# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. about-addressbook-title = Sổ địa chỉ ## Toolbar about-addressbook-toolbar-new-address-book = .label = Sổ địa chỉ mới about-addressbook-toolbar-add-carddav-address-book = .label = Thêm sổ địa chỉ CardDAV about-addressbook-toolbar-add-ldap-address-book = .label = Thêm sổ địa chỉ LDAP about-addressbook-toolbar-new-contact = .label = Liên hệ mới about-addressbook-toolbar-new-list = .label = Danh sách mới about-addressbook-toolbar-import = .label = Nhập ## Books all-address-books-row = .title = Tất cả sổ địa chỉ all-address-books = Tất cả các sổ địa chỉ # Variables: # $name (String) - The name of the selected book/list. # $count (Number) - The number of contacts in the selected book/list. about-addressbook-card-count = Tổng số liên hệ trong { $name }: { $count } # Variables: # $count (Number) - The number of contacts in all address books. about-addressbook-card-count-all = Tổng số liên hệ trong tất cả sổ địa chỉ: { $count } about-addressbook-books-context-properties = .label = Thuộc tính about-addressbook-books-context-edit-list = .label = Chỉnh sửa danh sách about-addressbook-books-context-synchronize = .label = Đồng bộ hoá about-addressbook-books-context-edit = .label = Chỉnh sửa about-addressbook-books-context-print = .label = In… about-addressbook-books-context-export = .label = Xuất… about-addressbook-books-context-delete = .label = Xóa about-addressbook-books-context-remove = .label = Xóa about-addressbook-books-context-startup-default = .label = Thư mục khởi động mặc định about-addressbook-confirm-delete-book-title = Xóa sổ địa chỉ # Variables: # $name (String) - Name of the address book to be deleted. about-addressbook-confirm-delete-book = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $name } và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không? about-addressbook-confirm-remove-remote-book-title = Xóa sổ địa chỉ # Variables: # $name (String) - Name of the remote address book to be removed. about-addressbook-confirm-remove-remote-book = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $name } không? ## Cards # Variables: # $name (String) - Name of the address book that will be searched. about-addressbook-search = .placeholder = Tìm kiếm { $name } about-addressbook-search-all = .placeholder = Tìm kiếm tất cả các sổ địa chỉ about-addressbook-sort-button2 = .title = Tùy chọn hiển thị liệt kê about-addressbook-name-format-display = .label = Tên hiển thị about-addressbook-name-format-firstlast = .label = Tên Họ about-addressbook-name-format-lastfirst = .label = Họ, Tên about-addressbook-sort-name-ascending = .label = Sắp xếp theo tên (A > Z) about-addressbook-sort-name-descending = .label = Sắp xếp theo tên (Z > A) about-addressbook-sort-email-ascending = .label = Sắp xếp theo địa chỉ e-mail (A > Z) about-addressbook-sort-email-descending = .label = Sắp xếp theo địa chỉ e-mail (Z > A) about-addressbook-horizontal-layout = .label = Chuyển sang bố cục ngang about-addressbook-vertical-layout = .label = Chuyển sang bố cục dọc about-addressbook-table-layout = .label = Bố cục bảng ## Card column headers ## Each string is listed here twice, and the values should match. about-addressbook-column-header-generatedname = Tên about-addressbook-column-label-generatedname = .label = { about-addressbook-column-header-generatedname } about-addressbook-column-header-emailaddresses = Địa chỉ email about-addressbook-column-label-emailaddresses = .label = { about-addressbook-column-header-emailaddresses } about-addressbook-column-header-nickname = Biệt danh about-addressbook-column-label-nickname = .label = { about-addressbook-column-header-nickname } about-addressbook-column-header-phonenumbers = Số điện thoại about-addressbook-column-label-phonenumbers = .label = { about-addressbook-column-header-phonenumbers } about-addressbook-column-header-addresses = Địa chỉ about-addressbook-column-label-addresses = .label = { about-addressbook-column-header-addresses } about-addressbook-column-header-title = Chức danh about-addressbook-column-label-title = .label = { about-addressbook-column-header-title } about-addressbook-column-header-department = Bộ phận about-addressbook-column-label-department = .label = { about-addressbook-column-header-department } about-addressbook-column-header-organization = Tổ chức about-addressbook-column-label-organization = .label = { about-addressbook-column-header-organization } about-addressbook-column-header-addrbook = Sổ địa chỉ about-addressbook-column-label-addrbook = .label = { about-addressbook-column-header-addrbook } about-addressbook-cards-context-write = .label = Viết about-addressbook-confirm-delete-mixed-title = Xóa liên hệ và danh sách # Variables: # $count (Number) - The number of contacts and lists to be deleted. Always greater than 1. about-addressbook-confirm-delete-mixed = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } liên hệ và danh sách này không? # Variables: # $count (Number) - The number of lists to be deleted. about-addressbook-confirm-delete-lists-title = { $count -> *[other] Xóa các danh sách } # Variables: # $count (Number) - The number of lists to be deleted. # $name (String) - The name of the list to be deleted, if $count is 1. about-addressbook-confirm-delete-lists = { $count -> *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } danh sách này không? } # Variables: # $count (Number) - The number of contacts to be removed. about-addressbook-confirm-remove-contacts-title = { $count -> *[other] Xóa liên hệ } # Variables: # $count (Number) - The number of contacts to be removed. # $name (String) - The name of the contact to be removed, if $count is 1. # $list (String) - The name of the list that contacts will be removed from. about-addressbook-confirm-remove-contacts = { $count -> *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } địa chỉ liên hệ này khỏi { $list } không? } # Variables: # $count (Number) - The number of contacts to be deleted. about-addressbook-confirm-delete-contacts-title = { $count -> *[other] Xóa liên hệ } # Variables: # $count (Number) - The number of contacts to be deleted. # $name (String) - The name of the contact to be deleted, if $count is 1. about-addressbook-confirm-delete-contacts = { $count -> *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } địa chỉ liên hệ này không? } ## Card list placeholder ## Shown when there are no cards in the list about-addressbook-placeholder-empty-book = Không có liên hệ có sẵn about-addressbook-placeholder-new-contact = Liên hệ mới about-addressbook-placeholder-search-only = Sổ địa chỉ này chỉ hiển thị liên hệ sau khi tìm kiếm about-addressbook-placeholder-searching = Đang tìm kiếm… about-addressbook-placeholder-no-search-results = Không tìm thấy liên hệ ## Details # Variables: # $count (Number) - The number of selected items (will never be fewer than two) about-addressbook-selection-mixed-header = { $count } liên hệ và danh sách đã chọn # Variables: # $count (Number) - The number of selected contacts about-addressbook-selection-contacts-header = { $count } liên hệ đã chọn # Variables: # $count (Number) - The number of selected lists about-addressbook-selection-lists-header = { $count } danh sách đã chọn about-addressbook-details-edit-photo = .title = Chỉnh sửa ảnh liên hệ about-addressbook-new-contact-header = Liên hệ mới about-addressbook-prefer-display-name = Ưu tiên tên hiển thị hơn tiêu đề thư about-addressbook-write-action-button = Viết thư about-addressbook-event-action-button = Sự kiện about-addressbook-search-action-button = Tìm kiếm about-addressbook-new-list-action-button = Danh sách mới about-addressbook-begin-edit-contact-button = Chỉnh sửa about-addressbook-delete-edit-contact-button = Xóa about-addressbook-cancel-edit-contact-button = Hủy bỏ about-addressbook-save-edit-contact-button = Lưu about-addressbook-add-contact-to = Thêm vào: about-addressbook-details-email-addresses-header = Địa chỉ e-mail about-addressbook-details-phone-numbers-header = Số điện thoại about-addressbook-details-addresses-header = Địa chỉ about-addressbook-details-notes-header = Ghi chú about-addressbook-details-impp-header = Thư nhanh about-addressbook-details-websites-header = Trang web about-addressbook-details-other-info-header = Thông tin khác about-addressbook-entry-type-work = Công việc about-addressbook-entry-type-home = Nhà riêng about-addressbook-entry-type-fax = Fax # Or "Mobile" about-addressbook-entry-type-cell = Di động about-addressbook-entry-type-pager = Máy nhắn tin about-addressbook-entry-name-birthday = Ngày sinh about-addressbook-entry-name-anniversary = Ngày kỷ niệm about-addressbook-entry-name-title = Chức danh about-addressbook-entry-name-role = Vai trò about-addressbook-entry-name-organization = Tổ chức about-addressbook-entry-name-website = Trang web about-addressbook-entry-name-time-zone = Múi giờ about-addressbook-entry-name-custom1 = Tùy chỉnh 1 about-addressbook-entry-name-custom2 = Tùy chỉnh 2 about-addressbook-entry-name-custom3 = Tùy chỉnh 3 about-addressbook-entry-name-custom4 = Tùy chỉnh 4 about-addressbook-unsaved-changes-prompt-title = Các thay đổi chưa được lưu about-addressbook-unsaved-changes-prompt = Bạn có muốn lưu các thay đổi của mình trước khi rời khỏi chế độ chỉnh sửa không? # Photo dialog about-addressbook-photo-drop-target = Thả hoặc dán ảnh vào đây hoặc nhấp để chọn tập tin. about-addressbook-photo-drop-loading = Đang tải ảnh… about-addressbook-photo-drop-error = Không tải được ảnh. about-addressbook-photo-filepicker-title = Chọn một tập tin hình ảnh about-addressbook-photo-discard = Hủy ảnh hiện có about-addressbook-photo-cancel = Hủy bỏ about-addressbook-photo-save = Lưu # Keyboard shortcuts about-addressbook-new-contact-key = N