diff options
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4033 |
1 files changed, 4033 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..91d19b5 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,4033 @@ +# Vietnamese translation for gnome-shell. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-shell. +# Copyright (C) 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013. +# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2019, 2021-2022. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gnome-shell main\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-shell/issues\n" +"POT-Creation-Date: 2022-04-03 07:03+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-04-03 14:45+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:6 +msgid "Launchers" +msgstr "Chạy phần mềm" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:10 +msgid "Activate favorite application 1" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 1" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:14 +msgid "Activate favorite application 2" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 2" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:18 +msgid "Activate favorite application 3" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 3" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:22 +msgid "Activate favorite application 4" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 4" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:26 +msgid "Activate favorite application 5" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 5" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:30 +msgid "Activate favorite application 6" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 6" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:34 +msgid "Activate favorite application 7" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 7" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:38 +msgid "Activate favorite application 8" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 8" + +#: data/50-gnome-shell-launchers.xml:42 +msgid "Activate favorite application 9" +msgstr "Kích hoạt ứng dụng ưa thích 9" + +#. Translators: name of the folder under ~/Pictures for screenshots. +#: data/50-gnome-shell-screenshots.xml:6 js/ui/screenshot.js:2062 +msgid "Screenshots" +msgstr "Chụp màn hình" + +#: data/50-gnome-shell-screenshots.xml:9 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:235 +msgid "Take a screenshot interactively" +msgstr "Chụp màn hình tương tác" + +#: data/50-gnome-shell-screenshots.xml:12 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:247 +msgid "Take a screenshot" +msgstr "Chụp màn hình" + +#: data/50-gnome-shell-screenshots.xml:15 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:243 +msgid "Take a screenshot of a window" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: data/50-gnome-shell-screenshots.xml:18 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:239 +msgid "Record a screencast interactively" +msgstr "Quay phim màn hình tương tác" + +#: data/50-gnome-shell-system.xml:6 +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +#: data/50-gnome-shell-system.xml:9 +msgid "Show the notification list" +msgstr "Hiển thị danh sách thông báo" + +#: data/50-gnome-shell-system.xml:12 +msgid "Focus the active notification" +msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động" + +#: data/50-gnome-shell-system.xml:15 +msgid "Show the overview" +msgstr "Hiển thị tổng quan" + +#: data/50-gnome-shell-system.xml:18 +msgid "Show all applications" +msgstr "Hiện mọi ứng dụng" + +#: data/50-gnome-shell-system.xml:21 +msgid "Open the application menu" +msgstr "Mở trình đơn ứng dụng" + +#: data/org.gnome.Shell.desktop.in.in:4 +msgid "GNOME Shell" +msgstr "Hệ vỏ GNOME" + +#: data/org.gnome.Shell.desktop.in.in:5 +msgid "Window management and application launching" +msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:6 +msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" +msgstr "" +"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:9 +msgid "" +"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 " +"dialog." +msgstr "" +"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:16 +msgid "UUIDs of extensions to enable" +msgstr "Mã số thiết bị của phần mở rộng cần bật" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:17 +msgid "" +"GNOME Shell extensions have a UUID property; this key lists extensions which " +"should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this " +"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and " +"DisableExtension D-Bus methods on org.gnome.Shell." +msgstr "" +"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính mã số thiết bị; khóa này liệt kê danh " +"sách phần mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong " +"danh sách này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus " +"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:26 +msgid "UUIDs of extensions to force disabling" +msgstr "Mã số thiết bị của phần mở rộng buộc tắt đi" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:27 +msgid "" +"GNOME Shell extensions have a UUID property; this key lists extensions which " +"should be disabled, even if loaded as part of the current mode. You can also " +"manipulate this list with the EnableExtension and DisableExtension D-Bus " +"methods on org.gnome.Shell. This key takes precedence over the “enabled-" +"extensions” setting." +msgstr "" +"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính mã số thiết bị UUID; khóa này liệt kê " +"danh sách phần mở rộng nên bị tắt, ngay cả khi được tải như là một bộ phận " +"của chế độ hiện tại. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức " +"DBus EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell. Khóa này nhận " +"ưu tiên hơn cài đặt “enabled-extensions”." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:37 +msgid "Disable user extensions" +msgstr "Tắt phần mở rộng người dùng" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:38 +msgid "" +"Disable all extensions the user has enabled without affecting the “enabled-" +"extension” setting." +msgstr "" +"Tắt tất cả các phần mở rộng người dùng đã bật mà không ảnh hưởng đến cài đặt " +"“enabled-extension”." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:45 +msgid "Disables the validation of extension version compatibility" +msgstr "Tắt kiểm tra tương thích phiên bản của phần mở rộng" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:46 +msgid "" +"GNOME Shell will only load extensions that claim to support the current " +"running version. Enabling this option will disable this check and try to " +"load all extensions regardless of the versions they claim to support." +msgstr "" +"Hệ vỏ GNOME sẽ chỉ tải những phần mở rộng cái mà yêu cầu phải hỗ trợ phiên " +"bản hiện đang chạy. Bật tùy chọn này sẽ tắt việc kiểm tra và thử tải tất cả " +"những phần mở rộng mà không cần quan tâm đến việc nó hỗ trợ phiên bản nào." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:54 +msgid "List of desktop file IDs for favorite applications" +msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:55 +msgid "" +"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the " +"favorites area." +msgstr "" +"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:62 +msgid "History for command (Alt-F2) dialog" +msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" + +#. Translators: looking glass is a debugger and inspector tool, see https://wiki.gnome.org/Projects/GnomeShell/LookingGlass +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:67 +msgid "History for the looking glass dialog" +msgstr "Lịch sử hộp thoại kính tìm kiếm" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:71 +msgid "Always show the “Log out” menu item in the user menu." +msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:72 +msgid "" +"This key overrides the automatic hiding of the “Log out” menu item in single-" +"user, single-session situations." +msgstr "" +"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-" +"dùng, đơn-phiên-làm-việc." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:79 +msgid "" +"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems" +msgstr "" +"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc " +"hệ thống tập tin trên máy chủ" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:80 +msgid "" +"The shell will request a password when an encrypted device or a remote " +"filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a " +"“Remember Password” checkbox will be present. This key sets the default " +"state of the checkbox." +msgstr "" +"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin " +"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp " +"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho " +"hộp dấu kiểm." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:89 +msgid "" +"Whether the default Bluetooth adapter had set up devices associated to it" +msgstr "" +"Có nên để bộ điều hợp Bluetooth mặc định phải cài đặt thiết bị liên kết với " +"nó hay không" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:90 +msgid "" +"The shell will only show a Bluetooth menu item if a Bluetooth adapter is " +"powered, or if there were devices set up associated with the default " +"adapter. This will be reset if the default adapter is ever seen not to have " +"devices associated to it." +msgstr "" +"Hệ vỏ sẽ chỉ hiển thị mục tin trình đơn Bluetooth nếu nó được bật, hoặc là " +"có các thiết bị được cài đặt liên kết với bộ tiếp hợp mặc định. Cái này sẽ " +"được đặt lại nếu bộ tiếp hợp mặc định không còn được liên kết với nó nữa." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:99 +msgid "The last version the “Welcome to GNOME” dialog was shown for" +msgstr "Phiên bản cuối hộp thoại “Chào mừng GNOME” sẽ được hiển thị" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:100 +msgid "" +"This key determines for which version the “Welcome to GNOME” dialog was last " +"shown. An empty string represents the oldest possible version, and a huge " +"number will represent versions that do not exist yet. This huge number can " +"be used to effectively disable the dialog." +msgstr "" +"Khóa này xác định phiên bản nào hộp thoại \"Chào mừng bạn đến với GNOME\" " +"được hiển thị lần cuối. Một chuỗi trống đại diện cho phiên bản cũ nhất có " +"thể và một số cực lớn sẽ đại diện cho các phiên bản chưa tồn tại. Con số " +"khổng lồ này có thể được sử dụng để vô hiệu hóa hộp thoại một cách hiệu quả." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:133 +msgid "Layout of the app picker" +msgstr "Bố cục của bộ chọn ứng dụng" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:134 +msgid "" +"Layout of the app picker. Each entry in the array is a page. Pages are " +"stored in the order they appear in GNOME Shell. Each page contains an " +"“application id” → 'data' pair. Currently, the following values are stored " +"as 'data': • “position”: the position of the application icon in the page" +msgstr "" +"Bố cục của bộ chọn ứng dụng. Mỗi mục trong mảng là một trang. Các trang được " +"lưu trữ theo thứ tự chúng xuất hiện trong Hệ vỏ GNOME. Mỗi trang chứa một " +"cặp “id ứng dụng” → 'dữ liệu'. Hiện tại, các giá trị sau được lưu trữ dưới " +"dạng 'dữ liệu': • “position”: vị trí của biểu tượng ứng dụng trong trang" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:149 +msgid "Keybinding to open the application menu" +msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:150 +msgid "Keybinding to open the application menu." +msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:156 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:163 +msgid "Keybinding to shift between overview states" +msgstr "Tổ hợp phím để dịch chuyển giữa các trạng thái tổng quan" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:157 +msgid "Keybinding to shift between session, window picker and app grid" +msgstr "Tổ hợp phím để chuyển đổi giữa phiên, bộ chọn cửa sổ và lưới ứng dụng" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:164 +msgid "Keybinding to shift between app grid, window picker and session" +msgstr "" +"Tổ hợp phím để chuyển đổi giữa lưới ứng dụng, bộ chọn cửa sổ và phiên làm " +"việc" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:170 +msgid "Keybinding to open the “Show Applications” view" +msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:171 +msgid "" +"Keybinding to open the “Show Applications” view of the Activities Overview." +msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong “Tổng quan hoạt động”." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:178 +msgid "Keybinding to open the overview" +msgstr "Phím mở tổng quan" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:179 +msgid "Keybinding to open the Activities Overview." +msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:185 +msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list" +msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:186 +msgid "Keybinding to toggle the visibility of the notification list." +msgstr "Phím để bật/tắt hiển thị danh sách thông báo." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:192 +msgid "Keybinding to focus the active notification" +msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:193 +msgid "Keybinding to focus the active notification." +msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:199 +msgid "Switch to application 1" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 1" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:203 +msgid "Switch to application 2" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 2" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:207 +msgid "Switch to application 3" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 3" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:211 +msgid "Switch to application 4" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 4" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:215 +msgid "Switch to application 5" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 5" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:219 +msgid "Switch to application 6" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 6" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:223 +msgid "Switch to application 7" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 7" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:227 +msgid "Switch to application 8" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 8" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:231 +msgid "Switch to application 9" +msgstr "Chuyển đến ứng dụng 9" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:256 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:283 +msgid "Limit switcher to current workspace." +msgstr "Giới hạn bộ chuyển đổi cho không gian làm việc hiện tại." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:257 +msgid "" +"If true, only applications that have windows on the current workspace are " +"shown in the switcher. Otherwise, all applications are included." +msgstr "" +"Nếu đặt, chỉ những ứng dụng mà nó có cửa sổ nằm ở không gian làm việc hiện " +"tại là hiện ra trên bộ chuyển. Nếu không, tất cả các ứng dụng sẽ được bao " +"gồm." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:274 +msgid "The application icon mode." +msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:275 +msgid "" +"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities " +"are “thumbnail-only” (shows a thumbnail of the window), “app-icon-" +"only” (shows only the application icon) or “both”." +msgstr "" +"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là " +"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ " +"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:284 +msgid "" +"If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. " +"Otherwise, all windows are included." +msgstr "" +"Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện " +"thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:294 +msgid "Locations" +msgstr "Vị trí" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:295 +msgid "The locations to show in world