# Vietnamese translation for the GIMP. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002-2003. # Clytie Siddall , 2005-2006. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2011. # Trần Ngọc Quân , 2020-2021. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gimp 2-10\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n" "POT-Creation-Date: 2021-09-04 19:31+0000\n" "PO-Revision-Date: 2021-09-05 15:07+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:1 #: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1 ../app/about.h:26 msgid "GNU Image Manipulation Program" msgstr "Chương Trình Xử Lý Ảnh GNU" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:2 #: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3 msgid "Create images and edit photographs" msgstr "Tạo và chỉnh sửa ảnh" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:3 msgid "" "GIMP is an acronym for GNU Image Manipulation Program. It is a freely " "distributed program for such tasks as photo retouching, image composition " "and image authoring." msgstr "" "GIMP được viết tắt từ GNU Image Manipulation Program. Nó là một chương trình " "được phân phối tự do dành cho các công việc như là sửa, hợp nhất hay đánh " "dấu tác giả cho ảnh." #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:4 msgid "" "It has many capabilities. It can be used as a simple paint program, an " "expert quality photo retouching program, an online batch processing system, " "a mass production image renderer, an image format converter, etc." msgstr "" "Nó có nhiều ứng dụng. Nó có thể được dùng như là chương trình vẽ đơn giản, " "một phần mềm sửa ảnh chất lượng cao, một hệ thống xử lý bó trực tuyến, một " "bộ xem ảnh, một bộ chuyển đổi định dạng ảnh, v.v.." #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:5 msgid "" "GIMP is expandable and extensible. It is designed to be augmented with plug-" "ins and extensions to do just about anything. The advanced scripting " "interface allows everything from the simplest task to the most complex image " "manipulation procedures to be easily scripted. GIMP is available for Linux, " "Microsoft Windows and OS X." msgstr "" "GIMP có thể mở rộng và mở rộng. Nó được thiết kế để được tăng cường với các " "trình cắm và tiện ích mở rộng để làm bất cứ điều gì. Giao diện kịch bản nâng " "cao cho phép mọi thứ từ nhiệm vụ đơn giản nhất đến các quy trình thao tác " "hình ảnh phức tạp nhất dễ dàng được viết kịch bản. GIMP có sẵn cho Linux, " "Microsoft Windows và OS X." #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:6 msgid "Painting in GIMP" msgstr "Vẽ bằng GIMP" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:7 msgid "Photo editing in GIMP" msgstr "Sửa ảnh bằng GIMP" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:8 msgid "" "GIMP 2.10.26 is a bug fix release, containing dozens of fixes, both in core, " "scripts and plug-in code." msgstr "" "GIMP 2.10.26 là một bản phát hành sửa lỗi, chứa hàng chục bản sửa lỗi, cả về " "lõi, tập lệnh và mã plug-in." #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:9 msgid "GIMP 2.10.24 is again mostly a bug fix release. Notable changes:" msgstr "GIMP 2.10.24 được hưởng các sửa lỗi. Các thay đổi đáng kể:" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:10 msgid "GeoTIFF metadata support added" msgstr "Thêm hỗ trợ tính năng siêu dữ liệu GeoTIFF" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:11 msgid "" "PDF import now proposes an option to load layers in reverse orders and " "allows fractional pixel density" msgstr "" "Nhập PDF bây giờ đề xuất một tùy chọn để tải các lớp theo thứ tự ngược lại " "và cho phép mật độ điểm ảnh phân số" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:12 msgid "" "Raw image import updated to handle API changes in darktable 3.6 and over" msgstr "" "Nhập ảnh thô được cập nhật để xử lý các thay đổi API trong darktable 3.6 trở " "lên" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:13 msgid "" "File format improved support: HEIF, PSP, TIFF, JPEG, PNG, PDF, DDS, BMP, PSD" msgstr "" "Các định dạng tập tin được tăng cường hỗ trợ: HEIF, PSP, TIFF, JPEG, PNG, " "PDF, DDS, BMP, PSD" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:14 msgid "Many fixes and improvements to the metadata viewer and editor" msgstr "Sửa và cải tiến nhiều cho việc xem và sửa siêu dữ liệu" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:15 msgid "New Kabyle translation" msgstr "Bản dịch Kabyle mới" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:16 msgid "Off-canvas point snapping (to grid, guides, paths) made possible" msgstr "Bắt dính điểm ngoài vùng vẽ (vào lưới, đường dẫn hướng, các đường dẫn)" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:17 msgid "GIMP 2.10.22 is mainly a bug fix release. Notable changes:" msgstr "" "GIMP 2.10.22 chủ yếu là một bản phát hành để sửa lỗi. Các thay đổi đáng kể:" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:18 msgid "" "HEIF support improvements: optional exporting with high bit depth, AVIF " "importing and exporting" msgstr "" "Cải tiến hỗ trợ HEIF: xuất với tùy chọn độ sâu bit cao, nhập và xuất AVIF" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:19 msgid "Multiple improvements in Corel PaintShop Pro support" msgstr "Hỗ trợ nhiều cải tiến trong Corel PaintShop Pro" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:20 msgid "\"Sample merged\" now available in GEGL operation tool options" msgstr "“Sample merged” giờ sẵn có trong tùy chọn công cụ thao tác GEGL" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:21 msgid "\"Sample merged\" is now enabled by default for color picking" msgstr "“Sample merged” giờ được bật theo mặc định dành cho việc chọn màu" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:22 msgid "" "The option enabling OpenCL support has been moved to the Playground tab in " "Preferences" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:23 msgid "" "Matting Levin is now the default engine of Foreground Select tool as it " "performs a lot better" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:24 msgid "New progressive performance logs and dashboard updates" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:25 msgid "Verbose debug now shows Flatpak info when relevant" msgstr "Gỡ lỗi chi tiết giờ hiển thị thông tin Flatpak khi thích hợp" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:26 msgid "Various bug fixes" msgstr "Sửa nhiều lỗi khác nhau" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:27 msgid "" "GIMP 2.10.20 comes with new features as well as important bugfixes. Notable " "changes:" msgstr "" "GIMP 2.10.20 đi kèm với các tính năng mới cũng như sửa các lỗi quan trọng. " "Những thay đổi đáng chú ý:" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:28 msgid "Tool groups now expand on hover rather than click by default" msgstr "" "Các nhóm công cụ giờ mở rộng khi di chuột qua thay vì phải bấm chuột theo " "mặc định" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:29 msgid "" "Non-destructive cropping now available by cropping the canvas rather than " "actual pixels" msgstr "" "Cắt xén không phá hủy hiện có sẵn bằng cách xém vùng vẽ thay vì xén các điểm " "ảnh thực tế" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:30 msgid "" "Better PSD support: exporting of 16-bit files now available, reading/writing " "channels in the right order" msgstr "" "Hỗ trợ PSD tốt hơn: xuất các tệp 16 bit hiện có sẵn, các kênh đọc / ghi theo " "đúng thứ tự" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:31 msgid "On-canvas controls for the Vignette filter" msgstr "Điều khiển trên canvas cho bộ lọc Vignette" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:32 msgid "New filters: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur" msgstr "Các bộ lọc mới: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:33 msgid "Over 30 bugfixes" msgstr "Sửa hơn 30 lỗi" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:34 msgid "" "GIMP 2.10.18 fixes some critical bugs, introduces naive support for CMYK PSD " "files, and adds a higher-contrast variation of the symbolic icon theme." msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:35 msgid "" "GIMP 2.10.16 delivers several major usability improvements, a new tool for " "transformations in 3D space, new release checker, and the usual amount of " "bug fixes. Notable improvements:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:36 msgid "Tools are now grouped in the toolbox by default" msgstr "Các công cụ giờ được nhóm vào các hộp công cụ theo mặc định" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:37 msgid "Sliders now use a compact style with improved user interaction" msgstr "Con trượt giờ đây sử dụng kiểm gọn để cải thiện giao diện người dùng" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:38 msgid "Vastly improved user experience for the transformation preview" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:39 msgid "Dockable areas now highlighted when a dockable dialog is being dragged" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:40 msgid "New 3D Transform tool to rotate and pan items" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:41 msgid "Much smoother brush outline motion on the canvas" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:42 msgid "Consolidated user interface for merging down and anchoring layers" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:43 msgid "Update check to notify users that a new release/installer is available" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:44 msgid "" "GIMP 2.10.14 is again mostly a bug fix release, making GIMP rock-solid. " "Furthermore many old filters got finally ported to GEGL. Of course it also " "has a few noteworthy improvements:" msgstr "" "GIMP 2.10.14 một lần nữa chủ yếu là một bản phát hành sửa lỗi, làm cho GIMP " "vững chắc như đá. Hơn nữa, nhiều bộ lọc cũ cuối cùng đã được chuyển sang " "GEGL. Tất nhiên nó cũng có một vài cải tiến đáng chú ý:" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:45 msgid "" "View menu: new \"Show All\" option to reveal pixels outside the canvas " "boundary" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:46 msgid "Filters: new \"Clipping\" option to allow layer resize when relevant" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:47 msgid "Foreground Select tool: new \"Grayscale\" Preview Mode" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:48 msgid "Foreground Select tool: color/opacity selector for \"Color\" preview" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:49 msgid "Free Select tool: improved copy-paste interaction" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:50 msgid "Transform tools: new Image transform type to transform the whole image" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:51 msgid "Preferences: new \"Allow editing on non-visible layers\" setting" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:52 msgid "HEIF import/export: color profile support" msgstr "Nhập/Xuất HEIF: hỗ trợ hồ sơ màu" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:53 msgid "PDF export: text layers in layer groups now exported as texts" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:54 msgid "TIFF import: now asks how to process unspecified TIFF channels" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:55 msgid "" "GIMP 2.10.12 is a significant bug fix release, which is to be expected after " "a 2.10.10 with so many changes! Still, very cool improvements are also " "available, in particular for curves editing:" msgstr "" "GIMP 2.10.12 là một bản phát hành sửa lỗi đáng kể, dự kiến sau phiên bản " "2.10.10 với rất nhiều thay đổi! Tuy nhiên, những cải tiến rất thú vị cũng có " "sẵn, đặc biệt là chỉnh sửa đường cong:" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:56 msgid "Improved curves interaction overall" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:57 msgid "A few enhancements specific to the Curves tool" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:58 msgid "Layer support in TIFF" msgstr "Hỗ trợ lớp trong TIFF" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:59 msgid "Discovery of user-installed fonts in Windows" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:60 msgid "Incremental mode in the Dodge/Burn tool" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:61 msgid "Free Select tool creates preliminary selection" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:62 msgid "" "GIMP 2.10.10 is quite a big update with many new features and bug fixes. " "Notable improvements include:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:63 msgid "" "Bucket Fill tool: new \"Fill by line art detection\" for not perfectly " "closed line art zones" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:64 msgid "Bucket Fill tool can now quickly color-pick with Ctrl+click" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:65 msgid "" "Bucket Fill tool allows holding the mouse when filling \"similar colors\" " "and \"by line art detection\"" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:66 msgid "Scale tool scales around center even when using numeric input" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:67 msgid "" "Unified Transform tool now defaults to preserving aspect ratio when scaling " "up or down" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:68 msgid "" "Add \"Constrain handles\" and \"Around center\" options to the perspective-" "transform tool's GUI" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:69 msgid "New generic canvas modifier 'Alt + middle click' to pick layers" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:70 msgid "Parametric brushes now 32-bit float to avoid posterization" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:71 msgid "Clipboard brushes and pattern can now be duplicated" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:72 msgid "" "Failure to edit locked layers will blink to shift attention to the cause of " "the error" msgstr "" "Không thể chỉnh sửa các lớp bị khóa sẽ nhấp nháy để chuyển sự chú ý đến " "nguyên nhân gây ra lỗi" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:73 msgid "" "New on-canvas GUI (simple lines) for circular, linear, and zoom motion blur" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:74 msgid "Several optimizations including faster layer group rendering" msgstr "Một số tối ưu hóa bao gồm kết xuất nhóm lớp nhanh hơn" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:75 msgid "" "Swap and cache files are not saved in the configuration directory anymore" msgstr "" "Các tệp hoán đổi và bộ nhớ cache không được lưu trong thư mục cấu hình nữa" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:76 msgid "" "Various file saving/exporting made more robust to error by not saving " "partial files" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:77 msgid "HiDPI support improvements" msgstr "Tăng cường hỗ trợ HiDPI" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:78 msgid "New preference to choose the default export file type" msgstr "Tùy chọn mới để chọn loại tệp xuất mặc định" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:79 msgid "" "New option to export PNG, JPEG and TIFF with a color profile; always export " "PSD with a color profile" msgstr "" "Tùy chọn mới để xuất PNG, JPEG và TIFF với cấu hình màu; luôn xuất PSD với " "cấu hình màu" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:80 msgid "New DDS format loading/exporting plug-in" msgstr "Trình cắm tải / xuất định dạng DDS mới" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:81 msgid "" "Full rewrite of the Spyrogimp plug-in with more options and better " "interaction" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:82 msgid "" "GIMP 2.10.8 is mostly a bug fix and optimization release. In particular, it " "includes:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:83 msgid "" "Adaptative chunk size when rendering projections, improving responsiveness " "dynamically" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:84 msgid "Detection of RawTherapee (version 5.5 and above) improved on Windows" msgstr "" "Phát hiện RawTherapee (phiên bản 5.5 trở lên) được cải thiện trên Windows" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:85 msgid "" "XCF compatibility information in the Save dialog more understandable and " "discoverable" msgstr "" "Thông tin tương thích XCF trong hộp thoại Lưu dễ hiểu và dễ khám phá hơn" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:86 msgid "" "Various performance log tools added and log recording made available in the " "Dashboard dock" msgstr "" "Các công cụ nhật ký hiệu suất khác nhau được thêm vào và ghi nhật ký được " "cung cấp trong dock Bảng điều khiển" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:87 msgid "" "GIMP 2.10.6 comes with a lot of bug fixes, optimizations and features. Most " "notable changes are:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:88 msgid "" "Text layers can now represent vertical texts (with various character " "orientations and line directions)" msgstr "" "Các lớp văn bản bây giờ có thể đại diện cho các văn bản dọc (với các hướng " "ký tự và chỉ đường đường khác nhau)" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:89 msgid "New \"Little Planet\" (gegl:stereographic-projection) filter" msgstr "Bộ lọc “Hành tinh nhỏ” mới (gegl:stereographic-projection)" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:90 msgid "New \"Long Shadow\" filter" msgstr "Bộ lọc “Đổ bóng dài” mới" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:91 msgid "" "The \"Straighten\" option of the Measure Tool now allows vertical " "straightening" msgstr "" "Tùy chọn “Nắn thẳng” của Công cụ đo lường giờ cho phép bạn nắn thẳng theo " "chiều ngang" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:92 msgid "" "Drawable previews are now rendered asynchronously and layer group previews " "can be disabled in Preferences" msgstr "" "Các bản xem trước có thể vẽ hiện được hiển thị không đồng bộ và các bản xem " "trước nhóm lớp có thể bị vô hiệu hóa trong Tùy chọn" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:93 msgid "" "New \"async\" field in the Dashboard \"misc\" group, showing the number of " "async operations currently running" msgstr "" "Trường “không đồng bộ” mới trong nhóm bảng điều khiển “misc”, hiển thị số " "lượng hoạt động không đồng bộ hiện đang chạy" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:94 msgid "File format filtering in Open/Save/Export dialogs made less confusing" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:95 msgid "New language (having GIMP translated in 81 languages now): Marathi" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:96 msgid "" "GIMP 2.10.4 includes a lot of bug fixes as well as various optimizations. " "Most notable changes are:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:97 msgid "" "Straightening in Measurement tool: layers can be rotated using the " "measurement line as horizon" msgstr "" "“Nắn thẳng” trong Công cụ đo lường: lớp có thể được quay sử dụng đường đo " "lường làm đường nằm ngang" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:98 msgid "Fast startup: fonts loading is not blocking startup anymore" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:99 msgid "" "Fonts Tagging with the same user interface as for brushes, patterns, and " "gradients" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:100 msgid "PSD support: a pre-composited version of a PSD image can be imported" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:101 msgid "" "Dashboard update: new \"Memory\" group and improved \"Swap\" group showing " "various metrics" msgstr "" "Cập nhật bảng điều khiển: nhóm “Bộ nhớ” mới và nhóm “Swap” được cải thiện " "hiển thị các số liệu khác nhau" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:102 msgid "" "This second release in the GIMP 2.10 series, so soon after 2.10.0, is mostly " "the usual bug-fixing version after a major release, with a few dozen bugs " "fixed." msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:103 #, fuzzy msgid "" "It also features a new plug-in for the support of the HEIF format, both for " "importing and exporting, as well as 2 new filters: \"Spherize\" and " "\"Recursive Transform\". These are nice examples of our relaxed feature " "policy in stable micro releases." msgstr "" "Nó cũng có một trình cắm mới để hỗ trợ định dạng HEIF, cả để nhập và xuất, " "cũng như 2 bộ lọc mới: “Spherize” và “Recursive Transform”. Đây là những ví " "dụ điển hình về chính sách tính năng thoải mái của chúng tôi trong các bản " "phát hành vi mô ổn định." #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:104 msgid "" "First release of the 2.10 series which prominently features the port to a " "new image processing engine, GEGL. The most outstanding changes are:" msgstr "" "Bản phát hành đầu tiên của dòng 2.10 nổi bật có phần được chuyển đổi công cụ " "xử lý hình ảnh mới, GEGL. Những thay đổi nổi bật nhất là:" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:105 msgid "High bit depth color processing (16/32-bit per color channel)" msgstr "Xử lý màu độ sâu bit cao (16/32 bit trên mỗi kênh màu)" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:106 msgid "" "Color management is a core feature now, most widgets and preview areas are " "color-managed" msgstr "" "Quản lý màu giờ là tính năng cốt lõi, phần lớn các điều khiển và vùng xem " "thử là màu-được-quản lý" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:107 msgid "" "On-canvas effect preview, with split view for before/after processing pixels" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:108 msgid "" "Multi-threaded and hardware-accelerated rendering, processing and painting" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:109 msgid "Most tools improved, several new transformation tools" msgstr "Phần lớn các công cụ được cải tiên, nhiều công cụ biến đổi mới" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:110 msgid "" "Improved support for many image formats, in particular better PSD importing" msgstr "" "Cải tiến để hỗ trợ nhiều định dạng ảnh, đặc biệt là nhập vào PSD tốt hơn" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:111 msgid "Newly supported image formats: OpenEXR, RGBE, WebP, HGT…" msgstr "Các định dạng mới được hỗ trợ: OpenEXR, RGBE, WebP, HGT…" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:112 msgid "" "Improved digital painting: canvas rotation and flipping, symmetry painting, " "MyPaint brushes…" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:113 msgid "Metadata viewing and editing for Exif, XMP, IPTC, and DICOM" msgstr "Xem và sửa các siêu dữ liệu Exif, XMP, IPTC, và DICOM" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:114 msgid "Basic HiDPI support: automatically or user-selected icon size" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:115 msgid "New themes for GIMP: Light, Gray, Dark, and System" msgstr "Các sắc thái mới cho GIMP: Sáng, Xám, Tối và Hệ thống" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:116 msgid "And much, much more…" msgstr "Và nhiều hơn thế…" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:117 msgid "" "In this second release candidate before GIMP 2.10.0, while debugging is " "still a prime target, a new focus has been put on speed and optimization in " "order to provide a smoother painting experience. Bigger changes are:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:118 msgid "" "Major core optimizations for painting and display, including parallelized " "painting code" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:119 msgid "Symmetries are now preserved in XCF files (saved as image parasites)" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:120 msgid "" "\"Light\" and \"Dark\" themes rewritten from scratch to get rid of various " "usability issues. \"Lighter\" and \"Darker\" themes removed." msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:121 msgid "" "New GimpToolGyroscope on-canvas control, currently used for the Panorama " "Projection filter. The widget provides on-canvas interaction for 3D rotation " "(yaw, pitch, roll)." msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:122 msgid "" "Plug-in debugging improved to output stack traces from plug-ins with --stack-" "trace-mode command line option not only on receiving signals but also on " "warnings and critical errors when \"fatal-warnings\" debug key is set" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:123 msgid "" "GIMP 2.10.0-RC1 is the first release candidate before GIMP 2.10.0 stable " "release, with a focus on debugging and stability. Other than the many bug " "fixes, most notable improvements are:" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:124 msgid "New dashboard dockable to monitor GIMP resource usage" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:125 msgid "" "New debug dialog to produce back traces and other debug data, encouraging to " "report bugs" msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:126 msgid "Unsaved images can now be recovered after a crash" msgstr "Các hình ảnh chưa được lưu hiện có thể được khôi phục sau sự cố" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:127 msgid "Layer masks on layer groups" msgstr "Mặt nạ lớp trên các nhóm lớp" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:128 msgid "JPEG 2000 support improved for high bit depth and various color spaces" msgstr "" "Tăng cường hỗ trợ JPEG 2000 để dùng độ sâu màu cao hơn và nhiều không gian " "màu khác nhau" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:129 msgid "Screenshot and color picking improved on various platforms" msgstr "Chụp màn hình và chọn màu được cải tiến trên nhiều nền tảng khác nhau" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:130 msgid "Metadata defaults preferences now available" msgstr "Tùy thích siêu dữ liệu mặc định giờ đây sẵn dùng" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:131 msgid "Various GUI polishing" msgstr "GUI được đánh bóng nhiều" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:132 msgid "" "GIMP 2.9.8 introduces on-canvas gradient editing and various enhancements " "while focusing on bugfixing and stability." msgstr "" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:133 msgid "On-canvas gradient editing" msgstr "Sửa dốc màu trên vùng vẽ" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:134 msgid "Notification when an image is over/underexposed" msgstr "Thông báo khi một ảnh bị thiếu/thừa sáng" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:135 msgid "Better and faster color management" msgstr "Quản lý màu tốt và nhanh hơn" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:136 msgid "Support for color picker and screenshots in Wayland on KDE Plasma" msgstr "Hỗ trợ ống hút màu và chụp màn hình trong Wayland trên KDE Plasma" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:137 msgid "Paste in place feature" msgstr "Tính năng Dán tại chỗ" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:138 msgid "Many usability improvements" msgstr "Cải thiện tính ứng dụng" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:139 msgid "Manual can be displayed in the user's preferred language" msgstr "Hướng dẫn dùng có thể hiển thị bằng ngôn ngữ ưa thích của người dùng" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:140 msgid "Improvements for the Wavelet Decompose filter" msgstr "Cải tiến cho bộ lọc Wavelet Decompose" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:141 msgid "Improved compatibility with Photoshop .psd files" msgstr "Tăng cường tương tích với các tập tin .psd của Photoshop" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:142 msgid "New support for password-protected PDF" msgstr "Thêm hỗ trợ cho PDF có bảo vệ bằng mật khẩu" #: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:143 msgid "New support for HGT format (Digital Elevation Model data)" msgstr "Thêm hỗ trợ cho định dạng HGT (Digital Elevation Model data)" #: ../desktop/gimp-data-extras.metainfo.xml.in.in.h:1 msgid "Extra files for GIMP" msgstr "Các tập tin mở rộng cho GIMP" #: ../desktop/gimp-data-extras.metainfo.xml.in.in.h:2 msgid "Patterns, gradients, and other extra files for GIMP" msgstr "Các mẫu, gradients và các tập tin mở rộng dành cho GIMP" #: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2 msgid "Image Editor" msgstr "Bộ biên soạn ảnh" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:5 msgid "GIMP;graphic;design;illustration;painting;" msgstr "" "GIMP;graphic;design;illustration;painting;đồ họa;do hoa;thiết kế;thiet ke;vẽ;" "ve;minh họa;minh hoa;hội họa;hoi hoa;" #: ../app/about.h:23 msgid "GIMP" msgstr "GIMP" #. The year of the last commit (UTC) will be inserted into this string. #: ../app/about.h:30 #, c-format msgid "" "Copyright © 1995-%s\n" "Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team" msgstr "" "Tác quyền © năm 1995-%s của\n" "Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP" #. TRANSLATORS: do not end the license URL with a dot, because it would #. * be in the link. Because of technical limitations, make sure the URL #. * ends with a space, a newline or is end of text. #. * Cf. bug 762282. #. #: ../app/about.h:39 msgid "" "GIMP is free software: you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) any later " "version.\n" "\n" "GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "GIMP. If not, see: https://www.gnu.org/licenses/" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "kỳ phiên bản sau nào.\n" "\n" "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " "này. Nếu không, hãy xem tại: https://www.gnu.org/licenses/" #: ../app/gimp-update.c:385 #, c-format msgid "" "A new version of GIMP (%s) was released.\n" "It is recommended to update." msgstr "" "Một phiên bản mới của GIMP (%s) đã được phát hành.\n" "Khuyến nghị nên cập nhật." #: ../app/gimp-version.c:66 ../app/gimp-version.c:185 #, c-format msgid "using %s version %s (compiled against version %s)" msgstr "dùng phiên bản %s %s (trình biên dịch %s)" #: ../app/gimp-version.c:213 #, c-format msgid "%s version %s" msgstr "%s phiên bản %s" #: ../app/main.c:164 msgid "Show version information and exit" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" #: ../app/main.c:169 msgid "Show license information and exit" msgstr "Hiển thị thông tin giấy phép rồi thoát" #: ../app/main.c:174 msgid "Be more verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: ../app/main.c:179 msgid "Start a new GIMP instance" msgstr "Mở cửa sổ GIMP mới" #: ../app/main.c:184 msgid "Open images as new" msgstr "Mở ảnh mới" #: ../app/main.c:189 msgid "Run without a user interface" msgstr "Chạy không có giao diện người dùng" #: ../app/main.c:194 msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..." msgstr "Không tải chổi, dốc, mẫu …" #: ../app/main.c:199 msgid "Do not load any fonts" msgstr "Không tải phông chữ nào" #: ../app/main.c:204 msgid "Do not show a splash screen" msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy" #: ../app/main.c:209 msgid "Do not use shared memory between GIMP and plug-ins" msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và các thành phần bổ sung" #: ../app/main.c:214 msgid "Do not use special CPU acceleration functions" msgstr "Không dùng tính năng tăng tốc CPU đặc biệt" #: ../app/main.c:219 msgid "Use an alternate sessionrc file" msgstr "Dùng một tập tin “sessionrc” (tài nguyên phiên chạy) thay thế" #: ../app/main.c:224 msgid "Use an alternate user gimprc file" msgstr "Dùng một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) thay thế" #: ../app/main.c:229 msgid "Use an alternate system gimprc file" msgstr "Dùng một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế" #: ../app/main.c:234 msgid "Batch command to run (can be used multiple times)" msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)" #: ../app/main.c:239 msgid "The procedure to process batch commands with" msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó" #: ../app/main.c:244 msgid "Send messages to console instead of using a dialog" msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì dùng hộp thoại" #. don't translate the mode names (off|on|warn) #: ../app/main.c:250 msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)" msgstr "" "Chế độ tương thích PDB:\n" " * off\t\ttắt\n" " * on\t\tbật\n" " * warn \tcảnh báo." #. don't translate the mode names (never|query|always) #: ../app/main.c:256 msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)" msgstr "" "Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n" " * never\t\tkhông bao giờ\n" " * query\t\thỏi\n" " * always \tluôn." #: ../app/main.c:261 msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers" msgstr "Bật bộ xử lý hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng" #: ../app/main.c:266 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: ../app/main.c:271 msgid "Output a gimprc file with default settings" msgstr "Xuất một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) với cài đặt mặc định" #: ../app/main.c:287 msgid "Output a sorted list of deprecated procedures in the PDB" msgstr "Đầu ra là danh sách đã sắp xếp các thủ tục phản đối trong PDB" #: ../app/main.c:292 msgid "Show a preferences page with experimental features" msgstr "Hiển thị trang tùy chọn với các tính năng thử nghiệm" #: ../app/main.c:297 msgid "Show an image submenu with debug actions" msgstr "Hiển thị một trình đơn con dạng ảnh với các thao tác gỡ lỗi" #: ../app/main.c:578 msgid "[FILE|URI...]" msgstr "[TẬP_TIN|URI…]" #: ../app/main.c:596 msgid "" "GIMP could not initialize the graphical user interface.\n" "Make sure a proper setup for your display environment exists." msgstr "" "GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n" "Hãy đảm bảo cài đặt đúng cho môi trường hiển thị đang có." #: ../app/main.c:615 msgid "Another GIMP instance is already running." msgstr "Một cửa sổ GIMP khác đang chạy." #: ../app/main.c:706 msgid "GIMP output. Type any character to close this window." msgstr "Đầu ra GIMP. Nhấn phím bất kỳ để đóng cửa sổ này." #: ../app/main.c:707 #, c-format msgid "(Type any character to close this window)\n" msgstr "(Gõ phím bất kỳ để đóng cửa sổ này)\n" #: ../app/main.c:724 msgid "GIMP output. You can minimize this window, but don't close it." msgstr "Đầu ra GIMP. Bạn có thể thu nhỏ nó, nhưng đừng đóng hẳn." #: ../app/sanity.c:546 #, c-format msgid "" "The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n" "\n" "Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING." msgstr "" "Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: " "%s\n" "\n" "Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường “G_FILENAME_ENCODING” [G bảng mã " "tên tập tin]." #: ../app/sanity.c:565 #, c-format msgid "" "The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be " "converted to UTF-8: %s\n" "\n" "Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and " "you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable " "G_FILENAME_ENCODING." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người " "dùng GIMP: %s\n" "\n" "Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác " "với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường " "“G_FILENAME_ENCODING” (bảng mã tên tập tin G)." #: ../app/actions/actions.c:111 ../app/dialogs/dialogs.c:422 #: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:89 msgid "Brush Editor" msgstr "Bộ sửa chổi vẽ" #. initialize the list of gimp brushes #: ../app/actions/actions.c:114 ../app/core/gimp-data-factories.c:349 #: ../app/dialogs/dialogs.c:337 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3261 msgid "Brushes" msgstr "Chổi vẽ" #: ../app/actions/actions.c:117 ../app/dialogs/dialogs.c:358 msgid "Buffers" msgstr "Bộ đệm" #: ../app/actions/actions.c:120 ../app/dialogs/dialogs.c:376 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:160 #: ../app/widgets/gimppickablepopup.c:246 msgid "Channels" msgstr "Kênh" #: ../app/actions/actions.c:123 ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:178 #: ../app/dialogs/dialogs.c:384 msgid "Colormap" msgstr "Sơ đồ màu" #: ../app/actions/actions.c:126 msgid "Context" msgstr "Ngữ cảnh" #: ../app/actions/actions.c:129 ../app/dialogs/dialogs.c:324 msgid "Pointer Information" msgstr "Thông tin con trỏ" #: ../app/actions/actions.c:132 ../app/dialogs/dialogs.c:328 msgid "Dashboard" msgstr "Bảng điều khiển" #: ../app/actions/actions.c:135 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: ../app/actions/actions.c:138 msgid "Dialogs" msgstr "Hộp thoại" #: ../app/actions/actions.c:141 msgid "Dock" msgstr "Neo" #: ../app/actions/actions.c:144 msgid "Dockable" msgstr "Neo được" #. Document History #: ../app/actions/actions.c:147 ../app/dialogs/dialogs.c:364 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1228 msgid "Document History" msgstr "Lược sử tài liệu" #: ../app/actions/actions.c:150 msgid "Drawable" msgstr "Vẽ được" #: ../app/actions/actions.c:153 ../app/dialogs/dialogs.c:340 msgid "Paint Dynamics" msgstr "Vẽ động" #: ../app/actions/actions.c:156 ../app/dialogs/dialogs.c:426 #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:97 msgid "Paint Dynamics Editor" msgstr "Trình sửa Paint Dynamics" #: ../app/actions/actions.c:159 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: ../app/actions/actions.c:162 ../app/dialogs/dialogs.c:320 msgid "Error Console" msgstr "Bàn giao tiếp lỗi" #: ../app/actions/actions.c:165 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../app/actions/actions.c:168 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #. initialize the list of gimp fonts #: ../app/actions/actions.c:171 ../app/core/gimp-data-factories.c:383 #: ../app/dialogs/dialogs.c:355 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3291 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: ../app/actions/actions.c:174 ../app/dialogs/dialogs.c:430 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:289 msgid "Gradient Editor" msgstr "Bộ sửa dốc màu" #. initialize the list of gimp gradients #: ../app/actions/actions.c:177 ../app/core/gimp-data-factories.c:374 #: ../app/dialogs/dialogs.c:349 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3285 msgid "Gradients" msgstr "Dốc màu" #: ../app/actions/actions.c:180 ../app/core/gimp-data-factories.c:390 #: ../app/dialogs/dialogs.c:361 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3297 msgid "Tool Presets" msgstr "Đặt trước công cụ" #: ../app/actions/actions.c:183 ../app/dialogs/dialogs.c:438 #: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:96 msgid "Tool Preset Editor" msgstr "Trình sửa cài đặt trước công cụ" #: ../app/actions/actions.c:186 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../app/actions/actions.c:189 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../app/actions/actions.c:192 ../app/dialogs/dialogs.c:334 #: ../app/widgets/gimppickablepopup.c:176 msgid "Images" msgstr "Các ảnh" #: ../app/actions/actions.c:195 ../app/dialogs/dialogs.c:372 #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:144 ../app/widgets/gimppickablepopup.c:227 msgid "Layers" msgstr "Lớp" #. initialize the list of mypaint brushes #: ../app/actions/actions.c:198 ../app/core/gimp-data-factories.c:359 #: ../app/dialogs/dialogs.c:343 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3303 msgid "MyPaint Brushes" msgstr "Chổi vẽ MyPaint" #: ../app/actions/actions.c:201 ../app/dialogs/dialogs.c:434 #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:155 msgid "Palette Editor" msgstr "Bộ sửa bảng chọn màu" #. initialize the list of gimp palettes #: ../app/actions/actions.c:204 ../app/core/gimp-data-factories.c:369 #: ../app/dialogs/dialogs.c:352 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3279 msgid "Palettes" msgstr "Bảng chọn màu" #. initialize the list of gimp patterns #: ../app/actions/actions.c:207 ../app/core/gimp-data-factories.c:364 #: ../app/dialogs/dialogs.c:346 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3273 msgid "Patterns" msgstr "Mẫu" #: ../app/actions/actions.c:210 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3309 msgid "Plug-ins" msgstr "Phần bổ sung" #. Quick Mask Color #: ../app/actions/actions.c:213 ../app/core/gimpchannel.c:358 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1778 msgid "Quick Mask" msgstr "Mặt nạ nhanh" #: ../app/actions/actions.c:216 ../app/dialogs/dialogs.c:404 msgid "Sample Points" msgstr "Điểm mẫu" #: ../app/actions/actions.c:219 msgid "Select" msgstr "Chọn" #. initialize the template list #: ../app/actions/actions.c:222 ../app/core/gimp.c:837 #: ../app/dialogs/dialogs.c:367 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: ../app/actions/actions.c:225 msgid "Text Tool" msgstr "Công cụ chữ" #: ../app/actions/actions.c:228 msgid "Text Editor" msgstr "Bộ sửa chữ" #: ../app/actions/actions.c:231 ../app/dialogs/dialogs.c:312 #: ../app/gui/gui.c:567 msgid "Tool Options" msgstr "Tùy chọn công cụ" #: ../app/actions/actions.c:234 ../app/widgets/gimptoolpalette.c:294 msgid "Tools" msgstr "Các công cụ" #: ../app/actions/actions.c:237 ../app/dialogs/dialogs.c:380 #: ../app/tools/gimpvectortool.c:163 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../app/actions/actions.c:240 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../app/actions/actions.c:243 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #. value description and new value shown in the status bar #: ../app/actions/actions.c:617 #, c-format msgid "%s: %.2f" msgstr "%s: %.2f" #. value description and new value shown in the status bar #: ../app/actions/actions.c:643 #, c-format msgid "%s: %d" msgstr "%s: %d" #: ../app/actions/brush-editor-actions.c:43 msgctxt "brush-editor-action" msgid "Brush Editor Menu" msgstr "Trình đơn sửa chổi" #: ../app/actions/brush-editor-actions.c:50 msgctxt "brush-editor-action" msgid "Edit Active Brush" msgstr "Sửa chổi vẽ hiện tại" #: ../app/actions/brushes-actions.c:43 msgctxt "brushes-action" msgid "Brushes Menu" msgstr "Trình đơn chổi" #: ../app/actions/brushes-actions.c:47 msgctxt "brushes-action" msgid "_Open Brush as Image" msgstr "Mở _chổi dạng ảnh" #: ../app/actions/brushes-actions.c:48 msgctxt "brushes-action" msgid "Open brush as image" msgstr "Mở chổi dạng ảnh" #: ../app/actions/brushes-actions.c:53 msgctxt "brushes-action" msgid "_New Brush" msgstr "Chổi _mới" #: ../app/actions/brushes-actions.c:54 msgctxt "brushes-action" msgid "Create a new brush" msgstr "Tạo chổi mới" #: ../app/actions/brushes-actions.c:59 msgctxt "brushes-action" msgid "D_uplicate Brush" msgstr "_Nhân đôi chổi" #: ../app/actions/brushes-actions.c:60 msgctxt "brushes-action" msgid "Duplicate this brush" msgstr "Nhân đôi chổi này" #: ../app/actions/brushes-actions.c:65 msgctxt "brushes-action" msgid "Copy Brush _Location" msgstr "Chép _vị trí chổi" #: ../app/actions/brushes-actions.c:66 msgctxt "brushes-action" msgid "Copy brush file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí của tập tin chổi vào bảng nháp" #: ../app/actions/brushes-actions.c:71 msgctxt "brushes-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/brushes-actions.c:72 msgctxt "brushes-action" msgid "Show brush file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin chổi trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/brushes-actions.c:77 msgctxt "brushes-action" msgid "_Delete Brush" msgstr "_Xóa chổi" #: ../app/actions/brushes-actions.c:78 msgctxt "brushes-action" msgid "Delete this brush" msgstr "Xóa chổi này" #: ../app/actions/brushes-actions.c:83 msgctxt "brushes-action" msgid "_Refresh Brushes" msgstr "_Cập nhật chổi" #: ../app/actions/brushes-actions.c:84 msgctxt "brushes-action" msgid "Refresh brushes" msgstr "Cập nhật chổi" #: ../app/actions/brushes-actions.c:92 msgctxt "brushes-action" msgid "_Edit Brush..." msgstr "_Sửa chổi…" #: ../app/actions/brushes-actions.c:93 msgctxt "brushes-action" msgid "Edit this brush" msgstr "Sửa chổi này" #: ../app/actions/buffers-actions.c:42 msgctxt "buffers-action" msgid "Buffers Menu" msgstr "Trình đơn Bộ đệm" #: ../app/actions/buffers-actions.c:46 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer as _New Image" msgstr "Dá_n bộ đệm thành ảnh mới" #: ../app/actions/buffers-actions.c:47 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer as a new image" msgstr "Dán bộ đệm được chọn thành ảnh mới" #: ../app/actions/buffers-actions.c:52 msgctxt "buffers-action" msgid "_Delete Buffer" msgstr "_Xóa bộ đệm" #: ../app/actions/buffers-actions.c:53 msgctxt "buffers-action" msgid "Delete the selected buffer" msgstr "Xóa bộ đệm được chọn" #: ../app/actions/buffers-actions.c:61 msgctxt "buffers-action" msgid "_Paste Buffer" msgstr "_Dán bộ đệm" #: ../app/actions/buffers-actions.c:62 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer" msgstr "Dán bộ đệm đã chọn" #: ../app/actions/buffers-actions.c:67 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer In Pl_ace" msgstr "Dán bộ đệm _Tại chỗ" #: ../app/actions/buffers-actions.c:68 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer at its original position" msgstr "Dán nội dung của bộ đệm đã chọn tại vị trí gốc của nó" #: ../app/actions/buffers-actions.c:73 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer _Into The Selection" msgstr "Dán bộ đệm được chọn _vào vùng chọn" #: ../app/actions/buffers-actions.c:74 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer into the selection" msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn" #: ../app/actions/buffers-actions.c:79 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer Into The Selection In Place" msgstr "Dán bộ đệm vào vị trí vùng chọn" #: ../app/actions/buffers-actions.c:81 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer into the selection at its original position" msgstr "Dán bộ đệm đã chọn vào vùng đang chọn tại vị trí gốc của nó" #: ../app/actions/buffers-actions.c:86 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer as New _Layer" msgstr "Dán bộ đệm thành _lớp mới" #: ../app/actions/buffers-actions.c:87 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer as a new layer" msgstr "Dán bộ đệm đã chọn thành một lớp mới" #: ../app/actions/buffers-actions.c:92 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer as New Layer in Place" msgstr "Dán bộ đệm thành Lớp mới tại chỗ" #: ../app/actions/buffers-actions.c:94 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer as a new layer at its original position" msgstr "Dán bộ đệm được chọn dưới dạng một lớp mới tại vị trí gốc của nó" #: ../app/actions/channels-actions.c:45 msgctxt "channels-action" msgid "Channels Menu" msgstr "Trình đơn Kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:49 msgctxt "channels-action" msgid "Color Tag" msgstr "Tô màu cho thẻ" #: ../app/actions/channels-actions.c:53 msgctxt "channels-action" msgid "_Edit Channel Attributes..." msgstr "_Sửa thuộc tính kênh…" #: ../app/actions/channels-actions.c:54 msgctxt "channels-action" msgid "Edit the channel's name, color and opacity" msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ trong suốt của kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:59 msgctxt "channels-action" msgid "_New Channel..." msgstr "Kê_nh mới…" #: ../app/actions/channels-actions.c:60 msgctxt "channels-action" msgid "Create a new channel" msgstr "Tạo kênh một mới" #: ../app/actions/channels-actions.c:65 msgctxt "channels-action" msgid "_New Channel" msgstr "Kê_nh mới" #: ../app/actions/channels-actions.c:66 msgctxt "channels-action" msgid "Create a new channel with last used values" msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng" #: ../app/actions/channels-actions.c:71 msgctxt "channels-action" msgid "D_uplicate Channel" msgstr "N_hân đôi kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:73 msgctxt "channels-action" msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image" msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh" #: ../app/actions/channels-actions.c:78 msgctxt "channels-action" msgid "_Delete Channel" msgstr "_Xóa kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:79 msgctxt "channels-action" msgid "Delete this channel" msgstr "Xóa kênh này" #: ../app/actions/channels-actions.c:84 msgctxt "channels-action" msgid "_Raise Channel" msgstr "Nân_g kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:85 msgctxt "channels-action" msgid "Raise this channel one step in the channel stack" msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong chồng kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:90 msgctxt "channels-action" msgid "Raise Channel to _Top" msgstr "Nâng kênh lên đỉn_h" #: ../app/actions/channels-actions.c:92 msgctxt "channels-action" msgid "Raise this channel to the top of the channel stack" msgstr "Nâng kênh này lên trên chồng kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:97 msgctxt "channels-action" msgid "_Lower Channel" msgstr "_Hạ kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:98 msgctxt "channels-action" msgid "Lower this channel one step in the channel stack" msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong chồng kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:103 msgctxt "channels-action" msgid "Lower Channel to _Bottom" msgstr "Hạ kênh xuống đá_y" #: ../app/actions/channels-actions.c:105 msgctxt "channels-action" msgid "Lower this channel to the bottom of the channel stack" msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới chồng kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:113 msgctxt "channels-action" msgid "Toggle Channel _Visibility" msgstr "Bật/tắt _hiển thị Kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:119 msgctxt "channels-action" msgid "Toggle Channel _Linked State" msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết Kênh" #. GIMP_ICON_LOCK #: ../app/actions/channels-actions.c:125 msgctxt "channels-action" msgid "L_ock Pixels of Channel" msgstr "Khó_a Điểm ảnh của Kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:131 msgctxt "channels-action" msgid "L_ock Position of Channel" msgstr "Khó_a Vị trí của Kênh" #: ../app/actions/channels-actions.c:140 msgctxt "channels-action" msgid "None" msgstr "Không" #: ../app/actions/channels-actions.c:141 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Clear" msgstr "Màu thẻ kênh: Xóa sạch" #: ../app/actions/channels-actions.c:146 msgctxt "channels-action" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../app/actions/channels-actions.c:147 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Blue" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu xanh lam" #: ../app/actions/channels-actions.c:152 msgctxt "channels-action" msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: ../app/actions/channels-actions.c:153 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Green" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu xanh lá" #: ../app/actions/channels-actions.c:158 msgctxt "channels-action" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../app/actions/channels-actions.c:159 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Yellow" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu vàng" #: ../app/actions/channels-actions.c:164 msgctxt "channels-action" msgid "Orange" msgstr "Cam" #: ../app/actions/channels-actions.c:165 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Orange" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu cam" #: ../app/actions/channels-actions.c:170 msgctxt "channels-action" msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: ../app/actions/channels-actions.c:171 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Brown" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu nâu" #: ../app/actions/channels-actions.c:176 msgctxt "channels-action" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../app/actions/channels-actions.c:177 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Red" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu đỏ" #: ../app/actions/channels-actions.c:182 msgctxt "channels-action" msgid "Violet" msgstr "Tím" #: ../app/actions/channels-actions.c:183 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Violet" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu tím" #: ../app/actions/channels-actions.c:188 msgctxt "channels-action" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: ../app/actions/channels-actions.c:189 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Gray" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu xám" #: ../app/actions/channels-actions.c:197 msgctxt "channels-action" msgid "Channel to Sele_ction" msgstr "Kênh thành _vùng chọn" #: ../app/actions/channels-actions.c:198 msgctxt "channels-action" msgid "Replace the selection with this channel" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này" #: ../app/actions/channels-actions.c:203 msgctxt "channels-action" msgid "_Add to Selection" msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #: ../app/actions/channels-actions.c:204 msgctxt "channels-action" msgid "Add this channel to the current selection" msgstr "Thêm kênh này vào vùng chọn hiện có" #: ../app/actions/channels-actions.c:209 msgctxt "channels-action" msgid "_Subtract from Selection" msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn" #: ../app/actions/channels-actions.c:210 msgctxt "channels-action" msgid "Subtract this channel from the current selection" msgstr "Trừ kênh này ra vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/channels-actions.c:215 msgctxt "channels-action" msgid "_Intersect with Selection" msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #: ../app/actions/channels-actions.c:216 msgctxt "channels-action" msgid "Intersect this channel with the current selection" msgstr "Giao kênh này với vùng chọn hiện có" #: ../app/actions/channels-actions.c:224 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Top Channel" msgstr "Chọn kênh đỉn_h" #: ../app/actions/channels-actions.c:225 msgctxt "channels-action" msgid "Select the topmost channel" msgstr "Chọn kênh trên cùng" #: ../app/actions/channels-actions.c:230 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Bottom Channel" msgstr "Chọn kênh đá_y" #: ../app/actions/channels-actions.c:231 msgctxt "channels-action" msgid "Select the bottommost channel" msgstr "Chọn kênh ở dưới đáy" #: ../app/actions/channels-actions.c:236 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Previous Channel" msgstr "Chọn kênh kế t_rước" #: ../app/actions/channels-actions.c:237 msgctxt "channels-action" msgid "Select the channel above the current channel" msgstr "Chọn kênh trên của kênh hiện tại" #: ../app/actions/channels-actions.c:242 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Next Channel" msgstr "Chọ_n kênh kế" #: ../app/actions/channels-actions.c:243 msgctxt "channels-action" msgid "Select the channel below the current channel" msgstr "Chọn kênh kế dưới kênh hiện tại" #: ../app/actions/channels-commands.c:115 #: ../app/actions/channels-commands.c:538 msgid "Channel Attributes" msgstr "Thuộc tính kênh" #: ../app/actions/channels-commands.c:118 msgid "Edit Channel Attributes" msgstr "Sửa thuộc tính kênh" #: ../app/actions/channels-commands.c:120 msgid "Edit Channel Color" msgstr "Sửa màu kênh" #: ../app/actions/channels-commands.c:121 #: ../app/actions/channels-commands.c:167 msgid "_Fill opacity:" msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:" #: ../app/actions/channels-commands.c:161 #: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:324 msgid "New Channel" msgstr "Kênh mới" #: ../app/actions/channels-commands.c:164 msgid "Create a New Channel" msgstr "Tạo kênh mới" #: ../app/actions/channels-commands.c:166 msgid "New Channel Color" msgstr "Màu kênh mới" #: ../app/actions/channels-commands.c:285 ../app/core/gimpimage-new.c:278 #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:696 #: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:255 #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:828 #, c-format msgid "%s Channel Copy" msgstr "Bản sao kênh %s" #: ../app/actions/colormap-actions.c:45 msgctxt "colormap-action" msgid "Colormap Menu" msgstr "Trình đơn bảng màu" #: ../app/actions/colormap-actions.c:49 msgctxt "colormap-action" msgid "_Edit Color..." msgstr "_Sửa màu…" #: ../app/actions/colormap-actions.c:50 msgctxt "colormap-action" msgid "Edit this color" msgstr "Sửa đổi màu này" #: ../app/actions/colormap-actions.c:58 msgctxt "colormap-action" msgid "_Add Color from FG" msgstr "Thê_m màu từ cảnh gần" #: ../app/actions/colormap-actions.c:59 msgctxt "colormap-action" msgid "Add current foreground color" msgstr "Thêm màu cận cảnh hiện tại" #: ../app/actions/colormap-actions.c:64 msgctxt "colormap-action" msgid "_Add Color from BG" msgstr "Thê_m màu từ nền" #: ../app/actions/colormap-actions.c:65 msgctxt "colormap-action" msgid "Add current background color" msgstr "Thêm màu nền hiện tại" #: ../app/actions/colormap-actions.c:73 msgctxt "colormap-action" msgid "_Select this Color" msgstr "_Chọn màu này" #: ../app/actions/colormap-actions.c:74 msgctxt "colormap-action" msgid "Select all pixels with this color" msgstr "Chọn mọi điểm ảnh với màu này" #: ../app/actions/colormap-actions.c:79 msgctxt "colormap-action" msgid "_Add to Selection" msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #: ../app/actions/colormap-actions.c:80 msgctxt "colormap-action" msgid "Add all pixels with this color to the current selection" msgstr "Thêm mọi điểm ảnh với màu này vào vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/colormap-actions.c:85 msgctxt "colormap-action" msgid "_Subtract from Selection" msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn" #: ../app/actions/colormap-actions.c:86 msgctxt "colormap-action" msgid "Subtract all pixels with this color from the current selection" msgstr "Trừ mọi điểm ảnh có màu này khỏi vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/colormap-actions.c:91 msgctxt "colormap-action" msgid "_Intersect with Selection" msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #: ../app/actions/colormap-actions.c:92 msgctxt "colormap-action" msgid "Intersect all pixels with this color with the current selection" msgstr "Giao mọi điểm ảnh có màu này với vùng chọn hiện có" #: ../app/actions/context-actions.c:47 msgctxt "context-action" msgid "_Context" msgstr "Ngữ _cảnh" #: ../app/actions/context-actions.c:49 msgctxt "context-action" msgid "_Colors" msgstr "_Màu" #: ../app/actions/context-actions.c:51 msgctxt "context-action" msgid "_Opacity" msgstr "Độ _mờ đục" #: ../app/actions/context-actions.c:53 msgctxt "context-action" msgid "Paint _Mode" msgstr "Chế độ _sơn" #: ../app/actions/context-actions.c:55 msgctxt "context-action" msgid "_Tool" msgstr "_Công cụ" #: ../app/actions/context-actions.c:57 msgctxt "context-action" msgid "_Brush" msgstr "_Chổi" #: ../app/actions/context-actions.c:59 msgctxt "context-action" msgid "_Pattern" msgstr "_Mẫu" #: ../app/actions/context-actions.c:61 msgctxt "context-action" msgid "_Palette" msgstr "_Bảng màu" #: ../app/actions/context-actions.c:63 msgctxt "context-action" msgid "_Gradient" msgstr "Độ _dốc" #: ../app/actions/context-actions.c:65 msgctxt "context-action" msgid "_Font" msgstr "_Phông" #: ../app/actions/context-actions.c:68 msgctxt "context-action" msgid "_Shape" msgstr "_Hình" #: ../app/actions/context-actions.c:70 msgctxt "context-action" msgid "_Radius" msgstr "_Bán kính" #: ../app/actions/context-actions.c:72 msgctxt "context-action" msgid "S_pikes" msgstr "Độ _nhọn" #: ../app/actions/context-actions.c:74 msgctxt "context-action" msgid "_Hardness" msgstr "Độ _cứng" #: ../app/actions/context-actions.c:76 msgctxt "context-action" msgid "_Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ _hình thể" #: ../app/actions/context-actions.c:78 msgctxt "context-action" msgid "A_ngle" msgstr "_Góc" #: ../app/actions/context-actions.c:81 msgctxt "context-action" msgid "_Default Colors" msgstr "Màu _mặc định" #: ../app/actions/context-actions.c:83 msgctxt "context-action" msgid "Set foreground color to black, background color to white" msgstr "Đặt màu tiền cảnh đen, nền trắng" #: ../app/actions/context-actions.c:88 msgctxt "context-action" msgid "S_wap Colors" msgstr "_Hoán đổi màu" #: ../app/actions/context-actions.c:89 msgctxt "context-action" msgid "Exchange foreground and background colors" msgstr "Hoán đổi màu tiền cảnh và hậu cảnh" #: ../app/actions/context-actions.c:97 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Set Color From Palette" msgstr "Tiền cảnh: Đặt màu từ bảng màu" #: ../app/actions/context-actions.c:101 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use First Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu đầu tiên" #: ../app/actions/context-actions.c:105 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Last Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu cuối cùng" #: ../app/actions/context-actions.c:109 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Previous Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:113 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Next Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:117 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Back Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:121 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Forward Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:129 msgctxt "context-action" msgid "Background: Set Color From Palette" msgstr "Hậu cảnh: Đặt màu từ bảng màu" #: ../app/actions/context-actions.c:133 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use First Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu đầu tiên" #: ../app/actions/context-actions.c:137 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Last Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu cuối cùng" #: ../app/actions/context-actions.c:141 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Previous Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:145 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Next Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:149 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Back Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:153 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Forward Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:161 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Set Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Đặt màu từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:165 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use First Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:169 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Last Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu cuối từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:173 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Previous Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế trước từ sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:177 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Next Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:181 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Back Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua Màu kế trước từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:185 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Forward Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:193 msgctxt "context-action" msgid "Background: Set Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Đặt màu từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:197 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use First Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:201 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Last Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu cuối từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:205 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Previous Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế trước từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:209 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Next Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:213 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Back Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua Màu kế trước từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:217 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Forward Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: ../app/actions/context-actions.c:225 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Set Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Đặt màu từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:229 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use First Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:233 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Last Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Sử dụng màu cuối từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:237 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Previous Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế trước từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:241 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Next Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:245 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Back Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế trước từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:249 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Forward Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:257 msgctxt "context-action" msgid "Background: Set Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Đặt màu từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:261 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use First Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:265 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Last Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Sử dụng màu cuối từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:269 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Previous Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế trước từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:273 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Next Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:277 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Color Back From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế trước từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:281 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Color Forward From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Swatch" #: ../app/actions/context-actions.c:289 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Set" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:293 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Set to Minimum" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:297 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Set to Maximum" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:301 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Decrease by 1%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:305 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Increase by 1%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:309 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Decrease by 10%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:313 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Increase by 10%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:321 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Set" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:325 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Set to Minimum" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:329 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Set to Maximum" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:333 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Decrease by 1%" msgstr "‪Xanh lục tiền cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:337 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Increase by 1%" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:341 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:345 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Increase by 10%" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:353 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Set" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:357 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Set to Minimum" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:361 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Set to Maximum" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:365 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Decrease by 1%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:369 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Increase by 1%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:373 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:377 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Increase by 10%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:385 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Set" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:389 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Set to Minimum" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:393 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Set to Maximum" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:397 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Decrease by 1%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:401 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Increase by 1%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:405 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Decrease by 10%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:409 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Increase by 10%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:417 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Set" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:421 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Set to Minimum" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:425 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Set to Maximum" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:429 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Decrease by 1%" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:433 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Increase by 1%" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:437 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:441 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Increase by 10%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:449 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Set" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:453 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Set to Minimum" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:457 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Set to Maximum" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:461 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Decrease by 1%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:465 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Increase by 1%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:469 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:473 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Increase by 10%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:481 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Set" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:485 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Set to Minimum" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:489 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Set to Maximum" msgstr "‪Sắc độ tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:493 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Decrease by 1%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:497 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Increase by 1%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:501 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Decrease by 10%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:505 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Increase by 10%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:513 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Set" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:517 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Set to Minimum" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:521 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Set to Maximum" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:525 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Decrease by 1%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:529 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Increase by 1%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:533 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Decrease by 10%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:537 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Increase by 10%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:545 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Set" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:549 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Set to Minimum" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:553 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Set to Maximum" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:557 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Decrease by 1%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:561 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Increase by 1%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:565 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Decrease by 10%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:569 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Increase by 10%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:577 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Set" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:581 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Set to Minimum" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:585 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Set to Maximum" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:589 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Decrease by 1%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:593 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Increase by 1%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:597 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Decrease by 10%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:601 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Increase by 10%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:609 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Set" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:613 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Set to Minimum" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:617 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Set to Maximum" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:621 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Decrease by 1%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:625 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Increase by 1%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:629 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Decrease by 10%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:633 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Increase by 10%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:641 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Set" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:645 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Set to Minimum" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:649 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Set to Maximum" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:653 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Decrease by 1%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Giảm 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:657 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Increase by 1%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Tăng 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:661 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Decrease by 10%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Giảm 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:665 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Increase by 10%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Tăng 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:673 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Set Transparency" msgstr "Độ đục của công cụ: Đặt độ trong suốt" #: ../app/actions/context-actions.c:677 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make Completely Transparent" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho hoàn toàn trong suốt" #: ../app/actions/context-actions.c:681 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make Completely Opaque" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho đục hoàn toàn" #: ../app/actions/context-actions.c:685 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 1% More Transparent" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho trong suốt hơn 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:689 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 1% More Opaque" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho đục hơn 1%" #: ../app/actions/context-actions.c:693 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 10% More Transparent" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho trong suốt hơn 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:697 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 10% More Opaque" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho đục hơn 10%" #: ../app/actions/context-actions.c:705 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select First" msgstr "Chế độ sơn: Chọn đầu tiên" #: ../app/actions/context-actions.c:709 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select Last" msgstr "Chế độ sơn: Chọn cuối cùng" #: ../app/actions/context-actions.c:713 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select Previous" msgstr "Chế độ sơn: Chọn kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:717 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select Next" msgstr "Chế độ sơn: Chọn kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:725 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Choose by Index" msgstr "Chọn công cụ: Chọn theo mục lục" #: ../app/actions/context-actions.c:729 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to First" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang cái đầu" #: ../app/actions/context-actions.c:733 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang cái cuối" #: ../app/actions/context-actions.c:737 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:741 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:749 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Select by Index" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chọn theo chỉ số" #: ../app/actions/context-actions.c:753 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to First" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang cái đầu" #: ../app/actions/context-actions.c:757 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang cái cuối" #: ../app/actions/context-actions.c:761 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:765 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:773 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Select by Index" msgstr "Chọn mẫu: Chọn theo chỉ số" #: ../app/actions/context-actions.c:777 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to First" msgstr "Chọn mẫu: Chuyển sang cái đầu" #: ../app/actions/context-actions.c:781 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn mẫu: Chuyển sang cái cuối" #: ../app/actions/context-actions.c:785 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn mẫu: Chuyển sang kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:789 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn mẫu: Chuyển sang kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:797 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Select by Index" msgstr "Chọn bảng màu: Chọn theo chỉ số" #: ../app/actions/context-actions.c:801 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to First" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang cái đầu" #: ../app/actions/context-actions.c:805 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang cái cuối" #: ../app/actions/context-actions.c:809 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:813 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:821 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Select by Index" msgstr "Chọn dốc màu: Chọn theo chỉ số" #: ../app/actions/context-actions.c:825 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to First" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang cái đầu" #: ../app/actions/context-actions.c:829 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang cái cuối" #: ../app/actions/context-actions.c:833 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:837 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:845 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Select by Index" msgstr "Chọn phông chữ: Chọn theo chỉ số" #: ../app/actions/context-actions.c:849 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to First" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang cái đầu" #: ../app/actions/context-actions.c:853 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang cái cuối" #: ../app/actions/context-actions.c:857 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang kế trước" #: ../app/actions/context-actions.c:861 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang kế tiếp" #: ../app/actions/context-actions.c:869 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Set" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:873 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Set to Minimum" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:877 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Set to Maximum" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:881 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Decrease by 1" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Giảm 1" #: ../app/actions/context-actions.c:885 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Increase by 1" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Tăng 1" #: ../app/actions/context-actions.c:889 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Decrease by 10" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Giảm 10" #: ../app/actions/context-actions.c:893 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Increase by 10" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Tăng 10" #: ../app/actions/context-actions.c:901 msgctxt "context-action" msgid "Brush Shape (Editor): Use Circular" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Dùng dạng tròn" #: ../app/actions/context-actions.c:905 msgctxt "context-action" msgid "Brush Shape (Editor): Use Square" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Dùng dạng vuông" #: ../app/actions/context-actions.c:909 msgctxt "context-action" msgid "Brush Shape (Editor): Use Diamond" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Dùng dạng kim cương" #: ../app/actions/context-actions.c:917 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Set" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:921 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Set to Minimum" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:925 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Set to Maximum" msgstr "‪‪Bán kính chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:929 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease by 0.1" msgstr "‪Bán kính chổi (Sửa): Giảm 0.1" #: ../app/actions/context-actions.c:933 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase by 0.1" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng 0.1" #: ../app/actions/context-actions.c:937 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease by 1" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Giảm 1" #: ../app/actions/context-actions.c:941 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase by 1" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng 1" #: ../app/actions/context-actions.c:945 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease by 10" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Giảm 10" #: ../app/actions/context-actions.c:949 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase by 10" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng 10" #: ../app/actions/context-actions.c:953 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease Relative" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Giảm tương đối" #: ../app/actions/context-actions.c:957 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase Relative" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng tương đối" #: ../app/actions/context-actions.c:965 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Set" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:969 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Set to Minimum" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:973 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Set to Maximum" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:977 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Decrease by 1" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Giảm 1" #: ../app/actions/context-actions.c:981 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Increase by 1" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Tăng 1" #: ../app/actions/context-actions.c:985 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Decrease by 4" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Giảm 4" #: ../app/actions/context-actions.c:989 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Increase by 4" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Tăng 4" #: ../app/actions/context-actions.c:997 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Set" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:1001 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Set to Minimum" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:1005 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Set to Maximum" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:1009 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Decrease by 0.01" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Giảm 0.01" #: ../app/actions/context-actions.c:1013 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Increase by 0.01" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Tăng 0.01" #: ../app/actions/context-actions.c:1017 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Decrease by 0.1" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Giảm 0.1" #: ../app/actions/context-actions.c:1021 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Increase by 0.1" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Tăng 0.1" #: ../app/actions/context-actions.c:1029 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Set" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:1033 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Set to Minimum" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/context-actions.c:1037 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Set to Maximum" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/context-actions.c:1041 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Decrease by 0.1" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Giảm 0.1" #: ../app/actions/context-actions.c:1045 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Increase by 0.1" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Tăng 0.1" #: ../app/actions/context-actions.c:1049 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Decrease by 1" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Giảm 1" #: ../app/actions/context-actions.c:1053 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Increase by 1" msgstr "Tỷ lệ hình thể của chổi (Sửa): Tăng 1" #: ../app/actions/context-actions.c:1061 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Set" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Đặt" #: ../app/actions/context-actions.c:1065 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Make Horizontal" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Làm cho ngang ra" #: ../app/actions/context-actions.c:1069 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Make Vertical" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Làm cho dọc ra" #: ../app/actions/context-actions.c:1073 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Right by 1°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay phải 1°" #: ../app/actions/context-actions.c:1077 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Left by 1°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay trái 1°" #: ../app/actions/context-actions.c:1081 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Right by 15°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay phải 15°" #: ../app/actions/context-actions.c:1085 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Left by 15°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay trái 15°" #: ../app/actions/context-commands.c:458 #, c-format msgid "Paint Mode: %s" msgstr "Chế độ sơn: %s" #: ../app/actions/context-commands.c:612 #, c-format msgid "Brush Shape: %s" msgstr "Nét chổi: %s" #: ../app/actions/context-commands.c:675 #, c-format msgid "Brush Radius: %2.2f" msgstr "Bán kính vẽ: %2.2f" #: ../app/actions/context-commands.c:795 #, c-format msgid "Brush Angle: %2.2f" msgstr "Góc vẽ: %2.2f" #: ../app/actions/cursor-info-actions.c:41 msgctxt "cursor-info-action" msgid "Pointer Information Menu" msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ" #: ../app/actions/cursor-info-actions.c:48 msgctxt "cursor-info-action" msgid "_Sample Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: ../app/actions/cursor-info-actions.c:49 msgctxt "cursor-info-action" msgid "Use the composite color of all visible layers" msgstr "Vùng chọn dựa vào màu tổng hợp mọi lớp hiển thị" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:40 msgctxt "dashboard-action" msgid "Dashboard Menu" msgstr "Trình đơn Bảng điều khiển" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:44 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Groups" msgstr "_Các nhóm" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:46 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Update Interval" msgstr "Thời gia_n cập nhật" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:48 msgctxt "dashboard-action" msgid "_History Duration" msgstr "Thời lượng lịc_h sử" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:51 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Start/Stop Recording..." msgstr "_Bật/Dừng ghi…" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:52 msgctxt "dashboard-action" msgid "Start/stop recording performance log" msgstr "Bật/Dừng ghi nhật ký hiệu suất" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:56 #, fuzzy #| msgctxt "layers-action" #| msgid "Add La_yer Mask..." msgctxt "dashboard-action" msgid "_Add Marker..." msgstr "Thêm Bộ ghi" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:57 msgctxt "dashboard-action" msgid "Add an event marker to the performance log" msgstr "Thêm một bộ tạo sự kiện vào nhật ký hiệu suất" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:62 #, fuzzy #| msgid "Empty Layer" msgctxt "dashboard-action" msgid "Add _Empty Marker" msgstr "Thêm Ký Hiệu Khi Bấm" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:63 #, fuzzy msgctxt "dashboard-action" msgid "Add an empty event marker to the performance log" msgstr "Thêm một bộ tạo sự kiện vào nhật ký hiệu suất" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:69 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:70 msgctxt "dashboard-action" msgid "Reset cumulative data" msgstr "Đặt lại dữ liệu tích lũy" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:78 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Low Swap Space Warning" msgstr "Cảnh báo khi chỗ t_ráo đổi còn ít" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:79 msgctxt "dashboard-action" msgid "Raise the dashboard when the swap size approaches its limit" msgstr "" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:89 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "0.25 Seconds" msgstr "0.25 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:94 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "0.5 Seconds" msgstr "0.5 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:99 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "1 Second" msgstr "1 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:104 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "2 Seconds" msgstr "2 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:109 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "4 Seconds" msgstr "4 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:117 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "15 Seconds" msgstr "15 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:122 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "30 Seconds" msgstr "30 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:127 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "60 Seconds" msgstr "60 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:132 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "120 Seconds" msgstr "120 giây" #: ../app/actions/dashboard-actions.c:137 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "240 Seconds" msgstr "240 giây" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:118 #: ../app/actions/documents-commands.c:237 ../app/actions/edit-commands.c:167 #: ../app/actions/error-console-commands.c:100 #: ../app/actions/file-commands.c:424 #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:409 #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:520 #: ../app/actions/gradients-commands.c:79 ../app/actions/plug-in-commands.c:185 #: ../app/actions/templates-commands.c:249 #: ../app/actions/text-editor-commands.c:65 #: ../app/actions/text-tool-commands.c:123 #: ../app/actions/tool-options-commands.c:210 #: ../app/actions/window-commands.c:77 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:136 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:154 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:172 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:190 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:208 #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:142 #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:168 #: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:86 #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:80 #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:714 ../app/dialogs/fill-dialog.c:115 #: ../app/dialogs/grid-dialog.c:102 #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100 #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:106 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:325 #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:210 #: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:145 #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:110 #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:162 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:291 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:665 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1133 #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:124 ../app/dialogs/quit-dialog.c:171 #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:186 #: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:75 #: ../app/dialogs/scale-dialog.c:137 ../app/dialogs/stroke-dialog.c:128 #: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:118 #: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:83 #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:88 #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:179 #: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:87 #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:122 #: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:122 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:346 #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:320 ../app/tools/gimptexttool.c:1763 #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1263 #: ../app/tools/gimptransformtool.c:434 ../app/widgets/gimpactionview.c:668 #: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:110 #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:662 #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:564 #: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:509 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:228 #: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:327 ../app/widgets/gimphelp.c:447 #: ../app/widgets/gimphelp.c:796 ../app/widgets/gimpiconpicker.c:484 #: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:91 ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:726 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:119 msgid "_Record" msgstr "_Ghi" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:141 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:146 msgid "Log Files (*.log)" msgstr "Tập tin nhật ký (*.log)" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:179 msgid "Log samples per second" msgstr "Mẫu nhật ký trên mỗi giây" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:183 msgid "Sample fre_quency:" msgstr "Tần _số lẫy mẫu:" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:202 msgid "_Backtrace" msgstr "_Truy vết ngược" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:203 msgid "Include backtraces in log" msgstr "Bao gồm cả các thông tin truy vết ngược" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:215 msgid "_Messages" msgstr "_Thông điệp" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:217 msgid "Include diagnostic messages in log" msgstr "Bao gồm cả các thông tin chuẩn đoán" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:229 msgid "Progressi_ve" msgstr "_Diễn tiến" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:231 msgid "Produce complete log even if not properly terminated" msgstr "Sản sinh toàn bộ sự kiện nhật ký nếu không được chấm dứt đúng cách" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:294 msgid "Add Marker" msgstr "Thêm Bộ ghi" #: ../app/actions/dashboard-commands.c:296 msgid "Enter a description for the marker" msgstr "Hãy gõ mô tả của bộ ghi" #: ../app/actions/data-commands.c:91 ../app/actions/documents-commands.c:393 #: ../app/actions/file-commands.c:211 ../app/dialogs/file-open-dialog.c:229 #: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:270 #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:227 #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:243 #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:638 #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:786 ../app/widgets/gimptoolbox.c:801 #: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:170 #, c-format msgid "" "Opening '%s' failed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Mở “%s” thất bại:\n" "\n" "%s" #: ../app/actions/data-commands.c:116 ../app/actions/tool-options-commands.c:75 #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:121 ../app/core/gimpimage.c:2180 #: ../app/core/gimppalette.c:463 ../app/core/gimppalette-import.c:213 #: ../app/core/gimppalette-load.c:194 #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:778 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:89 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: ../app/actions/data-commands.c:217 ../app/actions/documents-commands.c:194 #: ../app/actions/file-commands.c:530 #, c-format msgid "Can't show file in file manager: %s" msgstr "Không thể hiển thị tập tin trong bộ quản lý tập tin: %s" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:47 msgctxt "windows-action" msgid "Tool_box" msgstr "_Hộp công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:53 msgctxt "dialogs-action" msgid "Tool _Options" msgstr "Tù_y chọn công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:54 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the tool options dialog" msgstr "Mở hộp thoại tùy biến công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:59 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Device Status" msgstr "Trạng thái _thiết bị" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:60 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the device status dialog" msgstr "Mở hộp thoại trạng thái thiết bị" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:65 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Symmetry Painting" msgstr "Vẽ Đối _xứng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:66 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the symmetry dialog" msgstr "Mở hộp thoại đối xứng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:71 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Layers" msgstr "_Lớp" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:72 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the layers dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn lớp" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:77 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Channels" msgstr "_Kênh" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:78 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the channels dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn kênh" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:83 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Paths" msgstr "Đường _dẫn" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:84 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the paths dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn đường dẫn" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:89 msgctxt "dialogs-action" msgid "Color_map" msgstr "_Bảng màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:90 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the colormap dialog" msgstr "Mở hộp thoại bảng màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:95 msgctxt "dialogs-action" msgid "Histogra_m" msgstr "Biểu đồ tần _suất" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:96 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the histogram dialog" msgstr "Mở cửa sổ tần suất" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:101 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Selection Editor" msgstr "Bộ _sửa vùng chọn" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:102 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the selection editor" msgstr "Mở trình chọn vùng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:107 msgctxt "dialogs-action" msgid "Na_vigation" msgstr "Định _hướng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:108 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the display navigation dialog" msgstr "Mở hộp thoại hiển thị định hướng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:113 msgctxt "dialogs-action" msgid "Undo _History" msgstr "Lược sử _Hủy bước" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:114 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the undo history dialog" msgstr "Mở hộp thoại lịch sử hủy bước" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:119 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Pointer" msgstr "Con t_rỏ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:120 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the pointer information dialog" msgstr "Mở hộp thoại thông tin con trỏ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:125 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Sample Points" msgstr "Điểm _mẫu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:126 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the sample points dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn điểm mẫu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:131 msgctxt "dialogs-action" msgid "Colo_rs" msgstr "_Màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:132 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the FG/BG color dialog" msgstr "Mở hộp thoại màu tiền cảnh/hậu cảnh" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:137 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Brushes" msgstr "_Chổi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:138 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the brushes dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:143 msgctxt "dialogs-action" msgid "Brush Editor" msgstr "Trình sửa chổi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:144 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the brush editor" msgstr "Mở trình soạn thảo chổi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:149 msgctxt "dialogs-action" msgid "Paint D_ynamics" msgstr "Sơn độn_g" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:150 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open paint dynamics dialog" msgstr "Mở hộp thoại paint dynamics" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:155 msgctxt "dialogs-action" msgid "Paint Dynamics Editor" msgstr "Trình soạn thảo Paint Dynamics" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:156 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the paint dynamics editor" msgstr "Mở trình soạn thảo paint dynamics" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:161 msgctxt "dialogs-action" msgid "_MyPaint Brushes" msgstr "Chổi vẽ _MyPaint" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:162 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the mypaint brushes dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi vẽ của tôi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:167 msgctxt "dialogs-action" msgid "P_atterns" msgstr "Mẫ_u" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:168 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the patterns dialog" msgstr "Mở hộp thoại mẫu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:173 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Gradients" msgstr "_Dốc màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:174 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the gradients dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn dốc màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:179 msgctxt "dialogs-action" msgid "Gradient Editor" msgstr "Bộ sửa dốc màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:180 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the gradient editor" msgstr "Mở hộp thoại chọn dốc màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:185 msgctxt "dialogs-action" msgid "Pal_ettes" msgstr "Bản_g chọn" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:186 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the palettes dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn bảng chọn" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:191 msgctxt "dialogs-action" msgid "Palette _Editor" msgstr "Bộ _sửa bảng chọn" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:192 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the palette editor" msgstr "Mở hộp thoại sửa bảng màu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:197 msgctxt "dialogs-action" msgid "Tool Pre_sets" msgstr "Đặt _sẵn công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:198 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open tool presets dialog" msgstr "Mở hộp thoại đặt trước công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:203 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Fonts" msgstr "_Phông chữ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:204 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the fonts dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn phông chữ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:209 msgctxt "dialogs-action" msgid "B_uffers" msgstr "Bộ đệ_m" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:210 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the named buffers dialog" msgstr "Mở hộp thoại bộ đệm có tên" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:215 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Images" msgstr "Ả_nh" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:216 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the images dialog" msgstr "Mở hộp thoại ảnh" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:221 msgctxt "dialogs-action" msgid "Document Histor_y" msgstr "Lịch sử tà_i liệu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:222 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the document history dialog" msgstr "Mở hộp thoại lược sử tài