diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/messenger')
71 files changed, 6642 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutAddonsExtra.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutAddonsExtra.ftl new file mode 100644 index 0000000000..d6eefacb5e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutAddonsExtra.ftl @@ -0,0 +1,12 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +add-on-options-button = + .title = Tùy chọn tiện ích + +add-on-search-alternative-button-label = Tìm một tiện ích mở rộng thay thế + +atn-addons-heading-search-input = + .placeholder = Tìm kiếm addons.thunderbird.net + diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutDialog.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutDialog.ftl new file mode 100644 index 0000000000..f7b6ea50a5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutDialog.ftl @@ -0,0 +1,18 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +about-update-whats-new = Có gì mới +aboutDialog-title = + .title = Giới thiệu về { -brand-full-name } +# Example of resulting string: 66.0.1 (64-bit) +# Variables: +# $version (String): version of Thunderbird, e.g. 66.0.1 +# $bits (Number): bits of the architecture (32 or 64) +aboutDialog-version = { $version } ({ $bits }-bit) +# Example of resulting string: 66.0a1 (2019-01-16) (64-bit) +# Variables: +# $version (String): version of Thunderbird for Daily builds, e.g. 66.0a1 +# $isodate (String): date in ISO format, e.g. 2019-01-16 +# $bits (Number): bits of the architecture (32 or 64) +aboutDialog-version-nightly = { $version } ({ $isodate }) ({ $bits }-bit) diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutImport.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutImport.ftl new file mode 100644 index 0000000000..e25364a31c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutImport.ftl @@ -0,0 +1,282 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +import-page-title = Nhập + +export-page-title = Xuất + +## Header + +import-start = Công cụ nhập + +import-start-title = Nhập cài đặt hoặc dữ liệu từ ứng dụng hoặc tập tin. + +import-start-description = Chọn nguồn mà bạn muốn nhập. Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu chọn dữ liệu nào cần được nhập. + +import-from-app = Nhập từ ứng dụng + +import-file = Nhập từ một tập tin + +import-file-title = Chọn một tập tin để nhập nội dung của nó. + +import-file-description = Chọn để nhập hồ sơ, sổ địa chỉ hoặc lịch đã sao lưu trước đó. + +import-address-book-title = Nhập tập tin sổ địa chỉ + +import-calendar-title = Nhập tập tin lịch + +export-profile = Xuất + +## Buttons + +button-back = Quay lại + +button-continue = Tiếp tục + +button-export = Xuất + +button-finish = Hoàn thành + +## Import from app steps + +app-name-thunderbird = Thunderbird + +app-name-seamonkey = SeaMonkey + +app-name-outlook = Outlook + +app-name-becky = Becky! Internet Mail + +app-name-apple-mail = Apple Mail + +source-thunderbird = Nhập từ cài đặt khác của { app-name-thunderbird } + +source-thunderbird-description = Nhập cài đặt, bộ lọc, thư và dữ liệu khác từ hồ sơ { app-name-thunderbird }. + +source-seamonkey = Nhập từ cài đặt { app-name-seamonkey } + +source-seamonkey-description = Nhập cài đặt, bộ lọc, thư và dữ liệu khác từ hồ sơ { app-name-seamonkey }. + +source-outlook = Nhập từ { app-name-outlook } + +source-outlook-description = Nhập tài khoản, sổ địa chỉ và thư từ { app-name-outlook }. + +source-becky = Nhập từ { app-name-becky } + +source-becky-description = Nhập sổ địa chỉ và thư từ { app-name-becky }. + +source-apple-mail = Nhập từ { app-name-apple-mail } + +source-apple-mail-description = Nhập thư từ { app-name-apple-mail }. + +source-file2 = Nhập từ một tập tin + +source-file-description = Chọn một tập tin để nhập sổ địa chỉ, lịch hoặc sao lưu hồ sơ (tập tin ZIP). + +## Import from file selections + +file-profile2 = Nhập hồ sơ sao lưu + +file-profile-description = Chọn một hồ sơ Thunderbird đã sao lưu trước đó + +file-calendar = Nhập lịch + +file-calendar-description = Chọn tập tin chứa lịch hoặc sự kiện đã xuất (.ics) + +file-addressbook = Nhập sổ địa chỉ + +file-addressbook-description = Chọn một tập tin chứa các sổ địa chỉ và danh sách liên hệ đã xuất + +## Import from app profile steps + +from-app-thunderbird = Nhập từ hồ sơ { app-name-thunderbird } + +from-app-seamonkey = Nhập từ hồ sơ { app-name-seamonkey } + +from-app-outlook = Nhập từ { app-name-outlook } + +from-app-becky = Nhập từ { app-name-becky } + +from-app-apple-mail = Nhập từ { app-name-apple-mail } + +profiles-pane-title-thunderbird = Nhập cài đặt và dữ liệu từ hồ sơ { app-name-thunderbird }. + +profiles-pane-title-seamonkey = Nhập cài đặt và dữ liệu từ hồ sơ { app-name-seamonkey }. + +profiles-pane-title-outlook = Nhập dữ liệu từ { app-name-outlook }. + +profiles-pane-title-becky = Nhập dữ liệu từ { app-name-becky }. + +profiles-pane-title-apple-mail = Nhập thư từ { app-name-apple-mail }. + +profile-source = Nhập từ hồ sơ + +# $profileName (string) - name of the profile +profile-source-named = Nhập từ hồ sơ <strong>"{ $profileName }"</strong> + +profile-file-picker-directory = Chọn một thư mục hồ sơ + +profile-file-picker-archive = Chọn một tập tin <strong>ZIP</strong> + +profile-file-picker-archive-description = Tập tin ZIP phải nhỏ hơn 2GB. + +profile-file-picker-archive-title = Chọn một tập tin ZIP (nhỏ hơn 2GB) + +items-pane-title2 = Chọn những gì để nhập: + +items-pane-directory = Thư mục: + +items-pane-profile-name = Tên hồ sơ: + +items-pane-checkbox-accounts = Tài khoản và cài đặt + +items-pane-checkbox-address-books = Sổ địa chỉ + +items-pane-checkbox-calendars = Lịch + +items-pane-checkbox-mail-messages = Thư + +items-pane-override = Mọi dữ liệu hiện có hoặc giống hệt nhau sẽ không bị ghi đè. + +## Import from address book file steps + +import-from-addr-book-file-description = Chọn định dạng tập tin chứa dữ liệu sổ địa chỉ của bạn. + +addr-book-csv-file = Tệp được phân tách bằng dấu phẩy hoặc tab (.csv, .tsv) + +addr-book-ldif-file = Tập tin LDIF (.ldif) + +addr-book-vcard-file = Tập tin vCard (.vcf, .vcard) + +addr-book-sqlite-file = Tập tin cơ sở dữ liệu SQLite (.sqlite) + +addr-book-mab-file = Tập tin cơ sở dữ liệu Mork (.mab) + +addr-book-file-picker = Chọn một tập tin sổ địa chỉ + +addr-book-csv-field-map-title = Khớp tên trường + +addr-book-csv-field-map-desc = Chọn các trường sổ địa chỉ tương ứng với các trường nguồn. Bỏ chọn các trường bạn không muốn nhập. + +addr-book-directories-title = Chọn nơi để nhập dữ liệu đã chọn + +addr-book-directories-pane-source = Tập tin nguồn: + +# $addressBookName (string) - name of the new address book that would be created. +addr-book-import-into-new-directory2 = Tạo một thư mục mới có tên là <strong>"{ $addressBookName }"</strong> + +# $addressBookName (string) - name of the address book to import into +addr-book-summary-title = Nhập dữ liệu đã chọn vào thư mục "{ $addressBookName }" + +# $addressBookName (string) - name of the address book that will be created. +addr-book-summary-description = Sổ địa chỉ mới có tên "{ $addressBookName }" sẽ được tạo. + +## Import from calendar file steps + +import-from-calendar-file-desc = Chọn tập tin iCalendar (.ics) bạn muốn nhập. + +calendar-items-title = Chọn các mục để nhập. + +calendar-items-loading = Đang tải các mục… + +calendar-items-filter-input = + .placeholder = Lọc các mục… + +calendar-select-all-items = Chọn tất cả + +calendar-deselect-all-items = Bỏ chọn tất cả + +calendar-target-title = Chọn nơi để nhập các mục đã chọn. + +# $targetCalendar (string) - name of the new calendar that would be created +calendar-import-into-new-calendar2 = Tạo lịch mới có tên <strong>"{ $targetCalendar }"</strong> + +# $itemCount (number) - count of selected items (tasks, events) that will be imported +# $targetCalendar (string) - name of the calendar the items will be imported into +calendar-summary-title = + { $itemCount -> + *[other] Nhập { $itemCount } mục vào lịch "{ $targetCalendar }" + } + +# $targetCalendar (string) - name of the calendar that will be created +calendar-summary-description = Lịch mới có tên "{ $targetCalendar }" sẽ được tạo. + +## Import dialog + +# $progressPercent (string) - percent formatted progress (for example "10%") +progress-pane-importing2 = Đang nhập… { $progressPercent } + +# $progressPercent (string) - percent formatted progress (for example "10%") +progress-pane-exporting2 = Đang xuất… { $progressPercent } + +progress-pane-finished-desc2 = Hoàn tất. + +error-pane-title = Lỗi + +error-message-zip-file-too-big2 = Tập tin ZIP đã chọn lớn hơn 2GB. Vui lòng giải nén nó trước, sau đó nhập từ thư mục đã giải nén. + +error-message-extract-zip-file-failed2 = Không giải nén được tập tin ZIP. Vui lòng giải nén nó theo cách thủ công, sau đó nhập từ thư mục đã giải nén để thay thế. + +error-message-failed = Nhập không thành công đột ngột, có thể xem thêm thông tin trong bảng điều khiển. + +error-failed-to-parse-ics-file = Không tìm thấy mục có thể nhập trong tập tin. + +error-export-failed = Đã xảy ra lỗi không mong muốn khi xuất, có thể xem thêm thông tin trong bảng điều khiển lỗi. + +error-message-no-profile = Không tìm thấy hồ sơ. + +## <csv-field-map> element + +csv-first-row-contains-headers = Hàng đầu tiên chứa tên trường + +csv-source-field = Trường nguồn + +csv-source-first-record = Bản ghi đầu tiên + +csv-source-second-record = Bản ghi thứ hai + +csv-target-field = Trường sổ địa chỉ + +## Export tab + +export-profile-title = Xuất tài khoản, thư, sổ địa chỉ và cài đặt sang tập tin ZIP. + +export-profile-description = Nếu hồ sơ hiện tại của bạn lớn hơn 2GB, chúng tôi khuyên bạn nên tự sao lưu hồ sơ đó. + +export-open-profile-folder = Mở thư mục hồ sơ + +export-file-picker2 = Xuất sang tập tin ZIP + +export-brand-name = { -brand-product-name } + +## Summary pane + +summary-pane-title = Dữ liệu sẽ được nhập + +summary-pane-start = Bắt đầu nhập + +summary-pane-warning = { -brand-product-name } sẽ cần được khởi động lại khi quá trình nhập hoàn tất. + +summary-pane-start-over = Khởi động lại công cụ nhập + +## Footer area + +footer-help = Cần trợ giúp? + +footer-import-documentation = Nhập tài liệu + +footer-export-documentation = Xuất tài liệu + +footer-support-forum = Diễn đàn hỗ trợ + +## Step navigation on top of the wizard pages + +step-list = + .aria-label = Các bước nhập + +step-confirm = Xác nhận + +# Variables: +# $number (number) - step number +step-count = { $number } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutProfilesExtra.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutProfilesExtra.ftl new file mode 100644 index 0000000000..dfb5acd926 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutProfilesExtra.ftl @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +profiles-launch-profile-plain = Khởi chạy hồ sơ diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutRights.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutRights.ftl new file mode 100644 index 0000000000..915a7592df --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutRights.ftl @@ -0,0 +1,42 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +rights-title = Về quyền lợi của bạn +rights-intro = { -brand-full-name } là phần mềm tự do mã nguồn mở, được xây dựng bởi một cộng đồng gồm hàng nghìn người trên khắp thế giới. Có vài điều mà bạn nên biết: +rights-intro-point-1 = { -brand-short-name } cung cấp cho bạn theo điều khoản của <a data-l10n-name="mozilla-public-license-link">giấy phép công cộng Mozilla</a>. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng, sao chép và phân phối { -brand-short-name } đến người khác. Bạn cũng được hoan nghênh trong việc chỉnh sửa mã nguồn của { -brand-short-name } cho phù hợp với nhu cầu của mình. Giấy phép công cộng Mozilla cũng cho bạn quyền phân phối phiên bản được chỉnh sửa đó. +rights-intro-point-2 = + Bạn không được cấp bất kỳ quyền hoặc giấy phép nhãn hiệu nào cho các + nhãn hiệu của tổ chức Mozilla hoặc bất kỳ bên nào, bao gồm nhưng không + giới hạn tên hoặc logo Thunderbird. Thông tin bổ sung về nhãn hiệu có thể + được tìm thấy <a data-l10n-name="mozilla-trademarks-link">tại đây</a>. +rights-intro-point-3 = Một số tính năng trong { -brand-short-name }, như Trình Báo Cáo Lỗi, cho bạn tùy chọn cung cấp phản hồi tới { -vendor-short-name }. Bằng việc chọn gửi phản hồi, bạn cho { -vendor-short-name } quyền sử dụng phản hồi đó để cải tiến sản phẩm, công bố phản hồi trên trang web, và phân phối phản hồi. +rights-intro-point-4 = Cách chúng tôi dùng thông tin cá nhân của bạn và phản hồi được gửi tới { -vendor-short-name } thông qua { -brand-short-name } được mô tả trong <a data-l10n-name="mozilla-privacy-policy-link">chính sách riêng tư { -brand-short-name }</a>. +rights-intro-point-4-unbranded = Bất kì chính sách riêng tư thích hợp nào cho sản phẩm này sẽ được liệt kê tại đây. +rights-intro-point-5 = Một số tính năng { -brand-short-name } sử dụng dịch vụ thông tin dựa trên web, tuy nhiên, chúng tôi không thể đảm bảo chúng chính xác 100% hoặc không có lỗi. Chi tiết hơn, bao gồm thông tin về cách vô hiệu hóa tính năng dùng những dịch vụ này, có thể được tìm thấy trong <a data-l10n-name="mozilla-service-terms-link">điều khoản dịch vụ</a>. +rights-intro-point-5-unbranded = Nếu sản phẩm này kết hợp các dịch vụ web, bất kì điều khoản dịch vụ thích hợp nào cho (các) dịch vụ cần phải được liên kết với <a data-l10n-name="mozilla-website-services-link">Các Dịch Vụ Đối Với Trang Web</a>. +rights-intro-point-6 = Để có thể phát một số loại nội dung video, { -brand-short-name } cần tải xuống một số mô đun giải mã nội dung từ một bên thứ ba. +rights-webservices-header = Dịch vụ Thông tin Dựa trên Web { -brand-full-name } +rights-webservices2 = + { -brand-full-name } sử dụng các dịch vụ thông tin dựa trên web (“dịch vụ”) để + cung cấp một số tính năng được cung cấp cho bạn sử dụng với phiên bản + nhị phân này của { -brand-short-name } theo các điều khoản được mô tả bên + dưới. Nếu bạn không muốn sử dụng một hoặc nhiều Dịch vụ hoặc các điều + khoản dưới đây không được chấp nhận, bạn có thể vô hiệu hóa tính năng + hoặc (các) dịch vụ. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn về cách tắt một tính năng + hoặc dịch vụ cụ thể <a data-l10n-name="mozilla-disable-service-link">tại đây</a>. + Các tính năng và dịch vụ khác có thể tắt trong cài đặt ứng dụng. +rights-locationawarebrowsing = <strong>Duyệt web Nhận diện Vị trí: </strong>luôn có sẵn. Không có thông tin địa điểm nào được gửi đi mà không có sự cho phép của bạn. Nếu bạn muốn vô hiệu hóa hoàn toàn tính năng này, làm theo các bước sau: +rights-locationawarebrowsing-term-1 = Trong thanh URL, gõ <code>about:config</code> +rights-locationawarebrowsing-term-2 = Gõ geo.enabled +rights-locationawarebrowsing-term-3 = Nhấp đôi vào tùy chỉnh geo.enabled +rights-locationawarebrowsing-term-4 = Duyệt web Nhận diện Địa điểm bây giờ đã bị vô hiệu hóa +rights-webservices-unbranded = Tổng quan về các dịch vụ đối với trang web mà sản phẩm này kết hợp, cùng với các chỉ dẫn về cách vô hiệu hóa chúng, nếu thích hợp, sẽ được bao gồm ở đây. +rights-webservices-term-unbranded = Bất kì điều khoản dịch vụ nào cho sản phẩm này sẽ được liệt kê tại đây. +rights-webservices-term-1 = { -vendor-short-name } và những bên đóng góp, những bên cấp phép và những đối tác làm việc để cung cấp Dịch Vụ mới và chính xác nhất. Tuy nhiên, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này là toàn diện và không có lỗi. Ví dụ, Dịch vụ Duyệt web An toàn có thể không nhận diện các trang nguy hiểm và có thể nhận diện nhầm các trang an toàn, và trong Dịch vụ Nhận diện Địa điểm, tất cả địa điểm trả lại bởi nhà cung cấp dịch vụ của chúng tôi chỉ là ước tính và chúng tôi lẫn nhà cung cấp dịch vụ không đảm bảo tính chính xác của các địa điểm đó. +rights-webservices-term-2 = { -vendor-short-name } có thể ngừng hoặc thay đổi Dịch Vụ theo ý mình. +rights-webservices-term-3 = Bạn được hoan nghênh sử dụng những dịch vụ này trong phiên bản { -brand-short-name } đi kèm, và { -vendor-short-name } trao cho bạn quyền làm vậy. { -vendor-short-name } và những bên cấp phép của nó bảo lưu tất cả quyền khác trong dịch vụ. Những điều khoản này không nhằm giới hạn bất kì quyền nào được trao theo giấy phép mã nguồn mở áp dụng cho { -brand-short-name } và phiên bản mã nguồn tương ứng của { -brand-short-name }. +rights-webservices-term-4 = <strong>Dịch Vụ được cung cấp theo "nguyên trạng" { -vendor-short-name }, những người đóng góp, các bên cung cấp giấy phép và các bên phân phối không chịu trách nhiệm (trực tiếp hay gián tiếp), bảo đảm bất kỳ điều gì, bao gồm cả việc kinh doanh Dịch Vụ hay đảm bảo Dịch Vụ phục vụ mục đích của bạn. Bạn chịu hoàn toàn rủi ro về chất lượng và hiệu năng của Dịch Vụ khi sử dụng Dịch Vụ cho bất kỳ mục đích nào. Trong một vài phạm vi pháp lý, việc miễn trừ hoặc giới hạn đối với các trách nhiệm gián tiếp là không được phép, vì vậy văn bản từ chối trách nhiệm này có thể không áp dụng đối với bạn.</strong> +rights-webservices-term-5 = <strong>Trừ khi được yêu cầu bởi luật pháp, { -vendor-short-name }, những người đóng góp, các bên cung cấp giấy phép và phân phối sẽ không có nghĩa vụ đối với bất kì tổn hại gián tiếp, đặc biệt, vô tình, mang tính hậu quả, mang tính trừng phạt hoặc cảnh cáo nào xảy ra bên ngoài hoặc trong bất kì cách thức nào liên quan đến việc sử dụng { -brand-short-name } và Dịch Vụ. Tổng các nghĩa vụ tập hợp trong các điều khoản này không vượt quá $500 (năm trăm đôla). Một số luật xét xử không cho phép sự miễn trừ hoặc giới hạn đối với những tổn hại nào đó, cho nên sự miễn trừ và giới hạn này có thể không áp dụng đối với bạn.</strong> +rights-webservices-term-6 = { -vendor-short-name } đôi khi có thể cập nhật các điều khoản này khi cần thiết. Các điều khoản này không được sửa đổi hoặc hủy bỏ nếu không có thỏa thuận viết tay của { -vendor-short-name }. +rights-webservices-term-7 = Những điều khoản này được chi phối theo luật của tiểu bang California, Hoa Kỳ, không bao gồm sự mâu thuẫn của nó với các điều khoản pháp lí. Nếu có bất kì phần nào trong các điều khoản bị xem là bất hợp lệ và không bắt buộc, các phần còn lại sẽ vẫn có đầy đủ tính hiệu lực và bắt buộc. Khi xảy ra mâu thuẫn giữa phiên bản được chuyển ngữ của các điều khoản này và phiên bản tiếng Anh, phiên bản tiếng Anh sẽ là phiên bản chủ đạo. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl new file mode 100644 index 0000000000..d6d183a594 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportCalendar.ftl @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +calendars-title = Cài đặt lịch +calendars-table-heading-property = Tên +calendars-table-heading-value = Giá trị +calendars-table-name = Tên +calendars-table-type = Kiểu +calendars-table-disabled = Đã tắt +calendars-table-username = Tên đăng nhập +calendars-table-uri = URI +calendars-table-refreshinterval = Khoảng thời gian làm mới +calendars-table-readonly = Chỉ đọc +calendars-table-suppressalarms = Hạn chế thông báo +calendars-table-cache-enabled = Đã bật bộ nhớ đệm +calendars-table-imip-identity = Danh tính iMIP +calendars-table-imip-identity-disabled = iMIP bị tắt +calendars-table-imip-identity-account = Tài khoản iMIP +calendars-table-organizerid = Id người tổ chức +calendars-table-forceemailscheduling = Buộc lập lịch email +calendars-table-capabilities-alarms-popup-supported = Thông báo bật lên được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-alarms-oninviations-supported = Thông báo về lời mời được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-alarms-maxcount = Thông báo tối đa cho mỗi sự kiện +calendars-table-capabilities-attachments-supported = Tập tin đính kèm được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-categories-maxcount = Danh mục tối đa +calendars-table-capabilities-privacy-supported = Trạng thái quyền riêng tư được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-priority-supported = Ưu tiên được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-events-supported = Sự kiện được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-tasks-supported = Tác vụ được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-timezones-floating-supported = Giờ địa phương được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-timezones-utc-supported = Giờ UTC/GMT được hỗ trợ +calendars-table-capabilities-autoschedule-supported = Lập lịch tự động được hỗ trợ diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportChat.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportChat.ftl new file mode 100644 index 0000000000..cfdd52bc24 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportChat.ftl @@ -0,0 +1,11 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +chat-title = Tài khoản trò chuyện +chat-table-heading-account = ID +chat-table-heading-protocol = Giao thức +chat-table-heading-name = Tên +chat-table-heading-actions = Hành động +chat-table-copy-debug-log = Sao chép nhật ký gỡ lỗi + .title = Sao chép lỗi và nhật ký khác từ tài khoản trò chuyện này vào khay nhớ tạm. Có thể chứa thông tin cá nhân như tin nhắn trò chuyện. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportMail.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportMail.ftl new file mode 100644 index 0000000000..f8e4772177 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/aboutSupportMail.ftl @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +accounts-title = Tài khoản thư và tin tức +show-private-data-main-text = Bao gồm tên tài khoản +show-private-data-explanation-text = (thông tin có thể nhận diện cá nhân) +accounts-ID = ID +accounts-name = Tên +accounts-incoming-server = Máy chủ nhận thư +accounts-outgoing-servers = Máy chủ gửi thư +accounts-server-name = Tên +accounts-conn-security = Bảo mật kết nối +accounts-auth-method = Phương thức xác thực +accounts-default = Mặc định? +identity-name = Danh tính + +send-via-email = Gửi qua email + +app-basics-telemetry = Dữ liệu từ xa diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/accountCentral.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/accountCentral.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5f5cb17a3b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/accountCentral.ftl @@ -0,0 +1,65 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-central-title = Chào mừng đến với { -brand-full-name } +account-settings = Cài đặt tài khoản + +# $accounts (Number) - the number of configured accounts +setup-title = Chọn những gì để thiết lập +about-title = Về { -brand-full-name } +resources-title = Tài nguyên + +release-notes = + .title = Về { -brand-full-name } + +email-label = Email + .aria-label = Kết nối với tài khoản email hiện tại của bạn +email-description = { -brand-short-name } cho phép bạn kết nối với tài khoản email hiện tại của mình, để đọc email của bạn một cách thuận tiện và hiệu quả từ trong ứng dụng. + +calendar-label = Lịch + .aria-label = Tạo một lịch mới +calendar-description = { -brand-short-name } cho phép bạn xử lý các sự kiện và giúp bạn tổ chức. Kết nối với lịch từ xa sẽ giữ cho tất cả các sự kiện của bạn được đồng bộ hóa trên tất cả các thiết bị của bạn. + +chat-label = Trò chuyện + .aria-label = Kết nối với tài khoản trò chuyện của bạn +chat-description = { -brand-short-name } cho phép bạn kết nối với nhiều tài khoản nhắn tin tức thời, cung cấp hỗ trợ cho các nền tảng khác nhau. + +filelink-label = Filelink + .aria-label = Thiết lập Filelink +filelink-description = { -brand-short-name } cho phép bạn thiết lập tài khoản đám mây filelink thuận tiện để dễ dàng gửi các tập tin đính kèm lớn. + +addressbook-label = Sổ địa chỉ + .aria-label = Tạo một sổ địa chỉ mới +addressbook-description = { -brand-short-name } cho phép bạn sắp xếp tất cả các địa chỉ liên lạc của bạn trong một sổ địa chỉ. Bạn cũng có thể kết nối với sổ địa chỉ từ xa để giữ cho tất cả các địa chỉ liên lạc của bạn được đồng bộ hóa. + +feeds-label = Nguồn cấp + .aria-label = Kết nối đến nguồn cấp +feeds-description = { -brand-short-name } cho phép bạn kết nối với nguồn cấp dữ liệu RSS/Atom để nhận tin tức và cập nhật từ khắp nơi. + +newsgroups-label = Nhóm tin + .aria-label = Kết nối đến một nhóm tin +newsgroups-description = { -brand-short-name } cho phép bạn kết nối với tất cả các nhóm tin bạn muốn. + +import-title = Nhập dữ liệu từ chương trình khác… +import-paragraph2 = { -brand-short-name } cho phép bạn nhập thư, mục nhập sổ địa chỉ, đăng ký nguồn cấp dữ liệu, cài đặt và/hoặc bộ lọc từ các chương trình thư khác và các định dạng sổ địa chỉ phổ biến. + +import-label = Nhập + .aria-label = Nhập dữ liệu từ các chương trình khác + +about-paragraph = Thunderbird là ứng dụng email và lịch trình đa nền tảng, mã nguồn mở hàng đầu, miễn phí cho doanh nghiệp và sử dụng cá nhân. Chúng tôi muốn nó được an toàn và trở nên tốt hơn. Việc quyên góp sẽ cho phép chúng tôi thuê các nhà phát triển, trả tiền cho cơ sở hạ tầng và tiếp tục cải thiện. + +about-paragraph-consider-donation = <b>Thunderbird được tài trợ bởi những người dùng như bạn! Nếu bạn thích Thunderbird, vui lòng xem xét việc quyên góp.</b> Cách tốt nhất để bạn đảm bảo Thunderbird vẫn khả dụng là <a data-l10n-name="donation-link">thực hiện quyên góp</a>. + +explore-link = Khám phá các tính năng +support-link = Hỗ trợ +involved-link = Tham gia +developer-link = Tài liệu dành cho nhà phát triển + +read = Đọc thư +compose = Viết thư mới +search = Tìm kiếm thư +filter = Quản lí bộ lọc thư +nntp-subscription = Quản lí đăng kí nhóm tin +rss-subscription = Quản lý đăng ký theo dõi +e2e = Mã hóa đầu cuối diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/accountManager.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/accountManager.ftl new file mode 100644 index 0000000000..e1e75dff08 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/accountManager.ftl @@ -0,0 +1,18 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +open-preferences-sidebar-button2 = Cài đặt { -brand-short-name } + +open-addons-sidebar-button = Tiện ích mở rộng và chủ đề + +account-action-add-newsgroup-account = + .label = Thêm tài khoản nhóm tin… + .accesskey = N + +server-change-restart-required = Khởi động lại là bắt buộc để áp dụng thay đổi tên máy chủ hoặc tên người dùng. + +edit-vcard-dialog-accept-button = Lưu + .accesskey = S +edit-vcard-dialog-cancel-button = Hủy bỏ + .accesskey = C diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/accountProvisioner.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/accountProvisioner.ftl new file mode 100644 index 0000000000..7e571e4dd3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/accountProvisioner.ftl @@ -0,0 +1,77 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-provisioner-tab-title = Nhận địa chỉ email mới từ nhà cung cấp dịch vụ + +provisioner-searching-icon = + .alt = Đang tìm kiếm… + +account-provisioner-title = Tạo một địa chỉ email mới + +account-provisioner-description = Sử dụng các đối tác đáng tin cậy của chúng tôi để có được một địa chỉ email mới riêng tư và an toàn. + +account-provisioner-start-help = Các cụm từ tìm kiếm được sử dụng được gửi đến { -vendor-short-name } (<a data-l10n-name="mozilla-privacy-link">Chính sách riêng tư</a>) và các nhà cung cấp email bên thứ 3 <strong>mailfence.com</strong> (<a data-l10n-name="mailfence-privacy-link">Chính sách riêng tư</a>, <a data-l10n-name="mailfence-tou-link">Điều khoản sử dụng</a>) và <strong>gandi.net</strong> (<a data-l10n-name="gandi-privacy-link">Chính sách riêng tư</a>, <a data-l10n-name="gandi-tou-link">Điều khoản sử dụng</a>) để tìm các địa chỉ email có sẵn. + +account-provisioner-mail-account-title = Mua một địa chỉ email mới + +account-provisioner-mail-account-description = Thunderbird hợp tác với <a data-l10n-name="mailfence-home-link">Mailfence</a> để cung cấp cho bạn một email mới riêng tư và an toàn. Chúng tôi tin rằng mọi người nên có một email an toàn. + +account-provisioner-domain-title = Mua một email và miền của riêng bạn + +account-provisioner-domain-description = Thunderbird hợp tác với <a data-l10n-name="gandi-home-link">Gandi</a> để cung cấp cho bạn một miền tùy chỉnh. Điều này cho phép bạn sử dụng bất kỳ địa chỉ nào trên miền đó. + +## Forms + +account-provisioner-mail-input = + .placeholder = Tên, nickname hoặc cụm từ tìm kiếm khác của bạn + +account-provisioner-domain-input = + .placeholder = Tên, nickname hoặc cụm từ tìm kiếm khác của bạn + +account-provisioner-search-button = Tìm kiếm + +account-provisioner-button-cancel = Hủy bỏ + +account-provisioner-button-existing = Sử dụng tài khoản email hiện có + +account-provisioner-button-back = Quay lại + +## Notifications + +account-provisioner-fetching-provisioners = Đang truy xuất từ nhà cung cấp dịch vụ… + +account-provisioner-connection-issues = Không thể kết nối với máy chủ đăng ký của chúng tôi. Vui lòng kiểm tra kết nối của bạn. + +account-provisioner-searching-email = Đang tìm kiếm các tài khoản email có sẵn… + +account-provisioner-searching-domain = Đang tìm kiếm các miền khả dụng… + +account-provisioner-searching-error = Không thể tìm thấy bất kỳ địa chỉ nào để đề xuất. Hãy thử thay đổi các cụm từ tìm kiếm. + +## Illustrations + +account-provisioner-step1-image = + .title = Chọn tài khoản để tạo + +## Search results + +# Variables: +# $count (Number) - The number of domains found during search. +account-provisioner-results-title = + { $count -> + *[other] Đã tìm thấy { $count } địa chỉ khả dụng cho: + } + +account-provisioner-mail-results-caption = Bạn có thể thử tìm kiếm nickname hoặc bất kỳ thuật ngữ nào khác để tìm thêm email. + +account-provisioner-domain-results-caption = Bạn có thể thử tìm kiếm nickname hoặc bất kỳ thuật ngữ nào khác để tìm thêm miền. + +account-provisioner-free-account = Miễn phí + +account-provision-price-per-year = { $price } mỗi năm + +account-provisioner-all-results-button = Hiển thị tất cả kết quả + +account-provisioner-open-in-tab-img = + .title = Mở trong một thẻ mới diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountHub.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountHub.ftl new file mode 100644 index 0000000000..8aae4d37c1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountHub.ftl @@ -0,0 +1,16 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Header + +account-hub-brand = { -brand-full-name } +account-hub-welcome-line = Chào mừng đến với <span data-l10n-name="brand-name">{ -brand-full-name }</span> +account-hub-title = Trung tâm tài khoản + +## Footer + +account-hub-release-notes = Ghi chú phát hành +account-hub-support = Hỗ trợ +account-hub-donate = Quyên góp diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountSetup.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountSetup.ftl new file mode 100644 index 0000000000..42fd5a091f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountSetup.ftl @@ -0,0 +1,424 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-setup-tab-title = Thiết lập tài khoản + +## Header + +account-setup-title = Thiết lập địa chỉ email hiện tại của bạn + +account-setup-description = + Để sử dụng địa chỉ email hiện tại của bạn, hãy điền thông tin đăng nhập của bạn.<br/> + { -brand-product-name } sẽ tự động tìm kiếm cấu hình máy chủ đang hoạt động và được đề xuất. + +account-setup-secondary-description = { -brand-product-name } sẽ tự động tìm kiếm cấu hình máy chủ đang hoạt động và được đề xuất. + +account-setup-success-title = Tạo tài khoản thành công + +account-setup-success-description = Bây giờ bạn có thể sử dụng tài khoản này với { -brand-short-name }. + +account-setup-success-secondary-description = Bạn có thể cải thiện trải nghiệm bằng cách kết nối các dịch vụ liên quan và định cấu hình cài đặt tài khoản nâng cao. + +## Form fields + +account-setup-name-label = Tên đầy đủ của bạn + .accesskey = n + +# Note: "John Doe" is a multiple-use name that is used when the true name of a person is unknown. We use this fake name as an input placeholder. Translators should update this to reflect the placeholder name of their language/country. +account-setup-name-input = + .placeholder = John Doe + +account-setup-name-info-icon = + .title = Tên của bạn, như được hiển thị cho những người khác + + +account-setup-name-warning-icon = + .title = { account-setup-name-warning } + +account-setup-email-label = Địa chỉ email + .accesskey = E + +account-setup-email-input = + .placeholder = john.doe@example.com + +account-setup-email-info-icon = + .title = Địa chỉ email hiện tại của bạn + +account-setup-email-warning-icon = + .title = { account-setup-email-warning } + +account-setup-password-label = Mật khẩu + .accesskey = P + .title = Tùy chọn, sẽ chỉ được sử dụng để xác thực tên người dùng + +account-provisioner-button = Tạo một địa chỉ email mới + .accesskey = G + +account-setup-password-toggle-show = + .title = Hiển thị mật khẩu dưới dạng văn bản rõ ràng + +account-setup-password-toggle-hide = + .title = Ẩn mật khẩu + +account-setup-remember-password = Ghi nhớ mật khẩu + .accesskey = m + +account-setup-exchange-label = Thông tin đăng nhập của bạn + .accesskey = l + +# YOURDOMAIN refers to the Windows domain in ActiveDirectory. yourusername refers to the user's account name in Windows. +account-setup-exchange-input = + .placeholder = TENMIENCUABAN\tennguoidungcuaban + +# Domain refers to the Windows domain in ActiveDirectory. We mean the user's login in Windows at the local corporate network. +account-setup-exchange-info-icon = + .title = Thông tin đăng nhập trong miền + +## Action buttons + +account-setup-button-cancel = Hủy bỏ + .accesskey = a + +account-setup-button-manual-config = Cấu hình thủ công + .accesskey = m + +account-setup-button-stop = Dừng + .accesskey = S + +account-setup-button-retest = Kiểm tra lại + .accesskey = t + +account-setup-button-continue = Tiếp tục + .accesskey = C + +account-setup-button-done = Xong + .accesskey = D + +## Notifications + +account-setup-looking-up-settings = Đang tìm cấu hình… + +account-setup-looking-up-settings-guess = Đang tìm cấu hình: Đang thử các tên máy chủ phổ biến… + +account-setup-looking-up-settings-half-manual = Đang tìm cấu hình: Đang dò tìm máy chủ… + +account-setup-looking-up-disk = Đang tìm cấu hình: Bộ cài đặt { -brand-short-name }… + +account-setup-looking-up-isp = Đang tìm cấu hình: Nhà cung cấp dịch vụ email… + +# Note: Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client. +account-setup-looking-up-db = Đang tìm cấu hình: Cơ sở dữ liệu Mozilla ISP… + +account-setup-looking-up-mx = Đang tìm cấu hình: Tên miền thư đến… + +account-setup-looking-up-exchange = Đang tìm cấu hình: Máy chủ Exchange… + +account-setup-checking-password = Đang kiểm tra mật khẩu… + +account-setup-installing-addon = Đang tải xuống và cài đặt tiện ích mở rộng… + +account-setup-success-half-manual = Các cài đặt sau được tìm thấy bằng cách thăm dò máy chủ nhất định: + +account-setup-success-guess = Cấu hình được tìm thấy bằng cách thử các tên máy chủ phổ biến. + +account-setup-success-guess-offline = Bạn hiện đang ngoại tuyến. Chúng tôi đã thử đoán một số cài đặt nhưng bạn sẽ cần nhập đúng cài đặt. + +account-setup-success-password = Mật khẩu OK + +account-setup-success-addon = Đã cài đặt thành công tiện ích mở rộng + +# Note: Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client. +account-setup-success-settings-db = Cấu hình được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu Mozilla ISP. + +account-setup-success-settings-disk = Cấu hình được tìm thấy trong bộ cài đặt { -brand-short-name }. + +account-setup-success-settings-isp = Cấu hình được tìm thấy tại nhà cung cấp email. + +# Note: Microsoft Exchange is a product name. +account-setup-success-settings-exchange = Cấu hình được tìm thấy cho máy chủ Microsoft Exchange. + +## Illustrations + +account-setup-step1-image = + .title = Thiết lập ban đầu + +account-setup-step2-image = + .title = Đang tải… + +account-setup-step3-image = + .title = Cấu hình được tìm thấy + +account-setup-step4-image = + .title = Lỗi kết nối + +account-setup-step5-image = + .title = Đã tạo tài khoản + +account-setup-privacy-footnote2 = Thông tin đăng nhập của bạn sẽ chỉ được lưu trữ cục bộ trên máy tính của bạn. + +account-setup-selection-help = Không chắc chắn những gì để chọn? + +account-setup-selection-error = Cần trợ giúp? + +account-setup-success-help = Không chắc chắn về các bước tiếp theo của mình? + +account-setup-documentation-help = Tài liệu thiết lập + +account-setup-forum-help = Diễn đàn hỗ trợ + +account-setup-privacy-help = Chính sách riêng tư + +account-setup-getting-started = Bắt đầu + +## Results area + +# Variables: +# $count (Number) - Number of available protocols. +account-setup-results-area-title = + { $count -> + *[other] Các cấu hình có sẵn + } + +account-setup-result-imap-description = Giữ cho các thư mục và email của bạn được đồng bộ hóa trên máy chủ của bạn + +account-setup-result-pop-description = Giữ các thư mục và email của bạn trên máy tính của bạn + +# Note: Exchange, Office365 are the name of products. +account-setup-result-exchange2-description = Sử dụng máy chủ Microsoft Exchange hoặc các dịch vụ đám mây Office365 + +account-setup-incoming-title = Hộp thư đến + +account-setup-outgoing-title = Hộp thư đi + +account-setup-username-title = Tên người dùng + +account-setup-exchange-title = Máy chủ + +account-setup-result-no-encryption = Không mã hóa + +account-setup-result-ssl = SSL/TLS + +account-setup-result-starttls = STARTTLS + +account-setup-result-outgoing-existing = Sử dụng máy chủ gửi thư SMTP hiện tại + +# Variables: +# $incoming (String): The email/username used to log into the incoming server +# $outgoing (String): The email/username used to log into the outgoing server +account-setup-result-username-different = Nhận thư: { $incoming }, Gửi thư: { $outgoing } + +## Error messages + +# Note: The reference to "janedoe" (Jane Doe) is the name of an example person. You will want to translate it to whatever example persons would be named in your language. In the example, AD is the name of the Windows domain, and this should usually not be translated. +account-setup-credentials-incomplete = Quá trình xác thực thất bại. Thông tin đăng nhập đã nhập không chính xác hoặc cần có tên người dùng riêng để đăng nhập. Tên người dùng này thường là thông tin đăng nhập miền Windows của bạn có hoặc không có miền (ví dụ: janedoe hoặc AD\\janedoe) + +account-setup-credentials-wrong = Quá trình xác thực thất bại. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu + +account-setup-find-settings-failed = { -brand-short-name } không tìm thấy cài đặt cho tài khoản email của bạn + +account-setup-exchange-config-unverifiable = Không thể xác minh cấu hình. Nếu tên người dùng và mật khẩu của bạn chính xác, có khả năng quản trị viên máy chủ đã vô hiệu hóa cấu hình đã chọn cho tài khoản của bạn. Hãy thử chọn một giao thức khác. + +account-setup-provisioner-error = Đã xảy ra lỗi khi thiết lập tài khoản mới của bạn trong { -brand-short-name }. Vui lòng thử thiết lập tài khoản của bạn theo cách thủ công bằng thông tin đăng nhập của bạn. + +## Manual configuration area + +account-setup-manual-config-title = Cài đặt máy chủ + +account-setup-incoming-server-legend = Máy chủ nhận thư + +account-setup-protocol-label = Giao thức: + +account-setup-hostname-label = Tên máy chủ: + +account-setup-port-label = Cổng: + .title = Đặt cổng thành 0 để tự động phát hiện + +account-setup-auto-description = { -brand-short-name } sẽ thử tự động phát hiện các trường bị bỏ trống. + +account-setup-ssl-label = Bảo mật kết nối: + +account-setup-outgoing-server-legend = Máy chủ gửi thư + +## Incoming/Outgoing SSL Authentication options + +ssl-autodetect-option = Tự động phát hiện + +ssl-no-authentication-option = Không xác thực + +ssl-cleartext-password-option = Mật khẩu bình thường + +ssl-encrypted-password-option = Mật khẩu được mã hóa + +## Incoming/Outgoing SSL options + +ssl-noencryption-option = Không + +account-setup-auth-label = Phương thức xác thực: + +account-setup-username-label = Tên đăng nhập: + +account-setup-advanced-setup-button = Cấu hình nâng cao + .accesskey = A + +## Warning insecure server dialog + +account-setup-insecure-title = Cảnh báo! + +account-setup-insecure-incoming-title = Cài đặt nhận thư: + +account-setup-insecure-outgoing-title = Cài đặt gửi thư: + +# Variables: +# $server (String): The name of the hostname of the server the user was trying to connect to. +account-setup-warning-cleartext = <b>{ $server }</b> không sử dụng mã hóa. + +account-setup-warning-cleartext-details = Máy chủ thư không an toàn không sử dụng kết nối được mã hóa để bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân của bạn. Bằng cách kết nối với máy chủ này, bạn có thể bị tiết lộ mật khẩu và thông tin cá nhân của mình. + +account-setup-insecure-server-checkbox = Tôi hiểu các rủi ro + .accesskey = u + +account-setup-insecure-description = { -brand-short-name } có thể cho phép bạn truy cập thư của mình bằng cách sử dụng các cấu hình được cung cấp. Tuy nhiên, bạn nên liên hệ với quản trị viên hoặc nhà cung cấp email của mình về những kết nối không đúng này. Xem <a data-l10n-name="thunderbird-faq-link">câu hỏi thường gặp về Thunderbird</a> để biết thêm thông tin. + +insecure-dialog-cancel-button = Thay đổi cài đặt + .accesskey = S + +insecure-dialog-confirm-button = Xác nhận + .accesskey = C + +## Warning Exchange confirmation dialog + +# Variables: +# $domain (String): The name of the server where the configuration was found, e.g. rackspace.com. +exchange-dialog-question = { -brand-short-name } đã tìm thấy thông tin thiết lập tài khoản của bạn trên { $domain }. Bạn có muốn tiếp tục và gửi thông tin đăng nhập của mình không? + +exchange-dialog-confirm-button = Đăng nhập + +exchange-dialog-cancel-button = Huỷ bỏ + +## Dismiss account creation dialog + +exit-dialog-title = Không có tài khoản email nào được cấu hình + +exit-dialog-description = Bạn có chắc chắn muốn hủy quá trình thiết lập không? Bạn vẫn có thể sử dụng { -brand-short-name } mà không cần tài khoản email nhưng nhiều tính năng sẽ không khả dụng. + +account-setup-no-account-checkbox = Sử dụng { -brand-short-name } mà không cần tài khoản email + .accesskey = U + +exit-dialog-cancel-button = Tiếp tục thiết lập + .accesskey = C + +exit-dialog-confirm-button = Thoát thiết lập + .accesskey = E + +## Alert dialogs + +account-setup-creation-error-title = Lỗi khi tạo tài khoản + +account-setup-error-server-exists = Máy chủ nhận thư đã tồn tại. + +account-setup-confirm-advanced-title = Xác nhận cấu hình nâng cao + +account-setup-confirm-advanced-description = Hộp thoại này sẽ bị đóng và một tài khoản với các cài đặt hiện tại sẽ được tạo, ngay cả khi cấu hình không chính xác. Bạn có muốn tiếp tục? + +## Addon installation section + +account-setup-addon-install-title = Cài đặt + +account-setup-addon-install-intro = Một tiện ích mở rộng của bên thứ ba có thể cho phép bạn truy cập tài khoản email của mình trên máy chủ này: + +account-setup-addon-no-protocol = Máy chủ email này không hỗ trợ các giao thức mở. { account-setup-addon-install-intro } + +## Success view + +account-setup-settings-button = Cài đặt tài khoản + +account-setup-encryption-button = Mã hóa đầu cuối + +account-setup-signature-button = Thêm chữ ký + +account-setup-dictionaries-button = Tải xuống từ điển + +account-setup-address-book-carddav-button = Kết nối đến sổ địa chỉ CardDAV + +account-setup-address-book-ldap-button = Kết nối đến sổ địa chỉ LDAP + +account-setup-calendar-button = Kết nối đến lịch từ xa + +account-setup-linked-services-title = Kết nối các dịch vụ được liên kết của bạn + +account-setup-linked-services-description = { -brand-short-name } đã phát hiện thấy các dịch vụ khác được liên kết với tài khoản email của bạn. + +account-setup-no-linked-description = Thiết lập các dịch vụ khác để tận dụng tối đa trải nghiệm { -brand-short-name } của bạn. + +# Variables: +# $count (Number) - The number of address books found during autoconfig. +account-setup-found-address-books-description = + { $count -> + *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } sổ địa chỉ được liên kết với tài khoản email của bạn. + } + +# Variables: +# $count (Number) - The number of calendars found during autoconfig. +account-setup-found-calendars-description = + { $count -> + *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } lịch được liên kết với tài khoản email của bạn. + } + +account-setup-button-finish = Hoàn thành + .accesskey = F + +account-setup-looking-up-address-books = Đang tra cứu sổ địa chỉ… + +account-setup-looking-up-calendars = Đang tra cứu lịch… + +account-setup-address-books-button = Sổ địa chỉ + +account-setup-calendars-button = Lịch + +account-setup-connect-link = Kết nối + +account-setup-existing-address-book = Đã kết nối + .title = Sổ địa chỉ đã được kết nối trước đó + +account-setup-existing-calendar = Đã kết nối + .title = Lịch đã được kết nối trước đó + +account-setup-connect-all-calendars = Kết nối tất cả các lịch + +account-setup-connect-all-address-books = Kết nối tất cả các sổ địa chỉ + +## Calendar synchronization dialog + +calendar-dialog-title = Kết nối lịch + +calendar-dialog-cancel-button = Hủy bỏ + .accesskey = C + +calendar-dialog-confirm-button = Kết nối + .accesskey = n + +account-setup-calendar-name-label = Tên + +account-setup-calendar-name-input = + .placeholder = Lịch của tôi + +account-setup-calendar-color-label = Màu + +account-setup-calendar-refresh-label = Làm mới + +account-setup-calendar-refresh-manual = Thủ công + +account-setup-calendar-refresh-interval = + { $count -> + *[other] Mỗi { $count } phút một lần + } + +account-setup-calendar-read-only = Chỉ đọc + .accesskey = R + +account-setup-calendar-show-reminders = Hiển thị lời nhắc + .accesskey = S + +account-setup-calendar-offline-support = Hỗ trợ ngoại tuyến + .accesskey = O diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/abCardDAVDialog.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/abCardDAVDialog.ftl new file mode 100644 index 0000000000..c861425be5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/abCardDAVDialog.ftl @@ -0,0 +1,26 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +carddav-window-title = Sổ địa chỉ CardDAV mới + +carddav-dialog = + .buttonlabelaccept = Tiếp tục + .buttonaccesskeyaccept = C + +carddav-username-label = + .value = Tên đăng nhập: + .accesskey = U +carddav-location-label = + .value = Địa chỉ: + .accesskey = L +carddav-location = + .default-placeholder = URL hoặc tên máy chủ của máy chủ sổ địa chỉ + +carddav-loading = Đang tìm cấu hình… +carddav-known-incompatible = { $url } được biết là không tương thích với { -brand-short-name }. +carddav-connection-error = Không thể kết nối. +carddav-none-found = Không tìm thấy sổ địa chỉ để thêm cho tài khoản được chỉ định. +carddav-already-added = Tất cả các sổ địa chỉ cho tài khoản được chỉ định đã được thêm vào. + +carddav-available-books = Sổ địa chỉ có sẵn: diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/abCardDAVProperties.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/abCardDAVProperties.ftl new file mode 100644 index 0000000000..18630862dd --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/abCardDAVProperties.ftl @@ -0,0 +1,31 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +carddav-url-label = + .value = URL CardDAV: + .accesskey = V + +carddav-refreshinterval-label = + .label = Đồng bộ hoá: + .accesskey = S + +# Variables: +# $minutes (integer) - Number of minutes between address book synchronizations +carddav-refreshinterval-minutes-value = + .label = + { $minutes -> + *[other] mỗi { $minutes } phút + } + +# Variables: +# $hours (integer) - Number of hours between address book synchronizations +carddav-refreshinterval-hours-value = + .label = + { $hours -> + *[other] mỗi { $hours } giờ + } + +carddav-readonly-label = + .label = Chỉ đọc + .accesskey = R diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl new file mode 100644 index 0000000000..6aa55e56d8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl @@ -0,0 +1,241 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +about-addressbook-title = Sổ địa chỉ + +## Toolbar + +about-addressbook-toolbar-new-address-book = + .label = Sổ địa chỉ mới +about-addressbook-toolbar-add-carddav-address-book = + .label = Thêm sổ địa chỉ CardDAV +about-addressbook-toolbar-add-ldap-address-book = + .label = Thêm sổ địa chỉ LDAP +about-addressbook-toolbar-new-contact = + .label = Liên hệ mới +about-addressbook-toolbar-new-list = + .label = Danh sách mới +about-addressbook-toolbar-import = + .label = Nhập + +## Books + +all-address-books-row = + .title = Tất cả sổ địa chỉ +all-address-books = Tất cả các sổ địa chỉ +# Variables: +# $name (String) - The name of the selected book/list. +# $count (Number) - The number of contacts in the selected book/list. +about-addressbook-card-count = Tổng số liên hệ trong { $name }: { $count } +# Variables: +# $count (Number) - The number of contacts in all address books. +about-addressbook-card-count-all = Tổng số liên hệ trong tất cả sổ địa chỉ: { $count } +about-addressbook-books-context-properties = + .label = Thuộc tính +about-addressbook-books-context-edit-list = + .label = Chỉnh sửa danh sách +about-addressbook-books-context-synchronize = + .label = Đồng bộ hoá +about-addressbook-books-context-edit = + .label = Chỉnh sửa +about-addressbook-books-context-print = + .label = In… +about-addressbook-books-context-export = + .label = Xuất… +about-addressbook-books-context-delete = + .label = Xóa +about-addressbook-books-context-remove = + .label = Xóa +about-addressbook-books-context-startup-default = + .label = Thư mục khởi động mặc định +about-addressbook-confirm-delete-book-title = Xóa sổ địa chỉ +# Variables: +# $name (String) - Name of the address book to be deleted. +about-addressbook-confirm-delete-book = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $name } và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không? +about-addressbook-confirm-remove-remote-book-title = Xóa sổ địa chỉ +# Variables: +# $name (String) - Name of the remote address book to be removed. +about-addressbook-confirm-remove-remote-book = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $name } không? + +## Cards + +# Variables: +# $name (String) - Name of the address book that will be searched. +about-addressbook-search = + .placeholder = Tìm kiếm { $name } +about-addressbook-search-all = + .placeholder = Tìm kiếm tất cả các sổ địa chỉ +about-addressbook-sort-button2 = + .title = Tùy chọn hiển thị liệt kê +about-addressbook-name-format-display = + .label = Tên hiển thị +about-addressbook-name-format-firstlast = + .label = Tên Họ +about-addressbook-name-format-lastfirst = + .label = Họ, Tên +about-addressbook-sort-name-ascending = + .label = Sắp xếp theo tên (A > Z) +about-addressbook-sort-name-descending = + .label = Sắp xếp theo tên (Z > A) +about-addressbook-sort-email-ascending = + .label = Sắp xếp theo địa chỉ e-mail (A > Z) +about-addressbook-sort-email-descending = + .label = Sắp xếp theo địa chỉ e-mail (Z > A) +about-addressbook-horizontal-layout = + .label = Chuyển sang bố cục ngang +about-addressbook-vertical-layout = + .label = Chuyển sang bố cục dọc +about-addressbook-table-layout = + .label = Bố cục bảng + +## Card column headers +## Each string is listed here twice, and the values should match. + +about-addressbook-column-header-generatedname = Tên +about-addressbook-column-label-generatedname = + .label = { about-addressbook-column-header-generatedname } +about-addressbook-column-header-emailaddresses = Địa chỉ email +about-addressbook-column-label-emailaddresses = + .label = { about-addressbook-column-header-emailaddresses } +about-addressbook-column-header-nickname = Biệt danh +about-addressbook-column-label-nickname = + .label = { about-addressbook-column-header-nickname } +about-addressbook-column-header-phonenumbers = Số điện thoại +about-addressbook-column-label-phonenumbers = + .label = { about-addressbook-column-header-phonenumbers } +about-addressbook-column-header-addresses = Địa chỉ +about-addressbook-column-label-addresses = + .label = { about-addressbook-column-header-addresses } +about-addressbook-column-header-title = Chức danh +about-addressbook-column-label-title = + .label = { about-addressbook-column-header-title } +about-addressbook-column-header-department = Bộ phận +about-addressbook-column-label-department = + .label = { about-addressbook-column-header-department } +about-addressbook-column-header-organization = Tổ chức +about-addressbook-column-label-organization = + .label = { about-addressbook-column-header-organization } +about-addressbook-column-header-addrbook = Sổ địa chỉ +about-addressbook-column-label-addrbook = + .label = { about-addressbook-column-header-addrbook } +about-addressbook-cards-context-write = + .label = Viết +about-addressbook-confirm-delete-mixed-title = Xóa liên hệ và danh sách +# Variables: +# $count (Number) - The number of contacts and lists to be deleted. Always greater than 1. +about-addressbook-confirm-delete-mixed = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } liên hệ và danh sách này không? +# Variables: +# $count (Number) - The number of lists to be deleted. +about-addressbook-confirm-delete-lists-title = + { $count -> + *[other] Xóa các danh sách + } +# Variables: +# $count (Number) - The number of lists to be deleted. +# $name (String) - The name of the list to be deleted, if $count is 1. +about-addressbook-confirm-delete-lists = + { $count -> + *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } danh sách này không? + } +# Variables: +# $count (Number) - The number of contacts to be removed. +about-addressbook-confirm-remove-contacts-title = + { $count -> + *[other] Xóa liên hệ + } +# Variables: +# $count (Number) - The number of contacts to be removed. +# $name (String) - The name of the contact to be removed, if $count is 1. +# $list (String) - The name of the list that contacts will be removed from. +about-addressbook-confirm-remove-contacts = + { $count -> + *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } địa chỉ liên hệ này khỏi { $list } không? + } +# Variables: +# $count (Number) - The number of contacts to be deleted. +about-addressbook-confirm-delete-contacts-title = + { $count -> + *[other] Xóa liên hệ + } +# Variables: +# $count (Number) - The number of contacts to be deleted. +# $name (String) - The name of the contact to be deleted, if $count is 1. +about-addressbook-confirm-delete-contacts = + { $count -> + *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } địa chỉ liên hệ này không? + } + +## Card list placeholder +## Shown when there are no cards in the list + +about-addressbook-placeholder-empty-book = Không có liên hệ có sẵn +about-addressbook-placeholder-new-contact = Liên hệ mới +about-addressbook-placeholder-search-only = Sổ địa chỉ này chỉ hiển thị liên hệ sau khi tìm kiếm +about-addressbook-placeholder-searching = Đang tìm kiếm… +about-addressbook-placeholder-no-search-results = Không tìm thấy liên hệ + +## Details + +# Variables: +# $count (Number) - The number of selected items (will never be fewer than two) +about-addressbook-selection-mixed-header = { $count } liên hệ và danh sách đã chọn +# Variables: +# $count (Number) - The number of selected contacts +about-addressbook-selection-contacts-header = { $count } liên hệ đã chọn +# Variables: +# $count (Number) - The number of selected lists +about-addressbook-selection-lists-header = { $count } danh sách đã chọn +about-addressbook-details-edit-photo = + .title = Chỉnh sửa ảnh liên hệ +about-addressbook-new-contact-header = Liên hệ mới +about-addressbook-prefer-display-name = Ưu tiên tên hiển thị hơn tiêu đề thư +about-addressbook-write-action-button = Viết thư +about-addressbook-event-action-button = Sự kiện +about-addressbook-search-action-button = Tìm kiếm +about-addressbook-new-list-action-button = Danh sách mới +about-addressbook-begin-edit-contact-button = Chỉnh sửa +about-addressbook-delete-edit-contact-button = Xóa +about-addressbook-cancel-edit-contact-button = Hủy bỏ +about-addressbook-save-edit-contact-button = Lưu +about-addressbook-add-contact-to = Thêm vào: +about-addressbook-details-email-addresses-header = Địa chỉ e-mail +about-addressbook-details-phone-numbers-header = Số điện thoại +about-addressbook-details-addresses-header = Địa chỉ +about-addressbook-details-notes-header = Ghi chú +about-addressbook-details-impp-header = Thư nhanh +about-addressbook-details-websites-header = Trang web +about-addressbook-details-other-info-header = Thông tin khác +about-addressbook-entry-type-work = Công việc +about-addressbook-entry-type-home = Nhà riêng +about-addressbook-entry-type-fax = Fax +# Or "Mobile" +about-addressbook-entry-type-cell = Di động +about-addressbook-entry-type-pager = Máy nhắn tin +about-addressbook-entry-name-birthday = Ngày sinh +about-addressbook-entry-name-anniversary = Ngày kỷ niệm +about-addressbook-entry-name-title = Chức danh +about-addressbook-entry-name-role = Vai trò +about-addressbook-entry-name-organization = Tổ chức +about-addressbook-entry-name-website = Trang web +about-addressbook-entry-name-time-zone = Múi giờ +about-addressbook-entry-name-custom1 = Tùy chỉnh 1 +about-addressbook-entry-name-custom2 = Tùy chỉnh 2 +about-addressbook-entry-name-custom3 = Tùy chỉnh 3 +about-addressbook-entry-name-custom4 = Tùy chỉnh 4 +about-addressbook-unsaved-changes-prompt-title = Các thay đổi chưa được lưu +about-addressbook-unsaved-changes-prompt = Bạn có muốn lưu các thay đổi của mình trước khi rời khỏi chế độ chỉnh sửa không? + +# Photo dialog + +about-addressbook-photo-drop-target = Thả hoặc dán ảnh vào đây hoặc nhấp để chọn tập tin. +about-addressbook-photo-drop-loading = Đang tải ảnh… +about-addressbook-photo-drop-error = Không tải được ảnh. +about-addressbook-photo-filepicker-title = Chọn một tập tin hình ảnh +about-addressbook-photo-discard = Hủy ảnh hiện có +about-addressbook-photo-cancel = Hủy bỏ +about-addressbook-photo-save = Lưu + +# Keyboard shortcuts + +about-addressbook-new-contact-key = N diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/fieldMapImport.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/fieldMapImport.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5c173e5351 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/fieldMapImport.ftl @@ -0,0 +1,12 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +import-ab-csv-dialog-title = Nhập sổ địa chỉ từ tập tin văn bản + +# $recordNumber (Number) - The current record number of the preview data. +import-ab-csv-preview-record-number = Xem trước quá trình nhập dữ liệu cho bản ghi { $recordNumber } + +import-ab-csv-dialog = + .buttonlabelaccept = Nhập + .buttonaccesskeyaccept = I diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/vcard.