From 43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Daniel Baumann Date: Sun, 7 Apr 2024 11:22:09 +0200 Subject: Adding upstream version 110.0.1. Signed-off-by: Daniel Baumann --- .../addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd | 7 + .../messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd | 49 ++++++ .../messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd | 21 +++ .../chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd | 17 ++ .../chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd | 38 +++++ .../messenger/addressbook/addressBook.properties | 179 +++++++++++++++++++++ .../addressbook/ldapAutoCompErrs.properties | 104 ++++++++++++ .../messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd | 46 ++++++ .../messenger/addressbook/pref-directory.dtd | 17 ++ .../addressbook/replicationProgress.properties | 20 +++ 10 files changed, 498 insertions(+) create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd create mode 100644 l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook') diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..99b4901a7c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd @@ -0,0 +1,7 @@ + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd new file mode 100644 index 0000000000..88bc818a37 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd @@ -0,0 +1,49 @@ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd new file mode 100644 index 0000000000..18c5333282 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd @@ -0,0 +1,21 @@ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d655000ccc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ + + + + + + + + + + + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3917e213a8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd @@ -0,0 +1,38 @@ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties new file mode 100644 index 0000000000..22707df5cf --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties @@ -0,0 +1,179 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The following are used by the Mailing list dialog. +# LOCALIZATION NOTE (mailingListTitleEdit): %S will be replaced by the Mailing List's display name. +mailingListTitleEdit=Chỉnh sửa %S +emptyListName=Bạn phải nhập tên danh sách. +badListNameCharacters=Tên danh sách không thể chứa bất kỳ ký tự nào sau đây: < > ; , " +badListNameSpaces=Tên danh sách không thể chứa nhiều khoảng trắng liền kề. +lastFirstFormat=%S %S +firstLastFormat=%S %S + +allAddressBooks=Tất cả các sổ địa chỉ + +newContactTitle=Danh bạ Mới +# %S will be the contact's display name +newContactTitleWithDisplayName=Danh bạ Mới cho %S +editContactTitle=Chỉnh sửa liên hệ +# %S will be the contact's display name +editContactTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa liên hệ cho %S +# don't translate vCard +editVCardTitle=Chỉnh sửa vCard +# %S will be the card's display name, don't translate vCard +editVCardTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa vCard cho %S + +## LOCALIZATION NOTE (cardRequiredDataMissingMessage): do not localize \n +cardRequiredDataMissingMessage=Bạn phải nhập ít nhất một trong các mục sau:\nĐịa chỉ email, tên, họ, tên hiển thị, tổ chức. +cardRequiredDataMissingTitle=Thiếu Thông tin Bắt buộc +incorrectEmailAddressFormatMessage=Địa chỉ email chính phải có dạng tên@máychủ. +incorrectEmailAddressFormatTitle=Định dạng Địa chỉ Email Không đúng + +viewListTitle=Danh sách thư :%S +mailListNameExistsTitle=Danh sách thư đã tồn tại +mailListNameExistsMessage=Một danh sách gửi thư với tên đó đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác. + +propertyPrimaryEmail=Email +propertyListName=Tên danh sách +propertySecondaryEmail=Email phụ +propertyNickname=Tên hiệu +propertyDisplayName=Tên hiển thị +propertyWork=Công ty +propertyHome=Nhà +propertyFax=Fax +propertyCellular=Di động +propertyPager=Máy nhắn tin +propertyBirthday=Ngày sinh +propertyCustom1=Tùy chỉnh 1 +propertyCustom2=Tùy chỉnh 2 +propertyCustom3=Tùy chỉnh 3 +propertyCustom4=Tùy chỉnh 4 + +propertyGtalk=Google Talk +propertyAIM=AIM +propertyYahoo=Yahoo! +propertySkype=Skype +propertyQQ=QQ +propertyMSN=MSN +propertyICQ=ICQ +propertyXMPP=ID Jabber +propertyIRC=Tên IRC + +## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateAndZip): +## %1$S is city, %2$S is state, %3$S is zip +cityAndStateAndZip=%1$S, %2$S %3$S +## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateNoZip): +## %1$S is city, %2$S is state +cityAndStateNoZip=%1$S, %2$S +## LOCALIZATION NOTE (cityOrStateAndZip): +## %1$S is city or state, %2$S is zip +cityOrStateAndZip=%1$S %2$S + +stateZipSeparator= + +prefixTo=Tới +prefixCc=Cc +prefixBcc=Bcc +addressBook=Sổ địa chỉ + +# Contact photo management +browsePhoto=Ảnh của Đối tác +stateImageSave=Đang lưu hình ảnh… +errorInvalidUri=Lỗi: Hình ảnh nguồn không hợp lệ. +errorNotAvailable=Lỗi: Không thể truy cập tập tin. +errorInvalidImage=Lỗi: Chỉ hỗ trợ các loại hình ảnh JPG, PNG và GIF. +errorSaveOperation=Lỗi: Không thể lưu hình ảnh. + +# mailnews.js +ldap_2.servers.pab.description=Sổ địa chỉ cá nhân +ldap_2.servers.history.description=Sổ địa chỉ đã thu thập +## LOCALIZATION NOTE (ldap_2.servers.osx.description is only used on Mac OS X) +ldap_2.servers.osx.description=Sổ địa chỉ Mac OS X + +## LOCALIZATION NOTE (ldap_2.servers.outlook.description is only used on Windows) +ldap_2.servers.outlook.description=Sổ địa chỉ Outlook + +# status bar stuff +## LOCALIZATION NOTE (totalContactStatus): +## %1$S is address book name, %2$S is contact count +totalContactStatus=Tổng danh bạ trong %1$S: %2$S +noMatchFound=Không tìm thấy +## LOCALIZATION NOTE (matchesFound1): +## Semicolon-separated list of singular and plural forms. +## See: https://developer.mozilla.org/docs/Mozilla/Localization/Localization_and_Plurals +## #1 is the number of matching contacts found +matchesFound1=#1 kết quả phù hợp + +## LOCALIZATION NOTE (contactsCopied): Semi-colon list of plural forms +## %1$S is the number of contacts that were copied. This should be used multiple +## times wherever you need it. Do not replace by %S. +contactsCopied=%1$S tên liên hệ đã được chép;%1$S tên liên hệ đã được chép + +## LOCALIZATION NOTE (contactsMoved): Semi-colon list of plural forms +## %1$S is the number of contacts that were moved. This should be used multiple +## times wherever you need it. Do not replace by %S. +contactsMoved=%1$S tên liên hệ đã được di chuyển;%1$S tên liên hệ đã được di chuyển + +# LDAP directory stuff +invalidName=Vui lòng nhập một Tên hợp lệ. +invalidHostname=Vui lòng nhập một Tên Máy Chủ hợp lệ. +invalidPortNumber=Vui lòng nhập một Số Cổng hợp lệ. +invalidResults=Vui lòng nhập một số hợp lệ vào trường kết quả. +abReplicationOfflineWarning=Bạn phải trực tuyến để thực hiện sao chép LDAP. +abReplicationSaveSettings=Thiết lập phải được lưu trước khi tải một thư mục. + +# For importing / exporting +## LOCALIZATION NOTE (ExportAddressBookNameTitle): %S is the name of exported addressbook +ExportAddressBookNameTitle=Xuất sổ địa chỉ - %S +LDIFFiles=LDIF +CSVFiles=Phân cách bằng Dấu phẩy +CSVFilesSysCharset=Phân tách bằng dấu phẩy (Bộ ký tự hệ thống) +CSVFilesUTF8=Phân tách bằng dấu phẩy (UTF-8) +TABFiles=Phân cách bằng Tab +TABFilesSysCharset=Tách bằng Tab (Bộ ký tự hệ thống) +TABFilesUTF8=Tách