From c8bae7493d2f2910b57f13ded012e86bdcfb0532 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Daniel Baumann Date: Sun, 7 Apr 2024 16:47:53 +0200 Subject: Adding upstream version 1:2.39.2. Signed-off-by: Daniel Baumann --- po/vi.po | 22164 +++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ 1 file changed, 22164 insertions(+) create mode 100644 po/vi.po (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..d673745 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,22164 @@ +# Vietnamese translation for GIT-CORE. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. +# This file is distributed under the same license as the git-core package. +# https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot +# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. +# Đoàn Trần Công Danh , 2020. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2022. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: git v2.37.0\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" +"POT-Creation-Date: 2022-06-21 20:20+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-06-25 08:37+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Language-Team-Website: \n" +"X-Generator: Gtranslator 42.0\n" + +#, c-format +msgid "Huh (%s)?" +msgstr "Hả (%s)?" + +msgid "could not read index" +msgstr "không thể đọc bảng mục lục" + +msgid "binary" +msgstr "nhị phân" + +msgid "nothing" +msgstr "không có gì" + +msgid "unchanged" +msgstr "không thay đổi" + +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#, c-format +msgid "could not stage '%s'" +msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" + +msgid "could not write index" +msgstr "không thể ghi bảng mục lục" + +#, c-format, perl-format +msgid "updated %d path\n" +msgid_plural "updated %d paths\n" +msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "note: %s is untracked now.\n" +msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" + +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +msgid "Revert" +msgstr "Hoàn nguyên" + +msgid "Could not parse HEAD^{tree}" +msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" + +#, c-format, perl-format +msgid "reverted %d path\n" +msgid_plural "reverted %d paths\n" +msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" + +#, c-format +msgid "No untracked files.\n" +msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" + +msgid "Add untracked" +msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" + +#, c-format, perl-format +msgid "added %d path\n" +msgid_plural "added %d paths\n" +msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" + +#, c-format +msgid "ignoring unmerged: %s" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" + +#, c-format +msgid "Only binary files changed.\n" +msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" + +#, c-format +msgid "No changes.\n" +msgstr "Không có thay đổi nào.\n" + +msgid "Patch update" +msgstr "Cập nhật miếng vá" + +msgid "Review diff" +msgstr "Xem xét lại diff" + +msgid "show paths with changes" +msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" + +msgid "add working tree state to the staged set of changes" +msgstr "" +"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " +"phóng" + +msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" +msgstr "" +"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " +"bản HEAD" + +msgid "pick hunks and update selectively" +msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" + +msgid "view diff between HEAD and index" +msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" + +msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" +msgstr "" +"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " +"được đưa lên bệ phóng" + +msgid "Prompt help:" +msgstr "Trợ giúp về nhắc:" + +msgid "select a single item" +msgstr "chọn một mục đơn" + +msgid "select a range of items" +msgstr "chọn một vùng các mục" + +msgid "select multiple ranges" +msgstr "chọn nhiều vùng" + +msgid "select item based on unique prefix" +msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" + +msgid "unselect specified items" +msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" + +msgid "choose all items" +msgstr "chọn tất cả các mục" + +msgid "(empty) finish selecting" +msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" + +msgid "select a numbered item" +msgstr "tùy chọn mục bằng số" + +msgid "(empty) select nothing" +msgstr "(để trống) không chọn gì" + +msgid "*** Commands ***" +msgstr "*** Lệnh ***" + +msgid "What now" +msgstr "Giờ thì sao" + +msgid "staged" +msgstr "đã đưa lên bệ phóng" + +msgid "unstaged" +msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" + +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +msgid "could not refresh index" +msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" + +#, c-format +msgid "Bye.\n" +msgstr "Tạm biệt.\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " +"staging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"để chuyển lên bệ phóng." + +msgid "" +"y - stage this hunk\n" +"n - do not stage this hunk\n" +"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" +"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" +"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " +"tin\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " +"stashing." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"để tạm cất." + +msgid "" +"y - stash this hunk\n" +"n - do not stash this hunk\n" +"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - tạm cất khúc này\n" +"n - đừng tạm cất khúc này\n" +"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " +"unstaging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"để bỏ ra khỏi bệ phóng." + +msgid "" +"y - unstage this hunk\n" +"n - do not unstage this hunk\n" +"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" +"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" +"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " +"lại\n" +"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " +"tập tin\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " +"applying." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"để áp dụng." + +msgid "" +"y - apply this hunk to index\n" +"n - do not apply this hunk to index\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" +"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " +"discarding." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"để loại bỏ." + +msgid "" +"y - discard this hunk from worktree\n" +"n - do not discard this hunk from worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"y - discard this hunk from index and worktree\n" +"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format, perl-format +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +msgid "" +"y - apply this hunk to index and worktree\n" +"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" + +msgid "" +"y - apply this hunk to worktree\n" +"n - do not apply this hunk to worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" +msgstr "" +"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" + +#, c-format +msgid "could not parse hunk header '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" + +#, c-format +msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" + +msgid "could not parse diff" +msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" + +msgid "could not parse colored diff" +msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" + +#, c-format +msgid "failed to run '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" + +msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" +msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" + +msgid "" +"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" +"between its input and output lines." +msgstr "" +"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" +"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." + +#, c-format +msgid "" +"expected context line #%d in\n" +"%.*s" +msgstr "" +"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" +"%.*s" + +#, c-format +msgid "" +"hunks do not overlap:\n" +"%.*s\n" +"\tdoes not end with:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"các khối không chồng đè lên nhau:\n" +"%.*s\n" +"\tkhông được kết thúc bằng:\n" +"%.*s" + +msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" +msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" + +#, c-format +msgid "" +"---\n" +"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" +"To remove '%c' lines, delete them.\n" +"Lines starting with %c will be removed.\n" +msgstr "" +"---\n" +"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n" +"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" +"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" + +#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. +msgid "" +"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" +"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" +"aborted and the hunk is left unchanged.\n" +msgstr "" +"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" +"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" +"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" + +msgid "could not parse hunk header" +msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" + +msgid "'git apply --cached' failed" +msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" + +#. #-#-#-#-# add-patch.c.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] +#. The program will only accept that input at this point. +#. Consider translating (saying "no" discards!) as +#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation +#. of the word "no" does not start with n. +#. +#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] +#. The program will only accept that input +#. at this point. +#. Consider translating (saying "no" discards!) as +#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation +#. of the word "no" does not start with n. +msgid "" +"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " +msgstr "" +"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " +"bỏ!) [y/n]? " + +msgid "The selected hunks do not apply to the index!" +msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" + +msgid "Apply them to the worktree anyway? " +msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " + +msgid "Nothing was applied.\n" +msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" + +msgid "" +"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" +"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" +"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" +"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" +"g - select a hunk to go to\n" +"/ - search for a hunk matching the given regex\n" +"s - split the current hunk into smaller hunks\n" +"e - manually edit the current hunk\n" +"? - print help\n" +msgstr "" +"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" +"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" +"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" +"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" +"g - chọn một khúc muốn tới\n" +"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" +"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" +"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" +"? - hiển thị trợ giúp\n" + +msgid "No previous hunk" +msgstr "Không có khúc kế trước" + +msgid "No next hunk" +msgstr "Không có khúc kế tiếp" + +msgid "No other hunks to goto" +msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" + +msgid "go to which hunk ( to see more)? " +msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " + +msgid "go to which hunk? " +msgstr "nhảy đến khúc nào? " + +#, c-format +msgid "Invalid number: '%s'" +msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" + +#, c-format +msgid "Sorry, only %d hunk available." +msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." +msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." + +msgid "No other hunks to search" +msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" + +msgid "search for regex? " +msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " + +#, c-format +msgid "Malformed search regexp %s: %s" +msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" + +msgid "No hunk matches the given pattern" +msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" + +msgid "Sorry, cannot split this hunk" +msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" + +#, c-format +msgid "Split into %d hunks." +msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." + +msgid "Sorry, cannot edit this hunk" +msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" + +msgid "'git apply' failed" +msgstr "“git apply” gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disable this message with \"git config advice.%s false\"" +msgstr "" +"\n" +"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" + +#, c-format +msgid "%shint: %.*s%s\n" +msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" + +msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " +"trộn." + +#, c-format +msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." +msgstr "" +"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +msgid "" +"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" +"as appropriate to mark resolution and make a commit." +msgstr "" +"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" +"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." + +msgid "Exiting because of an unresolved conflict." +msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." + +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +msgid "Please, commit your changes before merging." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." + +msgid "Exiting because of unfinished merge." +msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." + +msgid "Not possible to fast-forward, aborting." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." + +#, c-format +msgid "" +"The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n" +"outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n" +"updated in the index:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn " +"tại\n" +"bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n" +"cập nhật trong chỉ mục:\n" + +msgid "" +"If you intend to update such entries, try one of the following:\n" +"* Use the --sparse option.\n" +"* Disable or modify the sparsity rules." +msgstr "" +"Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n" +"* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" +"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt." + +#, c-format +msgid "" +"Note: switching to '%s'.\n" +"\n" +"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" +"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" +"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" +"\n" +"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" +"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" +"\n" +" git switch -c \n" +"\n" +"Or undo this operation with:\n" +"\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " +"false\n" +"\n" +msgstr "" +"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" +"\n" +"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" +"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" +"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" +"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" +"\n" +" git switch -c \n" +"\n" +"Hoàn lại thao tác này bằng:\n" +"\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" +"\n" + +msgid "cmdline ends with \\" +msgstr "cmdline kết thúc với \\" + +msgid "unclosed quote" +msgstr "chưa có dấu nháy đóng" + +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" + +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" + +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" + +#, c-format +msgid "'%s' outside a repository" +msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa" + +#, c-format +msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" +msgstr "" +"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " +"%s" + +#, c-format +msgid "regexec returned %d for input: %s" +msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" + +#, c-format +msgid "unable to find filename in patch at line %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" + +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" +msgstr "" +"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" + +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" + +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" + +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" + +#, c-format +msgid "invalid mode on line %d: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" + +#, c-format +msgid "inconsistent header lines %d and %d" +msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" + +#, c-format +msgid "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"component (line %d)" +msgid_plural "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"components (line %d)" +msgstr[0] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" + +#, c-format +msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" +msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" + +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +msgid "new file depends on old contents" +msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" + +msgid "deleted file still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" + +#, c-format +msgid "corrupt patch at line %d" +msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" + +#, c-format +msgid "new file %s depends on old contents" +msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#, c-format +msgid "deleted file %s still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" + +#, c-format +msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" +msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" + +#, c-format +msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" + +#, c-format +msgid "unrecognized binary patch at line %d" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" + +#, c-format +msgid "patch with only garbage at line %d" +msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" + +#, c-format +msgid "unable to read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "unable to open or read %s" +msgstr "không thể mở hay đọc %s" + +#, c-format +msgid "invalid start of line: '%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" + +#, c-format +msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." +msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." +msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." + +#, c-format +msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" +msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" + +#, c-format +msgid "" +"while searching for:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"%.*s" + +#, c-format +msgid "missing binary patch data for '%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" +msgstr "" +"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " +"“%s”" + +#, c-format +msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" +msgstr "" +"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " +"đủ" + +#, c-format +msgid "" +"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." +msgstr "" +"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." + +#, c-format +msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" +msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" + +#, c-format +msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" +msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" + +#, c-format +msgid "binary patch does not apply to '%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" + +#, c-format +msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +msgstr "" +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"%s)" + +#, c-format +msgid "patch failed: %s:%ld" +msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" + +#, c-format +msgid "cannot checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#, c-format +msgid "path %s has been renamed/deleted" +msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" + +#, c-format +msgid "%s: does not exist in index" +msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" + +#, c-format +msgid "%s: does not match index" +msgstr "%s: không khớp trong mục lục" + +msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." +msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." + +#, c-format +msgid "Performing three-way merge...\n" +msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" + +#, c-format +msgid "cannot read the current contents of '%s'" +msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" + +#, c-format +msgid "Failed to perform three-way merge...\n" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" + +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" + +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" + +#, c-format +msgid "Falling back to direct application...\n" +msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" + +msgid "removal patch leaves file contents" +msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" + +#, c-format +msgid "%s: wrong type" +msgstr "%s: sai kiểu" + +#, c-format +msgid "%s has type %o, expected %o" +msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" + +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#, c-format +msgid "%s: already exists in index" +msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" + +#, c-format +msgid "%s: already exists in working directory" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" + +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" + +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#, c-format +msgid "%s: patch does not apply" +msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" + +#, c-format +msgid "Checking patch %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" + +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" +msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" + +#, c-format +msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" +msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" + +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." +msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." + +#, c-format +msgid "could not add %s to temporary index" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" + +#, c-format +msgid "could not write temporary index to %s" +msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" + +#, c-format +msgid "unable to remove %s from index" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" + +#, c-format +msgid "corrupt patch for submodule %s" +msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" + +#, c-format +msgid "unable to stat newly created file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" + +#, c-format +msgid "unable to create backing store for newly created file %s" +msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" + +#, c-format +msgid "unable to add cache entry for %s" +msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" + +#, c-format +msgid "failed to write to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" + +#, c-format +msgid "closing file '%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to write file '%s' mode %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" + +#, c-format +msgid "Applied patch %s cleanly." +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." + +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#, c-format +msgid "Applying patch %%s with %d reject..." +msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" + +#, c-format +msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" +msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" + +#, c-format +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được “%s”" + +#, c-format +msgid "Hunk #%d applied cleanly." +msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." + +#, c-format +msgid "Rejected hunk #%d." +msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." + +#, c-format +msgid "Skipped patch '%s'." +msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." + +msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")" +msgstr "" +"Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" + +msgid "unable to read index file" +msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" + +#, c-format +msgid "can't open patch '%s': %s" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" + +#, c-format +msgid "squelched %d whitespace error" +msgid_plural "squelched %d whitespace errors" +msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" + +#, c-format +msgid "%d line adds whitespace errors." +msgid_plural "%d lines add whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." + +#, c-format +msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." +msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." + +msgid "Unable to write new index file" +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +msgid "don't apply changes matching the given path" +msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +msgid "apply changes matching the given path" +msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +msgid "num" +msgstr "số" + +msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" +msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" + +msgid "ignore additions made by the patch" +msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" + +msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" +msgstr "" +"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" + +msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +msgstr "" +"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" + +msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" +msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" + +msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" +msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" + +msgid "make sure the patch is applicable to the current index" +msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" + +msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" +msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" + +msgid "apply a patch without touching the working tree" +msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" +msgstr "" +"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" + +msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" +msgstr "" +"thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " +"hiện được" + +msgid "build a temporary index based on embedded index information" +msgstr "" +"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" + +msgid "paths are separated with NUL character" +msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" + +msgid "ensure at least lines of context match" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" + +msgid "action" +msgstr "hành động" + +msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" +msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" + +msgid "ignore changes in whitespace when finding context" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" + +msgid "apply the patch in reverse" +msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" + +msgid "don't expect at least one line of context" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" + +msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" +msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" + +msgid "allow overlapping hunks" +msgstr "cho phép chồng khối nhớ" + +msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +msgstr "" +"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" + +msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" +msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" + +msgid "root" +msgstr "gốc" + +msgid "prepend to all filenames" +msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" + +msgid "don't return error for empty patches" +msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng" + +#, c-format +msgid "cannot stream blob %s" +msgstr "không thể stream blob “%s”" + +#, c-format +msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" +msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" + +#, c-format +msgid "unable to start '%s' filter" +msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" + +msgid "unable to redirect descriptor" +msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" + +#, c-format +msgid "'%s' filter reported error" +msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" + +#, c-format +msgid "path is not valid UTF-8: %s" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" + +#, c-format +msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" +msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" + +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + +#, c-format +msgid "timestamp too large for this system: %" +msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" + +msgid "git archive [] [...]" +msgstr "git archive [] […]" + +msgid "" +"git archive --remote [--exec ] [] [...]" +msgstr "" +"git archive --remote [--exec ] [] […]" + +msgid "git archive --remote [--exec ] --list" +msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" + +#, c-format +msgid "cannot read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any files" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" + +#, c-format +msgid "no such ref: %.