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/vcard.ftl new file mode 100644 index 0000000000..b35f8698ea --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/vcard.ftl @@ -0,0 +1,189 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +# Display Name + +vcard-displayname = Tên hiển thị + +vcard-displayname-placeholder = + .placeholder = { vcard-displayname } + +# Type selection + +vcard-entry-type-label = Kiểu + +vcard-entry-type-home = Nhà riêng + +vcard-entry-type-work = Công việc + +vcard-entry-type-none = Không có + +vcard-entry-type-custom = Tùy chỉnh + +# N vCard field + +vcard-name-header = Tên + +vcard-n-prefix = Tiền tố + +vcard-n-add-prefix = + .title = Thêm tiền tố + +vcard-n-firstname = Tên + +vcard-n-add-firstname = + .title = Thêm tên + +vcard-n-middlename = Tên đệm + +vcard-n-add-middlename = + .title = Thêm tên đệm + +vcard-n-lastname = Họ + +vcard-n-add-lastname = + .title = Thêm họ + +vcard-n-suffix = Hậu tố + +vcard-n-add-suffix = + .title = Thêm hậu tố + +# Nickname + +vcard-nickname = Biệt danh + +# Email vCard field + +vcard-email-header = Địa chỉ email + +vcard-email-add = Thêm địa chỉ email + +vcard-email-label = Địa chỉ email + +vcard-primary-email-label = Mặc định + +# URL vCard field + +vcard-url-header = Trang web + +vcard-url-add = Thêm trang web + +vcard-url-label = Trang web + +# Tel vCard field + +vcard-tel-header = Số điện thoại + +vcard-tel-add = Thêm số điện thoại + +vcard-tel-label = Số điện thoại + +# Or "Mobile" +vcard-entry-type-cell = Di động + +vcard-entry-type-fax = Fax + +vcard-entry-type-pager = Máy nhắn tin + +# TZ vCard field + +vcard-tz-header = Múi giờ + +vcard-tz-add = Thêm múi giờ + +# IMPP vCard field + +vcard-impp2-header = Thư nhanh + +vcard-impp-add = Thêm tài khoản trò chuyện + +vcard-impp-label = Tài khoản trò chuyện + +vcard-impp-select = Giao thức +vcard-impp-option-other = Khác + +vcard-impp-input-label = URI +vcard-impp-input-title = URI cho thư nhanh + +# BDAY and ANNIVERSARY vCard field + +vcard-bday-anniversary-header = Ngày đặc biệt + +vcard-bday-anniversary-add = Thêm ngày đặc biệt + +vcard-bday-label = Ngày sinh + +vcard-anniversary-label = Ngày kỷ niệm + +vcard-date-day = Ngày + +vcard-date-month = Tháng + +vcard-date-year = Năm + +# ADR vCard field + +vcard-adr-header = Địa chỉ + +vcard-adr-add = Thêm địa chỉ + +vcard-adr-label = Địa chỉ + +vcard-adr-delivery-label = Nhãn giao hàng + +vcard-adr-street = Địa chỉ đường phố + +# Or "Locality" +vcard-adr-locality = Thành phố + +# Or "Region" +vcard-adr-region = Bang/Tỉnh + +# The term "ZIP code" only applies in USA. Most locales should use "Postal code" only. +vcard-adr-code = ZIP/Mã bưu chính + +vcard-adr-country = Quốc gia + +# NOTE vCard field + +vcard-note-header = Ghi chú + +vcard-note-add = Thêm ghi chú + +# TITLE, ROLE and ORGANIZATION vCard fields + +vcard-org-header = Thuộc tính tổ chức + +vcard-org-add = Thêm thuộc tính tổ chức + +vcard-org-title = Tiêu đề + +vcard-org-title-input = + .title = Chức vụ hoặc công việc + .placeholder = Chức vụ + +vcard-org-role = Vai trò + +vcard-org-org = Tổ chức + +vcard-org-org-input = + .title = Tên tổ chức + .placeholder = Tên công ty +vcard-org-org-unit = Bộ phận +vcard-org-org-unit-input = + .title = Tên đơn vị của tổ chức + .placeholder = Phòng + +# Custom properties + +vcard-custom-header = Tùy chỉnh thuộc tính + +vcard-custom-add = Thêm thuộc tính tùy chỉnh + +vcard-remove-button-title = + .title = Xóa + +vcard-remove-button = Xóa diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/appmenu.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/appmenu.ftl new file mode 100644 index 0000000000..3739213945 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/appmenu.ftl @@ -0,0 +1,208 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Sync + +appmenu-sync-panel-title = + .title = Đồng bộ hóa +appmenu-signin-panel = + .label = Đăng nhập để đồng bộ hóa + .accesskey = i +appmenu-sync-sync = + .value = Đồng bộ hóa tài khoản + .accesskey = A +appmenu-sync-manage = + .value = Quản lý tài khoản + .accesskey = M +appmenu-sync-account = + .value = example@example.com +appmenu-sync-now = + .label = Đồng bộ ngay + .accesskey = N +appmenu-sync-settings = + .label = Cài đặt đồng bộ hóa + .accesskey = S +appmenu-sync-sign-out = + .label = Đăng xuất… + .accesskey = O + +## New Account + +appmenu-new-account-panel-title = + .title = Tài khoản mới +appmenu-new-account-panel = + .label = Tài khoản mới + .accesskey = N +appmenu-create-new-mail-account = + .label = Tạo một email mới + .accesskey = G +appmenu-new-mail-account = + .label = Email hiện có + .accesskey = E +appmenu-new-calendar = + .label = Lịch + .accesskey = c +appmenu-new-chat-account = + .label = Trò chuyện + .accesskey = h +appmenu-new-feed = + .label = Nguồn cấp + .accesskey = F +appmenu-new-newsgroup = + .label = Nhóm tin + .accesskey = N + +## New Account / Address Book + +appmenu-newab-panel-title = + .title = Sổ địa chỉ mới +appmenu-newab-panel = + .label = Sổ địa chỉ mới + .accesskey = a +appmenu-new-addressbook = + .label = Sổ địa chỉ nội bộ + .accesskey = a +appmenu-new-carddav = + .label = Sổ địa chỉ CardDav… + .accesskey = C +appmenu-new-ldap = + .label = Sổ địa chỉ LDAP + .accesskey = L + +## Create + +appmenu-create-panel-title = + .title = Tạo +appmenu-create-panel = + .label = Tạo + .accesskey = C +appmenu-create-message = + .label = Thư + .accesskey = M +appmenu-create-event = + .label = Sự kiện + .accesskey = E +appmenu-create-task = + .label = Nhiệm vụ + .accesskey = T +appmenu-create-contact = + .label = Liên hệ + .accesskey = C + +## Open + +appmenu-open-file-panel = + .label = Mở từ tập tin + .accesskey = O +appmenu-open-file-panel-title = + .title = Mở từ tập tin +appmenu-open-message = + .label = Thư… + .accesskey = M +appmenu-open-calendar = + .label = Lịch… + .accesskey = C + +## View / Layout + +appmenu-view-panel-title = + .title = Xem +appmenu-view-panel = + .label = Xem + .accesskey = V +appmenu-font-size-value = Cỡ chữ +appmenu-mail-uidensity-value = Mật độ +appmenu-uidensity-compact = + .tooltiptext = Thu gọn +appmenu-uidensity-default = + .tooltiptext = Mặc định +appmenu-uidensity-relaxed = + .tooltiptext = Thoải mái +appmenuitem-font-size-enlarge = + .tooltiptext = Tăng cỡ chữ +appmenuitem-font-size-reduce = + .tooltiptext = Giảm cỡ chữ +# Variables: +# $size (String) - The current font size. +appmenuitem-font-size-reset = + .label = { $size }px + .tooltiptext = Đặt lại cỡ chữ + +## Tools + +appmenu-tools-panel-title = + .title = Công cụ +appmenu-tools-panel = + .label = Công cụ + .accesskey = T +appmenu-tools-import = + .label = Nhập + .accesskey = I +appmenu-tools-export = + .label = Xuất + .accesskey = E +appmenu-tools-message-search = + .label = Tìm kiếm thư + .accesskey = S +appmenu-tools-message-filters = + .label = Bộ lọc thư + .accesskey = F +appmenu-tools-download-manager = + .label = Trình quản lý tải xuống + .accesskey = D +appmenu-tools-activity-manager = + .label = Trình quản lý hoạt động + .accesskey = A +appmenu-tools-dev-tools = + .label = Công cụ phát triển + .accesskey = T + +## Help + +appmenu-help-panel-title = + .title = Trợ giúp +appmenu-help-get-help = + .label = Nhận trợ giúp + .accesskey = H +appmenu-help-explore-features = + .label = Khám phá tính năng + .accesskey = F +appmenu-help-shortcuts = + .label = Phím tắt bàn phím + .accesskey = K +appmenu-help-get-involved = + .label = Tham gia + .accesskey = G +appmenu-help-donation = + .label = Quyên góp tài chính + .accesskey = D +appmenu-help-share-feedback = + .label = Chia sẻ ý tưởng và phản hồi + .accesskey = S +appmenu-help-enter-troubleshoot-mode2 = + .label = Chế độ xử lý sự cố… + .accesskey = T +appmenu-help-exit-troubleshoot-mode2 = + .label = Tắt chế độ xử lý sự cố + .accesskey = D +appmenu-help-troubleshooting-info = + .label = Thông tin xử lý sự cố + .accesskey = I +appmenu-help-about-product = + .label = Về { -brand-short-name } + .accesskey = A + +## Application Update + +appmenuitem-banner-update-downloading = + .label = Đang tải xuống bản cập nhật { -brand-shorter-name } +appmenuitem-banner-update-available = + .label = Đã có bản cập nhật — tải xuống ngay +appmenuitem-banner-update-manual = + .label = Đã có bản cập nhật — tải xuống ngay +appmenuitem-banner-update-unsupported = + .label = Không thể cập nhật — hệ thống không tương thích +appmenuitem-banner-update-restart = + .label = Đã có bản cập nhật — khởi động lại ngay diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/chat-verifySession.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/chat-verifySession.ftl new file mode 100644 index 0000000000..55d0c13a0e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/chat-verifySession.ftl @@ -0,0 +1,17 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +verify-window-title = Xác minh danh tính + +# Variables: +# $subject (String) - a human readable identifier for the other side of the verification flow. +verify-window-subject-title = Xác minh danh tính của { $subject } + +verify-dialog = + .buttonlabelaccept = Phù hợp + .buttonaccesskeyaccept = M + .buttonlabelextra2 = Không phù hợp + .buttonaccesskeyextra2 = D + +challenge-label = Xác minh chuỗi được hiển thị khớp với màn hình ở đầu bên kia. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/chat.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/chat.ftl new file mode 100644 index 0000000000..322a286444 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/chat.ftl @@ -0,0 +1,47 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +chat-joining-chat-icon2 = + .alt = Đang tham gia trò chuyện + +chat-left-chat-icon2 = + .alt = Đã rời khỏi cuộc trò chuyện + +chat-participant-owner-role-icon2 = + .alt = Chủ sở hữu + +chat-participant-administrator-role-icon2 = + .alt = Quản trị viên + +chat-participant-moderator-role-icon2 = + .alt = Người xét duyệt + +chat-participant-voiced-role-icon2 = + .alt = Người tham gia có thể gửi tin nhắn + +chat-verify-identity = + .label = Xác minh danh tính + .accesskey = I + +chat-identity-verified = + .label = Đã xác minh danh tính + +chat-buddy-identity-status = Mã hóa tin cậy +chat-buddy-identity-status-verified = Đã xác minh +chat-buddy-identity-status-unverified = Chưa xác minh + +## Conversation invite notification box + +# This string appears in a notification bar at the top of the Contacts window +# when someone invited the user to a multi user chat conversation, to request +# the user to confirm they want to join the chat. +# Variables: +# $conversation (String) - Name of the conversation the user is invited to. +chat-conv-invite-label = Bạn đã được mời vào cuộc trò chuyện trong { $conversation } +chat-conv-invite-accept = + .label = Chấp nhận + .accesskey = A +chat-conv-invite-deny = + .label = Từ chối + .accesskey = R diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/compactFoldersDialog.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/compactFoldersDialog.ftl new file mode 100644 index 0000000000..85c52c7526 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/compactFoldersDialog.ftl @@ -0,0 +1,24 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +compact-dialog-window = + .title = Làm gọn thư mục + .style = width: 50em; + +compact-dialog = + .buttonlabelaccept = Làm gọn ngay + .buttonaccesskeyaccept = C + .buttonlabelcancel = Nhắc tôi sau + .buttonaccesskeycancel = R + .buttonlabelextra1 = Tìm hiểu thêm… + .buttonaccesskeyextra1 = L + +# Variables: +# $data (String): The amount of space to be freed, formatted byte, MB, GB, etc., based on the size. +compact-dialog-message = { -brand-short-name } cần thực hiện bảo trì tập tin thường xuyên để cải thiện hiệu suất của các thư mục thư của bạn. Điều này sẽ phục hồi { $data } dung lượng trống mà không cần thay đổi thư của bạn. Để { -brand-short-name } thực hiện việc này tự động trong tương lai mà không cần hỏi, hãy chọn hộp bên dưới trước khi chọn ‘{ compact-dialog.buttonlabelaccept }’. + +compact-dialog-never-ask-checkbox = + .label = Tự động làm gọn các thư mục trong tương lai + .accesskey = a + diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/exportDialog.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/exportDialog.ftl new file mode 100644 index 0000000000..feea9932f0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/exportDialog.ftl @@ -0,0 +1,22 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +export-dialog-brand-name = { -brand-product-name } + +export-dialog-title = Xuất + +export-dialog = + .buttonlabelaccept = Tiếp + +export-dialog-button-finish = Hoàn thành + +export-dialog-file-picker = Xuất sang tập tin zip + +export-dialog-description1 = Xuất tài khoản email, tin nhắn email, sổ địa chỉ, cài đặt sang tập tin zip. + +export-dialog-desc2 = Khi cần, bạn có thể nhập tập tin zip để khôi phục hồ sơ của mình. + +export-dialog-exporting = Đang xuất… + +export-dialog-exported = Đã xuất! diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/extensions/popup.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/extensions/popup.ftl new file mode 100644 index 0000000000..cf521cd8b8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/extensions/popup.ftl @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +close-shortcut = + .key = w +# Variables: +# $title (String): the title of the popup window +extension-popup-title = + { PLATFORM() -> + [macos] { $title } + *[other] { $title } - { -brand-full-name } + } +extension-popup-default-title = { -brand-full-name } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/importDialog.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/importDialog.ftl new file mode 100644 index 0000000000..85ea27154a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/importDialog.ftl @@ -0,0 +1,30 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Short name of the import module +thunderbird-import-name = Thunderbird + +# Description of the import module +thunderbird-import-description = Nhập thư từ thư mục hồ sơ Thunderbird. + +import-from-thunderbird-zip = + .label = Thunderbird (sao lưu hồ sơ đã xuất; tập tin zip nhỏ hơn 2GB) + .accesskey = Z + +import-from-thunderbird-dir = + .label = Thunderbird (thư mục hồ sơ) + .accesskey = T + +import-select-profile-zip = Chọn một thư mục hồ sơ đã nén + +import-select-profile-dir = Chọn một thư mục hồ sơ + +zip-file-too-big-title = Tập tin zip quá lớn + +zip-file-too-big-message = Tập tin zip đã chọn lớn hơn 2GB. Vui lòng giải nén nó trước, sau đó nhập từ thư mục đã giải nén. + +wizardpage-failed = + .label = Nhập không thành công + +wizardpage-failed-message = Nhập không thành công đột ngột, thông tin thêm có thể xem trong bảng điều khiển. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/mailWidgets.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/mailWidgets.ftl new file mode 100644 index 0000000000..8ea9a66550 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/mailWidgets.ftl @@ -0,0 +1,15 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +apply-current-view-to-menu = + .label = Áp dụng chế độ xem hiện tại cho… + +threadpane-apply-changes-prompt-title = Áp dụng các thay đổi? +# Variables: +# $name (String): The name of the folder to apply to. +threadpane-apply-changes-prompt-no-children-text = Áp dụng chế độ xem của thư mục hiện tại cho { $name }? +# Variables: +# $name (String): The name of the folder to apply to. +threadpane-apply-changes-prompt-with-children-text = Áp dụng chế độ xem của thư mục hiện tại cho { $name } và các thư mục con của nó? + diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/menubar.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/menubar.ftl new file mode 100644 index 0000000000..1ebafbd5de --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/menubar.ftl @@ -0,0 +1,160 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +toolbar-context-menu-menu-bar = + .toolbarname = Thanh menu + .accesskey = M + +## Tools Menu + +menu-tools-settings = + .label = Cài đặt + .accesskey = e + +menu-addons-and-themes = + .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề + .accesskey = A + +## Help Menu + +menu-help-help-title = + .label = Trợ giúp + .accesskey = H + +menu-help-get-help = + .label = Nhận trợ giúp + .accesskey = H + +menu-help-explore-features = + .label = Khám phá tính năng + .accesskey = F + +menu-help-shortcuts = + .label = Phím tắt bàn phím + .accesskey = K + +menu-help-get-involved = + .label = Tham gia + .accesskey = G + +menu-help-donation = + .label = Quyên góp tài chính + .accesskey = D + +menu-help-share-feedback = + .label = Chia sẻ ý tưởng và phản hồi + .accesskey = S + +menu-help-enter-troubleshoot-mode = + .label = Chế độ xử lý sự cố… + .accesskey = T + +menu-help-exit-troubleshoot-mode = + .label = Tắt chế độ xử lý sự cố + .accesskey = D + +menu-help-more-troubleshooting-info = + .label = Thông tin xử lý sự cố khác + .accesskey = M + +menu-help-troubleshooting-info = + .label = Thông tin xử lý sự cố + .accesskey = I + +menu-help-about-product = + .label = Về { -brand-short-name } + .accesskey = A + +# These menu-quit strings are only used on Windows and Linux. +menu-quit = + .label = + { PLATFORM() -> + [windows] Thoát + *[other] Thoát + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [windows] x + *[other] Q + } + +# This menu-quit-mac string is only used on macOS. +menu-quit-mac = + .label = Thoát { -brand-shorter-name } + +quit-app-shortcut = + .key = Q + +## Mail Toolbar + +toolbar-junk-button = + .label = Thư rác + .tooltiptext = Đánh dấu các thư đã chọn là thư rác +toolbar-not-junk-button = + .label = Không phải thư rác + .tooltiptext = Đánh dấu các thư đã chọn là không phải thư rác +toolbar-delete-button = + .label = Xóa + .tooltiptext = Xóa thư hoặc thư mục đã chọn +toolbar-undelete-button = + .label = Hoàn tác xóa + .tooltiptext = Phục hồi các thư đã chọn + +## View + +menu-view-repair-text-encoding = + .label = Sửa chữa mã hóa văn bản + .accesskey = c + +## View / Layout + +menu-font-size-label = + .label = Cỡ chữ + .accesskey = o + +menuitem-font-size-enlarge = + .label = Tăng cỡ chữ + .accesskey = I + +menuitem-font-size-reduce = + .label = Giảm cỡ chữ + .accesskey = D + +menuitem-font-size-reset = + .label = Đặt lại cỡ chữ + .accesskey = R + +mail-uidensity-label = + .label = Mật độ + .accesskey = D + +mail-uidensity-compact = + .label = Thu gọn + .accesskey = C + +mail-uidensity-normal = + .label = Bình thường + .accesskey = N + +mail-uidensity-touch = + .label = Chạm + .accesskey = T + +mail-uidensity-default = + .label = Mặc định + .accesskey = D + +mail-uidensity-relaxed = + .label = Thoải mái + .accesskey = R + +menu-spaces-toolbar-button = + .label = Thanh công cụ Spaces + .accesskey = S + +## File + +file-new-newsgroup-account = + .label = Tài khoản nhóm tin… + .accesskey = N diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/messageheader/headerFields.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/messageheader/headerFields.ftl new file mode 100644 index 0000000000..83abce36f9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/messageheader/headerFields.ftl @@ -0,0 +1,67 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Header lists + +message-header-to-list-name = Đến + +message-header-from-list-name = Từ + +message-header-sender-list-name = Người gửi + +message-header-reply-to-list-name = Trả lời đến + +message-header-cc-list-name = Cc + +message-header-bcc-list-name = Bcc + +message-header-newsgroups-list-name = Nhóm tin + +message-header-tags-list-name = Nhãn + +## Other message headers. +## The field-separator is for screen readers to separate the field name from the field value. + +message-header-author-field = Tác giả<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +message-header-organization-field = Tổ chức<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +message-header-subject-field = Chủ đề<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + + +message-header-date-field = Ngày<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +message-header-user-agent-field = Chuỗi tác nhân người dùng<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +message-header-message-id-field = ID thư<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +message-header-in-reply-to-field = Trả lời đến<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +message-header-website-field = Trang web<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +# An additional email header field that the user has chosen to display. Unlike +# the other headers, the name of this header is not expected to be localised +# because it is generated from the raw field name found in the email header. +# $fieldName (String) - The field name. +message-header-custom-field = { $fieldName }<span data-l10n-name="field-separator">:</span> + +## + +message-header-address-in-address-book-icon2 = + .alt = Trong sổ địa chỉ + +message-header-address-not-in-address-book-icon2 = + .alt = Không có trong sổ địa chỉ + +message-header-address-not-in-address-book-button = + .title = Lưu địa chỉ này vào sổ địa chỉ + +message-header-address-in-address-book-button = + .title = Chỉnh sửa liên hệ + +message-header-field-show-more = Thêm + .title = Hiển thị tất cả người nhận + +message-ids-field-show-all = Hiện tất cả diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/messenger.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/messenger.ftl new file mode 100644 index 0000000000..4bf211c69b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/messenger.ftl @@ -0,0 +1,337 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Window controls + +messenger-window-minimize-button = + .tooltiptext = Cực tiểu hóa +messenger-window-maximize-button = + .tooltiptext = Cực đại hoá +messenger-window-restore-down-button = + .tooltiptext = Khôi phục kích thước +messenger-window-close-button = + .tooltiptext = Đóng + +# Variables: +# $count (Number) - Number of unread messages. +unread-messages-os-tooltip = + { $count -> + *[other] { $count } tin nhắn chưa đọc + } + +about-rights-notification-text = { -brand-short-name } là phần mềm nguồn mở và miễn phí, được xây dựng bởi một cộng đồng gồm hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới. + +## Content tabs + +content-tab-page-loading-icon = + .alt = Đang tải trang +content-tab-security-high-icon = + .alt = Kết nối an toàn +content-tab-security-broken-icon = + .alt = Kết nối không an toàn + +## Toolbar + +addons-and-themes-toolbarbutton = + .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề + .tooltiptext = Quản lý tiện ích của bạn + +quick-filter-toolbarbutton = + .label = Bộ lọc nhanh + .tooltiptext = Lọc thư + +redirect-msg-button = + .label = Chuyển hướng + .tooltiptext = Chuyển hướng tin nhắn đã chọn + +## Folder Pane + +folder-pane-toolbar = + .toolbarname = Thanh công cụ ngăn thư mục + .accesskey = F + +folder-pane-toolbar-options-button = + .tooltiptext = Tùy chọn ngăn thư mục + +folder-pane-header-label = Thư mục + +## Folder Toolbar Header Popup + +folder-toolbar-hide-toolbar-toolbarbutton = + .label = Ẩn thanh công cụ + .accesskey = H + +show-all-folders-label = + .label = Tất cả thư mục + .accesskey = A + +show-unread-folders-label = + .label = Thư mục chưa đọc + .accesskey = n + +show-favorite-folders-label = + .label = Thư mục yêu thích + .accesskey = F + +show-smart-folders-label = + .label = Thư mục hợp nhất + .accesskey = U + +show-recent-folders-label = + .label = Thư mục gần đây + .accesskey = R + +folder-toolbar-toggle-folder-compact-view = + .label = Chế độ xem thu gọn + .accesskey = C + +## Menu + +redirect-msg-menuitem = + .label = Chuyển hướng + .accesskey = D + +menu-file-save-as-file = + .label = Tập tin… + .accesskey = F + +## AppMenu + +appmenu-save-as-file = + .label = Tập tin… + +appmenu-settings = + .label = Cài đặt + +appmenu-addons-and-themes = + .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề + +appmenu-help-enter-troubleshoot-mode = + .label = Chế độ xử lý sự cố… + +appmenu-help-exit-troubleshoot-mode = + .label = Tắt chế độ xử lý sự cố + +appmenu-help-more-troubleshooting-info = + .label = Thông tin xử lý sự cố khác + +appmenu-redirect-msg = + .label = Chuyển hướng + +## Context menu + +context-menu-redirect-msg = + .label = Chuyển hướng + +mail-context-delete-messages = + .label = + { $count -> + *[other] Xóa các thư đã chọn + } + +context-menu-decrypt-to-folder = + .label = Sao chép dưới dạng giải mã thành + .accesskey = y + +## Message header pane + +other-action-redirect-msg = + .label = Chuyển hướng + +message-header-msg-flagged = + .title = Gắn sao + .aria-label = Gắn sao + +# Variables: +# $address (String) - The email address of the recipient this picture belongs to. +message-header-recipient-avatar = + .alt = Ảnh hồ sơ của { $address }. + +## Message header cutomize panel + +message-header-customize-panel-title = Cài đặt header thư + +message-header-customize-button-style = + .value = Kiểu nút + .accesskey = B + +message-header-button-style-default = + .label = Biểu tượng và văn bản + +message-header-button-style-text = + .label = Văn bản + +message-header-button-style-icons = + .label = Biểu tượng + +message-header-show-sender-full-address = + .label = Luôn hiển thị địa chỉ đầy đủ của người gửi + .accesskey = f + +message-header-show-sender-full-address-description = Địa chỉ email sẽ được hiển thị bên dưới tên hiển thị. + +message-header-show-recipient-avatar = + .label = Hiển thị ảnh hồ sơ của người gửi + .accesskey = P + +message-header-hide-label-column = + .label = Ẩn cột nhãn + .accesskey = l + +message-header-large-subject = + .label = Chủ đề lớn + .accesskey = s + +message-header-all-headers = + .label = Hiển thị tất cả header + .accesskey = a + +## Action Button Context Menu + +toolbar-context-menu-manage-extension = + .label = Quản lí tiện ích + .accesskey = E +toolbar-context-menu-remove-extension = + .label = Xóa tiện ích mở rộng + .accesskey = v + +## Add-on removal warning + +# Variables: +# $name (String): The name of the addon that will be removed. +addon-removal-title = Xóa { $name }? +addon-removal-confirmation-button = Xóa +addon-removal-confirmation-message = Xóa { $name } cũng như cài đặt và dữ liệu của nó khỏi { -brand-short-name }? + +caret-browsing-prompt-title = Duyệt với con trỏ +caret-browsing-prompt-text = Nhấn F7 sẽ bật hoặc tắt duyệt với con trỏ (Caret). Tính năng này đặt một con trỏ có thể di chuyển trong một số nội dung, cho phép bạn chọn văn bản bằng bàn phím. Bạn có muốn bật duyệt với con trỏ không? +caret-browsing-prompt-check-text = Đừng hỏi lại. + +repair-text-encoding-button = + .label = Sửa chữa mã hóa văn bản + .tooltiptext = Đoán mã hóa văn bản chính xác từ nội dung tin nhắn + +## no-reply handling + +no-reply-title = Không hỗ trợ trả lời +no-reply-message = Địa chỉ trả lời ({ $email }) dường như không phải là địa chỉ được giám sát. Thư đến địa chỉ này có thể sẽ không được đọc bởi bất kỳ ai. +no-reply-reply-anyway-button = Vẫn trả lời + +## error messages + +decrypt-and-copy-failures = Không thể giải mã { $failures } trong tổng số { $total } thư. + +## Spaces toolbar + +spaces-toolbar-element = + .toolbarname = Thanh công cụ Spaces + .aria-label = Thanh công cụ Spaces + .aria-description = Thanh công cụ dọc để chuyển đổi giữa các không gian khác nhau. Sử dụng các phím mũi tên để điều hướng các nút có sẵn. + +spaces-toolbar-button-mail2 = + .title = Thư + +spaces-toolbar-button-address-book2 = + .title = Sổ địa chỉ + +spaces-toolbar-button-calendar2 = + .title = Lịch + +spaces-toolbar-button-tasks2 = + .title = Nhiệm vụ + +spaces-toolbar-button-chat2 = + .title = Trò chuyện + +spaces-toolbar-button-overflow = + .title = Thêm không gian… + +spaces-toolbar-button-settings2 = + .title = Cài đặt + +spaces-toolbar-button-hide = + .title = Ẩn thanh công cụ Spaces + +spaces-toolbar-button-show = + .title = Hiển thị thanh công cụ Spaces + +spaces-context-new-tab-item = + .label = Mở trong thẻ mới + +spaces-context-new-window-item = + .label = Mở trong cửa sổ mới + +# Variables: +# $tabName (String) - The name of the tab this item will switch to. +spaces-context-switch-tab-item = + .label = Chuyển sang { $tabName } + +settings-context-open-settings-item2 = + .label = Cài đặt + +settings-context-open-account-settings-item2 = + .label = Cài đặt tài khoản + +settings-context-open-addons-item2 = + .