bằng Tab (UTF-8) +VCFFiles=vCard +SupportedABFiles=Tập tin sổ địa chỉ được hỗ trợ +failedToExportTitle=Việc xuất Thất bại +failedToExportMessageNoDeviceSpace=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, không đủ dung lượng trên thiết bị. +failedToExportMessageFileAccessDenied=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, truy cập tập tin bị từ chối. + +# For getting authDN for replication using dlg box +AuthDlgTitle=Sao chép sổ địa chỉ LDAP +AuthDlgDesc=Để truy cập máy chủ thư mục, hãy nhập tên và mật khẩu của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE(joinMeInThisChat) +# use + for spaces +joinMeInThisChat=Tham+gia+Chat+với+tôi. + +# For printing +headingHome=Nhà +headingWork=Công ty +headingOther=Khác +headingChat=Trò chuyện +headingPhone=Điện thoại +headingDescription=Mô tả +headingAddresses=Địa chỉ + +## For address books +addressBookTitleNew=Sổ địa chỉ mới +# LOCALIZATION NOTE (addressBookTitleEdit): +# %S is the current name of the address book. +# Example: My Custom AB Properties +addressBookTitleEdit=Thuộc tính %S +duplicateNameTitle=Tên sổ địa chỉ trùng lặp +# LOCALIZATION NOTE (duplicateNameText): +# Don't localize "\n• %S" unless your local layout comes out wrong. +# %S is the name of the existing address book. +# Example: An address book with this name already exists: +# • My Custom AB +duplicateNameText=Một sổ địa chỉ có tên này đã tồn tại:\n• %S + +# For corrupt .mab files +corruptMabFileTitle=Tập tin sổ địa chỉ bị hỏng +corruptMabFileAlert=Không thể đọc một trong các tập tin sổ địa chỉ (tập tin %1$S). Một tập tin %2$S sẽ được tạo và một bản sao của tập tin cũ, gọi là %3$S, sẽ được tạo trong cùng thư mục. + +# For locked .mab files +lockedMabFileTitle=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ +lockedMabFileAlert=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ %S. Nó có tính chỉ-đọc, hoặc đã bị khóa bởi chương trình khác. Vui lòng thử lại sau. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties new file mode 100644 index 0000000000..0e6db5943b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties @@ -0,0 +1,104 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# These are error strings for problems that happen while in the +# various states declared in nsILDAPAutoCompFormatter.idl. Note that +# the number that indexes each error state is the same as the number +# corresponding to that state in nsILDAPAutoCompFormatter.idl. + +## @name ERR_STATE_UNBOUND +## @loc none +0=Sự cố khi khởi tạo LDAP + +## @name ERR_STATE_INITIALIZING +## @loc none +1=Kết nối máy chủ LDAP bị thất bại + +## @name ERR_STATE_BINDING +## @loc none +2=Kết nối máy chủ LDAP bị thất bại + +## @name ERR_STATE_BOUND +## @loc none +3=Vấn đề khi liên lạc máy chủ LDAP + +## @name ERR_STATE_SEARCHING +## @loc none +4=Vấn đề khi tìm kiếm máy chủ LDAP + + +# The format of the alert dialog itself +# +## @name ALERT_FORMAT +## @loc None of %1$S, %2$S and %3$S should be localized. +## %1$S is the error code itself, %2$S is an LDAP SDK error message from +## chrome://mozldap/locale/ldap.properties, and %3$S is a hint relating +## to that specific error, found in this file. +errorAlertFormat=Mã lỗi %1$S: %2$S\n\n %3$S + +## The following errors are for error codes other than LDAP-specific ones. +## Someday mozilla will actually have a system for mapping nsresults to +## error strings that's actually widely used, unlike nsIErrorService. But +## until it does, these strings live here... + +## @name HOST_NOT_FOUND +## @loc none +5000=Không tìm thấy máy chủ + +## @name GENERIC_ERROR +## @loc none +9999=Lỗi chưa biết + + +# Hints to for the