summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl33
1 files changed, 33 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..d6d183a594
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl
@@ -0,0 +1,33 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+calendars-title = Cài đặt lịch
+calendars-table-heading-property = Tên
+calendars-table-heading-value = Giá trị
+calendars-table-name = Tên
+calendars-table-type = Kiểu
+calendars-table-disabled = Đã tắt
+calendars-table-username = Tên đăng nhập
+calendars-table-uri = URI
+calendars-table-refreshinterval = Khoảng thời gian làm mới
+calendars-table-readonly = Chỉ đọc
+calendars-table-suppressalarms = Hạn chế thông báo
+calendars-table-cache-enabled = Đã bật bộ nhớ đệm
+calendars-table-imip-identity = Danh tính iMIP
+calendars-table-imip-identity-disabled = iMIP bị tắt
+calendars-table-imip-identity-account = Tài khoản iMIP
+calendars-table-organizerid = Id người tổ chức
+calendars-table-forceemailscheduling = Buộc lập lịch email
+calendars-table-capabilities-alarms-popup-supported = Thông báo bật lên được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-alarms-oninviations-supported = Thông báo về lời mời được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-alarms-maxcount = Thông báo tối đa cho mỗi sự kiện
+calendars-table-capabilities-attachments-supported = Tập tin đính kèm được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-categories-maxcount = Danh mục tối đa
+calendars-table-capabilities-privacy-supported = Trạng thái quyền riêng tư được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-priority-supported = Ưu tiên được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-events-supported = Sự kiện được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-tasks-supported = Tác vụ được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-timezones-floating-supported = Giờ địa phương được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-timezones-utc-supported = Giờ UTC/GMT được hỗ trợ
+calendars-table-capabilities-autoschedule-supported = Lập lịch tự động được hỗ trợ