bản ghi cần nhập"> +<!ENTITY fieldMapImport.skipFirstRecord.label "Bản ghi đầu tiên chứa các tên trường"> +<!ENTITY fieldMapImport.skipFirstRecord.accessKey "B"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/filter.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/filter.properties new file mode 100644 index 0000000000..28b94ae09e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/filter.properties @@ -0,0 +1,109 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +mustSelectFolder=Bạn phải chọn một thư mục đích. +enterValidEmailAddress=Nhập một địa chỉ e-mail hợp lệ để chuyển tiếp tới. +pickTemplateToReplyWith=Chọn một thư mẫu để trả lời. +mustEnterName=Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này. +cannotHaveDuplicateFilterTitle=Trùng lặp tên bộ lọc +cannotHaveDuplicateFilterMessage=Tên bộ lọc đã tồn tại. Vui lòng nhập tên bộ lọc khác. +mustHaveFilterTypeTitle=Không có sự kiện bộ lọc nào được chọn +mustHaveFilterTypeMessage=Bạn phải chọn ít nhất một sự kiện khi bộ lọc này được áp dụng. Nếu bạn tạm thời không muốn bộ lọc chạy ở bất kỳ sự kiện nào, hãy bỏ chọn trạng thái được bật từ hộp thoại bộ lọc thư. +deleteFilterConfirmation=Bạn có chắc là bạn muốn xóa bộ lọc đã chọn không? +matchAllFilterName=Khớp tất cả thư +filterListBackUpMsg=Bộ lọc của bạn không hoạt động vì tập tin msgFilterRules.dat, nơi chứa bộ lọc của bạn, không thể đọc được. Một tập tin msgFilterRules.dat mới sẽ được tạo và một bản sao lưu của tập tin cũ, có tên rulesbackup.dat, sẽ được tạo trong cùng thư mục. +customHeaderOverflow=Bạn đã vượt quá giới hạn 50 đầu đề tùy biến. Vui lòng xóa bớt đầu đề và thử lại. +filterCustomHeaderOverflow=Bộ lọc của bạn đã vượt quá giới hạn 50 đầu đề tùy biến. Vui lòng chỉnh sửa tập tin msgFilterRules.dat, nơi chứa bộ lọc của bạn, để dùng ít đầu đề hơn. +invalidCustomHeader=Một trong số các bộ lọc của bạn dùng một đầu đề tùy biến có chứa một kí tự bất hợp lệ, có thể là ':', một kí tự không-in-được, một kí tự không-phải-ascii, hoặc một kí tự ascii 8 bit. Vui lòng chỉnh sửa tập tin msgFilterRules.dat, nơi chứa bộ lọc của bạn, để xóa kí tự bất hợp lệ ra khỏi các đầu đề tùy biến. +continueFilterExecution=Thất bại khi áp dụng bộ lọc %S. Bạn có muốn tiếp tục áp dụng bộ lọc? +promptTitle=Bộ lọc đang chạy +promptMsg=Bạn hiện đang trong quá trình lọc thư.\nBạn có muốn tiếp tục áp dụng các bộ lọc? +stopButtonLabel=Dừng +continueButtonLabel=Tiếp tục +# LOCALIZATION NOTE(cannotEnableIncompatFilter) +# %S=the name of the application +cannotEnableIncompatFilter=Bộ lọc này có thể được tạo bởi phiên bản mới hơn hoặc không tương thích với %S. Bạn không thể kích hoạt bộ lọc này vì chúng tôi không biết cách áp dụng nó. +dontWarnAboutDeleteCheckbox=Đừng hỏi lại tôi +# LOCALIZATION NOTE(copyToNewFilterName) +# %S=the name of the filter that is being copied +copyToNewFilterName=Bản sao của %S +# LOCALIZATION NOTE(contextPeriodic.label): Semi-colon list of plural forms. +# #1=the number of minutes +contextPeriodic.label=Định kỳ, sau #1 phút + +# LOCALIZATION NOTE(filterFailureWarningPrefix) +# %1$S=filter error action +# %2$S=error code as hexadecimal string. +filterFailureWarningPrefix=Hành động lọc không thành công: "%1$S" với mã lỗi=%2$S trong khi thử: +filterFailureSendingReplyError=Lỗi khi gửi trả lời +filterFailureSendingReplyAborted=Đã hủy gửi trả lời +filterFailureMoveFailed=Di chuyển thất bại +filterFailureCopyFailed=Sao chép thất bại + +filterFailureAction=Không thể áp dụng hành động lọc + +searchTermsInvalidTitle=Thuật ngữ tìm kiếm không hợp lệ +# LOCALIZATION NOTE(searchTermsInvalidRule) +# %1$S=search attribute name from the invalid rule +# %2$S=search operator from the bad rule +searchTermsInvalidRule=Bộ lọc này không thể được lưu vì thuật ngữ tìm kiếm "%1$S %2$S" không hợp lệ trong ngữ cảnh hiện tại. +# LOCALIZATION NOTE(filterActionOrderExplanation) +# Keep the \n\n that mean 2 linebreaks. +filterActionOrderExplanation=Khi một thông báo khớp với bộ lọc này, các hành động sẽ được chạy theo thứ tự này:\n\n +filterActionOrderTitle=Lệnh hành động thực sự +## LOCALIZATION NOTE(filterActionItem): +# %1$S=sequence number of the action, %2$S=action text, %3$S=action argument +filterActionItem=%1$S. %2$S %3$S\n + +## LOCALIZATION NOTE(filterCountVisibleOfTotal): +# %1$S=number of matching filters, %2$S=total number of filters +filterCountVisibleOfTotal=%1$S của %2$S +## LOCALIZATION NOTE(filterCountItems): +## Semicolon-separated list of singular and plural forms. +## See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +## #1 is the count of items in the list. +filterCountItems=#1 mục +# for junk mail logging / mail filter logging +# LOCALIZATION NOTE(junkLogDetectStr) +# %1$S=author, %2$S=subject, %3$S=date +junkLogDetectStr=Phát hiện thư rác từ %1$S - %2$S lúc %3$S +# LOCALIZATION NOTE(logMoveStr) +# %1$S=message id, %2$S=folder URI +logMoveStr=đã di chuyển thư id = %1$S tới %2$S +# LOCALIZATION NOTE(logCopyStr) +# %1$S=message id, %2$S=folder URI +logCopyStr=đã sao chép thư id = %1$S đến %2$S +# LOCALIZATION NOTE(filterLogLine): +# %1$S=timestamp, %2$S=log message +filterLogLine=[%1$S] %2$S +# LOCALIZATION NOTE(filterMessage): +# %1$S=filter name, %1$S=log message +filterMessage=Thông báo từ bộ lọc "%1$S": %2$S +# LOCALIZATION NOTE(filterLogDetectStr) +# %1$S=filter name %2$S=author, %3$S=subject, %4$S=date +filterLogDetectStr=Đã áp dụng bộ lọc "%1$S" vào thư từ %2$S - %3$S vào lúc %4$S +filterMissingCustomAction=Thiếu hành động tùy chỉnh +filterAction2=mức ưu tiên đã thay đổi +filterAction3=đã xóa +filterAction4=đã đánh dấu là đã đọc +filterAction5=chủ đề đã xóa +filterAction6=chủ đề đã xem +filterAction7=đã gắn dấu sao +filterAction8=đã dán nhãn +filterAction9=đã trả lời +filterAction10=đã chuyển tiếp +filterAction11=thực thi bị dừng +filterAction12=đã xóa khỏi máy chủ POP3 +filterAction13=để trên máy chủ POP3 +filterAction14=điểm số thư rác +filterAction15=nội dung được lấy từ máy chủ POP3 +filterAction16=đã sao chép vào thư mục +filterAction17=đã dán nhãn +filterAction18=chủ đề con đã bỏ qua +filterAction19=đánh dấu là chưa đọc +# LOCALIZATION NOTE(filterAutoNameStr) +# %1$S=Header or item to match, e.g. "From", "Tag", "Age in days", etc. +# %2$S=Operator, e.g. "Contains", "is", "is greater than", etc. +# %3$S=Value, e.g. "Steve Jobs", "Important", "42", etc. +filterAutoNameStr=%1$S %2$S: %3$S diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderProps.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderProps.dtd new file mode 100644 index 0000000000..0ed5ba5115 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderProps.dtd @@ -0,0 +1,70 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY folderProps.windowtitle.label "Thuộc tính"> + +<!ENTITY generalInfo.label "Thông tin Tổng quát"> +<!ENTITY folderRebuildSummaryFileTip2.label "Xây dựng lại Chỉ số Tập tin Tóm tắt"> +<!ENTITY folderRebuildSummaryFile2.label "Sửa thư mục"> +<!ENTITY folderRebuildSummaryFile2.accesskey "S"> +<!ENTITY folderRebuildSummaryFile.explanation "Đôi khi tập tin chỉ mục của thư mục (.msf) bị hư và thư tin trông có thể như bị biến mất hoặc các thư tin đã xóa lại hiện ra; sửa thư mục có thể khắc phục các vấn đề này."> +<!ENTITY folderIncludeInGlobalSearch.label "Bao gồm thư tin trong thư mục này trong kết quả Tìm kiếm Bao quát"> +<!ENTITY folderIncludeInGlobalSearch.accesskey "g"> + +<!ENTITY retention.label "Chính sách Sử dụng"> +<!ENTITY retentionUseAccount.label "Sử dụng thiết lập tài khoản của tôi"> +<!ENTITY retentionUseAccount.accesskey "S"> +<!ENTITY daysOld.label "ngày"> +<!ENTITY message.label "thư mới nhất"> +<!ENTITY retentionCleanup.label "Để khôi phục dung lượng đĩa, thư cũ sẽ bị xóa."> +<!ENTITY retentionCleanupImap.label "Để khôi phục dung lượng đĩa, thư cũ có thể bị xóa vĩnh viễn, cả bản sao trong máy lẫn bản gốc trên máy chủ."> +<!ENTITY retentionCleanupPop.label "Để khôi phục dung lượng đĩa, thư cũ có thể bị xóa vĩnh viễn, bao gồm cả bản gốc trên máy chủ."> +<!ENTITY retentionDeleteMsg.label "Xóa thư cũ hơn"> +<!ENTITY retentionDeleteMsg.accesskey "a"> +<!ENTITY retentionKeepAll.label "Không xóa bất kì thư nào"> +<!ENTITY retentionKeepAll.accesskey "K"> +<!ENTITY retentionKeepRecent.label "Xóa tất cả trừ gần đây"> +<!ENTITY retentionKeepRecent.accesskey "g"> +<!ENTITY retentionApplyToFlagged.label "Luôn luôn giữ lại thư gắn sao"> +<!ENTITY retentionApplyToFlagged.accesskey "s"> + +<!ENTITY folderSynchronizationTab.label "Đồng bộ hóa"> +<!ENTITY folderCheckForNewMessages2.label "Khi lấy thư tin mới cho tài khoản này, luôn luôn kiểm tra thư mục này"> +<!ENTITY folderCheckForNewMessages2.accesskey "K"> + +<!ENTITY offlineFolder.check.label "Chọn thư mục này để dùng ngoại tuyến"> +<!ENTITY offlineFolder.check.accesskey "C"> +<!ENTITY offlineFolder.button.label "Tải ngay"> +<!ENTITY offlineFolder.button.accesskey "T"> + +<!ENTITY selectofflineNewsgroup.check.label "Chọn nhóm tin để dùng ngoại tuyến"> +<!ENTITY selectofflineNewsgroup.check.accesskey "o"> +<!ENTITY offlineNewsgroup.button.label "Tải ngay"> +<!ENTITY offlineNewsgroup.button.accesskey "i"> + +<!ENTITY folderProps.name.label "Tên:"> +<!ENTITY folderProps.name.accesskey "T"> +<!ENTITY folderProps.color.label "Màu biểu tượng:"> +<!ENTITY folderProps.color.accesskey "I"> +<!ENTITY folderProps.reset.tooltip "Khôi phục màu mặc định"> +<!ENTITY folderProps.location.label "Địa chỉ:"> +<!ENTITY folderProps.location.accesskey "a"> + +<!ENTITY folderSharingTab.label "Chia sẻ"> +<!ENTITY privileges.button.label "Quyền hạn…"> +<!ENTITY privileges.button.accesskey "Q"> +<!ENTITY permissionsDesc.label "Bạn có những quyền sau:"> +<!ENTITY folderOtherUsers.label "Những người khác có quyền truy cập vào thư mục này:"> +<!ENTITY folderType.label "Kiểu Thư Mục:"> + +<!ENTITY folderQuotaTab.label "Hạn mức"> +<!ENTITY folderQuotaUsage.label "Sử dụng:"> +<!ENTITY folderQuotaStatus.label "Trạng thái:"> + +<!ENTITY numberOfMessages.label "Số lượng tin nhắn:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE: When the number of messages can't be determined, this string is displayed as the number --> +<!ENTITY numberUnknown.label "không rõ"> +<!ENTITY sizeOnDisk.label "Kích thước trên ổ đĩa:"> +<!-- LOCALIZATION NOTE: When the size can't be determined, this string is displayed as the size --> +<!ENTITY sizeUnknown.label "không rõ"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderWidgets.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderWidgets.properties new file mode 100644 index 0000000000..f3f71cdc37 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderWidgets.properties @@ -0,0 +1,12 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE(globalInbox) +# %S=name of the Local folders account +globalInbox=Hộp thư đến công khai (%S) +# LOCALIZATION NOTE(verboseFolderFormat): %1$S is folder name, %2$S is server name +verboseFolderFormat=%1$S trên %2$S +chooseFolder=Chọn thư mục… +chooseAccount=Chọn tài khoản… +noFolders=Không có thư mục có sẵn diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderpane.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderpane.dtd new file mode 100644 index 0000000000..373ee6c78f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderpane.dtd @@ -0,0 +1,7 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> +<!ENTITY nameColumn.label "Tên"> +<!ENTITY unreadColumn.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY totalColumn.label "Tổng"> +<!ENTITY folderSizeColumn.label "Kích thước"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/gloda.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/gloda.properties new file mode 100644 index 0000000000..dedb0567e7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/gloda.properties @@ -0,0 +1,175 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (*.facetNameLabel): These are the labels used to label the facet +# displays in the global search facet display mechanism. They should be +# compact descriptions of the facet type (e.g. "Folder", and don't need to +# refer to the objects being faceted (e.g. "Message" or "Mail"). + +# LOCALIZATION NOTE (*.includeLabel): The label to use for the included group +# in the facet display. If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.included.fallbackLabel". + +# LOCALIZATION NOTE (*.excludeLabel): The label to use for the excluded group +# in the facet display. If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.excluded.fallbackLabel". + +# LOCALIZATION NOTE (*.remainderLabel): The label to use for the remaining items +# that are neither part of the included group or the excluded group in the +# facet display. If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.remainder.fallbackLabel". + +# LOCALIZATION NOTE (*.mustMatchLabel): The label to use for the popup menu +# to indicate that the results should be restricted to messages which match +# a particular value. If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.mustMatch.fallbackLabel". #1, if present, is +# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.) + +# LOCALIZATION NOTE (*.cantMatchLabel): The label to use for the popup menu +# to indicate that the results should be restricted to messages which match +# a particular value. If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.cantMatch.fallbackLabel". #1, if present, is +# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.) + +# LOCALIZATION NOTE (*.mayMatchLabel): The label to use for the popup menu +# to indicate that the results should no longer be restricted relative to +# this particular facet value. If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.mayMatch.fallbackLabel". #1, if present, is +# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.) + +# LOCALIZATION NOTE (*.mustMatchSomeLabel): The label to use for the popup menu +# to indicate that the results should be restricted to messages which have +# _some_ value (e.g. at least one tag is set). If not provided, we will fall +# back to "glodaFacetView.facets.mustMatchSome.fallbackLabel". #1, if present, +# is replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.) + +# LOCALIZATION NOTE (*.mustMatchNoneLabel): The label to use for the popup menu +# to indicate that the results should be restricted to messages which have _no_ +# value (e.g. no tags are set). If not provided, we will fall back to +# "glodaFacetView.facets.mustMatchNoneLabel.fallbackLabel". #1, if present, is +# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.) + +# LOCALIZATION NOTE (*.mayMatchAnyLabel): The label to use for the popup menu +# to indicate that the results should not be restricted to messages which have +# any or no value (e.g. no requirements on any tags are set). If not provided, +# we will fall back to "glodaFacetView.facets.mayMatchAnyLabel.fallbackLabel". +# #1, if present, is replaced by the value of the facet (name, folder, mailing +# list, etc.) + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.account.*): Stores the account in which +# a message's folder is located. +gloda.message.attr.account.facetNameLabel=Tài khoản +gloda.message.attr.account.includeLabel=được lưu trữ trong bất kỳ của: +gloda.message.attr.account.excludeLabel=không được lưu trữ trong: +gloda.message.attr.account.remainderLabel=các tài khoản khác: +gloda.message.attr.account.mustMatchLabel=phải trong #1 +gloda.message.attr.account.cantMatchLabel=không thể trong #1 + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.folder.*): Stores the message folder in +# which the message is stored. +gloda.message.attr.folder.facetNameLabel=Thư mục +gloda.message.attr.folder.includeLabel=được lưu trữ trong bất kỳ: +gloda.message.attr.folder.excludeLabel=không được lưu trữ trong: +gloda.message.attr.folder.remainderLabel=các thư mục khác: +gloda.message.attr.folder.mustMatchLabel=phải trong #1 +gloda.message.attr.folder.cantMatchLabel=không thể trong #1 + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.fromMe.*): Stores everyone involved +# with the message. This means from/to/cc/bcc. +gloda.message.attr.fromMe.facetNameLabel=Từ Tôi + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.toMe.*): Stores everyone involved +# with the message. This means from/to/cc/bcc. +gloda.message.attr.toMe.facetNameLabel=Tới Tôi + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.involves.*): Stores everyone involved +# with the message. This means from/to/cc/bcc. +gloda.message.attr.involves.facetNameLabel=Người khác +gloda.message.attr.involves.includeLabel=bao gồm bất kì: +gloda.message.attr.involves.excludeLabel=không bao gồm: +gloda.message.attr.involves.remainderLabel=thuộc tính khác: +gloda.message.attr.involves.mustMatchLabel=phải bao gồm #1 +gloda.message.attr.involves.cantMatchLabel=không thể bao gồm #1 + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.date.*): Stores the date of the message. +# Thunderbird normally stores the date the message claims it was composed +# according to the "Date" header. This is not the same as when the message +# was sent or when it was eventually received by the user. In the future we +# may change this to be one of the other dates, but not anytime soon. +gloda.message.attr.date.facetNameLabel=Ngày + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.attachmentTypes.*): Stores the list of +# MIME types (ex: image/png, text/plain) of real attachments (not just part of +# the message content but explicitly named attachments) on the message. +# Although we hope to be able to provide localized human-readable explanations +# of the MIME type (ex: "PowerPoint document"), I don't know if that is going +# to happen. +gloda.message.attr.attachmentTypes.facetNameLabel=Đính kèm + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.mailing-list.*): Stores the mailing +# lists detected in the message. This will normally be the e-mail address of +# the mailing list and only be detected in messages received from the mailing +# list. Extensions may contribute additional detected mailing-list-like +# things. +gloda.message.attr.mailing-list.facetNameLabel=Danh sách thư +gloda.message.attr.mailing-list.noneLabel=Không có +gloda.message.attr.mailing-list.includeLabel=nhận được trên bất kỳ của: +gloda.message.attr.mailing-list.excludeLabel=không nhận được trên bất kỳ của: +gloda.message.attr.mailing-list.remainderLabel=danh sách gửi thư khác: +gloda.message.attr.mailing-list.mustMatchLabel=phải trong #1 +gloda.message.attr.mailing-list.cantMatchLabel=không thể trong #1 +gloda.message.attr.mailing-list.mustMatchSomeLabel=phải trong một danh sách thư +gloda.message.attr.mailing-list.mustMatchNoneLabel=không thể trong một danh sách thư + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.tag.*): Stores the tags applied to the +# message. Notably, gmail's labels are not currently exposed via IMAP and we +# do not do anything clever with gmail, so this is independent of gmail labels +# This may change in the future, but it's a safe bet it's not happening on +# Thunderbird's side prior to 3.0. +gloda.message.attr.tag.facetNameLabel=Nhãn +gloda.message.attr.tag.noneLabel=Không có +gloda.message.attr.tag.includeLabel=được gắn thẻ bất kỳ của: +gloda.message.attr.tag.excludeLabel=không được gắn thẻ: +gloda.message.attr.tag.remainderLabel=các thẻ khác: +gloda.message.attr.tag.mustMatchLabel=phải được dán nhãn #1 +gloda.message.attr.tag.cantMatchLabel=không thể được dán nhãn #1 +gloda.message.attr.tag.mustMatchSomeLabel=phải được dán nhãn +gloda.message.attr.tag.mustMatchNoneLabel=không thể được dán nhãn + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.star.*): Stores whether the message is +# starred or not, as indicated by a pretty star icon. In the past, the icon +# used to be a flag. The IMAP terminology continues to be "flagged". +gloda.message.attr.star.facetNameLabel=Gắn sao + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.read.*): Stores whether the user has +# read the message or not. +gloda.message.attr.read.facetNameLabel=Đã đọc + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.repliedTo.*): Stores whether we believe +# the user has ever replied to the message. We normally show a little icon in +# the thread pane when this is the case. +gloda.message.attr.repliedTo.facetNameLabel=Đã trả lời Tới + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.forwarded.*): Stores whether we believe +# the user has ever forwarded the message. We normally show a little icon in +# the thread pane when this is the case. +gloda.message.attr.forwarded.facetNameLabel=Đã chuyển tiếp + +# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.*.label): Map categories of MIME +# types defined in MimeTypeCategories.jsm to labels. +# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.archives.label): Archive is +# referring to things like zip files, tar files, tar.gz files, etc. +gloda.mimetype.category.archives.label=Lưu trữ +gloda.mimetype.category.documents.label=Tài liệu +gloda.mimetype.category.images.label=Hình ảnh +# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.media.label): Media is meant to +# encompass both audio and video. This is because video and audio streams are +# frequently stored in the same type of container and we cannot rely on the +# sending e-mail client to have been clever enough to figure out what was +# really in the file. So we group them together. +gloda.mimetype.category.media.label=Đa phương tiện (Âm thanh, Đoạn phim) +gloda.mimetype.category.pdf.label=Tập tin PDF +# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.other.label): Other is the category +# for MIME types that we don't really know what it is. +gloda.mimetype.category.other.label=Khác diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaComplete.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaComplete.properties new file mode 100644 index 0000000000..ee981d3d2a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaComplete.properties @@ -0,0 +1,19 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (glodaComplete.messagesTagged.label): The label used +# in the autocomplete widget to refer to a query for all messages tagged +# by a particular tag (replacing #1). +glodaComplete.messagesTagged.label=Tin nhắn được gắn nhãn: #1 + +# LOCALIZATION NOTE (glodaComplete.messagesMentioning.label): The label used +# in the autocomplete widget to refer to a search for all messages mentioning +# a particular word (replacing #1). +glodaComplete.messagesMentioning.label=Các thư có nói đến: #1 + +# LOCALIZATION NOTE (glodaComplete.messagesWithMany.label): The label used +# in the autocomplete widget to refer to a search for all messages mentioning +# a set of words, or a phrase containing multiple words (e.g. "red pepper") +# We use the same words in en-US, but maybe that's not always true. +glodaComplete.messagesMentioningMany.label=Các thư có nói đến: #1 diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.dtd new file mode 100644 index 0000000000..77ae12b5e4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.dtd @@ -0,0 +1,29 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.filters.label): Label at the top of the + faceting sidebar. Serves as a header both for the checkboxes under it as + well for labeled facets with multiple options. --> +<!ENTITY glodaFacetView.filters.label "Bộ lọc"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.loading.label): Label that appears when + the search results take a long time to appear. --> +<!ENTITY glodaFacetView.loading.label "Đang tìm…"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.empty.label): Label that appears when + there are no results that match the search query. --> +<!ENTITY glodaFacetView.empty.label "Không có thư nào khớp với tìm kiếm của bạn"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.pageMore.label): Label at the bottom + of the results list to show more hits. --> +<!ENTITY glodaFacetView.pageMore.label "Thêm »"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.openEmailAsList.label2): The + label for the button/link that causes us to display all of the emails in + the active set in a new thread pane display tab. --> +<!ENTITY glodaFacetView.openEmailAsList.label "Hiển thị kết quả dưới dạng danh sách"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.openEmailAsList.tooltip): + The tooltip to display when hovering over the openEmailAsList label. --> +<!ENTITY glodaFacetView.openEmailAsList.tooltip "Hiển thị tất cả các thông báo email trong bộ hoạt động trong thẻ mới"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.properties new file mode 100644 index 0000000000..e60ab46873 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.properties @@ -0,0 +1,171 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.tab.query.label): +# The tab title to display for tabs that are based on a gloda (global database) +# query or collection rather than a user search. At some point we might try +# and explain what the query/collection is in automatic fashion, but not today. +glodaFacetView.tab.query.label=Tìm kiếm + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.tab.search.label): +# The tab title to display for tabs with a new gloda (global database) +# user search (rather than a query or collection) without a search string. +# After the search has been started, we just display the search string entered +# by the user. +glodaFacetView.tab.search.label=Tìm kiếm + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.search.label2): +# The heading for the search page. +# A short description of user's search query will be appended. +glodaFacetView.search.label2=Kết quả cho: + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.fulltext.label): +# The label to display to describe when our base query was a fulltext search +# across messages. The value is displayed following the label. +glodaFacetView.constraints.query.fulltext.label=Đang tìm #1 +glodaFacetView.constraints.query.fulltext.andJoinWord=và +glodaFacetView.constraints.query.fulltext.orJoinWord=hoặc + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.initial): +# The label to display to describe when our base query is not a full-text +# search. Additional labels are appended describing each constraint. +glodaFacetView.constraints.query.initial=Đang tìm thư + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.involves.label): +# The label to display to describe when our base query was on messages +# involving a given contact from the address book. The value is displayed +# where the #1 is. +glodaFacetView.constraints.query.involves.label=bao gồm #1 + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.contact.label): +# The label to display to describe when our base query was on messages +# tagged with a specific tag. The tag is displayed following the label. +glodaFacetView.constraints.query.tagged.label=được dán nhãn: + + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.mode.top.listAllLabel): The label to +# use when we are only displaying the top entries for a facet. When the +# label is clicked on, it results in us displaying all of the values for that +# facet. The value "#1" (if present) is replaced with the total number of +# values that will be displayed (rather than the number currently hidden). +# This string supports pluralization. See +# https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals for details on +# how this stuff works. +glodaFacetView.facets.mode.top.listAllLabel=Liệt kê tất cả #1 + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.included.fallbackLabel): The label to +# use for groups in a facet that have been explicitly included by the user if +# there is no explicit attribute "includeLabel" defined. (The explicit label +# would be named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.includeLabel".) +glodaFacetView.facets.included.fallbackLabel=bao gồm bất kì: +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.excluded.fallbackLabel): The label to +# use for groups in a facet that have been explicitly excluded by the user if +# there is no explicit attribute "excludeLabel" defined. (The explicit label +# would be named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.excludeLabel".) +glodaFacetView.facets.excluded.fallbackLabel=không bao gồm: +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.remainder.fallbackLabel): The label +# to use for groups in a facet that are neither part of the included group or +# the excluded group if there is no explicit attribute "remainderLabel" +# defined. (The explicit label would be named +# "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.remainderLabel".) +glodaFacetView.facets.remainder.fallbackLabel=khác: + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.mustMatchLabel.fallbackLabel): The label +# to use to restrict a facet by a particular value if there is no explicit +# attribute "mustMatchLabel" defined. (The explicit label would be named +# "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.mustMatchLabel".) +glodaFacetView.facets.mustMatchLabel.fallbackLabel=phải khớp #1 +glodaFacetView.facets.mustMatchNoneLabel.fallbackLabel=không thể có một giá trị + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.cantMatchLabel.fallbackLabel): The label +# to use to restrict a facet by the absence of a particular value if there is +# no explicit attribute "cantMatchLabel" defined. (The explicit label would be +# named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.cantMatchLabel".) +glodaFacetView.facets.cantMatchLabel.fallbackLabel=không thể khớp #1 +glodaFacetView.facets.mustMatchSomeLabel.fallbackLabel=phải có một giá trị + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.mayMatchLabel.fallbackLabel): The label +# to use to undo the restriction of a facet by a particular value if there is +# no explicit attribute "mayMatchLabel" defined. (The explicit label would be +# named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.mayMatchLabel".) +glodaFacetView.facets.mayMatchLabel.fallbackLabel=xóa ràng buộc +glodaFacetView.facets.mayMatchAnyLabel.fallbackLabel=xóa ràng buộc + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.noneLabel): The text to display when +# a facet needs to indicate that an attribute omitted a value or was otherwise +# empty. +glodaFacetView.facets.noneLabel=Không + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.filter.attachmentTypes.allLabel): +# The label to use when all types of attachments are being displayed. +glodaFacetView.facets.filter.attachmentTypes.allLabel=Bất kì Loại nào + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.result.message.fromLabel): Used in the +# faceted search message display to indicate the author of a message. +# An example usage is "from: Bob". +glodaFacetView.result.message.fromLabel=từ: + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.result.message.toLabel): Used in the +# faceted search message display to indicate the recipients of a message. +# An example usage is "to: Bob, Chuck, Don". +glodaFacetView.result.message.toLabel=tới: + +# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.result.message.noSubject): Used in the +# faceted search message display to act as a click target for messages with +# no subject. +glodaFacetView.result.message.noSubject=(không tiêu đề) + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel): +# This label is displayed above the list of result messages; it tells the user +# how many messages we are displaying in the list out of the total number of +# messages in the active set (the set of messages remaining after the +# application of the facet constraints.) +# The goal of the various sub-parts here is to make a label along the lines of +# "M of N". Because there are two numbers, this is split into two parts, +# 'NMessages' for what in English is just the first number and 'ofN' for the +# "of N" part. We then use 'grouping' to decide how to combine the two. This +# was suggested by Rimas Kudelis. +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel.NMessages): +# The first part of the countLabel string (although you can change the order +# in 'grouping'). This is pluralized using the mechanism described at +# https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals. We replace +# "#1" with the number of messages being shown in the result list. +glodaFacetView.results.header.countLabel.NMessages=#1 +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel.ofN): +# The second part of the countLabel string (although you can change the order +# in 'grouping'). This is pluralized using the mechanism described at +# https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals. We replace +# "#1" with the total number of messagse in the active set. +glodaFacetView.results.header.countLabel.ofN=của #1 +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel.grouping): +# Combines the pluralized +# "glodaFacetView.results.header.countLabel.NMessages" string (as #1) with +# the pluralized "glodaFacetView.results.header.countLabel.ofN" (as #2) +# to make a single label. +glodaFacetView.results.header.countLabel.grouping=#1 #2 + +glodaFacetView.results.message.timeline.label=Chuyển đổi dòng thời gian +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.sort.relevance2): +# a clickable label causing the sort to be done by most relevant messages first. +glodaFacetView.results.message.sort.relevance2=Sắp xếp theo sự liên quan +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.sort.date2): +# a clickable label causing the sort to be done by most recent messages first. +glodaFacetView.results.message.sort.date2=Sắp xếp theo ngày + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.recipientSeparator): This is +# the string in between the names of recipients (see +# glodaFacetView.results.message.andOthers for more information). The \u0020 +# character is a Unicode space character, which is needed as otherwise the +# trailing whitespace is trimmed before it gets to the code. +glodaFacetView.results.message.recipientSeparator=,\u0020 + +# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.andOthers): +# When a message has too many recipients, we only show the first few and then +# display this label to express how many are not displayed. So if a message +# has 5 recipients, we might only show the first 3, and then use this label +# to indicate that there are 2 that are not displayed. This string can be +# pluralized; see https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# for details on how to do that. Note that in English, we use the "serial +# comma", but other languages may not need a leading separator there. +glodaFacetView.results.message.andOthers=, và #1 khác diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccountWizard.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccountWizard.dtd new file mode 100644 index 0000000000..eb3ae5e98f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccountWizard.dtd @@ -0,0 +1,32 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Trình kết nối tài khoản trò chuyện"> + +<!ENTITY accountProtocolTitle.label "Mạng trò chuyện"> +<!ENTITY accountProtocolInfo.label "Vui lòng chọn mạng của tài khoản trò chuyện của bạn."> +<!ENTITY accountProtocolField.label "Mạng:"> +<!ENTITY accountProtocolGetMore.label "Nhận thêm…"> + +<!ENTITY accountUsernameTitle.label "Tên đăng nhập"> +<!ENTITY accountUsernameDuplicate.label "Tài khoản này đã được cấu hình!"> + +<!ENTITY accountPasswordTitle.label "Mật khẩu"> +<!ENTITY accountPasswordInfo.label "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn vào ô bên dưới."> +<!ENTITY accountPasswordField.label "Mật khẩu:"> +<!ENTITY accountPasswordManager.label "Mật khẩu được nhập vào đây sẽ được lưu trong trình quản lý mật khẩu. Để trống ô này nếu bạn muốn được nhắc nhập mật khẩu mỗi khi tài khoản này được kết nối."> + +<!ENTITY accountAdvancedTitle.label "Tùy chọn nâng cao"> +<!ENTITY accountAdvancedInfo.label "Hãy bỏ qua bước này nếu bạn muốn."> +<!ENTITY accountAdvanced.newMailNotification.label "Thông báo thư mới"> +<!ENTITY accountAliasGroupbox.caption "Bí danh cục bộ"> +<!ENTITY accountAliasField.label "Bí danh:"> +<!ENTITY accountAliasInfo.label "Điều này sẽ chỉ được hiển thị trong các cuộc hội thoại của bạn khi bạn nói chuyện, những người liên lạc từ xa sẽ không nhìn thấy nó."> +<!ENTITY accountProxySettings.caption "Cài đặt proxy"> +<!ENTITY accountProxySettings.change.label "Thay đổi…"> +<!ENTITY accountProxySettings.change.accessKey "C"> + +<!ENTITY accountSummaryTitle.label "Tóm tắt"> +<!ENTITY accountSummaryInfo.label "Một bản tóm tắt các thông tin bạn đã nhập được hiển thị dưới đây. Vui lòng kiểm tra nó trước khi tài khoản được tạo."> +<!ENTITY accountSummary.connectNow.label "Kết nối tài khoản này ngay bây giờ."> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccounts.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccounts.properties new file mode 100644 index 0000000000..dfbbd2457b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccounts.properties @@ -0,0 +1,63 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (protoOptions): +# %S is replaced by the name of a protocol +protoOptions=Tùy chọn %S +accountUsername=Tên đăng nhập: +# LOCALIZATION NOTE (accountColon): +# This string is used to append a colon after the label of each +# option. It's localizable so that the typography can be adapted. +accountColon=%S: +# LOCALIZATION NOTE (accountUsernameInfo): +# %S is replaced by the name of a protocol +accountUsernameInfo=Vui lòng nhập tên người dùng cho tài khoản %S của bạn. +# LOCALIZATION NOTE (accountUsernameInfoWithDescription): +# %1$S is a hint for the expected format of the username +# %2$S is the name of a protocol +accountUsernameInfoWithDescription=Vui lòng nhập tên người dùng (%1$S) cho tài khoản %2$S của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE (account.connection.error): +# %S is the error message. +account.connection.error=Lỗi: %S +# LOCALIZATION NOTE (account.connection.errorUnknownPrpl) +# %S is the id (not very user friendly; hence the quotes) of the missing plugin. +account.connection.errorUnknownPrpl=Không có phần bổ trợ giao thức '%S'. +account.connection.errorEnteringPasswordRequired=Yêu cầu nhập mật khẩu để kết nối tài khoản này. +account.connection.errorCrashedAccount=Một sự cố đã xảy ra khi kết nối tài khoản này. +# LOCALIZATION NOTE (account.connection.progress): +# %S is a message indicating progress of the connection process +account.connection.progress=Đang kết nối: %S… +account.connecting=Đang kết nối… +account.connectedForSeconds=Đã kết nối trong vài giây. +# LOCALIZATION NOTE (account.connectedFor{Double,Single}, +# account.reconnectIn{Double,Single}): +# Each pair of %S is a number followed by a unit. The units are +# already localized in a downloads.properties file of the toolkit. +account.connectedForDouble=Đã kết nối với %1$S %2$S và %3$S %4$S. +account.connectedForSingle=Đã kết nối với %1$S %2$S. +account.reconnectInDouble=Kết nối lại trong %1$S %2$S và %3$S %4$S. +account.reconnectInSingle=Kết nối lại trong %1$S %2$S. + +requestAuthorizeTitle=Yêu cầu ủy quyền +# LOCALIZATION NOTE (requestAuthorizeAllow, requestAuthorizeDeny): +# the & symbol indicates the position of the character that should be +# used as the accesskey for this button. +requestAuthorizeAllow=&Cho phép +requestAuthorizeDeny=%Từ chối +# LOCALIZATION NOTE (requestAuthorizeText): +# %S is a contact username. +requestAuthorizeText=%S đã thêm bạn vào danh sách bạn bè của anh ấy/cô ấy, bạn có muốn cho phép anh ấy/cô ấy gặp bạn không? + +accountsManager.notification.button.accessKey=C +accountsManager.notification.button.label=Kết nối ngay +accountsManager.notification.userDisabled.label=Bạn đã tắt kết nối tự động. +accountsManager.notification.safeMode.label=Cài đặt kết nối tự động đã bị bỏ qua vì ứng dụng hiện đang chạy ở chế độ an toàn. +accountsManager.notification.startOffline.label=Cài đặt kết nối tự động đã bị bỏ qua vì ứng dụng đã được khởi động ở chế độ ngoại tuyến. +accountsManager.notification.crash.label=Lần chạy cuối cùng bất ngờ thoát ra trong khi kết nối. Kết nối tự động đã bị vô hiệu hóa để cung cấp cho bạn chỉnh sửa cài đặt của bạn. +# LOCALIZATION NOTE (accountsManager.notification.singleCrash.label): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of accounts that are suspected to have caused a crash. +accountsManager.notification.singleCrash.label=Lần chạy trước đó đã thoát đột ngột trong khi kết nối #1 tài khoản mới hoặc tài khoản đã chỉnh sửa. Họ chưa được kết nối để bạn có thể sửa cài đặt của họ. +accountsManager.notification.other.label=Kết nối tự động đã bị vô hiệu hóa. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imapMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imapMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..02b97b837f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imapMsgs.properties @@ -0,0 +1,268 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the imap code to display progress/status/error messages +# + +#LOCALIZATION NOTE(imapAlertDialogTile): Do not translate the word "%S" +# below. Place the word %S where the account name should appear. +imapAlertDialogTitle=Thông báo cho tài khoản %S + +# Status - opening folder +imapStatusSelectingMailbox=Đang mở thư mục %S… + +# Status - create folder +imapStatusCreatingMailbox=Đang tạo thư mục… + +# Status - deleting a folder +# LOCALIZATION NOTE (imapStatusDeletingMailbox): The "%S" below should not be translated. +# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name +# of the folder being deleted. +imapStatusDeletingMailbox=Đang xóa thư mục %S… + +# Status - renaming mailbox +# LOCALIZATION NOTE (imapStatusRenamingMailbox): The "%S" below should not be translated. +# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name +# of the folder being renamed. +imapStatusRenamingMailbox=Đang đổi tên thư mục %S… + +# Status - looking for mailboxes +imapStatusLookingForMailbox=Đang tìm các thư mục… + +# Status - subscribing to mailbox +# LOCALIZATION NOTE (imapStatusSubscribeToMailbox): The "%S" below should not be translated. +# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name +# of the folder being subscribed to. +imapStatusSubscribeToMailbox=Đang đăng ký vào thư mục %S… + +# Status - unsubscribing from mailbox +# LOCALIZATION NOTE (imapStatusUnsubscribeMailbox): The "%S" below should not be translated. +# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name +# of the folder being unsubscribed from. +imapStatusUnsubscribeMailbox=Đang hủy đăng ký khỏi thư mục %S… + +# Status - searching imap folder +imapStatusSearchMailbox=Đang tìm kiếm thư mục… + +# Status - closing a folder +imapStatusCloseMailbox=Đang đóng thư mục… + +# Status - compacting a folder +imapStatusExpungingMailbox=Đang làm gọn thư mục… + +# Status - logging out +imapStatusLoggingOut=Đang đăng xuất… + +# Status - checking server capabilities +imapStatusCheckCompat=Đang kiểm tra khả năng của máy chủ thư… + +# Status - logging on +imapStatusSendingLogin=Đang gửi thông tin đăng nhập… + +# Status - auth logon +imapStatusSendingAuthLogin=Đang gửi thông tin đăng nhập… + +imapDownloadingMessage=Đang tải thư… + +# LOCALIZATION NOTE (imapGettingACLForFolder): Do not translate the word "ACL" below. +imapGettingACLForFolder=Đang nhận thư mục ACL… + +imapGettingServerInfo=Đang nhận thông tin cấu hình từ máy chủ… + +imapGettingMailboxInfo=Đang nhận thông tin cấu hình hộp thư… + +imapEmptyMimePart=Phần thân này sẽ được tải xuống theo yêu cầu. + +# LOCALIZATION NOTE (imapReceivingMessageHeaders3): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", and "%3$S" below. +# Place the word %1$S in your translation where the number of the header being downloaded should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the total number of headers to be downloaded should appear. +# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear. +# Note: The account name and separators (e.g. colon, space) are automatically added to the status message. +# Example: "Joe's Account: Downloading message header 100 of 1000 in Drafts…" +imapReceivingMessageHeaders3=Đang tải xuống tiêu đề thư %1$S/%2$S trong %3$S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapReceivingMessageFlags3): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", and "%3$S" below. +# Place the word %1$S in your translation where the number of the flag being downloaded should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the total number of flags to be downloaded should appear. +# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear. +# Note: The account name and separators (e.g. colon, space) are automatically added to the status message. +# Example: "Jim's Account: Downloading message flag 100 of 1000 in INBOX…" +imapReceivingMessageFlags3=Đang tải xuống cờ thư %1$S/%2$S trong %3$S… + +imapDeletingMessages=Đang xóa thư… + +imapDeletingMessage=Đang xóa thư… + +# LOCALIZATION NOTE (imapMovingMessages): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear. +imapMovingMessages=Đang di chuyển thư đến %S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapMovingMessage): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear. +imapMovingMessage=Đang di chuyển thư đến %S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapCopyingMessages): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear. +imapCopyingMessages=Đang sao chép thư vào %S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapCopyingMessage): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear. +imapCopyingMessage=Đang sao chép thư vào %S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapFolderReceivingMessageOf3): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", and "%3$S" below. +# Place the word %1$S in your translation where the number of the message being downloaded should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the total number of messages to be downloaded should appear. +# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear. +# Note: The account name and separators (e.g. colon, space) are automatically added to the status message. +# Example: "Juan's Account: Downloading message 100 of 1000 in Sent…" +imapFolderReceivingMessageOf3=Đang tải xuống thư %1$S của %2$S trong %3$S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapDiscoveringMailbox): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear. +imapDiscoveringMailbox=Đã tìm thấy thư mục: %S + +# LOCALIZATION NOTE (imapEnterServerPasswordPrompt): Do not translate the words %1$S and %2$S below. +# Place the word %1$S in your translation where the username should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the servername should appear. +imapEnterServerPasswordPrompt=Nhập mật khẩu cho %1$S trên %2$S: + +# LOCALIZATION NOTE (imapServerNotImap4): Do not translate the word "IMAP4" below. +imapServerNotImap4=Máy chủ thư %S không phải là máy chủ thư IMAP4. + +# This is intentionally left blank. +imapDone= + +# LOCALIZATION NOTE (imapEnterPasswordPromptTitleWithUsername): Do not translate the +# word %1$S. Place the word %1$S where the user name should appear. +imapEnterPasswordPromptTitleWithUsername=Nhập mật khẩu của bạn cho %1$S + +imapUnknownHostError=Không thể kết nối với máy chủ %S. +imapOAuth2Error=Lỗi xác thực trong khi kết nối với máy chủ %S. + +imapConnectionRefusedError=Không thể kết nối với máy chủ thư %S; kết nối đã bị từ chối. + +imapNetTimeoutError=Đã hết thời gian kết nối tới máy chủ %S. + +imapTlsError=Đã xảy ra lỗi TLS không thể ghi đè. Lỗi handshake hoặc có thể là phiên bản hoặc chứng chỉ TLS được sử dụng bởi máy chủ %S không tương thích. + +# Status - no messages to download +imapNoNewMessages=Không có thư mới trên máy chủ. + +imapDefaultAccountName=Thư của %S + +imapSpecialChar2=Ký tự %S được dành riêng trên máy chủ imap này. Vui lòng chọn một tên khác. + +imapPersonalSharedFolderTypeName=Thư mục cá nhân + +imapPublicFolderTypeName=Thư mục công cộng + +imapOtherUsersFolderTypeName=Thư mục người dùng khác + +imapPersonalFolderTypeDescription=Đây là một thư mục thư cá nhân. Nó không được chia sẻ. + +imapPersonalSharedFolderTypeDescription=Đây là một thư mục thư cá nhân. Nó đã được chia sẻ. + +imapPublicFolderTypeDescription=Đây là một thư mục công cộng. + +imapOtherUsersFolderTypeDescription=Đây là thư mục thư được chia sẻ bởi người dùng '%S'. + +imapAclFullRights=Kiểm soát hoàn toàn + +imapAclLookupRight=Tra cứu + +imapAclReadRight=Đọc + +imapAclSeenRight=Đặt trạng thái đọc/chưa đọc + +imapAclWriteRight=Ghi + +imapAclInsertRight=Chèn (Sao chép vào) + +imapAclPostRight=Bài đăng + +imapAclCreateRight=Tạo thư mục con + +imapAclDeleteRight=Xóa thư + +imapAclAdministerRight=Thư mục quản trị + +imapServerDoesntSupportAcl=Máy chủ này không hỗ trợ các thư mục chia sẻ. + +imapAclExpungeRight=Hết hạn + +imapServerDisconnected= Máy chủ %S đã ngắt kết nối. Máy chủ có thể đã bị hỏng hoặc có thể có sự cố mạng. + +# LOCALIZATION NOTE (autoSubscribeText): %1$S is the imap folder. +imapSubscribePrompt=Bạn có muốn đăng kí %1$S? + +imapServerDroppedConnection=Không thể kết nối với máy chủ IMAP của bạn. Bạn có thể đã vượt quá số lượng kết nối tối đa \ +đến máy chủ này. Nếu đúng như vậy, hãy sử dụng hộp thoại Cài đặt máy chủ IMAP nâng cao \ +để giảm số lượng kết nối được lưu trong bộ nhớ đệm. + +# This will occur when a folder that has never been imap selected or opened +# (left-clicked) is first right-clicked to access quota properties. +imapQuotaStatusFolderNotOpen=Thông tin hạn ngạch không có sẵn vì thư mục không được mở. + +# The imap capability response reports that QUOTA is not supported. +imapQuotaStatusNotSupported=Máy chủ này không hỗ trợ hạn ngạch. + +# The getqutaroot command succeeded but reported no quota information. +imapQuotaStatusNoQuota2=Thư mục này báo cáo không có thông tin hạn ngạch. + +# Folder properties were requested by the user (right-click) before the getquotaroot +# command was sent. +imapQuotaStatusInProgress=Thông tin hạn ngạch chưa có sẵn. + +# Out of memory +imapOutOfMemory=Ứng dụng đã hết bộ nhớ. + +# LOCALIZATION NOTE (imapCopyingMessageOf2): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word %3$S in your translation where the name of the destination folder should appear. +# Place the word %1$S where the currently copying message should appear. +# Place the word %2$S where the total number of messages should appear. +imapCopyingMessageOf2=Đang sao chép thư %1$S của %2$S sang %3$S… + +# LOCALIZATION NOTE (imapMoveFolderToTrash): Do not translate the word %S below. +# "%S" is the the name of the folder. +imapMoveFolderToTrash=Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục '%S' không? + +# LOCALIZATION NOTE (imapDeleteNoTrash): Do not translate the word %S below. +# "%S" is the the name of the folder. +imapDeleteNoTrash=Không thể hoàn tác sau khi xóa thư mục này và sẽ xóa tất cả các thư mà nó chứa và các thư mục con của nó. Bạn có chắc chắn vẫn muốn xóa thư mục '%S' không? + +imapDeleteFolderDialogTitle=Xóa thư mục + +imapDeleteFolderButtonLabel=&Xóa thư mục + +# LOCALIZATION NOTE (imapAuthChangeEncryptToPlainSSL): %S is the server hostname +imapAuthChangeEncryptToPlainSSL=Máy chủ IMAP %S dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản này, vui lòng thử thay đổi thành 'Mật khẩu thông thường' làm 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. Nếu nó đã từng hoạt động và bây giờ đột nhiên bị lỗi, vui lòng liên hệ với quản trị viên email hoặc nhà cung cấp của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE (imapAuthChangePlainToEncrypt): %S is the server hostname +imapAuthChangePlainToEncrypt=Máy chủ IMAP %S không cho phép mật khẩu văn bản thuần túy. Vui lòng thử thay đổi thành 'Mật khẩu được mã hóa' làm 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. + +# LOCALIZATION NOTE (imapAuthChangeEncryptToPlainNoSSL): %S is the server hostname +imapAuthChangeEncryptToPlainNoSSL=Máy chủ IMAP %S dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản, vui lòng thử thay đổi thành 'Mật khẩu, truyền không an toàn' làm 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. Nếu nó đã từng hoạt động và bây giờ bị lỗi, đây là một tình huống phổ biến về cách ai đó có thể đánh cắp mật khẩu của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE (imapAuthMechNotSupported): %S is the server hostname +imapAuthMechNotSupported=Máy chủ IMAP %S không hỗ trợ phương thức xác thực đã chọn. Vui lòng thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. + +# LOCALIZATION NOTE (imapAuthGssapiFailed): %S is the server hostname +imapAuthGssapiFailed=Kerberos/GSSAPI không được máy chủ IMAP %S chấp nhận. Vui lòng kiểm tra xem bạn đã đăng nhập vào Kerberos/GSSAPI chưa. + +# LOCALIZATION NOTE (imapServerCommandFailed): +# Place the word %1$S in your translation where the name of the account name should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the server response should appear. +imapServerCommandFailed=Lệnh hiện tại đã không thành công. Máy chủ thư cho tài khoản %1$S đã trả lời: %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (imapFolderCommandFailed): Do not translate the word %S below. +# Place the word %1$S in your translation where the name of the account should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the name of the folder should appear. +# Place the word %3$S in your translation where the server response should appear. +imapFolderCommandFailed=Hoạt động hiện tại trên '%2$S' đã không thành công. Máy chủ thư cho tài khoản %1$S đã trả lời: %3$S + +# LOCALIZATION NOTE (imapServerAlert): +# Place the word %1$S in your translation where the name of the account should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the alert from the server should appear. +imapServerAlert=Thông báo từ tài khoản %1$S: %2$S diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..785748c354 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importDialog.dtd @@ -0,0 +1,48 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- +LOCALIZATION NOTE : 'Communicator 4.x' is the used for previous versions of +Netscape Communicator, Please translate using the brandname in respective +languages for Netscape Communicator 4 releases. +LOCALIZATION NOTE : Do not translate any of the occurrences of the word +"&brandShortName;" below. +--> + +<!ENTITY importDialog.windowTitle "Nhập"> +<!ENTITY importAll.label "Nhập mọi thứ"> +<!ENTITY importAll.accesskey "E"> +<!ENTITY importMail.label "Thư"> +<!ENTITY importMail.accesskey "M"> +<!ENTITY importFeeds.label "Nguồn cấp đă đăng kí"> +<!ENTITY importFeeds.accesskey "d"> +<!ENTITY importAddressbook.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY importAddressbook.accesskey "A"> +<!ENTITY importSettings.label "Cài đặt"> +<!ENTITY importSettings.accesskey "S"> +<!ENTITY importFilters.label "Bộ lọc"> +<!ENTITY importFilters.accesskey "F"> + +<!ENTITY importTitle.label "Trình nhập dữ liệu vào &brandShortName;"> +<!ENTITY importShortDesc.label "Nhập thư, sổ địa chỉ, cài đặt và bộ lọc từ chương trình khác"> + +<!ENTITY importDescription1.label "Trình hướng dẫn này sẽ nhập thư, sổ địa chỉ, tùy chỉnh và/hoặc bộ lọc từ các chương trình gửi thư và các định dạng sổ địa chỉ phổ biến khác vào &brandShortName;."> +<!ENTITY importDescription2.label "Khi chúng đã được nhập, bạn có thể truy cập chúng ngay trong &brandShortName;."> + +<!ENTITY selectDescription.label "Vui lòng chọn kiểu tập tin mà bạn muốn nhập:"> +<!ENTITY selectDescriptionB.label "Vui lòng chọn một tài khoản hiện có hoặc tạo một tài khoản mới:"> +<!ENTITY selectDescription.accesskey "P"> +<!ENTITY acctName.label "Tên:"> +<!ENTITY acctName.accesskey "N"> +<!ENTITY noModulesFound.label "Không tìm thấy ứng dụng hoặc tập tin để nhập dữ liệu."> + +<!ENTITY back.label "< Quay lại"> +<!ENTITY forward.label "Tiến >"> +<!ENTITY finish.label "Hoàn thành"> +<!ENTITY cancel.label "Hủy bỏ"> + +<!ENTITY select.label "hoặc chọn các mục muốn nhập:"> + +<!ENTITY title.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY processing.label "Đang nhập…"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..2051e8c0ce --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importMsgs.properties @@ -0,0 +1,304 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following are used by the import code to display status/error +# and informational messages + +# Success message when no address books are found to import +## @name IMPORT_NO_ADDRBOOKS +## @loc None +2000=Không có sổ địa chỉ được tìm thấy để nhập. + +# Error: Address book import not initialized +## @name IMPORT_ERROR_AB_NOTINITIALIZED +## @loc None +2001=Không thể nhập sổ địa chỉ: lỗi nhận dạng. + +# Error: Unable to create the import thread +## @name IMPORT_ERROR_AB_NOTHREAD +## @loc None +2002=Không thể nhập sổ địa chỉ: không thể tạo luồng nhập. + +# Error: Unable to create the import thread +## @name IMPORT_ERROR_GETABOOK +## @loc None +# LOCALIZATION NOTE (Error 2003): Do not translate the word "%S" below. +2003=Lỗi khi nhập %S: không thể tạo sổ địa chỉ. + +# Success message when no mailboxes are found to import +## @name IMPORT_NO_MAILBOXES +## @loc None +2004=Không tìm thấy hộp thư để nhập + +# Error: Mailbox import not initialized +## @name IMPORT_ERROR_MB_NOTINITIALIZED +## @loc None +2005=Không thể nhập hộp thư, lỗi nhận dạng + +# Error: Unable to create the import thread +## @name IMPORT_ERROR_MB_NOTHREAD +## @loc None +2006=Không thể nhập hộp thư, không thể tạo luồng nhập + +# Error: Unable to create the proxy object for importing mailboxes +## @name IMPORT_ERROR_MB_NOPROXY +## @loc None +2007=Không thể nhập hộp thư, không thể tạo đối tượng proxy cho hộp thư đích + +# Error: Error creating destination mailboxes +## @name IMPORT_ERROR_MB_FINDCHILD +## @loc None +# LOCALIZATION NOTE (Error 2008): Do not translate the word "%S" below. +# Place %S in your translation where the name of the mailbox should appear. +2008=Lỗi khi tạo hộp thư đích, không thể tìm thấy hộp thư %S + +# Error: Error creating destination mailboxes +## @name IMPORT_ERROR_MB_CREATE +## @loc None +# LOCALIZATION NOTE (Error 2009): Do not translate the word "%S" below. +# Place %S in your translation where the name of the mailbox should appear. +2009=Lỗi khi nhập hộp thư %S, không thể tạo hộp thư đích + +# Error: No destination folder to import mailboxes +## @name IMPORT_ERROR_MB_NODESTFOLDER +## @loc None +2010=Không thể tạo thư mục để nhập thư vào + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC_START +## @loc None +2100=Tên + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2101=Họ + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2102=Tên hiển thị + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2103=Tên hiệu + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2104=Email Chính + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2105=Email phụ + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2106=Điện thoại công ty + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2107=Điện thoại nhà + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2108=Số Fax + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2109=Số của Máy nhắn tin + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2110=Số Di Động + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2111=Địa chỉ Nhà + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2112=Địa chỉ Nhà 2 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2113=Thành phố Quê nhà + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2114=Tiểu bang Quê nhà + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2115=Mã Zip Quê nhà + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2116=Quốc gia của nơi Quê nhà + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2117=Địa chỉ Công ty + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2118=Địa chỉ Công ty 2 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2119=Thành phố nơi Làm việc + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2120=Tiểu bang nơi Làm việc + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2121=Mã Zip nơi Làm việc + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2122=Quốc gia nơi Làm việc + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2123=Chức vụ Nghề nghiệp + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2124=Bộ phận + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2125=Tổ chức + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2126=Trang Web 1 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2127=Trang Web 2 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2128=Năm Sinh + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2129=Tháng Sinh + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2130=Ngày Sinh + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2131=Tùy chỉnh 1 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2132=Tùy chỉnh 2 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2133=Tùy chỉnh 3 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2134=Tùy chỉnh 4 + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC +## @loc None +2135=Lưu ý + +# Description: Address book field name +## @name IMPORT_FIELD_DESC_END +## @loc None +2136=Tên Screen + +#Error strings +ImportAlreadyInProgress=Một thao tác nhập đang tiến hành. Hãy thử lại khi tiến trình nhập hiện tại đã hoàn thành. + +#Error strings for settings import +ImportSettingsBadModule=Không thể nạp module thiết lập +ImportSettingsNotFound=Không thể tìm thiết lập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy. +ImportSettingsFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập thiết lập. Một số hoặc tất cả các thiết lập có thể đã chưa được nhập. +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +ImportSettingsSuccess=Thiết lập được nhập từ %S + +#Error string for mail import +ImportMailBadModule=Không thể nạp module nhập thư +ImportMailNotFound=Không thể tìm thấy thư để nhập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy. +ImportEmptyAddressBook=Không thể nhập sổ địa chỉ rỗng %S. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below. +ImportMailFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập thư từ %S +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below. +ImportMailSuccess=Thư đã được nhập thành công từ %S + +# Error string for address import +ImportAddressBadModule=Không thể nạp module nhập sổ địa chỉ. +ImportAddressNotFound=Không tìm thấy sổ địa chỉ để nhập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy. +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +ImportAddressFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập địa chỉ từ %S. +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +ImportAddressSuccess=Địa chỉ đã được nhập thành công từ %S. + +# Error string for filters import +ImportFiltersBadModule=Không thể nạp module nhập bộ lọc. +# LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module. +ImportFiltersFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập bộ lọc từ %S. +# LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module. +ImportFiltersSuccess=Bộ lọc đã được nhập thành công từ %S. +# LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module. +ImportFiltersPartial=Bộ lọc đã được nhập một phần từ %S. Cảnh báo ở bên dưới: + +#Progress strings +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +MailProgressMeterText=Đang chuyển đổi hộp thư từ %S +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +AddrProgressMeterText=Đang chuyển đổi sổ địa chỉ từ %S + +#Import file dialog strings +ImportSelectSettings=Chọn tập tin thiết lập +ImportSelectMailDir=Chọn thư mục thư +ImportSelectAddrDir=Chọn thư mục sổ địa chỉ +ImportSelectAddrFile=Chọn tập tin sổ địa chỉ + +# Folder Names for imported Mail +DefaultFolderName=Thư được Nhập +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below. +ImportModuleFolderName=%S Nhập diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/joinChat.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/joinChat.dtd new file mode 100644 index 0000000000..cf3dad6683 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/joinChat.dtd @@ -0,0 +1,10 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY joinChatWindow.title "Tham gia trò chuyện"> +<!ENTITY name.label "Phòng"> +<!ENTITY optional.label "(không bắt buộc)"> +<!ENTITY account.label "Tài khoản"> +<!ENTITY autojoin.label "Tự động tham gia phòng trò chuyện này"> +<!ENTITY autojoin.accesskey "A"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkLog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkLog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..2d0e1b8a34 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkLog.dtd @@ -0,0 +1,10 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY adaptiveJunkLog.title "Nhật ký thư rác thích ứng"> +<!ENTITY adaptiveJunkLogInfo.label "Nhật ký hoạt động kiểm soát thư rác thích ứng."> +<!ENTITY clearLog.label "Xóa nhật ký"> +<!ENTITY clearLog.accesskey "C"> +<!ENTITY closeLog.label "Đóng"> +<!ENTITY closeLog.accesskey "o"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/localMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/localMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..2abd9acb93 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/localMsgs.properties @@ -0,0 +1,140 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the local mail code to display progress/status/error messages +# + +# LOCALIZATION NOTE(pop3ErrorDialogTitle): Do not translate the word "%S" +# below. Place the word %S where the account name should appear. +pop3ErrorDialogTitle=Lỗi với tài khoản %S + +# LOCALIZATION NOTE (pop3EnterPasswordPromptTitleWithUsername): Do not translate the +# word %1$S. Place the word %1$S where the user name should appear. +pop3EnterPasswordPromptTitleWithUsername=Nhập mật khẩu của bạn cho %1$S + +# LOCALIZATION NOTE(pop3EnterPasswordPrompt): Do not translate the words "%1$S" +# and "%2$S" below. Place the word %1$S where the user name should appear, and +# %2$S where the host name should appear. +pop3EnterPasswordPrompt=Nhập mật khẩu cho %1$S trên %2$S: + +# LOCALIZATION NOTE(pop3PreviouslyEnteredPasswordIsInvalidPrompt): Do not +# translate the words "%1$S" and "%2$S" below. Place the word %1$S where the +# user name should appear, and %2$S where the host name should appear. +pop3PreviouslyEnteredPasswordIsInvalidPrompt=Vui lòng nhập mật khẩu mới cho người dùng %1$S trên %2$S: + +# Status - Downloading message n of m +# LOCALIZATION NOTE (receivingMessages): Do not translate %1$S or %2$S in the following lines. +# Place the word %1$S where the number of messages downloaded so far should appear. +# Place the word %2$S where the total number of messages to receive should appear; +receivingMessages=Đang tải thư %1$S của %2$S… + +# Status - connecting to host +hostContact=Máy chủ đã liên lạc, đang gửi thông tin đăng nhập… + +# Status - no messages to download +noNewMessages=Không có tin nhắn mới. + +# Status - messages received after the download +#LOCALIZATION NOTE : Do not translate %1$S or %2$S in the following line. +# %1$S will receive the number of messages received +# %2$S will receive the total number of messages +receivedMsgs=Đã nhận được %1$S của %2$S thư + +# Status - parsing folder +#LOCALIZATION NOTE (buildingSummary): Do not translate %S in the following line. +# Place the word %S where the name of the mailbox should appear +buildingSummary=Xây dựng tập tin tóm tắt cho %S… + +# Status - parsing folder +localStatusDocumentDone=Xong + +# Status - pop3 server error +#LOCALIZATION NOTE (pop3ServerError): Do not translate POP3 in the following line. +pop3ServerError=Đã xảy ra lỗi với máy chủ thư POP3. + +# Status - pop3 user name failed +pop3UsernameFailure=Thất bại khi gửi tên người dùng. + +# Status - password failed +#LOCALIZATION NOTE (pop3PasswordFailed): Do not translate "%1$S" below. +# Place the word %1$S where the user name should appear. +pop3PasswordFailed=Thất bại khi gửi mật khẩu cho người dùng %1$S. + +# Status - write error occurred +pop3MessageWriteError=Không thể viết email vào hộp thư. Đảm bảo hệ thống tập tin cho phép bạn đặc quyền viết và bạn có đủ dung lượng đĩa để sao chép hộp thư. + +# Status - retr failure from the server +pop3RetrFailure=Lệnh RETR không thành công. Lỗi khi truy xuất thư. + +# Status - password undefined +pop3PasswordUndefined=Lỗi khi lấy mật khẩu thư. + +# Status - username undefined +pop3UsernameUndefined=Bạn chưa cung cấp tên người dùng cho máy chủ này. Vui lòng cung cấp một trong menu thiết lập tài khoản và thử lại. + +# Status - list failure +pop3ListFailure=Lệnh LIST không thành công. Lỗi khi nhận ID và kích thước của thư. + +# Status - delete error +pop3DeleFailure=Lệnh DELE không thành công. Lỗi khi đánh dấu thư là đã xóa. + +# Status - stat failed +pop3StatFail=Lệnh STAT không thành công. Lỗi khi nhận số thư và kích cỡ. + +#LOCALIZATION NOTE (pop3ServerSaid): Do not remove the leading space during translation. +pop3ServerSaid= Máy chủ thư %S đã trả lời: + +#LOCALIZATION NOTE (pop3TempServerError): %S is where the POP3 server name will appear. +pop3TempServerError=Lỗi tạm thời từ %S khi truy xuất thư mới. \ +Thao tác sẽ được thử lại ở lần kiểm tra thư mới tiếp theo. + +copyingMessagesStatus=Đang sao chép %S của %S thư sang %S + +movingMessagesStatus=Đang di chuyển %S của %S thư sang %S + +# Status - pop3 server or folder busy +# LOCALIZATION NOTE (pop3ServerBusy): Do not translate the word "%S" below. +# Place %S where the account name should appear. +pop3ServerBusy=Tài khoản %S đang được xử lý. Vui lòng đợi cho đến khi xử lý hoàn tất để nhận thư. + +pop3TmpDownloadError=Đã xảy ra lỗi khi tải xuống thư sau: \nTừ: %S\n Chủ đề: %S\n Thư này có thể chứa vi-rút hoặc không đủ dung lượng đĩa. Bỏ qua thư này? + +# Status - the server doesn't support UIDL… +# LOCALIZATION NOTE(pop3ServerDoesNotSupportUidlEtc): The following sentence should be translated in this way: +# Do not translate "POP3" +# Do not translate "%S". Place %S in your translation where the name of the server should appear. +# Do not translate "UIDL" +pop3ServerDoesNotSupportUidlEtc=Máy chủ thư POP3 (%S) không hỗ trợ UIDL hoặc XTND XLST, được yêu cầu để triển khai các tùy chọn ``Để lại trên máy chủ'', ``Kích thước thư tối đa'' hoặc ``Chỉ tải header''. Để tải xuống thư của bạn, hãy tắt các tùy chọn này trong Cài đặt máy chủ cho máy chủ thư của bạn trong cửa sổ Cài đặt tài khoản. + +# Status - the server doesn't support the top command +# LOCALIZATION NOTE(pop3ServerDoesNotSupportTopCommand): The following sentence should be translated in this way: +# Do not translate "POP3" +# Do not translate "%S". Place %S in your translation where the name of the server should appear. +# Do not translate "TOP" +pop3ServerDoesNotSupportTopCommand=Máy chủ thư POP3 (%S) không hỗ trợ lệnh TOP. Nếu không có máy chủ hỗ trợ cho việc này, chúng tôi không thể triển khai tùy chọn ``Kích thước thư tối đa '' hoặc ``Chỉ tải header''. Tùy chọn này đã bị vô hiệu hóa và các thư sẽ được tải xuống bất kể kích thước của chúng. + +nsErrorCouldNotConnectViaTls=Không thể thiết lập kết nối TLS với máy chủ POP3. Máy chủ có thể không hoạt động hoặc có thể được định cấu hình không chính xác. Vui lòng xác minh cấu hình chính xác trong Cài đặt máy chủ cho máy chủ thư của bạn trong cửa sổ Cài đặt tài khoản và thử lại. + +# LOCALIZATION NOTE (pop3MoveFolderToTrash): Do not translate the word %S below. +# "%S" is the the name of the folder. +pop3MoveFolderToTrash=Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục '%S' không? + +pop3DeleteFolderDialogTitle=Xóa thư mục + +pop3DeleteFolderButtonLabel=&Xóa thư mục + +pop3AuthInternalError=Internal state error trong quá trình xác thực máy chủ POP3. Đây là lỗi nội bộ, không mong muốn trong ứng dụng, vui lòng báo cáo dưới dạng lỗi. + +pop3AuthChangeEncryptToPlainNoSSL=Máy chủ POP3 này dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản, vui lòng thử thay đổi thành 'Mật khẩu, truyền không an toàn' làm 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. Nếu nó đã từng hoạt động và bây giờ bị lỗi, đây là một tình huống phổ biến về cách ai đó có thể đánh cắp mật khẩu của bạn. + +pop3AuthChangeEncryptToPlainSSL=Máy chủ POP3 dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản này, vui lòng thử thay đổi thành 'Mật khẩu thông thường' làm 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. Nếu nó đã từng hoạt động và bây giờ đột nhiên bị lỗi, vui lòng liên hệ với quản trị viên email hoặc nhà cung cấp của bạn. + +pop3AuthChangePlainToEncrypt=Máy chủ POP3 không cho phép mật khẩu văn bản thuần túy. Vui lòng thử thay đổi thành 'Mật khẩu được mã hóa' làm 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. + +# Authentication server caps and pref don't match +pop3AuthMechNotSupported=Máy chủ không hỗ trợ phương thức xác thực đã chọn. Vui lòng thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Cài đặt máy chủ'. + +# Status - Could not log in to GSSAPI, and it was the only method +pop3GssapiFailure=Kerberos/GSSAPI không được máy chủ POP chấp nhận. Vui lòng kiểm tra xem bạn đã đăng nhập vào Kerberos/GSSAPI chưa. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailEditorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailEditorOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..b654d9492e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailEditorOverlay.dtd @@ -0,0 +1,7 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY sendPage.label "Gửi Trang…"> +<!ENTITY sendPage.accesskey "G"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..5b2459be83 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailOverlay.dtd @@ -0,0 +1,11 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY newMessageCmd2.key "N"> +<!ENTITY newMessageCmd.key "M"> +<!ENTITY newMessageCmd.label "Thư"> +<!ENTITY newMessageCmd.accesskey "T"> + +<!ENTITY newContactCmd.label "Liên hệ trong sổ địa chỉ…"> +<!ENTITY newContactCmd.accesskey "c"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewList.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewList.dtd new file mode 100644 index 0000000000..5205a2ff03 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewList.dtd @@ -0,0 +1,7 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE msgViewPickerOverlay.dtd UI for showing various views on a folder --> + +<!ENTITY mailViewListTitle.label "Tùy chỉnh chế độ xem thư"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewSetup.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewSetup.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3610db27e5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewSetup.dtd @@ -0,0 +1,10 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE msgViewPickerOverlay.dtd UI for showing various views on a folder --> + +<!ENTITY mailViewSetupTitle.label "Cài đặt xem thư"> +<!ENTITY mailViewHeading.label "Tên cách hiển thị thư:"> +<!ENTITY mailViewHeading.accesskey "h"> +<!ENTITY searchTermCaption.label "Khi cách hiển thị này được chọn, chỉ hiển thị các thư:"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailviews.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailviews.properties new file mode 100644 index 0000000000..1a6b830e38 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailviews.properties @@ -0,0 +1,13 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# Mail Views +# + +mailViewPeopleIKnow=Những người tôi biết +mailViewRecentMail=Thư gần đây +mailViewLastFiveDays=5 ngày qua +mailViewNotJunk=Không phải thư rác +mailViewHasAttachments=Có đính kèm diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/markByDate.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/markByDate.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3236783096 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/markByDate.dtd @@ -0,0 +1,9 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY messageMarkByDate.label "Đánh dấu thư là đã đọc theo ngày"> +<!ENTITY markByDateLower.label "Đánh dấu thư là đã đọc từ:"> +<!ENTITY markByDateLower.accesskey "F"> +<!ENTITY markByDateUpper.label "Đến:"> +<!ENTITY markByDateUpper.accesskey "T"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.dtd new file mode 100644 index 0000000000..a3469c899b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.dtd @@ -0,0 +1,945 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY titledefault.label "&brandFullName;"> +<!ENTITY titleSeparator.label " - "> + +<!-- File Menu --> +<!ENTITY newFolderCmd.label "Thư mục…"> +<!ENTITY newFolderCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY closeTabCmd2.label "Đóng thẻ"> +<!ENTITY closeTabCmd2.accesskey "C"> +<!ENTITY closeOtherTabsCmd2.label "Đóng các thẻ khác"> +<!ENTITY closeOtherTabsCmd2.accesskey "o"> +<!ENTITY recentlyClosedTabsCmd.label "Các thẻ mới đóng gần đây"> +<!ENTITY recentlyClosedTabsCmd.accesskey "R"> + +<!ENTITY undoCloseTabCmd.commandkey "T"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (moveToNewWindow.label): + Menu option to cause the current tab to be migrated to a new Thunderbird + window. + --> +<!ENTITY moveToNewWindow.label "Di chuyển đến cửa sổ mới"> +<!ENTITY moveToNewWindow.accesskey "W"> +<!ENTITY newVirtualFolderCmd.label "Tìm kiếm đã lưu…"> +<!ENTITY newVirtualFolderCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY newCreateEmailAccountCmd.label "Tạo tài khoản thư mới…"> +<!ENTITY newCreateEmailAccountCmd.accesskey "G"> +<!ENTITY newExistingEmailAccountCmd.label "Tài khoản thư hiện có…"> +<!ENTITY newExistingEmailAccountCmd.accesskey "E"> +<!ENTITY newIMAccountCmd.label "Tài khoản trò chuyện…"> +<!ENTITY newIMAccountCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY newFeedAccountCmd.label "Tài khoản nguồn cấp…"> +<!ENTITY newFeedAccountCmd.accesskey "d"> +<!ENTITY newIMContactCmd.label "Trò chuyện liên hệ…"> +<!ENTITY newIMContactCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY newMessageCmd2.key "N"> +<!ENTITY newMessageCmd.key "M"> +<!ENTITY newMessageCmd.label "Thư"> +<!ENTITY newMessageCmd.accesskey "m"> +<!ENTITY newContactCmd.label "Sổ địa chỉ liên hệ…"> +<!ENTITY newContactCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY openMenuCmd.label "Mở"> +<!ENTITY openMenuCmd.accesskey "O"> +<!ENTITY openMessageFileCmd.label "Mở các thư đã lưu…"> +<!ENTITY openMessageFileCmd.accesskey "O"> +<!ENTITY saveAsMenu.label "Lưu thành"> +<!ENTITY saveAsMenu.accesskey "S"> +<!ENTITY saveAsFileCmd.key "s"> +<!ENTITY saveAsTemplateCmd.label "Mẫu"> +<!ENTITY saveAsTemplateCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY getNewMsgForCmd.label "Nhận thư mới cho"> +<!ENTITY getNewMsgForCmd.accesskey "w"> +<!ENTITY getAllNewMsgCmdPopupMenu.label "Tất cả các tài khoản"> +<!ENTITY getAllNewMsgCmdPopupMenu.accesskey "A"> +<!ENTITY getNewMsgCurrentAccountCmdPopupMenu.label "Tài khoản hiện tại"> +<!ENTITY getNewMsgCurrentAccountCmdPopupMenu.accesskey "C"> +<!ENTITY getNextNMsgCmd2.label "Nhận thư tin tức tiếp theo"> +<!ENTITY getNextNMsgCmd2.accesskey "t"> +<!ENTITY sendUnsentCmd.label "Gửi các thư chưa gửi"> +<!ENTITY sendUnsentCmd.accesskey "d"> +<!ENTITY subscribeCmd.label "Đăng kí…"> +<!ENTITY subscribeCmd.accesskey "b"> +<!ENTITY deleteFolder.label "Xóa thư mục"> +<!ENTITY deleteFolder.accesskey "e"> +<!ENTITY renameFolder.label "Đổi tên thư mục…"> +<!ENTITY renameFolder.accesskey "R"> +<!ENTITY renameFolder.key "VK_F2"> +<!ENTITY compactFolders.label "Làm gọn thư mục"> +<!ENTITY compactFolders.accesskey "F"> +<!ENTITY emptyTrashCmd.label "Dọn sạch thùng rác"> +<!ENTITY emptyTrashCmd.accesskey "y"> +<!ENTITY offlineMenu.label "Ngoại tuyến"> +<!ENTITY offlineMenu.accesskey "l"> +<!ENTITY offlineGoOfflineCmd.label "Làm việc ngoại tuyến"> +<!ENTITY offlineGoOfflineCmd.accesskey "w"> +<!ENTITY synchronizeOfflineCmd.label "Tải xuống/Đồng bộ hóa ngay…"> +<!ENTITY synchronizeOfflineCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY settingsOfflineCmd2.label "Cài đặt ngoại tuyến"> +<!ENTITY settingsOfflineCmd2.accesskey "e"> +<!ENTITY downloadSelectedCmd.label "Nhận các thư đã chọn"> +<!ENTITY downloadSelectedCmd.accesskey "l"> +<!ENTITY downloadStarredCmd.label "Nhận các thư được gắn dấu sao"> +<!ENTITY downloadStarredCmd.accesskey "a"> +<!ENTITY printCmd.label "In…"> +<!ENTITY printCmd.accesskey "P"> +<!ENTITY printCmd.key "p"> + +<!-- Edit Menu --> +<!ENTITY deleteMsgCmd.label "Xóa thư"> +<!ENTITY deleteMsgCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY undeleteMsgCmd.label "Không xóa thư"> +<!ENTITY undeleteMsgCmd.accesskey "d"> +<!ENTITY deleteMsgsCmd.label "Xóa thư đã chọn"> +<!ENTITY deleteMsgsCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY undeleteMsgsCmd.label "Không xóa thư đã chọn"> +<!ENTITY undeleteMsgsCmd.accesskey "d"> +<!ENTITY deleteFolderCmd.label "Xóa thư mục"> +<!ENTITY deleteFolderCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY unsubscribeNewsgroupCmd.label "Hủy đăng ký"> +<!ENTITY unsubscribeNewsgroupCmd.accesskey "b"> +<!ENTITY selectMenu.label "Chọn"> +<!ENTITY selectMenu.accesskey "S"> +<!ENTITY all.label "Tất cả"> +<!ENTITY all.accesskey "A"> +<!ENTITY selectThreadCmd.label "Chủ đề"> +<!ENTITY selectThreadCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY selectThreadCmd.key "a"> +<!ENTITY selectFlaggedCmd.label "Thư được gắn dấu sao"> +<!ENTITY selectFlaggedCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY menuFavoriteFolder.label "Thư mục yêu thích"> +<!ENTITY menuFavoriteFolder.accesskey "v"> +<!ENTITY folderPropsCmd2.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY folderPropsFolderCmd2.label "Thuộc tính thư mục"> +<!ENTITY folderPropsNewsgroupCmd2.label "Thuộc tính nhóm tin"> +<!ENTITY folderPropsCmd.accesskey "o"> +<!ENTITY undoDeleteMsgCmd.label "Hoàn tác xóa thư"> +<!ENTITY redoDeleteMsgCmd.label "Làm lại xóa thư"> +<!ENTITY undoMoveMsgCmd.label "Hoàn tác di chuyển thư"> +<!ENTITY redoMoveMsgCmd.label "Làm lại di chuyển thư"> +<!ENTITY undoCopyMsgCmd.label "Hoàn tác sao chép thư"> +<!ENTITY redoCopyMsgCmd.label "Làm lại sao chép thư"> +<!ENTITY undoMarkAllCmd.label "Hoàn tác đánh dấu tất cả là đã đọc"> +<!ENTITY redoMarkAllCmd.label "Đánh dấu lại tất cả là đã đọc"> +<!ENTITY undoDefaultCmd.label "Hoàn tác"> +<!ENTITY undoDefaultCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY redoDefaultCmd.label "Làm lại"> +<!ENTITY redoDefaultCmd.accesskey "R"> + +<!-- View Menu --> +<!ENTITY menubarCmd.label "Thanh menu"> +<!ENTITY menubarCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY showMessengerToolbarCmd.label "Thanh công cụ thư"> +<!ENTITY showMessengerToolbarCmd.accesskey "o"> +<!ENTITY customizeToolbar.label "Tùy biến…"> +<!ENTITY customizeToolbar.accesskey "C"> + +<!ENTITY messagePaneLayoutStyle.label "Bố cục"> +<!ENTITY messagePaneLayoutStyle.accesskey "L"> +<!ENTITY messagePaneClassic.label "Chế độ xem cổ điển"> +<!ENTITY messagePaneClassic.accesskey "C"> +<!ENTITY messagePaneWide.label "Chế độ xem rộng"> +<!ENTITY messagePaneWide.accesskey "W"> +<!ENTITY messagePaneVertical.label "Chế độ xem dọc"> +<!ENTITY messagePaneVertical.accesskey "V"> +<!ENTITY showFolderPaneCmd.label "Ngăn thư mục"> +<!ENTITY showFolderPaneCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY showFolderPaneColsCmd.label "Cột trong ngăn thư mục"> +<!ENTITY showFolderPaneColsCmd.accesskey "P"> +<!ENTITY showMessageCmd.label "Ngăn đọc thư"> +<!ENTITY showMessageCmd.accesskey "M"> + +<!ENTITY folderView.label "Thư mục"> +<!ENTITY folderView.accesskey "F"> +<!ENTITY unifiedFolders.label "Hợp nhất"> +<!ENTITY unifiedFolders.accesskey "n"> +<!ENTITY allFolders.label "Tất cả"> +<!ENTITY allFolders.accesskey "A"> +<!ENTITY unreadFolders.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY unreadFolders.accesskey "U"> +<!ENTITY favoriteFolders.label "Yêu thích"> +<!ENTITY favoriteFolders.accesskey "F"> +<!ENTITY recentFolders.label "Gần đây"> +<!ENTITY recentFolders.accesskey "R"> +<!ENTITY compactVersion.label "Chế độ xem gọn"> +<!ENTITY compactVersion.accesskey "C"> + +<!-- Sort Menu --> +<!ENTITY sortMenu.label "Sắp xếp theo"> +<!ENTITY sortMenu.accesskey "S"> +<!ENTITY sortByDateCmd.label "Ngày"> +<!ENTITY sortByDateCmd.accesskey "e"> +<!ENTITY sortByReceivedCmd.label "Đã nhận"> +<!ENTITY sortByReceivedCmd.accesskey "v"> +<!ENTITY sortByStarCmd.label "Dấu sao"> +<!ENTITY sortByStarCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY sortByAttachmentsCmd.label "Đính kèm"> +<!ENTITY sortByAttachmentsCmd.accesskey "m"> +<!ENTITY sortByPriorityCmd.label "Ưu tiên"> +<!ENTITY sortByPriorityCmd.accesskey "P"> +<!ENTITY sortBySizeCmd.label "Kích thước"> +<!ENTITY sortBySizeCmd.accesskey "z"> +<!ENTITY sortByStatusCmd.label "Trạng thái"> +<!ENTITY sortByStatusCmd.accesskey "u"> +<!ENTITY sortByTagsCmd.label "Nhãn"> +<!ENTITY sortByTagsCmd.accesskey "g"> +<!ENTITY sortByJunkStatusCmd.label "Trạng thái thư rác"> +<!ENTITY sortByJunkStatusCmd.accesskey "J"> +<!ENTITY sortBySubjectCmd.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY sortBySubjectCmd.accesskey "b"> +<!ENTITY sortByFromCmd.label "Người gửi"> +<!ENTITY sortByFromCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY sortByRecipientCmd.label "Người nhận"> +<!ENTITY sortByRecipientCmd.accesskey "c"> +<!ENTITY sortByCorrespondentCmd.label "Người viết"> +<!ENTITY sortByCorrespondentCmd.accesskey "n"> +<!ENTITY sortByUnreadCmd.label "Đã đọc"> +<!ENTITY sortByUnreadCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY sortByOrderReceivedCmd.label "Thứ tự nhận được"> +<!ENTITY sortByOrderReceivedCmd.accesskey "O"> +<!ENTITY sortAscending.label "Tăng dần"> +<!ENTITY sortAscending.accesskey "A"> +<!ENTITY sortDescending.label "Giảm dần"> +<!ENTITY sortDescending.accesskey "D"> +<!ENTITY sortThreaded.label "Theo chủ đề"> +<!ENTITY sortThreaded.accesskey "T"> +<!ENTITY sortUnthreaded.label "Không theo chủ đề"> +<!ENTITY sortUnthreaded.accesskey "h"> +<!ENTITY groupBySort.label "Được nhóm theo sắp xếp"> +<!ENTITY groupBySort.accesskey "G"> +<!ENTITY msgsMenu.label "Thư"> +<!ENTITY msgsMenu.accesskey "M"> +<!ENTITY threads.label "Chủ đề"> +<!ENTITY threads.accesskey "e"> +<!ENTITY allMsgsCmd.label "Tất cả"> +<!ENTITY allMsgsCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY expandAllThreadsCmd.label "Mở rộng tất cả các chủ đề"> +<!ENTITY expandAllThreadsCmd.accesskey "E"> +<!ENTITY expandAllThreadsCmd.key "*"> +<!ENTITY collapseAllThreadsCmd.label "Thu gọn tất cả các chủ đề"> +<!ENTITY collapseAllThreadsCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY collapseAllThreadsCmd.key "\"> +<!ENTITY unreadMsgsCmd.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY unreadMsgsCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY threadsWithUnreadCmd.label "Chủ đề có thư chưa đọc"> +<!ENTITY threadsWithUnreadCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY watchedThreadsWithUnreadCmd.label "Chủ đề đã đăng kí có thư chưa đọc"> +<!ENTITY watchedThreadsWithUnreadCmd.accesskey "W"> +<!ENTITY ignoredThreadsCmd.label "Chủ đề đã bỏ qua"> +<!ENTITY ignoredThreadsCmd.accesskey "i"> + +<!ENTITY headersMenu.label "Thông tin thư"> +<!ENTITY headersMenu.accesskey "H"> +<!ENTITY headersAllCmd.label "Tất cả"> +<!ENTITY headersAllCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY headersNormalCmd.label "Bình thường"> +<!ENTITY headersNormalCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY bodyMenu.label "Nội dung thư dưới dạng"> +<!ENTITY bodyMenu.accesskey "B"> +<!ENTITY bodyAllowHTML.label "HTML gốc"> +<!ENTITY bodyAllowHTML.accesskey "H"> +<!ENTITY bodySanitized.label "HTML đơn giản"> +<!ENTITY bodySanitized.accesskey "S"> +<!ENTITY bodyAsPlaintext.label "Văn bản thuần túy"> +<!ENTITY bodyAsPlaintext.accesskey "P"> +<!ENTITY bodyAllParts.label "Tất cả các phần thân"> +<!ENTITY bodyAllParts.accesskey "A"> + +<!ENTITY bodyMenuFeed.label "Nội dung nguồn cấp dưới dạng"> +<!ENTITY bodyMenuFeed.accesskey "B"> +<!ENTITY viewFeedWebPage.label "Trang web"> +<!ENTITY viewFeedWebPage.accesskey "W"> +<!ENTITY viewFeedSummary.label "Tóm tắt"> +<!ENTITY viewFeedSummary.accesskey "m"> +<!ENTITY viewFeedSummaryFeedPropsPref.label "Định dạng mặc định"> +<!ENTITY viewFeedSummaryFeedPropsPref.accesskey "D"> + +<!ENTITY viewAttachmentsInlineCmd.label "Hiển thị đính kèm trong nội dung thư"> +<!ENTITY viewAttachmentsInlineCmd.accesskey "A"> + +<!ENTITY pageSourceCmd.label "Mã nguồn của thư"> +<!ENTITY pageSourceCmd.accesskey "o"> +<!ENTITY pageSourceCmd.key "u"> +<!ENTITY getNewMessagesCmd.key "y"> +<!ENTITY getAllNewMessagesCmd.key "Y"> + +<!