*s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" + +#, c-format +msgid "not a valid object name: %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#, c-format +msgid "not a tree object: %s" +msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" + +msgid "current working directory is untracked" +msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" + +#, c-format +msgid "File not found: %s" +msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" + +#, c-format +msgid "Not a regular file: %s" +msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" + +#, c-format +msgid "unclosed quote: '%s'" +msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'" + +#, c-format +msgid "missing colon: '%s'" +msgstr "thiếu dấu hai chấm: “%s”" + +#, c-format +msgid "empty file name: '%s'" +msgstr "tên tập tin trống rỗng: “%s”" + +msgid "fmt" +msgstr "định_dạng" + +msgid "archive format" +msgstr "định dạng lưu trữ" + +msgid "prefix" +msgstr "tiền_tố" + +msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" +msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" + +msgid "file" +msgstr "tập_tin" + +msgid "add untracked file to archive" +msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" + +msgid "path:content" +msgstr "đường dẫn:nội dung" + +msgid "write the archive to this file" +msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" + +msgid "read .gitattributes in working directory" +msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" + +msgid "report archived files on stderr" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" + +msgid "set compression level" +msgstr "đặt mức nén" + +msgid "list supported archive formats" +msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" + +msgid "repo" +msgstr "kho" + +msgid "retrieve the archive from remote repository " +msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" + +msgid "command" +msgstr "lệnh" + +msgid "path to the remote git-upload-archive command" +msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" + +msgid "Unexpected option --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" + +#, c-format +msgid "the option '%s' requires '%s'" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”" + +msgid "Unexpected option --output" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" + +#, c-format +msgid "Unknown archive format '%s'" +msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" + +#, c-format +msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" +msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" + +#, c-format +msgid "%.*s is not a valid attribute name" +msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" + +#, c-format +msgid "%s not allowed: %s:%d" +msgstr "%s không được phép: %s:%d" + +msgid "" +"Negative patterns are ignored in git attributes\n" +"Use '\\!' for literal leading exclamation." +msgstr "" +"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" +"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." + +#, c-format +msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" +msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" + +#, c-format +msgid "We cannot bisect more!\n" +msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" + +#, c-format +msgid "Not a valid commit name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" + +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is bad.\n" +"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" + +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is new.\n" +"The property has changed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là mới.\n" +"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" + +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is %s.\n" +"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là %s.\n" +"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" + +#, c-format +msgid "" +"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" +"git bisect cannot work properly in this case.\n" +"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" +msgstr "" +"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" + +#, c-format +msgid "" +"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" +"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" +"We continue anyway." +msgstr "" +"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " +"%s.\n" +"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." + +#, c-format +msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" +msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" + +#, c-format +msgid "a %s revision is needed" +msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" + +#, c-format +msgid "could not create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "could not read file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" + +msgid "reading bisect refs failed" +msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "%s was both %s and %s\n" +msgstr "%s là cả %s và %s\n" + +#, c-format +msgid "" +"No testable commit found.\n" +"Maybe you started with bad path arguments?\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" + +#, c-format +msgid "(roughly %d step)" +msgid_plural "(roughly %d steps)" +msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" + +#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d +#. steps)" translation. +#. +#, c-format +msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" +msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" +msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" + +msgid "--contents and --reverse do not blend well." +msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau." + +msgid "cannot use --contents with final commit object name" +msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" + +msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" +msgstr "" +"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" + +msgid "revision walk setup failed" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" + +msgid "" +"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" +msgstr "" +"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"tiên" + +#, c-format +msgid "no such path %s in %s" +msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot read blob %s for path %s" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" + +msgid "" +"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when " +"rebasing is requested" +msgstr "" +"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà " +"lệnh cải tổ được yêu cầu" + +#, c-format +msgid "not setting branch '%s' as its own upstream" +msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó" + +#, c-format +msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing." +msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase." + +#, c-format +msgid "branch '%s' set up to track '%s'." +msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”." + +#, c-format +msgid "branch '%s' set up to track:" +msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:" + +msgid "unable to write upstream branch configuration" +msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" + +msgid "" +"\n" +"After fixing the error cause you may try to fix up\n" +"the remote tracking information by invoking:" +msgstr "" +"\n" +"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:" + +#, c-format +msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" +msgstr "" +"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt" + +#, c-format +msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" +msgstr "" +"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào " +"được đặt" + +#, c-format +msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'" +msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'" + +#. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate +#. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll +#. probably want to swap the "%s" and leading " " space around. +#. +#. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output +#. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages +#. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space +#. around. +#. +#, c-format +msgid " %s\n" +msgstr " %s\n" + +#. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of +#. duplicate refspecs, composed above. +#. +#, c-format +msgid "" +"There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n" +"tracking ref '%s':\n" +"%s\n" +"This is typically a configuration error.\n" +"\n" +"To support setting up tracking branches, ensure that\n" +"different remotes' fetch refspecs map into different\n" +"tracking namespaces." +msgstr "" +"Có nhiều máy chủ những cái lấy ánh xạ refspecs tham chiếu theo\n" +"dõi máy chủ '%s':\n" +"%s\n" +"Đây thường là lỗi cấu hình.\n" +"\n" +"Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n" +"các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n" +"không gian tên theo dõi khác." + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid branch name" +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ" + +#, c-format +msgid "a branch named '%s' already exists" +msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch" +msgstr "" +"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"nhánh" + +#, c-format +msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" +msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" + +msgid "" +"\n" +"If you are planning on basing your work on an upstream\n" +"branch that already exists at the remote, you may need to\n" +"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" +"\n" +"If you are planning to push out a new local branch that\n" +"will track its remote counterpart, you may want to use\n" +"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" +"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" +"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" +"\n" +"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" +"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." + +#, c-format +msgid "not a valid object name: '%s'" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#, c-format +msgid "ambiguous object name: '%s'" +msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." + +#, c-format +msgid "not a valid branch point: '%s'" +msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”" + +#, c-format +msgid "submodule '%s': unable to find submodule" +msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tìm thấy mô-đun-con" + +#, c-format +msgid "" +"You may try updating the submodules using 'git checkout %s && git submodule " +"update --init'" +msgstr "" +"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout %s && " +"git submodule update --init'" + +#, c-format +msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'" +msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tạo nhánh “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' is already checked out at '%s'" +msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" + +#, c-format +msgid "HEAD of working tree %s is not updated" +msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" + +msgid "git add [] [--] ..." +msgstr "git add [] [--] …" + +#, c-format +msgid "cannot chmod %cx '%s'" +msgstr "không thể chmod %cx “%s”" + +#, c-format +msgid "unexpected diff status %c" +msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" + +msgid "updating files failed" +msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "remove '%s'\n" +msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" + +msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" +msgstr "" +"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" + +msgid "Could not read the index" +msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" + +msgid "Could not write patch" +msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" + +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#, c-format +msgid "Could not stat '%s'" +msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +msgid "Empty patch. Aborted." +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." + +#, c-format +msgid "Could not apply '%s'" +msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" + +msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" + +msgid "dry run" +msgstr "chạy thử" + +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +msgid "interactive picking" +msgstr "sửa bằng cách tương tác" + +msgid "select hunks interactively" +msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" + +msgid "edit current diff and apply" +msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" + +msgid "allow adding otherwise ignored files" +msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" + +msgid "update tracked files" +msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" + +msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" + +msgid "record only the fact that the path will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" + +msgid "add changes from all tracked and untracked files" +msgstr "" +"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " +"vết" + +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +msgid "don't add, only refresh the index" +msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" + +msgid "just skip files which cannot be added because of errors" +msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" + +msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" +msgstr "" +"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" + +msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" +msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”" + +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +msgid "warn when adding an embedded repository" +msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" + +#, c-format +msgid "" +"You've added another git repository inside your current repository.\n" +"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" +"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" +"If you meant to add a submodule, use:\n" +"\n" +"\tgit submodule add %s\n" +"\n" +"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" +"index with:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"See \"git help submodule\" for more information." +msgstr "" +"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" +"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" +"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" +"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" +"\n" +"\tgit submodule add %s\n" +"\n" +"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." + +#, c-format +msgid "adding embedded git repository: %s" +msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" + +msgid "" +"Use -f if you really want to add them.\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" +msgstr "" +"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" +"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" +"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" + +msgid "adding files failed" +msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" +msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" + +#, c-format +msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together" +msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau" + +#, c-format +msgid "Nothing specified, nothing added.\n" +msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" + +msgid "" +"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" +msgstr "" +"Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n" +"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" +"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" + +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#, c-format +msgid "bad action '%s' for '%s'" +msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" + +#, c-format +msgid "invalid value for '%s': '%s'" +msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'" + +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" + +#, c-format +msgid "could not parse %s" +msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" + +#, c-format +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" + +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#, c-format +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" + +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" + +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" + +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." + +#, c-format +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." + +#, c-format +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." + +#, c-format +msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"." +msgstr "" +"Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-" +"empty\"." + +#, c-format +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." + +msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." +msgstr "" +"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bị mất." + +#, c-format +msgid "missing author line in commit %s" +msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" + +#, c-format +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" + +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." + +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" + +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" + +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#, c-format +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." + +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#, c-format +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " + +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" + +#, c-format +msgid "Skipping: %.*s" +msgstr "Đang bỏ qua: %.*s" + +#, c-format +msgid "Creating an empty commit: %.*s" +msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s" + +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." + +#, c-format +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" + +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#, c-format +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" + +msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" + +msgid "No changes - recorded it as an empty commit." +msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng." + +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " +"such.\n" +"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" +"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"dấu chúng là thế.\n" +"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" +"\" cho nó." + +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." + +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" + +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#, c-format +msgid "failed to read '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau" + +msgid "git am [] [( | )...]" +msgstr "git am [] [(|)…]" + +msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" + +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" + +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" + +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" + +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" + +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" + +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" + +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" + +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" + +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" +msgstr "" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" + +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" + +msgid "pass it through git-mailinfo" +msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" + +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" + +msgid "n" +msgstr "n" + +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" + +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" + +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" + +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" + +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" + +msgid "restore the original branch and abort the patching operation" +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" + +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" + +msgid "show the patch being applied" +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" + +msgid "record the empty patch as an empty commit" +msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống" + +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" + +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" + +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" + +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" + +msgid "how to handle empty patches" +msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào" + +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" + +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#, c-format +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." + +#, c-format +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +msgid "interactive mode requires patches on the command line" +msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" + +msgid "git apply [] [...]" +msgstr "git apply [] […]" + +msgid "could not redirect output" +msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" + +msgid "git archive: Remote with no URL" +msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" + +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" + +#, c-format +msgid "git archive: NACK %s" +msgstr "git archive: NACK %s" + +msgid "git archive: protocol error" +msgstr "git archive: lỗi giao thức" + +msgid "git archive: expected a flush" +msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" + +msgid "git bisect--helper --bisect-reset []" +msgstr "git bisect--helper --bisect-reset []" + +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" +"=] [--no-checkout] [--first-parent] [ [...]] [--] " +"[...]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" +"=] [--no-checkout] [--first-parent] [ […]] [--] […]" + +msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" + +msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) […]" + +msgid "git bisect--helper --bisect-replay " +msgstr "git bisect--helper --bisect-replay " + +msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(|)...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(|)…]" + +msgid "git bisect--helper --bisect-run ..." +msgstr "git bisect--helper --bisect-run …" + +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" + +#, c-format +msgid "could not write to file '%s'" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' for reading" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid term" +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#, c-format +msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" + +#, c-format +msgid "can't change the meaning of the term '%s'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" + +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#, c-format +msgid "We are not bisecting.\n" +msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid commit" +msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" + +#, c-format +msgid "" +"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset '." +msgstr "" +"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset ”." + +#, c-format +msgid "Bad bisect_write argument: %s" +msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" + +#, c-format +msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" +msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" + +#, c-format +msgid "couldn't open the file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" + +#, c-format +msgid "" +"You need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." + +#, c-format +msgid "" +"You need to start by \"git bisect start\".\n" +"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." + +#, c-format +msgid "bisecting only with a %s commit" +msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +msgid "Are you sure [Y/n]? " +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " + +msgid "status: waiting for both good and bad commits\n" +msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n" + +#, c-format +msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n" +msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n" +msgstr[0] "" +"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao " +"tốt\n" + +msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n" +msgstr "" +"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n" + +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" + +#, c-format +msgid "" +"Your current terms are %s for the old state\n" +"and %s for the new state.\n" +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" +"và %s cho tình trạng mới.