# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. # The following are used by the messenger application # # LOCALIZATION NOTE(statusMessage): # Do not translate the words %1$S and %2$S below. Place the word %1$S where the # account name should appear and %2$S where the status message should appear. # EXAMPLE: Jim's Account: Downloading messages... statusMessage=%1$S: %2$S removeAccount=Xóa tài khoản… newFolderMenuItem=Thư mục… newSubfolderMenuItem=Thư mục con… newFolder=Thư mục mới… newSubfolder=Thư mục con mới… markFolderRead=Đánh dấu thư mục là đã đọc;Đánh dấu các thư mục là đã đọc markNewsgroupRead=Đánh dấu nhóm tin là đã đọc;Đánh dấu các nhóm tin là đã đọc folderProperties=Thuộc tính thư mục newTag=Nhãn mới… # LOCALIZATION NOTE (getNextNewsMessages): Semi-colon list of plural forms. # #1 is the number of news messages to get. getNextNewsMessages=Nhận #1 tin tức tiếp theo;Nhận #1 tin tức tiếp theo advanceNextPrompt=Đi tới thư chưa đọc tiếp theo trong %S? titleNewsPreHost=trên replyToSender=Trả lời người gửi reply=Trả lời EMLFiles=Tập tin thư OpenEMLFiles=Mở thư # LOCALIZATION NOTE(defaultSaveMessageAsFileName): Do not translate ".eml" # in the line below. Also, the complete file name should be 8.3. defaultSaveMessageAsFileName=message.eml # LOCALIZATION NOTE(longMsgSubjectTruncator): A suffix string appended to the filename # (created from message subject) if it needed to be truncated due to length. longMsgSubjectTruncator=... SaveMailAs=Lưu thư dưới dạng SaveAttachment=Lưu đính kèm SaveAllAttachments=Lưu tất cả đính kèm DetachAttachment=Tách đính kèm DetachAllAttachments=Tách tất cả đính kèm ChooseFolder=Chọn thư mục MessageLoaded=Thư đã được nạp… PreviewTitle=%S - %S saveAttachmentFailed=Không thể lưu tập tin đính kèm. Vui lòng kiểm tra tên tập tin và thử lại sau. saveMessageFailed=Không thể lưu thư. Vui lòng kiểm tra tên tập tin và thử lại sau. fileExists=%S đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó? # LOCALIZATION NOTE(failedToReadFile): %1$S is replaced by the file name, %2$S is replaced by the reason the file load failed. failedToReadFile=Không thể đọc tập tin: %1$S lý do: %2$S downloadingNewsgroups=Đang tải xuống các nhóm tin để sử dụng ngoại tuyến downloadingMail=Đang tải xuống thư để sử dụng ngoại tuyến sendingUnsent=Đang gửi thư chưa được gửi folderExists=Tên thư mục đó đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên khác. # LOCALIZATION NOTE(confirmDuplicateFolderRename): %1$S is name of folder being moved, %2$S is parent folder name, %3$S is proposed new folder name confirmDuplicateFolderRename=Thư mục con có tên '%1$S' đã tồn tại trong thư mục '%2$S'. Bạn có muốn di chuyển thư mục này bằng tên mới '%3$S' không? folderCreationFailed=Không thể tạo thư mục vì tên mà bạn nhập vào chứa một kí tự không thể nhận dạng. Vui lòng nhập một tên khác và thử lại. compactingFolder=Đang làm gọn thư mục %S… # LOCALIZATION NOTE(compactingDone): %1$S is the compaction gain. compactingDone=Đã xong việc nén (khoảng %1$S đã lưu). confirmFolderDeletionForFilter=Xóa thư mục '%S' cũng sẽ vô hiệu hóa các bộ lọc của nó. Bạn có chắc là bạn muốn xóa thư mục không? alertFilterChanged=Bộ lọc trong thư mục này sẽ được cập nhật. filterDisabled=Không thể tìm thấy thư mục '%S', cho nên bộ lọc đi cùng với nó sẽ bị vô hiệu hóa. Hãy xác minh xem thư mục có tồn tại không, và bộ lọc có chỉ đến đúng thư mục hợp lệ không. filterFolderDeniedLocked=Không thể lọc thư vào thư mục '%S' vì đang diễn ra một thao tác khác. parsingFolderFailed=Không thể mở thư mục %S vì nó đang được dùng trong thao tác khác. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi chọn thư mục lại. deletingMsgsFailed=Không thể xóa thư mục %S vì nó đang được dùng trong thao tác khác. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi chọn thư mục lại. alertFilterCheckbox=Đừng cảnh báo tôi nữa. compactFolderDeniedLock=Không thể làm gọn thư mục '%S' vì đang diễn ra thao tác khác. Vui lòng thử lại sau. compactFolderWriteFailed=Không thể làm gọn thư mục '%S' vì việc ghi vào thư mục bị thất bại. Hãy xác minh xem bạn có đủ dung lượng đĩa, và bạn có quyền ghi lên hệ thống tập tin không, rồi thử lại. compactFolderInsufficientSpace=Một số thư mục (ví dụ: '%S') không thể nén vì không đủ dung lượng đĩa trống. Vui lòng xóa một số tập tin và thử lại. filterFolderHdrAddFailed=Các thư không thể được lọc vào thư mục '%S' vì không thể thêm một thư vào nó. Xác minh rằng thư mục đang hiển thị đúng hoặc thử sửa chữa nó từ các thuộc tính thư mục. filterFolderWriteFailed=Không thể lọc thư vào thư mục '%S' việc