user, associated with specific error codes (ie error code +# + 10000) + + +## @name TIMELIMIT_EXCEEDED_HINT +## @loc none +10003=Vui lòng thử lại sau, hoặc liên hệ Quản trị viên Hệ thống của bạn. + +## @name STRONGAUTH_REQUIRED_HINT +## @loc none +10008=Xác minh mức độ mạnh hiện chưa được hỗ trợ. + +## @name INVALID_SYNTAX_HINT +## @loc none +10021=Xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, sau đó thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. Để xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, từ menu Chỉnh sửa, chọn Tùy chọn, sau đó chọn Thư & Nhóm tin, sau đó chọn Địa chỉ. Nhấp vào Chỉnh sửa thư mục và chọn máy chủ LDAP đang được sử dụng. Bấm Chỉnh sửa, rồi bấm Nâng cao để hiển thị Bộ lọc tìm kiếm. + +## @name NO_SUCH_OBJECT_HINT +## @loc none +10032=Xác minh xem Base DN đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Base DN, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Base DN. + +## @name BUSY_HINT +## @loc none +10051=Vui lòng thử lại sau. + +## @name SERVER_DOWN_HINT +## @loc none +10081=Xác minh xem Tên Máy Chủ và Số Cổng đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ và Số Cổng, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. Nhấn Nâng cao để hiển thị Số Cổng. + +## @name TIMEOUT_HINT +## @loc none +10085=Vui lòng thử lại sau. + +## @name FILTER_ERROR_HINT +## @loc none +10087=Xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, sau đó thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. Để xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, từ menu Chỉnh sửa, chọn Tùy chọn, sau đó chọn Thư & Nhóm tin, sau đó chọn Địa chỉ. Nhấp vào Chỉnh sửa thư mục và chọn máy chủ LDAP đang được sử dụng. Bấm Chỉnh sửa, rồi bấm Nâng cao để hiển thị Bộ lọc tìm kiếm. + +## @name NO_MEMORY_HINT +## @loc none +10090=Vui lòng đóng cửa sổ và/hoặc chương trình khác rồi thử lại. + +## @name CONNECT_ERROR_HINT +## @loc none +10091=Xác minh xem Tên Máy Chủ và Số Cổng đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ và Số Cổng, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. Nhấn Nâng cao để hiển thị Số Cổng. + +## @name HOST_NOT_FOUND_HINT +## @loc none +15000=Xác minh xem Tên Máy Chủ đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. + +## @name GENERIC_HINT +## @loc none +19999=Vui lòng liên hệ Quản trị viên Hệ thống của bạn. diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd new file mode 100644 index 0000000000..095b4a58aa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd @@ -0,0 +1,46 @@ + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd new file mode 100644 index 0000000000..e12fd13f98 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd @@ -0,0 +1,17 @@ + + + + + + + + + + + + + + + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties new file mode 100644 index 0000000000..2b9ab49dd4 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties @@ -0,0 +1,20 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. +replicationStarted=Việc sao chép đã bắt đầu… +changesStarted=Bắt đầu tìm các thay đổi để sao chép… +replicationSucceeded=Việc sao chép đã thành công +replicationFailed=Việc sao chép đã thất bại +replicationCancelled=Việc sao chép bị hủy bỏ +# LOCALIZATION NOTE +# do not localize %S. %S is the current entry number (an integer) +currentCount=Đang sao chép thư mục: %S + +downloadButton=Tải xuống ngay +downloadButton.accesskey=D +cancelDownloadButton=Hủy tải xuống +cancelDownloadButton.accesskey=C + +directoryTitleNew=Thư mục LDAP mới +## LOCALIZATION NOTE (directoryTitleEdit): %S will be replaced by the LDAP directory's display name +directoryTitleEdit=Thuộc tính %S -- cgit v1.2.3