# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. rememberPassword = Dùng Trình quản lí mật khẩu để ghi nhớ mật khẩu này. savePasswordTitle = Xác nhận # LOCALIZATION NOTE (saveLoginMsg2, saveLoginMsgNoUser2): # %S is the login's hostname. saveLoginMsg2 = Lưu thông tin đăng nhập cho %S? saveLoginMsgNoUser2 = Lưu mật khẩu cho %S? saveLoginButtonAllow.label = Lưu saveLoginButtonAllow.accesskey = S saveLoginButtonDeny.label = Không lưu saveLoginButtonDeny.accesskey = D saveLoginButtonNever.label = Không bao giờ lưu saveLoginButtonNever.accesskey = e # LOCALIZATION NOTE (updateLoginMsg3, updateLoginMsgNoUser3): # %S is the login's hostname. updateLoginMsg3 = Cập nhật thông tin đăng nhập cho %S? updateLoginMsgNoUser3 = Cập nhật mật khẩu cho %S? updateLoginMsgAddUsername2 = Thêm tên người dùng vào mật khẩu đã lưu? updateLoginButtonText = Cập nhật updateLoginButtonAccessKey = U updateLoginButtonDeny.label = Không cập nhật updateLoginButtonDeny.accesskey = D updateLoginButtonDelete.label = Xóa thông tin đăng nhập đã lưu updateLoginButtonDelete.accesskey = R # LOCALIZATION NOTE (rememberPasswordMsg): # 1st string is the username for the login, 2nd is the login's hostname. # Note that long usernames may be truncated. rememberPasswordMsg = Bạn có muốn lưu lại mật khẩu cho "%1$S" tại %2$S? # LOCALIZATION NOTE (rememberPasswordMsgNoUsername): # String is the login's hostname. rememberPasswordMsgNoUsername = Bạn có muốn lưu lại mật khẩu tại %S? # LOCALIZATION NOTE (noUsernamePlaceholder): # This is displayed in place of the username when it is missing. noUsernamePlaceholder=Không có tên người dùng togglePasswordLabel=Hiện mật khẩu togglePasswordAccessKey2=h notNowButtonText = Không phải bây giờ (&N) neverForSiteButtonText = Không bao giờ cho trang này (&v) rememberButtonText = Ghi nhớ (&R) passwordChangeTitle = Xác nhận thay đổi mật khẩu # LOCALIZATION NOTE (updatePasswordMsg): # String is the username for the login. updatePasswordMsg = Bạn có muốn cập nhật mật khẩu đã lưu của "%S"? updatePasswordMsgNoUser = Bạn có muốn cập nhật mật khẩu đã được lưu? userSelectText2 = Chọn tài khoản để cập nhật: loginsDescriptionAll2=Đăng nhập để các trang web sau đây được lưu trữ trên máy tính của bạn # LOCALIZATION NOTE (useASecurelyGeneratedPassword): # Shown in the autocomplete popup to allow filling a generated password into a password field. useASecurelyGeneratedPassword=Sử dụng mật khẩu được tạo an toàn # LOCALIZATION NOTE (generatedPasswordWillBeSaved): # %S will contain the brandShorterName. This informs the user that the generated password will be automatically saved. generatedPasswordWillBeSaved=%S sẽ lưu mật khẩu này cho trang web này. # LOCALIZATION NOTE (loginHostAge): # This is used to show the context menu login items with their age. # 1st string is the username for the login, 2nd is the login's age. loginHostAge=%1$S (%2$S) # LOCALIZATION NOTE (noUsername): # String is used on the context menu when a login doesn't have a username. noUsername=Không có tên người dùng # LOCALIZATION NOTE (displaySameOrigin): # String is used on the autocomplete row when the login origin is a domain match with the document origin displaySameOrigin=Từ trang web này # LOCALIZATION NOTE (insecureFieldWarningDescription2): # %1$S will contain insecureFieldWarningLearnMore and look like a link to indicate that clicking will open a tab with support information. insecureFieldWarningDescription2 = Đây là kết nối không an toàn. Đăng nhập vào đây có thể gây tổn hại cho bạn. %1$S insecureFieldWarningLearnMore = Tìm hiểu thêm # LOCALIZATION NOTE (viewSavedLogins.label): # This label is used in the footer of login autocomplete menus. viewSavedLogins.label= Xem thông tin đăng nhập đã lưu