diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl')
-rw-r--r-- | l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl | 39 |
1 files changed, 39 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl new file mode 100644 index 0000000000..c4c1644349 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl @@ -0,0 +1,39 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +troubleshoot-mode-window = + .title = Chế độ xử lý sự cố của { -brand-short-name } + .style = width: 37em; + +troubleshoot-mode-description = Sử dụng chế độ xử lý sự cố { -brand-short-name } để chẩn đoán sự cố. Các tiện ích mở rộng và tùy chỉnh của bạn sẽ tạm thời bị vô hiệu hóa. + +troubleshoot-mode-description2 = Bạn có thể chuyển một số hoặc tất cả các thiết lập sau đây thành những thay đổi vĩnh viễn: + +troubleshoot-mode-disable-addons = + .label = Vô hiệu hóa tất cả tiện ích + .accesskey = D + +troubleshoot-mode-reset-toolbars = + .label = Đặt lại các thanh công cụ và điều khiển về mặc định + .accesskey = R + +troubleshoot-mode-change-and-restart = + .label = Lưu thay đổi và khởi động lại + .accesskey = M + +troubleshoot-mode-continue = + .label = Tiếp tục ở chế độ xử lý sự cố + .accesskey = C + +troubleshoot-mode-quit = + .label = + { PLATFORM() -> + [windows] Thoát + *[other] Thoát + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [windows] x + *[other] Q + } |