ghi vào thư mục bị thất bại. Hãy xác minh xem bạn có đủ dung lượng đĩa, và bạn có quyền ghi lên hệ thống tập tin không, rồi thử lại. copyMsgWriteFailed=Không thể sao chép hoặc di chuyển thư vào thư mục '%S' vì việc ghi vào thư mục bị thất bại. Để lấy thêm dung lượng đĩa, từ menu Tập tin, đầu tiên chọn Dọn sạch thùng rác, rồi chọn Làm gọn thư mục, rồi thử lại. cantMoveMsgWOBodyOffline=Khi làm việc ngoại tuyến, bạn không thể di chuyển hoặc chép những thư chưa được tải cho việc dùng ngoại tuyến. Từ cửa sổ Thư, mở trình đơn Tập tin, chọn Ngoại tuyến, rồi bỏ chọn Làm việc Ngoại tuyến, rồi thử lại. operationFailedFolderBusy=Thao tác bị thất bại vì một thao tác khác đang dùng thư mục. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi thử lại. folderRenameFailed=Không thể đổi tên thư mục. Có thể thư mục đang được phân tích, hoặc tên mới không phải là tên hợp lệ. # LOCALIZATION NOTE(verboseFolderFormat): %1$S is folder name, %2$S is server name verboseFolderFormat=%1$S trên %2$S # LOCALIZATION NOTE(filterFolderTruncateFailed): %1$S is replaced by the folder name, %2$S is replaced by the brandShortName filterFolderTruncateFailed=Có lỗi khi xóa sạch Hộp thư sau khi lọc một thư vào thư mục '%1$S'. Có thể bạn cần tắt %2$S và xóa INBOX.msf. mailboxTooLarge=Thư mục %S đã đầy, và không thể giữ thêm thư nữa. Để có thêm chỗ chứa thư, hãy xóa những thư cũ hoặc không mong muốn, và làm gọn thư mục. outOfDiskSpace=Không có đủ dung lượng đĩa để tải thư mới. Hãy thử xóa thư cũ, làm trống thư mục Thùng rác và nén thư mục thư của bạn, sau đó thử lại. errorGettingDB=Không thể mở tập tin tóm tắt cho %S. Có lẽ có lỗi trên đĩa, hoặc đường dẫn đầy đủ quá dài. defaultServerTag=(Mặc định) # Used in message database list view to provide a text value for graphic based cells. messageUnread=Chưa đọc messageHasFlag=Đã gắn dấu sao messageHasAttachment=Có đính kèm messageJunk=Thư rác messageExpanded=Mở rộng messageCollapsed=Thu gọn # Used in the SMTP Account Settings panel when a server value has no properties smtpServerList-NotSpecified= smtpServer-ConnectionSecurityType-0=Không smtpServer-ConnectionSecurityType-1=STARTTLS, nếu có smtpServer-ConnectionSecurityType-2=STARTTLS smtpServer-ConnectionSecurityType-3=SSL/TLS smtpServers-confirmServerDeletionTitle=Xóa máy chủ smtpServers-confirmServerDeletion=Bạn có chắc là bạn muốn xóa máy chủ: \n %S? # Account Settings - Both Incoming and SMTP server authNo=Không xác thực authOld=Mật khẩu, phương thức gốc (không an toàn) authPasswordCleartextInsecurely=Mật khẩu, truyền không an toàn authPasswordCleartextViaSSL=Mật khẩu bình thường authPasswordEncrypted=Mật khẩu được mã hóa authKerberos=Kerberos / GSSAPI authExternal=Chứng chỉ TLS authNTLM=NTLM authOAuth2=OAuth2 authAnySecure=Bất kỳ phương pháp an toàn (không dùng nữa) authAny=Bất kỳ phương pháp nào (không an toàn) # OAuth2 window title # LOCALIZATION NOTE(oauth2WindowTitle): # %1$S is the username (or full email address) used for authentication. # %2$S is the hostname of the account being authenticated. oauth2WindowTitle=Nhập thông tin đăng nhập cho %1$S trên %2$S # LOCALIZATION NOTE(serverType-nntp): Do not translate "NNTP" in the line below serverType-nntp=Máy chủ tin tức (NNTP) # LOCALIZATION NOTE(serverType-pop3): Do not translate "POP" in the line below serverType-pop3=Máy chủ thư POP # LOCALIZATION NOTE(serverType-imap): Do not translate "IMAP" in the line below serverType-imap=Máy chủ thư IMAP serverType-none=Lưu trữ thư nội bộ sizeColumnTooltip2=Sắp xếp theo kích thước sizeColumnHeader=Kích thước linesColumnTooltip2=Sắp xếp theo dòng linesColumnHeader=Dòng # LOCALIZATION NOTE (getMsgButtonTooltip): Do not translate the word "%S" below. # Place the word "%S" in your translation where the name of the comma separated accounts should appear. getMsgButtonTooltip=Nhận thư mới cho %S # Used to separate email addresses in a list. Note the trailing space ', ' getMsgButtonTooltip.listSeparator=,\u0020 # status feedback stuff documentDone= documentLoading=Đang tải thư… # LOCALIZATION NOTE (autosyncProgress): Do not translate the word "%1$S" or "%2$S" below. # Place the word %1$S in your translation where the name of the comma separated folders should appear. # Place the word %2$S in your translation where the name of the comma separated accounts should appear. autosyncProgress=Đồng bộ hóa thư mục %1$S từ %2$S… unreadMsgStatus=Chưa đọc: %S selectedMsgStatus=Đã chọn: %S totalMsgStatus=Tổng: %S # localized folder names localFolders=Thư mục cục bộ # LOCALIZATION NOTE (inboxFolderName): OK to translate all