# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. # Display Name vcard-displayname = Tên hiển thị vcard-displayname-placeholder = .placeholder = { vcard-displayname } # Type selection vcard-entry-type-label = Kiểu vcard-entry-type-home = Nhà riêng vcard-entry-type-work = Công việc vcard-entry-type-none = Không có vcard-entry-type-custom = Tùy chỉnh # N vCard field vcard-name-header = Tên vcard-n-prefix = Tiền tố vcard-n-add-prefix = .title = Thêm tiền tố vcard-n-firstname = Tên vcard-n-add-firstname = .title = Thêm tên vcard-n-middlename = Tên đệm vcard-n-add-middlename = .title = Thêm tên đệm vcard-n-lastname = Họ vcard-n-add-lastname = .title = Thêm họ vcard-n-suffix = Hậu tố vcard-n-add-suffix = .title = Thêm hậu tố # Nickname vcard-nickname = Biệt danh # Email vCard field vcard-email-header = Địa chỉ email vcard-email-add = Thêm địa chỉ email vcard-email-label = Địa chỉ email vcard-primary-email-label = Mặc định # URL vCard field vcard-url-header = Trang web vcard-url-add = Thêm trang web vcard-url-label = Trang web # Tel vCard field vcard-tel-header = Số điện thoại vcard-tel-add = Thêm số điện thoại vcard-tel-label = Số điện thoại # Or "Mobile" vcard-entry-type-cell = Di động vcard-entry-type-fax = Fax vcard-entry-type-pager = Máy nhắn tin # TZ vCard field vcard-tz-header = Múi giờ vcard-tz-add = Thêm múi giờ # IMPP vCard field vcard-impp2-header = Thư nhanh vcard-impp-add = Thêm tài khoản trò chuyện vcard-impp-label = Tài khoản trò chuyện vcard-impp-select = Giao thức vcard-impp-option-other = Khác vcard-impp-input-label = URI vcard-impp-input-title = URI cho thư nhanh # BDAY and ANNIVERSARY vCard field vcard-bday-anniversary-header = Ngày đặc biệt vcard-bday-anniversary-add = Thêm ngày đặc biệt vcard-bday-label = Ngày sinh vcard-anniversary-label = Ngày kỷ niệm vcard-date-day = Ngày vcard-date-month = Tháng vcard-date-year = Năm # ADR vCard field vcard-adr-header = Địa chỉ vcard-adr-add = Thêm địa chỉ vcard-adr-label = Địa chỉ vcard-adr-delivery-label = Nhãn giao hàng vcard-adr-street = Địa chỉ đường phố # Or "Locality" vcard-adr-locality = Thành phố # Or "Region" vcard-adr-region = Bang/Tỉnh # The term "ZIP code" only applies in USA. Most locales should use "Postal code" only. vcard-adr-code = ZIP/Mã bưu chính vcard-adr-country = Quốc gia # NOTE vCard field vcard-note-header = Ghi chú vcard-note-add = Thêm ghi chú # TITLE, ROLE and ORGANIZATION vCard fields vcard-org-header = Thuộc tính tổ chức vcard-org-add = Thêm thuộc tính tổ chức vcard-org-title = Tiêu đề vcard-org-title-input = .title = Chức vụ hoặc công việc .placeholder = Chức vụ vcard-org-role = Vai trò vcard-org-org = Tổ chức vcard-org-org-input = .title = Tên tổ chức .placeholder = Tên công ty vcard-org-org-unit = Bộ phận vcard-org-org-unit-input = .title = Tên đơn vị của tổ chức .placeholder = Phòng # Custom properties vcard-custom-header = Tùy chỉnh thuộc tính vcard-custom-add = Thêm thuộc tính tùy chỉnh vcard-remove-button-title = .title = Xóa vcard-remove-button = Xóa