blob: 08217300b094c653b9b6fc44d7eba33d87efa079 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
# LOCALIZATION NOTE (state.current.allowed,
# state.current.allowedForSession,
# state.current.allowedTemporarily,
# state.current.blockedTemporarily,
# state.current.blocked,
# state.current.hide):
# This label is used to display active permission states in the site
# identity popup (which does not have a lot of screen space).
state.current.allowed = Đã cho phép
state.current.allowedForSession = Cho phép theo phiên
state.current.allowedTemporarily = Cho phép tạm thời
state.current.blockedTemporarily = Chặn tạm thời
state.current.blocked = Đã bị chặn
state.current.prompt = Luôn hỏi
# LOCALIZATION NOTE (state.multichoice.alwaysAsk,
# state.multichoice.allow,
# state.multichoice.allowForSession,
# state.multichoice.block):
# Used to label permission state checkboxes in the page info dialog.
state.multichoice.alwaysAsk = Luôn hỏi
state.multichoice.allow = Cho phép
state.multichoice.allowForSession = Cho phép theo phiên
state.multichoice.block = Chặn
state.multichoice.autoplayblock = Chặn âm thanh
state.multichoice.autoplayblockall = Chặn âm thanh và video
state.multichoice.autoplayallow = Cho phép âm thanh và video
permission.autoplay.label = Tự động phát
permission.cookie.label = Đặt cookie
permission.desktop-notification3.label = Gửi thông báo
permission.camera.label = Sử dụng máy ảnh
permission.microphone.label = Sử dụng micro
permission.screen.label = Chia sẻ màn hình
# LOCALIZATION NOTE (permission.speaker.label):
# Short form for (permission to) "Choose and change audio output devices".
permission.speaker.label = Chọn loa
permission.install.label = Cài đặt tiện ích
permission.popup.label = Mở cửa sổ bật lên
permission.geo.label = Truy cập vị trí của bạn
permission.xr.label = Truy cập thiết bị thực tế ảo
permission.shortcuts.label = Ghi đè các phím tắt
permission.focus-tab-by-prompt.label = Chuyển sang thẻ này
permission.persistent-storage.label = Lưu trữ dữ liệu ở bộ nhớ lâu dài
permission.canvas.label = Trích xuất dữ liệu canvas
permission.midi.label = Truy cập thiết bị MIDI
permission.midi-sysex.label = Truy cập thiết bị MIDI với hỗ trợ SysEx
# LOCALIZATION NOTE (permission.open-protocol-handler.label):
# Open as a verb. "This site may open applications".
permission.open-protocol-handler.label = Mở ứng dụng
|