foldernames, bugzilla #57440 & bugzilla #23625 fixed inboxFolderName=Hộp thư trashFolderName=Thùng rác sentFolderName=Thư đã gửi draftsFolderName=Thư nháp templatesFolderName=Thư mẫu outboxFolderName=Thư chờ gửi junkFolderName=Thư rác archivesFolderName=Lưu trữ # "Normal" priority is often blank, # depending on the consumers of these strings priorityLowest=Thấp nhất priorityLow=Thấp priorityNormal=Bình thường priorityHigh=Cao priorityHighest=Cao nhất #Group by date thread pane titles today=Hôm nay yesterday=Hôm qua lastWeek=Tuần trước last7Days=7 ngày qua twoWeeksAgo=Hai tuần trước last14Days=14 ngày qua older=Cũ hơn futureDate=Tương lai #Grouped By Tags untaggedMessages=Thư không dán nhãn # Grouped by status messagesWithNoStatus=Không trạng thái #Grouped by priority noPriority=Không ưu tiên #Grouped by has attachments noAttachments=Không đính kèm attachments=Đính kèm #Grouped by starred notFlagged=Không gắn sao groupFlagged=Gắn sao # defaults descriptions for tag prefs listed in mailnews.js # (we keep the .labels. names for backwards compatibility) mailnews.tags.remove=Xóa tất cả các nhãn mailnews.labels.description.1=Quan trọng mailnews.labels.description.2=Làm việc mailnews.labels.description.3=Cá nhân mailnews.labels.description.4=Sẽ làm mailnews.labels.description.5=Để sau # Format definition tag menu texts. # This is necessary in order to get the accesskeys to be the on the first # character of the menu text instead of after the menu text. # If a key definition exists for the tag at index n, that key's key will be # taken as the accesskey, eg. # # makes the third tag have the accesskey &tagCmd3.key;. # In the menuitem's label, this accesskey appears at %1$S below; %2$S will be # replaced by the tag label. mailnews.tags.format=%1$S %2$S replied=Đã trả lời forwarded=Đã chuyển tiếp redirected=Đã chuyển hướng new=Mới read=Đã đọc flagged=Gắn sao # for junk status picker in search and mail views junk=Thư rác # for junk score origin picker in search and mail views junkScoreOriginPlugin=Phần bổ trợ junkScoreOriginFilter=Bộ lọc junkScoreOriginWhitelist=Danh sách trắng junkScoreOriginUser=Người dùng junkScoreOriginImapFlag=Cờ IMAP # for the has attachment picker in search and mail views hasAttachments=Có đính kèm # for the Tag picker in search and mail views. tag=Nhãn # LOCALIZATION NOTE(andOthers): # for multiple authors, add this abbreviation to the first author to indicate # there are more; for the From column in the threadpane message list. andOthers=và những người khác. # whether to also show phonetic fields in the addressbook # LOCALIZATION NOTE(mail.addr_book.show_phonetic_fields): # the only valid values are: true OR false (choose from the untranslated English words) mail.addr_book.show_phonetic_fields=false # valid format options are: # 1: yyyy/mm/dd # 2: yyyy/dd/mm # 3: mm/dd/yyyy # 4: mm/yyyy/dd # 5: dd/mm/yyyy # 6: dd/yyyy/mm # # 0: auto-detect the current locale format # a separator has to be either '/', '-', '.' and the year in Christian year # otherwise mm/dd/yyyy (option 3) is used # mailnews.search_date_format=5 # separator for search date (e.g. "/", "-"), or empty when search_date_format is zero mailnews.search_date_separator= # leading zeros for day and month values, not used if mailnews.search_date_format is not zero mailnews.search_date_leading_zeros=true # offline msg nocachedbodybody2=Nội dung của thư này chưa được tải xuống từ \ máy chủ để đọc ngoại tuyến. Để đọc thư này, \ bạn phải kết nối lại với mạng, chọn Ngoại tuyến từ \ menu Tập tin và sau đó bỏ chọn Làm việc ngoại tuyến. \ Trong tương lai, bạn có thể chọn thư hoặc thư mục để đọc ngoại tuyến. Để \ làm điều này, chọn Ngoại tuyến từ menu Tập tin, sau đó chọn Tải xuống/Đồng bộ hóa ngay. \ Bạn có thể điều chỉnh tùy chọn Dung lượng đĩa để ngăn việc tải xuống thư quá lớn. # LOCALIZATION NOTE(acctCentralTitleFormat): %1$S is brand, %2$S is account type, %3$S is account name acctCentralTitleFormat=%1$S %2$S - %3$S mailAcctType=Thư newsAcctType=Tin tức feedsAcctType=Nguồn cấp # LOCALIZATION NOTE(nocachedbodytitle): Do not translate "" or "" in the line below nocachedbodytitle=Chuyển sang trực tuyến để xem thư này\n # mailWindowOverlay.js confirmUnsubscribeTitle=Xác nhận dừng theo dõi confirmUnsubscribeText=Bạn có chắc chắn muốn dừng theo dõi %S? confirmUnsubscribeManyText=Bạn có chắc chắn muốn dừng theo dõi khỏi các nhóm tin này? restoreAllTabs=Mở lại tất cả các thẻ confirmMarkAllFoldersReadTitle=Đánh dấu tất cả thư mục là đã đọc confirmMarkAllFoldersReadMessage=Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu tất cả các thư trong tất cả các thư mục của tài khoản này là đã đọc không? # LOCALIZATION NOTE(junkBarMessage): %S is brand junkBarMessage=%S nghĩ rằng thư này là thư rác. junkBarButton=Không phải thư rác junkBarButtonKey=N junkBarInfoButton=Tìm hiểu thêm junkBarInfoButtonKey=L # LOCALIZATION NOTE(remoteContentBarMessage): %S is brand remoteContentBarMessage=Để bảo vệ quyền riêng tư của bạn, %S đã chặn nội dung từ xa trong thư này. remoteContentPrefLabel=Tùy chọn remoteContentPrefAccesskey=O remoteContentPrefLabelUnix=Tùy chỉnh remoteContentPrefAccesskeyUnix=P # LOCALIZATION NOTE(remoteAllowResource): %S is origin remoteAllowResource=Cho phép nội dung từ xa từ %S # LOCALIZATION NOTE(remoteAllowAll): Semi-colon list of plural forms. # See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals # #1 is the number of origins remoteAllowAll=Cho phép nội dung từ xa từ tất cả #1 nguồn gốc được liệt kê ở trên phishingBarMessage=Thư này có vẻ như lừa đảo. phishingBarPrefLabel=Tùy chọn phishingBarPrefAccesskey=O phishingBarPrefLabelUnix=Tùy chỉnh phishingBarPrefAccesskeyUnix=P mdnBarIgnoreButton=Bỏ qua yêu cầu mdnBarIgnoreButtonKey=n mdnBarSendReqButton=Gửi biên nhận mdnBarSendReqButtonKey=S draftMessageMsg=Đây là một thư nháp. draftMessageButton=Chỉnh sửa draftMessageButtonKey=E # msgHdrViewOverlay.js openLabel=Mở openLabelAccesskey=M saveLabel=Lưu thành… saveLabelAccesskey=L detachLabel=Tách rời… detachLabelAccesskey=a deleteLabel=Xóa deleteLabelAccesskey=a openFolderLabel=Mở thư mục chứa openFolderLabelAccesskey=F deleteAttachments=Các phần đính kèm sau đây sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi thư này:\n%S\nThao tác này sẽ không thể hoàn tác được. Bạn có muốn tiếp tục không? detachAttachments=Các phần đính kèm sau đây đã được lưu thành công và sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi thư này:\n%S\nThao tác này sẽ không thể hoàn tác được. Bạn có muốn tiếp tục không? deleteAttachmentFailure=Không xóa được các tập tin đính kèm đã chọn. emptyAttachment=Phần đính kèm này có vẻ rỗng.\nVui lòng hỏi lại người đã gửi tập tin này.\nThông thường, tường lửa hoặc trình diệt virút sẽ xóa các tập tin đính kèm. externalAttachmentNotFound=Tập tin tách rời hoặc tập tin đính kèm liên kết này không được tìm thấy hoặc không thể truy cập được tại vị trí này nữa. # LOCALIZATION NOTE (attachmentCount): Semi-colon list of plural forms. # See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals # #1 number of attachments attachmentCount=#1 đính kèm # LOCALIZATION NOTE (attachmentCountSingle): This is the format for the # attachment header when a message has only one attachment. This is separate # from attachmentCount above, since attachmentCountSingle typically ends with a # colon. attachmentCountSingle=1 đính kèm: # LOCALIZATION NOTE (attachmentSizeUnknown): The string to show for the total # size of all attachments when none of the attachments' sizes can be detected. attachmentSizeUnknown=kích cỡ không rõ # LOCALIZATION NOTE (attachmentSizeAtLeast): The string to show for the total # size of all attachments when at least one (but not all) of the attachments' # sizes can't be detected. %1$S is the formatted size. attachmentSizeAtLeast=ít nhất %1$S # This is the format for prepending accesskeys to the # each of the attachments in the file|attachments menu: # ie: 1 file.txt # 2 another file.txt attachmentDisplayNameFormat=%S %S # This is the heading for the attachment summary when printing an email attachmentsPrintHeader=Đính kèm: # Connection Error Messages # LOCALIZATION NOTE(unknownHostError): %S is the server name unknownHostError=Không thể kết nối với máy chủ %S. # LOCALIZATION NOTE(connectionRefusedError): %S is the server name connectionRefusedError=Không thể kết nối với máy chủ %S; kết nối đã bị từ chối. # LOCALIZATION NOTE(netTimeoutError): %S is the server name netTimeoutError=Đã hết thời gian kết nối tới máy chủ %S. # LOCALIZATION NOTE(netResetError): %S is the server name netResetError=Kết nối với máy chủ %S đã được đặt lại. # LOCALIZATION NOTE(netInterruptError): %S is the server name netInterruptError=Kết nối với máy chủ %S bị gián đoạn. recipientSearchCriteria=Tiêu đề hoặc người nhận chứa: fromSearchCriteria=Tiêu đề hoặc người gửi chứa: # LOCALIZATION NOTE(biffNotification): %1$S is the number of new messages biffNotification_message=có %1$S thư mới biffNotification_messages=có %1$S thư mới # LOCALIZATION NOTE(newMailNotification_message): %1$S is the name of the account %2$S is the number of new messages newMailNotification_message=%1$S