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề + +## Spaces toolbar pinned tab menupopup + +spaces-toolbar-pinned-tab-button = + .tooltiptext = Mở menu Spaces + +spaces-pinned-button-menuitem-mail2 = + .label = { spaces-toolbar-button-mail2.title } + +spaces-pinned-button-menuitem-address-book2 = + .label = { spaces-toolbar-button-address-book2.title } + +spaces-pinned-button-menuitem-calendar2 = + .label = { spaces-toolbar-button-calendar2.title } + +spaces-pinned-button-menuitem-tasks2 = + .label = { spaces-toolbar-button-tasks2.title } + +spaces-pinned-button-menuitem-chat2 = + .label = { spaces-toolbar-button-chat2.title } + +spaces-pinned-button-menuitem-settings2 = + .label = { spaces-toolbar-button-settings2.title } + +spaces-pinned-button-menuitem-show = + .label = { spaces-toolbar-button-show.title } + +# Variables: +# $count (Number) - Number of unread messages. +chat-button-unread-messages = { $count } + .title = + { $count -> + *[other] { $count } thư chưa đọc + } + +## Spaces toolbar customize panel + +menuitem-customize-label = + .label = Tùy biến… + +spaces-customize-panel-title = Cài đặt thanh công cụ Spaces + +spaces-customize-background-color = Màu nền: + +spaces-customize-icon-color = Màu nút + +# The background color used on the buttons of the spaces toolbar when they are +# `current`, meaning the related space/tab is active and visible. +spaces-customize-accent-background-color = Màu nền của Nút đã chọn + +# The icon color used on the buttons of the spaces toolbar when they are +# `current`, meaning the related space/tab is active and visible. +spaces-customize-accent-text-color = Màu của Nút đã chọn + +spaces-customize-button-restore = Khôi phục về mặc định + .accesskey = R + +customize-panel-button-save = Xong + .accesskey = D diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5b05022133 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl @@ -0,0 +1,441 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Send Format + +compose-send-format-menu = + .label = Định dạng gửi + .accesskey = F + +compose-send-auto-menu-item = + .label = Tự động + .accesskey = A + +compose-send-both-menu-item = + .label = Cả HTML và văn bản thuần túy + .accesskey = B + +compose-send-html-menu-item = + .label = Chỉ HTML + .accesskey = H + +compose-send-plain-menu-item = + .label = Chỉ văn bản thuần túy + .accesskey = P + +## Addressing widget + +# $type (String) - the type of the addressing row +remove-address-row-button = + .title = Xóa trường { $type } + +# $type (String) - the type of the addressing row +# $count (Number) - the number of address pills currently present in the addressing row +address-input-type-aria-label = + { $count -> + [0] { $type } + *[other] { $type } với { $count } địa chỉ, sử dụng phím mũi tên trái để chọn chúng. + } + +# $email (String) - the email address +# $count (Number) - the number of address pills currently present in the addressing row +pill-aria-label = + { $count -> + *[other] { $email }, 1 của { $count }: nhấn Enter để chỉnh sửa, Delete để xóa. + } + +# $email (String) - the email address +pill-tooltip-invalid-address = { $email } không phải là địa chỉ e-mail hợp lệ + +# $email (String) - the email address +pill-tooltip-not-in-address-book = { $email } không có trong sổ địa chỉ của bạn + +pill-action-edit = + .label = Chỉnh sửa địa chỉ + .accesskey = e + +# $type (String) - the type of the addressing row, e.g. Cc, Bcc, etc. +pill-action-select-all-sibling-pills = + .label = Chọn tất cả địa chỉ trong { $type } + .accesskey = A + +pill-action-select-all-pills = + .label = Chọn tất cả địa chỉ + .accesskey = S + +pill-action-move-to = + .label = Chuyển sang Đến + .accesskey = t + +pill-action-move-cc = + .label = Chuyển sang Cc + .accesskey = c + +pill-action-move-bcc = + .label = Chuyển sang Bcc + .accesskey = b + +pill-action-expand-list = + .label = Mở rộng danh sách + .accesskey = x + +## Attachment widget + +ctrl-cmd-shift-pretty-prefix = + { PLATFORM() -> + [macos] ⇧ ⌘{ " " } + *[other] Ctrl+Shift+ + } + +trigger-attachment-picker-key = A +toggle-attachment-pane-key = M + +menuitem-toggle-attachment-pane = + .label = Ngăn đính kèm + .accesskey = m + .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ toggle-attachment-pane-key } + +toolbar-button-add-attachment = + .label = Đính kèm + .tooltiptext = Thêm một đính kèm ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ trigger-attachment-picker-key }) + +add-attachment-notification-reminder2 = + .label = Thêm đính kèm… + .accesskey = A + .tooltiptext = { toolbar-button-add-attachment.tooltiptext } + +menuitem-attach-files = + .label = Tập tin… + .accesskey = F + .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ trigger-attachment-picker-key } + +context-menuitem-attach-files = + .label = Đính kèm tập tin… + .accesskey = F + .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ trigger-attachment-picker-key } + +# Note: Do not translate the term 'vCard'. +context-menuitem-attach-vcard = + .label = vCard của tôi + .accesskey = C + +context-menuitem-attach-openpgp-key = + .label = Khóa công khai OpenPGP của tôi + .accesskey = K + +# $count (Number) - the number of attachments in the attachment bucket +attachment-bucket-count-value = + { $count -> + [1] { $count } đính kèm + *[other] { $count } đính kèm + } + +attachment-area-show = + .title = Hiển thị ngăn đính kèm ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ toggle-attachment-pane-key }) + +attachment-area-hide = + .title = Ẩn ngăn đính kèm ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ toggle-attachment-pane-key }) + +drop-file-label-attachment = + { $count -> + *[other] Thêm dưới dạng đính kèm + } + +## Reorder Attachment Panel + +move-attachment-first-panel-button = + .label = Di chuyển lên đầu +move-attachment-left-panel-button = + .label = Di chuyển sang trái +move-attachment-right-panel-button = + .label = Di chuyển sang phải +move-attachment-last-panel-button = + .label = Di chuyển xuống cuối + +button-return-receipt = + .label = Xác nhận + .tooltiptext = Yêu cầu xác nhận đã nhận thư cho thư này + +## Encryption + +encryption-menu = + .label = Bảo mật + .accesskey = c + +encryption-toggle = + .label = Mã hóa + .tooltiptext = Sử dụng mã hóa đầu cuối cho tin nhắn này + +encryption-options-openpgp = + .label = OpenPGP + .tooltiptext = Xem hoặc thay đổi cài đặt mã hóa OpenPGP + +encryption-options-smime = + .label = S/MIME + .tooltiptext = Xem hoặc thay đổi cài đặt mã hóa S/MIME + +signing-toggle = + .label = Ký + .tooltiptext = Sử dụng chữ ký điện tử cho thư này + +menu-openpgp = + .label = OpenPGP + .accesskey = O + +menu-smime = + .label = S/MIME + .accesskey = S + +menu-encrypt = + .label = Mã hóa + .accesskey = E + +menu-encrypt-subject = + .label = Mã hóa chủ đề + .accesskey = B + +menu-sign = + .label = Chữ ký số + .accesskey = i + +menu-view-certificates = + .label = Xem chứng nhận của người nhận + .accesskey = V + +menu-open-key-manager = + .label = Quản lý khóa + .accesskey = M + +openpgp-key-issue-notification-one = Mã hóa đầu cuối yêu cầu giải quyết các vấn đề của khóa đối với { $addr } +openpgp-key-issue-notification-many = Mã hóa đầu cuối yêu cầu giải quyết các vấn đề của khóa đối với { $count } người nhận. + +smime-cert-issue-notification-one = Mã hóa đầu cuối yêu cầu giải quyết các vấn đề về chứng chỉ đối với { $addr }. +smime-cert-issue-notification-many = Mã hóa end-to-end yêu cầu giải quyết các vấn đề về chứng chỉ đối với { $count } người nhận. + +key-notification-disable-encryption = + .label = Không mã hóa + .accesskey = D + .tooltiptext = Tắt mã hóa đầu cuối + +key-notification-resolve = + .label = Giải quyết… + .accesskey = R + .tooltiptext = Mở trợ lý khóa OpenPGP + +can-encrypt-smime-notification = Có thể mã hóa đầu cuối S/MIME. + +can-encrypt-openpgp-notification = Có thể mã hóa đầu cuối OpenPGP. + +can-e2e-encrypt-button = + .label = Mã hóa + .accesskey = E + +## Addressing Area + +to-address-row-label = + .value = Đến + +# $key (String) - the shortcut key for this field +show-to-row-main-menuitem = + .label = Trường Đến + .accesskey = T + .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key } + +# No acceltext should be shown. +# The label should match the show-to-row-button text. +show-to-row-extra-menuitem = + .label = Đến + .accesskey = T + +# $key (String) - the shortcut key for this field +show-to-row-button = Đến + .title = Hiện trường Đến ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key }) + + +cc-address-row-label = + .value = Cc + +# $key (String) - the shortcut key for this field +show-cc-row-main-menuitem = + .label = Trường Cc + .accesskey = C + .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key } + +# No acceltext should be shown. +# The label should match the show-cc-row-button text. +show-cc-row-extra-menuitem = + .label = Cc + .accesskey = C + +# $key (String) - the shortcut key for this field +show-cc-row-button = Cc + .title = Hiện trường Cc ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key }) + + +bcc-address-row-label = + .value = Bcc + +# $key (String) - the shortcut key for this field +show-bcc-row-main-menuitem = + .label = Trường Bcc + .accesskey = B + .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key } + +# No acceltext should be shown. +# The label should match the show-bcc-row-button text. +show-bcc-row-extra-menuitem = + .label = Bcc + .accesskey = B + +# $key (String) - the shortcut key for this field +show-bcc-row-button = Bcc + .title = Hiện trường Bcc ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key }) + +extra-address-rows-menu-button = + .title = Các trường địa chỉ khác để hiển thị + +# $count (Number) - the count of addresses in the "To" and "Cc" fields. +many-public-recipients-notice = + { $count -> + *[other] { $count } người nhận trong Đến và Cc sẽ thấy địa chỉ của nhau. Thay vào đó, bạn có thể tránh tiết lộ người nhận bằng cách sử dụng Bcc. + } +many-public-recipients-bcc = + .label = Sử dụng Bcc thay thế + .accesskey = U + +many-public-recipients-ignore = + .label = Giữ người nhận ở chế độ công khai + .accesskey = K + +many-public-recipients-prompt-title = Quá nhiều người nhận công khai + +# $count (Number) - the count of addresses in the public recipients fields. +many-public-recipients-prompt-msg = + { $count -> + *[other] Thư của bạn có { $count } người nhận công khai, những người này sẽ có thể xem địa chỉ của nhau. Đây có thể là một mối quan tâm về quyền riêng tư. Thay vào đó, bạn có thể tránh tiết lộ người nhận bằng cách chuyển người nhận từ To/Cc sang Bcc. + } + +many-public-recipients-prompt-cancel = Hủy bỏ gửi +many-public-recipients-prompt-send = Gửi ngay + +## Notifications + +# Variables: +# $identity (string) - The name of the used identity, most likely an email address. +compose-missing-identity-warning = Không tìm thấy danh tính duy nhất phù hợp với địa chỉ Từ. Thư sẽ được gửi bằng trường Từ hiện tại và cài đặt từ danh tính { $identity }. + +encrypted-bcc-warning = Khi gửi một thư được mã hóa, người nhận trong Bcc không bị ẩn hoàn toàn. Tất cả người nhận có thể xác định được họ. + +encrypted-bcc-ignore-button = Đã hiểu + +## Editing + + +# Tools + +compose-tool-button-remove-text-styling = + .tooltiptext = Xóa kiểu định dạng văn bản + +## Filelink + +# A text used in a tooltip of Filelink attachments, whose account has been +# removed or is unknown. +cloud-file-unknown-account-tooltip = Đã tải lên tài khoản Filelink không xác định. + +# Placeholder file + +# Title for the html placeholder file. +# $filename - name of the file +cloud-file-placeholder-title = { $filename } - Đính kèm Filelink + +# A text describing that the file was attached as a Filelink and can be downloaded +# from the link shown below. +# $filename - name of the file +cloud-file-placeholder-intro = Tập tin { $filename } đã được đính kèm dưới dạng Filelink. Nó có thể được tải xuống từ liên kết bên dưới. + +# Template + +# A line of text describing how many uploaded files have been appended to this +# message. Emphasis should be on sharing as opposed to attaching. This item is +# used as a header to a list, hence the colon. +cloud-file-count-header = + { $count -> + *[other] Tôi đã liên kết { $count } tập tin với email này: + } + +# A text used in a footer, instructing the reader where to find additional +# information about the used service provider. +# $link (string) - html a-tag for a link pointing to the web page of the provider +cloud-file-service-provider-footer-single = Tìm hiểu thêm về { $link }. + +# A text used in a footer, instructing the reader where to find additional +# information about the used service providers. Links for the used providers are +# split into a comma separated list of the first n-1 providers and a single entry +# at the end. +# $firstLinks (string) - comma separated list of html a-tags pointing to web pages +# of the first n-1 used providers +# $lastLink (string) - html a-tag pointing the web page of the n-th used provider +cloud-file-service-provider-footer-multiple = Tìm hiểu thêm về { $firstLinks } và { $lastLink }. + +# Tooltip for an icon, indicating that the link is protected by a password. +cloud-file-tooltip-password-protected-link = Liên kết được bảo vệ bằng mật khẩu + +# Used in a list of stats about a specific file +# Service - the used service provider to host the file (Filelink Service: BOX.com) +# Size - the size of the file (Size: 4.2 MB) +# Link - the link to the file (Link: https://some.provider.com) +# Expiry Date - stating the date the link will expire (Expiry Date: 12.12.2022) +# Download Limit - stating the maximum allowed downloads, before the link becomes invalid +# (Download Limit: 6) +cloud-file-template-service-name = Dịch vụ Filelink: +cloud-file-template-size = Kích cỡ: +cloud-file-template-link = Liên kết: +cloud-file-template-password-protected-link = Liên kết được bảo vệ bằng mật khẩu: +cloud-file-template-expiry-date = Ngày hết hạn: +cloud-file-template-download-limit = Giới hạn tải xuống: + +# Messages + +# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error +cloud-file-connection-error-title = Lỗi kết nối +cloud-file-connection-error = { -brand-short-name } đang ngoại tuyến. Không thể kết nối với { $provider }. + +# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error +# $filename (string) - name of the file that was uploaded and caused the error +cloud-file-upload-error-with-custom-message-title = Không thể tải { $filename } lên { $provider } + +# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error +# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error +cloud-file-rename-error-title = Lỗi đổi tên +cloud-file-rename-error = Đã xảy ra sự cố khi đổi tên { $filename } trên { $provider }. + +# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error +# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error +cloud-file-rename-error-with-custom-message-title = Không thể đổi tên { $filename } trên { $provider } + +# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error +cloud-file-rename-not-supported = { $provider } không hỗ trợ đổi tên các tập tin đã tải lên. + +# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error +cloud-file-attachment-error-title = Lỗi đính kèm Filelink +cloud-file-attachment-error = Không cập nhật được đính kèm Filelink { $filename } vì tập tin cục bộ của nó đã bị di chuyển hoặc bị xóa. + +# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error +cloud-file-account-error-title = Lỗi tài khoản Filelink +cloud-file-account-error = Không cập nhật được đính kèm Filelink { $filename } vì tài khoản Filelink của nó đã bị xóa. + +## Link Preview + +link-preview-title = Xem trước liên kết +link-preview-description = { -brand-short-name } có thể thêm bản xem trước được nhúng khi dán các liên kết. +link-preview-autoadd = Tự động thêm bản xem trước liên kết khi có thể +link-preview-replace-now = Thêm bản xem trước cho liên kết này? +link-preview-yes-replace = Đồng ý + +## Dictionary selection popup + +spell-add-dictionaries = + .label = Thêm từ điển… + .accesskey = A diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/migration.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/migration.ftl new file mode 100644 index 0000000000..2a933457ba --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/migration.ftl @@ -0,0 +1,15 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +migration-progress-header = Chuẩn bị sẵn sàng { -brand-short-name }… + +## Migration tasks + + +# These strings are displayed to the user if a migration is taking a long time. +# They should be short (no more than a handful of words) and in the present tense. + +migration-task-test-fast = Kiểm tra một thay đổi nhanh +migration-task-test-slow = Kiểm tra một thay đổi chậm +migration-task-test-progress = Kiểm tra thanh tiến trình diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/backupKeyPassword.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/backupKeyPassword.ftl new file mode 100644 index 0000000000..9fcc0a4f26 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/backupKeyPassword.ftl @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +set-password-window = + .title = Chọn mật khẩu để sao lưu khóa OpenPGP của bạn + +set-password-legend = Chọn mật khẩu + +set-password-message = Mật khẩu sao lưu chứng chỉ mà bạn đặt ở đây bảo vệ tập tin sao lưu mà bạn sẽ tạo. Bạn phải đặt mật khẩu để tiến hành sao lưu. + +set-password-backup-pw = + .value = Mật khẩu sao lưu khóa bí mật: + +set-password-repeat-backup-pw = + .value = Mật khẩu sao lưu khóa bí mật (một lần nữa): + +set-password-reminder = <b>Quan trọng!</b> Nếu bạn quên mật khẩu sao lưu khóa bí mật của mình, bạn sẽ không thể khôi phục bản sao lưu này sau này. Hãy ghi lại nó ở một vị trí an toàn. + +password-quality-meter = Độ an toàn mật khẩu diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/changeExpiryDlg.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/changeExpiryDlg.ftl new file mode 100644 index 0000000000..8d9647f5d0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/changeExpiryDlg.ftl @@ -0,0 +1,22 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +openpgp-change-key-expiry-title = + .title = Thay đổi thời hạn sử dụng khóa + +info-will-expire = Khóa này hiện được định cấu hình để hết hạn vào { $date }. +info-already-expired = Khóa này đã hết hạn. +info-does-not-expire = Khóa này hiện được định cấu hình để không bao giờ hết hạn. + +info-explanation-1 = <b>Sau khi khóa hết hạn</b>, bạn không thể sử dụng khóa đó để mã hóa hoặc ký kỹ thuật số nữa. + +info-explanation-2 = Để sử dụng khóa này trong thời gian dài hơn, hãy thay đổi ngày hết hạn của nó, sau đó chia sẻ lại khóa công khai với các đối tác trò chuyện của bạn. + +expire-dont-change = + .label = Không thay đổi hạn sử dụng +expire-never-label = + .label = Khóa sẽ không bao giờ hết hạn +expire-in-label = + .label = Khóa sẽ hết hạn sau: +expire-in-months = Tháng diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/composeKeyStatus.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/composeKeyStatus.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5d146c5574 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/composeKeyStatus.ftl @@ -0,0 +1,23 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +openpgp-compose-key-status-intro-need-keys = Để gửi một tin nhắn được mã hóa đầu cuối, bạn phải lấy và chấp nhận một khóa công khai cho mỗi người nhận. +openpgp-compose-key-status-keys-heading = Tính khả dụng của các khóa OpenPGP: +openpgp-compose-key-status-title = + .title = Thư bảo mật OpenPGP +openpgp-compose-key-status-recipient = + .label = Người nhận +openpgp-compose-key-status-status = + .label = Trạng thái +openpgp-compose-key-status-open-details = Quản lý khóa cho người nhận đã chọn… +openpgp-recip-good = ok +openpgp-recip-missing = không có sẵn khóa +openpgp-recip-none-accepted = không có khóa được chấp nhận +openpgp-compose-general-info-alias = { -brand-short-name } thường yêu cầu khóa công khai của người nhận phải chứa ID người dùng có địa chỉ email phù hợp. Điều này có thể được ghi đè bằng cách sử dụng quy tắc bí danh người nhận OpenPGP. +openpgp-compose-general-info-alias-learn-more = Tìm hiểu thêm +openpgp-compose-alias-status-direct = + { $count -> + *[other] được ánh xạ tới { $count } khóa bí danh + } +openpgp-compose-alias-status-error = không thể sử dụng/không khả dụng khóa bí danh diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/keyAssistant.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/keyAssistant.ftl new file mode 100644 index 0000000000..604f48e959 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/keyAssistant.ftl @@ -0,0 +1,107 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +openpgp-key-assistant-title = Trợ lý khóa OpenPGP +openpgp-key-assistant-rogue-warning = Tránh chấp nhận một khóa giả mạo. Để đảm bảo bạn đã lấy đúng khóa, bạn nên xác minh nó. <a data-l10n-name="openpgp-link">Tìm hiểu thêm…</a> + +## Encryption status + +openpgp-key-assistant-recipients-issue-header = Không thể mã hóa +# Variables: +# $count (Number) - The number of recipients that need attention. +openpgp-key-assistant-recipients-issue-description = + { $count -> + *[other] Để mã hóa, bạn phải lấy và chấp nhận các khóa có thể sử dụng cho { $count } người nhận. <a data-l10n-name="openpgp-link">Tìm hiểu thêm…</a> + } +openpgp-key-assistant-info-alias = { -brand-short-name } thường yêu cầu khóa công khai của người nhận phải chứa ID người dùng có địa chỉ email phù hợp. Điều này có thể được ghi đè bằng cách sử dụng quy tắc bí danh người nhận OpenPGP. <a data-l10n-name="openpgp-link">Tìm hiểu thêm…</a> +# Variables: +# $count (Number) - The number of recipients that need attention. +openpgp-key-assistant-recipients-description = + { $count -> + *[other] Bạn đã có các khóa có thể sử dụng và được chấp nhận cho { $count } người nhận. + } +openpgp-key-assistant-recipients-description-no-issues = Thư này có thể được mã hóa. Bạn có các khóa có thể sử dụng và được chấp nhận cho tất cả người nhận. + +## Resolve section + +# Variables: +# $recipient (String) - The email address of the recipient needing resolution. +# $numKeys (Number) - The number of keys. +openpgp-key-assistant-resolve-title = + { $numKeys -> + *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy các khóa sau cho { $recipient }. + } +openpgp-key-assistant-valid-description = Chọn khóa mà bạn muốn chấp nhận +# Variables: +# $numKeys (Number) - The number of available keys. +openpgp-key-assistant-invalid-title = + { $numKeys -> + *[other] Không thể sử dụng các khóa sau, trừ khi bạn nhận được bản cập nhật. + } +openpgp-key-assistant-no-key-available = Không có sẵn khóa. +openpgp-key-assistant-multiple-keys = Nhiều khóa có sẵn. +# Variables: +# $count (Number) - The number of unaccepted keys. +openpgp-key-assistant-key-unaccepted = + { $count -> + *[other] Nhiều khóa có sẵn, nhưng chưa có khóa nào được chấp nhận. + } +# Variables: +# $date (String) - The expiration date of the key. +openpgp-key-assistant-key-accepted-expired = Khóa được chấp nhận đã hết hạn vào { $date }. +openpgp-key-assistant-keys-accepted-expired = Nhiều khóa được chấp nhận đã hết hạn. +# Variables: +# $date (String) - The expiration date of the key. +openpgp-key-assistant-this-key-accepted-expired = Khóa này trước đây đã được chấp nhận nhưng đã hết hạn vào { $date }. +# Variables: +# $date (String) - The expiration date of the key. +openpgp-key-assistant-key-unaccepted-expired-one = Khóa hết hạn vào { $date }. +openpgp-key-assistant-key-unaccepted-expired-many = Nhiều khóa đã hết hạn. +openpgp-key-assistant-key-fingerprint = Vân tay +openpgp-key-assistant-key-source = + { $count -> + *[other] Nguồn + } +openpgp-key-assistant-key-collected-attachment = tập tin đính kèm email +# Autocrypt is the name of a standard. +openpgp-key-assistant-key-collected-autocrypt = Tiêu đề tự động mã hóa +# Web Key Directory (WKD) is a concept. +openpgp-key-assistant-key-collected-wkd = Thư mục khoá Web +openpgp-key-assistant-keys-has-collected = + { $count -> + *[other] Nhiều khóa đã được tìm thấy, nhưng chưa có khóa nào được chấp nhận. + } +openpgp-key-assistant-key-rejected = Khóa này đã bị từ chối trước đó. +openpgp-key-assistant-key-accepted-other = Khóa này trước đây đã được chấp nhận cho một địa chỉ email khác. +# Variables: +# $recipient (String) - The email address of the recipient needing resolution. +openpgp-key-assistant-resolve-discover-info = Khám phá các khóa bổ sung hoặc cập nhật trực tuyến cho { $recipient } hoặc nhập chúng từ tập tin. + +## Discovery section + +openpgp-key-assistant-discover-title = Đang khám phá trực tuyến. +# Variables: +# $recipient (String) - The email address which we're discovering keys. +openpgp-key-assistant-discover-keys = Đang khám phá các khóa cho { $recipient }… +# Variables: +# $recipient (String) - The email address which we're discovering keys. +openpgp-key-assistant-expired-key-update = + Đã tìm thấy bản cập nhật cho một trong các khóa được chấp nhận trước đó cho { $recipient }. + Bây giờ nó có thể được sử dụng vì nó không còn hết hạn. + +## Dialog buttons + +openpgp-key-assistant-discover-online-button = Khám phá khóa công khai trực tuyến… +openpgp-key-assistant-import-keys-button = Nhập khóa công khai từ tập tin… +openpgp-key-assistant-issue-resolve-button = Giải quyết… +openpgp-key-assistant-view-key-button = Xem khóa… +openpgp-key-assistant-recipients-show-button = Hiển thị +openpgp-key-assistant-recipients-hide-button = Ẩn +openpgp-key-assistant-cancel-button = Hủy bỏ +openpgp-key-assistant-back-button = Quay lại +openpgp-key-assistant-accept-button = Chấp nhận +openpgp-key-assistant-close-button = Đóng +# Variables: +# $date (String) - The key creation date. +openpgp-key-assistant-key-created = được tạo vào { $date } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/keyWizard.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/keyWizard.ftl new file mode 100644 index 0000000000..692c67db81 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/keyWizard.ftl @@ -0,0 +1,191 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# $identity (String) - the email address of the currently selected identity +key-wizard-dialog-window = + .title = Thêm Khóa OpenPGP Cá nhân cho { $identity } + +key-wizard-button = + .buttonlabelaccept = Tiếp tục + .buttonlabelhelp = Quay lại + +key-wizard-dialog = + .buttonlabelaccept = Tiếp tục + .buttonlabelextra1 = Quay lại + +key-wizard-warning = <b>Nếu bạn có khóa cá nhân hiện tại</b> cho địa chỉ email này, bạn nên nhập khóa đó. Nếu không, bạn sẽ không có quyền truy cập vào kho lưu trữ email được mã hóa của mình, cũng như không thể đọc các email được mã hóa đến từ những người vẫn đang sử dụng khóa hiện có của bạn. + +key-wizard-learn-more = Tìm hiểu thêm + +radio-create-key = + .label = Tạo khóa OpenPGP mới + .accesskey = C + +radio-import-key = + .label = Nhập khóa OpenPGP hiện có + .accesskey = I + +radio-gnupg-key = + .label = Sử dụng khóa ngoài của bạn thông qua GnuPG (ví dụ: từ thẻ thông minh) + .accesskey = U + +## Generate key section + +openpgp-generate-key-title = Tạo khóa OpenPGP + +openpgp-generate-key-info = <b>Quá trình tạo khóa có thể mất đến vài phút để hoàn tất.</b> Không thoát ứng dụng khi đang tiến hành tạo khóa. Tích cực duyệt hoặc thực hiện các thao tác sử dụng nhiều đĩa trong quá trình tạo khóa sẽ bổ sung 'nhóm ngẫu nhiên' và tăng tốc quá trình. Bạn sẽ được thông báo khi quá trình tạo khóa hoàn tất. + +openpgp-keygen-expiry-title = Khóa hết hạn + +openpgp-keygen-expiry-description = Xác định thời gian hết hạn của khóa mới tạo của bạn. Sau đó, bạn có thể kiểm soát ngày để gia hạn nếu cần. + +radio-keygen-expiry = + .label = Khóa hết hạn sau + .accesskey = e + +radio-keygen-no-expiry = + .label = Khóa không hết hạn + .accesskey = d + +openpgp-keygen-days-label = + .label = ngày +openpgp-keygen-months-label = + .label = tháng +openpgp-keygen-years-label = + .label = năm + +openpgp-keygen-advanced-title = Cài đặt nâng cao + +openpgp-keygen-advanced-description = Kiểm soát cài đặt nâng cao của khóa OpenPGP của bạn. + +openpgp-keygen-keytype = + .value = Loại khóa: + .accesskey = t + +openpgp-keygen-keysize = + .value = Kích thước khóa: + .accesskey = s + +openpgp-keygen-type-rsa = + .label = RSA + +openpgp-keygen-type-ecc = + .label = ECC (Elliptic Curve) + +openpgp-keygen-button = Tạo khóa + +openpgp-keygen-progress-title = Đang tạo khóa OpenPGP mới của bạn… + +openpgp-keygen-import-progress-title = Nhập khóa OpenPGP của bạn… + +openpgp-import-success = Đã nhập thành công khóa OpenPGP! + +openpgp-import-success-title = Hoàn tất quá trình nhập + +openpgp-import-success-description = Để bắt đầu sử dụng khóa OpenPGP đã nhập của bạn để mã hóa email, hãy đóng hộp thoại này và truy cập Cài đặt tài khoản của bạn để chọn nó. + +openpgp-keygen-confirm = + .label = Xác nhận + +openpgp-keygen-dismiss = + .label = Hủy bỏ + +openpgp-keygen-cancel = + .label = Hủy bỏ quá trình… + +openpgp-keygen-import-complete = + .label = Đóng + .accesskey = C + +openpgp-keygen-missing-username = Không có tên được chỉ định cho tài khoản hiện tại. Vui lòng nhập giá trị vào trường "Tên của bạn" trong cài đặt tài khoản. +openpgp-keygen-long-expiry = Bạn không thể tạo khóa hết hạn sau hơn 100 năm. +openpgp-keygen-short-expiry = Khóa của bạn phải có giá trị trong ít nhất một ngày. + +openpgp-keygen-ongoing = Đã ở trong quá trình tạo khóa! + +openpgp-keygen-error-core = Không thể khởi tạo OpenPGP Core Service + +openpgp-keygen-error-failed = Trình tạo khóa OpenPGP đột ngột không thành công + +# $identity (String) - the newly generate OpenPGP Key +openpgp-keygen-error-revocation = Đã tạo thành công khóa OpenPGP nhưng không thể thu hồi khóa { $key } + +openpgp-keygen-abort-title = Hủy việc tạo khóa? +openpgp-keygen-abort = Khóa OpenPGP hiện đang được tạo, bạn có chắc chắn muốn hủy nó không? + +# $identity (String) - the name and email address of the currently selected identity +openpgp-key-confirm = Tạo khóa công khai và khóa bí mật cho { $identity }? + +## Import Key section + +openpgp-import-key-title = Nhập khóa OpenPGP cá nhân hiện có + +openpgp-import-key-legend = Chọn một tập tin đã sao lưu trước đó. + +openpgp-import-key-description = Bạn có thể nhập các khóa cá nhân đã được tạo bằng phần mềm OpenPGP khác. + +openpgp-import-key-info = Phần mềm khác có thể mô tả khóa cá nhân bằng các thuật ngữ thay thế như khóa riêng, khóa bí mật, khóa cá nhân hoặc cặp khóa. + +# $count (Number) - the number of keys found in the selected files +openpgp-import-key-list-amount-2 = + { $count -> + *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } khóa có thể nhập. + } + +openpgp-import-key-list-description = Xác nhận khóa nào có thể được coi là khóa cá nhân của bạn. Chỉ những khóa do bạn tự tạo và thể hiện danh tính của riêng bạn mới được sử dụng làm khóa cá nhân. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này sau trong hộp thoại Thuộc tính khóa. + +openpgp-import-key-list-caption = Các khóa được đánh dấu được coi là Khóa cá nhân sẽ được liệt kê trong phần Mã hóa đầu cuối. Những cái khác sẽ có sẵn bên trong Trình quản lý khóa. + +openpgp-passphrase-prompt-title = Yêu cầu cụm mật khẩu + +# $identity (String) - the id of the key being imported +openpgp-passphrase-prompt = Vui lòng nhập cụm mật khẩu để mở khóa sau: { $key } + +openpgp-import-key-button = + .label = Chọn tập tin để nhập… + .accesskey = S + +import-key-file = Nhập tập tin khóa OpenPGP + +import-key-personal-checkbox = + .label = Coi khóa này như một khóa cá nhân + +gnupg-file = Tập tin GnuPG + +import-error-file-size = <b>Lỗi!</b> Các tập tin lớn hơn 5MB không được hỗ trợ. + +# $error (String) - the reported error from the failed key import method +import-error-failed = <b>Lỗi!</b> Không thể nhập tập tin. { $error } + +# $error (String) - the reported error from the failed key import method +openpgp-import-keys-failed = <b>Lỗi!</b> Không thể nhập khóa. { $error } + +openpgp-import-identity-label = Danh tính + +openpgp-import-fingerprint-label = Vân tay + +openpgp-import-created-label = Đã tạo + +openpgp-import-bits-label = Bit + +openpgp-import-key-props = + .label = Thuộc tính khóa + .accesskey = K + +## External Key section + +openpgp-external-key-title = Khóa GnuPG bên ngoài + +openpgp-external-key-description = Định cấu hình khóa GnuPG bên ngoài bằng cách nhập ID khóa + +openpgp-external-key-info = Ngoài ra, bạn phải sử dụng Trình quản lý khóa để nhập và chấp nhận khóa công khai tương ứng. + +openpgp-external-key-warning = <b>Bạn chỉ có thể định cấu hình một khóa GnuPG bên ngoài.</b> Mục nhập trước đó của bạn sẽ được thay thế. + +openpgp-save-external-button = Lưu ID khóa + +openpgp-external-key-label = ID khóa bí mật: + +openpgp-external-key-input = + .placeholder = 123456789341298340 diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/msgReadStatus.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/msgReadStatus.ftl new file mode 100644 index 0000000000..f873391522 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/msgReadStatus.ftl @@ -0,0 +1,76 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Message Header Encryption Button + +message-header-show-security-info-key = S + +# $type (String) - the shortcut key defined in the message-header-show-security-info-key +message-security-button = + .title = + { PLATFORM() -> + [macos] Hiển thị bảo mật thư (⌘ ⌥ { message-header-show-security-info-key }) + *[other] Hiển thị bảo mật thư (Ctrl+Alt+{ message-header-show-security-info-key }) + } + +openpgp-view-signer-key = + .label = Xem khóa của người ký +openpgp-view-your-encryption-key = + .label = Xem khóa giải mã của bạn +openpgp-openpgp = OpenPGP + +openpgp-no-sig = Không có chữ ký số +openpgp-no-sig-info = Thư này không có chữ kí điện tử của người gửi. Việc thiếu chữ kí điện tử có nghĩa là lá thư có thể đã được gửi bởi một người giả dạng địa chỉ email này. Cũng có thể lá thư đã bị sửa đổi trong khi truyền tải qua hệ thống mạng. +openpgp-uncertain-sig = Chữ ký số không chắc chắn +openpgp-invalid-sig = Chữ ký số không hợp lệ +openpgp-good-sig = Chữ ký số tốt + +openpgp-sig-uncertain-no-key = Thư này có chứa chữ ký số, nhưng không chắc liệu nó có đúng hay không. Để xác minh chữ ký, bạn cần lấy bản sao khóa công khai của người gửi. +openpgp-sig-uncertain-uid-mismatch = Thư này chứa chữ ký số nhưng đã phát hiện thấy không khớp. Thư được gửi từ một địa chỉ email không khớp với khóa công khai của người ký. +openpgp-sig-uncertain-not-accepted = Thư này chứa chữ ký số, nhưng bạn vẫn chưa quyết định xem khóa của người ký có được bạn chấp nhận hay không. +openpgp-sig-invalid-rejected = Thư này chứa chữ ký số, nhưng trước đó bạn đã quyết định từ chối khóa người ký. +openpgp-sig-invalid-technical-problem = Thư này chứa chữ ký số, nhưng đã phát hiện ra lỗi kỹ thuật. Thư đã bị hỏng hoặc đã bị người khác sửa đổi. +openpgp-sig-valid-unverified = Thư này bao gồm một chữ ký số hợp lệ từ một khóa mà bạn đã chấp nhận. Tuy nhiên, bạn vẫn chưa xác minh được rằng khóa có thực sự thuộc sở hữu của người gửi hay không. +openpgp-sig-valid-verified = Thư này bao gồm một chữ ký số hợp lệ từ một khóa đã được xác minh. +openpgp-sig-valid-own-key = Thư này bao gồm một chữ ký số hợp lệ từ khóa cá nhân của bạn. + +openpgp-sig-key-id = ID khóa người ký: { $key } +openpgp-sig-key-id-with-subkey-id = ID khóa người ký: { $key } (ID khóa phụ: { $subkey }) + +openpgp-enc-key-id = ID khóa giải mã của bạn: { $key } +openpgp-enc-key-with-subkey-id = ID khóa giải mã của bạn: { $key } (ID khóa phụ: { $subkey }) + +openpgp-enc-none = Thư không được mã hóa +openpgp-enc-none-label = Thư này không được mã hóa trước khi gửi. Thông tin gửi qua Internet mà không mã hóa có thể bị thấy bởi người khác trong quá trình truyền tải. + +openpgp-enc-invalid-label = Thư không thể giải mã +openpgp-enc-invalid = Thư này đã được mã hóa trước khi được gửi đến bạn, nhưng nó không thể giải mã được. + +openpgp-enc-clueless = Có những vấn đề chưa biết đối với thư mã hóa này. + +openpgp-enc-valid-label = Thư được mã hóa +openpgp-enc-valid = Thư này đã được mã hóa trước khi nó được gửi cho bạn. Mã hóa đảm bảo chỉ những người nhận mới có thể đọc được thư đó. + +openpgp-unknown-key-id = Khóa không xác định + +openpgp-other-enc-additional-key-ids = Ngoài ra, thư đã được mã hóa cho chủ sở hữu của các khóa sau: +openpgp-other-enc-all-key-ids = Thư đã được mã hóa cho chủ sở hữu của các khóa sau: + +openpgp-message-header-encrypted-ok-icon = + .alt = Giải mã thành công +openpgp-message-header-encrypted-notok-icon = + .alt = Giải mã thất bại + +openpgp-message-header-signed-ok-icon = + .alt = Chữ ký tốt +# Mismatch icon is used for notok state as well +openpgp-message-header-signed-mismatch-icon = + .alt = Chữ ký lỗi +openpgp-message-header-signed-unknown-icon = + .alt = Trạng thái chữ ký không xác định +openpgp-message-header-signed-verified-icon = + .alt = Chữ ký đã xác minh +openpgp-message-header-signed-unverified-icon = + .alt = Chữ ký chưa được xác minh diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/oneRecipientStatus.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/oneRecipientStatus.ftl new file mode 100644 index 0000000000..302219570e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/oneRecipientStatus.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +openpgp-one-recipient-status-title = + .title = Tin nhắn bảo mật OpenPGP +openpgp-one-recipient-status-status = + .label = Trạng thái +openpgp-one-recipient-status-key-id = + .label = ID khóa +openpgp-one-recipient-status-created-date = + .label = Đã tạo lúc +openpgp-one-recipient-status-expires-date = + .label = Hết hạn +openpgp-one-recipient-status-open-details = + .label = Mở chi tiết và chỉnh sửa chấp nhận… +openpgp-one-recipient-status-discover = + .label = Khám phá khóa mới hoặc khóa đã cập nhật + +openpgp-one-recipient-status-instruction1 = Để gửi một tin nhắn được mã hóa đầu-cuối đến người nhận, bạn cần lấy khóa công khai OpenPGP của họ và đánh dấu là đã chấp nhận. +openpgp-one-recipient-status-instruction2 = Để lấy khóa công khai của họ, hãy nhập chúng từ email mà họ đã gửi cho bạn và bao gồm nó. Ngoài ra, bạn có thể thử khám phá khóa công khai của họ trên một thư mục. + +openpgp-key-own = Đã chấp nhận (khóa cá nhân) +openpgp-key-secret-not-personal = Không sử dụng được +openpgp-key-verified = Đã chấp nhận (đã xác minh) +openpgp-key-unverified = Đã chấp nhận (chưa xác minh) +openpgp-key-undecided = Không được chấp nhận (chưa quyết định) +openpgp-key-rejected = Không được chấp nhận (bị từ chối) +openpgp-key-expired = Đã hết hạn + +openpgp-intro = Các khóa công khai có sẵn cho { $key } + +openpgp-pubkey-import-id = ID: { $kid } +openpgp-pubkey-import-fpr = Vân tay: { $fpr } + +openpgp-pubkey-import-intro = + { $num -> + *[other] Tập tin chứa { $num } khóa công khai như được hiển thị bên dưới: + } + +openpgp-pubkey-import-accept = + { $num -> + *[other] Bạn có chấp nhận các khóa này để xác minh chữ ký số và mã hóa thư, cho tất cả các địa chỉ email được hiển thị không? + } + +pubkey-import-button = + .buttonlabelaccept = Nhập + .buttonaccesskeyaccept = I diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp-frontend.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp-frontend.ftl new file mode 100644 index 0000000000..8e2e5beb98 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp-frontend.ftl @@ -0,0 +1,64 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +openpgp-manage-keys-openpgp-cmd = + .label = Trình quản lý khóa OpenPGP + .accesskey = O + +openpgp-ctx-decrypt-open = + .label = Giải mã và mở + .accesskey = D +openpgp-ctx-decrypt-save = + .label = Giải mã và lưu dưới dạng… + .accesskey = C +openpgp-ctx-import-key = + .label = Nhập khóa OpenPGP + .accesskey = I +openpgp-ctx-verify-att = + .label = Xác minh chữ ký + .accesskey = V + +openpgp-has-sender-key = Thư này chứa khóa công khai OpenPGP của người gửi. +openpgp-be-careful-new-key = Cảnh báo: Khóa công khai OpenPGP mới trong thông báo này khác với các khóa công khai mà trước đây bạn đã chấp nhận cho { $email }. + +openpgp-import-sender-key = + .label = Nhập… + +openpgp-search-keys-openpgp = + .label = Khám phá khóa OpenPGP + +openpgp-missing-signature-key = Thư này đã được ký bằng một khóa mà bạn chưa có. + +openpgp-search-signature-key = + .label = Khám phá… + +# Don't translate the terms "OpenPGP" and "MS-Exchange" +openpgp-broken-exchange-opened = Đây là thông báo OpenPGP dường như đã bị MS-Exchange làm hỏng và không thể sửa được thông báo này vì được mở từ một tập tin cục bộ. Sao chép thư vào một thư mục thư để thử sửa chữa tự động. +openpgp-broken-exchange-info = Đây là thông báo OpenPGP dường như đã bị hỏng bởi MS-Exchange. Nếu nội dung thư không được hiển thị như mong đợi, bạn có thể thử sửa chữa tự động. +openpgp-broken-exchange-repair = + .label = Sửa chữa thư +openpgp-broken-exchange-wait = Vui lòng chờ… + +openpgp-cannot-decrypt-because-mdc = + Đây là một thư được mã hóa sử dụng một cơ chế cũ và dễ bị tấn công. + Nó có thể đã được sửa đổi khi đang chuyển, với ý định lấy cắp nội dung của nó. + Để ngăn ngừa rủi ro này, nội dung không được hiển thị. + +openpgp-cannot-decrypt-because-missing-key = Không có khóa bí mật cần thiết để giải mã thông báo này. + +openpgp-partially-signed = + Chỉ một tập hợp con của thông báo này được ký điện tử bằng OpenPGP. + Nếu bạn nhấp vào nút xác minh, các phần không được bảo vệ sẽ bị ẩn và trạng thái của chữ ký điện tử sẽ được hiển thị. + +openpgp-partially-encrypted = + Chỉ một tập hợp con của thông báo này được mã hóa bằng OpenPGP. + Các phần có thể đọc được của thư đã được hiển thị không được mã hóa. + Nếu bạn nhấp vào nút giải mã, nội dung của các phần được mã hóa sẽ được hiển thị. + +openpgp-reminder-partial-display = Nhắc nhở: Thông báo hiển thị bên dưới chỉ là một tập hợp con của thông báo gốc. + +openpgp-partial-verify-button = Xác minh +openpgp-partial-decrypt-button = Giải mã + +openpgp-unexpected-key-for-you = Cảnh báo: Thư này chứa khóa OpenPGP không xác định đề cập đến một trong các địa chỉ email của riêng bạn. Nếu đây không phải là một trong những chìa khóa của riêng bạn, nó có thể là một nỗ lực để lừa những người trao đổi khác. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl new file mode 100644 index 0000000000..35c8370987 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl @@ -0,0 +1,671 @@ + +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +e2e-intro-description = Để gửi thư được mã hóa hoặc được ký điện tử, bạn cần định cấu hình công nghệ mã hóa, OpenPGP hoặc S/MIME. +e2e-intro-description-more = Chọn khóa cá nhân của bạn để cho phép sử dụng OpenPGP hoặc chứng chỉ cá nhân của bạn để cho phép sử dụng S/MIME. Đối với khóa cá nhân hoặc chứng chỉ, bạn sở hữu khóa bí mật tương ứng. + +e2e-signing-description = Chữ ký điện tử cho phép người nhận xác minh rằng thư đã được bạn gửi và nội dung của nó không bị thay đổi. Các thư được mã hóa luôn được ký theo mặc định. + +e2e-sign-message = + .label = Ký các thư không được mã hóa + .accesskey = u + +e2e-disable-enc = + .label = Tắt mã hóa cho thư mới + .accesskey = D +e2e-enable-enc = + .label = Bật mã hóa cho thư mới + .accesskey = n +e2e-enable-description = Bạn sẽ có thể tắt mã hóa cho từng thư. + +e2e-advanced-section = Cài đặt nâng cao +e2e-attach-key = + .label = Đính kèm khóa công khai của tôi khi thêm chữ ký số OpenPGP + .accesskey = P +e2e-encrypt-subject = + .label = Mã hóa chủ đề của thư OpenPGP + .accesskey = b +e2e-encrypt-drafts = + .label = Lưu trữ thư nháp ở định dạng được mã hóa + .accesskey = r + +openpgp-key-user-id-label = Tài khoản / ID người dùng +openpgp-keygen-title-label = + .title = Tạo khóa OpenPGP +openpgp-cancel-key = + .label = Hủy bỏ + .tooltiptext = Hủy bỏ tạo khóa +openpgp-key-gen-expiry-title = + .label = Khóa hết hạn +openpgp-key-gen-expire-label = Khóa hết hạn sau +openpgp-key-gen-days-label = + .label = ngày +openpgp-key-gen-months-label = + .label = tháng +openpgp-key-gen-years-label = + .label = năm +openpgp-key-gen-no-expiry-label = + .label = Khóa không hết hạn +openpgp-key-gen-key-size-label = Kích thước khóa +openpgp-key-gen-console-label = Trình tạo khóa +openpgp-key-gen-key-type-label = Loại khóa +openpgp-key-gen-key-type-rsa = + .label = RSA +openpgp-key-gen-key-type-ecc = + .label = ECC (Elliptic Curve) +openpgp-generate-key = + .label = Tạo khóa + .tooltiptext = Tạo khóa tuân thủ OpenPGP mới để mã hóa và/hoặc ký +openpgp-advanced-prefs-button-label = + .label = Nâng cao… +openpgp-keygen-desc = <a data-l10n-name="openpgp-keygen-desc-link">LƯU Ý: Quá trình tạo khóa có thể mất đến vài phút để hoàn thành.</a> Không thoát ứng dụng khi đang trong quá trình tạo khóa. Tích cực duyệt hoặc thực hiện các thao tác sử dụng nhiều ổ đĩa trong quá trình tạo khóa sẽ bổ sung 'nhóm ngẫu nhiên' và tăng tốc quá trình. Bạn sẽ được thông báo khi quá trình tạo khóa hoàn tất. + +openpgp-key-created-label = + .label = Đã tạo + +openpgp-key-expiry-label = + .label = Hết hạn + +openpgp-key-id-label = + .label = ID khóa + +openpgp-cannot-change-expiry = Đây là khóa có cấu trúc phức tạp, việc thay đổi ngày hết hạn không được hỗ trợ. + +openpgp-key-man-title = + .title = Trình quản lý khóa OpenPGP +openpgp-key-man-generate = + .label = Cặp khóa mới + .accesskey = K +openpgp-key-man-gen-revoke = + .label = Chứng nhận thu hồi + .accesskey = R +openpgp-key-man-ctx-gen-revoke-label = + .label = Tạo & lưu chứng nhận thu hồi + +openpgp-key-man-file-menu = + .label = Tập tin + .accesskey = F +openpgp-key-man-edit-menu = + .label = Chỉnh sửa + .accesskey = E +openpgp-key-man-view-menu = + .label = Xem + .accesskey = V +openpgp-key-man-generate-menu = + .label = Tạo + .accesskey = G +openpgp-key-man-keyserver-menu = + .label = Keyserver + .accesskey = K + +openpgp-key-man-import-public-from-file = + .label = Nhập (các) khóa công khai từ tập tin + .accesskey = I +openpgp-key-man-import-secret-from-file = + .label = Nhập (các) khóa bí mật từ tập tin +openpgp-key-man-import-sig-from-file = + .label = Nhập (các) chứng nhận thư hồi từ tập tin +openpgp-key-man-import-from-clipbrd = + .label = Nhập (các) khóa từ bộ nhớ tạm + .accesskey = I +openpgp-key-man-import-from-url = + .label = Nhập (các) khóa từ URL + .accesskey = U +openpgp-key-man-export-to-file = + .label = Xuất (các) khóa công khai vào tập tin + .accesskey = E +openpgp-key-man-send-keys = + .label = Gửi (các) khóa công khai qua email + .accesskey = S +openpgp-key-man-backup-secret-keys = + .label = Sao lưu (các) khóa bí mật vào tập tin + .accesskey = B + +openpgp-key-man-discover-cmd = + .label = Khám phá khóa trực tuyến + .accesskey = D +openpgp-key-man-discover-prompt = Để khám phá các khóa OpenPGP trực tuyến, trên máy chủ hoặc sử dụng giao thức WKD, hãy nhập địa chỉ email hoặc ID khóa. +openpgp-key-man-discover-progress = Đang tìm kiếm… + +openpgp-key-copy-key = + .label = Sao chép khóa công khai + .accesskey = C + +openpgp-key-export-key = + .label = Xuất khóa công khai vào tập tin + .accesskey = E + +openpgp-key-backup-key = + .label = Sao lưu khóa bí mật vào tập tin + .accesskey = B + +openpgp-key-send-key = + .label = Gửi khóa công khai qua email + .accesskey = S + +openpgp-key-man-copy-key-ids = + .label = + { $count -> + *[other] Sao chép ID khóa vào khay nhớ tạm + } + .accesskey = K + +openpgp-key-man-copy-fprs = + .label = + { $count -> + *[other] Sao chép dấu vân tay vào khay nhớ tạm + } + .accesskey = F + +openpgp-key-man-copy-to-clipboard = + .label = + { $count -> + *[other] Sao chép khóa công khai vào khay nhớ tạm + } + .accesskey = P + +openpgp-key-man-ctx-expor-to-file-label = + .label = Xuất khóa sang tập tin + +openpgp-key-man-ctx-copy = + .label = Sao chép + .accesskey = C + +openpgp-key-man-ctx-copy-fprs = + .label = + { $count -> + *[other] Dấu vân tay + } + .accesskey = F + +openpgp-key-man-ctx-copy-key-ids = + .label = + { $count -> + *[other] ID khóa + } + .accesskey = K + +openpgp-key-man-ctx-copy-public-keys = + .label = + { $count -> + *[other] Khóa công khai + } + .accesskey = P + +openpgp-key-man-close = + .label = Đóng +openpgp-key-man-reload = + .label = Tải lại bộ nhớ đệm khóa + .accesskey = R +openpgp-key-man-change-expiry = + .label = Thay đổi ngày hết hạn + .accesskey = E +openpgp-key-man-refresh-online = + .label = Làm mới trực tuyến + .accesskey = R +openpgp-key-man-ignored-ids = + .label = Địa chỉ email +openpgp-key-man-del-key = + .label = Xóa (các) khóa + .accesskey = D +openpgp-delete-key = + .label = Xóa khóa + .accesskey = D +openpgp-key-man-revoke-key = + .label = Thu hồi khóa + .accesskey = R +openpgp-key-man-key-props = + .label = Thuộc tính khóa + .accesskey = K +openpgp-key-man-key-more = + .label = Thêm + .accesskey = m +openpgp-key-man-view-photo = + .label = ID ảnh + .accesskey = p +openpgp-key-man-ctx-view-photo-label = + .label = Xem ID ảnh +openpgp-key-man-show-invalid-keys = + .label = Hiển thị các khóa không hợp lệ + .accesskey = D +openpgp-key-man-show-others-keys = + .label = Hiển thị chìa khóa từ người khác + .accesskey = O +openpgp-key-man-user-id-label = + .label = Tên +openpgp-key-man-fingerprint-label = + .label = Vân tay +openpgp-key-man-select-all = + .label = Chọn tất cả các khóa + .accesskey = a +openpgp-key-man-empty-tree-tooltip = + .label = Nhập cụm từ tìm kiếm vào ô bên trên +openpgp-key-man-nothing-found-tooltip = + .label = Không có khóa nào phù hợp với cụm từ tìm kiếm của bạn +openpgp-key-man-please-wait-tooltip = + .label = Vui lòng đợi trong khi các khóa đang được tải… + +openpgp-key-man-filter-label = + .placeholder = Tìm kiếm khóa + +openpgp-key-man-select-all-key = + .key = A +openpgp-key-man-key-details-key = + .key = I + +openpgp-ign-addr-intro = Bạn chấp nhận sử dụng khóa này cho các địa chỉ email đã chọn sau: + +openpgp-key-details-doc-title = Thuộc tính khóa +openpgp-key-details-signatures-tab = + .label = Chứng chỉ +openpgp-key-details-structure-tab = + .label = Cấu trúc +openpgp-key-details-uid-certified-col = + .label = ID người dùng / Được chứng nhận bởi +openpgp-key-details-key-id-label = ID khóa +openpgp-key-details-id-label = + .label = ID +openpgp-key-details-key-type-label = Kiểu + +openpgp-key-details-attr-ignored = Cảnh báo: Khóa này có thể không hoạt động như mong đợi vì một số thuộc tính của nó không an toàn và có thể bị bỏ qua. +openpgp-key-details-attr-upgrade-sec = Bạn nên nâng cấp các thuộc tính không an toàn. +openpgp-key-details-attr-upgrade-pub = Bạn nên yêu cầu chủ khóa này nâng cấp các thuộc tính không an toàn. + +openpgp-key-details-upgrade-unsafe = + .label = Nâng cấp thuộc tính không an toàn + .accesskey = P + +openpgp-key-details-upgrade-ok = Đã nâng cấp khóa thành công. Bạn nên chia sẻ khóa công khai đã nâng cấp với các đối tác của mình. + +openpgp-key-details-algorithm-label = + .label = Thuật toán +openpgp-key-details-size-label = + .label = Kích thước +openpgp-key-details-created-label = + .label = Được tạo +openpgp-key-details-created-header = Được tạo +openpgp-key-details-expiry-label = + .label = Hết hạn +openpgp-key-details-expiry-header = Hết hạn +openpgp-key-details-usage-label = + .label = Sử dụng +openpgp-key-details-fingerprint-label = Vân tay +openpgp-key-details-legend-secret-missing = Đối với các khóa được đánh dấu bằng (!), khóa bí mật không khả dụng. +openpgp-key-details-sel-action = + .label = Chọn hành động… + .accesskey = S +openpgp-card-details-close-window-label = + .buttonlabelaccept = Đóng +openpgp-acceptance-rejected-label = + .label = Không, từ chối khóa này. +openpgp-acceptance-undecided-label = + .label = Chưa, để sau. +openpgp-acceptance-unverified-label = + .label = Có, nhưng tôi chưa xác minh rằng đó là khóa chính xác. +openpgp-acceptance-verified-label = + .label = Có, tôi đã trực tiếp xác minh chìa khóa này có vân tay chính xác. +key-accept-personal = + Đối với khóa này, bạn có cả phần công khai và phần bí mật. Bạn có thể sử dụng nó như một chìa khóa cá nhân. + Nếu khóa này được người khác đưa cho bạn, thì đừng sử dụng nó làm khóa cá nhân. +openpgp-personal-no-label = + .label = Không, đừng sử dụng nó làm khóa cá nhân của tôi. +openpgp-personal-yes-label = + .label = Có, hãy coi khóa này như một khóa cá nhân. + +openpgp-copy-cmd-label = + .label = Sao chép + +## e2e encryption settings + +# $identity (String) - the email address of the currently selected identity +openpgp-description-no-key = { -brand-short-name } không có khóa OpenPGP cá nhân cho <b>{ $identity }</b> + +# $count (Number) - the number of configured keys associated with the current identity +# $identity (String) - the email address of the currently selected identity +openpgp-description-has-keys = + { $count -> + *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } khóa OpenPGP cá nhân được liên kết với <b>{ $identity }</b> + } + +# $key (String) - the currently selected OpenPGP key +openpgp-selection-status-have-key = Cấu hình hiện tại của bạn sử dụng ID khóa <b>{ $key }</b> + +# $key (String) - the currently selected OpenPGP key +openpgp-selection-status-error = Cấu hình hiện tại của bạn sử dụng khóa <b>{ $key }</b>, khóa này đã hết hạn. + +openpgp-add-key-button = + .label = Thêm khóa… + .accesskey = A + +e2e-learn-more = Tìm hiểu thêm + +openpgp-keygen-success = Khóa OpenPGP đã được tạo thành công! + +openpgp-keygen-import-success = Đã nhập khóa OpenPGP thành công! + +## OpenPGP Key selection area + +openpgp-radio-none = + .label = Không có + +openpgp-radio-none-desc = Đừng sử dụng OpenPGP cho danh tính này. + +openpgp-radio-key-not-usable = Không thể sử dụng khóa này làm khóa cá nhân vì khóa bí mật bị thiếu! +openpgp-radio-key-not-accepted = Để sử dụng khóa này, bạn phải phê duyệt nó như một khóa cá nhân! +openpgp-radio-key-not-found = Không thể tìm thấy khóa này! Nếu bạn muốn sử dụng nó, bạn phải nhập nó vào { -brand-short-name }. + +# $key (String) - the expiration date of the OpenPGP key +openpgp-radio-key-expires = Hết hạn vào: { $date } + +# $key (String) - the expiration date of the OpenPGP key +openpgp-radio-key-expired = Đã hết hạn vào: { $date } + +openpgp-key-expires-within-6-months-icon = + .title = Khóa sẽ hết hạn sau chưa đầy 6 tháng + +openpgp-key-has-expired-icon = + .title = Khóa đã hết hạn + +openpgp-key-expand-section = + .tooltiptext = Thêm thông tin + +openpgp-key-revoke-title = Thu hồi khóa + +openpgp-key-edit-title = Thay đổi khóa OpenPGP + +openpgp-key-edit-date-title = Gia hạn ngày hết hạn + +openpgp-manager-description = Sử dụng Trình quản lý khóa OpenPGP để xem và quản lý khóa công khai của các đối tác của bạn và tất cả các khóa khác không được liệt kê ở trên. + +openpgp-manager-button = + .label = Trình quản lý khóa OpenPGP + .accesskey = K + +# Strings in keyDetailsDlg.xhtml +key-type-public = khóa công khai +key-type-primary = khóa chính +key-type-subkey = khóa con +key-type-pair = cặp khóa (khóa bí mật và khóa công khai) +key-expiry-never = không bao giờ +key-usage-encrypt = Mã hóa +key-usage-sign = Ký +key-usage-authentication = Xác thực +key-does-not-expire = Khóa không hết hạn +key-expired-date = Khóa hết hạn vào { $keyExpiry } +key-expired-simple = Khóa đã hết hạn +key-revoked-simple = Khóa đã bị thu hồi +key-do-you-accept = Bạn có chấp nhận khóa này để xác minh chữ ký số và mã hóa tin nhắn không? +key-verification = Xác minh dấu vân tay của khóa bằng kênh liên lạc an toàn không phải email để đảm bảo rằng đó thực sự là khóa của { $addr }. + +# Strings enigmailMsgComposeOverlay.js +cannot-use-own-key-because = Không thể gửi tin nhắn vì có sự cố với khóa cá nhân của bạn. { $problem } +cannot-encrypt-because-missing = Không thể gửi thư này bằng mã hóa đầu cuối vì có vấn đề với khóa của những người nhận sau: { $problem } +window-locked = Cửa sổ soạn thảo bị khóa; đã hủy gửi + +# Strings in mimeDecrypt.jsm +mime-decrypt-encrypted-part-concealed-data = Đây là một phần tin nhắn được mã hóa. Bạn cần mở nó trong một cửa sổ riêng tư bằng cách nhấp vào đính kèm. + +# Strings in keyserver.jsm +keyserver-error-aborted = Đã hủy +keyserver-error-unknown = Đã có lỗi xảy ra +keyserver-error-import-error = Không thể nhập khóa đã tải xuống. + +# Strings in mimeWkdHandler.jsm +wkd-message-body-req = + Nhà cung cấp dịch vụ email của bạn đã xử lý yêu cầu tải khóa công khai của bạn lên Thư mục khóa web OpenPGP. + Vui lòng xác nhận để hoàn tất việc xuất bản khóa công khai của bạn. +wkd-message-body-process = + Đây là email liên quan đến quá trình xử lý tự động để tải khóa công khai của bạn lên Thư mục khóa web OpenPGP. + Bạn không cần phải thực hiện bất kỳ thao tác thủ công nào tại thời điểm này. + +# Strings in persistentCrypto.jsm +converter-decrypt-body-failed = + Không thể giải mã thư có chủ đề + { $subject }. + Bạn muốn thử lại bằng một cụm mật khẩu khác hay bạn muốn bỏ qua tin nhắn? + +# Strings filters.jsm +filter-folder-required = Bạn phải chọn một thư mục đích. +filter-decrypt-move-warn-experimental = + Cảnh báo - hành động bộ lọc “Giải mã vĩnh viễn” có thể dẫn đến các thư bị phá hủy. + Chúng tôi thực sự khuyên bạn trước tiên nên thử bộ lọc “Tạo bản sao được giải mã”, kiểm tra kết quả một cách cẩn thận và chỉ bắt đầu sử dụng bộ lọc này khi bạn hài lòng với kết quả. +filter-term-pgpencrypted-label = OpenPGP được mã hóa +filter-key-required = Bạn phải chọn một khóa người nhận. +filter-key-not-found = Không thể tìm thấy khóa mã hóa cho ‘{ $desc }’. +filter-warn-key-not-secret = + Cảnh báo - hành động bộ lọc “Mã hóa thành khóa” thay thế người nhận. + Nếu bạn không có khóa bí mật cho ‘{ $desc }’, bạn sẽ không thể đọc email được nữa. + +# Strings filtersWrapper.jsm +filter-decrypt-move-label = Giải mã vĩnh viễn (OpenPGP) +filter-decrypt-copy-label = Tạo bản sao được giải mã (OpenPGP) +filter-encrypt-label = Mã hóa thành khóa (OpenPGP) + +# Strings in enigmailKeyImportInfo.js +import-info-title = + .title = Thành công! Các khóa đã được nhập +import-info-bits = Bit +import-info-created = Đã tạo +import-info-fpr = Dấu vân tay +import-info-no-keys = Không có khóa nào được nhập. + +# Strings in enigmailKeyManager.js +import-from-clip = Bạn có muốn nhập (các) khóa từ khay nhớ tạm không? +import-from-url = Tải xuống khóa công khai từ URL này: +copy-to-clipbrd-failed = Không thể sao chép (các) khóa đã chọn vào khay nhớ tạm. +copy-to-clipbrd-ok = Đã sao chép (các) khóa vào khay nhớ tạm +delete-secret-key = + CẢNH BÁO: Bạn sắp xóa khóa bí mật! + + Nếu bạn xóa khóa bí mật của mình, bạn sẽ không thể giải mã bất kỳ thông báo nào được mã hóa cho khóa đó nữa, cũng như không thể thu hồi nó. + + Bạn có thực sự muốn xóa CẢ HAI, khóa bí mật và khóa công khai + ‘{ $userId }’? +delete-mix = + CẢNH BÁO: Bạn sắp xóa khóa bí mật! + Nếu bạn xóa khóa bí mật của mình, bạn sẽ không thể giải mã bất kỳ thư nào được mã hóa cho khóa đó nữa. + Bạn có thực sự muốn xóa CẢ HAI, khóa bí mật và khóa công khai đã chọn không? +delete-pub-key = + Bạn có muốn xóa khóa công khai không + "{ $userId }"? +delete-selected-pub-key = Bạn có muốn xóa các khóa công khai không? +refresh-all-question = Bạn đã không chọn bất kỳ khóa nào. Bạn có muốn làm mới TẤT CẢ các khóa không? +key-man-button-export-sec-key = Xuất &khóa bí mật +key-man-button-export-pub-key = Chỉ xuất khóa &công khai +key-man-button-refresh-all = &Làm mới tất cả các khóa +key-man-loading-keys = Đang tải khóa, vui lòng đợi… +no-key-selected = Bạn nên chọn ít nhất một khóa để thực hiện thao tác đã chọn +export-to-file = Xuất khóa công khai vào tập tin +export-keypair-to-file = Xuất khóa bí mật và khóa công khai thành tập tin +export-secret-key = Bạn có muốn đưa khóa bí mật vào tập tin khóa OpenPGP đã lưu không? +save-keys-ok = Khóa đã được lưu thành công +save-keys-failed = Không thể lưu khóa +refresh-key-warn = Cảnh báo: tùy thuộc vào số lượng khóa và tốc độ kết nối, việc làm mới tất cả các khóa có thể là một quá trình khá dài! +preview-failed = Không thể đọc tập tin khóa công khai. +general-error = Lỗi: { $reason } +dlg-button-delete = Xóa (&D) + +## Account settings export output + +openpgp-export-public-success = <b>Đã xuất thành công khóa công khai!</b> +openpgp-export-public-fail = <b>Không thể xuất khóa công khai đã chọn!</b> + +openpgp-export-secret-success = <b>Đã xuất khóa bí mật!</b> +openpgp-export-secret-fail = <b>Không thể xuất khóa bí mật đã chọn!