# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. account-setup-tab-title = Thiết lập tài khoản ## Header account-setup-title = Thiết lập địa chỉ email hiện tại của bạn account-setup-description = Để sử dụng địa chỉ email hiện tại của bạn, hãy điền thông tin đăng nhập của bạn.
{ -brand-product-name } sẽ tự động tìm kiếm cấu hình máy chủ đang hoạt động và được đề xuất. account-setup-secondary-description = { -brand-product-name } sẽ tự động tìm kiếm cấu hình máy chủ đang hoạt động và được đề xuất. account-setup-success-title = Tạo tài khoản thành công account-setup-success-description = Bây giờ bạn có thể sử dụng tài khoản này với { -brand-short-name }. account-setup-success-secondary-description = Bạn có thể cải thiện trải nghiệm bằng cách kết nối các dịch vụ liên quan và định cấu hình cài đặt tài khoản nâng cao. ## Form fields account-setup-name-label = Tên đầy đủ của bạn .accesskey = n # Note: "John Doe" is a multiple-use name that is used when the true name of a person is unknown. We use this fake name as an input placeholder. Translators should update this to reflect the placeholder name of their language/country. account-setup-name-input = .placeholder = John Doe account-setup-name-info-icon = .title = Tên của bạn, như được hiển thị cho những người khác account-setup-name-warning-icon = .title = { account-setup-name-warning } account-setup-email-label = Địa chỉ email .accesskey = E account-setup-email-input = .placeholder = john.doe@example.com account-setup-email-info-icon = .title = Địa chỉ email hiện tại của bạn account-setup-email-warning-icon = .title = { account-setup-email-warning } account-setup-password-label = Mật khẩu .accesskey = P .title = Tùy chọn, sẽ chỉ được sử dụng để xác thực tên người dùng account-provisioner-button = Tạo một địa chỉ email mới .accesskey = G account-setup-password-toggle-show = .title = Hiển thị mật khẩu dưới dạng văn bản rõ ràng account-setup-password-toggle-hide = .title = Ẩn mật khẩu account-setup-remember-password = Ghi nhớ mật khẩu .accesskey = m account-setup-exchange-label = Thông tin đăng nhập của bạn .accesskey = l # YOURDOMAIN refers to the Windows domain in ActiveDirectory. yourusername refers to the user's account name in Windows. account-setup-exchange-input = .placeholder = TENMIENCUABAN\tennguoidungcuaban # Domain refers to the Windows domain in ActiveDirectory. We mean the user's login in Windows at the local corporate network. account-setup-exchange-info-icon = .title = Thông tin đăng nhập trong miền ## Action buttons account-setup-button-cancel = Hủy bỏ .accesskey = a account-setup-button-manual-config = Cấu hình thủ công .accesskey = m account-setup-button-stop = Dừng .accesskey = S account-setup-button-retest = Kiểm tra lại .accesskey = t account-setup-button-continue = Tiếp tục .accesskey = C account-setup-button-done = Xong .accesskey = D ## Notifications account-setup-looking-up-settings = Đang tìm cấu hình… account-setup-looking-up-settings-guess = Đang tìm cấu hình: Đang thử các tên máy chủ phổ biến… account-setup-looking-up-settings-half-manual = Đang tìm cấu hình: Đang dò tìm máy chủ… account-setup-looking-up-disk = Đang tìm cấu hình: Bộ cài đặt { -brand-short-name }… account-setup-looking-up-isp = Đang tìm cấu hình: Nhà cung cấp dịch vụ email… # Note: Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client. account-setup-looking-up-db = Đang tìm cấu hình: Cơ sở dữ liệu Mozilla ISP… account-setup-looking-up-mx = Đang tìm cấu hình: Tên miền thư đến… account-setup-looking-up-exchange = Đang tìm cấu hình: Máy chủ Exchange… account-setup-checking-password = Đang kiểm tra mật khẩu… account-setup-installing-addon = Đang tải xuống và cài đặt tiện ích mở rộng… account-setup-success-half-manual = Các cài đặt sau được tìm thấy bằng cách thăm dò máy chủ nhất định: account-setup-success-guess = Cấu hình được tìm thấy bằng cách thử các tên máy chủ phổ biến. account-setup-success-guess-offline = Bạn hiện đang ngoại tuyến. Chúng tôi đã thử đoán một số cài đặt nhưng bạn sẽ cần nhập đúng cài đặt. account-setup-success-password = Mật khẩu OK account-setup-success-addon = Đã cài đặt thành công tiện ích mở rộng # Note: Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client. account-setup-success-settings-db = Cấu hình được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu Mozilla ISP. account-setup-success-settings-disk = Cấu hình được tìm thấy trong bộ cài đặt { -brand-short-name }. account-setup-success-settings-isp = Cấu hình được tìm thấy tại nhà cung cấp email. # Note: Microsoft Exchange is a product name. account-setup-success-settings-exchange = Cấu hình được tìm thấy cho máy chủ Microsoft Exchange. ## Illustrations account-setup-step1-image = .title = Thiết lập ban đầu account-setup-step2-image = .title = Đang tải… account-setup-step3-image = .title = Cấu hình được tìm thấy account-setup-step4-image = .title = Lỗi kết nối account-setup-step5-image = .title = Đã tạo tài khoản account-setup-privacy-footnote2 = Thông tin đăng nhập của bạn sẽ chỉ được lưu trữ cục bộ trên máy tính của bạn. account-setup-selection-help = Không chắc chắn những gì để chọn? account-setup-selection-error = Cần trợ giúp? account-setup-success-help = Không chắc chắn về các bước tiếp theo của mình? account-setup-documentation-help = Tài liệu thiết lập account-setup-forum-help = Diễn đàn hỗ trợ account-setup-privacy-help = Chính sách riêng tư account-setup-getting-started = Bắt đầu ## Results area # Variables: # $count (Number) - Number of available protocols. account-setup-results-area-title = { $count -> *[other] Các cấu hình có sẵn } account-setup-result-imap-description = Giữ cho các thư mục và email của bạn được đồng bộ hóa trên máy chủ của bạn account-setup-result-pop-description = Giữ các thư mục và email của bạn trên máy tính của bạn # Note: Exchange, Office365 are the name of products. account-setup-result-exchange2-description = Sử dụng máy chủ Microsoft Exchange hoặc các dịch vụ đám mây Office365 account-setup-incoming-title = Hộp thư đến account-setup-outgoing-title = Hộp thư đi account-setup-username-title = Tên người dùng account-setup-exchange-title = Máy chủ account-setup-result-no-encryption = Không mã hóa account-setup-result-ssl = SSL/TLS account-setup-result-starttls = STARTTLS account-setup-result-outgoing-existing = Sử dụng máy chủ gửi thư SMTP hiện tại # Variables: # $incoming (String): The email/username used to log into the incoming server # $outgoing (String): The email/username used to log into the outgoing server account-setup-result-username-different = Nhận thư: { $incoming }, Gửi thư: { $outgoing } ## Error messages # Note: The reference to "janedoe" (Jane Doe) is the name of an example person. You will want to translate it to whatever example persons would be named in your language. In the example, AD is the name of the Windows domain, and this should usually not be translated. account-setup-credentials-incomplete = Quá trình xác thực thất bại. Thông tin đăng nhập đã nhập không chính xác hoặc cần có tên người dùng riêng để đăng nhập. Tên người dùng này thường là thông tin đăng nhập miền Windows của bạn có hoặc không có miền (ví dụ: janedoe hoặc AD\\janedoe) account-setup-credentials-wrong = Quá trình xác thực thất bại. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu account-setup-find-settings-failed = { -brand-short-name } không tìm thấy cài đặt cho tài khoản email của bạn account-setup-exchange-config-unverifiable = Không thể xác minh cấu hình. Nếu tên người dùng và mật khẩu của bạn chính xác, có khả năng quản trị viên máy chủ đã vô hiệu hóa cấu hình đã chọn cho tài khoản của bạn. Hãy thử chọn một giao thức khác. account-setup-provisioner-error = Đã xảy ra lỗi khi thiết lập tài khoản mới của bạn trong { -brand-short-name }. Vui lòng thử thiết lập tài khoản của bạn theo cách thủ công bằng thông tin đăng nhập của bạn. ## Manual configuration area account-setup-manual-config-title = Cài đặt máy chủ account-setup-incoming-server-legend = Máy chủ nhận thư account-setup-protocol-label = Giao thức: account-setup-hostname-label = Tên máy chủ: account-setup-port-label = Cổng: .title = Đặt cổng thành 0 để tự động phát hiện account-setup-auto-description = { -brand-short-name } sẽ thử tự động phát hiện các trường bị bỏ trống. account-setup-ssl-label = Bảo mật kết nối: account-setup-outgoing-server-legend = Máy chủ gửi thư ## Incoming/Outgoing SSL Authentication options ssl-autodetect-option = Tự động phát hiện ssl-no-authentication-option = Không xác thực ssl-cleartext-password-option = Mật khẩu bình thường ssl-encrypted-password-option = Mật khẩu được mã hóa ## Incoming/Outgoing SSL options ssl-noencryption-option = Không account-setup-auth-label = Phương thức xác thực: account-setup-username-label = Tên đăng nhập: account-setup-advanced-setup-button = Cấu hình nâng cao .accesskey = A ## Warning insecure server dialog account-setup-insecure-title = Cảnh báo! account-setup-insecure-incoming-title = Cài đặt nhận thư: account-setup-insecure-outgoing-title = Cài đặt gửi thư: # Variables: # $server (String): The name of the hostname of the server the user was trying to connect to. account-setup-warning-cleartext = { $server } không sử dụng mã hóa. account-setup-warning-cleartext-details = Máy chủ thư không an toàn không sử dụng kết nối được mã hóa để bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân của bạn. Bằng cách kết nối với máy chủ này, bạn có thể bị tiết lộ mật khẩu và thông tin cá nhân của mình. account-setup-insecure-server-checkbox = Tôi hiểu các rủi ro .accesskey = u account-setup-insecure-description = { -brand-short-name } có thể cho phép bạn truy cập thư của mình bằng cách sử dụng các cấu hình được cung cấp. Tuy nhiên, bạn nên liên hệ với quản trị viên hoặc nhà cung cấp email của mình về những kết nối không đúng này. Xem câu hỏi thường gặp về Thunderbird để biết thêm thông tin. insecure-dialog-cancel-button = Thay đổi cài đặt .accesskey = S insecure-dialog-confirm-button = Xác nhận .accesskey = C ## Warning Exchange confirmation dialog # Variables: # $domain (String): The name of the server where the configuration was found, e.g. rackspace.com. exchange-dialog-question = { -brand-short-name } đã tìm thấy thông tin thiết lập tài khoản của bạn trên { $domain }. Bạn có muốn tiếp tục và gửi thông tin đăng nhập của mình không? exchange-dialog-confirm-button = Đăng nhập exchange-dialog-cancel-button = Huỷ bỏ ## Dismiss account creation dialog exit-dialog-title = Không có tài khoản email nào được cấu hình exit-dialog-description = Bạn có chắc chắn muốn hủy quá trình thiết lập không? Bạn vẫn có thể sử dụng { -brand-short-name } mà không cần tài khoản email nhưng nhiều tính năng sẽ không khả dụng. account-setup-no-account-checkbox = Sử dụng { -brand-short-name } mà không cần tài khoản email .accesskey = U exit-dialog-cancel-button = Tiếp tục thiết lập .accesskey = C exit-dialog-confirm-button = Thoát thiết lập .accesskey = E ## Alert dialogs account-setup-creation-error-title = Lỗi khi tạo tài khoản account-setup-error-server-exists = Máy chủ nhận thư đã tồn tại. account-setup-confirm-advanced-title = Xác nhận cấu hình nâng cao account-setup-confirm-advanced-description = Hộp thoại này sẽ bị đóng và một tài khoản với các cài đặt hiện tại sẽ được tạo, ngay cả khi cấu hình không chính xác. Bạn có muốn tiếp tục? ## Addon installation section account-setup-addon-install-title = Cài đặt account-setup-addon-install-intro = Một tiện ích mở rộng của bên thứ ba có thể cho phép bạn truy cập tài khoản email của mình trên máy chủ này: account-setup-addon-no-protocol = Máy chủ email này không hỗ trợ các giao thức mở. { account-setup-addon-install-intro } ## Success view account-setup-settings-button = Cài đặt tài khoản account-setup-encryption-button = Mã hóa đầu cuối account-setup-signature-button = Thêm chữ ký account-setup-dictionaries-button = Tải xuống từ điển account-setup-address-book-carddav-button = Kết nối đến sổ địa chỉ CardDAV account-setup-address-book-ldap-button = Kết nối đến sổ địa chỉ LDAP account-setup-calendar-button = Kết nối đến lịch từ xa account-setup-linked-services-title = Kết nối các dịch vụ được liên kết của bạn account-setup-linked-services-description = { -brand-short-name } đã phát hiện thấy các dịch vụ khác được liên kết với tài khoản email của bạn. account-setup-no-linked-description = Thiết lập các dịch vụ khác để tận dụng tối đa trải nghiệm { -brand-short-name } của bạn. # Variables: # $count (Number) - The number of address books found during autoconfig. account-setup-found-address-books-description = { $count -> *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } sổ địa chỉ được liên kết với tài khoản email của bạn. } # Variables: # $count (Number) - The number of calendars found during autoconfig. account-setup-found-calendars-description = { $count -> *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } lịch được liên kết với tài khoản email của bạn. } account-setup-button-finish = Hoàn thành .accesskey = F account-setup-looking-up-address-books = Đang tra cứu sổ địa chỉ… account-setup-looking-up-calendars = Đang tra cứu lịch… account-setup-address-books-button = Sổ địa chỉ account-setup-calendars-button = Lịch account-setup-connect-link = Kết nối account-setup-existing-address-book = Đã kết nối .title = Sổ địa chỉ đã được kết nối trước đó account-setup-existing-calendar = Đã kết nối .title = Lịch đã được kết nối trước đó account-setup-connect-all-calendars = Kết nối tất cả các lịch account-setup-connect-all-address-books = Kết nối tất cả các sổ địa chỉ ## Calendar synchronization dialog calendar-dialog-title = Kết nối lịch calendar-dialog-cancel-button = Hủy bỏ .accesskey = C calendar-dialog-confirm-button = Kết nối .accesskey = n account-setup-calendar-name-label = Tên account-setup-calendar-name-input = .placeholder = Lịch của tôi account-setup-calendar-color-label = Màu account-setup-calendar-refresh-label = Làm mới account-setup-calendar-refresh-manual = Thủ công account-setup-calendar-refresh-interval = { $count -> *[other] Mỗi { $count } phút một lần } account-setup-calendar-read-only = Chỉ đọc .accesskey = R account-setup-calendar-show-reminders = Hiển thị lời nhắc .accesskey = S account-setup-calendar-offline-support = Hỗ trợ ngoại tuyến .accesskey = O