-- Search Menu --> +<!ENTITY findMenu.label "Tìm"> +<!ENTITY findMenu.accesskey "F"> +<!ENTITY findCmd.label "Tìm trong thư này…"> +<!ENTITY findCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY findCmd.key "f"> +<!ENTITY findAgainCmd.label "Tìm tiếp"> +<!ENTITY findAgainCmd.accesskey "g"> +<!ENTITY findAgainCmd.key "g"> +<!ENTITY findAgainCmd.key2 "VK_F3"> +<!ENTITY findPrevCmd.key "g"> +<!ENTITY findPrevCmd.key2 "VK_F3"> +<!ENTITY searchMailCmd.label "Tìm kiếm thư…"> +<!ENTITY searchMailCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY searchMailCmd.key "f"> +<!ENTITY glodaSearchCmd.label "Tìm kiếm tổng quát…"> +<!ENTITY glodaSearchCmd.accesskey "G"> +<!ENTITY searchAddressesCmd.label "Tìm kiếm địa chỉ…"> +<!ENTITY searchAddressesCmd.accesskey "S"> + +<!-- Go Menu --> +<!ENTITY goMenu.label "Đi"> +<!ENTITY goMenu.accesskey "G"> +<!ENTITY nextMenu.label "Tiếp"> +<!ENTITY nextMenu.accesskey "N"> +<!ENTITY nextMsgCmd.label "Thư"> +<!ENTITY nextMsgCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY nextMsgCmd.key "f"> +<!ENTITY nextUnreadMsgCmd.label "Thư chưa đọc"> +<!ENTITY nextUnreadMsgCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY nextUnreadMsgCmd.key "n"> +<!ENTITY nextStarredMsgCmd.label "Thư được gắn dấu sao"> +<!ENTITY nextStarredMsgCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY nextUnreadThread.label "Chủ đề chưa đọc"> +<!ENTITY nextUnreadThread.accesskey "T"> +<!ENTITY nextUnreadThread.key "t"> +<!ENTITY prevMenu.label "Trước"> +<!ENTITY prevMenu.accesskey "P"> +<!ENTITY prevMsgCmd.label "Thư"> +<!ENTITY prevMsgCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY prevMsgCmd.key "b"> +<!ENTITY prevUnreadMsgCmd.label "Thư chưa đọc"> +<!ENTITY prevUnreadMsgCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY prevUnreadMsgCmd.key "p"> +<!ENTITY goForwardCmd.label "Tiến"> +<!ENTITY goForwardCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY goForwardCmd.commandKey "]"> +<!ENTITY goBackCmd.label "Quay lại"> +<!ENTITY goBackCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY goBackCmd.commandKey "["> +<!ENTITY goChatCmd.label "Trò chuyện"> +<!ENTITY goChatCmd.accesskey "c"> +<!ENTITY prevStarredMsgCmd.label "Thư được gắn dấu sao"> +<!ENTITY prevStarredMsgCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY folderMenu.label "Thư mục"> +<!ENTITY folderMenu.accesskey "O"> +<!ENTITY goRecentlyClosedTabs.label "Thẻ mới đóng gần đây"> +<!ENTITY goRecentlyClosedTabs.accesskey "R"> +<!ENTITY startPageCmd.label "Trang bắt đầu thư"> +<!ENTITY startPageCmd.accesskey "S"> + +<!-- Message Menu --> +<!ENTITY msgMenu.label "Thư"> +<!ENTITY msgMenu.accesskey "M"> +<!ENTITY newMsgCmd.label "Thư mới"> +<!ENTITY newMsgCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY newNewMsgCmd.label "Thư"> +<!ENTITY newNewMsgCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY archiveMsgCmd.label "Lưu trữ"> +<!ENTITY archiveMsgCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY archiveMsgCmd.key "a"> +<!ENTITY cancelNewsMsgCmd.label "Hủy thư"> +<!ENTITY cancelNewsMsgCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY replyMsgCmd.label "Trả lời"> +<!ENTITY replyMsgCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY replyMsgCmd.key "r"> +<!ENTITY replySenderCmd.label "Chỉ trả lời người gửi"> +<!ENTITY replySenderCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY replyNewsgroupCmd2.label "Theo dõi nhóm tin"> +<!ENTITY replyNewsgroupCmd2.accesskey "u"> +<!ENTITY replyToAllMsgCmd.label "Trả lời tất cả"> +<!ENTITY replyToAllMsgCmd.accesskey "p"> +<!ENTITY replyToAllMsgCmd.key "r"> +<!ENTITY replyToListMsgCmd.label "Trả lời danh sách"> +<!ENTITY replyToListMsgCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY replyToListMsgCmd.key "l"> +<!ENTITY forwardMsgCmd.label "Chuyển tiếp"> +<!ENTITY forwardMsgCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY forwardMsgCmd.key "l"> +<!ENTITY forwardAsMenu.label "Chuyển tiếp dưới dạng"> +<!ENTITY forwardAsMenu.accesskey "w"> +<!ENTITY forwardAsInline.label "Ngay trong thư"> +<!ENTITY forwardAsInline.accesskey "I"> +<!ENTITY forwardAsAttachmentCmd.label "Đính kèm"> +<!ENTITY forwardAsAttachmentCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY editAsNewMsgCmd.label "Chỉnh sửa như thư mới"> +<!ENTITY editAsNewMsgCmd.accesskey "E"> +<!ENTITY editAsNewMsgCmd.key "e"> +<!ENTITY editDraftMsgCmd.label "Chỉnh sửa thư nháp"> +<!ENTITY editDraftMsgCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY editTemplateMsgCmd.label "Chỉnh sửa mẫu"> +<!ENTITY editTemplateMsgCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY newMsgFromTemplateCmd.label "Thư mới từ mẫu"> +<!ENTITY newMsgFromTemplateCmd.keycode "VK_RETURN"><!-- do not change "VK_RETURN" --> +<!ENTITY createFilter.label "Tạo bộ lọc từ thư…"> +<!ENTITY createFilter.accesskey "o"> +<!ENTITY moveMsgToMenu.label "Di chuyển đến"> +<!ENTITY moveMsgToMenu.accesskey "D"> +<!ENTITY moveCopyMsgRecentMenu.label "Gần đây"> +<!ENTITY moveCopyMsgRecentMenu.accesskey "G"> +<!ENTITY copyMessageLocation.label "Sao chép địa chỉ thư"> +<!ENTITY copyMessageLocation.accesskey "p"> +<!ENTITY copyMsgToMenu.label "Sao chép đến"> +<!ENTITY copyMsgToMenu.accesskey "C"> +<!ENTITY moveToFolderAgain.label "Thử di chuyển lại"> +<!ENTITY moveToFolderAgain.accesskey "n"> +<!ENTITY moveToFolderAgainCmd.key "m"> +<!ENTITY killThreadMenu.label "Bỏ qua chủ đề"> +<!ENTITY killThreadMenu.accesskey "B"> +<!ENTITY killThreadMenu.key "k"> +<!ENTITY killSubthreadMenu.label "Bỏ qua chủ đề con"> +<!ENTITY killSubthreadMenu.accesskey "q"> +<!ENTITY killSubthreadMenu.key "k"> +<!ENTITY watchThreadMenu.label "Theo dõi chủ đề"> +<!ENTITY watchThreadMenu.accesskey "e"> +<!ENTITY watchThreadMenu.key "w"> +<!ENTITY tagMenu.label "Nhãn"> +<!ENTITY tagMenu.accesskey "h"> +<!ENTITY tagCmd0.key "0"> +<!ENTITY tagCmd1.key "1"> +<!ENTITY tagCmd2.key "2"> +<!ENTITY tagCmd3.key "3"> +<!ENTITY tagCmd4.key "4"> +<!ENTITY tagCmd5.key "5"> +<!ENTITY tagCmd6.key "6"> +<!ENTITY tagCmd7.key "7"> +<!ENTITY tagCmd8.key "8"> +<!ENTITY tagCmd9.key "9"> +<!ENTITY markMenu.label "Đánh dấu"> +<!ENTITY markMenu.accesskey "u"> +<!ENTITY toggleReadCmd.key "m"> +<!ENTITY markAsReadCmd.label "Đã đọc"> +<!ENTITY markAsReadCmd.accesskey "c"> +<!ENTITY markAsUnreadCmd.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY markAsUnreadCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY markThreadAsReadCmd.label "Chủ đề là đã đọc"> +<!ENTITY markThreadAsReadCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY markThreadAsReadCmd.key "r"> +<!ENTITY markReadByDateCmd.label "Đã đọc theo ngày…"> +<!ENTITY markReadByDateCmd.accesskey "y"> +<!ENTITY markReadByDateCmd.key "c"> +<!ENTITY markAllReadCmd.label "Tất cả là đã đọc"> +<!ENTITY markAllReadCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY markAllReadCmd.key "c"> +<!ENTITY markStarredCmd.label "Thêm sao"> +<!ENTITY markStarredCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY markStarredCmd.key "S"> +<!ENTITY markAsJunkCmd.label "Thư rác"> +<!ENTITY markAsJunkCmd.accesskey "r"> +<!ENTITY markAsJunkCmd.key "j"> +<!ENTITY markAsNotJunkCmd.label "Không phải thư rác"> +<!ENTITY markAsNotJunkCmd.accesskey "K"> +<!ENTITY markAsNotJunkCmd.key "j"> +<!ENTITY recalculateJunkScoreCmd.label "Chạy điều khiển thư rác"> +<!ENTITY recalculateJunkScoreCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY openMessageWindowCmd.label "Mở thư"> +<!ENTITY openMessageWindowCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY openMessageWindowCmd.key "o"> +<!ENTITY openInConversationCmd.label "Mở trong hội thoại"> +<!ENTITY openInConversationCmd.accesskey "s"> +<!ENTITY openInConversationCmd.key "o"> +<!ENTITY openAttachmentListCmd.label "Đính kèm"> +<!ENTITY openAttachmentListCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY openFeedMessage1.label "Khi mở thư nguồn cấp dữ liệu"> +<!ENTITY openFeedMessage1.accesskey "O"> +<!ENTITY openFeedWebPage.label "Mở dưới dạng trang web"> +<!ENTITY openFeedWebPage.accesskey "W"> +<!ENTITY openFeedSummary.label "Mở dưới dạng tóm tắt"> +<!ENTITY openFeedSummary.accesskey "S"> +<!ENTITY openFeedWebPageInMP.label "Bật-tắt trang web và tóm tắt trong khung đọc thư"> +<!ENTITY openFeedWebPageInMP.accesskey "K"> + +<!-- Windows Menu --> +<!ENTITY windowMenu.label "Cửa sổ"> + +<!-- Tools Menu --> +<!ENTITY tasksMenu.label "Công cụ"> +<!ENTITY tasksMenu.accesskey "g"> +<!ENTITY messengerCmd.label "Thư & nhóm tin"> +<!ENTITY messengerCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY addressBookCmd.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY addressBookCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY addressBookCmd.key "B"> +<!ENTITY addonNoPrefs.label "Không tìm thấy cài đặt tiện ích."> +<!ENTITY activitymanager.label "Trình quản lý hoạt động"> +<!ENTITY activitymanager.accesskey "Q"> +<!ENTITY imAccountsStatus.label "Trạng thái trò chuyện"> +<!ENTITY imAccountsStatus.accesskey "C"> +<!ENTITY imStatus.available "Có mặt"> +<!ENTITY imStatus.unavailable "Không sẵn sàng"> +<!ENTITY imStatus.offline "Ngoại tuyến"> +<!ENTITY imStatus.showAccounts "Hiển thị tài khoản…"> +<!ENTITY joinChatCmd.label "Tham gia trò chuyện…"> +<!ENTITY joinChatCmd.accesskey "t"> +<!ENTITY savedFiles.label "Tập tin đã lưu"> +<!ENTITY savedFiles.accesskey "u"> +<!ENTITY savedFiles.key "j"> +<!ENTITY filtersCmd2.label "Bộ lọc tin nhắn"> +<!ENTITY filtersCmd2.accesskey "F"> +<!ENTITY filtersApply.label "Chạy bộ lọc trên thư mục"> +<!ENTITY filtersApply.accesskey "C"> +<!ENTITY filtersApplyToSelection.label "Chạy bộ lọc trên các thư được chọn"> +<!ENTITY filtersApplyToSelection.accesskey "r"> +<!ENTITY filtersApplyToMessage.label "Chạy bộ lọc trên thư"> +<!ENTITY filtersApplyToMessage.accesskey "r"> +<!ENTITY runJunkControls.label "Chạy điều khiển thư rác trên thư mục"> +<!ENTITY runJunkControls.accesskey "k"> +<!ENTITY deleteJunk.label "Xóa thư được đánh dấu là thư rác trong thư mục"> +<!ENTITY deleteJunk.accesskey "X"> +<!ENTITY importCmd.label "Nhập…"> +<!ENTITY importCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY exportCmd.label "Xuất…"> +<!ENTITY exportCmd.accesskey "x"> +<!ENTITY clearRecentHistory.label "Xóa lịch sử gần đây…"> +<!ENTITY clearRecentHistory.accesskey "H"> +<!ENTITY accountManagerCmd2.label "Cài đặt tài khoản"> +<!ENTITY accountManagerCmd2.accesskey "S"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (accountManagerCmdUnix.accesskey): + Belongs to accountManagerCmd.label, which is placed under the Edit menu + on Unix systems + --> +<!ENTITY accountManagerCmdUnix2.accesskey "A"> + +<!-- Developer Tools Submenu --> +<!ENTITY devtoolsMenu.label "Công cụ dành cho nhà phát triển"> +<!ENTITY devtoolsMenu.accesskey "e"> +<!ENTITY devToolboxCmd.label "Hộp công cụ dành cho nhà phát triển"> +<!ENTITY devToolboxCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY devToolboxCmd.commandkey "i"> +<!ENTITY debugAddonsCmd.label "Gỡ lỗi tiện ích"> +<!ENTITY debugAddonsCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY errorConsoleCmd.label "Bảng kiểm soát lỗi"> +<!ENTITY errorConsoleCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY errorConsoleCmd.commandkey "j"> + +<!-- Mail Toolbar --> +<!ENTITY getMsgButton1.label "Nhận thư"> +<!ENTITY newMsgButton.label "Viết thư"> +<!ENTITY replyButton.label "Trả lời"> +<!ENTITY replyAllButton.label "Trả lời tất cả"> +<!ENTITY replyListButton.label "Trả lời danh sách"> +<!ENTITY forwardButton.label "Chuyển tiếp"> +<!ENTITY fileButton.label "Xếp"> +<!ENTITY archiveButton.label "Lưu trữ"> +<!ENTITY openConversationButton.label "Hội thoại"> +<!ENTITY nextButton.label "Tiếp theo"> +<!ENTITY nextButtonToolbarItem.label "Thư chưa đọc tiếp theo"> +<!ENTITY nextMsgButton.label "Tiếp theo"> +<!ENTITY previousButton.label "Trước"> +<!ENTITY previousButtonToolbarItem.label "Thư chưa đọc trước đó"> +<!ENTITY previousMsgButton.label "Trước"> +<!ENTITY backButton1.label "Quay lại"> +<!ENTITY goForwardButton1.label "Tiến"> +<!ENTITY deleteItem.title "Xóa"> +<!ENTITY markButton.label "Đánh dấu"> +<!ENTITY printButton.label "In"> +<!ENTITY stopButton.label "Dừng"> +<!ENTITY throbberItem.title "Chỉ báo hoạt động"> +<!ENTITY junkItem.title "Thư rác"> +<!ENTITY addressBookButton.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY chatButton.label "Trò chuyện"> +<!ENTITY glodaSearch.title "Tìm kiếm toàn bộ"> +<!ENTITY searchItem.title "Tìm kiếm nhanh"> +<!ENTITY mailViewsToolbarItem.title "Cách hiển thị thư"> +<!ENTITY folderLocationToolbarItem.title "Địa chỉ thư mục"> +<!ENTITY tagButton.label "Nhãn"> +<!ENTITY compactButton.label "Làm gọn"> +<!ENTITY appmenuButton.label "Trình đơn ứng dụng"> + +<!-- Mail Toolbar Tooltips--> +<!ENTITY advancedButton.tooltip "Tìm kiếm thư nâng cao"> +<!ENTITY getMsgButton.tooltip "Nhận thư mới"> +<!ENTITY getAllNewMsgCmd.label "Nhận tất cả thư mới"> +<!ENTITY getAllNewMsgCmd.accesskey "y"> +<!ENTITY newMsgButton.tooltip "Tạo một thư mới"> +<!ENTITY replyButton.tooltip "Trả lời thư"> +<!ENTITY replyAllButton.tooltip "Trả lời người gửi và tất cả người nhận"> +<!ENTITY replyListButton.tooltip "Trả lời danh sách thư"> +<!ENTITY forwardButton.tooltip "Chuyển tiếp thư đã chọn"> +<!ENTITY forwardAsInline.tooltip "Chuyển tiếp thư được chọn dưới dạng văn bản ngay trong thư"> +<!ENTITY forwardAsAttachment.tooltip "Chuyển tiếp thư được chọn dưới dạng đính kèm"> +<!ENTITY fileButton.tooltip "Xếp thông điệp được chọn vào thư mục"> +<!ENTITY archiveButton.tooltip "Lưu trữ các thư đã chọn"> +<!ENTITY openMsgConversationButton.tooltip "Hiển thị cuộc hội thoại của thư đã chọn"> +<!ENTITY nextButton.tooltip "Chuyển sang thư chưa đọc tiếp theo"> +<!ENTITY nextMsgButton.tooltip "Di chuyển đến thư kế tiếp"> +<!ENTITY previousButton.tooltip "Chuyển sang thư chưa đọc phía trước"> +<!ENTITY previousMsgButton.tooltip "Di chuyển đến thư trước"> +<!ENTITY goForwardButton.tooltip "Đi tới một thư"> +<!ENTITY goBackButton.tooltip "Trở lại một thư"> +<!ENTITY markButton.tooltip "Đánh dấu thư"> +<!ENTITY printButton.tooltip "In thư này"> +<!ENTITY stopButton.tooltip "Dừng việc truyền tải hiện tại"> +<!ENTITY addressBookButton.tooltip "Vào sổ địa chỉ"> +<!ENTITY chatButton.tooltip "Hiển thị thẻ trò chuyện"> +<!ENTITY tagButton.tooltip "Dán nhãn cho thư"> +<!ENTITY compactButton.tooltip "Dọn các thư bị xóa ra khỏi thư mục đã chọn"> +<!ENTITY appmenuButton1.tooltip "Hiển thị menu &brandShortName;"> + +<!-- Toolbar Button Popup --> +<!ENTITY buttonMenuForwardAsInline.label "Chuyển tiếp ngay trong thư"> +<!ENTITY buttonMenuForwardAsAttachment.label "Chuyển tiếp dưới dạng đính kèm"> + +<!-- Remote Content Button Popup --> +<!ENTITY remoteContentOptionsAllowForMsg.label "Hiển thị nội dung từ xa trong thư này"> +<!ENTITY remoteContentOptionsAllowForMsg.accesskey "S"> +<!ENTITY editRemoteContentSettings.label "Chỉnh sửa tùy chọn nội dung từ xa…"> +<!ENTITY editRemoteContentSettings.accesskey "E"> +<!ENTITY editRemoteContentSettingsUnix.label "Chỉnh sửa tùy chỉnh nội dung từ xa…"> +<!ENTITY editRemoteContentSettingsUnix.accesskey "E"> + +<!-- Phishing Button Popup --> +<!ENTITY phishingOptionIgnore.label "Bỏ qua cảnh báo cho thư này"> +<!ENTITY phishingOptionIgnore.accesskey "n"> +<!ENTITY phishingOptionSettings.label "Chỉnh sửa tùy chọn phát hiện lừa đảo…"> +<!ENTITY phishingOptionSettings.accesskey "d"> +<!ENTITY phishingOptionSettingsUnix.label "Chỉnh sửa tùy chỉnh phát hiện lừa đảo…"> +<!ENTITY phishingOptionSettingsUnix.accesskey "d"> + +<!-- AppMenu Popup --> +<!ENTITY appmenuNewMsgCmd.label "Thư mới"> +<!ENTITY appmenuNewContactCmd.label "Liên hệ trong sổ địa chỉ…"> +<!ENTITY appmenuEditMenu.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY appmenuToolbarLayout.label "Bố cục thanh công cụ…"> +<!ENTITY appmenuSelectThread.label "Chọn chủ đề"> +<!ENTITY appmenuSelectFlagged.label "Chọn thư được gắn dấu sao"> + +<!-- Tags Menu Popup --> +<!ENTITY addNewTag.label "Nhãn mới…"> +<!ENTITY addNewTag.accesskey "N"> +<!ENTITY manageTags.label "Quản lý nhãn…"> +<!ENTITY manageTags.accesskey "M"> + +<!-- Folder Pane --> +<!ENTITY folderNameColumn.label "Tên"> +<!ENTITY folderUnreadColumn.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY folderTotalColumn.label "Tổng"> +<!ENTITY folderSizeColumn.label "Dung lượng"> + +<!-- Folder Pane Context Menu --> +<!ENTITY folderContextGetMessages.label "Nhận thư"> +<!ENTITY folderContextGetMessages.accesskey "G"> +<!ENTITY folderContextMarkAllFoldersRead.label "Đánh dấu tất cả thư mục là đã đọc"> +<!ENTITY folderContextPauseAllUpdates.label "Tạm dừng tất cả cập nhật"> +<!ENTITY folderContextPauseUpdates.label "Tạm dừng cập nhật"> +<!ENTITY folderContextPauseUpdates.accesskey "U"> +<!ENTITY folderContextOpenInNewWindow.label "Mở trong cửa sổ mới"> +<!ENTITY folderContextOpenInNewWindow.accesskey "O"> +<!ENTITY folderContextOpenNewTab.label "Mở trong thẻ mới"> +<!ENTITY folderContextOpenNewTab.accesskey "o"> +<!ENTITY folderContextNew.label "Thư mục con mới…"> +<!ENTITY folderContextNew.accesskey "c"> +<!ENTITY folderContextRename.label "Đổi tên"> +<!ENTITY folderContextRename.accesskey "i"> +<!ENTITY folderContextRemove.label "Xóa"> +<!ENTITY folderContextRemove.accesskey "X"> +<!ENTITY folderContextCompact.label "Làm gọn"> +<!ENTITY folderContextCompact.accesskey "g"> +<!ENTITY folderContextEmptyTrash.label "Dọn sạch thùng rác"> +<!ENTITY folderContextEmptyTrash.accesskey "D"> +<!ENTITY folderContextEmptyJunk.label "Dọn sạch thư rác"> +<!ENTITY folderContextEmptyJunk.accesskey "r"> +<!ENTITY folderContextSendUnsentMessages.label "Gửi các thư chưa gửi"> +<!ENTITY folderContextSendUnsentMessages.accesskey "G"> +<!ENTITY folderContextUnsubscribe.label "Dừng theo dõi"> +<!ENTITY folderContextUnsubscribe.accesskey "D"> +<!ENTITY folderContextMarkNewsgroupRead.label "Đánh dấu nhóm tin là đã đọc"> +<!ENTITY folderContextMarkNewsgroupRead.accesskey "u"> +<!ENTITY folderContextMarkMailFolderRead.label "Đánh dấu thư mục là đã đọc"> +<!ENTITY folderContextMarkMailFolderRead.accesskey "u"> +<!ENTITY folderContextSubscribe.label "Theo dõi…"> +<!ENTITY folderContextSubscribe.accesskey "e"> +<!ENTITY folderContextSearchForMessages.label "Tìm kiếm thư…"> +<!ENTITY folderContextSearchForMessages.accesskey "S"> +<!ENTITY folderContextProperties2.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY folderContextProperties2.accesskey "P"> +<!ENTITY folderContextFavoriteFolder.label "Thư mục yêu thích"> +<!ENTITY folderContextFavoriteFolder.accesskey "a"> +<!ENTITY folderContextSettings2.label "Cài đặt"> +<!ENTITY folderContextSettings2.accesskey "e"> + +<!-- Search Bar --> +<!ENTITY SearchNameOrEmail.label "Tên hoặc email chứa:"> +<!ENTITY SearchNameOrEmail.accesskey "N"> + +<!-- Gloda Search Bar --> +<!ENTITY glodaSearchBar.placeholder "Tìm kiếm thư…"> + +<!-- Quick Search Menu Bar --> +<!ENTITY searchSubjectMenu.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY searchFromMenu.label "Người gửi"> +<!ENTITY searchSubjectOrFromMenu.label "Tiêu đề hoặc Từ"> +<!ENTITY searchRecipient.label "Người nhận hoặc Cc"> +<!ENTITY searchSubjectOrRecipientMenu.label "Tiêu đề, người nhận hoặc Cc"> +<!ENTITY searchMessageBody.label "Toàn bộ thư"> +<!ENTITY saveAsVirtualFolderMenu.label "Lưu tìm kiếm dưới dạng thư mục…"> + +<!-- Thread Pane --> +<!ENTITY selectColumn.label "Chọn thư"> +<!ENTITY threadColumn.label "Chủ đề"> +<!ENTITY fromColumn.label "Từ"> +<!ENTITY recipientColumn.label "Người nhận"> +<!ENTITY correspondentColumn.label "Người viết"> +<!ENTITY subjectColumn.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY dateColumn.label "Ngày"> +<!ENTITY priorityColumn.label "Ưu tiên"> +<!ENTITY tagsColumn.label "Nhãn"> +<!ENTITY accountColumn.label "Tài khoản"> +<!ENTITY statusColumn.label "Trạng thái"> +<!ENTITY sizeColumn.label "Dung lượng"> +<!ENTITY junkStatusColumn.label "Trạng thái thư rác"> +<!ENTITY unreadColumn.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY totalColumn.label "Tổng"> +<!ENTITY readColumn.label "Đã đọc"> +<!ENTITY receivedColumn.label "Nhận được"> +<!ENTITY starredColumn.label "Đã gắn dấu sao"> +<!ENTITY locationColumn.label "Địa chỉ"> +<!ENTITY idColumn.label "Thứ tự nhận được"> +<!ENTITY attachmentColumn.label "Đính kèm"> +<!ENTITY deleteColumn.label "Xóa"> + +<!-- Thread Pane Tooltips --> +<!ENTITY columnChooser2.tooltip "Chọn các cột để hiển thị"> +<!ENTITY selectColumn.tooltip "Chuyển đổi chọn tất cả các tin nhắn"> +<!ENTITY threadColumn2.tooltip "Hiển thị chủ đề thư"> +<!ENTITY fromColumn2.tooltip "Sắp xếp theo người gửi"> +<!ENTITY recipientColumn2.tooltip "Sắp xếp theo người nhận"> +<!ENTITY correspondentColumn2.tooltip "Sắp xếp theo người viết"> +<!ENTITY subjectColumn2.tooltip "Sắp xếp theo chủ đề"> +<!ENTITY dateColumn2.tooltip "Sắp xếp theo ngày"> +<!ENTITY priorityColumn2.tooltip "Sắp xếp theo mức độ ưu tiên"> +<!ENTITY tagsColumn2.tooltip "Sắp xếp theo nhãn"> +<!ENTITY accountColumn2.tooltip "Sắp xếp theo tài khoản"> +<!ENTITY statusColumn2.tooltip "Sắp xếp theo trạng thái"> +<!ENTITY sizeColumn2.tooltip "Sắp xếp theo kích thước"> +<!ENTITY junkStatusColumn2.tooltip "Sắp xếp theo trạng thái thư rác"> +<!ENTITY unreadColumn2.tooltip "Số lượng tin nhắn chưa đọc trong chủ đề"> +<!ENTITY totalColumn2.tooltip "Tổng số tin nhắn trong chủ đề"> +<!ENTITY readColumn2.tooltip "Sắp xếp theo đã đọc"> +<!ENTITY receivedColumn2.tooltip "Sắp xếp theo ngày nhận"> +<!ENTITY starredColumn2.tooltip "Sắp xếp theo sao"> +<!ENTITY locationColumn2.tooltip "Sắp xếp theo địa chỉ"> +<!ENTITY idColumn2.tooltip "Sắp xếp theo thứ tự nhận được"> +<!ENTITY attachmentColumn2.tooltip "Sắp xếp theo đính kèm"> +<!ENTITY deleteColumn.tooltip "Xóa tin nhắn"> + +<!-- Thread Pane Context Menu --> +<!ENTITY contextNewMsgFromTemplate.label "Thư mới từ mẫu"> +<!ENTITY contextOpenNewWindow.label "Mở thư trong cửa sổ mới"> +<!ENTITY contextOpenNewWindow.accesskey "M"> +<!-- The contextOpenNewTab.accesskey ("T") potentially conflicts with + cutCmd.accessKey which is defined in textcontext.dtd from toolkit. Right + now, both menu items can't be visible at the same time, but should someone + enable copy/paste of message, this key would probably need to be changed. --> +<!ENTITY contextOpenNewTab.label "Mở thư trong thẻ mới"> +<!ENTITY contextOpenNewTab.accesskey "T"> +<!ENTITY contextOpenConversation.label "Mở thư trong hội thoại"> +<!ENTITY contextOpenConversation.accesskey "o"> +<!ENTITY contextOpenContainingFolder.label "Mở thư trong thư mục chứa"> +<!ENTITY contextOpenContainingFolder.accesskey "n"> +<!ENTITY contextEditMsgAsNew.label "Chỉnh sửa như thư mới"> +<!ENTITY contextEditMsgAsNew.accesskey "E"> +<!ENTITY contextEditDraftMsg.label "Chỉnh sửa thư nháp"> +<!ENTITY contextEditTemplate.label "Chỉnh sửa mẫu"> +<!ENTITY contextEditTemplate.accesskey "T"> +<!ENTITY contextArchive.label "Lưu trữ"> +<!ENTITY contextArchive.accesskey "L"> +<!ENTITY contextReplySender.label "Chỉ trả lời người gửi"> +<!ENTITY contextReplySender.accesskey "g"> +<!ENTITY contextReplyNewsgroup2.label "Theo dõi nhóm tin"> +<!ENTITY contextReplyNewsgroup2.accesskey "u"> +<!ENTITY contextReplyAll.label "Trả lời tất cả"> +<!ENTITY contextReplyAll.accesskey "r"> +<!ENTITY contextReplyList.label "Trả lời danh sách"> +<!ENTITY contextReplyList.accesskey "D"> +<!ENTITY contextForward.label "Chuyển tiếp"> +<!ENTITY contextForward.accesskey "y"> +<!ENTITY contextForwardAsMenu.label "Chuyển tiếp dưới dạng"> +<!ENTITY contextForwardAsMenu.accesskey "o"> +<!ENTITY contextForwardAsInline.label "Ngay trong thư"> +<!ENTITY contextForwardAsInline.accesskey "I"> +<!ENTITY contextForwardAsAttachmentItem.label "Đính kèm"> +<!ENTITY contextForwardAsAttachmentItem.accesskey "A"> +<!ENTITY contextMultiForwardAsAttachment.label "Chuyển tiếp dưới dạng đính kèm"> +<!ENTITY contextMultiForwardAsAttachment.accesskey "o"> +<!ENTITY contextMoveMsgMenu.label "Di chuyển đến"> +<!ENTITY contextMoveMsgMenu.accesskey "D"> +<!ENTITY contextMoveCopyMsgRecentMenu.label "Gần đây"> +<!ENTITY contextMoveCopyMsgRecentMenu.accesskey "G"> +<!ENTITY contextMoveCopyMsgFavoritesMenu.label "Ưa thích"> +<!ENTITY contextMoveCopyMsgFavoritesMenu.accesskey "F"> +<!ENTITY contextCopyMsgMenu.label "Sao chép đến"> +<!ENTITY contextCopyMsgMenu.accesskey "C"> +<!ENTITY contextKillThreadMenu.label "Bỏ qua chủ đề"> +<!ENTITY contextKillSubthreadMenu.accesskey "b"> +<!ENTITY contextKillThreadMenu.accesskey "I"> +<!ENTITY contextKillSubthreadMenu.label "Bỏ qua chủ đề con"> +<!ENTITY contextWatchThreadMenu.label "Theo dõi chủ đề"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (contextWatchThreadMenu.accesskey): + In the en-US locale we ran out of access keys, so there is an empty access key for + Watch Thread. Localizers can pick a suitable key + --> +<!ENTITY contextWatchThreadMenu.accesskey ""> +<!ENTITY contextSaveAs.label "Lưu thành…"> +<!ENTITY contextSaveAs.accesskey "L"> +<!ENTITY contextPrint.label "In…"> +<!ENTITY contextPrint.accesskey "I"> +<!ENTITY contextPrintPreview.label "Xem trước khi in"> +<!ENTITY contextPrintPreview.accesskey "e"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (columnPicker.applyTo.label): + This option in the thread pane column picker pops up a sub-menu containing + the "columnPicker.applyToFolder.label" and + "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label" options. This item indicates + a desire to apply the currently displayed set of columns to some other + folder(s). The sub-menu items indicate whether we want to apply it to just + a folder or also its children. + --> +<!ENTITY columnPicker.applyTo.label "Áp dụng cột cho…"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (columnPicker.applyToFolder.label): + This option in the thread pane column picker is found on a sub-menu beneath + the "columnPicker.applyTo.label" alongside + "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label". It indicates a desire to + apply the currently display thread pane column settings to a single folder + that the user selects using the same widget as the move to/copy to + mechanism (via a series of popups). + --> +<!ENTITY columnPicker.applyToFolder.label "Thư mục…"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (columnPicker.applyToFolderAndChildren.label): + This option in the thread pane column picker is found on a sub-menu beneath + the "columnPicker.applyTo.label" alongside + "columnPicker.applyToFolder.label". It indicates a desire to + apply the currently display thread pane column settings to a folder and all + of its descendents. The user selects the folder using the same widget as the + move to/copy to mechanism (via a series of popups). + --> +<!ENTITY columnPicker.applyToFolderAndChildren.label "Thư mục và thư mục con của nó…"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (columnPicker.thisFolder.label): + This is used in the folder selection widget for the + "columnPicker.applyToFolder.label" and + "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label" menu options. Whenever + a folder has children, it results in a menu popup; the first menu item + in that popup is given this label to indicate that that folder should be + selected. For example, if folder "A" has two children, "B" and "C", then + when the user hovers over "A", a new popup menu will be displayed whose + items are "This folder", "B", and "C". This is the equivalent of the + "File here" option for the move to/copy to widget. + --> +<!ENTITY columnPicker.thisFolder.label "Thư mục này"> + +<!-- Media (video/audio) controls --> +<!ENTITY contextPlay.label "Phát"> +<!ENTITY contextPlay.accesskey "C"> +<!ENTITY contextPause.label "Tạm dừng"> +<!ENTITY contextPause.accesskey "d"> +<!ENTITY contextMute.label "Tắt tiếng"> +<!ENTITY contextMute.accesskey "g"> +<!ENTITY contextUnmute.label "Bật tiếng"> +<!ENTITY contextUnmute.accesskey "B"> + +<!-- Quick Search Bar --> +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickSearchCmd.key): + This is actually the key used for the global message search box; we have + not changed + --> +<!ENTITY quickSearchCmd.key "k"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (search.label.base1): + This is the base of the empty text for the global search box. We replace + #1 with the contents of the appropriate search.keyLabel.* value for the + platform. + The goal is to convey to the user that typing in the box will allow them + to search for messages globally and that there is a hotkey they can press + to get to the box faster. If the global indexer is disabled, the search + box will be collapsed and the user will never see this message. + --> +<!ENTITY search.label.base1 "Tìm kiếm #1"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (search.keyLabel.nonmac): + The description of the key-binding to get into the global search box on + windows and linux (which use the control key). We use the key defined in + the quickSearchCmd.key entity defined above, the letter should match it. + --> +<!ENTITY search.keyLabel.nonmac "<Ctrl+K>"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (search.keyLabel.mac): + The description of the key-binding to get into the global search box on mac + systems. We use the key defined in the quickSearchCmd.key entity defined + above, the letter should match it. + --> +<!ENTITY search.keyLabel.mac "<⌘K>"> + +<!-- Message Header Context Menu --> +<!ENTITY AddToAddressBook.label "Thêm vào sổ địa chỉ…"> +<!ENTITY AddToAddressBook.accesskey "a"> +<!ENTITY AddDirectlyToAddressBook.label "Thêm vào sổ địa chỉ"> +<!ENTITY AddDirectlyToAddressBook.accesskey "a"> +<!ENTITY EditContact1.label "Chỉnh sửa liên hệ"> +<!ENTITY EditContact1.accesskey "E"> +<!ENTITY ViewContact.label "Xem liên hệ"> +<!ENTITY ViewContact.accesskey "H"> +<!ENTITY SubscribeToNewsgroup.label "Đăng kí theo dõi nhóm tin"> +<!ENTITY SubscribeToNewsgroup.accesskey "N"> +<!ENTITY SendMessageTo.label "Soạn thư đến"> +<!ENTITY SendMessageTo.accesskey "S"> +<!ENTITY CopyEmailAddress.label "Sao chép địa chỉ email"> +<!ENTITY CopyEmailAddress.accesskey "C"> +<!ENTITY CopyNameAndEmailAddress.label "Sao chép tên và địa chỉ email"> +<!ENTITY CopyNameAndEmailAddress.accesskey "N"> +<!ENTITY CopyNewsgroupName.label "Sao chép tên nhóm tin"> +<!ENTITY CopyNewsgroupName.accesskey "C"> +<!ENTITY CopyNewsgroupURL.label "Sao chép URL nhóm tin"> +<!ENTITY CopyNewsgroupURL.accesskey "U"> +<!ENTITY CreateFilterFrom.label "Tạo bộ lọc từ…"> +<!ENTITY CreateFilterFrom.accesskey "B"> +<!ENTITY reportPhishingURL.label "Báo cáo email lừa đảo"> +<!ENTITY reportPhishingURL.accesskey "o"> + +<!-- Spell checker context menu items --> +<!ENTITY spellAddDictionaries.label "Thêm từ điển…"> +<!ENTITY spellAddDictionaries.accesskey "m"> + +<!-- Content Pane Context Menu --> +<!ENTITY saveLinkAsCmd.label "Lưu liên kết dưới dạng…"> +<!ENTITY saveLinkAsCmd.accesskey "K"> +<!ENTITY saveImageAsCmd.label "Lưu ảnh dưới dạng…"> +<!ENTITY saveImageAsCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY copyLinkCmd.label "Sao chép địa chỉ liên kết"> +<!ENTITY copyLinkCmd.accesskey "a"> +<!ENTITY copyImageAllCmd.label "Sao chép ảnh"> +<!ENTITY copyImageAllCmd.accesskey "p"> +<!ENTITY copyEmailCmd.label "Sao chép địa chỉ email"> +<!ENTITY copyEmailCmd.accesskey "E"> +<!ENTITY stopCmd.label "Dừng"> +<!ENTITY stopCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY reloadCmd.label "Tải lại"> +<!ENTITY reloadCmd.accesskey "i"> +<!ENTITY openInBrowser.label "Mở trong trình duyệt"> +<!ENTITY openInBrowser.accesskey "o"> +<!ENTITY openLinkInBrowser.label "Mở liên kết trong trình duyệt"> +<!ENTITY openLinkInBrowser.accesskey "o"> + +<!-- Statusbar --> +<!ENTITY statusText.label "Xong"> + +<!-- Mac OS X Window Menu --> +<!ENTITY minimizeWindow.label "Thu nhỏ"> +<!ENTITY minimizeWindow.key "m"> +<!ENTITY bringAllToFront.label "Đưa tất cả ra phía trước"> +<!ENTITY zoomWindow.label "Thu phóng"> + +<!-- Mac OS X Application Menu (Cocoa widgets) --> +<!ENTITY preferencesCmdMac2.label "Tùy chỉnh"> +<!ENTITY preferencesCmdMac.commandkey ","> +<!ENTITY preferencesCmdMac.modifiers "accel"> +<!ENTITY servicesMenuMac.label "Dịch vụ"> +<!ENTITY hideThisAppCmdMac.label "Ẩn &brandShortName;"> +<!ENTITY hideThisAppCmdMac.commandkey "H"> +<!ENTITY hideThisAppCmdMac.modifiers "accel"> +<!ENTITY hideOtherAppsCmdMac.label "Ẩn các chương trình khác"> +<!ENTITY hideOtherAppsCmdMac.commandkey "H"> +<!ENTITY hideOtherAppsCmdMac.modifiers "accel,alt"> +<!ENTITY showAllAppsCmdMac.label "Hiện tất cả"> + +<!-- Mac OS X Dock Icon pop-up menu --> +<!ENTITY dockOptions.label "Tùy chọn biểu tượng ứng dụng…"> +<!ENTITY writeNewMessageDock.label "Viết thư mới"> +<!ENTITY openAddressBookDock.label "Mở sổ địa chỉ"> + +<!-- Content tab Navigation buttons --> +<!ENTITY browseBackButton.tooltip "Trở lại trang trước"> +<!ENTITY browseForwardButton.tooltip "Tiến tới trang sau"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.properties new file mode 100644 index 0000000000..f01b707fc9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.properties @@ -0,0 +1,768 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following are used by the messenger application +# + +# LOCALIZATION NOTE(statusMessage): +# Do not translate the words %1$S and %2$S below. Place the word %1$S where the +# account name should appear and %2$S where the status message should appear. +# EXAMPLE: Jim's Account: Downloading messages... +statusMessage=%1$S: %2$S + +removeAccount=Xóa tài khoản… +newFolderMenuItem=Thư mục… +newSubfolderMenuItem=Thư mục con… +newFolder=Thư mục mới… +newSubfolder=Thư mục con mới… +markFolderRead=Đánh dấu thư mục là đã đọc;Đánh dấu các thư mục là đã đọc +markNewsgroupRead=Đánh dấu nhóm tin là đã đọc;Đánh dấu các nhóm tin là đã đọc +folderProperties=Thuộc tính thư mục +newTag=Nhãn mới… +# LOCALIZATION NOTE (getNextNewsMessages): Semi-colon list of plural forms. +# #1 is the number of news messages to get. +getNextNewsMessages=Nhận #1 tin tức tiếp theo;Nhận #1 tin tức tiếp theo +advanceNextPrompt=Đi tới thư chưa đọc tiếp theo trong %S? +titleNewsPreHost=trên +replyToSender=Trả lời người gửi +reply=Trả lời +EMLFiles=Tập tin thư +OpenEMLFiles=Mở thư +# LOCALIZATION NOTE(defaultSaveMessageAsFileName): Do not translate ".eml" +# in the line below. Also, the complete file name should be 8.3. +defaultSaveMessageAsFileName=message.eml +# LOCALIZATION NOTE(longMsgSubjectTruncator): A suffix string appended to the filename +# (created from message subject) if it needed to be truncated due to length. +longMsgSubjectTruncator=... +SaveMailAs=Lưu thư dưới dạng +SaveAttachment=Lưu đính kèm +SaveAllAttachments=Lưu tất cả đính kèm +DetachAttachment=Tách đính kèm +DetachAllAttachments=Tách tất cả đính kèm +ChooseFolder=Chọn thư mục +MessageLoaded=Thư đã được nạp… +PreviewTitle=%S - %S +saveAttachmentFailed=Không thể lưu tập tin đính kèm. Vui lòng kiểm tra tên tập tin và thử lại sau. +saveMessageFailed=Không thể lưu thư. Vui lòng kiểm tra tên tập tin và thử lại sau. +fileExists=%S đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó? +# LOCALIZATION NOTE(failedToReadFile): %1$S is replaced by the file name, %2$S is replaced by the reason the file load failed. +failedToReadFile=Không thể đọc tập tin: %1$S lý do: %2$S + +downloadingNewsgroups=Đang tải xuống các nhóm tin để sử dụng ngoại tuyến +downloadingMail=Đang tải xuống thư để sử dụng ngoại tuyến +sendingUnsent=Đang gửi thư chưa được gửi + +folderExists=Tên thư mục đó đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên khác. +# LOCALIZATION NOTE(confirmDuplicateFolderRename): %1$S is name of folder being moved, %2$S is parent folder name, %3$S is proposed new folder name +confirmDuplicateFolderRename=Thư mục con có tên '%1$S' đã tồn tại trong thư mục '%2$S'. Bạn có muốn di chuyển thư mục này bằng tên mới '%3$S' không? +folderCreationFailed=Không thể tạo thư mục vì tên mà bạn nhập vào chứa một kí tự không thể nhận dạng. Vui lòng nhập một tên khác và thử lại. + +compactingFolder=Đang làm gọn thư mục %S… +# LOCALIZATION NOTE(compactingDone): %1$S is the compaction gain. +compactingDone=Đã xong việc nén (khoảng %1$S đã lưu). + +confirmFolderDeletionForFilter=Xóa thư mục '%S' cũng sẽ vô hiệu hóa các bộ lọc của nó. Bạn có chắc là bạn muốn xóa thư mục không? +alertFilterChanged=Bộ lọc trong thư mục này sẽ được cập nhật. +filterDisabled=Không thể tìm thấy thư mục '%S', cho nên bộ lọc đi cùng với nó sẽ bị vô hiệu hóa. Hãy xác minh xem thư mục có tồn tại không, và bộ lọc có chỉ đến đúng thư mục hợp lệ không. +filterFolderDeniedLocked=Không thể lọc thư vào thư mục '%S' vì đang diễn ra một thao tác khác. +parsingFolderFailed=Không thể mở thư mục %S vì nó đang được dùng trong thao tác khác. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi chọn thư mục lại. +deletingMsgsFailed=Không thể xóa thư mục %S vì nó đang được dùng trong thao tác khác. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi chọn thư mục lại. +alertFilterCheckbox=Đừng cảnh báo tôi nữa. +compactFolderDeniedLock=Không thể làm gọn thư mục '%S' vì đang diễn ra thao tác khác. Vui lòng thử lại sau. +compactFolderWriteFailed=Không thể làm gọn thư mục '%S' vì việc ghi vào thư mục bị thất bại. Hãy xác minh xem bạn có đủ dung lượng đĩa, và bạn có quyền ghi lên hệ thống tập tin không, rồi thử lại. +compactFolderInsufficientSpace=Một số thư mục (ví dụ: '%S') không thể nén vì không đủ dung lượng đĩa trống. Vui lòng xóa một số tập tin và thử lại. +filterFolderHdrAddFailed=Các thư không thể được lọc vào thư mục '%S' vì không thể thêm một thư vào nó. Xác minh rằng thư mục đang hiển thị đúng hoặc thử sửa chữa nó từ các thuộc tính thư mục. +filterFolderWriteFailed=Không thể lọc thư vào thư mục '%S' việc ghi vào thư mục bị thất bại. Hãy xác minh xem bạn có đủ dung lượng đĩa, và bạn có quyền ghi lên hệ thống tập tin không, rồi thử lại. +copyMsgWriteFailed=Không thể sao chép hoặc di chuyển thư vào thư mục '%S' vì việc ghi vào thư mục bị thất bại. Để lấy thêm dung lượng đĩa, từ menu Tập tin, đầu tiên chọn Dọn sạch thùng rác, rồi chọn Làm gọn thư mục, rồi thử lại. +cantMoveMsgWOBodyOffline=Khi làm việc ngoại tuyến, bạn không thể di chuyển hoặc chép những thư chưa được tải cho việc dùng ngoại tuyến. Từ cửa sổ Thư, mở trình đơn Tập tin, chọn Ngoại tuyến, rồi bỏ chọn Làm việc Ngoại tuyến, rồi thử lại. +operationFailedFolderBusy=Thao tác bị thất bại vì một thao tác khác đang dùng thư mục. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi thử lại. +folderRenameFailed=Không thể đổi tên thư mục. Có thể thư mục đang được phân tích, hoặc tên mới không phải là tên hợp lệ. +# LOCALIZATION NOTE(verboseFolderFormat): %1$S is folder name, %2$S is server name +verboseFolderFormat=%1$S trên %2$S +# LOCALIZATION NOTE(filterFolderTruncateFailed): %1$S is replaced by the folder name, %2$S is replaced by the brandShortName +filterFolderTruncateFailed=Có lỗi khi xóa sạch Hộp thư sau khi lọc một thư vào thư mục '%1$S'. Có thể bạn cần tắt %2$S và xóa INBOX.msf. + +mailboxTooLarge=Thư mục %S đã đầy, và không thể giữ thêm thư nữa. Để có thêm chỗ chứa thư, hãy xóa những thư cũ hoặc không mong muốn, và làm gọn thư mục. +outOfDiskSpace=Không có đủ dung lượng đĩa để tải thư mới. Hãy thử xóa thư cũ, làm trống thư mục Thùng rác và nén thư mục thư của bạn, sau đó thử lại. +errorGettingDB=Không thể mở tập tin tóm tắt cho %S. Có lẽ có lỗi trên đĩa, hoặc đường dẫn đầy đủ quá dài. +defaultServerTag=(Mặc định) + +# Used in message database list view to provide a text value for graphic based cells. +messageUnread=Chưa đọc +messageHasFlag=Đã gắn dấu sao +messageHasAttachment=Có đính kèm +messageJunk=Thư rác +messageExpanded=Mở rộng +messageCollapsed=Thu gọn + +# Used in the SMTP Account Settings panel when a server value has no properties +smtpServerList-NotSpecified=<không chỉ định> +smtpServer-ConnectionSecurityType-0=Không +smtpServer-ConnectionSecurityType-1=STARTTLS, nếu có +smtpServer-ConnectionSecurityType-2=STARTTLS +smtpServer-ConnectionSecurityType-3=SSL/TLS +smtpServers-confirmServerDeletionTitle=Xóa máy chủ +smtpServers-confirmServerDeletion=Bạn có chắc là bạn muốn xóa máy chủ: \n %S? + +# Account Settings - Both Incoming and SMTP server +authNo=Không xác thực +authOld=Mật khẩu, phương thức gốc (không an toàn) +authPasswordCleartextInsecurely=Mật khẩu, truyền không an toàn +authPasswordCleartextViaSSL=Mật khẩu bình thường +authPasswordEncrypted=Mật khẩu được mã hóa +authKerberos=Kerberos / GSSAPI +authExternal=Chứng chỉ TLS +authNTLM=NTLM +authOAuth2=OAuth2 +authAnySecure=Bất kỳ phương pháp an toàn (không dùng nữa) +authAny=Bất kỳ phương pháp nào (không an toàn) + +# OAuth2 window title +# LOCALIZATION NOTE(oauth2WindowTitle): +# %1$S is the username (or full email address) used for authentication. +# %2$S is the hostname of the account being authenticated. +oauth2WindowTitle=Nhập thông tin đăng nhập cho %1$S trên %2$S + +# LOCALIZATION NOTE(serverType-nntp): Do not translate "NNTP" in the line below +serverType-nntp=Máy chủ tin tức (NNTP) +# LOCALIZATION NOTE(serverType-pop3): Do not translate "POP" in the line below +serverType-pop3=Máy chủ thư POP +# LOCALIZATION NOTE(serverType-imap): Do not translate "IMAP" in the line below +serverType-imap=Máy chủ thư IMAP +serverType-none=Lưu trữ thư nội bộ + +sizeColumnTooltip2=Sắp xếp theo kích thước +sizeColumnHeader=Kích thước +linesColumnTooltip2=Sắp xếp theo dòng +linesColumnHeader=Dòng + +# LOCALIZATION NOTE (getMsgButtonTooltip): Do not translate the word "%S" below. +# Place the word "%S" in your translation where the name of the comma separated accounts should appear. +getMsgButtonTooltip=Nhận thư mới cho %S +# Used to separate email addresses in a list. Note the trailing space ', ' +getMsgButtonTooltip.listSeparator=,\u0020 + +# status feedback stuff +documentDone= +documentLoading=Đang tải thư… + +# LOCALIZATION NOTE (autosyncProgress): Do not translate the word "%1$S" or "%2$S" below. +# Place the word %1$S in your translation where the name of the comma separated folders should appear. +# Place the word %2$S in your translation where the name of the comma separated accounts should appear. +autosyncProgress=Đồng bộ hóa thư mục %1$S từ %2$S… + +unreadMsgStatus=Chưa đọc: %S +selectedMsgStatus=Đã chọn: %S +totalMsgStatus=Tổng: %S + +# localized folder names + +localFolders=Thư mục cục bộ + +# LOCALIZATION NOTE (inboxFolderName): OK to translate all foldernames, bugzilla #57440 & bugzilla #23625 fixed +inboxFolderName=Hộp thư +trashFolderName=Thùng rác +sentFolderName=Thư đã gửi +draftsFolderName=Thư nháp +templatesFolderName=Thư mẫu +outboxFolderName=Thư chờ gửi +junkFolderName=Thư rác +archivesFolderName=Lưu trữ + +# "Normal" priority is often blank, +# depending on the consumers of these strings +priorityLowest=Thấp nhất +priorityLow=Thấp +priorityNormal=Bình thường +priorityHigh=Cao +priorityHighest=Cao nhất + +#Group by date thread pane titles +today=Hôm nay +yesterday=Hôm qua +lastWeek=Tuần trước +last7Days=7 ngày qua +twoWeeksAgo=Hai tuần trước +last14Days=14 ngày qua +older=Cũ hơn +futureDate=Tương lai + +#Grouped By Tags +untaggedMessages=Thư không dán nhãn + +# Grouped by status +messagesWithNoStatus=Không trạng thái + +#Grouped by priority +noPriority=Không ưu tiên + +#Grouped by has attachments +noAttachments=Không đính kèm +attachments=Đính kèm + +#Grouped by starred +notFlagged=Không gắn sao +groupFlagged=Gắn sao + +# defaults descriptions for tag prefs listed in mailnews.js +# (we keep the .labels. names for backwards compatibility) +mailnews.tags.remove=Xóa tất cả các nhãn +mailnews.labels.description.1=Quan trọng +mailnews.labels.description.2=Làm việc +mailnews.labels.description.3=Cá nhân +mailnews.labels.description.4=Sẽ làm +mailnews.labels.description.5=Để sau + +# Format definition tag menu texts. +# This is necessary in order to get the accesskeys to be the on the first +# character of the menu text instead of after the menu text. +# If a key definition exists for the tag at index n, that key's key will be +# taken as the accesskey, eg. +# <key id="key_tag3" key="&tagCmd3.key;" oncommand="ToggleMessageTagKey(3);"/> +# makes the third tag have the accesskey &tagCmd3.key;. +# In the menuitem's label, this accesskey appears at %1$S below; %2$S will be +# replaced by the tag label. +mailnews.tags.format=%1$S %2$S + +replied=Đã trả lời +forwarded=Đã chuyển tiếp +redirected=Đã chuyển hướng +new=Mới +read=Đã đọc +flagged=Gắn sao + +# for junk status picker in search and mail views +junk=Thư rác + +# for junk score origin picker in search and mail views +junkScoreOriginPlugin=Phần bổ trợ +junkScoreOriginFilter=Bộ lọc +junkScoreOriginWhitelist=Danh sách trắng +junkScoreOriginUser=Người dùng +junkScoreOriginImapFlag=Cờ IMAP + +# for the has attachment picker in search and mail views +hasAttachments=Có đính kèm + +# for the Tag picker in search and mail views. +tag=Nhãn + +# LOCALIZATION NOTE(andOthers): +# for multiple authors, add this abbreviation to the first author to indicate +# there are more; for the From column in the threadpane message list. +andOthers=và những người khác. + +# whether to also show phonetic fields in the addressbook +# LOCALIZATION NOTE(mail.addr_book.show_phonetic_fields): +# the only valid values are: true OR false (choose from the untranslated English words) +mail.addr_book.show_phonetic_fields=false + +# valid format options are: +# 1: yyyy/mm/dd +# 2: yyyy/dd/mm +# 3: mm/dd/yyyy +# 4: mm/yyyy/dd +# 5: dd/mm/yyyy +# 6: dd/yyyy/mm +# +# 0: auto-detect the current locale format +# a separator has to be either '/', '-', '.' and the year in Christian year +# otherwise mm/dd/yyyy (option 3) is used +# +mailnews.search_date_format=5 +# separator for search date (e.g. "/", "-"), or empty when search_date_format is zero +mailnews.search_date_separator= +# leading zeros for day and month values, not used if mailnews.search_date_format is not zero +mailnews.search_date_leading_zeros=true + +# offline msg +nocachedbodybody2=Nội dung của thư này chưa được tải xuống từ \ +máy chủ để đọc ngoại tuyến. Để đọc thư này, \ +bạn phải kết nối lại với mạng, chọn Ngoại tuyến từ \ +menu Tập tin và sau đó bỏ chọn Làm việc ngoại tuyến. \ +Trong tương lai, bạn có thể chọn thư hoặc thư mục để đọc ngoại tuyến. Để \ +làm điều này, chọn Ngoại tuyến từ menu Tập tin, sau đó chọn Tải xuống/Đồng bộ hóa ngay. \ +Bạn có thể điều chỉnh tùy chọn Dung lượng đĩa để ngăn việc tải xuống thư quá lớn. + +# LOCALIZATION NOTE(acctCentralTitleFormat): %1$S is brand, %2$S is account type, %3$S is account name +acctCentralTitleFormat=%1$S %2$S - %3$S +mailAcctType=Thư +newsAcctType=Tin tức +feedsAcctType=Nguồn cấp + +# LOCALIZATION NOTE(nocachedbodytitle): Do not translate "<TITLE>" or "</TITLE>" in the line below +nocachedbodytitle=<TITLE>Chuyển sang trực tuyến để xem thư này</TITLE>\n + +# mailWindowOverlay.js +confirmUnsubscribeTitle=Xác nhận dừng theo dõi +confirmUnsubscribeText=Bạn có chắc chắn muốn dừng theo dõi %S? +confirmUnsubscribeManyText=Bạn có chắc chắn muốn dừng theo dõi khỏi các nhóm tin này? +restoreAllTabs=Mở lại tất cả các thẻ + +confirmMarkAllFoldersReadTitle=Đánh dấu tất cả thư mục là đã đọc +confirmMarkAllFoldersReadMessage=Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu tất cả các thư trong tất cả các thư mục của tài khoản này là đã đọc không? + +# LOCALIZATION NOTE(junkBarMessage): %S is brand +junkBarMessage=%S nghĩ rằng thư này là thư rác. +junkBarButton=Không phải thư rác +junkBarButtonKey=N +junkBarInfoButton=Tìm hiểu thêm +junkBarInfoButtonKey=L + +# LOCALIZATION NOTE(remoteContentBarMessage): %S is brand +remoteContentBarMessage=Để bảo vệ quyền riêng tư của bạn, %S đã chặn nội dung từ xa trong thư này. +remoteContentPrefLabel=Tùy chọn +remoteContentPrefAccesskey=O +remoteContentPrefLabelUnix=Tùy chỉnh +remoteContentPrefAccesskeyUnix=P + +# LOCALIZATION NOTE(remoteAllowResource): %S is origin +remoteAllowResource=Cho phép nội dung từ xa từ %S +# LOCALIZATION NOTE(remoteAllowAll): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# #1 is the number of origins +remoteAllowAll=Cho phép nội dung từ xa từ tất cả #1 nguồn gốc được liệt kê ở trên + +phishingBarMessage=Thư này có vẻ như lừa đảo. +phishingBarPrefLabel=Tùy chọn +phishingBarPrefAccesskey=O +phishingBarPrefLabelUnix=Tùy chỉnh +phishingBarPrefAccesskeyUnix=P + +mdnBarIgnoreButton=Bỏ qua yêu cầu +mdnBarIgnoreButtonKey=n +mdnBarSendReqButton=Gửi biên nhận +mdnBarSendReqButtonKey=S + +draftMessageMsg=Đây là một thư nháp. +draftMessageButton=Chỉnh sửa +draftMessageButtonKey=E + +# msgHdrViewOverlay.js +openLabel=Mở +openLabelAccesskey=M +saveLabel=Lưu thành… +saveLabelAccesskey=L +detachLabel=Tách rời… +detachLabelAccesskey=a +deleteLabel=Xóa +deleteLabelAccesskey=a +openFolderLabel=Mở thư mục chứa +openFolderLabelAccesskey=F +deleteAttachments=Các phần đính kèm sau đây sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi thư này:\n%S\nThao tác này sẽ không thể hoàn tác được. Bạn có muốn tiếp tục không? +detachAttachments=Các phần đính kèm sau đây đã được lưu thành công và sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi thư này:\n%S\nThao tác này sẽ không thể hoàn tác được. Bạn có muốn tiếp tục không? +deleteAttachmentFailure=Không xóa được các tập tin đính kèm đã chọn. +emptyAttachment=Phần đính kèm này có vẻ rỗng.\nVui lòng hỏi lại người đã gửi tập tin này.\nThông thường, tường lửa hoặc trình diệt virút sẽ xóa các tập tin đính kèm. +externalAttachmentNotFound=Tập tin tách rời hoặc tập tin đính kèm liên kết này không được tìm thấy hoặc không thể truy cập được tại vị trí này nữa. + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentCount): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# #1 number of attachments +attachmentCount=#1 đính kèm + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentCountSingle): This is the format for the +# attachment header when a message has only one attachment. This is separate +# from attachmentCount above, since attachmentCountSingle typically ends with a +# colon. +attachmentCountSingle=1 đính kèm: + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentSizeUnknown): The string to show for the total +# size of all attachments when none of the attachments' sizes can be detected. +attachmentSizeUnknown=kích cỡ không rõ + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentSizeAtLeast): The string to show for the total +# size of all attachments when at least one (but not all) of the attachments' +# sizes can't be detected. %1$S is the formatted size. +attachmentSizeAtLeast=ít nhất %1$S + +# This is the format for prepending accesskeys to the +# each of the attachments in the file|attachments menu: +# ie: 1 file.txt +# 2 another file.txt +attachmentDisplayNameFormat=%S %S + +# This is the heading for the attachment summary when printing an email +attachmentsPrintHeader=Đính kèm: + +# Connection Error Messages +# LOCALIZATION NOTE(unknownHostError): %S is the server name +unknownHostError=Không thể kết nối với máy chủ %S. +# LOCALIZATION NOTE(connectionRefusedError): %S is the server name +connectionRefusedError=Không thể kết nối với máy chủ %S; kết nối đã bị từ chối. +# LOCALIZATION NOTE(netTimeoutError): %S is the server name +netTimeoutError=Đã hết thời gian kết nối tới máy chủ %S. +# LOCALIZATION NOTE(netResetError): %S is the server name +netResetError=Kết nối với máy chủ %S đã được đặt lại. +# LOCALIZATION NOTE(netInterruptError): %S is the server name +netInterruptError=Kết nối với máy chủ %S bị gián đoạn. + +recipientSearchCriteria=Tiêu đề hoặc người nhận chứa: +fromSearchCriteria=Tiêu đề hoặc người gửi chứa: + +# LOCALIZATION NOTE(biffNotification): %1$S is the number of new messages +biffNotification_message=có %1$S thư mới +biffNotification_messages=có %1$S thư mới + +# LOCALIZATION NOTE(newMailNotification_message): %1$S is the name of the account %2$S is the number of new messages +newMailNotification_message=%1$S đã nhận %2$S thư mới + +# LOCALIZATION NOTE(newMailNotification_messages): %1$S is the name of the account %2$S is the number of new messages +newMailNotification_messages=%1$S đã nhận %2$S thư mới + +# LOCALIZATION NOTE(newMailNotification_messagetitle): %1$S is subject of new message and %2$S is sender of new message. +# This is UNIX only +newMailNotification_messagetitle=%1$S từ %2$S + +# LOCALIZATION NOTE(newMailAlert_message): +# Semi-colon list of plural forms. See: +# https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 is the name of the account, #2 is the number of new messages +newMailAlert_message=#1 đã nhận #2 thư mới + +# For the Quota tab in the mail folder properties dialog +quotaPercentUsed=%S%% đủ +# for quota in main window (commandglue.js) +percent=%S%% +quotaTooltip2=Hạn mức IMAP: Đã dùng %S trên tổng số %S. Nhấp để biết thêm chi tiết. + +# for message views +confirmViewDeleteTitle=Xác nhận +confirmViewDeleteMessage=Bạn có chắc là bạn muốn xóa cách hiển thị này? + +# for virtual folders +confirmSavedSearchTitle=Xác nhận xóa +confirmSavedSearchDeleteMessage=Bạn có chắc là bạn muốn xóa tìm kiếm đã được lưu này? + +## @name ENTER_PASSWORD_PROMPT +## @loc None +# LOCALIZATION NOTE (passwordPrompt): Do not translate the word %S below. +# Place the word "%S" in your translation where the email address +# or the username should appear +passwordPrompt=Nhập mật khẩu cho %1$S trên %2$S: + +## @name ENTER_PASSWORD_PROMPT_TITLE +## @loc None +passwordTitle=Yêu cầu mật khẩu máy chủ thư + +# for checking if the user really wants to open lots of messages in separate windows. +openWindowWarningTitle=Xác nhận +# LOCALIZATION NOTE (openWindowWarningConfirmation): Semi-colon list of plural forms. +# #1 is the number of messages the user is attempting to open. +openWindowWarningConfirmation=Việc mở #1 thư có thể bị chậm. Tiếp tục? + +# for checking if the user really wants to open lots of messages in tabs. +openTabWarningTitle=Xác nhận +# LOCALIZATION NOTE (openTabWarningConfirmation): Semi-colon list of plural forms. +# #1 is the number of messages the user is attempting to open. +openTabWarningConfirmation=Việc mở #1 thư có thể bị chậm. Tiếp tục? + +# for warning the user that a tag they're trying to create already exists +tagExists=Tên nhãn đã tồn tại. + +# title of the edit tag dialog +editTagTitle=Chỉnh sửa nhãn + +# for the virtual folder list dialog title +# %S is the name of the saved search folder +editVirtualFolderPropertiesTitle=Chỉnh sửa thuộc tính tìm kiếm đã lưu cho %S +# LOCALIZATION NOTE (foldersChosen): #1 number of chosen folders +virtualFolderSourcesChosen=#1 thư mục được chọn + +#alert to inform the user to choose one or more folders to search for a saved search folder +alertNoSearchFoldersSelected=Bạn phải chọn ít nhất một thư mục để tìm. + +# These are displayed in the message and folder pane windows +# LOCALIZATION NOTE %.*f is the abbreviated size in the appropriate units +byteAbbreviation2=%.*f byte +kiloByteAbbreviation2=%.*f KB +megaByteAbbreviation2=%.*f MB +gigaByteAbbreviation2=%.*f GB +teraByteAbbreviation2=%.*f TB +petaByteAbbreviation2=%.*f PB + +## LOCALIZATION NOTE(folderWithAccount): +## This is used to show folder name together with an account name. +## %1$S = folder name +## %2$S = account name +folderWithAccount=%1$S - %2$S +## LOCALIZATION NOTE(folderWithUnreadMsgs): +## This is a concatenation of two strings to compose a folder label with unread messages. +## %1$S = folder name +## %2$S = count of unread messages +folderWithUnreadMsgs=%1$S (%2$S) +## LOCALIZATION NOTE(summarizedValue): +## This string shows an indication that the value shown is actually a summary +## accumulated from all subfolders. +## %S = summarized value from all subfolders +folderSummarizedSymbolValue=▾%S +## LOCALIZATION NOTE(subfoldersExplanation): +## This is a tooltip message shown on the values in the numeric folder pane columns. +## %1$S = is the count of messages having the respective property, found in the folder under mouse cursor +## %2$S = is the count of messages having the respective property, found in subfolders of the folder under mouse cursor +subfoldersExplanation=%1$S trong thư mục này, %2$S trong thư mục con + +# Error message if message for a message id wasn't found +errorOpenMessageForMessageIdTitle=Lỗi khi mở id-thư +errorOpenMessageForMessageIdMessage=Không tìm thấy thư cho id-thư %S + +# Warnings to alert users about phishing urls +confirmPhishingTitle=Báo động Lừa đảo Email +linkMismatchTitle=Đã phát hiện liên kết không khớp +#LOCALIZATION NOTE %1$S is the brand name, %2$S is the host name of the url being visited +confirmPhishingUrl=%1$S nghĩ rằng thư này là thư lừa đảo. Liên kết trong thư có thể sẽ cố mạo danh trang web mà bạn muốn vào. Bạn có chắc là bạn muốn vào %2$S không? +#LOCALIZATION NOTE %1$S is the host name of indicated host, %2$S is the host name of the actual host. +confirmPhishingUrlAlternate=Liên kết bạn vừa nhấp dường như dẫn đến một trang web khác với những gì văn bản liên kết đã chỉ ra. Điều này đôi khi được sử dụng để theo dõi xem bạn có nhấp vào liên kết hay không, nhưng nó cũng có thể là một trò lừa đảo.\n\nVăn bản liên kết chỉ ra rằng liên kết sẽ dẫn đến %1$S, nhưng nó dẫn đến %2$S. +#LOCALIZATION NOTE $1$S is the host name of the indicated host. +confirmPhishingGoAhead=Tiếp tục đi đến %1$S +#LOCALIZATION NOTE %1$S is the host name that was displayed to the user. +confirmPhishingGoDirect=Đi đến %1$S + +# Check for Updates +# LOCALIZATION NOTE (updatesItem_*): these are alternative labels for Check for Update item in Help menu. +# Which one is used depends on Update process state. +updatesItem_default=Tìm bản Cập nhật… +updatesItem_defaultFallback=Tìm bản Cập nhật… +updatesItem_default.accesskey=C +updatesItem_downloading=Đang tải xuống %S… +updatesItem_downloadingFallback=Đang tải bản cập nhật xuống… +updatesItem_downloading.accesskey=D +updatesItem_resume=Tiếp tục tải xuống %S… +updatesItem_resumeFallback=Tiếp tục tải xuống bản cập nhật… +updatesItem_resume.accesskey=T +updatesItem_pending=Cài đặt bản cập nhật ngay… +updatesItem_pendingFallback=Cài đặt bản cập nhật ngay… +updatesItem_pending.accesskey=C + +# Folder Pane Header Title Strings +folderPaneModeHeader_all=Tất cả Thư mục +folderPaneModeHeader_unread=Thư mục Chưa đọc +folderPaneModeHeader_favorite=Thư mục Ưa thích +folderPaneModeHeader_recent=Thư mục Gần đây +folderPaneModeHeader_smart=Thư mục Hợp nhất +unifiedAccountName=Thư mục Hợp nhất + +# Copy / Move to Folder Again +#LOCALIZATION NOTE %1$S is the name of the folder we will move to. moveToFolderAgainAccessKey +# should have the same value as copyToFolderAgainAccessKey as they are the same menu item in the UI +# moveToFolderAgainAccessKey should also be a letter that occurs before %1$S +moveToFolderAgain=Di chuyển đến "%1$S" Lần nữa +moveToFolderAgainAccessKey=L +#LOCALIZATION NOTE %1$S is the name of the folder we will copy to +# copyToFolderAgainAccessKey +# should have the same value as moveToFolderAgainAccessKey as they are the same menu item in the UI +# copyToFolderAgainAccessKey should also be a letter that occurs before %1$S +copyToFolderAgain=Sao chép đến "%1$S" một lần nữa +copyToFolderAgainAccessKey=L + +#LOCALIZATION NOTE(mdnBarMessageNormal) %1$S is the name of the sender +mdnBarMessageNormal=%1$S đã yêu cầu được thông báo khi bạn đọc thư này. +#LOCALIZATION NOTE(mdnBarMessageAddressDiffers) %1$S is the name of the sender, %2$S is the address(es) to send return receipt to +mdnBarMessageAddressDiffers=%1$S đã yêu cầu được thông báo (tại %2$S) khi bạn đọc thông báo này. + +# mailCommands.js +emptyJunkFolderTitle=Làm trống "%S" +emptyJunkFolderMessage=Xóa tất cả thư và thư mục con trong thư mục rác? +emptyJunkDontAsk=Đừng hỏi lại tôi nữa. +emptyTrashFolderTitle=Làm trống "%S" +emptyTrashFolderMessage=Xóa tất cả thư và thư mục con trong thư mục rác? +emptyTrashDontAsk=Đừng hỏi lại tôi nữa. + +# junkCommands.js +junkAnalysisPercentComplete=Phân tích Thư rác đã hoàn tất %S +processingJunkMessages=Đang xử lí Thư rác + +# Messenger bootstrapping messages +fileNotFoundTitle = Không tìm thấy Tập tin +#LOCALIZATION NOTE(fileNotFoundMsg): %S is the filename +fileNotFoundMsg = Tập tin %S không tồn tại. + +fileEmptyTitle = Tập tin rỗng +#LOCALIZATION NOTE(fileEmptyMsg): %S is the filename +fileEmptyMsg = Tập tin %S rỗng. + +# LOCALIZATION NOTE (headerMoreAddrs): semicolon separated list of plural +# forms of the word "more" as used after the number of addresses +# currently hidden while displaying a header such as "to", "cc", or "bcc" +# in the message header box. English has two identical forms here, so it will +# construct strings that look like (for example) "1 more" or "20 more". +# <https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals> has details +# on this mechanism. +headerMoreAddrs=thêm #1 + +# LOCALIZATION NOTE (headerMoreAddrsTooltip): semicolon separated list of +# plural forms of the phrase ", and #1 more" as used in the tooltip text +# of the more widget displayed in the header pane (see headerMoreAddrs). +# English has two identical forms here, so it will construct strings that +# look like (for example) ", and 1 more" or ", and 20 more". +# <https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals> has details +# on this mechanism. +headerMoreAddrsTooltip=, và #1 khác + +# LOCALIZATION NOTE (headertoFieldMe): first person prepositional object +# pronoun used in the "to" header of the message header pane. This is also +# used for the fallback case if a header-specific localization is not +# available. +headertoFieldMe=Tôi + +# LOCALIZATION NOTE (headerfromFieldMe): first person prepositional object +# pronoun used in the "from" header of the message header pane. +headerfromFieldMe=Tôi + +# LOCALIZATION NOTE (headerreply-toFieldMe): first person prepositional +# object pronoun used in the "reply-to" header of the message header pane. +headerreply-toFieldMe=Tôi + +# LOCALIZATION NOTE (headerccFieldMe): first person prepositional object +# pronoun used in the "cc" header of the message header pane. +headerccFieldMe=Tôi + +# LOCALIZATION NOTE (headerbccFieldMe): first person prepositional object +# pronoun used in the "bcc" header of the message header pane. +headerbccFieldMe=Tôi + +expandAttachmentPaneTooltip=Hiển thị khung đính kèm +collapseAttachmentPaneTooltip=Ẩn ngăn đính kèm + +# Shown when content tabs are being loaded. +loadingTab=Đang tải… + +confirmMsgDelete.title=Xác nhận xóa +confirmMsgDelete.collapsed.desc=Điều này sẽ xóa thư trong chủ đề đã thu gọn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục? +confirmMsgDelete.deleteNoTrash.desc=Thao tác này sẽ xóa thư ngay lập tức mà không chuyển vào thùng rác. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục? +confirmMsgDelete.deleteFromTrash.desc=Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn thư khỏi thùng rác. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục? +confirmMsgDelete.dontAsk.label=Đừng hỏi lại tôi nữa. +confirmMsgDelete.delete.label=Xóa + +mailServerLoginFailedTitle=Đăng nhập bị Thất bại +# LOCALIZATION NOTE (mailServerLoginFailedTitleWithAccount): +# "%S" is the account name. +mailServerLoginFailedTitleWithAccount=Không thể đăng nhập vào tài khoản "%S" +# LOCALIZATION NOTE (mailServerLoginFailed2): +# %1$S is the host name of the server, %2$S is the user name. +mailServerLoginFailed2=Không thể đăng nhập vào máy chủ %1$S với tên người dùng %2$S. +mailServerLoginFailedRetryButton=&Thử lại +mailServerLoginFailedEnterNewPasswordButton=&Nhập Mật Khẩu Mới + +# LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.title): +# When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to +# via the "columnPicker.applyToFolder.label" menu option, this is the title of +# the confirmation dialog used to verify they selected the correct folder. This +# is the case in which we apply the columns only to the folder and not to any of +# its children. +threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.title=Áp dụng các thay đổi? +# LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.message): +# When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to +# via the "columnPicker.applyToFolder.label" menu option, this is the text of +# the confirmation dialog used to verify they selected the correct folder. The +# string '%S' is replaced with the name of the folder the user selected in +# order to help them confirm they picked what they thought they picked. This +# is the case in which we apply the columns only to the folder and not to any of +# its children. +threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.message=Áp dụng các cột của thư mục hiện tại cho %S? + +# LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.title): +# When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to via +# the "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label" menu option, this is the +# title of the confirmation dialog used to verify they selected the correct +# folder. This is the case in which we apply the columns to the folder and all +# of its children. +threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.title=Áp dụng các thay đổi? +# LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.message): +# When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to via +# the "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label" menu option, this is the +# text of the confirmation dialog used to verify they selected the correct +# folder. The string '%S' is replaced with the name of the folder the user +# selected in order to help them confirm they picked what they thought they +# picked. This is the case in which we apply the columns to the folder and all +# of its children. +threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.message=Áp dụng các cột của thư mục hiện tại cho %S và thư mục con của nó? + +# LOCALIZATION NOTE (lwthemeInstallRequest.message): %S will be replaced with +# the host name of the site. +lwthemeInstallRequest.message=Trang này (%S) có ý định cài đặt một giao diện. +lwthemeInstallRequest.allowButton=Cho phép +lwthemeInstallRequest.allowButton.accesskey=C + +lwthemePostInstallNotification.message=Một giao diện mới đã được cài đặt. +lwthemePostInstallNotification.undoButton=Hoàn tác +lwthemePostInstallNotification.undoButton.accesskey=H +lwthemePostInstallNotification.manageButton=Quản lí Giao diện… +lwthemePostInstallNotification.manageButton.accesskey=Q + +# troubleshootModeRestart +troubleshootModeRestartPromptTitle=Khởi động lại trong chế độ xử lý sự cố +troubleshootModeRestartPromptMessage=Chế độ xử lý sự cố sẽ tắt tất cả các tiện ích mở rộng và tạm thời sử dụng một số tùy chọn mặc định.\nBạn có chắc chắn muốn khởi động lại không? +troubleshootModeRestartButton=Khởi động lại + +# LOCALIZATION NOTE (downloadAndInstallButton.label): %S is replaced by the +# version of the update: "Update to 28.0". +update.downloadAndInstallButton.label=Cập nhật lên bản %S +update.downloadAndInstallButton.accesskey=U + +# Sanitize +# LOCALIZATION NOTE (sanitizeDialog2.everything.title): When "Time range to +# clear" is set to "Everything", the Clear Recent History dialog's title is +# changed to this. See UI mockup and comment 11 at bug 480169 --> +sanitizeDialog2.everything.title=Xóa toàn bộ lịch sử +sanitizeButtonOK=Xóa ngay +# LOCALIZATION NOTE (sanitizeEverythingWarning2): Warning that appears when +# "Time range to clear" is set to "Everything" in Clear Recent History dialog, +# provided that the user has not modified the default set of history items to clear. +sanitizeEverythingWarning2=Toàn bộ lịch sử sẽ bị xóa. +# LOCALIZATION NOTE (sanitizeSelectedWarning): Warning that appears when +# "Time range to clear" is set to "Everything" in Clear Recent History dialog, +# provided that the user has modified the default set of history items to clear. +sanitizeSelectedWarning=Tất cả các mục đã chọn sẽ bị xóa. + +learnMoreAboutIgnoreThread=Tìm hiểu thêm… +learnMoreAboutIgnoreThreadAccessKey = L +undoIgnoreThread=Hoàn tác bỏ qua chủ đề +undoIgnoreThreadAccessKey=U +undoIgnoreSubthread=Hoàn tác bỏ qua chủ đề con +undoIgnoreSubthreadAccessKey=U +# LOCALIZATION NOTE (ignoredThreadFeedback): #1 is the message thread title +ignoredThreadFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề "#1" sẽ không được hiển thị. +# LOCALIZATION NOTE (ignoredSubthreadFeedback): #1 is the message subthread title +ignoredSubthreadFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề con "#1" sẽ không được hiển thị. +# LOCALIZATION NOTE (ignoredThreadsFeedback): Semi-colon list of plural forms. +# #1 is the number of threads +ignoredThreadsFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề đã được chọn sẽ không được hiển thị.;Các câu trả lời đã được chọn cho chủ đề #1 sẽ không được hiển thị. +# LOCALIZATION NOTE (ignoredSubthreadsFeedback): Semi-colon list of plural forms. +# #1 is number of subthreads +ignoredSubthreadsFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề con đã được chọn sẽ không được hiển thị.;Các câu trả lời đã được chọn cho chủ đề con #1 sẽ không được hiển thị. +# LOCALIZATION NOTE (saveAsType): replace %S with the extension of the file to be saved. +saveAsType=Tập tin %S + +# LOCALIZATION NOTE (openSearch.label): The label used in the autocomplete +# widget to refer to a search on the web for a short string containing at most +# 15 characters. %1$S is the search provider to use. %2$S is the string to +# search for. +openSearch.label=Tìm kiếm %1$S cho "%2$S" + +# LOCALIZATION NOTE (openSearch.label.truncated): The label used in the +# autocomplete widget to refer to a search on the web for a short string +# containing more than 15 characters. %1$S is the search provider to use. %2$S +# is the string to search for, truncated to 15 characters. +openSearch.label.truncated=Tìm kiếm %1$S cho "%2$S…" + +# LOCALIZATION NOTE (aboutDialog.architecture.*): +# The sixtyFourBit and thirtyTwoBit strings describe the architecture of the +# current Thunderbird build: 32-bit or 64-bit. These strings are used in parentheses +# after the Thunderbird version in the About dialog, +# e.g.: "48.0.2 (32-bit)" or "51.0a1 (2016-09-05) (64-bit)". +aboutDialog.architecture.sixtyFourBit = 64-bit +aboutDialog.architecture.thirtyTwoBit = 32-bit + +errorConsoleTitle = Bảng điều khiển lỗi + +# LOCALIZATION NOTE (panel.back): +# This is used by screen readers to label the "back" button in various browser +# popup panels, including the sliding subviews of the appmenu. +panel.back = Quay lại + +# LOCALIZATION NOTE (folderErrorAlertTitle): +# %S is a pretty string to identify the folder and account. +# EXAMPLE: Error - Inbox on bob@example.com +folderErrorAlertTitle = Lỗi - %S + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdAdvancedEdit.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdAdvancedEdit.dtd new file mode 100644 index 0000000000..b483cfe4d0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdAdvancedEdit.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY WindowTitle.label "Trình chỉnh sửa thuộc tính nâng cao"> +<!ENTITY AttName.label "Thuộc tính: "> +<!ENTITY AttValue.label "Giá trị: "> +<!ENTITY PropertyName.label "Thuộc tính (Property): "> +<!ENTITY currentattributesfor.label "Thuộc tính hiện tại của: "> +<!ENTITY tree.attributeHeader.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY tree.propertyHeader.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY tree.valueHeader.label "Giá trị"> +<!ENTITY tabHTML.label "Thuộc tính HTML"> +<!ENTITY tabCSS.label "Phong cách bên trong"> +<!ENTITY tabJSE.label "Sự kiện JavaScript"> + +<!ENTITY editAttribute.label "Nhấn lên một mục ở trên để chỉnh sửa giá trị của nó"> +<!ENTITY removeAttribute.label "Xóa"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdColorPicker.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdColorPicker.dtd new file mode 100644 index 0000000000..bd55840f0d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdColorPicker.dtd @@ -0,0 +1,22 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Màu"> +<!ENTITY lastPickedColor.label "Màu mới chọn"> +<!ENTITY lastPickedColor.accessKey "M"> +<!ENTITY chooseColor1.label "Chọn một màu:"> +<!ENTITY chooseColor2.label "Nhập chuỗi màu HTML"> +<!ENTITY chooseColor2.accessKey "H"> +<!ENTITY setColorExample.label "(vd.: "#0000ff" hoặc "blue"):"> +<!ENTITY default.label "Mặc định"> +<!ENTITY default.accessKey "M"> +<!ENTITY palette.label "Bảng màu:"> +<!ENTITY standardPalette.label "Chuẩn"> +<!ENTITY webPalette.label "Tất cả màu của web"> +<!ENTITY background.label "Nền cho:"> +<!ENTITY background.accessKey "N"> +<!ENTITY table.label "Bảng"> +<!ENTITY table.accessKey "B"> +<!ENTITY cell.label "Các Ô"> +<!ENTITY cell.accessKey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdConvertToTable.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdConvertToTable.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c2dcf17c0f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdConvertToTable.dtd @@ -0,0 +1,15 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chuyển đổi sang bảng"> +<!ENTITY instructions1.label "Trình soạn thảo tạo một hàng mới trên bảng cho mỗi đoạn đã chọn."> +<!ENTITY instructions2.label "Chọn kí tự dùng để tách các khối vào các cột:"> +<!ENTITY commaRadio.label "Dấu phẩy"> +<!ENTITY spaceRadio.label "Khoảng trống"> +<!ENTITY otherRadio.label "Kí tự khác:"> +<!ENTITY deleteCharCheck.label "Xóa kí tự phân tách"> +<!ENTITY collapseSpaces.label "Bỏ qua khoảng trống thừa"> +<!ENTITY collapseSpaces.tooltip "Chuyển đổi các khoảng trống kề cận thành một dấu ngăn cách"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdDialogOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdDialogOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9ce109fd6b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdDialogOverlay.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY AdvancedEditButton.label "Chỉnh sửa nâng cao…"> +<!ENTITY AdvancedEditButton.accessKey "S"> +<!ENTITY AdvancedEditButton.tooltip "Thêm hoặc chỉnh sửa thuộc tính HTML, thuộc tính style và JavaScript"> +<!ENTITY chooseFileButton.label "Chọn tập tin…"> +<!ENTITY chooseFileButton.accessKey "C"> +<!ENTITY chooseFileLinkButton.label "Chọn tập tin…"> +<!ENTITY chooseFileLinkButton.accessKey "h"> +<!ENTITY makeUrlRelative.label "URL tương đối so với địa chỉ trang"> +<!ENTITY makeUrlRelative.accessKey "U"> +<!ENTITY makeUrlRelative.tooltip "Thay đổi giữa URL tuyệt đối và tương đối. Bạn phải lưu trang trước khi thay đổi."> + +<!-- Shared by Link and Image dialogs --> +<!ENTITY LinkURLEditField2.label "Nhập vị trí trang web, tệp cục bộ hoặc chọn neo được đặt tên hoặc tiêu đề từ menu ngữ cảnh của trường:"> +<!ENTITY LinkURLEditField2.accessKey "w"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdNamedAnchorProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdNamedAnchorProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..024bd84565 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdNamedAnchorProperties.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính mỏ neo"> +<!ENTITY anchorNameEditField.label "Tên mỏ neo:"> +<!ENTITY anchorNameEditField.accessKey "N"> +<!ENTITY nameInput.tooltip "Nhập một tên cho mỏ neo (đích) này"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorColorProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorColorProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..03e272e203 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorColorProperties.dtd @@ -0,0 +1,29 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Màu và nền trang"> +<!ENTITY pageColors.label "Màu Trang"> +<!ENTITY defaultColorsRadio.label "Màu mặc định của người đọc (Không thiết lập màu trong trang)"> +<!ENTITY defaultColorsRadio.accessKey "M"> +<!ENTITY defaultColorsRadio.tooltip "Dùng thiết lập màu từ trình duyệt của người đọc"> +<!ENTITY customColorsRadio.label "Dùng màu tùy chọn:"> +<!ENTITY customColorsRadio.accessKey "D"> +<!ENTITY customColorsRadio.tooltip "Những thiết lập màu này sẽ hiển thị đè lên các thiết lập trình duyệt của người đọc"> + +<!ENTITY normalText.label "Chữ thường"> +<!ENTITY normalText.accessKey "B"> +<!ENTITY linkText.label "Chữ liên kết"> +<!ENTITY linkText.accessKey "l"> +<!ENTITY activeLinkText.label "Chữ liên kết đang chọn"> +<!ENTITY activeLinkText.accessKey "C"> +<!ENTITY visitedLinkText.label "Chữ liên kết đã thăm"> +<!ENTITY visitedLinkText.accessKey "t"> +<!ENTITY background.label "Nền:"> +<!ENTITY background.accessKey "N"> +<!ENTITY colon.character ":"> +<!ENTITY backgroundImage.label "Hình nền:"> +<!ENTITY backgroundImage.accessKey "H"> +<!ENTITY backgroundImage.tooltip "Dùng một tập tin ảnh làm nền cho trang của bạn"> +<!ENTITY backgroundImage.shortenedDataURI "URI dữ liệu rút ngắn (bản sao sẽ đặt URI đầy đủ vào bảng tạm)"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorHLineProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorHLineProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..a30cf6ea57 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorHLineProperties.dtd @@ -0,0 +1,27 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính đường ngang"> + +<!ENTITY dimensionsBox.label "Chiều"> +<!ENTITY heightEditField.label "Cao:"> +<!ENTITY heightEditField.accessKey "C"> +<!ENTITY widthEditField.label "Rộng:"> +<!ENTITY widthEditField.accessKey "R"> +<!ENTITY pixelsPopup.value "điểm ảnh"> +<!ENTITY alignmentBox.label "Canh hàng"> +<!ENTITY leftRadio.label "Trái"> +<!ENTITY leftRadio.accessKey "T"> +<!ENTITY centerRadio.label "Giữa"> +<!ENTITY centerRadio.accessKey "G"> +<!ENTITY rightRadio.label "Phải"> +<!ENTITY rightRadio.accessKey "P"> + +<!ENTITY threeDShading.label "Bóng 3-D"> +<!ENTITY threeDShading.accessKey "B"> +<!ENTITY saveSettings.label "Sử dụng làm mặc định"> +<!ENTITY saveSettings.accessKey "D"> +<!ENTITY saveSettings.tooltip "Lưu các thiết lập này để dùng khi chèn các đường kẻ ngang mới"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorImageProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorImageProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..02772637e0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorImageProperties.dtd @@ -0,0 +1,79 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- These strings are for use specifically in the editor's image and form image dialogs. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính hình ảnh…"> + +<!ENTITY pixelsPopup.value "pixel"> + +<!-- These are in the Location tab panel --> +<!ENTITY locationEditField.label "Đường dẫn hình ảnh:"> +<!ENTITY locationEditField.accessKey "L"> +<!ENTITY locationEditField.tooltip "Gõ vào tên hoặc vị trí của hình ảnh"> +<!ENTITY locationEditField.shortenedDataURI "URI dữ liệu rút ngắn (bản sao sẽ đặt URI đầy đủ vào bảng tạm)"> +<!ENTITY title.label "Ghi chú:"> +<!ENTITY title.accessKey "T"> +<!ENTITY title.tooltip "Thuộc tính html 'title' hiển thị dưới dạng ghi chú"> +<!ENTITY altText.label "Văn bản thay thế:"> +<!ENTITY altText.accessKey "A"> +<!ENTITY altTextEditField.tooltip "Gõ văn bản hiển thị thay cho hình ảnh"> +<!ENTITY noAltText.label "Không dùng văn bản thay thế"> +<!ENTITY noAltText.accessKey "D"> + +<!ENTITY previewBox.label "Xem trước hình ảnh"> + +<!-- These controls are in the Dimensions tab panel --> +<!-- actualSize.label should be same as actualSizeRadio.label + ":" --> +<!ENTITY actualSize.label "Kích thước thực:"> +<!ENTITY actualSizeRadio.label "Kích thước thực"> +<!ENTITY actualSizeRadio.accessKey "A"> +<!ENTITY actualSizeRadio.tooltip "Chuyển ảnh về kích thước thực"> +<!ENTITY customSizeRadio.label "Kích thước tùy biến"> +<!ENTITY customSizeRadio.accessKey "S"> +<!ENTITY customSizeRadio.tooltip "Thay đổi kích thước như đang hiển thị trên trang"> +<!ENTITY heightEditField.label "Chiều rộng:"> +<!ENTITY heightEditField.accessKey "G"> +<!ENTITY widthEditField.label "Chiều dài:"> +<!ENTITY widthEditField.accessKey "W"> +<!ENTITY constrainCheckbox.label "Giữ nguyên"> +<!ENTITY constrainCheckbox.accessKey "G"> +<!ENTITY constrainCheckbox.tooltip "Giữ nguyên tỉ lệ ảnh"> + +<!-- These controls are in the Image Map box of the expanded area --> +<!ENTITY imagemapBox.label "Bản đồ hình ảnh"> +<!ENTITY removeImageMapButton.label "Xóa"> +<!ENTITY removeImageMapButton.accessKey "R"> + +<!-- These are the options for image alignment --> +<!ENTITY alignment.label "Căn chỉnh văn bản theo hình ảnh"> +<!ENTITY bottomPopup.value "Theo phần dưới"> +<!ENTITY topPopup.value "Theo phần trên"> +<!ENTITY centerPopup.value "Ở giữa"> +<!ENTITY wrapRightPopup.value "Bao lại ở bên phải"> +<!ENTITY wrapLeftPopup.value "Bao lại ở bên trái"> + +<!-- These controls are in the Spacing Box --> +<!ENTITY spacingBox.label "Khoảng cách"> +<!ENTITY leftRightEditField.label "Trái và phải:"> +<!ENTITY leftRightEditField.accessKey "L"> +<!ENTITY topBottomEditField.label "Trên và dưới:"> +<!ENTITY topBottomEditField.accessKey "T"> +<!ENTITY borderEditField.label "Đường viền Liên tục:"> +<!ENTITY borderEditField.accessKey "B"> + +<!-- These controls are in the Link Box --> +<!ENTITY showImageLinkBorder.label "Hiện viền xung quanh ảnh liên kết"> +<!ENTITY showImageLinkBorder.accessKey "B"> +<!ENTITY LinkAdvancedEditButton.label "Sửa đổi liên kết nâng cao…"> +<!ENTITY LinkAdvancedEditButton.accessKey "L"> +<!ENTITY LinkAdvancedEditButton.tooltip "Thêm hoặc chỉnh sửa thuộc tính HTML, thuộc tính style và JavaScript"> + +<!-- These tabs are currently used in the image input dialog --> +<!ENTITY imageInputTab.label "Biểu mẫu"> +<!ENTITY imageLocationTab.label "Địa chỉ"> +<!ENTITY imageDimensionsTab.label "Kích thước"> +<!ENTITY imageAppearanceTab.label "Diện mạo"> +<!ENTITY imageLinkTab.label "Liên kết"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertChars.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertChars.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f1ed0b16bf --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertChars.dtd @@ -0,0 +1,19 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn ký tự"> +<!ENTITY category.label "Phân mục"> +<!ENTITY letter.label "Chữ cái:"> +<!ENTITY letter.accessKey "L"> +<!ENTITY character.label "Kí tự:"> +<!ENTITY character.accessKey "C"> +<!ENTITY accentUpper.label "Dấu HOA"> +<!ENTITY accentLower.label "Dấu thường"> +<!ENTITY otherUpper.label "Chữ HOA khác"> +<!ENTITY otherLower.label "Chữ thường khác"> +<!ENTITY commonSymbols.label "Biểu tượng phổ biến"> +<!ENTITY insertButton.label "Chèn"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertMath.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertMath.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c5c08ea2fa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertMath.dtd @@ -0,0 +1,21 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn toán"> + +<!ENTITY sourceEditField.label "Nhập mã nguồn LaTeX:"> + +<!ENTITY options.label "Tùy chọn"> +<!ENTITY optionInline.label "Chế độ nội dòng"> +<!ENTITY optionInline.accesskey "N"> +<!ENTITY optionDisplay.label "Chế độ hiển thị"> +<!ENTITY optionDisplay.accesskey "D"> +<!ENTITY optionLTR.label "Hướng từ trái sang phải"> +<!ENTITY optionLTR.accesskey "L"> +<!ENTITY optionRTL.label "Hướng từ phải sang trái"> +<!ENTITY optionRTL.accesskey "R"> + +<!ENTITY insertButton.label "Chèn"> +<!ENTITY insertButton.accesskey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertSource.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertSource.dtd new file mode 100644 index 0000000000..8c25abc2d9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertSource.dtd @@ -0,0 +1,15 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn HTML"> +<!ENTITY sourceEditField.label "Chèn văn bản và thẻ HTML:"> +<!ENTITY example.label "Ví dụ: "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (exampleOpenTag.label): DONT_TRANSLATE: they are text for HTML tagnames: "<i>" and "</i>" --> +<!ENTITY exampleOpenTag.label "<i>"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (exampleCloseTag.label): DONT_TRANSLATE: they are text for HTML tagnames: "<i>" and "</i>" --> +<!ENTITY exampleCloseTag.label "</i>"> +<!ENTITY exampleText.label "Xin chào thế giới!"> +<!ENTITY insertButton.label "Chèn"> +<!ENTITY insertButton.accesskey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTOC.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTOC.dtd new file mode 100644 index 0000000000..7000077b4b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTOC.dtd @@ -0,0 +1,16 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY Window.title "Mục lục"> +<!ENTITY buildToc.label "Tạo mục lục từ:"> +<!ENTITY tag.label "Nhãn:"> +<!ENTITY class.label "Lớp:"> +<!ENTITY header1.label "Cấp 1"> +<!ENTITY header2.label "Cấp 2"> +<!ENTITY header3.label "Cấp 3"> +<!ENTITY header4.label "Cấp 4"> +<!ENTITY header5.label "Cấp 5"> +<!ENTITY header6.label "Cấp 6"> +<!ENTITY makeReadOnly.label "Tạo mục lục chỉ-đọc"> +<!ENTITY orderedList.label "Đánh số tất cả các mục trong mục lục"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTable.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTable.dtd new file mode 100644 index 0000000000..5bf190007c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTable.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn bảng"> + +<!ENTITY size.label "Kích thước"> +<!ENTITY numRowsEditField.label "Hàng:"> +<!ENTITY numRowsEditField.accessKey "R"> +<!ENTITY numColumnsEditField.label "Cột:"> +<!ENTITY numColumnsEditField.accessKey "C"> +<!ENTITY widthEditField.label "Rộng:"> +<!ENTITY widthEditField.accessKey "W"> +<!ENTITY borderEditField.label "Viền:"> +<!ENTITY borderEditField.accessKey "B"> +<!ENTITY borderEditField.tooltip "Gõ một số để tạo đường viền bảng, hoặc gõ số không (0) để không tạo viền"> +<!ENTITY pixels.label "điểm ảnh"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorLinkProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorLinkProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..8111779711 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorLinkProperties.dtd @@ -0,0 +1,6 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính liên kết"> +<!ENTITY LinkURLBox.label "Địa chỉ liên kết"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorListProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorListProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..34204478e8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorListProperties.dtd @@ -0,0 +1,20 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính danh sách"> + +<!ENTITY ListType.label "Kiểu danh sách"> +<!ENTITY bulletStyle.label "Kiểu Bullet:"> +<!ENTITY startingNumber.label "Bắt đầu từ:"> +<!ENTITY startingNumber.accessKey "S"> +<!ENTITY none.value "Không có"> +<!ENTITY bulletList.value "Danh sách Bullet (Không đánh số)"> +<!ENTITY numberList.value "Danh sách đánh số"> +<!ENTITY definitionList.value "Danh sách định nghĩa"> +<!ENTITY changeEntireListRadio.label "Thay đổi toàn bộ danh sách"> +<!ENTITY changeEntireListRadio.accessKey "C"> +<!ENTITY changeSelectedRadio.label "Chỉ thay đổi các mục được chọn"> +<!ENTITY changeSelectedRadio.accessKey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorPersonalDictionary.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorPersonalDictionary.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d586c75f33 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorPersonalDictionary.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Từ điển cá nhân"> + +<!ENTITY wordEditField.label "Từ mới:"> +<!ENTITY wordEditField.accessKey "N"> +<!ENTITY AddButton.label "Thêm"> +<!ENTITY AddButton.accessKey "A"> +<!ENTITY DictionaryList.label "Các từ trong từ điển:"> +<!ENTITY DictionaryList.accessKey "W"> +<!ENTITY RemoveButton.label "Xóa"> +<!ENTITY RemoveButton.accessKey "e"> + +<!ENTITY CloseButton.label "Đóng"> +<!ENTITY CloseButton.accessKey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorReplace.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorReplace.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9766f32436 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorReplace.dtd @@ -0,0 +1,29 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from EdReplace.xul --> + +<!-- extracted from EdReplace.xhtml --> + +<!ENTITY replaceDialog.title "Tìm và thay thế"> +<!ENTITY findField.label "Tìm văn bản:"> +<!ENTITY findField.accesskey "n"> +<!ENTITY replaceField.label "Thay thế bằng:"> +<!ENTITY replaceField.accesskey "a"> +<!ENTITY caseSensitiveCheckbox.label "Phân biệt HOA-thường"> +<!ENTITY caseSensitiveCheckbox.accesskey "M"> +<!ENTITY wrapCheckbox.label "Bao lại xung quanh"> +<!ENTITY wrapCheckbox.accesskey "W"> +<!ENTITY backwardsCheckbox.label "Tìm kiếm ngược"> +<!ENTITY backwardsCheckbox.accesskey "b"> +<!ENTITY findNextButton.label "Tìm tiếp"> +<!ENTITY findNextButton.accesskey "F"> +<!ENTITY replaceButton.label "Thay thế"> +<!ENTITY replaceButton.accesskey "R"> +<!ENTITY replaceAndFindButton.label "Thay thế và tìm"> +<!ENTITY replaceAndFindButton.accesskey "d"> +<!ENTITY replaceAllButton.label "Thay thế tất cả"> +<!ENTITY replaceAllButton.accesskey "A"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> +<!ENTITY closeButton.accesskey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorSpellCheck.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorSpellCheck.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3c017384cc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorSpellCheck.dtd @@ -0,0 +1,38 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Kiểm tra chính tả"> + +<!ENTITY misspelledWord.label "Từ sai chính tả:"> +<!ENTITY wordEditField.label "Thay thế bằng:"> +<!ENTITY wordEditField.accessKey "w"> +<!ENTITY checkwordButton.label "Kiểm tra từ"> +<!ENTITY checkwordButton.accessKey "k"> +<!ENTITY suggestions.label "Đề xuất:"> +<!ENTITY suggestions.accessKey "u"> +<!ENTITY ignoreButton.label "Bỏ qua"> +<!ENTITY ignoreButton.accessKey "I"> +<!ENTITY ignoreAllButton.label "Bỏ qua tất cả"> +<!ENTITY ignoreAllButton.accessKey "n"> +<!ENTITY replaceButton.label "Thay thế"> +<!ENTITY replaceButton.accessKey "R"> +<!ENTITY replaceAllButton.label "Thay thế tất cả"> +<!ENTITY replaceAllButton.accessKey "A"> +<!ENTITY stopButton.label "Dừng"> +<!ENTITY stopButton.accessKey "o"> +<!ENTITY userDictionary.label "Từ điển cá nhân:"> +<!ENTITY moreDictionaries.label "Tải thêm từ điển…"> +<!ENTITY addToUserDictionaryButton.label "Thêm từ"> +<!ENTITY addToUserDictionaryButton.accessKey "d"> +<!ENTITY editUserDictionaryButton.label "Chỉnh sửa…"> +<!ENTITY editUserDictionaryButton.accessKey "C"> +<!ENTITY recheckButton2.label "Kiểm tra lại văn bản"> +<!ENTITY recheckButton2.accessKey "T"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> +<!ENTITY closeButton.accessKey "C"> +<!ENTITY sendButton.label "Gửi"> +<!ENTITY sendButton.accessKey "S"> +<!ENTITY languagePopup.label "Ngôn ngữ:"> +<!ENTITY languagePopup.accessKey "L"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorTableProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorTableProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..1616736fc7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorTableProperties.dtd @@ -0,0 +1,75 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY tableWindow.title "Thuộc tính bảng"> +<!ENTITY applyButton.label "Áp dụng"> +<!ENTITY applyButton.accesskey "A"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> +<!ENTITY tableTab.label "Bảng"> +<!ENTITY cellTab.label "Ô"> +<!ENTITY tableRows.label "Hàng:"> +<!ENTITY tableRows.accessKey "R"> +<!ENTITY tableColumns.label "Cột:"> +<!ENTITY tableColumns.accessKey "C"> +<!ENTITY tableHeight.label "Cao:"> +<!ENTITY tableHeight.accessKey "G"> +<!ENTITY tableWidth.label "Rộng:"> +<!ENTITY tableWidth.accessKey "W"> +<!ENTITY tableBorderSpacing.label "Viền và khoảng cách"> +<!ENTITY tableBorderWidth.label "Viền:"> +<!ENTITY tableBorderWidth.accessKey "V"> +<!ENTITY tableSpacing.label "Khoảng cách:"> +<!ENTITY tableSpacing.accessKey "S"> +<!ENTITY tablePadding.label "Khoảng đệm:"> +<!ENTITY tablePadding.accessKey "P"> +<!ENTITY tablePxBetwCells.label "điểm ảnh giữa các ô"> +<!ENTITY tablePxBetwBrdrCellContent.label "điểm ảnh giữa viền ô và nội dung"> +<!ENTITY tableAlignment.label "Căn chỉnh bảng:"> +<!ENTITY tableAlignment.accessKey "T"> +<!ENTITY tableCaption.label "Tiêu đề:"> +<!ENTITY tableCaption.accessKey "N"> +<!ENTITY tableCaptionAbove.label "Trên bảng"> +<!ENTITY tableCaptionBelow.label "Dưới bảng"> +<!ENTITY tableCaptionLeft.label "Bên trái bảng"> +<!ENTITY tableCaptionRight.label "Bên phải bảng"> +<!ENTITY tableCaptionNone.label "Không có"> +<!ENTITY tableInheritColor.label "(Để cho màu trang hiện xuyên suốt)"> + +<!ENTITY cellSelection.label "Phần được chọn"> +<!ENTITY cellSelectCell.label "Ô"> +<!ENTITY cellSelectRow.label "Hàng"> +<!ENTITY cellSelectColumn.label "Cột"> +<!ENTITY cellSelectNext.label "Sau"> +<!ENTITY cellSelectNext.accessKey "N"> +<!ENTITY cellSelectPrevious.label "Trước"> +<!ENTITY cellSelectPrevious.accessKey "P"> +<!ENTITY applyBeforeChange.label "Thay đổi hiện tại sẽ được áp dụng sau khi thay đổi phần được chọn."> +<!ENTITY cellContentAlignment.label "Căn chỉnh nội dung"> +<!ENTITY cellHorizontal.label "Ngang:"> +<!ENTITY cellHorizontal.accessKey "Z"> +<!ENTITY cellVertical.label "Dọc:"> +<!ENTITY cellVertical.accessKey "V"> +<!ENTITY cellStyle.label "Kiểu ô:"> +<!ENTITY cellStyle.accessKey "C"> +<!ENTITY cellNormal.label "Bình thường"> +<!ENTITY cellHeader.label "Header"> +<!ENTITY cellTextWrap.label "Ngắt dòng văn bản:"> +<!ENTITY cellTextWrap.accessKey "T"> +<!ENTITY cellWrap.label "Ngắt dòng"> +<!ENTITY cellNoWrap.label "Không ngắt dòng"> +<!ENTITY cellAlignTop.label "Trên cùng"> +<!ENTITY cellAlignMiddle.label "Giữa"> +<!ENTITY cellAlignBottom.label "Dưới cùng"> +<!ENTITY cellAlignJustify.label "Hai Bên"> +<!ENTITY cellInheritColor.label "(Để màu bảng hiện xuyên suốt)"> +<!ENTITY cellUseCheckboxHelp.label "Sử dụng hộp kiểm để xác định thuộc tính nào sẽ được áp dụng cho tất cả các ô được chọn"> + +<!-- Used in both Table and Cell panels --> +<!ENTITY size.label "Kích thước"> +<!ENTITY pixels.label "điểm ảnh"> +<!ENTITY backgroundColor.label "Màu nền:"> +<!ENTITY backgroundColor.accessKey "B"> +<!ENTITY AlignLeft.label "Trái"> +<!ENTITY AlignCenter.label "Giữa"> +<!ENTITY AlignRight.label "Phải"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/composeMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/composeMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..738887f255 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/composeMsgs.properties @@ -0,0 +1,460 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the compose back end +# +## LOCALIZATION NOTE (unableToOpenFile, unableToOpenTmpFile): +## %S will be replaced with the name of file that could not be opened +unableToOpenFile=Không thể mở tập tin %S. +unableToOpenTmpFile=Không thể mở tập tin tạm thời %S. Hãy kiểm tra thiết lập 'Thư mục Tạm' của bạn. +unableToSaveTemplate=Không thể lưu thư của bạn dưới dạng mẫu. +unableToSaveDraft=Không thể lưu thư của bạn dưới dạng bản nháp. +couldntOpenFccFolder=Không thể mở thư mục Thư đã gửi. Vui lòng xác minh rằng cài đặt tài khoản của bạn là chính xác. +noSender=Không có người gửi nào được chỉ định. Vui lòng thêm địa chỉ email của bạn trong cài đặt tài khoản. +noRecipients=Không có người nhận nào được chỉ định. Vui lòng nhập người nhận hoặc nhóm tin vào khu vực địa chỉ. +errorWritingFile=Lỗi khi ghi tập tin tạm thời. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingFromCommand): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +errorSendingFromCommand=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi: %s. Vui lòng xác minh rằng địa chỉ email của bạn là chính xác trong cài đặt tài khoản của bạn và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingDataCommand): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +errorSendingDataCommand=Đã xảy ra lỗi máy chủ gửi thư (SMTP) khi gửi thư. Máy chủ đã phản hồi: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingMessage): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +errorSendingMessage=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi: %s. Vui lòng kiểm tra thư và thử lại. +postFailed=Không thể đăng tin vì kết nối với máy chủ tin tức không thành công. Máy chủ có thể không khả dụng hoặc đang từ chối kết nối. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ tin tức của bạn là chính xác và thử lại. +errorQueuedDeliveryFailed=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư chưa gửi. +sendFailed=Không thể gửi thư. + +## LOCALIZATION NOTE (sendFailedUnexpected): argument %X is a hex error code value +sendFailedUnexpected=Không thành công do lỗi %X không mong muốn. Không có mô tả có sẵn. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSecurityIssue): argument %S is the Outgoing server (SMTP) response +smtpSecurityIssue=Cấu hình liên quan đến %S phải chính xác. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpServerError): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpServerError=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Lỗi ở máy chủ gửi thư (SMTP). Máy chủ phản hồi: %s. +unableToSendLater=Xin lỗi, chúng tôi không thể lưu thư của bạn để gửi sau. + +## LOCALIZATION NOTE (communicationsError): argument %d is the error code +communicationsError=Đã xảy ra lỗi giao tiếp: %d. Vui lòng thử lại. +dontShowAlert=ĐÂY CHỈ LÀ PLACEHOLDER. BẠN KHÔNG BAO GIỜ XEM ĐƯỢC CHUỖI VĂN BẢN NÀY. + +couldNotGetUsersMailAddress2=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: địa chỉ của người gửi (Từ:) không hợp lệ. Vui lòng xác minh rằng địa chỉ email này là chính xác và thử lại. +couldNotGetSendersIdentity=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: danh tính người gửi không hợp lệ. Vui lòng xác minh cấu hình danh tính của bạn và thử lại. + +mimeMpartAttachmentError=Lỗi đính kèm. +failedCopyOperation=Thư đã được gửi thành công, nhưng không thể sao chép vào thư mục Đã gửi của bạn. +nntpNoCrossPosting=Bạn chỉ có thể gửi một tin nhắn đến một máy chủ tin tức tại một thời điểm. +msgCancelling=Đang hủy bỏ… +sendFailedButNntpOk=Tin nhắn của bạn đã được đăng lên nhóm tin nhưng chưa được gửi đến người nhận khác. +errorReadingFile=Lỗi khi đọc tập tin. +followupToSenderMessage=Tác giả của tin nhắn này đã yêu cầu rằng các câu trả lời chỉ được gửi cho tác giả. Nếu bạn cũng muốn trả lời nhóm tin tức, hãy thêm một hàng mới vào khu vực địa chỉ, chọn nhóm tin từ danh sách người nhận và nhập tên của nhóm tin. + +## LOCALIZATION NOTE (errorAttachingFile): argument %S is the file name/URI of the object to be attached +errorAttachingFile=Đã xảy ra lỗi khi đính kèm %S. Vui lòng kiểm tra xem bạn có quyền truy cập vào tập tin hay không. + +## LOCALIZATION NOTE (incorrectSmtpGreeting): argument %s is the Outgoing server (SMTP) greeting +incorrectSmtpGreeting=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Máy chủ thư đã gửi một greeting không chính xác: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingRcptCommand): argument %1$S is the Outgoing server (SMTP) response, argument %2$S is the intended message recipient. +errorSendingRcptCommand=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi:\n%1$S.\nVui lòng kiểm tra người nhận thư "%2$S" và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (startTlsFailed): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +startTlsFailed=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Không thể thiết lập liên kết an toàn với máy chủ gửi thư (SMTP) %S bằng cách sử dụng STARTTLS vì nó không sử dụng tính năng đó. Tắt STARTTLS cho máy chủ hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpPasswordUndefined): argument %S is the Outgoing server (SMTP) account +smtpPasswordUndefined=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Không thể lấy mật khẩu cho %S. Thư đã không được gửi đi. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendNotAllowed): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpSendNotAllowed=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi:\n%s.\nVui lòng đảm bảo rằng bạn đang sử dụng danh tính chính xác để gửi và phương pháp xác thực đã sử dụng là chính xác. Cần xác nhận rằng bạn được phép gửi qua máy chủ SMTP này bằng thông tin đăng nhập hiện tại của bạn từ mạng hiện tại của bạn. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpTempSizeExceeded): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpTempSizeExceeded=Kích thước thư của bạn đang cố gửi vượt quá giới hạn kích thước tạm thời của máy chủ. Thư không được gửi đi; thử giảm kích thước thư hoặc đợi một lúc và thử lại. Máy chủ đã trả lời: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpClientid): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpClientid=Máy chủ gửi thư (SMTP) đã phát hiện lỗi trong lệnh CLIENTID. Thư đã không được gửi đi. Máy chủ đã phản hồi: %s + +## LOCALIZATION NOTE (smtpClientidPermission): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpClientidPermission=Phản hồi của máy chủ gửi thư (SMTP) đối với lệnh CLIENTID cho biết rằng thiết bị của bạn không được phép gửi thư. Máy chủ đã phản hồi: %s + +## LOCALIZATION NOTE (smtpPermSizeExceeded1): argument %d is the Outgoing server (SMTP) size limit +smtpPermSizeExceeded1=Kích thước thư bạn đang cố gửi vượt quá giới hạn kích thước chung (%d byte) của máy chủ. Thư sẽ không được gửi; giảm kích thước thư và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpPermSizeExceeded2): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpPermSizeExceeded2=Kích thước thư của bạn đang cố gửi vượt quá giới hạn kích thước chung của máy chủ. Thư đã không được gửi đi; giảm kích thước thư và thử lại. Máy chủ đã phản hồi: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendFailedUnknownServer): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendFailedUnknownServer=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Máy chủ gửi thư (SMTP) %S không xác định. Máy chủ có thể được định cấu hình không chính xác. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP) của bạn là chính xác và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendRequestRefused): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendRequestRefused=Không thể gửi thư vì không kết nối được với máy chủ gửi thư (SMTP) %S. Máy chủ có thể không khả dụng hoặc đang từ chối kết nối SMTP. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP) của bạn là chính xác và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendInterrupted): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendInterrupted=Không thể gửi thư vì kết nối với máy chủ gửi thư (SMTP) %S bị mất khi đang giao dịch. Vui lòng thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendTimeout): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendTimeout=Không thể gửi thư vì đã hết thời gian chờ kết nối với máy chủ gửi thư (SMTP) %S. Vui lòng thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendFailedUnknownReason): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendFailedUnknownReason=Không thể gửi thư bằng máy chủ gửi thư (SMTP) %S vì lý do không xác định. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP) của bạn là chính xác và thử lại. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpHintAuthEncryptToPlainNoSsl): %S is the server hostname +smtpHintAuthEncryptToPlainNoSsl=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản, hãy thử thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)' thành 'Mật khẩu, truyền không an toàn'. Nếu trước đây nó hoạt động nhưng bây giờ thì không, bạn có thể dễ bị đánh cắp mật khẩu. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpHintAuthEncryptToPlainSsl): %S is the server hostname +smtpHintAuthEncryptToPlainSsl=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản, hãy thử thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)' thành 'Mật khẩu bình thường'. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpHintAuthPlainToEncrypt): %S is the server hostname +smtpHintAuthPlainToEncrypt=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S không cho phép mật khẩu văn bản thuần túy. Vui lòng thử thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)' thành 'Mật khẩu được mã hóa'. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpAuthFailure): %S is the server hostname +smtpAuthFailure=Không thể xác thực với máy chủ gửi thư (SMTP) %S. Vui lòng kiểm tra mật khẩu và xác minh 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)'. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpAuthGssapi): %S is the server hostname +smtpAuthGssapi=Kerberos/GSSAPI không được máy chủ gửi thư (SMTP) %S chấp nhận. Vui lòng kiểm tra xem bạn đã đăng nhập vào Kerberos/GSSAPI chưa. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpAuthMechNotSupported): %S is the server hostname +smtpAuthMechNotSupported=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S không hỗ trợ phương thức xác thực đã chọn. Vui lòng thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)'. + +# LOCALIZATION NOTE (errorIllegalLocalPart2): %s is an email address with an illegal localpart +errorIllegalLocalPart2=Có các ký tự không phải ASCII trong phần cục bộ của địa chỉ người nhận %s và máy chủ của bạn không hỗ trợ SMTPUTF8. Vui lòng thay đổi địa chỉ này và thử lại. + +## Strings used for the save message dialog shown when the user closes a message compose window +saveDlogTitle=Lưu Thư + +## LOCALIZATION NOTE (saveDlogMessages3): Do not translate the words %1$S and \n. +## %1$S is replaced by the folder name configured for saving drafts (typically the "Drafts" folder). +## Translate "Write" to match the translation of item "windowTitleWrite" below. +saveDlogMessages3=Lưu thư này vào thư mục nháp của bạn (%1$S) và đóng cửa sổ soạn thảo? +discardButtonLabel=&Loại bỏ những thay đổi + +## generics string +defaultSubject=(không tiêu đề) +chooseFileToAttach=Đính kèm Tập tin +genericFailureExplanation=Vui lòng xác minh rằng cài đặt tài khoản của bạn là chính xác và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (undisclosedRecipients): this string must use only US_ASCII characters +undisclosedRecipients=người nhận không được tiết lộ + +# LOCALIZATION NOTE (chooseFileToAttachViaCloud): %1$S is the cloud +# provider to save the file to. +chooseFileToAttachViaCloud=Đính kèm tập tin qua %1$S + +## Window titles +# LOCALIZATION NOTE (windowTitleWrite): +# %1$S is the message subject. +# %2$S is the application name. +# Example: Write: Re: Invitation - Thunderbird +windowTitleWrite=Viết thư: %1$S - %2$S +# LOCALIZATION NOTE (windowTitlePrintPreview): +# %1$S is the message subject. +# %2$S is the application name. +# Example: Print Preview: Re: Invitation - Thunderbird +windowTitlePrintPreview=Xem trước khi in: %1$S - %2$S + +## From field +msgIdentityPlaceholder=Nhập tùy chỉnh địa chỉ Từ sẽ được sử dụng thay vì %S +customizeFromAddressTitle=Tùy chỉnh từ địa chỉ +customizeFromAddressWarning=Nếu nhà cung cấp e-mail của bạn hỗ trợ nó, Tùy chỉnh từ địa chỉ cho phép bạn thực hiện một thay đổi nhỏ đối với địa chỉ Từ của bạn mà không cần phải tạo danh tính mới trong Cài đặt tài khoản. Ví dụ: nếu địa chỉ người gửi của bạn là John Doe <john@example.com>, bạn có thể muốn thay đổi địa chỉ này thành John Doe <john+doe@example.com> hoặc John <john@example.com>. +customizeFromAddressIgnore=Không bao giờ thông báo tôi về điều này lần nữa + +## Strings used by the empty subject dialog +subjectEmptyTitle=Nhắc về Tiêu đề +subjectEmptyMessage=Thư này chưa có tiêu đề. +sendWithEmptySubjectButton=&Gửi thư Không có Tiêu đề +cancelSendingButton=&Hủy việc gửi + +## Strings used by the dialog that informs about the lack of newsgroup support. +noNewsgroupSupportTitle=Nhóm tin Không được Hỗ trợ +recipientDlogMessage=Tài khoản này chỉ hỗ trợ người nhận email. Nếu tiếp tục thì sẽ bỏ qua nhóm tin. + +## Strings used by the alert that tells the user that an email address is invalid. +addressInvalidTitle=Địa chỉ Người nhận Không hợp lệ +addressInvalid=%1$S không phải là một địa chỉ email hợp lệ vì nó không có dạng ngườidùng@tênmiền. Bạn phải sửa lại trước khi gửi e-mail. + +## String used by the dialog that asks the user to attach a web page +attachPageDlogTitle=Vui lòng chọn địa chỉ để đính kèm +attachPageDlogMessage=Trang Web (URL): + +## String used for attachment pretty name, when the attachment is a message +messageAttachmentSafeName=Thư được Đính kèm + +## String used for attachment pretty name, when the attachment is a message part +partAttachmentSafeName=Một phần Thư được Đính kèm + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentBucketAttachFilesTooltip): +# This tooltip should be same as attachFile.label in messengercompose.dtd, +# but without ellipsis (…). +attachmentBucketAttachFilesTooltip=Đính kèm tập tin +attachmentBucketClearSelectionTooltip=Xóa lựa chọn +attachmentBucketHeaderShowTooltip=Hiển thị ngăn đính kèm +attachmentBucketHeaderMinimizeTooltip=Ẩn ngăn đính kèm +attachmentBucketHeaderRestoreTooltip=Khôi phục ngăn đính kèm + +## String used by the Initialization Error dialog +initErrorDlogTitle=Soạn thư +initErrorDlgMessage=Đã xảy ra lỗi khi tạo cửa sổ soạn thư. Vui lòng thử lại. + +## String used if a file to attach does not exist when passed as +## a command line argument +errorFileAttachTitle=Đính kèm tập tin + +## LOCALIZATION NOTE (errorFileAttachMessage): %1$S will be replaced by the non-existent file name. +errorFileAttachMessage=Tập tin %1$S không tồn tại nên không thể được đính kèm vào thư. + +## String used if a file to serve as message body does not exist or cannot be loaded when passed +## as a command line argument +errorFileMessageTitle=Tập tin thư + +## LOCALIZATION NOTE (errorFileMessageMessage): %1$S will be replaced by the non-existent file name. +errorFileMessageMessage=Tập tin %1$S không tồn tại và không thể được sử dụng làm nội dung thư. + +## LOCALIZATION NOTE (errorLoadFileMessageMessage): %1$S will be replaced by the name of the file that can't be loaded. +errorLoadFileMessageMessage=Không thể tải tập tin %1$S dưới dạng nội dung thư. + +## Strings used by the Save as Draft/Template dialog +SaveDialogTitle=Lưu thư + +## LOCALIZATION NOTE (SaveDialogMsg): %1$S is the folder name, %2$S is the host name +SaveDialogMsg=Thư của bạn đã được lưu vào thư mục %1$S dưới %2$S. +CheckMsg=Không hiện lại hộp thoại này. + +## Strings used by the prompt when Quitting while in progress +quitComposeWindowTitle=Đang gửi thư + +## LOCALIZATION NOTE (quitComposeWindowMessage2): don't translate \n +quitComposeWindowMessage2=%1$S hiện đang trong quá trình gửi thư.\nBạn có muốn đợi cho đến khi thư được gửi xong rồi mới thoát hay thoát ngay bây giờ? +quitComposeWindowQuitButtonLabel2=&Thoát +quitComposeWindowWaitButtonLabel2=&Chờ đợi +quitComposeWindowSaveTitle=Đang lưu thư + +## LOCALIZATION NOTE (quitComposeWindowSaveMessage): don't translate \n +quitComposeWindowSaveMessage=%1$S hiện đang trong quá trình lưu thư.\nBạn có muốn đợi cho đến khi thư được lưu xong rồi mới thoát hay thoát ngay bây giờ? + +## Strings used by the prompt for Ctrl-Enter check before sending message +sendMessageCheckWindowTitle=Gửi thư +sendMessageCheckLabel=Bạn có chắc là bạn đã sẵn sàng gửi thư này không? +sendMessageCheckSendButtonLabel=Gửi +assemblingMessageDone=Tập hợp thư…Xong +assemblingMessage=Tập hợp thư… +smtpDeliveringMail=Đang gửi thư… +smtpMailSent=Đã gửi thư thành công +assemblingMailInformation=Đang tập hợp thông tin thư… + +## LOCALIZATION NOTE (gatheringAttachment): argument %S is the file name/URI of attachment +gatheringAttachment=Đang đính kèm %S… +creatingMailMessage=Đang tạo thư… + +## LOCALIZATION NOTE (copyMessageStart): argument %S is the folder name +copyMessageStart=Đang sao chép thư đến thư mục %S… +copyMessageComplete=Sao chép hoàn tất. +copyMessageFailed=Sao chép thất bại. +filterMessageComplete=Đã lọc xong. +filterMessageFailed=Có lỗi khi lọc. + +## LOCALIZATION NOTE (largeMessageSendWarning): +## Do not translate %S. It is the size of the message in user-friendly notation. +largeMessageSendWarning=Cảnh báo! Bạn sắp gửi một thư có kích thước %S. Bạn có chắc chắn muốn làm điều này? +sendingMessage=Đang gửi thư… +sendMessageErrorTitle=Lỗi khi gửi thư +postingMessage=Đang xuất bản thư… +sendLaterErrorTitle=Lỗi khi gửi sau +saveDraftErrorTitle=Lỗi khi lưu bản nháp +saveTemplateErrorTitle=Lỗi khi lưu mẫu + +## LOCALIZATION NOTE (failureOnObjectEmbeddingWhileSaving): argument %.200S is the file name/URI of object to be embedded +failureOnObjectEmbeddingWhileSaving=Có một vấn đề bao gồm tập tin %.200S trong thư. Bạn có muốn tiếp tục lưu thư mà không có tập tin này? + +## LOCALIZATION NOTE (failureOnObjectEmbeddingWhileSending): argument %.200S is the file name/URI of object to be embedded +failureOnObjectEmbeddingWhileSending=Có một vấn đề bao gồm tập tin %.200S trong thư. Bạn có muốn tiếp tục gửi thư mà không có tập tin này? +returnToComposeWindowQuestion=Bạn có muốn quay lại cửa sổ soạn thảo? + +## reply header in composeMsg +## LOCALIZATION NOTE (mailnews.reply_header_authorwrotesingle): #1 is the author (name of the person replying to) +mailnews.reply_header_authorwrotesingle=#1 đã viết: + +## LOCALIZATION NOTE (mailnews.reply_header_ondateauthorwrote): #1 is the author, #2 is the date, #3 is the time +mailnews.reply_header_ondateauthorwrote=Vào lúc #3 #2, #1 đã viết: + +## LOCALIZATION NOTE (mailnews.reply_header_authorwroteondate): #1 is the author, #2 is the date, #3 is the time +mailnews.reply_header_authorwroteondate=#1 đã viết vào lúc #3 #2: + +## reply header in composeMsg +## user specified +mailnews.reply_header_originalmessage=-------- Thư gốc -------- + +## forwarded header in composeMsg +## user specified +mailnews.forward_header_originalmessage=-------- Tin nhắn đã được chuyển tiếp -------- + +## Strings used by the rename attachment dialog +renameAttachmentTitle=Đổi tên đính kèm +renameAttachmentMessage=Tên phần đính kèm mới: + +## Attachment Reminder +## LOCALIZATION NOTE (mail.compose.attachment_reminder_keywords): comma separated +## words that should trigger an attachment reminder. +mail.compose.attachment_reminder_keywords=.doc,.pdf,.xls,.ppt,.rtf,.pps,attachment,attach,attached,attaching,enclosed,CV,cover letter + +remindLaterButton=Nhắc tôi sau +remindLaterButton.accesskey=L +disableAttachmentReminderButton=Vô hiệu hóa lời nhắc đính kèm cho thư hiện tại +attachmentReminderTitle=Nhắc nhở đính kèm +attachmentReminderMsg=Bạn có quên thêm phần đính kèm? + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentReminderKeywordsMsgs): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# #1 number of keywords +attachmentReminderKeywordsMsgs=Đã tìm thấy #1 từ khóa đính kèm: +attachmentReminderOptionsMsg=Lời nhắc nhở cho phần đính kèm có thể được thiết lập trong tùy chỉnh +attachmentReminderYesIForgot=Oh, tôi đã làm! +attachmentReminderFalseAlarm=Không, gửi ngay + +# Strings used by the Filelink offer notification bar. +learnMore.label=Tìm hiểu thêm… +learnMore.accesskey=m + +# LOCALIZATION NOTE (bigFileDescription): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# #1 number of big attached files +bigFileDescription=Đây là những tập tin lớn. Có thể tốt hơn nếu sử dụng Filelink. +bigFileShare.label=Liên kết +bigFileShare.accesskey=l +bigFileAttach.label=Bỏ qua +bigFileAttach.accesskey=i +bigFileChooseAccount.title=Chọn tài khoản +bigFileChooseAccount.text=Chọn một tài khoản đám mây để tải tệp đính kèm lên +bigFileHideNotification.title=Không tải lên tập tin của tôi +bigFileHideNotification.text=Bạn sẽ không được thông báo nếu bạn đính kèm nhiều tệp lớn hơn vào thư này. +bigFileHideNotification.check=Không bao giờ thông báo tôi về điều này lần nữa. + +# LOCALIZATION NOTE(cloudFileUploadingTooltip): Do not translate the string +# %S. %S is the display name for the cloud account the attachment is being +# uploaded to. +cloudFileUploadingTooltip=Đang tải lên vào %S… + +# LOCALIZATION NOTE(cloudFileUploadedTooltip): Do not translate the string +# %S. %S is the display name for the cloud account the attachment was uploaded +# to. +cloudFileUploadedTooltip=Đã tải lên vào %S +cloudFileUploadingNotification=Tập tin của bạn đang được liên kết. Nó sẽ xuất hiện trong phần nội dung thư khi hoàn tất.;Các tập tin của bạn đang được liên kết. Chúng sẽ xuất hiện trong nội dung thư khi hoàn tất. +cloudFileUploadingCancel.label=Hủy bỏ +cloudFileUploadingCancel.accesskey=c +cloudFilePrivacyNotification=Liên kết đã hoàn tất. Xin lưu ý rằng những người có thể xem hoặc đoán các liên kết có thể truy cập được các đính kèm được liên kết. + +## LOCALIZATION NOTE(smtpEnterPasswordPrompt): Do not translate the +## word %S. Place the word %S where the host name should appear. +smtpEnterPasswordPrompt=Nhập mật khẩu cho %S: + +## LOCALIZATION NOTE(smtpEnterPasswordPromptWithUsername): Do not translate the +## words %1$S and %2$S. Place the word %1$S where the host name should appear, +## and %2$S where the user name should appear. +smtpEnterPasswordPromptWithUsername=Nhập mật khẩu cho %2$S trên %1$S: +## LOCALIZATION NOTE(smtpEnterPasswordPromptTitleWithHostname): Do not translate the +## word %1$S. Place the word %1$S where the server host name should appear. +smtpEnterPasswordPromptTitleWithHostname=Yêu cầu mật khẩu cho máy chủ gửi thư (SMTP) %1$S + +# LOCALIZATION NOTE (removeAttachmentMsgs): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +removeAttachmentMsgs=Xóa (các) phần đính kèm + +## LOCALIZATION NOTE(promptToSaveSentLocally2): Do not translate the strings %1$S, %2$S, %3$S and \n. +## %2$S will be replaced with the account name. $1$S will be replaced by the folder name +## configured to contain saved sent messages (typically the "Sent" folder). +## %3$S will be replaced with the local folders account name (typically "Local Folders"). +## Translate "Write" to match the translation of item "windowTitleWrite" above. +promptToSaveSentLocally2=Thư của bạn đã được gửi nhưng bản sao không được đặt trong thư mục đã gửi của bạn (%1$S) do lỗi truy cập tập tin hoặc mạng.\nBạn có thể thử lại hoặc lưu thư cục bộ đến %3$S/%1$S-%2$S. +errorFilteringMsg=Thư của bạn đã được gửi và lưu, nhưng đã xảy ra lỗi khi chạy các bộ lọc thư trên đó. +errorCloudFileAuth.title=Lỗi khi xác thực + +## LOCALIZATION NOTE(promptToSaveDraftLocally2): Do not translate the strings %1$S, %2$S, %3$S and \n. +## %2$S will be replaced with the account name. $1$S will be replaced by the folder name +## configured to contain saved draft messages (typically the "Drafts" folder). +## %3$S will be replaced with the local folders account name (typically "Local Folders"). +promptToSaveDraftLocally2=Thư nháp của bạn không được sao chép vào thư mục thư nháp (%1$S) do lỗi truy cập mạng hoặc tập tin.\nBạn có thể thử lại hoặc lưu bản nháp cục bộ đến %3$S/%1$S-%2$S. +buttonLabelRetry2=&Thử lại + +## LOCALIZATION NOTE(promptToSaveTemplateLocally2): Do not translate the strings %1$S, %2$S, %3$S and \n. +## %2$S will be replaced with the account name. $1$S will be replaced by the folder name +## configured to contain saved templates (typically the "Templates" folder). +## %3$S will be replaced with the local folders account name (typically "Local Folders"). +promptToSaveTemplateLocally2=Mẫu của bạn không được sao chép vào thư mục mẫu của bạn (%1$S) do lỗi truy cập mạng hoặc tập tin.\nBạn có thể thử lại hoặc lưu mẫu cục bộ vào %3$S/%1$S-%2$S. + +## LOCALIZATION NOTE(saveToLocalFoldersFailed): Message appears after normal +## save fails (e.g., to Sent) and save to Local Folders also fails. This could +## occur if network is down and filesystem problems are present such as disk +## full, permission issues or hardware failure. +saveToLocalFoldersFailed=Không thể lưu thư của bạn vào các thư mục địa phương. Có thể hết không gian trống để lưu trữ tập tin. + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileAuth.message): +## %1$S is the name of the online storage service against which the authentication failed. +errorCloudFileAuth.message=Không thể xác thực với %1$S. +errorCloudFileUpload.title=Lỗi khi tải lên + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileUpload.message): +## %1$S is the name of the online storage service against which the uploading failed. +## %2$S is the name of the file that failed to upload. +errorCloudFileUpload.message=Không thể tải %2$S lên %1$S. +errorCloudFileQuota.title=Lỗi hạn mức + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileQuota.message): +## %1$S is the name of the online storage service being uploaded to. +## %2$S is the name of the file that could not be uploaded due to exceeding the storage limit. +errorCloudFileQuota.message=Tải lên %2$S lên %1$S sẽ vượt quá dung lượng không gian trống của bạn. +errorCloudFileLimit.title=Lỗi kích thước tập tin + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileLimit.message): +## %1$S is the name of the online storage service being uploaded to. +## %2$S is the name of the file that could not be uploaded due to size restrictions. +errorCloudFileLimit.message=%2$S vượt quá kích thước tối đa cho %1$S. +errorCloudFileOther.title=Lỗi không xác định + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileOther.message): +## %1$S is the name of the online storage service that cannot be communicated with. +errorCloudFileOther.message=Đã xảy ra lỗi không xác định khi giao tiếp với %1$S. +errorCloudFileDeletion.title=Lỗi khi xóa + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileDeletion.message): +## %1$S is the name of the online storage service that the file is to be deleted from. +## %2$S is the name of the file that failed to be deleted. +errorCloudFileDeletion.message=Đã xảy ra sự cố khi xóa %2$S khỏi %1$S. +errorCloudFileUpgrade.label=Nâng cấp + +## LOCALIZATION NOTE(stopShowingUploadingNotification): This string is used in the Filelink +## upload notification bar to allow the user to dismiss the notification permanently. +stopShowingUploadingNotification.accesskey=N +stopShowingUploadingNotification.label=Đừng hiển thị lại điều này +replaceButton.label=Thay thế… +replaceButton.accesskey=x +replaceButton.tooltip=Hiển thị hộp thoại Tìm và thay thế + +## LOCALIZATION NOTE(blockedAllowResource): %S is the URL to load. +blockedAllowResource=Bỏ chặn %S +## LOCALIZATION NOTE (blockedContentMessage): Semi-colon list of plural forms. +## See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +## %S will be replaced by brandShortName. +## Files must be unblocked individually, therefore the plural form reads: +## Unblocking a file (one of several) will include it (that one file) in your sent message. +## In other words: +## Unblocking one/several file(s) will include it/them in your message. +blockedContentMessage=%S đã chặn một số tập tin tải vào thư này. Bỏ chặn tập tin sẽ bao gồm nó trong thư đã gửi của bạn. + +blockedContentPrefLabel=Tùy chọn +blockedContentPrefAccesskey=O + +blockedContentPrefLabelUnix=Tùy chỉnh +blockedContentPrefAccesskeyUnix=P + +## Recipient pills fields. +## LOCALIZATION NOTE(confirmRemoveRecipientRowTitle2): %S will be replaced with the field name. +confirmRemoveRecipientRowTitle2=Xóa địa chỉ %S +## LOCALIZATION NOTE(confirmRemoveRecipientRowBody2): %S will be replaced with the field name. +confirmRemoveRecipientRowBody2=Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ %S không? +confirmRemoveRecipientRowButton=Xóa + +## LOCALIZATION NOTE headersSpaceStyle is for aligning label of a newly create recipient row. +## It should be larger than the largest Header label and identical to &headersSpace2.style; +headersSpaceStyle=width: 8em diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties new file mode 100644 index 0000000000..b66a546c69 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties @@ -0,0 +1,208 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE FILE: embedded "\n" represent HTML breaks (<br>) +# Don't translate embedded "\n". +# Don't translate strings like this: %variable% +# as they will be replaced using JavaScript +# +No=Không +Save=Lưu +More=Nhiều hơn +Less=Ít hơn +MoreProperties=Nhiều thuộc tính hơn +FewerProperties=Ít thuộc tính hơn +PropertiesAccessKey=P +None=Không có +none=không có +OpenHTMLFile=Mở tập tin HTML +OpenTextFile=Mở tập tin văn bản +SelectImageFile=Chọn tập tin ảnh +SaveDocument=Lưu trang +SaveDocumentAs=Lưu trang dưới dạng +SaveTextAs=Lưu văn bản dưới dạng +EditMode=Chế độ chỉnh sửa +Preview=Xem trước +Publish=Xuất bản +PublishPage=Xuất bản trang +DontPublish=Không xuất bản +SavePassword=Sử dụng trình quản lý mật khẩu để lưu mật khẩu này +CorrectSpelling=(đúng chính tả) +NoSuggestedWords=(không có từ gợi ý) +NoMisspelledWord=Không có lỗi chính tả +CheckSpellingDone=Kiểm tra chính tả hoàn tất. +CheckSpelling=Kiểm tra chính tả +InputError=Lỗi +Alert=Cảnh báo +CantEditFramesetMsg=Trình soạn thảo không thể mở các bộ khung HTML, hoặc các trang có khung nội bộ. Để soạn thảo bộ khung, hãy thử mở trang của các khung riêng rẽ. Để soạn thảo trang có khung nội bộ, hãy lưu một bản sao của trang và xóa thẻ <iframe>. +CantEditMimeTypeMsg=Không thể chỉnh sửa loại trang này. +CantEditDocumentMsg=Không thể chỉnh sửa trang này vì không rõ lí do. +BeforeClosing=trước khi đóng +BeforePreview=trước khi xem trong trình duyệt +BeforeValidate=trước khi kiểm định tài liệu +# LOCALIZATION NOTE (SaveFilePrompt, PublishPrompt): Don't translate %title% and %reason% (this is the reason for asking user to close, such as "before closing") +SaveFilePrompt=Bạn có muốn lưu các thay đổi trong “%title%” %reason%? +PublishPrompt=Bạn có muốn lưu các thay đổi trong “%title%” %reason%? +SaveFileFailed=Lưu tập tin thất bại! + +# Publishing error strings: +# LOCALIZATION NOTE Don't translate %dir% or %file% in the Publishing error strings: +FileNotFound=Không tìm thấy %file%. +SubdirDoesNotExist=Thư mục con "%dir%" không tồn tại trên trang này hoặc tên tệp "%file%" đã được sử dụng bởi thư mục con khác. +FilenameIsSubdir=Tên tập tin “%file%” đã được sử dụng bởi một thư mục con khác. +ServerNotAvailable=Máy chủ không có sẵn. Kiểm tra kết nối của bạn và thử lại sau. +Offline=Bạn hiện đang ngoại tuyến. Hãy nhấn biểu tượng gần góc dưới bên phải của bất kì cửa sổ nào để trực tuyến. +DiskFull=Không đủ dung lượng trống trên đĩa để lưu tập tin "%file%." +NameTooLong=Tên tệp hoặc tên thư mục con quá dài. +AccessDenied=Bạn không có quyền xuất bản đến vị trí này. +UnknownPublishError=Xảy ra lỗi xuất bản không rõ lí do. +PublishFailed=Xuất bản thất bại. +PublishCompleted=Xuất bản đã hoàn tất. +AllFilesPublished=Đã xuất bản các tập tin +# LOCALIZATION NOTE Don't translate %x% or %total% +FailedFileMsg=%x% của %total% tập tin không thể xuất bản. +# End-Publishing error strings +Prompt=Lời nhắc +# LOCALIZATION NOTE (PromptFTPUsernamePassword): Don't translate %host% +PromptFTPUsernamePassword=Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu cho máy chủ FTP ở %host% +RevertCaption=Hoàn nguyên về lần lưu cuối cùng +Revert=Hoàn nguyên +SendPageReason=trước khi gửi trang này +Send=Gửi +## LOCALIZATION NOTE (PublishProgressCaption, PublishToSite, AbandonChanges): Don't translate %title% +PublishProgressCaption=Đang xuất bản: %title% +PublishToSite=Đang xuất bản lên trang: %title% +AbandonChanges=Bạn có muốn từ bỏ những thay đổi chưa lưu của “%title%” và tải lại trang? +DocumentTitle=Tiêu đề trang +NeedDocTitle=Vui lòng nhập một tiêu đề cho trang hiện tại. +DocTitleHelp=Tiêu đề sẽ hiện ra ở thanh tiêu đề của cửa sổ và trang đánh dấu. +CancelPublishTitle=Hủy bỏ việc xuất bản? +## LOCALIZATION NOTE: "Continue" in this sentence must match the text for +## the CancelPublishContinue key below +CancelPublishMessage=Hủy bỏ trong khi đang xuất bản có thể khiến tập tin của bạn không được truyền đầy đủ. Bạn muốn Tiếp tục hay Hủy bỏ? +CancelPublishContinue=Tiếp tục +MissingImageError=Xin hãy nhập hay chọn hình ở dạng GIF, JPEG, hoặc PNG. +EmptyHREFError=Xin hãy chọn địa chỉ để tạo liên kết mới. +LinkText=Liên kết văn bản +LinkImage=Liên kết ảnh +MixedSelection=[Lựa chọn Hỗn hợp] +Mixed=(hỗn hợp) +# LOCALIZATION NOTE (NotInstalled): %S is the name of the font +NotInstalled=%S (chưa cài đặt) +EnterLinkText=Nhập văn bản để hiển thị trong liên kết: +EnterLinkTextAccessKey=T +EmptyLinkTextError=Xin hãy nhập văn bản cho liên kết này. +EditTextWarning=Nội dung hiện có sẽ được thay thế. +#LOCALIZATION NOTE (ValidateNumber):Don't translate: %n% %min% %max% +ValidateRangeMsg=Số bạn đã nhập (%n%) nằm ở ngoài khoảng cho phép. +ValidateNumberMsg=Xin hãy nhập số giữa %min% và %max%. +MissingAnchorNameError=Xin hãy nhập tên cho mỏ neo này. +#LOCALIZATION NOTE (DuplicateAnchorNameError): Don't translate %name% +DuplicateAnchorNameError="%name%" đã tồn tại trong trang này. Vui lòng nhập một tên khác. +BulletStyle=Kiểu Bullet +SolidCircle=Vòng tròn tô đậm +OpenCircle=Vòng tròn trống +SolidSquare=Hình vuông tô đậm +NumberStyle=Kiểu đánh số +Automatic=Tự động +Style_1=1, 2, 3… +Style_I=I, II, III… +Style_i=i, ii, iii… +Style_A=A, B, C… +Style_a=a, b, c… +Pixels=điểm ảnh +Percent=phần trăm +PercentOfCell=% ô +PercentOfWindow=% cửa sổ +PercentOfTable=% bảng +#LOCALIZATION NOTE (untitledTitle): %S is the window #. No plural handling needed. +untitledTitle=không-tên-%S +untitledDefaultFilename=không-tên +ShowToolbar=Hiển thị thanh công cụ +HideToolbar=Ẩn thanh công cụ +ImapError=Không thể tải ảnh +ImapCheck=\nXin hãy chọn địa chỉ (URL) mới và thử lại. +SaveToUseRelativeUrl=Chỉ có thể sử dụng các URL tương đối trong các trang được lưu +NoNamedAnchorsOrHeadings=(Trang này không có mỏ neo hoặc đầu đề) +TextColor=Màu chữ +HighlightColor=Màu tô sáng +PageColor=Màu nền trang +BlockColor=Màu nền khối +TableColor=Màu nền bảng +CellColor=Màu nền ô +TableOrCellColor=Màu bảng hoặc ô +LinkColor=Màu liên kết văn bản +ActiveLinkColor=Màu liên kết kích hoạt +VisitedLinkColor=Màu liên kết đã truy cập +NoColorError=Nhấp vào màu hoặc nhập chuỗi màu HTML hợp lệ +Table=Bảng +TableCell=Ô bảng +NestedTable=Bảng lồng nhau +HLine=Đường ngang +Link=Liên kết +Image=Hình +ImageAndLink=Ảnh và liên kết +NamedAnchor=Mỏ neo +List=Danh sách +ListItem=Danh sách mục +Form=Biểu mẫu +InputTag=Trường biểu mẫu +InputImage=Hình biểu mẫu +TextArea=Vùng văn bản +Select=Danh sách chọn +Button=Nút +Label=Nhãn +FieldSet=Bộ trường +Tag=Nhãn +MissingSiteNameError=Vui lòng nhập tên để xuất bản trang web này. +MissingPublishUrlError=Vui lòng nhập vị trí để xuất bản trang này. +MissingPublishFilename=Vui lòng nhập tên tập tin cho trang hiện tại. +#LOCALIZATION NOTE (DuplicateSiteNameError): Don't translate %name% +DuplicateSiteNameError="%name%" đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên khác. +AdvancedProperties=Thuộc tính nâng cao… +AdvancedEditForCellMsg=Chỉnh sửa nâng cao không khả dụng khi nhiều ô được chọn +# LOCALIZATION NOTE (ObjectProperties):Don't translate "%obj%" it will be replaced with one of above object nouns +ObjectProperties=Thuộc tính %obj%… +# LOCALIZATION NOTE This character must be in the above string and not conflict with other accesskeys in Format menu +ObjectPropertiesAccessKey=o +# LOCALIZATION NOTE (JoinSelectedCells): This variable should contain the "tableJoinCells.accesskey" +# letter as defined in editorOverlay.dtd +JoinSelectedCells=Hợp nhất các ô được chọn +# LOCALIZATION NOTE (JoinCellToRight): This variable should contain the "tableJoinCells.accesskey" +# letter as defined in editorOverlay.dtd +JoinCellToRight=Hợp nhất với ô bên phải +JoinCellAccesskey=j +# LOCALIZATION NOTE (TableSelectKey): Ctrl key on a keyboard +TableSelectKey=Ctrl+ +# LOCALIZATION NOTE (XulKeyMac): Command key on a Mac keyboard +XulKeyMac=Cmd+ +# LOCALIZATION NOTE (Del): Del key on a keyboard +Del=Del +Delete=Xóa +DeleteCells=Xóa các ô +DeleteTableTitle=Xóa các hàng hoặc cột +DeleteTableMsg=Nếu xóa hàng hay cột thì sẽ xóa những ô (và nội dung trong đó) thuộc hàng hay cột đó. Bạn có chắc muốn làm vậy không? +Clear=Xóa trắng +#Mouse actions +Click=Nhấp +Drag=Kéo +Unknown=Không rõ +# +# LOCALIZATION NOTE "RemoveTextStylesAccesskey" is used for both +# menu items: "RemoveTextStyles" and "StopTextStyles" +RemoveTextStylesAccesskey=x +RemoveTextStyles=Xóa tất cả các kiểu văn bản +StopTextStyles=Ngừng kiểu văn bản +# +# LOCALIZATION NOTE "RemoveLinksAccesskey" is used for both +# menu items: "RemoveLinks" and "StopLinks" +RemoveLinksAccesskey=n +RemoveLinks=Xóa liên kết +StopLinks=Ngừng liên kết +# +NoFormAction=Bạn nên nhập một hành động cho biểu mẫu này. Biểu mẫu tự đệ trình dùng một kĩ thuật nâng cao, và có thể không hoạt động giống nhau trong các trình duyệt. +NoAltText=Nếu hình này có liên quan đến nội dung của tài liệu, bạn cần phải cung cấp văn bản thay thế để hiển thị trong những trình duyệt văn-bản-thuần, và cũng để hiển thị khi hình đang được tải hoặc khi việc tải hình bị vô hiệu hóa. +# +Malformed=Nguồn không thể được chuyển đổi lại thành tài liệu vì nó không phải là XHTML hợp lệ. +NoLinksToCheck=Không có phần tử chứa liên kết để kiểm tra diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editorOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..ea8c0b8039 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editorOverlay.dtd @@ -0,0 +1,303 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Attn: Localization - some of the menus in this dialog directly affect mail also. --> + +<!