</b> + +# Strings in keyObj.jsm +key-ring-pub-key-revoked = Khóa { $userId } (ID khóa { $keyId }) đã bị thu hồi. +key-ring-pub-key-expired = Khóa { $userId } (ID khóa { $keyId }) đã hết hạn. +key-ring-no-secret-key = Dường như bạn không có khóa bí mật cho { $userId } (ID khóa { $keyId }) trên khóa của mình; bạn không thể sử dụng khóa để ký. +key-ring-pub-key-not-for-signing = Không thể sử dụng khóa { $userId } (ID khóa { $keyId }) để ký. +key-ring-pub-key-not-for-encryption = Không thể sử dụng khóa { $userId } (ID khóa { $keyId }) để mã hóa. +key-ring-enc-sub-keys-revoked = Tất cả các khóa mã hóa con của khóa { $userId } (ID khóa { $keyId }) đã bị thu hồi. +key-ring-enc-sub-keys-expired = Tất cả các khóa mã hóa con của khóa { $userId } (ID khóa { $keyId }) đã hết hạn. + +# Strings in gnupg-keylist.jsm +keyring-photo = Hình ảnh +user-att-photo = Thuộc tính người dùng (hình ảnh JPEG) + +# Strings in key.jsm +already-revoked = Khóa này đã bị thu hồi trước đó. + +# $keyId (String) - the id of the key being revoked +revoke-key-already-revoked = Khóa 0x{ $keyId } đã bị thu hồi trước đó. + +key-man-button-revoke-key = Thu hồi khóa (&R) + +openpgp-key-revoke-success = Đã thu hồi khóa thành công. + +after-revoke-info = + Khóa đã bị thu hồi. + Chia sẻ lại khóa công khai này bằng cách gửi qua email hoặc tải lên máy chủ để cho người khác biết rằng bạn đã thu hồi khóa của mình. + Ngay sau khi phần mềm được người khác sử dụng biết về việc thu hồi, nó sẽ ngừng sử dụng khóa cũ của bạn. + Nếu bạn đang sử dụng khóa mới cho cùng một địa chỉ email và bạn đính kèm khóa công khai mới vào các email bạn gửi, thì thông tin về khóa cũ đã thu hồi của bạn sẽ tự động được đưa vào. + +# Strings in keyRing.jsm & decryption.jsm +key-man-button-import = Nhập (&I) + +delete-key-title = Xóa khóa OpenPGP + +key-in-use-title = Khóa OpenPGP hiện đang được sử dụng + +delete-key-in-use-description = Không thể tiếp tục! Chìa khóa bạn đã chọn để xóa hiện đang được sử dụng bởi danh tính này. Chọn một khóa khác hoặc chọn không có khóa nào và thử lại. + +revoke-key-in-use-description = Không thể tiếp tục! Chìa khóa bạn đã chọn để thu hồi hiện đang được sử dụng bởi danh tính này. Chọn một khóa khác hoặc chọn không có khóa nào và thử lại. + +key-error-not-accepted-as-personal = Bạn chưa xác nhận rằng khóa có ID ‘{ $keySpec }’ là khóa cá nhân của bạn. + +# Strings used in enigmailKeyManager.js & windows.jsm +need-online = Chức năng bạn đã chọn không khả dụng ở chế độ ngoại tuyến. Vui lòng truy cập trực tuyến và thử lại. + +# Strings used in keyRing.jsm & keyLookupHelper.jsm +no-key-found2 = Chúng tôi không thể tìm thấy bất kỳ khóa có thể sử dụng nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm được chỉ định. +no-update-found = Bạn đã có các khóa được phát hiện trực tuyến. + +import-key-confirm = Nhập (các) khóa công khai được nhúng trong thư? +fail-key-import = Lỗi - nhập khóa không thành công +file-write-failed = Không thể ghi vào tập tin { $output } +confirm-permissive-import = Nhập không thành công. Khóa bạn đang cố gắng nhập có thể bị hỏng hoặc sử dụng các thuộc tính không xác định. Bạn có muốn cố gắng nhập các bộ phận chính xác không? Điều này có thể dẫn đến việc nhập các khóa không đầy đủ và không sử dụng được. + +# Strings used in trust.jsm +key-valid-unknown = không rõ +key-valid-invalid = không hợp lệ +key-valid-disabled = đã vô hiệu hóa +key-valid-revoked = bị thu hồi +key-valid-expired = đã hết hạn +key-trust-untrusted = không đáng tin cậy +key-trust-full = đáng tin cậy +key-trust-group = (nhóm) + +# Strings used in commonWorkflows.js +import-key-file = Nhập tập tin khóa OpenPGP +gnupg-file = Tập tin GnuPG +import-keys-failed = Nhập khóa không thành công +passphrase-prompt = Vui lòng nhập cụm mật khẩu để mở khóa sau: { $key } +file-to-big-to-import = Tập tin này quá lớn. Vui lòng không nhập một bộ khóa lớn cùng một lúc. + +gen-going = Đã ở trong quá trình tạo khóa! +keygen-missing-user-name = Không có tên được chỉ định cho tài khoản/danh tính đã chọn. Vui lòng nhập một giá trị vào trường “Tên của bạn” trong cài đặt tài khoản. +expiry-too-short = Khóa của bạn phải có giá trị trong ít nhất một ngày. +expiry-too-long = Bạn không thể tạo khóa hết hạn sau hơn 100 năm. +key-confirm = Tạo khóa công khai và khóa bí mật cho ‘{ $id }’? +key-man-button-generate-key = &Tạo khóa +key-abort = Hủy việc tạo khóa? +key-man-button-generate-key-abort = &Huỷ bỏ tạo khoá +key-man-button-generate-key-continue = &Tiếp tục tạo khóa + +# Strings used in enigmailMessengerOverlay.js + +failed-decrypt = Lỗi - giải mã không thành công +fix-broken-exchange-msg-failed = Không thể sửa chữa thư này. + +attachment-no-match-from-signature = Tập tin chữ ký ‘{ $attachment }’ với tập tin đính kèm không khớp +attachment-no-match-to-signature = Tập tin đính kèm ‘{ $attachment }’ với tập tin chữ ký không khớp +signature-verified-ok = Chữ ký cho tập tin đính kèm { $attachment } đã được xác minh thành công +signature-verify-failed = Không thể xác minh chữ ký cho tập tin đính kèm { $attachment } +decrypt-ok-no-sig = + Cảnh báo + Giải mã thành công nhưng không thể xác minh chính xác chữ ký +msg-ovl-button-cont-anyway = &Vẫn tiếp tục +enig-content-note = *Các tập tin đính kèm cho thư này chưa được ký hoặc chưa được mã hóa* + +# Strings used in enigmailMsgComposeOverlay.js +msg-compose-button-send = &Gửi thư +msg-compose-details-button-label = Chi tiết… +msg-compose-details-button-access-key = D +send-aborted = Thao tác gửi đã bị hủy bỏ. +key-not-trusted = Không đủ tin cậy cho khóa ‘{ $key }’ +key-not-found = Không tìm thấy khóa ‘{ $key }’ +key-revoked = Đã thu hồi khóa ‘{ $key }’ +key-expired = Khóa ‘{ $key }’ đã hết hạn +msg-compose-internal-error = Đã xảy ra một lỗi nội bộ. +keys-to-export = Chọn khóa OpenPGP để chèn +msg-compose-partially-encrypted-inlinePGP = + Thư bạn đang trả lời chứa cả phần không được mã hóa và phần được mã hóa. Nếu ban đầu người gửi không thể giải mã một số phần thư, bạn có thể đang làm rò rỉ thông tin bí mật mà ban đầu người gửi không thể giải mã. + Vui lòng xem xét xóa tất cả văn bản được trích dẫn khỏi thư trả lời của bạn cho người gửi này. +msg-compose-cannot-save-draft = Lỗi khi lưu bản nháp +msg-compose-partially-encrypted-short = Cẩn thận với việc rò rỉ thông tin nhạy cảm - email được mã hóa một phần. +minimal-line-wrapping = + Bạn đã đặt số lượng ký tự trong một dòng là { $width } kí tự. Để mã hóa và/hoặc ký chính xác, giá trị này ít nhất phải là 68. + Bạn có muốn đặt lại giá trị của nó thành 68 kí tự ngay bây giờ không? +sending-news = + Thao tác gửi được mã hóa đã bị hủy bỏ. + Không thể mã hóa thư này vì có người nhận trong nhóm tin. Vui lòng gửi lại tin nhắn mà không mã hóa. +send-to-news-warning = + Cảnh báo: bạn sắp gửi một email được mã hóa đến một nhóm tin. + Điều này không được khuyến khích vì nó chỉ có ý nghĩa nếu tất cả các thành viên trong nhóm có thể giải mã thông điệp, tức là tin nhắn cần được mã hóa bằng khóa của tất cả những người tham gia nhóm. Vui lòng chỉ gửi tin nhắn này nếu bạn biết chính xác những gì bạn đang làm. + Tiếp tục? +save-attachment-header = Lưu tập tin đính kèm được giải mã +cannot-send-sig-because-no-own-key = Không thể ký điện tử thông báo này vì bạn chưa định cấu hình mã hóa đầu cuối cho <{ $key }> +cannot-send-enc-because-no-own-key = Không thể gửi thư đã mã hóa này vì bạn chưa định cấu hình mã hóa đầy cuối cho <{ $key }> + +# Strings used in decryption.jsm +do-import-multiple = + Nhập các khóa sau? + { $key } +do-import-one = Nhập { $name } ({ $id })? +cant-import = Lỗi khi nhập khóa công khai +unverified-reply = Phần thư thụt lề (trả lời) có thể đã được sửa đổi +key-in-message-body = Một khóa đã được tìm thấy trong nội dung thư. Nhấp vào 'Nhập khóa' để nhập khóa +sig-mismatch = Lỗi - Chữ ký không khớp +invalid-email = Lỗi - (Các) địa chỉ email không hợp lệ +attachment-pgp-key = + Tập tin đính kèm ‘{ $name }’ mà bạn đang mở có vẻ là một tập tin khóa OpenPGP. + Nhấp vào 'Nhập' để nhập các khóa có trong hoặc 'Xem' để xem nội dung tập tin trong cửa sổ trình duyệt +dlg-button-view = &Xem + +# Strings used in enigmailMsgHdrViewOverlay.js +decrypted-msg-with-format-error = Thư đã được giải mã (đã khôi phục định dạng email PGP bị hỏng có thể do máy chủ Exchange cũ gây ra, do đó, kết quả có thể không hoàn hảo để đọc) + +# Strings used in encryption.jsm +not-required = Lỗi - không cần mã hóa + +# Strings used in windows.jsm +no-photo-available = Không có sẵn ảnh +error-photo-path-not-readable = Không thể đọc đường dẫn ảnh ‘{ $photo }’ +debug-log-title = Nhật ký gỡ lỗi OpenPGP + +# Strings used in dialog.jsm +repeat-prefix = Cảnh báo này sẽ lặp lại { $count } +repeat-suffix-singular = lần nữa. +repeat-suffix-plural = lần nữa. +no-repeat = Cảnh báo này sẽ không được hiển thị lại. +dlg-keep-setting = Nhớ câu trả lời của tôi và không hỏi lại tôi +dlg-button-ok = &OK +dlg-button-close = Đóng (&C) +dlg-button-cancel = &Hủy bỏ +dlg-no-prompt = Không hiện lại hộp thoại này +enig-prompt = Lời nhắc OpenPGP +enig-confirm = Xác nhận OpenPGP +enig-alert = Cảnh báo OpenPGP +enig-info = Thông tin OpenPGP + +# Strings used in persistentCrypto.jsm +dlg-button-retry = &Thử lại +dlg-button-skip = &Bỏ qua + +# Strings used in enigmailMsgBox.js +enig-alert-title = + .title = Cảnh báo OpenPGP diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/add-finger.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/add-finger.ftl new file mode 100644 index 0000000000..b9fa37cfa3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/add-finger.ftl @@ -0,0 +1,16 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +otr-add-finger-title = Thêm dấu vân tay OTR + +# Variables: +# $name (String) - name of a chat contact person +# Do not translate 'OTR' (name of an encryption protocol) +otr-add-finger-description = Nhập dấu vân tay khóa OTR cho { $name }. + +otr-add-finger-fingerprint = Dấu vân tay: +otr-add-finger-tooltip-error = Ký tự đã nhập không hợp lệ. Chỉ cho phép chữ cái ABCDEF và số + +otr-add-finger-input = + .placeholder = Dấu vân tay OTR dài 40 ký tự diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/am-im-otr.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/am-im-otr.ftl new file mode 100644 index 0000000000..7e2824ff66 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/am-im-otr.ftl @@ -0,0 +1,26 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-encryption = + .label = Mã hóa đầu cuối +account-otr-label = Nhắn tin ngoài luồng (OTR) +account-otr-description2 = { -brand-short-name } hỗ trợ mã hóa đầu cuối của các cuộc trò chuyện 1-1 dựa trên OTR. Điều này ngăn các bên thứ ba nghe trộm cuộc trò chuyện. Loại mã hóa đầu cuối này chỉ có thể được sử dụng khi người kia cũng sử dụng phần mềm hỗ trợ OTR. +otr-encryption-title = Mã hóa đã được xác minh +otr-encryption-caption = Để cho phép người khác xác minh danh tính của bạn trong các cuộc trò chuyện OTR, hãy chia sẻ dấu vân tay OTR của riêng bạn bằng cách sử dụng kênh liên lạc bên ngoài (ngoài băng tần). +otr-fingerprint-label = Dấu vân tay của bạn: +view-fingerprint-button = + .label = Quản lý dấu vân tay của liên hệ + .accesskey = F +otr-settings-title = Cài đặt OTR +otr-require-encryption = + .label = Yêu cầu mã hóa đầu cuối cho các cuộc hội thoại một-một +otr-require-encryption-info = + Khi yêu cầu mã hóa đầu cuối, các tin nhắn trong cuộc trò chuyện 1-1 + sẽ không được gửi trừ khi chúng có thể được mã hóa. Tin nhắn không được mã hóa đã nhận + sẽ không được hiển thị như một phần của cuộc trò chuyện thông thường và cũng không được ghi lại. +otr-verify-nudge = + .label = Luôn nhắc tôi xác minh một liên hệ chưa được xác minh + +otr-not-yet-available = chưa có sẵn + diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/auth.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/auth.ftl new file mode 100644 index 0000000000..9b1ac366db --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/auth.ftl @@ -0,0 +1,60 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +otr-auth = + .title = Xác minh danh tính liên hệ + .buttonlabelaccept = Xác minh + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +auth-title = Xác minh danh tính của { $name } + +# Variables: +# $own_name (String) - the user's own screen name +auth-your-fp-value = Dấu vân tay cho bạn, { $own_name }: + +# Variables: +# $their_name (String) - the screen name of a chat contact +auth-their-fp-value = Dấu vân tay cho { $their_name }: + +auth-help = Xác minh danh tính của người liên hệ giúp đảm bảo rằng cuộc trò chuyện thực sự riêng tư, khiến cho bên thứ ba rất khó nghe lén hoặc thao túng cuộc trò chuyện. + +auth-help-title = Trợ giúp xác minh + +auth-question-received = Đây là câu hỏi do người liên hệ của bạn hỏi: + +auth-yes = + .label = Có + +auth-no = + .label = Không + +auth-verified = Tôi đã xác minh rằng trên thực tế đây là dấu vân tay chính xác. + +auth-manual-verification = Xác minh dấu vân tay thủ công +auth-question-and-answer = Câu hỏi và trả lời +auth-shared-secret = Đã chia sẻ bí mật + +auth-manual-verification-label = + .label = { auth-manual-verification } + +auth-question-and-answer-label = + .label = { auth-question-and-answer } + +auth-shared-secret-label = + .label = { auth-shared-secret } + +auth-manual-instruction = Liên hệ với đối tác trò chuyện dự định của bạn qua một số kênh được xác thực khác, chẳng hạn như email được ký bởi OpenPGP hoặc qua điện thoại. Bạn nên cho nhau biết dấu vân tay của bạn. (Dấu vân tay là một tổng kiểm tra xác định khóa mã hóa.) Nếu dấu vân tay khớp, bạn nên cho biết trong hộp thoại bên dưới rằng bạn đã xác minh dấu vân tay. + +auth-how = Bạn muốn xác minh danh tính liên hệ của bạn như thế nào? + +auth-qa-instruction = Hãy nghĩ về một câu hỏi mà câu trả lời chỉ được biết cho bạn và liên hệ của bạn. Nhập câu hỏi và câu trả lời, sau đó đợi liên hệ của bạn nhập câu trả lời. Nếu câu trả lời không khớp, kênh liên lạc bạn đang sử dụng có thể bị giám sát. + +auth-secret-instruction = Hãy nghĩ về một bí mật chỉ được biết đến với bạn và liên lạc của bạn. Không sử dụng cùng một kết nối Internet để trao đổi bí mật. Nhập bí mật, sau đó chờ liên hệ của bạn để nhập nó. Nếu các bí mật không khớp, kênh liên lạc bạn đang sử dụng có thể bị giám sát. + +auth-question = Nhập câu hỏi: + +auth-answer = Nhập câu trả lời (phân biệt chữ hoa/thường): + +auth-secret = Nhập bí mật: diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/chat.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/chat.ftl new file mode 100644 index 0000000000..a15f7bf51b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/chat.ftl @@ -0,0 +1,19 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +state-label = Trạng thái mã hóa: + +start-text = Bắt đầu một cuộc trò chuyện được mã hóa + +start-label = + .label = { start-text } + +start-tooltip = + .tooltiptext = { start-text } + +end-label = + .label = Kết thúc cuộc trò chuyện được mã hóa + +auth-label = + .label = Xác minh danh tính liên hệ của bạn diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/finger-sync.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/finger-sync.ftl new file mode 100644 index 0000000000..3d88c9751e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/finger-sync.ftl @@ -0,0 +1,12 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +finger-yes = Đã xác minh +finger-no = Chưa được xác minh + +finger-subset-title = Xóa dấu vân tay +finger-subset-message = Ít nhất một dấu vân tay không thể bị xóa, bởi vì khóa tương ứng hiện đang được sử dụng trong một cuộc trò chuyện đang hoạt động. + +finger-remove-all-title = Xóa tất cả dấu vân tay +finger-remove-all-message = Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả dấu vân tay đã thấy trước đó? Tất cả các xác minh danh tính OTR trước đó sẽ bị mất. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/finger.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/finger.ftl new file mode 100644 index 0000000000..ea60938aa9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/finger.ftl @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +otr-finger-title = Trước đây đã xem dấu vân tay OTR + +finger-intro = Dấu vân tay OTR từ các cuộc hội thoại được mã hóa đầu cuối trước đó. + +finger-screen-name = + .label = Liên hệ +finger-verified = + .label = Tình trạng xác minh +finger-fingerprint = + .label = Dấu vân tay + +finger-remove = + .label = Xóa mục đã chọn + +finger-remove-all = + .label = Xóa tất cả diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/otr.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/otr.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5d38fc9859 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/otr.ftl @@ -0,0 +1,97 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-encryption-required-part1 = Bạn đã cố gửi một tin nhắn không được mã hóa tới { $name }. Là một chính sách, tin nhắn không được mã hóa sẽ không được phép. + +msgevent-encryption-required-part2 = Đang thử bắt đầu một cuộc trò chuyện riêng tư. Tin nhắn của bạn sẽ được gửi lại khi cuộc trò chuyện riêng tư bắt đầu. +msgevent-encryption-error = Đã xảy ra lỗi khi mã hóa thư của bạn. Tin nhắn đã không được gửi. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-connection-ended = { $name } đã đóng kết nối được mã hóa của họ với bạn. Để tránh việc bạn vô tình gửi tin nhắn mà không mã hóa, tin nhắn của bạn đã không được gửi. Vui lòng kết thúc cuộc trò chuyện được mã hóa của bạn hoặc khởi động lại nó. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-setup-error = Đã xảy ra lỗi khi thiết lập cuộc trò chuyện riêng tư với { $name }. + +# Do not translate 'OTR' (name of an encryption protocol) +msgevent-msg-reflected = Bạn đang nhận được tin nhắn OTR của chính mình. Bạn đang nói chuyện với chính mình hoặc ai đó đang lặp lại tin nhắn của bạn. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-msg-resent = Tin nhắn cuối cùng tới { $name } đã được gửi lại. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-rcvdmsg-not-private = Không thể đọc được tin nhắn mã hóa nhận được từ { $name } vì bạn hiện không liên lạc riêng tư. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-rcvdmsg-unreadable = Bạn đã nhận được một tin nhắn mã hóa không đọc được từ { $name } + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-rcvdmsg-malformed = Bạn đã nhận được một thông báo dữ liệu không đúng định dạng từ { $name }. + +# A Heartbeat is a technical message used to keep a connection alive. +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-log-heartbeat-rcvd = Đã nhận Heartbeat từ { $name }. + +# A Heartbeat is a technical message used to keep a connection alive. +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-log-heartbeat-sent = Đã gửi Heartbeat đến { $name }. + +# Do not translate 'OTR' (name of an encryption protocol) +msgevent-rcvdmsg-general-err = Đã xảy ra lỗi không mong muốn khi cố gắng bảo vệ cuộc trò chuyện của bạn bằng OTR. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +# $msg (string) - the message that was received. +msgevent-rcvdmsg-unencrypted = Tin nhắn sau nhận được từ { $name } không được mã hóa: { $msg } + +# Do not translate 'OTR' (name of an encryption protocol) +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-rcvdmsg-unrecognized = Bạn đã nhận được một tin nhắn OTR không xác định từ { $name }. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +msgevent-rcvdmsg-for-other-instance = { $name } đã gửi một tin nhắn dành cho một phiên khác. Nếu bạn đăng nhập nhiều lần, một phiên khác có thể đã nhận được thông báo. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +context-gone-secure-private = Đã bắt đầu cuộc trò chuyện riêng tư với { $name }. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +context-gone-secure-unverified = Cuộc trò chuyện được mã hóa nhưng chưa được xác thực đã bắt đầu với { $name }. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +context-still-secure = Đã làm mới cuộc trò chuyện được mã hóa với { $name }. + +error-enc = Đã xảy ra lỗi khi mã hóa tin nhắn. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +error-not-priv = Bạn đã gửi dữ liệu được mã hóa đến { $name }, nhưng bên kia không nhận được như mong đợi. + +error-unreadable = Bạn đã truyền đi một tin nhắn được mã hóa không đọc được. +error-malformed = Bạn đã truyền một tin nhắn dữ liệu không đúng định dạng. + +resent = [đã gửi lại] + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +tlv-disconnected = { $name } đã kết thúc cuộc trò chuyện được mã hóa của họ với bạn; bạn cũng nên làm vậy. + +# Do not translate "Off-the-Record" and "OTR" which is the name of an encryption protocol +# Make sure that this string does NOT contain any numbers, e.g. like "3". +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +query-msg = { $name } đã yêu cầu một cuộc trò chuyện được mã hóa Off-the-Record (OTR). Tuy nhiên, bạn không có một plugin để hỗ trợ điều đó. Xem tại https://en.wikipedia.org/wiki/Off-the-Record_Messaging để biết thêm thông tin. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/otr/otrUI.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/otr/otrUI.ftl new file mode 100644 index 0000000000..efc9efdc28 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/otr/otrUI.ftl @@ -0,0 +1,87 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +start-label = Bắt đầu một cuộc trò chuyện được mã hóa +refresh-label = Làm mới cuộc hội thoại được mã hóa +auth-label = Xác minh danh tính liên hệ của bạn +reauth-label = Xác minh lại danh tính liên hệ của bạn + +auth-cancel = Hủy bỏ +auth-cancel-access-key = C + +auth-error = Đã xảy ra lỗi trong khi xác minh danh tính của liên hệ của bạn. +auth-success = Hoàn tất xác minh danh tính liên hệ của bạn. +auth-success-them = Liên hệ của bạn đã xác minh thành công danh tính của bạn. Bạn có thể muốn xác minh danh tính của họ bằng cách đặt câu hỏi của riêng bạn. +auth-fail = Không thể xác minh danh tính của liên hệ của bạn. +auth-waiting = Đang chờ liên hệ để hoàn tất xác minh… + +finger-verify = Xác minh +finger-verify-access-key = V + +finger-ignore = Bỏ qua +finger-ignore-access-key = I + +# Do not translate 'OTR' (name of an encryption protocol) +buddycontextmenu-label = Thêm dấu vân tay OTR + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +alert-start = Đang thử bắt đầu một cuộc trò chuyện được mã hóa với { $name }. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +alert-refresh = Đang thử làm mới cuộc hội thoại được mã hóa bằng { $name }. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +alert-gone-insecure = Cuộc trò chuyện được mã hóa với { $name } đã kết thúc. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +finger-unseen = Danh tính của { $name } chưa được xác minh. Việc nghe lén thông thường là không thể, nhưng với một số nỗ lực ai đó có thể nghe được. Ngăn chặn sự giám sát bằng cách xác minh danh tính của người liên hệ này. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +finger-seen = { $name } đang liên hệ với bạn từ một máy tính không được nhận dạng. Việc nghe lén thông thường là không thể, nhưng với một số nỗ lực ai đó có thể nghe được. Ngăn chặn sự giám sát bằng cách xác minh danh tính của người liên hệ này. + +state-not-private = Cuộc trò chuyện hiện tại không riêng tư. +state-generic-not-private = Cuộc trò chuyện hiện tại không riêng tư. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +state-unverified = Cuộc hội thoại hiện tại được mã hóa nhưng không riêng tư, vì danh tính của { $name } vẫn chưa được xác minh. + +state-generic-unverified = Cuộc trò chuyện hiện tại được mã hóa nhưng không riêng tư, vì một số danh tính vẫn chưa được xác minh. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +state-private = Danh tính của { $name } đã được xác minh. Cuộc trò chuyện hiện tại được mã hóa và riêng tư. + +state-generic-private = Cuộc trò chuyện hiện tại đã được mã hóa và riêng tư. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +state-finished = { $name } đã kết thúc cuộc trò chuyện được mã hóa của họ với bạn; bạn nên làm như vậy. + +state-not-private-label = Không an toàn +state-unverified-label = Chưa xác minh +state-private-label = Riêng tư +state-finished-label = Hoàn tất + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +verify-request = { $name } đã yêu cầu xác minh danh tính của bạn. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +afterauth-private = Bạn đã xác minh danh tính của { $name }. + +# Variables: +# $name (String) - the screen name of a chat contact person +afterauth-unverified = Danh tính của { $name } chưa được xác minh. + +# Do not translate 'OTR' (name of an encryption protocol) +# Variables: +# $error (String) - contains an error message that describes the cause of the failure +otr-genkey-failed = Tạo khóa riêng OTR không thành công: { $error } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/policies/aboutPolicies.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/policies/aboutPolicies.ftl new file mode 100644 index 0000000000..e6d6970138 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/policies/aboutPolicies.ftl @@ -0,0 +1,17 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +about-policies-title = Chính sách doanh nghiệp + +# 'Active' is used to describe the policies that are currently active +active-policies-tab = Hoạt động +errors-tab = Lỗi +documentation-tab = Tài liệu + +no-specified-policies-message = Dịch vụ chính sách doanh nghiệp đang hoạt động nhưng không có chính sách nào được kích hoạt. +inactive-message = Dịch vụ chính sách doanh nghiệp không hoạt động. + +policy-name = Tên chính sách +policy-value = Giá trị chính sách +policy-errors = Lỗi chính sách diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/policies/policies-descriptions.