\n" + +#, c-format +msgid "" +"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." + +msgid "revision walk setup failed\n" +msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" + +#, c-format +msgid "could not open '%s' for appending" +msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" + +msgid "'' is not a valid term" +msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#, c-format +msgid "unrecognized option: '%s'" +msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" +msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" + +msgid "bad HEAD - I need a HEAD" +msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" + +#, c-format +msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start '." +msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset \"." + +msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" +msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" + +msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" +msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" + +#, c-format +msgid "invalid ref: '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" + +msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" +msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " +msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " + +msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" +msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" + +#, c-format +msgid "'git bisect %s' can take only one argument." +msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." + +#, c-format +msgid "Bad rev input: %s" +msgstr "Đầu vào rev sai: %s" + +#, c-format +msgid "Bad rev input (not a commit): %s" +msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s" + +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." + +#, c-format +msgid "'%s'?? what are you talking about?" +msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?" + +#, c-format +msgid "cannot read file '%s' for replaying" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại" + +#, c-format +msgid "running %s\n" +msgstr "đang chạy %s\n" + +msgid "bisect run failed: no command provided." +msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." + +#, c-format +msgid "unable to verify '%s' on good revision" +msgstr "không thể xác nhận “%s” trên điểm xét duyệt tốt" + +#, c-format +msgid "bogus exit code %d for good revision" +msgstr "mã thoát giả %d cho điểm xét duyệt tốt" + +#, c-format +msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128" +msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128" + +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +msgid "bisect run cannot continue any more" +msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" + +#, c-format +msgid "bisect run success" +msgstr "bisect chạy thành công" + +#, c-format +msgid "bisect found first bad commit" +msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên" + +#, c-format +msgid "" +"bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error " +"code %d" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với " +"mã lỗi %d" + +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +msgid "check whether bad or good terms exist" +msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" + +msgid "print out the bisect terms" +msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" + +msgid "start the bisect session" +msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" + +msgid "find the next bisection commit" +msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" + +msgid "mark the state of ref (or refs)" +msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" + +msgid "list the bisection steps so far" +msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" + +msgid "replay the bisection process from the given file" +msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" + +msgid "skip some commits for checkout" +msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" + +msgid "visualize the bisection" +msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước" + +msgid "use ... to automatically bisect" +msgstr "dùng … để bisect một cách tự động" + +msgid "no log for BISECT_WRITE" +msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" + +msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" +msgstr "" +"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" + +msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" +msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" + +msgid "--bisect-next requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" + +msgid "--bisect-log requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" + +msgid "no logfile given" +msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" + +msgid "git blame [] [] [] [--] " +msgstr "git blame [] [] [] [--] " + +msgid " are documented in git-rev-list(1)" +msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" + +#, c-format +msgid "expecting a color: %s" +msgstr "cần một màu: %s" + +msgid "must end with a color" +msgstr "phải kết thúc bằng một màu" + +#, c-format +msgid "cannot find revision %s to ignore" +msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" + +msgid "show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" + +msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" +msgstr "" +"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " +"off)" + +msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +msgid "show work cost statistics" +msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" + +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +msgid "show output score for blame entries" +msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”" + +msgid "show original filename (Default: auto)" +msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" + +msgid "show original linenumber (Default: off)" +msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" + +msgid "show in a format designed for machine consumption" +msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" + +msgid "show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" + +msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" + +msgid "show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" + +msgid "show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" + +msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" + +msgid "show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)" + +msgid "ignore whitespace differences" +msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" + +msgid "rev" +msgstr "rev" + +msgid "ignore when blaming" +msgstr "bỏ qua khi blame" + +msgid "ignore revisions from " +msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ " + +msgid "color redundant metadata from previous line differently" +msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" + +msgid "color lines by age" +msgstr "các dòng màu theo tuổi" + +msgid "spend extra cycles to find better match" +msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" + +msgid "use revisions from instead of calling git-rev-list" +msgstr "" +"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" + +msgid "use 's contents as the final image" +msgstr "sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" + +msgid "score" +msgstr "điểm số" + +msgid "find line copies within and across files" +msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" + +msgid "find line movements within and across files" +msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" + +msgid "range" +msgstr "vùng" + +msgid "process only line range , or function :" +msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>, hoặc tính năng :" + +msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" +msgstr "" +"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" + +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the +#. maximum display width for a relative timestamp in +#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 +#. months ago", which takes 22 places, is the longest +#. among various forms of relative timestamps, but +#. your language may need more or fewer display +#. columns. +#. +msgid "4 years, 11 months ago" +msgstr "4 năm, 11 tháng trước" + +#, c-format +msgid "file %s has only %lu line" +msgid_plural "file %s has only %lu lines" +msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" + +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +msgid "git branch [] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]" + +msgid "" +"git branch [] [-f] [--recurse-submodules] []" +msgstr "" +"git branch [] [-f] [--recurse-submodules] [<điểm-" +"đầu>]" + +msgid "git branch [] [-l] [...]" +msgstr "git branch [] [-l] [...]" + +msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." +msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" + +msgid "git branch [] (-m | -M) [] " +msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " + +msgid "git branch [] (-c | -C) [] " +msgstr "git branch [] (-c | -C) [] " + +msgid "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" + +msgid "git branch [] [-r | -a] [--format]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" + +#, c-format +msgid "" +"deleting branch '%s' that has been merged to\n" +" '%s', but not yet merged to HEAD." +msgstr "" +"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" +" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." + +#, c-format +msgid "" +"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" +" '%s', even though it is merged to HEAD." +msgstr "" +"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" +" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." + +#, c-format +msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"The branch '%s' is not fully merged.\n" +"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." +msgstr "" +"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" +"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." + +msgid "Update of config-file failed" +msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +msgid "cannot use -a with -d" +msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" + +msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" + +#, c-format +msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#, c-format +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." + +#, c-format +msgid "branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." + +#, c-format +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" + +#, c-format +msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" +msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" + +msgid "unable to parse format string" +msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" + +msgid "could not resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#, c-format +msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" +msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" + +#, c-format +msgid "Branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" + +#, c-format +msgid "Branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" + +msgid "cannot copy the current branch while not on any." +msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +msgid "cannot rename the current branch while not on any." +msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#, c-format +msgid "Invalid branch name: '%s'" +msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" + +msgid "Branch rename failed" +msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" + +msgid "Branch copy failed" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" + +#, c-format +msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" + +#, c-format +msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" +msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#, c-format +msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" +msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" + +msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "" +"Please edit the description for the branch\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +msgstr "" +"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" + +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" +msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" + +msgid "suppress informational messages" +msgstr "không xuất các thông tin" + +msgid "set branch tracking configuration" +msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh" + +msgid "do not use" +msgstr "không dùng" + +msgid "upstream" +msgstr "thượng nguồn" + +msgid "change the upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +msgid "unset the upstream info" +msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" + +msgid "use colored output" +msgstr "tô màu kết xuất" + +msgid "act on remote-tracking branches" +msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" + +msgid "print only branches that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +msgid "print only branches that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" + +msgid "Specific git-branch actions:" +msgstr "Hành động git-branch:" + +msgid "list both remote-tracking and local branches" +msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" + +msgid "delete fully merged branch" +msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" + +msgid "delete branch (even if not merged)" +msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" + +msgid "move/rename a branch and its reflog" +msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" + +msgid "move/rename a branch, even if target exists" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +msgid "copy a branch and its reflog" +msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" + +msgid "copy a branch, even if target exists" +msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +msgid "list branch names" +msgstr "liệt kê các tên nhánh" + +msgid "show current branch name" +msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" + +msgid "create the branch's reflog" +msgstr "tạo reflog của nhánh" + +msgid "edit the description for the branch" +msgstr "sửa mô tả cho nhánh" + +msgid "force creation, move/rename, deletion" +msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" + +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" + +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" + +msgid "list branches in columns" +msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" + +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +msgid "sorting and filtering are case insensitive" +msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" + +msgid "recurse through submodules" +msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" + +msgid "format to use for the output" +msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" + +msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." + +msgid "HEAD not found below refs/heads!" +msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" + +msgid "" +"branch with --recurse-submodules can only be used if submodule." +"propagateBranches is enabled" +msgstr "" +"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule." +"propagateBranches được kích hoạt" + +msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches" +msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh" + +msgid "branch name required" +msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" + +msgid "Cannot give description to detached HEAD" +msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" + +msgid "cannot edit description of more than one branch" +msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" + +#, c-format +msgid "No commit on branch '%s' yet." +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." + +#, c-format +msgid "No branch named '%s'." +msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." + +msgid "too many branches for a copy operation" +msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" + +msgid "too many arguments for a rename operation" +msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" + +msgid "too many arguments to set new upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" + +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " +"nào cả." + +#, c-format +msgid "no such branch '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" + +#, c-format +msgid "branch '%s' does not exist" +msgstr "chưa có nhánh “%s”" + +msgid "too many arguments to unset upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" + +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." +msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." + +#, c-format +msgid "Branch '%s' has no upstream information" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" + +msgid "" +"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" +"Did you mean to use: -a|-r --list ?" +msgstr "" +"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " +"nhánh.\n" +"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list ?" + +msgid "" +"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " +"'--set-upstream-to' instead." +msgstr "" +"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" +"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." + +msgid "git version:\n" +msgstr "phiên bản git:\n" + +#, c-format +msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" +msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n" + +msgid "compiler info: " +msgstr "thông tin trình biên dịch: " + +msgid "libc info: " +msgstr "thông tin libc: " + +msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" +msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" + +msgid "git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix ]" +msgstr "" +"git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix <định_dạng>]" + +msgid "" +"Thank you for filling out a Git bug report!\n" +"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" +"\n" +"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" +"\n" +"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" +"\n" +"What happened instead? (Actual behavior)\n" +"\n" +"What's different between what you expected and what actually happened?\n" +"\n" +"Anything else you want to add:\n" +"\n" +"Please review the rest of the bug report below.\n" +"You can delete any lines you don't wish to share.\n" +msgstr "" +"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" +"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" +"\n" +"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" +"\n" +"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" +"\n" +"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" +"\n" +"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" +"\n" +"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" +"\n" +"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" +"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" + +msgid "specify a destination for the bugreport file" +msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" + +msgid "specify a strftime format suffix for the filename" +msgstr "" +"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" + +#, c-format +msgid "could not create leading directories for '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" + +msgid "System Info" +msgstr "Thông tin hệ thống" + +msgid "Enabled Hooks" +msgstr "Các Móc đã được bật" + +#, c-format +msgid "unable to write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#, c-format +msgid "Created new report at '%s'.\n" +msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" + +msgid "git bundle create [] " +msgstr "git bundle create [] " + +msgid "git bundle verify [] " +msgstr "git bundle verify [] " + +msgid "git bundle list-heads [...]" +msgstr "git bundle list-heads […]" + +msgid "git bundle unbundle [...]" +msgstr "git bundle unbundle […]" + +msgid "do not show progress meter" +msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" + +msgid "show progress meter" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" + +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" + +msgid "specify bundle format version" +msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" + +msgid "Need a repository to create a bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." + +msgid "do not show bundle details" +msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" + +#, c-format +msgid "%s is okay\n" +msgstr "“%s” tốt\n" + +msgid "Need a repository to unbundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." + +msgid "Unbundling objects" +msgstr "Tháo rời các đối tượng" + +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + +#, c-format +msgid "cannot read object %s '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" + +msgid "flush is only for --buffer mode" +msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer" + +msgid "empty command in input" +msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào" + +#, c-format +msgid "whitespace before command: '%s'" +msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'" + +#, c-format +msgid "%s requires arguments" +msgstr "%s cần các tham số" + +#, c-format +msgid "%s takes no arguments" +msgstr "%s không nhận tham số" + +#, c-format +msgid "unknown command: '%s'" +msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'" + +msgid "only one batch option may be specified" +msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" + +msgid "git cat-file " +msgstr "git cat-file <đối tượng>" + +msgid "git cat-file (-e | -p) " +msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>" + +msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] " +msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>" + +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" +"objects]\n" +" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" +" [--textconv | --filters]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" +"objects]\n" +" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" +" [--textconv | --filters]" + +msgid "" +"git cat-file (--textconv | --filters)\n" +" [: | --path= ]" +msgstr "" +"git cat-file (--textconv | --filters)\n" +" [: | --path= ]" + +msgid "Check object existence or emit object contents" +msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng" + +msgid "check if exists" +msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không" + +msgid "pretty-print content" +msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc" + +msgid "Emit [broken] object attributes" +msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]" + +msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)" +msgstr "" +"hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', " +"'tag', ...)" + +msgid "show object size" +msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" + +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)" +msgstr "" +"Đã yêu cầu các đối tượng batch trên đầu vào tiêu chuẩn stdin (hoặc --batch-" +"all-objects)" + +msgid "show full or contents" +msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung hay " + +msgid "like --batch, but don't emit " +msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra " + +msgid "read commands from stdin" +msgstr "đọc các lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects" +msgstr "" +"với --batch[-check]: bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn stdin, batch mọi đối tượng đã " +"biết" + +msgid "Change or optimize batch output" +msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch" + +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +msgid "follow in-tree symlinks" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây" + +msgid "do not order objects before emitting them" +msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng" + +msgid "" +"Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with " +"batch)" +msgstr "" +"Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, " +"hoặc với batch)" + +msgid "run textconv on object's content" +msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" + +msgid "run filters on object's content" +msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng" + +msgid "blob|tree" +msgstr "blob|tree" + +msgid "use a for (--textconv | --filters); Not with 'batch'" +msgstr "" +"dùng một rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'" + +#, c-format +msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'" +msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'" + +msgid "path|tree-ish" +msgstr "path|tree-ish" + +#, c-format +msgid "'%s' requires a batch mode" +msgstr "“%s” cần một chế độ batch" + +#, c-format +msgid "'-%c' is incompatible with batch mode" +msgstr "'-%c' là xung khắc với chế độ batch" + +msgid "batch modes take no arguments" +msgstr "chế độ batch không nhận các đối số" + +#, c-format +msgid " required with '%s'" +msgstr "cần với '%s'" + +#, c-format +msgid " required with '-%c'" +msgstr "cần với '-%c'" + +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + +#, c-format +msgid "only two arguments allowed in mode, not %d" +msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ , không phải %d" + +msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" + +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" + +msgid "report all attributes set on file" +msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" + +msgid "use .gitattributes only from the index" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" + +msgid "read file names from stdin" +msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "terminate input and output records by a NUL character" +msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" + +msgid "suppress progress reporting" +msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" + +msgid "show non-matching input paths" +msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" + +msgid "ignore index when checking" +msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" + +msgid "cannot specify pathnames with --stdin" +msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" + +msgid "-z only makes sense with --stdin" +msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" + +msgid "no path specified" +msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" + +msgid "--quiet is only valid with a single pathname" +msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" + +msgid "cannot have both --quiet and --verbose" +msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" + +msgid "--non-matching is only valid with --verbose" +msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" + +msgid "git check-mailmap [] ..." +msgstr "git check-mailmap [] …" + +msgid "also read contacts from stdin" +msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#, c-format +msgid "unable to parse contact: %s" +msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" + +msgid "no contacts specified" +msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" + +msgid "git checkout--worker []" +msgstr "git checkout--worker []" + +msgid "string" +msgstr "chuỗi" + +msgid "when creating files, prepend " +msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " + +msgid "git checkout-index [] [--] [...]" +msgstr "git checkout-index [] [--] […]" + +msgid "stage should be between 1 and 3 or all" +msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" + +msgid "check out all files in the index" +msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" + +msgid "do not skip files with skip-worktree set" +msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt" + +msgid "force overwrite of existing files" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" + +msgid "no warning for existing files and files not in index" +msgstr "" +"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" + +msgid "don't checkout new files" +msgstr "không checkout các tập tin mới" + +msgid "update stat information in the index file" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" + +msgid "read list of paths from the standard input" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "write the content to temporary files" +msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" + +msgid "copy out the files from named stage" +msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" + +msgid "git checkout [] " +msgstr "git checkout [] " + +msgid "git checkout [] [] -- ..." +msgstr "git checkout [] [] -- …" + +msgid "git switch [] []" +msgstr "git switch [] []" + +msgid "git restore [] [--source=] ..." +msgstr "git restore [] [--source=] …" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have our version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have their version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have all necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" + +#, c-format +msgid "path '%s' does not have necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" + +#, c-format +msgid "path '%s': cannot merge" +msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" + +#, c-format +msgid "Unable to add merge result for '%s'" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" + +#, c-format +msgid "Recreated %d merge conflict" +msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" +msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" + +#, c-format +msgid "Updated %d path from %s" +msgid_plural "Updated %d paths from %s" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" + +#, c-format +msgid "Updated %d path from the index" +msgid_plural "Updated %d paths from the index" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with updating paths" +msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" + +#, c-format +msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." +msgstr "" +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." + +#, c-format +msgid "neither '%s' or '%s' is specified" +msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" +msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" +msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" + +#, c-format +msgid "path '%s' is unmerged" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" + +msgid "you need to resolve your current index first" +msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" + +#, c-format +msgid "" +"cannot continue with staged changes in the following files:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " +"sau:\n" +"%s" + +#, c-format +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" + +msgid "HEAD is now at" +msgstr "HEAD hiện giờ tại" + +msgid "unable to update HEAD" +msgstr "không thể cập nhật HEAD" + +#, c-format +msgid "Reset branch '%s'\n" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Already on '%s'\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Switched to a new branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" + +#, c-format +msgid "Switched to branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" + +#, c-format +msgid " ... and %d more.