-- Edit menu items --> +<!ENTITY pasteNoFormatting.label "Dán mà không cần định dạng"> +<!ENTITY pasteNoFormatting.accesskey "n"> +<!ENTITY pasteNoFormatting.key "V"> +<!ENTITY pasteAsQuotationCmd.label "Dán dưới dạng trích dẫn"> +<!ENTITY pasteAsQuotationCmd.accesskey "Q"> + +<!-- Insert menu items --> +<!ENTITY insertMenu.label "Chèn"> +<!ENTITY insertMenu.accesskey "I"> +<!ENTITY insertLinkCmd2.label "Liên kết…"> +<!ENTITY insertLinkCmd2.accesskey "L"> +<!ENTITY insertLinkCmd2.key "K"> +<!ENTITY insertAnchorCmd.label "Mỏ neo…"> +<!ENTITY insertAnchorCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY insertImageCmd.label "Hình…"> +<!ENTITY insertImageCmd.accesskey "I"> +<!ENTITY insertHLineCmd.label "Đường ngang"> +<!ENTITY insertHLineCmd.accesskey "o"> +<!ENTITY insertTableCmd.label "Bảng…"> +<!ENTITY insertTableCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY insertHTMLCmd.label "HTML…"> +<!ENTITY insertHTMLCmd.accesskey "H"> +<!ENTITY insertMathCmd.label "Toán học…"> +<!ENTITY insertMathCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY insertCharsCmd.label "Kí hiệu và biểu tượng…"> +<!ENTITY insertCharsCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY insertBreakAllCmd.label "Ngắt đoạn sau (các) hình"> +<!ENTITY insertBreakAllCmd.accesskey "k"> + +<!-- Used just in context popup. --> +<!ENTITY createLinkCmd.label "Tạo liên kết…"> +<!ENTITY createLinkCmd.accesskey "k"> +<!ENTITY editLinkCmd.label "Chỉnh sửa liên kết trong trình soạn thảo mới"> +<!ENTITY editLinkCmd.accesskey "i"> + +<!-- Font Face SubMenu --> +<!ENTITY FontFaceSelect.tooltip "Chọn phông chữ"> +<!ENTITY fontfaceMenu.label "Phông chữ"> +<!ENTITY fontfaceMenu.accesskey "F"> +<!ENTITY fontVarWidth.label "Chiều rộng thay đổi"> +<!ENTITY fontVarWidth.accesskey "V"> +<!ENTITY fontFixedWidth.label "Chiều rộng cố định"> +<!ENTITY fontFixedWidth.accesskey "x"> +<!ENTITY fontFixedWidth.key "T"> +<!ENTITY fontHelvetica.label "Helvetica, Arial"> +<!ENTITY fontHelvetica.accesskey "l"> +<!ENTITY fontTimes.label "Times"> +<!ENTITY fontTimes.accesskey "T"> +<!ENTITY fontCourier.label "Courier"> +<!ENTITY fontCourier.accesskey "C"> + +<!-- Font Size SubMenu --> +<!ENTITY FontSizeSelect.tooltip "Chọn cỡ chữ"> +<!ENTITY decreaseFontSize.label "Nhỏ hơn"> +<!ENTITY decreaseFontSize.accesskey "r"> +<!ENTITY decrementFontSize.key "<"> +<!ENTITY decrementFontSize.key2 ","> <!-- < is above this key on many keyboards --> +<!ENTITY increaseFontSize.label "Lớn hơn"> +<!ENTITY increaseFontSize.accesskey "g"> +<!ENTITY incrementFontSize.key ">"> +<!ENTITY incrementFontSize.key2 "."> <!-- > is above this key on many keyboards --> + +<!ENTITY fontSizeMenu.label "Cỡ chữ"> +<!ENTITY fontSizeMenu.accesskey "z"> +<!ENTITY size-tinyCmd.label "Rất nhỏ"> +<!ENTITY size-tinyCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY size-smallCmd.label "Nhỏ"> +<!ENTITY size-smallCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY size-mediumCmd.label "Trung bình"> +<!ENTITY size-mediumCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY size-largeCmd.label "Lớn"> +<!ENTITY size-largeCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY size-extraLargeCmd.label "Rất lớn"> +<!ENTITY size-extraLargeCmd.accesskey "x"> +<!ENTITY size-hugeCmd.label "Siêu lớn"> +<!ENTITY size-hugeCmd.accesskey "H"> + +<!-- Font Style SubMenu --> +<!ENTITY fontStyleMenu.label "Kiểu chữ"> +<!ENTITY fontStyleMenu.accesskey "S"> +<!ENTITY styleBoldCmd.label "Đậm"> +<!ENTITY styleBoldCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY styleBoldCmd.key "B"> +<!ENTITY styleItalicCmd.label "Nghiêng"> +<!ENTITY styleItalicCmd.accesskey "I"> +<!ENTITY styleItalicCmd.key "I"> +<!ENTITY styleUnderlineCmd.label "Gạch dưới"> +<!ENTITY styleUnderlineCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY styleUnderlineCmd.key "U"> +<!ENTITY styleStrikeThruCmd.label "Gạch ngang"> +<!ENTITY styleStrikeThruCmd.accesskey "k"> +<!ENTITY styleSuperscriptCmd.label "Chữ nhỏ bên trên"> +<!ENTITY styleSuperscriptCmd.accesskey "p"> +<!ENTITY styleSubscriptCmd.label "Chữ nhỏ bên dưới"> +<!ENTITY styleSubscriptCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY styleNonbreakingCmd.label "Không ngắt dòng"> +<!ENTITY styleNonbreakingCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY styleEm.label "Nhấn mạnh"> +<!ENTITY styleEm.accesskey "E"> +<!ENTITY styleStrong.label "Nhấn mạnh hơn"> +<!ENTITY styleStrong.accesskey "t"> +<!ENTITY styleCite.label "Nguồn trích dẫn"> +<!ENTITY styleCite.accesskey "C"> +<!ENTITY styleAbbr.label "Viết tắt"> +<!ENTITY styleAbbr.accesskey "A"> +<!ENTITY styleAcronym.label "Viết tắt chữ cái đầu"> +<!ENTITY styleAcronym.accesskey "r"> +<!ENTITY styleCode.label "Đoạn mã"> +<!ENTITY styleCode.accesskey "o"> +<!ENTITY styleSamp.label "Ví dụ mẫu"> +<!ENTITY styleSamp.accesskey "m"> +<!ENTITY styleVar.label "Biến"> +<!ENTITY styleVar.accesskey "V"> + +<!ENTITY formatFontColor.label "Màu chữ…"> +<!ENTITY formatFontColor.accesskey "C"> +<!ENTITY tableOrCellColor.label "Màu nền bảng hoặc ô…"> +<!ENTITY tableOrCellColor.accesskey "B"> + +<!ENTITY formatRemoveStyles.key "Y"> +<!ENTITY formatRemoveLinks.key "K"> +<!ENTITY formatRemoveNamedAnchors.label "Xóa mỏ neo"> +<!ENTITY formatRemoveNamedAnchors.accesskey "R"> +<!ENTITY formatRemoveNamedAnchors2.key "R"> + +<!ENTITY paragraphMenu.label "Đoạn văn"> +<!ENTITY paragraphMenu.accesskey "P"> +<!ENTITY paragraphParagraphCmd.label "Đoạn văn"> +<!ENTITY paragraphParagraphCmd.accesskey "P"> +<!ENTITY heading1Cmd.label "Đầu đề cấp 1"> +<!ENTITY heading1Cmd.accesskey "1"> +<!ENTITY heading2Cmd.label "Đầu đề cấp 2"> +<!ENTITY heading2Cmd.accesskey "2"> +<!ENTITY heading3Cmd.label "Đầu đề cấp 3"> +<!ENTITY heading3Cmd.accesskey "3"> +<!ENTITY heading4Cmd.label "Đầu đề cấp 4"> +<!ENTITY heading4Cmd.accesskey "4"> +<!ENTITY heading5Cmd.label "Đầu đề cấp 5"> +<!ENTITY heading5Cmd.accesskey "5"> +<!ENTITY heading6Cmd.label "Đầu đề cấp 6"> +<!ENTITY heading6Cmd.accesskey "6"> +<!ENTITY paragraphAddressCmd.label "Địa chỉ"> +<!ENTITY paragraphAddressCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY paragraphPreformatCmd.label "Định dạng sẵn"> +<!ENTITY paragraphPreformatCmd.accesskey "f"> + +<!-- List menu items --> +<!ENTITY formatlistMenu.label "Danh sách"> +<!ENTITY formatlistMenu.accesskey "L"> +<!ENTITY noneCmd.label "Không có"> +<!ENTITY noneCmd.accesskey "K"> +<!ENTITY listBulletCmd.label "Gạch đầu dòng"> +<!ENTITY listBulletCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY listNumberedCmd.label "Được đánh số"> +<!ENTITY listNumberedCmd.accesskey "m"> +<!ENTITY listTermCmd.label "Thuật ngữ"> +<!ENTITY listTermCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY listDefinitionCmd.label "Định nghĩa"> +<!ENTITY listDefinitionCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY listPropsCmd.label "Danh sách thuộc tính…"> +<!ENTITY listPropsCmd.accesskey "L"> + +<!ENTITY ParagraphSelect.tooltip "Chọn một định dạng đoạn văn"> +<!-- Shared in Paragraph, and Toolbar menulist --> +<!ENTITY bodyTextCmd.label "Nội dung"> +<!ENTITY bodyTextCmd.accesskey "T"> + +<!-- Align menu items --> +<!ENTITY alignMenu.label "Căn chỉnh"> +<!ENTITY alignMenu.accesskey "A"> +<!ENTITY alignLeft.label "Trái"> +<!ENTITY alignLeft.accesskey "L"> +<!ENTITY alignLeft.tooltip "Căn trái"> +<!ENTITY alignCenter.label "Giữa"> +<!ENTITY alignCenter.accesskey "C"> +<!ENTITY alignCenter.tooltip "Căn giữa"> +<!ENTITY alignRight.label "Phải"> +<!ENTITY alignRight.accesskey "R"> +<!ENTITY alignRight.tooltip "Căn phải"> +<!ENTITY alignJustify.label "Hai bên"> +<!ENTITY alignJustify.accesskey "J"> +<!ENTITY alignJustify.tooltip "Căn hai bên"> + +<!ENTITY increaseIndent.label "Tăng lề"> +<!ENTITY increaseIndent.accesskey "I"> +<!ENTITY increaseIndent.key "]"> +<!ENTITY decreaseIndent.label "Giảm lề"> +<!ENTITY decreaseIndent.accesskey "D"> +<!ENTITY decreaseIndent.key "["> + +<!ENTITY colorsAndBackground.label "Nền và màu trang…"> +<!ENTITY colorsAndBackground.accesskey "u"> + +<!-- Table Menu --> +<!ENTITY tableMenu.label "Bảng"> +<!ENTITY tableMenu.accesskey "b"> + +<!-- Select Submenu --> +<!ENTITY tableSelectMenu.label "Chọn"> +<!ENTITY tableSelectMenu.accesskey "S"> + +<!ENTITY tableSelectMenu2.label "Chọn bảng"> +<!ENTITY tableSelectMenu2.accesskey "S"> +<!ENTITY tableInsertMenu2.label "Chèn bảng"> +<!ENTITY tableInsertMenu2.accesskey "I"> +<!ENTITY tableDeleteMenu2.label "Xóa bảng"> +<!ENTITY tableDeleteMenu2.accesskey "D"> + +<!-- Insert SubMenu --> +<!ENTITY tableInsertMenu.label "Chèn"> +<!ENTITY tableInsertMenu.accesskey "I"> +<!ENTITY tableTable.label "Bảng"> +<!ENTITY tableTable.accesskey "T"> +<!ENTITY tableRow.label "Hàng"> +<!ENTITY tableRows.label "Các hàng"> +<!ENTITY tableRow.accesskey "R"> +<!ENTITY tableRowAbove.label "Hàng trên"> +<!ENTITY tableRowAbove.accesskey "R"> +<!ENTITY tableRowBelow.label "Hàng dưới"> +<!ENTITY tableRowBelow.accesskey "B"> +<!ENTITY tableColumn.label "Cột"> +<!ENTITY tableColumns.label "Các cột"> +<!ENTITY tableColumn.accesskey "o"> +<!ENTITY tableColumnBefore.label "Cột trước"> +<!ENTITY tableColumnBefore.accesskey "o"> +<!ENTITY tableColumnAfter.label "Cột sau"> +<!ENTITY tableColumnAfter.accesskey "A"> +<!ENTITY tableCell.label "Ô"> +<!ENTITY tableCells.label "Các ô"> +<!ENTITY tableCell.accesskey "C"> +<!ENTITY tableCellContents.label "Nội dung ô"> +<!ENTITY tableCellContents.accesskey "n"> +<!ENTITY tableAllCells.label "Tất cả các ô"> +<!ENTITY tableAllCells.accesskey "A"> +<!ENTITY tableCellBefore.label "Ô trước"> +<!ENTITY tableCellBefore.accesskey "C"> +<!ENTITY tableCellAfter.label "Ô sau"> +<!ENTITY tableCellAfter.accesskey "f"> +<!-- Delete SubMenu --> +<!ENTITY tableDeleteMenu.label "Xóa"> +<!ENTITY tableDeleteMenu.accesskey "D"> + +<!-- text for "Join Cells" is in editor.properties + ("JoinSelectedCells" and "JoinCellToRight") + the access key must exist in both of those strings + But value must be set here for accesskey to draw properly +--> +<!ENTITY tableJoinCells.label "j"> +<!ENTITY tableJoinCells.accesskey "j"> +<!ENTITY tableSplitCell.label "Chia ô"> +<!ENTITY tableSplitCell.accesskey "C"> +<!ENTITY convertToTable.label "Tạo bảng từ phần đã chọn"> +<!ENTITY convertToTable.accesskey "r"> +<!ENTITY tableProperties.label "Thuộc tính bảng…"> +<!ENTITY tableProperties.accesskey "o"> + +<!ENTITY imageToolbarCmd.label "Hình"> +<!ENTITY imageToolbarCmd.tooltip "Chèn hình mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của hình"> +<!ENTITY hruleToolbarCmd.label "Đ.Ngang"> +<!ENTITY hruleToolbarCmd.tooltip "Chèn đường kẻ ngang hoặc chỉnh sửa thuộc tính của đường kẻ"> +<!ENTITY tableToolbarCmd.label "Bảng"> +<!ENTITY tableToolbarCmd.tooltip "Chèn bảng mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của bảng"> +<!ENTITY linkToolbarCmd.label "Liên kết"> +<!ENTITY linkToolbarCmd.tooltip "Chèn liên kết mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của liên kết đã chọn"> +<!ENTITY anchorToolbarCmd.label "Mỏ neo"> +<!ENTITY anchorToolbarCmd.tooltip "Chèn neo mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của neo được chọn"> +<!ENTITY TextColorButton.tooltip "Chọn màu chữ"> +<!ENTITY BackgroundColorButton.tooltip "Chọn màu nền"> + +<!-- Editor toolbar --> +<!ENTITY absoluteFontSizeToolbarCmd.tooltip "Đặt cỡ chữ"> +<!ENTITY decreaseFontSizeToolbarCmd.tooltip "Cỡ chữ nhỏ hơn"> +<!ENTITY increaseFontSizeToolbarCmd.tooltip "Cỡ chữ lớn hơn"> +<!ENTITY boldToolbarCmd.tooltip "Đậm"> +<!ENTITY italicToolbarCmd.tooltip "Nghiêng"> +<!ENTITY underlineToolbarCmd.tooltip "Gạch dưới"> +<!ENTITY bulletListToolbarCmd.tooltip "Áp dụng hoặc xóa danh sách bullet"> +<!ENTITY numberListToolbarCmd.tooltip "Áp dụng hoặc xóa danh sách số"> +<!ENTITY outdentToolbarCmd.tooltip "Giảm lề văn bản (chuyển trái)"> +<!ENTITY indentToolbarCmd.tooltip "Tăng lề văn bản (chuyển phải)"> +<!ENTITY AlignPopupButton.tooltip "Chọn cách căn văn bản"> +<!ENTITY InsertPopupButton.tooltip "Chèn một liên kết, neo, hình ảnh, đường ngang hoặc bảng"> +<!ENTITY alignLeftButton.tooltip "Căn theo lề trái"> +<!ENTITY alignCenterButton.tooltip "Căn vào giữa"> +<!ENTITY alignRightButton.tooltip "Căn theo lề phải"> +<!ENTITY alignJustifyButton.tooltip "Căn theo hai bên lề"> + +<!-- TOC manipulation --> +<!ENTITY insertTOC.label "Chèn"> +<!ENTITY insertTOC.accesskey "i"> +<!ENTITY updateTOC.label "Cập nhật"> +<!ENTITY updateTOC.accesskey "u"> +<!ENTITY removeTOC.label "Xóa"> +<!ENTITY removeTOC.accesskey "r"> +<!ENTITY tocMenu.label "Mục lục…"> +<!ENTITY tocMenu.accesskey "b"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/mailComposeEditorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/mailComposeEditorOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9e9f66d690 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/mailComposeEditorOverlay.dtd @@ -0,0 +1,10 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY attachImageSource.label "Đính kèm ảnh này vào thư"> +<!ENTITY attachImageSource.accesskey "k"> + +<!ENTITY attachLinkSource.label "Đính kèm nguồn của liên kết này vào thư"> +<!ENTITY attachLinkSource.accesskey "k"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/messengercompose.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/messengercompose.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f6ba06efe7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/messengercompose.dtd @@ -0,0 +1,305 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE messengercompose.dtd Main UI for message composition --> +<!ENTITY msgComposeWindow.title "Viết thư: (chưa có tiêu đề)"> + +<!-- File Menu --> +<!ENTITY fileMenu.label "Tập tin"> +<!ENTITY fileMenu.accesskey "T"> +<!ENTITY newMenu.label "Mới"> +<!ENTITY newMenu.accesskey "M"> +<!ENTITY newMessage.label "Thư"> +<!ENTITY newMessage.accesskey "M"> +<!ENTITY newMessageCmd2.key "N"> +<!ENTITY newContact.label "Liên hệ trong sổ địa chỉ…"> +<!ENTITY newContact.accesskey "S"> +<!ENTITY attachMenu.label "Đính kèm"> +<!ENTITY attachMenu.accesskey "k"> +<!ENTITY attachCloudCmd.label "Filelink"> +<!ENTITY attachCloudCmd.accesskey "i"> +<!ENTITY attachPageCmd.label "Trang web…"> +<!ENTITY attachPageCmd.accesskey "W"> +<!ENTITY remindLater.label "Nhắc tôi sau"> +<!ENTITY remindLater.accesskey "L"> +<!ENTITY closeCmd.label "Đóng"> +<!ENTITY closeCmd.key "W"> +<!ENTITY closeCmd.accesskey "g"> +<!ENTITY saveCmd.label "Lưu"> +<!ENTITY saveCmd.key "S"> +<!ENTITY saveCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY saveAsCmd.label "Lưu Thành"> +<!ENTITY saveAsCmd.accesskey "u"> +<!ENTITY saveAsFileCmd.label "Tập tin…"> +<!ENTITY saveAsFileCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY saveAsDraftCmd.label "Thư nháp"> +<!ENTITY saveAsDraftCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY saveAsTemplateCmd.label "Thư mẫu"> +<!ENTITY saveAsTemplateCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY sendNowCmd.label "Gửi ngay"> +<!ENTITY sendCmd.keycode "VK_RETURN"> +<!ENTITY sendNowCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY sendLaterCmd.label "Gửi sau"> +<!ENTITY sendLaterCmd.keycode "VK_RETURN"> +<!ENTITY sendLaterCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY printCmd.label "In…"> +<!ENTITY printCmd.key "P"> +<!ENTITY printCmd.accesskey "I"> + +<!-- Edit Menu --> +<!ENTITY editMenu.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY editMenu.accesskey "e"> +<!ENTITY undoCmd.label "Hoàn tác"> +<!ENTITY undoCmd.key "Z"> +<!ENTITY undoCmd.accesskey "H"> +<!ENTITY redoCmd.label "Làm lại"> +<!ENTITY redoCmd.key "Y"> +<!ENTITY redoCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY cutCmd.key "X"> +<!ENTITY copyCmd.key "C"> +<!ENTITY pasteCmd.key "V"> +<!ENTITY pasteNoFormattingCmd.key "V"> +<!ENTITY pasteAsQuotationCmd.key "o"> +<!ENTITY editRewrapCmd.accesskey "w"> +<!ENTITY deleteCmd.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteCmd.accesskey "X"> +<!ENTITY editRewrapCmd.label "Gói lại"> +<!ENTITY editRewrapCmd.key "R"> +<!ENTITY renameAttachmentCmd.label "Đổi tên đính kèm…"> +<!ENTITY renameAttachmentCmd.accesskey "e"> +<!ENTITY reorderAttachmentsCmd.label "Sắp xếp lại đính kèm…"> +<!ENTITY reorderAttachmentsCmd.accesskey "s"> +<!ENTITY reorderAttachmentsCmd.key "x"> +<!ENTITY selectAllCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY findBarCmd.label "Tìm kiếm…"> +<!ENTITY findBarCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY findBarCmd.key "F"> +<!ENTITY findReplaceCmd.label "Tìm và thay thế…"> +<!ENTITY findReplaceCmd.accesskey "l"> +<!ENTITY findReplaceCmd.key "H"> +<!ENTITY findAgainCmd.label "Tìm tiếp"> +<!ENTITY findAgainCmd.accesskey "i"> +<!ENTITY findAgainCmd.key "G"> +<!ENTITY findAgainCmd.key2 "VK_F3"> +<!ENTITY findPrevCmd.label "Tìm phía trước"> +<!ENTITY findPrevCmd.accesskey "r"> +<!ENTITY findPrevCmd.key "G"> +<!ENTITY findPrevCmd.key2 "VK_F3"> + +<!-- Reorder Attachment Panel --> +<!ENTITY reorderAttachmentsPanel.label "Sắp xếp lại đính kèm"> +<!ENTITY moveAttachmentBundleUpPanelBtn.label "Di chuyển cung nhau"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (sortAttachmentsPanelBtn.Sort.AZ.label): + Please ensure that this translation matches + sortAttachmentsPanelBtn.Sort.ZA.label, except for the sort direction. --> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.Sort.AZ.label "Sắp xếp: A - Z"> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.Sort.ZA.label "Sắp xếp: Z - A"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.AZ.label): + Please ensure that this translation matches + sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.ZA.label, except for the sort direction. --> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.AZ.label "Sắp xếp phần đã chọn: A - Z"> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.ZA.label "Sắp xếp phần đã chọn: Z - A"> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.key "t"> + +<!-- View Menu --> +<!ENTITY viewMenu.label "Hiển thị"> +<!ENTITY viewMenu.accesskey "H"> +<!ENTITY viewToolbarsMenuNew.label "Thanh công cụ"> +<!ENTITY viewToolbarsMenuNew.accesskey "C"> +<!ENTITY menubarCmd.label "Thanh menu"> +<!ENTITY menubarCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY showCompositionToolbarCmd.label "Thanh công cụ soạn thảo"> +<!ENTITY showCompositionToolbarCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY showFormattingBarCmd.label "Thanh định dạng"> +<!ENTITY showFormattingBarCmd.accesskey "a"> +<!ENTITY showTaskbarCmd.label "Thanh trạng thái"> +<!ENTITY showTaskbarCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY customizeToolbar.label "Tùy biến…"> +<!ENTITY customizeToolbar.accesskey "y"> + +<!ENTITY addressSidebar.label "Thanh bên liên hệ"> +<!ENTITY addressSidebar.accesskey "o"> + +<!-- Format Menu --> +<!ENTITY formatMenu.label "Định dạng"> +<!ENTITY formatMenu.accesskey "d"> + +<!-- Options Menu --> +<!ENTITY optionsMenu.label "Tùy chọn"> +<!ENTITY optionsMenu.accesskey "y"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.label "Kiểm tra chính tả…"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.key "p"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.key2 "VK_F7"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.accesskey "a"> +<!ENTITY enableInlineSpellChecker.label "Kiểm tra chính tả khi bạn nhập"> +<!ENTITY enableInlineSpellChecker.accesskey "S"> +<!ENTITY quoteCmd.label "Trích dẫn Thư"> +<!ENTITY quoteCmd.accesskey "r"> + +<!--LOCALIZATION NOTE attachVCard.label Don't translate the term 'vCard' --> +<!ENTITY attachVCard.label "Đính kèm thẻ cá nhân (vCard)"> +<!ENTITY attachVCard.accesskey "v"> + +<!ENTITY returnReceiptMenu.label "Xác nhận đã nhận thư"> +<!ENTITY returnReceiptMenu.accesskey "t"> +<!ENTITY dsnMenu.label "Thông báo trạng thái gửi thư"> +<!ENTITY dsnMenu.accesskey "G"> +<!ENTITY priorityMenu.label "Ưu tiên"> +<!ENTITY priorityMenu.accesskey "u"> +<!ENTITY priorityButton.title "Ưu tiên"> +<!ENTITY priorityButton.tooltiptext "Thay đổi mức độ ưu tiên của thư"> +<!ENTITY priorityButton.label "Ưu tiên:"> +<!ENTITY lowestPriorityCmd.label "Thấp nhất"> +<!ENTITY lowestPriorityCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY lowPriorityCmd.label "Thấp"> +<!ENTITY lowPriorityCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY normalPriorityCmd.label "Bình thường"> +<!ENTITY normalPriorityCmd.accesskey "n"> +<!ENTITY highPriorityCmd.label "Cao"> +<!ENTITY highPriorityCmd.accesskey "a"> +<!ENTITY highestPriorityCmd.label "Cao nhất"> +<!ENTITY highestPriorityCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY fileCarbonCopyCmd.label "Gửi một bản sao đến"> +<!ENTITY fileCarbonCopyCmd.accesskey "m"> +<!ENTITY fileHereMenu.label "Xếp vào đây"> + +<!-- Tools Menu --> +<!ENTITY tasksMenu.label "Công cụ"> +<!ENTITY tasksMenu.accesskey "g"> +<!ENTITY messengerCmd.label "Thư & nhóm tin"> +<!ENTITY messengerCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY messengerCmd.commandkey "1"> +<!ENTITY addressBookCmd.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY addressBookCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY addressBookCmd.key "B"> +<!ENTITY accountManagerCmd2.label "Cài đặt tài khoản"> +<!ENTITY accountManagerCmd2.accesskey "S"> +<!ENTITY accountManagerCmdUnix2.accesskey "S"> + +<!-- Mac OS X Window Menu --> +<!ENTITY minimizeWindow.key "m"> +<!ENTITY minimizeWindow.label "Thu nhỏ"> +<!ENTITY bringAllToFront.label "Đưa tất cả ra phía trước"> +<!ENTITY zoomWindow.label "Thu phóng"> +<!ENTITY windowMenu.label "Cửa sổ"> + +<!-- Mail Toolbar --> +<!ENTITY sendButton.label "Gửi"> +<!ENTITY quoteButton.label "Trích dẫn"> +<!ENTITY addressButton.label "Danh bạ"> +<!ENTITY spellingButton.label "Chính tả"> +<!ENTITY saveButton.label "Lưu"> +<!ENTITY printButton.label "In"> + +<!-- Mail Toolbar Tooltips --> +<!ENTITY sendButton.tooltip "Gửi thư này ngay"> +<!ENTITY sendlaterButton.tooltip "Gửi thư này sau"> +<!ENTITY quoteButton.tooltip "Trích dẫn thư trước"> +<!ENTITY addressButton.tooltip "Chọn một người nhận từ sổ địa chỉ"> +<!ENTITY spellingButton.tooltip "Kiểm tra chính tả của phần đã chọn hoặc toàn bộ thư"> +<!ENTITY saveButton.tooltip "Lưu thư này"> +<!ENTITY cutButton.tooltip "Cắt"> +<!ENTITY copyButton.tooltip "Sao chép"> +<!ENTITY pasteButton.tooltip "Dán"> +<!ENTITY printButton.tooltip "In thư này"> + +<!-- Headers --> +<!--LOCALIZATION NOTE headersSpaces.style is for aligning the From:, To: and + Subject: rows. It should be larger than the largest Header label --> +<!ENTITY headersSpace2.style "width: 8em;"> +<!ENTITY fromAddr2.label "Từ"> +<!ENTITY fromAddr.accesskey "i"> +<!ENTITY replyAddr2.label "Trả lời đến"> +<!ENTITY newsgroupsAddr2.label "Nhóm tin"> +<!ENTITY subject2.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY subject.accesskey "u"> +<!ENTITY attachmentBucketCloseButton.tooltip "Ẩn ngăn đính kèm"> + +<!-- Format Toolbar, imported from editorAppShell.xhtml --> +<!ENTITY SmileButton.tooltip "Chèn mặt cười"> +<!ENTITY smiley1Cmd.label "Cười"> +<!ENTITY smiley2Cmd.label "Cau có"> +<!ENTITY smiley3Cmd.label "Nháy mắt"> +<!ENTITY smiley4Cmd.label "Thè lưỡi"> +<!ENTITY smiley5Cmd.label "Cười lớn"> +<!ENTITY smiley6Cmd.label "Ngượng ngùng"> +<!ENTITY smiley7Cmd.label "Phân vân"> +<!ENTITY smiley8Cmd.label "Ngạc nhiên"> +<!ENTITY smiley9Cmd.label "Chụt chụt"> +<!ENTITY smiley10Cmd.label "La hét"> +<!ENTITY smiley11Cmd.label "Ngầu"> +<!ENTITY smiley12Cmd.label "Miệng đầy tiền"> +<!ENTITY smiley13Cmd.label "Bị chặn họng"> +<!ENTITY smiley14Cmd.label "Ngây thơ"> +<!ENTITY smiley15Cmd.label "Khóc"> +<!ENTITY smiley16Cmd.label "Ngậm tăm"> + +<!-- Message Pane Context Menu --> +<!ENTITY spellCheckNoSuggestions.label "Không tìm thấy đề xuất nào"> +<!ENTITY spellCheckIgnoreWord.label "Bỏ qua từ"> +<!ENTITY spellCheckIgnoreWord.accesskey "u"> +<!ENTITY spellCheckAddToDictionary.label "Thêm vào từ điển"> +<!ENTITY spellCheckAddToDictionary.accesskey "v"> +<!ENTITY undo.label "Hoàn tác"> +<!ENTITY undo.accesskey "H"> +<!ENTITY cut.label "Cắt"> +<!ENTITY cut.accesskey "t"> +<!ENTITY copy.label "Sao chép"> +<!ENTITY copy.accesskey "C"> +<!ENTITY paste.label "Dán"> +<!ENTITY paste.accesskey "D"> +<!ENTITY pasteQuote.label "Dán dưới dạng trích dẫn"> +<!ENTITY pasteQuote.accesskey "n"> + +<!-- Attachment Item and List Context Menus --> +<!ENTITY openAttachment.label "Mở"> +<!ENTITY openAttachment.accesskey "M"> +<!ENTITY delete.label "Xóa"> +<!ENTITY delete.accesskey "X"> +<!ENTITY removeAttachment.label "Xóa đính kèm"> +<!ENTITY removeAttachment.accesskey "M"> +<!ENTITY renameAttachment.label "Đổi tên…"> +<!ENTITY renameAttachment.accesskey "i"> +<!ENTITY reorderAttachments.label "Sắp xếp lại đính kèm…"> +<!ENTITY reorderAttachments.accesskey "s"> +<!ENTITY removeAllAttachments.label "Xóa tất cả đính kèm"> +<!ENTITY removeAllAttachments.accesskey "v"> +<!ENTITY selectAll.label "Chọn tất cả"> +<!ENTITY selectAll.accesskey "B"> +<!ENTITY attachCloud.label "Filelink…"> +<!ENTITY attachCloud.accesskey "i"> +<!ENTITY convertCloud.label "Chuyển đổi thành…"> +<!ENTITY convertCloud.accesskey "C"> +<!ENTITY cancelUpload.label "Hủy tải lên"> +<!ENTITY cancelUpload.accesskey "n"> +<!ENTITY convertRegularAttachment.label "Đính kèm chung"> +<!ENTITY convertRegularAttachment.accesskey "A"> +<!ENTITY attachPage.label "Đính kèm trang web…"> +<!ENTITY attachPage.accesskey "W"> + +<!-- Attachment Pane Header Bar Context Menu --> +<!-- LOCALIZATION NOTE (initiallyShowAttachmentPane.label): + Should use the same wording as startExpandedCmd.label + in msgHdrViewOverlay.dtd. --> +<!ENTITY initiallyShowAttachmentPane.label "Ban đầu hiển thị ngăn đính kèm"> +<!ENTITY initiallyShowAttachmentPane.accesskey "S"> + +<!-- Spell checker context menu items --> +<!ENTITY spellAddDictionaries.label "Thêm từ điển…"> +<!ENTITY spellAddDictionaries.accesskey "A"> + +<!-- Title for the address picker panel --> +<!ENTITY addressesSidebarTitle.label "Danh bạ"> + +<!-- Identity popup customize menuitem --> +<!ENTITY customizeFromAddress.label "Tùy chỉnh từ địa chỉ…"> +<!ENTITY customizeFromAddress.accesskey "A"> + +<!-- Accessibility name for the document --> +<!ENTITY aria.message.bodyName "Phần thân của thư"> + +<!-- Status Bar --> +<!ENTITY languageStatusButton.tooltip "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"> +<!ENTITY encodingStatusPanel.tooltip "Mã hóa văn bản"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.dtd new file mode 100644 index 0000000000..28eccab1c5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE sendProgress.dtd Main UI for Send Message Progress Dialog --> +<!ENTITY sendDialog.title "Đang xử lý tin nhắn"> +<!ENTITY status.label "Trạng thái:"> +<!ENTITY progress.label "Tiến trình:"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.properties new file mode 100644 index 0000000000..5df11302d9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.properties @@ -0,0 +1,21 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (titleSendMsgSubject): +# %S will be replaced by the message subject. +titleSendMsgSubject=Đang gửi thư - %S +titleSendMsg=Đang gửi thư +# LOCALIZATION NOTE (titleSaveMsgSubject): +# %S will be replaced by the message subject. +titleSaveMsgSubject=Đang lưu thư - %S +titleSaveMsg=Đang lưu thư + +# LOCALIZATION NOTE (percentMsg): +# This string is used to format the text to the right of the progress meter. +# %S will be replaced by the percentage of the file that has been saved. +# %% will be replaced a single % sign. +percentMsg=%S%% + +messageSent=Thư của bạn đã được gửi. +messageSaved=Thư của bạn đã được lưu. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/migration/migration.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/migration/migration.dtd new file mode 100644 index 0000000000..585cf8320e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/migration/migration.dtd @@ -0,0 +1,30 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!ENTITY migrationWizard.title "Trình thuật sĩ Nhập"> + +<!ENTITY importFromWin.label "Nhập tùy chọn, cài đặt tài khoản, sổ địa chỉ, bộ lọc và các dữ liệu khác từ:"> +<!ENTITY importFromNonWin.label "Nhập tùy chỉnh, cài đặt tài khoản, sổ địa chỉ, bộ lọc và các dữ liệu khác từ:"> +<!ENTITY importSourceNotFound.label "Không có ứng dụng để nhập dữ liệu từ tìm thấy."> + +<!ENTITY importFromNothing.label "Không nhập gì cả"> +<!ENTITY importFromNothing.accesskey "K"> +<!ENTITY importFromSeamonkey3.label "SeaMonkey 2 trở lên"> +<!ENTITY importFromSeamonkey3.accesskey "S"> +<!ENTITY importFromOutlook.label "Outlook"> +<!ENTITY importFromOutlook.accesskey "O"> + +<!ENTITY importSource.title "Nhập Thiết lập và Thư mục Thư"> +<!ENTITY importItems.title "Các mục cần Nhập"> +<!ENTITY importItems.label "Chọn các mục để nhập:"> + +<!ENTITY migrating.title "Đang nhập…"> +<!ENTITY migrating.label "Các mục sau đang được nhập…"> + +<!ENTITY selectProfile.title "Chọn Hồ Sơ"> +<!ENTITY selectProfile.label "Các hồ sơ có thể nhập được từ:"> + +<!ENTITY done.title "Nhập Xong"> +<!ENTITY done.label "Các mục sau đã được nhập thành công:"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/migration/migration.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/migration/migration.properties new file mode 100644 index 0000000000..f7f375a35c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/migration/migration.properties @@ -0,0 +1,32 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +profileName_format=%S %S + +# Import Sources +1_seamonkey=Tùy chỉnh + +1_thunderbird=Tùy chỉnh + +2_seamonkey=Cài đặt tài khoản +2_thunderbird=Cài đặt tài khoản +2_outlook=Cài đặt tài khoản + +4_seamonkey=Sổ địa chỉ +4_thunderbird=Sổ địa chỉ +4_outlook=Sổ địa chỉ + +8_seamonkey=Huấn luyện Nhận dạng Thư rác + +16_seamonkey=Mật khẩu đã lưu + +32_seamonkey=Dữ liệu Khác + +64_seamonkey=Thư mục Nhóm tin + +64_thunderbird=Thư mục nhóm tin + +128_seamonkey=Thư mục Thư +128_thunderbird=Thư mục thư +128_outlook=Thư mục Thư diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mime.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mime.properties new file mode 100644 index 0000000000..9990cf4e22 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mime.properties @@ -0,0 +1,154 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by libmime to emit header display in HTML +# + +# Mail subject +## @name MIME_MHTML_SUBJECT +## @loc None +1000=Tiêu đề + +# Resent-Comments +## @name MIME_MHTML_RESENT_COMMENTS +## @loc +1001=Gửi tiếp - Bình luận + +# Resent-Date +## @name MIME_MHTML_RESENT_DATE +## @loc +1002=Gửi tiếp - Ngày + +# Resent-Sender +## @name MIME_MHTML_RESENT_SENDER +## @loc +1003=Gửi tiếp - Nhờ + +# Resent-From +## @name MIME_MHTML_RESENT_FROM +## @loc +1004=Gửi tiếp - Từ + +# Resent-To +## @name MIME_MHTML_RESENT_TO +## @loc +1005=Gửi tiếp - Tới + +# Resent-CC +## @name MIME_MHTML_RESENT_CC +## @loc +1006=Gửi tiếp - CC + +# Date +## @name MIME_MHTML_DATE +## @loc +1007=Ngày + +# Sender +## @name MIME_MHTML_SENDER +## @loc +1008=Người gửi Cho + +# From +## @name MIME_MHTML_FROM +## @loc +1009=Từ + +# Reply-To +## @name MIME_MHTML_REPLY_TO +## @loc +1010=Trả lời Tới + +# Organization +## @name MIME_MHTML_ORGANIZATION +## @loc +1011=Tổ chức + +# To +## @name MIME_MHTML_TO +## @loc +1012=Tới + +# CC +## @name MIME_MHTML_CC +## @loc +1013=CC + +# Newsgroups +## @name MIME_MHTML_NEWSGROUPS +## @loc +1014=Nhóm tin + +# Followup-To +## @name MIME_MHTML_FOLLOWUP_TO +## @loc +1015=Trả lời Tin tại + +# References +## @name MIME_MHTML_REFERENCES +## @loc +1016=Tham khảo + +# Message ID +## @name MIME_MHTML_MESSAGE_ID +## @loc +1021=ID Thư + +# BCC +## @name MIME_MHTML_BCC +## @loc +1023=BCC + +# Link to doc +## @name MIME_MSG_LINK_TO_DOCUMENT +## @loc +1026=Liên kết tới Tài liệu + +# Get Doc info +## @name MIME_MSG_DOCUMENT_INFO +## @loc +1027=<B>Thông tin Tài liệu:</B> + +# Msg Attachment +## @name MIME_MSG_ATTACHMENT +## @loc +1028=Đính kèm + +# default attachment name +## @name MIME_MSG_DEFAULT_ATTACHMENT_NAME +## @loc +# LOCALIZATION NOTE (1040): Do not translate "%s" below. +# Place the %s where you wish the part number of the attachment to appear +1040=Phần %s + +# default forwarded message prefix +## @name MIME_FORWARDED_MESSAGE_HTML_USER_WROTE +## @loc +1041=-------- Thư Gốc -------- + +# Partial Message Truncated +## @name MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED +## @loc +MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED=Đã cắt ngắn! + +# Partial Message Truncated Explanation +## @name MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED_EXPLANATION +## @loc +MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED_EXPLANATION=Thông báo này vượt quá kích thước thư tối đa được đặt trong cài đặt tài khoản, vì vậy chúng tôi chỉ tải xuống một vài dòng đầu tiên từ máy chủ thư. + +# Partial Message Not Downloaded +## @name MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED +## @loc +MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED=Chưa tải xuống + +# Partial Message Not Downloaded Explanation +## @name MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED_EXPLANATION +## @loc +MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED_EXPLANATION=Chỉ các tiêu đề cho thư này được tải xuống từ máy chủ thư. + +# MIME_MSG_PARTIAL_CLICK_FOR_REST +## @name MIME_MSG_PARTIAL_CLICK_FOR_REST +## @loc +MIME_MSG_PARTIAL_CLICK_FOR_REST=Tải phần còn lại của tin nhắn. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mimeheader.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mimeheader.properties new file mode 100644 index 0000000000..aa53bbb4b8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mimeheader.properties @@ -0,0 +1,35 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by libmime for header display in XML & HTML +# +TO=Đến +BCC=BCC +CC=CC +DATE=Ngày +DISTRIBUTION=Phân phối +FCC=FCC +FOLLOWUP-TO=Trả lời Tin tại +FROM=Từ +STATUS=Trạng thái +LINES=Dòng +MESSAGE-ID=ID Thư +MIME-VERSION=Phiên bản MIME +NEWSGROUPS=Nhóm tin +ORGANIZATION=Tổ chức +REFERENCES=Tham khảo +REPLY-TO=Trả lời Tới +RESENT-COMMENTS=Gửi tiếp - Bình luận +RESENT-DATE=Gửi tiếp - Ngày +RESENT-FROM=Gửi tiếp - Từ +RESENT-MESSAGE-ID=Gửi tiếp - ID Thư +RESENT-SENDER=Gửi tiếp - Nhờ +RESENT-TO=Gửi tiếp - Tới +RESENT-CC=Gửi tiếp - CC +SENDER=Người gửi Cho +SUBJECT=Tiêu đề +APPROVED-BY=Chấp-thuận-Bởi +USER-AGENT=Chương Trình Gửi +FILENAME=Tên tập tin diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/morkImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/morkImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..61d22e59ad --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/morkImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,18 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the Mork import code to display status/error +# and informational messages. +# + +MABFiles = Sổ địa chỉ Mork + +# Short name of import module +morkImportName = Cơ sở dữ liệu Mork (.mab) + +# Description of import module +morkImportDescription = Nhập sổ địa chỉ từ SeaMonkey hoặc các phiên bản trước đó của Thunderbird. + +morkImportSuccess = Thành công! diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgAccountCentral.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgAccountCentral.dtd new file mode 100644 index 0000000000..5ddd6fdae5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgAccountCentral.dtd @@ -0,0 +1,26 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY emailSectionHdr.label "Email"> +<!ENTITY readMsgsLink.label "Thư đã đọc"> +<!ENTITY composeMsgLink.label "Viết thư mới"> + +<!ENTITY newsSectionHdr.label "Nhóm tin"> +<!ENTITY subscribeNewsLink.label "Quản lí phần đăng kí nhóm tin"> + +<!ENTITY feedsSectionHdr.label "Nguồn cấp"> +<!ENTITY subscribeFeeds.label "Quản lí đăng kí"> + +<!ENTITY chat.label "Trò chuyện"> + +<!ENTITY accountsSectionHdr.label "Tài khoản"> +<!ENTITY subscribeImapFolders.label "Quản lí phần đăng kí thư mục"> +<!ENTITY settingsLink.label "Xem cài đặt cho tài khoản này"> +<!ENTITY setupNewAcct.label "Thiết lập một tài khoản:"> + +<!ENTITY advFeaturesSectionHdr.label "Tính năng nâng cao"> +<!ENTITY searchMsgsLink.label "Tìm kiếm thư"> +<!ENTITY filtersLink.label "Quản lí bộ lọc thư"> +<!ENTITY junkSettings.label "Cài đặt thư rác"> +<!ENTITY offlineLink.label "Thiết lập ngoại tuyến"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgHdrViewOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgHdrViewOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3dbc240e7a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgHdrViewOverlay.dtd @@ -0,0 +1,111 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY toField4.label "Đến"> +<!ENTITY fromField4.label "Từ"> +<!ENTITY senderField4.label "Người gửi"> +<!ENTITY author.label "Tác giả"> +<!ENTITY organizationField4.label "Tổ chức"> +<!ENTITY replyToField4.label "Trả lời đến"> + +<!ENTITY subjectField4.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY ccField4.label "Cc"> +<!ENTITY bccField4.label "Bcc"> +<!ENTITY newsgroupsField4.label "Nhóm tin"> +<!ENTITY tagsHdr4.label "Nhãn"> +<!ENTITY dateField4.label "Ngày"> +<!ENTITY userAgentField4.label "Chuỗi đại diện người dùng"> +<!ENTITY referencesField4.label "Tài liệu tham khảo"> +<!ENTITY messageIdField4.label "ID thư"> +<!ENTITY originalWebsite4.label "Trang web"> + +<!ENTITY hdrArchiveButton1.label "Lưu trữ"> +<!ENTITY hdrArchiveButton1.tooltip "Lưu trữ thư này"> +<!ENTITY hdrSmartReplyButton1.label "Trả lời thông minh"> +<!ENTITY hdrReplyButton1.label "Trả lời"> +<!ENTITY hdrReplyButton2.tooltip "Trả lời người gửi thư này"> +<!ENTITY hdrReplyAllButton1.label "Trả lời tất cả"> +<!ENTITY hdrReplyAllButton1.tooltip "Trả lời người gửi và tất cả người nhận"> +<!ENTITY hdrReplyListButton1.label "Trả lời danh sách"> +<!ENTITY hdrReplyListButton1.tooltip "Trả lời danh sách thư"> +<!ENTITY hdrFollowupButton1.tooltip "Đăng một bài theo dõi cho nhóm tin này"> +<!ENTITY hdrForwardButton1.label "Chuyển tiếp"> +<!ENTITY hdrForwardButton1.tooltip "Chuyển tiếp thư này"> +<!ENTITY hdrJunkButton1.label "Thư rác"> +<!ENTITY hdrJunkButton1.tooltip "Đánh dấu thư này là thư rác"> +<!ENTITY hdrTrashButton1.label "Xóa"> +<!ENTITY hdrTrashButton1.tooltip "Xóa thư này"> + +<!ENTITY hdrViewToolbarShowFull.label "Hiển thị biểu tượng và văn bản"> +<!ENTITY hdrViewToolbarShowFull.accesskey "a"> +<!ENTITY hdrViewToolbarShowIcons.label "Chỉ hiển thị biểu tượng"> +<!ENTITY hdrViewToolbarShowIcons.accesskey "I"> +<!ENTITY hdrViewToolbarShowText.label "Chỉ hiển thị văn bản"> +<!ENTITY hdrViewToolbarShowText.accesskey "T"> +<!ENTITY hdrViewToolbarAlwaysReplySender.label "Luôn hiển thị trả lời cho người gửi"> +<!ENTITY hdrViewToolbarAlwaysReplySender.accesskey "R"> + +<!ENTITY otherActionsButton2.label "Thêm"> +<!ENTITY otherActionsButton.tooltip "Nhiều hành động hơn"> +<!ENTITY otherActionsOpenConversation1.label "Mở trong hội thoại"> +<!ENTITY otherActionsOpenConversation1.accesskey "C"> +<!ENTITY otherActionsOpenInNewWindow1.label "Mở trong cửa sổ mới"> +<!ENTITY otherActionsOpenInNewWindow1.accesskey "W"> +<!ENTITY otherActionsOpenInNewTab1.label "Mở trong thẻ mới"> +<!ENTITY otherActionsOpenInNewTab1.accesskey "T"> +<!ENTITY markAsReadMenuItem1.label "Đánh dấu là đã đọc"> +<!ENTITY markAsReadMenuItem1.accesskey "R"> +<!ENTITY markAsUnreadMenuItem1.label "Đánh dấu là chưa đọc"> +<!ENTITY markAsUnreadMenuItem1.accesskey "r"> +<!ENTITY saveAsMenuItem1.label "Lưu thành…"> +<!ENTITY saveAsMenuItem1.accesskey "S"> +<!ENTITY viewSourceMenuItem1.label "Xem mã nguồn"> +<!ENTITY viewSourceMenuItem1.accesskey "V"> +<!ENTITY otherActionsPrint1.label "In…"> +<!ENTITY otherActionsPrint1.accesskey "P"> + +<!-- Attachment bar context menu items --> +<!ENTITY startExpandedCmd.label "Hiển thị ngăn đính kèm ban đầu"> +<!ENTITY startExpandedCmd.accesskey "S"> + +<!-- Attachment context menu items --> +<!ENTITY openAttachmentCmd.label "Mở"> +<!ENTITY openAttachmentCmd.accesskey "O"> +<!ENTITY saveAsAttachmentCmd.label "Lưu thành…"> +<!ENTITY saveAsAttachmentCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY detachAttachmentCmd.label "Tách rời…"> +<!ENTITY detachAttachmentCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY deleteAttachmentCmd.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteAttachmentCmd.accesskey "e"> +<!ENTITY openAllAttachmentsCmd.label "Mở tất cả…"> +<!ENTITY openAllAttachmentsCmd.accesskey "O"> +<!ENTITY saveAllAttachmentsCmd.label "Lưu tất cả…"> +<!ENTITY saveAllAttachmentsCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY detachAllAttachmentsCmd.label "Tách rời tất cả…"> +<!ENTITY detachAllAttachmentsCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY deleteAllAttachmentsCmd.label "Xóa tất cả…"> +<!ENTITY deleteAllAttachmentsCmd.accesskey "e"> + +<!ENTITY openAttachment.tooltip "Mở tập tin đính kèm"> + +<!ENTITY detachedAttachmentFolder.show.label "Mở thư mục chứa"> +<!ENTITY detachedAttachmentFolder.show.accesskey "F"> +<!ENTITY detachedAttachmentFolder.showMac.label "Hiển thị trong Finder"> +<!ENTITY detachedAttachmentFolder.showMac.accesskey "F"> + +<!-- Attachment toolbar items --> +<!ENTITY saveAttachmentButton1.label "Lưu"> +<!ENTITY saveAttachmentButton1.tooltip "Lưu tập tin đính kèm"> +<!ENTITY saveAllAttachmentsButton1.label "Lưu tất cả"> +<!ENTITY saveAllAttachmentsButton1.tooltip "Lưu tất cả tập tin đính kèm"> + +<!ENTITY copyLinkCmd.label "Sao chép địa chỉ liên kết"> +<!ENTITY copyLinkCmd.accesskey "C"> + +<!ENTITY CopyMessageId.label "Sao chép ID thư"> +<!ENTITY CopyMessageId.accesskey "C"> +<!ENTITY OpenMessageForMsgId.label "Mở thư cho ID"> +<!ENTITY OpenMessageForMsgId.accesskey "O"> +<!ENTITY OpenBrowserWithMsgId.label "Mở trình duyệt với ID thư"> +<!ENTITY OpenBrowserWithMsgId.accesskey "B"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgSynchronize.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgSynchronize.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f24e0cab0e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgSynchronize.dtd @@ -0,0 +1,25 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from MsgSynchronize.xul and msgSelectOfflineFolders.xul--> + +<!-- extracted from MsgSynchronize.xhtml and msgSelectOfflineFolders.xhtml--> + +<!ENTITY MsgSynchronize.label "Tải xuống và đồng bộ hóa thư"> +<!ENTITY MsgSelect.label "Các mục để Sử dụng Ngoại tuyến"> +<!ENTITY MsgSyncDesc.label "Nếu bạn đã chọn thư mục hoặc nhóm tin để dùng ngoại tuyến, bạn có thể tải/đồng bộ chúng ngay bây giờ. Nếu chưa, hãy sử dụng nút "Chọn" để chọn thư mục thư và nhóm tin để dùng ngoại tuyến."> +<!ENTITY MsgSyncDirections.label "Tải và/hoặc đồng bộ những mục sau:"> +<!ENTITY syncTypeMail.label "Thư"> +<!ENTITY syncTypeMail.accesskey "T"> +<!ENTITY syncTypeNews.label "Nhóm tin"> +<!ENTITY syncTypeNews.accesskey "N"> +<!ENTITY sendMessage.label "Gửi các thư chưa gửi"> +<!ENTITY sendMessage.accesskey "G"> +<!ENTITY workOffline.label "Làm việc ngoại tuyến khi tải và/hoặc đồng bộ xong"> +<!ENTITY workOffline.accesskey "o"> +<!ENTITY selectButton.label "Chọn…"> +<!ENTITY selectButton.accesskey "C"> +<!ENTITY MsgSelectDesc.label "Chọn thư mục và nhóm tin để dùng ngoại tuyến."> +<!ENTITY MsgSelectInd.label "Tải"> +<!ENTITY MsgSelectItems.label "Thư mục và Nhóm tin"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgViewPickerOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgViewPickerOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c8951249c0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgViewPickerOverlay.dtd @@ -0,0 +1,22 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE msgViewPickerOverlay.dtd UI for showing various views on a folder --> + +<!ENTITY viewPicker.label "Xem:"> +<!ENTITY viewPicker.accesskey "i"> +<!ENTITY viewAll.label "Tất cả"> +<!ENTITY viewAll.accesskey "A"> +<!ENTITY viewUnread.label "Chưa đọc"> +<!ENTITY viewUnread.accesskey "U"> +<!ENTITY viewNotDeleted.label "Chưa xóa"> +<!ENTITY viewNotDeleted.accesskey "D"> +<!ENTITY viewTags.label "Nhãn"> +<!ENTITY viewTags.accesskey "T"> +<!ENTITY viewCustomViews.label "Tùy biến chế độ xem"> +<!ENTITY viewCustomViews.accesskey "V"> +<!ENTITY viewVirtualFolder.label "Lưu chế độ xem dưới dạng thư mục…"> +<!ENTITY viewVirtualFolder.accesskey "S"> +<!ENTITY viewCustomizeView.label "Tùy biến…"> +<!ENTITY viewCustomizeView.accesskey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgmdn.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgmdn.properties new file mode 100644 index 0000000000..563ac5a880 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/msgmdn.properties @@ -0,0 +1,18 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. +## Msg Mdn Report strings +MsgMdnDisplayed=Lưu ý: Xác nhận đã nhận thư này chỉ xác nhận rằng thư đã được hiển thị trên máy tính của người nhận. Không có gì đảm bảo rằng người nhận đã đọc hoặc hiểu nội dung thư. +MsgMdnDispatched=Thư đã được in, fax, hoặc chuyển tiếp mà không được hiển thị tới người nhận. Không có gì đảm bảo rằng người nhận sẽ đọc nó sau này cả. +MsgMdnProcessed=Thư đã được xử lí bởi chương trình gửi thư của người dùng và không được hiển thị. hông có gì đảm bảo rằng người nhận sẽ đọc nó sau này cả. +MsgMdnDeleted=Thư đã bị xóa. Người mà bạn gửi thư có thể thấy hoặc không thấy nó. Có thể họ sẽ khôi phục nó và đọc sau. +MsgMdnDenied=Người nhận thư không muốn gửi xác nhận đã nhận thư cho bạn. +MsgMdnFailed=Đã xảy ra lỗi. Không thể tạo hoặc gửi xác nhận đã nhận thư thích hợp cho bạn. +# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. +MsgMdnMsgSentTo=Đây là xác nhận đã nhận thư cho thư bạn đã gửi đến %S. +MdnDisplayedReceipt=Xác nhận đã nhận thư (đã hiển thị) +MdnDispatchedReceipt=Xác nhận đã nhận thư (đã gửi) +MdnProcessedReceipt=Chứng nhận Hồi báo (đã xử lí) +MdnDeletedReceipt=Chứng nhận Hồi báo (đã xóa) +MdnDeniedReceipt=Chứng nhận Hồi báo (bị từ chối) +MdnFailedReceipt=Xác nhận đã nhận thư (thất bại) diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/multimessageview.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/multimessageview.dtd new file mode 100644 index 0000000000..8ad733c4c8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/multimessageview.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY window.title "Tóm tắt Thư"> +<!ENTITY selectedmessages.label "Các thư Đã chọn"> +<!ENTITY archiveButton.label "Lưu trữ"> +<!ENTITY deleteButton.label "Xóa"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/multimessageview.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/multimessageview.properties new file mode 100644 index 0000000000..8de70ba3a0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/multimessageview.properties @@ -0,0 +1,66 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (numConversations): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# The number of conversations (threads or solitary messages) selected. #1 is the +# number of conversations. +numConversations=#1 cuộc hội thoại + +# LOCALIZATION NOTE (atLeastNumConversations): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# The number of conversations (threads or solitary messages) selected. #1 is the +# number of conversations. We use this when we didn't actually scan the entire +# list of selected messages, so there may be more conversations than reported +# (or maybe not!). +atLeastNumConversations=#1+ cuộc hội thoại + +# LOCALIZATION NOTE (numMessages): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# The number of messages in a thread. #1 is the number of messages. +numMessages=#1 thư + +# LOCALIZATION NOTE (numUnread): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# The number of unread messages in a thread; meant to be appended to +# "numMessages". #1 is the number of unread messages. +numUnread=, #1 chưa đọc + +# LOCALIZATION NOTE (numIgnored): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# The number of ignored messages in a thread; meant to be appended to +# "numMessages". #1 is the number of ignored messages. +numIgnored=,#1 đã bỏ qua + +# LOCALIZATION NOTE (atLeastNumIgnored): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# The number of ignored messages in a thread; meant to be appended to +# "numMessages". #1 is the number of ignored messages. We use this when we +# didn't actually scan the entire list of selected messages, so there may be +# more ignored messages than reported (or maybe not!). +atLeastNumIgnored=, #1+ đã bỏ qua + +# LOCALIZATION NOTE (noSubject): What to display for a message if it has no +# subject. +noSubject=(không tiêu đề) + +# LOCALIZATION NOTE (messagesTotalSize): A message indicating the total size on +# disk of the selected messages. #1 is the size, e.g. "123 KB". +messagesTotalSize=Những thư này chiếm #1. + +# LOCALIZATION NOTE (messagesTotalSizeMoreThan): A message indicating the total +# size on disk of the selected messages. #1 is the size, e.g. "123 KB". We use +# this when we didn't actually scan the entire list of selected messages, so +# this is a *minimum* size. +messagesTotalSizeMoreThan=Những thư này chiếm hơn #1. + +# LOCALIZATION NOTE (maxCountExceeded): A message to let the user know that not +# all of the selected messages were summarized. #1 is the total number of +# messages selected and #2 is the number of messages actually shown. +maxCountExceeded= (Lưu ý: #1 thư được chọn, #2 đầu tiên được hiển thị) + +# LOCALIZATION NOTE (maxThreadCountExceeded): A message to let the user know that +# not all of the selected thread were summarized. #1 is the total number of +# threads selected and #2 is the number of threads actually shown. +maxThreadCountExceeded= (Lưu ý: #1 chủ đề được chọn, #2 đầu tiên được hiển thị) diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/newFolderDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/newFolderDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..fa95df5682 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/newFolderDialog.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Labels --> +<!ENTITY newFolderDialog.title "Thư mục Mới"> +<!ENTITY name.label "Tên:"> +<!ENTITY name.accesskey "T"> +<!ENTITY description.label "Tạo thành thư mục con cho:"> +<!ENTITY description.accesskey "c"> +<!ENTITY folderRestriction1.label "Máy chủ này giới hạn thư mục trong hai dạng đặc biệt."> +<!ENTITY folderRestriction2.label "Cho phép thư mục mới của bạn chứa:"> +<!ENTITY foldersOnly.label "Chỉ Thư Mục"> +<!ENTITY messagesOnly.label "Chỉ Thư"> +<!ENTITY accept.label "Tạo Thư Mục"> +<!ENTITY accept.accesskey "o"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/news.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/news.properties new file mode 100644 index 0000000000..411dd9e3d2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/news.properties @@ -0,0 +1,56 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. +downloadHeadersTitlePrefix=Tải xuống header +downloadHeadersInfoText=Có %S đầu đề mới để tải cho nhóm tin này. +cancelDisallowed=Tin bài này có vẻ không phải của bạn. Bạn chỉ có thể hủy bài của bạn, chứ không thể hủy bài của người khác. +cancelConfirm=Bạn có chắc là bạn muốn hủy thư này? +messageCancelled=Đã hủy thư. +enterUserPassTitle=Yêu cầu tên người dùng và mật khẩu cho máy chủ tin tức +# LOCALIZATION NOTE (enterUserPassServer): %S is the server being accessed +enterUserPassServer=Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu cho %S: +# LOCALIZATION NOTE (enterUserPassGroup): %1$S is a specific newsgroup to set +# the password for; %2$S is the server from which the newsgroup is accessed +enterUserPassGroup=Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu cho %1$S trên %2$S: +okButtonText=Tải xuống + +noNewMessages=Không có thư mới trên máy chủ. +# LOCALIZATION NOTE (newNewsgroupHeaders): %1$S is the number of the current +# header being downloaded, %2$S is the number of headers to be downloaded, and +# %3$S is the newsgroup whose headers are being downloaded. +newNewsgroupHeaders=Đang tải %1$S trên tổng %2$S đầu đề cho %3$S +# LOCALIZATION NOTE (newNewsgroupFilteringHeaders): %1$S is the name of the MIME +# header being filtered on, %2$S is the number of the current header being +# downloaded, %3$S is the number of headers to be downloaded, and %4$S is the +# newsgroup whose headers are being downloaded. +newNewsgroupFilteringHeaders=Đang lấy đầu đề cho bộ lọc: %1$S (%2$S/%3$S) trên tổng %4$S +downloadingArticles=Đang tải tin bài %S-%S +bytesReceived=Đang tải nhóm tin: Đã nhận %S (đã đọc %S kB ở tốc độ %S kB/giây) +downloadingArticlesForOffline=Đang tải tin các bài %S-%S trên tổng %S + +# LOCALIZATION NOTE (autoUnsubscribeText): %1$S is the newsgroup and %2$S is the newsgroup-server it is being removed from. +autoUnsubscribeText=Nhóm tin %1$S có vẻ không tồn tại trên máy chủ %2$S. Bạn có muốn bỏ đăng kí nó? + +# LOCALIZATION NOTE (autoSubscribeText): %1$S is the newsgroup. +autoSubscribeText=Bạn có muốn đăng kí %1$S? + +# LOCALIZATION NOTE (Error -304): In the following item, don't translate "NNTP" +# Error - server error +## @name NNTP_ERROR_MESSAGE +## @loc None +-304=Một lỗi Tin (NNTP) xảy ra: + +# Error - newsgroup scan error +## @name NNTP_NEWSGROUP_SCAN_ERROR +## @loc None +-305=Một lỗi tin xảy ra. Việc quét toàn bộ nhóm tin đã không hoàn thành. Hãy thử Hiển thị Tất cả Nhóm tin lại lần nữa + +# Error - NNTP authinfo failure +## @name NNTP_AUTH_FAILED +## @loc None +-260=Một lỗi xác thực xảy ra. Vui lòng nhập lại tên và/hoặc mật khẩu. + +# Error - TCP error +## @name TCP_ERROR +## @loc None +-206=Một lỗi liên lạc xảy ra. Hãy thử kết nối lại. Lỗi TCP: diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/newsError.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/newsError.dtd new file mode 100644 index 0000000000..08a9b4966d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/newsError.dtd @@ -0,0 +1,31 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (newsError.title): The title of the news error page. + Not generally visible. --> +<!ENTITY newsError.title "Gặp vấn đề khi tải bài viết"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (articleNotFound.title): The main heading for the news + error page. --> +<!ENTITY articleNotFound.title "Không tìm thấy bài viết"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (articleNotFound.desc): A longer description for the news + error page. --> +<!ENTITY articleNotFound.desc "Máy chủ nhóm tin báo cáo rằng nó không tìm thấy bài viết nào."> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (serverResponded.title): A string preceding the text + response from the newsgroup server describing the error. --> +<!ENTITY serverResponded.title "Máy chủ nhóm tin đã trả lời:"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (articleExpired.title): A string explaining that the + article may have expired. --> +<!ENTITY articleExpired.title "Có lẽ bài viết đã hết hạn?"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (trySearching.title): A string preceding the message's + ID. --> +<!ENTITY trySearching.title "Hãy thử tìm kiếm bài viết:"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (removeExpiredArticles.title): The label for the button + to remove all expired articles from the newsgroup. --> +<!ENTITY removeExpiredArticles.title "Xóa tất cả các bài viết đã hết hạn"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/offline.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/offline.properties new file mode 100644 index 0000000000..4884d1628c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/offline.properties @@ -0,0 +1,28 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Download Messages Prompt +downloadMessagesWindowTitle1=Tải thư +downloadMessagesLabel1=Bạn có muốn tải thư để dùng ngoại tuyến trước khi rời mạng không? +downloadMessagesCheckboxLabel1=Luôn hỏi mỗi khi tôi chuyển sang ngoại tuyến +downloadMessagesNow2=Tải ngay (&D) + +# Send Messages Prompt +sendMessagesWindowTitle1=Thư chưa gửi +sendMessagesLabel2=Bạn có muốn gửi những thư chưa gửi của bạn ngay bây giờ không? +sendMessagesCheckboxLabel1=Luôn hỏi mỗi khi tôi trực tuyến +sendMessagesNow2=Gửi ngay (&S) + +processMessagesLater2=Để sau (&L) + +# GetMessages While Offline Prompt +getMessagesOfflineWindowTitle1=Nhận thư +getMessagesOfflineLabel1=Bạn hiện đang ngoại tuyến. Bạn có muốn quay lại trực tuyến để nhận thư mới không? + +# Send Messages Offline Prompt +sendMessagesOfflineWindowTitle1=Thư chưa gửi +sendMessagesOfflineLabel1=Bạn hiện đang ngoại tuyến. Bạn có muốn quay lại trực tuyến để gửi những thư chưa gửi không? + +offlineTooltip=Bạn hiện đang ngoại tuyến. +onlineTooltip=Bạn hiện đang trực tuyến. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/offlineStartup.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/offlineStartup.properties new file mode 100644 index 0000000000..c02d5fb0d9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/offlineStartup.properties @@ -0,0 +1,8 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +title=Làm việc trực tuyến +desc=Bạn có muốn trực tuyến ngay bây giờ không?\n\n(Nếu bạn chọn làm việc ngoại tuyến, bạn có thể trở lại trực tuyến sau - chọn `Ngoại tuyến' từ menu `Tập tin', rồi bỏ chọn `Làm việc ngoại tuyến'.) +workOnline=Làm việc trực tuyến +workOffline=Làm việc ngoại tuyến diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/outlookImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/outlookImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..df524f9c4c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/outlookImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,83 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the outlook express import code to display status/error +# and informational messages +# + +# +# The following are used by the outlook express import code to display status/error +# and informational messages +# + +# +# The following are used by the Outlook import code to display status/error +# and informational messages +# + +# Short name of import module +## @name OUTLOOKIMPORT_NAME +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2000): DONT_TRANSLATE +2000=Outlook + +# Description of import module +## @name OUTLOOKIMPORT_DESCRIPTION +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2010): In this item, don't translate "Outlook" +2010=Thư, sổ địa chỉ, và thiết lập Outlook + +# Success message +## @name OUTLOOKIMPORT_MAILBOX_SUCCESS +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2002): In this item, don't translate "%S" or "%d" +## The variable %S will receive the name of the mailbox +## The variable %d will receive the number of messages +2002=Hộp thư %S, đã nhập %d thư + +# Error message +## @name OUTLOOKIMPORT_MAILBOX_BADPARAM +## @loc None +2003=Tham số xấu được đưa qua để nhập hộp thư. + +# Error message +## @name OUTLOOKIMPORT_MAILBOX_CONVERTERROR +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2004): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will receive the name of the mailbox +2004=Lỗi khi đang nhập hộp thư %S, có thể tất cả thư sẽ được nhập từ hộp thư này. + +# Address book name +## @name OUTLOOKIMPORT_ADDRNAME +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2005): In this item, don't translate "Outlook" +2005=Sổ địa chỉ Outlook + +# Description +## @name OUTLOOKIMPORT_ADDRESS_SUCCESS +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2006): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will receive the name of the address book +2006=Đã nhập sổ địa chỉ %S + +# Error message +## @name OUTLOOKIMPORT_ADDRESS_BADPARAM +## @loc None +2007=Tham số xấu xen vào việc nhập sổ địa chỉ. + +# Error message +## @name OUTLOOKIMPORT_ADDRESS_BADSOURCEFILE +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2008): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will receive the name of the address book +2008=Lỗi khi đang truy cập tập tin cho sổ địa chỉ %S. + +# Error message +## @name OUTLOOKIMPORT_ADDRESS_CONVERTERROR +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2009): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will receive the name of the address book +2009=Lỗi khi đang nhập sổ địa chỉ %S, có thể tất cả địa chỉ đã không được nhập hết. + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/pgpmime.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/pgpmime.properties new file mode 100644 index 0000000000..b44ac456fc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/pgpmime.properties @@ -0,0 +1,10 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the pgpmime content type handler +# + +# LOCALIZATION NOTE(pgpMimeNeedsAddon): The text can contain HTML tags. +pgpNotAvailable=Đây là thư OpenPGP được mã hóa, nhưng không hỗ trợ giải mã OpenPGP. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties new file mode 100644 index 0000000000..4150e29137 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties @@ -0,0 +1,13 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE +# in descriptionApplications, %S will be replaced by one of the 3 following strings +descriptionApplications=Các chương trình sau có thể được dùng để xử lí %S. + +handleProtocol=%S liên kết +handleFile=%S nội dung + +descriptionWebApp=Ứng dụng web này được đặt tại: +descriptionLocalApp=Ứng dụng này được đặt tại: diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties new file mode 100644 index 0000000000..c3cf03faae --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties @@ -0,0 +1,13 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (dialog_removeAccount): +# %S will be replaced with the user-defined name of a storage account. +dialog_removeAccount=Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản "%S" không? + +# LOCALIZATION NOTE (addProvider): +# %S will be replace with the display name of a provider, e.g. DropBox +addProvider=Thêm %S + +notConfiguredYet=Tài khoản này chưa được cấu hình diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties new file mode 100644 index 0000000000..162f783432 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties @@ -0,0 +1,13 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Content of preview conversation for chat message styles +default=Mặc định +nick1=Florian +buddy1=florian@im.instantbird.org +nick2=Patrick +buddy2=patrick@im.instantbird.org +message1=Chào! :-) +message2=Chuyện gì thế? +message3=Tôi đang thử Thunderbird! ;-) diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties new file mode 100644 index 0000000000..b0a59b6989 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties @@ -0,0 +1,100 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +#### Junk +confirmResetJunkTrainingTitle=Xác nhận +confirmResetJunkTrainingText=Bạn có chắc chắn muốn đặt lại dữ liệu đào tạo bộ lọc thích ứng? + +#### Downloads +desktopFolderName=Bàn làm việc +myDownloadsFolderName=Tải xuống của tôi +chooseAttachmentsFolderTitle=Chọn thư mục + +#### Applications + +fileEnding=Tập tin %S +saveFile=Lưu tập tin + +# LOCALIZATION NOTE (useApp, useDefault): %S = Application name +useApp=Dùng %S +useDefault=Dùng %S (mặc định) + +useOtherApp=Dùng chương trình khác… +fpTitleChooseApp=Chọn ứng dụng trợ giúp +manageApp=Chi tiết ứng dụng… +alwaysAsk=Luôn hỏi +delete=Xóa thao tác +confirmDeleteTitle=Xóa thao tác +confirmDeleteText=Bạn có chắc là mình muốn xóa thao tác này không? + +# LOCALIZATION NOTE (typeDescriptionWithDetails): +# %1$S = type description (for example "Portable Document Format") +# %2$S = details (see below, for example "(application/pdf: .pdf, .pdfx)") +typeDescriptionWithDetails=%1$S %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (typeDetailsWithTypeOrExt): +# %1$S = type or extensions (for example "application/pdf", or ".pdf, .pdfx") +typeDetailsWithTypeOrExt=(%1$S) + +# LOCALIZATION NOTE (typeDetailsWithTypeAndExt): +# %1$S = type (for example "application/pdf") +# %2$S = extensions (for example ".pdf, .pdfx") +typeDetailsWithTypeAndExt=(%1$S: %2$S) + +#### Sound Notifications +soundFilePickerTitle=Chọn âm thanh + +#### Remote content +imagepermissionstext=Bạn có thể chỉ định từ đó hình ảnh trang web và nội dung từ xa khác được phép tải. Bạn cũng có thể cho phép tất cả nội dung từ xa dựa trên địa chỉ e-mail của người gửi. Nhập địa chỉ của trang web hoặc e-mail bạn muốn quản lý, sau đó bấm Chặn hoặc Cho phép. +imagepermissionstitle=Ngoại lệ - Nội dung từ xa + +#### Cookies +cookiepermissionstitle=Ngoại lệ - Cookie +cookiepermissionstext=Bạn có thể chỉ định trang web nào luôn luôn hoặc không bao giờ được đặt cookie. Gõ chính xác địa chỉ trang bạn muốn quản lí sau đó nhấp Chặn, Cho phép hoặc Cho phép theo phiên. + +#### Cookie Viewer +hostColon=Máy chủ: +domainColon=Tên miền: +forSecureOnly=Chỉ những kết nối đã mã hóa +forAnyConnection=Mọi loại kết nối +expireAtEndOfSession=Khi kết thúc phiên + +noCookieSelected=<không cookie nào được chọn> +cookiesAll=Các cookie sau được lưu trong máy tính của bạn: +cookiesFiltered=Những cookie sau khớp với thông tin bạn tìm: +# LOCALIZATION NOTE (removeSelectedCookies): +# Semicolon-separated list of plural forms. See: +# https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# If you need to display the number of selected elements in your language, +# you can use #1 in your localization as a placeholder for the number. +# For example this is the English string with numbers: +# removeSelectedCookies=Remove #1 Selected;Remove #1 Selected +removeSelectedCookies=Xóa mục đã chọn +defaultUserContextLabel=Không + +####Preferences::Advanced::Network +#LOCALIZATION NOTE: The next string is for the disk usage of the cache. +# e.g., "Your cache is currently using 200 MB" +# %1$S = size +# %2$S = unit (MB, KB, etc.) +actualDiskCacheSize=Bộ đệm của bạn đang chiếm %1$S %2$S dung lượng đĩa +actualDiskCacheSizeCalculated=Đang tính toán kích thước bộ nhớ đệm… + +# LOCALIZATION NOTE (labelDefaultFont): %S = font name +labelDefaultFont=Mặc định (%S) +labelDefaultFontUnnamed=Mặc định + +# LOCALIZATION NOTE (appLocale.label): %S = Name of the application locale, +# e.g. English (United States) +appLocale.label=Ngôn ngữ ứng dụng: %S +appLocale.accesskey=o +# LOCALIZATION NOTE (rsLocale.label): %S = Name of the locale chosen in regional settings, +# e.g. German (Germany) +rsLocale.label=Ngôn ngữ cài đặt khu vực: %S +rsLocale.accesskey=e + +applications-type-pdf = Định dạng tài liệu di động (PDF) + +# LOCALIZATION NOTE (previewInApp): %S = brandShortName +previewInApp=Xem trước trong %S diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/prefs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/prefs.properties new file mode 100644 index 0000000000..0d54b8af0e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/prefs.properties @@ -0,0 +1,90 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following are used by the Account Wizard +# +enterValidEmail=Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ. +accountNameExists=Tài khoản có tên này đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên tài khoản khác. +accountNameEmpty=Tên tài khoản không thể để trống. +modifiedAccountExists=Đã tồn tại một tài khoản có cùng tên người dùng hoặc tên máy chủ đó. Vui lòng nhập một tên máy chủ và/hoặc tên người dùng khác. +userNameChanged=Tên người dùng của bạn đã được cập nhật. Bạn cũng có thể cần cập nhật địa chỉ email và/hoặc tên người dùng được liên kết với tài khoản này. +serverNameChanged=Cài đặt tên máy chủ đã thay đổi. Vui lòng xác minh rằng mọi thư mục được sử dụng bởi các bộ lọc đều tồn tại trên máy chủ mới. +# LOCALIZATION NOTE (junkSettingsBroken): %1$S is the account name +junkSettingsBroken=Cài đặt thư rác trên tài khoản "%1$S" có thể xảy ra sự cố. Bạn có muốn xem lại chúng trước khi lưu cài đặt tài khoản? +# LOCALIZATION NOTE (localDirectoryChanged): %1$S is program name (&brandShortName;) +localDirectoryChanged=%1$S cần khởi động lại ngay để áp dụng thay đổi cho cài đặt thư mục cục bộ. +localDirectoryRestart=Khởi động lại +userNameEmpty=Tên người dùng không thể để trống. +# LOCALIZATION NOTE (localDirectoryInvalid): %1$S is path to folder +localDirectoryInvalid=Đường dẫn thư mục cục bộ "%1$S" không hợp lệ. Vui lòng chọn một thư mục khác. +# LOCALIZATION NOTE (localDirectoryNotAllowed): %1$S is path to folder +localDirectoryNotAllowed=Đường dẫn thư mục cục bộ "%1$S" không phù hợp để lưu trữ thư. Vui lòng chọn một thư mục khác. +# if the user chooses to cancel the wizard when no accounts are there throw a message +# LOCALIZATION NOTE (cancelWizard) +# do not localize "\n\n" +cancelWizard=Bạn có chắc chắn muốn thoát trình hướng dẫn tài khoản không?\n\nNếu bạn thoát, mọi thông tin bạn đã nhập sẽ bị mất và tài khoản sẽ không được tạo. +accountWizard=Trình hướng dẫn tài khoản +WizardExit=Thoát +WizardContinue=Hủy bỏ +# when the wizard already has a domain (Should we say something different?) +enterValidServerName=Vui lòng nhập tên máy chủ hợp lệ. +failedRemoveAccount=Không thể xóa tài khoản này. +#LOCALIZATION NOTE: accountName: %1$S is server name, %2$S is user name +accountName=%1$S - %2$S + +# LOCALIZATION NOTE: confirmDeferAccountWarning: do not localize "\n\n", it means a new empty line in the string. +confirmDeferAccountWarning=Nếu bạn lưu trữ thư mới của tài khoản này trong hộp thư đến của tài khoản khác, bạn sẽ không còn có thể truy cập email đã tải xuống cho tài khoản này. Nếu bạn có thư trong tài khoản này, vui lòng sao chép nó sang tài khoản khác trước.\n\nNếu bạn có bộ lọc thư vào tài khoản này, bạn nên vô hiệu hóa chúng hoặc thay đổi thư mục đích. Nếu bất kỳ tài khoản nào có thư mục đặc biệt trong tài khoản này (đã gửi, thư nháp, mẫu, lưu trữ, thư rác), bạn nên thay đổi chúng thành tài khoản khác.\n\nBạn có muốn lưu email của tài khoản này vào một tài khoản khác không? +confirmDeferAccountTitle=Trì hoãn tài khoản? + +directoryAlreadyUsedByOtherAccount=Thư mục được chỉ định trong cài đặt thư mục cục bộ đã được sử dụng bởi tài khoản "%S". Vui lòng chọn một thư mục khác. +directoryParentUsedByOtherAccount=Thư mục mẹ của thư mục được chỉ định trong cài đặt thư mục cục bộ đã được sử dụng bởi tài khoản "%S". Vui lòng chọn một thư mục khác. +directoryChildUsedByOtherAccount=Thư mục con của thư mục được chỉ định trong cài đặt thư mục cục bộ đã được sử dụng bởi tài khoản "%S". Vui lòng chọn một thư mục khác. +#Provide default example values for sample email address +exampleEmailUserName=user +exampleEmailDomain=example.net +emailFieldText=Địa chỉ email: +#LOCALIZATION NOTE: defaultEmailText: %1$S is user name, %2$S is domain +defaultEmailText=Nhập địa chỉ email của bạn. Đây là địa chỉ mà người khác sẽ dùng để gửi email cho bạn (ví dụ, "%1$S@%2$S"). +#LOCALIZATION NOTE: customizedEmailText: %1$S is provider, %2$S is email username, %3$S is sample email, %4$S is sample username +customizedEmailText=Nhập %1$S %2$S của bạn (ví dụ, nếu địa chỉ email %1$S của bạn là "%3$S", %2$S của bạn sẽ là "%4$S"). + +# account manager stuff +prefPanel-server=Cài đặt máy chủ +prefPanel-copies=Bản sao & thư mục +prefPanel-synchronization=Đồng bộ hóa & lưu trữ +prefPanel-diskspace=Dung lượng đĩa +prefPanel-addressing=Soạn thảo & giải quyết +prefPanel-junk=Cài đặt thư rác +## LOCALIZATION NOTE (prefPanel-smtp): Don't translate "SMTP" +prefPanel-smtp=Máy chủ gửi thư (SMTP) + +# account manager multiple identity support +#LOCALIZATION NOTE: accountName: %1$S +identity-list-title=Danh tính cho %1$S + +identityDialogTitleAdd=Danh tính mới +## LOCALIZATION NOTE (identityDialogTitleEdit): %S is the identity name +identityDialogTitleEdit=Chỉnh sửa %S + +identity-edit-req=Bạn phải xác định một địa chỉ email hợp lệ cho danh tính này. +identity-edit-req-title=Lỗi khi tạo danh tính + +## LOCALIZATION NOTE (identity-delete-confirm): %S is the identity name +# and should be put on a new line. The new line is produced with the "\n" string. +identity-delete-confirm=Bạn có chắc chắn muốn xóa danh tính này không?\n%S +## LOCALIZATION NOTE (identity-delete-confirm-title): %S is the account name +identity-delete-confirm-title=Xóa danh tính cho %S +identity-delete-confirm-button=Xóa + +choosefile=Chọn một tập tin + +forAccount=Đối với tài khoản "%S" + +removeFromServerTitle=Xác nhận xóa thư vĩnh viễn, tự động +removeFromServer=Cài đặt này sẽ xóa vĩnh viễn các thư cũ khỏi máy chủ từ xa và bộ nhớ cục bộ của bạn. Bạn có chắc muốn tiếp tục? + +confirmSyncChangesTitle=Xác nhận thay đổi đồng bộ hóa +confirmSyncChanges=Cài đặt đồng bộ hóa thư đã được thay đổi.\n\nBạn có muốn lưu chúng không? +confirmSyncChangesDiscard=Loại bỏ + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/quickFilterBar.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/quickFilterBar.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d730336a4e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/quickFilterBar.dtd @@ -0,0 +1,269 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.toggleBarVisibility.menu.label): + The label to display for the "View... Toolbars..." menu item that controls + whether the quick filter bar is visible. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.toggleBarVisibility.menu.label + "Thanh bộ lọc nhanh"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.toggleBarVisibility.menu.accesskey): + The access key for the "View... Toolbars..." menu item label that controls + whether the quick filter bar is visible. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.toggleBarVisibility.menu.accesskey + "Q"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.toggleBarVisibility.appmenu.label): + The label to display for the "App Menu... Preferences..." menu item that + controls whether the quick filter bar is visible. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.toggleBarVisibility.appmenu.label + "Thanh bộ lọc nhanh"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.toggleBarVisibility.button.tooltip): + The tooltip to display when hovering over the button on the tab bar that + toggles the visibility of the quick filter bar. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.toggleBarVisibility.button.tooltip + "Bật/tắt thanh bộ lọc nhanh"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.sticky.tooltip): + The tooltip to display when the user hovers over the sticky button + (currently displayed as a push-pin). When active, the sticky button + causes the current filter settings to be retained when the user changes + folders or opens new tabs. (When inactive, only the state of the text + filters are propagated between folder changes and when opening new tabs.) + --> +<!ENTITY quickFilterBar.sticky.tooltip + "Giữ các bộ lọc được áp dụng khi chuyển đổi thư mục"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.unread.label): + The label for the filter button that causes us to filter results to only + include unread messages. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.unread.label + "Chưa đọc"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.unread.tooltip): + The tooltip for the filter button that causes us to filter results to only + include unread messages. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.unread.tooltip + "Chỉ hiện các thư chưa đọc"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.starred.label): + The label for the filter button that causes us to filter results to only + include messages that have been starred/flagged. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.starred.label + "Gắn sao"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.starred.tooltip): + The tooltip for the filter button that causes us to filter results to only + include messages that have been starred/flagged. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.starred.tooltip + "Chỉ hiện các thư gắn sao"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.inaddrbook.label): + The label for the filter button that causes us to filter results to only + include messages from contacts in one of the user's non-remote address + books. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.inaddrbook.label + "Liên hệ"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.inaddrbook.tooltip): + The tooltip for the filter button that causes us to filter results to only + include messages from contacts in one of the user's non-remote address + books. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.inaddrbook.tooltip + "Chỉ hiện thư tin từ những người trong sổ địa chỉ của bạn"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.tags.label): + The label for the filter button that causes us to filter results to only + include messages with at least one tag on them. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.tags.label + "Nhãn"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.tags.tooltip): + The tooltip for the filter button that causes us to filter results to only + include messages with at least one tag on them. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.tags.tooltip + "Chỉ hiện các thư có dán nhãn"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.attachment.label): + The label for the filter button that causes us to filter results to only + include messages with attachments. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.attachment.label + "Đính kèm"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.attachment.tooltip): + The tooltip for the filter button that causes us to filter results to only + include messages with attachments. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.attachment.tooltip + "Chỉ hiện các thư có phần đính kèm"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.resultsLabel.some.formatString): + This is used to populate the results box; it either displays the + number of messages found using this string, that there are no messages + (using quickFilterBar.resultsLabel.none), or the box is hidden. + This is a pluralizable string used to express the number of messages in + the results. We replace the '#1' with the number of messages, otherwise + see the following URL For more information: + https://developer.mozilla.org/En/Localization_and_Plurals + --> +<!ENTITY quickFilterBar.resultsLabel.some.formatString + "#1 thư;#1 thư"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.resultsLabel.none): + The contents of the results box when there is a filter active but there + are no messages matching the filter. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.resultsLabel.none + "Không có kết quả"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.resultsLabel.minWidth): + The minimum width, in pixels, of the results label. Please size this + so that a 3 or 4 digit number of messages in the results can be displayed + without growing the size of the box. You can tell this has been + accomplished if adding a filter constraint that changes the displayed + string to your "no results" string does not result in any changes to the + size of the text box to the label's right. (If your string for + "no results" is longer than the "#### messages" case, then size for that. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.resultsLabel.minWidth + "100"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textbox.emptyText.base1): + This is the base of the empty text for the text search box. We replace + #1 with the contents of the appropriate + quickFilterBar.textbox.emptyText.keyLabel.* value for the platform. + The goal is to convey to the user that typing in the box will filter + the messages and that there is a hotkey they can press to get to the + box faster. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textbox.emptyText.base1 + "Lọc các tin nhắn này #1"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.show.key2): + This is the key used to show the quick filter bar. --> +<!ENTITY quickFilterBar.show.key2 + "k"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textbox.emptyText.keyLabel.nonmac): + The description of the key-binding to get into the box on windows and + linux (which use the control key). This should match the value of + quickFilterBar.show.key above. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textbox.emptyText.keyLabel2.nonmac + "<Ctrl+Shift+K>"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textbox.emptyText.keyLabel.mac): + The description of the key-binding to get into the box on mac systems. + This should match the value of quickFilterBar.show.key above. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textbox.emptyText.keyLabel2.mac + "<⇧⌘K>"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.booleanMode.tooltip): + Tooltip of the Any of / All of tagging mode selector. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.booleanMode.tooltip "Chế độ lọc nhãn"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.booleanModeAny.label): + Tooltip of the Any of / All of tagging mode selector. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.booleanModeAny.label "Bất kỳ của"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.booleanModeAny.tooltip): + Tooltip of the Any of / All of tagging mode selector. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.booleanModeAny.tooltip "Ít nhất một trong các tiêu chí nhãn được chọn phải phù hợp"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.booleanModeAll.label): + Tooltip of the Any of / All of tagging mode selector. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.booleanModeAll.label "Nguyên văn của"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.booleanModeAll.tooltip): + Tooltip of the Any of / All of tagging mode selector. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.booleanModeAll.tooltip "Tất cả các tiêu chí nhãn được chọn phải phù hợp"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textbox.idealWidth): + The number of pixels for the ideal width of the quick filter box textbox. + Choose this value so that the emptyText fits nicely with a little bit of + extra whitespace. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textbox.idealWidth + "320"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textbox.minWidth): + The minimum width of the quick filter textbox in pixels. This is the size + which we should refuse to flex below. When we hit this size, the buttons + with labels will have their labels collapsed. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textbox.minWidth + "280"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textFilter.explanation.label): + This label explains what the sender/recipients/subject/body buttons do. + This string should ideally be kept short because the label and the text + filter buttons share their bar (that appears when there is text in the text + filter box) with the list of tags when the tag filter is active, and the + tag sub-bar wants as much space as possible. (Overflow is handled by an + arrow scroll box.) + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textFilter.explanation.label + "Lọc thư tin theo:"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textFilter.sender.label): + The button label that toggles whether the text filter searches the message + sender for the string. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textFilter.sender.label + "Người gửi"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textFilter.recipients.label): + The button label that toggles whether the text filter searches the message + recipients (to, cc) for the string. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textFilter.recipients.label + "Người nhận"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textFilter.subject.label): + The button label that toggles whether the text filter searches the message + subject for the string. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textFilter.subject.label + "Tiêu đề"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.textFilter.body.label): + The button label that toggles whether the text filter searches the message + body for the string. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.textFilter.body.label + "Nội dung"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.glodaUpsell.continueSearch): + The first line of the panel popup that tells the user we found no matches + but we can convert to a global search for them. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.glodaUpsell.continueSearch + "Tiếp tục tìm kiếm này trên tất cả các thư mục"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (quickFilterBar.glodaUpsell.pressEnterAndCurrent): + The second line of the panel popup that tells the user we found no matches. + This line will have #1 replaced with what the user has typed so far. + --> +<!ENTITY quickFilterBar.glodaUpsell.pressEnterAndCurrent + "Nhấn 'Enter' một lần nữa để tiếp tục tìm kiếm của bạn cho: #1"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/removeAccount.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/removeAccount.dtd new file mode 100644 index 0000000000..79117b760e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/removeAccount.dtd @@ -0,0 +1,22 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY dialogTitle "Xóa tài khoản và dữ liệu"> +<!ENTITY removeButton.label "Xóa"> +<!ENTITY removeButton.accesskey "R"> +<!ENTITY removeAccount.label "Xóa thông tin tài khoản"> +<!ENTITY removeAccount.accesskey "a"> +<!ENTITY removeAccount.desc "Chỉ xóa kiến thức &brandShortName; của tài khoản này. Không ảnh hưởng đến chính tài khoản trên máy chủ."> +<!ENTITY removeData.label "Xóa dữ liệu thư"> +<!ENTITY removeData.accesskey "d"> +<!ENTITY removeDataChat.label "Xóa dữ liệu hội thoại"> +<!ENTITY removeDataChat.accesskey "d"> +<!ENTITY removeDataLocalAccount.desc "Xóa tất cả các thư, thư mục và bộ lọc được liên kết với tài khoản này khỏi đĩa cục bộ của bạn. Điều này không ảnh hưởng đến một số thư vẫn có thể được lưu trên máy chủ. Không chọn điều này nếu bạn có kế hoạch lưu trữ dữ liệu cục bộ hoặc sử dụng lại nó sau trong &brandShortName;."