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/policies/policies-descriptions.ftl new file mode 100644 index 0000000000..557c75a86f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/policies/policies-descriptions.ftl @@ -0,0 +1,159 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## The Enterprise Policies feature is aimed at system administrators +## who want to deploy these settings across several Thunderbird installations +## all at once. This is traditionally done through the Windows Group Policy +## feature, but the system also supports other forms of deployment. +## These are short descriptions for individual policies, to be displayed +## in the documentation section in about:policies. + +policy-3rdparty = Đặt chính sách mà WebExtensions có thể truy cập thông qua chrome.storage.managed. + +policy-AppAutoUpdate = Bật hoặc tắt cập nhật chương trình tự động. + +policy-AppUpdatePin = Ngăn không cho cập nhật { -brand-short-name } ngoài phiên bản đã chỉ định. + +policy-AppUpdateURL = Đặt URL cập nhật ứng dụng tùy chỉnh. + +policy-Authentication = Định cấu hình xác thực tích hợp cho các trang web hỗ trợ nó. + +policy-BackgroundAppUpdate2 = Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa trình cập nhật dưới nền. + +policy-BlockAboutAddons = Chặn quyền truy cập vào trình quản lý tiện ích (about:addons). + +policy-BlockAboutConfig = Chặn quyền truy cập vào trang about:config. + +policy-BlockAboutProfiles = Chặn quyền truy cập vào trang about:profiles. + +policy-BlockAboutSupport = Chặn quyền truy cập vào trang about:support. + +policy-CaptivePortal = Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa hỗ trợ cổng bị khóa. + +policy-CertificatesDescription = Thêm chứng chỉ hoặc sử dụng chứng chỉ tích hợp. + +policy-Cookies = Cho phép hoặc từ chối các trang web để đặt cookie. + +policy-DisableBuiltinPDFViewer = Vô hiệu hóa PDF.js, trình xem PDF tích hợp trong { -brand-short-name }. + +policy-DisabledCiphers = Vô hiệu hóa thuật toán mã hóa. + +policy-DefaultDownloadDirectory = Đặt thư mục tải xuống mặc định. + +policy-DisableAppUpdate = Ngăn { -brand-short-name } cập nhật. + +policy-DisableDefaultClientAgent = Ngăn không cho tác nhân khách mặc định thực hiện bất kỳ hành động nào. Chỉ áp dụng cho Windows; các nền tảng khác không có tác nhân. + +policy-DisableDeveloperTools = Chặn quyền truy cập vào các công cụ dành cho nhà phát triển. + +policy-DisableFeedbackCommands = Tắt các lệnh để gửi phản hồi từ bảng chọn trợ giúp (gửi phản hồi và báo cáo trang web lừa đảo). + +policy-DisableForgetButton = Ngăn chặn truy cập vào nút Quên. + +policy-DisableFormHistory = Không lưu lịch sử tìm kiếm và biểu mẫu. + +policy-DisableMasterPasswordCreation = Nếu đúng, mật khẩu chính không thể được tạo ra. + +policy-DisablePasswordReveal = Không cho phép mật khẩu được tiết lộ trong thông tin đăng nhập đã lưu. + +policy-DisableProfileImport = Vô hiệu hóa lệnh menu để nhập dữ liệu từ một ứng dụng khác. + +policy-DisableSafeMode = Tắt tính năng này để khởi động lại ở chế độ an toàn. Lưu ý: phím Shift để vào chế độ an toàn chỉ có thể tắt trên Windows bằng Group Policy. + +policy-DisableSecurityBypass = Ngăn chặn người dùng bỏ qua các cảnh báo bảo mật nhất định. + +policy-DisableSystemAddonUpdate = Ngăn { -brand-short-name } cài đặt và cập nhật các tiện ích hệ thống. + +policy-DisableTelemetry = Tắt Telemetry. + +policy-DisplayMenuBar = Hiển thị thanh menu theo mặc định. + +policy-DNSOverHTTPS = Định cấu hình DNS qua HTTPS. + +policy-DontCheckDefaultClient = Vô hiệu hóa kiểm tra cho máy khách mặc định khi khởi động. + +policy-DownloadDirectory = Đặt và khóa thư mục tải xuống. + +# “lock” means that the user won’t be able to change this setting +policy-EnableTrackingProtection = Bật hoặc tắt chặn nội dung và tùy chọn khóa nó. + +# “lock” means that the user won’t be able to change this setting +policy-EncryptedMediaExtensions = Bật hoặc tắt tiện ích mở rộng phương tiện được mã hóa và tùy chọn khóa nó. + +# A “locked” extension can’t be disabled or removed by the user. This policy +# takes 3 keys (“Install”, ”Uninstall”, ”Locked”), you can either keep them in +# English or translate them as verbs. +policy-Extensions = Cài đặt, gỡ cài đặt hoặc khóa tiện ích mở rộng. Tùy chọn cài đặt lấy URL hoặc đường dẫn làm tham số. Các tùy chọn gỡ cài đặt và khóa có ID tiện ích mở rộng. + +policy-ExtensionSettings = Quản lý các cài đặt cài đặt khác nhau cho tiện ích mở rộng. + +policy-ExtensionUpdate = Bật hoặc tắt cập nhật tiện ích mở rộng tự động. + +policy-Handlers = Cấu hình trình xử lý ứng dụng mặc định. + +policy-HardwareAcceleration = Nếu sai, tắt tăng tốc phần cứng. + +policy-InstallAddonsPermission = Cho phép các trang web nhất định để cài đặt tiện ích. + +policy-LegacyProfiles = Vô hiệu hóa tính năng thực thi một cấu hình riêng cho mỗi cài đặt. + +## Do not translate "SameSite", it's the name of a cookie attribute. + +policy-LegacySameSiteCookieBehaviorEnabled = Bật cài đặt hành vi cookie SameSite cũ mặc định. + +policy-LegacySameSiteCookieBehaviorEnabledForDomainList = Hoàn nguyên hành vi SameSite cũ cho cookie trên các trang web được chỉ định. + +## + +policy-LocalFileLinks = Cho phép các trang web cụ thể để liên kết đến các tập tin cục bộ. + +policy-ManualAppUpdateOnly = Chỉ cho phép cập nhật thủ công và không thông báo cho người dùng về các bản cập nhật. + +policy-NetworkPrediction = Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa dự đoán mạng (tìm nạp trước DNS). + +policy-OfferToSaveLogins = Thực thi cài đặt để cho phép { -brand-short-name } cung cấp và ghi nhớ thông tin đăng nhập và mật khẩu đã lưu. Cả hai giá trị đúng và sai đều được chấp nhận. + +policy-OfferToSaveLoginsDefault = Đặt giá trị mặc định để cho phép { -brand-short-name } đề nghị ghi nhớ thông tin đăng nhập và mật khẩu đã lưu. Cả giá trị đúng và sai đều được chấp nhận. + +policy-OverrideFirstRunPage = Ghi đè trang chạy đầu tiên. Bỏ trống chính sách này nếu bạn muốn vô hiệu hóa trang chạy đầu tiên. + +policy-OverridePostUpdatePage = Ghi đè lên trang cập nhật "Có gì mới". Bỏ trống chính sách này nếu bạn muốn tắt trang cập nhật sau. + +policy-PasswordManagerEnabled = Cho phép lưu mật khẩu vào trình quản lý mật khẩu. + +# PDF.js and PDF should not be translated +policy-PDFjs = Vô hiệu hóa hoặc định cấu hình PDF.js, trình xem PDF tích hợp trong { -brand-short-name }. + +policy-Permissions2 = Cấu hình quyền truy cập cho máy ảnh, micrô, vị trí, thông báo và tự động phát. + +policy-Preferences = Đặt và khóa giá trị cho một tập hợp con ưu tiên. + +policy-PrimaryPassword = Yêu cầu hoặc ngăn chặn việc sử dụng mật khẩu chính. + +policy-PromptForDownloadLocation = Hỏi nơi lưu tập tin khi tải xuống. + +policy-Proxy = Định cấu hình cài đặt proxy. + +policy-RequestedLocales = Đặt danh sách các ngôn ngữ được yêu cầu cho ứng dụng theo thứ tự ưu tiên. + +policy-SanitizeOnShutdown2 = Xóa dữ liệu điều hướng khi tắt máy. + +policy-SearchEngines = Cấu hình cài đặt công cụ tìm kiếm. Chính sách này chỉ có sẵn trên phiên bản phát hành hỗ trợ mở rộng (ESR). + +policy-SearchSuggestEnabled = Bật hoặc tắt đề xuất tìm kiếm. + +# For more information, see https://developer.mozilla.org/en-US/docs/Mozilla/Projects/NSS/PKCS11/Module_Installation +policy-SecurityDevices = Cài đặt các mô-đun PKCS #11. + +policy-SSLVersionMax = Đặt phiên bản SSL tối đa. + +policy-SSLVersionMin = Đặt phiên bản SSL tối thiểu. + +policy-SupportMenu = Thêm một mục menu hỗ trợ tùy chỉnh vào menu trợ giúp. + +policy-UserMessaging = Không hiển thị một số thông điệp nhất định cho người dùng. + +# “format” refers to the format used for the value of this policy. +policy-WebsiteFilter = Chặn các trang web không được truy cập. Xem tài liệu để biết thêm chi tiết về định dạng. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-copies.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-copies.ftl new file mode 100644 index 0000000000..11dee6b327 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-copies.ftl @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-prefs-show-address-row-description = Để trống trường địa chỉ để luôn hiển thị hàng địa chỉ khi bắt đầu một thư mới. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-im.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-im.ftl new file mode 100644 index 0000000000..4b327bd121 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-im.ftl @@ -0,0 +1,23 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-settings-title = Cài đặt xác thực +account-channel-title = Kênh mặc định + +chat-autologin = + .label = Đăng nhập khi khởi động + +chat-encryption-generic = Chung +chat-encryption-log = + .label = Bao gồm các thư được mã hóa đầu cuối trong nhật ký hội thoại +chat-encryption-label = Mã hóa đầu cuối +chat-encryption-description = { $protocol } cung cấp mã hóa đầu cuối cho các tin nhắn trò chuyện. Điều này ngăn các bên thứ ba nghe trộm cuộc trò chuyện. Có thể yêu cầu thiết lập bổ sung bên dưới để mã hóa hoạt động. +chat-encryption-status = Trạng thái mã hóa +chat-encryption-placeholder = Chưa khởi tạo mã hóa. +chat-encryption-sessions = Phiên +chat-encryption-sessions-description = Để mã hóa đầu cuối hoạt động chính xác, bạn phải tin tưởng vào các phiên khác hiện đã đăng nhập vào tài khoản của bạn. Tương tác với client khác là cần thiết để xác minh một phiên. Việc xác minh một phiên có thể dẫn đến tất cả các phiên mà phiên đó tin tưởng cũng được { -brand-short-name } tin cậy. +chat-encryption-session-verify = xác nhận + .title = Xác minh danh tính của phiên này +chat-encryption-session-trusted = đáng tin cậy + .title = Danh tính của phiên này đã được xác minh diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/application-manager.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/application-manager.ftl new file mode 100644 index 0000000000..1a776f2d5b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/application-manager.ftl @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +app-manager-window-dialog = + .title = Chi tiết ứng dụng + .style = width: 30em; min-height: 20em; + +app-manager-window-dialog2 = + .title = Chi tiết ứng dụng + +remove-app-button = + .label = Xóa + .accesskey = R diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/attachment-reminder.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/attachment-reminder.ftl new file mode 100644 index 0000000000..9670be9ef0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/attachment-reminder.ftl @@ -0,0 +1,26 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +attachment-reminder-window = + .title = Từ khóa lời nhắc về đính kèm + +attachment-reminder-label = { -brand-short-name } sẽ cảnh báo bạn về các tập tin đính kèm bị thiếu nếu bạn sắp gửi e-mail chứa một trong những từ khóa này. + +keyword-new-button = + .label = Mới… + .accesskey = N + +keyword-edit-button = + .label = Chỉnh sửa… + .accesskey = E + +keyword-remove-button = + .label = Xóa + .accesskey = D + +new-keyword-title = Từ khóa mới +new-keyword-label = Từ khóa: + +edit-keyword-title = Chỉnh sửa từ khóa +edit-keyword-label = Từ khóa: diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/colors.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/colors.ftl new file mode 100644 index 0000000000..118ac82201 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/colors.ftl @@ -0,0 +1,55 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +colors-dialog-window = + .title = Màu sắc + .style = + { PLATFORM() -> + [macos] width: 41em !important + *[other] width: 38em !important + } + +colors-dialog-window2 = + .title = Màu + +colors-dialog-legend = Văn bản và nền + +text-color-label = + .value = Văn bản: + .accesskey = T + +background-color-label = + .value = Nền: + .accesskey = B + +use-system-colors = + .label = Dùng màu sắc của hệ thống + .accesskey = s + +colors-link-legend = Màu liên kết + +link-color-label = + .value = Liên kết chưa truy cập: + .accesskey = L + +visited-link-color-label = + .value = Liên kết đã truy cập: + .accesskey = V + +underline-link-checkbox = + .label = Các liên kết được gạch chân + .accesskey = U + +override-color-label = + .value = Ghi đè các màu được chỉ định bởi nội dung bằng các lựa chọn của tôi ở trên: + .accesskey = O + +override-color-always = + .label = Luôn luôn + +override-color-auto = + .label = Chỉ trong các chủ đề có độ tương phản cao + +override-color-never = + .label = Không bao giờ diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/connection.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/connection.ftl new file mode 100644 index 0000000000..0d13b9025d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/connection.ftl @@ -0,0 +1,127 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +connection-dns-over-https-url-resolver = Sử dụng nhà cung cấp + .accesskey = r + +# Variables: +# $name (String) - Display name or URL for the DNS over HTTPS provider +connection-dns-over-https-url-item-default = + .label = { $name } (Mặc định) + .tooltiptext = Sử dụng URL mặc định để xử lý DNS qua HTTPS + +connection-dns-over-https-url-custom = + .label = Tùy chỉnh + .accesskey = C + .tooltiptext = + Nhập URL ưa thích của bạn để giải quyết DNS qua HTTPS + Nhập URL ưa thích của bạn để giải quyết DNS qua HTTPS + Nhập URL ưa thích của bạn để giải quyết DNS qua HTTPS + Nhập URL ưa thích của bạn để xử lí DNS qua HTTPS + +connection-dns-over-https-custom-label = Tùy chỉnh + +connection-dialog-window = + .title = Cài đặt kết nối + .style = + { PLATFORM() -> + [macos] width: 44em !important + *[other] width: 49em !important + } + +connection-dialog-window2 = + .title = Cài đặt kết nối + +disable-extension-button = Vô hiệu hóa tiện ích mở rộng + +# Variables: +# $name (String) - The extension that is controlling the proxy settings. +# +# The extension-icon is the extension's icon, or a fallback image. It should be +# purely decoration for the actual extension name, with alt="". +proxy-settings-controlled-by-extension = Một tiện ích mở rộng, <img data-l10n-name="extension-icon" alt="" /> { $name }, đang kiểm soát cách { -brand-short-name } kết nối internet. + +connection-proxy-legend = Định cấu hình proxy để truy cập Internet + +proxy-type-no = + .label = Không dùng proxy + .accesskey = y + +proxy-type-wpad = + .label = Tự động phát hiện cài đặt proxy cho mạng này + .accesskey = w + +proxy-type-system = + .label = Sử dụng cài đặt proxy của hệ thống + .accesskey = u + +proxy-type-manual = + .label = Cấu hình proxy thủ công: + .accesskey = m + +proxy-http-label = + .value = Proxy HTTP: + .accesskey = h + +http-port-label = + .value = Cổng: + .accesskey = p + +proxy-http-sharing = + .label = Đồng thời sử dụng proxy này cho HTTPS + .accesskey = x + +proxy-https-label = + .value = HTTPS Proxy: + .accesskey = S + +ssl-port-label = + .value = Cổng: + .accesskey = o + +proxy-socks-label = + .value = Máy chủ SOCKS: + .accesskey = c + +socks-port-label = + .value = Cổng: + .accesskey = t + +proxy-socks4-label = + .label = SOCKS v4 + .accesskey = k + +proxy-socks5-label = + .label = SOCKS v5 + .accesskey = v + +proxy-type-auto = + .label = URL cấu hình proxy tự động: + .accesskey = A + +proxy-reload-label = + .label = Tải lại + .accesskey = l + +no-proxy-label = + .value = Không dùng proxy cho: + .accesskey = n + +no-proxy-example = Ví dụ: .mozilla.org, .net.nz, 192.168.1.0/24 + +# Do not translate "localhost", "127.0.0.1/8" and "::1". (You can translate "and".) +connection-proxy-noproxy-localhost-desc-2 = Kết nối đến localhost, 127.0.0.1/8, và ::1 không bao giờ dùng proxy. + +proxy-password-prompt = + .label = Không yêu cầu xác nhận nếu đã lưu mật khẩu + .accesskey = i + .tooltiptext = Tùy chọn này âm thầm xác thực bạn với proxy khi bạn đã lưu thông tin đăng nhập cho họ. Bạn sẽ được nhắc nếu xác thực thất bại. + +proxy-remote-dns = + .label = DNS của proxy khi dùng SOCKS v5 + .accesskey = d + +proxy-enable-doh = + .label = Kích hoạt DNS qua HTTPS + .accesskey = b diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/cookies.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/cookies.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5d71ff5922 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/cookies.ftl @@ -0,0 +1,58 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +cookies-window-dialog = + .title = Cookie + .style = width: 36em; + +cookies-window-dialog2 = + .title = Cookie + +window-close-key = + .key = w + +window-focus-search-key = + .key = f + +window-focus-search-alt-key = + .key = k + +filter-search-label = + .value = Tìm: + .accesskey = S + +cookies-on-system-label = Các cookie sau được lưu trong máy tính của bạn: + +treecol-site-header = + .label = Trang + +treecol-name-header = + .label = Tên cookie + +props-name-label = + .value = Tên: +props-value-label = + .value = Nội dung: +props-domain-label = + .value = Máy chủ: +props-path-label = + .value = Đường dẫn: +props-secure-label = + .value = Gửi cho: +props-expires-label = + .value = Hết hạn: +props-container-label = + .value = Ngăn chứa: + +remove-cookie-button = + .label = Xóa cookie + .accesskey = R + +remove-all-cookies-button = + .label = Xóa tất cả cookie + .accesskey = A + +cookie-close-button = + .label = Đóng + .accesskey = C diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/dock-options.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/dock-options.ftl new file mode 100644 index 0000000000..a27f3beb8e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/dock-options.ftl @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +dock-options-window-dialog = + .title = Tùy chọn biểu tượng ứng dụng + .style = width: 35em; + +dock-options-window-dialog2 = + .title = Tùy chọn biểu tượng ứng dụng + +dock-options-show-badge = + .label = Hiển thị biểu tượng huy hiệu + .accesskey = b + +bounce-system-dock-icon = + .label = Hoạt ảnh biểu tượng ứng dụng khi có thư mới + .accesskey = i + +dock-icon-legend = Huy hiệu biểu tượng ứng dụng + +dock-icon-show-label = + .value = Biểu tượng ứng dụng huy hiệu với: + +count-unread-messages-radio = + .label = Đếm số tin nhắn chưa đọc + .accesskey = u + +count-new-messages-radio = + .label = Đếm số tin nhắn mới + .accesskey = n + +notification-settings-info2 = Bạn có thể tắt huy hiệu trên ngăn thông báo của cài đặt hệ thống. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/fonts.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/fonts.ftl new file mode 100644 index 0000000000..c1dda3702a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/fonts.ftl @@ -0,0 +1,151 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +fonts-window-close = + .key = w + +# Variables: +# $name {string, "Arial"} - Name of the default font +fonts-label-default = + .label = Mặc định ({ $name }) +fonts-label-default-unnamed = + .label = Mặc định + +fonts-encoding-dialog-title = + .title = Phông chữ & bảng mã + +fonts-language-legend = + .value = Phông chữ cho: + .accesskey = t + +fonts-proportional-label = + .value = Tỷ lệ: + .accesskey = P + +## Languages + +# Note: Translate "Latin" as the name of Latin (Roman) script, not as the name of the Latin language. +font-language-group-latin = + .label = Latin +font-language-group-japanese = + .label = Nhật Bản +font-language-group-trad-chinese = + .label = Hoa Phồn Thể (Đài Loan) +font-language-group-simpl-chinese = + .label = Hoa Giản Thể +font-language-group-trad-chinese-hk = + .label = Hoa Phồn Thể (Hồng Kông) +font-language-group-korean = + .label = Hàn Quốc +font-language-group-cyrillic = + .label = Kirin +font-language-group-el = + .label = Hi Lạp +font-language-group-other = + .label = Hệ thống chữ viết khác +font-language-group-thai = + .label = Thái +font-language-group-hebrew = + .label = Do Thái +font-language-group-arabic = + .label = Ả Rập +font-language-group-devanagari = + .label = Devanagari +font-language-group-tamil = + .label = Tamil +font-language-group-armenian = + .label = Armenia +font-language-group-bengali = + .label = Băng-gan +font-language-group-canadian = + .label = Kí hiệu Âm tiết Canađa Thống nhất +font-language-group-ethiopic = + .label = Ethiopic +font-language-group-georgian = + .label = Gruzia +font-language-group-gujarati = + .label = Gujarat +font-language-group-gurmukhi = + .label = Gurmukhi +font-language-group-khmer = + .label = Khơ-me +font-language-group-malayalam = + .label = Malayalam +font-language-group-math = + .label = Mathematics +font-language-group-odia = + .label = Tiếng Odia +font-language-group-telugu = + .label = Tiếng Telugu +font-language-group-kannada = + .label = Tiếng Kannada +font-language-group-sinhala = + .label = Tiếng Sinhala +font-language-group-tibetan = + .label = Tiếng Tibetan + +## Default font type + +default-font-serif = + .label = Serif + +default-font-sans-serif = + .label = Sans Serif + +font-size-proportional-label = + .value = Kích cỡ: + .accesskey = e + +font-size-monospace-label = + .value = Kích cỡ: + .accesskey = i + +font-serif-label = + .value = Serif: + .accesskey = S + +font-sans-serif-label = + .value = Sans-serif: + .accesskey = n + +font-monospace-label = + .value = Monospace: + .accesskey = M + +font-min-size-label = + .value = Cỡ phông tối thiểu: + .accesskey = z + +min-size-none = + .label = Không + +## Fonts in message + +font-control-legend = Điều chỉnh phông chữ + +use-document-fonts-checkbox = + .label = Cho phép thư sử dụng phông chữ khác + .accesskey = o + +use-fixed-width-plain-checkbox = + .label = Sử dụng phông chữ có chiều rộng cố định cho thư văn bản thuần túy + .accesskey = x + +## Language settings + +text-encoding-legend = Bảng mã văn bản + +text-encoding-description = Đặt mã hóa văn bản mặc định để gửi và nhận thư + +font-outgoing-email-label = + .value = Thư gửi đi: + .accesskey = u + +font-incoming-email-label = + .value = Thư đến: + .accesskey = I + +default-font-reply-checkbox = + .label = Khi có thể, sử dụng mã hóa văn bản mặc định trong trả lời + .accesskey = h diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/languages.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/languages.ftl new file mode 100644 index 0000000000..456299ea81 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/languages.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +languages-customize-moveup = + .label = Di chuyển lên + .accesskey = U + +languages-customize-movedown = + .label = Di chuyển xuống + .accesskey = D + +languages-customize-remove = + .label = Xóa + .accesskey = R + +languages-customize-select-language = + .placeholder = Chọn một ngôn ngữ để thêm... + +languages-customize-add = + .label = Thêm + .accesskey = A + +messenger-languages-window = + .title = Cài đặt ngôn ngữ { -brand-short-name } + .style = width: 40em + +messenger-languages-window2 = + .title = Cài đặt ngôn ngữ { -brand-short-name } + +messenger-languages-description = { -brand-short-name } sẽ hiển thị ngôn ngữ mà bạn đã chọn làm mặc định và sẽ hiển thị ngôn ngữ khác nếu cần thiết được sắp xếp theo thứ tự mà chúng xuất hiện. + +messenger-languages-search = Tìm kiếm thêm ngôn ngữ... + +messenger-languages-searching = + .label = Đang tìm kiếm ngôn ngữ... + +messenger-languages-downloading = + .label = Đang tải xuống… + +messenger-languages-select-language = + .label = Chọn một ngôn ngữ để thêm... + .placeholder = Chọn một ngôn ngữ để thêm... + +messenger-languages-installed-label = Ngôn ngữ đã cài đặt +messenger-languages-available-label = Ngôn ngữ có sẵn + +messenger-languages-error = { -brand-short-name } không thể cập nhật ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ. Kiểm tra kết nối internet và thử lại. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/new-tag.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/new-tag.ftl new file mode 100644 index 0000000000..69aaf79891 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/new-tag.ftl @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +tag-dialog-window = + .title = Nhãn mới + +tag-name-label = + .value = Tên nhãn: + .accesskey = T + +tag-color-label = + .value = Màu: + .accesskey = C diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/notifications.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/notifications.ftl new file mode 100644 index 0000000000..883fe9aea3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/notifications.ftl @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +notifications-dialog-window = + .title = Tùy chỉnh thông báo thư mới + +customize-alert-description = Chọn các trường muốn hiện trong thông báo: + +preview-text-checkbox = + .label = Xem trước thư văn bản + .accesskey = M + +subject-checkbox = + .label = Tiêu đề + .accesskey = S + +sender-checkbox = + .label = Người gửi + .accesskey = e + +## Note: open-time-label-before is displayed first, then there's a field where +## the user can enter a number, and open-time-label-after is displayed at the end +## of the line. The translations of the open-time-label-before and open-time-label-after +## parts don't have to mean the exact same thing as in English; please try instead +## to translate the whole sentence. + +open-time-label-before = + .value = Hiển thị thông báo thư mới trong + .accesskey = N + +open-time-label-after = + .value = giây diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/offline.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/offline.ftl new file mode 100644 index 0000000000..3ea9d3bc7f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/offline.ftl @@ -0,0 +1,56 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +offline-dialog-window = + .title = Cài đặt ngoại tuyến + +autodetect-online-label = + .label = Tự động theo dõi trạng thái trực tuyến được phát hiện + .accesskey = d + +offline-preference-startup-label = Trạng thái thủ công khi khởi động: + +status-radio-remember = + .label = Ghi nhớ tình trạng trực tuyến trước đó + .accesskey = R + +status-radio-ask = + .label = Hỏi tôi về trạng thái trực tuyến + .accesskey = k + +status-radio-always-online = + .label = Trực tuyến + .accesskey = l + +status-radio-always-offline = + .label = Ngoại tuyến + .accesskey = f + +going-online-label = Gửi những thư chưa gửi khi trực tuyến? + +going-online-auto = + .label = Có + .accesskey = Y + +going-online-not = + .label = Không + .accesskey = N + +going-online-ask = + .label = Hỏi tôi + .accesskey = s + +going-offline-label = Tải thư để sử dụng ngoại tuyến khi rời mạng? + +going-offline-auto = + .label = Có + .accesskey = e + +going-offline-not = + .label = Không + .accesskey = o + +going-offline-ask = + .label = Hỏi tôi + .accesskey = a diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/passwordManager.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/passwordManager.ftl new file mode 100644 index 0000000000..66b50c8a57 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/passwordManager.ftl @@ -0,0 +1,86 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +saved-logins = + .title = Đăng nhập đã lưu +window-close = + .key = w +focus-search-primary-shortcut = + .key = f +focus-search-alt-shortcut = + .key = k +copy-provider-url-cmd = + .label = Sao chép URL + .accesskey = y +copy-username-cmd = + .label = Sao chép tên đăng nhập + .accesskey = U +edit-username-cmd = + .label = Chỉnh sửa tên đăng nhập + .accesskey = d +copy-password-cmd = + .label = Sao chép mật khẩu + .accesskey = C +edit-password-cmd = + .label = Chỉnh sửa mật khẩu + .accesskey = E +search-filter = + .accesskey = S + .placeholder = Tìm kiếm +column-heading-provider = + .label = Nhà cung cấp +column-heading-username = + .label = Tên đăng nhập +column-heading-password = + .label = Mật khẩu +column-heading-time-created = + .label = Sử dụng lần đầu +column-heading-time-last-used = + .label = Sử dụng lần cuối +column-heading-time-password-changed = + .label = Thay đổi lần cuối +column-heading-times-used = + .label = Số lần sử dụng +remove = + .label = Xóa + .accesskey = R +import = + .label = Nhập… + .accesskey = I + +password-close-button = + .label = Đóng + .accesskey = C + +show-passwords = + .label = Hiện mật khẩu + .accesskey = P +hide-passwords = + .label = Ẩn mật khẩu + .accesskey = P +logins-description-all = Thông tin đăng nhập cho các nhà cung cấp sau được lưu trữ trên máy tính của bạn +logins-description-filtered = Các thông tin đăng nhập sau phù hợp với tìm kiếm của bạn: +remove-all = + .label = Xóa tất cả + .accesskey = A +remove-all-shown = + .label = Xóa tất cả được hiển thị + .accesskey = A +remove-all-passwords-prompt = Bạn có chắc bạn muốn xóa tất cả mật khẩu? +remove-all-passwords-title = Xóa tất cả mật khẩu +no-master-password-prompt = Bạn có chắc bạn muốn hiện các mật khẩu của mình? + +## OS Authentication dialog + +# This message can be seen by trying to show or copy the passwords. +password-os-auth-dialog-message = Xác nhận danh tính của bạn để hiển thị mật khẩu đã lưu. + +# This message can be seen by trying to show or copy the passwords. +# The macOS strings are preceded by the operating system with "Thunderbird is trying to " +# and includes subtitle of "Enter password for the user "xxx" to allow this." These +# notes are only valid for English. Please test in your locale. +password-os-auth-dialog-message-macosx = hiển thị mật khẩu đã lưu + +# Don't change this label. +password-os-auth-dialog-caption = { -brand-full-name } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/permissions.