\n" +msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgid_plural "" +"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgstr[0] "" +"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " +"đến\n" +"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" + +#, c-format +msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" +msgid_plural "" +"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" + +msgid "internal error in revision walk" +msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" + +msgid "Previous HEAD position was" +msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" + +msgid "You are on a branch yet to be born" +msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" + +#, c-format +msgid "" +"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" +"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" +msgstr "" +"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" +"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" + +msgid "" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một một máy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." + +#, c-format +msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" +msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" + +msgid "only one reference expected" +msgstr "chỉ cần một tham chiếu" + +#, c-format +msgid "only one reference expected, %d given." +msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." + +#, c-format +msgid "invalid reference: %s" +msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "reference is not a tree: %s" +msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got tag '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#, c-format +msgid "a branch is expected, got commit '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +msgid "" +"If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --" +"detach." + +msgid "" +"cannot switch branch while merging\n" +"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" +"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch in the middle of an am session\n" +"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" +"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch while rebasing\n" +"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" +"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch while cherry-picking\n" +"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" +"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." + +msgid "" +"cannot switch branch while reverting\n" +"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" +"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +msgid "you are switching branch while bisecting" +msgstr "" +"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " +"bước" + +msgid "paths cannot be used with switching branches" +msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with switching branches" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with '%s'" +msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' cannot take " +msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" + +#, c-format +msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" + +msgid "missing branch or commit argument" +msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" + +msgid "perform a 3-way merge with the new branch" +msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" + +msgid "style" +msgstr "kiểu" + +msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)" + +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" + +msgid "force checkout (throw away local modifications)" +msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" + +msgid "new-branch" +msgstr "nhánh-mới" + +msgid "new unparented branch" +msgstr "nhánh không cha mới" + +msgid "update ignored files (default)" +msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" + +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +msgid "checkout our version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +msgid "checkout their version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" + +#, c-format +msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau" + +msgid "--track needs a branch name" +msgstr "--track cần tên một nhánh" + +#, c-format +msgid "missing branch name; try -%c" +msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" + +#, c-format +msgid "could not resolve %s" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +msgid "invalid path specification" +msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" +msgstr "" +"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"từ đó" + +#, c-format +msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" + +msgid "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" +"checking out of the index." +msgstr "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" +"checkout bảng mục lục (index)." + +msgid "you must specify path(s) to restore" +msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" + +msgid "branch" +msgstr "nhánh" + +msgid "create and checkout a new branch" +msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" + +msgid "create/reset and checkout a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" + +msgid "create reflog for new branch" +msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" + +msgid "second guess 'git checkout ' (default)" +msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout ” (mặc định)" + +msgid "use overlay mode (default)" +msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" + +msgid "create and switch to a new branch" +msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" + +msgid "create/reset and switch to a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" + +msgid "second guess 'git switch '" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch \"" + +msgid "throw away local modifications" +msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" + +msgid "which tree-ish to checkout from" +msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" + +msgid "restore the index" +msgstr "phục hồi bảng mục lục" + +msgid "restore the working tree (default)" +msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" + +msgid "ignore unmerged entries" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" + +msgid "use overlay mode" +msgstr "dùng chế độ che phủ" + +msgid "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." +msgstr "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] …" + +#, c-format +msgid "Removing %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" + +#, c-format +msgid "Would remove %s\n" +msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" + +#, c-format +msgid "Skipping repository %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" + +#, c-format +msgid "Would skip repository %s\n" +msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" + +#, c-format +msgid "failed to remove %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" + +#, c-format +msgid "could not lstat %s\n" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" + +msgid "Refusing to remove current working directory\n" +msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" + +msgid "Would refuse to remove current working directory\n" +msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" + +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a numbered item\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +" - (empty) select nothing\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục được đánh số\n" +"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" +" - (để trống) không chọn gì cả\n" + +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a single item\n" +"3-5 - select a range of items\n" +"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +"-... - unselect specified items\n" +"* - choose all items\n" +" - (empty) finish selecting\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục đơn\n" +"3-5 - chọn một vùng\n" +"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" +"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"* - chọn tất\n" +" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" + +#, c-format, perl-format +msgid "Huh (%s)?\n" +msgstr "Hả (%s)?\n" + +#, c-format +msgid "Input ignore patterns>> " +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " + +#, c-format +msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" +msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" + +msgid "Select items to delete" +msgstr "Chọn mục muốn xóa" + +#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is +#, c-format +msgid "Remove %s [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " + +msgid "" +"clean - start cleaning\n" +"filter by pattern - exclude items from deletion\n" +"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" +"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" +"quit - stop cleaning\n" +"help - this screen\n" +"? - help for prompt selection" +msgstr "" +"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" +"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" +"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" +"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" +"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" +"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" +"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" + +msgid "Would remove the following item:" +msgid_plural "Would remove the following items:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" + +msgid "No more files to clean, exiting." +msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." + +msgid "do not print names of files removed" +msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" + +msgid "force" +msgstr "ép buộc" + +msgid "interactive cleaning" +msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" + +msgid "remove whole directories" +msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" + +msgid "pattern" +msgstr "mẫu" + +msgid "add to ignore rules" +msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" + +msgid "remove ignored files, too" +msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" + +msgid "remove only ignored files" +msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" + +msgid "" +"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " +"clean" +msgstr "" +"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " +"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +msgid "" +"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " +"refusing to clean" +msgstr "" +"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " +"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +msgid "-x and -X cannot be used together" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" + +msgid "git clone [] [--] []" +msgstr "git clone [] [--] []" + +msgid "don't clone shallow repository" +msgstr "đừng nhân bản từ kho nông" + +msgid "don't create a checkout" +msgstr "không tạo một checkout" + +msgid "create a bare repository" +msgstr "tạo kho thuần" + +msgid "create a mirror repository (implies bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" + +msgid "to clone from a local repository" +msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" + +msgid "don't use local hardlinks, always copy" +msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" + +msgid "setup as shared repository" +msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" + +msgid "pathspec" +msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" + +msgid "initialize submodules in the clone" +msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" + +msgid "number of submodules cloned in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" + +msgid "template-directory" +msgstr "thư-mục-mẫu" + +msgid "directory from which templates will be used" +msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" + +msgid "reference repository" +msgstr "kho tham chiếu" + +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +msgid "name" +msgstr "tên" + +msgid "use instead of 'origin' to track upstream" +msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" + +msgid "checkout instead of the remote's HEAD" +msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" + +msgid "path to git-upload-pack on the remote" +msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" + +msgid "depth" +msgstr "độ-sâu" + +msgid "create a shallow clone of that depth" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" + +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +msgid "create a shallow clone since a specific time" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" + +msgid "revision" +msgstr "điểm xét duyệt" + +msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" + +msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" +msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" + +msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" +msgstr "" +"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " +"theo chúng nữa" + +msgid "any cloned submodules will be shallow" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" + +msgid "gitdir" +msgstr "gitdir" + +msgid "separate git dir from working tree" +msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" + +msgid "key=value" +msgstr "khóa=giá_trị" + +msgid "set config inside the new repository" +msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" + +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +msgid "use IPv4 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" + +msgid "use IPv6 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" + +msgid "apply partial clone filters to submodules" +msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con" + +msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" + +msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" +msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" + +#, c-format +msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" + +#, c-format +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" + +#, c-format +msgid "%s exists and is not a directory" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" + +#, c-format +msgid "failed to start iterator over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to create link '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "failed to copy file to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to iterate over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" + +#, c-format +msgid "done.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" + +msgid "" +"Clone succeeded, but checkout failed.\n" +"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" +"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" +msgstr "" +"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" +"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" +"và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n" + +#, c-format +msgid "Could not find remote branch %s to clone." +msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." + +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +msgid "failed to initialize sparse-checkout" +msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" + +msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" +msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" + +msgid "unable to checkout working tree" +msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" + +msgid "unable to write parameters to config file" +msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" + +msgid "cannot repack to clean up" +msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" + +msgid "cannot unlink temporary alternates file" +msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" + +msgid "Too many arguments." +msgstr "Có quá nhiều đối số." + +msgid "You must specify a repository to clone." +msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." + +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau" + +#, c-format +msgid "repository '%s' does not exist" +msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" + +#, c-format +msgid "depth %s is not a positive number" +msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" + +#, c-format +msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#, c-format +msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "" +"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#, c-format +msgid "working tree '%s' already exists." +msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." + +#, c-format +msgid "could not create leading directories of '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#, c-format +msgid "could not create work tree dir '%s'" +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" + +#, c-format +msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" + +#, c-format +msgid "Cloning into '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" + +msgid "" +"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" +"able" +msgstr "" +"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" +"if-able" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid remote name" +msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" + +msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +msgid "source repository is shallow, reject to clone." +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." + +msgid "source repository is shallow, ignoring --local" +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" + +msgid "--local is ignored" +msgstr "--local bị lờ đi" + +msgid "cannot clone from filtered bundle" +msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra" + +msgid "remote transport reported error" +msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi" + +#, c-format +msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" + +msgid "You appear to have cloned an empty repository." +msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." + +msgid "git column []" +msgstr "git column []" + +msgid "lookup config vars" +msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" + +msgid "layout to use" +msgstr "bố cục để dùng" + +msgid "maximum width" +msgstr "độ rộng tối đa" + +msgid "padding space on left border" +msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái" + +msgid "padding space on right border" +msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" + +msgid "padding space between columns" +msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" + +msgid "--command must be the first argument" +msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" + +msgid "" +"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--[no-]progress]" +msgstr "" +"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--" +"[no-]progress]" + +msgid "" +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append] [--" +"split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" +"paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " +msgstr "" +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append][--" +"split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" +"paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " + +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +msgid "the object directory to store the graph" +msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" + +msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" +msgstr "" +"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" + +#, c-format +msgid "Could not open commit-graph '%s'" +msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" + +#, c-format +msgid "unrecognized --split argument, %s" +msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" + +#, c-format +msgid "unexpected non-hex object ID: %s" +msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" + +#, c-format +msgid "invalid object: %s" +msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "option `%s' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +msgid "start walk at all refs" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" + +msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" +msgstr "" +"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " +"chuyển giao" + +msgid "start walk at commits listed by stdin" +msgstr "" +"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "include all commits already in the commit-graph file" +msgstr "" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" +"giao" + +msgid "enable computation for changed paths" +msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" + +msgid "allow writing an incremental commit-graph file" +msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" + +msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" +msgstr "" +"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " +"chia cắt không-cơ-sở" + +msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" +msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" + +msgid "only expire files older than a given date-time" +msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng đưa ra" + +msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute" +msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán" + +msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" +msgstr "" +"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" + +msgid "Collecting commits from input" +msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" + +#, c-format +msgid "unrecognized subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +msgid "" +"git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...] [(-F " +")...] " +msgstr "" +"git commit-tree [(-p )…] [-S[]] [(-m )…] [(-F )" +"…] " + +#, c-format +msgid "duplicate parent %s ignored" +msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" + +#, c-format +msgid "not a valid object name %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" + +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" + +msgid "parent" +msgstr "cha-mẹ" + +msgid "id of a parent commit object" +msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" + +msgid "message" +msgstr "chú thích" + +msgid "commit message" +msgstr "chú thích của lần chuyển giao" + +msgid "read commit log message from file" +msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" + +msgid "GPG sign commit" +msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" + +msgid "must give exactly one tree" +msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" + +msgid "git commit-tree: failed to read" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" + +msgid "git commit [] [--] ..." +msgstr "git commit [] [--] …" + +msgid "git status [] [--] ..." +msgstr "git status [] [--] …" + +msgid "" +"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" +"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" +"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" +msgstr "" +"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " +"làm như thế\n" +"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " +"--allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"\"git reset HEAD^\".\n" + +msgid "" +"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" +"If you wish to commit it anyway, use:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" +msgstr "" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " +"đột.\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" + +msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" + +msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" + +msgid "" +"and then use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"to resume cherry-picking the remaining commits.\n" +"If you wish to skip this commit, use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" +msgstr "" +"và sau đó dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" +"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" + +msgid "failed to unpack HEAD tree object" +msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" + +msgid "No paths with --include/--only does not make sense." +msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." + +msgid "unable to create temporary index" +msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" + +msgid "interactive add failed" +msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" + +msgid "unable to update temporary index" +msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" + +msgid "Failed to update main cache tree" +msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" + +msgid "unable to write new_index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" + +msgid "cannot do a partial commit during a merge." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." + +msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." + +msgid "cannot do a partial commit during a rebase." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." + +msgid "cannot read the index" +msgstr "không đọc được bảng mục lục" + +msgid "unable to write temporary index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" + +#, c-format +msgid "commit '%s' lacks author header" +msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" + +#, c-format +msgid "commit '%s' has malformed author line" +msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" + +msgid "malformed --author parameter" +msgstr "đối số cho --author bị dị hình" + +#, c-format +msgid "invalid date format: %s" +msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" + +msgid "" +"unable to select a comment character that is not used\n" +"in the current commit message" +msgstr "" +"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" +"trong phần ghi chú hiện tại" + +#, c-format +msgid "could not lookup commit %s" +msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" + +#, c-format +msgid "(reading log message from standard input)\n" +msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" + +msgid "could not read log from standard input" +msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#, c-format +msgid "could not read log file '%s'" +msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" + +#, c-format +msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau" + +msgid "could not read SQUASH_MSG" +msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" + +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" + +#, c-format +msgid "could not open '%s'" +msgstr "không thể mở “%s”" + +msgid "could not write commit template" +msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n" +"dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a merge.\n" +"If this is not correct, please run\n" +"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" +"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" +"và thử lại.\n" + +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" +"If this is not correct, please run\n" +"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" +"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" +"và thử lại.