blob: e17c514cd52a632f6703c78bba5a619a48b92253 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
# CSP Warnings:
# LOCALIZATION NOTE (CSPViolation):
# %1$S is the reason why the resource has not been loaded.
CSPViolation = Các cài đặt của trang đã chặn tải tài nguyên: %1$S
# LOCALIZATION NOTE (CSPViolationWithURI):
# %1$S is the directive that has been violated.
# %2$S is the URI of the resource which violated the directive.
CSPViolationWithURI = Các cài đặt trang khác đã chặn tải tài nguyên ở %2$S (“%1$S”).
# LOCALIZATION NOTE (CSPROViolation):
# %1$S is the reason why the resource has not been loaded.
CSPROViolation = Đã xảy ra vi phạm đối với chính sách CSP chỉ báo cáo (“%1$S”). Hành vi đã được cho phép và một báo cáo CSP đã được gửi.
# LOCALIZATION NOTE (CSPROViolationWithURI):
# %1$S is the directive that has been violated.
# %2$S is the URI of the resource which violated the directive.
CSPROViolationWithURI = Các cài đặt của trang đã quan sát việc tải tài nguyên ở %2$S (“%1$S”). Một báo cáo CSP đang được gửi.
# LOCALIZATION NOTE (triedToSendReport):
# %1$S is the URI we attempted to send a report to.
triedToSendReport = Gửi báo cáo đến URI không hợp lệ: "%1$S"
# LOCALIZATION NOTE (couldNotParseReportURI):
# %1$S is the report URI that could not be parsed
couldNotParseReportURI = không thể phân tích URI của báo cáo: %1$S
# LOCALIZATION NOTE (couldNotProcessUnknownDirective):
# %1$S is the unknown directive
couldNotProcessUnknownDirective = Không thể xử lý directive không rõ '%1$S'
# LOCALIZATION NOTE (ignoringUnknownOption):
# %1$S is the option that could not be understood
ignoringUnknownOption = Bỏ qua tùy chọn không xác định %1$S
# LOCALIZATION NOTE (ignoringDuplicateSrc):
# %1$S defines the duplicate src
ignoringDuplicateSrc = Bỏ qua nguồn trùng lặp %1$S
# LOCALIZATION NOTE (ignoringNonAsciiToken):
# %1$S defines the name of the directive
# %2$S is the token string containing non-ASCII characters.
ignoringNonAsciiToken = Đang bỏ qua lệnh ‘%1$S’ với token không phải ASCII ‘%2$S’
# LOCALIZATION NOTE (ignoringSrcFromMetaCSP):
# %1$S defines the ignored src
ignoringSrcFromMetaCSP = Bỏ qua nguồn ‘%1$S’, (Không được hỗ trợ khi được gửi qua phần tử meta).
# LOCALIZATION NOTE (ignoringSrcWithinScriptStyleSrc):
# %1$S is the ignored src
# script-src and style-src are directive names and should not be localized
ignoringSrcWithinScriptStyleSrc = Bỏ qua “%1$S” trong script-src hoặc style-src: nonce-source hoặc hash-source đã được chỉ định
# LOCALIZATION NOTE (ignoringSrcForStrictDynamic):
# %1$S is the ignored src
# script-src, as well as 'strict-dynamic' should not be localized
ignoringSrcForStrictDynamic = Bỏ qua “%1$S” trong script-src: ‘strict-dynamic’ đã được chỉ định
# LOCALIZATION NOTE (ignoringSrcWithinNonceOrHashDirective):
# %1$S is the ignored src (e.g. "unsafe-inline")
# %2$S is the directive (e.g. "script-src-elem")
ignoringSrcWithinNonceOrHashDirective = Đang bỏ qua “%1$S” ở trong %2$S: nonce-source hoặc hash-source đã được chỉ định
# LOCALIZATION NOTE (ignoringScriptSrcForStrictDynamic):
# %1$S is the ignored src
# %1$S is the directive src (e.g. "script-src-elem")
# 'strict-dynamic' should not be localized
ignoringScriptSrcForStrictDynamic = Đang bỏ qua “%1$S” ở trong %2$S: ‘strict-dynamic’ đã được chỉ định
# LOCALIZATION NOTE (ignoringStrictDynamic):
# %1$S is the ignored src
ignoringStrictDynamic = Bỏ qua nguồn “%1$S” (Chỉ được hỗ trợ trong script-src).
# LOCALIZATION NOTE (ignoringUnsafeEval):
# %1$S is the csp directive (e.g. script-src-elem)
# 'unsafe-eval' and 'wasm-unsafe-eval' should not be localized
ignoringUnsafeEval = Đang bỏ qua ‘unsafe-eval’ hoặc ‘wasm-unsafe-eval’ ở trong “%1$S”.