liệu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:227 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Templates" msgstr "_Mẫu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:228 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the image templates dialog" msgstr "Mở hộp thoại ảnh mẫu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:233 msgctxt "dialogs-action" msgid "Error Co_nsole" msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:234 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the error console" msgstr "Mở bàn giao tiếp lỗi" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:239 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Dashboard" msgstr "_Bảng điều khiển" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:240 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the dashboard" msgstr "Mở bảng điều khiển" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:250 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:251 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the preferences dialog" msgstr "Mở hộp thoại tùy thích" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:256 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Input Devices" msgstr "Thiết bị _nhập" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:257 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the input devices editor" msgstr "Mở trình soạn thảo thiết bị nhập" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:262 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:263 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the keyboard shortcuts editor" msgstr "Mở trình soạn thảo phím tắt" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:268 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Modules" msgstr "_Mô-đun" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:269 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the module manager dialog" msgstr "Mở hộp thoại trình quản lý mô-đun" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:274 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Tip of the Day" msgstr "_Mẹo vặt hữu dụng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:275 msgctxt "dialogs-action" msgid "Show some helpful tips on using GIMP" msgstr "Hiển thị một số mẹo hữu dụng khi sử dụng GIMP" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:281 ../app/actions/dialogs-actions.c:288 msgctxt "dialogs-action" msgid "About GIMP" msgstr "Giới thiệu GIMP" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:283 msgctxt "dialogs-action" msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:285 msgctxt "dialogs-action" msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:293 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Search and Run a Command" msgstr "_Tìm và chạy một lệnh" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:294 msgctxt "dialogs-action" msgid "Search commands by keyword, and run them" msgstr "Tìm lệnh theo từ khóa rồi chạy chúng" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:357 msgid "Tool_box" msgstr "_Hộp công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:358 msgid "Raise the toolbox" msgstr "Nâng hộp công cụ" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:362 msgid "New Tool_box" msgstr "Hộ_p công cụ mới" #: ../app/actions/dialogs-actions.c:363 msgid "Create a new toolbox" msgstr "Tạo hộp công cụ mới" #: ../app/actions/dock-actions.c:46 msgctxt "dock-action" msgid "M_ove to Screen" msgstr "Chu_yển sang màn hình" #: ../app/actions/dock-actions.c:50 msgctxt "dock-action" msgid "Close Dock" msgstr "Đóng Neo" #: ../app/actions/dock-actions.c:55 msgctxt "dock-action" msgid "_Open Display..." msgstr "_Mở màn hình…" #: ../app/actions/dock-actions.c:56 msgctxt "dock-action" msgid "Connect to another display" msgstr "Kết nối tới màn hình khác" #: ../app/actions/dock-actions.c:64 msgctxt "dock-action" msgid "_Show Image Selection" msgstr "_Hiển thị vùng chọn ảnh" #: ../app/actions/dock-actions.c:70 msgctxt "dock-action" msgid "Auto _Follow Active Image" msgstr "Tự động th_eo ảnh kích hoạt" #: ../app/actions/dockable-actions.c:49 msgctxt "dockable-action" msgid "Dialogs Menu" msgstr "Trình đơn Hộp thoại" #: ../app/actions/dockable-actions.c:54 msgctxt "dockable-action" msgid "_Add Tab" msgstr "Thêm _thẻ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:56 msgctxt "dockable-action" msgid "_Preview Size" msgstr "Cỡ ô _xem trước" #: ../app/actions/dockable-actions.c:58 msgctxt "dockable-action" msgid "_Tab Style" msgstr "Kiểu _thẻ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:61 msgctxt "dockable-action" msgid "_Close Tab" msgstr "Đón_g thẻ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:66 msgctxt "dockable-action" msgid "_Detach Tab" msgstr "_Tách thẻ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:85 msgctxt "preview-size" msgid "_Tiny" msgstr "_Rất nhỏ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:87 msgctxt "preview-size" msgid "E_xtra Small" msgstr "_Cực nhỏ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:89 msgctxt "preview-size" msgid "_Small" msgstr "_Nhỏ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:91 msgctxt "preview-size" msgid "_Medium" msgstr "_Vừa" #: ../app/actions/dockable-actions.c:93 msgctxt "preview-size" msgid "_Large" msgstr "_Lớn" #: ../app/actions/dockable-actions.c:95 msgctxt "preview-size" msgid "Ex_tra Large" msgstr "Rấ_t lớn" #: ../app/actions/dockable-actions.c:97 msgctxt "preview-size" msgid "_Huge" msgstr "_Siêu lớn" #: ../app/actions/dockable-actions.c:99 msgctxt "preview-size" msgid "_Enormous" msgstr "Lớn hơn _nữa" #: ../app/actions/dockable-actions.c:101 msgctxt "preview-size" msgid "_Gigantic" msgstr "_Khổng lồ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:107 msgctxt "tab-style" msgid "_Icon" msgstr "B_iểu tượng" #: ../app/actions/dockable-actions.c:109 msgctxt "tab-style" msgid "Current _Status" msgstr "T_rạng thái hiện tại" #: ../app/actions/dockable-actions.c:111 msgctxt "tab-style" msgid "_Text" msgstr "_Chữ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:113 msgctxt "tab-style" msgid "I_con & Text" msgstr "Biểu tượng và _Chữ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:115 msgctxt "tab-style" msgid "St_atus & Text" msgstr "Trạn_g thái và Chữ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:117 ../app/widgets/widgets-enums.c:222 msgctxt "tab-style" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../app/actions/dockable-actions.c:127 msgctxt "dockable-action" msgid "Loc_k Tab to Dock" msgstr "_Neo thẻ" #: ../app/actions/dockable-actions.c:129 msgctxt "dockable-action" msgid "Protect this tab from being dragged with the mouse pointer" msgstr "Không cho phép kéo thả thẻ này bằng chuột" #: ../app/actions/dockable-actions.c:135 msgctxt "dockable-action" msgid "Show _Button Bar" msgstr "Hiện thanh _nút" #: ../app/actions/dockable-actions.c:144 msgctxt "dockable-action" msgid "View as _List" msgstr "Xem kiểu _danh sách" #: ../app/actions/dockable-actions.c:149 msgctxt "dockable-action" msgid "View as _Grid" msgstr "Xem kiểu _lưới" # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 #: ../app/actions/documents-actions.c:42 msgctxt "documents-action" msgid "Documents Menu" msgstr "Trình đơn Tài liệu" #: ../app/actions/documents-actions.c:46 msgctxt "documents-action" msgid "_Open Image" msgstr "_Mở ảnh" #: ../app/actions/documents-actions.c:47 msgctxt "documents-action" msgid "Open the selected entry" msgstr "Mở hạng mục đã chọn" #: ../app/actions/documents-actions.c:52 msgctxt "documents-action" msgid "_Raise or Open Image" msgstr "Nâng h_ay Mở ảnh" #: ../app/actions/documents-actions.c:53 msgctxt "documents-action" msgid "Raise window if already open" msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở" #: ../app/actions/documents-actions.c:58 msgctxt "documents-action" msgid "File Open _Dialog" msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin" #: ../app/actions/documents-actions.c:59 msgctxt "documents-action" msgid "Open image dialog" msgstr "Hộp thoại mở ảnh" #: ../app/actions/documents-actions.c:64 msgctxt "documents-action" msgid "Copy Image _Location" msgstr "Chép _vị trí ảnh" #: ../app/actions/documents-actions.c:65 msgctxt "documents-action" msgid "Copy image location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm" #: ../app/actions/documents-actions.c:70 msgctxt "documents-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/documents-actions.c:71 msgctxt "documents-action" msgid "Show image location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí ảnh trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/documents-actions.c:76 msgctxt "documents-action" msgid "Remove _Entry" msgstr "Gỡ _bỏ mục tin" #: ../app/actions/documents-actions.c:77 msgctxt "documents-action" msgid "Remove the selected entry" msgstr "Gỡ bỏ mục tin đã chọn" #: ../app/actions/documents-actions.c:82 msgctxt "documents-action" msgid "_Clear History" msgstr "_Xóa sạch lược sử" #: ../app/actions/documents-actions.c:83 msgctxt "documents-action" msgid "Clear the entire document history" msgstr "Xóa sạch toàn bộ lược sử của tài liệu" #: ../app/actions/documents-actions.c:88 msgctxt "documents-action" msgid "Recreate _Preview" msgstr "Tạo lại _xem trước" #: ../app/actions/documents-actions.c:89 msgctxt "documents-action" msgid "Recreate preview" msgstr "Tạo lại xem trước" #: ../app/actions/documents-actions.c:94 msgctxt "documents-action" msgid "Reload _all Previews" msgstr "Tải lại _mọi xem trước" #: ../app/actions/documents-actions.c:95 msgctxt "documents-action" msgid "Reload all previews" msgstr "Tải lại mọi xem trước" #: ../app/actions/documents-actions.c:100 msgctxt "documents-action" msgid "Remove Dangling E_ntries" msgstr "Gỡ bỏ mục tin _rơi rớt" #: ../app/actions/documents-actions.c:102 msgctxt "documents-action" msgid "Remove entries for which the corresponding file is not available" msgstr "Gỡ bỏ hạng mục mà tập tin không tồn tại" #: ../app/actions/documents-commands.c:230 msgid "Clear Document History" msgstr "Xóa sạch lược sử tài liệu" #: ../app/actions/documents-commands.c:238 ../app/actions/edit-commands.c:168 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:666 msgid "Cl_ear" msgstr "Xóa _sạch" #: ../app/actions/documents-commands.c:253 msgid "Clear the Recent Documents list?" msgstr "Xóa sạch lược sử của tài liệu gần đây chứ?" #: ../app/actions/documents-commands.c:256 msgid "" "Clearing the document history will permanently remove all images from the " "recent documents list." msgstr "" "Việc xóa sạch lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi ảnh trong danh " "sách tài liệu mới dùng gần đây." #: ../app/actions/drawable-actions.c:45 msgctxt "drawable-action" msgid "_Equalize" msgstr "Cân _bằng" #: ../app/actions/drawable-actions.c:46 msgctxt "drawable-action" msgid "Automatic contrast enhancement" msgstr "Tăng độ tương phản tự động" #: ../app/actions/drawable-actions.c:51 msgctxt "drawable-action" msgid "_White Balance" msgstr "Cân bằng t_rắng" #: ../app/actions/drawable-actions.c:52 msgctxt "drawable-action" msgid "Automatic white balance correction" msgstr "Tự động hiệu chỉnh cân bằng trắng" #: ../app/actions/drawable-actions.c:60 msgctxt "drawable-action" msgid "Toggle Drawable _Visibility" msgstr "Bật/tắt _Vùng vẽ" #: ../app/actions/drawable-actions.c:66 msgctxt "drawable-action" msgid "Toggle Drawable _Linked State" msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết vẽ được" #. GIMP_ICON_LOCK #: ../app/actions/drawable-actions.c:72 msgctxt "drawable-action" msgid "L_ock Pixels of Drawable" msgstr "_Khóa điểm ảnh của Vùng vẽ được" #: ../app/actions/drawable-actions.c:74 msgctxt "drawable-action" msgid "Keep the pixels on this drawable from being modified" msgstr "Bảo vệ điểm ảnh không cho thay đổi" #: ../app/actions/drawable-actions.c:80 msgctxt "drawable-action" msgid "L_ock Position of Drawable" msgstr "_Khóa vị trí của Vùng vẽ được" #: ../app/actions/drawable-actions.c:82 msgctxt "drawable-action" msgid "Keep the position on this drawable from being modified" msgstr "Bảo vệ điểm ảnhtrên vùng vẽ được này không cho thay đổi" #: ../app/actions/drawable-actions.c:91 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" #: ../app/actions/drawable-actions.c:92 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip drawable horizontally" msgstr "Lật ngang thứ vẽ được" #: ../app/actions/drawable-actions.c:97 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" #: ../app/actions/drawable-actions.c:98 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip drawable vertically" msgstr "Lật dọc thứ vẽ được" #: ../app/actions/drawable-actions.c:106 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate 90° _clockwise" msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°" #: ../app/actions/drawable-actions.c:107 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate drawable 90 degrees to the right" msgstr "Xoay vùng vẽ được 90 độ sang phải" #: ../app/actions/drawable-actions.c:112 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate _180°" msgstr "Quay _180°" #: ../app/actions/drawable-actions.c:113 msgctxt "drawable-action" msgid "Turn drawable upside-down" msgstr "Lật vùng vẽ được từ trên xuống" #: ../app/actions/drawable-actions.c:118 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate 90° counter-clock_wise" msgstr "Xoay n_gược chiều 90°" #: ../app/actions/drawable-actions.c:119 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate drawable 90 degrees to the left" msgstr "Xoay vùng vẽ được 90 độ sang trái" #: ../app/actions/drawable-commands.c:78 msgid "White Balance operates only on RGB color layers." msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB." #: ../app/actions/dynamics-actions.c:43 msgctxt "dynamics-action" msgid "Paint Dynamics Menu" msgstr "Trình đơn Paint Dynamics" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:47 msgctxt "dynamics-action" msgid "_New Dynamics" msgstr "Dynamic _mới" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:48 msgctxt "dynamics-action" msgid "Create a new dynamics" msgstr "Tạo dyanmic mới" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:53 msgctxt "dynamics-action" msgid "D_uplicate Dynamics" msgstr "Nhân đô_i dynamics" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:54 msgctxt "dynamics-action" msgid "Duplicate this dynamics" msgstr "Nhân đôi dynamic" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:59 msgctxt "dynamics-action" msgid "Copy Dynamics _Location" msgstr "Chép _vị trí dynamic" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:60 msgctxt "dynamics-action" msgid "Copy dynamics file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí tập tin dynamic vào bảng tạm" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:65 msgctxt "dynamics-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:66 msgctxt "dynamics-action" msgid "Show dynamics file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin dynamic trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:71 msgctxt "dynamics-action" msgid "_Delete Dynamics" msgstr "_Xóa dynamic" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:72 msgctxt "dynamics-action" msgid "Delete this dynamics" msgstr "Xóa dynamic này" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:77 msgctxt "dynamics-action" msgid "_Refresh Dynamics" msgstr "_Cập nhật dynamic" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:78 msgctxt "dynamics-action" msgid "Refresh dynamics" msgstr "Cập nhật dynamic" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:86 msgctxt "dynamics-action" msgid "_Edit Dynamics..." msgstr "_Sửa dynamic…" #: ../app/actions/dynamics-actions.c:87 msgctxt "dynamics-action" msgid "Edit this dynamics" msgstr "Sửa dynamics này" #: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:43 msgctxt "dynamics-editor-action" msgid "Paint Dynamics Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa Paint Dynamics" #: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:51 msgctxt "dynamics-editor-action" msgid "Edit Active Dynamics" msgstr "Sửa dynamic hoạt động" #: ../app/actions/edit-actions.c:65 msgctxt "edit-action" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../app/actions/edit-actions.c:66 msgctxt "edit-action" msgid "Paste _as" msgstr "_Dán dạng" #: ../app/actions/edit-actions.c:67 msgctxt "edit-action" msgid "_Buffer" msgstr "_Bộ đệm" #: ../app/actions/edit-actions.c:70 msgctxt "edit-action" msgid "Undo History Menu" msgstr "Trình đơn Lược sử Hủy bước" #: ../app/actions/edit-actions.c:74 msgctxt "edit-action" msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: ../app/actions/edit-actions.c:75 msgctxt "edit-action" msgid "Undo the last operation" msgstr "Hủy thao tác cuối" #: ../app/actions/edit-actions.c:80 msgctxt "edit-action" msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: ../app/actions/edit-actions.c:81 msgctxt "edit-action" msgid "Redo the last operation that was undone" msgstr "Làm lại thao tác cuối bị hủy" #: ../app/actions/edit-actions.c:86 msgctxt "edit-action" msgid "Strong Undo" msgstr "Hủy mạnh" #: ../app/actions/edit-actions.c:87 msgctxt "edit-action" msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes" msgstr "Hủy thao tác cuối, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được" #: ../app/actions/edit-actions.c:92 msgctxt "edit-action" msgid "Strong Redo" msgstr "Làm lại mạnh" #: ../app/actions/edit-actions.c:94 msgctxt "edit-action" msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes" msgstr "" "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được" #: ../app/actions/edit-actions.c:99 msgctxt "edit-action" msgid "_Clear Undo History" msgstr "Xóa sạch lượ_c sử hủy bước" #: ../app/actions/edit-actions.c:100 msgctxt "edit-action" msgid "Remove all operations from the undo history" msgstr "Xóa bỏ mọi thao tác khỏi lược sử hủy bước" #: ../app/actions/edit-actions.c:105 msgctxt "edit-action" msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: ../app/actions/edit-actions.c:106 msgctxt "edit-action" msgid "Move the selected pixels to the clipboard" msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng nháp" #: ../app/actions/edit-actions.c:111 msgctxt "edit-action" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: ../app/actions/edit-actions.c:112 msgctxt "edit-action" msgid "Copy the selected pixels to the clipboard" msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng nháp" #. GIMP_ICON_COPY_VISIBLE, #: ../app/actions/edit-actions.c:117 msgctxt "edit-action" msgid "Copy _Visible" msgstr "Chép _phần nhìn thấy" #: ../app/actions/edit-actions.c:118 msgctxt "edit-action" msgid "Copy what is visible in the selected region" msgstr "Chép phần nhìn thấy trong vùng đã chọn" #: ../app/actions/edit-actions.c:123 msgctxt "edit-action" msgid "From _Clipboard" msgstr "Từ bảng _tạm" #: ../app/actions/edit-actions.c:124 ../app/actions/edit-actions.c:130 msgctxt "edit-action" msgid "Create a new image from the content of the clipboard" msgstr "Tạo ảnh mới từ bảng tạm" #: ../app/actions/edit-actions.c:129 msgctxt "edit-action" msgid "_New Image" msgstr "Ả_nh mới" #: ../app/actions/edit-actions.c:135 msgctxt "edit-action" msgid "Cu_t Named..." msgstr "Cắ_t có tên…" #: ../app/actions/edit-actions.c:136 msgctxt "edit-action" msgid "Move the selected pixels to a named buffer" msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào vùng nhớ tạm" #: ../app/actions/edit-actions.c:141 msgctxt "edit-action" msgid "_Copy Named..." msgstr "_Chép có tên…" #: ../app/actions/edit-actions.c:142 msgctxt "edit-action" msgid "Copy the selected pixels to a named buffer" msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bộ nhớ tạm" #. GIMP_ICON_COPY_VISIBLE, #: ../app/actions/edit-actions.c:147 msgctxt "edit-action" msgid "Copy _Visible Named..." msgstr "Chép _hiển thị có tên…" #: ../app/actions/edit-actions.c:149 msgctxt "edit-action" msgid "Copy what is visible in the selected region to a named buffer" msgstr "Chép vùng chọn vào vùng nhớ tạm" #: ../app/actions/edit-actions.c:154 msgctxt "edit-action" msgid "_Paste Named..." msgstr "_Dán có tên…" #: ../app/actions/edit-actions.c:155 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of a named buffer" msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm" #: ../app/actions/edit-actions.c:160 msgctxt "edit-action" msgid "Cl_ear" msgstr "_Xóa sạch" #: ../app/actions/edit-actions.c:161 msgctxt "edit-action" msgid "Clear the selected pixels" msgstr "Xóa sạch điểm ảnh đã chọn" #: ../app/actions/edit-actions.c:169 msgctxt "edit-action" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../app/actions/edit-actions.c:170 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: ../app/actions/edit-actions.c:175 msgctxt "edit-action" msgid "Paste In P_lace" msgstr "_Dán tại chỗ" #: ../app/actions/edit-actions.c:177 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard at its original position" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp tại vị trí gốc của nó" #: ../app/actions/edit-actions.c:182 msgctxt "edit-action" msgid "Paste _Into Selection" msgstr "Dán _vào vùng chọn" #: ../app/actions/edit-actions.c:184 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp vào vùng đang chọn" #: ../app/actions/edit-actions.c:189 msgctxt "edit-action" msgid "Paste Int_o Selection In Place" msgstr "Dán và_o vị trí vùng chọn" #: ../app/actions/edit-actions.c:191 msgctxt "edit-action" msgid "" "Paste the content of the clipboard into the current selection at its " "original position" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp vào vùng đang chọn tại vị trí gốc của nó" #: ../app/actions/edit-actions.c:197 msgctxt "edit-action" msgid "New _Layer" msgstr "_Lớp mới" #: ../app/actions/edit-actions.c:198 msgctxt "edit-action" msgid "Create a new layer from the content of the clipboard" msgstr "Tạo lớp mới từ bảng nháp" #: ../app/actions/edit-actions.c:203 msgctxt "edit-action" msgid "New Layer In _Place" msgstr "Lớp mới tại _chỗ" #: ../app/actions/edit-actions.c:205 msgctxt "edit-action" msgid "" "Create a new layer from the content of the clipboard and place it at its " "original position" msgstr "Tạo lớp mới từ nội dung của bảng nháp và đặt nó tại ví trị gốc của nó" #: ../app/actions/edit-actions.c:214 msgctxt "edit-action" msgid "Fill with _FG Color" msgstr "Tô đầy _bằng màu cận cảnh" #: ../app/actions/edit-actions.c:215 msgctxt "edit-action" msgid "Fill the selection using the foreground color" msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu cận cảnh" #: ../app/actions/edit-actions.c:220 msgctxt "edit-action" msgid "Fill with B_G Color" msgstr "Tô bằn_g màu nền" #: ../app/actions/edit-actions.c:221 msgctxt "edit-action" msgid "Fill the selection using the background color" msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu nền" #: ../app/actions/edit-actions.c:226 msgctxt "edit-action" msgid "Fill _with Pattern" msgstr "_Tô bằng mẫu" #: ../app/actions/edit-actions.c:227 msgctxt "edit-action" msgid "Fill the selection using the active pattern" msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng mẫu đang dùng" #: ../app/actions/edit-actions.c:336 ../app/actions/edit-actions.c:338 #, c-format msgid "_Undo %s" msgstr "_Hủy bước %s" #: ../app/actions/edit-actions.c:342 ../app/actions/edit-actions.c:344 #, c-format msgid "_Redo %s" msgstr "Bước _lại %s" #: ../app/actions/edit-actions.c:355 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: ../app/actions/edit-actions.c:356 msgid "_Redo" msgstr "Bước _lại" #: ../app/actions/edit-commands.c:159 msgid "Clear Undo History" msgstr "Xóa sạch lược sử hủy bước" #: ../app/actions/edit-commands.c:186 msgid "Really clear image's undo history?" msgstr "Thật sự xóa sạch lược sử hủy bước của ảnh này không?" #: ../app/actions/edit-commands.c:199 #, c-format msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory." msgstr "" "Việc xóa sạch lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm %s bộ nhớ." #: ../app/actions/edit-commands.c:238 #, fuzzy #| msgid "Cut layer to the clipboard." #| msgid_plural "Cut %d layers to the clipboard." msgid "Cut layer to the clipboard." msgstr "Cắt %d lớp vào bảng tạm." #: ../app/actions/edit-commands.c:239 msgid "Cut pixels to the clipboard." msgstr "Cắt điểm ảnh vào bảng tạm." #: ../app/actions/edit-commands.c:275 msgid "Copied layer to the clipboard." msgstr "Chép lớp vào vùng tạm." #: ../app/actions/edit-commands.c:276 ../app/actions/edit-commands.c:306 msgid "Copied pixels to the clipboard." msgstr "Chép điểm ảnh vào vùng tạm." #: ../app/actions/edit-commands.c:386 ../app/actions/edit-commands.c:629 #: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:297 msgid "There is no image data in the clipboard to paste." msgstr "Không có ảnh trong bảng nháp để dán." #: ../app/actions/edit-commands.c:402 msgid "Cut Named" msgstr "Cắt có tên" #: ../app/actions/edit-commands.c:405 ../app/actions/edit-commands.c:426 #: ../app/actions/edit-commands.c:447 msgid "Enter a name for this buffer" msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này" #: ../app/actions/edit-commands.c:423 msgid "Copy Named" msgstr "Chép có tên" #: ../app/actions/edit-commands.c:444 msgid "Copy Visible Named " msgstr "Chép hiển thị có tên " #: ../app/actions/edit-commands.c:539 ../app/tools/gimppainttool.c:887 msgid "The active layer's alpha channel is locked." msgstr "Kênh anpha của lớp kích hoạt hiện đang bị khóa." #: ../app/actions/edit-commands.c:598 ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:483 msgid "Pasted as new layer because the target is a layer group." msgstr "Dán thành một lớp mới bởi vì đích là một nhóm lớp." #: ../app/actions/edit-commands.c:605 ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:492 msgid "Pasted as new layer because the target's pixels are locked." msgstr "Dán thành một lớp mới bởi vì các điểm ảnh của đích đang bị khóa." #: ../app/actions/edit-commands.c:646 msgid "There is no active layer or channel to cut from." msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt." #: ../app/actions/edit-commands.c:651 ../app/actions/edit-commands.c:683 #: ../app/actions/edit-commands.c:707 msgid "(Unnamed Buffer)" msgstr "(Bộ đệm không tên)" #: ../app/actions/edit-commands.c:678 msgid "There is no active layer or channel to copy from." msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép." #: ../app/actions/error-console-actions.c:40 msgctxt "error-console-action" msgid "Error Console Menu" msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi" #: ../app/actions/error-console-actions.c:44 msgctxt "error-console-action" msgid "_Clear" msgstr "_Xóa sạch" #: ../app/actions/error-console-actions.c:45 msgctxt "error-console-action" msgid "Clear error console" msgstr "Xóa sạch lỗi bàn giao tiếp" #: ../app/actions/error-console-actions.c:50 msgctxt "error-console-action" msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: ../app/actions/error-console-actions.c:51 msgctxt "error-console-action" msgid "Select all error messages" msgstr "Chọn mọi lỗi" #: ../app/actions/error-console-actions.c:56 msgctxt "error-console-action" msgid "_Highlight" msgstr "_Tô sáng" #: ../app/actions/error-console-actions.c:63 msgctxt "error-console-action" msgid "_Save Error Log to File..." msgstr "_Lưu lỗi vào tập tin…" #: ../app/actions/error-console-actions.c:64 msgctxt "error-console-action" msgid "Write all error messages to a file" msgstr "Xuất mọi lỗi ra tập tin" #: ../app/actions/error-console-actions.c:69 msgctxt "error-console-action" msgid "Save S_election to File..." msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin…" #: ../app/actions/error-console-actions.c:70 msgctxt "error-console-action" msgid "Write the selected error messages to a file" msgstr "Ghi lỗi đã chọn vào tập tin" #: ../app/actions/error-console-actions.c:78 msgctxt "error-console-action" msgid "_Errors" msgstr "_Lỗi" #: ../app/actions/error-console-actions.c:79 msgctxt "error-console-action" msgid "Highlight error console on errors" msgstr "Tô sáng lỗi trong bảng điều khiển chỗ lỗi" #: ../app/actions/error-console-actions.c:85 msgctxt "error-console-action" msgid "_Warnings" msgstr "_Cảnh báo" #: ../app/actions/error-console-actions.c:86 msgctxt "error-console-action" msgid "Highlight error console on warnings" msgstr "Tô sáng lỗi trong bảng điều khiển chỗ cảnh báo" #: ../app/actions/error-console-actions.c:92 msgctxt "error-console-action" msgid "_Messages" msgstr "_Thông điệp" #: ../app/actions/error-console-actions.c:93 msgctxt "error-console-action" msgid "Highlight error console on messages" msgstr "Tô sáng lỗi trong bảng điều khiển chỗ thông báo" #: ../app/actions/error-console-commands.c:88 msgid "Cannot save. Nothing is selected." msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì." #: ../app/actions/error-console-commands.c:97 msgid "Save Error Log to File" msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin" #: ../app/actions/error-console-commands.c:101 #: ../app/actions/gradients-commands.c:80 ../app/dialogs/file-save-dialog.c:715 #: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:65 #: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:69 #: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:84 #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:177 #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:142 ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:728 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../app/actions/error-console-commands.c:189 #, c-format msgid "" "Error writing file '%s':\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”:\n" "%s" #: ../app/actions/file-actions.c:72 msgctxt "file-action" msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../app/actions/file-actions.c:73 msgctxt "file-action" msgid "Crea_te" msgstr "Tạ_o" #: ../app/actions/file-actions.c:74 msgctxt "file-action" msgid "Open _Recent" msgstr "Mới _dùng" #: ../app/actions/file-actions.c:77 msgctxt "file-action" msgid "_Open..." msgstr "_Mở…" #: ../app/actions/file-actions.c:78 msgctxt "file-action" msgid "Open an image file" msgstr "Mở tập tin ảnh" #: ../app/actions/file-actions.c:83 msgctxt "file-action" msgid "Op_en as Layers..." msgstr "_Mở dạng lớp…" #: ../app/actions/file-actions.c:84 msgctxt "file-action" msgid "Open an image file as layers" msgstr "Mở ảnh dưới dạng lớp" #: ../app/actions/file-actions.c:89 msgctxt "file-action" msgid "Open _Location..." msgstr "Mở đị_a chỉ…" #: ../app/actions/file-actions.c:90 msgctxt "file-action" msgid "Open an image file from a specified location" msgstr "Mở ảnh từ một vị trí" #: ../app/actions/file-actions.c:95 msgctxt "file-action" msgid "Create _Template..." msgstr "Tạo _mẫu…" #: ../app/actions/file-actions.c:96 msgctxt "file-action" msgid "Create a new template from this image" msgstr "Tạo một mẫu mới bằng ảnh này" #: ../app/actions/file-actions.c:101 msgctxt "file-action" msgid "Re_vert" msgstr "Hoàn ngu_yên" #: ../app/actions/file-actions.c:102 msgctxt "file-action" msgid "Reload the image file from disk" msgstr "Tải lại ảnh từ tập tin trên đĩa" #: ../app/actions/file-actions.c:107 msgctxt "file-action" msgid "C_lose All" msgstr "Đóng _hết" #: ../app/actions/file-actions.c:108 msgctxt "file-action" msgid "Close all opened images" msgstr "Đóng tất cả các ảnh đang mở" #: ../app/actions/file-actions.c:113 msgctxt "file-action" msgid "Copy _Image Location" msgstr "Chép _vị trí ảnh" #: ../app/actions/file-actions.c:114 msgctxt "file-action" msgid "Copy image file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm" #: ../app/actions/file-actions.c:119 msgctxt "file-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/file-actions.c:120 msgctxt "file-action" msgid "Show image file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin ảnh trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/file-actions.c:125 msgctxt "file-action" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../app/actions/file-actions.c:126 msgctxt "file-action" msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program" msgstr "Thoát GIMP" #: ../app/actions/file-actions.c:134 ../app/actions/file-actions.c:309 msgctxt "file-action" msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../app/actions/file-actions.c:135 msgctxt "file-action" msgid "Save this image" msgstr "Cất ảnh này" #: ../app/actions/file-actions.c:140 msgctxt "file-action" msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng…" #: ../app/actions/file-actions.c:141 msgctxt "file-action" msgid "Save this image with a different name" msgstr "Lưu ảnh với tên khác" #: ../app/actions/file-actions.c:146 msgctxt "file-action" msgid "Save a Cop_y..." msgstr "Lưu bản _sao…" #: ../app/actions/file-actions.c:148 msgctxt "file-action" msgid "" "Save a copy of this image, without affecting the source file (if any) or the " "current state of the image" msgstr "Lưu ảnh gốc, không dùng hiệu ứng ở trạng thái hiện tại" #: ../app/actions/file-actions.c:154 msgctxt "file-action" msgid "Save and Close..." msgstr "Lưu và đóng…" #: ../app/actions/file-actions.c:155 msgctxt "file-action" msgid "Save this image and close its window" msgstr "Cất ảnh và đóng cửa sổ của nó" #: ../app/actions/file-actions.c:160 ../app/actions/file-actions.c:334 msgctxt "file-action" msgid "E_xport..." msgstr "_Xuất…" #: ../app/actions/file-actions.c:161 msgctxt "file-action" msgid "Export the image" msgstr "Xuất ảnh ra" #: ../app/actions/file-actions.c:166 msgctxt "file-action" msgid "Over_write" msgstr "_Ghi đè" #: ../app/actions/file-actions.c:167 msgctxt "file-action" msgid "Export the image back to the imported file in the import format" msgstr "Xuất lại tập tin với định dạng nhập" #: ../app/actions/file-actions.c:172 msgctxt "file-action" msgid "E_xport As..." msgstr "_Xuất thành…" #: ../app/actions/file-actions.c:173 msgctxt "file-action" msgid "Export the image to various file formats such as PNG or JPEG" msgstr "Xuất ảnh với định dạng khác như PNG hay JPEG" #: ../app/actions/file-actions.c:315 msgctxt "file-action" msgid "_Save..." msgstr "_Lưu…" #: ../app/actions/file-actions.c:320 #, c-format msgid "Export to %s" msgstr "Xuất thành %s" #: ../app/actions/file-actions.c:326 #, c-format msgid "Over_write %s" msgstr "_Ghi đè %s" #: ../app/actions/file-commands.c:119 ../app/actions/file-commands.c:554 #: ../app/widgets/gimpopendialog.c:84 msgid "Open Image" msgstr "Mở ảnh" #: ../app/actions/file-commands.c:141 msgid "Open Image as Layers" msgstr "Mở dạng dạng lớp" #: ../app/actions/file-commands.c:283 msgid "No changes need to be saved" msgstr "Không có thay đổi mới" #: ../app/actions/file-commands.c:290 ../app/actions/file-commands.c:763 #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:139 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: ../app/actions/file-commands.c:296 msgid "Save a Copy of the Image" msgstr "Lưu một bản sao của ảnh" #: ../app/actions/file-commands.c:374 msgid "Create New Template" msgstr "Tạo mẫu mới" #: ../app/actions/file-commands.c:378 msgid "Enter a name for this template" msgstr "Hãy nhập tên cho mẫu này" #: ../app/actions/file-commands.c:407 msgid "Revert failed. No file name associated with this image." msgstr "" "Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này." #: ../app/actions/file-commands.c:419 msgid "Revert Image" msgstr "Hoàn nguyên ảnh" #: ../app/actions/file-commands.c:425 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: ../app/actions/file-commands.c:443 #, c-format msgid "Revert '%s' to '%s'?" msgstr "Hoàn nguyên “%s” thành “%s” không?" #: ../app/actions/file-commands.c:448 msgid "" "By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all " "changes, including all undo information." msgstr "" "Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất " "toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác." #: ../app/actions/file-commands.c:785 msgid "(Unnamed Template)" msgstr "(Mẫu không tên)" #: ../app/actions/file-commands.c:832 #, c-format msgid "" "Reverting to '%s' failed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Việc hoàn nguyên thành “%s” thất bại:\n" "\n" "%s" #: ../app/actions/filters-actions.c:59 msgctxt "filters-action" msgid "Filte_rs" msgstr "Bộ _lọc" #: ../app/actions/filters-actions.c:61 msgctxt "filters-action" msgid "Recently _Used" msgstr "Mới _dùng" #: ../app/actions/filters-actions.c:63 msgctxt "filters-action" msgid "_Blur" msgstr "_Làm nhòe" #: ../app/actions/filters-actions.c:65 msgctxt "filters-action" msgid "_Noise" msgstr "_Nhiễu" #: ../app/actions/filters-actions.c:67 msgctxt "filters-action" msgid "Edge-De_tect" msgstr "Phá_t hiện cạnh" #: ../app/actions/filters-actions.c:69 msgctxt "filters-action" msgid "En_hance" msgstr "_Tăng cường" #: ../app/actions/filters-actions.c:71 msgctxt "filters-action" msgid "C_ombine" msgstr "_Kết hợp" #: ../app/actions/filters-actions.c:73 msgctxt "filters-action" msgid "_Generic" msgstr "Chun_g" #: ../app/actions/filters-actions.c:75 msgctxt "filters-action" msgid "_Light and Shadow" msgstr "Ánh _sáng và bóng" #: ../app/actions/filters-actions.c:77 msgctxt "filters-action" msgid "_Distorts" msgstr "Làm _Méo" #: ../app/actions/filters-actions.c:79 msgctxt "filters-action" msgid "_Artistic" msgstr "_Nghệ thuật" #: ../app/actions/filters-actions.c:81 msgctxt "filters-action" msgid "_Decor" msgstr "_Trang trí" #: ../app/actions/filters-actions.c:83 msgctxt "filters-action" msgid "_Map" msgstr "Ánh _xạ" #: ../app/actions/filters-actions.c:85 msgctxt "filters-action" msgid "_Render" msgstr "Tô _vẽ" #: ../app/actions/filters-actions.c:87 msgctxt "filters-action" msgid "_Clouds" msgstr "Mâ_y" #: ../app/actions/filters-actions.c:89 msgctxt "filters-action" msgid "_Fractals" msgstr "_Phân dạng" #: ../app/actions/filters-actions.c:91 msgctxt "filters-action" msgid "_Nature" msgstr "Tự _nhiên" #: ../app/actions/filters-actions.c:93 msgctxt "filters-action" msgid "N_oise" msgstr "_Nhiễu" #: ../app/actions/filters-actions.c:95 msgctxt "filters-action" msgid "_Pattern" msgstr "_Mẫu" #: ../app/actions/filters-actions.c:97 msgctxt "filters-action" msgid "_Web" msgstr "_Web" #: ../app/actions/filters-actions.c:99 msgctxt "filters-action" msgid "An_imation" msgstr "H_oạt hình" #: ../app/actions/filters-actions.c:105 msgctxt "filters-action" msgid "_Antialias" msgstr "Làm t_rơn" #: ../app/actions/filters-actions.c:110 msgctxt "filters-action" msgid "_Color Enhance" msgstr "_Tăng màu" #: ../app/actions/filters-actions.c:115 msgctxt "filters-action" msgid "L_inear Invert" msgstr "Đảo ngược T_uyến tính" #: ../app/actions/filters-actions.c:120 msgctxt "filters-action" msgid "In_vert" msgstr "Đả_o ngược" #: ../app/actions/filters-actions.c:125 msgctxt "filters-action" msgid "_Value Invert" msgstr "Đả_o ngược giá trị" #: ../app/actions/filters-actions.c:130 msgctxt "filters-action" msgid "_Stretch Contrast HSV" msgstr "_Kéo giãn HSV tương phản" #: ../app/actions/filters-actions.c:138 msgctxt "filters-action" msgid "_Dilate" msgstr "_Giãn rộng" #: ../app/actions/filters-actions.c:139 msgctxt "filters-action" msgid "Grow lighter areas of the image" msgstr "Tăng vùng sáng hơn của ảnh" #: ../app/actions/filters-actions.c:154 msgctxt "filters-action" msgid "_Erode" msgstr "_Xói mòn" #: ../app/actions/filters-actions.c:155 msgctxt "filters-action" msgid "Grow darker areas of the image" msgstr "Tăng vùng tối hơn của ảnh" #: ../app/actions/filters-actions.c:173 msgctxt "filters-action" msgid "_Alien Map..." msgstr "Ánh xạ _Alien..." #: ../app/actions/filters-actions.c:178 msgctxt "filters-action" msgid "_Apply Canvas..." msgstr "Áp _dụng vải vẽ..." #: ../app/actions/filters-actions.c:183 msgctxt "filters-action" msgid "Apply _Lens..." msgstr "Áp dụng thấu _kính..." #: ../app/actions/filters-actions.c:188 msgctxt "filters-action" msgid "_Bayer Matrix..." msgstr "Ma trận _Bayer..." #: ../app/actions/filters-actions.c:193 msgctxt "filters-action" msgid "_Bloom..." msgstr "Đú_c..." #: ../app/actions/filters-actions.c:198 msgctxt "filters-action" msgid "B_rightness-Contrast..." msgstr "_Sáng-Tương phản…" #: ../app/actions/filters-actions.c:203 msgctxt "filters-action" msgid "_Bump Map..." msgstr "Ánh _xạ lồi lõm..." #: ../app/actions/filters-actions.c:208 msgctxt "filters-action" msgid "_Color to Gray..." msgstr "_Màu sang Đen trắng..." #: ../app/actions/filters-actions.c:213 msgctxt "filters-action" msgid "Ca_rtoon..." msgstr "H_oạt hình…" #: ../app/actions/filters-actions.c:218 msgctxt "filters-action" msgid "_Channel Mixer..." msgstr "Bộ hòa _kênh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:223 msgctxt "filters-action" msgid "_Checkerboard..." msgstr "Bàn _cờ…" #: ../app/actions/filters-actions.c:228 msgctxt "filters-action" msgid "Color _Balance..." msgstr "Cân _bằng màu…" #: ../app/actions/filters-actions.c:233 msgctxt "filters-action" msgid "_Color Exchange..." msgstr "_Trao đổi bằng màu…" #: ../app/actions/filters-actions.c:238 msgctxt "filters-action" msgid "Colori_ze..." msgstr "Mà_u hóa…" #: ../app/actions/filters-actions.c:243 msgctxt "filters-action" msgid "Dithe_r..." msgstr "_Rung rinh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:248 msgctxt "filters-action" msgid "_Rotate Colors..." msgstr "_Quay màu…" #: ../app/actions/filters-actions.c:253 msgctxt "filters-action" msgid "Color T_emperature..." msgstr "_Mẫu màu…" #: ../app/actions/filters-actions.c:258 msgctxt "filters-action" msgid "Color to _Alpha..." msgstr "Màu thành _Anfa…" #: ../app/actions/filters-actions.c:263 msgctxt "filters-action" msgid "_Extract Component..." msgstr "_Trích xuất hành phần…" #: ../app/actions/filters-actions.c:268 msgctxt "filters-action" msgid "_Convolution Matrix..." msgstr "Ma trận _xoắn lại..." #: ../app/actions/filters-actions.c:273 msgctxt "filters-action" msgid "_Cubism..." msgstr "_Lập thể…" #: ../app/actions/filters-actions.c:278 msgctxt "filters-action" msgid "_Curves..." msgstr "Đường _cong…" #: ../app/actions/filters-actions.c:283 msgctxt "filters-action" msgid "_Deinterlace..." msgstr "_Chống quét mành..." #: ../app/actions/filters-actions.c:288 msgctxt "filters-action" msgid "_Desaturate..." msgstr "_Khử bão hòa…" #: ../app/actions/filters-actions.c:293 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "Difference of _Gaussians..." msgstr "_Hiệu của Gauss..." #: ../app/actions/filters-actions.c:298 #, fuzzy #| msgctxt "patterns-action" #| msgid "_Edit Pattern..." msgctxt "filters-action" msgid "D_iffraction Patterns..." msgstr "_Mẫu" #: ../app/actions/filters-actions.c:303 msgctxt "filters-action" msgid "_Displace..." msgstr "_Dịch..." #: ../app/actions/filters-actions.c:308 #, fuzzy #| msgid "Distance: %0.4f" msgctxt "filters-action" msgid "Distance _Map..." msgstr "Đang tính toán bản đồ khoảng cách" #: ../app/actions/filters-actions.c:313 msgctxt "filters-action" msgid "_Drop Shadow..." msgstr "Đổ _bóng..." #: ../app/actions/filters-actions.c:318 msgctxt "filters-action" msgid "_Edge..." msgstr "_Cạnh…" #: ../app/actions/filters-actions.c:323 msgctxt "filters-action" msgid "_Laplace" msgstr "_Laplace" #: ../app/actions/filters-actions.c:328 msgctxt "filters-action" msgid "_Neon..." msgstr "Đèn _Nê-ông…" #: ../app/actions/filters-actions.c:333 msgctxt "filters-action" msgid "_Sobel..." msgstr "_Sobel..." #: ../app/actions/filters-actions.c:338 msgctxt "filters-action" msgid "_Emboss..." msgstr "Chạ_m nổi..." #: ../app/actions/filters-actions.c:343 msgctxt "filters-action" msgid "En_grave..." msgstr "_Khắc…" #: ../app/actions/filters-actions.c:348 msgctxt "filters-action" msgid "E_xposure..." msgstr "Phơi _sáng…" #: ../app/actions/filters-actions.c:353 msgctxt "filters-action" msgid "_Fattal et al. 2002..." msgstr "" #: ../app/actions/filters-actions.c:358 msgctxt "filters-action" msgid "_Focus Blur..." msgstr "Mờ do mất _nét..." #: ../app/actions/filters-actions.c:363 msgctxt "filters-action" msgid "_Fractal Trace..." msgstr "Vết _phân dạng..." #: ../app/actions/filters-actions.c:368 msgctxt "filters-action" msgid "_Gaussian Blur..." msgstr "Làm mờ kiểu _Gauss.." #: ../app/actions/filters-actions.c:373 msgctxt "filters-action" msgid "_Selective Gaussian Blur..." msgstr "Làm mờ Gauss chọn _lọc..." #: ../app/actions/filters-actions.c:378 msgctxt "filters-action" msgid "_GEGL graph..." msgstr "Đồ thị _GEGL…" #: ../app/actions/filters-actions.c:383 msgctxt "filters-action" msgid "_Grid..." msgstr "_Lưới…" #: ../app/actions/filters-actions.c:388 msgctxt "filters-action" msgid "_High Pass..." msgstr "Lọc _cao..." #: ../app/actions/filters-actions.c:393 #, fuzzy #| msgid "Hue-_Saturation..." msgctxt "filters-action" msgid "Hue-_Chroma..." msgstr "Kế Vectơ Màu Sắc" #: ../app/actions/filters-actions.c:398 msgctxt "filters-action" msgid "Hue-_Saturation..." msgstr "_Sắc độ-Độ bão hòa..." #: ../app/actions/filters-actions.c:403 msgctxt "filters-action" msgid "_Illusion..." msgstr "Ả_o ảnh…" #: ../app/actions/filters-actions.c:408 #, fuzzy #| msgctxt "gradients-action" #| msgid "_Edit Gradient..." msgctxt "filters-action" msgid "_Image Gradient..." msgstr "Độ _dốc" #: ../app/actions/filters-actions.c:413 msgctxt "filters-action" msgid "_Kaleidoscope..." msgstr "_Kính vạn hoa..." #: ../app/actions/filters-actions.c:418 msgctxt "filters-action" msgid "Le_ns Blur..." msgstr "Mờ do ố_ng kính..." #: ../app/actions/filters-actions.c:423 msgctxt "filters-action" msgid "Le_ns Distortion..." msgstr "Méo do ố_ng kính..." #: ../app/actions/filters-actions.c:428 msgctxt "filters-action" msgid "Lens _Flare..." msgstr "Ống kính bị Lóe _sáng..." #: ../app/actions/filters-actions.c:433 msgctxt "filters-action" msgid "_Levels..." msgstr "_Mức…" #: ../app/actions/filters-actions.c:438 msgctxt "filters-action" msgid "_Linear Sinusoid..." msgstr "Sin t_uyến tính..." #: ../app/actions/filters-actions.c:443 msgctxt "filters-action" msgid "_Little Planet..." msgstr "Hành tinh _nhỏ..." #: ../app/actions/filters-actions.c:448 msgctxt "filters-action" msgid "_Long Shadow..." msgstr "_Đổ bóng dài…" #: ../app/actions/filters-actions.c:453 msgctxt "filters-action" msgid "_Mantiuk 2006..." msgstr "_Mantiuk 2006..." #: ../app/actions/filters-actions.c:458 msgctxt "filters-action" msgid "_Maze..." msgstr "Mê _cung..." #: ../app/actions/filters-actions.c:463 msgctxt "filters-action" msgid "Mean C_urvature Blur..." msgstr "Mờ do C_urvature trung bình..." #: ../app/actions/filters-actions.c:468 msgctxt "filters-action" msgid "_Median Blur..." msgstr "_Mờ Trung vị..." #: ../app/actions/filters-actions.c:473 msgctxt "filters-action" msgid "_Mono Mixer..." msgstr "Bộ trộn đơ_n kênh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:478 msgctxt "filters-action" msgid "_Mosaic..." msgstr "Khả_m..." #: ../app/actions/filters-actions.c:483 msgctxt "filters-action" msgid "_Circular Motion Blur..." msgstr "Mờ do chuyển động t_ròn..." #: ../app/actions/filters-actions.c:488 msgctxt "filters-action" msgid "_Linear Motion Blur..." msgstr "Mờ do chuyển động thẳn_g..." #: ../app/actions/filters-actions.c:493 msgctxt "filters-action" msgid "_Zoom Motion Blur..." msgstr "Mờ do chuyển động thu _phóng..." #: ../app/actions/filters-actions.c:498 msgctxt "filters-action" msgid "_Cell Noise..." msgstr "Nhiễu _Cell..." #: ../app/actions/filters-actions.c:503 msgctxt "filters-action" msgid "_Newsprint..." msgstr "Giấy i_n báo..." #: ../app/actions/filters-actions.c:508 msgctxt "filters-action" msgid "_CIE lch Noise..." msgstr "Nhiễu _CIE lch..." #: ../app/actions/filters-actions.c:513 msgctxt "filters-action" msgid "HS_V Noise..." msgstr "Nhiễu HS_V…" #: ../app/actions/filters-actions.c:518 msgctxt "filters-action" msgid "_Hurl..." msgstr "Né_m..." #: ../app/actions/filters-actions.c:523 msgctxt "filters-action" msgid "Perlin _Noise..." msgstr "_Nhiễu Perlin..." #: ../app/actions/filters-actions.c:528 msgctxt "filters-action" msgid "_Pick..." msgstr "_Chọn…" #: ../app/actions/filters-actions.c:533 msgctxt "filters-action" msgid "_RGB Noise..." msgstr "Nhiễu _RGB…" #: ../app/actions/filters-actions.c:538 msgctxt "filters-action" msgid "Noise R_eduction..." msgstr "_Giảm nhiễu…" #: ../app/actions/filters-actions.c:543 msgctxt "filters-action" msgid "_Simplex Noise..." msgstr "Nhiễu _Simplex…" #: ../app/actions/filters-actions.c:548 msgctxt "filters-action" msgid "_Slur..." msgstr "_Mờ nét…" #: ../app/actions/filters-actions.c:553 msgctxt "filters-action" msgid "_Solid Noise..." msgstr "Nhiễ_u đặc…" #: ../app/actions/filters-actions.c:558 msgctxt "filters-action" msgid "Sp_read..." msgstr "_Phát tán..." #: ../app/actions/filters-actions.c:563 msgctxt "filters-action" msgid "_Normal Map..." msgstr "Bản đồ _Thường…" #: ../app/actions/filters-actions.c:568 msgctxt "filters-action" msgid "_Offset..." msgstr "_Dịch…" #: ../app/actions/filters-actions.c:573 msgctxt "filters-action" msgid "Oili_fy..." msgstr "Tranh _sơn dầu..." #: ../app/actions/filters-actions.c:578 msgctxt "filters-action" msgid "_Panorama Projection..." msgstr "chiếu _toàn cảnh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:583 msgctxt "filters-action" msgid "_Photocopy..." msgstr "_Sao chụp…" #: ../app/actions/filters-actions.c:588 msgctxt "filters-action" msgid "_Pixelize..." msgstr "Điể_m ảnh hóa..." #: ../app/actions/filters-actions.c:593 msgctxt "filters-action" msgid "_Plasma..." msgstr "_Plasma…" #: ../app/actions/filters-actions.c:598 msgctxt "filters-action" msgid "P_olar Coordinates..." msgstr "Tọa độ _cực…" #: ../app/actions/filters-actions.c:603 msgctxt "filters-action" msgid "_Posterize..." msgstr "_Bích chương hóa..." #: ../app/actions/filters-actions.c:608 msgctxt "filters-action" msgid "_Recursive Transform..." msgstr "_Biến đổi đệ quy..." #: ../app/actions/filters-actions.c:613 msgctxt "filters-action" msgid "_Red Eye Removal..." msgstr "_Sửa mắt đỏ..." #: ../app/actions/filters-actions.c:618 msgctxt "filters-action" msgid "_Reinhard 2005..." msgstr "_Reinhard 2005..." #: ../app/actions/filters-actions.c:623 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "RGB _Clip..." msgstr "Xén thành:" #: ../app/actions/filters-actions.c:628 msgctxt "filters-action" msgid "_Ripple..." msgstr "_Gợn sóng…" #: ../app/actions/filters-actions.c:633 msgctxt "filters-action" msgid "Sat_uration..." msgstr "Độ bã_o hòa…" #: ../app/actions/filters-actions.c:638 msgctxt "filters-action" msgid "_Semi-Flatten..." msgstr "Bán _phẳng..." #: ../app/actions/filters-actions.c:643 msgctxt "filters-action" msgid "_Sepia..." msgstr "_Phun mực..." #: ../app/actions/filters-actions.c:648 msgctxt "filters-action" msgid "S_hadows-Highlights..." msgstr "Tô sáng vùng _bóng tối..." #: ../app/actions/filters-actions.c:653 msgctxt "filters-action" msgid "_Shift..." msgstr "_Dịch…" #: ../app/actions/filters-actions.c:658 msgctxt "filters-action" msgid "_Sinus..." msgstr "_Xoang..." #: ../app/actions/filters-actions.c:663 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "_Simple Linear Iterative Clustering..." msgstr "Thời tự bậc một đơn giản" #: ../app/actions/filters-actions.c:668 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "_Symmetric Nearest Neighbor..." msgstr "Hàng xóm gần nhất" #: ../app/actions/filters-actions.c:673 msgctxt "filters-action" msgid "_Softglow..." msgstr "_Sáng lung linh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:678 #, fuzzy #| msgid "Colori_ze..." msgctxt "filters-action" msgid "Spheri_ze..." msgstr "Mà_u hóa…" #: ../app/actions/filters-actions.c:683 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "S_piral..." msgstr ", nhưng mà %s là" #: ../app/actions/filters-actions.c:688 #, fuzzy #| msgid "B_rightness-Contrast..." msgctxt "filters-action" msgid "_Stretch Contrast..." msgstr "_Kéo giãn độ tương phản" #: ../app/actions/filters-actions.c:693 #, fuzzy #| msgid "_Curves..." msgctxt "filters-action" msgid "_Stress..." msgstr "Nhập mật khẩu căng thẳng mới: " #: ../app/actions/filters-actions.c:698 msgctxt "filters-action" msgid "Super_nova..." msgstr "_Siêu tân tinh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:703 msgctxt "filters-action" msgid "_Threshold..." msgstr "_Ngưỡng…" #: ../app/actions/filters-actions.c:708 msgctxt "filters-action" msgid "_Threshold Alpha..." msgstr "_Ngưỡng Anfa…" #: ../app/actions/filters-actions.c:713 msgctxt "filters-action" msgid "_Glass Tile..." msgstr "Ô lát thủ_y tinh..." #: ../app/actions/filters-actions.c:718 msgctxt "filters-action" msgid "_Paper Tile..." msgstr "Ô lát _giấy..." #: ../app/actions/filters-actions.c:723 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "_Tile Seamless..." msgstr "Xếp lát" #: ../app/actions/filters-actions.c:728 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "Sharpen (_Unsharp Mask)..." msgstr "_Giảm độ sắc của mặt nạ..." #: ../app/actions/filters-actions.c:733 msgctxt "filters-action" msgid "_Value Propagate..." msgstr "Lan truyền _giá trị..." #: ../app/actions/filters-actions.c:738 #, fuzzy msgctxt "filters-action" msgid "_Variable Blur..." msgstr "Các bộ lọc mới: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur" #: ../app/actions/filters-actions.c:743 #, fuzzy #| msgid "_GEGL Operation..." msgctxt "filters-action" msgid "Vi_deo Degradation..." msgstr "Ảnh độn_g..." #: ../app/actions/filters-actions.c:748 msgctxt "filters-action" msgid "_Vignette..." msgstr "_Họa tiết..." #: ../app/actions/filters-actions.c:753 #, fuzzy #| msgid "_Levels..." msgctxt "filters-action" msgid "_Waterpixels..." msgstr "_Mức…" #: ../app/actions/filters-actions.c:758 msgctxt "filters-action" msgid "_Waves..." msgstr "_Sóng…" #: ../app/actions/filters-actions.c:763 msgctxt "filters-action" msgid "W_hirl and Pinch..." msgstr "_Vặn và Xoắn..." #: ../app/actions/filters-actions.c:768 msgctxt "filters-action" msgid "W_ind..." msgstr "_Gió…" #: ../app/actions/filters-actions.c:776 msgctxt "filters-action" msgid "Re_peat Last" msgstr "_Lặp lại hành động cuối" #: ../app/actions/filters-actions.c:778 msgctxt "filters-action" msgid "Rerun the last used filter using the same settings" msgstr "Chạy lại bộ lọc dùng lần cuối với cùng cài đặt" #: ../app/actions/filters-actions.c:783 msgctxt "filters-action" msgid "R_e-Show Last" msgstr "H_iện lại cái cuối" #: ../app/actions/filters-actions.c:784 msgctxt "filters-action" msgid "Show the last used filter dialog again" msgstr "Hiện lại hộp thoại phần lọc dùng lần cuối" #: ../app/actions/filters-actions.c:1126 #, c-format msgid "Re_peat \"%s\"" msgstr "Lặ_p lại “%s”" #: ../app/actions/filters-actions.c:1127 #, c-format msgid "R_e-Show \"%s\"" msgstr "H_iện lại “%s”" #: ../app/actions/filters-actions.c:1165 msgid "Repeat Last" msgstr "Lặp lại cái cuối cùng" #: ../app/actions/filters-actions.c:1167 msgid "Re-Show Last" msgstr "Hiện lại cái cuối cùng" #: ../app/actions/fonts-actions.c:44 msgctxt "fonts-action" msgid "Fonts Menu" msgstr "Trình đơn phông chữ" #: ../app/actions/fonts-actions.c:48 msgctxt "fonts-action" msgid "_Rescan Font List" msgstr "_Quét lại danh sách phông" #: ../app/actions/fonts-actions.c:49 msgctxt "fonts-action" msgid "Rescan the installed fonts" msgstr "Quét lại phông đã cài" #: ../app/actions/gimpgeglprocedure.c:322 #, c-format msgid "There are no last settings for '%s', showing the filter dialog instead." msgstr "" "Ở đây không có cài đặt cuối nào cho “%s”, thay vào đó sẽ hiển thị hộp thoại " "bộ lọc." #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:46 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Gradient Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa dốc màu" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:50 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Left Color Type" msgstr "Kiểu màu bên trái" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:52 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Load Left Color From" msgstr "Tải màu bên t_rái từ" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:54 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Save Left Color To" msgstr "_Lưu màu bên trái thành" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:57 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Right Color Type" msgstr "Kiểu màu phải" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:59 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Load Right Color Fr_om" msgstr "Tải màu bên _phải từ" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:61 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Sa_ve Right Color To" msgstr "Lưu màu bên phải _vào" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:67 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "L_eft Endpoint's Color..." msgstr "Màu điểm cuối trá_i…" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:72 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "R_ight Endpoint's Color..." msgstr "Màu đ_iểm cuối phải…" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:112 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Ble_nd Endpoints' Colors" msgstr "Pha trộ_n màu điểm cuối" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:117 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Blend Endpoints' Opacit_y" msgstr "Pha trộn màu cả độ đụ_c điểm cuối" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:125 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Edit Active Gradient" msgstr "Sửa dốc màu hoạt động" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:156 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint" msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:161 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Right Endpoint" msgstr "Điểm cuối _phải" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:166 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:214 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Foreground Color" msgstr "Màu _tiền cảnh" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:171 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:219 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Background Color" msgstr "Màu _nền" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:204 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint" msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:209 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Left Endpoint" msgstr "Điểm cuối t_rái" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:258 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:288 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "_Fixed" msgstr "_Cố định" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:263 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:293 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "F_oreground Color" msgstr "Màu _tiền cảnh" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:269 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:299 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "Fo_reground Color (Transparent)" msgstr "Màu tiền cảnh (T_rong suốt)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:274 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:304 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "_Background Color" msgstr "Màu _hậu cảnh" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:280 #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:310 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "B_ackground Color (Transparent)" msgstr "Màu hậ_u cảnh (Trong suốt)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:318 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "_Linear" msgstr "T_uyến tính" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:323 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "_Curved" msgstr "Đường _cong" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:328 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "_Sinusoidal" msgstr "Hình _sin" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:333 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "Spherical (i_ncreasing)" msgstr "Cầu (_tăng)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:338 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "Spherical (_decreasing)" msgstr "Cầu (_giảm)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:343 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "S_tep" msgstr "_Bước" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:348 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "(Varies)" msgstr "(Thay đổi)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:356 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "_RGB" msgstr "_RGB" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:361 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "HSV (_counter-clockwise hue)" msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:366 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "HSV (clockwise _hue)" msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:371 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "(Varies)" msgstr "(Thay đổi)" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:379 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:380 #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:90 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:385 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:386 #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:96 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:391 msgid "Zoom All" msgstr "Phóng hết" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:392 #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:102 msgid "Zoom all" msgstr "Phóng hết" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:784 msgid "_Blending Function for Segment" msgstr "Hàm _Pha trộn màu cho đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:786 msgid "Coloring _Type for Segment" msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:789 msgid "_Flip Segment" msgstr "_Lật đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:791 msgid "_Replicate Segment..." msgstr "_Sao lại đoạn…" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:793 msgid "Split Segment at _Midpoint" msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:795 msgid "Split Segment _Uniformly..." msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u…" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:797 msgid "_Delete Segment" msgstr "_Xóa bỏ đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:799 msgid "Re-_center Segment's Midpoint" msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:801 msgid "Re-distribute _Handles in Segment" msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:806 msgid "_Blending Function for Selection" msgstr "Hàm P_ha trộn màu cho đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:808 msgid "Coloring _Type for Selection" msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:811 msgid "_Flip Selection" msgstr "_Lật vùng chọn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:813 msgid "_Replicate Selection..." msgstr "_Sao lại vùng chọn…" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:815 msgid "Split Segments at _Midpoints" msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:817 msgid "Split Segments _Uniformly..." msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u…" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:819 msgid "_Delete Selection" msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:821 msgid "Re-_center Midpoints in Selection" msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn" #: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:823 msgid "Re-distribute _Handles in Selection" msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:391 msgid "Replicate Segment" msgstr "Sao lại đoạn" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:392 msgid "Replicate Gradient Segment" msgstr "Sao lại đoạn dốc màu" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:396 msgid "Replicate Selection" msgstr "Sao lại vùng chọn" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:397 msgid "Replicate Gradient Selection" msgstr "Sao lại vùng chọn dốc màu" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:410 msgid "_Replicate" msgstr "_Tạo bản sao" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:431 msgid "" "Select the number of times\n" "to replicate the selected segment." msgstr "" "Hãy chọn số lần cần sao lại\n" "đoạn được chọn." #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:434 msgid "" "Select the number of times\n" "to replicate the selection." msgstr "" "Hãy chọn số lần cần sao lại\n" "Vùng chọn." #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:502 msgid "Split Segment Uniformly" msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:503 msgid "Split Gradient Segment Uniformly" msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:507 msgid "Split Segments Uniformly" msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:508 msgid "Split Gradient Segments Uniformly" msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:521 msgid "_Split" msgstr "Chia _ra" #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:543 msgid "" "Select the number of uniform parts\n" "in which to split the selected segment." msgstr "" "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n" "cần chia đoạn được chọn ra." #: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:546 msgid "" "Select the number of uniform parts\n" "in which to split the segments in the selection." msgstr "" "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n" "cần chia các đoạn ra trong vùng chọn." #: ../app/actions/gradients-actions.c:44 msgctxt "gradients-action" msgid "Gradients Menu" msgstr "Trình đơn Dốc màu" #: ../app/actions/gradients-actions.c:48 msgctxt "gradients-action" msgid "_New Gradient" msgstr "Dốc màu _mới" #: ../app/actions/gradients-actions.c:49 msgctxt "gradients-action" msgid "Create a new gradient" msgstr "Tạo dốc màu mới" #: ../app/actions/gradients-actions.c:54 msgctxt "gradients-action" msgid "D_uplicate Gradient" msgstr "N_hân đôi dốc màu" #: ../app/actions/gradients-actions.c:55 msgctxt "gradients-action" msgid "Duplicate this gradient" msgstr "Nhân đôi dốc màu này" #: ../app/actions/gradients-actions.c:60 msgctxt "gradients-action" msgid "Copy Gradient _Location" msgstr "Chép _vị trí dốc màu" #: ../app/actions/gradients-actions.c:61 msgctxt "gradients-action" msgid "Copy gradient file location to clipboard" msgstr "Sao chép địa điểm tập tin dốc màu vào bảng tạm" #: ../app/actions/gradients-actions.c:66 msgctxt "gradients-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/gradients-actions.c:67 msgctxt "gradients-action" msgid "Show gradient file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin đốc màu trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/gradients-actions.c:72 msgctxt "gradients-action" msgid "Save as _POV-Ray..." msgstr "Lưu dạng _POV-Ray…" #: ../app/actions/gradients-actions.c:73 msgctxt "gradients-action" msgid "Save gradient as POV-Ray" msgstr "Lưu dốc dạng POV-Ray" #: ../app/actions/gradients-actions.c:78 msgctxt "gradients-action" msgid "_Delete Gradient" msgstr "Xóa độ _dốc" #: ../app/actions/gradients-actions.c:79 msgctxt "gradients-action" msgid "Delete this gradient" msgstr "Xóa dốc màu này" #: ../app/actions/gradients-actions.c:84 msgctxt "gradients-action" msgid "_Refresh Gradients" msgstr "_Cập nhật dốc màu" #: ../app/actions/gradients-actions.c:85 msgctxt "gradients-action" msgid "Refresh gradients" msgstr "Cập nhật dốc màu" #: ../app/actions/gradients-actions.c:93 msgctxt "gradients-action" msgid "_Edit Gradient..." msgstr "_Sửa dốc màu…" #: ../app/actions/gradients-actions.c:94 msgctxt "gradients-action" msgid "Edit this gradient" msgstr "Sửa đổi dốc màu này" #: ../app/actions/gradients-commands.c:73 #, c-format msgid "Save '%s' as POV-Ray" msgstr "Lưu “%s” dạng POV-Ray" #: ../app/actions/help-actions.c:38 ../app/actions/help-actions.c:41 msgctxt "help-action" msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../app/actions/help-actions.c:42 msgctxt "help-action" msgid "Open the GIMP user manual" msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng GIMP" #: ../app/actions/help-actions.c:47 msgctxt "help-action" msgid "_Context Help" msgstr "Trợ giúp theo ngữ _cảnh" #: ../app/actions/help-actions.c:48 msgctxt "help-action" msgid "Show the help for a specific user interface item" msgstr "Hiện trợ giúp cho hạng mục đang ở trên màn hình" #: ../app/actions/image-actions.c:51 ../app/actions/image-actions.c:55 msgctxt "image-action" msgid "Image Menu" msgstr "Trình đơn Ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:58 msgctxt "image-action" msgid "_Image" msgstr "Ả_nh" #: ../app/actions/image-actions.c:59 msgctxt "image-action" msgid "_Mode" msgstr "_Chế độ" #: ../app/actions/image-actions.c:60 msgctxt "image-action" msgid "Pr_ecision" msgstr "_Chính xác" #: ../app/actions/image-actions.c:62 msgctxt "image-action" msgid "_Encoding" msgstr "_Mã hóa" #: ../app/actions/image-actions.c:65 msgctxt "image-action" msgid "Color Ma_nagement" msgstr "Quả_n lý màu" #: ../app/actions/image-actions.c:66 msgctxt "image-action" msgid "_Transform" msgstr "_Biến đổi" #: ../app/actions/image-actions.c:67 msgctxt "image-action" msgid "_Guides" msgstr "Đườn_g dẫn hướng" #: ../app/actions/image-actions.c:68 msgctxt "image-action" msgid "Meta_data" msgstr "_Siêu dữ liệu" #: ../app/actions/image-actions.c:70 msgctxt "image-action" msgid "_Colors" msgstr "_Màu" #: ../app/actions/image-actions.c:71 msgctxt "image-action" msgid "I_nfo" msgstr "Thô_ng tin" #: ../app/actions/image-actions.c:72 msgctxt "image-action" msgid "_Auto" msgstr "_Tự động" #: ../app/actions/image-actions.c:73 msgctxt "image-action" msgid "_Map" msgstr "Ánh _xạ" #: ../app/actions/image-actions.c:74 msgctxt "image-action" msgid "_Tone Mapping" msgstr "Ánh xạ _tông màu" #: ../app/actions/image-actions.c:75 msgctxt "image-action" msgid "C_omponents" msgstr "Thành _phần" #: ../app/actions/image-actions.c:76 msgctxt "image-action" msgid "D_esaturate" msgstr "_Khử bão hòa" #: ../app/actions/image-actions.c:79 msgctxt "image-action" msgid "_New..." msgstr "_Mới…" #: ../app/actions/image-actions.c:80 msgctxt "image-action" msgid "Create a new image" msgstr "Tạo ảnh mới" #: ../app/actions/image-actions.c:85 msgctxt "image-action" msgid "_Duplicate" msgstr "N_hân đôi" #: ../app/actions/image-actions.c:86 msgctxt "image-action" msgid "Create a duplicate of this image" msgstr "Tạo bản sao của ảnh này" #: ../app/actions/image-actions.c:91 msgctxt "image-action" msgid "_Assign Color Profile..." msgstr "_Gán hồ sơ màu…" #: ../app/actions/image-actions.c:92 msgctxt "image-action" msgid "Set a color profile on the image" msgstr "Đặt một hồ sơ màu cho ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:97 msgctxt "image-action" msgid "_Convert to Color Profile..." msgstr "_Chuyển đổi sang hồ sơ màu…" #: ../app/actions/image-actions.c:98 msgctxt "image-action" msgid "Apply a color profile to the image" msgstr "Áp dụng một hồ sơ màu cho ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:103 msgctxt "image-action" msgid "_Discard Color Profile" msgstr "_Loại bỏ hồ sơ màu" #: ../app/actions/image-actions.c:104 msgctxt "image-action" msgid "Remove the image's color profile" msgstr "Xóa bỏ hồ sơ màu của ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:109 msgctxt "image-action" msgid "_Save Color Profile to File..." msgstr "_Lưu lại hồ sơ màu vào tập tin…" #: ../app/actions/image-actions.c:110 msgctxt "image-action" msgid "Save the image's color profile to an ICC file" msgstr "Lưu lại hồ sơ màu của ảnh vào một tập tin ICC" #: ../app/actions/image-actions.c:115 msgctxt "image-action" msgid "Can_vas Size..." msgstr "Cỡ _vùng vẽ…" #: ../app/actions/image-actions.c:116 msgctxt "image-action" msgid "Adjust the image dimensions" msgstr "Chỉnh các chiều ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:121 msgctxt "image-action" msgid "Fit Canvas to L_ayers" msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp" #: ../app/actions/image-actions.c:122 msgctxt "image-action" msgid "Resize the image to enclose all layers" msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp" #: ../app/actions/image-actions.c:127 msgctxt "image-action" msgid "F_it Canvas to Selection" msgstr "_Khớp vùng chọn bảng vẽ" #: ../app/actions/image-actions.c:128 msgctxt "image-action" msgid "Resize the image to the extents of the selection" msgstr "Đổi cỡ ảnh khít vào vùng chọn" #: ../app/actions/image-actions.c:133 msgctxt "image-action" msgid "_Print Size..." msgstr "Cỡ _in…" #: ../app/actions/image-actions.c:134 msgctxt "image-action" msgid "Adjust the print resolution" msgstr "Chỉnh độ phân giải in" #: ../app/actions/image-actions.c:139 msgctxt "image-action" msgid "_Scale Image..." msgstr "_Co dãn ảnh…" #: ../app/actions/image-actions.c:140 msgctxt "image-action" msgid "Change the size of the image content" msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:145 msgctxt "image-action" msgid "_Crop to Selection" msgstr "_Cắt tới vùng chọn" #: ../app/actions/image-actions.c:146 msgctxt "image-action" msgid "Crop the image to the extents of the selection" msgstr "Cắt ảnh rộng tới vùng chọn" #: ../app/actions/image-actions.c:151 msgctxt "image-action" msgid "Crop to C_ontent" msgstr "Xén tới _Nội dung" #: ../app/actions/image-actions.c:152 msgctxt "image-action" msgid "" "Crop the image to the extents of its content (remove empty borders from the " "image)" msgstr "" "Xén ảnh rộng tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ ảnh)" #: ../app/actions/image-actions.c:157 msgctxt "image-action" msgid "Merge Visible _Layers..." msgstr "Trộn _lớp nhìn thấy…" #: ../app/actions/image-actions.c:158 msgctxt "image-action" msgid "Merge all visible layers into one layer" msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy thành một lớp" #: ../app/actions/image-actions.c:163 msgctxt "image-action" msgid "_Flatten Image" msgstr "Làm _phẳng ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:164 msgctxt "image-action" msgid "Merge all layers into one and remove transparency" msgstr "Trộn mọi lớp và bỏ độ trong suốt" #: ../app/actions/image-actions.c:169 msgctxt "image-action" msgid "Configure G_rid..." msgstr "Cấu hình _lưới…" #: ../app/actions/image-actions.c:170 msgctxt "image-action" msgid "Configure the grid for this image" msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này" #: ../app/actions/image-actions.c:175 msgctxt "image-action" msgid "Image Pr_operties" msgstr "_Thuộc tính ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:176 msgctxt "image-action" msgid "Display information about this image" msgstr "Hiển thị thông tin ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:184 msgctxt "image-action" msgid "_Enable Color Management" msgstr "_Bật quản lý màu" #: ../app/actions/image-actions.c:185 msgctxt "image-action" msgid "" "Whether the image is color managed. Disabling color management is equivalent " "to assigning a built-in sRGB color profile. Better leave color management " "enabled." msgstr "" "Có nên để ảnh bị quản lý màu không. Tắt quản lý màu là tương đương với gán " "một hồ sơ màu sRGB dựng sẵn. Tốt hơn là để bộ quản lý màu được bật." #: ../app/actions/image-actions.c:196 ../app/actions/image-actions.c:447 msgctxt "image-convert-action" msgid "_RGB" msgstr "_RGB" #: ../app/actions/image-actions.c:197 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to the RGB colorspace" msgstr "Chuyển ảnh thành không gian màu RGB" #: ../app/actions/image-actions.c:201 ../app/actions/image-actions.c:449 msgctxt "image-convert-action" msgid "_Grayscale" msgstr "Đ_en trắng" #: ../app/actions/image-actions.c:202 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to grayscale" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang đen trắng" #: ../app/actions/image-actions.c:206 msgctxt "image-convert-action" msgid "_Indexed..." msgstr "Được đánh _số…" #: ../app/actions/image-actions.c:207 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to indexed colors" msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu" #: ../app/actions/image-actions.c:214 msgctxt "image-convert-action" msgid "8 bit integer" msgstr "số nguyên 8 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:216 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 8 bit integer" msgstr "Chuyển ảnh sang số nguyên 8 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:220 msgctxt "image-convert-action" msgid "16 bit integer" msgstr "số nguyên 16 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:222 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 16 bit integer" msgstr "Chuyển ảnh sang số nguyên 16 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:226 msgctxt "image-convert-action" msgid "32 bit integer" msgstr "số nguyên 32 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:228 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 32 bit integer" msgstr "Chuyển ảnh sang số nguyên 32 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:232 msgctxt "image-convert-action" msgid "16 bit floating point" msgstr "số thực 16 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:234 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 16 bit floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực 16 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:238 msgctxt "image-convert-action" msgid "32 bit floating point" msgstr "số thực 32 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:240 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 32 bit floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực 32 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:244 msgctxt "image-convert-action" msgid "64 bit floating point" msgstr "số thực 64 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:246 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 64 bit floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực 64 bít" #: ../app/actions/image-actions.c:253 msgctxt "image-convert-action" msgid "Perceptual gamma (sRGB)" msgstr "Gam màu tri giác (sRGB)" #: ../app/actions/image-actions.c:255 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to perceptual (sRGB) gamma" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số gamma tri giác (sRGB)" #: ../app/actions/image-actions.c:259 msgctxt "image-convert-action" msgid "Linear light" msgstr "Ánh sáng tuyến tính" #: ../app/actions/image-actions.c:261 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to linear light" msgstr "Chuyển ảnh thành ánh sáng không tuyến tính" #: ../app/actions/image-actions.c:268 msgctxt "image-action" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" #: ../app/actions/image-actions.c:269 msgctxt "image-action" msgid "Flip image horizontally" msgstr "Lật ngang ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:274 msgctxt "image-action" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" #: ../app/actions/image-actions.c:275 msgctxt "image-action" msgid "Flip image vertically" msgstr "Lật dọc ảnh" #: ../app/actions/image-actions.c:283 msgctxt "image-action" msgid "Rotate 90° _clockwise" msgstr "Xoay 90° theo _chiều kim đồng hồ" #: ../app/actions/image-actions.c:284 msgctxt "image-action" msgid "Rotate the image 90 degrees to the right" msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải" #: ../app/actions/image-actions.c:289 msgctxt "image-action" msgid "Rotate _180°" msgstr "Xoay _180°" #: ../app/actions/image-actions.c:290 msgctxt "image-action" msgid "Turn the image upside-down" msgstr "Quay ngược ảnh từ trên xuống" #: ../app/actions/image-actions.c:295 msgctxt "image-action" msgid "Rotate 90° counter-clock_wise" msgstr "Xoay 90° n_gược chiều kim đồng hồ" #: ../app/actions/image-actions.c:296 msgctxt "image-action" msgid "Rotate the image 90 degrees to the left" msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái" #: ../app/actions/image-actions.c:440 msgctxt "image-convert-action" msgid "_RGB..." msgstr "_RGB…" #: ../app/actions/image-actions.c:442 msgctxt "image-convert-action" msgid "_Grayscale..." msgstr "Đ_en trắng…" #: ../app/actions/image-commands.c:566 #, c-format msgid "Saving color profile failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi hồ sơ màu: %s" #: ../app/actions/image-commands.c:606 msgid "Save Color Profile" msgstr "Lưu lại Hồ sơ màu" #: ../app/actions/image-commands.c:655 msgid "Set Image Canvas Size" msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh" #: ../app/actions/image-commands.c:686 ../app/actions/image-commands.c:711 #: ../app/actions/image-commands.c:1410 msgid "Resizing" msgstr "Đang đổi kích cỡ" #: ../app/actions/image-commands.c:745 msgid "Set Image Print Resolution" msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh" #: ../app/actions/image-commands.c:815 ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:174 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:269 #: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:228 ../app/tools/gimpfliptool.c:136 msgid "Flipping" msgstr "Đang lật" #: ../app/actions/image-commands.c:842 ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:650 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:749 #: ../app/pdb/image-transform-cmds.c:250 ../app/pdb/item-transform-cmds.c:536 #: ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:265 ../app/tools/gimprotatetool.c:131 msgid "Rotating" msgstr "Đang xoay" #: ../app/actions/image-commands.c:870 ../app/actions/layers-commands.c:859 msgid "Cannot crop because the current selection is empty." msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng." #: ../app/actions/image-commands.c:909 msgid "Cannot crop because the image has no content." msgstr "Không thể xén gì vì ảnh không có nội dung." #: ../app/actions/image-commands.c:915 msgid "Cannot crop because the image is already cropped to its content." msgstr "Không thể xén gì vì ảnh đã được xén đến chỗ nội dung của nó." #: ../app/actions/image-commands.c:1081 #, c-format msgid "Converting to RGB (%s)" msgstr "Chuyển ảnh sang RGB (%s)" #: ../app/actions/image-commands.c:1119 #, c-format msgid "Converting to grayscale (%s)" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang đen trắng (%s)" #: ../app/actions/image-commands.c:1181 msgid "Converting to indexed colors" msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục" #: ../app/actions/image-commands.c:1269 #, c-format msgid "Converting image to %s" msgstr "Chuyển ảnh sang %s" #: ../app/actions/image-commands.c:1300 msgid "Assign color profile" msgstr "Gán hồ sơ màu" #: ../app/actions/image-commands.c:1346 #, c-format msgid "Converting to '%s'" msgstr "Đang chuyển đổi sang “%s”" #: ../app/actions/image-commands.c:1452 msgid "Change Print Size" msgstr "Đổi cỡ in" #: ../app/actions/image-commands.c:1496 msgid "Scale Image" msgstr "Co dãn ảnh" #. Scaling #: ../app/actions/image-commands.c:1505 ../app/actions/layers-commands.c:1668 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1700 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:843 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:939 #: ../app/pdb/image-transform-cmds.c:122 ../app/pdb/image-transform-cmds.c:158 #: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:640 ../app/pdb/layer-cmds.c:401 #: ../app/pdb/layer-cmds.c:448 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:360 #: ../app/tools/gimpscaletool.c:122 msgid "Scaling" msgstr "Đang tỷ lệ" #: ../app/actions/images-actions.c:43 msgctxt "images-action" msgid "Images Menu" msgstr "Trình đơn Ảnh" #: ../app/actions/images-actions.c:47 msgctxt "images-action" msgid "_Raise Views" msgstr "Nâng ô _xem" #: ../app/actions/images-actions.c:48 msgctxt "images-action" msgid "Raise this image's displays" msgstr "Nâng khung hiển thị ảnh này" #: ../app/actions/images-actions.c:53 msgctxt "images-action" msgid "_New View" msgstr "Ô xem _mới" #: ../app/actions/images-actions.c:54 msgctxt "images-action" msgid "Create a new display for this image" msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này" #: ../app/actions/images-actions.c:59 msgctxt "images-action" msgid "_Delete Image" msgstr "_Xóa ảnh" #: ../app/actions/images-actions.c:60 msgctxt "images-action" msgid "Delete this image" msgstr "Xóa ảnh này" #: ../app/actions/items-commands.c:204 ../app/actions/items-commands.c:249 msgid "There is no active layer or channel to fill." msgstr "Không có lớp hoặc kênh hoạt động nào để mà đổ màu." #: ../app/actions/items-commands.c:289 ../app/actions/items-commands.c:334 msgid "There is no active layer or channel to stroke to." msgstr "Không có lớp hoặc kênh kích hoạt nào cần nét đến nó." #: ../app/actions/layers-actions.c:52 msgctxt "layers-action" msgid "Layers Menu" msgstr "Trình đơn Lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:56 msgctxt "layers-action" msgid "Blend Space" msgstr "Không gian pha trộn màu" #: ../app/actions/layers-actions.c:60 msgctxt "layers-action" msgid "Composite Space" msgstr "Không gian tổng hợp" #: ../app/actions/layers-actions.c:64 msgctxt "layers-action" msgid "Composite Mode" msgstr "Chế độ Tổng hợp" #: ../app/actions/layers-actions.c:68 msgctxt "layers-action" msgid "Color Tag" msgstr "Màu thẻ" #: ../app/actions/layers-actions.c:72 msgctxt "layers-action" msgid "_Layer" msgstr "_Lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:74 msgctxt "layers-action" msgid "Stac_k" msgstr "_Ngăn xếp" #: ../app/actions/layers-actions.c:76 msgctxt "layers-action" msgid "_Mask" msgstr "_Mặt nạ" #: ../app/actions/layers-actions.c:78 msgctxt "layers-action" msgid "Tr_ansparency" msgstr "Tr_ong suốt" #: ../app/actions/layers-actions.c:80 msgctxt "layers-action" msgid "_Transform" msgstr "_Biến đổi" #: ../app/actions/layers-actions.c:82 msgctxt "layers-action" msgid "_Properties" msgstr "_Tính chất" #: ../app/actions/layers-actions.c:84 msgctxt "layers-action" msgid "_Opacity" msgstr "Độ _mờ đục" #: ../app/actions/layers-actions.c:86 msgctxt "layers-action" msgid "Layer _Mode" msgstr "Chế độ lớ_p" #: ../app/actions/layers-actions.c:89 msgctxt "layers-action" msgid "Default Edit Action" msgstr "Thao tác sửa mặc định" #: ../app/actions/layers-actions.c:90 msgctxt "layers-action" msgid "Activate the default edit action for this type of layer" msgstr "Kích hoạt hành động sửa mặc định cho kiểu lớp này" #: ../app/actions/layers-actions.c:95 msgctxt "layers-action" msgid "Edit Te_xt on canvas" msgstr "Sửa _văn bản trên vùng vẽ" #: ../app/actions/layers-actions.c:96 msgctxt "layers-action" msgid "Edit this text layer content on canvas" msgstr "Sửa nội dung lớp chữ này trên vùng vẽ" #: ../app/actions/layers-actions.c:101 msgctxt "layers-action" msgid "_Edit Layer Attributes..." msgstr "_Sửa thuộc tính lớp…" #: ../app/actions/layers-actions.c:102 msgctxt "layers-action" msgid "Edit the layer's name" msgstr "Sửa tên lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:107 ../app/actions/layers-actions.c:929 msgctxt "layers-action" msgid "_New Layer..." msgstr "Lớp _mới…" #: ../app/actions/layers-actions.c:108 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer and add it to the image" msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:113 ../app/actions/layers-actions.c:930 msgctxt "layers-action" msgid "_New Layer" msgstr "Lớp _mới" #: ../app/actions/layers-actions.c:114 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer with last used values" msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng" #: ../app/actions/layers-actions.c:119 msgctxt "layers-action" msgid "New from _Visible" msgstr "Tạo mới từ phần _hiển thị" #: ../app/actions/layers-actions.c:121 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer from what is visible in this image" msgstr "Tạo lớp mới từ phần nhìn thấy của ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:126 msgctxt "layers-action" msgid "New Layer _Group" msgstr "Tạo nhóm lớp _mới" #: ../app/actions/layers-actions.c:127 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer group and add it to the image" msgstr "Tạo nhóm lớp mới và thêm nó vào ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:132 msgctxt "layers-action" msgid "D_uplicate Layer" msgstr "N_hân đôi lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:134 msgctxt "layers-action" msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image" msgstr "Tạo bản sao của lớp và thêm nó vào ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:139 msgctxt "layers-action" msgid "_Delete Layer" msgstr "_Xóa lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:140 msgctxt "layers-action" msgid "Delete this layer" msgstr "Xóa lớp này" #: ../app/actions/layers-actions.c:145 msgctxt "layers-action" msgid "_Raise Layer" msgstr "Nâng lớ_p" #: ../app/actions/layers-actions.c:146 msgctxt "layers-action" msgid "Raise this layer one step in the layer stack" msgstr "Nâng lớp này một bước trong ngăn xếp lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:151 msgctxt "layers-action" msgid "Layer to _Top" msgstr "Lớp ở _trên" #: ../app/actions/layers-actions.c:152 msgctxt "layers-action" msgid "Move this layer to the top of the layer stack" msgstr "Đưa lớp này trên đỉnh ngăn xếp lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:157 msgctxt "layers-action" msgid "_Lower Layer" msgstr "_Hạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:158 msgctxt "layers-action" msgid "Lower this layer one step in the layer stack" msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong ngăn xếp lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:163 msgctxt "layers-action" msgid "Layer to _Bottom" msgstr "Hạ xuống đá_y" #: ../app/actions/layers-actions.c:164 msgctxt "layers-action" msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack" msgstr "Đưa lớp này xuống dưới đáy ngăn xếp lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:169 msgctxt "layers-action" msgid "_Anchor Layer" msgstr "N_eo lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:170 msgctxt "layers-action" msgid "Anchor the floating layer" msgstr "Neo lớp trôi" #: ../app/actions/layers-actions.c:175 ../app/actions/layers-actions.c:184 msgctxt "layers-action" msgid "Merge Do_wn" msgstr "Trộn _xuống" #: ../app/actions/layers-actions.c:176 ../app/actions/layers-actions.c:185 msgctxt "layers-action" msgid "Merge this layer with the first visible layer below it" msgstr "Trộn lớp này với trên nó nhìn thấy được" #: ../app/actions/layers-actions.c:190 msgctxt "layers-action" msgid "Merge Layer Group" msgstr "Trộn nhóm lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:191 msgctxt "layers-action" msgid "Merge the layer group's layers into one normal layer" msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:196 msgctxt "layers-action" msgid "Merge _Visible Layers..." msgstr "Trộn các lớp _nhìn thấy…" #: ../app/actions/layers-actions.c:197 msgctxt "layers-action" msgid "Merge all visible layers into one layer" msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:202 msgctxt "layers-action" msgid "Merge _Visible Layers" msgstr "Trộn các lớp nhìn thấ_y" #: ../app/actions/layers-actions.c:203 msgctxt "layers-action" msgid "Merge all visible layers with last used values" msgstr "Hòa trộn tất các các lớp nhìm thấy với các giá trị dùng cuối cùng" #: ../app/actions/layers-actions.c:208 msgctxt "layers-action" msgid "_Flatten Image" msgstr "Làm _phẳng ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:209 msgctxt "layers-action" msgid "Merge all layers into one and remove transparency" msgstr "Trộn mọi lớp thành một lớp, và hủy phần trong suốt" #: ../app/actions/layers-actions.c:214 msgctxt "layers-action" msgid "_Discard Text Information" msgstr "_Hủy thông tin chữ" #: ../app/actions/layers-actions.c:215 msgctxt "layers-action" msgid "Turn this text layer into a normal layer" msgstr "Chuyển đổi lớp văn bản này thành lớp thường" #: ../app/actions/layers-actions.c:220 msgctxt "layers-action" msgid "Text to _Path" msgstr "Chữ tới đường _dẫn" #: ../app/actions/layers-actions.c:221 msgctxt "layers-action" msgid "Create a path from this text layer" msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này" #: ../app/actions/layers-actions.c:226 msgctxt "layers-action" msgid "Text alon_g Path" msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn" #: ../app/actions/layers-actions.c:227 msgctxt "layers-action" msgid "Warp this layer's text along the current path" msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có" #: ../app/actions/layers-actions.c:232 msgctxt "layers-action" msgid "Layer B_oundary Size..." msgstr "Cỡ _ranh giới lớp…" #: ../app/actions/layers-actions.c:233 msgctxt "layers-action" msgid "Adjust the layer dimensions" msgstr "Chỉnh các chiều của lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:238 msgctxt "layers-action" msgid "Layer to _Image Size" msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:239 msgctxt "layers-action" msgid "Resize the layer to the size of the image" msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:244 msgctxt "layers-action" msgid "_Scale Layer..." msgstr "Co _dãn lớp…" #: ../app/actions/layers-actions.c:245 msgctxt "layers-action" msgid "Change the size of the layer content" msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:250 msgctxt "layers-action" msgid "_Crop to Selection" msgstr "_Cắt tới vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:251 msgctxt "layers-action" msgid "Crop the layer to the extents of the selection" msgstr "Cắt lớp thành phần mở rộng của vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:256 msgctxt "layers-action" msgid "Crop to C_ontent" msgstr "Xén tới _Nội dung" #: ../app/actions/layers-actions.c:257 #, fuzzy #| msgctxt "layers-action" #| msgid "" #| "Crop the layers to the extents of their content (remove empty borders " #| "from the layer)" msgctxt "layers-action" msgid "" "Crop the layer to the extents of its content (remove empty borders from the " "layer)" msgstr "Xén ảnh tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ lớp)" #: ../app/actions/layers-actions.c:262 ../app/actions/layers-actions.c:272 msgctxt "layers-action" msgid "Add La_yer Mask..." msgstr "Thê_m mặt nạ lớp…" #: ../app/actions/layers-actions.c:264 ../app/actions/layers-actions.c:274 msgctxt "layers-action" msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency" msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt được bảo vệ" #: ../app/actions/layers-actions.c:279 msgctxt "layers-action" msgid "Add La_yer Mask" msgstr "Thêm mặt nạ _lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:281 msgctxt "layers-action" msgid "Add a mask with last used values" msgstr "Thêm mặt nạ bằng các giá trị dùng cuối cùng" #: ../app/actions/layers-actions.c:286 msgctxt "layers-action" msgid "Add Alpha C_hannel" msgstr "T_hêm kênh anfa" #: ../app/actions/layers-actions.c:287 msgctxt "layers-action" msgid "Add transparency information to the layer" msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:292 msgctxt "layers-action" msgid "_Remove Alpha Channel" msgstr "Gỡ _bỏ kênh anfa" #: ../app/actions/layers-actions.c:293 msgctxt "layers-action" msgid "Remove transparency information from the layer" msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt khỏi lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:301 msgctxt "layers-action" msgid "_Edit Layer Mask" msgstr "_Sửa mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:302 msgctxt "layers-action" msgid "Work on the layer mask" msgstr "Thao tác mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:308 msgctxt "layers-action" msgid "S_how Layer Mask" msgstr "_Hiện mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:314 msgctxt "layers-action" msgid "_Disable Layer Mask" msgstr "_Tắt mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:315 msgctxt "layers-action" msgid "Dismiss the effect of the layer mask" msgstr "Bỏ qua hiệu ứng của mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:321 msgctxt "layers-action" msgid "Toggle Layer _Visibility" msgstr "Bật/tắt _hiển thị lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:327 msgctxt "layers-action" msgid "Toggle Layer _Linked State" msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết" #. GIMP_ICON_LOCK #: ../app/actions/layers-actions.c:333 msgctxt "layers-action" msgid "L_ock Pixels of Layer" msgstr "_Khóa điểm ảnh của lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:339 msgctxt "layers-action" msgid "L_ock Position of Layer" msgstr "_Khóa vị trí của lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:345 msgctxt "layers-action" msgid "Lock Alph_a Channel" msgstr "Khóa kênh _anfa" #: ../app/actions/layers-actions.c:347 msgctxt "layers-action" msgid "Keep transparency information on this layer from being modified" msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này không bị sửa đổi" #: ../app/actions/layers-actions.c:356 ../app/actions/layers-actions.c:377 #: ../app/actions/layers-actions.c:398 msgctxt "layers-action" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../app/actions/layers-actions.c:357 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Blend Space: Auto" msgstr "Không gian pha trộn lớp: Tự động" #: ../app/actions/layers-actions.c:362 ../app/actions/layers-actions.c:383 msgctxt "layers-action" msgid "RGB (linear)" msgstr "RGB (tuyến tính)" #: ../app/actions/layers-actions.c:363 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Blend Space: RGB (linear)" msgstr "Không gian pha trộn lớp: RGB (tuyến tính)" #: ../app/actions/layers-actions.c:368 ../app/actions/layers-actions.c:389 msgctxt "layers-action" msgid "RGB (perceptual)" msgstr "RGB (tri giác)" #: ../app/actions/layers-actions.c:369 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Blend Space: RGB (perceptual)" msgstr "Không gian pha trộn lớp:RGB (tri giác)" #: ../app/actions/layers-actions.c:378 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Space: Auto" msgstr "Không gian tổng hợp lớp: Tự động" #: ../app/actions/layers-actions.c:384 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Space: RGB (linear)" msgstr "Không gian tổng hợp lớp: RGB (tuyến tính)" #: ../app/actions/layers-actions.c:390 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Space: RGB (perceptual)" msgstr "Không gian tổng hợp lớp: RGB (tri giác)" #: ../app/actions/layers-actions.c:399 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Auto" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Tự động" #: ../app/actions/layers-actions.c:404 msgctxt "layers-action" msgid "Union" msgstr "Hợp nhất" #: ../app/actions/layers-actions.c:405 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Union" msgstr "Phương thức tổng hợp lớp: Hợp nhất" #: ../app/actions/layers-actions.c:410 #, fuzzy #| msgid "Click to sharpen" msgctxt "layers-action" msgid "Clip to Backdrop" msgstr "Xén vừa nền" #: ../app/actions/layers-actions.c:411 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Clip to Backdrop" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Xén vừa nền tảng" #: ../app/actions/layers-actions.c:416 msgctxt "layers-action" msgid "Clip to Layer" msgstr "Xén vừa lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:417 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Clip to Layer" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Xén vừa lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:422 msgctxt "layers-action" msgid "Intersection" msgstr "Giao" #: ../app/actions/layers-actions.c:423 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Intersection" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Phép giao" #: ../app/actions/layers-actions.c:431 msgctxt "layers-action" msgid "None" msgstr "Không" #: ../app/actions/layers-actions.c:432 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Clear" msgstr "Màu thẻ lớp: Xóa sạch" #: ../app/actions/layers-actions.c:437 msgctxt "layers-action" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../app/actions/layers-actions.c:438 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Blue" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu xanh lam" #: ../app/actions/layers-actions.c:443 msgctxt "layers-action" msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: ../app/actions/layers-actions.c:444 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Green" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu xanh lá cây" #: ../app/actions/layers-actions.c:449 msgctxt "layers-action" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../app/actions/layers-actions.c:450 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Yellow" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu vàng" #: ../app/actions/layers-actions.c:455 msgctxt "layers-action" msgid "Orange" msgstr "Cam" #: ../app/actions/layers-actions.c:456 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Orange" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu da cam" #: ../app/actions/layers-actions.c:461 msgctxt "layers-action" msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: ../app/actions/layers-actions.c:462 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Brown" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu nâu" #: ../app/actions/layers-actions.c:467 msgctxt "layers-action" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../app/actions/layers-actions.c:468 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Red" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu đỏ" #: ../app/actions/layers-actions.c:473 msgctxt "layers-action" msgid "Violet" msgstr "Tím" #: ../app/actions/layers-actions.c:474 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Violet" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu tím" #: ../app/actions/layers-actions.c:479 msgctxt "layers-action" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: ../app/actions/layers-actions.c:480 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Gray" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành xám" #: ../app/actions/layers-actions.c:488 msgctxt "layers-action" msgid "Apply Layer _Mask" msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:489 msgctxt "layers-action" msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it" msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó" #: ../app/actions/layers-actions.c:494 msgctxt "layers-action" msgid "Delete Layer Mas_k" msgstr "_Xóa mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:495 msgctxt "layers-action" msgid "Remove the layer mask and its effect" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó" #: ../app/actions/layers-actions.c:503 msgctxt "layers-action" msgid "_Mask to Selection" msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:504 msgctxt "layers-action" msgid "Replace the selection with the layer mask" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:509 msgctxt "layers-action" msgid "_Add to Selection" msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:510 msgctxt "layers-action" msgid "Add the layer mask to the current selection" msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:515 ../app/actions/layers-actions.c:544 msgctxt "layers-action" msgid "_Subtract from Selection" msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:516 msgctxt "layers-action" msgid "Subtract the layer mask from the current selection" msgstr "Loại trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:521 ../app/actions/layers-actions.c:551 msgctxt "layers-action" msgid "_Intersect with Selection" msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:522 msgctxt "layers-action" msgid "Intersect the layer mask with the current selection" msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:530 msgctxt "layers-action" msgid "Al_pha to Selection" msgstr "Al_pha thành vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:532 msgctxt "layers-action" msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh anfa của lớp" #: ../app/actions/layers-actions.c:537 msgctxt "layers-action" msgid "A_dd to Selection" msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #: ../app/actions/layers-actions.c:539 msgctxt "layers-action" msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection" msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:546 msgctxt "layers-action" msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection" msgstr "Trừ kênh anfa của lớp ra khỏi vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:553 msgctxt "layers-action" msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection" msgstr "Giao kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:561 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Top Layer" msgstr "Chọn lớp _trên đỉnh" #: ../app/actions/layers-actions.c:562 msgctxt "layers-action" msgid "Select the topmost layer" msgstr "Chọn lớp trên đỉnh nhất" #: ../app/actions/layers-actions.c:567 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Bottom Layer" msgstr "Chọn lớp _dưới đáy" #: ../app/actions/layers-actions.c:568 msgctxt "layers-action" msgid "Select the bottommost layer" msgstr "Chọn lớp dưới nhất" #: ../app/actions/layers-actions.c:573 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Previous Layer" msgstr "Chọn lớ_p trước" #: ../app/actions/layers-actions.c:574 msgctxt "layers-action" msgid "Select the layer above the current layer" msgstr "Chọn lớp trên từ lớp hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:579 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Next Layer" msgstr "Chọ_n lớp kế" #: ../app/actions/layers-actions.c:580 msgctxt "layers-action" msgid "Select the layer below the current layer" msgstr "Chọn lớp dưới của lớp hiện tại" #: ../app/actions/layers-actions.c:588 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Set" msgstr "Trong suốt của lớp: Đặt" #: ../app/actions/layers-actions.c:592 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make Completely Transparent" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho hoàn toàn trong suốt" #: ../app/actions/layers-actions.c:596 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make Completely Opaque" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho đục hoàn toàn" #: ../app/actions/layers-actions.c:600 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make More Transparent" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho trong suốt hơn" #: ../app/actions/layers-actions.c:604 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make More Opaque" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho đục hơn" #: ../app/actions/layers-actions.c:608 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make 10% More Transparent" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho trong suốt hơn 10%" #: ../app/actions/layers-actions.c:612 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make 10% More Opaque" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho đục hơn 10%" #: ../app/actions/layers-actions.c:620 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select First" msgstr "Chế độ lớp: Chọn đầu tiên" #: ../app/actions/layers-actions.c:624 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select Last" msgstr "Chế độ lớp: Chọn cuối cùng" #: ../app/actions/layers-actions.c:628 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select Previous" msgstr "Chế độ lớp: Chọn kế trước" #: ../app/actions/layers-actions.c:632 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select Next" msgstr "Chế độ lớp: Chọn kế tiếp" #. Will be followed with e.g. "Shift-Click #. on thumbnail" #. #: ../app/actions/layers-actions.c:661 msgid "Shortcut: " msgstr "Phím tắt: " #. Will be prepended with a modifier key #. string, e.g. "Shift" #. #: ../app/actions/layers-actions.c:666 msgid "-Click on thumbnail in Layers dockable" msgstr "-Nhấn vào hình nhỏ trong lớp neo được" #: ../app/actions/layers-actions.c:924 ../app/actions/layers-actions.c:925 msgctxt "layers-action" msgid "To _New Layer" msgstr "Thành Lớp _mới" #: ../app/actions/layers-commands.c:265 ../app/actions/layers-commands.c:1517 msgid "Layer Attributes" msgstr "Thuộc tính lớp" #: ../app/actions/layers-commands.c:268 msgid "Edit Layer Attributes" msgstr "Sửa thuộc tính lớp" #: ../app/actions/layers-commands.c:342 #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:343 #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:905 #, fuzzy #| msgid "New Layer" #| msgid_plural "New Layers" msgid "New Layer" msgstr "Lớp mới" #: ../app/actions/layers-commands.c:345 #, fuzzy #| msgid "Create a New Layer" #| msgid_plural "Create %d New Layers" msgid "Create a New Layer" msgstr "Tạo %d lớp mới" #: ../app/actions/layers-commands.c:447 msgid "Visible" msgstr "Nhìn thấy" #: ../app/actions/layers-commands.c:762 msgid "Set Layer Boundary Size" msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp" #: ../app/actions/layers-commands.c:826 msgid "Scale Layer" msgstr "Co dãn lớp" #: ../app/actions/layers-commands.c:869 #, fuzzy #| msgid "Crop Layer to Selection" #| msgid_plural "Crop %d Layers to Selection" msgid "Crop Layer to Selection" msgstr "Xén %d lớp cho vừa vùng chọn" #: ../app/actions/layers-commands.c:900 #, fuzzy #| msgid "Crop Layer to Content" #| msgid_plural "Crop %d Layers to Content" msgid "Crop Layer to Content" msgstr "Xén %d lớp cho vừa nội dung" #: ../app/actions/layers-commands.c:913 #, fuzzy #| msgid "Cannot crop because the current selection is empty." msgid "Cannot crop because the active layer has no content." msgstr "Không thể xén gì vì ảnh không có nội dung." #: ../app/actions/layers-commands.c:920 #, fuzzy #| msgid "Cannot crop because the image is already cropped to its content." msgid "Cannot crop because the active layer is already cropped to its content." msgstr "Không thể xén gì vì ảnh đã được xén đến chỗ nội dung của nó." #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:43 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "MyPaint Brushes Menu" msgstr "Trình đơn chổi vẽ MyPaint" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:47 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_New MyPaint Brush" msgstr "Chổi vẽ MyPaint _mới" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:48 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Create