\n" + +#, c-format +msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" + +#, c-format +msgid "%sDate: %s" +msgstr "%sNgày tháng: %s" + +#, c-format +msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" + +msgid "Cannot read index" +msgstr "Không đọc được bảng mục lục" + +msgid "unable to pass trailers to --trailers" +msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" + +msgid "Error building trees" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#, c-format +msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" +msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" + +#, c-format +msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" +msgstr "" +"--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " +"tác giả nào sẵn có" + +#, c-format +msgid "Invalid ignored mode '%s'" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" + +#, c-format +msgid "Invalid untracked files mode '%s'" +msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" + +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”." + +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc " +"“reword”." + +#, c-format +msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together" +msgstr "" +"không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau" + +#, c-format +msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together" +msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau" + +msgid "You have nothing to amend." +msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." + +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." + +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " +"bổ”." + +msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." + +msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." +msgstr "" +"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." + +#, c-format +msgid "unknown option: --fixup=%s:%s" +msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" + +#, c-format +msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" +msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" + +msgid "show status concisely" +msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" + +msgid "show branch information" +msgstr "hiển thị thông tin nhánh" + +msgid "show stash information" +msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" + +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +msgid "machine-readable output" +msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" + +msgid "show status in long format (default)" +msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" + +msgid "terminate entries with NUL" +msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" + +msgid "mode" +msgstr "chế độ" + +msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " +"normal, no. (Mặc định: all)" + +msgid "" +"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " +"traditional)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " +"no. (Mặc định: traditional)" + +msgid "when" +msgstr "khi" + +msgid "" +"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " +"(Default: all)" +msgstr "" +"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " +"(Mặc định: all)" + +msgid "list untracked files in columns" +msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" + +msgid "do not detect renames" +msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" + +msgid "detect renames, optionally set similarity index" +msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" + +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" +msgstr "" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" + +msgid "suppress summary after successful commit" +msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" + +msgid "show diff in commit message template" +msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" + +msgid "Commit message options" +msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" + +msgid "read message from file" +msgstr "đọc chú thích từ tập tin" + +msgid "author" +msgstr "tác giả" + +msgid "override author for commit" +msgstr "ghi đè tác giả cho commit" + +msgid "date" +msgstr "ngày tháng" + +msgid "override date for commit" +msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" + +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +msgid "reuse and edit message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" + +msgid "reuse message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" + +#. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is, +#. and only translate . +#. +msgid "[(amend|reword):]commit" +msgstr "[(amend|reword):]commit" + +msgid "" +"use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit" +msgstr "" +"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần " +"chuyển giao đã chỉ ra" + +msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" +msgstr "" +"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " +"ra" + +msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" +msgstr "" +"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" + +msgid "trailer" +msgstr "bộ dò vết" + +msgid "add custom trailer(s)" +msgstr "thêm đuôi tự chọn" + +msgid "add a Signed-off-by trailer" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" + +msgid "use specified template file" +msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" + +msgid "force edit of commit" +msgstr "ép buộc sửa lần commit" + +msgid "include status in commit message template" +msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" + +msgid "Commit contents options" +msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" + +msgid "commit all changed files" +msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" + +msgid "add specified files to index for commit" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" + +msgid "interactively add files" +msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" + +msgid "interactively add changes" +msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" + +msgid "commit only specified files" +msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" + +msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" + +msgid "show what would be committed" +msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" + +msgid "amend previous commit" +msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" + +msgid "bypass post-rewrite hook" +msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" + +msgid "ok to record an empty change" +msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" + +msgid "ok to record a change with an empty message" +msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" + +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#, c-format +msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" +msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" + +msgid "could not read MERGE_MODE" +msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" + +#, c-format +msgid "could not read commit message: %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" + +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" +msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" + +#, c-format +msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" +msgstr "" +"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " +"(message).\n" + +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" +msgstr "" +"Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" + +msgid "" +"repository has been updated, but unable to write\n" +"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" +"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." +msgstr "" +"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" +"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" +"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." + +msgid "git config []" +msgstr "git config []" + +#, c-format +msgid "unrecognized --type argument, %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" + +msgid "only one type at a time" +msgstr "chỉ một kiểu một lần" + +msgid "Config file location" +msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" + +msgid "use global config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" + +msgid "use system config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" + +msgid "use repository config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" + +msgid "use per-worktree config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" + +msgid "use given config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" + +msgid "blob-id" +msgstr "blob-id" + +msgid "read config from given blob object" +msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" + +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +msgid "get value: name [value-pattern]" +msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]" + +msgid "get all values: key [value-pattern]" +msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]" + +msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]" +msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]" + +msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" +msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" + +msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]" +msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]" + +msgid "add a new variable: name value" +msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" + +msgid "remove a variable: name [value-pattern]" +msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]" + +msgid "remove all matches: name [value-pattern]" +msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]" + +msgid "rename section: old-name new-name" +msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" + +msgid "remove a section: name" +msgstr "gỡ bỏ phần: tên" + +msgid "list all" +msgstr "liệt kê tất" + +msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'" +msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”" + +msgid "open an editor" +msgstr "mở một trình biên soạn" + +msgid "find the color configured: slot [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" + +msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" + +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +msgid "type" +msgstr "kiểu" + +msgid "value is given this type" +msgstr "giá trị được đưa kiểu này" + +msgid "value is \"true\" or \"false\"" +msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" + +msgid "value is decimal number" +msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" + +msgid "value is --bool or --int" +msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" + +msgid "value is --bool or string" +msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi" + +msgid "value is a path (file or directory name)" +msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" + +msgid "value is an expiry date" +msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" + +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +msgid "terminate values with NUL byte" +msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" + +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +msgid "respect include directives on lookup" +msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" + +msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" +msgstr "" +"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " +"lệnh)" + +msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" +msgstr "" +"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " +"lệnh)" + +msgid "value" +msgstr "giá trị" + +msgid "with --get, use default value when missing entry" +msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" + +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" + +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" + +#, c-format +msgid "invalid key pattern: %s" +msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "invalid pattern: %s" +msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "failed to format default config value: %s" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" + +#, c-format +msgid "cannot parse color '%s'" +msgstr "không thể phân tích màu “%s”" + +msgid "unable to parse default color value" +msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" + +msgid "not in a git directory" +msgstr "không trong thư mục git" + +msgid "writing to stdin is not supported" +msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +msgid "writing config blobs is not supported" +msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" + +#, c-format +msgid "" +"# This is Git's per-user configuration file.\n" +"[user]\n" +"# Please adapt and uncomment the following lines:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" +msgstr "" +"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" +"[user]\n" +"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" + +msgid "only one config file at a time" +msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" + +msgid "--local can only be used inside a git repository" +msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +msgid "--blob can only be used inside a git repository" +msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +msgid "--worktree can only be used inside a git repository" +msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +msgid "$HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME" + +msgid "" +"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" +"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"section in \"git help worktree\" for details" +msgstr "" +"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" +"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" + +msgid "--get-color and variable type are incoherent" +msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" + +msgid "only one action at a time" +msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" + +msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" +msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" + +msgid "" +"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" +"list" +msgstr "" +"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" +"list" + +msgid "--default is only applicable to --get" +msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" + +msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'" +msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”" + +#, c-format +msgid "unable to read config file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" + +msgid "error processing config file(s)" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" + +msgid "editing stdin is not supported" +msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +msgid "editing blobs is not supported" +msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" + +#, c-format +msgid "cannot create configuration file %s" +msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"cannot overwrite multiple values with a single value\n" +" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." +msgstr "" +"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" +" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." + +#, c-format +msgid "no such section: %s" +msgstr "không có đoạn: %s" + +msgid "print sizes in human readable format" +msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" + +#, c-format +msgid "" +"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" +"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" +msgstr "" +"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" + +msgid "print debugging messages to stderr" +msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" + +msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" +msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" + +msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support" +msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" + +#, c-format +msgid "unable to get credential storage lock in %d ms" +msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms" + +msgid "git describe [] [...]" +msgstr "git describe [] *" + +msgid "git describe [] --dirty" +msgstr "git describe [] --dirty" + +msgid "head" +msgstr "phía trước" + +msgid "lightweight" +msgstr "hạng nhẹ" + +msgid "annotated" +msgstr "có diễn giải" + +#, c-format +msgid "annotated tag %s not available" +msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" + +#, c-format +msgid "tag '%s' is externally known as '%s'" +msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”" + +#, c-format +msgid "no tag exactly matches '%s'" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" + +#, c-format +msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" +msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" + +#, c-format +msgid "finished search at %s\n" +msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" + +#, c-format +msgid "" +"No annotated tags can describe '%s'.\n" +"However, there were unannotated tags: try --tags." +msgstr "" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" +"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." + +#, c-format +msgid "" +"No tags can describe '%s'.\n" +"Try --always, or create some tags." +msgstr "" +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." + +#, c-format +msgid "traversed %lu commits\n" +msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" + +#, c-format +msgid "" +"more than %i tags found; listed %i most recent\n" +"gave up search at %s\n" +msgstr "" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" + +#, c-format +msgid "describe %s\n" +msgstr "mô tả %s\n" + +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#, c-format +msgid "%s is neither a commit nor blob" +msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" + +msgid "find the tag that comes after the commit" +msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" + +msgid "debug search strategy on stderr" +msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" + +msgid "use any ref" +msgstr "dùng ref bất kỳ" + +msgid "use any tag, even unannotated" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" + +msgid "always use long format" +msgstr "luôn dùng định dạng dài" + +msgid "only follow first parent" +msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" + +msgid "only output exact matches" +msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" + +msgid "consider most recent tags (default: 10)" +msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" + +msgid "only consider tags matching " +msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " + +msgid "do not consider tags matching " +msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " + +msgid "show abbreviated commit object as fallback" +msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" + +msgid "mark" +msgstr "dấu" + +msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" +msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" + +msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" +msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" + +msgid "No names found, cannot describe anything." +msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." + +#, c-format +msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together" +msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau" + +msgid "--merge-base only works with two commits" +msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" + +#, c-format +msgid "'%s': not a regular file or symlink" +msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" + +#, c-format +msgid "invalid option: %s" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" + +#, c-format +msgid "%s...%s: no merge base" +msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" + +msgid "Not a git repository" +msgstr "Không phải là kho git" + +#, c-format +msgid "invalid object '%s' given." +msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." + +#, c-format +msgid "more than two blobs given: '%s'" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" + +#, c-format +msgid "unhandled object '%s' given." +msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." + +#, c-format +msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" +msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" + +msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" +msgstr "" +"git difftool [] [ []] [--] …]" + +#, c-format +msgid "could not read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "could not read symlink file %s" +msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" + +#, c-format +msgid "could not read object %s for symlink %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" + +msgid "" +"combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')." +msgstr "" +"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." + +#, c-format +msgid "both files modified: '%s' and '%s'." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." + +msgid "working tree file has been left." +msgstr "cây làm việc ở bên trái." + +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#, c-format +msgid "temporary files exist in '%s'." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." + +msgid "you may want to cleanup or recover these." +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." + +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + +msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" +msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" + +msgid "perform a full-directory diff" +msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" + +msgid "do not prompt before launching a diff tool" +msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" + +msgid "use symlinks in dir-diff mode" +msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" + +msgid "tool" +msgstr "công cụ" + +msgid "use the specified diff tool" +msgstr "dùng công cụ diff đã cho" + +msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" + +msgid "" +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit " +"code" +msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không" + +msgid "specify a custom command for viewing diffs" +msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" + +msgid "passed to `diff`" +msgstr "chuyển cho “diff”" + +msgid "difftool requires worktree or --no-index" +msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" + +msgid "no given for --tool=" +msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" + +msgid "no given for --extcmd=" +msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" + +msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] " +msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] " + +msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" +msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về" + +msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" +msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" + +#, c-format +msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" +msgstr "" +"tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“" + +#, c-format +msgid "" +"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" +"%s`" +msgstr "" +"tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--" +"type=ulong“, không phải “%s“" + +msgid "git fast-export []" +msgstr "git fast-export []" + +msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." +msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." + +msgid "--anonymize-map token cannot be empty" +msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" + +msgid "show progress after objects" +msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" + +msgid "select handling of signed tags" +msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" + +msgid "select handling of tags that tag filtered objects" +msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" + +msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" +msgstr "" +"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" + +msgid "dump marks to this file" +msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin" + +msgid "import marks from this file" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" + +msgid "import marks from this file if it exists" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" + +msgid "fake a tagger when tags lack one" +msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" + +msgid "output full tree for each commit" +msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" + +msgid "use the done feature to terminate the stream" +msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" + +msgid "skip output of blob data" +msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" + +msgid "refspec" +msgstr "refspec" + +msgid "apply refspec to exported refs" +msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất" + +msgid "anonymize output" +msgstr "kết xuất anonymize" + +msgid "from:to" +msgstr "từ:đến" + +msgid "convert to in anonymized output" +msgstr "chuyển đổi sang đầu ra ẩn danh" + +msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id" +msgstr "" +"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id " +"đối tượng" + +msgid "show original object ids of blobs/commits" +msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" + +msgid "label tags with mark ids" +msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" + +#, c-format +msgid "Missing from marks for submodule '%s'" +msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" + +#, c-format +msgid "Missing to marks for submodule '%s'" +msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" + +#, c-format +msgid "Expected 'mark' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s" + +#, c-format +msgid "Expected 'to' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s" + +msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" +msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" + +#, c-format +msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" +msgstr "" +"tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" + +#, c-format +msgid "Lockfile created but not reported: %s" +msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" + +msgid "git fetch [] [ [...]]" +msgstr "git fetch [] [ […]]" + +msgid "git fetch [] " +msgstr "git fetch [] [" + +msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" +msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" + +msgid "git fetch --all []" +msgstr "git fetch --all []" + +msgid "fetch.parallel cannot be negative" +msgstr "fetch.parallel không thể âm" + +msgid "fetch from all remotes" +msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" + +msgid "set upstream for git pull/fetch" +msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" + +msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" +msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" + +msgid "use atomic transaction to update references" +msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +msgid "path to upload pack on remote end" +msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" + +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" + +msgid "fetch from multiple remotes" +msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" + +msgid "fetch all tags and associated objects" +msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" +msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" + +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" +msgstr "" +"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" + +msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" +msgstr "" +"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " +"nữa" + +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +msgid "on-demand" +msgstr "khi-cần" + +msgid "control recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" + +msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" +msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" + +msgid "keep downloaded pack" +msgstr "giữ lại gói đã tải về" + +msgid "allow updating of HEAD ref" +msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" + +msgid "deepen history of shallow clone" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" + +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +msgid "convert to a complete repository" +msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" + +msgid "re-fetch without negotiating common commits" +msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung" + +msgid "prepend this to submodule path output" +msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" + +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" + +msgid "accept refs that update .git/shallow" +msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" + +msgid "refmap" +msgstr "refmap" + +msgid "specify fetch refmap" +msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" + +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "" +"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" +msgstr "" +"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" + +msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" +msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" + +msgid "check for forced-updates on all updated branches" +msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" + +msgid "write the commit-graph after fetching" +msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" + +msgid "accept refspecs from stdin" +msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "couldn't find remote ref HEAD" +msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ" + +#, c-format +msgid "object %s not found" +msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" + +msgid "[up to date]" +msgstr "[đã cập nhật]" + +msgid "[rejected]" +msgstr "[Bị từ chối]" + +msgid "can't fetch in current branch" +msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" + +msgid "checked out in another worktree" +msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác" + +msgid "[tag update]" +msgstr "[cập nhật thẻ]" + +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" + +msgid "would clobber existing tag" +msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" + +msgid "[new tag]" +msgstr "[thẻ mới]" + +msgid "[new branch]" +msgstr "[nhánh mới]" + +msgid "[new ref]" +msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" + +msgid "forced update" +msgstr "cưỡng bức cập nhật" + +msgid "non-fast-forward" +msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" + +#, c-format +msgid "cannot open '%s'" +msgstr "không mở được “%s”" + +msgid "" +"fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" +"but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n" +"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'" +msgstr "" +"việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" +"nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" +"“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." + +#, c-format +msgid "" +"it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n" +"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" +"to avoid this check\n" +msgstr "" +"việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n" +"“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates " +"false”\n" +"để tránh kiểm tra này\n" + +#, c-format +msgid "%s did not send all necessary objects\n" +msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" + +#, c-format +msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" + +#, c-format +msgid "From %.