đã nhận %2$S thư mới # LOCALIZATION NOTE(newMailNotification_messages): %1$S is the name of the account %2$S is the number of new messages newMailNotification_messages=%1$S đã nhận %2$S thư mới # LOCALIZATION NOTE(newMailNotification_messagetitle): %1$S is subject of new message and %2$S is sender of new message. # This is UNIX only newMailNotification_messagetitle=%1$S từ %2$S # LOCALIZATION NOTE(newMailAlert_message): # Semi-colon list of plural forms. See: # https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals # #1 is the name of the account, #2 is the number of new messages newMailAlert_message=#1 đã nhận #2 thư mới # For the Quota tab in the mail folder properties dialog quotaPercentUsed=%S%% đủ # for quota in main window (commandglue.js) percent=%S%% quotaTooltip2=Hạn mức IMAP: Đã dùng %S trên tổng số %S. Nhấp để biết thêm chi tiết. # for message views confirmViewDeleteTitle=Xác nhận confirmViewDeleteMessage=Bạn có chắc là bạn muốn xóa cách hiển thị này? # for virtual folders confirmSavedSearchTitle=Xác nhận xóa confirmSavedSearchDeleteMessage=Bạn có chắc là bạn muốn xóa tìm kiếm đã được lưu này? ## @name ENTER_PASSWORD_PROMPT ## @loc None # LOCALIZATION NOTE (passwordPrompt): Do not translate the word %S below. # Place the word "%S" in your translation where the email address # or the username should appear passwordPrompt=Nhập mật khẩu cho %1$S trên %2$S: ## @name ENTER_PASSWORD_PROMPT_TITLE ## @loc None passwordTitle=Yêu cầu mật khẩu máy chủ thư # for checking if the user really wants to open lots of messages in separate windows. openWindowWarningTitle=Xác nhận # LOCALIZATION NOTE (openWindowWarningConfirmation): Semi-colon list of plural forms. # #1 is the number of messages the user is attempting to open. openWindowWarningConfirmation=Việc mở #1 thư có thể bị chậm. Tiếp tục? # for checking if the user really wants to open lots of messages in tabs. openTabWarningTitle=Xác nhận # LOCALIZATION NOTE (openTabWarningConfirmation): Semi-colon list of plural forms. # #1 is the number of messages the user is attempting to open. openTabWarningConfirmation=Việc mở #1 thư có thể bị chậm. Tiếp tục? # for warning the user that a tag they're trying to create already exists tagExists=Tên nhãn đã tồn tại. # title of the edit tag dialog editTagTitle=Chỉnh sửa nhãn # for the virtual folder list dialog title # %S is the name of the saved search folder editVirtualFolderPropertiesTitle=Chỉnh sửa thuộc tính tìm kiếm đã lưu cho %S # LOCALIZATION NOTE (foldersChosen): #1 number of chosen folders virtualFolderSourcesChosen=#1 thư mục được chọn #alert to inform the user to choose one or more folders to search for a saved search folder alertNoSearchFoldersSelected=Bạn phải chọn ít nhất một thư mục để tìm. # These are displayed in the message and folder pane windows # LOCALIZATION NOTE %.*f is the abbreviated size in the appropriate units byteAbbreviation2=%.*f byte kiloByteAbbreviation2=%.*f KB megaByteAbbreviation2=%.*f MB gigaByteAbbreviation2=%.*f GB teraByteAbbreviation2=%.*f TB petaByteAbbreviation2=%.*f PB ## LOCALIZATION NOTE(folderWithAccount): ## This is used to show folder name together with an account name. ## %1$S = folder name ## %2$S = account name folderWithAccount=%1$S - %2$S ## LOCALIZATION NOTE(folderWithUnreadMsgs): ## This is a concatenation of two strings to compose a folder label with unread messages. ## %1$S = folder name ## %2$S = count of unread messages folderWithUnreadMsgs=%1$S (%2$S) ## LOCALIZATION NOTE(summarizedValue): ## This string shows an indication that the value shown is actually a summary ## accumulated from all subfolders. ## %S = summarized value from all subfolders folderSummarizedSymbolValue=▾%S ## LOCALIZATION NOTE(subfoldersExplanation): ## This is a tooltip message shown on the values in the numeric folder pane columns. ## %1$S = is the count of messages having the respective property, found in the folder under mouse cursor ## %2$S = is the count of messages having the respective property, found in subfolders of the folder under mouse cursor subfoldersExplanation=%1$S trong thư mục này, %2$S trong thư mục con # Error message if message for a message id wasn't found errorOpenMessageForMessageIdTitle=Lỗi khi mở id-thư errorOpenMessageForMessageIdMessage=Không tìm thấy thư cho id-thư %S # Warnings to alert users about phishing urls confirmPhishingTitle=Báo động Lừa đảo Email linkMismatchTitle=Đã phát hiện liên kết không khớp #LOCALIZATION NOTE %1$S is the brand name, %2$S is the host name of the url being visited confirmPhishingUrl=%1$S nghĩ rằng thư này là thư lừa đảo. Liên kết trong thư có thể sẽ cố mạo danh trang web mà bạn muốn vào. Bạn có chắc là bạn muốn vào %2$S không? #LOCALIZATION NOTE %1$S is the host name of indicated host, %2$S is the host name of the actual host. confirmPhishingUrlAlternate=Liên kết bạn vừa nhấp dường như dẫn đến một trang web khác với những gì văn bản liên kết đã chỉ ra. Điều này đôi khi được sử dụng để theo dõi xem bạn có nhấp vào liên kết hay không, nhưng nó cũng có thể là một trò lừa đảo.