# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. # The following are used by the import code to display status/error # and informational messages # Success message when no address books are found to import ## @name IMPORT_NO_ADDRBOOKS ## @loc None 2000=Không có sổ địa chỉ được tìm thấy để nhập. # Error: Address book import not initialized ## @name IMPORT_ERROR_AB_NOTINITIALIZED ## @loc None 2001=Không thể nhập sổ địa chỉ: lỗi nhận dạng. # Error: Unable to create the import thread ## @name IMPORT_ERROR_AB_NOTHREAD ## @loc None 2002=Không thể nhập sổ địa chỉ: không thể tạo luồng nhập. # Error: Unable to create the import thread ## @name IMPORT_ERROR_GETABOOK ## @loc None # LOCALIZATION NOTE (Error 2003): Do not translate the word "%S" below. 2003=Lỗi khi nhập %S: không thể tạo sổ địa chỉ. # Success message when no mailboxes are found to import ## @name IMPORT_NO_MAILBOXES ## @loc None 2004=Không tìm thấy hộp thư để nhập # Error: Mailbox import not initialized ## @name IMPORT_ERROR_MB_NOTINITIALIZED ## @loc None 2005=Không thể nhập hộp thư, lỗi nhận dạng # Error: Unable to create the import thread ## @name IMPORT_ERROR_MB_NOTHREAD ## @loc None 2006=Không thể nhập hộp thư, không thể tạo luồng nhập # Error: Unable to create the proxy object for importing mailboxes ## @name IMPORT_ERROR_MB_NOPROXY ## @loc None 2007=Không thể nhập hộp thư, không thể tạo đối tượng proxy cho hộp thư đích # Error: Error creating destination mailboxes ## @name IMPORT_ERROR_MB_FINDCHILD ## @loc None # LOCALIZATION NOTE (Error 2008): Do not translate the word "%S" below. # Place %S in your translation where the name of the mailbox should appear. 2008=Lỗi khi tạo hộp thư đích, không thể tìm thấy hộp thư %S # Error: Error creating destination mailboxes ## @name IMPORT_ERROR_MB_CREATE ## @loc None # LOCALIZATION NOTE (Error 2009): Do not translate the word "%S" below. # Place %S in your translation where the name of the mailbox should appear. 2009=Lỗi khi nhập hộp thư %S, không thể tạo hộp thư đích # Error: No destination folder to import mailboxes ## @name IMPORT_ERROR_MB_NODESTFOLDER ## @loc None 2010=Không thể tạo thư mục để nhập thư vào # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC_START ## @loc None 2100=Tên # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2101=Họ # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2102=Tên hiển thị # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2103=Tên hiệu # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2104=Email Chính # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2105=Email phụ # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2106=Điện thoại công ty # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2107=Điện thoại nhà # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2108=Số Fax # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2109=Số của Máy nhắn tin # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2110=Số Di Động # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2111=Địa chỉ Nhà # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2112=Địa chỉ Nhà 2 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2113=Thành phố Quê nhà # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2114=Tiểu bang Quê nhà # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2115=Mã Zip Quê nhà # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2116=Quốc gia của nơi Quê nhà # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2117=Địa chỉ Công ty # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2118=Địa chỉ Công ty 2 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2119=Thành phố nơi Làm việc # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2120=Tiểu bang nơi Làm việc # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2121=Mã Zip nơi Làm việc # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2122=Quốc gia nơi Làm việc # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2123=Chức vụ Nghề nghiệp # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2124=Bộ phận # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2125=Tổ chức # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2126=Trang Web 1 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2127=Trang Web 2 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2128=Năm Sinh # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2129=Tháng Sinh # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2130=Ngày Sinh # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2131=Tùy chỉnh 1 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2132=Tùy chỉnh 2 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2133=Tùy chỉnh 3 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2134=Tùy chỉnh 4 # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC ## @loc None 2135=Lưu ý # Description: Address book field name ## @name IMPORT_FIELD_DESC_END ## @loc None 2136=Tên Screen #Error strings ImportAlreadyInProgress=Một thao tác nhập đang tiến hành. Hãy thử lại khi tiến trình nhập hiện tại đã hoàn thành. #Error strings for settings import ImportSettingsBadModule=Không thể nạp module thiết lập ImportSettingsNotFound=Không thể tìm thiết lập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy. ImportSettingsFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập thiết lập. Một số hoặc tất cả các thiết lập có thể đã chưa được nhập. # LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. ImportSettingsSuccess=Thiết lập được nhập từ %S #Error string for mail import ImportMailBadModule=Không thể nạp module nhập thư ImportMailNotFound=Không thể tìm thấy thư để nhập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy. ImportEmptyAddressBook=Không thể nhập sổ địa chỉ rỗng %S. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below. ImportMailFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập thư từ %S # LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below. ImportMailSuccess=Thư đã được nhập thành công từ %S # Error string for address import ImportAddressBadModule=Không thể nạp module nhập sổ địa chỉ. ImportAddressNotFound=Không tìm thấy sổ địa chỉ để nhập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy. # LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. ImportAddressFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập địa chỉ từ %S. # LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. ImportAddressSuccess=Địa chỉ đã được nhập thành công từ %S. # Error string for filters import ImportFiltersBadModule=Không thể nạp module nhập bộ lọc. # LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module. ImportFiltersFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập bộ lọc từ %S. # LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module. ImportFiltersSuccess=Bộ lọc đã được nhập thành công từ %S. # LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module. ImportFiltersPartial=Bộ lọc đã được nhập một phần từ %S. Cảnh báo ở bên dưới: #Progress strings # LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. MailProgressMeterText=Đang chuyển đổi hộp thư từ %S # LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below. AddrProgressMeterText=Đang chuyển đổi sổ địa chỉ từ %S #Import file dialog strings ImportSelectSettings=Chọn tập tin thiết lập ImportSelectMailDir=Chọn thư mục thư ImportSelectAddrDir=Chọn thư mục sổ địa chỉ ImportSelectAddrFile=Chọn tập tin sổ địa chỉ # Folder Names for imported Mail DefaultFolderName=Thư được Nhập # LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below. ImportModuleFolderName=%S Nhập