*s\n" +msgstr "Từ %.*s\n" + +#, c-format +msgid "" +"some local refs could not be updated; try running\n" +" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" +msgstr "" +"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" +" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" + +#, c-format +msgid " (%s will become dangling)" +msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#, c-format +msgid " (%s has become dangling)" +msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" + +msgid "[deleted]" +msgstr "[đã xóa]" + +msgid "(none)" +msgstr "(không)" + +#, c-format +msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#, c-format +msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" +msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" + +#, c-format +msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n" +msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" + +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#, c-format +msgid "the object %s does not exist" +msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại" + +msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" +msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" + +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to " +"any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ " +"đến nhánh nào cả." + +msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" +msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" + +msgid "not setting upstream for a remote tag" +msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" + +msgid "unknown branch type" +msgstr "không hiểu kiểu nhánh" + +msgid "" +"no source branch found;\n" +"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option" +msgstr "" +"không tìm thấy nhánh nguồn.\n" +"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream" + +#, c-format +msgid "Fetching %s\n" +msgstr "Đang lấy “%s” về\n" + +#, c-format +msgid "could not fetch %s" +msgstr "không thể lấy “%s” về" + +#, c-format +msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" +msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" + +msgid "" +"no remote repository specified; please specify either a URL or a\n" +"remote name from which new revisions should be fetched" +msgstr "" +"chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" +"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)" + +msgid "you need to specify a tag name" +msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ" + +msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*" +msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn" + +msgid "negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" +msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" + +msgid "fetch --all does not take a repository argument" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" + +msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" + +#, c-format +msgid "no such remote or remote group: %s" +msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" + +msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense" +msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý" + +msgid "must supply remote when using --negotiate-only" +msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only" + +msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting" +msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát" + +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialclone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialclone" + +msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + +msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + +msgid "" +"git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" +msgstr "" +"git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" + +msgid "populate log with at most entries from shortlog" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" + +msgid "alias for --log (deprecated)" +msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" + +msgid "text" +msgstr "văn bản" + +msgid "use as start of message" +msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" + +msgid "use instead of the real target branch" +msgstr "dùng thay cho nhánh đích thật" + +msgid "file to read from" +msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" + +msgid "git for-each-ref [] []" +msgstr "git for-each-ref [] []" + +msgid "git for-each-ref [--points-at ]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +msgid "git for-each-ref [--merged []] [--no-merged []]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--merged []] [--no-merged []]" + +msgid "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" + +msgid "quote placeholders suitably for shells" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" + +msgid "quote placeholders suitably for perl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" + +msgid "quote placeholders suitably for python" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" + +msgid "quote placeholders suitably for Tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" + +msgid "show only matched refs" +msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" + +msgid "respect format colors" +msgstr "các màu định dạng lưu tâm" + +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" + +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" + +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" + +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" + +msgid "print only refs which don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" + +msgid "git for-each-repo --config= " +msgstr "git for-each-repo --config= " + +msgid "config" +msgstr "config" + +msgid "config key storing a list of repository paths" +msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" + +msgid "missing --config=" +msgstr "thiếu --config=" + +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" + +#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: +#, c-format +msgid "error in %s %s: %s" +msgstr "lỗi trong %s %s: %s" + +#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: +#, c-format +msgid "warning in %s %s: %s" +msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" + +#, c-format +msgid "broken link from %7s %s" +msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" + +msgid "wrong object type in link" +msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" + +#, c-format +msgid "" +"broken link from %7s %s\n" +" to %7s %s" +msgstr "" +"liên kết gãy từ %7s %s \n" +" tới %7s %s" + +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#, c-format +msgid "missing %s %s" +msgstr "thiếu %s %s" + +#, c-format +msgid "unreachable %s %s" +msgstr "không tiếp cận được %s %s" + +#, c-format +msgid "dangling %s %s" +msgstr "dangling %s %s" + +msgid "could not create lost-found" +msgstr "không thể tạo lost-found" + +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#, c-format +msgid "could not finish '%s'" +msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#, c-format +msgid "Checking %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s" + +#, c-format +msgid "Checking connectivity (%d objects)" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" + +#, c-format +msgid "Checking %s %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s %s" + +msgid "broken links" +msgstr "các liên kết bị gẫy" + +#, c-format +msgid "root %s" +msgstr "gốc %s" + +#, c-format +msgid "tagged %s %s (%s) in %s" +msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" + +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing" +msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" + +#, c-format +msgid "%s: invalid reflog entry %s" +msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" + +#, c-format +msgid "Checking reflog %s->%s" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" + +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" + +#, c-format +msgid "%s: not a commit" +msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" + +msgid "notice: No default references" +msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" + +#, c-format +msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s" +msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s" + +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing: %s" +msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" + +#, c-format +msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s" +msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s" + +#, c-format +msgid "%s: object could not be parsed: %s" +msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" + +#, c-format +msgid "bad sha1 file: %s" +msgstr "tập tin sha1 sai: %s" + +msgid "Checking object directory" +msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" + +msgid "Checking object directories" +msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" + +#, c-format +msgid "Checking %s link" +msgstr "Đang lấy liên kết %s" + +#, c-format +msgid "invalid %s" +msgstr "%s không hợp lệ" + +#, c-format +msgid "%s points to something strange (%s)" +msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" + +#, c-format +msgid "%s: detached HEAD points at nothing" +msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" + +#, c-format +msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" +msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" + +msgid "Checking cache tree" +msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" + +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" + +msgid "non-tree in cache-tree" +msgstr "non-tree trong cache-tree" + +msgid "git fsck [] [...]" +msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" + +msgid "show unreachable objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" + +msgid "show dangling objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" + +msgid "report tags" +msgstr "báo cáo các thẻ" + +msgid "report root nodes" +msgstr "báo cáo node gốc" + +msgid "make index objects head nodes" +msgstr "tạo “index objects head nodes”" + +msgid "make reflogs head nodes (default)" +msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" + +msgid "also consider packs and alternate objects" +msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" + +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +msgid "enable more strict checking" +msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" + +msgid "write dangling objects in .git/lost-found" +msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" + +msgid "show progress" +msgstr "hiển thị quá trình" + +msgid "show verbose names for reachable objects" +msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" + +msgid "Checking objects" +msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" + +#, c-format +msgid "%s: object missing" +msgstr "%s: thiếu đối tượng" + +#, c-format +msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" +msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" + +msgid "git fsmonitor--daemon start []" +msgstr "git fsmonitor--daemon start []" + +msgid "git fsmonitor--daemon run []" +msgstr "git fsmonitor--daemon run []" + +msgid "git fsmonitor--daemon stop" +msgstr "git fsmonitor--daemon stop" + +msgid "git fsmonitor--daemon status" +msgstr "git fsmonitor--daemon status" + +#, c-format +msgid "value of '%s' out of range: %d" +msgstr "siá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d" + +#, c-format +msgid "value of '%s' not bool or int: %d" +msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d" + +#, c-format +msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n" +msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n" + +#, c-format +msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n" +msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n" + +#, c-format +msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'" +msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie “%s”" + +#, c-format +msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" +msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" + +#, c-format +msgid "could not start IPC thread pool on '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy bể tiến trình IPC trêm “%s”" + +msgid "could not start fsmonitor listener thread" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình lắng nghe fsmonitor" + +msgid "could not start fsmonitor health thread" +msgstr "" +"không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình theo dõi sức khỏe fsmonitor" + +msgid "could not initialize listener thread" +msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình lắng nghe" + +msgid "could not initialize health thread" +msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình sức " + +#, c-format +msgid "could not cd home '%s'" +msgstr "không thể chuyển đến thư mục cá nhân “%s”" + +#, c-format +msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'" +msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'" + +#, c-format +msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n" +msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n" + +#, c-format +msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n" +msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong “%s”\n" + +msgid "daemon failed to start" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm" + +msgid "daemon not online yet" +msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến" + +msgid "daemon terminated" +msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng" + +msgid "detach from console" +msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển" + +msgid "use ipc worker threads" +msgstr "dùng tuyến trình làm việc ipc" + +msgid "max seconds to wait for background daemon startup" +msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền" + +#, c-format +msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)" +msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)" + +#, c-format +msgid "Unhandled subcommand '%s'" +msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'" + +msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform" +msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này" + +msgid "git gc []" +msgstr "git gc []" + +#, c-format +msgid "Failed to fstat %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" + +#, c-format +msgid "failed to parse '%s' value '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +msgid "prune unreferenced objects" +msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" + +msgid "pack unreferenced objects separately" +msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu" + +msgid "be more thorough (increased runtime)" +msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" + +msgid "enable auto-gc mode" +msgstr "bật chế độ auto-gc" + +msgid "force running gc even if there may be another gc running" +msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" + +msgid "repack all other packs except the largest pack" +msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" + +#, c-format +msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logExpiry %s" + +#, c-format +msgid "failed to parse prune expiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" + +#, c-format +msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" +msgstr "" +"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " +"việc.\n" + +#, c-format +msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" +msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" + +#, c-format +msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" +msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" + +#, c-format +msgid "" +"gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" +msgstr "" +"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " +"phải thế)" + +msgid "" +"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." +msgstr "" +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " +"để xóa bỏ chúng đi." + +msgid "" +"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" +msgstr "" +"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" + +msgid "--no-schedule is not allowed" +msgstr "--no-schedule không được phép" + +#, c-format +msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" +msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" + +msgid "failed to write commit-graph" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" + +msgid "failed to prefetch remotes" +msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ" + +msgid "failed to start 'git pack-objects' process" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" + +msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" + +msgid "failed to write multi-pack-index" +msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" + +msgid "'git multi-pack-index expire' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" + +msgid "'git multi-pack-index repack' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" + +msgid "" +"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" +msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" + +#, c-format +msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" +msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" + +#, c-format +msgid "task '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" + +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid task" +msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" + +#, c-format +msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" +msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" + +msgid "run tasks based on the state of the repository" +msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" + +msgid "frequency" +msgstr "tần số" + +msgid "run tasks based on frequency" +msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" + +msgid "do not report progress or other information over stderr" +msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" + +msgid "task" +msgstr "tác vụ" + +msgid "run a specific task" +msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" + +msgid "use at most one of --auto and --schedule=" +msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=" + +msgid "failed to run 'git config'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" + +#, c-format +msgid "failed to expand path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" + +msgid "failed to start launchctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" + +#, c-format +msgid "failed to create directories for '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\"" + +#, c-format +msgid "failed to bootstrap service %s" +msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s" + +msgid "failed to create temp xml file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" + +msgid "failed to start schtasks" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" + +msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" +msgstr "" +"gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" + +msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" + +msgid "failed to open stdin of 'crontab'" +msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" + +msgid "'crontab' died" +msgstr "“crontab” đã chết" + +msgid "failed to start systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl" + +msgid "failed to run systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl" + +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to flush '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" + +#, c-format +msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'" +msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”" + +msgid "neither systemd timers nor crontab are available" +msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có" + +#, c-format +msgid "%s scheduler is not available" +msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có" + +msgid "another process is scheduling background maintenance" +msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" + +msgid "git maintenance start [--scheduler=]" +msgstr "git maintenance start [--scheduler=]" + +msgid "scheduler" +msgstr "bộ lên lịch" + +msgid "scheduler to trigger git maintenance run" +msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git" + +msgid "failed to add repo to global config" +msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" + +msgid "git maintenance []" +msgstr "git maintenance run []" + +#, c-format +msgid "invalid subcommand: %s" +msgstr "lện con không hợp lệ: %s" + +msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" +msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] …]" + +#, c-format +msgid "grep: failed to create thread: %s" +msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" + +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" +msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" + +#. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-# +#. TRANSLATORS: %s is the configuration +#. variable for tweaking threads, currently +#. grep.threads +#. +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#, c-format +msgid "unable to read tree (%s)" +msgstr "không thể đọc cây (%s)" + +#, c-format +msgid "unable to grep from object of type %s" +msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" + +#, c-format +msgid "switch `%c' expects a numerical value" +msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" + +msgid "search in index instead of in the work tree" +msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" + +msgid "find in contents not managed by git" +msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" + +msgid "search in both tracked and untracked files" +msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" + +msgid "ignore files specified via '.gitignore'" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" + +msgid "recursively search in each submodule" +msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" + +msgid "show non-matching lines" +msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" + +msgid "case insensitive matching" +msgstr "phân biệt HOA/thường" + +msgid "match patterns only at word boundaries" +msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" + +msgid "process binary files as text" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" + +msgid "don't match patterns in binary files" +msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" + +msgid "process binary files with textconv filters" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" + +msgid "search in subdirectories (default)" +msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" + +msgid "descend at most levels" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " + +msgid "use extended POSIX regular expressions" +msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" + +msgid "interpret patterns as fixed strings" +msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" + +msgid "use Perl-compatible regular expressions" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" + +msgid "show line numbers" +msgstr "hiển thị số của dòng" + +msgid "show column number of first match" +msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" + +msgid "don't show filenames" +msgstr "không hiển thị tên tập tin" + +msgid "show filenames" +msgstr "hiển thị các tên tập tin" + +msgid "show filenames relative to top directory" +msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" + +msgid "show only filenames instead of matching lines" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" + +msgid "synonym for --files-with-matches" +msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" + +msgid "show only the names of files without match" +msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" + +msgid "print NUL after filenames" +msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" + +msgid "show only matching parts of a line" +msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" + +msgid "show the number of matches instead of matching lines" +msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" + +msgid "highlight matches" +msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" + +msgid "print empty line between matches from different files" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" + +msgid "show filename only once above matches from same file" +msgstr "" +"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" + +msgid "show context lines before and after matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" + +msgid "show context lines before matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" + +msgid "show context lines after matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" + +msgid "use worker threads" +msgstr "dùng tuyến trình làm việc" + +msgid "shortcut for -C NUM" +msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" + +msgid "show a line with the function name before matches" +msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" + +msgid "show the surrounding function" +msgstr "hiển thị hàm bao quanh" + +msgid "read patterns from file" +msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" + +msgid "match " +msgstr "match " + +msgid "combine patterns specified with -e" +msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" + +msgid "indicate hit with exit status without output" +msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" + +msgid "show only matches from files that match all patterns" +msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" + +msgid "pager" +msgstr "dàn trang" + +msgid "show matching files in the pager" +msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" + +msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" +msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" + +msgid "no pattern given" +msgstr "chưa chỉ ra mẫu" + +msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" +msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" + +#, c-format +msgid "unable to resolve revision: %s" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" + +msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" + +msgid "invalid option combination, ignoring --threads" +msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" + +msgid "no threads support, ignoring --threads" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" + +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" +msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" + +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" + +msgid "both --cached and trees are given" +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" + +msgid "" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " +"[--] ..." +msgstr "" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " +"[--] …" + +msgid "object type" +msgstr "kiểu đối tượng" + +msgid "write the object into the object database" +msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" + +msgid "read the object from stdin" +msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +msgid "store file as is without filters" +msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" + +msgid "" +"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" +msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" + +msgid "process file as it were from this path" +msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" + +msgid "print all available commands" +msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" + +msgid "show external commands in --all" +msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all" + +msgid "show aliases in --all" +msgstr "hiển thị các bí danh trong --all" + +msgid "exclude guides" +msgstr "hướng dẫn loại trừ" + +msgid "show man page" +msgstr "hiển thị trang man" + +msgid "show manual in web browser" +msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" + +msgid "show info page" +msgstr "hiển thị trang info" + +msgid "print command description" +msgstr "hiển thị mô tả lệnh" + +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] []" +msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] []" + +#, c-format +msgid "unrecognized help format '%s'" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" + +msgid "Failed to start emacsclient." +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." + +msgid "Failed to parse emacsclient version." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." + +#, c-format +msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." + +#, c-format +msgid "failed to exec '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" + +#, c-format +msgid "" +"'%s': path for unsupported man viewer.\n" +"Please consider using 'man..cmd' instead." +msgstr "" +"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." + +#, c-format +msgid "" +"'%s': cmd for supported man viewer.\n" +"Please consider using 'man..path' instead." +msgstr "" +"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." + +#, c-format +msgid "'%s': unknown man viewer." +msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." + +msgid "no man viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" + +msgid "no info viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" + +#, c-format +msgid "'%s' is aliased to '%s'" +msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" + +#, c-format +msgid "bad alias.%s string: %s" +msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" + +#, c-format +msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments" +msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác" + +msgid "" +"the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'" +msgstr "" +"tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--" +"all'" + +#, c-format +msgid "usage: %s%s" +msgstr "cách dùng: %s%s" + +msgid "'git help config' for more information" +msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" + +msgid "git hook run [--ignore-missing] [-- ]" +msgstr "git hook run [--ignore-missing] [-- ]" + +msgid "silently ignore missing requested " +msgstr "bỏ qua âm thầm các đã yêu cầu còn thiếu" + +#, c-format +msgid "object type mismatch at %s" +msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" + +#, c-format +msgid "did not receive expected object %s" +msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" + +#, c-format +msgid "object %s: expected type %s, found %s" +msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" + +#, c-format +msgid "cannot fill %d byte" +msgid_plural "cannot fill %d bytes" +msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" + +msgid "early EOF" +msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" + +msgid "read error on input" +msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" + +msgid "used more bytes than were available" +msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" + +msgid "pack too large for current definition of off_t" +msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" + +#, c-format +msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)" +msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)" + +msgid "pack signature mismatch" +msgstr "chữ ký cho gói không khớp" + +#, c-format +msgid "pack version % unsupported" +msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %" + +#, c-format +msgid "pack has bad object at offset %: %s" +msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" + +#, c-format +msgid "inflate returned %d" +msgstr "xả nén trả về %d" + +msgid "offset value overflow for delta base object" +msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" + +msgid "delta base offset is out of bound" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" + +#, c-format +msgid "unknown object type %d" +msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" + +msgid "cannot pread pack file" +msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" + +#, c-format +msgid "premature end of pack file, % byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" +msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" + +msgid "serious inflate inconsistency" +msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" + +#, c-format +msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" +msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" + +#, c-format +msgid "unable to read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#, c-format +msgid "cannot read existing object info %s" +msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" + +#, c-format +msgid "cannot read existing object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" + +#, c-format +msgid "invalid blob object %s" +msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" + +msgid "fsck error in packed object" +msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" + +#, c-format +msgid "Not all child objects of %s are reachable" +msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" + +msgid "failed to apply delta" +msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" + +msgid "Receiving objects" +msgstr "Đang nhận về các đối tượng" + +msgid "Indexing objects" +msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" + +msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" +msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" + +msgid "cannot fstat packfile" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" + +msgid "pack has junk at the end" +msgstr "pack có phần thừa ở cuối" + +msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" + +msgid "Resolving deltas" +msgstr "Đang phân giải các delta" + +#, c-format +msgid "unable to create thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến: %s" + +msgid "confusion beyond insanity" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" + +#, c-format +msgid "completed with %d local object" +msgid_plural "completed with %d local objects" +msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" + +#, c-format +msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" + +#, c-format +msgid "pack has %d unresolved delta" +msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" +msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" + +#, c-format +msgid "unable to deflate appended object (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" + +#, c-format +msgid "local object %s is corrupt" +msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" + +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" + +#, c-format +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”" + +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" + +#, c-format +msgid "bad pack.indexVersion=%" +msgstr "sai pack.indexVersion=%" + +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" + +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" + +#, c-format +msgid "non delta: %d object" +msgid_plural "non delta: %d objects" +msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" + +#, c-format +msgid "chain length = %d: %lu object" +msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" +msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" + +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" + +#, c-format +msgid "bad %s" +msgstr "%s sai" + +#, c-format +msgid "unknown hash algorithm '%s'" +msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" + +msgid "--stdin requires a git repository" +msgstr "--stdin cần một kho git" + +msgid "--verify with no packfile name given" +msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" + +msgid "fsck error in pack objects" +msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" + +#, c-format +msgid "cannot stat template '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot opendir '%s'" +msgstr "không thể opendir() “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot readlink '%s'" +msgstr "không thể readlink “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot symlink '%s' '%s'" +msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" + +#, c-format +msgid "ignoring template %s" +msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" + +#, c-format +msgid "templates not found in %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" + +#, c-format +msgid "not copying templates from '%s': %s" +msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" + +#, c-format +msgid "invalid initial branch name: '%s'" +msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to handle file type %d" +msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" + +#, c-format +msgid "unable to move %s to %s" +msgstr "không di chuyển được %s vào %s" + +msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" +msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" + +#, c-format +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" + +#, c-format +msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" +msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" + +#, c-format +msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" + +#, c-format +msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" + +#, c-format +msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#, c-format +msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +msgid "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" +"shared[=]] []" +msgstr "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" + +msgid "permissions" +msgstr "các quyền" + +msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" +msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" + +msgid "override the name of the initial branch" +msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" + +msgid "hash" +msgstr "băm" + +msgid "specify the hash algorithm to use" +msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" + +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + +#, c-format +msgid "cannot chdir to %s" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" + +#, c-format +msgid "" +"%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" +"dir=)" +msgstr "" +"%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" +"dir=)" + +#, c-format +msgid "Cannot access work tree '%s'" +msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" + +msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" +msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" + +msgid "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"[(=|:)])...] [...]" +msgstr "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"[(=|:)])…] […]" + +msgid "edit files in place" +msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" + +msgid "trim empty trailers" +msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" + +msgid "where to place the new trailer" +msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" + +msgid "action if trailer already exists" +msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" + +msgid "action if trailer is missing" +msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" + +msgid "output only the trailers" +msgstr "chỉ xuất phần đuôi" + +msgid "do not apply config rules" +msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" + +msgid "join whitespace-continued values" +msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" + +msgid "set parsing options" +msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" + +msgid "do not treat --- specially" +msgstr "không coi --- là đặc biệt" + +msgid "trailer(s) to add" +msgstr "bộ dò vết cần thêm" + +msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" + +msgid "no input file given for in-place editing" +msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" + +msgid "git log [] [] [[--] ...]" +msgstr "git log [] [] [[--] …]" + +msgid "git show [] ..." +msgstr "git show [] <đối-tượng>…" + +#, c-format +msgid "invalid --decorate option: %s" +msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s" + +msgid "suppress diff output" +msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" + +msgid "show source" +msgstr "hiển thị mã nguồn" + +msgid "use mail map file" +msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" + +msgid "only decorate refs that match " +msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " + +msgid "do not decorate refs that match " +msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " + +msgid "decorate options" +msgstr "các tùy chọn trang trí" + +msgid "" +"trace the evolution of line range , or function : in " +"" +msgstr "" +"theo dõi sự tiến hóa của phạm vi dòng, hoặc chức năng:" +" trong " + +#, c-format +msgid "unrecognized argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" + +msgid "-L: cannot be used with pathspec" +msgstr "-L: không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" + +#, c-format +msgid "Final output: %d %s\n" +msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" + +msgid "unable to create temporary object directory" +msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời" + +#, c-format +msgid "git show %s: bad file" +msgstr "git show %s: sai tập tin" + +#, c-format +msgid "could not read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#, c-format +msgid "unknown type: %d" +msgstr "không nhận ra kiểu: %d" + +#, c-format +msgid "%s: invalid cover from description mode" +msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" + +msgid "format.headers without value" +msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" + +#, c-format +msgid "cannot open patch file %s" +msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" + +msgid "need exactly one range" +msgstr "cần chính xác một vùng" + +msgid "not a range" +msgstr "không phải là một vùng" + +msgid "cover letter needs email format" +msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" + +msgid "failed to create cover-letter file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" + +#, c-format +msgid "insane in-reply-to: %s" +msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" + +msgid "git format-patch [] [ | ]" +msgstr "git format-patch [] [ | ]" + +msgid "two output directories?" +msgstr "hai thư mục kết xuất?" + +#, c-format +msgid "unknown commit %s" +msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" + +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" + +msgid "could not find exact merge base" +msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" + +msgid "" +"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" +"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" +"Or you could specify base commit by --base= manually" +msgstr "" +"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" +"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" +"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" +"\"--base=\" một cách thủ công" + +msgid "failed to find exact merge base" +msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" + +msgid "base commit should be the ancestor of revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" + +msgid "base commit shouldn't be in revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" + +msgid "cannot get patch id" +msgstr "không thể lấy mã miếng vá" + +msgid "failed to infer range-diff origin of current series" +msgstr "" +"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" + +#, c-format +msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" +msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" + +msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" +msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" + +msgid "use [PATCH] even with multiple patches" +msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" + +msgid "print patches to standard out" +msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" + +msgid "generate a cover letter" +msgstr "tạo bì thư" + +msgid "use simple number sequence for output file names" +msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" + +msgid "sfx" +msgstr "sfx" + +msgid "use instead of '.patch'" +msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" + +msgid "start numbering patches at instead of 1" +msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" + +msgid "reroll-count" +msgstr "đếm reroll" + +msgid "mark the series as Nth re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" + +msgid "max length of output filename" +msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" + +msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" + +msgid "cover-from-description-mode" +msgstr "cover-from-description-mode" + +msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" +msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" + +msgid "use [] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [] thay cho [VÁ]" + +msgid "store resulting files in " +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " + +msgid "don't strip/add [PATCH]" +msgstr "không strip/add [VÁ]" + +msgid "don't output binary diffs" +msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" + +msgid "output all-zero hash in From header" +msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" + +msgid "don't include a patch matching a commit upstream" +msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" + +msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" +msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" + +msgid "Messaging" +msgstr "Lời nhắn" + +msgid "header" +msgstr "đầu đề thư" + +msgid "add email header" +msgstr "thêm đầu đề thư" + +msgid "email" +msgstr "thư điện tử" + +msgid "add To: header" +msgstr "thêm To: đầu đề thư" + +msgid "add Cc: header" +msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" + +msgid "ident" +msgstr "thụt lề" + +msgid "set From address to (or committer ident if absent)" +msgstr "" +"đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" + +msgid "message-id" +msgstr "message-id" + +msgid "make first mail a reply to " +msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " + +msgid "boundary" +msgstr "ranh giới" + +msgid "attach the patch" +msgstr "đính kèm miếng vá" + +msgid "inline the patch" +msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" + +msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" + +msgid "signature" +msgstr "chữ ký" + +msgid "add a signature" +msgstr "thêm chữ ký" + +msgid "base-commit" +msgstr "lần_chuyển_giao_nền" + +msgid "add prerequisite tree info to the patch series" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" + +msgid "add a signature from a file" +msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" + +msgid "don't print the patch filenames" +msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" + +msgid "show progress while generating patches" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" + +msgid "show changes against in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" + +msgid "show changes against in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"đơn" + +msgid "percentage by which creation is weighted" +msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" + +msgid "--name-only does not make sense" +msgstr "--name-only không hợp lý" + +msgid "--name-status does not make sense" +msgstr "--name-status không hợp lý" + +msgid "--check does not make sense" +msgstr "--check không hợp lý" + +msgid "--remerge-diff does not make sense" +msgstr "--remerge-diff không hợp lý" + +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" + +msgid "Interdiff:" +msgstr "Interdiff:" + +#, c-format +msgid "Interdiff against v%d:" +msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" + +msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" + +msgid "Range-diff:" +msgstr "Range-diff:" + +#, c-format +msgid "Range-diff against v%d:" +msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" + +#, c-format +msgid "unable to read signature file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" + +msgid "Generating patches" +msgstr "Đang tạo các miếng vá" + +msgid "failed to create output files" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" + +msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" +msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" + +#, c-format +msgid "" +"Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " +"cách thủ công.\n" + +msgid "git ls-files [] [...]" +msgstr "git ls-files [] […]" + +msgid "separate paths with the NUL character" +msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" + +msgid "identify the file status with tags" +msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" + +msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" +msgstr "" +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " +"thay đổi)" + +msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" + +msgid "show cached files in the output (default)" +msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" + +msgid "show deleted files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" + +msgid "show modified files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" + +msgid "show other files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" + +msgid "show ignored files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" + +msgid "show staged contents' object name in the output" +msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" + +msgid "show files on the filesystem that need to be removed" +msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" + +msgid "show 'other' directories' names only" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" + +msgid "show line endings of files" +msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" + +msgid "don't show empty directories" +msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" + +msgid "show unmerged files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" + +msgid "show resolve-undo information" +msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" + +msgid "skip files matching pattern" +msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" + +msgid "read exclude patterns from " +msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ " + +msgid "read additional per-directory exclude patterns in " +msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " + +msgid "add the standard git exclusions" +msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" + +msgid "make the output relative to the project top directory" +msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" + +msgid "if any is not in the index, treat this as an error" +msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" + +msgid "tree-ish" +msgstr "tree-ish" + +msgid "pretend that paths removed since are still present" +msgstr "" +"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" + +msgid "show debugging data" +msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" + +msgid "suppress duplicate entries" +msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" + +msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index" +msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\"" + +msgid "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [ [...]]" +msgstr "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [ […]]" + +msgid "do not print remote URL" +msgstr "không hiển thị URL máy chủ" + +msgid "exec" +msgstr "thực thi" + +msgid "path of git-upload-pack on the remote host" +msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" + +msgid "limit to tags" +msgstr "giới hạn tới các thẻ" + +msgid "limit to heads" +msgstr "giới hạn cho các đầu" + +msgid "do not show peeled tags" +msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" + +msgid "take url..insteadOf into account" +msgstr "lấy url..insteadOf vào trong tài khoản" + +msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" +msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" + +msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" +msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" + +msgid "git ls-tree [] [...]" +msgstr "git ls-tree [] […]" + +#, c-format +msgid "could not get object info about '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về “%s”" + +#, c-format +msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not start with '('" +msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt đầu bằng “(”" + +#, c-format +msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not end in ')'" +msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt kết thúc bằng “)”" + +#, c-format +msgid "bad ls-tree format: %%%.*s" +msgstr "định dạng ls-tree sai: %%%.*s" + +msgid "only show trees" +msgstr "chỉ hiển thị các tree" + +msgid "recurse into subtrees" +msgstr "đệ quy vào các thư mục con" + +msgid "show trees when recursing" +msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" + +msgid "terminate entries with NUL byte" +msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" + +msgid "include object size" +msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" + +msgid "list only filenames" +msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" + +msgid "list only objects" +msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng" + +msgid "use full path names" +msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" + +msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" +msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" + +msgid "--format can't be combined with other format-altering options" +msgstr "" +"--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác" + +#. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info. +msgid "git mailinfo [] < mail >info" +msgstr "git mailinfo [] < mail >info" + +msgid "keep subject" +msgstr "giữ lại phần chủ đề" + +msgid "keep non patch brackets in subject" +msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề" + +msgid "copy Message-ID to the end of commit message" +msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao" + +msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding" +msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding" + +msgid "disable charset re-coding of metadata" +msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu" + +msgid "encoding" +msgstr "bảng mã" + +msgid "re-code metadata to this encoding" +msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này" + +msgid "use scissors" +msgstr "dùng \"scissor\"" + +msgid "" +msgstr "" + +msgid "action when quoted CR is found" +msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy" + +msgid "use headers in message's body" +msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư" + +msgid "reading patches from stdin/tty..." +msgstr "đọc các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn stdin/tty..." + +#, c-format +msgid "empty mbox: '%s'" +msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" + +msgid "git merge-base [-a | --all] ..