\n\nVăn bản liên kết chỉ ra rằng liên kết sẽ dẫn đến %1$S, nhưng nó dẫn đến %2$S. #LOCALIZATION NOTE $1$S is the host name of the indicated host. confirmPhishingGoAhead=Tiếp tục đi đến %1$S #LOCALIZATION NOTE %1$S is the host name that was displayed to the user. confirmPhishingGoDirect=Đi đến %1$S # Check for Updates # LOCALIZATION NOTE (updatesItem_*): these are alternative labels for Check for Update item in Help menu. # Which one is used depends on Update process state. updatesItem_default=Tìm bản Cập nhật… updatesItem_defaultFallback=Tìm bản Cập nhật… updatesItem_default.accesskey=C updatesItem_downloading=Đang tải xuống %S… updatesItem_downloadingFallback=Đang tải bản cập nhật xuống… updatesItem_downloading.accesskey=D updatesItem_resume=Tiếp tục tải xuống %S… updatesItem_resumeFallback=Tiếp tục tải xuống bản cập nhật… updatesItem_resume.accesskey=T updatesItem_pending=Cài đặt bản cập nhật ngay… updatesItem_pendingFallback=Cài đặt bản cập nhật ngay… updatesItem_pending.accesskey=C # Folder Pane Header Title Strings folderPaneModeHeader_all=Tất cả Thư mục folderPaneModeHeader_unread=Thư mục Chưa đọc folderPaneModeHeader_favorite=Thư mục Ưa thích folderPaneModeHeader_recent=Thư mục Gần đây folderPaneModeHeader_smart=Thư mục Hợp nhất unifiedAccountName=Thư mục Hợp nhất # Copy / Move to Folder Again #LOCALIZATION NOTE %1$S is the name of the folder we will move to. moveToFolderAgainAccessKey # should have the same value as copyToFolderAgainAccessKey as they are the same menu item in the UI # moveToFolderAgainAccessKey should also be a letter that occurs before %1$S moveToFolderAgain=Di chuyển đến "%1$S" Lần nữa moveToFolderAgainAccessKey=L #LOCALIZATION NOTE %1$S is the name of the folder we will copy to # copyToFolderAgainAccessKey # should have the same value as moveToFolderAgainAccessKey as they are the same menu item in the UI # copyToFolderAgainAccessKey should also be a letter that occurs before %1$S copyToFolderAgain=Sao chép đến "%1$S" một lần nữa copyToFolderAgainAccessKey=L #LOCALIZATION NOTE(mdnBarMessageNormal) %1$S is the name of the sender mdnBarMessageNormal=%1$S đã yêu cầu được thông báo khi bạn đọc thư này. #LOCALIZATION NOTE(mdnBarMessageAddressDiffers) %1$S is the name of the sender, %2$S is the address(es) to send return receipt to mdnBarMessageAddressDiffers=%1$S đã yêu cầu được thông báo (tại %2$S) khi bạn đọc thông báo này. # mailCommands.js emptyJunkFolderTitle=Làm trống "%S" emptyJunkFolderMessage=Xóa tất cả thư và thư mục con trong thư mục rác? emptyJunkDontAsk=Đừng hỏi lại tôi nữa. emptyTrashFolderTitle=Làm trống "%S" emptyTrashFolderMessage=Xóa tất cả thư và thư mục con trong thư mục rác? emptyTrashDontAsk=Đừng hỏi lại tôi nữa. # junkCommands.js junkAnalysisPercentComplete=Phân tích Thư rác đã hoàn tất %S processingJunkMessages=Đang xử lí Thư rác # Messenger bootstrapping messages fileNotFoundTitle = Không tìm thấy Tập tin #LOCALIZATION NOTE(fileNotFoundMsg): %S is the filename fileNotFoundMsg = Tập tin %S không tồn tại. fileEmptyTitle = Tập tin rỗng #LOCALIZATION NOTE(fileEmptyMsg): %S is the filename fileEmptyMsg = Tập tin %S rỗng. # LOCALIZATION NOTE (headerMoreAddrs): semicolon separated list of plural # forms of the word "more" as used after the number of addresses # currently hidden while displaying a header such as "to", "cc", or "bcc" # in the message header box. English has two identical forms here, so it will # construct strings that look like (for example) "1 more" or "20 more". # has details # on this mechanism. headerMoreAddrs=thêm #1 # LOCALIZATION NOTE (headerMoreAddrsTooltip): semicolon separated list of # plural forms of the phrase ", and #1 more" as used in the tooltip text # of the more widget displayed in the header pane (see headerMoreAddrs). # English has two identical forms here, so it will construct strings that # look like (for example) ", and 1 more" or ", and 20 more". # has details # on this mechanism. headerMoreAddrsTooltip=, và #1 khác # LOCALIZATION NOTE (headertoFieldMe): first person prepositional object # pronoun used in the "to" header of the message header pane. This is also # used for the fallback case if a header-specific localization is not # available. headertoFieldMe=Tôi # LOCALIZATION NOTE (headerfromFieldMe): first person prepositional object # pronoun used in the "from" header of the message header pane. headerfromFieldMe=Tôi # LOCALIZATION NOTE (headerreply-toFieldMe): first person prepositional # object pronoun used in the "reply-to" header of the message header pane. headerreply-toFieldMe=Tôi # LOCALIZATION NOTE (headerccFieldMe): first person prepositional object # pronoun used in the "cc" header of the message header pane. headerccFieldMe=Tôi # LOCALIZATION NOTE (headerbccFieldMe): first person prepositional object # pronoun used in the "bcc" header of the message header pane. headerbccFieldMe=Tôi expandAttachmentPaneTooltip=Hiển thị khung đính kèm collapseAttachmentPaneTooltip=Ẩn ngăn đính kèm # Shown when content tabs are being loaded. loadingTab=Đang tải… confirmMsgDelete.title=Xác nhận xóa confirmMsgDelete.collapsed.desc=Điều này sẽ xóa thư trong chủ đề đã thu gọn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục? confirmMsgDelete.deleteNoTrash.desc=Thao tác này sẽ xóa thư ngay lập tức mà không chuyển vào thùng rác. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục? confirmMsgDelete.deleteFromTrash.desc=Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn thư khỏi thùng rác. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục? confirmMsgDelete.dontAsk.label=Đừng hỏi lại tôi nữa. confirmMsgDelete.delete.label=Xóa mailServerLoginFailedTitle=Đăng nhập bị Thất bại # LOCALIZATION NOTE (mailServerLoginFailedTitleWithAccount): # "%S" is the account name. mailServerLoginFailedTitleWithAccount=Không thể đăng nhập vào tài khoản "%S" # LOCALIZATION NOTE (mailServerLoginFailed2): # %1$S is the host name of the server, %2$S is the user name. mailServerLoginFailed2=Không thể đăng nhập vào máy chủ %1$S với tên người dùng %2$S. mailServerLoginFailedRetryButton=&Thử lại mailServerLoginFailedEnterNewPasswordButton=&Nhập Mật Khẩu Mới # LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.title): # When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to # via the "columnPicker.applyToFolder.label" menu option, this is the title of # the confirmation dialog used to verify they selected the correct folder. This # is the case in which we apply the columns only to the folder and not to any of # its children. threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.title=Áp dụng các thay đổi? # LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.message): # When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to # via the "columnPicker.applyToFolder.label" menu option, this is the text of # the confirmation dialog used to verify they selected the correct folder. The # string '%S' is replaced with the name of the folder the user selected in # order to help them confirm they picked what they thought they picked. This # is the case in which we apply the columns only to the folder and not to any of # its children. threadPane.columnPicker.confirmFolder.noChildren.message=Áp dụng các cột của thư mục hiện tại cho %S? # LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.title): # When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to via # the "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label" menu option, this is the # title of the confirmation dialog used to verify they selected the correct # folder. This is the case in which we apply the columns to the folder and all # of its children. threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.title=Áp dụng các thay đổi? # LOCALIZATION NOTE (threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.message): # When the user selects a folder to apply the currently displayed columns to via # the "columnPicker.applyToFolderAndChildren.label" menu option, this is the # text of the confirmation dialog used to verify they selected the correct # folder. The string '%S' is replaced with the name of the folder the user # selected in order to help them confirm they picked what they thought they # picked. This is the case in which we apply the columns to the folder and all # of its children. threadPane.columnPicker.confirmFolder.withChildren.message=Áp dụng các cột của thư mục hiện tại cho %S và thư mục con của nó? # LOCALIZATION NOTE (lwthemeInstallRequest.message): %S will be replaced with # the host name of the site. lwthemeInstallRequest.message=Trang này (%S) có ý định cài đặt một giao diện. lwthemeInstallRequest.allowButton=Cho phép lwthemeInstallRequest.allowButton.accesskey=C lwthemePostInstallNotification.message=Một giao diện mới đã được cài đặt. lwthemePostInstallNotification.undoButton=Hoàn tác lwthemePostInstallNotification.undoButton.accesskey=H lwthemePostInstallNotification.manageButton=Quản lí Giao diện… lwthemePostInstallNotification.manageButton.accesskey=Q # troubleshootModeRestart troubleshootModeRestartPromptTitle=Khởi động lại trong chế độ xử lý sự cố troubleshootModeRestartPromptMessage=Chế độ xử lý sự cố sẽ tắt tất cả các tiện ích mở rộng và tạm thời sử dụng một số tùy chọn mặc định.