# LOCALIZATION NOTE (strictDynamicButNoHashOrNonce):
# %1$S is the csp directive that contains 'strict-dynamic'
# 'strict-dynamic' should not be localized
strictDynamicButNoHashOrNonce = Từ khóa ‘strict-dynamic’ trong “%1$S” không có mã khai báo hợp lệ hoặc hash có thể chặn tất cả các tập lệnh tải
# LOCALIZATION NOTE (reportURInotHttpsOrHttp2):
# %1$S is the ETLD of the report URI that is not HTTP or HTTPS
reportURInotHttpsOrHttp2 = URI báo cáo (%1$S) phải là URI HTTP hoặc HTTPS.
# LOCALIZATION NOTE (reportURInotInReportOnlyHeader):
# %1$S is the ETLD of the page with the policy
reportURInotInReportOnlyHeader = Trang web này (%1$S) có chính sách Chỉ báo cáo mà không có URI báo cáo. CSP sẽ không chặn và không thể báo cáo vi phạm chính sách này.
# LOCALIZATION NOTE (failedToParseUnrecognizedSource):
# %1$S is the CSP Source that could not be parsed
failedToParseUnrecognizedSource = Lỗi phân tách nguồn chưa xác định %1$S
# LOCALIZATION NOTE (upgradeInsecureRequest):
# %1$S is the URL of the upgraded request; %2$S is the upgraded scheme.
upgradeInsecureRequest = Nâng cấp yêu cầu không an toàn ‘%1$S’ để sử dụng ‘%2$S’
# LOCALIZATION NOTE (ignoreSrcForDirective):
ignoreSrcForDirective = Bỏ qua srcs cho chỉ thị ‘%1$S’
# LOCALIZATION NOTE (hostNameMightBeKeyword):
# %1$S is the hostname in question and %2$S is the keyword
hostNameMightBeKeyword = Giải thích %1$S dưới dạng tên máy chủ, không phải từ khóa. Nếu bạn dự định đây là một từ khóa, hãy sử dụng ‘%2$S’ (được gói trong các trích dẫn đơn).
# LOCALIZATION NOTE (notSupportingDirective):
# directive is not supported (e.g. 'reflected-xss')
notSupportingDirective = Không hỗ trợ chỉ thị ‘%1$S’. Chỉ thị và giá trị sẽ bị bỏ qua.
# LOCALIZATION NOTE (blockAllMixedContent):
# %1$S is the URL of the blocked resource load.
blockAllMixedContent = Đang chặn yêu cầu không an toàn ‘%1$S’.
# LOCALIZATION NOTE (ignoringDirectiveWithNoValues):
# %1$S is the name of a CSP directive that requires additional values
ignoringDirectiveWithNoValues = Bỏ qua ‘%1$S’ vì nó không chứa bất kỳ tham số nào.
# LOCALIZATION NOTE (ignoringReportOnlyDirective):
# %1$S is the directive that is ignored in report-only mode.
ignoringReportOnlyDirective = Bỏ qua thuộc tính sandbox khi gửi với chính sách ‘%1$S’
# LOCALIZATION NOTE (IgnoringSrcBecauseOfDirective):
# %1$S is the name of the src that is ignored.
# %2$S is the name of the directive that causes the src to be ignored.
IgnoringSrcBecauseOfDirective=Đang bỏ qua ‘%1$S’ vì chỉ thị ‘%2$S’.
# LOCALIZATION NOTE (IgnoringSourceWithinDirective):
# %1$S is the ignored src
# %2$S is the directive which supports src
IgnoringSourceWithinDirective = Bỏ qua nguồn “%1$S” (Không được hỗ trợ trong ‘%2$S’).
# CSP Errors:
# LOCALIZATION NOTE (couldntParseInvalidSource):
# %1$S is the source that could not be parsed
couldntParseInvalidSource = Không thể phân tích nguồn %1$S không hợp lệ
# LOCALIZATION NOTE (couldntParseInvalidHost):
# %1$S is the host that's invalid
couldntParseInvalidHost = Không thể phân tích máy chủ %1$S không hợp lệ
# LOCALIZATION NOTE (couldntParsePort):
# %1$S is the string source
couldntParsePort = Không thể phân tích cổng trong %1$S
# LOCALIZATION NOTE (duplicateDirective):
# %1$S is the name of the duplicate directive
duplicateDirective = Đã xác định chỉ thị %1$S bị trùng. Ngoại trừ trường hợp đầu tiên, tất cả còn lại đều bị bỏ qua.
# LOCALIZATION NOTE (couldntParseInvalidSandboxFlag):
# %1$S is the option that could not be understood
couldntParseInvalidSandboxFlag = Không thể phân tích cú pháp gắn cờ hộp cát không hợp lệ ‘%1$S’
|