a new MyPaint brush" msgstr "Tạo chổi MyPaint mới" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:53 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "D_uplicate MyPaint Brush" msgstr "_Nhân đôi chổi vẽ MyPaint" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:54 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Duplicate this MyPaint brush" msgstr "Nhân đôi chổi vẽ MyPaint này" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:59 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Copy MyPaint Brush _Location" msgstr "Chép _vị trí chổi MyPaint" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:60 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Copy MyPaint brush file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí của tập tin chổi MyPaint vào bảng nháp" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:65 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:66 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Show MyPaint brush file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin chổi trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:71 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_Delete MyPaint Brush" msgstr "_Xóa chổi vẽ MyPaint" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:72 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Delete this MyPaint brush" msgstr "Xóa chổi vẽ MyPaint này" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:77 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_Refresh MyPaint Brushes" msgstr "_Làm mới chổi vẽ MyPaint" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:78 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Refresh MyPaint brushes" msgstr "Tải lại chổi vẽ MyPaint" #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:86 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_Edit MyPaint Brush..." msgstr "_Sửa chổi vẽ MyPaint..." #: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:87 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Edit MyPaint brush" msgstr "Sửa chổi vẽ MyPaint này" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:44 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Palette Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:48 msgctxt "palette-editor-action" msgid "_Edit Color..." msgstr "_Sửa màu…" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:49 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Edit this entry" msgstr "Sửa hạng mục này" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:54 msgctxt "palette-editor-action" msgid "_Delete Color" msgstr "_Xóa màu" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:55 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Delete this entry" msgstr "Xóa hạng mục này" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:63 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Edit Active Palette" msgstr "Sửa bảng chọn hiện tại" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:72 msgctxt "palette-editor-action" msgid "New Color from _FG" msgstr "Màu mới từ _cận cảnh" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:74 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Create a new entry from the foreground color" msgstr "Tạo mới từ màu cận cảnh" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:79 msgctxt "palette-editor-action" msgid "New Color from _BG" msgstr "Màu mới từ _nền" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:81 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Create a new entry from the background color" msgstr "Tạo mục mới dựa vào màu nền" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:89 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:95 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../app/actions/palette-editor-actions.c:101 msgid "Zoom _All" msgstr "Phóng _hết" #: ../app/actions/palettes-actions.c:44 msgctxt "palettes-action" msgid "Palettes Menu" msgstr "Trình đơn Bảng chọn" #: ../app/actions/palettes-actions.c:48 msgctxt "palettes-action" msgid "_New Palette" msgstr "Bả_ng chọn mới" #: ../app/actions/palettes-actions.c:49 msgctxt "palettes-action" msgid "Create a new palette" msgstr "Tạo bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:54 msgctxt "palettes-action" msgid "_Import Palette..." msgstr "Nhậ_p bảng màu…" #: ../app/actions/palettes-actions.c:55 msgctxt "palettes-action" msgid "Import palette" msgstr "Nhập bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:60 msgctxt "palettes-action" msgid "D_uplicate Palette" msgstr "N_hân đôi bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:61 msgctxt "palettes-action" msgid "Duplicate this palette" msgstr "Nhân đôi bảng màu này" #: ../app/actions/palettes-actions.c:66 msgctxt "palettes-action" msgid "_Merge Palettes..." msgstr "T_rộn các bảng màu…" #: ../app/actions/palettes-actions.c:67 msgctxt "palettes-action" msgid "Merge palettes" msgstr "Trộn bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:72 msgctxt "palettes-action" msgid "Copy Palette _Location" msgstr "Chép _vị trí bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:73 msgctxt "palettes-action" msgid "Copy palette file location to clipboard" msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng màu vào bảng nháp" #: ../app/actions/palettes-actions.c:78 msgctxt "palettes-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/palettes-actions.c:79 msgctxt "palettes-action" msgid "Show palette file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin bảng chọn màu trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/palettes-actions.c:84 msgctxt "palettes-action" msgid "_Delete Palette" msgstr "_Xóa bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:85 msgctxt "palettes-action" msgid "Delete this palette" msgstr "Xóa bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:90 msgctxt "palettes-action" msgid "_Refresh Palettes" msgstr "_Cập nhật bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:91 msgctxt "palettes-action" msgid "Refresh palettes" msgstr "Cập nhật bảng màu" #: ../app/actions/palettes-actions.c:99 msgctxt "palettes-action" msgid "_Edit Palette..." msgstr "_Sửa bảng màu…" #: ../app/actions/palettes-actions.c:100 msgctxt "palettes-action" msgid "Edit this palette" msgstr "Sửa bảng màu" #: ../app/actions/palettes-commands.c:85 msgid "Merge Palettes" msgstr "Trộn bảng màu" #: ../app/actions/palettes-commands.c:89 msgid "Enter a name for the merged palette" msgstr "Hãy nhập tên cho bảng màu đã trộn này" #: ../app/actions/palettes-commands.c:125 msgid "There must be at least two palettes selected to merge." msgstr "Phải có ít nhất hai bảng màu được chọn để mà hòa trộn." #: ../app/actions/patterns-actions.c:43 msgctxt "patterns-action" msgid "Patterns Menu" msgstr "Trình đơn Mẫu" #: ../app/actions/patterns-actions.c:47 msgctxt "patterns-action" msgid "_Open Pattern as Image" msgstr "_Mở mẫu dạng ảnh" #: ../app/actions/patterns-actions.c:48 msgctxt "patterns-action" msgid "Open this pattern as an image" msgstr "Mở mẫu này dạng ảnh" #: ../app/actions/patterns-actions.c:53 msgctxt "patterns-action" msgid "_New Pattern" msgstr "Mẫu _mới" #: ../app/actions/patterns-actions.c:54 msgctxt "patterns-action" msgid "Create a new pattern" msgstr "Tạo một mẫu mới" #: ../app/actions/patterns-actions.c:59 msgctxt "patterns-action" msgid "D_uplicate Pattern" msgstr "Nhân đôi mẫ_u" #: ../app/actions/patterns-actions.c:60 msgctxt "patterns-action" msgid "Duplicate this pattern" msgstr "Nhân đôi mẫu này" #: ../app/actions/patterns-actions.c:65 msgctxt "patterns-action" msgid "Copy Pattern _Location" msgstr "Chép _vị trí mẫu" #: ../app/actions/patterns-actions.c:66 msgctxt "patterns-action" msgid "Copy pattern file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí tập tin mẫu vào bảng nháp" #: ../app/actions/patterns-actions.c:71 msgctxt "patterns-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/patterns-actions.c:72 msgctxt "patterns-action" msgid "Show pattern file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin mẫu trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/patterns-actions.c:77 msgctxt "patterns-action" msgid "_Delete Pattern" msgstr "_Xóa mẫu" #: ../app/actions/patterns-actions.c:78 msgctxt "patterns-action" msgid "Delete this pattern" msgstr "Xóa mẫu này" #: ../app/actions/patterns-actions.c:83 msgctxt "patterns-action" msgid "_Refresh Patterns" msgstr "_Cập nhật mẫu" #: ../app/actions/patterns-actions.c:84 msgctxt "patterns-action" msgid "Refresh patterns" msgstr "Cập nhật mẫu" #: ../app/actions/patterns-actions.c:92 msgctxt "patterns-action" msgid "_Edit Pattern..." msgstr "_Sửa mẫu…" #: ../app/actions/patterns-actions.c:93 msgctxt "patterns-action" msgid "Edit pattern" msgstr "Sửa mẫu" #: ../app/actions/plug-in-actions.c:84 msgctxt "plug-in-action" msgid "Reset all _Filters" msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc" #: ../app/actions/plug-in-actions.c:85 msgctxt "plug-in-action" msgid "Reset all plug-ins to their default settings" msgstr "Đặt cài đặt mặc định cho mọi phần mở rộng" #: ../app/actions/plug-in-commands.c:180 msgid "Reset all Filters" msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc" #: ../app/actions/plug-in-commands.c:186 #: ../app/actions/tool-options-commands.c:211 ../app/dialogs/fill-dialog.c:114 #: ../app/dialogs/grid-dialog.c:101 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:105 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:292 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1132 #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:123 ../app/dialogs/scale-dialog.c:136 #: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:127 #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:121 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:345 ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1260 #: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:109 #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:331 msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" #: ../app/actions/plug-in-commands.c:200 msgid "Do you really want to reset all filters to default values?" msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định?" #: ../app/actions/quick-mask-actions.c:43 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Quick Mask Menu" msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh" #: ../app/actions/quick-mask-actions.c:47 msgctxt "quick-mask-action" msgid "_Configure Color and Opacity..." msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục…" #: ../app/actions/quick-mask-actions.c:55 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Toggle _Quick Mask" msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh" #: ../app/actions/quick-mask-actions.c:56 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Toggle Quick Mask on/off" msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh" #: ../app/actions/quick-mask-actions.c:65 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Mask _Selected Areas" msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn" #: ../app/actions/quick-mask-actions.c:70 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Mask _Unselected Areas" msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn" #: ../app/actions/quick-mask-commands.c:127 msgid "Quick Mask Attributes" msgstr "Thuộc tính Mặt nạ Nhanh" #: ../app/actions/quick-mask-commands.c:130 msgid "Edit Quick Mask Attributes" msgstr "Sửa thuộc tính Mặt nạ Nhanh" #: ../app/actions/quick-mask-commands.c:132 msgid "Edit Quick Mask Color" msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh" #: ../app/actions/quick-mask-commands.c:133 msgid "_Mask opacity:" msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ:" #: ../app/actions/sample-points-actions.c:40 msgctxt "sample-points-action" msgid "Sample Point Menu" msgstr "Trình đơn Điểm mẫu" #: ../app/actions/sample-points-actions.c:47 msgctxt "sample-points-action" msgid "_Sample Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: ../app/actions/sample-points-actions.c:49 msgctxt "sample-points-action" msgid "Use the composite color of all visible layers" msgstr "Dùng màu tổng hợp của mọi lớp hình thấy" #: ../app/actions/select-actions.c:44 msgctxt "select-action" msgid "Selection Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:47 msgctxt "select-action" msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:50 msgctxt "select-action" msgid "_All" msgstr "_Tất cả" #: ../app/actions/select-actions.c:51 msgctxt "select-action" msgid "Select everything" msgstr "Chọn tất cả" #: ../app/actions/select-actions.c:56 msgctxt "select-action" msgid "_None" msgstr "_Không" #: ../app/actions/select-actions.c:57 msgctxt "select-action" msgid "Dismiss the selection" msgstr "Bỏ qua vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:62 msgctxt "select-action" msgid "_Invert" msgstr "Đả_o" #: ../app/actions/select-actions.c:63 msgctxt "select-action" msgid "Invert the selection" msgstr "Đảo ngược vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:68 msgctxt "select-action" msgid "_Float" msgstr "Nổ_i" #: ../app/actions/select-actions.c:69 msgctxt "select-action" msgid "Create a floating selection" msgstr "Tạo một vùng chọn trôi nổi" #: ../app/actions/select-actions.c:74 msgctxt "select-action" msgid "Fea_ther..." msgstr "Hình _lông vũ…" #: ../app/actions/select-actions.c:76 msgctxt "select-action" msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly" msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần" #: ../app/actions/select-actions.c:81 msgctxt "select-action" msgid "_Sharpen" msgstr "Mài _sắc" #: ../app/actions/select-actions.c:82 msgctxt "select-action" msgid "Remove fuzziness from the selection" msgstr "Gỡ bỏ độ mờ ra vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:87 msgctxt "select-action" msgid "S_hrink..." msgstr "T_hu nhỏ…" #: ../app/actions/select-actions.c:88 msgctxt "select-action" msgid "Contract the selection" msgstr "Co rút vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:93 msgctxt "select-action" msgid "_Grow..." msgstr "_Nới…" #: ../app/actions/select-actions.c:94 msgctxt "select-action" msgid "Enlarge the selection" msgstr "Mở rộng vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:99 msgctxt "select-action" msgid "Bo_rder..." msgstr "_Viền…" #: ../app/actions/select-actions.c:100 msgctxt "select-action" msgid "Replace the selection by its border" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền nó" #: ../app/actions/select-actions.c:105 msgctxt "select-action" msgid "Re_move Holes" msgstr "_Gỡ bỏ các lỗ" #: ../app/actions/select-actions.c:106 msgctxt "select-action" msgid "Remove holes from the selection" msgstr "Gỡ bỏ các lỗ khỏi vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:111 msgctxt "select-action" msgid "Save to _Channel" msgstr "Lưu vào _kênh" #: ../app/actions/select-actions.c:112 msgctxt "select-action" msgid "Save the selection to a channel" msgstr "Lưu vùng chọn vào kênh" #: ../app/actions/select-actions.c:117 msgctxt "select-action" msgid "_Fill Selection Outline..." msgstr "Đổ mà_u vào bên ngoài vùng chọn..." #: ../app/actions/select-actions.c:118 msgctxt "select-action" msgid "Fill the selection outline" msgstr "Đổ màu vào bên ngoài vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:123 #, fuzzy #| msgctxt "view-action" #| msgid "Display the selection outline" msgctxt "select-action" msgid "_Fill Selection Outline" msgstr "Đổ màu vào vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:124 msgctxt "select-action" msgid "Fill the selection outline with last used values" msgstr "Đổ màu bên ngoài đường dẫn với các giá trị cuối cùng" #: ../app/actions/select-actions.c:129 msgctxt "select-action" msgid "_Stroke Selection..." msgstr "Chọn _nét…" #: ../app/actions/select-actions.c:130 msgctxt "select-action" msgid "Paint along the selection outline" msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn" #: ../app/actions/select-actions.c:135 msgctxt "select-action" msgid "_Stroke Selection" msgstr "Chọn _nét" #: ../app/actions/select-actions.c:136 msgctxt "select-action" msgid "Stroke the selection with last used values" msgstr "Xuống nét vùng chọn với các giá trị lần cuối" #: ../app/actions/select-commands.c:162 msgid "Feather Selection" msgstr "Vùng chọn hình lông vũ" #: ../app/actions/select-commands.c:166 msgid "Feather selection by" msgstr "Vùng chọn hình lông vũ bằng" #. Edge lock button #: ../app/actions/select-commands.c:175 ../app/actions/select-commands.c:251 #: ../app/actions/select-commands.c:379 msgid "_Selected areas continue outside the image" msgstr "_Chọn các vùng kề nhau phía ngoài của ảnh" #: ../app/actions/select-commands.c:178 msgid "When feathering, act as if selected areas continued outside the image." msgstr "" "Khi làm mờ biên dạng lông vũ, thực hiện như kiểu các vùng kề nhau nằm ngoài " "ảnh." #: ../app/actions/select-commands.c:237 msgid "Shrink Selection" msgstr "Co nhỏ vùng chọn" #: ../app/actions/select-commands.c:241 msgid "Shrink selection by" msgstr "Co nhỏ vùng chọn bằng" #: ../app/actions/select-commands.c:254 msgid "When shrinking, act as if selected areas continued outside the image." msgstr "" "Khi co nhỏ, thực hiện theo kiểu nếu các vùng đã chọn tiếp tục nằm ngoài ảnh." #: ../app/actions/select-commands.c:300 msgid "Grow Selection" msgstr "Nới vùng chọn" #: ../app/actions/select-commands.c:304 msgid "Grow selection by" msgstr "Nới vùng chọn bằng" #: ../app/actions/select-commands.c:352 msgid "Border Selection" msgstr "Chọn viền" #: ../app/actions/select-commands.c:356 msgid "Border selection by" msgstr "Chọn viền bằng" #: ../app/actions/select-commands.c:368 msgid "Border style" msgstr "Kiểu đường biên" #: ../app/actions/select-commands.c:382 msgid "When bordering, act as if selected areas continued outside the image." msgstr "" "Khi tạo đường bao, thực hiện theo kiểu nếu các vùng đã chọn tiếp tục nằm " "ngoài ảnh." #: ../app/actions/select-commands.c:449 msgid "Fill Selection Outline" msgstr "Đổ màu vào bên ngoài vùng chọn" #: ../app/actions/select-commands.c:480 msgid "Stroke Selection" msgstr "Chọn nét" #: ../app/actions/templates-actions.c:42 msgctxt "templates-action" msgid "Templates Menu" msgstr "Trình đơn mẫu" #: ../app/actions/templates-actions.c:46 msgctxt "templates-action" msgid "_Create Image from Template" msgstr "_Tạo ảnh từ mẫu" #: ../app/actions/templates-actions.c:47 msgctxt "templates-action" msgid "Create a new image from the selected template" msgstr "Tạo một ảnh mới từ mẫu được chọn" #: ../app/actions/templates-actions.c:52 msgctxt "templates-action" msgid "_New Template..." msgstr "Mẫu _mới…" #: ../app/actions/templates-actions.c:53 msgctxt "templates-action" msgid "Create a new template" msgstr "Tạo mẫu mới" #: ../app/actions/templates-actions.c:58 msgctxt "templates-action" msgid "D_uplicate Template..." msgstr "Nhân đôi mẫ_u…" #: ../app/actions/templates-actions.c:59 msgctxt "templates-action" msgid "Duplicate this template" msgstr "Nhân đôi mẫu được chọn" #: ../app/actions/templates-actions.c:64 msgctxt "templates-action" msgid "_Edit Template..." msgstr "_Sửa mẫu…" #: ../app/actions/templates-actions.c:65 msgctxt "templates-action" msgid "Edit this template" msgstr "Sửa mẫu" #: ../app/actions/templates-actions.c:70 msgctxt "templates-action" msgid "_Delete Template" msgstr "_Xóa mẫu" #: ../app/actions/templates-actions.c:71 msgctxt "templates-action" msgid "Delete this template" msgstr "Xóa ảnh này" #: ../app/actions/templates-commands.c:133 msgid "New Template" msgstr "Mẫu mới" #: ../app/actions/templates-commands.c:136 msgid "Create a New Template" msgstr "Tạo mẫu mới" #: ../app/actions/templates-commands.c:205 #: ../app/actions/templates-commands.c:208 msgid "Edit Template" msgstr "Sửa mẫu" #: ../app/actions/templates-commands.c:245 msgid "Delete Template" msgstr "Xóa mẫu" #: ../app/actions/templates-commands.c:250 #: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:87 ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:510 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: ../app/actions/templates-commands.c:271 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mẫu “%s” ra danh sách và ra đĩa không?" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:44 msgctxt "text-editor-action" msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:45 msgctxt "text-editor-action" msgid "Load text from file" msgstr "Tải văn bản từ tập tin" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:50 msgctxt "text-editor-action" msgid "Clear" msgstr "Xóa sạch" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:51 msgctxt "text-editor-action" msgid "Clear all text" msgstr "Xóa hết chữ" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:59 msgctxt "text-editor-action" msgid "LTR" msgstr "LTR" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:60 msgctxt "text-editor-action" msgid "From left to right" msgstr "Trái sang phải" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:65 msgctxt "text-editor-action" msgid "RTL" msgstr "RTL" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:66 msgctxt "text-editor-action" msgid "From right to left" msgstr "Phải sang trái" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:71 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-RTL" msgstr "TTB-RTL" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:72 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, right to left (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng trộn)" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:77 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-RTL-UPRIGHT" msgstr "TTB-RTL-UPRIGHT" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:78 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, right to left (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng đứng)" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:83 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-LTR" msgstr "TTB-LTR" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:84 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, left to right (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng trộn)" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:89 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-LTR-UPRIGHT" msgstr "TTB-LTR-UPRIGHT" #: ../app/actions/text-editor-actions.c:90 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, left to right (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng đứng)" #: ../app/actions/text-editor-commands.c:61 #: ../app/actions/text-tool-commands.c:119 msgid "Open Text File (UTF-8)" msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)" #: ../app/actions/text-editor-commands.c:66 #: ../app/actions/text-tool-commands.c:124 #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:81 #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:89 #: ../app/widgets/gimpiconpicker.c:485 ../app/widgets/gimpopendialog.c:87 #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:728 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../app/actions/text-editor-commands.c:141 #: ../app/actions/text-tool-commands.c:217 ../app/config/gimpconfig-file.c:71 #: ../app/core/gimppalette-import.c:512 ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:289 #: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:234 #: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:170 #: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1674 #, c-format msgid "Could not open '%s' for reading: %s" msgstr "Không thể mở “%s” để đọc: %s" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:50 msgctxt "text-tool-action" msgid "Text Tool Menu" msgstr "Công cụ _Chữ" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:54 msgctxt "text-tool-action" msgid "Input _Methods" msgstr "_Kiểu nhập" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:58 msgctxt "text-tool-action" msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:63 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:68 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:73 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:78 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Open text file..." msgstr "_Mở tệp văn bản…" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:83 msgctxt "text-tool-action" msgid "Cl_ear" msgstr "Xóa _sạch" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:84 msgctxt "text-tool-action" msgid "Clear all text" msgstr "Xóa toàm bộ chữ" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:89 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Path from Text" msgstr "Tạo đườn_g dẫn từ chữ" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:91 msgctxt "text-tool-action" msgid "Create a path from the outlines of the current text" msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:96 msgctxt "text-tool-action" msgid "Text _along Path" msgstr "_Chữ theo đường dẫn" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:98 msgctxt "text-tool-action" msgid "Bend the text along the currently active path" msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:106 msgctxt "text-tool-action" msgid "From left to right" msgstr "Trái sang phải" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:111 msgctxt "text-tool-action" msgid "From right to left" msgstr "Phải sang trái" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:116 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, right to left (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng trộn)" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:121 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, right to left (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng đứng)" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:126 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, left to right (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng trộn)" #: ../app/actions/text-tool-actions.c:131 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, left to right (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng đứng)" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:58 msgctxt "tool-options-action" msgid "Tool Options Menu" msgstr "Trình đơn Tùy chọn Công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:62 msgctxt "tool-options-action" msgid "_Save Tool Preset" msgstr "_Lưu cài đặt sẵn công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:66 msgctxt "tool-options-action" msgid "_Restore Tool Preset" msgstr "_Khôi phục cài đặt trước công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:70 msgctxt "tool-options-action" msgid "E_dit Tool Preset" msgstr "_Sửa cài đặt trước công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:74 msgctxt "tool-options-action" msgid "_Delete Tool Preset" msgstr "_Xóa cài đặt trước công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:78 msgctxt "tool-options-action" msgid "_New Tool Preset..." msgstr "Cài đặt trước công cụ _mới…" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:83 msgctxt "tool-options-action" msgid "R_eset Tool Options" msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:84 msgctxt "tool-options-action" msgid "Reset to default values" msgstr "Đặt về giá trị mặc định" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:89 msgctxt "tool-options-action" msgid "Reset _all Tool Options" msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ" #: ../app/actions/tool-options-actions.c:90 msgctxt "tool-options-action" msgid "Reset all tool options" msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ" #: ../app/actions/tool-options-commands.c:203 msgid "Reset All Tool Options" msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ" #: ../app/actions/tool-options-commands.c:227 msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?" msgstr "" "Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?" #: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:44 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Tool Preset Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:48 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "_Save Tool Options to Preset" msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ thành đặt trước" #: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:49 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Save the active tool options to this tool preset" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ hoạt động thành đặt trước công cụ này" #: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:55 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "_Restore Tool Preset" msgstr "_Khôi phục cài đặt trước công cụ" #: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:56 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Restore this tool preset" msgstr "Khôi phục lại cài đặt trước công cụ này" #: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:65 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Edit Active Tool Preset" msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước kích hoạt" #: ../app/actions/tool-preset-editor-commands.c:65 #: ../app/actions/tool-presets-commands.c:68 #, c-format msgid "Can't save '%s' tool options to an existing '%s' tool preset." msgstr "" "Không thể lưu các tùy chọn công cụ “%s” vào một đặt sẵn công cụ “%s” có sẵn." #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:46 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Tool Presets Menu" msgstr "Trình đơn Công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:50 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_New Tool Preset" msgstr "Công cụ định nghĩa trước _mới" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:51 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Create a new tool preset" msgstr "Tạo công cụ định nghĩa trước mới" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:56 msgctxt "tool-presets-action" msgid "D_uplicate Tool Preset" msgstr "Nhân đô_i công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:57 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Duplicate this tool preset" msgstr "Nhân đôi công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:62 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Copy Tool Preset _Location" msgstr "Chép _vị trí công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:63 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Copy tool preset file location to clipboard" msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng nháp" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:68 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:69 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Show tool preset file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin đặt trước công cụ trong bộ quản lý tập tin" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:74 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Save Tool Options to Preset" msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ thành đặt trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:75 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Save the active tool options to this tool preset" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ hoạt động thành đặt trước công cụ này" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:81 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Restore Tool Preset" msgstr "_Khôi phục định nghĩa công cụ" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:82 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Restore this tool preset" msgstr "Khôi phục lại cài đặt trước công cụ này" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:87 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Delete Tool Preset" msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:88 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Delete this tool preset" msgstr "Xóa công cụ định nghĩa trước này" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:93 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Refresh Tool Presets" msgstr "_Cập nhật công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:94 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Refresh tool presets" msgstr "Cập nhật công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:102 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Edit Tool Preset..." msgstr "_Sửa công cụ định nghĩa trước…" #: ../app/actions/tool-presets-actions.c:103 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Edit this tool preset" msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước" #: ../app/actions/tools-actions.c:47 msgctxt "tools-action" msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../app/actions/tools-actions.c:48 msgctxt "tools-action" msgid "_Selection Tools" msgstr "Công cụ _chọn" #: ../app/actions/tools-actions.c:49 msgctxt "tools-action" msgid "_Paint Tools" msgstr "Công cụ _sơn" #: ../app/actions/tools-actions.c:50 msgctxt "tools-action" msgid "_Transform Tools" msgstr "Công cụ chu_yển dạng" #: ../app/actions/tools-actions.c:51 msgctxt "tools-action" msgid "_Color Tools" msgstr "_Công cụ màu" #: ../app/actions/tools-actions.c:57 msgctxt "tools-action" msgid "_By Color" msgstr "Th_eo màu" #: ../app/actions/tools-actions.c:58 msgctxt "tools-action" msgid "Select regions with similar colors" msgstr "Chọn vùng theo màu tương tự" #: ../app/actions/tools-actions.c:63 ../app/actions/tools-actions.c:69 msgctxt "tools-action" msgid "_Arbitrary Rotation..." msgstr "_Xoay tự do…" #: ../app/actions/tools-actions.c:64 msgctxt "tools-action" msgid "Rotate drawable by an arbitrary angle" msgstr "Quay những thứ vẽ được theo góc bất kỳ" #: ../app/actions/tools-actions.c:70 msgctxt "tools-action" msgid "Rotate image by an arbitrary angle" msgstr "Quay ảnh theo góc bất kỳ" #: ../app/actions/tools-actions.c:158 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Set" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:162 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Set to Minimum" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:166 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Set to Maximum" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:170 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Decrease by 1" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:174 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Increase by 1" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:178 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Decrease by 10" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:182 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Increase by 10" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:190 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Set" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:194 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Set to Minimum" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Đặt thành tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:198 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Set to Maximum" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Đặt thành tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:202 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Decrease by 1" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:206 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Increase by 1" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:210 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Decrease by 10" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:214 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Increase by 10" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:271 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Set" msgstr "Độ đục của công cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:275 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Set to Default Value" msgstr "Độ đục của công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: ../app/actions/tools-actions.c:279 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Minimize" msgstr "Độ đục của công cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:283 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Maximize" msgstr "Độ đục của công cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:287 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Decrease by 1" msgstr "Độ đục của công cụ: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:291 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Increase by 1" msgstr "Độ đục của công cụ: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:295 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Decrease by 10" msgstr "Độ đục của công cụ: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:299 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Increase by 10" msgstr "Độ đục của công cụ: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:303 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Decrease Relative" msgstr "Độ đục của công cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:307 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Increase Relative" msgstr "Độ đục của công cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:315 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Set" msgstr "Cỡ công cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:319 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Set to Default Value" msgstr "Cỡ công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: ../app/actions/tools-actions.c:323 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Minimize" msgstr "Cỡ công cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:327 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Maximize" msgstr "Cỡ công cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:331 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Decrease by 1" msgstr "Cỡ công cụ: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:335 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Increase by 1" msgstr "Cỡ công cụ: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:339 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Decrease by 10" msgstr "Cỡ công cụ: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:343 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Increase by 10" msgstr "Cỡ công cụ: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:347 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Decrease Relative" msgstr "Cỡ công cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:351 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Increase Relative" msgstr "Cỡ công cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:359 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Set" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:363 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Set To Default Value" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: ../app/actions/tools-actions.c:367 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Minimize" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:371 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Maximize" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:375 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Decrease by 0.1" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Giảm 0.1" #: ../app/actions/tools-actions.c:379 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Increase by 0.1" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Tăng 0.1" #: ../app/actions/tools-actions.c:383 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Decrease by 1" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:387 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Increase by 1" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:391 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Decrease Relative" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:395 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Increase Relative" msgstr "Tỉ lệ hình thể công cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:403 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Set" msgstr "Góc của công cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:407 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Set Angle To Default Value" msgstr "Góc công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: ../app/actions/tools-actions.c:411 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Minimize" msgstr "Góc của dụng cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:415 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Maximize" msgstr "Góc của dụng cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:419 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Decrease by 1°" msgstr "Góc của công cụ: Giảm 1°" #: ../app/actions/tools-actions.c:423 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Increase by 1°" msgstr "Góc của công cụ: Tăng 1°" #: ../app/actions/tools-actions.c:427 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Decrease by 15°" msgstr "Góc của công cụ: Giảm 15°" #: ../app/actions/tools-actions.c:431 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Increase by 15°" msgstr "Góc của công cụ: Tăng 15°" #: ../app/actions/tools-actions.c:435 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Decrease Relative" msgstr "Góc của dụng cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:439 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Increase Relative" msgstr "Góc của dụng cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:447 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Set" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:451 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Set To Default Value" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: ../app/actions/tools-actions.c:455 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Minimize" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:459 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Maximize" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:463 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Decrease by 1" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:467 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Increase by 1" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:471 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Decrease by 10" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:475 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Increase by 10" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:479 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Decrease Relative" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:483 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Increase Relative" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:491 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Set" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:495 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Set to Default Value" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Đặt thành mặc định" #: ../app/actions/tools-actions.c:499 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Minimize" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:503 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Maximize" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:507 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Decrease by 1" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:511 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Increase by 1" msgstr "‪Độ cứng của dụng cụ: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:515 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Decrease by 10" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:519 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Increase by 10" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:523 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Decrease Relative" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:527 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Increase Relative" msgstr "Độ cứng của dụng cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:535 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Set" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Đặt" #: ../app/actions/tools-actions.c:539 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Set to Default Value" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Đặt thành giá trị mặc đinh" #: ../app/actions/tools-actions.c:543 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Minimize" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Tối thiểu" #: ../app/actions/tools-actions.c:547 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Maximize" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Tối đa" #: ../app/actions/tools-actions.c:551 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Decrease by 1" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Giảm 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:555 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Increase by 1" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Tăng 1" #: ../app/actions/tools-actions.c:559 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Decrease by 10" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Giảm 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:563 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Increase by 10" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Tăng 10" #: ../app/actions/tools-actions.c:567 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Decrease Relative" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Giảm tương đối" #: ../app/actions/tools-actions.c:571 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Increase Relative" msgstr "Áp lực của dụng cụ: Tăng tương đối" #: ../app/actions/vectors-actions.c:46 msgctxt "vectors-action" msgid "Paths Menu" msgstr "Trình đơn đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:50 msgctxt "vectors-action" msgid "Color Tag" msgstr "Màu thẻ" #: ../app/actions/vectors-actions.c:54 msgctxt "vectors-action" msgid "Edit Pa_th" msgstr "Sửa đường _dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:55 msgctxt "vectors-action" msgid "Edit the active path" msgstr "Sửa đường dẫn hoạt động" #: ../app/actions/vectors-actions.c:60 msgctxt "vectors-action" msgid "_Edit Path Attributes..." msgstr "_Sửa thuộc tính đường dẫn…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:61 msgctxt "vectors-action" msgid "Edit path attributes" msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:66 msgctxt "vectors-action" msgid "_New Path..." msgstr "Đườ_ng dẫn mới…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:67 msgctxt "vectors-action" msgid "Create a new path..." msgstr "Tạo đường dẫn mới…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:72 msgctxt "vectors-action" msgid "_New Path with last values" msgstr "_Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị cuối" #: ../app/actions/vectors-actions.c:73 msgctxt "vectors-action" msgid "Create a new path with last used values" msgstr "Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị dùng cuối cùng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:78 msgctxt "vectors-action" msgid "D_uplicate Path" msgstr "Nhân đô_i đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:79 msgctxt "vectors-action" msgid "Duplicate this path" msgstr "Nhân đôi đường dẫn này" #: ../app/actions/vectors-actions.c:84 msgctxt "vectors-action" msgid "_Delete Path" msgstr "Xóa đường _dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:85 msgctxt "vectors-action" msgid "Delete this path" msgstr "Xóa bỏ đường dẫn này" #: ../app/actions/vectors-actions.c:90 msgctxt "vectors-action" msgid "Merge _Visible Paths" msgstr "T_rộn các đường dẫn nhìn thấy" #: ../app/actions/vectors-actions.c:95 msgctxt "vectors-action" msgid "_Raise Path" msgstr "Nân_g đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:96 msgctxt "vectors-action" msgid "Raise this path" msgstr "Nâng đường dẫn này lên" #: ../app/actions/vectors-actions.c:101 msgctxt "vectors-action" msgid "Raise Path to _Top" msgstr "Nâng đường dẫn lên_ đỉnh" #: ../app/actions/vectors-actions.c:102 msgctxt "vectors-action" msgid "Raise this path to the top" msgstr "Nâng đường dẫn này lên trên cùng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:107 msgctxt "vectors-action" msgid "_Lower Path" msgstr "_Hạ đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:108 msgctxt "vectors-action" msgid "Lower this path" msgstr "Hạ đường dẫn này xuống thấp hơn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:113 msgctxt "vectors-action" msgid "Lower Path to _Bottom" msgstr "Hạ đường dẫn xuống đá_y" #: ../app/actions/vectors-actions.c:114 msgctxt "vectors-action" msgid "Lower this path to the bottom" msgstr "Hạ đường dẫn này xuống dưới đáy" #: ../app/actions/vectors-actions.c:119 msgctxt "vectors-action" msgid "Fill Pat_h..." msgstr "Đổ màu đườ_ng dẫn…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:120 msgctxt "vectors-action" msgid "Fill the path" msgstr "Đổ màu theo đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:125 msgctxt "vectors-action" msgid "Fill Path" msgstr "Đổ màu đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:126 msgctxt "vectors-action" msgid "Fill the path with last values" msgstr "Đổ màu đường dẫn bằng các giá trị cuối cùng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:131 msgctxt "vectors-action" msgid "Stro_ke Path..." msgstr "Tạo _nét vẽ theo đường dẫn…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:132 msgctxt "vectors-action" msgid "Paint along the path" msgstr "Vẽ dọc theo đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:137 msgctxt "vectors-action" msgid "Stro_ke Path" msgstr "Tạo _nét vẽ theo đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:138 msgctxt "vectors-action" msgid "Paint along the path with last values" msgstr "Vẽ dọc theo đường dẫn bằng giá trị cuối cùng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:143 msgctxt "vectors-action" msgid "Co_py Path" msgstr "Ché_p đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:148 msgctxt "vectors-action" msgid "Paste Pat_h" msgstr "_Dán đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:153 msgctxt "vectors-action" msgid "E_xport Path..." msgstr "_Xuất đường dẫn…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:158 msgctxt "vectors-action" msgid "I_mport Path..." msgstr "Nhậ_p đường dẫn…" #: ../app/actions/vectors-actions.c:166 msgctxt "vectors-action" msgid "Toggle Path _Visibility" msgstr "Bật/tắt _hiển thị đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:172 msgctxt "vectors-action" msgid "Toggle Path _Linked State" msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết đường dẫn" #. GIMP_ICON_LOCK #: ../app/actions/vectors-actions.c:178 msgctxt "vectors-action" msgid "L_ock Strokes of Path" msgstr "_Khóa nét vẽ của đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:184 msgctxt "vectors-action" msgid "L_ock Position of Path" msgstr "_Khóa vị trí của đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:193 msgctxt "vectors-action" msgid "None" msgstr "Không" #: ../app/actions/vectors-actions.c:194 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Clear" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Xóa sạch" #: ../app/actions/vectors-actions.c:199 msgctxt "vectors-action" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../app/actions/vectors-actions.c:200 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Blue" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu xanh lam" #: ../app/actions/vectors-actions.c:205 msgctxt "vectors-action" msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: ../app/actions/vectors-actions.c:206 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Green" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu xanh lá" #: ../app/actions/vectors-actions.c:211 msgctxt "vectors-action" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:212 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Yellow" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu vàng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:217 msgctxt "vectors-action" msgid "Orange" msgstr "Cam" #: ../app/actions/vectors-actions.c:218 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Orange" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu cam" #: ../app/actions/vectors-actions.c:223 msgctxt "vectors-action" msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: ../app/actions/vectors-actions.c:224 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Brown" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu nâu" #: ../app/actions/vectors-actions.c:229 msgctxt "vectors-action" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../app/actions/vectors-actions.c:230 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Red" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu đỏ" #: ../app/actions/vectors-actions.c:235 msgctxt "vectors-action" msgid "Violet" msgstr "Tím" #: ../app/actions/vectors-actions.c:236 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Violet" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu tím" #: ../app/actions/vectors-actions.c:241 msgctxt "vectors-action" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: ../app/actions/vectors-actions.c:242 msgctxt "vectors-action" msgid "Path Color Tag: Set to Gray" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành xám" #: ../app/actions/vectors-actions.c:250 msgctxt "vectors-action" msgid "Path to Sele_ction" msgstr "Đường dẫn thành vùng _chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:251 msgctxt "vectors-action" msgid "Path to selection" msgstr "Đường dẫn thành vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:256 msgctxt "vectors-action" msgid "Fr_om Path" msgstr "_Từ đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:257 msgctxt "vectors-action" msgid "Replace selection with path" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng đường dẫn này" #: ../app/actions/vectors-actions.c:262 msgctxt "vectors-action" msgid "_Add to Selection" msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:263 msgctxt "vectors-action" msgid "Add path to selection" msgstr "Thêm đường dẫn vào vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:268 msgctxt "vectors-action" msgid "_Subtract from Selection" msgstr "Loại _trừ khỏi vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:269 msgctxt "vectors-action" msgid "Subtract path from selection" msgstr "Loại trừ đường dẫn khỏi vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:274 msgctxt "vectors-action" msgid "_Intersect with Selection" msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:275 msgctxt "vectors-action" msgid "Intersect path with selection" msgstr "Giao đường dẫn với vùng chọn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:283 msgctxt "vectors-action" msgid "Selecti_on to Path" msgstr "_Vùng chọn thành đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:284 ../app/actions/vectors-actions.c:290 msgctxt "vectors-action" msgid "Selection to path" msgstr "Chuyển vùng chọn thành đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:289 msgctxt "vectors-action" msgid "To _Path" msgstr "Thành đường _dẫn" #: ../app/actions/vectors-actions.c:295 msgctxt "vectors-action" msgid "Selection to Path (_Advanced)" msgstr "Vùng chọn thành đường dẫn (nâng c_ao)" #: ../app/actions/vectors-actions.c:296 msgctxt "vectors-action" msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: ../app/actions/vectors-actions.c:304 msgctxt "vectors-action" msgid "Select _Top Path" msgstr "Chọn đường dẫn _trên đỉnh" #: ../app/actions/vectors-actions.c:305 msgctxt "vectors-action" msgid "Select the topmost path" msgstr "Chọn đường dẫn ở trên cùng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:310 msgctxt "vectors-action" msgid "Select _Bottom Path" msgstr "Chọn đường dẫn ở _dưới đáy" #: ../app/actions/vectors-actions.c:311 msgctxt "vectors-action" msgid "Select the bottommost path" msgstr "Chọn đường dẫn ở dưới cùng" #: ../app/actions/vectors-actions.c:316 msgctxt "vectors-action" msgid "Select _Previous Path" msgstr "Chọn đường dẫn kế t_rước" #: ../app/actions/vectors-actions.c:317 msgctxt "vectors-action" msgid "Select the path above the current path" msgstr "Chọn đường dẫn bên trên của đường dẫn hiện tại" #: ../app/actions/vectors-actions.c:322 msgctxt "vectors-action" msgid "Select _Next Path" msgstr "Chọ_n đường dẫn kế" #: ../app/actions/vectors-actions.c:323 msgctxt "vectors-action" msgid "Select the vector below the current path" msgstr "Chọn véc tơ bên dưới của đường dẫn hiện tại" #: ../app/actions/vectors-commands.c:164 ../app/actions/vectors-commands.c:750 msgid "Path Attributes" msgstr "Thuộc tính đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-commands.c:167 msgid "Edit Path Attributes" msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-commands.c:206 msgid "New Path" msgstr "Đường dẫn mới" #: ../app/actions/vectors-commands.c:209 msgid "Create a New Path" msgstr "Tạo một đường dẫn mới" #: ../app/actions/vectors-commands.c:442 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:202 #: ../app/tools/gimpvectortool.c:740 msgid "Fill Path" msgstr "Đổ màu theo đường dẫn" #: ../app/actions/vectors-commands.c:474 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:210 #: ../app/tools/gimpvectortool.c:812 msgid "Stroke Path" msgstr "Tạo nét vẽ theo đường dẫn" #: ../app/actions/view-actions.c:70 msgctxt "view-action" msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../app/actions/view-actions.c:71 msgctxt "view-action" msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../app/actions/view-actions.c:72 msgctxt "view-action" msgid "_Flip & Rotate" msgstr "_Lật & Xoay" #: ../app/actions/view-actions.c:73 msgctxt "view-action" msgid "_Padding Color" msgstr "_Màu đệm" #: ../app/actions/view-actions.c:76 msgctxt "view-action" msgid "_Color Management" msgstr "Quản lý _màu" #: ../app/actions/view-actions.c:79 #, fuzzy #| msgid "_Display rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Display _Rendering Intent" msgstr "Ý định vẽ màn hình:" #: ../app/actions/view-actions.c:82 msgctxt "view-action" msgid "Soft-Proofing Re_ndering Intent" msgstr "_Mục đích vẽ thử Mô-phỏng-in" #: ../app/actions/view-actions.c:85 msgctxt "view-action" msgid "Move to Screen" msgstr "Chuyển sang màn hình" #: ../app/actions/view-actions.c:89 msgctxt "view-action" msgid "_New View" msgstr "Ô xem _mới" #: ../app/actions/view-actions.c:90 msgctxt "view-action" msgid "Create another view on this image" msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này" #: ../app/actions/view-actions.c:95 msgctxt "view-action" msgid "_Close View" msgstr "Đón_g ô xem" #: ../app/actions/view-actions.c:96 msgctxt "view-action" msgid "Close the active image view" msgstr "Đóng cửa sổ ảnh đang kích hoạt" #: ../app/actions/view-actions.c:101 msgctxt "view-action" msgid "C_enter Image in Window" msgstr "Đặt ảnh vào t_rung tâm cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:102 msgctxt "view-action" msgid "Scroll the image so that it is centered in the window" msgstr "Cuộn ảnh sao cho nó ở trung tâm cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:107 msgctxt "view-action" msgid "_Fit Image in Window" msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:108 msgctxt "view-action" msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible" msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phóng để hiện nguyên ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:113 msgctxt "view-action" msgid "Fi_ll Window" msgstr "_Vừa khít cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:114 msgctxt "view-action" msgid "Adjust the zoom ratio so that the entire window is used" msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:119 msgctxt "view-action" msgid "Zoom to _Selection" msgstr "Phóng to _vùng chọn" #: ../app/actions/view-actions.c:120 msgctxt "view-action" msgid "Adjust the zoom ratio so that the selection fills the window" msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phóng để vùng chọn vừa khít cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:125 msgctxt "view-action" msgid "Re_vert Zoom" msgstr "H_oàn nguyên thu phóng" #: ../app/actions/view-actions.c:126 msgctxt "view-action" msgid "Restore the previous zoom level" msgstr "Khôi phục mức thu phóng trước" #: ../app/actions/view-actions.c:131 msgctxt "view-action" msgid "Othe_r rotation angle..." msgstr "Góc quay _khác…" #: ../app/actions/view-actions.c:132 msgctxt "view-action" msgid "Set a custom rotation angle" msgstr "Đặt góc quay tùy ý" #: ../app/actions/view-actions.c:137 msgctxt "view-action" msgid "Na_vigation Window" msgstr "Cửa sổ du_yệt" #: ../app/actions/view-actions.c:138 msgctxt "view-action" msgid "Show an overview window for this image" msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này" #: ../app/actions/view-actions.c:143 msgctxt "view-action" msgid "Display _Filters..." msgstr "Hiện bộ _lọc…" #: ../app/actions/view-actions.c:144 msgctxt "view-action" msgid "Configure filters applied to this view" msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này" #: ../app/actions/view-actions.c:149 msgctxt "view-action" msgid "As in _Preferences" msgstr "Theo tù_y thích" #: ../app/actions/view-actions.c:151 msgctxt "view-action" msgid "Reset color management to what's configured in preferences" msgstr "Đặt lại quản lý màu thành thứ đã cấu hình trong phần tùy thích" #: ../app/actions/view-actions.c:156 msgctxt "view-action" msgid "Soft-_Proofing Profile..." msgstr "Hồ sơ Mô-_phỏng-in..." #: ../app/actions/view-actions.c:157 msgctxt "view-action" msgid "Set the soft-proofing profile" msgstr "Đặt hồ sơ Mô-phỏng-in" #: ../app/actions/view-actions.c:162 msgctxt "view-action" msgid "Shrink _Wrap" msgstr "_Bọc khít" #: ../app/actions/view-actions.c:163 msgctxt "view-action" msgid "Reduce the image window to the size of the image display" msgstr "Làm nhỏ cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:168 msgctxt "view-action" msgid "_Open Display..." msgstr "_Mở hiển thị…" #: ../app/actions/view-actions.c:169 msgctxt "view-action" msgid "Connect to another display" msgstr "Không thể kết nối tới màn hình khác" #: ../app/actions/view-actions.c:178 msgctxt "view-action" msgid "Show _All" msgstr "Hiện _tất cả" #: ../app/actions/view-actions.c:179 msgctxt "view-action" msgid "Show full image content" msgstr "Hiển thị toàn bộ nội dung của ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:185 msgctxt "view-action" msgid "_Dot for Dot" msgstr "Chấm _với chấm" #: ../app/actions/view-actions.c:186 msgctxt "view-action" msgid "A pixel on the screen represents an image pixel" msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:192 msgctxt "view-action" msgid "_Color-Manage this View" msgstr "_Quản lý màu cho bộ xem này" #: ../app/actions/view-actions.c:193 msgctxt "view-action" msgid "Use color management for this view" msgstr "Dùng bộ quản lý màu cho chỗ xem này" #: ../app/actions/view-actions.c:199 msgctxt "view-action" msgid "_Proof Colors" msgstr "Màu _Proof" #: ../app/actions/view-actions.c:200 msgctxt "view-action" msgid "Use this view for soft-proofing" msgstr "Dùng cái này để xem Mô-phỏng-in" #: ../app/actions/view-actions.c:206 ../app/actions/view-actions.c:213 msgctxt "view-action" msgid "_Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen" #: ../app/actions/view-actions.c:207 msgctxt "view-action" msgid "Use black point compensation for image display" msgstr "Dùng bù điểm đen cho ảnh hiển thị" #: ../app/actions/view-actions.c:214 msgctxt "view-action" msgid "Use black point compensation for soft-proofing" msgstr "Dùng bù điểm đen cho Mô-phỏng-in" #: ../app/actions/view-actions.c:220 msgctxt "view-action" msgid "_Mark Out Of Gamut Colors" msgstr "Đánh dấ_u màu sắc không thể xử lý" #: ../app/actions/view-actions.c:221 msgctxt "view-action" msgid "" "When soft-proofing, mark colors which cannot be represented in the target " "color space" msgstr "" "Khi Mô-phỏng-in, đánh dấu các màu mà nó không thể được hiển thị ở không gian " "đích" #: ../app/actions/view-actions.c:228 msgctxt "view-action" msgid "Show _Selection" msgstr "Hiện _vùng chọn" #: ../app/actions/view-actions.c:229 msgctxt "view-action" msgid "Display the selection outline" msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn" #: ../app/actions/view-actions.c:235 msgctxt "view-action" msgid "Show _Layer Boundary" msgstr "Hiện ranh giới _lớp" #: ../app/actions/view-actions.c:236 msgctxt "view-action" msgid "Draw a border around the active layer" msgstr "Vẽ viền ở quanh lớp kích hoạt" #: ../app/actions/view-actions.c:242 msgctxt "view-action" msgid "Show Canvas Bounda_ry" msgstr "Hiện ranh giới _vùng vẽ" #: ../app/actions/view-actions.c:243 msgctxt "view-action" msgid "Draw a border around the canvas" msgstr "Vẽ viền ở quanh vùng vẽ" #: ../app/actions/view-actions.c:249 msgctxt "view-action" msgid "Show _Guides" msgstr "Hiện đường _dẫn hướng" #: ../app/actions/view-actions.c:250 msgctxt "view-action" msgid "Display the image's guides" msgstr "Hiển thị đường dẫn hướng của ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:256 msgctxt "view-action" msgid "S_how Grid" msgstr "_Hiện lưới" #: ../app/actions/view-actions.c:257 msgctxt "view-action" msgid "Display the image's grid" msgstr "Hiển thị lưới ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:263 msgctxt "view-action" msgid "Sh_ow Sample Points" msgstr "_Hiển thị các điểm mẫu" #: ../app/actions/view-actions.c:264 msgctxt "view-action" msgid "Display the image's color sample points" msgstr "Hiện điểm mẫu màu của ảnh" #: ../app/actions/view-actions.c:270 msgctxt "view-action" msgid "Snap to Gu_ides" msgstr "_Dính đường dẫn hướng" #: ../app/actions/view-actions.c:271 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to guides" msgstr "Thao tác công cụ snap tới hướng dẫn" #: ../app/actions/view-actions.c:277 msgctxt "view-action" msgid "Sna_p to Grid" msgstr "Dính lướ_i" #: ../app/actions/view-actions.c:278 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the grid" msgstr "Thao tác công cụ snap tới lưới" #: ../app/actions/view-actions.c:284 msgctxt "view-action" msgid "Snap to _Canvas Edges" msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ" #: ../app/actions/view-actions.c:285 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the canvas edges" msgstr "Thao tác công cụ dính tới viền bảng vẽ" #: ../app/actions/view-actions.c:291 msgctxt "view-action" msgid "Snap t_o Active Path" msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động" #: ../app/actions/view-actions.c:292 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the active path" msgstr "Công cụ dính vào đường dẫn hoạt động" #: ../app/actions/view-actions.c:298 msgctxt "view-action" msgid "Show _Menubar" msgstr "Hiện thanh t_rình đơn" #: ../app/actions/view-actions.c:299 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's menubar" msgstr "Hiện thanh trình đơn cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:305 msgctxt "view-action" msgid "Show R_ulers" msgstr "Hiện thướ_c" #: ../app/actions/view-actions.c:306 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's rulers" msgstr "Hiện thước của cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:312 msgctxt "view-action" msgid "Show Scroll_bars" msgstr "Hiện th_anh cuộn" #: ../app/actions/view-actions.c:313 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's scrollbars" msgstr "Hiện thanh cuộn của cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:319 msgctxt "view-action" msgid "Show S_tatusbar" msgstr "Hiện _thanh trạng thái" #: ../app/actions/view-actions.c:320 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's statusbar" msgstr "Hiện thanh trạng thái cửa sổ" #: ../app/actions/view-actions.c:326 msgctxt "view-action" msgid "Fullscr_een" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../app/actions/view-actions.c:327 msgctxt "view-action" msgid "Toggle fullscreen view" msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình" #: ../app/actions/view-actions.c:336 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Set zoom factor" msgstr "Đặt hệ số thu phóng" #: ../app/actions/view-actions.c:341 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom out as far as possible" msgstr "Thu càng nhỏ càng tốt" #: ../app/actions/view-actions.c:346 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom in as far as possible" msgstr "Phóng càng to càng tốt" #: ../app/actions/view-actions.c:351 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../app/actions/view-actions.c:352 ../app/actions/view-actions.c:364 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../app/actions/view-actions.c:357 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: ../app/actions/view-actions.c:358 ../app/actions/view-actions.c:370 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../app/actions/view-actions.c:363 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../app/actions/view-actions.c:369 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../app/actions/view-actions.c:375 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom out a lot" msgstr "Thu nhỏ nhiều" #: ../app/actions/view-actions.c:380 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom in a lot" msgstr "Phóng to nhiều" #: ../app/actions/view-actions.c:388 ../app/actions/view-actions.c:394 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1_6:1 (1600%)" msgstr "1_6:1 (1600%)" #: ../app/actions/view-actions.c:389 ../app/actions/view-actions.c:395 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 16:1" msgstr "Phóng to 1:1" #: ../app/actions/view-actions.c:400 ../app/actions/view-actions.c:406 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_8:1 (800%)" msgstr "_8:1 (800%)" #: ../app/actions/view-actions.c:401 ../app/actions/view-actions.c:407 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 8:1" msgstr "Phóng 8:1" #: ../app/actions/view-actions.c:412 ../app/actions/view-actions.c:418 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_4:1 (400%)" msgstr "_4:1 (400%)" #: ../app/actions/view-actions.c:413 ../app/actions/view-actions.c:419 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 4:1" msgstr "Phóng 4:1" #: ../app/actions/view-actions.c:424 ../app/actions/view-actions.c:430 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_2:1 (200%)" msgstr "_2:1 (200%)" #: ../app/actions/view-actions.c:425 ../app/actions/view-actions.c:431 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 2:1" msgstr "Phóng 2:1" #: ../app/actions/view-actions.c:436 ../app/actions/view-actions.c:442 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_1:1 (100%)" msgstr "_1:1 (100%)" #: ../app/actions/view-actions.c:437 ../app/actions/view-actions.c:443 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:1" msgstr "Phóng 1:1" #: ../app/actions/view-actions.c:448 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:_2 (50%)" msgstr "1:_2 (50%)" #: ../app/actions/view-actions.c:449 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:2" msgstr "Phóng 1:2" #: ../app/actions/view-actions.c:454 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:_4 (25%)" msgstr "1:_4 (25%)" #: ../app/actions/view-actions.c:455 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:4" msgstr "Phóng 1:4" #: ../app/actions/view-actions.c:460 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:_8 (12.5%)" msgstr "1:_8 (12.5%)" #: ../app/actions/view-actions.c:461 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:8" msgstr "Phóng 1:8" #: ../app/actions/view-actions.c:466 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:1_6 (6.25%)" msgstr "1:1_6 (6.25%)" #: ../app/actions/view-actions.c:467 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:16" msgstr "Phóng 1:16" #: ../app/actions/view-actions.c:472 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Othe_r zoom factor..." msgstr "Hệ số thu phóng _Khác…" #: ../app/actions/view-actions.c:473 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Set a custom zoom factor" msgstr "Đặt hệ số thu phòng bất kỳ" #: ../app/actions/view-actions.c:481 msgctxt "view-action" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" #: ../app/actions/view-actions.c:482 msgctxt "view-action" msgid "Flip the view horizontally" msgstr "Lật ô xem theo chiều ngang" #: ../app/actions/view-actions.c:488 msgctxt "view-action" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" #: ../app/actions/view-actions.c:489 msgctxt "view-action" msgid "Flip the view vertically" msgstr "Lật ô xem theo chiều dọc" #: ../app/actions/view-actions.c:503 msgctxt "view-action" msgid "_Reset Flip & Rotate" msgstr "Đặt _lại Lật & Xoay" #: ../app/actions/view-actions.c:505 msgctxt "view-action" msgid "Reset flipping to unflipped and the angle of rotation to 0°" msgstr "Đặt lại thành không lật và góc quay về không độ" #: ../app/actions/view-actions.c:513 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 15° _clockwise" msgstr "Xoay xuôi _chiều 15°" #: ../app/actions/view-actions.c:514 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 15 degrees to the right" msgstr "Xoay ô xem 15 độ sang phải" #: ../app/actions/view-actions.c:519 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 90° _clockwise" msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°" #: ../app/actions/view-actions.c:520 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 90 degrees to the right" msgstr "Xoay ô xem 90 độ sang phải" #: ../app/actions/view-actions.c:525 msgctxt "view-action" msgid "Rotate _180°" msgstr "Quay _180°" #: ../app/actions/view-actions.c:526 msgctxt "view-action" msgid "Turn the view upside-down" msgstr "Lật vùng phần xem từ trên xuống" #: ../app/actions/view-actions.c:531 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 90° counter-clock_wise" msgstr "Xoay n_gược chiều 90°" #: ../app/actions/view-actions.c:532 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 90 degrees to the left" msgstr "Xoay vùng xem 90 độ sang trái" #: ../app/actions/view-actions.c:537 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 15° counter-clock_wise" msgstr "Xoay n_gược chiều 15°" #: ../app/actions/view-actions.c:538 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 15 degrees to the left" msgstr "Xoay ảnh15 độ sang trái" #: ../app/actions/view-actions.c:546 ../app/actions/view-actions.c:573 msgctxt "view-action" msgid "_Perceptual" msgstr "_Tri giác" #: ../app/actions/view-actions.c:547 #, fuzzy #| msgid "_Display rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is perceptual" msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:" #: ../app/actions/view-actions.c:552 ../app/actions/view-actions.c:579 msgctxt "view-action" msgid "_Relative Colorimetric" msgstr "Đo màu _tương ứng" #: ../app/actions/view-actions.c:553 #, fuzzy #| msgid "_Display rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is relative colorimetric" msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:" #: ../app/actions/view-actions.c:558 ../app/actions/view-actions.c:585 msgctxt "view-action" msgid "_Saturation" msgstr "Độ _bão hòa" #: ../app/actions/view-actions.c:559 #, fuzzy #| msgid "_Display rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is saturation" msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:" #: ../app/actions/view-actions.c:564 ../app/actions/view-actions.c:591 #, fuzzy msgctxt "view-action" msgid "_Absolute Colorimetric" msgstr "Sắc kế tuyệt đối" #: ../app/actions/view-actions.c:565 #, fuzzy #| msgid "_Display rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is absolute colorimetric" msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:" #: ../app/actions/view-actions.c:574 #, fuzzy #| msgid "_Softproof rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is perceptual" msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:" #: ../app/actions/view-actions.c:580 #, fuzzy #| msgid "_Softproof rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is relative colorimetric" msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:" #: ../app/actions/view-actions.c:586 #, fuzzy #| msgid "_Softproof rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is saturation" msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:" #: ../app/actions/view-actions.c:592 #, fuzzy #| msgid "_Softproof rendering intent:" msgctxt "view-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is absolute colorimetric" msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:" #: ../app/actions/view-actions.c:600 msgctxt "view-padding-color" msgid "From _Theme" msgstr "_Từ sắc thái" #: ../app/actions/view-actions.c:601 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use the current theme's background color" msgstr "Thêm màu nền của sắc thái hiện tại" #: ../app/actions/view-actions.c:606 msgctxt "view-padding-color" msgid "_Light Check Color" msgstr "Màu ca _rô nhạt" #: ../app/actions/view-actions.c:607 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use the light check color" msgstr "Màu ca rô nhạt" #: ../app/actions/view-actions.c:612 msgctxt "view-padding-color" msgid "_Dark Check Color" msgstr "Màu ca rô tố_i" #: ../app/actions/view-actions.c:613 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use the dark check color" msgstr "Màu ca rô tối" #: ../app/actions/view-actions.c:618 msgctxt "view-padding-color" msgid "_Custom Color..." msgstr "Dùng màu tự _chọn…" #: ../app/actions/view-actions.c:619 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use an arbitrary color" msgstr "Dùng màu bất kỳ" #: ../app/actions/view-actions.c:624 msgctxt "view-padding-color" msgid "As in _Preferences" msgstr "Theo tù_y thích" #: ../app/actions/view-actions.c:626 msgctxt "view-padding-color" msgid "Reset padding color to what's configured in preferences" msgstr "Đặt màu chèn đã cài đặt trong tham chiếu" #: ../app/actions/view-actions.c:634 msgctxt "view-padding-color" msgid "Keep Padding in \"Show _All\" Mode" msgstr "" #: ../app/actions/view-actions.c:636 msgctxt "view-padding-color" msgid "Keep canvas padding when \"View -> Show All\" is enabled" msgstr "" #: ../app/actions/view-actions.c:645 msgctxt "view-action" msgid "Set horizontal scroll offset" msgstr "Đặt độ dịch thanh cuộn ngang" #: ../app/actions/view-actions.c:650 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to left border" msgstr "Cuộn tới biên trái" #: ../app/actions/view-actions.c:655 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to right border" msgstr "Cuộn tới biên phải" #: ../app/actions/view-actions.c:660 msgctxt "view-action" msgid "Scroll left" msgstr "Cuộn trái" #: ../app/actions/view-actions.c:665 msgctxt "view-action" msgid "Scroll right" msgstr "Cuộn phải" #: ../app/actions/view-actions.c:670 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page left" msgstr "Cuộn trang trái" #: ../app/actions/view-actions.c:675 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page right" msgstr "Cuộn trang phải" #: ../app/actions/view-actions.c:683 msgctxt "view-action" msgid "Set vertical scroll offset" msgstr "Đặt độ dịch cuộn dọc" #: ../app/actions/view-actions.c:688 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to top border" msgstr "Cuộn tới biên trên đỉnh" #: ../app/actions/view-actions.c:693 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to bottom border" msgstr "Cuộn tới biên đáy" #: ../app/actions/view-actions.c:698 msgctxt "view-action" msgid "Scroll up" msgstr "Cuộn lên" #: ../app/actions/view-actions.c:703 msgctxt "view-action" msgid "Scroll down" msgstr "Cuộn xuống" #: ../app/actions/view-actions.c:708 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page up" msgstr "Cuộn trang lên" #: ../app/actions/view-actions.c:713 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page down" msgstr "Cuộn trang xuống" #: ../app/actions/view-actions.c:944 #, c-format msgid "Re_vert Zoom (%d%%)" msgstr "_Phóng ngược (%d%%)" #: ../app/actions/view-actions.c:952 msgid "Re_vert Zoom" msgstr "Phóng _ngược" #: ../app/actions/view-actions.c:1144 #, c-format msgid "Othe_r (%s)..." msgstr "_Khác (%s)…" #: ../app/actions/view-actions.c:1153 #, c-format msgid "_Zoom (%s)" msgstr "_Phóng (%s)" #. please preserve the trailing space #. H: Horizontal, V: Vertical #: ../app/actions/view-actions.c:1175 msgid "(H+V) " msgstr "(H+V) " #. please preserve the trailing space #. H: Horizontal #: ../app/actions/view-actions.c:1181 msgid "(H) " msgstr "(H) " #. please preserve the trailing space #. V: Vertical #: ../app/actions/view-actions.c:1187 msgid "(V) " msgstr "(V) " #: ../app/actions/view-actions.c:1194 #, c-format msgid "_Flip %s& Rotate (%d°)" msgstr "_Lật %s& Quay (%d°)" #: ../app/actions/view-commands.c:1122 msgid "Set Canvas Padding Color" msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ" #: ../app/actions/view-commands.c:1124 msgid "Set Custom Canvas Padding Color" msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ tự chọn" #: ../app/actions/window-actions.c:193 #, c-format msgid "Screen %s" msgstr "Màn hình %s" #: ../app/actions/window-actions.c:195 #, c-format msgid "Move this window to screen %s" msgstr "Chuyển sang màn hình %s" #: ../app/actions/window-commands.c:78 ../app/dialogs/file-save-dialog.c:638 #: ../app/dialogs/grid-dialog.c:103 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:107 #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:326 #: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:146 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1134 #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:125 #: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:76 #: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:119 #: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:88 #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:123 #: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:123 ../app/gui/gui.c:198 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:347 ../app/widgets/gimpcolordialog.c:111 #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:663 #: ../app/widgets/gimperrordialog.c:76 ../app/widgets/gimpfiledialog.c:178 msgid "_OK" msgstr "Đồn_g ý" #: ../app/actions/windows-actions.c:102 msgctxt "windows-action" msgid "_Windows" msgstr "Cửa _sổ" #: ../app/actions/windows-actions.c:104 msgctxt "windows-action" msgid "_Recently Closed Docks" msgstr "Neo vừa đón_g" #: ../app/actions/windows-actions.c:106 msgctxt "windows-action" msgid "_Dockable Dialogs" msgstr "Hộp thoại có thể _neo được" #: ../app/actions/windows-actions.c:109 msgctxt "windows-action" msgid "Next Image" msgstr "Ảnh tiếp theo" #: ../app/actions/windows-actions.c:110 msgctxt "windows-action" msgid "Switch to the next image" msgstr "Chuyển sang ảnh tiếp theo" #: ../app/actions/windows-actions.c:115 msgctxt "windows-action" msgid "Previous Image" msgstr "Ảnh trước" #: ../app/actions/windows-actions.c:116 msgctxt "windows-action" msgid "Switch to the previous image" msgstr "Chuyển tới ảnh trước" #: ../app/actions/windows-actions.c:121 msgctxt "windows-action" msgid "_Tabs Position" msgstr "Vị trí các _thẻ" #: ../app/actions/windows-actions.c:127 msgctxt "windows-action" msgid "_Hide Docks" msgstr "Đóng _Neo" #: ../app/actions/windows-actions.c:128 msgctxt "windows-action" msgid "" "When enabled, docks and other dialogs are hidden, leaving only image windows." msgstr "" "Khi bật, chỗ neo mà các hộp thoại khác bị ẩn, chỉ giữ lại cửa sổ của ảnh." #: ../app/actions/windows-actions.c:134 msgctxt "windows-action" msgid "_Show Tabs" msgstr "_Hiển thị các thẻ" #: ../app/actions/windows-actions.c:135 msgctxt "windows-action" msgid "When enabled, the image tabs bar is shown." msgstr "Khi bật thì thanh thẻ ảnh được hiển thị." #: ../app/actions/windows-actions.c:141 msgctxt "windows-action" msgid "Single-Window _Mode" msgstr "Chế độ cửa sổ đơ_n" #: ../app/actions/windows-actions.c:142 msgctxt "windows-action" msgid "When enabled, GIMP is in a single-window mode." msgstr "Khi được chọn, GIMP ở trong chế độ cửa sổ đơn." #: ../app/actions/windows-actions.c:151 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Top" msgstr "Đỉ_nh" #: ../app/actions/windows-actions.c:152 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the top" msgstr "Đặt vị trí thẻ trên cùng" #: ../app/actions/windows-actions.c:156 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Bottom" msgstr "Đá_y" #: ../app/actions/windows-actions.c:157 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the bottom" msgstr "Đặt vị trí thẻ dưới đáy" #: ../app/actions/windows-actions.c:161 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Left" msgstr "_Trái" #: ../app/actions/windows-actions.c:162 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the left" msgstr "Đặt vị trí thẻ bên trái" #: ../app/actions/windows-actions.c:166 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Right" msgstr "_Phải" #: ../app/actions/windows-actions.c:167 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the right" msgstr "Đặt vị trí thẻ bên phải" #: ../app/actions/windows-commands.c:208 msgid "" "The chosen recent dock contains a toolbox. Please close the currently open " "toolbox and try again." msgstr "" #: ../app/config/config-enums.c:25 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "From theme" msgstr "Từ sắc thái" #: ../app/config/config-enums.c:26 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "Light check color" msgstr "Màu ca rô nhạt" #: ../app/config/config-enums.c:27 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "Dark check color" msgstr "Màu ca rô tối" #: ../app/config/config-enums.c:28 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "Custom color" msgstr "Màu tự chọn" #: ../app/config/config-enums.c:56 msgctxt "cursor-format" msgid "Black & white" msgstr "Đen & trắng" #: ../app/config/config-enums.c:57 msgctxt "cursor-format" msgid "Fancy" msgstr "Đẹp" #: ../app/config/config-enums.c:86 msgctxt "cursor-mode" msgid "Tool icon" msgstr "Biểu tượng công cụ" #: ../app/config/config-enums.c:87 msgctxt "cursor-mode" msgid "Tool icon with crosshair" msgstr "Biểu tượng công cụ hình chữ thập" #: ../app/config/config-enums.c:88 msgctxt "cursor-mode" msgid "Crosshair only" msgstr "Chỉ chữ thập" #: ../app/config/config-enums.c:122 msgctxt "export-file-type" msgid "PNG Image" msgstr "Ảnh PNG" #: ../app/config/config-enums.c:123 msgctxt "export-file-type" msgid "JPEG Image" msgstr "Ảnh JPEG" #: ../app/config/config-enums.c:124 msgctxt "export-file-type" msgid "OpenRaster Image" msgstr "Ảnh OpenRaster" #: ../app/config/config-enums.c:125 msgctxt "export-file-type" msgid "Photoshop Image" msgstr "Ảnh Photoshop" #: ../app/config/config-enums.c:126 msgctxt "export-file-type" msgid "Portable Document Format" msgstr "Định dạng PDF (Portable Document Format)" #: ../app/config/config-enums.c:127 msgctxt "export-file-type" msgid "TIFF Image" msgstr "Ảnh TIFF" #: ../app/config/config-enums.c:128 msgctxt "export-file-type" msgid "Windows BMP Image" msgstr "Ảnh Windows BMP" #: ../app/config/config-enums.c:129 msgctxt "export-file-type" msgid "WebP Image" msgstr "Ảnh WebP" #: ../app/config/config-enums.c:157 msgctxt "handedness" msgid "Left-handed" msgstr "Thuận tay trái" #: ../app/config/config-enums.c:158 msgctxt "handedness" msgid "Right-handed" msgstr "Thuận tay phải" #: ../app/config/config-enums.c:186 msgctxt "help-browser-type" msgid "GIMP help browser" msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP" #: ../app/config/config-enums.c:187 msgctxt "help-browser-type" msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" #: ../app/config/config-enums.c:219 msgctxt "icon-size" msgid "Guess ideal size" msgstr "" #: ../app/config/config-enums.c:220 #, fuzzy #| msgid "Themes" msgctxt "icon-size" msgid "Theme-set size" msgstr "Sắc thái" #: ../app/config/config-enums.c:221 msgctxt "icon-size" msgid "Small size" msgstr "Cỡ nhỏ" #: ../app/config/config-enums.c:222 msgctxt "icon-size" msgid "Medium size" msgstr "Cỡ vừa" #: ../app/config/config-enums.c:223 msgctxt "icon-size" msgid "Large size" msgstr "Cỡ lớn" #: ../app/config/config-enums.c:224 msgctxt "icon-size" msgid "Huge size" msgstr "Cỡ cực lớn" #: ../app/config/config-enums.c:254 msgctxt "position" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #: ../app/config/config-enums.c:255 msgctxt "position" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #: ../app/config/config-enums.c:256 msgctxt "position" msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../app/config/config-enums.c:257 msgctxt "position" msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../app/config/config-enums.c:286 msgctxt "space-bar-action" msgid "No action" msgstr "Chưa hành động" #: ../app/config/config-enums.c:287 msgctxt "space-bar-action" msgid "Pan view" msgstr "Xem thử" #: ../app/config/config-enums.c:288 msgctxt "space-bar-action" msgid "Switch to Move tool" msgstr "Chuyển tới công cụ di chuyển" #: ../app/config/config-enums.c:317 msgctxt "tool-group-menu-mode" msgid "Show on click" msgstr "Hiển thị khi click" #: ../app/config/config-enums.c:318 msgctxt "tool-group-menu-mode" msgid "Show on hover" msgstr "Hiển thị khi hơ chuột qua" #: ../app/config/config-enums.c:319 msgctxt "tool-group-menu-mode" msgid "Show on hover in single column" msgstr "Hiển thị khi hơ chuột qua trong cột đơn" #: ../app/config/config-enums.c:348 msgctxt "window-hint" msgid "Normal window" msgstr "Cửa sổ bình thường" #: ../app/config/config-enums.c:349 msgctxt "window-hint" msgid "Utility window" msgstr "Cửa sổ tiện ích" #: ../app/config/config-enums.c:350 msgctxt "window-hint" msgid "Keep above" msgstr "Giữ ở trên" #: ../app/config/config-enums.c:378 msgctxt "zoom-quality" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../app/config/config-enums.c:379 msgctxt "zoom-quality" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../app/config/gimpconfig-file.c:82 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing: %s" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" #: ../app/config/gimpconfig-file.c:116 #, c-format msgid "Error parsing '%%s': line longer than %s characters." msgstr "Lỗi phân tích cú pháp “%%s”: dòng dài hơn %s ký tự." #: ../app/config/gimpconfig-file.c:152 ../app/config/gimpconfig-file.c:196 #: ../app/core/gimp-tags.c:145 ../app/gui/themes.c:402 #: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:229 #, c-format msgid "Error writing '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s" #: ../app/config/gimpconfig-file.c:182 ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:369 #: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:268 #: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:182 #, c-format msgid "Error reading '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc “%s”: %s" #: ../app/config/gimpconfig-file.c:232 #, c-format msgid "" "There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A " "backup of your configuration has been created at '%s'." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích tập tin “%s” của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá " "trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại “%s”." #: ../app/config/gimpdialogconfig.c:307 ../app/core/gimplayer.c:444 msgid "Layer" msgstr "Lớp" #: ../app/config/gimpdialogconfig.c:407 ../app/core/gimpchannel.c:254 #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:110 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:115 #: ../app/operations/gimpoperationthreshold.c:89 #: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:329 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: ../app/config/gimpdialogconfig.c:422 ../app/vectors/gimpvectors.c:227 #: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:250 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #. Not all strings defined here are used in the user interface #. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should #. * be marked for translation. #. #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:13 msgid "" "When enabled, an image will become the active image when its image window " "receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus" "\"." msgstr "" "Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có " "ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng “nhắp để tiêu điểm”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:23 ../app/config/gimprc-blurbs.h:28 msgid "Sets the dynamics search path." msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm động." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:33 msgid "" "Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom " "color." msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:37 msgid "" "Specifies whether to keep the canvas padding when \"View -> Show All\" is " "enabled." msgstr "" "Chỉ định xem có giữ vùng đệm vẽ khi “Xem -> Hiển thị tất” được bật hay không." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:41 msgid "Specifies how the area around the image should be drawn." msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:44 msgid "" "Check for availability of GIMP updates through background internet queries." msgstr "" "Kiểm tra các bản cập nhật GIMP sẵn có qua các truy vấn internet chạy dưới " "nền." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:47 msgid "Timestamp of the last update check." msgstr "Nhãn thời gian của lần kiểm tra cập nhật gần nhất." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:53 msgid "How to handle embedded color profiles when opening a file." msgstr "Xử lý hồ sơ màu nhúng khi mở tập tin." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:56 msgid "Sets the default folder path for all color profile file dialogs." msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại tập tin hồ sơ màu." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:59 msgid "Use compact style for sliders." msgstr "Dùng kiểu gọn cho con trượt." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:62 msgid "Sets the type of mouse pointers to use." msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:65 msgid "Sets the handedness for cursor positioning." msgstr "Đặt vị trí cho trỏ khi dùng một tay." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:68 msgid "" "Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. " "However, they require overhead that you may want to do without." msgstr "" "Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ " "kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:84 msgid "Show full image content by default." msgstr "Hiển thị đầy đủ nội dung của ảnh theo mặc định." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:87 msgid "" "When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a " "pixel on the screen." msgstr "" "Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được " "ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:112 msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates." msgstr "" "Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính đường " "dẫn hướng và Dính lưới." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:116 msgid "Snap to guides by default in new image windows." msgstr "Dính đường dẫn hướng theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:119 msgid "Snap to the grid by default in new image windows." msgstr "Dính lưới theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:122 msgid "Snap to the canvas edges by default in new image windows." msgstr "Dính cạnh vùng vẽ theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:125 msgid "Snap to the active path by default in new image windows." msgstr "Dính đường dẫn hoạt động theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:128 msgid "" "Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill " "algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and " "progresses in all directions until the difference of pixel intensity from " "the original is greater than a specified threshold. This value represents " "the default threshold." msgstr "" "Công cụ như “chọn mờ” và “tô cái xô” có tìm vùng đích dựa vào một thuật toán " "“tô hạt”. Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp tục về " "mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt quá một " "ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:141 msgid "" "The window type hint that is set on dock windows and the toolbox window. " "This may affect the way your window manager decorates and handles these " "windows." msgstr "" "Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể ảnh " "hưởng tới cách mà trình quản lý cửa sổ sắp xếp và xử lý những cửa sổ này." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:161 msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools." msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:164 msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools." msgstr "Khi bật, sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:170 msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools." msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng dốc màu được chọn cho mọi công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:173 msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools." msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng mẫu được chọn cho mọi công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:187 msgid "Sets the browser used by the help system." msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:195 msgid "How many recent settings to keep around in filter tools." msgstr "Giữ bao nhiêu cài đặt cuối cùng trong công cụ lọc." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:198 msgid "Default to the last used settings in filter tools." msgstr "Mặc định là các tùy chọn được dùng lần cuối trong các công cụ lọc." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:201 msgid "Show advanced color options in filter tools." msgstr "Hiển thị các tùy chọn màu cao cấp trong các công cụ lọc." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:204 msgid "Sets the text to appear in image window status bars." msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:207 msgid "Sets the text to appear in image window titles." msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:210 msgid "" "Promote imported images to floating point precision. Does not apply to " "indexed images." msgstr "" "Thăng các ảnh được nhập thành độ chính xác số thực dấu chấm động. Không áp " "dụng với các ảnh dùng chỉ số." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:214 msgid "" "When promoting imported images to floating point precision, also add minimal " "noise in order to distribute color values a bit." msgstr "" "Khi các ảnh được nhập được thăng lên độ chính xác số thực dấu chấm động, " "cũng đồng thời thêm nhiễu tối thiểu cốt để mà phân bổ một ít các giá trị màu." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:218 msgid "Add an alpha channel to all layers of imported images." msgstr "Thêm kênh anfa vào mọi ảnh được nhập vào." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:221 msgid "Which plug-in to use for importing raw digital camera files." msgstr "" "Phần bổ sung nào sẽ được dùng để nhập các ảnh từ máy ảnh có định dạng RAW." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:224 msgid "Export file type used by default." msgstr "Kiểu tập tin xuất ra mặc định." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:227 msgid "Export the image's color profile by default." msgstr "Xuất ra hồ sơ màu của ảnh theo mặc định." #. Translators: tooltip for configuration option (checkbox). #. * It determines how file export plug-ins handle Exif by default. #. #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:233 msgid "Export Exif metadata by default." msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu Exif theo mặc định." #. Translators: tooltip for configuration option (checkbox). #. * It determines how file export plug-ins handle XMP by default. #. #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:239 msgid "Export XMP metadata by default." msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu XMP theo mặc định." #. Translators: tooltip for configuration option (checkbox). #. * It determines how file export plug-ins handle IPTC by default. #. #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:245 msgid "Export IPTC metadata by default." msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu IPTC theo mặc định." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:248 msgid "Try generating debug data for bug reporting when appropriate." msgstr "Thử tạo dữ liệu gỡ lỗi cho báo cáo lỗi khi thích hợp." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:251 msgid "" "When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file " "is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1." msgstr "" "Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; " "nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:255 msgid "" "Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations." msgstr "" "Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:262 msgid "Specifies the language to use for the user interface." msgstr "Chỉ định ngôn ngữ dùng cho giao diện người dùng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:265 msgid "" "The last known release version of GIMP as queried from official website." msgstr "" "Phiên bản phát hành đã biết cuối cùng của GIMP được truy vấn từ trang thông " "tin điện tử chính thức." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:268 msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu." msgstr "" "Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong " "trình đơn Tập tin." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:271 msgid "The timestamp for the last known release date." msgstr "Dấu vết thời gian cho ngày phát hành cuối cùng đã biết." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:274 msgid "The last revision number for the release." msgstr "Số sửa đổi cuối cùng cho bản phát hành." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:277 msgid "" "Speed of marching ants in the selection outline. This value is in " "milliseconds (less time indicates faster marching)." msgstr "" "Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo " "mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:281 msgid "" "GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would " "take more memory than the size specified here." msgstr "" "Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ " "hơn kích thước được xác định vào đây." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:291 msgid "" "Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, " "forces the X server to be queried for both horizontal and vertical " "resolution information." msgstr "" "Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép " "buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:296 msgid "" "Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, " "forces the X server to be queried for both horizontal and vertical " "resolution information." msgstr "" "Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép " "buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:301 msgid "When enabled, non-visible layers can be edited as normal." msgstr "Khi bật thì các lớp không nhìn thấy có thể sửa như thường." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:304 msgid "" "If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This " "used to be the default behaviour in older versions." msgstr "" "Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt " "động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:313 msgid "" "Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner " "of the image window." msgstr "" "Đặt kích thước của khung xem trước duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của " "cửa sổ ảnh." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:317 msgid "Sets how many threads GIMP should use for operations that support it." msgstr "" "Đặt số lượng tuyến trình đồng thời mà GIMP nên thử dùng cho các thao tác mà " "nó hỗ trợ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:339 msgid "" "Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in " "the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things " "down when working with large images." msgstr "" "Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem trước lớp và kênh hay không. " "Những khung xem trước này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình " "chạy chậm hơn khi thao tác ảnh lớn." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:344 msgid "" "Sets whether GIMP should create previews of layer groups. Layer group " "previews are more expensive than ordinary layer previews." msgstr "" "Đặt liệu GIMP có nên tạo bản xem trước của các nhóm lớp hay không. Bản xem " "trước nhóm lớp tốn kém hơn so với bản xem trước lớp thông thường." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:348 msgid "" "Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created " "dialogs." msgstr "" "Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem trước lớp và kênh trong thoại mới " "tạo." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:352 msgid "Sets the default quick mask color." msgstr "Đặt màu mặc điịnh cho Mặt nạ Nhanh." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:355 msgid "" "When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the " "physical image size changes. This setting only takes effect in multi-window " "mode." msgstr "" "Khi bật thì tùy chọn này, cửa sổ ảnh sẽ tự động thay đổi kích thước chính nó " "mỗi khi kích thước vật lý có thay đổi. Cài đặt này chỉ có hiệu lực trong chế " "độ nhiều cửa sổ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:360 msgid "" "When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming " "into and out of images. This setting only takes effect in multi-window mode." msgstr "" "Khi bật thì tùy chọn này, cửa sổ ảnh sẽ tự động thay đổi kích thước chính nó " "khi phóng to và thu nhỏ ảnh. Cài đặt này chỉ có hiệu lực trong chế độ nhiều " "cửa sổ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:365 msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup." msgstr "" "Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:368 msgid "" "When enabled, GIMP will try to restore windows on the monitor they were open " "before. When disabled, windows will appear on the currently used monitor." msgstr "" "Khi được kích hoạt, GIMP sẽ cố gắng khôi phục các cửa sổ trên màn hình mà họ " "đã mở trước đó. Khi bị vô hiệu hóa, các cửa sổ sẽ xuất hiện trên màn hình " "hiện đang được sử dụng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:373 msgid "" "Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions." msgstr "" "Nhớ công cụ, mẫu, màu và chổi hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:377 #, fuzzy msgid "" "When enabled, the same tool and tool options will be used for all input " "devices. No tool switching will occur when the input device changes." msgstr "" "Khi được kích hoạt, các tùy chọn công cụ và công cụ tương tự sẽ được sử dụng " "cho tất cả các thiết bị đầu vào. Không có chuyển đổi công cụ sẽ xảy ra khi " "thiết bị đầu vào thay đổi." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:382 msgid "" "Keep a permanent record of all opened and saved files in the Recent " "Documents list." msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:386 msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when GIMP exits." msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:389 msgid "Save the tool options when GIMP exits." msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:395 msgid "" "When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's " "outline." msgstr "" "Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem trước phác thảo của chổi " "hiện thời." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:399 msgid "" "When enabled, the brush outline will snap to individual dabs while painting." msgstr "" "Khi bật thì đường biên ngoài chổi vẽ sẽ dính với các chấm nhẹ riêng lẻ khi " "vẽ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:403 msgid "" "When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the " "related help page. Without this button, the help page can still be reached " "by pressing F1." msgstr "" "Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập " "trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang " "trợ giúp bằng cách bấm phím F1." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:408 msgid "" "When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a " "paint tool." msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:412 msgid "" "When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Menubar\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh trình đơn”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:416 msgid "" "When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Rulers\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thước đo”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:420 msgid "" "When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh cuộn”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:424 msgid "" "When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Statusbar\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh trạng thái”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:428 msgid "" "When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Selection\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng " "này bằng lệnh “Xem → Hiện vùng chọn”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:432 msgid "" "When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện ranh giới lớp”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:436 msgid "" "When enabled, the canvas boundary is visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Canvas Boundary\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị ranh giới vùng vẽ theo mặc định. Cũng có thể bật tắt " "khả năng này bằng lệnh “Xem → Hiện ranh giới vùng vẽ”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:440 msgid "" "When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Guides\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những đường dẫn hướng theo mặc định. Cũng có thể bật " "tắt khả năng này bằng lệnh “Xem → Hiện đường dẫn hướng”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:444 msgid "" "When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with " "the \"View->Show Grid\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này " "bằng lệnh “Xem → Hiện lưới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:448 msgid "" "When enabled, the sample points are visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Sample Points\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện điểm mẫu”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:452 msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item." msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:455 msgid "Use GIMP in a single-window mode." msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:458 msgid "Hide docks and other windows, leaving only image windows." msgstr "Ẩn neo và các cửa sổ khác, chỉ hiển thị các cửa sổ ảnh." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:461 msgid "Show the image tabs bar in single window mode." msgstr "Dùng thanh thẻ ảnh trong chế độ cửa sổ đơn." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:464 msgid "Enable the N-Point Deformation tool." msgstr "Bật công cụ Chuyển dạng N-Điểm." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:467 msgid "Enable the Handle Transform tool." msgstr "Bật công cụ Thay đổi hình dạng bằng tay cầm." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:470 msgid "Enable symmetry on painting." msgstr "Cho vẽ đối xứng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:473 msgid "Enable the MyPaint Brush tool." msgstr "Bật công cụ Chổi vẽ MyPaint." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:476 #, fuzzy msgid "Enable the Seamless Clone tool." msgstr "Ảnh cho dụng cụ bản sao" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:479 msgid "What to do when the space bar is pressed in the image window." msgstr "Làm gì khi nhấn phím cách." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:482 msgid "The compression method used for tile data stored in the swap file." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:485 msgid "" "Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation " "scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk " "and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP " "is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap " "file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it " "may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"." msgstr "" "Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ " "dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng " "các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở " "thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể " "chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết " "qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:494 msgid "When enabled, menus can be torn off." msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:497 msgid "" "When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a " "key combination while the menu item is highlighted." msgstr "" "Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ " "hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:501 msgid "Save changed keyboard shortcuts when GIMP exits." msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:504 msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup." msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:507 msgid "" "Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the " "course of running GIMP. Most files will disappear when GIMP exits, but some " "files are likely to remain, so it is best if this folder not be one that is " "shared by other users." msgstr "" "Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi " "chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có " "thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:513 msgid "The name of the theme to use." msgstr "Tên của sắc thái cần dùng." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:528 msgid "" "Sets the default rendering intent for the 'Convert to Color Profile' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:531 msgid "" "Sets the default 'Black Point Compensation' state for the 'Convert to Color " "Profile' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Bù điểm Đen” mặc định cho hộp thoại “Chuyển đổi sang Hồ sơ " "Màu”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:535 msgid "" "Sets the default layer dithering method for the 'Convert Precision' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:538 msgid "" "Sets the default text layer dithering method for the 'Convert Precision' " "dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:541 msgid "" "Sets the default channel dithering method for the 'Convert Precision' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:544 msgid "Sets the default palette type for the 'Convert to Indexed' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:547 msgid "" "Sets the default maximum number of colors for the 'Convert to Indexed' " "dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:550 msgid "" "Sets the default 'Remove duplicate colors' state for the 'Convert to " "Indexed' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:553 msgid "Sets the default dithering type for the 'Convert to Indexed' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:556 msgid "" "Sets the default 'Dither alpha' state for the 'Convert to Indexed' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:559 msgid "" "Sets the default 'Dither text layers' state for the 'Convert to Indexed' " "dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Dither text layers” mặc định cho hộp thoại “Convert to " "Indexed”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:562 msgid "Sets the default fill type for the 'Canvas Size' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:565 #, fuzzy msgid "Sets the default set of layers to resize for the 'Canvas Size' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:568 msgid "" "Sets the default 'Resize text layers' state for the 'Canvas Size' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Đổi cỡ các lớp chữ” mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:571 msgid "Sets the default layer name for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt tên lớp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:574 msgid "Sets the default mode for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt chế độ mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:577 msgid "Sets the default blend space for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt không gian trộn mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:580 msgid "Sets the default composite space for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt không gian tổng hợp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:583 msgid "Sets the default composite mode for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt chế độ tổng hợp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:586 msgid "Sets the default opacity for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt độ mờ đục mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:589 msgid "Sets the default fill type for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:592 msgid "Sets the default fill type for the 'Layer Boundary Size' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ biên Lớp”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:595 msgid "Sets the default mask for the 'Add Layer Mask' dialog." msgstr "Đặt mặt nạ mặc định cho hộp thoại “Thêm mặt nạ lớp”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:598 msgid "Sets the default 'invert mask' state for the 'Add Layer Mask' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “mặt nạ đảo ngược” mặc định cho hộp thoại “Thêm mặt nạ lớp”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:601 msgid "Sets the default merge type for the 'Merge Visible Layers' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:604 msgid "" "Sets the default 'Active group only' for the 'Merge Visible Layers' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:607 msgid "" "Sets the default 'Discard invisible' for the 'Merge Visible Layers' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:610 msgid "Sets the default channel name for the 'New Channel' dialog." msgstr "Đặt tên kênh mặc định cho hộp thoại “Kênh mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:613 msgid "Sets the default color and opacity for the 'New Channel' dialog." msgstr "Đặt màu và độ mờ đục cho hộp thoại “Kênh mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:616 msgid "Sets the default path name for the 'New Path' dialog." msgstr "Đặt tên đường dẫn mặc định cho hộp thoại “Đường dẫn mới”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:619 msgid "Sets the default folder path for the 'Export Path' dialog." msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại “Xuất đường dẫn”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:622 msgid "" "Sets the default 'Export the active path' state for the 'Export Path' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:625 msgid "Sets the default folder path for the 'Import Path' dialog." msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại “Nhập đường dẫn”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:628 msgid "" "Sets the default 'Merge imported paths' state for the 'Import Path' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:631 msgid "" "Sets the default 'Scale imported paths to fit size' state for the 'Import " "Path' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:634 msgid "Sets the default feather radius for the 'Feather Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:637 msgid "" "Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the " "'Feather Selection' dialog." msgstr "" "Đặt cài đặt “Vùng đã chọn tiếp tục bên ngoài hình ảnh” mặc định cho hộp " "thoại “Lựa chọn Lông vũ”." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:641 msgid "Sets the default grow radius for the 'Grow Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:644 msgid "Sets the default shrink radius for the 'Shrink Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:647 msgid "" "Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the " "'Shrink Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:651 msgid "Sets the default border radius for the 'Border Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:654 msgid "" "Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the " "'Border Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:658 msgid "Sets the default border style for the 'Border Selection' dialog." msgstr "" #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:667 msgid "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog." msgstr "Đặt kích thước của khung xem trước trong hợp thoại Mở tập tin." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:670 msgid "" "The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file " "being previewed is smaller than the size set here." msgstr "" "Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được " "xem trước là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:674 msgid "" "When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap " "tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on " "images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, " "you may want to set this to a higher value." msgstr "" "Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi " "các “ô” (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn cho " "bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá " "nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là " "cao hơn." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:680 msgid "Show the current foreground and background colors in the toolbox." msgstr "Hiện màu nền và tiền cảnh trong hộp công cụ hiện tại." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:683 msgid "Show the currently selected brush, pattern and gradient in the toolbox." msgstr "Hiện _chổi, mẫu và dốc màu hoạt động trong hộp công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:686 msgid "Menu mode of grouped tools." msgstr "Chế độ trình đơn của các công cụ được nhóm." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:689 msgid "Use a single toolbox button for grouped tools." msgstr "Dùng một nút hộp công cụ đơn cho các công cụ được nhóm." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:692 msgid "Show the currently active image in the toolbox." msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại trong hộp công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:695 msgid "Show the GIMP mascot at the top of the toolbox." msgstr "Hiển thị GIMP mascot trên đỉnh của hộp công cụ." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:698 msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images." msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:701 msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency." msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:704 msgid "" "When enabled, GIMP will not save an image if it has not been changed since " "it was opened." msgstr "" "Khi bật, GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ " "việc mở nó." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:708 msgid "" "Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels " "are kept available until the undo-size limit is reached." msgstr "" "Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước " "thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:712 msgid "" "Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations " "on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels " "as configured can be undone." msgstr "" "Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong " "đống hủy bước. Bất chấp cài đặt này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy bước " "đã cấu hình." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:717 msgid "Sets the size of the previews in the Undo History." msgstr "Đặt kích thước của khung xem trước trong Lược sử Hủy bước." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:720 msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser." msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:723 msgid "When enabled, uses OpenCL for some operations." msgstr "Khi bật thì dùng OpenCL cho một số thao tác." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:741 msgid "When enabled, a search of actions will also return inactive actions." msgstr "" "Khi được bật, một tìm kiếm hành động cũng sẽ trả về các hành động không hoạt " "động." #: ../app/config/gimprc-blurbs.h:744 msgid "The maximum number of actions saved in history." msgstr "Số lượng hành động hoàn lại thao tác tối đa trong lịch sử." #: ../app/config/gimprc-deserialize.c:136 ../app/core/gimp-modules.c:131 #: ../app/core/gimp-units.c:278 ../app/gui/session.c:309 #: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:251 ../app/tools/gimp-tools.c:502 msgid "fatal parse error" msgstr "lỗi phân tích nghiêm trọng" #: ../app/config/gimprc-deserialize.c:164 #, c-format msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string" msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ" #: ../app/core/core-enums.c:27 msgctxt "align-reference-type" msgid "First item" msgstr "Mục đầu" #: ../app/core/core-enums.c:28 msgctxt "align-reference-type" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:29 msgctxt "align-reference-type" msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: ../app/core/core-enums.c:30 msgctxt "align-reference-type" msgid "Active layer" msgstr "Lớp hoạt động" #: ../app/core/core-enums.c:31 msgctxt "align-reference-type" msgid "Active channel" msgstr "Kênh hoạt động" #: ../app/core/core-enums.c:32 msgctxt "align-reference-type" msgid "Active path" msgstr "Đường dẫn hoạt động" #: ../app/core/core-enums.c:114 msgctxt "channel-border-style" msgid "Hard" msgstr "Cứng" #: ../app/core/core-enums.c:115 msgctxt "channel-border-style" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: ../app/core/core-enums.c:116 msgctxt "channel-border-style" msgid "Feathered" msgstr "Làm hình lông vũ" #: ../app/core/core-enums.c:151 msgctxt "color-pick-mode" msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:152 msgctxt "color-pick-mode" msgid "RGB (%)" msgstr "RGB (%)" #: ../app/core/core-enums.c:153 msgctxt "color-pick-mode" msgid "RGB (0..255)" msgstr "RGB (0..255)" #: ../app/core/core-enums.c:154 msgctxt "color-pick-mode" msgid "HSV" msgstr "HSV" #: ../app/core/core-enums.c:155 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE LCh" msgstr "CIE LCh" #: ../app/core/core-enums.c:156 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE LAB" msgstr "CIE LAB" #: ../app/core/core-enums.c:157 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" #: ../app/core/core-enums.c:158 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE xyY" msgstr "CIE xyY" #: ../app/core/core-enums.c:159 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE Yu'v'" msgstr "CIE Yu'v'" #: ../app/core/core-enums.c:188 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi cần làm gì" #: ../app/core/core-enums.c:189 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Keep embedded profile" msgstr "Giữ hồ sơ nhúng" #: ../app/core/core-enums.c:190 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Convert to built-in sRGB or grayscale profile" msgstr "Chuyển đổi sRGB tích hợp sang hồ sơ xám" #: ../app/core/core-enums.c:284 msgctxt "convert-dither-type" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../app/core/core-enums.c:285 msgctxt "convert-dither-type" msgid "Floyd-Steinberg (normal)" msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)" #: ../app/core/core-enums.c:286 msgctxt "convert-dither-type" msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)" msgstr "Floyd-Steinberg (màu ít giảm hơn)" #: ../app/core/core-enums.c:287 msgctxt "convert-dither-type" msgid "Positioned" msgstr "Đã định vị" #: ../app/core/core-enums.c:346 msgctxt "curve-point-type" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: ../app/core/core-enums.c:347 msgctxt "curve-point-type" msgid "Corner" msgstr "Góc" #: ../app/core/core-enums.c:375 msgctxt "curve-type" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: ../app/core/core-enums.c:376 msgctxt "curve-type" msgid "Freehand" msgstr "Bằng tay" #: ../app/core/core-enums.c:413 msgctxt "dash-preset" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../app/core/core-enums.c:414 msgctxt "dash-preset" msgid "Line" msgstr "Đường" #: ../app/core/core-enums.c:415 msgctxt "dash-preset" msgid "Long dashes" msgstr "Gạch dài" #: ../app/core/core-enums.c:416 msgctxt "dash-preset" msgid "Medium dashes" msgstr "Gạch vừa" #: ../app/core/core-enums.c:417 msgctxt "dash-preset" msgid "Short dashes" msgstr "Gạch ngắn" #: ../app/core/core-enums.c:418 msgctxt "dash-preset" msgid "Sparse dots" msgstr "Ít chấm" #: ../app/core/core-enums.c:419 msgctxt "dash-preset" msgid "Normal dots" msgstr "Vừa chấm" #: ../app/core/core-enums.c:420 msgctxt "dash-preset" msgid "Dense dots" msgstr "Nhiều chấm" #: ../app/core/core-enums.c:421 msgctxt "dash-preset" msgid "Stipples" msgstr "Chấm lên" #: ../app/core/core-enums.c:422 msgctxt "dash-preset" msgid "Dash, dot" msgstr "Gạch, chấm" #: ../app/core/core-enums.c:423 msgctxt "dash-preset" msgid "Dash, dot, dot" msgstr "Gạch, chấm, chấm" #: ../app/core/core-enums.c:453 msgctxt "debug-policy" msgid "Debug warnings, critical errors and crashes" msgstr "Gỡ lỗi cảnh báo, lỗi nghiêm trọng và đổ vỡ chương trình" #: ../app/core/core-enums.c:454 msgctxt "debug-policy" msgid "Debug critical errors and crashes" msgstr "Gỡ lỗi lỗi nghiêm trọng và đổ vỡ chương trình" #: ../app/core/core-enums.c:455 msgctxt "debug-policy" msgid "Debug crashes only" msgstr "Chỉ gỡ lỗi đổ vỡ chương trình" #: ../app/core/core-enums.c:456 msgctxt "debug-policy" msgid "Never debug GIMP" msgstr "Không bao giờ giỡ lỗi GIMP" #: ../app/core/core-enums.c:542 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ đục" #: ../app/core/core-enums.c:543 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../app/core/core-enums.c:544 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Angle" msgstr "Góc" #: ../app/core/core-enums.c:545 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../app/core/core-enums.c:546 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Hardness" msgstr "Độ cứng" #: ../app/core/core-enums.c:547 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Force" msgstr "Cưỡng chế" #: ../app/core/core-enums.c:548 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể" #: ../app/core/core-enums.c:549 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../app/core/core-enums.c:550 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: ../app/core/core-enums.c:551 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Flow" msgstr "Luồng" #: ../app/core/core-enums.c:552 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Jitter" msgstr "Jitter" #: ../app/core/core-enums.c:580 msgctxt "fill-style" msgid "Solid color" msgstr "Màu đặc" #: ../app/core/core-enums.c:581 msgctxt "fill-style" msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../app/core/core-enums.c:609 msgctxt "filter-region" msgid "Use the selection as input" msgstr "Dùng toàn vùng chọn làm đầu vào" #: ../app/core/core-enums.c:610 msgctxt "filter-region" msgid "Use the entire layer as input" msgstr "Dùng toàn bộ lớp làm đầu vào" #: ../app/core/core-enums.c:641 msgctxt "gradient-color" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: ../app/core/core-enums.c:642 msgctxt "gradient-color" msgid "Foreground color" msgstr "Màu tiền cảnh" #. Translators: this is an abbreviated version of "Foreground color". #. Keep it short. #: ../app/core/core-enums.c:645 msgctxt "gradient-color" msgid "FG" msgstr "FG" #: ../app/core/core-enums.c:646 msgctxt "gradient-color" msgid "Foreground color (transparent)" msgstr "Màu tiền cảnh (trong suốt)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Foreground color (transparent)". #. Keep it short. #: ../app/core/core-enums.c:649 msgctxt "gradient-color" msgid "FG (t)" msgstr "FG (t)" #: ../app/core/core-enums.c:650 msgctxt "gradient-color" msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #. Translators: this is an abbreviated version of "Background color". #. Keep it short. #: ../app/core/core-enums.c:653 msgctxt "gradient-color" msgid "BG" msgstr "BG" #: ../app/core/core-enums.c:654 msgctxt "gradient-color" msgid "Background color (transparent)" msgstr "Màu hậu cảnh (trong suốt)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Background color (transparent)". #. Keep it short. #: ../app/core/core-enums.c:657 msgctxt "gradient-color" msgid "BG (t)" msgstr "BG (t)" #: ../app/core/core-enums.c:770 msgctxt "histogram-channel" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../app/core/core-enums.c:771 msgctxt "histogram-channel" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../app/core/core-enums.c:772 msgctxt "histogram-channel" msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: ../app/core/core-enums.c:773 msgctxt "histogram-channel" msgid "Blue" msgstr "Xanh lam" #: ../app/core/core-enums.c:774 msgctxt "histogram-channel" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #: ../app/core/core-enums.c:775 msgctxt "histogram-channel" msgid "Luminance" msgstr "Độ chói" #: ../app/core/core-enums.c:776 msgctxt "histogram-channel" msgid "RGB" msgstr "RGB" #: ../app/core/core-enums.c:807 msgctxt "item-set" msgid "None" msgstr "Không" #: ../app/core/core-enums.c:808 msgctxt "item-set" msgid "All layers" msgstr "Mọi lớp" #: ../app/core/core-enums.c:809 msgctxt "item-set" msgid "Image-sized layers" msgstr "Lớp có cỡ ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:810 msgctxt "item-set" msgid "All visible layers" msgstr "Mọi lớp nhìn thấy" #: ../app/core/core-enums.c:811 msgctxt "item-set" msgid "All linked layers" msgstr "Mọi lớp có liên kết" #: ../app/core/core-enums.c:839 msgctxt "matting-engine" msgid "Matting Global" msgstr "Khớp Toàn cục" #: ../app/core/core-enums.c:840 msgctxt "matting-engine" msgid "Matting Levin" msgstr "Khớp Levin" #: ../app/core/core-enums.c:871 msgctxt "message-severity" msgid "Message" msgstr "Thông điệp" #: ../app/core/core-enums.c:872 msgctxt "message-severity" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../app/core/core-enums.c:873 msgctxt "message-severity" msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../app/core/core-enums.c:874 msgctxt "message-severity" msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: ../app/core/core-enums.c:875 msgctxt "message-severity" msgid "CRITICAL" msgstr "NGHIÊM TRỌNG" #: ../app/core/core-enums.c:941 msgctxt "thumbnail-size" msgid "No thumbnails" msgstr "Không có hình thu nhỏ" #: ../app/core/core-enums.c:942 msgctxt "thumbnail-size" msgid "Normal (128x128)" msgstr "Bình thường (128x128)" #: ../app/core/core-enums.c:943 msgctxt "thumbnail-size" msgid "Large (256x256)" msgstr "Lớn (256x256)" #: ../app/core/core-enums.c:1133 msgctxt "undo-type" msgid "<>" msgstr "<>" #: ../app/core/core-enums.c:1134 msgctxt "undo-type" msgid "Scale image" msgstr "Co dãn ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1135 msgctxt "undo-type" msgid "Resize image" msgstr "Đổi cỡ ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1136 msgctxt "undo-type" msgid "Flip image" msgstr "Lật ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1137 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate image" msgstr "Xoay ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1138 msgctxt "undo-type" msgid "Transform image" msgstr "Đổi dạng hình ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1139 msgctxt "undo-type" msgid "Crop image" msgstr "Xén ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1140 msgctxt "undo-type" msgid "Convert image" msgstr "Chuyển đổi ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1141 msgctxt "undo-type" msgid "Remove item" msgstr "Gỡ bỏ mục" #: ../app/core/core-enums.c:1142 ../app/core/core-enums.c:1186 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder item" msgstr "Sắp xếp lại mục" #: ../app/core/core-enums.c:1143 msgctxt "undo-type" msgid "Merge layers" msgstr "Trộn các lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1144 msgctxt "undo-type" msgid "Merge paths" msgstr "Trộn đường dẫn" #: ../app/core/core-enums.c:1145 msgctxt "undo-type" msgid "Quick Mask" msgstr "Mặt nạ nhanh" #: ../app/core/core-enums.c:1146 ../app/core/core-enums.c:1177 #: ../app/core/gimpimage-grid.c:64 msgctxt "undo-type" msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: ../app/core/core-enums.c:1147 ../app/core/core-enums.c:1181 msgctxt "undo-type" msgid "Guide" msgstr "Đường dẫn hướng" #: ../app/core/core-enums.c:1148 ../app/core/core-enums.c:1182 msgctxt "undo-type" msgid "Sample Point" msgstr "Điểm mẫu" #: ../app/core/core-enums.c:1149 ../app/core/core-enums.c:1183 msgctxt "undo-type" msgid "Layer/Channel" msgstr "Lớp/Kênh" #: ../app/core/core-enums.c:1150 ../app/core/core-enums.c:1184 msgctxt "undo-type" msgid "Layer/Channel modification" msgstr "Sửa Lớp/Kênh" #: ../app/core/core-enums.c:1151 ../app/core/core-enums.c:1185 msgctxt "undo-type" msgid "Selection mask" msgstr "Mặt nạ vùng chọn" #: ../app/core/core-enums.c:1152 ../app/core/core-enums.c:1189 msgctxt "undo-type" msgid "Item visibility" msgstr "Mục nhìn thấy" #: ../app/core/core-enums.c:1153 ../app/core/core-enums.c:1190 msgctxt "undo-type" msgid "Link/Unlink item" msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục" #: ../app/core/core-enums.c:1154 msgctxt "undo-type" msgid "Item properties" msgstr "Thuộc tính mục" #: ../app/core/core-enums.c:1155 ../app/core/core-enums.c:1188 msgctxt "undo-type" msgid "Move item" msgstr "Chuyển mục" #: ../app/core/core-enums.c:1156 msgctxt "undo-type" msgid "Scale item" msgstr "Co dãn mục" #: ../app/core/core-enums.c:1157 msgctxt "undo-type" msgid "Resize item" msgstr "Đổi cỡ mục" #: ../app/core/core-enums.c:1158 msgctxt "undo-type" msgid "Add layer" msgstr "Thêm lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1159 ../app/core/core-enums.c:1209 msgctxt "undo-type" msgid "Add layer mask" msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1160 ../app/core/core-enums.c:1211 msgctxt "undo-type" msgid "Apply layer mask" msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1161 ../app/core/core-enums.c:1219 msgctxt "undo-type" msgid "Floating selection to layer" msgstr "Làm nổi vùng chọn tới lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1162 msgctxt "undo-type" msgid "Float selection" msgstr "Làm nổi vùng chọn" #: ../app/core/core-enums.c:1163 msgctxt "undo-type" msgid "Anchor floating selection" msgstr "Neo vùng chọn đang nổi" #: ../app/core/core-enums.c:1164 ../app/core/gimp-edit.c:515 msgctxt "undo-type" msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../app/core/core-enums.c:1165 ../app/core/gimp-edit.c:733 msgctxt "undo-type" msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../app/core/core-enums.c:1166 msgctxt "undo-type" msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../app/core/core-enums.c:1167 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:731 msgctxt "undo-type" msgid "Transform" msgstr "Chuyển dạng" #: ../app/core/core-enums.c:1168 ../app/core/core-enums.c:1221 msgctxt "undo-type" msgid "Paint" msgstr "Sơn" #: ../app/core/core-enums.c:1169 ../app/core/core-enums.c:1224 msgctxt "undo-type" msgid "Attach parasite" msgstr "Đính ký sinh" #: ../app/core/core-enums.c:1170 ../app/core/core-enums.c:1225 msgctxt "undo-type" msgid "Remove parasite" msgstr "Gỡ bỏ ký sinh" #: ../app/core/core-enums.c:1171 msgctxt "undo-type" msgid "Import paths" msgstr "Nhập đường dẫn" #: ../app/core/core-enums.c:1172 msgctxt "undo-type" msgid "Plug-In" msgstr "Phần bổ sung" #: ../app/core/core-enums.c:1173 msgctxt "undo-type" msgid "Image type" msgstr "Kiểu ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1174 msgctxt "undo-type" msgid "Image precision" msgstr "Độ chính xác ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1175 msgctxt "undo-type" msgid "Image size" msgstr "Cỡ ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1176 msgctxt "undo-type" msgid "Image resolution change" msgstr "Thay đổi về độ phân giải ảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1178 msgctxt "undo-type" msgid "Change metadata" msgstr "Thay đổi siêu dữ liệu" #: ../app/core/core-enums.c:1179 msgctxt "undo-type" msgid "Change indexed palette" msgstr "Đổi chỉ số bảng màu" #: ../app/core/core-enums.c:1180 msgctxt "undo-type" msgid "Change color managed state" msgstr "Đổi trạng thái của màu được quản lý" #: ../app/core/core-enums.c:1187 msgctxt "undo-type" msgid "Rename item" msgstr "Đổi tên mục tin" #: ../app/core/core-enums.c:1191 msgctxt "undo-type" msgid "Item color tag" msgstr "Đặt màu cho thẻ mục tin" #: ../app/core/core-enums.c:1192 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock content" msgstr "Khóa/Mở khóa nội dung" #: ../app/core/core-enums.c:1193 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock position" msgstr "Khóa/Mở khóa vị trí" #: ../app/core/core-enums.c:1194 msgctxt "undo-type" msgid "New layer" msgstr "Lớp mới" #: ../app/core/core-enums.c:1195 msgctxt "undo-type" msgid "Delete layer" msgstr "Xóa lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1196 msgctxt "undo-type" msgid "Set layer mode" msgstr "Đặt chế độ lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1197 msgctxt "undo-type" msgid "Set layer opacity" msgstr "Đặt mờ độ đục của mục" #: ../app/core/core-enums.c:1198 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock alpha channel" msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa" #: ../app/core/core-enums.c:1199 msgctxt "undo-type" msgid "Suspend group layer resize" msgstr "Ngừng đổi cỡ lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1200 msgctxt "undo-type" msgid "Resume group layer resize" msgstr "Tiếp tục đổi cỡ lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1201 msgctxt "undo-type" msgid "Suspend group layer mask" msgstr "Ngừng mặt nạ lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1202 msgctxt "undo-type" msgid "Resume group layer mask" msgstr "Tiếp tục mặt nạ lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1203 msgctxt "undo-type" msgid "Start transforming group layer" msgstr "Bắt đầu chuyển đổi hình dạng lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1204 msgctxt "undo-type" msgid "End transforming group layer" msgstr "Kết thúc chuyển đổi hình dạng lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1205 msgctxt "undo-type" msgid "Convert group layer" msgstr "Chuyển lớp nhóm" #: ../app/core/core-enums.c:1206 msgctxt "undo-type" msgid "Text layer" msgstr "Lớp chữ" #: ../app/core/core-enums.c:1207 msgctxt "undo-type" msgid "Text layer modification" msgstr "Sửa đổi lớp chữ" #: ../app/core/core-enums.c:1208 msgctxt "undo-type" msgid "Convert text layer" msgstr "Chuyển đổi lớp chữ" #: ../app/core/core-enums.c:1210 msgctxt "undo-type" msgid "Delete layer mask" msgstr "Xóa mặt nạ lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1212 msgctxt "undo-type" msgid "Show layer mask" msgstr "Hiện mặt nạ lớp" #: ../app/core/core-enums.c:1213 msgctxt "undo-type" msgid "New channel" msgstr "Kênh mới" #: ../app/core/core-enums.c:1214 msgctxt "undo-type" msgid "Delete channel" msgstr "Xóa kênh" #: ../app/core/core-enums.c:1215 msgctxt "undo-type" msgid "Channel color" msgstr "Màu kênh" #: ../app/core/core-enums.c:1216 msgctxt "undo-type" msgid "New path" msgstr "Đường dẫn mới" #: ../app/core/core-enums.c:1217 msgctxt "undo-type" msgid "Delete path" msgstr "Xóa đường dẫn" #: ../app/core/core-enums.c:1218 msgctxt "undo-type" msgid "Path modification" msgstr "Sửa đường dẫn" #: ../app/core/core-enums.c:1220 msgctxt "undo-type" msgid "Transform grid" msgstr "Lưới chuyển dạng" #: ../app/core/core-enums.c:1222 msgctxt "undo-type" msgid "Ink" msgstr "Mực" #: ../app/core/core-enums.c:1223 msgctxt "undo-type" msgid "Select foreground" msgstr "Chọn tiền cảnh" #: ../app/core/core-enums.c:1226 msgctxt "undo-type" msgid "Not undoable" msgstr "Không thể không hoàn tác được" #: ../app/core/core-enums.c:1261 msgctxt "view-size" msgid "Tiny" msgstr "Tí hon" #: ../app/core/core-enums.c:1262 msgctxt "view-size" msgid "Very small" msgstr "Rất nhỏ" #: ../app/core/core-enums.c:1263 msgctxt "view-size" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../app/core/core-enums.c:1264 msgctxt "view-size" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: ../app/core/core-enums.c:1265 msgctxt "view-size" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../app/core/core-enums.c:1266 msgctxt "view-size" msgid "Very large" msgstr "Rất lớn" #: ../app/core/core-enums.c:1267 msgctxt "view-size" msgid "Huge" msgstr "Siêu lớn" #: ../app/core/core-enums.c:1268 msgctxt "view-size" msgid "Enormous" msgstr "Siêu lớn" #: ../app/core/core-enums.c:1269 msgctxt "view-size" msgid "Gigantic" msgstr "Khổng lồ" #: ../app/core/core-enums.c:1297 msgctxt "view-type" msgid "View as list" msgstr "Xem kiểu danh sách" #: ../app/core/core-enums.c:1298 msgctxt "view-type" msgid "View as grid" msgstr "Xem kiểu lưới" #. initialize babl fishes #: ../app/core/gimp.c:521 ../app/core/gimp.c:551 msgid "Initialization" msgstr "Khởi tạo" #. register all internal procedures #: ../app/core/gimp.c:531 msgid "Internal Procedures" msgstr "Thủ tục nội bộ" #. initialize the global parasite table #: ../app/core/gimp.c:830 msgid "Looking for data files" msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu" #: ../app/core/gimp.c:830 msgid "Parasites" msgstr "Ký sinh" #. initialize the module list #: ../app/core/gimp.c:841 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3321 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../app/core/gimp-batch.c:93 ../app/core/gimp-batch.c:111 #, c-format msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled." msgstr "Bộ thông dịch bó “%s” không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất." #: ../app/core/gimp-contexts.c:153 ../app/core/gimp-internal-data.c:338 #: ../app/core/gimptooloptions.c:361 ../app/gui/session.c:450 #: ../app/menus/menus.c:476 ../app/widgets/gimpdevices.c:225 #, c-format msgid "Deleting \"%s\" failed: %s" msgstr "Xóa bỏ “%s” gặp lỗi: %s" #. initialize the list of gimp dynamics #: ../app/core/gimp-data-factories.c:354 ../app/core/gimpcontext.c:722 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3267 #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:221 msgid "Dynamics" msgstr "Động" #. initialize the color history #: ../app/core/gimp-data-factories.c:379 ../app/core/gimp-palettes.c:60 msgid "Color History" msgstr "Lịch sử màu" #. update tag cache #: ../app/core/gimp-data-factories.c:396 msgid "Updating tag cache" msgstr "Cập nhật vùng nhớ đệm của thẻ" #: ../app/core/gimp-edit.c:88 msgctxt "undo-type" msgid "Cut Layer" msgstr "Cắt lớp" #: ../app/core/gimp-edit.c:327 ../app/core/gimpimage-new.c:325 msgid "Pasted Layer" msgstr "Lớp đã dán" #: ../app/core/gimp-edit.c:750 msgid "Global Buffer" msgstr "Bộ đệm toàn cục" #: ../app/core/gimp-gradients.c:64 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../app/core/gimp-gradients.c:74 msgid "FG to BG (RGB)" msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)" #: ../app/core/gimp-gradients.c:82 msgid "FG to BG (Hardedge)" msgstr "Tiền Cảnh tới Hậu Cảnh (Hardedge)" #: ../app/core/gimp-gradients.c:90 msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)" msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV ngược chiều)" #: ../app/core/gimp-gradients.c:98 msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)" msgstr "Cảnh gần tới nền (sắc độ HSV xuôi chiều kim đồng hồ)" #: ../app/core/gimp-gradients.c:106 msgid "FG to Transparent" msgstr "Cảnh gần tới trong suốt" # Type: text # Description #. Translator: This message is displayed while GIMP is waiting for #. * some operation to finish. The %s argument is a message describing #. * the operation. #. #: ../app/core/gimp-gui.c:229 #, c-format msgid "Please wait: %s\n" msgstr "Vui lòng chờ: %s\n" #: ../app/core/gimp-internal-data.c:286 ../app/core/gimp-internal-data.c:299 #: ../app/core/gimpdata.c:549 ../app/core/gimpdata.c:562 #, c-format msgid "Error saving '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: " #: ../app/core/gimp-internal-data.c:305 ../app/core/gimpdata.c:568 #, c-format msgid "Error saving '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”" #: ../app/core/gimp-spawn.c:186 #, c-format msgid "Failed to fork (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tuyến trình con (%s)" #: ../app/core/gimp-spawn.c:223 #, c-format msgid "Failed to execute child process “%s” (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thực thi tiến trình con “%s” (%s)" #. This is a special string to specify the language identifier to #. * look for in the gimp-tags-default.xml file. Please translate the #. * C in it according to the name of the po file used for #. * gimp-tags-default.xml. E.g. lithuanian for the translation, #. * that would be "tags-locale:lt". #. #: ../app/core/gimp-tags.c:87 msgid "tags-locale:C" msgstr "tags-locale:vi" #: ../app/core/gimp-tags.c:156 ../app/gui/themes.c:414 #, c-format msgid "Error closing '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng “%s”: %s" #: ../app/core/gimp-user-install.c:215 #, c-format msgid "" "It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user " "settings to '%s'." msgstr "" "Có vẻ là bạn đã từng sử dụng GIMP %s trước kia rồi. Thế thì GIMP sẽ chuyển " "cài đặt người dùng của bạn sang “%s”." #: ../app/core/gimp-user-install.c:220 #, c-format msgid "" "It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create " "a folder named '%s' and copy some files to it." msgstr "" "Có vẻ là bạn sử dụng GIMP lần đầu tiên. Thế thì GIMP sẽ tạo một thư mục tên " "“%s” và sao chép một số tập tin vào nó." #: ../app/core/gimp-user-install.c:419 #, c-format msgid "Copying file '%s' from '%s'..." msgstr "Đang sao chép tập tin “%s” từ “%s” …" #: ../app/core/gimp-user-install.c:434 ../app/core/gimp-user-install.c:460 #, c-format msgid "Creating folder '%s'..." msgstr "Đang tạo thư mục “%s” …" #: ../app/core/gimp-user-install.c:445 ../app/core/gimp-user-install.c:471 #, c-format msgid "Cannot create folder '%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”: %s" #: ../app/core/gimp-utils.c:533 ../app/core/gimpfilloptions.c:382 msgid "No patterns available for this operation." msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:173 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Width = 0." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: độ rộng = 0." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:180 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Height = 0." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: độ cao = 0." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:187 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Bytes = 0." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi : số byte = 0." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:196 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: %dx%d over max size." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: %dx%d vượt quá cỡ tối đa." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:222 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Unknown depth %d." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: độ sâu không rõ %d." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:234 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Unknown version %d." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: phiên bản không rõ %d." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:242 #, c-format msgid "Unsupported brush format" msgstr "Định dạng chổi không được hỗ trợ" #: ../app/core/gimpbrush-load.c:254 #, c-format msgid "Invalid header data in '%s': Brush name is too long: %lu" msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: Tên chổi quá dài: %lu" #: ../app/core/gimpbrush-load.c:272 ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:126 #: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:70 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'." msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin chổi “%s”." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:279 ../app/core/gimppattern-load.c:142 #: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:110 #: ../app/display/gimptoolpath.c:570 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../app/core/gimpbrush-load.c:442 #, c-format msgid "" "Fatal parse error in brush file:\n" "Unsupported brush depth %d\n" "GIMP brushes must be GRAY or RGBA." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi:\n" "Không hỗ trợ độ sâu chổi %d.\n" "Mọi chổi GIMP phải là GRAY hay RGBA." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:519 #, c-format msgid "Unable to decode abr format version %d." msgstr "Không thể giải mã phiên bản dạng thức ABR %d." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:637 ../app/core/gimpbrush-load.c:856 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Brush size value corrupt." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: giá trị cỡ chổi bị hỏng." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:724 ../app/core/gimpbrush-load.c:914 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Brush dimensions out of range." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: Kích thước chổi nằm ngoài " "phạm vi cho phép." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:736 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Wide brushes are not supported." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: Không hỗ trợ chổi rộng." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:885 msgid "Fatal parse error in brush file: File appears truncated: " msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: hình như tập tin bị cụt: " #: ../app/core/gimpbrush-load.c:922 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Unknown compression method." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: Phương thức nén chưa biết." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:1059 #, c-format msgid "" "Fatal parse error in brush file: Unable to decode abr format version %d." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: không thể giải mã phiên bản " "dạng thức ABR %d." #: ../app/core/gimpbrush-load.c:1209 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: RLE compressed brush data corrupt." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: dữ liệu chổi nén RLE bị hỏng." #: ../app/core/gimpbrush.c:157 ../app/paint/gimppaintoptions.c:225 msgid "Brush Spacing" msgstr "Khoảng cách chổi" #: ../app/core/gimpbrushclipboard.c:185 #, fuzzy #| msgid "Clipboard" msgid "Clipboard Mask" msgstr "_Mặt nạ" #: ../app/core/gimpbrushclipboard.c:187 ../app/core/gimppatternclipboard.c:163 #, fuzzy #| msgid "Clipboard" msgid "Clipboard Image" msgstr "" "Bảng nháp chứa ảnh lớn hơn ảnh hiện thời.\n" "Dán dạng ảnh mới không?" #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:76 #, c-format msgid "Not a GIMP brush file." msgstr "Không phải là một tập tin cọ vẽ GIMP." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:96 #, c-format msgid "Unknown GIMP brush version." msgstr "Không biết phiên bản chổi GIMP." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:153 #, c-format msgid "Unknown GIMP brush shape." msgstr "Không hiểu hình dáng chổi GIMP." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:173 #, c-format msgid "Invalid brush spacing." msgstr "Khảng cách của chổi không hợp lệ." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:190 #, c-format msgid "Invalid brush radius." msgstr "Bán kính của chổi không hợp lệ." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:209 #, fuzzy, c-format #| msgid "Invalid shortcut." msgid "Invalid brush spike count." msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ" #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:226 #, c-format msgid "Invalid brush hardness." msgstr "Độ cứng chổi không hợp lệ." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:242 #, c-format msgid "Invalid brush aspect ratio." msgstr "Tỉ lệ hình thể của chổi không hợp lệ." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:258 #, c-format msgid "Invalid brush angle." msgstr "Góc của chổi không hợp lệ." #: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:281 #, c-format msgid "In line %d of brush file: " msgstr "Trong dòng %d của tập tin chổi: " #: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:135 msgid "Brush Shape" msgstr "Hình dạng chổi" #: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:143 msgid "Brush Radius" msgstr "Bán kính chổi" #: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:150 msgid "Brush Spikes" msgstr "Nét vẽ của chổi" #: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:157 ../app/paint/gimppaintoptions.c:232 msgid "Brush Hardness" msgstr "Độ cứng chổi" #: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:165 ../app/paint/gimppaintoptions.c:211 msgid "Brush Aspect Ratio" msgstr "Tỉ lệ hình thể chổi" #: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:172 ../app/paint/gimppaintoptions.c:218 msgid "Brush Angle" msgstr "Góc chổi" #: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:86 ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:110 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: tập tin bị hỏng." #: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:142 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Inconsistent parameters." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: Các tham số mâu thuẫn " "nhau." # Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật #: ../app/core/gimpchannel-select.c:66 msgctxt "undo-type" msgid "Rectangle Select" msgstr "Chọn chữ nhật" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:114 msgctxt "undo-type" msgid "Ellipse Select" msgstr "Chọn hình bầu dục" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:165 msgctxt "undo-type" msgid "Rounded Rectangle Select" msgstr "Chọn hình chữ nhật viền tròn" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:421 ../app/core/gimplayer.c:452 msgctxt "undo-type" msgid "Alpha to Selection" msgstr "Anfa vào vùng chọn" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:460 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "%s Channel to Selection" msgstr "%s Kênh tới vùng chọn" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:511 msgctxt "undo-type" msgid "Fuzzy Select" msgstr "Chọn mờ" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:559 msgctxt "undo-type" msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" #: ../app/core/gimpchannel-select.c:598 msgctxt "undo-type" msgid "Select by Indexed Color" msgstr "Chọn theo màu đánh chỉ số" #: ../app/core/gimpchannel.c:255 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Channel" msgstr "Đổi tên kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:256 msgctxt "undo-type" msgid "Move Channel" msgstr "Chuyển kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:257 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Channel" msgstr "Co dãn kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:258 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Channel" msgstr "Đổi cỡ kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:259 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Channel" msgstr "Lật kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:260 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Channel" msgstr "Xoay kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:261 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1037 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Channel" msgstr "Chuyển dạng kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:262 ../app/core/gimpchannel.c:293 msgctxt "undo-type" msgid "Fill Channel" msgstr "Tô đầy kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:263 msgctxt "undo-type" msgid "Stroke Channel" msgstr "Vẽ nét kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:264 msgctxt "undo-type" msgid "Channel to Selection" msgstr "Kênh tới vùng chọn" #: ../app/core/gimpchannel.c:265 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder Channel" msgstr "Sắp xếp lại kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:266 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Channel" msgstr "Nâng kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:267 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Channel to Top" msgstr "Nâng kênh lên đỉnh" #: ../app/core/gimpchannel.c:268 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Channel" msgstr "Hạ kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:269 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Channel to Bottom" msgstr "Hạ kênh xuống đáy" #: ../app/core/gimpchannel.c:270 msgid "Channel cannot be raised higher." msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn nữa." #: ../app/core/gimpchannel.c:271 msgid "Channel cannot be lowered more." msgstr "Không thể hạ thấp kênh xuống hơn nữa." #: ../app/core/gimpchannel.c:290 msgctxt "undo-type" msgid "Feather Channel" msgstr "Làm nhòe kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:291 msgctxt "undo-type" msgid "Sharpen Channel" msgstr "Làm sắc kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:292 msgctxt "undo-type" msgid "Clear Channel" msgstr "Xóa sạch kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:294 msgctxt "undo-type" msgid "Invert Channel" msgstr "Đảo ngược kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:295 msgctxt "undo-type" msgid "Border Channel" msgstr "Tạo viền kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:296 msgctxt "undo-type" msgid "Grow Channel" msgstr "Nới kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:297 msgctxt "undo-type" msgid "Shrink Channel" msgstr "Co nhỏ kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:298 msgctxt "undo-type" msgid "Flood Channel" msgstr "Kênh Tràn ngập" #: ../app/core/gimpchannel.c:781 msgid "Cannot fill empty channel." msgstr "Không thể đổ đầy màu lên kênh rỗng." #: ../app/core/gimpchannel.c:817 msgid "Cannot stroke empty channel." msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng." #: ../app/core/gimpchannel.c:1646 msgctxt "undo-type" msgid "Set Channel Color" msgstr "Đặt màu kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:1697 msgctxt "undo-type" msgid "Set Channel Opacity" msgstr "Đặt độ mờ đục kênh" #: ../app/core/gimpchannel.c:1786 ../app/core/gimpselection.c:170 msgid "Selection Mask" msgstr "Mặt nạ vùng chọn" #: ../app/core/gimpcontext.c:684 msgid "Foreground" msgstr "Tiền cảnh" #: ../app/core/gimpcontext.c:685 ../app/core/gimpgrid.c:94 msgid "Foreground color" msgstr "Màu tiền cảnh" #: ../app/core/gimpcontext.c:691 ../app/core/gimpimage-new.c:150 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../app/core/gimpcontext.c:692 ../app/core/gimpgrid.c:101 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../app/core/gimpcontext.c:698 ../app/core/gimpcontext.c:699 #: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:104 #: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:177 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:288 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ đục" #: ../app/core/gimpcontext.c:707 ../app/core/gimpcontext.c:708 msgid "Paint Mode" msgstr "Chế độ vẽ" #: ../app/core/gimpcontext.c:715 ../app/core/gimpcontext.c:716 #: ../app/tools/gimpmybrushoptions-gui.c:54 #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:158 msgid "Brush" msgstr "Chổi" #: ../app/core/gimpcontext.c:723 msgid "Paint dynamics" msgstr "Độ động khi vẽ" #: ../app/core/gimpcontext.c:729 ../app/core/gimpcontext.c:730 #: ../app/tools/gimpmybrushtool.c:73 msgid "MyPaint Brush" msgstr "Chổi vẽ MyPaint" #: ../app/core/gimpcontext.c:736 ../app/core/gimpcontext.c:737 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../app/core/gimpcontext.c:743 ../app/core/gimpcontext.c:744 #: ../app/pdb/drawable-edit-cmds.c:253 ../app/pdb/edit-cmds.c:803 #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:268 ../app/tools/gimpgradienttool.c:164 #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:378 msgid "Gradient" msgstr "Dốc màu" #: ../app/core/gimpcontext.c:750 ../app/core/gimpcontext.c:751 #: ../app/widgets/gimpcolorselectorpalette.c:59 msgid "Palette" msgstr "Bảng màu" #: ../app/core/gimpcontext.c:757 ../app/core/gimpcontext.c:758 #: ../app/tools/gimptextoptions.c:551 msgid "Font" msgstr "Phông" #: ../app/core/gimpcontext.c:764 ../app/core/gimpcontext.c:765 msgid "Tool Preset" msgstr "Cài đặt trước công cụ" #: ../app/core/gimpdatafactory.c:351 ../app/core/gimpdatafactory.c:385 #: ../app/core/gimpdatafactory.c:719 ../app/core/gimpdatafactory.c:750 #, c-format msgid "" "Failed to save data:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi lưu dữ liệu:\n" "\n" "%s" #: ../app/core/gimpdatafactory.c:424 ../app/core/gimpdatafactory.c:427 #: ../app/core/gimpitem.c:547 ../app/core/gimpitem.c:550 msgid "copy" msgstr "bản sao" #: ../app/core/gimpdatafactory.c:436 ../app/core/gimpitem.c:558 #, c-format msgid "%s copy" msgstr "bản sao của %s" #: ../app/core/gimpdatafactory.c:587 ../app/tools/gimptextoptions.c:532 #: ../app/widgets/gimpfontfactoryview.c:97 msgid "Loading fonts (this may take a while...)" msgstr "Đang tải phông chữ (hơi mất thời gian…)" #: ../app/core/gimpdatafactory.c:909 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "You have a writable data folder configured (%s), but this folder does not " #| "exist. Please create the folder or fix your configuation in the " #| "Preferences dialog's 'Folders' section." msgid "" "You have a writable data folder configured (%s), but this folder does not " "exist. Please create the folder or fix your configuration in the Preferences " "dialog's 'Folders' section." msgstr "" "Có thư mục dữ liệu có thể viết được (%s), nhưng thư mục này không tồn tại. " "Hãy tạo thư mục đó và đặt lại cấu hình trong mục “Thư mục” của tham chiếu." #: ../app/core/gimpdatafactory.c:928 #, c-format msgid "" "You have a writable data folder configured, but this folder is not part of " "your data search path. You probably edited the gimprc file manually, please " "fix it in the Preferences dialog's 'Folders' section." msgstr "" "Có thư mục dữ liệu viết được đã được cấu hình, nhưng thư mục này không tồn " "tại trong đường dẫn tìm kiếm dữ liệu. Bạn có thể sửa tệp gimprc, hãy sửa giá " "trị này trong phần “Thư mục” của phần tham chiếu." #: ../app/core/gimpdatafactory.c:938 #, c-format msgid "You don't have any writable data folder configured." msgstr "Bạn không có thư mục dữ liệu nào viết được đã cấu hình." #: ../app/core/gimpdataloaderfactory.c:458 #, c-format msgid "Error loading '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi đang tải “%s”: " #: ../app/core/gimpdataloaderfactory.c:464 #, c-format msgid "Error loading '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi tải “%s”" #: ../app/core/gimpdataloaderfactory.c:474 ../app/file-data/file-data-gbr.c:96 #: ../app/file-data/file-data-gih.c:101 ../app/file-data/file-data-pat.c:97 #: ../app/xcf/xcf.c:452 #, c-format msgid "Could not open '%s' for reading: " msgstr "Không thể mở “%s” để đọc: " #: ../app/core/gimpdataloaderfactory.c:534 #, c-format msgid "" "Failed to load data:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi tải dữ liệu:\n" "\n" "%s" #: ../app/core/gimpdrawable.c:546 ../app/tools/gimpscaletool.c:121 msgctxt "undo-type" msgid "Scale" msgstr "Co dãn" #: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:88 msgctxt "undo-type" msgid "Bucket Fill" msgstr "Tô bằng xô" #: ../app/core/gimpdrawable-edit.c:151 msgctxt "undo-type" msgid "Clear" msgstr "Xóa sạch" #: ../app/core/gimpdrawable-equalize.c:63 msgctxt "undo-type" msgid "Equalize" msgstr "Làm bằng" #: ../app/core/gimpdrawable-floating-selection.c:203 msgid "Floating Selection" msgstr "Chọn lựa trôi nổi" #: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:66 msgid "Computing alpha of unknown pixels" msgstr "Tính toán kênh anfa của các điểm ảnh chưa biết" #: ../app/core/gimpdrawable-fill.c:212 ../app/vectors/gimpvectors.c:679 msgid "Not enough points to fill" msgstr "Không đủ điểm để tô" #: ../app/core/gimpdrawable-fill.c:267 msgctxt "undo-type" msgid "Render Stroke" msgstr "Vé nét" #: ../app/core/gimpdrawable-gradient.c:125 #: ../app/core/gimpdrawable-gradient.c:137 ../app/tools/gimpgradienttool.c:1055 msgctxt "undo-type" msgid "Gradient" msgstr "Dốc màu" #: ../app/core/gimpdrawable-gradient.c:226 msgid "Calculating distance map" msgstr "Đang tính toán bản đồ khoảng cách" #: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:72 #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:127 #: ../app/tools/gimplevelstool.c:138 msgid "Levels" msgstr "Mức" #: ../app/core/gimpdrawable-offset.c:79 msgctxt "undo-type" msgid "Offset Drawable" msgstr "Offset vẽ được" #: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:111 #: ../app/paint/gimppaintcore-stroke.c:333 ../app/vectors/gimpvectors.c:701 msgid "Not enough points to stroke" msgstr "Không đủ điểm để vẽ" #: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:815 ../app/tools/gimpfliptool.c:135 msgctxt "undo-type" msgid "Flip" msgstr "Lật" #: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:895 ../app/tools/gimprotatetool.c:130 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate" msgstr "Xoay" #: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1035 ../app/core/gimplayer.c:451 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Layer" msgstr "Chuyển dạng lớp" #: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1048 msgid "Transformation" msgstr "Chuyển dạng" #: ../app/core/gimpdynamicsoutput.c:135 msgid "Output type" msgstr "Kiểu đầu ra" #. Style #: ../app/core/gimpfilloptions.c:108 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1831 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:116 ../app/pdb/gimppdbcontext.c:100 #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:149 #: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:80 ../app/tools/gimptextoptions.c:136 msgid "Antialiasing" msgstr "Làm trơn" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:123 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:159 #: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:87 msgid "Feather edges" msgstr "Làm hình lông vũ các cạnh" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:124 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:160 #, fuzzy #| msgid "Enable feathering of selection edges" msgid "Enable feathering of fill edges" msgstr "Bật feather của cạnh vùng chọn" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:130 ../app/paint/gimpmybrushoptions.c:86 #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:166 ../app/tools/gimpcoloroptions.c:85 #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:101 #: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:94 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:156 msgid "Radius" msgstr "Bán kính" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:131 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:167 #: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:95 msgid "Radius of feathering" msgstr "Bán kính feathering" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:355 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Foreground Color" msgstr "Tô đầy bằng màu cận cảnh" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:360 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Background Color" msgstr "Tô đầy bằng màu nền" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:365 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with White" msgstr "Tô đầy bằng màu trắng" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:372 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Transparency" msgstr "Tô đầy bằng màu trong suốt" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:388 ../app/core/gimpfilloptions.c:456 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Pattern" msgstr "Tô đầy bằng mẫu" #: ../app/core/gimpfilloptions.c:453 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Solid Color" msgstr "Tô đầy bằng màu đặc" #: ../app/core/gimpgradient-load.c:73 #, c-format msgid "Not a GIMP gradient file." msgstr "Không phải là một tập tin đốc màu GIMP." #: ../app/core/gimpgradient-load.c:96 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'." msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin dốc màu “%s”." #: ../app/core/gimpgradient-load.c:122 #, c-format msgid "File is corrupt." msgstr "Tập tin bị hỏng." #: ../app/core/gimpgradient-load.c:168 ../app/core/gimpgradient-load.c:183 #: ../app/core/gimpgradient-load.c:193 ../app/core/gimpgradient-load.c:205 #: ../app/core/gimpgradient-load.c:215 ../app/core/gimpgradient-load.c:223 #, c-format msgid "Corrupt segment %d." msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d." #: ../app/core/gimpgradient-load.c:236 ../app/core/gimpgradient-load.c:246 #, c-format msgid "Segments do not span the range 0-1." msgstr "Các đoạn không mở rộng phạm vi 0-1." #: ../app/core/gimpgradient-load.c:261 #, c-format msgid "In line %d of gradient file: " msgstr "Trong dòng %d của tập tin dốc màu: " #: ../app/core/gimpgradient-load.c:337 #, c-format msgid "No linear gradients found." msgstr "Không tìm thấy dốc màu tuyến tính." #: ../app/core/gimpgradient-save.c:202 #, c-format msgid "Writing POV file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin POV “%s”: %s" #: ../app/core/gimpgrid.c:86 msgid "Line style" msgstr "Kiểu dòng" #: ../app/core/gimpgrid.c:87 msgid "Line style used for the grid." msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới." #: ../app/core/gimpgrid.c:95 msgid "The foreground color of the grid." msgstr "Màu cảnh gần của lưới." #: ../app/core/gimpgrid.c:102 msgid "" "The background color of the grid; only used in double dashed line style." msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi." #: ../app/core/gimpgrid.c:109 msgid "Spacing X" msgstr "Giãn cách X" #: ../app/core/gimpgrid.c:110 msgid "Horizontal spacing of grid lines." msgstr "Khoảng cách ngang giữa các dòng lưới." #: ../app/core/gimpgrid.c:116 msgid "Spacing Y" msgstr "Giãn cách Y" #: ../app/core/gimpgrid.c:117 msgid "Vertical spacing of grid lines." msgstr "Khoảng cách dọc giữa các dòng lưới." #: ../app/core/gimpgrid.c:123 msgid "Spacing unit" msgstr "Đơn vị dãn cách" #: ../app/core/gimpgrid.c:130 msgid "Offset X" msgstr "Độ dịch X" #: ../app/core/gimpgrid.c:131 msgid "" "Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number." msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm." #: ../app/core/gimpgrid.c:139 msgid "Offset Y" msgstr "Độ dịch Y" #: ../app/core/gimpgrid.c:140 msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number." msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm." #: ../app/core/gimpgrid.c:148 msgid "Offset unit" msgstr "Đơn vị độ dịch" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:287 msgid "Layer Group" msgstr "Nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:288 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Layer Group" msgstr "Đổi tên nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:289 msgctxt "undo-type" msgid "Move Layer Group" msgstr "Chuyển nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:290 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Layer Group" msgstr "Co dãn nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:291 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Layer Group" msgstr "Đổi cỡ nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:292 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Layer Group" msgstr "Lật nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:293 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Layer Group" msgstr "Xoay nhóm lớp" #: ../app/core/gimpgrouplayer.c:294 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Layer Group" msgstr "Chuyển dạng nhóm lớp" #: ../app/core/gimpimage.c:691 ../app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:175 msgid "Symmetry" msgstr "Đối xứng" #: ../app/core/gimpimage.c:2425 msgid " (exported)" msgstr " (đã xuất)" #: ../app/core/gimpimage.c:2429 msgid " (overwritten)" msgstr " (ghi đè)" #: ../app/core/gimpimage.c:2438 msgid " (imported)" msgstr " (đã nhập)" #: ../app/core/gimpimage.c:2612 ../app/core/gimpimage.c:2626 #: ../app/core/gimpimage.c:2669 #, c-format msgid "Layer mode '%s' was added in %s" msgstr "Chế độ lớp “%s” được thêm vào %s" #: ../app/core/gimpimage.c:2684 #, c-format msgid "Layer groups were added in %s" msgstr "Nhóm lớp được thêm vào %s" #: ../app/core/gimpimage.c:2691 #, c-format msgid "Masks on layer groups were added in %s" msgstr "Mặt nạ trên các nhóm lớp đã được thêm vào trong %s" #: ../app/core/gimpimage.c:2707 #, c-format msgid "High bit-depth images were added in %s" msgstr "Hình ảnh độ sâu bit cao đã được thêm vào trong %s" #: ../app/core/gimpimage.c:2719 #, c-format msgid "Internal zlib compression was added in %s" msgstr "Nén zlib bên trong đã được thêm vào trong %s" #: ../app/core/gimpimage.c:2736 #, c-format msgid "Support for image files larger than 4GB was added in %s" msgstr "Hỗ trợ cho các tệp hình ảnh lớn hơn 4GB đã được thêm vào trong %s" #: ../app/core/gimpimage.c:2832 msgctxt "undo-type" msgid "Change Image Resolution" msgstr "Đổi độ phân giải ảnh" #: ../app/core/gimpimage.c:2884 msgctxt "undo-type" msgid "Change Image Unit" msgstr "Đổi đơn vị ảnh" #: ../app/core/gimpimage.c:3835 #, c-format msgid "" "'gimp-comment' parasite validation failed: comment contains invalid UTF-8" msgstr "" "Xác thực ký sinh “gimp-comment” không thành công: bình luận chứa UTF-8 không " "hợp lệ" #: ../app/core/gimpimage.c:3894 msgctxt "undo-type" msgid "Attach Parasite to Image" msgstr "Đính ký sinh vào ảnh" #: ../app/core/gimpimage.c:3936 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Parasite from Image" msgstr "Bỏ ký sinh khỏi ảnh" #: ../app/core/gimpimage.c:4667 msgctxt "undo-type" msgid "Add Layer" msgstr "Thêm lớp" #: ../app/core/gimpimage.c:4709 ../app/core/gimpimage.c:4740 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Layer" msgstr "Xóa bỏ lớp" #: ../app/core/gimpimage.c:4734 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Floating Selection" msgstr "Xóa bỏ vùng chọn trôi nổi" #: ../app/core/gimpimage.c:4901 msgctxt "undo-type" msgid "Add Channel" msgstr "Thêm kênh" #: ../app/core/gimpimage.c:4929 ../app/core/gimpimage.c:4953 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Channel" msgstr "Xóa bỏ kênh" #: ../app/core/gimpimage.c:5009 msgctxt "undo-type" msgid "Add Path" msgstr "Thêm đường dẫn" #: ../app/core/gimpimage.c:5039 ../app/core/gimpimage.c:5046 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Path" msgstr "Xóa bỏ đường dẫn" #: ../app/core/gimpimage-arrange.c:173 msgctxt "undo-type" msgid "Arrange Objects" msgstr "Sắp xếp đối tượng" #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:122 msgid "ICC profile validation failed: Parasite's name is not 'icc-profile'" msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Tên ký sinh không “icc-profile”" #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:131 msgid "" "ICC profile validation failed: Parasite's flags are not (PERSISTENT | " "UNDOABLE)" msgstr "" "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Các cờ ký sinh không (PERSISTENT | UNDOABLE)" #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:187 msgid "ICC profile validation failed: " msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: " #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:331 msgid "" "ICC profile validation failed: Color profile is not for grayscale color space" msgstr "" "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Hồ sơ màu không cho không gian màu xám" #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:341 msgid "ICC profile validation failed: Color profile is not for RGB color space" msgstr "" "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Hồ sơ màu không cho không gian màu RGB" #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:396 #, c-format msgid "Converting from '%s' to '%s'" msgstr "Đang chuyển đổi từ “%s” thành “%s”" #: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:401 msgid "Color profile conversion" msgstr "Chuyển đổi hồ sơ màu" #: ../app/core/gimpimage-colormap.c:66 #, c-format msgid "Colormap of Image #%d (%s)" msgstr "Bảng màu của ảnh #%d (%s)" #: ../app/core/gimpimage-colormap.c:196 msgctxt "undo-type" msgid "Set Colormap" msgstr "Đặt bảng màu" #: ../app/core/gimpimage-colormap.c:236 msgctxt "undo-type" msgid "Unset Colormap" msgstr "Bỏ đặt bảng màu" #: ../app/core/gimpimage-colormap.c:289 msgctxt "undo-type" msgid "Change Colormap entry" msgstr "Sửa bảng màu" #: ../app/core/gimpimage-colormap.c:317 msgctxt "undo-type" msgid "Add Color to Colormap" msgstr "Thêm màu vào bảng màu" #: ../app/core/gimpimage-convert-indexed.c:794 msgid "Cannot convert image: palette is empty." msgstr "Không thể chuyển đổi cảnh vì bảng chọn rỗng." #: ../app/core/gimpimage-convert-indexed.c:806 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to Indexed" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ số" #: ../app/core/gimpimage-convert-indexed.c:900 msgid "Converting to indexed colors (stage 2)" msgstr "Đang ảnh sang dạng đánh phụ lục (giai đoạn 2)" #: ../app/core/gimpimage-convert-indexed.c:949 msgid "Converting to indexed colors (stage 3)" msgstr "Đang sang dạng có mục lục (giai đoạn 3)" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:77 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 8 bit linear integer" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 8 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:80 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 8 bit gamma integer" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 8 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:83 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 16 bit linear integer" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 16 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:86 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 16 bit gamma integer" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 16 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:89 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 32 bit linear integer" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 32 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:92 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 32 bit gamma integer" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 32 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:95 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 16 bit linear floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 16 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:98 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 16 bit gamma floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 16 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:101 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 32 bit linear floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 32 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:104 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 32 bit gamma floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 32 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:107 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 64 bit linear floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 64 bít" #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:110 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to 64 bit gamma floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 64 bít" #. dithering #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:268 #: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:289 #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:241 #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:224 #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:128 msgid "Dithering" msgstr "Rung động" #: ../app/core/gimpimage-convert-type.c:84 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to RGB" msgstr "Chuyển ảnh sang RGB" #: ../app/core/gimpimage-convert-type.c:88 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to Grayscale" msgstr "Chuyển sang ảnh xám" #: ../app/core/gimpimage-crop.c:72 msgctxt "undo-type" msgid "Crop Image" msgstr "Xén ảnh" #: ../app/core/gimpimage-crop.c:75 ../app/core/gimpimage-resize.c:91 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Image" msgstr "Đổi cỡ ảnh" #: ../app/core/gimpimage-guides.c:53 msgctxt "undo-type" msgid "Add Horizontal Guide" msgstr "Thêm đường dẫn hướng ngang" #: ../app/core/gimpimage-guides.c:77 msgctxt "undo-type" msgid "Add Vertical Guide" msgstr "Thêm đường dẫn hướng dọc" #: ../app/core/gimpimage-guides.c:121 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Guide" msgstr "Bỏ đường dẫn hướng" #: ../app/core/gimpimage-guides.c:151 msgctxt "undo-type" msgid "Move Guide" msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng" #: ../app/core/gimpimage-item-list.c:117 msgctxt "undo-type" msgid "Translate Items" msgstr "Dịch mục" #: ../app/core/gimpimage-item-list.c:157 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Items" msgstr "Lật mục" #: ../app/core/gimpimage-item-list.c:201 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Items" msgstr "Xoay mục" #: ../app/core/gimpimage-item-list.c:256 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Items" msgstr "Chuyển dạng mục" #: ../app/core/gimpimage-merge.c:135 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Visible Layers" msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy" #: ../app/core/gimpimage-merge.c:203 msgctxt "undo-type" msgid "Flatten Image" msgstr "Làm phẳng ảnh" #: ../app/core/gimpimage-merge.c:232 msgid "Cannot flatten an image without any visible layer." msgstr "Không thể làm phẳng một ảnh mà nó không có lớp nào nhìn thấy." #: ../app/core/gimpimage-merge.c:260 msgid "Cannot merge down a floating selection." msgstr "Không thể hòa trộn xuống một vùng chọn nổi." #: ../app/core/gimpimage-merge.c:267 msgid "Cannot merge down an invisible layer." msgstr "Không thể trộn xuống với lớp không thấy được." #: ../app/core/gimpimage-merge.c:292 msgid "Cannot merge down to a layer group." msgstr "Không trộn được với nhóm lớp ở dưới." #: ../app/core/gimpimage-merge.c:299 msgid "The layer to merge down to is locked." msgstr "Lớp muốn trộn ở dưới bị khóa." #: ../app/core/gimpimage-merge.c:311 msgid "There is no visible layer to merge down to." msgstr "Không có lớp nhìn thấy để trộn xuống." #: ../app/core/gimpimage-merge.c:317 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Down" msgstr "Trộn xuống" #: ../app/core/gimpimage-merge.c:352 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Layer Group" msgstr "Trộn nhóm lớp" #: ../app/core/gimpimage-merge.c:428 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Visible Paths" msgstr "Trộn đường dẫn nhìn thấy" #: ../app/core/gimpimage-merge.c:464 msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two." msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường." #: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:88 msgctxt "undo-type" msgid "Enable Quick Mask" msgstr "Bật Mặt nạ nhanh" #: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:120 msgctxt "undo-type" msgid "Disable Quick Mask" msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh" #: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:52 msgctxt "undo-type" msgid "Add Sample Point" msgstr "Thêm điểm mẫu" #: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:96 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Sample Point" msgstr "Bỏ điểm mẫu" #: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:126 msgctxt "undo-type" msgid "Move Sample Point" msgstr "Chuyển điểm mẫu" #: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:146 msgctxt "undo-type" msgid "Set Sample Point Pick Mode" msgstr "Đặt chế độ chọn điểm mẫu" #: ../app/core/gimpimage-scale.c:79 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Image" msgstr "Co dãn ảnh" #: ../app/core/gimpimage-undo-push.c:1028 #, c-format msgid "Can't undo %s" msgstr "Không thể hủy bước %s" #: ../app/core/gimpimagefile.c:746 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1953 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2059 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: ../app/core/gimpimagefile.c:751 msgid "Special File" msgstr "Tập tin đặc biệt" #: ../app/core/gimpimagefile.c:767 msgid "Remote File" msgstr "Tập tin ở xa" #: ../app/core/gimpimagefile.c:786 msgid "Click to create preview" msgstr "Nhắp để tạo khung xem trước" #: ../app/core/gimpimagefile.c:792 msgid "Loading preview..." msgstr "Đang tải khung xem trước…" #: ../app/core/gimpimagefile.c:798 msgid "Preview is out of date" msgstr "Khung xem trước quá thời" #: ../app/core/gimpimagefile.c:804 msgid "Cannot create preview" msgstr "Không thể tạo khung xem trước" #: ../app/core/gimpimagefile.c:814 msgid "(Preview may be out of date)" msgstr "(Có lẽ khung xem trước quá thời)" #. pixel size #: ../app/core/gimpimagefile.c:823 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:441 #: ../app/widgets/gimpsizebox.c:429 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:702 #, c-format msgid "%d × %d pixel" msgid_plural "%d × %d pixels" msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh" #: ../app/core/gimpimagefile.c:846 ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:349 #, c-format msgid "%d layer" msgid_plural "%d layers" msgstr[0] "%d lớp" #: ../app/core/gimpimagefile.c:894 #, c-format msgid "Could not open thumbnail '%s': %s" msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ “%s”: %s" #: ../app/core/gimpitem.c:2148 msgctxt "undo-type" msgid "Attach Parasite" msgstr "Đính ký sinh" #: ../app/core/gimpitem.c:2158 msgctxt "undo-type" msgid "Attach Parasite to Item" msgstr "Đính ký sinh vào hạng mục" #: ../app/core/gimpitem.c:2209 ../app/core/gimpitem.c:2216 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Parasite from Item" msgstr "Gỡ ký sinh khỏi hạng mục" #: ../app/core/gimpitem-exclusive.c:82 msgid "Set Item Exclusive Visible" msgstr "Đặt mục hiển thị dành riêng" #: ../app/core/gimpitem-exclusive.c:173 msgid "Set Item Exclusive Linked" msgstr "Đặt mục đã liên kết dành riêng" #: ../app/core/gimplayer-floating-selection.c:120 msgctxt "undo-type" msgid "Anchor Floating Selection" msgstr "Neo vùng chọn nổi" #: ../app/core/gimplayer-floating-selection.c:176 ../app/core/gimplayer.c:1050 msgid "" "Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to " "a layer mask or channel." msgstr "" "Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một " "kênh." #: ../app/core/gimplayer-floating-selection.c:183 msgctxt "undo-type" msgid "Floating Selection to Layer" msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:445 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Layer" msgstr "Đổi tên lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:446 msgctxt "undo-type" msgid "Move Layer" msgstr "Di chuyển lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:447 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Layer" msgstr "Co dãn lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:448 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Layer" msgstr "Đổi cỡ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:449 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Layer" msgstr "Lật lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:450 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Layer" msgstr "Xoay lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:453 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder Layer" msgstr "Sắp xếp lại lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:454 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Layer" msgstr "Nâng lớp lên" #: ../app/core/gimplayer.c:455 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Layer to Top" msgstr "Nâng lớp lên đỉnh" #: ../app/core/gimplayer.c:456 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Layer" msgstr "Hạ lớp xuống" #: ../app/core/gimplayer.c:457 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Layer to Bottom" msgstr "Hạ lớp xuống đáy" #: ../app/core/gimplayer.c:458 msgid "Layer cannot be raised higher." msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn." #: ../app/core/gimplayer.c:459 msgid "Layer cannot be lowered more." msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa." #: ../app/core/gimplayer.c:751 ../app/core/gimplayer.c:1966 #: ../app/core/gimplayermask.c:285 #, c-format msgid "%s mask" msgstr "%s mặt nạ" #: ../app/core/gimplayer.c:790 #, c-format msgid "" "Floating Selection\n" "(%s)" msgstr "" "Vùng chọn trôi nổi\n" "(%s)" #: ../app/core/gimplayer.c:1867 msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one." msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó." #: ../app/core/gimplayer.c:1878 msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer." msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định." #: ../app/core/gimplayer.c:1884 msgctxt "undo-type" msgid "Add Layer Mask" msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:2007 msgctxt "undo-type" msgid "Transfer Alpha to Mask" msgstr "Chuyển Anfa thành Mặt nạ" #: ../app/core/gimplayer.c:2169 msgctxt "undo-type" msgid "Apply Layer Mask" msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:2170 msgctxt "undo-type" msgid "Delete Layer Mask" msgstr "Xóa mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:2277 msgctxt "undo-type" msgid "Enable Layer Mask" msgstr "Bật mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:2278 msgctxt "undo-type" msgid "Disable Layer Mask" msgstr "Tắt mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:2359 msgctxt "undo-type" msgid "Show Layer Mask" msgstr "Hiện mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayer.c:2438 msgctxt "undo-type" msgid "Add Alpha Channel" msgstr "Thêm kênh anfa" #: ../app/core/gimplayer.c:2473 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Alpha Channel" msgstr "Bỏ kênh anfa" #: ../app/core/gimplayer.c:2494 msgctxt "undo-type" msgid "Layer to Image Size" msgstr "Lớp tới cỡ ảnh" #: ../app/core/gimplayermask.c:83 msgctxt "undo-type" msgid "Move Layer Mask" msgstr "Di chuyển mặt nạ lớp" #: ../app/core/gimplayermask.c:84 msgctxt "undo-type" msgid "Layer Mask to Selection" msgstr "Mặt nạ lớp tới vùng chọn" #: ../app/core/gimplayermask.c:196 #, c-format msgid "Cannot rename layer masks." msgstr "Không thể đổi tên mặt nạ lớp." #: ../app/core/gimplineart.c:338 ../app/core/gimplineart.c:339 msgid "Select transparent pixels instead of gray ones" msgstr "Chọn các điểm ảnh trong suốt thay cho những cái màu xám" #: ../app/core/gimplineart.c:345 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:188 #, fuzzy msgid "Line art detection threshold" msgstr "Vẽ nét đơn và Văn bản" #: ../app/core/gimplineart.c:346 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:189 msgid "Threshold to detect contour (higher values will include more pixels)" msgstr "" #: ../app/core/gimplineart.c:352 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:195 msgid "Maximum growing size" msgstr "Cỡ lớn lên tối đa" #: ../app/core/gimplineart.c:353 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:196 msgid "Maximum number of pixels grown under the line art" msgstr "" #: ../app/core/gimplineart.c:359 msgid "Maximum curved closing length" msgstr "Độ dài đóng cong tối đa" #: ../app/core/gimplineart.c:360 msgid "Maximum curved length (in pixels) to close the line art" msgstr "" #: ../app/core/gimplineart.c:366 msgid "Maximum straight closing length" msgstr "Độ dài đóng thẳng tối đa" #: ../app/core/gimplineart.c:367 msgid "Maximum straight length (in pixels) to close the line art" msgstr "" #: ../app/core/gimpmybrush-load.c:75 #, c-format msgid "MyPaint brush file is unreasonably large, skipping." msgstr "" #: ../app/core/gimpmybrush-load.c:93 #, fuzzy, c-format #| msgid "Failed to resize swap file: %s" msgid "Failed to deserialize MyPaint brush." msgstr "Chổi vẽ MyPaint _mới" #. TRANSLATORS: the "%s" is an item title and "%u" is the number of #. occurrences for this item. #: ../app/core/gimppalette-import.c:212 #, c-format msgid "%s (occurs %u)" msgstr "%s (xảy ra %u)" #: ../app/core/gimppalette-import.c:425 #, c-format msgid "Index %d" msgstr "Chỉ số %d" #: ../app/core/gimppalette-import.c:547 #, c-format msgid "Unknown type of palette file: %s" msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s" #: ../app/core/gimppalette-load.c:71 #, c-format msgid "Missing magic header." msgstr "Thiếu phần đầu ma thuật." #: ../app/core/gimppalette-load.c:94 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'" msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn “%s”." #: ../app/core/gimppalette-load.c:114 #, c-format msgid "Invalid column count." msgstr "Số lượng cột không hợp lệ." #: ../app/core/gimppalette-load.c:121 #, c-format msgid "" "Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using " "default value." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng " "%d, nên dùng giá trị mặc định." #: ../app/core/gimppalette-load.c:155 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d." #: ../app/core/gimppalette-load.c:163 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Missing GREEN component in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng màu “%s”: thiếu thành phần màu XANH LÁ CÂY (GREEN) " "trong dòng %d." #: ../app/core/gimppalette-load.c:171 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu XANH DƯƠNG (BLUE) " "trong dòng %d." #: ../app/core/gimppalette-load.c:181 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: giá trị RGB nằm ngoài phạm vi trong dòng %d." #: ../app/core/gimppalette-load.c:209 ../app/core/gimppalette-load.c:454 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Read %d colors from truncated file: %s" msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: Đọc %d màu từ tập tin bị cắt cụt: %s" #: ../app/core/gimppalette-load.c:231 #, c-format msgid "In line %d of palette file: " msgstr "Trong dòng %d của tập tin bảng chọn: " #: ../app/core/gimppalette-load.c:427 #, c-format msgid "Could not read header from palette file '%s': " msgstr "Không thể đọc phần đầu từ tập tin bảng màu “%s”: " #: ../app/core/gimppalette-load.c:459 msgid "Premature end of file." msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm." #: ../app/core/gimppalettemru.c:123 ../app/core/gimppalettemru.c:229 msgid "History Color" msgstr "Lược sử màu" #: ../app/core/gimppattern-load.c:60 msgid "File appears truncated: " msgstr "Tập tin bị cắt ngắn: " #: ../app/core/gimppattern-load.c:78 #, c-format msgid "Unknown pattern format version %d." msgstr "Không hiểu định dạng của mẫu phiên bản %d." #: ../app/core/gimppattern-load.c:87 #, c-format msgid "" "Unsupported pattern depth %d.\n" "GIMP Patterns must be GRAY or RGB." msgstr "" "Không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d.\n" "Các Mẫu của GIMP phải là GRAY hay RGB." #: ../app/core/gimppattern-load.c:99 #, c-format msgid "" "Invalid header data in '%s': width=%lu (maximum %lu), height=%lu (maximum " "%lu), bytes=%lu" msgstr "" "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu (tối đa %lu), cao=%lu " "(tối đa %lu), byte=%lu" #: ../app/core/gimppattern-load.c:116 #, c-format msgid "Invalid header data in '%s': Pattern name is too long: %lu" msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: tên mẫu quá dài: %lu" #: ../app/core/gimppattern-load.c:129 ../app/core/gimppattern-load.c:167 msgid "File appears truncated." msgstr "Tập tin bị cắt ngắn." #: ../app/core/gimppattern-load.c:135 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'." msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu “%s”." #: ../app/core/gimppattern-load.c:178 msgid "Fatal parse error in pattern file: " msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu: " #: ../app/core/gimppdbprogress.c:268 #, c-format msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed." msgstr "" "Không thể chạy ứng dụng chạy phía sau %s. Phần bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ " "vỡ." #: ../app/core/gimpselection.c:171 msgctxt "undo-type" msgid "Move Selection" msgstr "Di chuyển vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:172 msgctxt "undo-type" msgid "Fill Selection" msgstr "Đổ màu vào vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:173 msgctxt "undo-type" msgid "Stroke Selection" msgstr "Tạo nét vẽ vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:190 msgctxt "undo-type" msgid "Feather Selection" msgstr "Làm mềm vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:191 msgctxt "undo-type" msgid "Sharpen Selection" msgstr "Mài sắc vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:192 msgctxt "undo-type" msgid "Select None" msgstr "Bỏ chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:193 msgctxt "undo-type" msgid "Select All" msgstr "Chọn Tất cả" #: ../app/core/gimpselection.c:194 msgctxt "undo-type" msgid "Invert Selection" msgstr "Đảo ngược vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:195 msgctxt "undo-type" msgid "Border Selection" msgstr "Viền vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:196 msgctxt "undo-type" msgid "Grow Selection" msgstr "Nới rộng vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:197 msgctxt "undo-type" msgid "Shrink Selection" msgstr "Co nhỏ vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:198 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Holes" msgstr "Gỡ bỏ các lỗ" #: ../app/core/gimpselection.c:306 msgid "There is no selection to fill." msgstr "Không có vùng chọn để mà đổ màu." #: ../app/core/gimpselection.c:342 msgid "There is no selection to stroke." msgstr "Không có vùng chọn để tạo nét vẽ." #: ../app/core/gimpselection.c:699 msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty." msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn trống rỗng." #: ../app/core/gimpselection.c:817 msgid "Cannot float selection because the selected region is empty." msgstr "Không thể làm trôi nổi vùng chọn vì vùng được chọn trống rỗng." #: ../app/core/gimpselection.c:824 msgctxt "undo-type" msgid "Float Selection" msgstr "Nổi vùng chọn" #: ../app/core/gimpselection.c:842 msgid "Floated Layer" msgstr "Lớp đã nổi" #: ../app/core/gimpsettings.c:151 #, c-format msgid "Last used: %s" msgstr "Dùng lần cuối: %s" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:155 msgid "Method" msgstr "Phương thức" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:163 msgid "Line width" msgstr "Độ rộng đường" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:170 ../app/core/gimptemplate.c:150 #: ../app/tools/gimptextoptions.c:123 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:177 msgid "Cap style" msgstr "Kiểu cap" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:184 msgid "Join style" msgstr "Kiểu nối kết" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:191 msgid "Miter limit" msgstr "Giới hạn miter" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:192 msgid "" "Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a " "distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point." msgstr "" "Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc " "xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc " "(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật." #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:201 msgid "Dash offset" msgstr "Offset Neo" #: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:223 msgid "Emulate brush dynamics" msgstr "Mô phỏng chổi vẽ động" #. no undo (or redo) steps available #: ../app/core/gimpsymmetry.c:137 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:410 #: ../app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:165 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../app/core/gimpsymmetry.c:151 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../app/core/gimpsymmetry.c:152 msgid "Activate symmetry painting" msgstr "Kích hoạt vẽ đối xứng" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:114 msgid "Mandala" msgstr "" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:121 msgid "Center abscissa" msgstr "Giữa trục hoành" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:133 msgid "Center ordinate" msgstr "Tọa độ chính giữa" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:145 msgid "Number of points" msgstr "Số điểm" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:153 ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:151 msgid "Disable brush transform" msgstr "Tắt đổi dạng chổi vẽ" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:154 msgid "Disable brush rotation" msgstr "Tắt quay chổi vẽ" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:161 msgid "Kaleidoscope" msgstr "Kính vạn hoa" #: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:162 #, fuzzy msgid "Reflect consecutive strokes" msgstr "Lật Kiểu Gương" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:120 msgid "Mirror" msgstr "Gương" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:127 msgid "Horizontal Symmetry" msgstr "Đối xứng theo chiều ngang" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:128 msgid "Reflect the initial stroke across a horizontal axis" msgstr "Đối xứng nét ban đầu theo trục ngang" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:135 msgid "Vertical Symmetry" msgstr "Đối xứng theo chiều dọc" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:136 msgid "Reflect the initial stroke across a vertical axis" msgstr "Đối xứng nét ban đầu theo trục dọc" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:143 msgid "Central Symmetry" msgstr "Đối xứng qua điểm" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:144 msgid "Invert the initial stroke through a point" msgstr "Đảo ngược nét vẽ khởi tạo thông qua một điểm" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:152 msgid "Disable brush reflection" msgstr "Tắt phản xạ chổi vẽ" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:159 msgid "Vertical axis position" msgstr "Vị trí trục đứng" #: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:171 msgid "Horizontal axis position" msgstr "Vị trí trục ngang" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:98 msgid "Tiling" msgstr "Lát" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:103 msgid "Interval X" msgstr "Khoảng cách X" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:104 msgid "Interval on the X axis (pixels)" msgstr "Khoảng cách theo trục X (điểm ảnh)" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:115 msgid "Interval Y" msgstr "Khoảng cách Y" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:116 msgid "Interval on the Y axis (pixels)" msgstr "Khoảng cách theo trục Y (điểm ảnh)" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:127 msgid "Shift" msgstr "Dịch" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:128 msgid "X-shift between lines (pixels)" msgstr "Dịch X giữ các dòng (điểm ảnh)" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:139 msgid "Max strokes X" msgstr "Số nét X tối đa" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:140 msgid "Maximum number of strokes on the X axis" msgstr "Số lượng nét tối đa theo trục X" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:147 msgid "Max strokes Y" msgstr "Số nét Y tối đa" #: ../app/core/gimpsymmetry-tiling.c:148 msgid "Maximum number of strokes on the Y axis" msgstr "Số lượng nét tối đa theo trục Y" #: ../app/core/gimptagcache.c:437 #, c-format msgid "Error writing '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s\n" #: ../app/core/gimptagcache.c:447 #, c-format msgid "Error closing '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng “%s”: %s\n" #: ../app/core/gimptemplate.c:134 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../app/core/gimptemplate.c:142 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../app/core/gimptemplate.c:151 msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode." msgstr "" "Đơn vị được dùng để hiển thị tọa độ khi không phải trong chế độ chấm-với-" "chấm." #: ../app/core/gimptemplate.c:158 ../app/core/gimptemplate.c:166 msgid "Resolution X" msgstr "Độ phân giải X" #: ../app/core/gimptemplate.c:159 msgid "The horizontal image resolution." msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh." #: ../app/core/gimptemplate.c:167 msgid "The vertical image resolution." msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh." #: ../app/core/gimptemplate.c:174 msgid "Resolution unit" msgstr "Đơn vị độ phân giải" #. serialized name #: ../app/core/gimptemplate.c:181 msgid "Image type" msgstr "Kiểu ảnh" #: ../app/core/gimptemplate.c:188 ../app/core/gimptemplate.c:195 msgid "Precision" msgstr "Chính xác" #. gamma #: ../app/core/gimptemplate.c:204 ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:198 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:140 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:141 ../app/tools/gimplevelstool.c:505 msgid "Gamma" msgstr "Gamma (γ)" #: ../app/core/gimptemplate.c:212 msgid "Color managed" msgstr "Màu bị Quản lý" #: ../app/core/gimptemplate.c:213 msgid "" "Whether the image is color managed. Disabling color management is equivalent " "to choosing a built-in sRGB profile. Better leave color management enabled." msgstr "" "Có nên để ảnh bị quản lý màu không. Tắt quản lý màu là tương đương với gán " "một hồ sơ màu sRGB dựng sẵn. Tốt hơn là để bộ quản lý màu được bật." #: ../app/core/gimptemplate.c:222 msgid "Color profile" msgstr "Hồ sơ màu" #: ../app/core/gimptemplate.c:229 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:110 msgid "Fill type" msgstr "Kiểu đổ màu" #: ../app/core/gimptemplate.c:236 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: ../app/core/gimptemplate.c:243 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #. Translators: this is a noun #: ../app/core/gimptoolgroup.c:265 msgctxt "tool-item" msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:149 msgid "Apply stored FG/BG" msgstr "Áp dụng FG/BG có sẵn" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:156 msgid "Apply stored opacity/paint mode" msgstr "Áp dụng chế độ sơn/đục có sẵn" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:163 msgid "Apply stored brush" msgstr "Áp dụng chổi đã lưu" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:170 msgid "Apply stored dynamics" msgstr "Áp dụng dynamic có sẵn" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:177 msgid "Apply stored MyPaint brush" msgstr "Áp dụng chổi MyPaint đã lưu" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:184 msgid "Apply stored pattern" msgstr "Áp dụng mẫu đã lưu" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:191 msgid "Apply stored palette" msgstr "Áp dụng bảng màu đã lưu" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:198 msgid "Apply stored gradient" msgstr "Áp dụng dốc màu đã lưu" #: ../app/core/gimptoolpreset.c:205 msgid "Apply stored font" msgstr "Áp dụng phông đã lưu" #: ../app/core/gimptoolpreset-load.c:64 msgid "Tool preset file is corrupt." msgstr "Tập tin đặt trước công cụ đã hỏng." #: ../app/core/gimpunit.c:60 msgctxt "unit-singular" msgid "pixel" msgstr "điểm ảnh" #: ../app/core/gimpunit.c:60 msgctxt "unit-plural" msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: ../app/core/gimpunit.c:64 msgctxt "unit-singular" msgid "inch" msgstr "inch" #: ../app/core/gimpunit.c:64 msgctxt "unit-plural" msgid "inches" msgstr "inch" #: ../app/core/gimpunit.c:67 msgctxt "unit-singular" msgid "millimeter" msgstr "mili-mét" #: ../app/core/gimpunit.c:67 msgctxt "unit-plural" msgid "millimeters" msgstr "mili-mét" #: ../app/core/gimpunit.c:71 msgctxt "unit-singular" msgid "point" msgstr "điểm" #: ../app/core/gimpunit.c:71 msgctxt "unit-plural" msgid "points" msgstr "điểm" #: ../app/core/gimpunit.c:74 msgctxt "unit-singular" msgid "pica" msgstr "pi-ca" #: ../app/core/gimpunit.c:74 msgctxt "unit-plural" msgid "picas" msgstr "pi-ca" #: ../app/core/gimpunit.c:82 msgctxt "singular" msgid "percent" msgstr "phần trăm" #: ../app/core/gimpunit.c:82 msgctxt "plural" msgid "percent" msgstr "phần trăm" #. Translators: the %s is GIMP version, the %d is the #. * installer/package revision. #. * For instance: "2.10.18 (revision 2)" #. #: ../app/dialogs/about-dialog.c:134 #, c-format msgid "%s (revision %d)" msgstr "%s (điểm xét duyệt %d)" #: ../app/dialogs/about-dialog.c:142 msgid "About GIMP" msgstr "Giới thiệu GIMP" #: ../app/dialogs/about-dialog.c:151 msgid "Visit the GIMP website" msgstr "Ghé thăm trang thông tin điện tử GIMP" #. Translators: insert your names here, #. separated by newline #: ../app/dialogs/about-dialog.c:157 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: ../app/dialogs/about-dialog.c:355 msgid "Update available!" msgstr "Đã có bản mới!" #. This is actually a new revision of current version. #: ../app/dialogs/about-dialog.c:375 #, c-format msgid "Download GIMP %s revision %d (released on %s)\n" msgstr "Tải về GIMP %s điểm xét duyệt %d (phát hành vào %s)\n" #. Translators: <> tags are Pango markup. Please keep these #. * markups in your translation. #: ../app/dialogs/about-dialog.c:385 #, c-format msgid "Release comment: %s" msgstr "Ghi chú phát hành: %s" #: ../app/dialogs/about-dialog.c:390 #, c-format msgid "Download GIMP %s (released on %s)\n" msgstr "Tải về GIMP %s (phát hành vào %s)\n" #: ../app/dialogs/about-dialog.c:415 ../app/dialogs/about-dialog.c:436 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra cập nhật" #. Translators: first string is the date in the locale's date #. * representation (e.g., 12/31/99), second is the time in the #. * locale's time representation (e.g., 23:13:48). #. #: ../app/dialogs/about-dialog.c:456 #, c-format msgid "Last checked on %s at %s" msgstr "Kiểm tra lần cuối vào %s lúc %s" #: ../app/dialogs/about-dialog.c:759 msgid "GIMP is brought to you by" msgstr "GIMP được tạo bởi" #: ../app/dialogs/about-dialog.c:835 #, c-format msgid "" "This is an unstable development release\n" "commit %s" msgstr "" "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định\n" "lần chuyển giao %s" #: ../app/dialogs/action-search-dialog.c:68 msgid "Search Actions" msgstr "Các thao tác tìm kiếm" #: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:126 msgid "Channel _name:" msgstr "Tê_n kênh:" #: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:128 #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:168 msgid "Lock _pixels" msgstr "Khóa điể_m ảnh" #: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:129 #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:169 msgid "Lock position and _size" msgstr "Khóa vị trí và _kích thước" #: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:171 msgid "Initialize from _selection" msgstr "Khởi động từ lự_a chọn" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:128 msgid "Assign ICC Color Profile" msgstr "Gán hồ sơ màu ICC" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:131 msgid "Assign a color profile to the image" msgstr "Gán một hồ sơ màu cho ảnh" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:137 msgid "_Assign" msgstr "_Gán" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:140 msgid "Assign" msgstr "Gán" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:146 msgid "Convert to ICC Color Profile" msgstr "Chuyển sang hồ sơ màu ICC" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:149 msgid "Convert the image to a color profile" msgstr "Chuyển ảnh thành một hồ sơ màu" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:155 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:173 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:191 #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:105 #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:143 #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:169 msgid "C_onvert" msgstr "Chu_yển đổi" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:158 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:176 #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:194 msgid "Convert to" msgstr "Chuyển đổi sang" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:164 msgid "RGB Conversion" msgstr "Chuyển đổi RGB" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:167 msgid "Convert Image to RGB" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang RGB" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:182 msgid "Grayscale Conversion" msgstr "Chuyển sang đen trắng" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:185 msgid "Convert Image to Grayscale" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng đen trắng" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:200 msgid "Soft-Proof Profile" msgstr "Hồ sơ Mô-phỏng-in" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:203 msgid "Select Soft-Proof Profile" msgstr "Chọn hồ sơ Mô-phỏng-in" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:209 #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:321 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:212 msgid "New Color Profile" msgstr "Hồ sơ màu mới" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:241 msgid "Current Color Profile" msgstr "Hồ sơ màu hiện tại" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:261 msgid "Profile _details" msgstr "_Chi tiết hồ sơ" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:290 #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:160 msgid "_Rendering Intent:" msgstr "_Mục đích dựng hình:" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:306 #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:176 msgid "_Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:386 msgid "Select Destination Profile" msgstr "Chọn hồ sơ đích" #: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:485 #: ../app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86 #: ../app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97 msgctxt "profile" msgid "None" msgstr "Không" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:85 msgid "Convert to Grayscale Working Space?" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc đen trắng?" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:86 msgid "Convert the image to the built-in grayscale color profile?" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu đen trắng tích hợp?" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:90 msgid "Convert to RGB Working Space?" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc RGB?" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:91 msgid "Convert the image to the built-in sRGB color profile?" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu sRGB tích hợp?" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:99 msgid "Import the image from a color profile" msgstr "Nhập ảnh từ một hồ sơ màu" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:104 msgid "_Keep" msgstr "_Giữ" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:122 #, c-format msgid "The image '%s' has an embedded color profile" msgstr "Ảnh có “%s” một hồ sơ màu được nhúng" #: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:185 msgid "_Don't ask me again" msgstr "Đừng _hỏi tôi nữa" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:134 msgid "Indexed Color Conversion" msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:137 msgid "Convert Image to Indexed Colors" msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:194 msgid "_Maximum number of colors:" msgstr "Số _màu tối đa:" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:224 msgid "_Remove unused and duplicate colors from colormap" msgstr "_Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:253 msgid "Color _dithering:" msgstr "R_ung động màu :" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:268 msgid "Enable dithering of _transparency" msgstr "Bật rung động độ _trong suốt" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:280 #, fuzzy #| msgid "Enable dithering of _transparency" msgid "Enable dithering of text _layers" msgstr "Bật rung động độ _trong suốt" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:291 #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:279 msgid "Dithering text layers will make them uneditable" msgstr "" #: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:415 #: ../app/pdb/image-convert-cmds.c:163 msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors." msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu." #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:154 #, c-format msgid "Convert Image to %s" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang %s" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:158 msgid "Encoding Conversion" msgstr "Chuyển đổi bảng mã" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:160 msgid "Precision Conversion" msgstr "Chuyển đổi độ chính xác" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:207 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:439 msgid "Perceptual gamma (sRGB)" msgstr "Gam màu tri giác (sRGB)" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:208 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:438 msgid "Linear light" msgstr "Ánh sáng tuyến tính" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:240 msgid "_Layers:" msgstr "_Lớp:" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:262 msgid "_Text Layers:" msgstr "Lớp _chữ:" #: ../app/dialogs/convert-precision-dialog.c:289 msgid "_Channels and Masks:" msgstr "_Kenenh và Mặt nạ:" #: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:82 msgid "Delete Object" msgstr "Xóa bỏ đối tượng" #: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:105 #, c-format msgid "Delete '%s'?" msgstr "Xóa “%s”?" #: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:108 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to remove '%s' from the list and delete it on disk?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ “%s” khỏi danh sách và xóa khỏi đĩa không?" #: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:216 ../app/gui/gui.c:195 #: ../app/gui/gui-message.c:271 msgid "GIMP Message" msgstr "Thông điệp GIMP" #: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:225 msgid "GIMP Debug" msgstr "Gỡ lỗi GIMP" #: ../app/dialogs/dialogs.c:316 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: ../app/dialogs/dialogs.c:316 msgid "Device Status" msgstr "Trạng thái thiết bị" #: ../app/dialogs/dialogs.c:320 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: ../app/dialogs/dialogs.c:324 msgid "Pointer" msgstr "Con trỏ" #: ../app/dialogs/dialogs.c:364 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: ../app/dialogs/dialogs.c:367 msgid "Image Templates" msgstr "Mẫu ảnh" #: ../app/dialogs/dialogs.c:388 msgid "Histogram" msgstr "Biểu đồ tần xuất" #. Selection Bounding Box #: ../app/dialogs/dialogs.c:392 ../app/display/gimpcursorview.c:262 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: ../app/dialogs/dialogs.c:392 msgid "Selection Editor" msgstr "Bộ sửa vùng chọn" #: ../app/dialogs/dialogs.c:396 msgid "Symmetry Painting" msgstr "Vẽ đối xứng" #: ../app/dialogs/dialogs.c:400 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../app/dialogs/dialogs.c:400 msgid "Undo History" msgstr "Lược sử Hủy bước" #: ../app/dialogs/dialogs.c:410 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" #: ../app/dialogs/dialogs.c:410 msgid "Display Navigation" msgstr "HIện cách chuyển" #: ../app/dialogs/dialogs.c:416 msgid "FG/BG" msgstr "Cảnh gần/Nền" #: ../app/dialogs/dialogs.c:416 msgid "FG/BG Color" msgstr "Màu Cảnh gần/Nền" #: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:261 msgid "Open layers" msgstr "Mở lớp" #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:74 msgid "Open Location" msgstr "Mở Địa điểm" #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:112 msgid "Enter location (URI):" msgstr "Gõ địa điểm (URI):" #. error should never be NULL, also issue #3093 #: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:246 msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:458 msgid "" "Saving remote files needs to determine the file format from the file " "extension. Please enter a file extension that matches the selected file " "format or enter no file extension at all." msgstr "" "Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở " "rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc " "không gõ gì." #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:618 msgid "The given filename cannot be used for exporting" msgstr "Tên tập tin đã cho không thể được sử dụng để xuất" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:619 msgid "" "You can use this dialog to export to various file formats. If you want to " "save the image to the GIMP XCF format, use File→Save instead." msgstr "" "Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất ra ảnh ở nhiều định dạng khác nhau. " "Nếu bạn muốn cất ảnh dạng GIMP XCF, hãy dùng Tập tin→Lưu." #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:622 msgid "Take me to the Save dialog" msgstr "Đưa tôi đến hộp thoại lưu" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:626 msgid "The given filename cannot be used for saving" msgstr "Tên tập tin đã cho không thể dùng để ghi" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:627 msgid "" "You can use this dialog to save to the GIMP XCF format. Use File→Export to " "export to other file formats." msgstr "" "Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất tập tin GIMP XCF. Dùng Tập tin→Xuất " "nếu muốn xuất ở định dạng khác." #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:629 msgid "Take me to the Export dialog" msgstr "Đưa tôi đến hộp thoại xuất" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:632 ../app/dialogs/file-save-dialog.c:709 msgid "Extension Mismatch" msgstr "Phần mở rộng sai kiểu" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:693 msgid "" "The given filename does not have any known file extension. Please enter a " "known file extension or select a file format from the file format list." msgstr "" "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở " "rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng " "thức tập tin." #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:725 msgid "The given file extension does not match the chosen file type." msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho." #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:729 msgid "Do you want to save the image using this name anyway?" msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:794 msgid "Saving canceled" msgstr "Hủy lưu" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:800 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:190 #, c-format msgid "" "Saving '%s' failed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Việc lưu “%s” bị lỗi:\n" "\n" "%s" #: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:802 msgid "Unknown error" msgstr "Không biết lỗi gì" #: ../app/dialogs/fill-dialog.c:109 msgid "Choose Fill Style" msgstr "Chọn kiểu đổ màu" #: ../app/dialogs/fill-dialog.c:116 msgid "_Fill" msgstr "Đổ _màu" #: ../app/dialogs/grid-dialog.c:95 msgid "Configure Grid" msgstr "Cấu hình lưới" #: ../app/dialogs/grid-dialog.c:96 msgid "Configure Image Grid" msgstr "Cấu hình lưới ảnh" #: ../app/dialogs/grid-dialog.c:161 msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:93 msgid "Merge Layers" msgstr "Trộn các lớp" #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:95 msgid "Layers Merge Options" msgstr "Tùy chọn trộn các lớp" #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:101 msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:129 msgid "Final, Merged Layer should be:" msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:" #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:138 msgid "Merge within active _group only" msgstr "Chỉ hòa trộn với nhó_m hoạt động" #: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:151 msgid "_Discard invisible layers" msgstr "_Hủy các lớp vô hình" #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:100 msgid "Create a New Image" msgstr "Tạo ảnh mới" #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:138 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1762 msgid "_Template:" msgstr "_Mẫu:" #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:319 msgid "Confirm Image Size" msgstr "Khẳng định cỡ ảnh" #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:341 #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:237 #, c-format msgid "You are trying to create an image with a size of %s." msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s." #: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:348 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "An image of the chosen size will use more memory than what is configured " #| "as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)." msgid "" "An image of the chosen size will use more memory than what is configured as " "\"Maximum new image size\" in the Preferences dialog (currently %s)." msgstr "" "Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn “Cỡ ảnh tối đa” " "đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)." #: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:60 #: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:63 msgid "Image Properties" msgstr "Thuộc tính ảnh" #: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:68 #: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:66 #: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:70 #: ../app/dialogs/module-dialog.c:134 ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:351 #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1857 #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:748 ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:640 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:205 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:227 ../app/widgets/gimppdbdialog.c:141 #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:655 ../app/widgets/gimptexteditor.c:163 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:84 msgid "_Properties" msgstr "T_huộc tính" #: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:89 msgid "C_olor Profile" msgstr "Hồ sơ mà_u" #: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:94 msgid "Co_mment" msgstr "_Ghi chú" #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:115 msgctxt "dialog-title" msgid "Scale Image" msgstr "Co dãn ảnh" #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:203 msgid "Confirm Scaling" msgstr "Khẳng định tỷ lệ" #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:211 ../app/dialogs/scale-dialog.c:138 #: ../app/tools/gimpscaletool.c:98 ../app/tools/gimpscaletool.c:123 msgid "_Scale" msgstr "C_o dãn" #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:243 #, c-format msgid "" "Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what " "is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently " "%s)." msgstr "" "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn " "“Cỡ ảnh tối đa” đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)." #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:258 msgid "" "Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away." msgstr "" "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành " "biến mất." #: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:262 msgid "Is this what you want to do?" msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?" # Type: text # Description # Main menu item #: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:59 msgid "Configure Input Devices" msgstr "Cấu hình thiết bị đầu vào" #: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:198 msgid "Color tag:" msgstr "Màu của thẻ:" #. The switches frame & vbox #: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:259 msgid "Switches" msgstr "Chuyển" #: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:268 msgid "_Visible" msgstr "_Nhìn thấy" #: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:277 msgid "_Linked" msgstr "Được _liên kết" #: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:63 msgid "Configure Keyboard Shortcuts" msgstr "Cấu hình phím tắt" #: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:89 msgid "" "To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new " "accelerator, or press backspace to clear." msgstr "" "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn " "phím xóa lùi để xóa sạch." #: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:97 msgid "S_ave keyboard shortcuts on exit" msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát" #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:103 #, fuzzy #| msgid "Add Layer Mask" #| msgid_plural "Add Layer Masks" msgid "Add Layer Mask" msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:105 #, fuzzy #| msgid "Add a Mask to the Layer" #| msgid_plural "Add Masks to %d Layers" msgid "Add a Mask to the Layer" msgstr "Thêm mặt nạ vào %d lớp" #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:111 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:137 msgid "Initialize Layer Mask to:" msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :" #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:168 msgid "In_vert mask" msgstr "Đả_o mặt nạ" #: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:203 msgid "Please select a channel first" msgstr "Hãy chọn kênh trước" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:166 msgid "Layer _name:" msgstr "Tê_n lớp:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:188 #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:346 msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:203 msgid "_Blend space:" msgstr "Không gian _pha trộn:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:213 msgid "Compos_ite space:" msgstr "Không g_ian tổng hợp:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:225 msgid "Composite mo_de:" msgstr "_Chế độ tổng hợp:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:239 msgid "_Opacity:" msgstr "Độ đụ_c:" #. The size labels #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:252 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:823 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:258 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:851 msgid "Height:" msgstr "Cao:" #. The offset labels #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:316 #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:380 msgid "Offset X:" msgstr "Độ dịch X:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:322 #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:393 msgid "Offset Y:" msgstr "Độ dịch Y:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:396 ../app/dialogs/resize-dialog.c:369 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:466 msgid "_Fill with:" msgstr "Tô đầy _bằng:" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:411 #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:285 msgid "Active Filters" msgstr "Bộ lọc hoạt động" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:438 msgid "Lock _alpha" msgstr "Khóa kênh _anfa" #: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:450 msgid "Set name from _text" msgstr "Đặt _tên từ chữ" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:122 #, c-format msgid "GAME OVER at level %d!" msgstr "TRÒ CHƠI KẾT THÚC ở mức %d!" #. Translators: the first and third strings are similar to a #. * title, and the second string is a small information text. #. * The spaces are there only to separate all the strings, so #. try to keep them as is. #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:129 #, c-format msgid "%1$s %2$s %3$s" msgstr "%1$s %2$s %3$s" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:130 msgid "Press 'q' to quit" msgstr "Nhấn “q” để thoát" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:135 msgid "Paused" msgstr "Đã tạm dừng" #. Translators: the first string is a title and the second #. * string is a small information text. #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:138 ../app/dialogs/lebl-dialog.c:149 #, c-format msgid "%1$s\t%2$s" msgstr "%1$s\t%2$s" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:139 msgid "Press 'p' to unpause" msgstr "Nhấn “p” để thôi tạm dừng" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:145 #, c-format msgid "Level: %s, Lives: %s" msgstr "Mức: %s, Sống: %s" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:150 msgid "Left/Right to move, Space to fire, 'p' to pause, 'q' to quit" msgstr "" "Trái/Phải để di chuyển, Phím cách để fire, “p” để tạm dừng, “q” để thoát" #: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:807 msgid "Killer GEGLs from Outer Space" msgstr "" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:129 msgid "Module Manager" msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:133 msgid "_Refresh" msgstr "_Làm mới lại" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:153 msgid "You will have to restart GIMP for the changes to take effect." msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để các thay đổi được áp dụng." #: ../app/dialogs/module-dialog.c:194 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:472 msgid "Only in memory" msgstr "Chỉ trong bộ nhớ" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:477 msgid "No longer available" msgstr "Không còn dùng nữa" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:502 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:503 msgid "Version:" msgstr "Phiên bản:" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:504 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:505 msgid "Copyright:" msgstr "Bản quyền:" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:506 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:157 msgid "Import a New Palette" msgstr "Nhập bảng chọn mới" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:163 msgid "_Import" msgstr "Nhậ_p" #. The "Source" frame #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:201 msgid "Select Source" msgstr "Chọn nguồn" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:212 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1725 msgid "_Gradient" msgstr "_Dốc màu" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:223 msgid "I_mage" msgstr "Ản_h" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:237 msgid "Sample _Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:249 msgid "_Selected Pixels only" msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:261 msgid "Palette _file" msgstr "_Tập tin bảng chọn" #. Palette file name entry #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:290 msgid "Select Palette File" msgstr "Chọn tập tin bảng chọn" #. The "Import" frame #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:301 msgid "Import Options" msgstr "Tùy chọn nhập" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:315 msgid "New import" msgstr "Nhập mới" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:317 msgid "Palette _name:" msgstr "Tê_n bảng màu:" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:323 msgid "N_umber of colors:" msgstr "Số mà_u:" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:337 msgid "C_olumns:" msgstr "Cộ_t:" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:349 msgid "I_nterval:" msgstr "Thời gia_n:" #. The "Preview" frame #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:360 #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:1291 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:381 msgid "The selected source contains no colors." msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào." #: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:466 msgid "There is no palette to import." msgstr "Không có bảng nào để mà nhập cả." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:284 msgid "Reset All Preferences" msgstr "Đặt lại mọi tùy thích" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:302 msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?" msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:381 msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:" msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:647 msgid "" "Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you " "start GIMP." msgstr "" "Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn " "khởi chạy GIMP." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:658 msgid "Remove all Keyboard Shortcuts" msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:680 msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?" msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:721 msgid "" "Your window setup will be reset to default values the next time you start " "GIMP." msgstr "" "Cài đặt cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn " "khởi chạy GIMP." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:756 msgid "" "Your input device settings will be reset to default values the next time you " "start GIMP." msgstr "" "Cài đặt thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp " "bạn khởi chạy GIMP." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:798 msgid "" "Your tool options will be reset to default values the next time you start " "GIMP." msgstr "" "Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế " "tiếp bạn khởi chạy GIMP." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:850 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2602 msgid "There's a local installation of the user manual." msgstr "Có bản hướng dẫn sử dụng cục bộ." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:855 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2608 msgid "The user manual is not installed locally." msgstr "Chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng cục bộ." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:961 msgid "Show s_election" msgstr "Hiện _vùng chọn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:964 msgid "Show _layer boundary" msgstr "Hiện ranh giới _lớp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:967 msgid "Show can_vas boundary" msgstr "Hiện ranh giới _ vùng vẽ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:970 msgid "Show _guides" msgstr "HIện nét _dẫn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:973 msgid "Show gri_d" msgstr "Hiện _lưới" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:976 msgid "Show _sample points" msgstr "_Hiển thị các điểm lấy mẫu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:985 msgid "Show _menubar" msgstr "Hiện th_anh trình đơn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:989 msgid "Show _rulers" msgstr "Hiện thước đ_o" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:992 msgid "Show scroll_bars" msgstr "H_iện thanh cuộn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:995 msgid "Show s_tatusbar" msgstr "Hiện _thanh trạng thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1001 msgid "Canvas _padding mode:" msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1006 msgid "Custom p_adding color:" msgstr "Màu đệ_m tự chọn:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1007 msgid "Select Custom Canvas Padding Color" msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1016 msgid "_Keep canvas padding in \"Show All\" mode" msgstr "_Giữ đệm vùng vẽ trong chế độ “Hiển thị tất cả”" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1041 msgid "Snap to _Guides" msgstr "_Dính đường dẫn hướng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1044 msgid "S_nap to Grid" msgstr "Dính vào lướ_i" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1052 msgid "Snap to Canvas _Edges" msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1055 msgid "Snap to _Active Path" msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1127 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1163 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1164 msgid "System Resources" msgstr "Các tài nguyên hệ thống" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1172 msgid "Resource Consumption" msgstr "Tiêu dùng tài nguyên" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1182 msgid "Minimal number of _undo levels:" msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1185 msgid "Maximum undo _memory:" msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1188 msgid "Tile cache _size:" msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1191 msgid "Maximum _new image size:" msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1195 msgid "S_wap compression:" msgstr "Nén t_ráo đổi:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1200 msgid "Number of _threads to use:" msgstr "Số _tuyến trình cần dùng:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1206 msgid "Network access" msgstr "Truy cập mạng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1210 msgid "Check for updates (requires internet)" msgstr "Kiểm tra cập nhật (cần kết nối internet)" #. Image Thumbnails #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1215 msgid "Image Thumbnails" msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1220 msgid "Size of _thumbnails:" msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1224 msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:" msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1231 msgid "_Keep record of used files in the Recent Documents list" msgstr "" "_Giữ các bản ghi các tập tin đã dùng trong danh sách “Tài liệu mới dùng”" #. TODO: icon needed. #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1248 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1249 msgid "Debugging" msgstr "Gỡ lỗi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1256 msgid "" "We hope you will never need these settings, but as all software, GIMP has " "bugs, and crashes can occur. If it happens, you can help us by reporting " "bugs." msgstr "" "Chúng tôi hy vọng bạn sẽ không bao giờ cần các cài đặt này, nhưng vì như tất " "cả các phần mềm, GIMP đều có lỗi và sự cố có thể xảy ra. Nếu điều đó xảy ra, " "bạn có thể giúp chúng tôi bằng cách báo cáo lỗi." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1265 msgid "Bug Reporting" msgstr "Báo cáo lỗi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1271 msgid "Debug _policy:" msgstr "Chính _sách gỡ lỗi:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1283 msgid "This feature requires \"gdb\" or \"lldb\" installed on your system." msgstr "Tính năng này yêu cầu hệ thống của bạn phải cài đặt “gdb” hoặc “lldb”." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1287 msgid "" "This feature is more efficient with \"gdb\" or \"lldb\" installed on your " "system." msgstr "" "Tính năng này hiệu quả hơn nếu hệ thống của bạn cài đặt “gdb” hoặc “lldb”." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1300 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1301 msgid "Color Management" msgstr "Quản lý màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1310 msgid "R_eset Color Management" msgstr "Đặt _lại bộ quản lý màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1333 msgid "Image display _mode:" msgstr "_Chế độ hiển thị hình ảnh:" #. Color Managed Display #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1337 msgid "Color Managed Display" msgstr "Hiển thị bộ Quản lý màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1346 msgid "Select Monitor Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu màn hình" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1347 msgid "_Monitor profile:" msgstr "Hồ sơ _màn hình:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1353 msgid "_Try to use the system monitor profile" msgstr "_Thử lấy hồ sơ màn hình hệ thống" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1362 msgid "_Rendering intent:" msgstr "_Mục đích dựng hình:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1367 msgid "Use _black point compensation" msgstr "Dùng _bù điểm đen" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1375 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1411 ../app/paint/gimpinkoptions.c:93 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1376 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1412 msgid "Precision / Color Fidelity" msgstr "Độ chính xác/ Chuẩn màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1377 msgid "_Optimize image display for:" msgstr "Tối đa hóa hiển thị ảnh ch_o:" #. Print Simulation (Soft-proofing) #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1381 msgid "Soft-Proofing" msgstr "Mô-phỏng-in" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1391 msgid "Select Soft-Proofing Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu Mô-phỏng-in" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1392 msgid "_Soft-proofing profile:" msgstr "Hồ sơ _Mô-phỏng-in:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1398 msgid "Re_ndering intent:" msgstr "Mục đích dự_ng hình:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1403 msgid "Use black _point compensation" msgstr "Dùng bù đ_iểm đen" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1413 msgid "O_ptimize soft-proofing for:" msgstr "Tối ư_u hóa Mô-phỏng-in cho:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1422 msgid "Mar_k out of gamut colors" msgstr "Đánh dấ_u màu sắc ngoài phạm vi có thể in" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1427 msgid "Select Warning Color" msgstr "Chọn màu cảnh báo" #. Preferred profiles #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1438 msgid "Preferred Profiles" msgstr "Hồ sơ yêu thích" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1447 msgid "Select Preferred RGB Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu RGB ưa dùng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1448 msgid "_RGB profile:" msgstr "Hồ sơ _RGB:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1455 msgid "Select Preferred Grayscale Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ đen-trắng ưa dùng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1456 msgid "_Grayscale profile:" msgstr "Hồ sơ Đen-trắn_g:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1463 msgid "Select CMYK Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu CMYK" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1464 msgid "_CMYK profile:" msgstr "Hồ sơ _CMYK:" #. Policies #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1469 msgid "Policies" msgstr "Chính sách" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1474 msgid "_File Open behaviour:" msgstr "Phản ứng khi mở tậ_p tin:" #. Filter Dialogs #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1478 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2313 msgid "Filter Dialogs" msgstr "Hộp thoại lọc" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1482 msgid "Show _advanced color options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn màu nâng c_ao" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1496 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1497 msgid "Image Import & Export" msgstr "Nhập & Xuất ảnh" #. Import Policies #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1507 msgid "Import Policies" msgstr "Chính sách Nhập vào" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1511 msgid "Promote imported images to _floating point precision" msgstr "Thăng các ảnh đã nhập mức chính xác số thực _dấu chấm động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1520 msgid "_Dither images when promoting to floating point" msgstr "Tăng số _lượng màu của ảnh khi thăng lên số thực dấu chấm động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1525 msgid "_Add an alpha channel to imported images" msgstr "_Thêm kênh anfa vào ảnh được nhập" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1530 msgid "Color _profile policy:" msgstr "Chính sách hồ _sơ màu:" #. Export Policies #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1534 msgid "Export Policies" msgstr "Chính sách xuất ra" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1538 msgid "Export the i_mage's color profile by default" msgstr "Xuất hồ sơ _màu của ảnh theo mặc định" #. Translators: label for #. * configuration option (checkbox). #. * It determines how file export #. * plug-ins handle Exif by default. #. #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1546 msgid "Export _Exif metadata by default when available" msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _Exif theo mặc định khi được" #. Translators: label for #. * configuration option (checkbox). #. * It determines how file export #. * plug-ins handle XMP by default. #. #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1554 msgid "Export _XMP metadata by default when available" msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _XMP theo mặc định khi được" #. Translators: label for #. * configuration option (checkbox). #. * It determines how file export #. * plug-ins handle IPTC by default. #. #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1562 msgid "Export _IPTC metadata by default when available" msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _IPTC theo mặc định khi được" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1565 msgid "Metadata can contain sensitive information." msgstr "Siêu dữ liệu có thể chứa các thông tin nhạy cảm." #. Export File Type #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1569 msgid "Export File Type" msgstr "Kiểu tập tin xuất ra" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1573 msgid "Default export file t_ype:" msgstr "Kiể_u tập tin xuất ra mặc định:" #. Raw Image Importer #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1577 msgid "Raw Image Importer" msgstr "Bộ nhập ảnh dạng thô RAW" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1613 msgid "Experimental Playground" msgstr "Sân chơi thử nghiệm" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1614 msgid "Playground" msgstr "Sân chơi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1621 msgid "" "These features are unfinished, buggy and may crash GIMP. It is unadvised to " "use them unless you really know what you are doing or you intend to " "contribute patches." msgstr "" "Những tính năng chưa hoàn thiện, còn lỗi và có thể làm đổ vỡ GIMP. Không nên " "dùng nó trừ phi bạn biết chính xác bạn đang làm gì hay có ý định đóng góp " "các miếng vá sửa chữa nó." #. Hardware Acceleration #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1631 msgid "Hardware Acceleration" msgstr "Tăng tốc bằng phần cứng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1635 msgid "" "OpenCL drivers and support are experimental, expect slowdowns and possible " "crashes (please report)." msgstr "" "Trình điều khiển và hỗ trợ OpenCL chỉ là thử nghiệm, có thể làm chậm hoặc đổ " "vỡ chương trình (vui lòng báo cáo nếu bị thế)." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1641 msgid "Use O_penCL" msgstr "Dùng O_penCL" #. Very unstable tools #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1645 msgid "Insane Options" msgstr "Tùy chọn Insane" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1649 msgid "_N-Point Deformation tool" msgstr "Công cụ làm biến dạng _N-Point" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1652 msgid "_Seamless Clone tool" msgstr "Công cụ nhân bản _Seamless" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1662 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1663 msgctxt "preferences" msgid "Tool Options" msgstr "Tùy chọn công cụ" #. General #. Snapping Distance #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1672 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2546 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2874 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3120 #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:187 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1675 msgid "Allow _editing on non-visible layers" msgstr "Cho phép _sửa trên các lớp không nhìn thấy" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1679 msgid "_Save tool options on exit" msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1683 msgid "Save Tool Options _Now" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1690 msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values" msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1704 msgid "Default _interpolation:" msgstr "Nộ_i suy mặc định:" #. Global Brush, Pattern, ... #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1712 msgid "Paint Options Shared Between Tools" msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1716 msgid "_Brush" msgstr "_Chổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1719 msgid "_Dynamics" msgstr "Độn_g" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1722 msgid "_Pattern" msgstr "_Mẫu" #. Move Tool #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1729 msgid "Move Tool" msgstr "Công cụ chuyển" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1733 msgid "Set _layer or path as active" msgstr "Đặt _lớp hay đường dẫn là hoạt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1745 msgid "Default New Image" msgstr "Ảnh mới mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1746 msgid "Default Image" msgstr "Ảnh mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1782 msgid "Quick Mask color:" msgstr "Màu Mặt nạ Nhanh:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1783 msgid "Set the default Quick Mask color" msgstr "Đặt màu mặc định cho Mặt nạ Nhanh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1793 msgid "Default Image Grid" msgstr "Lưới ảnh mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1794 msgid "Default Grid" msgstr "Lưới mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1814 msgid "User Interface" msgstr "Giao diện người dùng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1815 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1825 ../app/tools/gimptextoptions.c:153 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1834 msgid "Use co_mpact sliders" msgstr "Sử dụng thanh trượt gọ_n" #. Previews #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1838 msgid "Previews" msgstr "Xem thử" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1841 msgid "_Enable layer & channel previews" msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1849 msgid "Enable layer _group previews" msgstr "Bật ô xem trước _nhóm lớp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1855 msgid "_Default layer & channel preview size:" msgstr "Lớp _mặc định và cỡ xem trước kênh:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1858 msgid "_Undo preview size:" msgstr "_Cỡ xem trước hủy bước:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1861 msgid "Na_vigation preview size:" msgstr "Cỡ ô xem trước điề_u hướng:" #. Keyboard Shortcuts #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1865 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1869 msgid "_Use dynamic keyboard shortcuts" msgstr "Dùn_g phím tắt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1873 msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..." msgstr "Cấu hình _phím tắt…" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1880 msgid "_Save keyboard shortcuts on exit" msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1884 msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now" msgstr "Lưu các phím tắt _ngay" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1891 msgid "_Reset Keyboard Shortcuts to Default Values" msgstr "Đặt _lại các phím tắt đã lưu thành giá trị mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1900 msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts" msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1912 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1913 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1948 msgid "Theme" msgstr "Sắc thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1918 msgid "Select Theme" msgstr "Chọn sắc thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2000 msgid "Reload C_urrent Theme" msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2012 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2013 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2054 msgid "Icon Theme" msgstr "Sắc thái biểu tượng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2018 msgid "Select an Icon Theme" msgstr "Chọn một sắc thái biểu tượng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2134 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2135 ../app/widgets/gimptoolbox.c:525 msgid "Toolbox" msgstr "Hộp công cụ" #. Appearance #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2143 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2957 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:134 msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2147 msgid "Show GIMP _logo (drag-and-drop target)" msgstr "Hiển thị _lô-gô GIMP (đích để kéo và thả vào đó)" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2151 msgid "Show _foreground & background color" msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2155 msgid "Show active _brush, pattern & gradient" msgstr "Hiện _chổi, mẫu và dốc màu hoạt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2159 msgid "Show active _image" msgstr "H_iện ảnh hoạt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2168 msgid "Use tool _groups" msgstr "Dùng _Nhóm công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2191 msgid "_Menu mode:" msgstr "_Chế độ trình đơn:" #. Tool Editor #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2198 msgid "Tools Configuration" msgstr "Cấu hình công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2213 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2214 msgid "Dialog Defaults" msgstr "Mặc định Hộp thoại" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2223 msgid "Reset Dialog _Defaults" msgstr "Đặt lại _mặc định hộp thoại" #. Color profile import dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2231 msgid "Color Profile Import Dialog" msgstr "Hộp thoại Nhập Hồ sơ Màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2236 msgid "Color profile policy:" msgstr "Chính sách hồ sơ màu:" #. All color profile chooser dialogs #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2240 msgid "Color Profile File Dialogs" msgstr "Hộp thoại Tập tin hồ sơ màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2245 msgid "Profile folder:" msgstr "Thư mục hồ sơ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2246 msgid "Select Default Folder for Color Profiles" msgstr "Chọn thư mục mặc định cho các Hồ sơ màu" #. Convert to Color Profile Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2250 msgid "Convert to Color Profile Dialog" msgstr "Hộp thoại Chuyển đổi sang hồ sơ màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2255 msgid "Rendering intent:" msgstr "Mục đích dựng hình:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2259 msgid "Black point compensation" msgstr "Bù điểm đen" #. Convert Precision Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2263 msgid "Precision Conversion Dialog" msgstr "Hộp thoại Chuyển đổi độ chính xác" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2270 #, fuzzy #| msgid "Drop layers" msgid "Dither layers:" msgstr "Nhiễu hòa sắc" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2275 #, fuzzy #| msgctxt "undo-type" #| msgid "Merge layers" msgid "Dither text layers:" msgstr "Lớp _chữ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2280 #, fuzzy #| msgctxt "undo-type" #| msgid "Delete channel" msgid "Dither channels/masks:" msgstr "_Kenenh và Mặt nạ:" #. Convert Indexed Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2284 #, fuzzy #| msgid "Indexed Color Conversion" msgid "Indexed Conversion Dialog" msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2289 msgid "Colormap:" msgstr "Sơ đồ màu:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2292 msgid "Maximum number of colors:" msgstr "Số lượng màu tối đa:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2296 msgid "Remove unused and duplicate colors from colormap" msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2302 #, fuzzy #| msgid "Color _dithering:" msgid "Color dithering:" msgstr "R_ung động màu :" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2306 #, fuzzy #| msgid "Enable dithering of _transparency" msgid "Enable dithering of transparency" msgstr "Bật rung động độ _trong suốt" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2309 #, fuzzy #| msgid "Enable dithering of _transparency" msgid "Enable dithering of text layers" msgstr "Bật rung động độ _trong suốt" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2318 msgid "Keep recent settings:" msgstr "Giữ những cài đặt mới dùng:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2322 msgid "Default to the last used settings" msgstr "Mặc định là cài đặt dùng lần cuối" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2325 msgid "Show advanced color options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn nâng cao" #. Canvas Size Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2329 msgid "Canvas Size Dialog" msgstr "Hộp thoại Cỡ vùng vẽ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2334 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2363 msgid "Fill with:" msgstr "Tô đầy bằng:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2337 msgid "Resize layers:" msgstr "Đổi cỡ lớp:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2341 msgid "Resize text layers" msgstr "Đổi cỡ lớp chữ" #. New Layer Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2345 msgid "New Layer Dialog" msgstr "Hộp thoại lớp mới" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2350 msgid "Layer name:" msgstr "Tên lớp:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2354 msgid "Fill type:" msgstr "Kiểu đổ màu:" #. Layer Boundary Size Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2358 msgid "Layer Boundary Size Dialog" msgstr "Hộp thoại cỡ ranh giới lớp" #. Add Layer Mask Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2367 msgid "Add Layer Mask Dialog" msgstr "Thêm Hộp thoại mặt nạ lớp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2372 msgid "Layer mask type:" msgstr "Kiểu mặt nạ lớp:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2376 msgid "Invert mask" msgstr "Đảo ngược mặt nạ" #. Merge Layers Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2380 msgid "Merge Layers Dialog" msgstr "Hộp thoại Trộn các lớp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2387 msgid "Merged layer size:" msgstr "Cỡ lớp hòa trộn:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2391 msgid "Merge within active group only" msgstr "Chỉ trộn nhóm hoạt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2394 msgid "Discard invisible layers" msgstr "Hủy các lớp vô hình" #. New Channel Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2398 msgid "New Channel Dialog" msgstr "Hộp thoại kênh mới" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2403 msgid "Channel name:" msgstr "Tên kênh:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2407 msgid "Color and opacity:" msgstr "Màu sắc và trong suốt:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2408 msgid "Default New Channel Color and Opacity" msgstr "Màu và độ trong suốt của kênh mặc định khi tạo mới" #. New Path Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2413 msgid "New Path Dialog" msgstr "Hộp thoại đường dẫn mới" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2418 msgid "Path name:" msgstr "Tên đường dẫn:" #. Export Path Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2422 msgid "Export Paths Dialog" msgstr "Hộp thoại xuất các đường dẫn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2427 msgid "Export folder:" msgstr "Thư mục xuất:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2428 msgid "Select Default Folder for Exporting Paths" msgstr "Chọn thư mục mặc định cho xuất đường dẫn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2432 msgid "Export the active path only" msgstr "Chỉ xuất đường dẫn hoạt động" #. Import Path Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2436 msgid "Import Paths Dialog" msgstr "Hộp thoại Nhập các đường dẫn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2441 msgid "Import folder:" msgstr "Thư mục nhập:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2442 msgid "Select Default Folder for Importing Paths" msgstr "Chọn thư mục mặc định cho nhập đường dẫn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2446 msgid "Merge imported paths" msgstr "Trộn các đường dẫn được nhập" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2449 msgid "Scale imported paths" msgstr "Co giãn các đường dẫn được nhập" #. Feather Selection Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2453 msgid "Feather Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại chọn công cụ hình lông vũ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2458 msgid "Feather radius:" msgstr "Bán kính lông vũ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2462 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2484 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2501 msgid "Selected areas continue outside the image" msgstr "Chọn khu vực liên tục ngoài ảnh" #. Grow Selection Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2466 msgid "Grow Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại Làm lớn vùng chọn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2471 msgid "Grow radius:" msgstr "Bán kính tăng:" #. Shrink Selection Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2475 msgid "Shrink Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại Co nhỏ vùng chọn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2480 msgid "Shrink radius:" msgstr "Bán kính giảm:" #. Border Selection Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2488 msgid "Border Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại Tạo biên vùng chọn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2493 msgid "Border radius:" msgstr "Bán kính biên:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2497 msgid "Border style:" msgstr "Kiểu dáng đường biên:" #. Fill Options Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2505 #, fuzzy msgid "Fill Selection Outline & Fill Path Dialogs" msgstr "Đổ mà_u bên ngoài đường dẫn với các giá trị cuối cùng" #. Stroke Options Dialog #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2514 #, fuzzy #| msgid "Create Selection from Path" msgid "Stroke Selection & Stroke Path Dialogs" msgstr "_Xuống nét vùng chọn với các giá trị lần cuối" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2537 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2538 msgid "Help System" msgstr "Hệ thống trợ giúp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2549 msgid "Show _tooltips" msgstr "Hiện _mẹo công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2552 msgid "Show help _buttons" msgstr "Hiện các _nút trợ giúp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2557 msgid "Use the online version" msgstr "Dùng phiên bản trực tuyến" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558 msgid "Use a locally installed copy" msgstr "Dùng phiên bản cài đặt cục bộ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2559 msgid "U_ser manual:" msgstr "Hướng dẫn _sử dụng:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2570 msgid "User interface language" msgstr "Ngôn ngữ giao diện người dùng" #. If there is no webkit available, assume we are on a platform #. * that doesn't use the help browser, so don't bother showing #. * the combo. #. #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2629 msgid "Help Browser" msgstr "Bộ duyệt trợ giúp" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2636 msgid "H_elp browser to use:" msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2642 msgid "" "The GIMP help browser doesn't seem to be installed. Using the web browser " "instead." msgstr "" "Trình duyệt trợ giúp có vẻ chưa được cài đặt. Nên dùng trình duyệt web để " "thay thế." #. Action Search #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2659 msgid "Action Search" msgstr "Tìm kiếm hành động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2663 msgid "Show _unavailable actions" msgstr "Hiện các hành động không _sẵn có" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2666 msgid "_Maximum History Size:" msgstr "Cỡ lịch sử _tối đa:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2670 msgid "C_lear Action History" msgstr "_Xóa sạch lịch sử hoạt động" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2684 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2685 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. Transparency #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2694 msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2698 msgid "_Check style:" msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2701 msgid "Check _size:" msgstr "Kiểm tra _cỡ :" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2704 msgid "Monitor Resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" #. Pixels #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2708 ../app/display/gimpcursorview.c:212 #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:199 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:234 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2726 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:195 #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:230 msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2728 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:197 #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:232 msgid "Vertical" msgstr "Dọc" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2730 #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:469 msgid "ppi" msgstr "ppi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2749 #, c-format msgid "_Detect automatically (currently %d × %d ppi)" msgstr "_Dò tự động (hiện tại %d × %d ppi)" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2767 msgid "_Enter manually" msgstr "_Nhập vào thủ công" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2782 msgid "C_alibrate..." msgstr "_Cân chỉnh…" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2809 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2810 msgid "Window Management" msgstr "Quản lý cửa sổ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2815 msgid "Window Manager Hints" msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2821 msgid "Hint for _docks and toolbox:" msgstr "_Gợi ý cho neo của hộp công cụ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2824 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2828 msgid "Activate the _focused image" msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm" #. Window Positions #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2832 msgid "Window Positions" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2835 msgid "_Save window positions on exit" msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2838 msgid "Open windows on the same _monitor they were open before" msgstr "Mở cửa sổ ở cùng một _màn hình nơi mà chúng đã được mở trước đây" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2842 msgid "Save Window Positions _Now" msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2849 msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values" msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2864 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2865 msgid "Image Windows" msgstr "Cửa sổ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2877 msgid "Use \"Show _all\" by default" msgstr "Dùng “Hiển thị tất _cả” theo mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2881 msgid "Use \"_Dot for dot\" by default" msgstr "Dùng “_Chấm-với-chấm” theo mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2887 msgid "Marching ants s_peed:" msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:" #. Zoom & Resize Behavior #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2891 msgid "Zoom & Resize Behavior" msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2895 msgid "Resize window on _zoom" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2898 msgid "Resize window on image _size change" msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2904 msgid "Show entire image" msgstr "Hiển thị toàn bộ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2906 msgid "Initial zoom _ratio:" msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :" #. Space Bar #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2910 msgid "Space Bar" msgstr "Phím cách" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2916 msgid "_While space bar is pressed:" msgstr "_Trong khi nhấn phím cách:" #. Mouse Pointers #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2920 msgid "Mouse Pointers" msgstr "Con trỏ chuột" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2924 msgid "Show _brush outline" msgstr "Hiện phác thảo _chổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2932 #, fuzzy #| msgid "Show _brush outline" msgid "S_nap brush outline to stroke" msgstr "Hiện phác thảo _chổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2936 msgid "Show pointer for paint _tools" msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2942 msgid "Pointer _mode:" msgstr "Chế độ con t_rỏ :" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2945 msgid "Pointer _handedness:" msgstr "Độ _cứng con trỏ:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2956 msgid "Image Window Appearance" msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2966 msgid "Default Appearance in Normal Mode" msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2971 msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode" msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2980 msgid "Image Title & Statusbar Format" msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2981 msgid "Title & Status" msgstr "Tựa đề và Trạng thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2999 msgid "Current format" msgstr "Dạng thức hiện có" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3000 msgid "Default format" msgstr "Dạng thức mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3001 msgid "Show zoom percentage" msgstr "Hiện phần trăm thu phóng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3002 msgid "Show zoom ratio" msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3003 msgid "Show image size" msgstr "Hiển thị cỡ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3004 msgid "Show drawable size" msgstr "Hiện cỡ vẽ được" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3017 msgid "Image Title Format" msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3019 msgid "Image Statusbar Format" msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3104 msgid "Image Window Snapping Behavior" msgstr "Ứng xử Dính cửa sổ vẽ ảnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3105 msgid "Snapping" msgstr "Bám dính" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3112 msgid "Default Behavior in Normal Mode" msgstr "Ứng xử mặc định trong chế độ chuẩn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3116 msgid "Default Behavior in Fullscreen Mode" msgstr "Ứng xử mặc định trong chế độ toàn màn hình" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3125 msgid "_Snapping distance:" msgstr "Kh_oảng cách dính:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3134 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3135 msgid "Input Devices" msgstr "Thiết bị nhập" #. Extended Input Devices #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3141 msgid "Extended Input Devices" msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3145 #, fuzzy #| msgid "Save the tool options when GIMP exits." msgid "S_hare tool and tool options between input devices" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát." #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3149 msgid "Configure E_xtended Input Devices..." msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng…" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3156 msgid "_Save input device settings on exit" msgstr "_Lưu cài đặt thiết bị nhập khi thoát" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3160 msgid "Save Input Device Settings _Now" msgstr "Lưu cài đặt thiết bị nhập _ngay" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3167 msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values" msgstr "Đặt lại cài đặt thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3182 msgid "Additional Input Controllers" msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3183 msgid "Input Controllers" msgstr "Bộ điều khiển nhập" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3198 #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3199 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3206 msgid "Reset _Folders" msgstr "Đặt lại Thư _mục" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3222 msgid "_Temporary folder:" msgstr "_Thư mục tạm:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3223 msgid "Select Folder for Temporary Files" msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3227 msgid "_Swap folder:" msgstr "Thư mục t_ráo đổi:" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3228 msgid "Select Swap Folder" msgstr "Chọn thư mục trao đổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3261 msgid "Brush Folders" msgstr "Thư mục chổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3264 msgid "Reset Brush _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục chổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3265 msgid "Select Brush Folders" msgstr "Chọn thư mục chổi" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3267 msgid "Dynamics Folders" msgstr "Thư mục Dynamics" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3270 msgid "Reset Dynamics _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục Dynamics" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3271 msgid "Select Dynamics Folders" msgstr "Chọn thư mục Dynamics" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3273 msgid "Pattern Folders" msgstr "Thư mục mẫu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3276 msgid "Reset Pattern _Folders" msgstr "Đặt lại _Thư mục mẫu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3277 msgid "Select Pattern Folders" msgstr "Chọn thư mục mẫu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3279 msgid "Palette Folders" msgstr "Thư mục bảng chọn" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3282 msgid "Reset Palette _Folders" msgstr "Đặt lại Thư _mục bảng chọn màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3283 msgid "Select Palette Folders" msgstr "Chọn thư mục bảng chọn màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3285 msgid "Gradient Folders" msgstr "Thư mục chứa dốc màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3288 msgid "Reset Gradient _Folders" msgstr "Đặt lại Thư _mục Dốc màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3289 msgid "Select Gradient Folders" msgstr "Chọn thư mục dốc màu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3291 msgid "Font Folders" msgstr "Thư mục phông chữ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3294 msgid "Reset Font _Folders" msgstr "Đặt lại _Thư mục phông chữ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3295 msgid "Select Font Folders" msgstr "Chọn thư mục phông chữ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3297 msgid "Tool Preset Folders" msgstr "Thư mục đặt sẵn công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3300 msgid "Reset Tool Preset _Folders" msgstr "Đặt lại _thư mục đặt sẵn công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3301 msgid "Select Tool Preset Folders" msgstr "Chọn thư mục đặt sẵn công cụ" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3303 msgid "MyPaint Brush Folders" msgstr "Thư mục Chổi vẽ MyPaint" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3306 msgid "Reset MyPaint Brush _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục chổi vẽ MyPaint" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3307 msgid "Select MyPaint Brush Folders" msgstr "Chọn thư mục chổi vẽ MyPaint" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3309 msgid "Plug-in Folders" msgstr "Thư mục chứa phần bổ sung" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3312 msgid "Reset plug-in _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục chứa phần bổ sung" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3313 msgid "Select plug-in Folders" msgstr "Chọn thư mục chứa phần bổ sung" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3315 msgid "Scripts" msgstr "Tập lệnh" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3315 msgid "Script-Fu Folders" msgstr "Thư mục Script-Fu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3318 msgid "Reset Script-Fu _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục Script-Fu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3319 msgid "Select Script-Fu Folders" msgstr "Chọn thư mục Script-Fu" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3321 msgid "Module Folders" msgstr "Thư mục mô-đun" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3324 msgid "Reset Module _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục mô-đun" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3325 msgid "Select Module Folders" msgstr "Chọn thư mục mô-đun" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3327 msgid "Interpreters" msgstr "Bộ thông dịch" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3327 msgid "Interpreter Folders" msgstr "Thư mục thông dịch" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3330 msgid "Reset Interpreter _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục thông dịch" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3331 msgid "Select Interpreter Folders" msgstr "Chọn thư mục thông dịch" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3333 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3333 msgid "Environment Folders" msgstr "Thư mục môi trường" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3336 msgid "Reset Environment _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục môi trường" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3337 msgid "Select Environment Folders" msgstr "Chọn thư mục môi trường" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3339 msgid "Themes" msgstr "Sắc thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3339 msgid "Theme Folders" msgstr "Thư mục sắc thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3342 msgid "Reset Theme _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục sắc thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3343 msgid "Select Theme Folders" msgstr "Chọn thư mục sắc thái" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3345 msgid "Icon Themes" msgstr "Sắc thái biểu tượng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3345 msgid "Icon Theme Folders" msgstr "Thư mục sắc thái biểu tượng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3348 msgid "Reset Icon Theme _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục sắc thái biểu tượng" #: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3349 msgid "Select Icon Theme Folders" msgstr "Chọn thư mục sắc thái biểu tượng" #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:144 msgid "Print Size" msgstr "Cỡ in ấn" #. the image size labels #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:175 ../app/widgets/gimpsizebox.c:190 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:199 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:182 ../app/widgets/gimpsizebox.c:194 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:206 msgid "H_eight:" msgstr "C_ao:" #. the resolution labels #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:236 ../app/widgets/gimpsizebox.c:257 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:328 msgid "_X resolution:" msgstr "Độ phân giải _X:" #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:243 ../app/widgets/gimpsizebox.c:260 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:335 msgid "_Y resolution:" msgstr "Độ phân giải _Y:" #: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:254 ../app/widgets/gimpsizebox.c:253 #, c-format msgid "pixels/%a" msgstr "điểm ảnh/%a" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:164 msgid "Quit GIMP" msgstr "Thoát khỏi GIMP" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:164 msgid "Close All Images" msgstr "Đóng mọi ảnh" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:256 msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost." msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngày bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất." #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:259 msgid "If you close these images now, changes will be lost." msgstr "Nếu bạn đóng mọi ảnh bây giờ, các thay đổi sẽ bị mất." #. TRANSLATORS: unless your language #. msgstr[0] applies to 1 only (as #. in English), replace "one" with %d. #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:346 #, c-format msgid "There is one image with unsaved changes:" msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:" msgstr[0] "Có %d ảnh đã bị thay đổi nhưng chưa được lưu lại:" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:357 #, c-format msgid "Press %s to quit." msgstr "Nhấn %s để thoát." #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:360 #, c-format msgid "Press %s to close all images." msgstr "Nhấn %s để đóng tất cả các ảnh." #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:364 ../app/dialogs/user-install-dialog.c:89 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:364 msgid "Cl_ose" msgstr "Đón_g" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:388 #, c-format msgid "Press %s to discard all changes and quit." msgstr "Nhấn %s để hủy bỏ tất cả các thay đổi và thoát." #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:391 #, c-format msgid "Press %s to discard all changes and close all images." msgstr "Nhấn %s để hủy bỏ tất cả các thay đổi và đóng tất cả các ảnh." #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:399 ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:180 msgid "_Discard Changes" msgstr "Hủ_y thay đổi" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:486 #, c-format msgid "Exported to %s" msgstr "Xuất thành %s" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:589 msgid "Save this image" msgstr "Lưu ảnh này" #: ../app/dialogs/quit-dialog.c:591 msgid "Save as" msgstr "Lưu với tên mới" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:143 msgid "Canvas Size" msgstr "Kích thước vùng vẽ" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:155 ../app/dialogs/scale-dialog.c:114 msgid "Layer Size" msgstr "Kích thước lớp" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:156 msgid "Fill With" msgstr "Tô đầy bằng" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:185 msgid "Re_set" msgstr "Đặt _lại" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:187 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" #. The offset frame #. offset frame #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:230 ../app/tools/gimpalignoptions.c:100 #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:107 ../app/tools/gimpgradientoptions.c:88 #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:129 ../app/tools/gimpoffsettool.c:459 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:343 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:209 msgid "Offset" msgstr "Độ dịch" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:259 ../app/tools/gimpoffsettool.c:488 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:271 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:383 msgid "_X:" msgstr "_X:" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:260 ../app/tools/gimpoffsettool.c:490 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:272 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:389 msgid "_Y:" msgstr "_Y:" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:277 msgid "C_enter" msgstr "_Tâm" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:331 msgid "Resize _layers:" msgstr "Đổi cỡ _lớp:" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:379 msgid "Resize _text layers" msgstr "Đổi cỡ lớp _chữ" #: ../app/dialogs/resize-dialog.c:390 msgid "Resizing text layers will make them uneditable" msgstr "" "Thay đổi kích thước các lớp văn bản sẽ làm cho chúng không thể chỉnh sửa được" #: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:69 msgid "Calibrate Monitor Resolution" msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình" #: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:129 msgid "Measure the rulers and enter their lengths:" msgstr "Đo các thước đo và gõ độ dài vào đây:" #: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:154 msgid "_Horizontal:" msgstr "_Ngang:" #: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:159 msgid "_Vertical:" msgstr "_Dọc:" #. Image size frame #: ../app/dialogs/scale-dialog.c:103 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:177 msgid "Image Size" msgstr "Kích thước ảnh" #: ../app/dialogs/scale-dialog.c:181 ../app/paint/gimppaintoptions.c:429 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:262 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: ../app/dialogs/scale-dialog.c:193 msgid "I_nterpolation:" msgstr "_Nội suy:" #: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:122 msgid "Choose Stroke Style" msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét" #: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:129 msgid "_Stroke" msgstr "Tạo _Nét" #: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:238 msgid "P_aint tool:" msgstr "Công cụ _sơn:" #: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:252 msgid "_Emulate brush dynamics" msgstr "_Mô phỏng brush dynamics" #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:99 msgid "The GIMP tips file is empty!" msgstr "Tập tin mẹo GIMP trống rỗng!" #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:103 msgid "The GIMP tips file appears to be missing!" msgstr "Thiếu tập tin mẹo GIMP!" #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:105 #, c-format msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation." msgstr "Nên có một tập tin tên “%s”. Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng." #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:111 msgid "The GIMP tips file could not be parsed!" msgstr "Không thể phân tích tập tin mẹo dùng GIMP!" #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:139 msgid "GIMP Tip of the Day" msgstr "Mẹo GIMP hữu dụng" #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:145 msgid "_Previous Tip" msgstr "Mẹo t_rước" #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:151 msgid "_Next Tip" msgstr "Mẹo _kế" #. a link to the related section in the user manual #: ../app/dialogs/tips-dialog.c:205 msgid "Learn more" msgstr "Chi tiết" #. This is a special string to specify the language identifier to #. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it #. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml. #. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de". #. #: ../app/dialogs/tips-parser.c:187 msgid "tips-locale:C" msgstr "tips-locale:vi" #: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:85 msgid "GIMP User Installation" msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP" #: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:94 msgid "User installation failed!" msgstr "Lỗi cài đặt người dùng!" #: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:96 msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details." msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem nhật ký để tìm chi tiết." #: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:99 msgid "Installation Log" msgstr "Nhật ký cài đặt" #: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:80 msgid "Export Path to SVG" msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG" #: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:121 msgid "Export the active path" msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động" #: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:122 msgid "Export all paths from this image" msgstr "Xuất mọi đường dẫn từ ảnh này" #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:85 msgid "Import Paths from SVG" msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG" #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:124 msgid "All files (*.*)" msgstr "Mọi tập tin (*.*)" #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:129 msgid "Scalable SVG image (*.svg)" msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)" #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:140 msgid "_Merge imported paths" msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập" #: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:150 msgid "_Scale imported paths to fit image" msgstr "C_o dãn đường dẫn nhập để vừa khít ảnh" #: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:106 msgid "Path _name:" msgstr "Tên đườ_ng dẫn:" #: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:108 msgid "Lock path _strokes" msgstr "Khóa tạo _nét theo đường dẫn" #: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:109 msgid "Lock path _position" msgstr "Khóa _vị trí đường dẫn" #: ../app/display/display-enums.c:88 msgctxt "compass-orientation" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../app/display/display-enums.c:89 msgctxt "compass-orientation" msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" #: ../app/display/display-enums.c:90 msgctxt "compass-orientation" msgid "Vertical" msgstr "Dọc" #: ../app/display/display-enums.c:155 msgctxt "guides-type" msgid "No guides" msgstr "Không có đường dẫn hướng" #: ../app/display/display-enums.c:156 msgctxt "guides-type" msgid "Center lines" msgstr "Đặt các đường ở giữa" #: ../app/display/display-enums.c:157 msgctxt "guides-type" msgid "Rule of thirds" msgstr "Quy tắc một phần ba" #: ../app/display/display-enums.c:158 msgctxt "guides-type" msgid "Rule of fifths" msgstr "Quy tắc một phần năm" #: ../app/display/display-enums.c:159 msgctxt "guides-type" msgid "Golden sections" msgstr "Lát cắt vàng" #: ../app/display/display-enums.c:160 msgctxt "guides-type" msgid "Diagonal lines" msgstr "Đường chéo" #: ../app/display/display-enums.c:161 msgctxt "guides-type" msgid "Number of lines" msgstr "Số dòng" #: ../app/display/display-enums.c:162 msgctxt "guides-type" msgid "Line spacing" msgstr "Khoảng cách giữa các dòng" #: ../app/display/display-enums.c:379 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể" #: ../app/display/display-enums.c:380 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../app/display/display-enums.c:381 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../app/display/display-enums.c:382 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../app/display/display-enums.c:508 msgctxt "transform-handle-mode" msgid "Add / Transform" msgstr "Thêm/Chuyển dạng" #: ../app/display/display-enums.c:509 msgctxt "transform-handle-mode" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: ../app/display/display-enums.c:510 msgctxt "transform-handle-mode" msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: ../app/display/display-enums.c:539 msgctxt "vector-mode" msgid "Design" msgstr "Thiết kế" #: ../app/display/display-enums.c:540 msgctxt "vector-mode" msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" #: ../app/display/display-enums.c:541 msgctxt "vector-mode" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: ../app/display/gimpcursorview.c:222 ../app/display/gimpcursorview.c:228 #: ../app/display/gimpcursorview.c:247 ../app/display/gimpcursorview.c:253 #: ../app/display/gimpcursorview.c:274 ../app/display/gimpcursorview.c:280 #: ../app/display/gimpcursorview.c:296 ../app/display/gimpcursorview.c:303 #: ../app/display/gimpcursorview.c:707 ../app/display/gimpcursorview.c:709 #: ../app/display/gimpcursorview.c:711 ../app/display/gimpcursorview.c:713 #: ../app/display/gimpcursorview.c:793 ../app/display/gimpcursorview.c:794 #: ../app/display/gimpcursorview.c:795 ../app/display/gimpcursorview.c:796 msgid "n/a" msgstr "không" #: ../app/display/gimpcursorview.c:225 ../app/display/gimpcursorview.c:250 #: ../app/display/gimpcursorview.c:277 ../app/tools/gimptransform3dtool.c:438 #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:138 msgid "X" msgstr "X" #: ../app/display/gimpcursorview.c:231 ../app/display/gimpcursorview.c:256 #: ../app/display/gimpcursorview.c:283 ../app/tools/gimptransform3dtool.c:438 #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:139 msgid "Y" msgstr "Y" #. Units #: ../app/display/gimpcursorview.c:237 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" #: ../app/display/gimpcursorview.c:266 msgid "The selection's bounding box" msgstr "Hộp viền của vùng chọn" #. Width #: ../app/display/gimpcursorview.c:300 msgid "W" msgstr "W" #. Height #: ../app/display/gimpcursorview.c:307 msgid "H" msgstr "H" #: ../app/display/gimpcursorview.c:338 msgid "_Sample Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: ../app/display/gimpdisplayshell.c:576 msgid "Access the image menu" msgstr "Truy cập thực đơn ảnh" #: ../app/display/gimpdisplayshell.c:694 msgid "Zoom image when window size changes" msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi" #: ../app/display/gimpdisplayshell.c:723 msgid "Toggle Quick Mask" msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh" #: ../app/display/gimpdisplayshell.c:746 msgid "Navigate the image display" msgstr "Định vị hiển thị ảnh" #: ../app/display/gimpdisplayshell.c:805 ../app/display/gimpdisplayshell.c:1466 #: ../app/widgets/gimptoolbox.c:247 msgid "Drop image files here to open them" msgstr "Thả tập tin để mở" #: ../app/display/gimpdisplayshell-callbacks.c:620 #, c-format msgid "" "Unstable Development Version\n" "\n" "commit %s\n" "\n" "Please test bugs against latest git master branch\n" "before reporting them." msgstr "" "Phiên bản phát triển chưa ổn định\n" "\n" "commit %s\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra lỗi trên nhánh master git mới nhất\n" "trước khi báo cáo chúng." #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:168 #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:266 #, c-format msgid "Close %s" msgstr "Đóng %s" #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:178 msgid "Save _As" msgstr "Ghi lại bằng tên _mới" #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:214 #, c-format msgid "Press %s to discard all changes and close the image." msgstr "Nhấn %s để loại bỏ các thay đổi và đóng ảnh lại." #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:274 #, c-format msgid "Save the changes to image '%s' before closing?" msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh “%s” trước khi đóng không?" #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:307 #, c-format msgid "If you don't save the image, changes from the last hour will be lost." msgid_plural "" "If you don't save the image, changes from the last %d hours will be lost." msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d giờ trước sẽ bị mất." #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:318 #, c-format msgid "" "If you don't save the image, changes from the last hour and %d minute will " "be lost." msgid_plural "" "If you don't save the image, changes from the last hour and %d minutes will " "be lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong giờ trước và %d phút sẽ bị mất." #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:330 #, c-format msgid "If you don't save the image, changes from the last minute will be lost." msgid_plural "" "If you don't save the image, changes from the last %d minutes will be lost." msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d phút trước sẽ bị mất." #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:348 #, c-format msgid "The image has been exported to '%s'." msgstr "Ảnh được xuất ra “%s”." #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:250 #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:699 #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:759 msgid "Drop New Layer" msgstr "Thả lớp mới" #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:293 msgid "Drop New Path" msgstr "Thả đường dẫn mới" #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:364 #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:554 ../app/tools/gimpcagetool.c:227 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:295 ../app/tools/gimpgradienttool.c:254 #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:554 #, c-format msgid "Cannot modify the pixels of layer groups." msgstr "Không thay đổi được điểm ảnh của nhóm lớp." #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:372 #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:569 ../app/tools/gimpcagetool.c:234 #: ../app/tools/gimpcroptool.c:463 ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1145 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:302 ../app/tools/gimpgradienttool.c:261 #: ../app/tools/gimpmovetool.c:326 ../app/tools/gimppainttool.c:300 #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:561 ../app/tools/gimptransformtool.c:686 #: ../app/tools/gimpwarptool.c:780 #, c-format msgid "The active layer's pixels are locked." msgstr "Điểm ảnh của lớp hiện tại bị khóa." #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:415 #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:259 #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:370 msgctxt "undo-type" msgid "Drop pattern to layer" msgstr "Thả mẫu vào lớp" #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:437 #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:289 #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:390 msgctxt "undo-type" msgid "Drop color to layer" msgstr "Thả màu vào lớp" #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:586 #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:777 msgid "Drop layers" msgstr "Thả lớp" #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:732 #: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:750 #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:854 ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:272 msgid "Dropped Buffer" msgstr "Bộ đệm đã thả" #: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:79 msgid "Color Display Filters" msgstr "Bộ lọc hiển thị màu" #: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:82 msgid "Configure Color Display Filters" msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu" #: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:944 #, c-format msgid "Image saved to '%s'" msgstr "Ảnh được lưu thành “%s”" #: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:957 #, c-format msgid "Image exported to '%s'" msgstr "Ảnh được xuất tới “%s”" #: ../app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:128 msgid "Layer Select" msgstr "Chọn lớp" #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:114 msgid "Rotate View" msgstr "Xoay ô xem" #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:116 msgid "Select Rotation Angle" msgstr "Chọn góc quay" #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:154 #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:795 msgid "Angle:" msgstr "Góc:" #: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:167 msgid "degrees" msgstr "độ" #: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:115 msgid "Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ thu phóng" #: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:117 msgid "Select Zoom Ratio" msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng" #: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:162 msgid "Zoom ratio:" msgstr "Tỷ lệ thu phóng:" #: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:189 msgid "Zoom:" msgstr "Thu phóng:" #: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:290 msgid "(modified)" msgstr "(đã sửa đổi)" #: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:295 msgid "(clean)" msgstr "(gột)" #: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:365 #: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:374 #: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:978 #: ../app/widgets/gimpbuffersourcebox.c:169 #: ../app/widgets/gimpbuffersourcebox.c:299 msgid "(none)" msgstr "(không có)" #: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:497 msgid "not color managed" msgstr "không được quản lý màu" #: ../app/display/gimpdisplayshell-tool-events.c:1603 #, c-format msgid "Layer picked: '%s'" msgstr "Lớp đã chọn: “%s”" #: ../app/display/gimpdisplayshell-utils.c:194 #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:625 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:778 #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:834 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:862 msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: ../app/display/gimpstatusbar.c:472 #, c-format msgid "Cancel %s" msgstr "Hủy %s" #: ../app/display/gimptoolcompass.c:847 msgid "Click to place vertical and horizontal guides" msgstr "Nhấn để đặt vị trí đường dẫn hướng ngang và dọc" #: ../app/display/gimptoolcompass.c:855 msgid "Click to place a horizontal guide" msgstr "Nhấn để đặt một đường đẫn hướng ngang" #: ../app/display/gimptoolcompass.c:863 msgid "Click to place a vertical guide" msgstr "Nhấn để đặt đường đẫn hướng dọc" #: ../app/display/gimptoolcompass.c:871 msgid "Click-Drag to add a new point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm điểm" #: ../app/display/gimptoolcompass.c:882 ../app/tools/gimpiscissorstool.c:911 msgid "Click-Drag to move this point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển điểm này" #: ../app/display/gimptoolcompass.c:899 msgid "Click-Drag to move all points" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển mọi điểm" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1117 msgid "Click-Drag to change the midpoint" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi điểm giữa" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1119 msgid "Click-Drag to resize the limit" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để điều chỉnh kích cỡ giới hạn" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1121 ../app/display/gimptoolfocus.c:1134 #, c-format msgid "%s to resize the focus" msgstr "%s để đổi cỡ tiêu điểm" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1126 ../app/display/gimptoolfocus.c:1139 msgid "Click-Drag to resize the focus" msgstr "Bấm và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ tiêu điểm" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1133 msgid "Click-Drag to change the aspect ratio" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi tỷ lệ hình dáng" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1144 msgid "Click-Drag to move the focus" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tiêu điểm" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1148 msgid "Click-Drag to rotate the focus" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo quay tiêu điểm" #: ../app/display/gimptoolfocus.c:1149 ../app/display/gimptoolgyroscope.c:728 #: ../app/display/gimptoolline.c:1559 ../app/tools/gimppainttool.c:627 #, c-format msgid "%s for constrained angles" msgstr "%s cho góc bị ép buộc" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:713 msgid "Click-Drag to zoom" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê phóng to" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:717 #, c-format msgid "%s for constrained steps" msgstr "%s cho các bước bị ràng buộc" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:724 #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1841 msgid "Click-Drag to rotate" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để xoay" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:733 msgid "Click-Drag to pan" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:739 #, c-format msgid "%s to rotate" msgstr "%s để xoay" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:740 #, c-format msgid "%s for a constrained axis" msgstr "%s cho trục ràng buộc" #: ../app/display/gimptoolgyroscope.c:741 #, c-format msgid "%s to zoom" msgstr "%s để phóng to" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:865 #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1832 msgid "Click-Drag to move" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:868 msgid "Click-Drag to rotate and scale" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo quay và co dãn" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:871 msgid "Click-Drag to shear and scale" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo độ nghiêng và co giãn tỷ lệ" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:874 #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1820 msgid "Click-Drag to change perspective" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi phối cảnh" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:885 msgid "Click to add a handle" msgstr "Nhấn để thêm tay cầm" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:891 msgid "Click-Drag to move this handle" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tay cầm này" #: ../app/display/gimptoolhandlegrid.c:896 msgid "Click-Drag to remove this handle" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để gỡ bỏ tay cầm này" #: ../app/display/gimptoolline.c:347 ../app/display/gimptoolline.c:506 msgid "Line: " msgstr "Đường: " #: ../app/display/gimptoolline.c:1553 msgid "Click-Drag to move the endpoint" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển điểm cuối" #: ../app/display/gimptoolline.c:1566 msgid "Release to remove the slider" msgstr "Thả để gỡ bỏ con trượt" #: ../app/display/gimptoolline.c:1570 #, c-format msgid "%s for constrained values" msgstr "%s cho giá trị bị ép buộc" #: ../app/display/gimptoolline.c:1580 msgid "Click-Drag to move the slider; drag away to remove the slider" msgstr "" "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển con trượt; kéo thả ra ngoài để bỏ con trượt" #: ../app/display/gimptoolline.c:1585 msgid "Click-Drag to move or remove the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển hay bỏ con trượt" #: ../app/display/gimptoolline.c:1590 msgid "Click-Drag to move the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển con trượt" #: ../app/display/gimptoolline.c:1601 msgid "Click-Drag away to remove the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê ra ngoài để xóa bỏ con trượt" #: ../app/display/gimptoolline.c:1605 msgid "Click-Drag to remove the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di gỡ bỏ con trượt" #: ../app/display/gimptoolline.c:1616 msgid "Click or Click-Drag to add a new slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê chuột để thêm con trượt mới" #: ../app/display/gimptoolline.c:1622 msgid "Click-Drag to move the line" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đường thẳng" #: ../app/display/gimptoolline.c:1634 #, c-format msgid "%s to move the whole line" msgstr "%s để di chuyển cả đường này" #: ../app/display/gimptoolpath.c:269 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:71 msgid "Edit Mode" msgstr "Chế độ sửa đổi" #: ../app/display/gimptoolpath.c:278 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:79 msgid "Polygonal" msgstr "Đa giác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:279 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:80 msgid "Restrict editing to polygons" msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:504 msgid "The active path is locked." msgstr "Đường dẫn hiện tại bị khóa." #: ../app/display/gimptoolpath.c:592 msgid "Add Stroke" msgstr "Thêm nét vẽ" #: ../app/display/gimptoolpath.c:616 msgid "Add Anchor" msgstr "Thêm điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpath.c:640 msgid "Insert Anchor" msgstr "Chèn điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpath.c:669 msgid "Drag Handle" msgstr "Kéo móc" #: ../app/display/gimptoolpath.c:700 msgid "Drag Anchor" msgstr "Kéo điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpath.c:718 msgid "Drag Anchors" msgstr "Kéo các điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpath.c:740 msgid "Drag Curve" msgstr "Kéo cong" #: ../app/display/gimptoolpath.c:769 msgid "Connect Strokes" msgstr "Kết nối các nét vẽ" #: ../app/display/gimptoolpath.c:801 msgid "Drag Path" msgstr "Kéo đường dẫn" #: ../app/display/gimptoolpath.c:812 msgid "Convert Edge" msgstr "Chuyển đổi cạnh" #: ../app/display/gimptoolpath.c:843 msgid "Delete Anchor" msgstr "Xóa bỏ điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpath.c:866 msgid "Delete Segment" msgstr "Xóa bỏ đoạn" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1118 msgid "Move Anchors" msgstr "Di chuyển các điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1505 msgid "Click to pick path to edit" msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1509 msgid "Click to create a new path" msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1513 msgid "Click to create a new component of the path" msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1517 msgid "Click or Click-Drag to create a new anchor" msgstr "Nhấn hoặc Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo một điểm neo mới" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1527 ../app/display/gimptoolpath.c:1534 msgid "Click-Drag to move the anchor around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển neo đi chỗ khác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1538 ../app/display/gimptoolpath.c:1561 msgid "Click-Drag to move the anchors around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển các điểm neo đi chỗ khác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1544 msgid "Click-Drag to move the handle around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tay cầm đến vị trí khác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1551 msgid "Click-Drag to move the handles around symmetrically" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tay cầm đi xung quanh đối xứng" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1566 msgid "Click-Drag to change the shape of the curve" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi hình của cong" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1569 #, c-format msgid "%s: symmetrical" msgstr "%s: đối xứng" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1574 msgid "Click-Drag to move the component around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển thành phần đi chỗ khác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1582 msgid "Click-Drag to move the path around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đường dẫn đi chỗ khác" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1586 msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để chèn một điểm neo trên đường dẫn" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1594 msgid "Click to delete this anchor" msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ điểm neo này" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1598 msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint" msgstr "Nhắp chuột để kết nối điểm neo này đến điểm cuối cùng được chọn" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1603 msgid "Click to open up the path" msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1607 msgid "Click to make this node angular" msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc" #: ../app/display/gimptoolpath.c:1611 msgid "Clicking here does nothing, try clicking on path elements." msgstr "Bấm vào đây chẳng làm gì cả, thử bấm vào các phần tử đường dẫn." #: ../app/display/gimptoolpath.c:1819 msgid "Delete Anchors" msgstr "Xóa bỏ các điểm neo" #: ../app/display/gimptoolpolygon.c:892 msgid "Click to close shape" msgstr "Nhấn để đóng hình dạng" #: ../app/display/gimptoolpolygon.c:896 msgid "Click-Drag to move segment vertex" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đỉnh cạnh" #: ../app/display/gimptoolpolygon.c:901 msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace re-opens shape" msgstr "" "Phím Enter để chuyển giao, Escape để hủy, Backspace để mở lại hình dạng cuối" #: ../app/display/gimptoolpolygon.c:905 msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace removes last segment" msgstr "" "Phím Enter để chuyển giao, Escape để hủy, Backspace để xóa bỏ đoạn cuối cùng" #: ../app/display/gimptoolpolygon.c:909 msgid "Click-Drag adds a free segment, Click adds a polygonal segment" msgstr "" "Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm một đoạn tự do, Nhấn để thêm một cạnh đa giác" #: ../app/display/gimptoolrectangle.c:569 #: ../app/display/gimptoolrectangle.c:877 #: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:638 msgid "Rectangle: " msgstr "Hình chữ nhật: " #: ../app/display/gimptoolrectangle.c:2141 msgid "Position: " msgstr "Vị trí: " #: ../app/display/gimptooltransform3dgrid.c:632 msgid "Click-Drag to move the vanishing point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển điểm biến mất" #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1825 #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1830 msgid "Click-Drag to scale" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để co dãn" #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1834 msgid "Click-Drag to move the pivot point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển quanh chốt xoay này" #: ../app/display/gimptooltransformgrid.c:1839 msgid "Click-Drag to shear" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để làm nghiêng" #: ../app/file/file-open.c:137 ../app/file/file-save.c:127 msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin thông thường" #: ../app/file/file-open.c:146 ../app/file/file-save.c:136 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ thẩm quyền" #: ../app/file/file-open.c:263 #, c-format msgid "%s plug-in returned SUCCESS but did not return an image" msgstr "Phần bổ sung %s trả về SUCCESS (thành công) nhưng không trả về ảnh" #: ../app/file/file-open.c:274 #, c-format msgid "%s plug-in could not open image" msgstr "Phần bổ sung %s không thể mở ảnh" #: ../app/file/file-open.c:665 msgid "Image doesn't contain any layers" msgstr "Ảnh không chứa lớp nào" #: ../app/file/file-open.c:724 #, c-format msgid "Opening '%s' failed: %s" msgstr "Việc mở “%s” thất bại: %s" #: ../app/file/file-remote.c:113 msgid "Mounting remote volume" msgstr "Gắn phân vùng trên mạng" #: ../app/file/file-remote.c:289 msgid "Opening remote file" msgstr "Mở tập tin từ trên mạng" #: ../app/file/file-remote.c:355 #, c-format msgid "Downloading image (%s of %s)" msgstr "Đang tải ảnh (%s trên %s)" #: ../app/file/file-remote.c:359 #, c-format msgid "Uploading image (%s of %s)" msgstr "Đang tải ảnh lên (%s trên %s)" #: ../app/file/file-remote.c:382 #, c-format msgid "Downloaded %s of image data" msgstr "Đã tải %s của dữ liệu ảnh" #: ../app/file/file-remote.c:386 #, c-format msgid "Uploaded %s of image data" msgstr "Đã tải lên %s của dữ liệu ảnh" #: ../app/file/file-save.c:100 msgid "There is no active layer to save" msgstr "Không có lớp hoạt động nào để lưu" #: ../app/file/file-save.c:120 msgid "Failed to get file information" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin tập tin" #: ../app/file/file-save.c:310 #, c-format msgid "%s plug-in could not save image" msgstr "Phần bổ sung %s không thể cất ảnh" #: ../app/file/file-utils.c:65 #, c-format msgid "'%s:' is not a valid URI scheme" msgstr "“%s”: không phải là URI đúng" #: ../app/file/file-utils.c:81 ../app/file/file-utils.c:114 #: ../app/file/file-utils.c:132 msgid "Invalid character sequence in URI" msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI" #: ../app/file-data/file-data.c:59 ../app/file-data/file-data.c:124 msgid "GIMP brush" msgstr "Chổi vẽ GIMP" #: ../app/file-data/file-data.c:210 ../app/file-data/file-data.c:272 msgid "GIMP brush (animated)" msgstr "Chổi vẽ GIMP (được hoạt hình hóa)" #: ../app/file-data/file-data.c:365 ../app/file-data/file-data.c:426 msgid "GIMP pattern" msgstr "Mẫu GIMP" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:317 ../app/gegl/gimp-babl.c:318 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:319 ../app/gegl/gimp-babl.c:320 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:321 ../app/gegl/gimp-babl.c:322 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:323 ../app/gegl/gimp-babl.c:324 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:325 ../app/gegl/gimp-babl.c:326 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:327 ../app/gegl/gimp-babl.c:328 #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1013 msgid "RGB" msgstr "RGB" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:330 ../app/gegl/gimp-babl.c:331 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:332 ../app/gegl/gimp-babl.c:333 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:334 ../app/gegl/gimp-babl.c:335 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:336 ../app/gegl/gimp-babl.c:337 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:338 ../app/gegl/gimp-babl.c:339 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:340 ../app/gegl/gimp-babl.c:341 msgid "RGB-alpha" msgstr "RGB-anfa" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:343 ../app/gegl/gimp-babl.c:344 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:345 ../app/gegl/gimp-babl.c:346 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:347 ../app/gegl/gimp-babl.c:348 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:349 ../app/gegl/gimp-babl.c:350 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:351 ../app/gegl/gimp-babl.c:352 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:353 ../app/gegl/gimp-babl.c:354 #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1031 msgid "Grayscale" msgstr "Trắng đen" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:356 ../app/gegl/gimp-babl.c:357 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:358 ../app/gegl/gimp-babl.c:359 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:360 ../app/gegl/gimp-babl.c:361 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:362 ../app/gegl/gimp-babl.c:363 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:364 ../app/gegl/gimp-babl.c:365 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:366 ../app/gegl/gimp-babl.c:367 msgid "Grayscale-alpha" msgstr "Trắng đen-anfa" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:369 ../app/gegl/gimp-babl.c:370 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:371 ../app/gegl/gimp-babl.c:372 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:373 ../app/gegl/gimp-babl.c:374 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:375 ../app/gegl/gimp-babl.c:376 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:377 ../app/gegl/gimp-babl.c:378 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:379 ../app/gegl/gimp-babl.c:380 msgid "Red component" msgstr "Thành phần đỏ" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:382 ../app/gegl/gimp-babl.c:383 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:384 ../app/gegl/gimp-babl.c:385 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:386 ../app/gegl/gimp-babl.c:387 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:388 ../app/gegl/gimp-babl.c:389 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:390 ../app/gegl/gimp-babl.c:391 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:392 ../app/gegl/gimp-babl.c:393 msgid "Green component" msgstr "Thành phần Xanh lục" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:395 ../app/gegl/gimp-babl.c:396 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:397 ../app/gegl/gimp-babl.c:398 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:399 ../app/gegl/gimp-babl.c:400 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:401 ../app/gegl/gimp-babl.c:402 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:403 ../app/gegl/gimp-babl.c:404 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:405 ../app/gegl/gimp-babl.c:406 msgid "Blue component" msgstr "Thành phần xanh lam" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:408 ../app/gegl/gimp-babl.c:409 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:410 ../app/gegl/gimp-babl.c:411 #: ../app/gegl/gimp-babl.c:412 ../app/gegl/gimp-babl.c:413 msgid "Alpha component" msgstr "Thành phần anfa" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:441 msgid "Indexed-alpha" msgstr "Chỉ mục-anfa" #: ../app/gegl/gimp-babl.c:443 ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1049 msgid "Indexed" msgstr "Đánh chỉ số" #: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:24 msgctxt "cage-mode" msgid "Create or adjust the cage" msgstr "Tạo hoặc chỉnh khung" #: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:25 msgctxt "cage-mode" msgid "" "Deform the cage\n" "to deform the image" msgstr "" "Thay đổi hình dạng khung\n" "để thay đổi hình dạng ảnh" #: ../app/operations/operations-enums.c:25 msgctxt "layer-color-space" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../app/operations/operations-enums.c:26 msgctxt "layer-color-space" msgid "RGB (linear)" msgstr "RGB (tuyến tính)" #: ../app/operations/operations-enums.c:27 msgctxt "layer-color-space" msgid "RGB (perceptual)" msgstr "RGB (tri giác)" #: ../app/operations/operations-enums.c:28 msgctxt "layer-color-space" msgid "LAB" msgstr "LAB" #: ../app/operations/operations-enums.c:59 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../app/operations/operations-enums.c:60 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Union" msgstr "Hợp nhất" #: ../app/operations/operations-enums.c:61 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Clip to backdrop" msgstr "Xén vừa nền" #: ../app/operations/operations-enums.c:62 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Clip to layer" msgstr "Xén vừa lớp" #: ../app/operations/operations-enums.c:63 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Intersection" msgstr "Giao" #: ../app/operations/operations-enums.c:153 msgctxt "layer-mode" msgid "Normal (legacy)" msgstr "Bình thường (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Normal (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:156 msgctxt "layer-mode" msgid "Normal (l)" msgstr "Bình thường (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:157 msgctxt "layer-mode" msgid "Dissolve" msgstr "Phân rã" #: ../app/operations/operations-enums.c:158 msgctxt "layer-mode" msgid "Behind (legacy)" msgstr "Đằng sau (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Behind (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:161 msgctxt "layer-mode" msgid "Behind (l)" msgstr "Phía sau (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:162 msgctxt "layer-mode" msgid "Multiply (legacy)" msgstr "Nhân (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Multiply (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:165 msgctxt "layer-mode" msgid "Multiply (l)" msgstr "Trừ (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:166 msgctxt "layer-mode" msgid "Screen (legacy)" msgstr "Màn hình (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Screen (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:169 msgctxt "layer-mode" msgid "Screen (l)" msgstr "Màn hình (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:170 msgctxt "layer-mode" msgid "Old broken Overlay" msgstr "Đè vỡ cũ" #. Translators: this is an abbreviated version of "Old broken Overlay". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:173 msgctxt "layer-mode" msgid "Old Overlay" msgstr "Đè cũ" #: ../app/operations/operations-enums.c:174 msgctxt "layer-mode" msgid "Difference (legacy)" msgstr "Khác biệt (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Difference (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:177 msgctxt "layer-mode" msgid "Difference (l)" msgstr "Khác biệt (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:178 msgctxt "layer-mode" msgid "Addition (legacy)" msgstr "Thêm (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Addition (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:181 msgctxt "layer-mode" msgid "Addition (l)" msgstr "Thêm (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:182 msgctxt "layer-mode" msgid "Subtract (legacy)" msgstr "Trừ (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Subtract (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:185 msgctxt "layer-mode" msgid "Subtract (l)" msgstr "Trừ (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:186 msgctxt "layer-mode" msgid "Darken only (legacy)" msgstr "Chỉ làm tối (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Darken only (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:189 msgctxt "layer-mode" msgid "Darken only (l)" msgstr "Chỉ làm tối (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:190 msgctxt "layer-mode" msgid "Lighten only (legacy)" msgstr "Chỉ làm sáng (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Lighten only (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:193 msgctxt "layer-mode" msgid "Lighten only (l)" msgstr "Chỉ làm sáng (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:194 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Hue (legacy)" msgstr "Sắc độ HSV (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSV Hue (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:197 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Hue (l)" msgstr "Sắc độ HSV (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:198 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Saturation (legacy)" msgstr "Độ bão hòa HSV (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSV Saturation (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:201 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Saturation (l)" msgstr "Độ bão hòa HSV (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:202 msgctxt "layer-mode" msgid "HSL Color (legacy)" msgstr "Màu HSL (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSL Color (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:205 msgctxt "layer-mode" msgid "HSL Color (l)" msgstr "Màu HSL (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:206 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Value (legacy)" msgstr "Giá trị HSV (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSV Value (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:209 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Value (l)" msgstr "Giá trị HSV (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:210 msgctxt "layer-mode" msgid "Divide (legacy)" msgstr "Chia (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Divide (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:213 msgctxt "layer-mode" msgid "Divide (l)" msgstr "Chia (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:214 msgctxt "layer-mode" msgid "Dodge (legacy)" msgstr "Tránh (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Dodge (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:217 msgctxt "layer-mode" msgid "Dodge (l)" msgstr "Tránh (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:218 msgctxt "layer-mode" msgid "Burn (legacy)" msgstr "Cháy (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Burn (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:221 msgctxt "layer-mode" msgid "Burn (l)" msgstr "Cháy (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:222 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard light (legacy)" msgstr "Sáng cứng (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Hard light (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:225 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard light (l)" msgstr "Sáng cứng (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:226 msgctxt "layer-mode" msgid "Soft light (legacy)" msgstr "Sáng mềm (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Soft light (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:229 msgctxt "layer-mode" msgid "Soft light (l)" msgstr "Sáng mềm (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:230 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain extract (legacy)" msgstr "Trích hạt (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Grain extract (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:233 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain extract (l)" msgstr "Trích hạt (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:234 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain merge (legacy)" msgstr "Trích hạt (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Grain merge (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:237 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain merge (l)" msgstr "Trích hạt (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:238 msgctxt "layer-mode" msgid "Color erase (legacy)" msgstr "Tẩy xóa màu (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Color erase (legacy)". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:241 msgctxt "layer-mode" msgid "Color erase (l)" msgstr "Tẩy xóa màu (l)" #: ../app/operations/operations-enums.c:242 msgctxt "layer-mode" msgid "Overlay" msgstr "Đè" #: ../app/operations/operations-enums.c:243 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Hue" msgstr "Sắc độ LCh" #: ../app/operations/operations-enums.c:244 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Chroma" msgstr "Sắc độ màu LCh" #: ../app/operations/operations-enums.c:245 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Color" msgstr "Màu LCh" #: ../app/operations/operations-enums.c:246 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Lightness" msgstr "Độ sáng LCh" #: ../app/operations/operations-enums.c:247 msgctxt "layer-mode" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../app/operations/operations-enums.c:248 msgctxt "layer-mode" msgid "Behind" msgstr "Đằng sau" #: ../app/operations/operations-enums.c:249 msgctxt "layer-mode" msgid "Multiply" msgstr "Nhân" #: ../app/operations/operations-enums.c:250 msgctxt "layer-mode" msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../app/operations/operations-enums.c:251 msgctxt "layer-mode" msgid "Difference" msgstr "Khác biệt" #: ../app/operations/operations-enums.c:252 msgctxt "layer-mode" msgid "Addition" msgstr "Cộng thêm" #: ../app/operations/operations-enums.c:253 msgctxt "layer-mode" msgid "Subtract" msgstr "Trừ bớt" #: ../app/operations/operations-enums.c:254 msgctxt "layer-mode" msgid "Darken only" msgstr "Chỉ làm tối" #: ../app/operations/operations-enums.c:255 msgctxt "layer-mode" msgid "Lighten only" msgstr "Chỉ làm sáng" #: ../app/operations/operations-enums.c:256 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Hue" msgstr "Sắc độ HSV" #: ../app/operations/operations-enums.c:257 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Saturation" msgstr "Độ bão hòa HSV" #: ../app/operations/operations-enums.c:258 msgctxt "layer-mode" msgid "HSL Color" msgstr "Màu HSL" #: ../app/operations/operations-enums.c:259 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Value" msgstr "Giá trị HSV" #: ../app/operations/operations-enums.c:260 msgctxt "layer-mode" msgid "Divide" msgstr "Chia" #: ../app/operations/operations-enums.c:261 msgctxt "layer-mode" msgid "Dodge" msgstr "Tránh" #: ../app/operations/operations-enums.c:262 msgctxt "layer-mode" msgid "Burn" msgstr "Cháy" #: ../app/operations/operations-enums.c:263 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard light" msgstr "Sáng cứng" #: ../app/operations/operations-enums.c:264 msgctxt "layer-mode" msgid "Soft light" msgstr "Sáng mềm" #: ../app/operations/operations-enums.c:265 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain extract" msgstr "Trích hạt" #: ../app/operations/operations-enums.c:266 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain merge" msgstr "Hòa trộn hạt" #: ../app/operations/operations-enums.c:267 msgctxt "layer-mode" msgid "Vivid light" msgstr "Sáng Vivid" #: ../app/operations/operations-enums.c:268 msgctxt "layer-mode" msgid "Pin light" msgstr "Sáng Pin" #: ../app/operations/operations-enums.c:269 msgctxt "layer-mode" msgid "Linear light" msgstr "Sáng tuyến tính" #: ../app/operations/operations-enums.c:270 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard mix" msgstr "Trộn cứng" #: ../app/operations/operations-enums.c:271 msgctxt "layer-mode" msgid "Exclusion" msgstr "Loại trừ" #: ../app/operations/operations-enums.c:272 msgctxt "layer-mode" msgid "Linear burn" msgstr "Cháy tuyến tính" #: ../app/operations/operations-enums.c:273 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma/Luminance darken only" msgstr "Luma/Luminance chỉ làm tối" #. Translators: this is an abbreviated version of "Luma/Luminance darken only". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:276 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma darken only" msgstr "Luma chỉ làm tối" #: ../app/operations/operations-enums.c:277 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma/Luminance lighten only" msgstr "Luma/Luminance chỉ làm sáng" #. Translators: this is an abbreviated version of "Luma/Luminance lighten only". #. Keep it short. #: ../app/operations/operations-enums.c:280 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma lighten only" msgstr "Luma chỉ làm sáng" #: ../app/operations/operations-enums.c:281 msgctxt "layer-mode" msgid "Luminance" msgstr "Độ chói" #: ../app/operations/operations-enums.c:282 msgctxt "layer-mode" msgid "Color erase" msgstr "Tẩy màu" #: ../app/operations/operations-enums.c:283 msgctxt "layer-mode" msgid "Erase" msgstr "Tẩy" #: ../app/operations/operations-enums.c:284 msgctxt "layer-mode" msgid "Merge" msgstr "Hòa trộn" #: ../app/operations/operations-enums.c:285 msgctxt "layer-mode" msgid "Split" msgstr "Chia ra" #: ../app/operations/operations-enums.c:286 msgctxt "layer-mode" msgid "Pass through" msgstr "Chuyển qua" #: ../app/operations/operations-enums.c:287 msgctxt "layer-mode" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../app/operations/operations-enums.c:288 msgctxt "layer-mode" msgid "Anti erase" msgstr "Chống tẩy xóa" #: ../app/operations/operations-enums.c:316 msgctxt "layer-mode-group" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../app/operations/operations-enums.c:317 msgctxt "layer-mode-group" msgid "Legacy" msgstr "Cũ" #: ../app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:82 #: ../app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:83 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: ../app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:88 #: ../app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:89 msgid "Contrast" msgstr "Độ tương phản" #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:96 #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:94 #: ../app/paint/gimpdodgeburnoptions.c:78 msgid "Range" msgstr "Khoảng" #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:97 #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:95 msgid "The affected range" msgstr "Vùng chịu ảnh hưởng" #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:103 #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:104 msgid "Cyan-Red" msgstr "Lá mạ-Đỏ" #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:109 #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:110 msgid "Magenta-Green" msgstr "Đỏ tươi-Lục" #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:115 #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:116 msgid "Yellow-Blue" msgstr "Vàng-Xanh" #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:121 #: ../app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:122 msgid "Preserve Luminosity" msgstr "Giữ nguyên độ sáng" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:104 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:109 #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:111 msgid "Linear" msgstr "Tuyến tính" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:105 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:110 msgid "Work on linear RGB" msgstr "Làm việc trên RGB tuyến tính" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:111 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:116 msgid "The affected channel" msgstr "Kênh chịu tác động" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:117 #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:118 msgid "Curve" msgstr "Đường cong" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:550 msgid "not a GIMP Curves file" msgstr "không phải là một tập tin đường cong GIMP" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:581 msgid "Parse error, didn't find 2 integers" msgstr "Lỗi dán, không tìm thấy hai số nguyên" #: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:687 msgid "Writing curves file failed: " msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin đường cong: " #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:101 #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:102 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:92 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:93 msgid "Hue" msgstr "Sắc độ" #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:107 #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:108 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:98 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:99 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:113 #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:114 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:104 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:105 msgid "Lightness" msgstr "Độ sáng" #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:119 #: ../app/operations/gimphuesaturationconfig.c:120 msgid "Overlap" msgstr "Chồng lấp" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:122 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:123 msgid "Low Input" msgstr "Đầu vào thấp" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:128 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:129 msgid "High Input" msgstr "Đầu vào cao" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:134 msgid "Clamp Input" msgstr "Kẹp đầu vào" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:135 msgid "Clamp input values before applying output mapping." msgstr "Kẹp giá trị đầu ra trước khi áp dụng các ánh xạ cho đầu ra." #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:146 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:147 msgid "Low Output" msgstr "Đầu ra thấp" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:152 #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:153 msgid "High Output" msgstr "Đầu ra cao" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:158 msgid "Clamp Output" msgstr "Kẹp đầu ra" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:159 msgid "Clamp final output values." msgstr "Kẹp giá trị đầu ra cuối cùng." #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:846 msgid "not a GIMP Levels file" msgstr "không phải là tập tin mức GIMP" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:921 msgid "parse error" msgstr "lỗi phân tích" #: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:956 msgid "Writing levels file failed: " msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin mức: " #: ../app/operations/gimpoperationbrightnesscontrast.c:65 #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:98 msgid "Adjust brightness and contrast" msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản" #: ../app/operations/gimpoperationcagecoefcalc.c:69 msgid "Compute a set of coefficient buffer for the GIMP cage tool" msgstr "Tính tập hệ số vùng đệm của công cụ khung GIMP" #: ../app/operations/gimpoperationcagetransform.c:104 msgid "" "Convert a set of coefficient buffer to a coordinate buffer for the GIMP cage " "tool" msgstr "Chuyển tập các hệ số vùng đệm thành tọa độ vùng đệm của GIMP cage" #: ../app/operations/gimpoperationcagetransform.c:129 msgid "Fill with plain color" msgstr "Tô bằng màu thuần" #: ../app/operations/gimpoperationcagetransform.c:130 msgid "Fill the original position of the cage with a plain color" msgstr "Lấp phần gốc bằng một màu thuần" #: ../app/operations/gimpoperationcolorbalance.c:65 msgid "Adjust color distribution" msgstr "Chỉnh phân bố màu" #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:85 msgid "Colorize the image" msgstr "Màu hóa ảnh" #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:114 #: ../app/operations/gimpoperationcolorize.c:115 #: ../app/operations/gimpoperationsemiflatten.c:95 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../app/operations/gimpoperationcurves.c:67 ../app/tools/gimpcurvestool.c:155 msgid "Adjust color curves" msgstr "Chỉnh đường cong màu" #: ../app/operations/gimpoperationdesaturate.c:85 msgid "Turn colors into shades of gray" msgstr "Chỉnh màu sắc thành bóng của xám" #: ../app/operations/gimpoperationdesaturate.c:90 #: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:95 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1118 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:111 #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:77 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:116 #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:272 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../app/operations/gimpoperationdesaturate.c:91 msgid "Choose shade of gray based on" msgstr "Hãy bóng của sắc màu xám dựa vào" #: ../app/operations/gimpoperationhuesaturation.c:65 msgid "Adjust hue, saturation, and lightness" msgstr "Chỉnh sắc độ, độ bão hòa và độ sáng" #: ../app/operations/gimpoperationlevels.c:64 ../app/tools/gimplevelstool.c:139 msgid "Adjust color levels" msgstr "Chỉnh mức màu" #: ../app/operations/gimpoperationoffset.c:118 #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:130 msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders" msgstr "Dịch các điểm ảnh, tùy chọn cuộn tại viền" #: ../app/operations/gimpoperationposterize.c:82 msgid "Reduce to a limited set of colors" msgstr "Ciảm số lượng màu về một tập hạn chế" #: ../app/operations/gimpoperationposterize.c:87 msgid "Posterize levels" msgstr "Mức bích chương hóa" #: ../app/operations/gimpoperationsemiflatten.c:84 msgid "Replace partial transparency with a color" msgstr "Thay thế một phần trong suốt bằng một màu" #: ../app/operations/gimpoperationsemiflatten.c:96 msgid "The color" msgstr "Màu sắc" #: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:78 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1082 ../app/tools/gimpflipoptions.c:156 #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:108 #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:264 msgid "Clipping" msgstr "Đang Ghim" #: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:79 #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:109 msgid "How to clip" msgstr "Cắt như thế nào" #: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:112 msgid "Color _managed" msgstr "_Quản lý màu" #: ../app/operations/gimpoperationthreshold.c:84 #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:94 msgid "Reduce image to two colors using a threshold" msgstr "Giảm ảnh thành hai màu dùng ngưỡng" #: ../app/operations/gimpoperationthreshold.c:97 msgid "Low threshold" msgstr "Ngưỡng dưới" #: ../app/operations/gimpoperationthreshold.c:104 msgid "High threshold" msgstr "Ngưỡng trên" #: ../app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:80 msgid "" "Make transparency all-or-nothing, by thresholding the alpha channel to a " "value" msgstr "" #: ../app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:90 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:91 msgid "The alpha value" msgstr "Giá trị anfa" #. TRANSLATORS: there is no need to translate this in GIMP. This uses #. * "gtk20" domain as a special trick to determine language direction, #. * but xgettext extracts it anyway mistakenly into GIMP po files. #. * Leave an empty string as translation. It does not matter. #. #: ../app/gui/gui.c:241 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: ../app/gui/gui.c:343 msgid "Image Recovery" msgstr "Khôi phục ảnh" #: ../app/gui/gui.c:345 msgid "_Discard" msgstr "_Bãi bỏ" #: ../app/gui/gui.c:346 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" #: ../app/gui/gui.c:357 msgid "Eeek! It looks like GIMP recovered from a crash!" msgstr "Ái chà! Có vẻ như GIMP được khôi phục lại từ một đổ vỡ!" #. TRANSLATORS: even if English singular form does #. * not use %d, you can use %d for translation in #. * any singular/plural form of your language if #. * suited. It will just work and be replaced by the #. * number of images as expected. #. #: ../app/gui/gui.c:366 #, c-format msgid "" "An image was salvaged from the crash. Do you want to try and recover it?" msgid_plural "" "%d images were salvaged from the crash. Do you want to try and recover them?" msgstr[0] "" "%d ảnh được cứu từ thảm họa. Bạn có muốn thử và phục hồi chúng không?" # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 #. load the recent documents after gimp_real_restore() because we #. * need the mime-types implemented by plug-ins #. #: ../app/gui/gui.c:611 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../app/gui/splash.c:138 msgid "GIMP Startup" msgstr "Khởi chạy GIMP" #: ../app/paint/gimpairbrush.c:80 ../app/tools/gimpairbrushtool.c:67 msgid "Airbrush" msgstr "Chổi khí" #: ../app/paint/gimpairbrushoptions.c:70 msgctxt "airbrush-tool" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: ../app/paint/gimpairbrushoptions.c:78 msgid "Motion only" msgstr "Chỉ di chuyển" #: ../app/paint/gimpairbrushoptions.c:85 msgid "Flow" msgstr "Dòng" #: ../app/paint/gimpbrushcore.c:373 msgid "No brushes available for use with this tool." msgstr "Không có chổi sẵn sàng dùng với công cụ này." #: ../app/paint/gimpbrushcore.c:380 msgid "No paint dynamics available for use with this tool." msgstr "Không dynamic vẽ dùng với công cụ này." #: ../app/paint/gimpclone.c:90 ../app/tools/gimpclonetool.c:62 msgid "Clone" msgstr "Nhân đôi" #: ../app/paint/gimpclone.c:132 msgid "No patterns available for use with this tool." msgstr "Không có mẫu dùng với công cụ này." #: ../app/paint/gimpcloneoptions.c:66 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:180 #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:505 #: ../app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:70 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../app/paint/gimpconvolve.c:79 msgid "Convolve" msgstr "Quấn lại" #: ../app/paint/gimpconvolveoptions.c:68 msgid "Convolve Type" msgstr "Kiểu quấn lại" #: ../app/paint/gimpconvolveoptions.c:76 msgctxt "convolve-tool" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: ../app/paint/gimpdodgeburn.c:67 msgid "Dodge/Burn" msgstr "Tránh/Cháy" #: ../app/paint/gimpdodgeburnoptions.c:70 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../app/paint/gimpdodgeburnoptions.c:86 msgid "Exposure" msgstr "Phơi sáng" #: ../app/paint/gimperaser.c:67 ../app/tools/gimperasertool.c:71 msgid "Eraser" msgstr "Xóa" #: ../app/paint/gimperaseroptions.c:66 msgid "Anti erase" msgstr "Chống tẩy" #: ../app/paint/gimpheal.c:118 ../app/tools/gimphealtool.c:53 msgid "Healing" msgstr "Hàn gắn" #: ../app/paint/gimpheal.c:158 msgid "Healing does not operate on indexed layers." msgstr "Việc hàn gắn (healing) không hoạt động trên lớp có mục lục." #: ../app/paint/gimpink.c:108 ../app/tools/gimpinktool.c:65 msgid "Ink" msgstr "Mực" #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:74 ../app/paint/gimpinkoptions.c:87 #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:203 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:92 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:75 msgid "Ink Blob Size" msgstr "Cỡ blob mực" #. angle frame #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:80 ../app/paint/gimpinkoptions.c:119 #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:217 ../app/tools/gimptransform3dtool.c:322 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:426 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:200 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:99 ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:164 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:73 msgid "Tilt" msgstr "Nghiêng" #. Blob shape widgets #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:106 ../app/tools/gimpgradientoptions.c:94 #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:289 ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:103 msgid "Shape" msgstr "Hình" #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:113 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:189 msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể" #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:114 msgid "Ink Blob Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ co của Ink Blob" #: ../app/paint/gimpinkoptions.c:120 msgid "Ink Blob Angle" msgstr "Góc blob mực" #: ../app/paint/gimpmybrushcore.c:104 msgid "Mybrush" msgstr "Chổi của tôi" #: ../app/paint/gimpmybrushcore.c:157 msgid "No MyPaint brushes available for use with this tool." msgstr "Không có chổi MyPaint sẵn sàng dùng với công cụ này." #: ../app/paint/gimpmybrushoptions.c:93 msgid "Base Opacity" msgstr "Độ mờ đục cơ bản" #: ../app/paint/gimpmybrushoptions.c:100 ../app/paint/gimppaintoptions.c:231 #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:99 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:178 msgid "Hardness" msgstr "Độ cứng" #: ../app/paint/gimpmybrushoptions.c:107 msgid "Erase with this brush" msgstr "Tẩy bằng chổi này" #: ../app/paint/gimpmybrushoptions.c:114 msgid "No erasing effect" msgstr "Không chịu tác động tẩy" #: ../app/paint/gimpmybrushoptions.c:115 ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:86 msgid "Never decrease alpha of existing pixels" msgstr "Không bao giờ giảm anfa của các điểm ảnh có sẵn" #: ../app/paint/gimppaintbrush.c:82 ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:57 msgid "Paintbrush" msgstr "Chổi sơn" #: ../app/paint/gimppaintcore.c:147 msgid "Paint" msgstr "Sơn vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:204 msgid "Brush Size" msgstr "Cỡ chổi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:210 msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:224 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:113 #: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:211 #: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:82 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:174 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:238 msgid "Force" msgstr "Áp lực" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:239 msgid "Brush Force" msgstr "Ấp lực chổi" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:245 msgid "Link Size" msgstr "Cỡ liên kết" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:246 msgid "Link brush size to brush native" msgstr "Liên kết cỡ chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:252 msgid "Link Aspect Ratio" msgstr "Liên kết Tỷ lệ hình thể" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:253 msgid "Link brush aspect ratio to brush native" msgstr "Liên kết tỷ lệ hình thể chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:259 msgid "Link Angle" msgstr "Liên kết góc" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:260 msgid "Link brush angle to brush native" msgstr "Liên kết góc chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:266 msgid "Link Spacing" msgstr "Liên kết khoảng cách" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:267 msgid "Link brush spacing to brush native" msgstr "Liên kết khoảng cánh chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:273 msgid "Link Hardness" msgstr "Liên kết Độ cứng" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:274 msgid "Link brush hardness to brush native" msgstr "Liên kết độ cứng chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:280 msgid "Lock brush to view" msgstr "Khóa chổi vẽ vào bộ xem" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:281 msgid "Keep brush appearance fixed relative to the view" msgstr "Giữ cho chổi vẽ xuất hiện cố định tương ứng với bộ xem" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:287 msgid "Incremental" msgstr "Tăng dần" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:288 msgid "Every stamp has its own opacity" msgstr "Mỗi tem có độ mờ riêng" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:295 msgid "Hard edge" msgstr "Cạnh cứng" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:296 msgid "Ignore fuzziness of the current brush" msgstr "Bỏ qua độ mờ của chổi hiện tại" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:302 msgid "Apply Jitter" msgstr "Áp dụng Jitter" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:303 msgid "Scatter brush as you paint" msgstr "Làm sước chổi khi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:308 msgid "Amount" msgstr "Lượng" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:309 msgid "Distance of scattering" msgstr "Độ dài xước" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:315 msgid "Dynamics Options" msgstr "Tùy chọn dynamic" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:322 msgid "Fade length" msgstr "Độ dài làm mờ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:323 msgid "Distance over which strokes fade out" msgstr "Chiều dài đường vẽ mờ dần" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:333 ../app/widgets/gimpviewablebox.c:385 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:334 msgid "Reverse direction of fading" msgstr "Đảo ngược chiều mờ dần" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:339 ../app/paint/gimppaintoptions.c:359 #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:310 #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:356 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:340 msgid "How fade is repeated as you paint" msgstr "Đường mờ dần lặp lại ra sao khi vẽ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:352 ../app/tools/gimpgradientoptions.c:282 #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:392 msgid "Blend Color Space" msgstr "Không gian màu pha trộn" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:353 msgid "Which color space to use when blending RGB gradient segments" msgstr "Không gian màu nào được dùng khi pha trộn các đoạn dốc màu RGB" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:423 msgid "Smooth stroke" msgstr "Đường trơn" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:424 msgid "Paint smoother strokes" msgstr "Sơn nét chổi mờ" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:430 msgid "Depth of smoothing" msgstr "Độ sâu đường trơn" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:435 msgid "Weight" msgstr "Chiều Cao" #: ../app/paint/gimppaintoptions.c:436 msgid "Gravity of the pen" msgstr "Trọng lượng của bút" #: ../app/paint/gimppencil.c:42 ../app/tools/gimppenciltool.c:51 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" #: ../app/paint/gimpperspectiveclone.c:91 #: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:149 msgid "Perspective Clone" msgstr "Nhân bản phối cảnh" #: ../app/paint/gimpsmudge.c:87 ../app/tools/gimpsmudgetool.c:55 msgid "Smudge" msgstr "Nhòe" #: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:71 msgctxt "smudge-tool" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:72 msgid "The strength of smudging" msgstr "Độ mạnh của làm mờ" #: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:78 msgctxt "smudge-tool" msgid "Flow" msgstr "Luồng" #: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:79 msgid "The amount of brush color to blend" msgstr "Tổng số màu chổi vẽ để mà pha trộn" #: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:85 msgctxt "smudge-tool" msgid "No erasing effect" msgstr "Không hiệu ứng tẩy nào" #: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:92 ../app/paint/gimpsourceoptions.c:71 #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:128 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:134 #: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:69 ../app/tools/gimphealtool.c:99 #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:97 msgid "Sample merged" msgstr "Mẫu đã hợp nhau" #: ../app/paint/gimpsourcecore.c:239 msgid "Set a source image first." msgstr "Đặt ảnh gốc trước." #: ../app/paint/gimpsourceoptions.c:63 ../app/tools/gimpaligntool.c:123 #: ../app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:102 ../app/tools/gimphealtool.c:105 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: ../app/paint/paint-enums.c:52 msgctxt "perspective-clone-mode" msgid "Modify Perspective" msgstr "Sửa Phối cảnh" #: ../app/paint/paint-enums.c:53 msgctxt "perspective-clone-mode" msgid "Perspective Clone" msgstr "Nhân bản Phối cảnh" #: ../app/paint/paint-enums.c:83 msgctxt "source-align-mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../app/paint/paint-enums.c:84 msgctxt "source-align-mode" msgid "Aligned" msgstr "Có canh lề" #: ../app/paint/paint-enums.c:85 msgctxt "source-align-mode" msgid "Registered" msgstr "Đã đăng ký" #: ../app/paint/paint-enums.c:86 msgctxt "source-align-mode" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: ../app/pdb/channel-cmds.c:199 msgid "Combine Masks" msgstr "Kết hợp mặt nạ" #: ../app/pdb/color-cmds.c:85 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:85 msgctxt "undo-type" msgid "Brightness-Contrast" msgstr "Độ tương phản-Độ sáng" #: ../app/pdb/color-cmds.c:148 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:610 msgctxt "undo-type" msgid "Levels" msgstr "Mức" #: ../app/pdb/color-cmds.c:247 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:680 msgctxt "undo-type" msgid "Posterize" msgstr "Bích chương hóa" #: ../app/pdb/color-cmds.c:286 ../app/pdb/color-cmds.c:327 #: ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:325 msgctxt "undo-type" msgid "Desaturate" msgstr "Khử bão hòa" #: ../app/pdb/color-cmds.c:389 msgid "Invert" msgstr "Đảo ngược" #: ../app/pdb/color-cmds.c:436 ../app/pdb/color-cmds.c:484 #: ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:235 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:283 msgctxt "undo-type" msgid "Curves" msgstr "Đường cong màu" #: ../app/pdb/color-cmds.c:538 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:139 msgctxt "undo-type" msgid "Color Balance" msgstr "Cân bằng màu" #: ../app/pdb/color-cmds.c:586 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:187 msgctxt "undo-type" msgid "Colorize" msgstr "Màu hóa" #: ../app/pdb/color-cmds.c:738 msgid "Hue-Saturation" msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa" #: ../app/pdb/color-cmds.c:782 ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:726 msgctxt "undo-type" msgid "Threshold" msgstr "Ngưỡng" #: ../app/pdb/drawable-cmds.c:554 msgid "Plug-in" msgstr "Phần bổ sung" #: ../app/pdb/drawable-cmds.c:993 ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:1020 msgctxt "command" msgid "Foreground Select" msgstr "Chọn cận cảnh" #: ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:507 msgctxt "undo-type" msgid "Hue-Saturation" msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa" #: ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:542 msgctxt "undo-type" msgid "Invert" msgstr "Đảo ngược" #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:373 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:478 #: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:340 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:177 #: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:85 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:599 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:608 msgid "Perspective" msgstr "Phối cảnh" #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1030 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1122 #: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:739 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:450 #: ../app/tools/gimpsheartool.c:112 msgid "Shearing" msgstr "Làm nghiêng" #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1224 #: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:849 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:545 msgid "2D Transform" msgstr "Chuyển dạng 2 chiều" #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1327 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1437 #: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1548 #: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:967 msgid "2D Transforming" msgstr "Chuyển dạng 2 chiều" #: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:69 msgid "Cannot remove this layer because it is not a floating selection." msgstr "Không thể gỡ lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi." #: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:102 msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection." msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi." #: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:135 msgid "" "Cannot convert this layer to a normal layer because it is not a floating " "selection." msgstr "Không thể chuyển đổi lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi." #: ../app/pdb/gimppdb-query.c:142 #, c-format msgid "Writing PDB file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin PDB “%s”: %s" #: ../app/pdb/gimppdb-query.c:322 ../app/pdb/gimppdb.c:306 #: ../app/pdb/gimppdb.c:377 #, c-format msgid "Procedure '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy thủ tục “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:86 msgid "Invalid empty brush name" msgstr "Tên chỗi vẽ trống và sai" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:95 #, c-format msgid "Brush '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy chổi “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:101 #, c-format msgid "Brush '%s' is not editable" msgstr "Không sửa được chổi “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:108 #, c-format msgid "Brush '%s' is not renamable" msgstr "Không thể đổi tên chổi “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:134 #, c-format msgid "Brush '%s' is not a generated brush" msgstr "Chổi “%s” không phải loại được sinh ra" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:155 #, fuzzy msgid "Invalid empty paint dynamics name" msgstr "Tên phương pháp vẽ trống và không hợp lệ" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:164 #, c-format msgid "Paint dynamics '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy sơn năng động “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:170 #, c-format msgid "Paint dynamics '%s' is not editable" msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép sửa" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:177 #, c-format msgid "Paint dynamics '%s' is not renamable" msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép đổi tên" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:198 msgid "Invalid empty MyPaint brush name" msgstr "Tên chỗi vẽ MyPaint để trống và sai" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:207 #, c-format msgid "MyPaint brush '%s' not found" msgstr "Không thể tìm thấy chổi vẽ MyPaint “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:213 #, c-format msgid "MyPaint brush '%s' is not editable" msgstr "Chổi MyPaint “%s” là không sửa được" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:220 #, c-format msgid "MyPaint brush '%s' is not renamable" msgstr "Chổi MyPaint “%s” là không đổi tên được" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:240 msgid "Invalid empty pattern name" msgstr "Tên mẫu trống và không hợp lệ" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:249 #, c-format msgid "Pattern '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy mẫu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:269 msgid "Invalid empty gradient name" msgstr "Tên dốc màu trống và không hợp lệ" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:278 #, c-format msgid "Gradient '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy dốc màu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:284 #, c-format msgid "Gradient '%s' is not editable" msgstr "Không sửa được dốc màu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:291 #, c-format msgid "Gradient '%s' is not renamable" msgstr "Không thể đổi tên dốc màu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:312 msgid "Invalid empty palette name" msgstr "Tên bảng màu rỗng, sai" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:321 #, c-format msgid "Palette '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy bảng màu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:327 #, c-format msgid "Palette '%s' is not editable" msgstr "Không sửa được bảng màu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:334 #, c-format msgid "Palette '%s' is not renamable" msgstr "Không thể đổi tên bảng màu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:354 msgid "Invalid empty font name" msgstr "Tên phông chữ trống rỗng là không hợp lệ" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:363 #, c-format msgid "Font '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy phông chữ “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:382 msgid "Invalid empty buffer name" msgstr "Tên vùng đệm trống và không hợp lệ" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:392 #, c-format msgid "Named buffer '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy bộ đêm có tên “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:411 msgid "Invalid empty paint method name" msgstr "Tên phương pháp vẽ trống và không hợp lệ" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:421 #, c-format msgid "Paint method '%s' does not exist" msgstr "Phương pháp vẽ “%s” không tồn tại" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:440 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it has not been added to an image" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó chưa được thêm vào ảnh" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:450 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is attached to another image" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó chưa gắn với ảnh nào" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:476 #, c-format msgid "" "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a direct child of an item " "tree" msgstr "" "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó không phải là con trực tiếp trong một cây" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:504 #, c-format msgid "" "Items '%s' (%d) and '%s' (%d) cannot be used because they are not part of " "the same item tree" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) và “%s” (%d) vì nó không cùng một cây" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:529 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) must not be an ancestor of '%s' (%d)" msgstr "“%s” (%d) phải là con hay cháu của “%s” (%d)" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:553 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) has already been added to an image" msgstr "“%s” (%d) đã được thêm vào một ảnh nào đó" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:561 #, c-format msgid "Trying to add item '%s' (%d) to wrong image" msgstr "Thêm “%s” (%d) vào sai ảnh" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:588 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because its contents are locked" msgstr "Không thể sửa “%s” (%d) vì nội dung của nó bị khóa" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:598 #, c-format msgid "" "Item '%s' (%d) cannot be modified because its position and size are locked" msgstr "Không thể sửa “%s” (%d) vì vị trí và kích cỡ của nó bị khóa" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:618 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a group item" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó không phải là nhóm" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:638 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because it is a group item" msgstr "Không thể sửa “%s” (%d) vì nó không phải là một nhóm" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:659 #, c-format msgid "Layer '%s' (%d) cannot be used because it is not a text layer" msgstr "Không thể dùng lớp “%s” (%d) vì nó không phải là lớp văn bản" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:700 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) is of type '%s', but an image of type '%s' is expected" msgstr "Ảnh “%s” (%d) có loại “%s” nhưng loại “%s” mới là đúng" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:723 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) must not be of type '%s'" msgstr "Ảnh “%s” (%d) phải không thuộc kiểu “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:743 #, c-format msgid "" "Image '%s' (%d) has precision '%s', but an image of precision '%s' is " "expected" msgstr "Ảnh “%s” (%d) có độ chính xác “%s”, nhưng lại cần độ chính xác “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:766 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) must not be of precision '%s'" msgstr "Ảnh “%s” (%d) phải không ở độ chính xác “%s”" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:790 ../app/pdb/image-guides-cmds.c:179 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) does not contain guide with ID %d" msgstr "Ảnh “%s” (%d) không chứa thước với mã số %d" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:813 ../app/pdb/image-sample-points-cmds.c:144 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) does not contain sample point with ID %d" msgstr "Ảnh “%s” (%d) không chứa điểm mẫu với mã số %d" #: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:841 #, c-format msgid "Vectors object %d does not contain stroke with ID %d" msgstr "Đối tượng véc tơ %d không chưa đường vẽ với ID %d" #: ../app/pdb/gimppdb.c:412 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with a wrong type for argument #%d. Expected " "%s, got %s." msgstr "" "Gọi thủ tục “%s” sai tham số #%d. Lẽ ra phải là %s nhưng được gọi là %s." #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:101 ../app/tools/gimpselectionoptions.c:81 msgid "Smooth edges" msgstr "Làm mịn cạnh" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:107 msgid "Feather" msgstr "Hình lông vũ" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:114 msgid "Feather radius X" msgstr "Bán kính lông vũ X" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:121 msgid "Feather radius Y" msgstr "Bán kính lông vũ Y" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:135 msgid "Sample criterion" msgstr "Tiêu chí lấy mẫu" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:143 msgid "Sample threshold" msgstr "Ngưỡng lấy mẫu" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:150 #, fuzzy #| msgid "Make _transparent" msgid "Sample transparent" msgstr "Mẫu Vật" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:157 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:141 #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:104 #, fuzzy #| msgctxt "guides-type" #| msgid "Diagonal lines" msgid "Diagonal neighbors" msgstr "Chéo" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:164 ../app/tools/gimptransformoptions.c:100 #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:254 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:120 #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:338 msgid "Interpolation" msgstr "Nội suy" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:172 msgid "Transform direction" msgstr "Hướng chuyển dạng" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:180 msgid "Transform resize" msgstr "Cỡ chuyển dạng" #: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:195 msgid "Distance metric" msgstr "Thước đo khoảng cách" #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:477 ../app/plug-in/gimppluginprocframe.c:191 #, c-format msgid "Procedure '%s' returned no return values" msgstr "Thủ tục “%s” không trả về giá trị" #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:753 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned a wrong value type for return value '%s' (#%d). " "Expected %s, got %s." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về sai kiểu giá trị cho “%s” (#%d). Lẽ ra phải là %s nhưng " "nhận được %s." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:765 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with a wrong value type for argument '%s' (#" "%d). Expected %s, got %s." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi sai kiểu giá trị cho “%s” (#%d). Lẽ ra phải là %s " "nhưng nhận được %s." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:798 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-" "in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về ID không hợp lệ cho tham số “%s”. Thông thường đây là " "lỗi phần bổ sung dùng lớp không còn tồn tại." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:811 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most " "likely a plug-in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi với ID không hợp lệ cho “%s”. Thông thường đây là lỗi " "phần bổ sung dùng lớp không tồn tại." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:828 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-" "in is trying to work on an image that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về ID không hợp lệ cho tham số “%s”. Thông thường đây là " "lỗi phần bổ sung làm việc với ảnh không còn tồn tại." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:841 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most " "likely a plug-in is trying to work on an image that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi với ID không hợp lệ cho tham số “%s”. Thông thường đây " "là lỗi phần bổ sung muốn dùng ảnh không còn tồn tại." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:862 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned '%s' as return value '%s' (#%d, type %s). This value " "is out of range." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về “%s” cho “%s” (#%d, kiểu %s). Giá trị này nằm ngoài " "khoảng cho phép." #: ../app/pdb/gimpprocedure.c:876 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with value '%s' for argument '%s' (#%d, type " "%s). This value is out of range." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi với giá trị “%s” cho tham số “%s” (#%d, kiểu %s). Giá " "trị này nằm ngoài khoảng cho phép." #: ../app/pdb/image-cmds.c:2569 msgid "" "Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead." msgstr "" "Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay " "thế." #: ../app/pdb/image-select-cmds.c:302 ../app/pdb/selection-tools-cmds.c:223 #: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:105 msgid "Free Select" msgstr "Chọn tự do" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:270 msgctxt "undo-type" msgid "Bump Map" msgstr "Ánh xạ lồi lõm" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:342 msgctxt "undo-type" msgid "Displace" msgstr "Dịch" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:376 msgctxt "undo-type" msgid "Gaussian Blur" msgstr "Làm nhòe Gauss" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:482 msgctxt "undo-type" msgid "Alien Map" msgstr "Ánh xạ Alien" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:519 msgctxt "undo-type" msgid "Antialias" msgstr "Làm trơn" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:562 msgctxt "undo-type" msgid "Apply Canvas" msgstr "Áp dụng vùng vẽ" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:622 msgctxt "undo-type" msgid "Apply Lens" msgstr "Áp dụng thấu kính" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:668 msgid "Autocrop image" msgstr "Tự động xén ảnh" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:730 msgid "Autocrop layer" msgstr "Tự động xén lớp" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:777 msgctxt "undo-type" msgid "Stretch Contrast HSV" msgstr "Kéo giãn độ tương phản HSV" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:931 msgctxt "undo-type" msgid "Stretch Contrast" msgstr "Kéo giãn độ tương phản" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1010 msgctxt "undo-type" msgid "Channel Mixer" msgstr "Trộn kênh" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1052 msgctxt "undo-type" msgid "Color to Alpha" msgstr "Màu thành anpha" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1098 #, c-format msgid "Array 'matrix' has only %d members, must have 25" msgstr "“ma trận” mảng chỉ có %d thành viên, phải có 25" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1106 #, c-format msgid "Array 'channels' has only %d members, must have 5" msgstr "“kênh” mảng chỉ có %d thành viên, phải có 5" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1178 msgctxt "undo-type" msgid "Convolution Matrix" msgstr "Ma trận xoắn lại" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1240 msgctxt "undo-type" msgid "Cubism" msgstr "Lập thể" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1285 msgctxt "undo-type" msgid "Deinterlace" msgstr "Xóa Xen Kẽ" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1364 msgctxt "undo-type" msgid "Diffraction Patterns" msgstr "Mẫu nhiễu xa" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1523 msgctxt "undo-type" msgid "Edge" msgstr "Cạnh" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1567 msgctxt "undo-type" msgid "Engrave" msgstr "Khắc" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1640 msgctxt "undo-type" msgid "Color Exchange" msgstr "Trao đổi màu" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1688 msgctxt "undo-type" msgid "Lens Flare" msgstr "Lóe sáng ống kính" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1872 msgctxt "undo-type" msgid "Glass Tile" msgstr "Ô lát thủy tinh" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1925 msgctxt "undo-type" msgid "Noise HSV" msgstr "Nhiễu HSV" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2204 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2259 msgid "Set color profile" msgstr "Đặt hồ sơ màu" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2314 msgctxt "undo-type" msgid "Illusion" msgstr "Ảo ảnh" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2351 msgctxt "undo-type" msgid "Laplace" msgstr "Laplace" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2427 msgctxt "undo-type" msgid "Lens Distortion" msgstr "Méo do ống kính" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2467 #, fuzzy #| msgid "File Name:" msgctxt "undo-type" msgid "Tile Seamless" msgstr "Xếp lát" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2534 msgctxt "undo-type" msgid "Maze" msgstr "Cung mê" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2617 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2701 msgctxt "undo-type" msgid "Motion Blur" msgstr "Mờ do chuyển động" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2748 msgctxt "undo-type" msgid "Median Blur" msgstr "_Mờ Trung vị" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2845 msgctxt "undo-type" msgid "Mosaic" msgstr "Khảm" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2889 msgctxt "undo-type" msgid "Neon" msgstr "Đèn Nê-ông" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2977 msgctxt "undo-type" msgid "Newsprint" msgstr "Giấy in báo" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3017 msgctxt "undo-type" msgid "Normalize" msgstr "Thường hóa" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3079 msgctxt "undo-type" msgid "Supernova" msgstr "Siêu tân tinh" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3123 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3191 msgctxt "undo-type" msgid "Oilify" msgstr "Tranh sơn dầu" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3281 msgctxt "undo-type" msgid "Paper Tile" msgstr "Ô lát giấy" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3322 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3365 msgctxt "undo-type" msgid "Pixelize" msgstr "Điểm ảnh hóa" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3416 msgctxt "undo-type" msgid "Plasma" msgstr "Plasma" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3470 msgctxt "undo-type" msgid "Polar Coordinates" msgstr "Hệ tọa độ cực" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3510 msgctxt "undo-type" msgid "Red Eye Removal" msgstr "Bỏ mắt đỏ" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3563 msgctxt "undo-type" msgid "Random Hurl" msgstr "Ném ngẫu nhiên" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3616 msgctxt "undo-type" msgid "Random Pick" msgstr "Chọn ngẫu nhiên" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3669 msgctxt "undo-type" msgid "Random Slur" msgstr "Mờ nét đi ngẫu nhiên" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3744 msgctxt "undo-type" msgid "RGB Noise" msgstr "Nhiễu RGB" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3814 msgctxt "undo-type" msgid "Ripple" msgstr "Gợn sóng" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3939 #, fuzzy #| msgctxt "plug-in-action" #| msgid "_Noise" msgctxt "undo-type" msgid "Noisify" msgstr "_Nhiễu" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3983 msgctxt "undo-type" msgid "Selective Gaussian Blur" msgstr "Làm mờ Gauss chọn lọc" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4027 msgctxt "undo-type" msgid "Semi-Flatten" msgstr "Bán-phẳng" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4070 msgctxt "undo-type" msgid "Shift" msgstr "Dịch" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4173 msgctxt "undo-type" msgid "Sinus" msgstr "Xoang" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4221 msgctxt "undo-type" msgid "Sobel" msgstr "Sobel" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4282 msgctxt "undo-type" msgid "Solid Noise" msgstr "Nhiễu đặc" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4326 msgctxt "undo-type" msgid "Spread" msgstr "Lan" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4367 msgctxt "undo-type" msgid "Threshold Alpha" msgstr "Ngưỡng Anfa" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4413 #, fuzzy msgctxt "undo-type" msgid "Sharpen (Unsharp Mask)" msgstr "_Giảm độ sắc của mặt nạ..." #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4459 msgctxt "undo-type" msgid "Video" msgstr "Phim" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4496 msgctxt "undo-type" msgid "Value Invert" msgstr "Đảo ngược giá trị" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4603 msgctxt "undo-type" msgid "Value Propagate" msgstr "Lan truyền giá trị" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4650 msgctxt "undo-type" msgid "Dilate" msgstr "Làm nở" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4697 msgctxt "undo-type" msgid "Erode" msgstr "Xói mòn" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4760 msgctxt "undo-type" msgid "Waves" msgstr "Sóng" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4808 msgctxt "undo-type" msgid "Whirl and Pinch" msgstr "Xoáy và Nhúm" #: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4860 msgctxt "undo-type" msgid "Wind" msgstr "Gió" #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:95 #, c-format msgid "Failed to create text layer" msgstr "Tạo lớp văn bản thất bại" #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:168 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:278 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:357 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:430 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:502 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:574 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:646 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:718 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:790 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:860 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:932 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1004 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1076 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1118 #: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1200 msgid "Set text layer attribute" msgstr "Đặt thuộc tính lớp văn bản" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:328 msgid "Remove path stroke" msgstr "Gỡ bỏ nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:365 msgid "Close path stroke" msgstr "Đóng nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:410 msgid "Translate path stroke" msgstr "Dịch nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:455 msgid "Scale path stroke" msgstr "Co dãn nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:502 msgid "Rotate path stroke" msgstr "Xoay nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:547 ../app/pdb/vectors-cmds.c:596 msgid "Flip path stroke" msgstr "Lật nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:727 ../app/pdb/vectors-cmds.c:851 #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:1081 msgid "Add path stroke" msgstr "Thêm nét vẽ đường dẫn" #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:905 ../app/pdb/vectors-cmds.c:961 #: ../app/pdb/vectors-cmds.c:1025 msgid "Extend path stroke" msgstr "Mở rộng đường vẽ" #: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:329 #, c-format msgid "Empty variable name in environment file %s" msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s" #: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:348 #, c-format msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s" msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s" #: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:303 #: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:400 #, c-format msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s" msgstr "Bộ thông dịch sai ddwwocj tham chiếu trong tập tin thông dịch %s: %s" #: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:372 #, c-format msgid "Bad binary format string in interpreter file %s" msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s" #: ../app/plug-in/gimpplugin.c:232 #, c-format msgid "" "Plug-in crashed: \"%s\"\n" "(%s)\n" "\n" "The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to " "save your images and restart GIMP to be on the safe side." msgstr "" "Phần bổ sung đã sụp đổ : “%s”\n" "(%s)\n" "\n" "Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. " "Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP." #: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:486 #, c-format msgid "" "Calling error for procedure '%s':\n" "%s" msgstr "" "Lỗi gọi thủ tục “%s”:\n" "%s" #: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:495 #, c-format msgid "" "Execution error for procedure '%s':\n" "%s" msgstr "" "Thủ tục “%s” gặp lỗi thực thi:\n" "%s" #: ../app/plug-in/gimpplugin-progress.c:334 msgid "Cancelled" msgstr "Đã hủy" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:240 msgid "Plug-in Interpreters" msgstr "Bộ thông dịch phần bổ sung" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:246 msgid "Plug-in Environment" msgstr "Môi trường phần bổ sung" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:185 #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:245 #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:343 #, c-format msgid "Failed to run plug-in \"%s\"" msgstr "Gặp lỗi khi chạy phần bổ sung “%s”" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-file-procedure.c:208 msgid "Unknown file type" msgstr "Không biết kiểu tập tin" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:230 msgid "Searching plug-ins" msgstr "Đang tìm các bổ sung" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:395 msgid "Resource configuration" msgstr "Cấu hình tài nguyên" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:431 msgid "Querying new Plug-ins" msgstr "Đang truy vấn phần bổ sung mới" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:482 msgid "Initializing Plug-ins" msgstr "Đang khởi tạo phần bổ sung" #: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:555 msgid "Starting Extensions" msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1017 msgid "RGB without alpha" msgstr "RGB không kênh anfa" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1021 msgid "RGB with alpha" msgstr "RGB có kênh anfa" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1035 msgid "Grayscale without alpha" msgstr "Trắng đen không có anfa" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1039 msgid "Grayscale with alpha" msgstr "Trắng đen có anfa" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1053 msgid "Indexed without alpha" msgstr "Chỉ số không anfa" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1057 msgid "Indexed with alpha" msgstr "Chỉ số có anfa" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1071 msgid "This plug-in only works on the following layer types:" msgstr "Trình cắm chỉ hoạt động trên các kiểu lớp sau đây:" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1274 #, c-format msgid "" "Calling error for '%s':\n" "%s" msgstr "" "Lỗi gọi “%s”:\n" "%s" #: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1286 #, c-format msgid "" "Execution error for '%s':\n" "%s" msgstr "" "Lỗi chạy “%s”:\n" "%s" #: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:237 #, c-format msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version." msgstr "Đang bỏ qua “%s” vì phiên bản giao thức GIMP không đúng." #: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:244 #, c-format msgid "Skipping '%s': wrong pluginrc file format version." msgstr "" "Đang bỏ qua “%s” vì phiên bản định dạng tập tin pluginrc GIMP không đúng." #: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:547 #, c-format msgid "invalid value '%s' for icon type" msgstr "giá trị không hợp lệ “%s” cho kiểu biểu tượng" #: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:562 #, c-format msgid "invalid value '%ld' for icon type" msgstr "giá trị không hợp lệ “%ld” cho kiểu biểu tượng" #: ../app/propgui/gimppropgui-channel-mixer.c:63 msgid "Red channel" msgstr "Kênh đỏ" #: ../app/propgui/gimppropgui-channel-mixer.c:87 msgid "Green channel" msgstr "Kênh xanh lá" #: ../app/propgui/gimppropgui-channel-mixer.c:111 msgid "Blue channel" msgstr "Kênh xanh lam" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:98 msgid "Select Range to Adjust" msgstr "Chọn phạm vi cần chỉnh" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:103 #: ../app/tools/gimplevelstool.c:252 msgid "Adjust Color Levels" msgstr "Chỉnh mức màu" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:119 #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:138 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Cyan" msgstr "Xanh lông mòng" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:119 #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:135 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:94 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:123 #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:140 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Magenta" msgstr "Đỏ tươi" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:123 #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:137 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:94 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:127 #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:136 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:127 #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:139 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:94 msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:134 msgid "R_eset Range" msgstr "Đặt lại phạm _vi" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:144 msgid "Preserve _luminosity" msgstr "Bảo tồn độ t_rưng" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:126 msgid "Clockwise" msgstr "Xuôi chiều kim đồng hồ" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:130 msgid "Invert Range" msgstr "Đảo ngược vùng" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:134 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:214 msgid "Source Range" msgstr "Vùng nguồn" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:225 msgid "Destination Range" msgstr "Vùng đích" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:236 msgid "Gray Handling" msgstr "Xử lý xám" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-to-alpha.c:109 msgid "Pick farthest full-transparency color" msgstr "" #: ../app/propgui/gimppropgui-color-to-alpha.c:131 #, fuzzy msgid "Pick nearest full-opacity color" msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục" #: ../app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:202 msgid "Rotate matrix 90° counter-clockwise" msgstr "Xoay ma trận 90° ngược chiều kim đồng hồ" #: ../app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:208 msgid "Rotate matrix 90° clockwise" msgstr "Xoay ma trận 90° thuận chiều kim đồng hồ" #: ../app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:214 msgid "Flip matrix horizontally" msgstr "Lật ngang ma trận" #: ../app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:220 msgid "Flip matrix vertically" msgstr "Lật dọc ma trận" #: ../app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:68 msgid "Frequencies" msgstr "Tần suất" #: ../app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:79 msgid "Contours" msgstr "Đường bao" #: ../app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:90 msgid "Sharp Edges" msgstr "Làm sắc cạnh" #: ../app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:101 msgid "Other Options" msgstr "Các tùy chọn khác" #: ../app/propgui/gimppropgui-focus-blur.c:199 msgid "Geometry Options" msgstr "Tùy chọn Hình học" #: ../app/propgui/gimppropgui-focus-blur.c:226 msgid "Focus Blur: " msgstr "Mờ do mất nét: " #: ../app/propgui/gimppropgui-generic.c:187 msgid "Pick coordinates from the image" msgstr "Chọn tọa độ từ ảnh" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:134 msgid "M_aster" msgstr "_Chính" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:134 msgid "Adjust all colors" msgstr "Chỉnh mọi màu" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:135 msgid "_R" msgstr "_MĐ" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:136 msgid "_Y" msgstr "_V" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:137 msgid "_G" msgstr "_XLC" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:138 msgid "_C" msgstr "XL_M" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:139 msgid "_B" msgstr "_XD" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:140 msgid "_M" msgstr "Đ_T" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:150 msgid "Select Primary Color to Adjust" msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:236 msgid "_Overlap" msgstr "Chồng lấ_p" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:241 msgid "Adjust Selected Color" msgstr "Chỉnh màu đã chọn" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:251 msgid "_Hue" msgstr "_Sắc màu" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:258 msgid "_Lightness" msgstr "Độ _sáng" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:265 msgid "_Saturation" msgstr "Độ _bão hòa" #: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:274 msgid "R_eset Color" msgstr "Đặt _lại màu" #: ../app/propgui/gimppropgui-motion-blur-circular.c:132 msgid "Circular Motion Blur: " msgstr "Làm mờ chuyển động dạng tròn: " #: ../app/propgui/gimppropgui-motion-blur-linear.c:126 msgid "Linear Motion Blur: " msgstr "Làm mờ chuyển động dạng tuyến tính: " #: ../app/propgui/gimppropgui-motion-blur-zoom.c:127 msgid "Zoom Motion Blur: " msgstr "Phóng to/nhỏ làm chuyển động: " #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:92 msgid "White" msgstr "Trắng" #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:93 #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Black" msgstr "Đen" #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:236 msgid "_Lock patterns" msgstr "Khóa các mẫ_u" #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:245 msgid "Loc_k periods" msgstr "Khóa chu _kỳ" #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:254 msgid "Lock a_ngles" msgstr "Khóa _góc" #: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:276 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: ../app/propgui/gimppropgui-panorama-projection.c:125 msgid "Panorama Projection: " msgstr "Chiếu toàn cảnh: " #: ../app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:259 msgid "Add transform" msgstr "Thêm chuyển dạng" #: ../app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:277 msgid "Duplicate transform" msgstr "Nhân bản chuyển dạng" #: ../app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:295 msgid "Remove transform" msgstr "Gỡ bỏ chuyển dạng" #: ../app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:315 msgid "Recursive Transform: " msgstr "Chuyển hình dạng đệ quy: " #: ../app/propgui/gimppropgui-shadows-highlights.c:62 msgid "Shadows" msgstr "Bóng" #: ../app/propgui/gimppropgui-shadows-highlights.c:80 msgid "Highlights" msgstr "Tô sáng" #: ../app/propgui/gimppropgui-shadows-highlights.c:98 msgid "Common" msgstr "Chung" #: ../app/propgui/gimppropgui-spiral.c:220 msgid "Spiral: " msgstr "Xoắn ốc: " #: ../app/propgui/gimppropgui-supernova.c:125 msgid "Supernova: " msgstr "Siêu tân tinh: " #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:71 msgid "1,700 K – Match flame" msgstr "1,700 K – Lửa diêm" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:72 msgid "1,850 K – Candle flame, sunset/sunrise" msgstr "1,850 K – Ngọn nén, hoàng hôn/bình minh" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:73 msgid "2,700 K - Soft (or warm) LED lamps" msgstr "2,700 K - Đèn LED mềm (hoặc ấm)" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:74 msgid "3,000 K – Soft (or warm) white compact fluorescent lamps" msgstr "" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:75 msgid "3,200 K – Studio lamps, photofloods, etc." msgstr "3,200 K – Đèn Studio, photofloods, v.v.." #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:76 msgid "3,300 K – Incandescent lamps" msgstr "3,300 K – đèn dây tóc" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:77 msgid "3,350 K – Studio \"CP\" light" msgstr "3,350 K – Ánh sáng Studio “CP”" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:78 msgid "4,000 K - Cold (daylight) LED lamps" msgstr "4,000 K - Lạnh (ban ngày) đèn LED" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:79 msgid "4,100 K – Moonlight" msgstr "4,100 K – Ánh trăng" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:80 msgid "5,000 K – D50" msgstr "5,000 K – D50" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:81 msgid "5,000 K – Cool white/daylight compact fluorescent lamps" msgstr "5,000 K – Ánh sáng trắng/ban ngày lạnh đèn ống compact" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:82 msgid "5,000 K – Horizon daylight" msgstr "5,000 K – Ánh sáng ban ngày chân trời" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:83 msgid "5,500 K – D55" msgstr "5,500 K – D55" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:84 msgid "5,500 K – Vertical daylight, electronic flash" msgstr "5,500 K – Ánh sáng ban ngày đỉnh trời, đèn nháy điện" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:85 msgid "6,200 K – Xenon short-arc lamp" msgstr "6,200 K – Đèn Xenon tim-ngắn" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:86 msgid "6,500 K – D65" msgstr "6,500 K – D65" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:87 msgid "6,500 K – Daylight, overcast" msgstr "6,500 K – Ban ngày, u ám" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:88 msgid "7,500 K – D75" msgstr "7,500 K – D75" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:89 msgid "9,300 K" msgstr "9,300 K" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:104 msgid "Choose from a list of common color temperatures" msgstr "Chọn từ danh sách nhiệt độ màu chung" #: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:155 msgid "New Seed" msgstr "Hạt mới" #: ../app/propgui/gimppropgui-vignette.c:183 msgid "Vignette: " msgstr "Họa tiết: " #: ../app/propgui/gimppropgui.c:393 msgid "Pick color from the image" msgstr "Chọn màu từ ảnh" #: ../app/propgui/gimppropgui.c:549 msgid "This operation has no editable properties" msgstr "Thao tác này không có thuộc tính nào sửa được" #. This is a so-called pangram; it's supposed to #. contain all characters found in the alphabet. #: ../app/text/gimpfont.c:50 msgid "" "Pack my box with\n" "five dozen liquor jugs." msgstr "" "Áăâbcdđeêghiklmnoôơ\n" "pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ." #: ../app/text/gimpfontfactory.c:399 #, c-format msgid "" "Some fonts failed to load:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi tải một số phông chữ:\n" "%s" #: ../app/text/gimptext-compat.c:110 ../app/tools/gimptexttool.c:1635 msgid "Add Text Layer" msgstr "Thêm lớp chữ" #: ../app/text/gimptext-parasite.c:101 msgid "Empty text parasite" msgstr "Làm trống chữ ký sinh" #: ../app/text/gimptextlayer.c:155 msgid "Text Layer" msgstr "Lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:156 msgid "Rename Text Layer" msgstr "Đổi lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:157 msgid "Move Text Layer" msgstr "Chuyển lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:158 msgid "Scale Text Layer" msgstr "Co dãn lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:159 msgid "Resize Text Layer" msgstr "Đổi cỡ lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:160 msgid "Flip Text Layer" msgstr "Lật lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:161 msgid "Rotate Text Layer" msgstr "Xoay lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:162 msgid "Transform Text Layer" msgstr "Chuyển dạng lớp chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:576 msgid "Discard Text Information" msgstr "Hủy thông tin chữ" #: ../app/text/gimptextlayer.c:711 msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available." msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả." #: ../app/text/gimptextlayer.c:774 msgid "Empty Text Layer" msgstr "Lớp chữ rỗng" #: ../app/text/gimptextlayer.c:827 msgid "" "Your text cannot be rendered. It is likely too big. Please make it shorter " "or use a smaller font." msgstr "" "Chữ bạn không thể vẽ được. Nó dường như quá to. Vui lòng làm cho nó nhỏ lại " "hoặc là dùng phông chữ bé hơn." #: ../app/text/gimptextlayer-xcf.c:78 #, c-format msgid "" "Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n" "%s\n" "\n" "Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, " "you don't need to worry about this." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích bộ bám chữ cho lớp “%s”:\n" "%s\n" "\n" "Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn " "sửa lỗi lớp chữ thôi." #: ../app/text/gimptextlayout.c:585 msgid "" "The new text layout cannot be generated. Most likely the font size is too " "big." msgstr "" "Bố cục chữ mới không thể được tạo ra. Có vẻ như là cỡ phông chữ quá to." #: ../app/text/text-enums.c:23 msgctxt "text-box-mode" msgid "Dynamic" msgstr "Động" #: ../app/text/text-enums.c:24 msgctxt "text-box-mode" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:68 msgid "Airbrush Tool: Paint using a brush, with variable pressure" msgstr "Công cụ bình bơm phun: Vẽ bằng chổi, áp suất thay đổi" #: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:69 msgid "_Airbrush" msgstr "Chổ_i khí" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:92 ../app/tools/gimpalignoptions.c:291 msgid "Relative to" msgstr "Tương đối so với" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:93 msgid "Reference image object a layer will be aligned on" msgstr "Tham chiếu tới lớp đối tượng ảnh sẽ được chỉnh tới" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:101 msgid "Horizontal offset for distribution" msgstr "Offset ngang của phân phối" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:108 msgid "Vertical offset for distribution" msgstr "Offset thẳng của phân phối" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:282 msgid "Align" msgstr "Canh lề" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:302 msgid "Align left edge of target" msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:306 msgid "Align center of target" msgstr "Canh lề trung tâm của đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:310 msgid "Align right edge of target" msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:318 msgid "Align top edge of target" msgstr "Canh lề cạnh bên trên của đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:322 msgid "Align middle of target" msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:326 msgid "Align bottom of target" msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:328 msgid "Distribute" msgstr "Phân phối" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:342 msgid "Distribute left edges of targets" msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:346 msgid "Distribute horizontal centers of targets" msgstr "Phân phối các trung tâm ngang của các đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:350 msgid "Distribute right edges of targets" msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:354 msgid "Distribute targets evenly in the horizontal" msgstr "Phân phối các đích ngay cả khi nằm ngang" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:362 msgid "Distribute top edges of targets" msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:366 msgid "Distribute vertical centers of targets" msgstr "Phân phối các trung tâm dọc của các đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:370 msgid "Distribute bottoms of targets" msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích" #: ../app/tools/gimpalignoptions.c:374 msgid "Distribute targets evenly in the vertical" msgstr "Phân phối các đích ngay cả khi nằm dọc" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:124 msgid "Alignment Tool: Align or arrange layers and other objects" msgstr "Công cụ canh lề: Canh lề hay sắp xếp các lớp và đối tượng khác" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:125 msgid "_Align" msgstr "C_anh lề" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:541 msgid "Click on a layer, path or guide, or Click-Drag to pick several layers" msgstr "" "Nhấn vào một lớp, đường dẫn hay hướng dẫn, hoặc nhấn kéo rê chuột để chọn " "nhiều lớp" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:549 msgid "Click to pick this layer as first item" msgstr "Nhắp để chọn lớp làm hạng mục đầu tiên" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:556 msgid "Click to add this layer to the list" msgstr "Nhấn để thêm lớp này vào danh sách" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:560 msgid "Click to pick this guide as first item" msgstr "Nhắp để chọn lưới làm hạng mục đầu tiên" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:567 msgid "Click to add this guide to the list" msgstr "Nhấn để thêm lưới vào danh sách" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:571 msgid "Click to pick this path as first item" msgstr "Nhắp để chọn đường dẫn làm hạng mục đầu tiên" #: ../app/tools/gimpaligntool.c:578 msgid "Click to add this path to the list" msgstr "Nhắp để thêm đường dẫn vào danh sách" #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:97 msgid "Brightness-Contrast" msgstr "Độ tương phản-Độ sáng" #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:99 msgid "B_rightness-Contrast..." msgstr "_Sáng-Tương phản…" #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:161 msgid "Adjust Brightness and Contrast" msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản" #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:277 msgid "_Brightness" msgstr "Độ _sáng" #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:285 msgid "_Contrast" msgstr "Độ _tương phản" #: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:292 msgid "Edit these Settings as Levels" msgstr "Sửa các cài đặt này thành mức" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:118 msgid "Fill selection" msgstr "Đổ màu vùng chọn" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:119 msgid "Which area will be filled" msgstr "Vùng nào sẽ được đổ đầy" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:126 msgid "Fill transparent areas" msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:127 msgid "Allow completely transparent regions to be filled" msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:135 msgid "Base filled area on all visible layers" msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:142 #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:105 msgid "Treat diagonally neighboring pixels as connected" msgstr "" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:150 msgid "" "Base fill opacity on color difference from the clicked pixel (see threshold) " "or on line art borders. Disable antialiasing to fill the entire area " "uniformly." msgstr "" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:173 #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:121 #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:112 #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:93 msgid "Threshold" msgstr "Ngưỡng" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:174 #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:113 msgid "Maximum color difference" msgstr "Hiệu số màu tối đa" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:181 #, fuzzy #| msgid "Set Image Print Resolution" msgid "Source image for line art computation" msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:202 msgid "Maximum gap length" msgstr "Khoảng cách khe hở tối đa" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:203 msgid "Maximum gap (in pixels) in line art which can be closed" msgstr "" "Khe hở tối đa tính theo điểm ảnh trong dòng nghệ thuật cái mà có thể được " "đóng lại" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:209 #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:470 msgid "Fill by" msgstr "Tô theo" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:210 msgid "Criterion used for determining color similarity" msgstr "Chuẩn xác định sự tương tự màu" #. fill type #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:407 #, c-format msgid "Fill Type (%s)" msgstr "Kiểu tô đầy (%s)" #. fill selection #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:422 #, c-format msgid "Affected Area (%s)" msgstr "Vùng có tác động (%s)" #. Similar color frame #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:431 msgid "Finding Similar Colors" msgstr "Tìm màu tương tự" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:485 #, fuzzy #| msgctxt "undo-type" #| msgid "Invert Selection" msgid "Line Art Detection" msgstr "Vẽ nét đơn và Văn bản" #: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:495 msgid "(computing...)" msgstr "(đang tính toán…)" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:167 msgid "Bucket Fill" msgstr "Đổ bằng xô" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:168 msgid "Bucket Fill Tool: Fill selected area with a color or pattern" msgstr "Công cụ tô màu bằng xô: Đổ đầy bằng một màu hay mẫu" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:169 msgid "_Bucket Fill" msgstr "Đổ bằng _xô" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:344 msgid "Bucket fill" msgstr "Đổ bằng xô" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:562 ../app/tools/gimpcagetool.c:244 #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:312 #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:295 #: ../app/tools/gimpgradienttool.c:271 ../app/tools/gimppainttool.c:328 #: ../app/tools/gimptransformtool.c:695 ../app/tools/gimpwarptool.c:794 msgid "The active layer is not visible." msgstr "Lớp hoạt động không thấy được." #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:578 #, fuzzy #| msgid "No filter selected" msgid "No valid line art source selected." msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:761 ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:894 #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:270 ../app/tools/gimppainttool.c:468 msgid "Click in any image to pick the background color" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu hậu cảnh" #: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:768 ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:903 #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:262 ../app/tools/gimppainttool.c:462 msgid "Click in any image to pick the foreground color" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu tiền cảnh" #: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:67 msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" #: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:68 msgid "Select by Color Tool: Select regions with similar colors" msgstr "Chọn bằng công cụ màu: Chọn vùng với màu tương tự" #: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:69 msgid "_By Color Select" msgstr "Th_eo chọn màu" #: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82 msgctxt "command" msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" #: ../app/tools/gimpcageoptions.c:77 msgid "" "Fill the original position\n" "of the cage with a color" msgstr "" "Đổ màu vị trí gốc\n" "bằng một màu thuần" #: ../app/tools/gimpcagetool.c:162 ../app/tools/gimpcagetool.c:1235 msgid "Cage Transform" msgstr "Chuyển dạng khung" #: ../app/tools/gimpcagetool.c:163 msgid "Cage Transform: Deform a selection with a cage" msgstr "Biến đổi Cage: Biến hình vùng bằng một cage" #: ../app/tools/gimpcagetool.c:164 msgid "_Cage Transform" msgstr "Chu_yển dạng khung" #: ../app/tools/gimpcagetool.c:744 ../app/tools/gimpwarptool.c:389 msgid "Press ENTER to commit the transform" msgstr "Nhấn ENTER để chấp nhận thay đổi" #: ../app/tools/gimpcagetool.c:1145 msgid "Computing Cage Coefficients" msgstr "Tính hệ số cage" #: ../app/tools/gimpcagetool.c:1278 msgid "Cage transform" msgstr "Chuyển dạng khung" #: ../app/tools/gimpclonetool.c:63 msgid "Clone Tool: Selectively copy from an image or pattern, using a brush" msgstr "Công cụ nhân bản: Chọn từ ảnh hay patter, dùng chổi" #: ../app/tools/gimpclonetool.c:64 msgid "_Clone" msgstr "Nhân đô_i" #: ../app/tools/gimpclonetool.c:90 ../app/tools/gimpclonetool.c:93 msgid "Click to clone" msgstr "Nhấn để nhân đôi" #: ../app/tools/gimpclonetool.c:91 ../app/tools/gimpclonetool.c:96 #, c-format msgid "%s to set a new clone source" msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới" #. Translators: the translation of "Click" must be the first word #: ../app/tools/gimpclonetool.c:95 msgid "Click to set a new clone source" msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi" #: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:70 msgid "Use merged color value from all composited visible layers" msgstr "Dùng giá trị màu đã hòa trộn từ mọi lớp khả kiến được tổng hợp" #: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:77 ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:71 msgid "Sample average" msgstr "Mẫu trung bình" #: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:78 ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:72 msgid "Use averaged color value from nearby pixels" msgstr "Dùng giá trị màu trung bình từ những điểm ảnh gần đó" #: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:86 msgid "Color Picker Average Radius" msgstr "Bán kinh trung bình của Ống hút màu" #: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:79 msgid "Pick Target" msgstr "Chọn Đích" #: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:80 msgid "Choose what the color picker will do" msgstr "Chọn xem Ống hút màu sẽ làm gì" #: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:87 #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:79 msgid "Use info window" msgstr "Dùng cửa sổ thông tin" #: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:88 msgid "" "Open a floating dialog to view picked color values in various color models" msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem màu đã chọn với nhiều phương thức khác nhau" #. the pick FG/BG frame #: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:190 #, c-format msgid "Pick Target (%s)" msgstr "Chọn đích (%s)" #. the use_info_window toggle button #: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:199 #, c-format msgid "Use info window (%s)" msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)" #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:108 msgid "Color Picker" msgstr "Ống hút màu" #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:109 msgid "Color Picker Tool: Set colors from image pixels" msgstr "Công cụ Ống hút màu: Lấy màu từ điểm ảnh" #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:110 msgid "C_olor Picker" msgstr "Ống hút mà_u" #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:255 msgid "Click in any image to view its color" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để xem màu" #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:278 msgid "Click in any image to add the color to the palette" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để thêm màu vào bảng màu" #: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:345 msgid "Color Picker Information" msgstr "Thông tin Ống hút màu" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:74 msgid "Blur / Sharpen" msgstr "Làm nhòe / Làm sắc nét" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:75 msgid "Blur / Sharpen Tool: Selective blurring or unblurring using a brush" msgstr "Công cụ làm mờ/ làm sắc Dùng chổi" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:76 msgid "Bl_ur / Sharpen" msgstr "Làm _nhòe / Làm sắc nét" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:181 msgid "Click to blur" msgstr "Nhấn để làm nhòe" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:182 msgid "Click to blur the line" msgstr "Nhấn để làm nhòe đường" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:183 #, c-format msgid "%s to sharpen" msgstr "%s để mài sắc" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:187 msgid "Click to sharpen" msgstr "Nhấn để mài sắc" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:188 msgid "Click to sharpen the line" msgstr "Nhấn để mài sắc đường" #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:189 #, c-format msgid "%s to blur" msgstr "%s để che mờ" #. the type radio box #: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:213 #, c-format msgid "Convolve Type (%s)" msgstr "Kiểu quấn lại (%s)" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:79 #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:79 msgid "Highlight" msgstr "Tô sáng" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:80 #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:80 msgid "Dim everything outside selection" msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:87 #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:87 msgid "Highlight opacity" msgstr "Độ trong tô sáng" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:88 #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:88 msgid "How much to dim everything outside selection" msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn ở mức nào" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:94 msgid "Current layer only" msgstr "Chỉ lớp hiện có" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:95 msgid "Crop only currently selected layer" msgstr "Chỉ cắt lớp hiện đang được chọn" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:101 msgid "Delete cropped pixels" msgstr "Xóa các điểm ảnh đã xén" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:102 msgid "Discard non-locked layer data that falls out of the crop region" msgstr "" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:108 msgid "Allow growing" msgstr "Cho phép mở rộng" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:109 msgid "Allow resizing canvas by dragging cropping frame beyond image boundary" msgstr "Cho phép sửa cỡ của canvas bằng cách cắt khung ở ngoài khoảng của ảnh" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:116 ../app/tools/gimpcropoptions.c:226 msgid "Fill with" msgstr "Tô đầy bằng" #: ../app/tools/gimpcropoptions.c:117 msgid "How to fill new areas created by 'Allow growing'" msgstr "Làm sao để đổ đầy vùng mới được tạo bởi “Cho phép lớn lên”" #: ../app/tools/gimpcroptool.c:121 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: ../app/tools/gimpcroptool.c:122 msgid "Crop Tool: Remove edge areas from image or layer" msgstr "Công cụ crop: Gỡ bỏ vùng viền từ ảnh hay lớp" #: ../app/tools/gimpcroptool.c:123 msgid "_Crop" msgstr "_Xén" #: ../app/tools/gimpcroptool.c:161 msgid "Click-Drag to draw a crop rectangle" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo một vùng xén hình chữ nhật" #: ../app/tools/gimpcroptool.c:281 msgid "Click or press Enter to crop" msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén" #: ../app/tools/gimpcroptool.c:388 msgid "Crop to: " msgstr "Xén thành: " #: ../app/tools/gimpcroptool.c:456 msgid "There is no active layer to crop." msgstr "Không có lớp hoạt động nào để xén nhỏ." #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:154 msgid "Curves" msgstr "Đường cong màu" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:156 msgid "_Curves..." msgstr "Đường _cong màu…" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:395 msgid "Click to add a control point" msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:400 msgid "Click to add control points to all channels" msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:405 msgid "Click to locate on curve" msgstr "Nhấn vào đúng chỗi trên đường cong" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:407 #, c-format msgid "%s: add control point" msgstr "%s: thêm điểm điều khiển" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:408 #, c-format msgid "%s: add control points to all channels" msgstr "%s: thêm điểm điều khiển vào mọi kênh" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:425 msgid "Adjust Color Curves" msgstr "Chỉnh cong màu" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:470 ../app/tools/gimplevelstool.c:350 #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:230 msgid "Cha_nnel:" msgstr "Kê_nh:" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:502 ../app/tools/gimplevelstool.c:380 msgid "R_eset Channel" msgstr "Đặt _lại kênh" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:522 msgid "Adjust curves in linear light" msgstr "Chỉnh đường cong trong ánh sáng tuyến tính" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:523 msgid "Adjust curves perceptually" msgstr "Chỉnh đường cong tri giác" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:618 msgid "_Input:" msgstr "Đầu _vào:" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:632 msgid "O_utput:" msgstr "Đầu _ra:" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:646 msgid "T_ype:" msgstr "Kiể_u:" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:665 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:461 msgid "Curve _type:" msgstr "_Kiểu đường cong:" #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:751 ../app/tools/gimplevelstool.c:746 msgid "Could not read header: " msgstr "Không thể đọc phần đầu: " #: ../app/tools/gimpcurvestool.c:825 msgid "Use _old curves file format" msgstr "Dùng định dạng đường cong _cũ" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:74 msgid "Dodge / Burn" msgstr "Làm tối / Làm sáng" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:75 msgid "Dodge / Burn Tool: Selectively lighten or darken using a brush" msgstr "Công cụ làm tối/làm sáng: Bằng chổi vẽ" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:76 msgid "Dod_ge / Burn" msgstr "Làm _sáng / làm tối" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:188 msgid "Click to dodge" msgstr "Nhấn để giảm lộ sáng" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:189 msgid "Click to dodge the line" msgstr "Nhấn để làm lộ sáng đường thẳng" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:190 #, c-format msgid "%s to burn" msgstr "%s để đốt" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:194 msgid "Click to burn" msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:195 msgid "Click to burn the line" msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng đường thẳng" #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:196 #, c-format msgid "%s to dodge" msgstr "%s để né tránh" #. the type (dodge or burn) #: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:220 #, c-format msgid "Type (%s)" msgstr "Kiểu (%s)" #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:439 #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:621 msgid "Move: " msgstr "Di chuyển: " #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:877 #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1206 msgid "Move Floating Selection" msgstr "Chuyển vùng chọn nổi" #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1118 ../app/tools/gimpmovetool.c:281 msgid "There is no path to move." msgstr "Không có đường dẫn nào để mà di chuyển." #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1122 ../app/tools/gimpmovetool.c:285 #: ../app/tools/gimptransformtool.c:733 msgid "The active path's position is locked." msgstr "Vị trí của đường dẫn hoạt động tại bị khóa." #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1133 ../app/tools/gimpmovetool.c:317 msgid "There is no layer to move." msgstr "Không có lớp để mà di chuyển." #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1141 #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1167 #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1176 ../app/tools/gimpmovetool.c:324 #: ../app/tools/gimpmovetool.c:342 msgid "The active layer's position is locked." msgstr "Vị trí của lớp hoạt động bị khóa." #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1154 ../app/tools/gimpmovetool.c:333 msgid "The active channel's position is locked." msgstr "Vị trí của kênh hoạt động bị khóa." #: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1158 ../app/tools/gimpmovetool.c:335 msgid "The active channel's pixels are locked." msgstr "Vị trí của điểm ảnh hoạt động bị khóa." #: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:64 msgid "Ellipse Select" msgstr "Chọn hình bầu dục" #: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:65 msgid "Ellipse Select Tool: Select an elliptical region" msgstr "Công cụ chọn hình bầu dục: Chọn vùng hình bầu dục" #: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:66 msgid "_Ellipse Select" msgstr "Chọn _bầu dục" #: ../app/tools/gimperasertool.c:72 msgid "Eraser Tool: Erase to background or transparency using a brush" msgstr "Công cụ tẩy: Xóa thành màu nền hay trong suốt dùng chổi" #: ../app/tools/gimperasertool.c:73 msgid "_Eraser" msgstr "_Xóa" #: ../app/tools/gimperasertool.c:105 msgid "Click to erase" msgstr "Nhấn để tẩy" #: ../app/tools/gimperasertool.c:106 msgid "Click to erase the line" msgstr "Nhấn để tẩy đường" #: ../app/tools/gimperasertool.c:107 #, c-format msgid "%s to pick a background color" msgstr "%s để chọn màu nền" #. the anti_erase toggle #: ../app/tools/gimperasertool.c:166 #, c-format msgid "Anti erase (%s)" msgstr "Chống xóa (%s)" #: ../app/tools/gimpfilteroptions.c:71 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../app/tools/gimpfilteroptions.c:78 msgid "Split _view" msgstr "Chia ra _khung nhìn ra" #: ../app/tools/gimpfilteroptions.c:101 msgid "On-canvas con_trols" msgstr "Điều khiển _trong-vùng-vẽ" #: ../app/tools/gimpfilteroptions.c:102 msgid "Show on-canvas filter controls" msgstr "Hiển thị các điều khiển lọc trong vùng vẽ" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:627 msgid "Click to switch the original and filtered sides" msgstr "Bấm để chuyển đổi các cạnh ban đầu và đã lọc" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:631 msgid "Click to switch between vertical and horizontal" msgstr "Bấm để chuyển đổi giữa dọc và ngang" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:635 msgid "Click to move the split guide" msgstr "Nhấn để chia đường hướng đẫn" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:637 #, c-format msgid "%s: switch original and filtered" msgstr "%s: chuyển đổi bản gốc và đã lọc" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:638 #, c-format msgid "%s: switch horizontal and vertical" msgstr "%s: chuyển đổi ngang và dọc" #. The blending-options expander #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1095 msgid "Blending Options" msgstr "Tùy chọn Pha trộn màu" #. The Color Options expander #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1134 msgid "Advanced Color Options" msgstr "Tùy chọn màu nâng cao" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1158 msgid "Convert pixels to built-in sRGB to apply filter (slow)" msgstr "Chuyển đổi các điểm ảnh sang sRGB tích hợp để áp dụng bộ lọc (chậm)" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1159 msgid "Assume pixels are built-in sRGB (ignore actual image color space)" msgstr "" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1540 ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:71 #, c-format msgid "Import '%s' Settings" msgstr "Nhập các cài đặt “%s”" #: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1542 ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:73 #, c-format msgid "Export '%s' Settings" msgstr "Xuất các cài đặt “%s”" #: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:100 msgid "Pre_sets:" msgstr "_Cài đặt sẵn:" #: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:248 #, c-format msgid "Settings saved to '%s'" msgstr "Cài đặt được lưu vào “%s”" #: ../app/tools/gimpflipoptions.c:66 msgid "Flip Type" msgstr "Kiểu lật" #: ../app/tools/gimpflipoptions.c:67 msgid "Direction of flipping" msgstr "Hướng lật" #. tool toggle #: ../app/tools/gimpflipoptions.c:134 ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:191 #, c-format msgid "Direction (%s)" msgstr "Hướng (%s)" #: ../app/tools/gimpfliptool.c:109 msgid "Flip" msgstr "Lật" #: ../app/tools/gimpfliptool.c:110 msgid "" "Flip Tool: Reverse the layer, selection or path horizontally or vertically" msgstr "Công cụ lật: Lật lớp, vùng chọn hay đường dẫn theo chiều ngang hay dọc" #: ../app/tools/gimpfliptool.c:112 msgid "_Flip" msgstr "_Lật" #: ../app/tools/gimpfliptool.c:306 msgctxt "undo-type" msgid "Flip horizontally" msgstr "Lật ngang" #: ../app/tools/gimpfliptool.c:309 msgctxt "undo-type" msgid "Flip vertically" msgstr "Lật dọc" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:87 msgid "Draw Mode" msgstr "Chế độ vẽ" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:88 msgid "" "Paint over areas to mark color values for inclusion or exclusion from " "selection" msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu giá trị màu chọn hay không chọn" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:96 #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:97 msgid "Preview Mode" msgstr "Chế độ xem trước" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:104 msgid "Stroke width" msgstr "Độ rộng nét vẽ" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:105 msgid "Size of the brush used for refinements" msgstr "Kích thước của chổi được dùng cho tinh chế" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:111 msgid "Preview color" msgstr "Xem trước Màu" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:112 msgid "Color of selection preview mask" msgstr "Màu của mặt nặ xem trước của vùng chọn" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:119 #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:345 msgid "Engine" msgstr "Bộ máy" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:120 msgid "Matting engine to use" msgstr "Khớp động cơ để dùng" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:128 #, fuzzy #| msgid "Number of _processors to use:" msgid "Number of downsampled levels to use" msgstr "Số cấp hủy bước trong vùng đệm" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:134 msgid "Active levels" msgstr "Mức hoạt động" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:135 #, fuzzy msgid "Number of levels to perform solving" msgstr "Số lượng lặp lại tối đa" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:141 msgid "Iterations" msgstr "Lặp lại" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:142 msgid "Number of iterations to perform" msgstr "Số lần lặp lại để xử lý" #: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:321 msgid "Reset stroke width native size" msgstr "Đặt lại cỡ độ rộng nét vẽ tự nhiên" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:193 msgid "Foreground Select" msgstr "Chọn cảnh gần" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:194 msgid "Foreground Select Tool: Select a region containing foreground objects" msgstr "Công cụ chọn màu phía trước: Chọn vùng chứa các đối tượng phía trước" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:195 msgid "F_oreground Select" msgstr "Chọn cảnh _gần" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:314 msgid "Dialog for foreground select" msgstr "Hộp thoại cho chọn tiền cảnh" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:332 msgid "_Preview mask" msgstr "_Xem trước mặc nạ" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:343 msgid "Select foreground pixels" msgstr "Chọn điểm ảnh tiền cảnh" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:619 #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:624 msgid "Roughly outline the object to extract" msgstr "Vẽ tương đối quanh đối tượng cần chiết xuất" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:620 msgid "press Enter to refine." msgstr "bấm phím Enter để tinh luyện." #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:647 msgid "Selecting foreground" msgstr "Chọn tiền cảnh" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:649 msgid "Selecting background" msgstr "Chọn hậu cảnh" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:651 msgid "Selecting unknown" msgstr "Lựa chọn chưa biết" #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:654 msgid "press Enter to preview." msgstr "nhấn vào nút Enter để xem trước." #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:656 msgid "press Escape to exit preview or Enter to apply." msgstr "nhấn Escape để thoát khỏi bản xem trước hoặc Enter để áp dụng." #: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:1287 msgid "Paint mask" msgstr "Mặt nạ sơn" #: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:106 msgid "" "Free Select Tool: Select a hand-drawn region with free and polygonal segments" msgstr "" "Công cụ chọn tự do: Chọn một vùng tự do bằng tay và các đoạn hình đa giác" #: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:108 msgid "_Free Select" msgstr "Chọn tự d_o" #: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:339 msgctxt "command" msgid "Free Select" msgstr "Chọn tự do" #: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:66 msgid "Fuzzy Select" msgstr "Chọn mờ" #: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:67 msgid "Fuzzy Select Tool: Select a contiguous region on the basis of color" msgstr "Công cụ chọn mờ: Chọn một vùng tiếp giáp nhau dựa trên màu" #: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:68 msgid "Fu_zzy Select" msgstr "Chọn _mờ" #: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:81 msgctxt "command" msgid "Fuzzy Select" msgstr "Chọn mờ" #: ../app/tools/gimpgegltool.c:78 ../app/tools/gimpgegltool.c:552 #: ../app/tools/gimpgegltool.c:553 ../app/tools/gimpoperationtool.c:136 msgid "GEGL Operation" msgstr "Thao tác GEGL" #: ../app/tools/gimpgegltool.c:79 msgid "GEGL Tool: Use an arbitrary GEGL operation" msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ" #: ../app/tools/gimpgegltool.c:80 msgid "_GEGL Operation..." msgstr "Thao tác _GEGL…" #. The options vbox #: ../app/tools/gimpgegltool.c:497 msgid "Select an operation from the list above" msgstr "Chọn một thao tác từ danh sách ở trên" #: ../app/tools/gimpgenerictransformtool.c:101 msgid "Transform Matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng" #: ../app/tools/gimpgenerictransformtool.c:135 msgid "Invalid transform" msgstr "Chuyển dạng không hợp lệ" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:101 #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:298 msgid "Metric" msgstr "Hệ mét" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:102 msgid "Metric to use for the distance calculation" msgstr "Hệ mét dùng để tính toán khoảng cách" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:109 msgid "Adaptive Supersampling" msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:115 msgid "Max depth" msgstr "Độ dài tối đa" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:135 msgid "Instant mode" msgstr "Chế độ trực tiếp" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:136 msgid "Commit gradient instantly" msgstr "Chuyển giao dốc màu ngay" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:142 msgid "Modify active gradient" msgstr "Sửa dốc màu đang kích hoạt" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:143 msgid "Modify the active gradient in-place" msgstr "Sửa dốc màu đang hoạt động ngay tại chỗ" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:274 #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:384 msgid "Edit this gradient" msgstr "Sửa đổi dốc màu này" #. the instant toggle #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:351 #, c-format msgid "Instant mode (%s)" msgstr "Chế độ trực tiếp (%s)" #: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:371 msgid "" "The active gradient is non-writable and cannot be edited directly. Uncheck " "this option to edit a copy of it." msgstr "" #: ../app/tools/gimpgradienttool.c:165 msgid "Gradient Tool: Fill selected area with a color gradient" msgstr "Công cụ Dốc màu:Tô vùng đã chọn bằng màu có thay đổi dạng dốc" #: ../app/tools/gimpgradienttool.c:166 msgid "Gra_dient" msgstr "_Dốc màu" #: ../app/tools/gimpgradienttool.c:223 msgid "Click-Drag to draw a gradient" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để vẽ một dốc màu" #: ../app/tools/gimpgradienttool.c:278 msgid "No gradient available for use with this tool." msgstr "Không có dốc màu sẵn sàng dùng với công cụ này." #: ../app/tools/gimpgradienttool.c:631 msgid "Gradient: " msgstr "Dốc màu: " #. the position labels #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1286 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1292 msgid "Y:" msgstr "Y:" #. the color label #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1345 #: ../app/tools/gimptextoptions.c:604 msgid "Color:" msgstr "Màu:" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1353 msgid "Change Endpoint Color" msgstr "Đổi màu điểm cuối" #. the position label #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1391 #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1511 #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1003 msgid "Position:" msgstr "Vị trí:" #. the color labels #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1416 msgid "Left color:" msgstr "Màu trái:" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1422 msgid "Right color:" msgstr "Màu phải:" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1449 #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1458 msgid "Change Stop Color" msgstr "Đổi màu dừng" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1480 msgid "Delete stop" msgstr "Xóa điểm dừng" #. the type label #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1536 msgid "Blending:" msgstr "Pha trộn màu:" #. the color label #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1558 msgid "Coloring:" msgstr "Màu:" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1592 msgid "New stop at midpoint" msgstr "Điểm dừng mới tại trung điểm" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1600 msgid "Center midpoint" msgstr "Tâm của điểm giữa" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1663 msgid "Start Endpoint" msgstr "Điểm cuối bắt đầu" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1671 msgid "End Endpoint" msgstr "Điểm cuối kết thúc" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1724 #, c-format msgid "Stop %d" msgstr "Dừng %d" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1792 #, c-format msgid "Midpoint %d" msgstr "Trung điểm %d" #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:2369 #: ../app/tools/gimpgradienttool-editor.c:2378 msgid "Gradient Step" msgstr "Bước dốc màu" #: ../app/tools/gimpguidetool.c:191 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Guides" msgstr "Bỏ đường dẫn hướng" #: ../app/tools/gimpguidetool.c:192 msgctxt "undo-type" msgid "Move Guides" msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng" #: ../app/tools/gimpguidetool.c:432 msgid "Remove Guides" msgstr "Bỏ đường dẫn hướng" #: ../app/tools/gimpguidetool.c:433 msgid "Remove Guide" msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn hướng" #: ../app/tools/gimpguidetool.c:434 msgid "Cancel Guide" msgstr "Hủy đường dẫn hướng" #: ../app/tools/gimpguidetool.c:471 msgid "Move Guide: " msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng: " #: ../app/tools/gimpguidetool.c:481 msgid "Move Guides: " msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng: " #: ../app/tools/gimpguidetool.c:492 msgid "Add Guide: " msgstr "Thêm đường dẫn hướng: " #: ../app/tools/gimphandletransformoptions.c:73 #: ../app/tools/gimphandletransformoptions.c:74 msgid "Handle mode" msgstr "Chế độ tay cầm" #: ../app/tools/gimphandletransformoptions.c:167 msgid "Add handles and transform the image" msgstr "Thêm tay cầm và thay đổi hình dạng ảnh" #: ../app/tools/gimphandletransformoptions.c:172 msgid "Move transform handles" msgstr "Di chuyển các tay cầm thay đổi hình dạng" #: ../app/tools/gimphandletransformoptions.c:177 msgid "Remove transform handles" msgstr "Xóa bỏ các tay cầm thay đổi hình dạng" #: ../app/tools/gimphandletransformtool.c:111 msgid "Handle Transform" msgstr "Tay cầm thay đổi hình dạng" #: ../app/tools/gimphandletransformtool.c:112 msgid "Handle Transform Tool: Deform the layer, selection or path with handles" msgstr "" "Công cụ tay cầm thay đổi hình dạng: Thay đổi hình dạng lớp, vùng chọn hoặc " "đường dẫn bằng các tay kéo" #: ../app/tools/gimphandletransformtool.c:114 msgid "_Handle Transform" msgstr "Tay cầm t_hay đổi hình dạng" #: ../app/tools/gimphandletransformtool.c:138 msgctxt "undo-type" msgid "Handle transform" msgstr "Thay đổi hình dạng bằng tay cầm" #: ../app/tools/gimphandletransformtool.c:139 msgid "Handle transformation" msgstr "Tay nắm Chuyển dạng" #: ../app/tools/gimphealtool.c:54 msgid "Healing Tool: Heal image irregularities" msgstr "Công cụ sửa: Sửa cho ảnh đều đặn" #: ../app/tools/gimphealtool.c:55 msgid "_Heal" msgstr "_Hàn gắn" #: ../app/tools/gimphealtool.c:77 ../app/tools/gimphealtool.c:80 msgid "Click to heal" msgstr "Nhấn để sửa" #: ../app/tools/gimphealtool.c:78 ../app/tools/gimphealtool.c:83 #, c-format msgid "%s to set a new heal source" msgstr "%s để đặt nguồn sửa mới" #. Translators: the translation of "Click" must be the first word #: ../app/tools/gimphealtool.c:82 msgid "Click to set a new heal source" msgstr "Nhấn để đặt nguồn sửa mới" #: ../app/tools/gimphistogramoptions.c:63 msgid "Histogram Scale" msgstr "Tỷ lệ biểu đồ tần suất" #. adjust sliders #: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:55 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #. sens sliders #: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:76 msgid "Sensitivity" msgstr "Độ nhạy" #: ../app/tools/gimpinktool.c:66 msgid "Ink Tool: Calligraphy-style painting" msgstr "Công cụ mực: Vẽ kiểu thư pháp" #: ../app/tools/gimpinktool.c:67 msgid "In_k" msgstr "_Mực" #: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:69 msgid "Interactive boundary" msgstr "Ranh giới tương tác" #: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:70 msgid "Display future selection segment as you drag a control node" msgstr "Hiện đoạn sẽ chọn khi bạn kéo cạnh điều khiển" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:292 msgid "Scissors Select" msgstr "Chọn kéo" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:293 msgid "Scissors Select Tool: Select shapes using intelligent edge-fitting" msgstr "Công cụ chọn kéo: Chọn hình bằng cách tự động khít vào cạnh" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:294 msgid "Intelligent _Scissors" msgstr "_Kéo cắt thông minh" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:905 msgid "Click to remove this point" msgstr "Nhắp để xóa bỏ điểm này" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:913 ../app/tools/gimpiscissorstool.c:982 #, c-format msgid "%s: disable auto-snap" msgstr "%s: Tắt tự động dính" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:914 #, c-format msgid "%s: remove this point" msgstr "%s: xóa bỏ điểm này" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:934 msgid "Click to close the curve" msgstr "Nhấn chuột để đóng đường cong" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:940 msgid "Click to add a point on this segment" msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm vào đoạn này" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:953 msgid "Click or press Enter to convert to a selection" msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để chuyển đổi thành phần chọn" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:963 msgid "Press Enter to convert to a selection" msgstr "Nhấn Enter để chuyển đổi thành vùng chọn" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:979 msgid "Click or Click-Drag to add a point" msgstr "Bấm hoặc Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm điểm" #: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:1138 ../app/tools/gimpiscissorstool.c:1150 msgid "Modify Scissors Curve" msgstr "Sửa đường cong Kéo" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:140 msgid "_Levels..." msgstr "_Mức…" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:276 msgid "Pick black point for all channels" msgstr "Chọn điểm đen cho mọi kênh" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:278 msgid "Pick black point for the selected channel" msgstr "Chọn điểm đen cho kênh đã chọn" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:285 msgid "Pick gray point for all channels" msgstr "Chọn điểm xám cho mọi kênh" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:287 msgid "Pick gray point for the selected channel" msgstr "Chọn điểm xám cho kênh đã chọn" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:294 msgid "Pick white point for all channels" msgstr "Chọn điểm trắng cho mọi kênh" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:296 msgid "Pick white point for the selected channel" msgstr "Chọn điểm trắng cho kênh đã chọn" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:400 msgid "Adjust levels in linear light" msgstr "" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:401 #, fuzzy #| msgid "Adjust levels for all channels automatically" msgid "Adjust levels perceptually" msgstr "Tự động điều chỉnh mức cho mọi kênh" #. Input levels frame #: ../app/tools/gimplevelstool.c:410 msgid "Input Levels" msgstr "Mức đầu vào" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:497 msgid "Clamp _input" msgstr "Kẹp đầu _vào" #. Output levels frame #: ../app/tools/gimplevelstool.c:540 msgid "Output Levels" msgstr "Mức đầu ra" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:588 msgid "Clamp outpu_t" msgstr "Kẹp đầu _ra" #. all channels frame #: ../app/tools/gimplevelstool.c:603 msgid "All Channels" msgstr "Mọi kênh" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:615 msgid "_Auto Input Levels" msgstr "_Mức đầu vào tự động" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:618 msgid "Adjust levels for all channels automatically" msgstr "Tự động điều chỉnh mức cho mọi kênh" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:645 msgid "Edit these Settings as Curves" msgstr "Sửa cài đặt này như là Đường cong" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:862 msgid "Use _old levels file format" msgstr "Dùng định dạng tệp mức độ _cũ" #: ../app/tools/gimplevelstool.c:1005 ../app/tools/gimpthresholdtool.c:412 msgid "Calculating histogram..." msgstr "Đang tính toán biểu đồ tần xuất..." #: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:83 msgid "Auto-resize window" msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ" #: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:84 msgid "Resize image window to accommodate new zoom level" msgstr "Chỉnh cỡ cửa sổ ảnh khớp với mức thu phóng" #: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:91 ../app/tools/gimptransformoptions.c:92 #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:163 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:72 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:92 msgid "Direction of magnification" msgstr "Hướng phóng đại" #: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:93 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:94 msgid "Zoom Tool: Adjust the zoom level" msgstr "Công cụ thu phóng: Điều chỉnh mức thu phóng" #: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:95 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:71 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:72 msgid "Orientation against which the angle is measured" msgstr "Hướng dựa vào đó để đo góc" #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:80 msgid "Open a floating dialog to view details about measurements" msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem chi tiết về việc đo lường" #. the orientation frame #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:148 #, c-format msgid "Orientation (%s)" msgstr "Hướng (%s)" #. the straighten frame #. the straighten button #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:161 ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:171 msgid "Straighten" msgstr "Nắn thẳng" #: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:175 msgid "Rotate the active layer, selection or path by the measured angle" msgstr "Xoay lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn kích hoạt bằng góc đo được" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:130 msgid "Measure" msgstr "Đo" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:131 msgid "Measure Tool: Measure distances and angles" msgstr "Công cụ đo: Đo khoảng cách và góc" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:132 msgid "_Measure" msgstr "Đ_o" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:153 msgctxt "undo-type" msgid "Straighten" msgstr "Nắn thẳng" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:154 msgid "Straightening" msgstr "Nắn thẳng" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:173 msgid "Click-Drag to create a line" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo đường thẳng" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:365 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Straighten by %-3.3g°" msgstr "Nắn thẳng %-3.3g°" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:370 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Straighten Horizontally by %-3.3g°" msgstr "Nắn thẳng theo chiều ngang %-3.3g°" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:375 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Straighten Vertically by %-3.3g°" msgstr "Nắn thẳng theo chiều dọc %-3.3g°" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:452 msgid "Add Guides" msgstr "Thêm đường dẫn hướng" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:742 msgid "Measure Distances and Angles" msgstr "Đo khoảng cách và góc" #: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:767 msgid "Distance:" msgstr "Khoảng cách:" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:136 msgid "Move selection" msgstr "Chuyển vùng chọn" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:146 ../app/tools/gimpmoveoptions.c:209 #, c-format msgid "Tool Toggle (%s)" msgstr "Bật tắt công cụ (%s)" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:154 msgid "Pick a layer or guide" msgstr "Chọn lớp hay đường dẫn" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:155 msgid "Move the active layer" msgstr "Di chuyển lớp hoạt động" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:159 msgid "Pick a path" msgstr "Chọn đường dẫn" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:160 msgid "Move the active path" msgstr "Di chuyển đường dẫn hoạt động" #: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:197 msgid "Move:" msgstr "Di chuyển:" #: ../app/tools/gimpmovetool.c:116 msgctxt "tool" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: ../app/tools/gimpmovetool.c:117 msgid "Move Tool: Move layers, selections, and other objects" msgstr "Công cụ di chuyển: Di chuyển lớp, vùng chọn và đối tượng khác" #: ../app/tools/gimpmovetool.c:118 msgid "_Move" msgstr "Di chu_yển" #: ../app/tools/gimpmybrushtool.c:74 msgid "MyPaint Brush Tool: Use MyPaint brushes in GIMP" msgstr "Công cụ Chổi vẽ MyPaint: Dùng chổi MyPaint để vẽ trong GIMP" #: ../app/tools/gimpmybrushtool.c:75 msgid "M_yPaint Brush" msgstr "Chỗi vẽ M_yPaint" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:77 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:78 msgid "Density" msgstr "Mật độ" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:84 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:85 msgid "Rigidity" msgstr "Độ cứng" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:91 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:92 msgid "Deformation mode" msgstr "Chế độ biến dạng" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:98 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:99 msgid "Use weights" msgstr "Dùng trọng lượng" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:105 #, fuzzy msgid "Control points influence" msgstr "Điểm Điều Khiển:" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:106 #, fuzzy msgid "Amount of control points' influence" msgstr "Mức sự ảnh hưởng của ràng buộc trong nghiệm cuối cùng" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:112 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:113 msgid "Show lattice" msgstr "Hiển thị lưới mắt cáo" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:230 #: ../app/tools/gimpscaletool.c:96 ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:593 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:604 msgid "Scale" msgstr "Co dãn" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:231 msgid "Rigid (Rubber)" msgstr "Độ cứng (Cao Su)" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:158 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:1002 #: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:1006 msgid "N-Point Deformation" msgstr "Méo nhiều điểm" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:159 msgid "N-Point Deformation Tool: Rubber-like deformation of image using points" msgstr "" #: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:161 msgid "_N-Point Deformation" msgstr "Méo _nhiều điểm" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:131 msgid "_Offset..." msgstr "_Offset…" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:198 msgid "Offset Layer" msgstr "Dịch lớp" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:200 msgid "Offset Layer Mask" msgstr "Dịch mặt nạ lớp" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:202 msgid "Offset Channel" msgstr "Dịch kênh" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:294 ../app/tools/gimpoffsettool.c:391 msgid "Offset: " msgstr "Dịch: " #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:418 msgid "Click-Drag to offset drawable" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để bù thêm vùng vẽ được" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:505 msgid "By width/_2, height/2" msgstr "Bằng rộng/_2, cao/2" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:517 msgid "By _width/2" msgstr "Bằng _rộng/2" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:525 msgid "By _height/2" msgstr "Bằng _cao/2" #. The edge behavior frame #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:534 msgid "Edge Behavior" msgstr "Ứng xử cạnh" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:541 msgid "W_rap around" msgstr "_Tự xuống dòng" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:544 msgid "Fill with _background color" msgstr "Tô _bằng màu nền" #: ../app/tools/gimpoffsettool.c:547 msgid "Make _transparent" msgstr "Làm _trong suốt" #: ../app/tools/gimpoperationtool.c:137 msgid "Operation Tool: Use an arbitrary GEGL operation" msgstr "Công cụ thao tác: Dùng thao tác GEGL tùy ý" #: ../app/tools/gimpoperationtool.c:621 msgid "Aux\\1 Input" msgstr "AUX\\1 Vào" #: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:58 msgid "Paintbrush Tool: Paint smooth strokes using a brush" msgstr "Công cụ vẽ: Dùng chổi để vẽ đường mịn" #: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:59 msgid "_Paintbrush" msgstr "Chổi _sơn" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:161 msgid "Edit this brush" msgstr "Sửa chổi này" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:169 msgid "Reset size to brush's native size" msgstr "Đặt lại cỡ của chổi ban đầu" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:177 msgid "Reset aspect ratio to brush's native aspect ratio" msgstr "Đặt lại tỉ số hình thể ban đầu của chổi" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:185 msgid "Reset angle to brush's native angle" msgstr "Đặt lại góc ban đầu của chổi" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:193 msgid "Reset spacing to brush's native spacing" msgstr "Đặt lại khảng cách ban đầu của chổi" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:201 msgid "Reset hardness to brush's native hardness" msgstr "Đặt lại độ cứng ban đầu của chổi" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:209 msgid "Reset force to default" msgstr "Buộc đặt về giá trị về mặc định" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:225 msgid "Edit this dynamics" msgstr "Sửa dynamics này" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:325 msgid "Fade Options" msgstr "Tùy chọn làm mờ" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:369 msgid "Color Options" msgstr "Tùy chọn màu" #: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:579 msgid "Link to brush default" msgstr "Liên kết đến mặc định của chổi vẽ" #: ../app/tools/gimppainttool.c:175 msgid "Click to paint" msgstr "Nhấn để vẽ" #: ../app/tools/gimppainttool.c:176 msgid "Click to draw the line" msgstr "Nhấn để vẽ đường" #: ../app/tools/gimppainttool.c:177 #, c-format msgid "%s to pick a color" msgstr "%s để chọn màu" #: ../app/tools/gimppainttool.c:293 msgid "Cannot paint on layer groups." msgstr "Không thể vẽ trên nhóm lớp." #: ../app/tools/gimppainttool.c:658 #, c-format msgid "%s for a straight line" msgstr "%s để vẽ một đường thẳng" #: ../app/tools/gimppainttool.c:877 msgid "The active layer does not have an alpha channel." msgstr "Lớp hoạt động không có kênh anfa." #: ../app/tools/gimppenciltool.c:52 msgid "Pencil Tool: Hard edge painting using a brush" msgstr "Công cụ Bút chì: Dùng chổi vẽ cạnh sắc" #: ../app/tools/gimppenciltool.c:53 msgid "Pe_ncil" msgstr "_Bút chì" #: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:150 msgid "" "Perspective Clone Tool: Clone from an image source after applying a " "perspective transformation" msgstr "" "Công cụ nhân bản theo phối cảnh: Nhân bản từ nguồn ảnh sau khi áp dụng phép " "biển đổi phù hợp với phối cảnh" #: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:152 msgid "_Perspective Clone" msgstr "Nhân bản _Phối cảnh" #: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:611 msgid "Ctrl-Click to set a clone source" msgstr "Ctrl-Nhấn để đặt nguồn nhân đôi" #: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:86 msgid "Perspective Tool: Change perspective of the layer, selection or path" msgstr "Công cụ phối cảnh: Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn" #: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:88 msgid "_Perspective" msgstr "_Phối cảnh" #: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:110 msgctxt "undo-type" msgid "Perspective" msgstr "Phối cảnh" #: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:111 msgid "Perspective transformation" msgstr "Chuyển dạng phối cảnh" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:84 msgid "Automatically shrink to the nearest rectangular shape in a layer" msgstr "Tự động co thành hình chữ nhật gần nhất trong lớp" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:92 msgid "Shrink merged" msgstr "Làm co phần đã trộn" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:93 msgid "Use all visible layers when shrinking the selection" msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:102 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:148 msgid "Composition guides such as rule of thirds" msgstr "Các đường dẫn hướng theo dạng luật 1/3" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:111 msgid "X coordinate of top left corner" msgstr "Tọa độ X của góc trái trên" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:121 msgid "Y coordinate of top left corner" msgstr "Tọa độ Y của góc trái trên" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:131 msgid "Width of selection" msgstr "Bề ngang vùng chọn" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:140 msgid "Height of selection" msgstr "Chiều cao vùng chọn" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:149 msgid "Unit of top left corner coordinate" msgstr "Đơn vị của tọa độ góc trái trên" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:158 msgid "Unit of selection size" msgstr "Đơn vị cỡ chọn" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:167 msgid "Enable lock of aspect ratio, width, height or size" msgstr "Cho phép khóa tỉ lệ hướng, chiều dài, chiều rộng và cỡ" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:176 msgid "Choose what has to be locked" msgstr "Sẽ khóa những gì" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:185 msgid "Custom fixed width" msgstr "Chiều ngang cố định tùy biến" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:194 msgid "Custom fixed height" msgstr "Chiều dài cố định tùy biến" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:288 msgid "Unit of fixed width, height or size" msgstr "Đơn vị của chiều dài, chiều rộng hoặc cỡ cố định" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:296 msgid "Expand from center" msgstr "Bung từ tâm" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:297 msgid "Expand selection from center outwards" msgstr "Mở rộng phần chọn từ trung tâm ra ngoài" #. Current, as in what is currently in use. #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:746 msgid "Current" msgstr "Hiện tại" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:862 msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1012 ../app/tools/gimptextoptions.c:566 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #. Auto Shrink #: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1039 msgid "Auto Shrink" msgstr "Tự động thu nhỏ" #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:94 msgid "Rounded corners" msgstr "Góc bo" #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:95 msgid "Round corners of selection" msgstr "Góc tròn của của vùng chọn" #: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:102 msgid "Radius of rounding in pixels" msgstr "Bán kính vòng tính theo điểm ảnh" # Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật #: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:149 msgid "Rectangle Select" msgstr "Chọn hình chữ nhật" #: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:150 msgid "Rectangle Select Tool: Select a rectangular region" msgstr "Công cụ chọn hình chữ nhật: Chọn vùng hình chữ nhật" #: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:151 msgid "_Rectangle Select" msgstr "Chọn c_hữ nhật" #: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:638 msgid "Ellipse: " msgstr "Hình bầu dục: " #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:89 msgid "Select transparent areas" msgstr "Chọn các vùng trong suốt" #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:90 msgid "Allow completely transparent regions to be selected" msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt" #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:98 msgid "Base selection on all visible layers" msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị" #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:119 #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:280 msgid "Select by" msgstr "Chọn theo" #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:120 msgid "Selection criterion" msgstr "Tiêu chí chọn" #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:127 msgid "Draw mask" msgstr "Vẽ mặt nạ" #: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:128 msgid "Draw the selected region's mask" msgstr "Vẽ mặt nạ vùng đã chọn" #: ../app/tools/gimpregionselecttool.c:154 msgid "Move the mouse to change threshold" msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:102 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:595 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:422 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:103 msgid "Rotate Tool: Rotate the layer, selection or path" msgstr "Công cụ xoay: Xoay lớp hay vùng chọn, đường dẫn" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:104 msgid "_Rotate" msgstr "_Xoay" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:132 msgid "R_otate" msgstr "_Quay" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:248 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Rotate by %-3.3g°" msgstr "Quay %-3.3g°" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:254 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Rotate by %-3.3g° around (%g, %g)" msgstr "Quay %-3.3g° quanh (%g, %g)" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:284 msgid "_Angle:" msgstr "_Góc:" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:302 msgid "Center _X:" msgstr "_X trung tâm:" #: ../app/tools/gimprotatetool.c:311 msgid "Center _Y:" msgstr "_Y trung tâm:" #: ../app/tools/gimpsamplepointtool.c:237 msgid "Remove Sample Point" msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu" #: ../app/tools/gimpsamplepointtool.c:238 msgid "Cancel Sample Point" msgstr "Thôi điểm mẫu" #: ../app/tools/gimpsamplepointtool.c:244 #: ../app/tools/gimpsamplepointtool.c:330 msgid "Move Sample Point: " msgstr "Chuyển điểm mẫu: " #: ../app/tools/gimpsamplepointtool.c:256 #: ../app/tools/gimpsamplepointtool.c:342 msgid "Add Sample Point: " msgstr "Thêm điểm mẫu: " #: ../app/tools/gimpscaletool.c:97 msgid "Scale Tool: Scale the layer, selection or path" msgstr "Công cụ co dãn: Co dãn lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn" #: ../app/tools/gimpscaletool.c:186 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Scale to %d x %d" msgstr "Co giãn thành %d x %d" #: ../app/tools/gimpseamlesscloneoptions.c:72 msgid "Refinement scale" msgstr "Co giãn tinh" #: ../app/tools/gimpseamlesscloneoptions.c:73 msgid "" "Maximal scale of refinement points to be used for the interpolation mesh" msgstr "Co giãn tối đa của các các điểm tinh sẽ được sử dụng cho lưới nội suy" #: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:192 #: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:753 msgid "Seamless Clone" msgstr "Nhân bản liền mạch" #: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:193 msgid "Seamless Clone: Seamlessly paste one image into another" msgstr "Nhân bản liền mạch: Dán lền mạch một ảnh vào cái khác" #: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:194 msgid "_Seamless Clone" msgstr "Nhân bản _Liền mạch" #: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:791 msgid "Cloning the foreground object" msgstr "Nhân bản các đối tượng tiền cảnh" #: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:88 msgid "Enable feathering of selection edges" msgstr "Bật feather của cạnh vùng chọn" #: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:224 ../app/widgets/gimpbrushselect.c:190 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ:" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:319 msgid "Click-Drag to replace the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay thế vùng chọn hiện tại" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:327 msgid "Click-Drag to create a new selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo một vùng chọn mới" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:332 msgid "Click-Drag to add to the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm vào vùng chọn hiện tại" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:341 msgid "Click-Drag to subtract from the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để trừ khỏi vùng chọn hiện tại" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:350 msgid "Click-Drag to intersect with the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để giao với vùng chọn hiện tại" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:360 msgid "Click-Drag to move the selection mask" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển mặt nạ lựa chọn" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:368 msgid "Click-Drag to move the selected pixels" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển các điểm ảnh đã chọn" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:372 msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:376 msgid "Click to anchor the floating selection" msgstr "Nhấn để neo vùng chọn đang nổi" #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:530 #, c-format msgid "Cannot subtract from an empty selection." msgstr "Không thể trừ từ một vùng chọn trống." #: ../app/tools/gimpselectiontool.c:541 #, c-format msgid "Cannot intersect with an empty selection." msgstr "Không thể giao nhau với một vùng chọn trống." #: ../app/tools/gimpsheartool.c:88 ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:597 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:606 msgid "Shear" msgstr "Làm nghiêng" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:89 msgid "Shear Tool: Shear the layer, selection or path" msgstr "Công cụ làm nghiêng: Làm nghiêng (xiên) lớp, vùng chọn hay đường dẫn" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:90 msgid "S_hear" msgstr "Làm ng_hiêng" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:111 msgctxt "undo-type" msgid "Shear" msgstr "Làm nghiêng" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:113 msgid "_Shear" msgstr "_Làm nghiêng" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:163 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Shear horizontally by %-3.3g" msgstr "Làm nghiêng theo chiều ngang %-3.3g" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:167 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Shear vertically by %-3.3g" msgstr "Làm nghiêng theo chiều dọc %-3.3g" #. e.g. user entered numbers but no notification callback #: ../app/tools/gimpsheartool.c:172 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Shear horizontally by %-3.3g, vertically by %-3.3g" msgstr "Làm nghiêng theo chiều ngang %-3.3g, theo chiều dọc %-3.3g" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:191 msgid "Shear magnitude _X" msgstr "Độ lệch _X" #: ../app/tools/gimpsheartool.c:202 msgid "Shear magnitude _Y" msgstr "Độ lệch _Y" #: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:56 msgid "Smudge Tool: Smudge selectively using a brush" msgstr "Công cụ làm nhòe: Làm nhòe bằng chổi" #: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:57 msgid "_Smudge" msgstr "_Làm nhòe" #: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:79 msgid "Click to smudge" msgstr "Nhấn để nhòe" #: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:80 msgid "Click to smudge the line" msgstr "Nhấn để nhòe đường" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:124 msgid "Font size unit" msgstr "Đơn vị cỡ phông" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:129 ../app/tools/gimptextoptions.c:130 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:143 msgid "Hinting" msgstr "Gợi ý" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:144 msgid "" "Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes" msgstr "" "Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính xác " "ngay cả khi dùng kích thước nhỏ" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:154 msgid "The text language may have an effect on the way the text is rendered." msgstr "Ngôn ngữ văn bản có thể có hiệu ứng khi chữ được dựng hình." #: ../app/tools/gimptextoptions.c:168 msgid "Justify" msgstr "Canh hàng" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:169 msgid "Text alignment" msgstr "Canh lề văn bản" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:176 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:177 msgid "Indentation of the first line" msgstr "Thụt lề dòng đầu tiên" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:184 msgid "Line spacing" msgstr "Khoảng cách giữa các dòng" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:185 msgid "Adjust line spacing" msgstr "Chỉnh khoảng cách giữa các dòng" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:192 msgid "Letter spacing" msgstr "Khoảng cách giữa các chữ" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:193 msgid "Adjust letter spacing" msgstr "Chỉnh khoảng cách giữa các chữ" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:200 msgid "Box" msgstr "Hộp" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:201 msgid "" "Whether text flows into rectangular shape or moves into a new line when you " "press Enter" msgstr "Chữ trôi trong hình chữ nhật hay xuống dòng khi nhấn Enter" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:209 msgid "Use editor" msgstr "Dùng trình biên soạn" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:210 msgid "Use an external editor window for text entry" msgstr "Dùng cửa sổ soạn thảo ngoài khi nhập văn bản" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:595 msgid "Hinting:" msgstr "Gợi ý:" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:599 msgid "Text Color" msgstr "Màu chữ" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:610 msgid "Justify:" msgstr "Canh hàng:" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:636 msgid "Box:" msgstr "Hộp:" #: ../app/tools/gimptextoptions.c:653 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ:" #: ../app/tools/gimptexttool.c:214 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../app/tools/gimptexttool.c:215 msgid "Text Tool: Create or edit text layers" msgstr "Công cụ văn bản: Tạo hay sửa lớp văn bản" #: ../app/tools/gimptexttool.c:216 msgid "Te_xt" msgstr "_Chữ" #: ../app/tools/gimptexttool.c:1040 msgid "Fonts are still loading" msgstr "Phông chữ vẫn đang được tải" #: ../app/tools/gimptexttool.c:1051 msgid "Text box: " msgstr "Hộp chữ: " #: ../app/tools/gimptexttool.c:1182 msgid "Reshape Text Layer" msgstr "Đổi dạng lớp chữ" #: ../app/tools/gimptexttool.c:1755 ../app/tools/gimptexttool.c:1758 msgid "Confirm Text Editing" msgstr "Xác nhận sửa đổi văn bản" #: ../app/tools/gimptexttool.c:1762 msgid "Create _New Layer" msgstr "Tạo lớp _mới" #: ../app/tools/gimptexttool.c:1764 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../app/tools/gimptexttool.c:1786 msgid "" "The layer you selected is a text layer but it has been modified using other " "tools. Editing the layer with the text tool will discard these " "modifications.\n" "\n" "You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes." msgstr "" "Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn " "sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n" "\n" "Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của " "nó." #: ../app/tools/gimptexttool-editor.c:1357 msgid "GIMP Text Editor" msgstr "Bộ soạn thảo văn bản GIMP" #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:95 msgid "_Threshold..." msgstr "_Ngưỡng…" #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:195 msgid "Apply Threshold" msgstr "Áp dụng ngưỡng" #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:286 msgid "_Auto" msgstr "_Tự động" #: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:288 msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold" msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu" #: ../app/tools/gimptool.c:1213 msgid "Can't work on an empty image, add a layer first" msgstr "Không thể làm việc trên ảnh trống rỗng, phải thêm lớp trước" #: ../app/tools/gimptooloptions-gui.c:54 msgid "" "This tool has\n" "no options." msgstr "" "Công cụ này\n" "không có tùy chọn." #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:112 msgid "Show image preview" msgstr "Hiện ảnh xem trước" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:113 msgid "Show a preview of the transformed image" msgstr "Hiện ảnh xem trước của ảnh đã biến dạng" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:119 msgid "Composited preview" msgstr "Xem trước tổng hợp" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:120 msgid "Show preview as part of the image composition" msgstr "Xem trước một phần của tổng hợp ảnh" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:126 msgid "Preview linked items" msgstr "Xem thử các mục được liên kết" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:127 msgid "Include linked items in the preview" msgstr "Bao gồm các mục đã liên kết trong phần xem trước" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:133 msgid "Synchronous preview" msgstr "Xem trước đồng bộ" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:134 msgid "Render the preview synchronously" msgstr "Vẽ ảnh xem trước một cách đồng bộ" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:140 msgid "Image opacity" msgstr "Độ đục ảnh" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:141 msgid "Opacity of the preview image" msgstr "Độ trong suốt của ảnh xem trước" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:147 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:487 msgid "Guides" msgstr "Nét dẫn" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:156 msgid "Size of a grid cell for variable number of composition guides" msgstr "Cỡ của ô lưới cho số các biến của hướng dẫn cấu thành" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:509 #, c-format msgid "15 degrees (%s)" msgstr "15° (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:516 msgid "Limit rotation steps to 15 degrees" msgstr "Giới hạn bước quay tới 15 độ" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:525 #, c-format msgid "Keep aspect (%s)" msgstr "Giữ nguyên tỷ lệ (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:532 msgid "Keep the original aspect ratio" msgstr "Giữ nguyên tỷ lệ hình dạng ban đầu" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:537 #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:566 #, c-format msgid "Around center (%s)" msgstr "Xung quanh tâm (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:544 msgid "Scale around the center point" msgstr "Co dãn quanh điểm trung tâm" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:553 #, c-format msgid "Constrain handles (%s)" msgstr "Các tay cầm cố định (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:561 #, c-format msgid "Constrain handles to move along edges and diagonal (%s)" msgstr "Các tay cấm cố định để di chuyển theo các cạnh và đường chéo (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:574 msgid "Transform around the center point" msgstr "Chuyển dạng xung quanh điểm trung tâm" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:590 #, c-format msgid "Constrain (%s)" msgstr "Ràng buộc (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:591 #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:335 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:592 #, c-format msgid "Constrain movement to 45 degree angles from center (%s)" msgstr "Ràng buộc di chuyển từng góc 45 độ từ tâm (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:594 #, c-format msgid "Maintain aspect ratio when scaling (%s)" msgstr "Giữ nguyên tỷ lệ hình thể khi co dãn (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:596 #, c-format msgid "Constrain rotation to 15 degree increments (%s)" msgstr "Ràng buộc quay từng bước 15 độ (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:598 #, c-format msgid "Shear along edge direction only (%s)" msgstr "Chỉ làm xiên lệch dọc theo hướng cạnh (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:600 #, c-format msgid "Constrain perspective handles to move along edges and diagonal (%s)" msgstr "Cố định các tay cầm để chỉ di chuyển theo các cạnh và đường chéo (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:603 #, c-format msgid "From pivot (%s)" msgstr "Từ chốt xoay (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:605 #, c-format msgid "Scale from pivot point (%s)" msgstr "Co giãn từ điểm chốt (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:607 #, c-format msgid "Shear opposite edge by same amount (%s)" msgstr "Làm xiên lệnh cạnh đối diện cùng một giá trị (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:609 #, c-format msgid "Maintain position of pivot while changing perspective (%s)" msgstr "" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:612 msgid "Pivot" msgstr "Chốt xoay" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:613 #, c-format msgid "Snap (%s)" msgstr "Dính (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:614 #, c-format msgid "Snap pivot to corners and center (%s)" msgstr "Dính chốt xoay vào góc và tâm (%s)" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:615 msgid "Lock" msgstr "Khóa" #: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:616 msgid "Lock pivot position to canvas" msgstr "Khóa vị trí chốt vào vùng vẽ" #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:294 #: ../app/tools/gimptransformtool.c:435 msgid "_Transform" msgstr "_Biến đổi" #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:575 #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:587 msgid "Transform Step" msgstr "Bước chuyển dạng" #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:982 #, c-format msgid "%s (Corrective)" msgstr "%s (Sửa chữa)" #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1262 msgid "Re_adjust" msgstr "Điề_u chỉnh lại" #: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1515 msgid "Cannot readjust the transformation" msgstr "Không thể điều chỉnh việc Chuyển dạng" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:78 msgid "Transform mode" msgstr "Chế độ đổi dạng" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:85 msgid "Unified interaction" msgstr "Tương tác hợp nhất" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:86 msgid "Combine all interaction modes" msgstr "Tổ hợp mọi chế độ tương tác" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:93 msgid "Constrain transformation to a single axis" msgstr "Ràng buộc đổi dạng chỉ một trục" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:100 msgid "Transform along the Z axis" msgstr "Chuyển dạng theo trục Z" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:107 #, fuzzy msgid "Transform in the local frame of reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:197 #, c-format msgid "Constrain axis (%s)" msgstr "Ràng buộc trục (%s)" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:206 #, c-format msgid "Z axis (%s)" msgstr "Trục Z (%s)" #: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:215 #, c-format msgid "Local frame (%s)" msgstr "Khung nội bộ (%s)" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:115 msgid "3D Transform" msgstr "Chuyển dạng 3 chiều" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:116 #, fuzzy #| msgid "Shear Tool: Shear the layer, selection or path" msgid "" "3D Transform Tool: Apply a 3D transformation to the layer, selection or path" msgstr "Công cụ làm nghiêng: Kéo cắt lớp hay vùng chọn" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:117 msgid "_3D Transform" msgstr "Chuyển dạng _3 chiều" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:140 msgctxt "undo-type" msgid "3D Transform" msgstr "Chuyển dạng 3 chiều" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:141 msgid "3D transformation" msgstr "Chuyển dạng 3 chiều" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:237 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #. vanishing-point frame #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:245 msgid "Vanishing Point" msgstr "Điểm biến mất" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:395 msgid "_Z:" msgstr "_Z:" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:438 msgid "Z" msgstr "Z" #: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:442 msgid "Rotation axis order" msgstr "Thứ tự trục quay" #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:93 msgid "Direction of transformation" msgstr "Hướng chuyển dạng" #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:101 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:121 msgid "Interpolation method" msgstr "Phương pháp nội suy" #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:232 msgid "Transform:" msgstr "Chuyển dạng:" #: ../app/tools/gimptransformtool.c:109 msgid "Transform" msgstr "Chuyển dạng" #: ../app/tools/gimptransformtool.c:110 msgid "Transforming" msgstr "Biến đổi hình dạng" #: ../app/tools/gimptransformtool.c:427 msgid "Confirm Transformation" msgstr "Xác nhận chuyển dạng" #: ../app/tools/gimptransformtool.c:447 msgid "Transformation creates a very large item." msgstr "Việc chuyển dạng tạo ra một mục tin cực lớn." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:452 #, c-format msgid "" "Applying the transformation will result in an item that is over %g times " "larger than the image." msgstr "" #: ../app/tools/gimptransformtool.c:460 msgid "Transformation creates a very large image." msgstr "Việc chuyển dạng tạo ra một ảnh cực lớn." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:465 #, c-format msgid "Applying the transformation will enlarge the image by a factor of %g." msgstr "" #: ../app/tools/gimptransformtool.c:679 msgid "There is no layer to transform." msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:688 #, fuzzy #| msgid "A selected layer's position and size are locked." msgid "The active layer's position and size are locked." msgstr "Vị trí và cỡ của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:702 #, fuzzy #| msgid "The selection does not intersect with a selected layer." msgid "The selection does not intersect with the layer." msgstr "Vùng chọn không giao với lớp đã chọn." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:709 msgid "There is no selection to transform." msgstr "Ở đây không có vùng chọn nào để chuyển dạng." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:724 msgid "There is no path to transform." msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:731 msgid "The active path's strokes are locked." msgstr "Nét của đường dẫn bị khóa." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:735 msgid "The active path has no strokes." msgstr "Đường dẫn đang kích hoạt không có nét vẽ nào." #: ../app/tools/gimptransformtool.c:809 msgid "The current transform is invalid" msgstr "Chuyển dạng hiện tại không hợp lệ" #: ../app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:89 msgid "Unified Transform" msgstr "Chuyển dạng hợp nhất" #: ../app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:90 msgid "Unified Transform Tool: Transform the layer, selection or path" msgstr "" "Công cụ chuyển dạng hợp nhất: Chuyển dạng lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn" #: ../app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:92 msgid "_Unified Transform" msgstr "Chuyển dạng _hợp nhất" #: ../app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:115 msgctxt "undo-type" msgid "Unified Transform" msgstr "Chuyển dạng hợp nhất" #: ../app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:116 msgid "Unified transform" msgstr "Chuyển dạng hợp nhất" #: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:181 #, c-format msgid "" "Path to Selection\n" "%s Add\n" "%s Subtract\n" "%s Intersect" msgstr "" "Đường dẫn tới vùng chọn\n" "%s\tCộng\n" "%s\tTrừ\n" "%s\tGiao nhau" #. Create a selection from the current path #: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:192 msgid "Selection from Path" msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn" #: ../app/tools/gimpvectortool.c:164 msgid "Paths Tool: Create and edit paths" msgstr "Công cụ đường dẫn: Tạo và sửa đổi đường dẫn" #: ../app/tools/gimpvectortool.c:165 msgid "Pat_hs" msgstr "Đường _dẫn" #: ../app/tools/gimpvectortool.c:733 msgid "There is no active layer or channel to fill" msgstr "Không có lớp hoạt động nào từ đó cần đổ màu" #: ../app/tools/gimpvectortool.c:805 msgid "There is no active layer or channel to stroke to" msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:84 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:85 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:93 msgid "Effect Size" msgstr "Cỡ hiệu ứng" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:100 msgid "Effect Hardness" msgstr "Độ cứng tác động" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:106 msgid "Strength" msgstr "Độ mạnh" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:107 msgid "Effect Strength" msgstr "Độ mạnh của hiệu ứng" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:114 msgid "Stroke Spacing" msgstr "Khoảng cách nét vẽ" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:128 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:345 msgid "Abyss policy" msgstr "Chính sách Abyss" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:129 #, fuzzy msgid "Out-of-bounds sampling behavior" msgstr "Chỉ mục danh sách ở ngoại phạm vi.\n" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:136 msgid "High quality preview" msgstr "Xem thử chất lượng cao" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:137 msgid "Use an accurate but slower preview" msgstr "Xem trước chính xác nhưng sẽ chậm hơn" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:143 msgid "Real-time preview" msgstr "Xem trước ở thời gian thực" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:144 msgid "Render preview in real time (slower)" msgstr "Xem trước ở thời gian thực (chậm hơn)" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:150 msgid "During motion" msgstr "Trong khi chuyển động" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:151 msgid "Apply effect during motion" msgstr "Áp dụng hiệu ứng khi chuyển động" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:157 msgid "Periodically" msgstr "Định kỳ" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:158 msgid "Apply effect periodically" msgstr "Áp dụng hiệu ứng một cách định kỳ" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:164 msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:165 msgid "Periodic stroke rate" msgstr "Tỷ lệ tạo nét vẽ chu kỳ" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:171 msgid "Frames" msgstr "Khung hình" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:172 msgid "Number of animation frames" msgstr "Số lượng khung hình hoạt hình" #. the stroke frame #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:359 msgid "Stroke" msgstr "Tạo nét vẽ" #. the animation frame #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:383 msgid "Animate" msgstr "Hoạt hình" #: ../app/tools/gimpwarpoptions.c:397 msgid "Create Animation" msgstr "Tạo hoạt hình" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:175 #, fuzzy #| msgid "Cage Transform" msgid "Warp Transform" msgstr "Làm _oằn..." #: ../app/tools/gimpwarptool.c:176 msgid "Warp Transform: Deform with different tools" msgstr "" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:177 #, fuzzy #| msgid "_Cage Transform" msgid "_Warp Transform" msgstr "Làm _oằn..." #: ../app/tools/gimpwarptool.c:598 ../app/tools/gimpwarptool.c:610 #, fuzzy msgid "Warp Tool Stroke" msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:769 #, fuzzy #| msgid "Cannot paint on layer groups." msgid "Cannot warp layer groups." msgstr "Không thể vẽ trên nhóm lớp." #: ../app/tools/gimpwarptool.c:806 #, fuzzy #| msgid "No filter selected" msgid "No stroke events selected." msgstr "Xóa các sự kiện đã chọn" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:828 #, fuzzy msgid "No warp to erase." msgstr "Làm _oằn..." #: ../app/tools/gimpwarptool.c:832 #, fuzzy msgid "No warp to smooth." msgstr "Làm _oằn..." #: ../app/tools/gimpwarptool.c:1056 #, fuzzy #| msgid "Cage transform" msgid "Warp transform" msgstr "Làm _oằn..." #: ../app/tools/gimpwarptool.c:1393 msgid "Please add some warp strokes first." msgstr "" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:1407 ../app/tools/gimpwarptool.c:1444 #, c-format msgid "Rendering Frame %d" msgstr "Đang vẽ khung hình %d" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:1422 ../app/tools/gimpwarptool.c:1452 #, c-format msgid "Frame %d" msgstr "Khung hình %d" #: ../app/tools/gimpwarptool.c:1461 msgid "Frame" msgstr "Khung hình" #: ../app/tools/tools-enums.c:25 msgctxt "bucket-fill-area" msgid "Fill whole selection" msgstr "Tô đầy toàn bộ vùng chọn" #: ../app/tools/tools-enums.c:26 msgctxt "bucket-fill-area" msgid "Fill similar colors" msgstr "Tô đầy bằng các màu tương tự" #: ../app/tools/tools-enums.c:27 #, fuzzy #| msgid "Fill whole selection" msgctxt "bucket-fill-area" msgid "Fill by line art detection" msgstr "Vẽ nét đơn và Văn bản" #: ../app/tools/tools-enums.c:57 msgctxt "line-art-source" msgid "All visible layers" msgstr "Mọi lớp nhìn thấy" #: ../app/tools/tools-enums.c:58 msgctxt "line-art-source" msgid "Active layer" msgstr "Lớp hoạt động" #: ../app/tools/tools-enums.c:59 msgctxt "line-art-source" msgid "Layer below the active one" msgstr "Lớp dưới cái đang hoạt động" #: ../app/tools/tools-enums.c:60 msgctxt "line-art-source" msgid "Layer above the active one" msgstr "Lớp trên cái đang hoạt động" #: ../app/tools/tools-enums.c:89 msgctxt "rect-select-mode" msgid "Free select" msgstr "Chọn tự do" #: ../app/tools/tools-enums.c:90 msgctxt "rect-select-mode" msgid "Fixed size" msgstr "Cỡ cố định" #: ../app/tools/tools-enums.c:91 msgctxt "rect-select-mode" msgid "Fixed aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ co cố định" #: ../app/tools/tools-enums.c:121 msgctxt "transform-type" msgid "Layer" msgstr "Lớp" #: ../app/tools/tools-enums.c:122 msgctxt "transform-type" msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: ../app/tools/tools-enums.c:123 msgctxt "transform-type" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: ../app/tools/tools-enums.c:124 msgctxt "transform-type" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../app/tools/tools-enums.c:217 msgctxt "matting-draw-mode" msgid "Draw foreground" msgstr "Vẽ tiền cảnh" #: ../app/tools/tools-enums.c:218 msgctxt "matting-draw-mode" msgid "Draw background" msgstr "Vẽ hậu cảnh" #: ../app/tools/tools-enums.c:219 msgctxt "matting-draw-mode" msgid "Draw unknown" msgstr "Vẽ không biết" #: ../app/tools/tools-enums.c:247 msgctxt "matting-preview-mode" msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../app/tools/tools-enums.c:248 msgctxt "matting-preview-mode" msgid "Grayscale" msgstr "Đen trắng" #: ../app/tools/tools-enums.c:277 msgctxt "3-dtrasnform-lens-mode" msgid "Focal length" msgstr "Chiều dài tiêu cự" #: ../app/tools/tools-enums.c:278 msgctxt "3-dtrasnform-lens-mode" msgid "Field of view (relative to image)" msgstr "Trường hiển thị (có liên quan đến ảnh)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Field of view (relative to image)". #. Keep it short. #: ../app/tools/tools-enums.c:281 msgctxt "3-dtrasnform-lens-mode" msgid "FOV (image)" msgstr "FOV (ảnh)" #: ../app/tools/tools-enums.c:282 msgctxt "3-dtrasnform-lens-mode" msgid "Field of view (relative to item)" msgstr "Trường hiển thị (có liên quan đến mục tin)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Field of view (relative to item)". #. Keep it short. #: ../app/tools/tools-enums.c:285 msgctxt "3-dtrasnform-lens-mode" msgid "FOV (item)" msgstr "FOV (mục tin)" #: ../app/tools/tools-enums.c:318 msgctxt "warp-behavior" msgid "Move pixels" msgstr "Di chuyển điểm ảnh" #: ../app/tools/tools-enums.c:319 msgctxt "warp-behavior" msgid "Grow area" msgstr "Mở rộng vùng" #: ../app/tools/tools-enums.c:320 msgctxt "warp-behavior" msgid "Shrink area" msgstr "Co nhỏ vùng" #: ../app/tools/tools-enums.c:321 msgctxt "warp-behavior" msgid "Swirl clockwise" msgstr "Xoáy theo chiều kim đồng hồ" #: ../app/tools/tools-enums.c:322 msgctxt "warp-behavior" msgid "Swirl counter-clockwise" msgstr "Xoáy ngược chiều kim đồng hồ" #: ../app/tools/tools-enums.c:323 #, fuzzy #| msgid "Eraser" msgctxt "warp-behavior" msgid "Erase warping" msgstr "Đang làm biến dạng" #: ../app/tools/tools-enums.c:324 #, fuzzy #| msgid "Smoothing:" msgctxt "warp-behavior" msgid "Smooth warping" msgstr "Đang làm biến dạng" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:228 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Path" msgstr "Đổi tên đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:229 msgctxt "undo-type" msgid "Move Path" msgstr "Di chuyển đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:230 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Path" msgstr "Co dãn đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:231 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Path" msgstr "Đổi cỡ đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:232 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Path" msgstr "Lật đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:233 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Path" msgstr "Xoay đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:234 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Path" msgstr "Chuyển đổi đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:235 msgctxt "undo-type" msgid "Fill Path" msgstr "Đổ màu đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:236 msgctxt "undo-type" msgid "Stroke Path" msgstr "Đường dấn nét" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:237 msgctxt "undo-type" msgid "Path to Selection" msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:238 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder Path" msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:239 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Path" msgstr "Nâng đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:240 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Path to Top" msgstr "Nâng đường dẫn lên trên" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:241 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Path" msgstr "Hạ đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:242 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Path to Bottom" msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:243 msgid "Path cannot be raised higher." msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn." #: ../app/vectors/gimpvectors.c:244 msgid "Path cannot be lowered more." msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn." #: ../app/vectors/gimpvectors.c:459 msgid "Move Path" msgstr "Chuyển đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:559 msgid "Flip Path" msgstr "Lật đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:590 msgid "Rotate Path" msgstr "Xoay đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:620 msgid "Transform Path" msgstr "Chuyển đổi đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:89 #, c-format msgid "Writing SVG file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin SVG “%s”: %s" #: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:344 msgid "Import Paths" msgstr "Nhập các đường dẫn" #: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:355 msgid "Imported Path" msgstr "Đường dẫn đã nhập" #: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:386 #, c-format msgid "No paths found in '%s'" msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong “%s”." #: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:390 msgid "No paths found in the buffer" msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm" #: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:400 #, c-format msgid "Failed to import paths from '%s': %s" msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ “%s”: %s" #: ../app/widgets/gimpactioneditor.c:70 msgid "_Search:" msgstr "_Tìm kiếm:" #: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:975 #, c-format msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)" msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:332 #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:344 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:361 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:387 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:626 ../app/widgets/gimpactionview.c:867 msgid "Changing shortcut failed." msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt." #: ../app/widgets/gimpactionview.c:663 msgid "Conflicting Shortcuts" msgstr "Phím tắt xung đột" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:669 msgid "_Reassign Shortcut" msgstr "_Gán lại phím tắt" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:685 #, c-format msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group." msgstr "Phím tắt “%s” đã gán cho “%s” từ nhóm “%s”." #: ../app/widgets/gimpactionview.c:689 #, c-format msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"." msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra “%s”." #: ../app/widgets/gimpactionview.c:784 msgid "Invalid shortcut." msgstr "Phím tắt không hợp lệ." #: ../app/widgets/gimpactionview.c:791 ../app/widgets/gimpactionview.c:895 msgid "F1 cannot be remapped." msgstr "F1 không thể ánh xạ lại." #: ../app/widgets/gimpactionview.c:799 #, c-format msgid "Alt+%d is used to switch to display %d and cannot be remapped." msgstr "" "Alt+%d được dùng để chuyển màn hình %d và không thể ánh xạ lại lần nữa." #: ../app/widgets/gimpactionview.c:903 msgid "Removing shortcut failed." msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt." #: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:140 msgid "Shape:" msgstr "Hình dạng:" #: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:167 msgid "Spikes" msgstr "Gai" #: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:216 #: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:86 msgid "Percentage of width of brush" msgstr "Phần trăm của độ rộng chổi" #: ../app/widgets/gimpbufferview.c:189 ../app/widgets/gimpbufferview.c:290 #: ../app/widgets/gimpeditor.c:758 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" #: ../app/widgets/gimpclipboard.c:427 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng tạm" #: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:156 msgid "Add the current color to the color history" msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:165 msgid "Available Filters" msgstr "Bộ lọc sẵn sàng" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:229 msgid "Move the selected filter up" msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:238 msgid "Move the selected filter down" msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:336 msgid "Reset the selected filter to default values" msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:527 #, c-format msgid "Add '%s' to the list of active filters" msgstr "Thêm “%s” vào danh sách các bộ lọc hoạt động" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:564 #, c-format msgid "Remove '%s' from the list of active filters" msgstr "Gỡ bỏ “%s” ra danh sách các bộ lọc hoạt động" #: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:605 msgid "No filter selected" msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào" #. TRANSLATORS: X for the X coordinate. #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:218 msgctxt "Coordinates" msgid "X:" msgstr "X:" #. TRANSLATORS: Y for the Y coordinate. #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:232 msgctxt "Coordinates" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: n/a for Not Available. #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:691 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:693 msgctxt "Coordinates" msgid "n/a" msgstr "không" #. TRANSLATORS: V for Value (grayscale) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:766 msgctxt "Grayscale" msgid "V:" msgstr "V:" #. TRANSLATORS: A for Alpha (color transparency) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:770 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:783 #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:822 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:864 #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:892 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:924 #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:956 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:988 #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:1022 msgctxt "Alpha channel" msgid "A:" msgstr "A:" #. TRANSLATORS: R for Red (RGB) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:775 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:814 msgctxt "RGB" msgid "R:" msgstr "Đ:" #. TRANSLATORS: G for Green (RGB) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:777 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:816 msgctxt "RGB" msgid "G:" msgstr "L:" #. TRANSLATORS: B for Blue (RGB) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:779 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:818 msgctxt "RGB" msgid "B:" msgstr "X:" #. TRANSLATORS: Index of the color in the palette. #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:788 msgctxt "Indexed color" msgid "Index:" msgstr "Mục lục:" #. TRANSLATORS: Hex for Hexadecimal (representation of a color) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:825 msgctxt "Color representation" msgid "Hex:" msgstr "Hex:" #. TRANSLATORS: H for Hue (HSV color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:856 msgctxt "HSV color space" msgid "H:" msgstr "H:" #. TRANSLATORS: S for Saturation (HSV color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:858 msgctxt "HSV color space" msgid "S:" msgstr "S:" #. TRANSLATORS: V for Value (HSV color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:860 msgctxt "HSV color space" msgid "V:" msgstr "V:" #. TRANSLATORS: L for Lightness (LCH color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:884 msgctxt "LCH color space" msgid "L*:" msgstr "L*:" #. TRANSLATORS: C for Chroma (LCH color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:886 msgctxt "LCH color space" msgid "C*:" msgstr "C*:" #. TRANSLATORS: H for Hue angle (LCH color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:888 msgctxt "LCH color space" msgid "h°:" msgstr "h°:" #. TRANSLATORS: L* for Lightness (Lab color space) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:916 msgctxt "Lab color space" msgid "L*:" msgstr "L*:" #. TRANSLATORS: a* color channel in Lab color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:918 msgctxt "Lab color space" msgid "a*:" msgstr "a*:" #. TRANSLATORS: b* color channel in Lab color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:920 msgctxt "Lab color space" msgid "b*:" msgstr "b*:" #. TRANSLATORS: x from xyY color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:948 msgctxt "xyY color space" msgid "x:" msgstr "x:" #. TRANSLATORS: y from xyY color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:950 msgctxt "xyY color space" msgid "y:" msgstr "y:" #. TRANSLATORS: Y from xyY color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:952 msgctxt "xyY color space" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: Y from Yu'v' color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:980 msgctxt "Yu'v' color space" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: u' from Yu'v' color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:982 msgctxt "Yu'v' color space" msgid "u':" msgstr "u”:" #. TRANSLATORS: v' from Yu'v' color space #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:984 msgctxt "Yu'v' color space" msgid "v':" msgstr "v':" #. TRANSLATORS: C for Cyan (CMYK) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:1012 msgctxt "CMYK" msgid "C:" msgstr "C:" #. TRANSLATORS: M for Magenta (CMYK) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:1014 msgctxt "CMYK" msgid "M:" msgstr "M:" #. TRANSLATORS: Y for Yellow (CMYK) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:1016 msgctxt "CMYK" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: K for Key/black (CMYK) #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:1018 msgctxt "CMYK" msgid "K:" msgstr "K:" #: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:1080 msgctxt "Color value" msgid "n/a" msgstr "không" #: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:212 msgid "Color index:" msgstr "Chỉ số màu:" #: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:221 msgid "HTML notation:" msgstr "Cách ghi HTML:" #: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:401 #, c-format msgid "Edit colormap entry #%d" msgstr "Sửa đổi mục tin bố trí màu #%d" #: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:408 msgid "Edit Colormap Entry" msgstr "Sửa mục tin bố trí màu" #: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:557 msgid "Only indexed images have a colormap." msgstr "Chỉ những ảnh đánh chỉ số mới có colormap - bản đồ màu." #: ../app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:102 msgctxt "compression" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:114 msgctxt "compression" msgid "Best performance" msgstr "Hiệu năng cao nhất" #: ../app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:120 msgctxt "compression" msgid "Balanced" msgstr "Cân bằng" #: ../app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:126 msgctxt "compression" msgid "Best compression" msgstr "Nén tốt nhất" #: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:333 msgid "Smaller Previews" msgstr "Xem thử nhỏ" #: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:338 msgid "Larger Previews" msgstr "Xem thử lớn" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:200 msgid "_Dump events from this controller" msgstr "_Xuất các sự kiện từ bộ điều khiển này" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:205 msgid "_Enable this controller" msgstr "_Bật chạy bộ điều khiển này" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:226 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:232 msgid "State:" msgstr "Tình trạng:" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:338 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:363 msgid "_Grab event" msgstr "_Lấy sự kiện" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:372 msgid "Select the next event arriving from the controller" msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:376 msgid "_Edit event" msgstr "_Sửa sự kiện" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:384 msgid "_Clear event" msgstr "_Xóa sạch sự kiện" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:523 #, c-format msgid "Remove the action assigned to '%s'" msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho “%s”" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:528 #, c-format msgid "Assign an action to '%s'" msgstr "Gán một hành động cho “%s”" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:649 #, c-format msgid "Select Action for Event '%s'" msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện “%s”" #: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:654 msgid "Select Controller Event Action" msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển" #: ../app/widgets/gimpcontrollerinfo.c:112 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../app/widgets/gimpcontrollerinfo.c:119 msgid "Debug events" msgstr "_Gỡ lỗi sự kiện" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:70 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:73 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:76 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:79 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:82 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:85 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:88 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:91 msgid "Cursor Up" msgstr "Con trỏ lên" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:95 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:98 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:101 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:104 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:107 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:110 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:113 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:116 msgid "Cursor Down" msgstr "Con trỏ xuống" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:120 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:123 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:126 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:129 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:132 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:135 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:138 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:141 msgid "Cursor Left" msgstr "Con trỏ bên trái" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:145 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:148 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:151 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:154 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:157 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:160 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:163 #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:166 msgid "Cursor Right" msgstr "Con trỏ bên trái" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:178 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:230 msgid "Keyboard Events" msgstr "Sự kiện bàn phím" #: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:231 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:252 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:230 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:183 msgid "Available Controllers" msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:280 msgid "Active Controllers" msgstr "Bộ điều khiển hoạt động" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:296 msgid "Configure the selected controller" msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:304 msgid "Move the selected controller up" msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:312 msgid "Move the selected controller down" msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:425 #, c-format msgid "Add '%s' to the list of active controllers" msgstr "Thêm “%s” vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:476 #, c-format msgid "Remove '%s' from the list of active controllers" msgstr "Gỡ bỏ “%s” ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:510 msgid "" "There can only be one active keyboard controller.\n" "\n" "You already have a keyboard controller in your list of active controllers." msgstr "" "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n" "\n" "Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt " "động." #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:521 msgid "" "There can only be one active wheel controller.\n" "\n" "You already have a wheel controller in your list of active controllers." msgstr "" "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n" "\n" "Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt " "động." #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:532 msgid "" "There can only be one active mouse controller.\n" "\n" "You already have a mouse controller in your list of active controllers." msgstr "" "Chỉ chấp nhận một trình điểu khiển chuột.\n" "\n" "Bạn đã có một trình điểu khiển chuột trong danh sách trình điều khiển kích " "hoạt." #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:558 msgid "Remove Controller?" msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:563 msgid "_Disable Controller" msgstr "_Tắt bộ điều khiển" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:565 msgid "_Remove Controller" msgstr "_Gỡ bỏ bộ điều khiển" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:577 #, c-format msgid "Remove Controller '%s'?" msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển “%s” không?" #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:581 msgid "" "Removing this controller from the list of active controllers will " "permanently delete all event mappings you have configured.\n" "\n" "Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without " "removing it." msgstr "" "Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa " "bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n" "\n" "Còn chọn “Tắt bộ điều khiển” sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ bỏ " "nó." # Type: text # Description # Item in the main menu to select this package #: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:633 msgid "Configure Input Controller" msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:70 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:73 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:76 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:79 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:82 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:85 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:88 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:91 msgid "Button 8" msgstr "Nút 8" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:95 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:98 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:101 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:104 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:107 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:110 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:113 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:116 msgid "Button 9" msgstr "Nút 9" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:120 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:123 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:126 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:129 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:132 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:135 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:138 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:141 msgid "Button 10" msgstr "Nút 10" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:145 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:148 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:151 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:154 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:157 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:160 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:163 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:166 msgid "Button 11" msgstr "Nút 11" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:170 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:173 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:176 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:179 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:182 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:185 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:188 #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:191 msgid "Button 12" msgstr "Nút 12" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:203 msgid "Mouse Buttons" msgstr "Nút chuột" #: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:251 msgid "Mouse Button Events" msgstr "Sự kiện nút chuột" #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:69 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:72 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:75 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:78 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:81 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:84 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:87 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:90 msgid "Scroll Up" msgstr "Cuộn lên" #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:94 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:97 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:100 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:103 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:106 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:109 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:112 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:115 msgid "Scroll Down" msgstr "Cuộn xuống" #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:119 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:122 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:125 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:128 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:131 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:134 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:137 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:140 msgid "Scroll Left" msgstr "Cuộn bên trái" #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:144 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:147 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:150 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:153 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:156 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:159 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:162 #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:165 msgid "Scroll Right" msgstr "Cuộn bên phải" #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:177 msgid "Mouse Wheel" msgstr "Bánh xe chuột" #: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:229 msgid "Mouse Wheel Events" msgstr "Sự kiện bánh xe chuột" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:55 msgid "Copy Bug Information" msgstr "Sao chép thông tin về lỗi" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:56 msgid "Open Bug Tracker" msgstr "Mở một theo dõi lỗi" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:185 msgid "See bug details" msgstr "Xem chi tiết lỗi" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:204 msgid "Go to _Download page" msgstr "Chuyển đến trang tải _về" #. Recommend an update. #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:209 #, c-format msgid "" "A new version of GIMP (%s) was released on %s.\n" "It is recommended to update." msgstr "" "Một phiên bản mới của GIMP (%s) đã được phát hành vào %s.\n" "Khuyến nghị nên cập nhật." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:215 msgid "You are running an unsupported version!" msgstr "Bạn đang chạy một phiên bản không được hỗ trợ!" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:238 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:590 msgid "" "To help us improve GIMP, you can report the bug with these simple steps:" msgstr "" "Để hỗ trợ chúng tôi cải tiến GIMP, bạn có thể báo cáo các lỗi với các bước " "đơn giản sau:" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:240 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:592 msgid "Copy the bug information to the clipboard by clicking: " msgstr "" "Sử dụng nút này để sao chép thông tin lỗi vào bảng nhớ tạm bằng cách bấm " "vào: " #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:242 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:594 msgid "Open our bug tracker in the browser by clicking: " msgstr "Mở hệ thống theo dõi lỗi của chúng tôi trong trình duyệt và bấm vào: " #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:244 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:596 msgid "Create a login if you don't have one yet." msgstr "Tạo một tài khoản để đăng nhập nếu bạn chưa có." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:245 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:597 msgid "Paste the clipboard text in a new bug report." msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm vào chỗ báo cáo lỗi mới." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:246 #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:598 msgid "" "Add relevant information in English in the bug report explaining what you " "were doing when this error occurred." msgstr "" "Thêm các thông tin liên quan bằng tiếng Anh trong phần báo cáo lỗi để giải " "thích những gì bạn đang làm khi lỗi xảy ra." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:248 msgid "" "This error may have left GIMP in an inconsistent state. It is advised to " "save your work and restart GIMP." msgstr "" "Lỗi này có thể vẫn còn tồn tại trong GIMP. Khuyên bạn nên lưu các công việc " "của mình lại và khởi động lại GIMP." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:253 msgid "" "You can also close the dialog directly but reporting bugs is the best way to " "make your software awesome." msgstr "" "Bạn có thể trực tiếp đóng cửa sổ này lại nhưng báo cáo lỗi xảy ra là cách " "tốt nhất để làm cho phần mềm trở nên tuyệt vời hơn." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:262 msgid "Copy-paste this whole debug data to report to developers" msgstr "" "Sao chép và dán toàn bộ dữ liệu gỡ lỗi này để báo cáo cho nhà phát triển " "phần mềm" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:360 msgid "The operating system is out of memory or resources." msgstr "Hệ điều hành không đủ tài nguyên hay bộ nhớ." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:363 msgid "The specified file was not found." msgstr "Không tìm thấy tập tin đã cho." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:366 msgid "The specified path was not found." msgstr "Không tìm thấy đường dẫn đã chỉ định." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:369 msgid "" "The .exe file is invalid (non-Microsoft Win32 .exe or error in .exe image)." msgstr "" "Tập tin .exe không hợp lệ (không phải dạng .exe Microsoft Win32 hoặc có lỗi " "trong ảnh .exe)." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:372 msgid "The operating system denied access to the specified file." msgstr "Hệ điều hành đã từ chối quyền truy cập vào tệp được chỉ định." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:375 msgid "The file name association is incomplete or invalid." msgstr "Liên kết tên tập tin chưa hoàn tất hoặc không hợp lệ." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:378 msgid "DDE transaction busy" msgstr "Giao dịch DDE đang bận" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:381 msgid "The DDE transaction failed." msgstr "Giao dịch DDE thất bại." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:384 msgid "The DDE transaction timed out." msgstr "Giao dịch DDE mất quá nhiều thời gian." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:387 msgid "The specified DLL was not found." msgstr "Không tìm thấy DLL đã chỉ định." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:390 msgid "There is no application associated with the given file name extension." msgstr "" "Không có ứng dụng nào liên kết tới phần đuôi tập tin mở rộng của tập tin." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:393 msgid "There was not enough memory to complete the operation." msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn thành thao tác." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:396 msgid "A sharing violation occurred." msgstr "Đã xảy ra vi phạm chia sẻ." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:399 msgid "Unknown Microsoft Windows error." msgstr "Lỗi Microsoft Windows chưa biết." #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:402 #, c-format msgid "Failed to open '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:556 #, c-format msgid "GIMP crashed with a fatal error: %s" msgstr "GIMP đổ vỡ với lỗi nghiêm trọng: %s" #. First error. Let's just display it. #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:563 #, c-format msgid "GIMP encountered an error: %s" msgstr "GIMP chạm trán một lỗi: %s" #. Let's not display all errors. They will be in the bug report #. * part anyway. #. #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:571 #, c-format msgid "GIMP encountered several critical errors!" msgstr "GIMP chạm trán nhiều lỗi nghiêm trọng!" #: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:623 msgid "_Restart GIMP" msgstr "_Khởi động lại GIMP" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:480 ../app/widgets/gimpdashboard.c:532 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Occupied" msgstr "Chiếm giữ" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:481 msgid "Tile cache occupied size" msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm chiếm giữ" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:490 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:491 #, fuzzy msgid "Maximal tile cache occupied size" msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:500 ../app/widgets/gimpdashboard.c:552 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Limit" msgstr "Giới hạn" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:501 msgid "Tile cache size limit" msgstr "Giới hạn cỡ bộ nhớ đệm xếp lớp" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:509 ../app/widgets/gimpdashboard.c:635 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Compression" msgstr "Nén" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:510 msgid "Tile cache compression ratio" msgstr "Tỷ lệ nén bộ nhớ đệm xếp lớp" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:519 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Hit/Miss" msgstr "Trúng/trượt" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:520 msgid "Tile cache hit/miss ratio" msgstr "Ỷ lệ trúng/trượt bộ nhớ tạm xếp lớp" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:533 msgid "Swap file occupied size" msgstr "Kích cỡ tập tin tráo đổi chiếm giữ" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:542 ../app/widgets/gimpdashboard.c:699 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:543 msgid "Swap file size" msgstr "Cỡ tập tin tráo đổi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:553 msgid "Swap file size limit" msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin tráo đổi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:560 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Queued" msgstr "Đang đợi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:561 msgid "Size of data queued for writing to the swap" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:570 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Queue stalls" msgstr "Các đuôi của hàng đợi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:571 msgid "" "Number of times the writing to the swap has been stalled, due to a full queue" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:580 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Queue full" msgstr "Hàng đợi đã đầy" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:581 msgid "Whether the swap queue is full" msgstr "Trong trường hợp hàng đợi bộ nhớ tráo đổi đầy" #. Translators: this is the past participle form of "read", #. * as in "total amount of data read from the swap". #. #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:592 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Read" msgstr "Đọc" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:593 msgid "Total amount of data read from the swap" msgstr "Tổng lượng dữ liệu được đọc từ bộ nhớ tráo đổi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:602 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Read throughput" msgstr "Đọc qua" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:603 msgid "The rate at which data is read from the swap" msgstr "" #. Translators: this is the past participle form of "write", #. * as in "total amount of data written to the swap". #. #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:615 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Written" msgstr "Ghi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:616 msgid "Total amount of data written to the swap" msgstr "Tổng lượng dữ liệu được ghi vào bộ nhớ tráo đổi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:625 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Write throughput" msgstr "Ghi qua" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:626 #, fuzzy msgid "The rate at which data is written to the swap" msgstr "Tổng lượng dữ liệu được ghi vào bộ nhớ tráo đổi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:636 #, fuzzy msgid "Swap compression ratio" msgstr "Tỷ lệ nén" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:649 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:650 msgid "Total CPU usage" msgstr "Mức dùng CPU tổng cộng" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:658 ../app/widgets/gimpdashboard.c:667 #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:729 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:659 msgid "Whether the CPU is active" msgstr "CPU có đang hoạt động hay không" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:668 msgid "Total amount of time the CPU has been active" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:681 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Used" msgstr "Đã dùng" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:682 msgid "Amount of memory used by the process" msgstr "Tổng dung lượng bộ nhó được dùng bởi tiến trình" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:690 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Available" msgstr "Sẵn dùng" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:691 msgid "Amount of available physical memory" msgstr "Tổng bộ nhớ vật lý sẵn dùng" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:700 msgid "Physical memory size" msgstr "Kích cỡ bộ nhớ vật lý" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:711 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Mipmapped" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:712 msgid "Total size of processed mipmapped data" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:720 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:721 msgid "Number of assigned worker threads" msgstr "Số lượng tuyến trình làm việc được gán" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:730 msgid "Number of active worker threads" msgstr "Số lượng tuyến trình làm việc" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:738 #, fuzzy msgctxt "dashboard-variable" msgid "Async" msgstr "% biểu thức phải nguyên" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:739 #, fuzzy msgid "Number of ongoing asynchronous operations" msgstr "số lượng thao tác nén đồng thời" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:747 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:748 msgid "Total size of tile memory" msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ xếp lớp" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:757 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Scratch" msgstr "Linh tinh" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:758 msgid "Total size of scratch memory" msgstr "Kích thước tổng cộng của bộ nhớ hỗn tạp" #. Translators: "TempBuf" is a technical term referring to an internal #. * GIMP data structure. It's probably OK to leave it untranslated. #. #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:769 msgctxt "dashboard-variable" msgid "TempBuf" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:770 msgid "Total size of temporary buffers" msgstr "Kích thước tổng cộng của các bộ đệm tạm thời" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:782 msgctxt "dashboard-group" msgid "Cache" msgstr "Bộ nhớ đệm" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:783 #, fuzzy msgid "In-memory tile cache" msgstr "Trong bộ nhớ xếp lớp" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:819 msgctxt "dashboard-group" msgid "Swap" msgstr "Bộ nhớ tráo đổi" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:820 #, fuzzy msgid "On-disk tile swap" msgstr "Xếp lát" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:884 msgctxt "dashboard-group" msgid "CPU" msgstr "CPU" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:885 msgid "CPU usage" msgstr "Dùng CPU" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:920 msgctxt "dashboard-group" msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:921 msgid "Memory usage" msgstr "Dùng bộ nhớ" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:929 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Cache" msgstr "Bộ nhớ đệm" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:963 msgctxt "dashboard-group" msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:964 msgid "Miscellaneous information" msgstr "Thông tin khác" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:1157 msgid "Select fields" msgstr "Chọn các trường" #. Tranlators: "N/A" is an abbreviation for "not available" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:3335 msgctxt "dashboard-value" msgid "N/A" msgstr "Không" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:3344 ../app/widgets/gimpdashboard.c:4347 msgctxt "dashboard-value" msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:3345 ../app/widgets/gimpdashboard.c:4348 msgctxt "dashboard-value" msgid "No" msgstr "Không" #. Translators: This string reports the rate of change of a measured #. * value. The "%g" is replaced by a certain quantity, and the "/s" #. * is an abbreviation for "per second". #. #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:3429 #, c-format msgid "%g/s" msgstr "%g/s" #. Translators: This string reports the rate of change of a measured value. #. * The first "%s" is replaced by a certain quantity, usually followed by a #. * unit of measurement (e.g., "10 bytes"). and the final "/s" is an #. * abbreviation for "per second" (so the full string would read #. * "10 bytes/s", that is, "10 bytes per second". #. #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:4337 #, c-format msgid "%s/s" msgstr "%s/s" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:4415 msgid "N/A" msgstr "Không" #: ../app/widgets/gimpdashboard.c:4793 msgid "Resolving symbol information..." msgstr "Thông tin ký hiệu phân giải…" #: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:413 #, c-format msgid "%s (read only)" msgstr "%s (chỉ đọc)" #: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:164 msgid "Delete the selected device" msgstr "Xóa thiết bị đã chọn" #: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:503 msgid "Delete Device Settings" msgstr "Xóa cài đặt thiết bị" #: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:524 #, c-format msgid "Delete \"%s\"?" msgstr "Xóa “%s”?" #: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:527 msgid "" "You are about to delete this device's stored settings.\n" "The next time this device is plugged, default settings will be used." msgstr "" "Bạn sắp xóa cài đặt được lưu trong thiết bị này.