\nBạn có chắc chắn muốn khởi động lại không? troubleshootModeRestartButton=Khởi động lại # LOCALIZATION NOTE (downloadAndInstallButton.label): %S is replaced by the # version of the update: "Update to 28.0". update.downloadAndInstallButton.label=Cập nhật lên bản %S update.downloadAndInstallButton.accesskey=U # Sanitize # LOCALIZATION NOTE (sanitizeDialog2.everything.title): When "Time range to # clear" is set to "Everything", the Clear Recent History dialog's title is # changed to this. See UI mockup and comment 11 at bug 480169 --> sanitizeDialog2.everything.title=Xóa toàn bộ lịch sử sanitizeButtonOK=Xóa ngay # LOCALIZATION NOTE (sanitizeEverythingWarning2): Warning that appears when # "Time range to clear" is set to "Everything" in Clear Recent History dialog, # provided that the user has not modified the default set of history items to clear. sanitizeEverythingWarning2=Toàn bộ lịch sử sẽ bị xóa. # LOCALIZATION NOTE (sanitizeSelectedWarning): Warning that appears when # "Time range to clear" is set to "Everything" in Clear Recent History dialog, # provided that the user has modified the default set of history items to clear. sanitizeSelectedWarning=Tất cả các mục đã chọn sẽ bị xóa. learnMoreAboutIgnoreThread=Tìm hiểu thêm… learnMoreAboutIgnoreThreadAccessKey = L undoIgnoreThread=Hoàn tác bỏ qua chủ đề undoIgnoreThreadAccessKey=U undoIgnoreSubthread=Hoàn tác bỏ qua chủ đề con undoIgnoreSubthreadAccessKey=U # LOCALIZATION NOTE (ignoredThreadFeedback): #1 is the message thread title ignoredThreadFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề "#1" sẽ không được hiển thị. # LOCALIZATION NOTE (ignoredSubthreadFeedback): #1 is the message subthread title ignoredSubthreadFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề con "#1" sẽ không được hiển thị. # LOCALIZATION NOTE (ignoredThreadsFeedback): Semi-colon list of plural forms. # #1 is the number of threads ignoredThreadsFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề đã được chọn sẽ không được hiển thị.;Các câu trả lời đã được chọn cho chủ đề #1 sẽ không được hiển thị. # LOCALIZATION NOTE (ignoredSubthreadsFeedback): Semi-colon list of plural forms. # #1 is number of subthreads ignoredSubthreadsFeedback=Các câu trả lời cho chủ đề con đã được chọn sẽ không được hiển thị.;Các câu trả lời đã được chọn cho chủ đề con #1 sẽ không được hiển thị. # LOCALIZATION NOTE (saveAsType): replace %S with the extension of the file to be saved. saveAsType=Tập tin %S # LOCALIZATION NOTE (openSearch.label): The label used in the autocomplete # widget to refer to a search on the web for a short string containing at most # 15 characters. %1$S is the search provider to use. %2$S is the string to # search for. openSearch.label=Tìm kiếm %1$S cho "%2$S" # LOCALIZATION NOTE (openSearch.label.truncated): The label used in the # autocomplete widget to refer to a search on the web for a short string # containing more than 15 characters. %1$S is the search provider to use. %2$S # is the string to search for, truncated to 15 characters. openSearch.label.truncated=Tìm kiếm %1$S cho "%2$S…" # LOCALIZATION NOTE (aboutDialog.architecture.*): # The sixtyFourBit and thirtyTwoBit strings describe the architecture of the # current Thunderbird build: 32-bit or 64-bit. These strings are used in parentheses # after the Thunderbird version in the About dialog, # e.g.: "48.0.2 (32-bit)" or "51.0a1 (2016-09-05) (64-bit)". aboutDialog.architecture.sixtyFourBit = 64-bit aboutDialog.architecture.thirtyTwoBit = 32-bit errorConsoleTitle = Bảng điều khiển lỗi # LOCALIZATION NOTE (panel.back): # This is used by screen readers to label the "back" button in various browser # popup panels, including the sliding subviews of the appmenu. panel.back = Quay lại # LOCALIZATION NOTE (folderErrorAlertTitle): # %S is a pretty string to identify the folder and account. # EXAMPLE: Error - Inbox on bob@example.com folderErrorAlertTitle = Lỗi - %S