diff options
Diffstat (limited to '')
4 files changed, 238 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties new file mode 100644 index 0000000000..77a64b120d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/downloads.properties @@ -0,0 +1,115 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (shortSeconds): Semi-colon list of plural +# forms. See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# s is the short form for seconds +shortSeconds=s + +# LOCALIZATION NOTE (shortMinutes): Semi-colon list of plural +# forms. See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# m is the short form for minutes +shortMinutes=m + +# LOCALIZATION NOTE (shortHours): Semi-colon list of plural +# forms. See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# h is the short form for hours +shortHours=h + +# LOCALIZATION NOTE (shortDays): Semi-colon list of plural +# forms. See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# d is the short form for days +shortDays=d + +downloadErrorAlertTitle=Lỗi Tải Xuống +# LOCALIZATION NOTE (downloadErrorBlockedBy): %S is the name of the blocking +# extension. +downloadErrorBlockedBy=Không thể lưu tải xuống vì bị chặn bởi %S. +# LOCALIZATION NOTE (downloadErrorExtension): used when the blocking extension +# name is unavailable. +downloadErrorExtension=Không thể lưu tải xuống do bị chặn bởi tiện ích mở rộng. +downloadErrorGeneric=Không thể lưu tập tin tải xuống vì có lỗi xảy ra.\n\nVui lòng thử lại lần nữa. + +# LOCALIZATION NOTE: we don't have proper plural support in the CPP code; bug 463102 +quitCancelDownloadsAlertTitle=Hủy tất cả các phiên tải xuống? +quitCancelDownloadsAlertMsg=Nếu bạn thoát ngay lúc này, 1 phiên tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc muốn thoát ngay không? +quitCancelDownloadsAlertMsgMultiple=Nếu bạn thoát ngay lúc này, %S phiên tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc muốn thoát ngay không? +quitCancelDownloadsAlertMsgMac=Nếu bạn thoát ngay lúc này, 1 phiên tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc muốn thoát ngay không? +quitCancelDownloadsAlertMsgMacMultiple=Nếu bạn thoát ngay lúc này, %S phiên tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc muốn thoát ngay không? +offlineCancelDownloadsAlertTitle=Hủy tất cả các phiên tải xuống? +offlineCancelDownloadsAlertMsg=Nếu bạn ngắt kết nối ngay lúc này, 1 phiên tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc muốn ngắt kết nối không? +offlineCancelDownloadsAlertMsgMultiple=Nếu bạn ngắt kết nối ngay lúc này, %S phiên tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc muốn ngắt kết nối không? +leavePrivateBrowsingCancelDownloadsAlertTitle=Hủy tất cả các phiên tải xuống? +leavePrivateBrowsingWindowsCancelDownloadsAlertMsg2=Nếu bây giờ bạn đóng tất cả các cửa sổ riêng tư thì một tập tin đang tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc chắn muốn rời chế độ duyệt web riêng tư không? +leavePrivateBrowsingWindowsCancelDownloadsAlertMsgMultiple2=Nếu bây giờ bạn đóng tất cả các cửa sổ riêng tư thì %S tập tin đang tải xuống sẽ bị hủy. Bạn có chắc bạn muốn rời chế độ duyệt web riêng tư không? +cancelDownloadsOKText=Hủy 1 phiên tải xuống +cancelDownloadsOKTextMultiple=Hủy %S phiên tải xuống +dontQuitButtonWin=Đừng Thoát +dontQuitButtonMac=Đừng Thoát +dontGoOfflineButton=Vẫn Kết Nối +dontLeavePrivateBrowsingButton2=Vẫn ở lại chế độ duyệt web riêng tư + +# LOCALIZATION NOTE (infiniteRate): +# If download speed is a JavaScript Infinity value, this phrase is used +infiniteRate=Rất nhanh + +# LOCALIZATION NOTE (statusFormat3): — is the "em dash" (long dash) +# %1$S transfer progress; %2$S rate number; %3$S rate unit; %4$S time left +# example: 4 minutes left — 1.1 of 11.1 GB (2.2 MB/sec) +statusFormat3=%4$S — %1$S (%2$S %3$S/giây) + +# LOCALIZATION NOTE (statusFormatInfiniteRate): — is the "em dash" (long dash) +# %1$S transfer progress; %2$S substitute phrase for Infinity speed; %3$S time left +# example: 4 minutes left — 1.1 of 11.1 GB (Really fast) +statusFormatInfiniteRate=%3$S — %1$S (%2$S) + +# LOCALIZATION NOTE (statusFormatNoRate): — is the "em dash" (long dash) +# %1$S transfer progress; %2$S time left +# example: 4 minutes left — 1.1 of 11.1 GB +statusFormatNoRate=%2$S — %1$S + +bytes=byte +kilobyte=KB +megabyte=MB +gigabyte=GB + +# LOCALIZATION NOTE (transferSameUnits2): +# %1$S progress number; %2$S total number; %3$S total unit +# example: 1.1 of 333 MB +transferSameUnits2=%1$S trong %2$S %3$S +# LOCALIZATION NOTE (transferDiffUnits2): +# %1$S progress number; %2$S progress unit; %3$S total number; %4$S total unit +# example: 11.1 MB of 3.3 GB +transferDiffUnits2=%1$S %2$S trong %3$S %4$S +# LOCALIZATION NOTE (transferNoTotal2): +# %1$S progress number; %2$S unit +# example: 111 KB +transferNoTotal2=%1$S %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (timePair3): %1$S time number; %2$S time unit +# example: 1m; 11h +timePair3=%1$S%2$S +# LOCALIZATION NOTE (timeLeftSingle3): %1$S time left +# example: 1m left; 11h left +timeLeftSingle3=Còn %1$S +# LOCALIZATION NOTE (timeLeftDouble3): %1$S time left; %2$S time left sub units +# example: 11h 2m left; 1d 22h left +timeLeftDouble3=Còn %1$S %2$S +timeFewSeconds2=Còn vài giây +timeUnknown2=Không rõ thời gian còn lại + +# LOCALIZATION NOTE (doneScheme2): #1 URI scheme like data: jar: about: +doneScheme2=%1$S tài nguyên +# LOCALIZATION NOTE (doneFileScheme): Special case of doneScheme for file: +# This is used as an eTLD replacement for local files, so make it lower case +doneFileScheme=tập tin trên máy + +# LOCALIZATION NOTE (yesterday): Displayed time for files finished yesterday +yesterday=Hôm qua + +fileExecutableSecurityWarning="%S" là một tập tin thực thi. Các tập tin thực thi có khả năng chứa virus hoặc mã độc và có thể làm tổn hại máy tính của bạn. Hãy thận trọng khi mở tập tin này. Bạn có chắc là mình muốn chạy "%S" không? +fileExecutableSecurityWarningTitle=Mở Tập Tin Thực Thi? + +# Desktop folder name for downloaded files +downloadsFolder=Trang tải xuống diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties new file mode 100644 index 0000000000..4117be2aaa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/downloads/unknownContentType.properties @@ -0,0 +1,23 @@ +# -*- Mode: Java; tab-width: 4; indent-tabs-mode: nil; c-basic-offset: 4 -*- +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +title=Đang mở %S +saveDialogTitle=Nhập tên của tập tin để lưu vào… +defaultApp=%S (mặc định) +chooseAppFilePickerTitle=Lựa chọn ứng dụng trợ giúp +badApp=Không tìm thấy ứng dụng bạn chọn ("%S"). Hãy kiểm tra tên tập tin hoặc chọn ứng dụng khác. +badApp.title=Không tìm thấy ứng dụng +badPermissions=Tập tin không lưu được vì bạn không có quyền hạn thích hợp. Hãy lưu vào thư mục khác. +badPermissions.title=Quyền lưu không hợp lệ +unknownAccept.label=Lưu Tập Tin +unknownCancel.label=Hủy bỏ +fileType=Tập tin %S +# LOCALIZATION NOTE (orderedFileSizeWithType): first %S is type, second %S is size, and third %S is unit +orderedFileSizeWithType=%1$S (%2$S %3$S) +avifExtHandlerDescription=Tập tin hình ảnh AV1 (AVIF) +pdfExtHandlerDescription=Định dạng tài liệu di động (PDF) +svgExtHandlerDescription=Scalable Vector Graphics (SVG) +webpExtHandlerDescription=Hình ảnh WebP +xmlExtHandlerDescription=Extensible Markup Language (XML) diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/profile/profileSelection.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/profile/profileSelection.properties new file mode 100644 index 0000000000..75fca5be55 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/profile/profileSelection.properties @@ -0,0 +1,55 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE: These strings are used for startup/profile problems and the profile manager. + +# Application not responding +# LOCALIZATION NOTE (restartTitle, restartMessageNoUnlocker2, restartMessageUnlocker, restartMessageNoUnlockerMac, restartMessageUnlockerMac): Messages displayed when the application is running but is not responding to commands. %S is the application name. +restartTitle=Đóng %S +restartMessageNoUnlocker2=%S đang chạy, nhưng không phản hồi. Để sử dụng %S, trước tiên bạn phải đóng tiến trình %S hiện có, khởi động lại thiết bị của bạn hoặc sử dụng cấu hình khác. +restartMessageUnlocker=%S đang chạy, nhưng không phản hồi. Tiến trình %S cũ phải được đóng trước khi mở một cửa sổ mới. +restartMessageNoUnlockerMac=Một bản sao của %S đã được mở. Chỉ có thể mở một bản sao của %S trong cùng một thời điểm. +restartMessageUnlockerMac=Một bản sao của %S đã được mở. Bản sao đang chạy của %S sẽ tắt để mở cái mới này. + +# Profile manager +# LOCALIZATION NOTE (profileTooltip): First %S is the profile name, second %S is the path to the profile folder. +profileTooltip=Hồ sơ: '%S' - Đường dẫn: '%S' + +pleaseSelectTitle=Chọn Hồ Sơ +pleaseSelect=Hãy chọn một hồ sơ để bắt đầu %S, hoặc tạo một hồ sơ mới. + +renameProfileTitle=Đổi tên hồ sơ +renameProfilePrompt=Đổi tên hồ sơ "%S" thành: + +profileNameInvalidTitle=Tên hồ sơ không hợp lệ +profileNameInvalid=Không được phép đặt tên hồ sơ là "%S". + +chooseFolder=Chọn thư mục hồ sơ +profileNameEmpty=Không được phép để trống tên hồ sơ. +invalidChar=Kí tự "%S" không được phép dùng trong tên hồ sơ. Vui lòng chọn một tên khác. + +deleteTitle=Xóa hồ sơ +deleteProfileConfirm=Xóa một hồ sơ cũng sẽ gỡ bỏ nó ra khỏi danh sách các hồ sơ hiện tại, và không thể hoàn tác được.\nBạn có thể chọn xóa dữ liệu của hồ sơ, bao gồm thiết lập, chứng chỉ và các dữ liệu người dùng khác. Tùy chọn này sẽ xóa thư mục "%S", và không thể hoàn tác được.