> +<!ENTITY removeDataServerAccount.desc "Xóa tất cả thư, thư mục và bộ lọc được liên kết với tài khoản này khỏi đĩa cục bộ của bạn. Thư và thư mục của bạn vẫn được giữ trên máy chủ."> +<!ENTITY removeDataChatAccount.desc "Xóa tất cả nhật ký của các cuộc hội thoại được lưu trữ cho tài khoản này trên đĩa cục bộ của bạn."> +<!ENTITY showData.label "Hiển thị vị trí dữ liệu"> +<!ENTITY showData.accesskey "S"> +<!ENTITY progressPending "Đang xóa dữ liệu đã chọn…"> +<!ENTITY progressSuccess "Xóa bỏ thành công."> +<!ENTITY progressFailure "Xóa bỏ thất bại."> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/removeAccount.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/removeAccount.properties new file mode 100644 index 0000000000..edab6c1792 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/removeAccount.properties @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +removeQuestion=Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản "%S" không? diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/renameFolderDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/renameFolderDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..79965b9e91 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/renameFolderDialog.dtd @@ -0,0 +1,10 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY renameFolderDialog.title "Đổi tên Thư mục"> +<!ENTITY rename.label "Nhập tên mới cho thư mục của bạn:"> +<!ENTITY rename.accesskey "N"> +<!ENTITY accept.label "Đổi tên"> +<!ENTITY accept.accesskey "i"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/sanitize.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/sanitize.dtd new file mode 100644 index 0000000000..6475e0d473 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/sanitize.dtd @@ -0,0 +1,36 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY sanitizeDialog2.title "Xóa lịch sử gần đây"> + +<!-- XXX rearrange entities to match physical layout when l10n isn't an issue --> +<!-- LOCALIZATION NOTE (clearTimeDuration.*): "Time range to clear" dropdown. + See UI mockup at bug 480169 --> +<!ENTITY clearTimeDuration.label "Khoảng thời gian để xóa: "> +<!ENTITY clearTimeDuration.accesskey "T"> +<!ENTITY clearTimeDuration.lastHour "Một tiếng gần đây"> +<!ENTITY clearTimeDuration.last2Hours "Hai tiếng gần đây"> +<!ENTITY clearTimeDuration.last4Hours "Bốn tiếng gần đây"> +<!ENTITY clearTimeDuration.today "Hôm nay"> +<!ENTITY clearTimeDuration.everything "Mọi thứ"> +<!-- Localization note (clearTimeDuration.suffix) - trailing entity for languages +that require it. --> +<!ENTITY clearTimeDuration.suffix ""> + + +<!ENTITY historyGroup.label "Lịch sử"> + +<!ENTITY itemHistory.label "Lịch sử duyệt web"> +<!ENTITY itemHistory.accesskey "B"> +<!ENTITY itemCookies.label "Cookie"> +<!ENTITY itemCookies.accesskey "C"> +<!ENTITY itemCache.label "Bộ nhớ đệm"> +<!ENTITY itemCache.accesskey "A"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (sanitizeEverythingUndoWarning): Second warning paragraph + that appears when "Time range to clear" is set to "Everything". See UI + mockup at bug 480169 --> +<!ENTITY sanitizeEverythingUndoWarning "Thao tác này không thể hoàn tác được."> + +<!ENTITY dialog.width "28em"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/seamonkeyImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/seamonkeyImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..10b6514596 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/seamonkeyImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,18 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. +# +# The following are used by the seamonkey import code to display status/error +# and informational messages + +# Short name of import module +SeamonkeyImportName=SeaMonkey + +# Description of import module +SeamonkeyImportDescription=Nhập sổ địa chỉ, thư và tài khoản từ SeaMonkey. + +# Success Message for addressbook import +SeamonkeyImportAddressSuccess=Sổ địa chỉ đã được nhập thành công. + +# Success Message for mail import +SeamonkeyImportSettingsSuccess=Thư và tài khoản cục bộ đã được nhập thành công. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search-attributes.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search-attributes.properties new file mode 100644 index 0000000000..4e0bf7a95a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search-attributes.properties @@ -0,0 +1,45 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +#these need to match nsMsgSearchAttrib interface in nsMsgSearchCore.idl +#and nsMsgSearchAttribMap in nsMsgSearchAdapter.cpp +Subject=Chủ đề +From=Từ +Body=Nội dung +Date=Ngày +Priority=Ưu tiên +Status=Trạng thái +To=Tới +Cc=Cc +ToOrCc=Tới hoặc Cc +AgeInDays=Ngày tuổi +SizeKB=Dung lượng (kB) +Tags=Nhãn +# for AB and LDAP +AnyName=Tên bất kì +DisplayName=Tên hiển thị +Nickname=Tên hiệu +ScreenName=Tên Screen +Email=Email +AdditionalEmail=Email phụ +AnyNumber=Bất Cứ Số +WorkPhone=Điện thoại công ty +HomePhone=Điện thoại nhà +Fax=Fax +Pager=Máy nhắn tin +Mobile=Di động +City=Thành phố +Street=Đường +Title=Chức vụ +Organization=Tổ chức +Department=Bộ phận +# more mailnews +FromToCcOrBcc=Người gửi, người nhận, Cc hoặc Bcc +JunkScoreOrigin=Gốc Điểm Thư Rác +JunkPercent=Phần trăm Thư rác +AttachmentStatus=Trạng thái Phần đính kèm +JunkStatus=Trạng thái Thư rác +Label=Nhãn +Customize=Tùy biến… +MissingCustomTerm=Thuật ngữ Tùy biến Đang thiếu diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search-operators.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search-operators.properties new file mode 100644 index 0000000000..26cff6ec67 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search-operators.properties @@ -0,0 +1,32 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +0=chứa +1=không chứa +2=là +3=không là +4=là rỗng + +5=trước +6=sau + +7=cao hơn +8=thấp hơn + +9=bắt đầu bằng +10=kết thúc bằng + +11=nghe giống như +12=LdapDwim + +13=lớn hơn +14=nhỏ hơn + +15=Hoàn tất Tên +16=có trong sổ địa chỉ của tôi +17=không có trong sổ địa chỉ của tôi +18=không rỗng +19=phù hợp +20=không phù hợp + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search.properties new file mode 100644 index 0000000000..9fa690b729 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/search.properties @@ -0,0 +1,27 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# these are the fields that get inserted in the search line +# for "and" searches, this looks like: +# +# searchAnd0 <attribute> searchAnd1 <operator> searchAnd2 <value> searchAnd4 +# +# for example, in english this looks like: +# and the [Sender ] [doesn't contain] [John] +# +# TODO: need to special-case the first line (filterindex==0) + +# filter stuff + +searchingMessage=Đang tìm kiếm… +# LOCALIZATION NOTE (matchesFound): #1 number of matches found +matchesFound=#1 kết quả phù hợp;#1 kết quả phù hợp +noMatchesFound=Không tìm thấy +labelForStopButton=Dừng +labelForSearchButton=Tìm kiếm +labelForStopButton.accesskey=S +labelForSearchButton.accesskey=S + +moreButtonTooltipText=Thêm một quy tắc mới +lessButtonTooltipText=Xóa quy luật này diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/searchTermOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/searchTermOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..37dc5f88e9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/searchTermOverlay.dtd @@ -0,0 +1,20 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY matchAll.label "Phù hợp tất cả những tìm kiếm sau"> +<!ENTITY matchAll.accesskey "s"> +<!ENTITY matchAny.label "Phù hợp bất kì tìm kiếm nào"> +<!ENTITY matchAny.accesskey "n"> +<!ENTITY matchAllMsgs.label "Phù hợp tất cả thư"> +<!ENTITY matchAllMsgs.accesskey "P"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE + The values below are used to control the widths of the search widgets. + Change the values only when the localized strings in the popup menus + are truncated in the widgets. + --> +<!ENTITY searchTermListAttributesFlexValue "5"> +<!ENTITY searchTermListOperatorsFlexValue "5"> +<!ENTITY searchTermListValueFlexValue "5"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/shutdownWindow.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/shutdownWindow.properties new file mode 100644 index 0000000000..a7ad008670 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/shutdownWindow.properties @@ -0,0 +1,10 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +# These strings are loaded and represented by the XUL dialog. +shutdownDialogTitle=Cửa sổ tiến trình tắt +taskProgress=Đang xử lí %1$S trên tổng %2$S tác vụ + +# These strings are loaded by the individual shutdown tasks. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/smime.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/smime.properties new file mode 100644 index 0000000000..eae2a9291e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/smime.properties @@ -0,0 +1,11 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the smime content type handler +# + +## @name NS_MSG_UNABLE_TO_OPEN_FILE +## LOCALIZATION NOTE: the text can contain HTML tags. +1000=Đây là một thư <B>ĐÃ MÃ HÓA</B> hoặc <B>ĐÃ KÝ</B>.<br> Ứng dụng thư này không hỗ trợ thư đã mã hóa hoặc đã ký. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/smtpEditOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/smtpEditOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..df1e4121a5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/smtpEditOverlay.dtd @@ -0,0 +1,24 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY settings.caption "Thiết lập"> +<!ENTITY security.caption "Bảo mật và Xác thực"> +<!ENTITY serverName.label "Tên Máy Chủ:"> +<!ENTITY serverName.accesskey "T"> +<!ENTITY serverDescription.label "Mô tả:"> +<!ENTITY serverDescription.accesskey "M"> +<!ENTITY serverPort.label "Cổng:"> +<!ENTITY serverPort.accesskey "C"> +<!ENTITY userName.label "Tên đăng nhập:"> +<!ENTITY userName.accesskey "m"> +<!ENTITY connectionSecurity.label "Bảo mật kết nối:"> +<!ENTITY connectionSecurity.accesskey "k"> +<!ENTITY connectionSecurityType-0.label "Không có"> +<!ENTITY connectionSecurityType-1.label "STARTTLS, nếu có"> +<!ENTITY connectionSecurityType-2.label "STARTTLS"> +<!ENTITY connectionSecurityType-3.label "SSL/TLS"> +<!ENTITY smtpEditTitle.label "Máy chủ SMTP"> +<!ENTITY serverPortDefault.label "Mặc định:"> +<!ENTITY authMethod.label "Phương thức xác thực:"> +<!ENTITY authMethod.accesskey "x"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/subscribe.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/subscribe.dtd new file mode 100644 index 0000000000..01cf9cacaf --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/subscribe.dtd @@ -0,0 +1,22 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY subscribeDialog.title "Đăng kí"> +<!ENTITY subscribeButton.label "Theo dõi"> +<!ENTITY subscribeButton.accesskey "e"> +<!ENTITY unsubscribeButton.label "Dừng theo dõi"> +<!ENTITY unsubscribeButton.accesskey "D"> +<!ENTITY newGroupsTab.label "Nhóm Mới"> +<!ENTITY newGroupsTab.accesskey "N"> +<!ENTITY refreshButton.label "Làm tươi"> +<!ENTITY refreshButton.accesskey "L"> +<!ENTITY stopButton.label "Dừng"> +<!ENTITY stopButton.accesskey "D"> +<!ENTITY server.label "Tài khoản:"> +<!ENTITY server.accesskey "T"> +<!ENTITY subscribedHeader.label "Theo dõi"> +<!-- commenting out until bug 38906 is fixed +<!ENTITY messagesHeader.label "Messages"> --> +<!ENTITY namefield.label "Hiện các mục có chứa:"> +<!ENTITY namefield.accesskey "H"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/subscribe.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/subscribe.properties new file mode 100644 index 0000000000..fc7dd293bb --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/subscribe.properties @@ -0,0 +1,13 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +subscribeLabel-nntp=Chọn các nhóm tin để đăng ký: +subscribeLabel-imap=Chọn thư mục để theo dõi: +currentListTab-nntp.label=Danh sách nhóm hiện tại +currentListTab-nntp.accesskey=L +currentListTab-imap.label=Danh sách thư mục +currentListTab-imap.accesskey=L +pleaseWaitString=Vui lòng chờ… +offlineState=Bạn đang ngoại tuyến. Các mục không thể được lấy từ máy chủ. +errorPopulating=Lỗi khi lấy các mục từ máy chủ. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/tabmail.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/tabmail.dtd new file mode 100644 index 0000000000..030168d12e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/tabmail.dtd @@ -0,0 +1,9 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY closeTab.label "Đóng thẻ"> +<!ENTITY listAllTabs.label "Liệt kê tất cả các thẻ"> +<!-- LOCALIZATION NOTE(defaultTabTitle.label): This is the default tab + title to show when the tab has no title. --> +<!ENTITY defaultTabTitle.label "Trang chủ"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/taskbar.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/taskbar.properties new file mode 100644 index 0000000000..df332a956e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/taskbar.properties @@ -0,0 +1,9 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +taskbar.tasks.composeMessage.label=Viết thư mới +taskbar.tasks.composeMessage.description=Viết thư mới. +taskbar.tasks.openAddressBook.label=Mở sổ địa chỉ +taskbar.tasks.openAddressBook.description=Mở sổ địa chỉ của bạn. + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/telemetry.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/telemetry.properties new file mode 100644 index 0000000000..162fb8e03e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/telemetry.properties @@ -0,0 +1,13 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Telemetry prompt +# LOCALIZATION NOTE (telemetryText): %1$S will be replaced by brandFullName, +# and %2$S by the value of the toolkit.telemetry.server_owner preference. +telemetryText = Bạn có muốn giúp cải thiện %1$S bằng cách tự động báo cáo mức sử dụng bộ nhớ, hiệu suất và khả năng phản hồi cho %2$S không? +telemetryLinkLabel = Tìm hiểu thêm +telemetryYesButtonLabel = Có +telemetryYesButtonAccessKey = Y +telemetryNoButtonLabel = Không +telemetryNoButtonAccessKey = N diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/templateUtils.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/templateUtils.properties new file mode 100644 index 0000000000..83b5f244d5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/templateUtils.properties @@ -0,0 +1,7 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE yesterday: used in various places where we compute +# a "friendly" date, e.g. displaying that a message was from yesterday. +yesterday=hôm qua diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/textImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/textImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..5c45674848 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/textImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the outlook express import code to display status/error +# and informational messages +# + +# +# The following are used by the text import code to display status/error +# and informational messages +# + +# Short name of import module +## @name TEXTIMPORT_NAME +## @loc None +2000=Tập tin văn bản (LDIF, .tab, .csv, .txt) + +# Description of import module +## @name TEXTIMPORT_DESCRIPTION +## @loc None +2001=Nhập sổ địa chỉ từ tập tin văn bản, bao gồm: các định dạng LDIF (.ldif, .ldi), phân-cách-bằng-tab (.tab, .txt) hoặc ngăn-cách-bằng-dấu-phẩy (.csv). + +# Description of import module +## @name TEXTIMPORT_ADDRESS_NAME +## @loc None +2002=Sổ địa chỉ văn bản + +# Description +## @name TEXTIMPORT_ADDRESS_SUCCESS +## @loc None +2003=Đã nhập sổ địa chỉ %S + +# Error message +## @name TEXTIMPORT_ADDRESS_BADPARAM +## @loc None +2004=Tham số xấu xen vào việc nhập sổ địa chỉ. + +# Error message +## @name TEXTIMPORT_ADDRESS_BADSOURCEFILE +## @loc None +2005=Lỗi khi đang truy cập tập tin cho sổ địa chỉ %S. + +# Error message +## @name TEXTIMPORT_ADDRESS_CONVERTERROR +## @loc None +2006=Lỗi khi đang nhập sổ địa chỉ %S, có thể tất cả địa chỉ đã không được nhập hết. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/vCardImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/vCardImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..e5e1a39e60 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/vCardImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,26 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the vCard import code to display status, error, and +# informational messages +# + +vCardImportName=Tập tin vCard (.vcf) + +vCardImportDescription=Nhập sổ địa chỉ từ định dạng vCard + +vCardImportAddressName=Sổ địa chỉ vCard + +# LOCALIZATION NOTE (vCardImportAddressSuccess): %S is replaced by the +# name of the address book being imported. +vCardImportAddressSuccess=Đã nhập sổ địa chỉ %S + +# LOCALIZATION NOTE (vCardImportAddressSuccess): %S is replaced by the +# name of the address book being imported. +vCardImportAddressBadSourceFile=Lỗi khi đang truy cập tập tin cho sổ địa chỉ %S. + +# LOCALIZATION NOTE (vCardImportAddressSuccess): %S is replaced by the +# name of the address book being imported. +vCardImportAddressConvertError=Lỗi khi đang nhập sổ địa chỉ %S, có thể tất cả địa chỉ đã không được nhập hết. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewLog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewLog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..074eb575fa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewLog.dtd @@ -0,0 +1,13 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY viewLog.title "Lưu kí Bộ lọc"> +<!ENTITY viewLogInfo.text "Lưu kí Bộ lọc ghi lại các bộ lọc được chạy cho tài khoản này. Hãy dùng hộp kiểm bên dưới để kích hoạt lưu kí."> +<!ENTITY clearLog.label "Xóa Lưu Kí"> +<!ENTITY clearLog.accesskey "X"> +<!ENTITY enableLog.label "Kích hoạt Lưu kí Bộ lọc"> +<!ENTITY enableLog.accesskey "K"> +<!ENTITY closeLog.label "Đóng"> +<!ENTITY closeLog.accesskey "g"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewSource.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewSource.dtd new file mode 100644 index 0000000000..eeeb04d105 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewSource.dtd @@ -0,0 +1,86 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from content/viewSource.xul --> + +<!-- extracted from content/viewSource.xhtml --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (mainWindow.title) : DONT_TRANSLATE --> +<!ENTITY mainWindow.title "&brandFullName;"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (mainWindow.titlemodifier) : DONT_TRANSLATE --> +<!ENTITY mainWindow.titlemodifier "&brandFullName;"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (mainWindow.titlemodifierseparator) : DONT_TRANSLATE --> +<!ENTITY mainWindow.titlemodifierseparator " - "> +<!ENTITY mainWindow.preface "Nguồn của: "> + +<!ENTITY editMenu.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY editMenu.accesskey "E"> +<!ENTITY fileMenu.label "Tập tin"> +<!ENTITY fileMenu.accesskey "F"> +<!ENTITY savePageCmd.label "Lưu trang dưới dạng…"> +<!ENTITY savePageCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY savePageCmd.commandkey "S"> +<!ENTITY printCmd.label "In…"> +<!ENTITY printCmd.accesskey "P"> +<!ENTITY printCmd.commandkey "P"> +<!ENTITY closeCmd.label "Đóng"> +<!ENTITY closeCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY closeCmd.commandkey "W"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE : +textEnlarge.commandkey3, textReduce.commandkey2 and +textReset.commandkey2 are alternative acceleration keys for zoom. +If shift key is needed with your locale popular keyboard for them, +you can use these alternative items. Otherwise, their values should be empty. --> + +<!ENTITY textEnlarge.commandkey "+"> +<!ENTITY textEnlarge.commandkey2 "="> +<!ENTITY textEnlarge.commandkey3 ""> +<!ENTITY textReduce.commandkey "-"> +<!ENTITY textReduce.commandkey2 ""> +<!ENTITY textReset.commandkey "0"> +<!ENTITY textReset.commandkey2 ""> + +<!ENTITY goToLineCmd.label "Đi tới dòng…"> +<!ENTITY goToLineCmd.accesskey "G"> +<!ENTITY goToLineCmd.commandkey "l"> + +<!ENTITY viewMenu.label "Xem"> +<!ENTITY viewMenu.accesskey "V"> +<!ENTITY reloadCmd.label "Tải lại"> +<!ENTITY reloadCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY reloadCmd.commandkey "r"> +<!ENTITY menu_wrapLongLines.title "Xuống hàng cho các dòng dài"> +<!ENTITY menu_wrapLongLines.accesskey "W"> +<!ENTITY menu_highlightSyntax.label "Tô sáng cú pháp"> +<!ENTITY menu_highlightSyntax.accesskey "H"> +<!ENTITY menu_textSize.label "Cỡ chữ"> +<!ENTITY menu_textSize.accesskey "Z"> +<!ENTITY menu_textEnlarge.label "Tăng"> +<!ENTITY menu_textEnlarge.accesskey "I"> +<!ENTITY menu_textReduce.label "Giảm"> +<!ENTITY menu_textReduce.accesskey "D"> +<!ENTITY menu_textReset.label "Bình thường"> +<!ENTITY menu_textReset.accesskey "N"> + +<!ENTITY findOnCmd.label "Tìm trong trang này…"> +<!ENTITY findOnCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY findOnCmd.commandkey "f"> +<!ENTITY findAgainCmd.label "Tìm tiếp"> +<!ENTITY findAgainCmd.accesskey "g"> +<!ENTITY findAgainCmd.commandkey "g"> +<!ENTITY findAgainCmd.commandkey2 "VK_F3"> +<!ENTITY findSelectionCmd.commandkey "e"> + +<!ENTITY backCmd.label "Quay lại"> +<!ENTITY backCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY forwardCmd.label "Tiến"> +<!ENTITY forwardCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY goBackCmd.commandKey "["> +<!ENTITY goForwardCmd.commandKey "]"> + +<!ENTITY copyLinkCmd.label "Sao chép địa chỉ liên kết"> +<!ENTITY copyLinkCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY copyEmailCmd.label "Sao chép địa chỉ email"> +<!ENTITY copyEmailCmd.accesskey "E"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewSource.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewSource.properties new file mode 100644 index 0000000000..79d3f0af13 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewSource.properties @@ -0,0 +1,17 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +goToLineTitle = Đi tới dòng +goToLineText = Nhập số dòng +invalidInputTitle = Đầu vào không hợp lệ +invalidInputText = Số dòng đã nhập không hợp lệ. +outOfRangeTitle = Không tìm thấy dòng +outOfRangeText = Không tìm thấy dòng được chỉ định. +viewSelectionSourceTitle = Mã Nguồn DOM của phần đã chọn +viewMathMLSourceTitle = Mã nguồn DOM của MathML + +context_goToLine_label = Đi tới dòng… +context_goToLine_accesskey = L +context_wrapLongLines_label = Cắt những dòng dài +context_highlightSyntax_label = Tô sáng cú pháp diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewZoomOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewZoomOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..56a857b108 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/viewZoomOverlay.dtd @@ -0,0 +1,30 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE : +fullZoomEnlargeCmd.commandkey3, fullZoomReduceCmd.commandkey2 and +fullZoomResetCmd.commandkey2 are alternative acceleration keys for zoom. +If shift key is needed with your locale popular keyboard for them, +you can use these alternative items. Otherwise, their values should be empty. --> + +<!ENTITY fullZoomEnlargeCmd.label "Phóng to"> +<!ENTITY fullZoomEnlargeCmd.accesskey "I"> +<!ENTITY fullZoomEnlargeCmd.commandkey "+"> +<!ENTITY fullZoomEnlargeCmd.commandkey2 "="> <!-- + is above this key on many keyboards --> +<!ENTITY fullZoomEnlargeCmd.commandkey3 ""> + +<!ENTITY fullZoomReduceCmd.label "Thu nhỏ"> +<!ENTITY fullZoomReduceCmd.accesskey "O"> +<!ENTITY fullZoomReduceCmd.commandkey "-"> +<!ENTITY fullZoomReduceCmd.commandkey2 ""> + +<!ENTITY fullZoomResetCmd.label "Đặt lại"> +<!ENTITY fullZoomResetCmd.accesskey "R"> +<!ENTITY fullZoomResetCmd.commandkey "0"> +<!ENTITY fullZoomResetCmd.commandkey2 ""> + +<!ENTITY fullZoomToggleCmd.label "Chỉ phóng to văn bản"> +<!ENTITY fullZoomToggleCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY fullZoom.label "Thu phóng"> +<!ENTITY fullZoom.accesskey "Z"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/virtualFolderListDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/virtualFolderListDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..80c207f1ab --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/virtualFolderListDialog.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY virtualFolderListTitle.title "Chọn (các) thư mục"> +<!ENTITY virtualFolderDesc.label "Chọn các thư mục để tìm trong:"> +<!ENTITY folderName.label "Tên thư mục"> +<!ENTITY folderSearch.label "Tìm kiếm"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/virtualFolderProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/virtualFolderProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c9ce81c709 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/virtualFolderProperties.dtd @@ -0,0 +1,22 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY virtualFolderProperties.title "Thư mục Tìm kiếm Được lưu Mới"> +<!ENTITY name.label "Tên:"> +<!ENTITY name.accesskey "n"> +<!ENTITY description.label "Tạo thành thư mục con cho:"> +<!ENTITY description.accesskey "c"> + +<!ENTITY searchTermCaption.label "Cấu hình tiêu chuẩn đưa vào thư mục tìm kiếm được lưu này: "> + +<!ENTITY folderSelectionCaption.label "Chọn các thư mục để tìm trong: "> +<!ENTITY chooseFoldersButton.label "Chọn…"> +<!ENTITY chooseFoldersButton.accesskey "h"> + +<!ENTITY searchOnline.label "Tìm kiếm trực tuyến (Cung cấp kết quả cập nhật cho các thư mục IMAP và tin tức nhưng tăng thời gian mở thư mục)"> +<!ENTITY searchOnline.accesskey "T"> +<!ENTITY newFolderButton.label "Tạo"> +<!ENTITY newFolderButton.accesskey "o"> +<!ENTITY editFolderButton.label "Cập nhật"> +<!ENTITY editFolderButton.accesskey "U"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/wmImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/wmImportMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..339669c4e4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/wmImportMsgs.properties @@ -0,0 +1,77 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the windows live mail import code to display status/error +# and informational messages +# + +# Short name of import module +## @name WMIMPORT_NAME +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2000): DONT_TRANSLATE +2000=Windows Live Mail + +# Description of import module +## @name WMIMPORT_DESCRIPTION +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2001): In this item, don't translate "Windows Live Mail" +2001=Thiết lập Windows Live Mail + +# Success message +## @name WMIMPORT_MAILBOX_SUCCESS +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2002): In this item, don't translate "%1$S" or "%2$d" +## The variable %1$S will contain the name of the Mailbox +## The variable %2$d will contain the number of messages +2002=Hộp thư %1$S, đã nhập %2$d thư + +# Error message +## @name WMIMPORT_MAILBOX_BADPARAM +## @loc None +2003=Tham số xấu được đưa qua để nhập hộp thư. + +# Error message +## @name WMIMPORT_MAILBOX_BADSOURCEFILE +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2004): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will contain the name of the Mailbox +2004=Lỗi khi đang truy cập tập tin cho hộp thư %S. + +# Error message +## @name WMIMPORT_MAILBOX_CONVERTERROR +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2005): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will contain the name of the Mailbox +2005=Lỗi khi đang nhập hộp thư %S, có thể tất cả thư sẽ được nhập từ hộp thư này. + +# Default name of imported addressbook +## @name WMIMPORT_DEFAULT_NAME +## @loc None +2006=Sổ địa chỉ Windows Live Mail + +# Autofind description +## @name WMIMPORT_AUTOFIND +## @loc None +2007=Sổ địa chỉ Windows Live Mail (sổ địa chỉ windows) + +# Description +## @name WMIMPORT_ADDRESS_SUCCESS +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2006): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will receive the name of the address book +2008=Đã nhập sổ địa chỉ %S + +# Error message +## @name WMIMPORT_ADDRESS_CONVERTERROR +## @loc None +## LOCALIZATION NOTE (2009): In this item, don't translate "%S" +## The variable %S will receive the name of the address book +2009=Lỗi khi đang nhập sổ địa chỉ %S, có thể tất cả địa chỉ đã không được nhập hết. + +# Error message +## @name WMIMPORT_ADDRESS_BADPARAM +## @loc None +2010=Tham số xấu được đưa qua để nhập sổ địa chỉ. + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties b/l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties new file mode 100644 index 0000000000..62563696c7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/mozldap/ldap.properties @@ -0,0 +1,261 @@ +# +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following two strings are used when prompting the user for authentication +# information: + +## @name AUTH_PROMPT_TITLE +## @loc none +authPromptTitle=Yêu cầu mật khẩu máy chủ LDAP + +## @name AUTH_PROMPT_TEXT +## @loc %1$S should not be localized. It is the hostname of the LDAP server. +authPromptText=Vui lòng nhập mật khẩu cho %1$S. + +# These are string versions of all the errors defined in +# nsILDAPErrors.idl, as well as the nsresult codes based on those +# errors. See that file for the genesis of these codes, as well as +# for info about how to get documentation about their precise +# meanings. + +## @name OPERATIONS_ERROR +## @loc none +1=Lỗi hoạt động + +## @name PROTOCOL_ERROR +## @loc none +2=Lỗi giao thức + +## @name TIMELIMIT_EXCEEDED +## @loc none +3=Vượt quá định mức thời gian + +## @name SIZELIMIT_EXCEEDED +## @loc none +4=Vượt quá định mức kích cỡ + +## @name COMPARE_FALSE +## @loc none +5=So sánh sai + +## @name COMPARE_TRUE +## @loc none +6=So sánh đúng + +## @name STRONG_AUTH_NOT_SUPPORTED +## @loc none +7=Phương thức xác thực không được hỗ trợ + +## @name STRONG_AUTH_REQUIRED +## @loc none +8=Yêu cầu xác thực mạnh + +## @name PARTIAL_RESULTS +## @loc none +9=Đã nhận đường dẫn và một phần kết quả + +## @name REFERRAL +## @loc none +10=Đã nhận đường dẫn + +## @name ADMINLIMIT_EXCEEDED +## @loc none +11=Vượt quá giới hạn quản trị + +## @name UNAVAILABLE_CRITICAL_EXTENSION +## @loc none +12=Không có phần mở rộng chính yếu + +## @name CONFIDENTIALITY_REQUIRED +## @loc none +13=Yêu cầu tính mật + +## @name SASL_BIND_IN_PROGRESS +## @loc none +14=Đang trong quá trình gắn kết SASL + +## @name NO_SUCH_ATTRIBUTE +## @loc none +16=Không có thuộc tính như vậy + +## @name UNDEFINED_TYPE +## @loc none +17=Kiểu thuộc tính chưa định nghĩa + +## @name INAPPROPRIATE MATCHING +## @loc none +18=Kết hợp không phù hợp + +## @name CONSTRAINT_VIOLATION +## @loc none +19=Vi phạm liên tục + +## @name TYPE_OR_VALUE_EXISTS +## @loc none +20=Kiểu hoặc giá trị đã tồn tại + +## @name INVALID_SYNTAX +## @loc none +21=Cú pháp bất hợp lệ + +## @name NO_SUCH_OBJECT +## @loc none +32=Không có đối tượng như vậy + +## @name ALIAS_PROBLEM +## @loc none +33=Vấn đề biệt danh + +## @name INVALID_DN_ SYNTAX +## @loc none +34=Cú pháp DN bất hợp lệ + +## @name IS_LEAF +## @loc none +35=Đối tượng là một lá + +## @name ALIAS_DEREF_PROBLEM +## @loc none +36=Vấn đề chặn tham khảo biệt danh + +## @name INAPPROPRIATE_AUTH +## @loc none +48=Xác thực không phù hợp + +## @name INVALID_CREDENTIALS +## @loc none +49=Ủy nhiệm bất hợp lệ + +## @name INSUFFICIENT_ACCESS +## @loc none +50=Không đủ lượng truy cập + +## @name BUSY +## @loc none +51=Máy chủ LDAP đang bận + +## @name UNAVAILABLE +## @loc none +52=Máy chủ LDAP không hiện hữu + +## @name UNWILLING_TO_PERFORM +## @loc none +53=Máy chủ LDAP không sẵn sàng thực thi + +## @name LOOP_DETECT +## @loc none +54=Vòng lặp + +## @name SORT_CONTROL_MISSING +## @loc none +60=Không thấy Điều khiển Sắp xếp + +## @name INDEX_RANGE_ERROR +## @loc none +61=Kết quả tìm kiếm vượt quá khoảng được xác định bởi offsets + +## @name NAMING_VIOLATION +## @loc none +64=Vi phạm đặt tên + +## @name OBJECT_CLASS_VIOLATION +## @loc none +65=Vi phạm lớp đối tượng + +## @name NOT_ALLOWED_ON_NONLEAF +## @loc none +66=Hoạt động không được phép trên nonleaf + +## @name NOT_ALLOWED_ON_RDN +## @loc none +67=Hoạt động không được phép trên RDN + +## @name ALREADY_EXISTS +## @loc none +68=Đã tồn tại + +## @name NO_OBJECT_CLASS_MODS +## @loc none +69=Không thể sửa đổi lớp đối tượng + +## @name RESULTS_TOO_LARGE +## @loc none +70=Kết quả quá lớn + +## @name AFFECTS_MULTIPLE_DSAS +## @loc none +71=Ảnh hưởng nhiều máy chủ + +## @name OTHER +## @loc none +80=Lỗi chưa biết + +## @name SERVER_DOWN +## @loc none +81=Không thể liên hệ máy chủ LDAP + +## @name LOCAL_ERROR +## @loc none +82=Lỗi nội bộ + +## @name ENCODING_ERROR +## @loc none +83=Lỗi mã hóa + +## @name DECODING_ERROR +## @loc none +84=Lỗi giải mã + +## @name TIMEOUT +## @loc none +85=Máy chủ LDAP bị quá thời gian kết nối + +## @name AUTH_UNKNOWN +## @loc none +86=Phương thức xác thực chưa biết + +## @name FILTER_ERROR +## @loc none +87=Bộ lọc tìm kiếm bất hợp lệ + +## @name USER_CANCELLED +## @loc none +88=Người dùng hủy bỏ hoạt động + +## @name PARAM_ERROR +## @loc none +89=Tham số xấu đến mạch kết nối LDAP + +## @name NO_MEMORY +## @loc none +90=Hết bộ nhớ + +## @name CONNECT_ERROR +## @loc none +91=Không thể kết nối máy chủ LDAP + +## @name NOT_SUPPORTED +## @loc none +92=Không được hỗ trợ bởi phiên bản giao thức LDAP này + +## @name CONTROL_NOT_FOUND +## @loc none +93=Không tìm thấy điều khiển LDAP đã yêu cầu + +## @name NO_RESULTS_RETURNED +## @loc none +94=Không có kết quả trả về + +## @name MORE_RESULTS_TO_RETURN +## @loc none +95=Nhiều kết quả trả về hơn + +## @name CLIENT_LOOP +## @loc none +96=Máy khách phát hiện thấy vòng lặp + +## @name REFERRAL_LIMIT_EXCEEDED +## @loc none +97=Vượt quá định mức bước nhảy tham chiếu diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/overrides/netError.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/overrides/netError.dtd new file mode 100644 index 0000000000..0d03bb9dce --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/overrides/netError.dtd @@ -0,0 +1,184 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY % brandDTD SYSTEM "chrome://branding/locale/brand.dtd"> +%brandDTD; + +<!ENTITY loadError.label "Gặp vấn đề khi tải trang"> +<!ENTITY retry.label "Thử Lại"> + +<!-- Specific error messages --> + +<!ENTITY connectionFailure.title "Không thể kết nối"> +<!ENTITY connectionFailure.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY deniedPortAccess.title "Địa chỉ này đã bị chặn"> +<!ENTITY deniedPortAccess.longDesc ""> + +<!ENTITY dnsNotFound.title "Không tìm thấy máy chủ"> +<!ENTITY dnsNotFound.longDesc " +<ul> + <li>Kiểm tra các lỗi gõ địa chỉ như là + <strong>ww</strong>.example.com thay vì + <strong>www</strong>.example.com</li> + <li>Nếu bạn không thể mở bất kì trang nào, hãy kiểm tra kết nối mạng của bạn.</li> + <li>Nếu máy tính hoặc mạng của bạn được bảo vệ bởi tường lửa hoặc proxy, hãy chắc rằng &brandShortName; được phép truy cập Web.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY fileNotFound.title "Không tìm thấy tập tin"> +<!ENTITY fileNotFound.longDesc " +<ul> + <li>Kiểm tra tên xem có lỗi gõ HOA-thường hay lỗi nào khác không.</li> + <li>Kiểm tra xem tập tin có bị chuyển, đổi tên hay bị xóa không.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY fileAccessDenied.title "Truy cập tập tin bị từ chối"> +<!ENTITY fileAccessDenied.longDesc "<ul> + <li>Nó có thể đã bị xóa, chuyển đi, hay quyền truy cập tập tin đã bị chặn.</li> +</ul>"> + +<!ENTITY generic.title "Oái."> +<!ENTITY generic.longDesc " +<p>&brandShortName; không thể mở trang này vì nguyên nhân nào đó.</p> +"> + +<!ENTITY malformedURI.title "Địa chỉ không hợp lệ"> +<!ENTITY malformedURI.longDesc " +<ul> + <li>Địa chỉ Web thường được viết như sau + <strong>http://www.example.com/</strong></li> + <li>Hãy chắc rằng bạn đang dùng dấu chéo lên (vd. + <strong>/</strong>).</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY netInterrupt.title "Kết nối bị ngắt"> +<!ENTITY netInterrupt.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY notCached.title "Tài liệu bị Hết hạn"> +<!ENTITY notCached.longDesc "<p>Tài liệu được yêu cầu không có sẵn trong bộ đệm.</p><ul><li>Để phòng ngừa bảo mật, &brandShortName; không tự động yêu cầu lại các tài liệu nhạy cảm.</li><li>Nhấp vào Thử lại để yêu cầu lại tài liệu từ trang web.</li></ul>"> + +<!ENTITY netOffline.title "Chế độ ngoại tuyến"> +<!ENTITY netOffline.longDesc2 "<ul> + <li>Bấm "Thử lại" để vào chế độ trực tuyến và tải lại trang.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY contentEncodingError.title "Lỗi bảng mã"> +<!ENTITY contentEncodingError.longDesc " +<ul> + <li>Vui lòng liên hệ với chủ trang web để báo họ vấn đề này.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY unsafeContentType.title "Kiểu tập tin nguy hiểm"> +<!ENTITY unsafeContentType.longDesc " +<ul> + <li>Vui lòng liên hệ với chủ trang web để báo họ vấn đề này.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY netReset.title "Kết nối bị khởi tạo lại"> +<!ENTITY netReset.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY netTimeout.title "Đã hết thời gian kết nối"> +<!ENTITY netTimeout.longDesc "&sharedLongDesc;"> + +<!ENTITY unknownProtocolFound.title "Không nhận dạng được địa chỉ này"> +<!ENTITY unknownProtocolFound.longDesc "<ul> + <li>Bạn có thể cần cài đặt phần mềm khác để mở địa chỉ này.</li> +</ul>"> + +<!ENTITY proxyConnectFailure.title "Máy chủ proxy từ chối kết nối"> +<!ENTITY proxyConnectFailure.longDesc " +<ul> + <li>Kiểm tra thiết lập proxy để chắc chắn rằng mọi thứ đều đúng.</li> + <li>Liên hệ với quản trị mạng của bạn để chắc chắn rằng máy chủ proxy vẫn đang hoạt động.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY proxyResolveFailure.title "Không thể tìm thấy máy chủ proxy"> +<!ENTITY proxyResolveFailure.longDesc " +<ul> + <li>Kiểm tra thiết lập proxy để chắc chắn rằng mọi thứ đều đúng.</li> + <li>Kiểm tra để chắc rằng máy tính của bạn vẫn đang có kết nối mạng.</li> + <li>Nếu máy tính hoặc mạng của bạn được bảo vệ bởi tường lửa hoặc proxy, hãy chắc chắn rằng &brandShortName; được phép truy cập Web.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY redirectLoop.title "Trang không chuyển hướng đúng"> +<!ENTITY redirectLoop.longDesc " +<ul> + <li>Vấn đề này thỉnh thoảng có thể xảy ra do vô hiệu hóa hoặc từ chối cookie.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY unknownSocketType.title "Phản hồi bất ngờ từ máy chủ"> +<!ENTITY unknownSocketType.longDesc " +<ul> + <li>Kiểm tra để chắc chắn rằng hệ thống của bạn có Trình quản lí Bảo mật Cá nhân.</li> + <li>Điều này có thể là do cấu hình không chuẩn trên máy chủ.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY nssFailure2.title "Kết nối An toàn bị Thất bại"> +<!ENTITY nssFailure2.longDesc2 "<ul> + <li>Không thể hiển thị trang bạn đang cố xem vì tính xác thực của dữ liệu nhận được không thể được xác minh.</li> + <li>Vui lòng liên hệ với chủ sở hữu trang web để thông báo cho họ về vấn đề này.</li> +</ul>"> + +<!ENTITY nssBadCert.title "Kết nối an toàn bị thất bại"> +<!ENTITY nssBadCert.longDesc2 " +<ul> + <li>Đây có thể là vấn đề ở phần cấu hình của máy chủ, hoặc có thể do ai đó đang cố mạo nhận là máy chủ.</li> + <li>Nếu bạn đã từng kết nối tới máy chủ này thành công trong quá khứ, lỗi này có thể chỉ là tạm thời, bạn có thể thử lại sau.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY sharedLongDesc " +<ul> + <li>Trang có thể bị gián đoạn tạm thời hoặc do quá tải. Hãy thử lại trong chốc lát.</li> + <li>Nếu bạn không thể mở bất kì trang nào, hãy kiểm tra kết nối mạng của bạn.</li> + <li>Nếu máy tính hoặc mạng của bạn được bảo vệ bởi tường lửa hoặc proxy, hãy chắc chắn rằng &brandShortName; được phép truy cập Web.</li> +</ul> +"> + +<!ENTITY cspBlocked.title "Bị chặn bởi Chính sách bảo mật nội dung"> +<!ENTITY cspBlocked.longDesc "<p>&brandShortName; không tải trang này vì nó có một chính sách bảo vệ nội dung không cho phép việc tải theo cách này.</p>"> + +<!ENTITY xfoBlocked.title "Bị chặn bởi chính sách X-Frame-Options"> +<!ENTITY xfoBlocked.longDesc "<p>&brandShortName; đã ngăn trang này tải trong ngữ cảnh này vì trang có chính sách X-Frame-Options mà nó không cho phép.</p>"> + +<!ENTITY corruptedContentErrorv2.title "Lỗi nội dung bị hỏng"> +<!ENTITY corruptedContentErrorv2.longDesc "<p>Không thể hiển thị được trang mà bạn muốn xem vì có lỗi trong truyền tải dữ liệu.</p><ul><li>Vui lòng liên hệ chủ trang web để báo họ về vấn đề này.</li></ul>"> + +<!ENTITY securityOverride.linkText "Hoặc bạn có thể thêm một ngoại lệ…"> +<!ENTITY securityOverride.getMeOutOfHereButton "Đưa tôi ra khỏi đây!"> +<!ENTITY securityOverride.exceptionButtonLabel "Thêm Ngoại Lệ…"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (securityOverride.warningContent) - Do not translate the +contents of the <button> tags. It uses strings already defined above. The +button is included here (instead of netError.xhtml) because it exposes +functionality specific to thunderbird. --> + +<!ENTITY securityOverride.warningContent "<p>Bạn không nên thêm ngoại lệ nếu bạn đang dùng một kết nối mạng mà bạn không tin tưởng hoàn toàn hoặc bạn không quen thấy cảnh báo cho máy chủ này.</p> + +<button id='getMeOutOfHereButton'>&securityOverride.getMeOutOfHereButton;</button> +<button id='exceptionDialogButton'>&securityOverride.exceptionButtonLabel;</button> +"> + +<!ENTITY remoteXUL.title "XUL từ xa"> +<!ENTITY remoteXUL.longDesc "<p><ul><li>Vui lòng liên hệ với chủ trang web để báo họ vấn đề này.</li></ul></p>"> + +<!ENTITY inadequateSecurityError.title "Kết nối của bạn không an toàn"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (inadequateSecurityError.longDesc) - Do not translate + "NS_ERROR_NET_INADEQUATE_SECURITY". --> +<!ENTITY inadequateSecurityError.longDesc "<p><span class='hostname'></span> sử dụng công nghệ bảo mật lỗi thời và dễ bị tấn công. Một kẻ tấn công có thể dễ dàng làm lộ những thông tin mà bạn nghĩ là an toàn. Người quản lý trang web trước tiên sẽ cần phải sửa lỗi máy chủ trước khi bạn có thể vào trang.</p><p>Mã lỗi: NS_ERROR_NET_INADEQUATE_SECURITY</p>"> + +<!ENTITY blockedByPolicy.title "Trang bị chặn"> + +<!ENTITY networkProtocolError.title "Lỗi giao thức mạng"> +<!ENTITY networkProtocolError.longDesc "<p>Không thể hiển thị trang bạn đang cố xem vì lỗi trong giao thức mạng đã được phát hiện.</p><ul><li>Vui lòng liên hệ với chủ sở hữu trang web để thông báo cho họ về sự cố này.</li></ul>"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/overrides/profileDowngrade.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/overrides/profileDowngrade.dtd new file mode 100644 index 0000000000..607b34299c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/overrides/profileDowngrade.dtd @@ -0,0 +1,20 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- LOCALIZATION NOTE: + This UI can be most easily shown by modifying the version in compatibility.ini + to a newer version and then starting Thunderbird. + For this feature, "installation" is used to mean "this discrete download of + Thunderbird" and "version" is used to mean "the specific revision number of a + given Thunderbird channel". These terms are not synonymous. +--> +<!ENTITY window.title "Bạn đã chạy một phiên bản cũ hơn của &brandProductName;"> +<!ENTITY window.style "width: 490px;"> + +<!ENTITY window.nosync2 "Phiên bản mới hơn của &brandProductName; có thể đã thực hiện các thay đổi đối với hồ sơ của bạn mà nó không còn tương thích với phiên bản cũ hơn này. Chỉ sử dụng cấu hình này với phiên bản mới hơn hoặc tạo cấu hình mới cho bản cài đặt &brandShortName;. Tạo một hồ sơ mới yêu cầu thiết lập lại tài khoản, lịch và các tiện ích mở rộng của bạn."> + +<!ENTITY window.moreinfo "Thông tin chi tiết…"> +<!ENTITY window.create "Tạo hồ sơ mới"> +<!ENTITY window.quit-win "Thoát"> +<!ENTITY window.quit-nonwin "Thoát"> |