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] …" + +msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" + +msgid "git merge-base --independent ..." +msgstr "git merge-base --independent …" + +msgid "git merge-base --is-ancestor " +msgstr "git merge-base --is-ancestor " + +msgid "git merge-base --fork-point []" +msgstr "git merge-base --fork-point []" + +msgid "output all common ancestors" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" + +msgid "find ancestors for a single n-way merge" +msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" + +msgid "list revs not reachable from others" +msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" + +msgid "is the first one ancestor of the other?" +msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" + +msgid "find where forked from reflog of " +msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " + +msgid "" +"git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " +" " +msgstr "" +"git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " + +msgid "send results to standard output" +msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" + +msgid "use a diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" + +msgid "use a zealous diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'" + +msgid "for conflicts, use our version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" + +msgid "for conflicts, use their version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" + +msgid "for conflicts, use a union version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" + +msgid "for conflicts, use this marker size" +msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" + +msgid "do not warn about conflicts" +msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" + +msgid "set labels for file1/orig-file/file2" +msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" + +#, c-format +msgid "unknown option %s" +msgstr "không hiểu tùy chọn %s" + +#, c-format +msgid "could not parse object '%s'" +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." +msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." + +msgid "not handling anything other than two heads merge." +msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." + +#, c-format +msgid "could not resolve ref '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" + +#, c-format +msgid "Merging %s with %s\n" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" + +msgid "git merge [] [...]" +msgstr "git merge [] […]" + +msgid "switch `m' requires a value" +msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" + +#, c-format +msgid "option `%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#, c-format +msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" + +#, c-format +msgid "Available strategies are:" +msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" + +#, c-format +msgid "Available custom strategies are:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" + +msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" + +msgid "show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" + +msgid "(synonym to --stat)" +msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" + +msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" +msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" + +msgid "create a single commit instead of doing a merge" +msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" + +msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" +msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" + +msgid "edit message before committing" +msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" + +msgid "allow fast-forward (default)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" + +msgid "abort if fast-forward is not possible" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" + +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +msgid "strategy" +msgstr "chiến lược" + +msgid "merge strategy to use" +msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" + +msgid "option=value" +msgstr "tùy_chọn=giá_trị" + +msgid "option for selected merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" + +msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" +msgstr "" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" + +msgid "use instead of the real target" +msgstr "dùng thay cho đích thật" + +msgid "abort the current in-progress merge" +msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +msgid "--abort but leave index and working tree alone" +msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" + +msgid "continue the current in-progress merge" +msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" + +msgid "could not run stash." +msgstr "không thể chạy stash." + +msgid "stash failed" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" + +#, c-format +msgid "not a valid object: %s" +msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" + +msgid "read-tree failed" +msgstr "read-tree gặp lỗi" + +msgid "Already up to date. (nothing to squash)" +msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)" + +msgid "Already up to date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." + +#, c-format +msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" +msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" + +#, c-format +msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" +msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" + +#, c-format +msgid "'%s' does not point to a commit" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#, c-format +msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" +msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" + +msgid "Unable to write index." +msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." + +msgid "Not handling anything other than two heads merge." +msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." + +#, c-format +msgid "unknown strategy option: -X%s" +msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s" + +#, c-format +msgid "unable to write %s" +msgstr "không thể ghi %s" + +#, c-format +msgid "Could not read from '%s'" +msgstr "Không thể đọc từ “%s”" + +#, c-format +msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" +msgstr "" +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " +"việc hòa trộn.\n" + +msgid "" +"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" +"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " +"thiết,\n" +"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " +"topic.\n" +"\n" + +msgid "An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#, c-format +msgid "" +"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" +"the commit.\n" +msgstr "" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" +"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +msgid "Empty commit message." +msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." + +#, c-format +msgid "Wonderful.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" + +#, c-format +msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" +msgstr "" +"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " +"quả.\n" + +msgid "No current branch." +msgstr "Không phải nhánh hiện hành." + +msgid "No remote for the current branch." +msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." + +msgid "No default upstream defined for the current branch." +msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." + +#, c-format +msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" +msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" + +#, c-format +msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" +msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" + +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#, c-format +msgid "not something we can merge in %s: %s" +msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" + +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +msgid "--abort expects no arguments" +msgstr "--abort không nhận các đối số" + +msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "" +"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +msgid "--quit expects no arguments" +msgstr "--quit không nhận các đối số" + +msgid "--continue expects no arguments" +msgstr "--continue không nhận đối số" + +msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +msgid "" +"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +msgid "" +"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." + +msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." +msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." + +msgid "Squash commit into empty head not supported yet" +msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" + +msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" +msgstr "" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" + +#, c-format +msgid "%s - not something we can merge" +msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#, c-format +msgid "Updating %s..%s\n" +msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" + +#, c-format +msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" + +#, c-format +msgid "Nope.\n" +msgstr "Không.\n" + +#, c-format +msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" + +#, c-format +msgid "Trying merge strategy %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" + +#, c-format +msgid "No merge strategy handled the merge.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" + +#, c-format +msgid "Merge with strategy %s failed.\n" +msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" + +#, c-format +msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n" +msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" + +#, c-format +msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" +msgstr "" +"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " +"cầu\n" + +#, c-format +msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" + +#, c-format +msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" + +#, c-format +msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" +msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" + +#, c-format +msgid "could not read tagged object '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" + +#, c-format +msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" +msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" + +msgid "could not read from stdin" +msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" +msgstr "" +"thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi" + +msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" +msgstr "" +"thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" + +msgid "unable to write tag file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" + +msgid "input is NUL terminated" +msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" + +msgid "allow missing objects" +msgstr "cho phép thiếu đối tượng" + +msgid "allow creation of more than one tree" +msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" + +msgid "" +"git multi-pack-index [] write [--preferred-pack=][--refs-" +"snapshot=]" +msgstr "" +"git multi-pack-index [] write [--preferred-pack=][--refs-" +"snapshot=]" + +msgid "git multi-pack-index [] verify" +msgstr "git multi-pack-index [] verify" + +msgid "git multi-pack-index [] expire" +msgstr "git multi-pack-index [] expire" + +msgid "git multi-pack-index [] repack [--batch-size=]" +msgstr "git multi-pack-index [] repack [--batch-size=]" + +msgid "directory" +msgstr "thư mục" + +msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" +msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" + +msgid "preferred-pack" +msgstr "preferred-pack" + +msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap" +msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\"" + +msgid "write multi-pack bitmap" +msgstr "ghi multi-pack bitmap" + +msgid "write multi-pack index containing only given indexes" +msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho" + +msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits" +msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ" + +msgid "" +"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " +"larger than this size" +msgstr "" +"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " +"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" + +msgid "git mv [] ... " +msgstr "git mv [] … <đích>" + +#, c-format +msgid "Directory %s is in index and no submodule?" +msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" + +msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#, c-format +msgid "%.*s is in index" +msgstr "%.*s trong bảng mục lục" + +msgid "force move/rename even if target exists" +msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" + +msgid "skip move/rename errors" +msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" + +#, c-format +msgid "destination '%s' is not a directory" +msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" + +#, c-format +msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" + +msgid "bad source" +msgstr "nguồn sai" + +msgid "can not move directory into itself" +msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" + +msgid "cannot move directory over file" +msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" + +msgid "source directory is empty" +msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" + +msgid "not under version control" +msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" + +msgid "conflicted" +msgstr "bị xung đột" + +msgid "destination exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" + +#, c-format +msgid "overwriting '%s'" +msgstr "đang ghi đè lên “%s”" + +msgid "Cannot overwrite" +msgstr "Không thể ghi đè" + +msgid "multiple sources for the same target" +msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" + +msgid "destination directory does not exist" +msgstr "thư mục đích không tồn tại" + +#, c-format +msgid "%s, source=%s, destination=%s" +msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" + +#, c-format +msgid "Renaming %s to %s\n" +msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" + +#, c-format +msgid "renaming '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" + +msgid "git name-rev [] ..." +msgstr "git name-rev [] …" + +msgid "git name-rev [] --all" +msgstr "git name-rev [] --all" + +msgid "git name-rev [] --annotate-stdin" +msgstr "git name-rev [] --annotate-stdin" + +msgid "print only ref-based names (no object names)" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)" + +msgid "only use tags to name the commits" +msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" + +msgid "only use refs matching " +msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " + +msgid "ignore refs matching " +msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với " + +msgid "list all commits reachable from all refs" +msgstr "" +"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" + +msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead" +msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế" + +msgid "annotate text from stdin" +msgstr "chú giải chữ từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +msgid "allow to print `undefined` names (default)" +msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" + +msgid "dereference tags in the input (internal use)" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" + +msgid "git notes [--ref ] [list []]" +msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" + +msgid "" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " +"| (-c | -C) ] []" +msgstr "" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " +" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " +msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" + +msgid "" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " +"(-c | -C) ] []" +msgstr "" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " +" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" +msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes [--ref ] show []" +msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" + +msgid "" +"git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " +msgstr "" +"git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " + +msgid "git notes [--ref ] remove [...]" +msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" + +msgid "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" +msgstr "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" + +msgid "git notes [--ref ] get-ref" +msgstr "git notes [--ref ] get-ref" + +msgid "git notes [list []]" +msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" + +msgid "git notes add [] []" +msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes copy [] " +msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" + +msgid "git notes copy --stdin [ ]..." +msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" + +msgid "git notes append [] []" +msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" + +msgid "git notes edit []" +msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" + +msgid "git notes show []" +msgstr "git notes show [<đối tượng>]" + +msgid "git notes merge [] " +msgstr "git notes merge [] " + +msgid "git notes merge --commit []" +msgstr "git notes merge --commit []" + +msgid "git notes merge --abort []" +msgstr "git notes merge --abort []" + +msgid "git notes remove []" +msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" + +msgid "git notes prune []" +msgstr "git notes prune []" + +msgid "Write/edit the notes for the following object:" +msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" + +#, c-format +msgid "unable to start 'show' for object '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" + +msgid "could not read 'show' output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" + +#, c-format +msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" + +msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" +msgstr "" +"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" + +msgid "unable to write note object" +msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" + +#, c-format +msgid "the note contents have been left in %s" +msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" + +#, c-format +msgid "could not open or read '%s'" +msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" + +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#, c-format +msgid "failed to read object '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." + +#, c-format +msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." + +#, c-format +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#, c-format +msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" + +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git +#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#. +#, c-format +msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#, c-format +msgid "no note found for object %s." +msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." + +msgid "note contents as a string" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" + +msgid "note contents in a file" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" + +msgid "reuse and edit specified note object" +msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" + +msgid "reuse specified note object" +msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" + +msgid "allow storing empty note" +msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" + +msgid "replace existing notes" +msgstr "thay thế ghi chú trước" + +#, c-format +msgid "" +"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " +"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#, c-format +msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" +msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" + +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +msgid "read objects from stdin" +msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" +msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" + +msgid "too few arguments" +msgstr "quá ít đối số" + +#, c-format +msgid "" +"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#, c-format +msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." + +#, c-format +msgid "" +"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" +"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" + +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" + +msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" + +msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" + +msgid "failed to finalize notes merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" + +#, c-format +msgid "unknown notes merge strategy %s" +msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" + +msgid "General options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +msgid "Merge options" +msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" + +msgid "" +"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" +"cat_sort_uniq)" +msgstr "" +"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"theirs/union/cat_sort_uniq)" + +msgid "Committing unmerged notes" +msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" + +msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" +msgstr "" +"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " +"giao" + +msgid "Aborting notes merge resolution" +msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" + +msgid "abort notes merge" +msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" + +msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" +msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" + +msgid "must specify a notes ref to merge" +msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" + +#, c-format +msgid "unknown -s/--strategy: %s" +msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" + +#, c-format +msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#, c-format +msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" + +#, c-format +msgid "" +"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " +"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" +"abort'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " +"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " +"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" + +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#, c-format +msgid "Object %s has no note\n" +msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" + +msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" +msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" + +msgid "read object names from the standard input" +msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" + +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +msgid "report pruned notes" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +msgid "notes-ref" +msgstr "notes-ref" + +msgid "use notes from " +msgstr "dùng “notes” từ " + +#, c-format +msgid "unknown subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +msgid "" +"git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" +msgstr "" +"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< | < " +"]" + +msgid "" +"git pack-objects [...] [< | < ]" +msgstr "" +"git pack-objects [các tùy chọn…] [< | < ]" + +#, c-format +msgid "" +"write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset % in " +"pack %s" +msgstr "" +"write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù % trong " +"gói %s" + +#, c-format +msgid "bad packed object CRC for %s" +msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" + +#, c-format +msgid "corrupt packed object for %s" +msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" + +#, c-format +msgid "recursive delta detected for object %s" +msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" + +#, c-format +msgid "ordered %u objects, expected %" +msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %" + +#, c-format +msgid "expected object at offset % in pack %s" +msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù % trong gói: %s" + +msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" +msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" + +msgid "Writing objects" +msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" + +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +msgid "failed to write bitmap index" +msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ" + +#, c-format +msgid "wrote % objects while expecting %" +msgstr "đã ghi % đối tượng trong khi cần %" + +msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" +msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" + +#, c-format +msgid "delta base offset overflow in pack for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" + +#, c-format +msgid "delta base offset out of bound for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" + +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#, c-format +msgid "unable to parse object header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" + +#, c-format +msgid "object %s cannot be read" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#, c-format +msgid "object %s inconsistent object length (% vs %)" +msgstr "" +"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (% so với " +"%)" + +msgid "suboptimal pack - out of memory" +msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" + +#, c-format +msgid "Delta compression using up to %d threads" +msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" + +#, c-format +msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" + +#, c-format +msgid "unable to get type of object %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" + +msgid "Compressing objects" +msgstr "Đang nén các đối tượng" + +msgid "inconsistency with delta count" +msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" + +#, c-format +msgid "" +"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form ' ' (got '%s')" +msgstr "" +"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “ ” (nhận “%s”)" + +#, c-format +msgid "" +"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" +msgstr "" +"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " +"nhận “%s”)" + +#, c-format +msgid "could not get type of object %s in pack %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”" + +#, c-format +msgid "could not find pack '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”" + +#, c-format +msgid "packfile %s cannot be accessed" +msgstr "tập tin gói %s không thể được truy " + +msgid "Enumerating cruft objects" +msgstr "Đánh số các đối tượng cruft" + +msgid "unable to add cruft objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft" + +msgid "Traversing cruft objects" +msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft" + +#, c-format +msgid "" +"expected edge object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +" %s" + +#, c-format +msgid "" +"expected object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +" %s" + +msgid "could not load cruft pack .mtimes" +msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes" + +msgid "cannot open pack index" +msgstr "không thể mở mục lục của gói" + +#, c-format +msgid "loose object at %s could not be examined" +msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" + +msgid "unable to force loose object" +msgstr "không thể buộc mất đối tượng" + +#, c-format +msgid "not a rev '%s'" +msgstr "không phải một rev “%s”" + +#, c-format +msgid "bad revision '%s'" +msgstr "điểm xem xét sai “%s”" + +msgid "unable to add recent objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" + +#, c-format +msgid "unsupported index version %s" +msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" + +#, c-format +msgid "bad index version '%s'" +msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" + +msgid "[,]" +msgstr "[,offset]" + +msgid "write the pack index file in the specified idx format version" +msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" + +msgid "maximum size of each output pack file" +msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" + +msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" +msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" + +msgid "ignore packed objects" +msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" + +msgid "limit pack window by objects" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" + +msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" + +msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" + +msgid "reuse existing deltas" +msgstr "dùng lại các delta sẵn có" + +msgid "reuse existing objects" +msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" + +msgid "use OFS_DELTA objects" +msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" + +msgid "use threads when searching for best delta matches" +msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" + +msgid "do not create an empty pack output" +msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" + +msgid "read revision arguments from standard input" +msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" + +msgid "limit the objects to those that are not yet packed" +msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" + +msgid "include objects reachable from any reference" +msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" + +msgid "include objects referred by reflog entries" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" + +msgid "include objects referred to by the index" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" + +msgid "read packs from stdin" +msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn" + +msgid "output pack to stdout" +msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" + +msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" +msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" + +msgid "keep unreachable objects" +msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" + +msgid "pack loose unreachable objects" +msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" + +msgid "unpack unreachable objects newer than