\nBạn có muốn xóa các tập tin dữ liệu của hồ sơ không? +deleteFiles=Xóa các tập tin +dontDeleteFiles=Không xóa các tập tin + +profileCreationFailed=Không thể tạo hồ sơ. Có thể là do thư mục đã chọn không cho phép ghi vào. +profileCreationFailedTitle=Thất bại khi tạo hồ sơ +profileExists=Một hồ sơ có cùng tên này đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác. +profileFinishText=Nhấn “Hoàn thành” để tạo hồ sơ mới này. +profileFinishTextMac=Nhấn “Xong” để tạo hồ sơ mới này. +profileMissing=Không thể nạp hồ sơ %S của bạn. Có thể nó bị mất hoặc không thể truy cập được. +profileMissingTitle=Mất Hồ Sơ +profileDeletionFailed=Không thể xóa hồ sơ vì có thể nó đang được sử dụng. +profileDeletionFailedTitle=Xóa không thành công + +# Profile reset +# LOCALIZATION NOTE (resetBackupDirectory): Directory name for the profile directory backup created during reset. This directory is placed in a location users will see it (ie. their desktop). %S is the application name. +resetBackupDirectory=Dữ liệu cũ của %S + +flushFailTitle=Các thay đổi chưa được lưu +flushFailMessage=Một lỗi không mong muốn đã khiến các thay đổi của bạn không được lưu. +# LOCALIZATION NOTE (flushFailRestartButton): $S is brandShortName. +flushFailRestartButton=Khởi động lại %S +flushFailExitButton=Thoát diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/update/updates.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/update/updates.properties new file mode 100644 index 0000000000..c6e9b4e63c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/update/updates.properties @@ -0,0 +1,45 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE: The 1st %S is brandShortName and 2nd %S is update version +# where update version from the update xml +# example: MyApplication 10.0.5 +updateName=%S %S + +noThanksButton=Không, Cảm Ơn +noThanksButton.accesskey=n +restartLaterButton=Khởi động lại Sau +restartLaterButton.accesskey=l +restartNowButton=Khởi động lại %S +restartNowButton.accesskey=K + +statusFailed=Cài đặt Thất bại + +installSuccess=Bản cập nhật đã được cài đặt thành công +installPending=Đang đợi Cài đặt +patchApplyFailure=Không thể cài đặt bản cập nhật (áp dụng bản vá không thành công) +elevationFailure=Bạn không có đủ quyền cần thiết để cài đặt bản cập nhật này. Vui lòng liên hệ với quản trị viên hệ thống của chúng tôi. + +check_error-200=Tập tin cập nhật XML bị sai (200) +check_error-403=Truy cập bị từ chối (403) +check_error-404=Tập tin cập nhật XML không tìm thấy (404) +check_error-500=Lỗi máy chủ nội bộ (500) +check_error-2152398849=Thất bại (không rõ nguyên nhân) +check_error-2152398861=Kết nối bị từ chối +check_error-2152398862=Kết nối bị hết thời gian +# NS_ERROR_OFFLINE +check_error-2152398864=Mạng đang ở chế độ ngoại tuyến (chuyển sang trực tuyến) +check_error-2152398867=Cổng không được cho phép +check_error-2152398868=Không nhận được dữ liệu nào (vui lòng thử lại) +check_error-2152398878=Không tìm thấy máy chủ cập nhật (hãy kiểm tra kết nối internet của bạn) +check_error-2152398890=Không tìm thấy máy chủ proxy (hãy kiểm tra kết nối internet của bạn) +# NS_ERROR_DOCUMENT_NOT_CACHED +check_error-2152398918=Mạng đang ở chế độ ngoại tuyến (chuyển sang trực tuyến) +check_error-2152398919=Trao đổi dữ liệu bị ngắt (vui lòng thử lại) +check_error-2152398920=Kết nối máy chủ proxy bị từ chối +check_error-2153390069=Chứng chỉ máy chủ đã hết hạn (vui lòng điều chỉnh đồng hồ hệ thống về lại ngày giờ đúng nếu như nó chưa chính xác) +check_error-verification_failed=Tính toàn vẹn của bản cập nhật không thể xác minh được +check_error-move_failed=Không chuẩn bị được bản cập nhật để cài đặt +check_error-update_url_not_available=URL cập nhật không khả dụng +check_error-connection_aborted=Kết nối đã bị hủy |