\n" "Lần sau, khi cắm thiết bị sẽ dùng thiếp lập mặc định." #: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:147 msgid "Pressure curve" msgstr "Đường cong áp lực" #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:140 #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:161 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:70 msgid "Pressure" msgstr "Áp suất" #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:141 msgid "X tilt" msgstr "Nghiêng chiều X" #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:142 msgid "Y tilt" msgstr "Nghiêng chiều Y" #. Wheel as in mouse or input device wheel. #. * Some pens use the same axis for their rotation feature. #. * See bug 791455. #. #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:147 #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:165 msgid "Wheel/Rotation" msgstr "Bánh xe/Xoay" #. the axes #. The axes of an input device #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:196 msgid "Axes" msgstr "Trục" #. the keys #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:270 msgid "Keys" msgstr "Khóa" #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:366 #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:581 #, c-format msgid "none" msgstr "trống" #. e.g. "Pressure Curve" for mapping input device axes #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:415 #, c-format msgid "%s Curve" msgstr "Đường cong %s" #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:474 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:206 msgid "_Reset Curve" msgstr "Đặt _lại đường cong" #: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:487 #, c-format msgid "The axis '%s' has no curve" msgstr "Trục “%s” không có đường cong" #: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:154 msgid "Save device status" msgstr "Lưu trạng thái thiết bị" #: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:551 #, c-format msgid "Foreground: %d, %d, %d" msgstr "Cảnh gần: %d, %d, %d" #: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:556 #, c-format msgid "Background: %d, %d, %d" msgstr "Nền: %d, %d, %d" #: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:205 msgid "The given filename does not have any known file extension." msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết." #: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:223 msgid "File Exists" msgstr "Tập tin đã có" #: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:229 msgid "_Replace" msgstr "Th_ay thế" #: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:239 #, c-format msgid "A file named '%s' already exists." msgstr "Tập tin tên “%s” đã có ." #: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:243 msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?" #. String used to separate dockables, e.g. "Tool Options, Layers" #: ../app/widgets/gimpdock.h:34 msgctxt "dock" msgid ", " msgstr ", " #. String used to separate books (GtkNotebooks) within a dock, #. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes" #. #: ../app/widgets/gimpdock.h:39 msgctxt "dock" msgid " - " msgstr " - " #. String used to separate dock columns, #. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes | Gradients" #. #: ../app/widgets/gimpdock.h:44 msgctxt "dock" msgid " | " msgstr " | " #: ../app/widgets/gimpdockbook.c:313 msgid "Configure this tab" msgstr "Cấu hình thanh này" #. Auto button #: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:383 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:394 msgid "" "When enabled, the dialog automatically follows the image you are working on." msgstr "Khi bật thì hộp thoại tự động theo ảnh bạn đang làm việc." #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:122 msgid "Lock pixels" msgstr "Khóa điểm ảnh" #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:124 msgid "Lock position and size" msgstr "Khóa vị trí và kích thước" #: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:189 msgid "Cannot select item while a floating selection is active." msgstr "Không chọn mục này trong khi vùng chọn trôi nổi đang kích hoạt." #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:162 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:71 msgid "Velocity" msgstr "Tốc độ" #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:166 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:75 msgid "Random" msgstr "Ngẫn nhiên" #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:167 #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:76 msgid "Fade" msgstr "Làm mờ dần" #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:182 msgid "Mapping matrix" msgstr "Ma trận ánh xạ" #: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:315 #: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:147 msgid "Icon:" msgstr "Biểu tượng:" #: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:74 msgid "Wheel / Rotation" msgstr "Bánh xe/Xoay" #: ../app/widgets/gimperrordialog.c:169 msgid "Too many error messages!" msgstr "Quá nhiều thông điệp lỗi!" #: ../app/widgets/gimperrordialog.c:170 msgid "Messages are redirected to stderr." msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn." #. %s is a message domain, #. * like "GIMP Message" or #. * "PNG Message" #. #: ../app/widgets/gimperrordialog.c:196 #, c-format msgid "%s Message" msgstr "Thông điệp %s" #: ../app/widgets/gimpexportdialog.c:71 msgid "Export Image" msgstr "Xuất ảnh" #: ../app/widgets/gimpexportdialog.c:74 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #: ../app/widgets/gimpexportdialog.c:76 ../app/widgets/gimpsavedialog.c:144 msgid "By Extension" msgstr "Theo phần mở rộng" #: ../app/widgets/gimpexportdialog.c:82 msgid "All export images" msgstr "Mọi ảnh xuất" #: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:353 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:769 msgid "Show _All Files" msgstr "Hiển thị _mọi tập tin" #: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:802 #, c-format msgid "Select File _Type (%s)" msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)" #: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:804 msgid "Select File _Type" msgstr "Chọn kiểu _tập tin" #: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:200 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:212 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" #: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:124 msgid "Fill Color" msgstr "Tô màu" #: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:143 msgid "_Antialiasing" msgstr "Làm t_rơn" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:588 msgid "Left Endpoint Color" msgstr "Màu điểm cuối trái" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:590 msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color" msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của dốc màu" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:632 msgid "Right Endpoint Color" msgstr "Màu điểm cuối phải" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:634 msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color" msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của dốc màu" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:867 #, c-format msgid "Zoom factor: %d:1" msgstr "Hệ số thu phóng: %d:1" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:870 #, c-format msgid "Displaying [%0.4f, %0.4f]" msgstr "Hiển thị [%0.4f, %0.4f]" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1240 #, c-format msgid "Position: %0.4f" msgstr "Vị trí: %0.4f" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1241 #, c-format msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)" msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1243 #, c-format msgid "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)" msgstr "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1245 #, c-format msgid "Luminance: %0.1f Opacity: %0.1f" msgstr "Độ chói: %0.1f Độ đục: %0.1f" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1277 #, c-format msgid "RGB (%d, %d, %d)" msgstr "RGB (%d, %d, %d)" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1288 msgid "Foreground color set to:" msgstr "Màu cảnh gần đặt là:" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1295 msgid "Background color set to:" msgstr "Màu nền đặt là:" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1523 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1584 #, c-format msgid "%s-Drag: move & compress" msgstr "s%s-Kéo: di chuyển và nén" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1528 msgid "Drag: move" msgstr "Kéo: chuyển" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1535 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1548 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1561 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1582 #, c-format msgid "%s-Click: extend selection" msgstr "%s-Nhắp: mở rộng vùng chọn" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1540 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1553 msgid "Click: select" msgstr "Nhắp: chọn" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1566 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1588 msgid "Click: select Drag: move" msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1803 #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1811 #, c-format msgid "Handle position: %0.4f" msgstr "Vị trí tay cầm: %0.4f" #: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1828 #, c-format msgid "Distance: %0.4f" msgstr "Khoảng cách: %0.4f" #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:147 msgid "Line _style:" msgstr "_Kiểu dòng:" #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:151 msgid "Change grid foreground color" msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới" #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:158 msgid "_Foreground color:" msgstr "Màu cảnh _gần:" #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:162 msgid "Change grid background color" msgstr "Đổi màu nền lưới" #: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:169 msgid "_Background color:" msgstr "Màu _nền:" #: ../app/widgets/gimphelp.c:371 msgid "Help browser is missing" msgstr "Thiếu trình duyệt trợ giúp" #: ../app/widgets/gimphelp.c:372 msgid "The GIMP help browser is not available." msgstr "Không có bộ duyệt trợ giúp GIMP." #: ../app/widgets/gimphelp.c:373 msgid "" "The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation. " "You may instead use the web browser for reading the help pages." msgstr "" "Thiếu phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn. Bạn có thể " "dùng trình duyệt để đọc hướng dẫn trực tuyến." #: ../app/widgets/gimphelp.c:419 msgid "Help browser doesn't start" msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được" #: ../app/widgets/gimphelp.c:420 msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in." msgstr "Không thể khởi chạy phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP." #: ../app/widgets/gimphelp.c:422 msgid "You may instead use the web browser for reading the help pages." msgstr "" "Bạn có thể thay thế bằng cách dùng trình duyệt để đọc hướng dẫn trực tuyến." #: ../app/widgets/gimphelp.c:448 msgid "Use _Web Browser" msgstr "Dùng trình duyệt _Web" #: ../app/widgets/gimphelp.c:793 msgid "GIMP user manual is missing" msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn sử dụng GIMP" #: ../app/widgets/gimphelp.c:809 msgid "The GIMP user manual is not installed in your language." msgstr "" "Máy tính này chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng GIMP bằng ngôn ngữ của bạn." #: ../app/widgets/gimphelp.c:820 msgid "Read Selected _Language" msgstr "Đọc _Ngôn ngữ hệ thống" #: ../app/widgets/gimphelp.c:824 msgid "Available manuals..." msgstr "Hướng dẫn sử dụng sẵn có…" #: ../app/widgets/gimphelp.c:836 msgid "" "You may either select a manual in another language or read the online " "version." msgstr "" "Bạn có thể chọn hoặc là chọn hướng dẫn sử dụng bằng ngôn ngữ khác hoặc đọc " "phiên bản trực tuyến." #: ../app/widgets/gimphelp.c:842 msgid "" "You may either install the additional help package or change your " "preferences to use the online version." msgstr "Bạn có thể cài gói hướng dẫn sử dụng hoặc đọc trực tuyến." #: ../app/widgets/gimphelp.c:847 msgid "Read _Online" msgstr "Đọc trực _tuyến" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:129 msgid "Mean:" msgstr "Trung bình:" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:130 msgid "Std dev:" msgstr "Phiên bản chuẩn:" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:131 msgid "Median:" msgstr "Trung vị:" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:132 msgid "Pixels:" msgstr "Điểm ảnh:" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:133 msgid "Count:" msgstr "Đếm:" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:134 msgid "Percentile:" msgstr "Tỷ lệ phần trăm:" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:161 msgid "Histogram channel" msgstr "Kênh biểu đồ tần suất" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:172 msgid "Show values in linear space" msgstr "" #: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:173 msgid "Show values in perceptual space" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpiconpicker.c:241 msgid "From File..." msgstr "Từ tập tin…" #: ../app/widgets/gimpiconpicker.c:250 msgid "From Named Icons..." msgstr "Từ các biểu tượng có tên…" #: ../app/widgets/gimpiconpicker.c:259 msgid "Copy Icon to Clipboard" msgstr "Chép Icon vào clipboard" #: ../app/widgets/gimpiconpicker.c:268 msgid "Paste Icon from Clipboard" msgstr "Dán Icon từ bảng dán" #: ../app/widgets/gimpiconpicker.c:480 msgid "Load Icon Image" msgstr "Tải ảnh biểu tượng" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:123 msgid "Guess icon size from resolution" msgstr "Đoán cỡ biểu tượng dựa vào độ phân giải" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:124 msgid "Use icon size from the theme" msgstr "Dùng cỡ biểu tượng từ sắc thái" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:125 msgid "Custom icon size" msgstr "Tự chọn cỡ biểu tượng" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:273 msgctxt "icon-size" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:286 msgctxt "icon-size" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:299 msgctxt "icon-size" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../app/widgets/gimpiconsizescale.c:312 msgctxt "icon-size" msgid "Huge" msgstr "Siêu lớn" #. Button #: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:107 msgid "Use _default comment" msgstr "_Dùng bình luận mặc định" #: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:109 msgid "" "Replace the current image comment with the default comment set in " "Edit→Preferences→Default Image." msgstr "" "Thay thế bình luận ảnh hiện tại bằng bình luận mặc định trong Soạn→Tham " "Chiếu→Ảnh mặc định." #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:113 msgid "Size in pixels:" msgstr "Cỡ theo điểm ảnh:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:116 msgid "Print size:" msgstr "Cỡ in ấn:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:119 msgid "Resolution:" msgstr "Độ phân giải:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:122 msgid "Color space:" msgstr "Miền màu:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:125 msgid "Precision:" msgstr "Chính xác:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:130 msgid "File Name:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:138 msgid "File Size:" msgstr "Cỡ tập tin:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:141 msgid "File Type:" msgstr "Kiểu tập tin:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:146 msgid "Size in memory:" msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:149 msgid "Undo steps:" msgstr "Bước hủy bước:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:152 msgid "Redo steps:" msgstr "Bước làm lại:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:157 msgid "Number of pixels:" msgstr "Số điểm ảnh:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:160 msgid "Number of layers:" msgstr "Số lớp:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:163 msgid "Number of channels:" msgstr "Số kênh:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:166 msgid "Number of paths:" msgstr "Số đường dẫn:" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:464 #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:350 #, c-format msgid "pixels/%s" msgstr "điểm ảnh/%s" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:466 #, c-format msgid "%g × %g %s" msgstr "%g × %g %s" #: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:488 msgid "colors" msgstr "màu" #: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:753 msgid "Lock:" msgstr "Khóa:" #: ../app/widgets/gimplanguagestore-parser.c:253 msgid "System Language" msgstr "Ngôn ngữ hệ thống" #: ../app/widgets/gimplayermodebox.c:153 msgid "Switch to another group of modes" msgstr "Chuyển tới nhóm khác của chế độ" #: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:312 msgid "Lock alpha channel" msgstr "Khóa kênh anfa" #: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:393 #, c-format msgid "Message repeated once." msgid_plural "Message repeated %d times." msgstr[0] "Lặp lại thông điệp %d lần." #: ../app/widgets/gimpopendialog.c:89 msgid "Automatically Detected" msgstr "Tự động phát hiện" #: ../app/widgets/gimpoverlaydialog.c:229 msgid "Detach dialog from canvas" msgstr "Tách rời hộp thoại khỏi vùng vẽ" #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:257 #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:797 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:276 msgid "Set the number of columns" msgstr "Đặt số lượng cột" #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:484 msgid "Edit Palette Color" msgstr "Sửa màu bảng chọn" #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:486 msgid "Edit Color Palette Entry" msgstr "Sửa mục tin bảng chọn màu" #: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:282 msgid "The corresponding plug-in may have crashed." msgstr "Phần bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ." #: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:286 #, c-format msgid "" "Unable to run %s callback.\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy phần gọi ngược %s.\n" "%s" #: ../app/widgets/gimppickablepopup.c:203 #: ../app/widgets/gimppickablepopup.c:420 msgid "Select an image in the left pane" msgstr "Chọn một ảnh trong bảng điều khiển bên trái" #: ../app/widgets/gimppluginview.c:149 msgid "Plug-In" msgstr "Phần bổ sung" #: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:223 msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" #: ../app/widgets/gimpsamplepointeditor.c:161 msgid "" "This image\n" "has no\n" "sample points" msgstr "" "Ảnh này\n" "không có\n" "điểm mẫu nào" #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:150 msgid "All XCF images" msgstr "Mọi ảnh XCF" #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:262 #, c-format msgid "" "Keep compression disabled to make the XCF file readable by %s and later." msgstr "" "Đừng cho nén nếu bạn muốn tập tin XCF có thể được đọc bởi phiên bản %s hay " "mới hơn." #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:326 msgid "Save this _XCF file with better but slower compression" msgstr "Lưu tập tin _XCF này với mức nén tốt hơn nhưng chậm hơn" #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:328 msgid "" "On edge cases, better compression algorithms might still end up on bigger " "file size; manual check recommended" msgstr "" #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:398 #, c-format msgid "" "The image uses features from %s and won't be readable by older GIMP versions." msgstr "" "Ảnh sử dụng tính năng từ %s và không thể đọc được bởi GIMP phiên bản cũ hơn." #: ../app/widgets/gimpsavedialog.c:407 msgid "Metadata won't be visible in GIMP older than version 2.10." msgstr "Siêu không thể xem được trong GIMP phiên bản cũ hơn 2.10." #: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:250 #, c-format msgid "" "The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể chuyển đổi tên tập tin “%s” thành một địa điểm URI hợp lệ:\n" "\n" "%s" #: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:254 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:300 msgid "Pick a preset from the list" msgstr "Chọn cài đặt sẵn từ danh sách" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:324 msgid "Save the current settings as named preset" msgstr "Lưu các cài đặt hiện tại làm cài đặt sẵn được đặt tên" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:342 msgid "Manage presets" msgstr "Quản lý các cài đặt sẵn" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:356 msgid "_Import Current Settings from File..." msgstr "_Nhập các cài đặt hiện tại từ tập tin…" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:362 msgid "_Export Current Settings to File..." msgstr "_Xuất các cài đặt hiện tại vào tập tin..." #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:369 msgid "_Manage Saved Presets..." msgstr "_Quản lý các cài đặt sẵn đã lưu..." #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:605 msgid "Save Settings as Named Preset" msgstr "Lưu các cài đặt làm cài đặt sẵn được đặt tên" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:608 msgid "Enter a name for the preset" msgstr "Nhập tên cho cài đặt sẵn" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:609 msgid "Saved Settings" msgstr "Lưu cài đặt" #: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:650 msgid "Manage Saved Presets" msgstr "Quản lý các đặt sẵn đã lưu" #: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:192 msgid "Import presets from a file" msgstr "Nhập các đặt sẵn từ tập tin" #: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:201 msgid "Export the selected presets to a file" msgstr "Xuất các cài đặt sẵn ra một tập tin" #: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:210 msgid "Delete the selected preset" msgstr "Xóa bỏ đặt sẵn đã chọn" #: ../app/widgets/gimpsizebox.c:455 #, c-format msgid "%d × %d ppi" msgstr "%d × %d ppi" #: ../app/widgets/gimpsizebox.c:457 #, c-format msgid "%d ppi" msgstr "%d ppi" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:129 msgid "Line width:" msgstr "Độ rộng dòng:" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:141 msgid "_Line Style" msgstr "_Kiểu dáng dòng" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:160 msgid "_Cap style:" msgstr "Kiểu dáng _chụp:" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:166 msgid "_Join style:" msgstr "Kiểu dáng _nối kết:" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:171 msgid "_Miter limit:" msgstr "Giới hạn _vuông góc:" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:178 msgid "Dash pattern:" msgstr "Mẫu gạch:" #: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:241 msgid "Dash _preset:" msgstr "Gạch định _sẵn:" #: ../app/widgets/gimptagentry.c:46 msgid "filter" msgstr "bộ lọc" #: ../app/widgets/gimptagentry.c:47 msgid "enter tags" msgstr "nhập thẻ" #. Separator for tags #. * IMPORTANT: use only one of Unicode terminal punctuation chars. #. * http://unicode.org/review/pr-23.html #. #: ../app/widgets/gimptagentry.c:1756 msgid "," msgstr "," #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:220 #, c-format msgid "%p" msgstr "%p" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:295 msgid "_Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng c_ao" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:408 msgid "Color _space:" msgstr "_Miền màu:" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:425 msgid "_Precision:" msgstr "Chính _xác:" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:441 msgid "_Gamma:" msgstr "_Gamma:" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:446 #, fuzzy #| msgctxt "view-action" #| msgid "_Color-Manage this View" msgid "Color _manage this image" msgstr "_Quản lý màu cho bộ xem này" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:455 msgid "Choose A Color Profile" msgstr "Chọn một hồ sơ màu" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:459 msgid "Co_lor profile:" msgstr "Hồ sơ mà_u:" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:476 msgid "Comme_nt:" msgstr "_Ghi chú :" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:591 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:597 msgid "_Icon:" msgstr "B_iểu tượng:" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:834 #, c-format msgid "%d × %d ppi, %s" msgstr "%d × %d ppi, %s" #: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:836 #, c-format msgid "%d ppi, %s" msgstr "%d ppi, %s" #: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:276 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính “%s” là không hợp lệ trên phần từ <%s>" #: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:348 #, c-format msgid "Outermost element in text must be not <%s>" msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là chứ không phải <%s>" #: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1711 #, c-format msgid "Input file '%s' appears truncated: %s" msgstr "Tập tin đầu vào “%s”: hình như tập tin bị cụt: %s" #: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1729 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'." msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin “%s”." #: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1780 #, c-format msgid "Writing text file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin văn bản “%s”: %s" #: ../app/widgets/gimptexteditor.c:225 msgid "_Use selected font" msgstr "_Dùng phông chữ được chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:207 #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:1298 msgid "Change font of selected text" msgstr "Thay đổi phông chữ của văn bản đã chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:218 msgid "Change size of selected text" msgstr "Thay đổi kích cỡ văn bản đã chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:237 msgid "Clear style of selected text" msgstr "Xóa sạch kiểu của văn bản đã chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:248 #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:258 msgid "Change color of selected text" msgstr "Đổi màu của văn bản đã chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:274 msgid "Change kerning of selected text" msgstr "Đổi kerning của văn bản đã chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:290 msgid "Change baseline of selected text" msgstr "Thay đổi đường cơ sở của chữ đã chọn" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:329 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:332 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:335 msgid "Underline" msgstr "Gạch dưới" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:338 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch ngang" #: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:1290 #, c-format msgid "Font \"%s\" unavailable on this system" msgstr "Phông chữ “%s” không sẵn có trên hệ thống này" #: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:324 #, c-format msgid "" "Click to update preview\n" "%s-Click to force update even if preview is up-to-date" msgstr "" "Nhắp để cập nhật khung xem trước\n" "%s-Nhắp để cưỡng chế cập nhật ngay cả khi khung xem trước là mới nhất" #: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:341 msgid "Pr_eview" msgstr "X_em thử" #: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:398 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:461 msgid "No selection" msgstr "Chưa chọn gì" #: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:605 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:626 #, c-format msgid "Thumbnail %d of %d" msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d" #: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:734 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:744 msgid "Creating preview..." msgstr "Đang tạo ô xem trước…" #: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:220 msgid "Change Foreground Color" msgstr "Đổi màu cảnh gần" #: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:225 msgid "Change Background Color" msgstr "Đổi màu nền" #: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:288 msgid "" "The active foreground color.\n" "Click to open the color selection dialog." msgstr "" "Màu tiền cảnh hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở hộp thoại chọn màu." #: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:293 msgid "" "The active background color.\n" "Click to open the color selection dialog." msgstr "" "Màu hậu cảnh hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở hộp thoại chọn màu." #: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:119 #: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:124 msgid "" "The active image.\n" "Click to open the Image Dialog." msgstr "" "Ảnh hoạt động.\n" "Nhắp để mở hộp thoại ảnh." #: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:121 msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image." msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó." #: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:167 msgid "" "The active brush.\n" "Click to open the Brush Dialog." msgstr "" "Chổi hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở Hộp thoại chổi vẽ." #: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:199 msgid "" "The active pattern.\n" "Click to open the Pattern Dialog." msgstr "" "Mẫu hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở Hộp thoại mẫu." #: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:231 msgid "" "The active gradient.\n" "Click to open the Gradient Dialog." msgstr "" "Dốc màu hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở Hộp thoại dốc màu." #: ../app/widgets/gimptoolbutton.c:601 msgid "Also in group:" msgstr "Cùng trong nhóm:" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:243 msgid "Create a new tool group" msgstr "Tạo nhóm công cụ mới" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:250 msgid "Raise this item" msgstr "Nâng mục này lên" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:251 msgid "Raise this item to the top" msgstr "Nâng mục nay lên trên cùng" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:258 msgid "Lower this item" msgstr "Hạ thấp mục này xuống" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:259 msgid "Lower this item to the bottom" msgstr "Hạ mục này xuống dưới cùng" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:266 msgid "Delete this tool group" msgstr "Xóa nhóm công cụ này" #: ../app/widgets/gimptooleditor.c:273 msgid "Reset tool order and visibility" msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng" #: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:200 msgid "Save Tool Preset..." msgstr "Lưu định nghĩa trước của công cụ…" #: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:209 msgid "Restore Tool Preset..." msgstr "Khôi phục cài đặt trước công cụ…" #: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:218 msgid "Delete Tool Preset..." msgstr "Xóa cài đặt trước công cụ…" #: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:300 #, c-format msgid "%s Preset" msgstr "Đặt sẵn %s" #: ../app/widgets/gimpuimanager.c:847 msgid "Your GIMP installation is incomplete:" msgstr "Bản cài đặt GIMP không hoàn thiện:" #: ../app/widgets/gimpuimanager.c:849 msgid "Please make sure the menu XML files are correctly installed." msgstr "Hãy kiểm tra rằng đã cài đặt đúng tệp XML." #: ../app/widgets/gimpuimanager.c:855 #, c-format msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s" #: ../app/widgets/gimpundoeditor.c:261 msgid "[ Base Image ]" msgstr "[ Ảnh cơ sở ]" #: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:111 msgid "Lock path strokes" msgstr "Khóa nét vẽ đường dẫn" #: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:114 msgid "Lock path position" msgstr "Khóa vị trí đường dẫn" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:94 msgid "Open the brush selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi vẽ" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:162 msgid "Open the dynamics selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn động" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:229 msgid "Open the MyPaint brush selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi vẽ MyPaint" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:292 msgid "Open the pattern selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn mẫu" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:362 msgid "Open the gradient selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn dốc màu" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:501 msgid "Open the palette selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại bảng chọn màu" #: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:567 msgid "Open the font selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn phông chữ" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:713 #, c-format msgid "%s (try %s)" msgstr "%s (thử %s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:713 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:717 #, c-format msgid "%s (try %s, %s)" msgstr "%s (thử %s, %s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:721 #, c-format msgid "%s (try %s, %s, %s)" msgstr "%s (thử %s, %s, %s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1810 #, c-format msgid "Built-in grayscale (%s)" msgstr "Đen trắng dựng sẵn (%s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1817 #, c-format msgid "Built-in RGB (%s)" msgstr "RGB tích hợp (%s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1834 #, c-format msgid "Preferred grayscale (%s)" msgstr "Ưu tiên đen trắng (%s)" #: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1841 #, c-format msgid "Preferred RGB (%s)" msgstr "Ưu tiên RGB (%s)" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:23 msgctxt "active-color" msgid "Foreground" msgstr "Cận cảnh" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:24 msgctxt "active-color" msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:52 msgctxt "circle-background" msgid "Plain" msgstr "Thường" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:53 msgctxt "circle-background" msgid "HSV" msgstr "HSV" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:114 msgctxt "color-pick-target" msgid "Pick only" msgstr "Chỉ chọn" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:115 msgctxt "color-pick-target" msgid "Set foreground color" msgstr "Đặt màu tiền cảnh" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:116 msgctxt "color-pick-target" msgid "Set background color" msgstr "Đặt màu màu nền" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:117 msgctxt "color-pick-target" msgid "Add to palette" msgstr "Thêm vào bảng màu" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:176 msgctxt "histogram-scale" msgid "Linear histogram" msgstr "Tần suất tuyến tính" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:177 msgctxt "histogram-scale" msgid "Logarithmic histogram" msgstr "Tần suất loga" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:213 msgctxt "tab-style" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:214 msgctxt "tab-style" msgid "Current status" msgstr "Trạng thái hiện tại" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:215 msgctxt "tab-style" msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:216 msgctxt "tab-style" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:217 msgctxt "tab-style" msgid "Icon & text" msgstr "Biểu tượng & chữ" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:218 msgctxt "tab-style" msgid "Icon & desc" msgstr "Biểu tượng & mô tả" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:219 msgctxt "tab-style" msgid "Status & text" msgstr "Trạng thái & chữ" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:220 msgctxt "tab-style" msgid "Status & desc" msgstr "Trạng thái & mô tả" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:221 msgctxt "tab-style" msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../app/xcf/xcf.c:114 ../app/xcf/xcf.c:185 msgid "GIMP XCF image" msgstr "Ảnh XCF của GIMP" #: ../app/xcf/xcf.c:272 ../app/xcf/xcf.c:361 msgid "Memory Stream" msgstr "Luồng dữ liệu bộ nhớ" #: ../app/xcf/xcf.c:283 #, c-format msgid "Opening '%s'" msgstr "Đang mở “%s”" #: ../app/xcf/xcf.c:325 #, c-format msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered" msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ" #: ../app/xcf/xcf.c:384 #, c-format msgid "Saving '%s'" msgstr "Đang lưu “%s”" #: ../app/xcf/xcf.c:392 #, c-format msgid "Closing '%s'" msgstr "Đang đóng “%s”" #: ../app/xcf/xcf.c:410 #, c-format msgid "Error writing '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: " #: ../app/xcf/xcf.c:504 #, c-format msgid "Error creating '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi tạo “%s”: " #: ../app/xcf/xcf-load.c:241 msgid "Invalid image mode and precision combination." msgstr "Chế độ ảnh và tổ hợp chính xác không hợp lệ." #: ../app/xcf/xcf-load.c:366 #, c-format msgid "" "Corrupt 'exif-data' parasite discovered.\n" "Exif data could not be migrated: %s" msgstr "" "Tìm thấy “dữ-liệu-exif” ký sinh bị hỏng.\n" "Dữ liệu exif không thể được di trú: %s" #: ../app/xcf/xcf-load.c:403 msgid "" "Corrupt 'gimp-metadata' parasite discovered.\n" "XMP data could not be migrated." msgstr "" "Tìm thấy “dữ-liệu-gimp” ký sinh bị hỏng.\n" "Dữ liệu XMP không thể được di trú." #: ../app/xcf/xcf-load.c:427 #, c-format msgid "" "Corrupt XMP metadata saved by an older version of GIMP could not be " "converted and will be ignored.\n" "If you don't know what XMP is, you most likely don't need it. Reported " "error: %s." msgstr "" "Siêu dữ liệu XMP được lưu bởi phiên bản GIMP cũ hơn không thể được chuyển " "đổi và sẽ bị bỏ qua.\n" "Nếu bạn không biết XMP là cái gì, bạn cũng chẳng cần quan tâm đến nó đâu. " "Lỗi đã được báo cáo: %s." #: ../app/xcf/xcf-load.c:691 msgid "" "This XCF file is corrupt! I have loaded as much of it as I can, but it is " "incomplete." msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp đã cố tải, nhưng không thành công." #: ../app/xcf/xcf-load.c:710 msgid "" "This XCF file is corrupt! I could not even salvage any partial image data " "from it." msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp thậm chí không thể tải một phần dữ liệu ảnh." #: ../app/xcf/xcf-load.c:801 msgid "" "XCF warning: version 0 of XCF file format\n" "did not save indexed colormaps correctly.\n" "Substituting grayscale map." msgstr "" "Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n" "tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n" "Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám." #: ../app/xcf/xcf-read.c:195 msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file" msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF" #: ../app/xcf/xcf-seek.c:45 msgid "Could not seek in XCF file: " msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin XCF: " #: ../app/xcf/xcf-write.c:50 msgid "Error writing XCF: " msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: " #: ../app/xcf/xcf-write.c:199 #, c-format msgid "Error writing XCF: failed to allocate %d bytes of memory." msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: gặp lỗi khi phân bổ %d byte bộ nhớ." #: ../app/xcf/xcf-write.c:293 #, c-format msgid "Error writing XCF: unsupported BPC when writing pixel: %d" msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: không hỗ trợ BPC khi ghi điểm ảnh: %d" #: ../app-tools/gimp-debug-tool.c:87 msgid "GIMP Crash Debug" msgstr "Gỡ lỗi đổ vỡ GIMP" #: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:1 msgid "round" msgstr "tròn" #. fuzzy as in a feathered, blurred, unfocused, soft brush #: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:3 msgid "fuzzy" msgstr "mờ" #~ msgid "" #~ "For this third development release, more development effort has been " #~ "shifted towards the API. Many functions were renamed for consistent " #~ "naming scheme, some new functions appeared, some had signature changes, " #~ "fixes were made to improve introspection binding of others, and so on. " #~ "More API updates are to be expected on further development releases where " #~ "stability is not guaranteed." #~ msgstr "" #~ "Đối với bản phát hành phát triển thứ ba này, nhiều nỗ lực phát triển đã " #~ "được chuyển sang API. Nhiều chức năng đã được đổi tên cho sơ đồ đặt tên " #~ "nhất quán, một số chức năng mới xuất hiện, một số có thay đổi chữ ký, các " #~ "bản sửa lỗi đã được thực hiện để cải thiện ràng buộc nội tâm của những " #~ "hàm khác, v.v. Nhiều bản cập nhật API hơn dự kiến sẽ được mong đợi trên " #~ "các bản phát hành phát triển tiếp theo, nơi sự ổn định không được đảm bảo." #~ msgid "Regarding end-creator changes, some notable improvements are:" #~ msgstr "" #~ "Về những thay đổi của người tạo cuối, một số cải tiến đáng chú ý là:" #~ msgid "Canvas Size dialog now displays a template selector" #~ msgstr "Hộp thoại “Cỡ vùng vẽ” giờ hiển thị bộ chọn mẫu" #~ msgid "Off-canvas guides are now allowed" #~ msgstr "Cho phép đường dẫn hướng nằm ngoài vùng vẽ" #~ msgid "The experimental Paint Select tool got various improvements" #~ msgstr "Công cụ Chọn bằng cách Vẽ thử nghiệm có nhiều cải tiến khác nhau" #~ msgid "More fixes for Wayland support" #~ msgstr "Sửa nhiều lỗi để hỗ trợ Wayland" #~ msgid "" #~ "Dialog dropped for the Freedesktop portal implementation of the " #~ "screenshot plug-in" #~ msgstr "" #~ "Thả hộp thoại để thực hiện cổng Freedesktop của trình cắm chụp ảnh màn " #~ "hình" #~ msgid "PNG import creates an ICC profile out of the gAMA and/or cHRM chunks" #~ msgstr "Nhập PNG tạo một hồ sơ ICC từ các khối gAMA và / hoặc cHRM" #~ msgid "" #~ "TIFF export stores the ICC profile and comment on each layer to prevent " #~ "ambiguous files" #~ msgstr "" #~ "Xuất TIFF lưu trữ hồ sơ ICC và ghi chú về từng lớp để ngăn chặn các tập " #~ "tin không rõ ràng" #~ msgid "" #~ "This second development release contains various usability and API " #~ "updates. A new experimental tool makes an entrance in the playground." #~ msgstr "" #~ "Bản phát triển thứ hai này chứa nhiều bản cập nhật API và khả năng sử " #~ "dụng khác nhau. Một công cụ thử nghiệm mới tạo ra một lối vào sân chơi." #~ msgid "Many usability improvements on the slider widget" #~ msgstr "Nhiều cải tiến về khả năng sử dụng trên điều khiển con trượt" #, fuzzy #~| msgid "-Click on thumbnail in Layers dockable" #~ msgid "Usability cleaning in the Layers dockable" #~ msgstr "-Nhấn vào hình nhỏ trong lớp neo được" #~ msgid "" #~ "The action search now shows all actions even inactive ones (yet pushed " #~ "below)" #~ msgstr "" #~ "Tìm kiếm hành động giờ hiển thị tất cả các hành động ngay cả những hành " #~ "động không hoạt động (chưa được đẩy xuống bên dưới)" #~ msgid "" #~ "Fonts targeted for Korean and Japanese language show appropriate " #~ "characters" #~ msgstr "" #~ "Phông chữ mục tiêu cho ngôn ngữ Hàn Quốc và Nhật Bản hiển thị các ký tự " #~ "thích hợp" #~ msgid "Different default tools depending on pointer device type" #~ msgstr "Các công cụ mặc định khác nhau tùy thuộc vào loại thiết bị con trỏ" #~ msgid "Default dynamics is now \"Pressure Size\"" #~ msgstr "Động mặc định bây giờ là “Kích thước áp suất”" #~ msgid "Various usability improvements in the Input Device editor" #~ msgstr "" #~ "Nhiều cải tiến khả năng sử dụng khác nhau trong trình chỉnh sửa Thiết bị " #~ "đầu vào" #~ msgid "New \"Paint Select\" experimental tool in the playground" #~ msgstr "Công cụ thử nghiệm “Chọn bằng cách Vẽ” mới trong sân chơi" #~ msgid "Plug-in API now provides many dialog generation utilities" #~ msgstr "API trình cắm hiện cung cấp nhiều tiện ích tạo hộp thoại" #~ msgid "" #~ "This is the first development release for GIMP 3.0, whose focus was the " #~ "port to the GTK+3 toolkit. Noteworthy improvements (though some are still " #~ "work-in-progress) include:" #~ msgstr "" #~ "Đây là bản phát hành phát triển đầu tiên cho GIMP 3.0, có trọng tâm là " #~ "cổng vào bộ công cụ GTK + 3. Những cải tiến đáng chú ý (mặc dù một số vẫn " #~ "đang trong quá trình hoàn thiện) bao gồm:" #~ msgid "Multi-selection of layers in the Layers dockable" #~ msgstr "Chọn nhiều lớp cùng lúc trong lớp neo được" #~ msgid "Proper high pixel density display support" #~ msgstr "Hỗ trợ hiển thị mật độ điểm ảnh cao thích hợp" #~ msgid "Improved input device support" #~ msgstr "Cải thiện hỗ trợ các thiết bị đầu vào" #~ msgid "Major plug-in API rewrite" #~ msgstr "Viết lại API trình cắm thêm chính" #~ msgid "" #~ "Plug-in API now available in C/C++, Python 3, Javascript, Lua and Vala" #~ msgstr "" #~ "API dành cho chương trình bổ sung giờ sẵn có với các ngôn ngữ C/C++, " #~ "Python 3, Javascript, Lua và Vala" #~ msgid "New manageable extension format" #~ msgstr "Định dạng mở rộng quản lý được mới" #~ msgid "CSS-based themes and actual symbolic icon theme support" #~ msgstr "" #~ "Chủ đề dựa trên CSS và hỗ trợ sắc thái biểu tượng tượng trưng thực tế" #~ msgid "Wayland support" #~ msgstr "Hỗ trợ Wayland" #~ msgid "Path Toolpath" #~ msgstr "Công cụ đường dẫn" #~ msgid "No selected buffer" #~ msgstr "Chưa chọn bộ đệm nào" #~ msgctxt "dialogs-action" #~ msgid "Manage _Extensions" #~ msgstr "Quản lý các phần mở _rộng" #~ msgctxt "dialogs-action" #~ msgid "Manage Extensions: search, install, uninstall, update." #~ msgstr "Quản lý các phần mở rộng: tìm kiếm, cài đặt, gỡ bỏ, cập nhật." #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Xóa sạch" #~ msgid "A selected layer's alpha channel is locked." #~ msgstr "Kênh anpha của lớp đã chọn bị khóa." #~ msgid "There are no selected layers or channels to cut from." #~ msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà cắt từ đó." #~ msgid "There are no selected layers or channels to copy from." #~ msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà sao chép từ đó." #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "_GEGL Graph..." #~ msgstr "Đồ thị _GEGL…" #~ msgid "No last used filters" #~ msgstr "Không có bộ lọc dùng lần cuối nào" #~ msgctxt "image-action" #~ msgid "Use _sRGB Profile" #~ msgstr "Dùng hồ sơ _sRGB" #~ msgctxt "image-action" #~ msgid "" #~ "Temporarily use an sRGB profile for the image. This is the same as " #~ "discarding the image's color profile, but allows to easily restore the " #~ "profile." #~ msgstr "" #~ "Tạm thời sử dụng hồ sơ sRGB cho ảnh. Điều này cũng giống như loại bỏ hồ " #~ "sơ màu của ảnh, nhưng cho phép dễ dàng khôi phục cấu hình." #~ msgctxt "image-convert-action" #~ msgid "Non-Linear" #~ msgstr "Không tuyến tính" #~ msgctxt "image-convert-action" #~ msgid "Convert the image to non-linear gamma from the color profile" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang gamma không tuyến tính từ hồ sơ màu" #~ msgctxt "image-convert-action" #~ msgid "Perceptual (sRGB)" #~ msgstr "Tri giác (sRGB)" #~ msgid "Change Canvas Size" #~ msgstr "Thay đổi cỡ vùng vẽ ảnh" #~ msgid "There are no selected layers or channels to fill." #~ msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà đổ màu." #~ msgid "There are no selected layers or channels to stroke to." #~ msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà stroke." #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Create new layers with last used values" #~ msgstr "Tạo lớp mới bằng các giá trị dùng cuối cùng" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Create duplicates of selected layers and add them to the image" #~ msgstr "Tạo bản sao của lớp đã chọn và thêm nó vào ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Delete Layers" #~ msgstr "_Xóa Lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Delete selected layers" #~ msgstr "Xóa lớp đã chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Merge these layers with the first visible layer below each" #~ msgstr "Trộn các lớp này với lớp đầu tiên nhìn thấy phía dưới từng cái" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Merge Layer Groups" #~ msgstr "Trộn nhóm lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Merge the layer groups' layers into one normal layer" #~ msgstr "Trộn các lớp của nhóm lớp thành một lớp thường" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Layers to _Image Size" #~ msgstr "Lớp bằng _cỡ ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Resize the layers to the size of the image" #~ msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp bằng kích cỡ của ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Crop the layers to the extents of the selection" #~ msgstr "Cắt ảnh vào tới vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "" #~ "Crop the layers to the extents of their content (remove empty borders " #~ "from the layer)" #~ msgstr "" #~ "Xén ảnh tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ lớp)" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add La_yer Masks..." #~ msgstr "Thê_m mặt nạ lớp…" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "" #~ "Add masks to selected layers that allows non-destructive editing of " #~ "transparency" #~ msgstr "" #~ "Thêm mặt nạ cho lớp đã chọn để cho phép sửa đổi độ trong suốt không phá " #~ "hủy" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add La_yer Masks" #~ msgstr "Thêm mặt nạ _lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add mask to selected layers with last used values" #~ msgstr "Thêm mặt nạ cho lớp đã chọn dùng các giá trị dùng cuối cùng" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "S_how Layer Masks" #~ msgstr "_Hiện mặt nạ lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Disable Layer Masks" #~ msgstr "_Tắt mặt nạ lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Remove layer masks and their effect" #~ msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Masks to Selection" #~ msgstr "_Mặt nạ thành vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Replace the selection with the layer masks" #~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Add Masks to Selection" #~ msgstr "_Thêm mặt nạ cho vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add the layer masks to the current selection" #~ msgstr "Thêm mặt nạ lớp cho vùng chọn hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Subtract Masks from Selection" #~ msgstr "_Trừ mặt nạ khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Subtract the layer masks from the current selection" #~ msgstr "Loại trừ mặt ná lớp ra khỏi vùng chọn hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Intersect Masks with Selection" #~ msgstr "_Giao mặt nạ với vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Intersect the layer masks with the current selection" #~ msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "A_dd Alpha to Selection" #~ msgstr "Thê_m Anfa vào vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Subtract Alpha from Selection" #~ msgstr "_Trừ Anfa khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Intersect Alpha with Selection" #~ msgstr "_Giao Anfa với vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Top Layers" #~ msgstr "Chọn lớp đỉn_h" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the topmost layers" #~ msgstr "Chọn lớp ở trên cùng" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Bottom Layers" #~ msgstr "Chọn lớp đá_y" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the bottommost layers" #~ msgstr "Chọn lớp ở dưới đáy" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Previous Layers" #~ msgstr "Chọn lớp kế t_rước" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the layers above the current layers" #~ msgstr "Chọn lớp ở bên trên của lớp hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Next Layers" #~ msgstr "Chọn lớp kế tiế_p" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the layers below the current layers" #~ msgstr "Chọn lớp ở bên dưới của lớp hiện tại" #~ msgid "New layer" #~ msgid_plural "New layers" #~ msgstr[0] "Lớp mới" #~ msgid "New layer group" #~ msgid_plural "New layer groups" #~ msgstr[0] "Tạo nhóm lớp mới" #~ msgid "Raise Layer" #~ msgid_plural "Raise Layers" #~ msgstr[0] "Nâng lớp lên" #~ msgid "Raise Layer to Top" #~ msgid_plural "Raise Layers to Top" #~ msgstr[0] "Nâng lớp lên đỉnh" #~ msgid "Lower Layer" #~ msgid_plural "Lower Layers" #~ msgstr[0] "Hạ lớp xuống" #~ msgid "Lower Layer to Bottom" #~ msgid_plural "Lower Layers to Bottom" #~ msgstr[0] "Hạ lớp xuống đáy" #~ msgid "Duplicate layers" #~ msgstr "Nhân đôi lớp" #, c-format #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Merge %d Layer Groups" #~ msgstr "Trộn %d nhóm lớp" #, c-format #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Remove %d Layers" #~ msgstr "Xóa bỏ %d lớp" #~ msgid "Layers to Image Size" #~ msgstr "Lớp tới cỡ ảnh" #~ msgid "" #~ "Cannot crop because none of the selected layers have content or they are " #~ "already cropped to their content." #~ msgstr "" #~ "Không thể xén gì vì không có lớp đã chọn nào có nội dung hoặc là chúng đã " #~ "sẵn được xén đến chỗ nội dung của nó." #~ msgid "Add Layer Masks" #~ msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #~ msgid "Apply Layer Masks" #~ msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #~ msgid "Delete Layer Masks" #~ msgstr "Xóa mặt nạ lớp" #~ msgid "Show Layer Masks" #~ msgstr "Hiện mặt nạ lớp" #~ msgid "Disable Layer Masks" #~ msgstr "Tắt mặt nạ lớp" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Masks to Selection" #~ msgstr "Mặt nạ cho vùng chọn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Add Masks to Selection" #~ msgstr "Thêm mặt nạ cho vùng chọn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Subtract Masks from Selection" #~ msgstr "Trừ mặt nạ khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Intersect Masks with Selection" #~ msgstr "Giao mặt nạ với vùng chọn" #~ msgid "Add Alpha Channel" #~ msgstr "Thêm kênh anfa" #~ msgid "Remove Alpha Channel" #~ msgstr "Xóa bỏ kênh anfa" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Add Alpha to Selection" #~ msgstr "Thêm Anpha vào vùng chọn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Subtract Alpha from Selection" #~ msgstr "Loại bỏ Anfa khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Intersect Alpha with Selection" #~ msgstr "Giao Anfa với vùng chọn" #~ msgid "Empty Selection" #~ msgstr "Làm trống vùng chọn" #~ msgid "Set layers opacity" #~ msgstr "Đặt độ trong suốt của lớp" #~ msgid "Set layers' blend space" #~ msgstr "Đặt không gian pha trộn của lớp" #~ msgid "Set layers' composite space" #~ msgstr "Đặt không gian tổng hợp của các lớp" #~ msgid "Set layers' composite mode" #~ msgstr "Đặt chế độ tổng hợp của các lớp" #~ msgid "Lock content" #~ msgstr "Khóa nội dung" #~ msgid "Unlock content" #~ msgstr "Mở khóa nội dung" #~ msgid "Lock position" #~ msgstr "Khóa vị trí" #~ msgid "Unlock position" #~ msgstr "Mở khóa vị trí" #~ msgid "Lock alpha channels" #~ msgstr "Khóa kênh anfa" #~ msgid "Unlock alpha channels" #~ msgstr "Mở khóa kênh anfa" #~ msgctxt "select-action" #~ msgid "_Fill Selection Outline with last values" #~ msgstr "Đổ mà_u bên ngoài đường dẫn với các giá trị cuối cùng" #~ msgctxt "select-action" #~ msgid "_Stroke Selection with last values" #~ msgstr "_Xuống nét vùng chọn với các giá trị lần cuối" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "Vector Toolpath Menu" #~ msgstr "Trình đơn Công cụ đường dẫn Véc-tơ" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "_Delete Anchor" #~ msgstr "_Xóa điểm neo" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "Shift S_tart" #~ msgstr "Dịch điểm đầ_u" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "_Insert Anchor" #~ msgstr "_Chèn thêm điểm neo" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "Delete _Segment" #~ msgstr "Xóa bỏ đ_oạn" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "_Reverse Stroke" #~ msgstr "Đả_o ngược nét đường dẫn" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "_Reset Flipping" #~ msgstr "Đặt lại _lật" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Reset flipping to unflipped" #~ msgstr "Đặt lại việc lật thành không lật" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "_Reset Rotate" #~ msgstr "Đặt _lại góc quay" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Reset the angle of rotation to 0°" #~ msgstr "Đặt lại góc quay về không độ" #~ msgid "Single-window mode disabled" #~ msgstr "Chế độ cửa sổ đơn đã bị tắt" #~ msgid "Export the image's comment by default." #~ msgstr "Xuất ra ghi chú của ảnh theo mặc định." #~ msgid "How to handle \"Orientation\" metadata when opening a file." #~ msgstr "Xử lý hướng có trong siêu dữ liệu khi mở một tập tin." #~ msgid "Enable the Paint Select tool." #~ msgstr "Bật công cụ Chọn bằng cách Vẽ." #, fuzzy #~| msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools." #~ msgid "When enabled, symbolic icons will be preferred if available." #~ msgstr "Khi bật, sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ." #~ msgctxt "bucket-fill-mode" #~ msgid "FG color fill" #~ msgstr "Đổ màu FG" #~ msgctxt "bucket-fill-mode" #~ msgid "BG color fill" #~ msgstr "Đổ màu BG" #~ msgctxt "bucket-fill-mode" #~ msgid "Pattern fill" #~ msgstr "Đổ mẫu" #~ msgctxt "color-profile-policy" #~ msgid "" #~ "Convert to preferred RGB or grayscale profile (defaulting to built-in)" #~ msgstr "Chuyển đổi sRGB ưu tiên sang hồ sơ xám (defaulting to built-in)" #~ msgctxt "metadata-rotation-policy" #~ msgid "Ask what to do" #~ msgstr "Hỏi khi muốn làm gì" #~ msgctxt "metadata-rotation-policy" #~ msgid "Discard metadata without rotating" #~ msgstr "Loại bỏ siêu dữ liệu mà không quay" #~ msgctxt "metadata-rotation-policy" #~ msgid "Rotate the image then discard metadata" #~ msgstr "Xoay ảnh sau đó loại bỏ siêu dữ liệu" #, fuzzy #~ msgctxt "win32-pointer-input-api" #~ msgid "Wintab" #~ msgstr "Bàn Vẽ Cứa Sổ" #, fuzzy #~| msgid "Windows" #~ msgctxt "win32-pointer-input-api" #~ msgid "Windows Ink" #~ msgstr "Mực Cửa Sổ" #~ msgctxt "trc-type" #~ msgid "Linear" #~ msgstr "Tuyến tính" #~ msgctxt "trc-type" #~ msgid "Non-Linear" #~ msgstr "Không tuyến tính" #~ msgctxt "trc-type" #~ msgid "Perceptual" #~ msgstr "Cảm nhận" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Lock/Unlock contents" #~ msgstr "Khóa/Mở khóa nội dung" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Add alpha channel" #~ msgstr "Thêm kênh anfa" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Remove alpha channel" #~ msgstr "Xóa bỏ kênh anfa" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Lock/Unlock alpha channels" #~ msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Set layers opacity" #~ msgstr "Đặt độ trong suốt của lớp" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Set layers mode" #~ msgstr "Đặt chế độ lớp" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Hide/Unhide color profile" #~ msgstr "Ẩn/Hiện hồ sơ màu" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Layer/Channel format" #~ msgstr "Định dạng Lớp/Kênh" #, c-format #~ msgid "No batch interpreter specified, using the default '%s'.\n" #~ msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định “%s”.\n" #, c-format #~ msgid "Cut Layer" #~ msgid_plural "Cut %d Layers" #~ msgstr[0] "Cắt %d lớp" #, c-format #~ msgid "Extension AppData must extend \"org.gimp.GIMP\"." #~ msgstr "Phần mở rộng AppData phải mở rộng “org.gimp.GIMP”." #, c-format #~ msgid "" #~ "Extension AppData id (\"%s\") and directory (\"%s\") must be the same." #~ msgstr "" #~ "Phần mở rộng AppData id (”%s”) và thư mục (”%s”) phải là cùng một thứ." #, c-format #~ msgid "Extension AppData must advertise a version in a tag." #~ msgstr "" #~ "Phần mở rộng AppData phải quảng bá một phiên bản trong thẻ ." #, c-format #~ msgid "Unsupported \"%s\" (type %s)." #~ msgstr "Không hỗ trợ “%s” (kiểu %s)." #, c-format #~ msgid "" #~ "org.gimp.GIMP for version comparison is " #~ "mandatory." #~ msgstr "" #~ "org.gimp.GIMP cho so sánh phiên bản là bắt " #~ "buộc." #, c-format #~ msgid "'%s' is not a relative path." #~ msgstr "“%s” không phải là đường dẫn tương đối." #, c-format #~ msgid "'%s' is not a child of the extension." #~ msgstr "“%s”: không phải là con của thành phần mở rộng." #, c-format #~ msgid "'%s' is not a directory." #~ msgstr "“%s” không phải là một thư mục." #, c-format #~ msgid "'%s' is not a valid file." #~ msgstr "“%s” không phải là một tập tin hợp lệ." #, c-format #~ msgid "This parser does not support imbricated lists." #~ msgstr "Bộ phân tích cú pháp này không hỗ trợ các danh sách chồng lên nhau." #, c-format #~ msgid "
  • must be inside
      or
        tags." #~ msgstr "
      • phải nằm bên trong
          hay
            các thẻ." #, c-format #~ msgid "Unknown tag <%s>." #~ msgstr "Chưa biết thẻ <%s>." #, c-format #~ msgid "System extensions cannot be uninstalled." #~ msgstr "Các thành phần mở rộng hệ thống không thể được cài đặt." #, c-format #~ msgid "Skipping extension '%s': %s\n" #~ msgstr "Bỏ qua thành phần mở rộng “%s”: %s\n" #, c-format #~ msgid "Skipping unknown file '%s' in extension directory.\n" #~ msgstr "" #~ "Đang bỏ qua tập tin chưa biết “%s” trong thư mục chứa các phần mở rộng.\n" #, c-format #~ msgid "Encoding of high bit-depth images was fixed in %s" #~ msgstr "Mã hóa hình ảnh có độ sâu bit cao đã được sửa trong %s" #, c-format #~ msgid "Multiple layer selection was added in %s" #~ msgstr "Nhiều lựa chọn lớp đã được thêm vào trong %s" #, c-format #~ msgid "Off-canvas guides added in %s" #~ msgstr "Cho phép đường dẫn hướng nằm ngoài vùng vẽ được thêm vào trong %s" #~ msgid "Enable 'Use sRGB Profile'" #~ msgstr "Bật “Dùng hồ sơ màu sRGB”" #~ msgid "Disable 'Use sRGB Profile'" #~ msgstr "Tắt “Dùng hồ sơ màu sRGB”" #~ msgid "Assigning color profile" #~ msgstr "Đang gán hồ sơ màu" #~ msgid "Discarding color profile" #~ msgstr "Đang bãi bỏ hồ sơ màu" #~ msgid "Discard color profile" #~ msgstr "Bãi bỏ hồ sơ màu" #, c-format #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to %s" #~ msgstr "Chuyển đổi ảnh sang %s" #~ msgid "Set layer's blend space" #~ msgstr "Đặt không gian pha trộn của lớp" #~ msgid "Set layer's composite space" #~ msgstr "Đặt không gian tổng hợp của lớp" #~ msgid "Set layer's composite mode" #~ msgstr "Đặt phương thức tổng hợp lớp" #, c-format #~ msgid "" #~ "Unsupported pattern dimensions %d x %d.\n" #~ "GIMP Patterns have a maximum size of %d x %d." #~ msgstr "" #~ "Không hỗ trợ kích thước mẫu %d x %d.\n" #~ "Các mẫu của GIMP phải có cỡ tối đa %d x %d." #~ msgid "Linear/Perceptual" #~ msgstr "Tuyến tính/Tri giác" #~ msgid "Convert the image to the preferred grayscale color profile?" #~ msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu đen trắng được ưa thích hơn?" #~ msgid "Convert the image to the preferred RGB color profile?" #~ msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu RGB được ưa thích hơn?" #~ msgid "Non-Linear" #~ msgstr "Không tuyến tính" #~ msgid "Perceptual (sRGB)" #~ msgstr "Tri giác (sRGB)" #~ msgid "Installed Extensions" #~ msgstr "Các phần mở rộng đã cài" #~ msgid "System Extensions" #~ msgstr "Các phần mở rộng của hệ thống" #~ msgid "Install Extensions" #~ msgstr "Cài các phần mở rộng" #~ msgid "Search extension:" #~ msgstr "Tìm kiếm phần mở rộng:" #~ msgid "Search extensions matching these keywords" #~ msgstr "Tìm các thành phần mở rộng khớp với các mẫu này" #~ msgid "Merge within active _groups only" #~ msgstr "Chỉ hòa trộn với nhóm _hoạt động" #~ msgid "Reset Input Device Configuration" #~ msgstr "Đặt lại cấu hình thiết bị đầu vào" #~ msgid "" #~ "Do you really want to reset all input devices to default configuration?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thiết bị nhập thành cấu hình mặc định?" #, c-format #~ msgid "Rotate %s?" #~ msgstr "Xoay %s?" #~ msgid "_Keep Original" #~ msgstr "_Giữ Nguyên" #~ msgid "Original" #~ msgstr "Gốc" #~ msgid "Rotated" #~ msgstr "Xoay" #~ msgid "This image contains Exif orientation metadata." #~ msgstr "Ảnh này có chứa siêu dữ liệu về hướng EXIF." #~ msgid "Would you like to rotate the image?" #~ msgstr "Bạn có muốn xoay ảnh không?" #~ msgid "Metadata _rotation policy:" #~ msgstr "Chính sách _xoay siêu dữ liệu:" #~ msgid "Export the image's comment by default" #~ msgstr "Xuất ra ghi chú của ảnh theo mặc định" #~ msgid "_Paint Select tool" #~ msgstr "Công cụ Chọn bằng cách _Vẽ" #~ msgid "Use dark theme variant if available" #~ msgstr "Dùng biến thể sắc thái tối nếu có" #~ msgid "Use symbolic icons if available" #~ msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu nếu có" #~ msgid "Merge within active groups only" #~ msgstr "Chỉ hòa trộn với nhóm hoạt động" #~ msgid "Zoom Quality" #~ msgstr "Chất lượng phóng to" #~ msgid "_Zoom quality:" #~ msgstr "Chất lượng _phóng to:" #~ msgid "Reset the template selection" #~ msgstr "Đặt lại chọn lựa mẫu" #~ msgid "" #~ "Template and image print resolution don't match.\n" #~ "Choose how to scale the canvas:" #~ msgstr "" #~ "Độ phân giải khi in của mẫu và ảnh không khớp nhau.\n" #~ "Chọn cách co giãn vùng vẽ nào:" #, c-format #~ msgid "Scale template to %.2f ppi" #~ msgstr "Co dãn mẫu thành %.2f ppi" #, c-format #~ msgid "Set image to %.2f ppi" #~ msgstr "Đặt ảnh thành %.2f ppi" #~ msgid "A selected layer's pixels are locked." #~ msgstr "Điểm ảnh của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #~ msgid "Layer Selection Moved Down" #~ msgstr "Di chuyển chọn lớp xuống" #~ msgid "Layer Selection Moved Up" #~ msgstr "Di chuyển chọn lớp lên" #~ msgid "Shift start" #~ msgstr "Dịch điểm đầu" #, c-format #~ msgid "Absolute path are forbidden in GIMP extension '%s': %s" #~ msgstr "Đường dẫn tuyệt đối bị cấm trong phần mở rộng GIMP “%s”: %s" #, c-format #~ msgid "File not allowed in root of GIMP extension '%s': %s" #~ msgstr "Tập tin không được phép trong gốc của phần mở rộng GIMP “%s”: %s" #, c-format #~ msgid "File not in GIMP extension '%s' folder id '%s': %s" #~ msgstr "" #~ "Tập tin không tìm thấy trong phần mở rộng GIMP “%s” mã thư mục “%s”: %s" #, c-format #~ msgid "Fatal error when uncompressing GIMP extension '%s': %s" #~ msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi giải nén phần bổ sung GIMP “%s”: %s" #, c-format #~ msgid "GIMP extension '%s' requires an AppStream file: %s" #~ msgstr "Phần mở rộng GIMP “%s” cần một tập tin AppStream: %s" #, c-format #~ msgid "Invalid GIMP extension '%s': %s" #~ msgstr "Phần mở rộng GIMP không hợp lệ “%s”: %s" #~ msgid "GIMP extension" #~ msgstr "Phần mở rộng GIMP" #~ msgid "Work on linear or perceptual RGB" #~ msgstr "Làm việc trên RGB tuyến tính hoặc tri giác" #~ msgid "All specified drawables must belong to the same image." #~ msgstr "Mọi phần vẽ được đã cho phải thuộc về cùng một ảnh." #, c-format #~ msgid "Procedure name '%s' is not a canonical identifier" #~ msgstr "Tên thủ tục “%s” không phải là định danh chuẩn tắc" #, c-format #~ msgid "Procedure '%s' returned an invalid UTF-8 string for argument '%s'." #~ msgstr "Thủ tục “%s” trả về chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”." #, c-format #~ msgid "" #~ "Procedure '%s' has been called with an invalid UTF-8 string for argument " #~ "'%s'." #~ msgstr "" #~ "Thủ tục “%s” được gọi vói trị chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”." #, c-format #~ msgid "Data label '%s' is not a canonical identifier" #~ msgstr "Nhãn dữ liệu “%s” không phải là định danh chuẩn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Cartoon" #~ msgstr "Hoạt hình" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "DoG Edge Detect" #~ msgstr "Phát hiện cạnh (kiểu Hiệu của Gauss)" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Emboss" #~ msgstr "Chạm nổi" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Fractal Trace" #~ msgstr "Vết phân dạng" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Photocopy" #~ msgstr "Sao chụp" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Softglow" #~ msgstr "Sáng lung linh" #~ msgid "Reverse path stroke" #~ msgstr "Đảo ngược nét đường dẫn" #~ msgid "Loading extension plug-ins" #~ msgstr "Đang nạp các bổ sung mở rộng" #, c-format #~ msgid "Skipping unknown file '%s' in plug-in directory.\n" #~ msgstr "" #~ "Đang bỏ qua tập tin chưa biết “%s” trong thư mục chứa các phần bổ sung.\n" #~ msgid "Cannot fill multiple layers. Select only one layer." #~ msgstr "Không thể đổ nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #~ msgid "No selected drawables." #~ msgstr "Chưa chọn đối tượng vẽ được nào." #~ msgid "Cannot modify multiple layers. Select only one layer." #~ msgstr "Không thể sửa nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #~ msgid "Selected layers only" #~ msgstr "Chỉ lớp được chọn" #~ msgid "Crop only currently selected layers" #~ msgstr "Chỉ xén lớp hiện đang được chọn" #~ msgid "There are no selected layers to crop." #~ msgstr "Không có lớp nào đang được chọn để xén nhỏ." #~ msgid "All selected layers' pixels are locked." #~ msgstr "Điểm ảnh của lớp được chọn bị khóa." #, c-format #~ msgid "Resize Layer" #~ msgid_plural "Resize %d layers" #~ msgstr[0] "Đổi cỡ %d lớp" #~ msgid "Cannot modify multiple drawables. Select only one." #~ msgstr "" #~ "Không thể sửa nhiều thứ vẽ được cùng lúc. Hãy chỉ chọn một cái thôi." #~ msgid "All selected channels' positions or pixels are locked." #~ msgstr "Mọi vị trí kênh hay điểm ảnh đã chọn bị khóa." #~ msgid "All selected layers' positions are locked." #~ msgstr "Vị trí của lớp đã chọn bị khóa." #~ msgid "A selected layer is not visible." #~ msgstr "Lớp đã chọn không thấy được." #~ msgid "Cannot select from multiple layers." #~ msgstr "Không thể chọn từ nhiều lớp." #~ msgid "Run an arbitrary GEGL operation" #~ msgstr "Chạy thao tác GEGL tùy ý" #~ msgid "Cannot paint on multiple drawables. Select only one." #~ msgstr "" #~ "Không thể sơn vẽ trên nhiều thứ vẽ được cùng lúc. Hãy chỉ chọn một cái " #~ "thôi." #~ msgid "No active drawables." #~ msgstr "Không có đối tượng vẽ được nào." #~ msgid "Move the selected layers" #~ msgstr "Di chuyển lớp đang chọn" #~ msgid "The selected layer's position is locked." #~ msgstr "Vị trí của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #~ msgid "The selected layer's pixels are locked." #~ msgstr "Điểm ảnh của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #~ msgid "" #~ "Paint over areas to mark pixels for inclusion or exclusion from selection" #~ msgstr "" #~ "Vẽ vào vùng để đánh dấu các điểm ảnh để thêm hay bớt ra khỏi vùng chọn" #~ msgid "Show scribbles" #~ msgstr "Hiện phần vẽ thô" #~ msgid "Paint Select" #~ msgstr "Chọn bằng cách Vẽ" #~ msgid "Paint Select Tool: Select objects by painting roughly" #~ msgstr "Công cụ Chọn bằng cách Vẽ: Chọn đối tượng bằng các vẽ thô" #~ msgid "P_aint Select" #~ msgstr "Chọn bằng cách _vẽ" #~ msgid "Cannot paint select on multiple layers. Select only one layer." #~ msgstr "Không thể chọn bằng cách vẽ trên các lớp đa. Chỉ chọn một lớp thôi." #~ msgid "Cannot paint select on layer groups." #~ msgstr "Không thể chọn bằng cách vẽ trên nhóm lớp." #~ msgctxt "command" #~ msgid "Paint Select" #~ msgstr "Chọn bằng cách Vẽ" #~ msgid "Cannot paint on multiple layers. Select only one layer." #~ msgstr "Không thể vẽ trên nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #~ msgid "A selected layer's position and size are locked." #~ msgstr "Vị trí và cỡ của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #~ msgid "The selection does not intersect with a selected layer." #~ msgstr "Vùng chọn không giao với lớp đã chọn." #, fuzzy #~ msgid "Cannot warp multiple layers. Select only one layer." #~ msgstr "Không thể sửa nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #~ msgctxt "paint-select-mode" #~ msgid "Add to selection" #~ msgstr "Thêm vào vùng chọn" #~ msgctxt "paint-select-mode" #~ msgid "Subtract from selection" #~ msgstr "Trừ khỏi vùng chọn" #~ msgid "Wheel" #~ msgstr "Bánh xe" #~ msgid "Distance" #~ msgstr "Khoảng cách" #~ msgid "Rotation" #~ msgstr "Quay" #~ msgid "Slider" #~ msgstr "Con trượt" #~ msgid "(Device not present)" #~ msgstr "(Thiết-bị không hiện diện)" #~ msgid "(Virtual device)" #~ msgstr "(Thiết bị ảo)" #~ msgid "Source:" #~ msgstr "Nguồn:" #~ msgid "Vendor ID:" #~ msgstr "ID nhà sản xuất:" #~ msgid "Product ID:" #~ msgstr "ID sản phẩm:" #~ msgid "Tool type:" #~ msgstr "Kiểu công cụ:" #~ msgid "Tool serial:" #~ msgstr "Sê-ri công cụ:" #~ msgid "Tool hardware ID:" #~ msgstr "ID phần cứng công cụ:" #, c-format #~ msgid "Indexed color (monochrome)" #~ msgid_plural "Indexed color (%d colors)" #~ msgstr[0] "Màu đánh chỉ số (%d màu)" #, c-format #~ msgid "%d item selected" #~ msgid_plural "%d items selected" #~ msgstr[0] "Đã chọn %d mục" #~ msgid "Set layers mode" #~ msgstr "Đặt chế độ lớp" #~ msgid "No channels to create a layer mask from." #~ msgstr "Không có kênh nào để mà tạo mặt nạ lớp từ đó." #, c-format #~ msgid "Invalid header data in '%s': width=%lu, height=%lu, bytes=%lu" #~ msgstr "" #~ "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu, cao=%lu, byte=%lu" #~ msgid "Go to download page" #~ msgstr "Truy cập trang tải về" #, fuzzy #~ msgid "Aux%d Input" #~ msgstr "AUX Vào" #, fuzzy #~| msgid "Save selection" #~ msgid "Enable reflection" #~ msgstr "Lưu vùng chọn" #, fuzzy #~ msgid "You can drop dockable dialogs here" #~ msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo." #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Sn_ap to Guides" #~ msgstr "_Dính nét dẫn" #~ msgid "Properties" #~ msgstr "Thuộc tính" #~ msgid "" #~ "Unable to open a test swap file.\n" #~ "\n" #~ "To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap " #~ "directory defined in your Preferences (currently \"%s\")." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n" #~ "\n" #~ "Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư " #~ "mục trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời “%s”)." #~ msgid "Configuration" #~ msgstr "Cấu hình" #~ msgid "New Channel Options" #~ msgstr "Tùy chọn kênh mới" #~ msgctxt "config-action" #~ msgid "Use _GEGL" #~ msgstr "Dùng _GEGL" #~ msgctxt "config-action" #~ msgid "If possible, use GEGL for image processing" #~ msgstr "Nếu có thể, xử lý ảnh dùng GEGL" #~ msgctxt "dialogs-action" #~ msgid "Paint Dynamics" #~ msgstr "Paint Dynamics" #~ msgctxt "dialogs-action" #~ msgid "Palette Editor" #~ msgstr "Bộ sửa bảng chọn" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Invert the colors" #~ msgstr "Đảo màu" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Flip horizontally" #~ msgstr "Lật ngang" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Flip vertically" #~ msgstr "Lật dọc" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "_Fade..." #~ msgstr "Làm _mờ…" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "Modify paint mode and opacity of the last pixel manipulation" #~ msgstr "Sửa chế độ vẽ và độ mờ của điểm ảnh dùng lần trước" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "Paste _Into" #~ msgstr "Dán _vào" #~ msgid "_Fade %s..." #~ msgstr "_Làm mờ %s…" #~ msgctxt "file-action" #~ msgid "Export to" #~ msgstr "Xuất thành" #~ msgid "Export to" #~ msgstr "Xuất thành" #, fuzzy #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "Convert image to or from polar coordinates" #~ msgstr "Chuyển sang ảnh xám" #, fuzzy #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "Make transparency all-or-nothing" #~ msgstr "Làm _trong suốt" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Te_xt Tool" #~ msgstr "Công cụ _Chữ" #~ msgid "Crop Layer" #~ msgstr "Xén lớp" #~ msgctxt "plug-in-action" #~ msgid "_Map" #~ msgstr "Ánh _xạ" #~ msgctxt "plug-in-action" #~ msgid "_Pattern" #~ msgstr "_Mẫu" #~ msgid "_Shrink from image border" #~ msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh" #~ msgid "_Feather border" #~ msgstr "Làm hình _lông viền" #~ msgid "_Lock selection to image edges" #~ msgstr "_Khóa vùng chọn vào viền ảnh" #~ msgctxt "vectors-action" #~ msgid "_Visible" #~ msgstr "_Nhìn thấy" #~ msgctxt "vectors-action" #~ msgid "_Linked" #~ msgstr "Đã _kết nối" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Use GEGL" #~ msgstr "Dùng GEGL" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Use GEGL to create this window's projection" #~ msgstr "Dùng GEGL để tạo ánh xạ cho cửa sổ này" #~ msgid "" #~ "Unable to open swap file. GIMP has run out of memory and cannot use the " #~ "swap file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your " #~ "work using different filenames, restart GIMP and check the location of " #~ "the swap directory in your Preferences." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử " #~ "dụng tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị " #~ "hỏng. Bạn hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi " #~ "khởi chạy lại GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi " #~ "trong Tùy thích." #~ msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving." #~ msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu." #~ msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers." #~ msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột." #~ msgid "" #~ "When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on " #~ "each motion event, rather than relying on the position hint. This means " #~ "painting with large brushes should be more accurate, but it may be " #~ "slower. Conversely, on some X servers enabling this option results in " #~ "faster painting." #~ msgstr "" #~ "Khi bật, tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện " #~ "thời đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Nghĩa là việc " #~ "sơn bằng chổi lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn, nhưng chậm hơn. Tuy " #~ "nhiên, trên một số X, bật tùy chọn này làm sơn nhanh hơn." #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Generate optimum palette" #~ msgstr "Tạo ra bảng màu tối ưu" #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Use web-optimized palette" #~ msgstr "Dùng bảng màu tối ưu hóa khi lưu cho web" #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Use black and white (1-bit) palette" #~ msgstr "Dùng bảng màu đen và trắng (1-bit)" #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Use custom palette" #~ msgstr "Dùng bảng chọn riêng" #~ msgctxt "layer-mode-effects" #~ msgid "Value" #~ msgstr "Giá trị" #~ msgctxt "fill-type" #~ msgid "Transparency" #~ msgstr "Độ trong suốt" #~ msgctxt "fill-type" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không có" #~ msgctxt "stroke-method" #~ msgid "Stroke line" #~ msgstr "Đường vẽ" #~ msgctxt "stroke-method" #~ msgid "Stroke with a paint tool" #~ msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn" #~ msgctxt "join-style" #~ msgid "Miter" #~ msgstr "Miter" #~ msgctxt "join-style" #~ msgid "Round" #~ msgstr "Tròn" #~ msgctxt "join-style" #~ msgid "Bevel" #~ msgstr "Góc xiên" #~ msgctxt "cap-style" #~ msgid "Butt" #~ msgstr "Nút" #~ msgctxt "cap-style" #~ msgid "Round" #~ msgstr "Tròn" #~ msgctxt "cap-style" #~ msgid "Square" #~ msgstr "Vuông" #~ msgctxt "brush-generated-shape" #~ msgid "Circle" #~ msgstr "Tròn" #~ msgctxt "brush-generated-shape" #~ msgid "Square" #~ msgstr "Vuông" #~ msgctxt "brush-generated-shape" #~ msgid "Diamond" #~ msgstr "Kim cương" #~ msgctxt "orientation-type" #~ msgid "Horizontal" #~ msgstr "Ngang" #~ msgctxt "orientation-type" #~ msgid "Vertical" #~ msgstr "Dọc" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Red" #~ msgstr "Đỏ" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Green" #~ msgstr "Xanh lá cây" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Blue" #~ msgstr "Xanh da trời" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Hue" #~ msgstr "Sắc màu" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Saturation" #~ msgstr "Độ bão hòa" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Value" #~ msgstr "Giá trị" #~ msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: không phải là tập tin " #~ "chổi GIMP." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version in line " #~ "%d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: phiên bản chổi GIMP " #~ "không rõ %d." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape in line %d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: hình chổi GIMP không " #~ "rõ %d." #~ msgid "Line %d: %s" #~ msgstr "Dòng %d: %s" #~ msgid "Error while reading brush file '%s': %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chổi “%s”: %s" #~ msgid "Could not read %d byte from '%s': %s" #~ msgid_plural "Could not read %d bytes from '%s': %s" #~ msgstr[0] "Không thể đọc %d byte từ “%s”: %s" #~ msgid "Could not delete '%s': %s" #~ msgstr "Không thể xóa bỏ “%s”: %s" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Blend" #~ msgstr "Trộn" #~ msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Read error in line %d." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu “%s”: lỗi đọc trong " #~ "dòng %d." #~ msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc “%s”: không phải là tập " #~ "tin độ dốc GIMP." #~ msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt in line %d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc “%s”: tập tin bị hỏng " #~ "dòng %d." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in gradient file '%s': Corrupt segment %d in line %d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc “%s”: Hỏng khúc %d trong " #~ "dòng %d." #~ msgid "Failed to import gradients from '%s': %s" #~ msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ “%s”: %s" #, fuzzy #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 8 bit integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục" #, fuzzy #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 16 bit integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục" #, fuzzy #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 32 bit integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục" #~ msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn “%s”: lỗi đọc " #~ "trong dòng %d." #~ msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn “%s”:\n" #~ "thiếu phần đầu ma thuật." #~ msgid "Fade %s" #~ msgstr "Làm mờ dần %s" #~ msgid "_Fade" #~ msgstr "_Làm mờ dần" #~ msgid "Expanded as necessary" #~ msgstr "Mở rộng như cần thiết" #~ msgid "Clipped to image" #~ msgstr "Xén để vừa ảnh" #~ msgid "_Offset" #~ msgstr "Độ _dịch" #~ msgid "Offset by x/_2, y/2" #~ msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)" #~ msgid "Saving Images" #~ msgstr "Đang lưu ảnh" #~ msgid "Confirm closing of unsa_ved images" #~ msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu" #~ msgid "Guide & Grid Snapping" #~ msgstr "Dính nét dẫn và lưới" #~ msgid "Fit to window" #~ msgstr "Vừa khít cửa sổ" #~ msgid "Pointer re_ndering:" #~ msgstr "Vẽ co_n trỏ :" #~ msgid "_Print simulation profile:" #~ msgstr "In ra xác lập mô _phỏng in:" #~ msgid "_Mode of operation:" #~ msgstr "_Chế độ thao tác:" #~ msgid "" #~ "Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen " #~ "interpolation type will affect channels and layer masks only." #~ msgstr "" #~ "Các lớp màu có mục lục luôn co dãn không nội suy. Kiểu nội suy đã chọn sẽ " #~ "chỉ tác động tới kênh và mặt nạ." #~ msgid "Close _without Saving" #~ msgstr "Đóng nhưng _không lưu" #~ msgid "" #~ "Color management has been disabled. It can be enabled again in the " #~ "Preferences dialog." #~ msgstr "Phần quản lý màu bị tắt. Có thể bật lại từ hộp thoại “Tham Chiếu" #~ msgctxt "convolve-type" #~ msgid "Blur" #~ msgstr "Làm nhòe" #, fuzzy #~ msgctxt "ink-blob-type" #~ msgid "Circle" #~ msgstr "Tròn" #, fuzzy #~ msgctxt "ink-blob-type" #~ msgid "Square" #~ msgstr "Vuông" #, fuzzy #~ msgctxt "ink-blob-type" #~ msgid "Diamond" #~ msgstr "Kim cương" #~ msgid "Move Layer" #~ msgstr "Chuyển lớp" #~ msgid "Plug-In missing (%s)" #~ msgstr "Thiếu phần bổ sung (%s)" #~ msgid "Blend" #~ msgstr "Trộn màu" #~ msgid "Blen_d" #~ msgstr "_Trộn màu" #~ msgid "Brightness/Contrast Tool: Adjust brightness and contrast" #~ msgstr "Công cụ Độ sáng/Tương phản: Chỉnh độ sáng và độ tương phản" #~ msgid "Import Brightness-Contrast settings" #~ msgstr "Nhập thiết lập Độ tương phản-Độ sáng" #~ msgid "Export Brightness-Contrast settings" #~ msgstr "Xuất thiếp lập Độ tương phản-Độ sáng" #~ msgid "Adjust Color Balance" #~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu" #~ msgid "Import Color Balance Settings" #~ msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu" #~ msgid "Export Color Balance Settings" #~ msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu" #~ msgid "Color Balance operates only on RGB color layers." #~ msgstr "Cân bằng màu chỉ hoạt động trên lớp màu RGB." #~ msgid "Colorize" #~ msgstr "Màu hóa" #~ msgid "Colorize Tool: Colorize the image" #~ msgstr "Công cụ màu hóa: Màu hóa ảnh" #~ msgid "Import Colorize Settings" #~ msgstr "Thiết lập màu hóa khi nhập" #~ msgid "Export Colorize Settings" #~ msgstr "Thiết lập màu hóa khi xuất" #, fuzzy #~ msgid "Colorize does not operate on grayscale layers." #~ msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục." #, fuzzy #~ msgid "Colorize Color" #~ msgstr "Màu hóa" #~ msgid "Curves Tool: Adjust color curves" #~ msgstr "Công cụ đường cong: Chỉnh cong màu" #~ msgid "Import Curves" #~ msgstr "Nhập đường cong" #~ msgid "Export Curves" #~ msgstr "Xuất đường cong" #~ msgid "Click to locate on curve (try Shift, Ctrl)" #~ msgstr "Nhấn để định vị đường con (dùng Shift và Ctrl)" #~ msgid "Desaturate (Remove Colors)" #~ msgstr "Giảm màu (Gỡ bỏ màu)" #~ msgid "Desaturate only operates on RGB layers." #~ msgstr "Việc giảm bão hòa màu sắc chỉ hoạt động trên lớp màu RGB." #~ msgid "Move Selection" #~ msgstr "Chuyển vùng chọn" #~ msgid "Flip Type (%s)" #~ msgstr "Kiểu lật (%s)" #~ msgctxt "undo-desc" #~ msgid "Flip" #~ msgstr "Lật" #~ msgid "" #~ "Smaller values give a more accurate selection border but may introduce " #~ "holes in the selection" #~ msgstr "" #~ "Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào " #~ "vùng chọn." #~ msgid "Sensitivity for brightness component" #~ msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng" #~ msgid "Sensitivity for red/green component" #~ msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây" #~ msgid "Sensitivity for yellow/blue component" #~ msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương" #~ msgid "Interactive refinement (%s)" #~ msgstr "Tinh chế tương tác (%s)" #~ msgid "Small brush" #~ msgstr "Chổi nhỏ" #~ msgid "Large brush" #~ msgstr "Chổi lớn" #~ msgid "Color Sensitivity" #~ msgstr "Độ nhạy màu" #~ msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection" #~ msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có." #~ msgid "Mark foreground by painting on the object to extract" #~ msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết." #~ msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation" #~ msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hòa" #~ msgid "Import Hue-Saturation Settings" #~ msgstr "Nhập thiếp lập Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Export Hue-Saturation Settings" #~ msgstr "Xuất thiết lập Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers." #~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB." #~ msgid "Levels Tool: Adjust color levels" #~ msgstr "Công cụ chỉnh Mức: Chỉnh mức màu" #~ msgid "Import Levels" #~ msgstr "Mức nhập" #~ msgid "Export Levels" #~ msgstr "Mức xuất" #~ msgid "Pick black point" #~ msgstr "Chọn điểm đen" #~ msgid "Pick gray point" #~ msgstr "Chọn điểm xám" #~ msgid "Pick white point" #~ msgstr "Chọn điểm trắng" #~ msgid "Reset angle to zero" #~ msgstr "Đặt lại góc về không" #~ msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)" #~ msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)" #~ msgid "Fixed:" #~ msgstr "Cố định:" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Aspect ratio" #~ msgstr "Tỷ lệ co" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Width" #~ msgstr "Rộng" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Height" #~ msgstr "Cao" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Size" #~ msgstr "Kích thước" #~ msgid "Error while writing '%s': %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s" #~ msgid "" #~ "Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also " #~ "accepts CSS color names." #~ msgstr "" #~ "Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp " #~ "nhận các tên màu kiểu CSS." #~ msgid "Value:" #~ msgstr "Giá trị:" #~ msgid "Green:" #~ msgstr "Xanh lá cây:" #~ msgid "Blue:" #~ msgstr "Xanh dương:" #~ msgid "Hue:" #~ msgstr "Sắc màu:" #~ msgid "Sat.:" #~ msgstr "Bão hòa:" #~ msgid "Cyan:" #~ msgstr "X.lông mòng:" #~ msgid "Magenta:" #~ msgstr "Đỏ tươi:" #~ msgid "Yellow:" #~ msgstr "Vàng:" #~ msgid "Alpha:" #~ msgstr "Anfa" #~ msgid "Channel:" #~ msgstr "Kênh:" #~ msgid "Querying..." #~ msgstr "Truy vấn…" #~ msgid "Columns:" #~ msgstr "Cột:" #~ msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)" #~ msgstr "Hồ sơ màu ICC (*.icc, *.icm)" #~ msgid "Add settings to favorites" #~ msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu thích" #~ msgid "_Manage Settings..." #~ msgstr "_Quảng lý thiết lập…" #~ msgid "Add Settings to Favorites" #~ msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu-Thích" #~ msgid "" #~ "Foreground & background colors.\n" #~ "The black and white squares reset colors.\n" #~ "The arrows swap colors.\n" #~ "Click to open the color selection dialog." #~ msgstr "" #~ "Màu cận cảnh & nền.\n" #~ "Ô vuông đen trắng sẽ đặt lại màu.\n" #~ "Mũi tên nhỏ sẽ trao đổi màu.\n" #~ "Nhấp chuột để mở hộp thoại chọn màu." #~ msgid "English" #~ msgstr "Tiếng Anh" #~ msgctxt "color-frame-mode" #~ msgid "RGB" #~ msgstr "RGB" #~ msgid "Error saving XCF file: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s" #~ msgid "Equalize does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục." #~ msgid "Invert does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục." #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Zoom out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Zoom in" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgctxt "windows-action" #~ msgid "" #~ "When enabled GIMP is in a single-window mode. Far from completely " #~ "implemented!" #~ msgstr "Khi bật GIMP trong chế độ cửa sổ đơn. Chưa hoàn thiện!" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Brightness_Contrast" #~ msgstr "Độ tương phản-Độ sáng" #~ msgid "Hue_Saturation" #~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Perspective Clone does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Nhân bản phối cảnh không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "Blend does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Việc trộn không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục." #~ msgid "Colorize operates only on RGB color layers." #~ msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB." #~ msgid "Curves does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Đường cong không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "GEGL operations do not operate on indexed layers." #~ msgstr "Thao tác GEGL không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "_Operation:" #~ msgstr "_Thao tác:" #~ msgid "Operation Settings" #~ msgstr "Thiết lập thao tác" #~ msgid "Levels does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Mức không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgctxt "tool" #~ msgid "_Zoom" #~ msgstr "Thu _phóng" #~ msgid "Threshold does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục." #~ msgctxt "tool-preset-action" #~ msgid "_Delete Tool Preset" #~ msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước" #~ msgid "Opacity:" #~ msgstr "Độ mờ đục:" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_Save Options To" #~ msgstr "_Lưu tùy chọn vào" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_Restore Options From" #~ msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "Re_name Saved Options" #~ msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_Delete Saved Options" #~ msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_New Entry..." #~ msgstr "Mục _nhập mới…" #~ msgid "Save Tool Options" #~ msgstr "Lưu tùy chọn công cụ" #~ msgid "Enter a name for the saved options" #~ msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu." #~ msgid "Rename Saved Tool Options" #~ msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu" #~ msgid "Enter a new name for the saved options" #~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu." #~ msgid "" #~ "Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) " #~ "displays." #~ msgstr "" #~ "Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ " #~ "có 256 màu)." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number " #~ "of system colors allocated for GIMP." #~ msgstr "" #~ "Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này " #~ "đặt số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP." #, fuzzy #~ msgid "Brush Scale" #~ msgstr "Thư mục bút vẽ" #~ msgid "Rate:" #~ msgstr "Tỷ lệ:" #~ msgid "Threshold:" #~ msgstr "Ngưỡng:" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Flip" #~ msgstr "Lật" #~ msgid "Tilt:" #~ msgstr "Nghiêng:" #~ msgid "Brush:" #~ msgstr "Bút vẽ:" #, fuzzy #~ msgid "Scale:" #~ msgstr "Co dãn" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Perspective" #~ msgstr "Phối cảnh…" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Rotate" #~ msgstr "Xoay" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Scale" #~ msgstr "Co dãn" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Shear" #~ msgstr "Kéo cắt" #~ msgid "Font:" #~ msgstr "Phông chữ :" #~ msgid "Preview:" #~ msgstr "Xem thử:" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Outline" #~ msgstr "Phác thảo" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Grid" #~ msgstr "Lưới" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Image" #~ msgstr "Ảnh" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Image + Grid" #~ msgstr "Ảnh + Lưới" #~ msgid "Hardness:" #~ msgstr "Độ cứng:" #~ msgid "Aspect ratio:" #~ msgstr "Tỷ lệ hình thể:" #~ msgid "Spacing:" #~ msgstr "Khoảng cách:" #~ msgid "Message repeated %d times." #~ msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần." #~ msgid "Save options to..." #~ msgstr "Lưu các tùy chọn vào…" #~ msgid "Restore options from..." #~ msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ…" #~ msgid "Delete saved options..." #~ msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu…" #, fuzzy #~ msgid "Error saving tool options presets: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s" #~ msgid "Use a running GIMP only, never start a new one" #~ msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới." #~ msgid "Only check if GIMP is running, then quit" #~ msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát." #~ msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit" #~ msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát" #~ msgid "Start GIMP without showing the startup window" #~ msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy." #~ msgid "Could not connect to GIMP." #~ msgstr "Không thể kết nối tới GIMP." #~ msgid "Make sure that the Toolbox is visible!" #~ msgstr "* Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. *" #~ msgid "Couldn't start '%s': %s" #~ msgstr "Không thể khởi chạy “%s”: %s" #~ msgid "(This console window will close in ten seconds)\n" #~ msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n" #~ msgid "Colormap Editor" #~ msgstr "Bộ sửa bố trí màu" #~ msgid "New brush" #~ msgstr "Tạo một bút vẽ mới." #~ msgid "_Aspect" #~ msgstr "Khí_a cạnh" #~ msgid "Sample Merged" #~ msgstr "Mẫu đã trộn" #~ msgid "_Dialogs" #~ msgstr "Hộ_p thoại" #~ msgid "Create New Doc_k" #~ msgstr "Tạo N_eo mới" #~ msgid "_Layers, Channels & Paths" #~ msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn" #~ msgid "_Brushes, Patterns & Gradients" #~ msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc" #~ msgid "_Misc. Stuff" #~ msgstr "Thứ l_inh tinh" #~ msgid "T_ools" #~ msgstr "Côn_g cụ" #~ msgid "Remove dangling entries" #~ msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng" #~ msgid "Remove all entries from the document history?" #~ msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?" #~ msgid "Paste as New" #~ msgstr "Dán dạng mới" #~ msgid "Fill with P_attern" #~ msgstr "Tô bằng _mẫu" #~ msgid "Save error log" #~ msgstr "Lưu bản ghi lỗi" #~ msgid "Acq_uire" #~ msgstr "Lấ_y" #~ msgid "Save as _Template..." #~ msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu…" #~ msgid "Rescan font list" #~ msgstr "Quết lại danh sách các phông" #~ msgid "New gradient" #~ msgstr "Độ dốc mới" #~ msgid "Toolbox Menu" #~ msgstr "Trình đơn Hộp công cụ" #~ msgid "_Xtns" #~ msgstr "_Mở rộng" #~ msgid "Ma_p" #~ msgstr "Ánh _xạ" #~ msgid "Te_xt to Selection" #~ msgstr "Chữ tới _vùng chọn" #~ msgid "Cr_op Layer" #~ msgstr "_Xén lớp" #~ msgid "_Text to Selection" #~ msgstr "Chữ vào _vùng chọn" #~ msgid "Replace the selection with the text layer's outline" #~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp" #~ msgid "Add the text layer's outline to the current selection" #~ msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có" #~ msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection" #~ msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có" #~ msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection" #~ msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có" #~ msgid "Invalid width or height. Both must be positive." #~ msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương." #~ msgid "New pattern" #~ msgstr "Tạo một mẫu mới." #~ msgid "select|_All" #~ msgstr "Tất _cả" #~ msgid "select|_None" #~ msgstr "Khô_ng gì" #~ msgid "Edit the selected template" #~ msgstr "Sưa đổi biểu mẫu được chọn." #~ msgid "Reset Tool Options" #~ msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ" #~ msgid "R_aise Tool" #~ msgstr "Nân_g công cụ" #~ msgid "Ra_ise to Top" #~ msgstr "Nâng _lên trên" #~ msgid "L_ower Tool" #~ msgstr "_Hạ công cụ" #~ msgid "_Reset Order & Visibility" #~ msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị" #~ msgid "_Show in Toolbox" #~ msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ" #~ msgid "New path..." #~ msgstr "Đường dẫn mới…" #~ msgid "_New Path" #~ msgstr "Đườ_ng dẫn mới" #~ msgid "Stroke path..." #~ msgstr "Đường dẫn nét…" #~ msgid "Add" #~ msgstr "Thêm" #~ msgid "Fit Image _to Window" #~ msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ" #~ msgid "Saving '%s'\n" #~ msgstr "Đang lưu “%s”\n" #~ msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus." #~ msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn." #~ msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup." #~ msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy." #~ msgid "" #~ "When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be " #~ "transient to the active image window. Most window managers will keep the " #~ "dock windows above the image window then, but it may also have other " #~ "effects." #~ msgstr "" #~ "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với " #~ "cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các " #~ "cửa sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác." #~ msgid "" #~ "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP " #~ "can not create thumbnails if layer previews are disabled." #~ msgstr "" #~ "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú " #~ "rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt." #~ msgid "" #~ "The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your " #~ "window manager decorates and handles the toolbox window." #~ msgstr "" #~ "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác " #~ "động tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ." #~ msgid "" #~ "Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path " #~ "or the name of an executable to search for in the user's PATH. If the " #~ "command contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will " #~ "be appended to the command with a space separating the two." #~ msgstr "" #~ "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn " #~ "tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã " #~ "cấu hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa “%s” thì nó sẽ " #~ "được thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ " #~ "thêm vào lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều." #~ msgid "Solid" #~ msgstr "Đặc" #~ msgid "Remove floating selection" #~ msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi" #~ msgid "Reposition path" #~ msgstr "Định vị lại đường dẫn" #~ msgid "FS rigor" #~ msgstr "FS chặt chẽ" #~ msgid "FS relax" #~ msgstr "FS nới lỏng" #~ msgid "EEK: can't undo" #~ msgstr "EEK: không thể hủy bước" #~ msgid "command|Ellipse Select" #~ msgstr "Chọn hình bầu dục" #~ msgid "command|Fuzzy Select" #~ msgstr "Chọn mờ" #~ msgid "command|Select by Color" #~ msgstr "Chọn theo màu" #~ msgid "command|Bucket Fill" #~ msgstr "Tô màu cái xô" #~ msgid "command|Flip" #~ msgstr "Lật" #~ msgid "command|Rotate" #~ msgstr "Xoay" #~ msgid "Add Sample_Point" #~ msgstr "Thê_m điểm mẫu" #~ msgid "Channel is already on top." #~ msgstr "Kênh ở trên rồi." #~ msgid "Channel is already on the bottom." #~ msgstr "Kênh ở dưới rồi." #~ msgid "Path is already on top." #~ msgstr "Đường dẫn ở trên rồi." #~ msgid "Path is already on the bottom." #~ msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi." #~ msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image." #~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh." #~ msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel." #~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n" #~ "Does this file need converting from DOS?" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn “%s”:\n" #~ "thiếu phần đầu ma thuật.\n" #~ "Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?" #~ msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d." #~ msgstr "" #~ "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu Xanh lá cây (GREEN) " #~ "trong dòng %d." #~ msgid "plural|percent" #~ msgstr "phần trăm" #~ msgid "_Desaturate" #~ msgstr "_Giảm bão hòa" #~ msgid "dialog-title|Scale Image" #~ msgstr "Co dãn ảnh" #~ msgid "Manage Loadable Modules" #~ msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải" #~ msgid "Autoload" #~ msgstr "Tải tự động" #~ msgid "Module Path" #~ msgstr "Đường dẫn mô-đun:" #~ msgid "" #~ msgstr "" #~ msgid "On disk" #~ msgstr "Trên đĩa" #~ msgid "Load" #~ msgstr "Tải" #~ msgid "Unload" #~ msgstr "Gỡ tải" #~ msgid "Purpose:" #~ msgstr "Mục đích:" #~ msgid "Last error:" #~ msgstr "Lỗi cuối cùng:" #~ msgid "Save document _history on exit" #~ msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát" #~ msgid "Show menu _mnemonics (access keys)" #~ msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)" #~ msgid "_Web browser to use:" #~ msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:" #~ msgid "Hint for other _docks:" #~ msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:" #~ msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window" #~ msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động" #~ msgid "Show tip next time GIMP starts" #~ msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP" #~ msgid "Do_n't Save" #~ msgstr "Khô_ng lưu" #~ msgid "%d hour" #~ msgid_plural "%d hours" #~ msgstr[0] "%d giờ" #~ msgid "minute" #~ msgid_plural "%d minutes" #~ msgstr[0] "%d phút" #~ msgid "RGB-empty" #~ msgstr "RGB-rỗng" #~ msgid "grayscale-empty" #~ msgstr "cân bằng xám-rỗng" #~ msgid "grayscale" #~ msgstr "cân bằng xám" #~ msgid "Style of bevel around the statusbar text" #~ msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái." #~ msgid "Other..." #~ msgstr "Khác…" #~ msgid "Writing '%s'\n" #~ msgstr "Đang ghi “%s”\n" #~ msgid "Adding theme '%s' (%s)\n" #~ msgstr "Đang thêm sắc thái “%s” (%s)\n" #~ msgid "" #~ "PDB calling error for procedure '%s':\n" #~ "Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục “%s”:\n" #~ "đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)." #~ msgid "" #~ "PDB calling error for procedure '%s':\n" #~ "Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục “%s”:\n" #~ "đối số “%s” (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)." #~ msgid "" #~ "PDB calling error for procedure '%s':\n" #~ "Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to " #~ "'%s')" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục “%s”:\n" #~ "đối số “%s” (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n" #~ "(việc hợp lệ hóa đã thay đổi “%s” thành “%s”)" #~ msgid "Terminating plug-in: '%s'\n" #~ msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: “%s”.\n" #~ msgid "Querying plug-in: '%s'\n" #~ msgstr "Đang truy vấn bổ sung: “%s”\n" #~ msgid "Initializing plug-in: '%s'\n" #~ msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: “%s”\n" #~ msgid "Left justified" #~ msgstr "Canh trái" #~ msgid "Right justified" #~ msgstr "Canh phải" #~ msgid "Filled" #~ msgstr "Đã tô đầy" #~ msgid "(invalid UTF-8 string)" #~ msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)" #~ msgid "Alignment Tool" #~ msgstr "Công cụ canh lề" #~ msgid "Blend: Invalid for indexed images." #~ msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục." #~ msgid "Paint using Patterns or Image Regions" #~ msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh" #~ msgid "Adjust color balance" #~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu" #~ msgid "Con_volve" #~ msgstr "_Quấn lại" #~ msgid "Crop & Resize" #~ msgstr "Xén và Đổi cỡ" #~ msgid "Crop or Resize an image" #~ msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh" #~ msgid "_Crop & Resize" #~ msgstr "_Xén và Đổi cỡ" #~ msgid "Save Curves" #~ msgstr "Lưu cong" #~ msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted." #~ msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục." #~ msgid "Dodge or Burn strokes" #~ msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ" #~ msgid "Flip the layer or selection" #~ msgstr "Lật lớp hay vùng chọn." #~ msgid "command|Foreground Select" #~ msgstr "Chọn cảnh gần" #~ msgid "Select hand-drawn regions" #~ msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay" #~ msgid "command|Free Select" #~ msgstr "Chọn tự do" #~ msgid "Select contiguous regions" #~ msgstr "Chọn các vùng kề nhau" #~ msgid "Adjust hue and saturation" #~ msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hòa" #~ msgid "Quick Load" #~ msgstr "Tải nhanh" #~ msgid "Quick Save" #~ msgstr "Lưu nhanh" #~ msgid "Draw in ink" #~ msgstr "Vẽ bằng mực" #~ msgid "Select shapes from image" #~ msgstr "Chọn hình từ ảnh" #~ msgid "Load Levels" #~ msgstr "Tải mức" #~ msgid "Load levels settings from file" #~ msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin" #~ msgid "Save Levels" #~ msgstr "Lưu mức" #~ msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted." #~ msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục." #~ msgid "tool|_Zoom" #~ msgstr "Thu _phóng" #~ msgid "tool|Move" #~ msgstr "Chuyển" #~ msgid "Pressure sensitivity" #~ msgstr "Độ nhạy áp suất" #~ msgid "Paint hard edged pixels" #~ msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng" #~ msgid "command|Perspective" #~ msgstr "Phối cảnh" #~ msgid "Reduce image to a fixed number of colors" #~ msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định" #~ msgid "Make square" #~ msgstr "Làm vuông" #~ msgid "Rectangle Controls" #~ msgstr "Điều khiển chữ nhật" #~ msgid "Fix" #~ msgstr "Đặt" #~ msgid "Aspect" #~ msgstr "Khía cạnh" #~ msgid "1 " #~ msgstr "1 " #~ msgid "2 " #~ msgstr "2 " #~ msgid "Select a Rectangular part of an image" #~ msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh" #~ msgid "command|Scale" #~ msgstr "Co dãn" #~ msgid "command|Shear" #~ msgstr "Kéo cắt" #~ msgid "Smudge image" #~ msgstr "Nhòe ảnh" #~ msgid "" #~ "If available, hints from the font are used but you may prefer to always " #~ "use the automatic hinter" #~ msgstr "" #~ "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn " #~ "sử dụng bộ gợi ý tự động." #~ msgid "Force auto-hinter" #~ msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động" #~ msgid "Supersampling" #~ msgstr "Siêu lấy mẫu" #~ msgid "Clip result" #~ msgstr "Xén kết quả" #~ msgid "Transform selection" #~ msgstr "Chuyển dạng vùng chọn" #~ msgid "Transform path" #~ msgstr "Chuyển dạng đường dẫn" #~ msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear" #~ msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xóa." #~ msgid "Type a new accelerator" #~ msgstr "Gõ phím tắt mới" #~ msgid "Empty Channel" #~ msgstr "Kênh rỗng" #~ msgid "Configure Controller" #~ msgstr "Cấu hình bộ điều khiển" #~ msgid "Close all Tabs?" #~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?" #~ msgid "Close all Tabs" #~ msgstr "Đóng mọi thanh" #~ msgid "Close all tabs?" #~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?" #~ msgid "" #~ "This window has %d tab open. Closing the window will also close all its " #~ "tabs." #~ msgid_plural "" #~ "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its " #~ "tabs." #~ msgstr[0] "" #~ "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các " #~ "thanh của nó." #~ msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)" #~ msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)" #~ msgid "Could not find GIMP help browser." #~ msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP." #~ msgid "Use _web browser instead" #~ msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế" #~ msgid "Pixel dimensions:" #~ msgstr "Cỡ điểm ảnh:" #~ msgid "Empty Path" #~ msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng" #~ msgid "Portrait" #~ msgstr "Thẳng đứng" #~ msgid "Landscape" #~ msgstr "Nằm ngang"