1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
|
# debconf templates for xorg-x11 package
# Vietnamese translation
#
#
# Copyright:
# Branden Robinson, 2000-2004
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
# This file is distributed under the same license as the xorg-x11 package.
# Please see debian/copyright.
#
# Translators, if you are not familiar with the PO format, gettext
# documentation is worth reading, especially sections dedicated to
# this format, e.g. by running:
# info -n '(gettext)PO Files'
# info -n '(gettext)Header Entry'
#
# Some information specific to po-debconf is available at
# /usr/share/doc/po-debconf/README-trans
# or http://www.debian.org/intl/l10n/po-debconf/README-trans
#
# Developers do not need to manually edit POT or PO files.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: xdm 1:1.0.5-2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: gdm3@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2012-09-11 23:23+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2007-06-02 20:54+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
#. Type: select
#. Description
#: ../gdm3.templates:2001
msgid "Default display manager:"
msgstr "Bộ quản lý trình bày mặc định:"
#. Type: select
#. Description
#: ../gdm3.templates:2001
msgid ""
"A display manager is a program that provides graphical login capabilities "
"for the X Window System."
msgstr ""
"Bộ quản lý trình bày là chương trình cung cấp khả năng đăng nhập kiểu đồ họa "
"cho Hệ thống Cửa sổ X."
#. Type: select
#. Description
#: ../gdm3.templates:2001
msgid ""
"Only one display manager can manage a given X server, but multiple display "
"manager packages are installed. Please select which display manager should "
"run by default."
msgstr ""
"Chỉ một bộ quản lý trình bày có thể quản lý mỗi trình phục vụ X (X server) "
"đã cho, nhưng mà nhiều gói bộ quản lý trình bày đã được cài đặt. Hãy chọn bộ "
"quản lý trình bày nào nên chạy theo mặc định."
#. Type: select
#. Description
#: ../gdm3.templates:2001
msgid ""
"Multiple display managers can run simultaneously if they are configured to "
"manage different servers; to achieve this, configure the display managers "
"accordingly, edit each of their init scripts in /etc/init.d, and disable the "
"check for a default display manager."
msgstr ""
"Nhiều bộ quản lý trình bày có khả năng chạy đồng thời nếu mỗi điều có cấu "
"hình quản lý trình phục vụ riêng. Để làm như thế, bạn hãy cấu hình mọi bộ "
"quản lý trình bày một cách thích hợp, sửa đổi môi văn lệnh sơ khởi (init "
"script) trong </etc/init.d>, và tắt khả năng kiểm tra có bộ quản lý trình "
"bày mặc định."
#~ msgid "Stop the xdm daemon?"
#~ msgstr "Ngừng chạy trình nền xdm không?"
#~ msgid ""
#~ "The X display manager (xdm) daemon is typically stopped on package "
#~ "upgrade and removal, but it appears to be managing at least one running X "
#~ "session."
#~ msgstr ""
#~ "Trình nền (dæmon) quản lý trình bày X (xdm) thường được ngừng khi cập "
#~ "nhật hay gỡ bỏ gói phần mềm, nhưng mà có vẻ là nó hiện thời quản lý ít "
#~ "nhất một phiên chạy X."
#~ msgid ""
#~ "If xdm is stopped now, any X sessions it manages will be terminated. "
#~ "Otherwise, the new version will take effect the next time the daemon is "
#~ "restarted."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu xmd bị ngừng ngay bây giờ, phiên chạy X nào nó quản lý sẽ bị kết "
#~ "thúc. Không thì phiên bản mới sẽ có tác động lần kế tiếp khởi chạy trình "
#~ "nền."
|