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/permissions.ftl new file mode 100644 index 0000000000..9b3ac13b2b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/permissions.ftl @@ -0,0 +1,59 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +permissions-reminder-window = + .title = Ngoại trừ + .style = width: 36em; + +permissions-reminder-window2 = + .title = Ngoại trừ + +permission-preferences-close-window = + .key = w + +website-address-label = + .value = Địa chỉ của trang web: + .accesskey = d + +block-button = + .label = Chặn + .accesskey = B + +allow-session-button = + .label = Cho phép theo phiên + .accesskey = n + +allow-button = + .label = Cho phép + .accesskey = A + +treehead-sitename-label = + .label = Trang + +treehead-status-label = + .label = Trạng thái + +remove-site-button = + .label = Xóa trang + .accesskey = R + +remove-all-site-button = + .label = Xóa hết các trang này + .accesskey = e + +cancel-button = + .label = Hủy bỏ + .accesskey = C + +save-button = + .label = Lưu thay đổi + .accesskey = S + +permission-can-label = Cho phép +permission-can-access-first-party-label = Chỉ chấp nhận bên thứ nhất +permission-can-session-label = Cho phép theo phiên +permission-cannot-label = Chặn + +invalid-uri-message = Vui lòng nhập tên máy chủ hợp lệ +invalid-uri-title = Tên máy chủ không hợp lệ diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/preferences.ftl new file mode 100644 index 0000000000..85a5b34afd --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/preferences.ftl @@ -0,0 +1,932 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +close-button = + .aria-label = Đóng + +preferences-doc-title2 = Cài đặt + +category-list = + .aria-label = Thể loại + +pane-general-title = Tổng quát +category-general = + .tooltiptext = { pane-general-title } + +pane-compose-title = Soạn thảo +category-compose = + .tooltiptext = Soạn thảo + +pane-privacy-title = Riêng tư & Bảo mật +category-privacy = + .tooltiptext = Riêng tư & Bảo mật + +pane-chat-title = Trò chuyện +category-chat = + .tooltiptext = Trò chuyện + +pane-calendar-title = Lịch +category-calendar = + .tooltiptext = Lịch + +general-language-and-appearance-header = Ngôn ngữ & giao diện + +general-incoming-mail-header = Thư đến: + +general-files-and-attachment-header = Tập tin & đính kèm + +general-tags-header = Nhãn + +general-reading-and-display-header = Đọc & hiển thị + +general-updates-header = Cập nhật + +general-network-and-diskspace-header = Mạng & dung lượng trống + +general-indexing-label = Chỉ mục + +composition-category-header = Soạn thảo + +composition-attachments-header = Đính kèm + +composition-spelling-title = Chính tả + +compose-html-style-title = Phong cách HTML + +composition-addressing-header = Địa chỉ + +privacy-main-header = Riêng tư + +privacy-passwords-header = Mật khẩu + +privacy-junk-header = Thư rác + +collection-header = Thu thập và sử dụng dữ liệu { -brand-short-name } + +collection-description = Chúng tôi cố gắng cung cấp cho bạn sự lựa chọn và chỉ thu thập những gì chúng tôi cần để cung cấp và cải thiện { -brand-short-name } cho tất cả mọi người. Chúng tôi luôn xin phép trước khi thu thập thông tin cá nhân. +collection-privacy-notice = Chính sách riêng tư + +collection-health-report-telemetry-disabled = Bạn không còn cho phép { -vendor-short-name } thu thập dữ liệu kỹ thuật và tương tác. Tất cả dữ liệu trong quá khứ sẽ bị xóa trong vòng 30 ngày. +collection-health-report-telemetry-disabled-link = Tìm hiểu thêm + +collection-health-report = + .label = Cho phép { -brand-short-name } gửi dữ liệu kỹ thuật và tương tác tới { -vendor-short-name } + .accesskey = r +collection-health-report-link = Tìm hiểu thêm + +# This message is displayed above disabled data sharing options in developer builds +# or builds with no Telemetry support available. +collection-health-report-disabled = Dữ liệu báo cáo bị vô hiệu hóa với cấu hình này + +collection-backlogged-crash-reports = + .label = Cho phép { -brand-short-name } thay bạn gửi các báo cáo sự cố còn tồn đọng + .accesskey = c +collection-backlogged-crash-reports-link = Tìm hiểu thêm + +privacy-security-header = Bảo mật + +privacy-scam-detection-title = Phát hiện lừa đảo + +privacy-anti-virus-title = Trình chống vi-rút + +privacy-certificates-title = Chứng nhận + +chat-pane-header = Trò chuyện + +chat-status-title = Trạng thái + +chat-notifications-title = Thông báo + +chat-pane-styling-header = Kiểu dáng + +choose-messenger-language-description = Chọn ngôn ngữ được sử dụng để hiển thị menu, tin nhắn và thông báo từ { -brand-short-name }. +manage-messenger-languages-button = + .label = Tùy chỉnh… + .accesskey = l +confirm-messenger-language-change-description = Khởi động lại { -brand-short-name } để áp dụng những thay đổi này +confirm-messenger-language-change-button = Áp dụng và khởi động lại + +update-setting-write-failure-title = Lỗi khi lưu tùy chọn cập nhật + +# Variables: +# $path (String) - Path to the configuration file +# The newlines between the main text and the line containing the path is +# intentional so the path is easier to identify. +update-setting-write-failure-message = + { -brand-short-name } đã gặp lỗi và đã không lưu thay đổi này. Lưu ý rằng thiết lập tùy chọn cập nhật này yêu cầu quyền ghi vào tập tin bên dưới. Bạn hoặc quản trị viên hệ thống có thể giải quyết lỗi bằng cách cấp cho nhóm người dùng toàn quyền kiểm soát tập tin này. + + Không thể ghi vào tập tin: { $path } + +update-in-progress-title = Đang cập nhật + +update-in-progress-message = Bạn có muốn { -brand-short-name } tiếp tục với bản cập nhật này không? + +update-in-progress-ok-button = &Loại bỏ +# Continue is the cancel button so pressing escape or using a platform standard +# method of closing the UI will not discard the update. +update-in-progress-cancel-button = &Tiếp tục + +account-button = Cài đặt tài khoản +open-addons-sidebar-button = Tiện ích mở rộng và chủ đề + +## OS Authentication dialog + +# This message can be seen by trying to add a Primary Password. +primary-password-os-auth-dialog-message-win = Để tạo mật khẩu chính, hãy nhập thông tin đăng nhập Windows của bạn. Điều này giúp bảo vệ tính bảo mật của tài khoản của bạn. + +# This message can be seen by trying to add a Primary Password. +# The macOS strings are preceded by the operating system with "Thunderbird is trying to " +# and includes subtitle of "Enter password for the user "xxx" to allow this." These +# notes are only valid for English. Please test in your locale. +primary-password-os-auth-dialog-message-macosx = tạo một mật khẩu chính + +# Don't change this label. +master-password-os-auth-dialog-caption = { -brand-full-name } + +## General Tab + +focus-search-shortcut = + .key = f +focus-search-shortcut-alt = + .key = k + +general-legend = Trang khởi động { -brand-short-name } + +start-page-label = + .label = Khi { -brand-short-name } khởi động, hiển thị trang bắt đầu trong vùng hiển thị thư + .accesskey = W + +location-label = + .value = Địa chỉ: + .accesskey = o +restore-default-label = + .label = Khôi phục về mặc định + .accesskey = R + +default-search-engine = Công cụ tìm kiếm mặc định +add-web-search-engine = + .label = Thêm… + .accesskey = a +remove-search-engine = + .label = Xóa + .accesskey = v + +add-opensearch-provider-title = Thêm nhà cung cấp OpenSearch +add-opensearch-provider-text = Nhập URL của nhà cung cấp OpenSearch để thêm. Sử dụng URL trực tiếp của dập tin mô tả OpenSearch, hoặc một URL mànó có thể được tự động phát hiện. + +adding-opensearch-provider-failed-title = Thêm nhà cung cấp OpenSearch không thành công +adding-opensearch-provider-failed-text = Không thể thêm nhà cung cấp OpenSearch cho { $url }. + +minimize-to-tray-label = + .label = Khi { -brand-short-name } đã thu nhỏ, di chuyển nó vào khay + .accesskey = m + +new-message-arrival = Khi có thư mới: +mail-play-sound-label = + .label = + { PLATFORM() -> + [macos] Phát tập tin âm thanh sau: + *[other] Phát ra âm thanh + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [macos] d + *[other] d + } +mail-play-button = + .label = Phát + .accesskey = P + +change-dock-icon = Thay đổi tùy chọn cho biểu tượng ứng dụng +app-icon-options = + .label = Tùy chọn biểu tượng ứng dụng… + .accesskey = n + +notification-settings2 = Có thể tắt cảnh báo và âm thanh mặc định trên ngăn thông báo của cài đặt hệ thống. + +animated-alert-label = + .label = Hiển thị thông báo + .accesskey = S +customize-alert-label = + .label = Tùy biến… + .accesskey = C + +biff-use-system-alert = + .label = Sử dụng thông báo hệ thống + +tray-icon-unread-label = + .label = Hiển thị biểu tượng khay cho các tin nhắn chưa đọc + .accesskey = t + +tray-icon-unread-description = Được đề xuất khi sử dụng các nút trên thanh tác vụ nhỏ + +mail-system-sound-label = + .label = Âm thanh mặc định của hệ thống khi có thư mới + .accesskey = D +mail-custom-sound-label = + .label = Sử dụng tập tin âm thanh sau + .accesskey = U +mail-browse-sound-button = + .label = Duyệt… + .accesskey = B + +enable-gloda-search-label = + .label = Cho phép tìm kiếm và lập chỉ mục đầy đủ + .accesskey = G + +datetime-formatting-legend = Định dạng ngày và giờ +language-selector-legend = Ngôn ngữ + +allow-hw-accel = + .label = Sử dụng chế độ tăng tốc phần cứng khi khả dụng + .accesskey = h + +store-type-label = + .value = Kiểu lưu trữ thư cho tài khoản mới: + .accesskey = T + +mbox-store-label = + .label = Tập tin trên mỗi thư mục (mbox) +maildir-store-label = + .label = Tập tin trên mỗi thư (maildir) + +scrolling-legend = Cuộn +autoscroll-label = + .label = Sử dụng tự động cuộn + .accesskey = U +smooth-scrolling-label = + .label = Cuộn uyển chuyển + .accesskey = m +browsing-gtk-use-non-overlay-scrollbars = + .label = Luôn hiển thị thanh cuộn + .accesskey = c + +system-integration-legend = Hệ thống tích hợp +always-check-default = + .label = Luôn kiểm tra xem { -brand-short-name } có phải là ứng dụng thư mặc định khi khởi động + .accesskey = A +check-default-button = + .label = Kiểm tra ngay… + .accesskey = N + +# Note: This is the search engine name for all the different platforms. +# Platforms that don't support it should be left blank. +search-engine-name = + { PLATFORM() -> + [macos] Spotlight + [windows] Tìm kiếm Windows + *[other] { "" } + } + +search-integration-label = + .label = Cho phép { search-engine-name } tìm kiếm thư + .accesskey = S + +config-editor-button = + .label = Trình chỉnh sửa cấu hình… + .accesskey = C + +return-receipts-description = Xác định cách { -brand-short-name } xử lý xác nhận đã nhận thư +return-receipts-button = + .label = Xác nhận đã nhận thư… + .accesskey = R + +update-app-legend = Cập nhật { -brand-short-name } + +# Variables: +# $version (String): version of Thunderbird, e.g. 68.0.1 +update-app-version = Phiên bản { $version } + +allow-description = Cho phép { -brand-short-name } +automatic-updates-label = + .label = Tự động cài đặt các cập nhật (nên làm vì tăng tính bảo mật) + .accesskey = A +check-updates-label = + .label = Kiểm tra cập nhật, nhưng hãy để tôi chọn có cài đặt chúng không + .accesskey = C + +update-history-button = + .label = Hiển thị lịch sử cập nhật + .accesskey = p + +use-service = + .label = Sử dụng dịch vụ chạy nền để cài đặt các cập nhật + .accesskey = b + +cross-user-udpate-warning = Cài đặt này sẽ áp dụng cho tất cả các tài khoản Windows và các cấu hình của { -brand-short-name } sử dụng cài đặt này của { -brand-short-name }. + +networking-legend = Kết nối +proxy-config-description = Định cấu hình cách { -brand-short-name } kết nối Internet + +network-settings-button = + .label = Cài đặt… + .accesskey = S + +offline-legend = Ngoại tuyến +offline-settings = Cấu hình thiết lập ngoại tuyến + +offline-settings-button = + .label = Ngoại tuyến… + .accesskey = O + +diskspace-legend = Dung lượng đĩa +offline-compact-folder = + .label = Nén tất cả các thư mục khi nó sẽ lưu lại + .accesskey = a + +offline-compact-folder-automatically = + .label = Hỏi mọi lúc trước khi thu gọn + .accesskey = b + +compact-folder-size = + .value = MB tổng cộng + +## Note: The entities use-cache-before and use-cache-after appear on a single +## line in preferences as follows: +## use-cache-before [ textbox for cache size in MB ] use-cache-after + +use-cache-before = + .value = Sử dụng tối đa + .accesskey = U + +use-cache-after = MB dung lượng đĩa cho bộ đệm + +## + +smart-cache-label = + .label = Ghi đè quản lý bộ đệm tự động + .accesskey = v + +clear-cache-button = + .label = Xóa ngay + .accesskey = C + +fonts-legend = Phông chữ & màu sắc + +default-font-label = + .value = Phông chữ mặc định: + .accesskey = D + +default-size-label = + .value = Kích cỡ: + .accesskey = S + +font-options-button = + .label = Nâng cao… + .accesskey = A + +color-options-button = + .label = Màu sắc… + .accesskey = C + +display-width-legend = Thư văn bản thuần túy + +# Note : convert-emoticons-label 'Emoticons' are also known as 'Smileys', e.g. :-) +convert-emoticons-label = + .label = Hiển thị biểu tượng cảm xúc dưới dạng đồ họa + .accesskey = e + +display-text-label = Khi hiển thị các thư văn bản thuần túy được trích dẫn: + +style-label = + .value = Kiểu: + .accesskey = y + +regular-style-item = + .label = Thông thường +bold-style-item = + .label = Đậm +italic-style-item = + .label = Nghiêng +bold-italic-style-item = + .label = Nghiêng đậm + +size-label = + .value = Kích thước: + .accesskey = z + +regular-size-item = + .label = Thông thường +bigger-size-item = + .label = Lớn hơn +smaller-size-item = + .label = Nhỏ hơn + +quoted-text-color = + .label = Màu sắc: + .accesskey = o + +search-handler-table = + .placeholder = Lọc các loại nội dung và hành động + +type-column-header = Kiểu dữ liệu + +action-column-header = Thao tác + +save-to-label = + .label = Lưu các tập tin vào + .accesskey = S + +choose-folder-label = + .label = + { PLATFORM() -> + [macos] Chọn… + *[other] Duyệt… + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [macos] C + *[other] B + } + +always-ask-label = + .label = Luôn hỏi tôi nơi lưu tập tin + .accesskey = A + + +display-tags-text = Thẻ có thể được sử dụng để phân loại và ưu tiên thư của bạn. + +new-tag-button = + .label = Mới… + .accesskey = N + +edit-tag-button = + .label = Chỉnh sửa… + .accesskey = E + +delete-tag-button = + .label = Xóa + .accesskey = D + +auto-mark-as-read = + .label = Tự động đánh dấu thư là đã đọc + .accesskey = A + +mark-read-no-delay = + .label = Ngay lập tức trên màn hình + .accesskey = o + +view-attachments-inline = + .label = Xem tập tin đính kèm nội tuyến + .accesskey = V + +## Note: This will concatenate to "After displaying for [___] seconds", +## using (mark-read-delay) and a number (seconds-label). + +mark-read-delay = + .label = Sau khi hiển thị + .accesskey = d + +seconds-label = giây + +## + +open-msg-label = + .value = Mở thư trong: + +open-msg-tab = + .label = Một thẻ mới + .accesskey = t + +open-msg-window = + .label = Một cửa sổ thư mới + .accesskey = n + +open-msg-ex-window = + .label = Một cửa sổ thư hiện có + .accesskey = e + +close-move-delete = + .label = Đóng cửa sổ thư/thẻ khi di chuyển hoặc xóa + .accesskey = C + +display-name-label = + .value = Tên hiển thị: + +condensed-addresses-label = + .label = Chỉ hiển thị tên cho những người trong sổ địa chỉ của tôi + .accesskey = S + +## Compose Tab + +forward-label = + .value = Chuyển tiếp thư: + .accesskey = y + +inline-label = + .label = Ngay trong thư + +as-attachment-label = + .label = Dưới dạng đính kèm + +extension-label = + .label = thêm phần mở rộng cho tên tập tin + .accesskey = e + +## Note: This will concatenate to "Auto Save every [___] minutes", +## using (auto-save-label) and a number (auto-save-end). + +auto-save-label = + .label = Tự động lưu mỗi + .accesskey = A + +auto-save-end = phút + +## + +warn-on-send-accel-key = + .label = Xác nhận khi sử dụng phím tắt để gửi thư + .accesskey = C + +add-link-previews = + .label = Thêm bản xem trước liên kết khi dán URL + .accesskey = i + +spellcheck-label = + .label = Kiểm tra chính tả trước khi gửi + .accesskey = C + +spellcheck-inline-label = + .label = Kiểm tra chính tả ngay khi đang gõ + .accesskey = E + +language-popup-label = + .value = Ngôn ngữ: + .accesskey = L + +download-dictionaries-link = Tải thêm từ điển + +font-label = + .value = Phông chữ: + .accesskey = n + +font-size-label = + .value = Cỡ chữ: + .accesskey = z + +default-colors-label = + .label = Sử dụng màu mặc định của trình đọc + .accesskey = d + +font-color-label = + .value = Màu chữ: + .accesskey = T + +bg-color-label = + .value = Màu nền: + .accesskey = B + +restore-html-label = + .label = Khôi phục về mặc định + .accesskey = R + +default-format-label = + .label = Sử dụng định dạng của đoạn thay vì phần thân văn bản theo mặc định + .accesskey = P + +compose-send-format-title = Định dạng gửi + +compose-send-automatic-option = + .label = Tự động + +compose-send-automatic-description = Nếu không có kiểu nào được sử dụng trong tin nhắn, hãy gửi văn bản thuần túy. Nếu không, hãy gửi HTML có dự phòng văn bản thuần túy. + +compose-send-both-option = + .label = Cả HTML và văn bản thuần túy + +compose-send-both-description = Ứng dụng email của người nhận sẽ xác định phiên bản nào sẽ hiển thị. + +compose-send-html-option = + .label = Chỉ HTML + +compose-send-html-description = Một số người nhận có thể không đọc được thư nếu không có văn bản thuần túy dự phòng. + +compose-send-plain-option = + .label = Chỉ văn bản thuần túy + +compose-send-plain-description = Một số kiểu sẽ được chuyển đổi thành một kiểu thay thế đơn giản, trong khi các tính năng thành phần khác sẽ bị tắt. + +autocomplete-description = Khi tìm địa chỉ trong thư, tra cứu các mục khớp nhau trong: + +ab-label = + .label = Sổ địa chỉ nội bộ + .accesskey = L + +directories-label = + .label = Máy chủ thư mục: + .accesskey = D + +directories-none-label = + .none = Không có + +edit-directories-label = + .label = Chỉnh sửa thư mục… + .accesskey = E + +email-picker-label = + .label = Tự động thêm địa chỉ email gửi đi vào: + .accesskey = A + +default-directory-label = + .value = Thư mục khởi động mặc định trong cửa sổ của sổ địa chỉ: + .accesskey = S + +default-last-label = + .none = Thư mục được sử dụng lần cuối + +attachment-label = + .label = Kiểm tra các tập tin đính kèm bị thiếu + .accesskey = m + +attachment-options-label = + .label = Từ khóa… + .accesskey = K + +enable-cloud-share = + .label = Đề nghị chia sẻ cho các tập tin lớn hơn +cloud-share-size = + .value = MB + +add-cloud-account = + .label = Thêm… + .accesskey = A + .defaultlabel = Thêm… + +remove-cloud-account = + .label = Xóa + .accesskey = R + +find-cloud-providers = + .value = Tìm thêm nhà cung cấp… + +cloud-account-description = Thêm dịch vụ lưu trữ Filelink mới + +## Privacy Tab + +mail-content = Nội dung thư + +remote-content-label = + .label = Cho phép nội dung từ xa trong thư + .accesskey = m + +exceptions-button = + .label = Ngoại lệ… + .accesskey = E + +remote-content-info = + .value = Tìm hiểu thêm về các vấn đề riêng tư của nội dung từ xa + +web-content = Nội dung web + +history-label = + .label = Ghi nhớ các trang web và liên kết tôi đã truy cập + .accesskey = R + +cookies-label = + .label = Cho phép cookie từ các trang + .accesskey = A + +third-party-label = + .value = Cho phép cookie từ bên thứ ba: + .accesskey = c + +third-party-always = + .label = Luôn luôn +third-party-never = + .label = Không bao giờ +third-party-visited = + .label = Từ các trang đã truy cập + +keep-label = + .value = Lưu cho tới khi: + .accesskey = K + +keep-expire = + .label = chúng hết hạn +keep-close = + .label = Tôi đóng { -brand-short-name } +keep-ask = + .label = hỏi tôi mọi lúc + +cookies-button = + .label = Hiện cookie… + .accesskey = S + +do-not-track-label = + .label = Gửi tín hiệu “Không theo dõi” tới trang web để cho biết bạn không muốn bị theo dõi + .accesskey = n + +learn-button = + .label = Tìm hiểu thêm + +passwords-description = { -brand-short-name } có thể ghi nhớ mật khẩu cho tất cả tài khoản của bạn. + +passwords-button = + .label = Mật khẩu đã lưu… + .accesskey = S + +primary-password-description = Mật khẩu chính bảo vệ tất cả mật khẩu của bạn, nhưng bạn phải nhập mật khẩu một lần mỗi phiên. + +primary-password-label = + .label = Sử dụng mật khẩu chính + .accesskey = U + +primary-password-button = + .label = Thay đổi mật khẩu chính… + .accesskey = C + +forms-primary-pw-fips-title = Bạn hiện đang ở chế độ FIPS. FIPS yêu cầu tính năng mật khẩu chính. +forms-master-pw-fips-desc = Thay đổi mật khẩu không thành công + + +junk-description = Đặt cài đặt thư rác mặc định của bạn. Cài đặt thư rác dành riêng cho tài khoản có thể được định cấu hình trong cài đặt tài khoản. + +junk-label = + .label = Khi tôi đánh dấu thư là thư rác: + .accesskey = W + +junk-move-label = + .label = Di chuyển chúng vào thư mục "Thư rác" của tài khoản + .accesskey = o + +junk-delete-label = + .label = Xóa chúng + .accesskey = D + +junk-read-label = + .label = Đánh dấu thư được xác định là thư rác khi đọc + .accesskey = M + +junk-log-label = + .label = Cho phép ghi nhật ký bộ lọc thư rác thích ứng + .accesskey = E + +junk-log-button = + .label = Hiển thị nhật ký + .accesskey = S + +reset-junk-button = + .label = Đặt lại dữ liệu đào tạo + .accesskey = R + +phishing-description = { -brand-short-name } có thể phân tích tin nhắn cho các vụ lừa đảo email đáng ngờ bằng cách tìm kiếm các kỹ thuật phổ biến được sử dụng để đánh lừa bạn. + +phishing-label = + .label = Hãy cho tôi biết nếu thư tôi đang đọc là một email lừa đảo đáng ngờ + .accesskey = T + +antivirus-description = { -brand-short-name } có thể giúp phần mềm chống vi-rút dễ dàng phân tích thư đến của vi-rút trước khi chúng được lưu trữ cục bộ. + +antivirus-label = + .label = Cho phép máy khách chống vi-rút cách ly các thư đến riêng lẻ + .accesskey = A + +certificate-description = Khi một máy chủ yêu cầu chứng chỉ cá nhân của tôi: + +certificate-auto = + .label = Tự động chọn một cái + .accesskey = S + +certificate-ask = + .label = Hỏi tôi mọi lúc + .accesskey = A + +ocsp-label = + .label = Truy vấn máy chủ đáp ứng giao thức OCSP để xác minh hiệu lực của các chứng chỉ + .accesskey = Q + +certificate-button = + .label = Quản lý chứng chỉ… + .accesskey = M + +security-devices-button = + .label = Thiết bị bảo mật… + .accesskey = D + +## Chat Tab + +startup-label = + .value = Khi { -brand-short-name } khởi động: + .accesskey = s + +offline-label = + .label = Giữ tài khoản trò chuyện của tôi ngoại tuyến + +auto-connect-label = + .label = Tự động kết nối tài khoản trò chuyện của tôi + +## Note: idle-label is displayed first, then there's a field where the user +## can enter a number, and itemTime is displayed at the end of the line. +## The translations of the idle-label and idle-time-label parts don't have +## to mean the exact same thing as in English; please try instead to +## translate the whole sentence. + +idle-label = + .label = Hãy để những người liên hệ của tôi biết rằng tôi đang nhàn rỗi sau + .accesskey = I + +idle-time-label = phút không hoạt động + +## + +away-message-label = + .label = và đặt trạng thái của tôi thành vắng với thông báo trạng thái này: + .accesskey = A + +send-typing-label = + .label = Gửi thông báo về việc gõ trong các cuộc hội thoại + .accesskey = t + +notification-label = Khi có tin nhắn đến: + +show-notification-label = + .label = Hiển thị thông báo: + .accesskey = c + +notification-all = + .label = với tên người xem và tin nhắn xem trước +notification-name = + .label = chỉ với tên người gửi +notification-empty = + .label = không có bất kỳ thông tin nào + +notification-type-label = + .label = + { PLATFORM() -> + [macos] Hoạt ảnh biểu tượng trên dock + *[other] Nhấp nháy mục trên thanh tác vụ + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [macos] o + *[other] F + } + +chat-play-sound-label = + .label = Phát một âm thanh + .accesskey = d + +chat-play-button = + .label = Phát + .accesskey = P + +chat-system-sound-label = + .label = Âm thanh mặc định của hệ thống khi có thư mới + .accesskey = D + +chat-custom-sound-label = + .label = Sử dụng tập tin âm thanh sau + .accesskey = U + +chat-browse-sound-button = + .label = Duyệt… + .accesskey = B + +theme-label = + .value = Chủ đề: + .accesskey = T + +style-mail = + .label = { -brand-short-name } +style-bubbles = + .label = Bong bóng +style-dark = + .label = Tối +style-paper = + .label = Những trang giấy +style-simple = + .label = Đơn giản + +preview-label = Xem trước: +no-preview-label = Không có bản xem trước +no-preview-description = Chủ đề này không hợp lệ hoặc hiện không khả dụng (tiện ích bị tắt, chế độ an toàn, …). + +chat-variant-label = + .value = Biến thể: + .accesskey = V + +# This is used to determine the width of the search field in about:preferences, +# in order to make the entire placeholder string visible +# +# Please keep the placeholder string short to avoid truncation. +# +# Notice: The value of the `.style` attribute is a CSS string, and the `width` +# is the name of the CSS property. It is intended only to adjust the element's width. +# Do not translate. +search-preferences-input2 = + .style = width: 15.4em + .placeholder = Tìm trong Cài đặt + +## Settings UI Search Results + +search-results-header = Kết quả tìm kiếm + +# `<span data-l10n-name="query"></span>` will be replaced by the search term. +search-results-empty-message2 = + { PLATFORM() -> + [windows] Xin lỗi! Không có kết quả nào trong Tùy chọn cho “<span data-l10n-name="query"></span>”. + *[other] Xin lỗi! Không có kết quả nào trong Cài đặt cho “<span data-l10n-name="query"></span>”. + } + +search-results-help-link = Cần trợ giúp? Đi đến <a data-l10n-name="url">Hỗ trợ { -brand-short-name }</a> diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/receipts.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/receipts.ftl new file mode 100644 index 0000000000..199e984490 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/receipts.ftl @@ -0,0 +1,51 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +receipts-dialog-window = + .title = Xác nhận đã nhận thư + +return-receipt-checkbox-control = + .label = Khi gửi thư, luôn luôn yêu cầu xác nhận đã nhận thư + .accesskey = W + +receipt-arrive-label = Khi một chứng nhận đến: + +receipt-leave-radio-control = + .label = Để nó trong hộp thư đến của tôi + .accesskey = i + +receipt-move-radio-control = + .label = Chuyển nó vào thư mục “Đã gửi” của tôi + .accesskey = m + +receipt-request-label = Khi tôi nhận được một yêu cầu xác nhận đã nhận thư: + +receipt-return-never-radio-control = + .label = Không bao giờ gửi xác nhận đã nhận thư + .accesskey = n + +receipt-return-some-radio-control = + .label = Cho phép xác nhận đã nhận thư cho một số thư + .accesskey = r + +receipt-not-to-cc-label = + .value = Nếu tôi không ở mục Tới hoặc Cc của thư: + .accesskey = f + +receipt-send-never-label = + .label = Không bao giờ gửi + +receipt-send-always-label = + .label = Luôn luôn gửi + +receipt-send-ask-label = + .label = Hỏi tôi + +sender-outside-domain-label = + .value = Nếu người gửi nằm ngoài tên miền của tôi: + .accesskey = t + +other-cases-text-label = + .value = Trong mọi trường hợp khác: + .accesskey = a diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/system-integration.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/system-integration.ftl new file mode 100644 index 0000000000..13ef119559 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/system-integration.ftl @@ -0,0 +1,46 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +system-integration-title = + .title = Tích hợp Hệ thống + +system-integration-dialog = + .buttonlabelaccept = Đặt làm mặc định + .buttonlabelcancel = Bỏ qua tích hợp + .buttonlabelcancel2 = Hủy bỏ + +default-client-intro = Dùng { -brand-short-name } làm chương trình mặc định cho: + +unset-default-tooltip = Không thể bỏ đặt { -brand-short-name } là ứng dụng khách mặc định trong { -brand-short-name }. Để đặt ứng dụng khác thành mặc định, bạn phải sử dụng hộp thoại 'Đặt làm mặc định'. + +checkbox-email-label = + .label = Thư điện tử (E-Mail) + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } +checkbox-newsgroups-label = + .label = Nhóm tin + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } +checkbox-feeds-label = + .label = Nguồn cấp + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } + +checkbox-calendar-label = + .label = Lịch + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } + +# Note: This is the search engine name for all the different platforms. +# Platforms that don't support it should be left blank. +system-search-engine-name = + { PLATFORM() -> + [macos] Spotlight + [windows] Tìm kiếm Windows + *[other] { "" } + } + +system-search-integration-label = + .label = Cho phép { system-search-engine-name } tìm kiếm thư + .accesskey = t + +check-on-startup-label = + .label = Luôn thực hiện việc kiểm tra này mỗi khi khởi động { -brand-short-name } + .accesskey = L diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/shortcuts.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/shortcuts.ftl new file mode 100644 index 0000000000..672a161a05 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/shortcuts.ftl @@ -0,0 +1,113 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +## Shortcuts + +# Variables: +# $key (String) - The shortcut key. +shortcut-key = { $key } + +meta-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌘ { $key } + *[other] Meta+{ $key } + } + +ctrl-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ { $key } + *[other] Ctrl+{ $key } + } + +shift-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⇧ { $key } + *[other] Shift+{ $key } + } + +alt-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌥ { $key } + *[other] Alt+{ $key } + } + +meta-ctrl-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Ctrl+{ $key } + } + +meta-alt-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌥ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Alt+{ $key } + } + +ctrl-alt-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⌥ { $key } + *[other] Ctrl+Alt+{ $key } + } + +meta-ctrl-alt-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⌥ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Ctrl+Alt+{ $key } + } + +meta-shift-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⇧ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Shift+{ $key } + } + +ctrl-shift-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⇧ { $key } + *[other] Ctrl+Shift+{ $key } + } + +meta-ctrl-shift-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⇧ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Ctrl+Shift+{ $key } + } + +alt-shift-shortcut-key = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌥ ⇧ { $key } + *[other] Alt+Shift+{ $key } + } + +meta-shift-alt-shortcut-key2 = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌥ ⇧ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Alt+Shift+{ $key } + } + +ctrl-shift-alt-shortcut-key2 = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⌥ ⇧ { $key } + *[other] Ctrl+Alt+Shift+{ $key } + } + +meta-ctrl-shift-alt-shortcut-key2 = + { PLATFORM() -> + [macos] ⌃ ⌥ ⇧ ⌘ { $key } + *[other] Meta+Ctrl+Alt+Shift+{ $key } + } + +# Variables: +# $title (String): The title coming from the original element. +# $shortcut (String): The shortcut generated from the keystroke combination. +button-shortcut-string = + .title = { $title } ({ $shortcut }) + +# Variables: +# $label (String): The text label coming from the original element. +# $shortcut (String): The shortcut generated from the keystroke combination. +menuitem-shortcut-string = + .label = { $label } + .acceltext = { $shortcut } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl new file mode 100644 index 0000000000..c4c1644349 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/troubleshootMode.ftl @@ -0,0 +1,39 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +troubleshoot-mode-window = + .title = Chế độ xử lý sự cố của { -brand-short-name } + .style = width: 37em; + +troubleshoot-mode-description = Sử dụng chế độ xử lý sự cố { -brand-short-name } để chẩn đoán sự cố. Các tiện ích mở rộng và tùy chỉnh của bạn sẽ tạm thời bị vô hiệu hóa. + +troubleshoot-mode-description2 = Bạn có thể chuyển một số hoặc tất cả các thiết lập sau đây thành những thay đổi vĩnh viễn: + +troubleshoot-mode-disable-addons = + .label = Vô hiệu hóa tất cả tiện ích + .accesskey = D + +troubleshoot-mode-reset-toolbars = + .label = Đặt lại các thanh công cụ và điều khiển về mặc định + .accesskey = R + +troubleshoot-mode-change-and-restart = + .label = Lưu thay đổi và khởi động lại + .accesskey = M + +troubleshoot-mode-continue = + .label = Tiếp tục ở chế độ xử lý sự cố + .accesskey = C + +troubleshoot-mode-quit = + .label = + { PLATFORM() -> + [windows] Thoát + *[other] Thoát + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [windows] x + *[other] Q + } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/viewSource.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/viewSource.ftl new file mode 100644 index 0000000000..2e993c2ceb --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/viewSource.ftl @@ -0,0 +1,19 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +context-text-action-find = + .label = Tìm + .accesskey = F + +context-text-action-find-again = + .label = Tìm lại + .accesskey = g + +text-action-find = + .label = Tìm + .accesskey = F + +text-action-find-again = + .label = Tìm lại + .accesskey = g |