clocks" +msgstr "Các vị trí để hiển thị trong đồng hồ thế giới" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:305 +msgid "Automatic location" +msgstr "Vị trí tự động" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:306 +msgid "Whether to fetch the current location or not" +msgstr "Có nên lấy về vị trí hiện tại hay không" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:313 +msgid "Location" +msgstr "Vị trí" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:314 +msgid "The location for which to show a forecast" +msgstr "Vị trí hiển thị dự báo" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:326 +msgid "Attach modal dialog to the parent window" +msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:327 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:336 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:344 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:352 +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:360 +msgid "" +"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell." +msgstr "" +"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME." + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:335 +msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" +msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:343 +msgid "Workspaces are managed dynamically" +msgstr "Quản lý động vùng làm việc" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:351 +msgid "Workspaces only on primary monitor" +msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính" + +#: data/org.gnome.shell.gschema.xml.in:359 +msgid "Delay focus changes in mouse mode until the pointer stops moving" +msgstr "Khoảng trễ chờ cho con chuột ngừng di chuyển" + +#: data/org.gnome.Shell.PortalHelper.desktop.in.in:3 +msgid "Network Login" +msgstr "Đăng nhập mạng" + +#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-error-page.ui:15 +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:144 +msgid "Something’s gone wrong" +msgstr "Có cái gì đó bị hỏng rồi" + +#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-error-page.ui:23 +msgid "" +"We’re very sorry, but there’s been a problem: the settings for this " +"extension can’t be displayed. We recommend that you report the issue to the " +"extension authors." +msgstr "" +"Chúng tôi rất lấy làm tiếc, nhưng ở đây đã bị trục trặc: các cài đặt cho " +"phần mở rộng này không thể được hiển thị. Chúng tôi khuyến nghị bạn báo cáo " +"lỗi này đến tác gỉa của phần mở rộng." + +#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-error-page.ui:48 +msgid "Technical Details" +msgstr "Chi tiết kỹ thuật" + +#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-error-page.ui:90 +msgid "Homepage" +msgstr "Trang chủ" + +#: js/dbusServices/extensions/ui/extension-error-page.ui:91 +msgid "Visit extension homepage" +msgstr "Viếng thăm trang chủ của phần mở rộng" + +#: js/gdm/authPrompt.js:144 js/ui/audioDeviceSelection.js:61 +#: js/ui/components/networkAgent.js:109 js/ui/components/polkitAgent.js:141 +#: js/ui/endSessionDialog.js:437 js/ui/extensionDownloader.js:223 +#: js/ui/shellMountOperation.js:377 js/ui/shellMountOperation.js:387 +#: js/ui/status/network.js:956 subprojects/extensions-app/js/main.js:174 +msgid "Cancel" +msgstr "Thôi" + +#: js/gdm/authPrompt.js:307 js/ui/components/networkAgent.js:209 +#: js/ui/components/networkAgent.js:229 js/ui/components/networkAgent.js:261 +#: js/ui/components/networkAgent.js:294 js/ui/components/networkAgent.js:333 +#: js/ui/components/networkAgent.js:346 js/ui/components/polkitAgent.js:283 +#: js/ui/shellMountOperation.js:327 +msgid "Password" +msgstr "Mật khẩu" + +#: js/gdm/loginDialog.js:317 +msgid "Choose Session" +msgstr "Chọn phiên làm việc" + +#: js/gdm/loginDialog.js:463 +msgid "Not listed?" +msgstr "Không có trong danh sách?" + +#. Translators: this message is shown below the username entry field +#. to clue the user in on how to login to the local network realm +#: js/gdm/loginDialog.js:931 +#, javascript-format +msgid "(e.g., user or %s)" +msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" + +#: js/gdm/loginDialog.js:936 js/ui/components/networkAgent.js:253 +#: js/ui/components/networkAgent.js:288 js/ui/components/networkAgent.js:322 +msgid "Username" +msgstr "Tài khoản" + +#: js/gdm/loginDialog.js:1257 +msgid "Login Window" +msgstr "Cửa sổ đăng nhập" + +#: js/gdm/util.js:434 +msgid "Authentication error" +msgstr "Lỗi xác thực" + +#. Translators: this message is shown below the password entry field +#. to indicate the user can swipe their finger on the fingerprint reader +#: js/gdm/util.js:606 +msgid "(or swipe finger across reader)" +msgstr "(hoặc quẹt ngón tay xuyên suốt bộ đọc)" + +#. Translators: this message is shown below the password entry field +#. to indicate the user can place their finger on the fingerprint reader instead +#: js/gdm/util.js:611 +msgid "(or place finger on reader)" +msgstr "(hoặc đặt ngón tay trên bộ đọc)" + +#. Translators: The name of the power-off action in search +#: js/misc/systemActions.js:84 +msgctxt "search-result" +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt máy" + +#. Translators: A list of keywords that match the power-off action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:87 +msgid "power off;shutdown;halt;stop" +msgstr "" +"power off;shutdown;halt;stop;tắt máy;tat may;tắt nguồn;tat nguon;khởi động " +"lại;khoi dong lai" + +#. Translators: The name of the restart action in search +#: js/misc/systemActions.js:92 +msgctxt "search-result" +msgid "Restart" +msgstr "Khởi động lại" + +#. Translators: A list of keywords that match the restart action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:95 +msgid "reboot;restart;" +msgstr "reboot;restart;khởi động lại;khoi dong lai;" + +#. Translators: The name of the lock screen action in search +#: js/misc/systemActions.js:100 +msgctxt "search-result" +msgid "Lock Screen" +msgstr "Khóa màn hình" + +#. Translators: A list of keywords that match the lock screen action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:103 +msgid "lock screen" +msgstr "khóa màn hình" + +#. Translators: The name of the logout action in search +#: js/misc/systemActions.js:108 +msgctxt "search-result" +msgid "Log Out" +msgstr "Đăng xuất" + +#. Translators: A list of keywords that match the logout action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:111 +msgid "logout;log out;sign off" +msgstr "logout;sign off;đăng xuất;dang xuat" + +#. Translators: The name of the suspend action in search +#: js/misc/systemActions.js:116 +msgctxt "search-result" +msgid "Suspend" +msgstr "Ngủ đông" + +#. Translators: A list of keywords that match the suspend action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:119 +msgid "suspend;sleep" +msgstr "suspend;sleep;tạm dừng;tam dung;ngủ;ngu;ngủ đông;ngu dong" + +#. Translators: The name of the switch user action in search +#: js/misc/systemActions.js:124 +msgctxt "search-result" +msgid "Switch User" +msgstr "Chuyển người dùng" + +#. Translators: A list of keywords that match the switch user action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:127 +msgid "switch user" +msgstr "chuyển đổi người dùng" + +#. Translators: A list of keywords that match the lock orientation action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:134 +msgid "lock orientation;unlock orientation;screen;rotation" +msgstr "" +"lock orientation;screen;rotation;khóa hướng;khoa huong;màn hinh;man hinh;" +"xoay;quay" + +#. Translators: The name of the screenshot UI action in search +#: js/misc/systemActions.js:139 +msgctxt "search-result" +msgid "Take a Screenshot" +msgstr "Chụp màn hình" + +#. Translators: A list of keywords that match the screenshot UI action, separated by semicolons +#: js/misc/systemActions.js:142 +msgid "screenshot;screencast;snip;capture;record" +msgstr "" +"screenshot;screencast;snip;capture;record;chụp màn hình;chup man hinh;ghi " +"hình;ghi hinh;chụp;chup" + +#: js/misc/systemActions.js:242 +msgctxt "search-result" +msgid "Unlock Screen Rotation" +msgstr "Mở khóa hướng màn hình" + +#: js/misc/systemActions.js:243 +msgctxt "search-result" +msgid "Lock Screen Rotation" +msgstr "Khóa hướng màn hình" + +#: js/misc/util.js:129 +msgid "Command not found" +msgstr "Không tìm thấy lệnh" + +#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with +#. something nicer +#: js/misc/util.js:166 +msgid "Could not parse command:" +msgstr "Không thể phân tích lệnh:" + +#: js/misc/util.js:174 +#, javascript-format +msgid "Execution of “%s” failed:" +msgstr "Gặp lỗi khi thực thi “%s”:" + +#: js/misc/util.js:191 +msgid "Just now" +msgstr "Vừa xong" + +#: js/misc/util.js:193 +#, javascript-format +msgid "%d minute ago" +msgid_plural "%d minutes ago" +msgstr[0] "%d phút trước" + +#: js/misc/util.js:197 +#, javascript-format +msgid "%d hour ago" +msgid_plural "%d hours ago" +msgstr[0] "%d giờ trước" + +#: js/misc/util.js:201 js/ui/dateMenu.js:167 +msgid "Yesterday" +msgstr "Hôm qua" + +#: js/misc/util.js:203 +#, javascript-format +msgid "%d day ago" +msgid_plural "%d days ago" +msgstr[0] "%d ngày trước" + +#: js/misc/util.js:207 +#, javascript-format +msgid "%d week ago" +msgid_plural "%d weeks ago" +msgstr[0] "%d tuần trước" + +#: js/misc/util.js:211 +#, javascript-format +msgid "%d month ago" +msgid_plural "%d months ago" +msgstr[0] "%d tháng trước" + +#: js/misc/util.js:214 +#, javascript-format +msgid "%d year ago" +msgid_plural "%d years ago" +msgstr[0] "%d năm trước" + +#. Translators: Time in 24h format +#: js/misc/util.js:247 +msgid "%H∶%M" +msgstr "%H∶%M" + +#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a +#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30" +#: js/misc/util.js:253 +#, no-c-format +msgid "Yesterday, %H∶%M" +msgstr "%H:%M, hôm qua" + +#. Translators: this is the week day name followed by a time +#. string in 24h format. i.e. "Monday, 14:30" +#: js/misc/util.js:259 +#, no-c-format +msgid "%A, %H∶%M" +msgstr "%H∶%M, %A" + +#. Translators: this is the month name and day number +#. followed by a time string in 24h format. +#. i.e. "May 25, 14:30" +#: js/misc/util.js:265 +#, no-c-format +msgid "%B %-d, %H∶%M" +msgstr "%-d %B, %H∶%M" + +#. Translators: this is the month name, day number, year +#. number followed by a time string in 24h format. +#. i.e. "May 25 2012, 14:30" +#: js/misc/util.js:271 +#, no-c-format +msgid "%B %-d %Y, %H∶%M" +msgstr "%-d %B %Y, %H∶%M" + +#. Show only the time if date is on today +#. eslint-disable-line no-lonely-if +#. Translators: Time in 12h format +#: js/misc/util.js:276 +msgid "%l∶%M %p" +msgstr "%l∶%M %p" + +#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a +#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 pm" +#: js/misc/util.js:282 +#, no-c-format +msgid "Yesterday, %l∶%M %p" +msgstr "%l∶%M %p, hôm qua" + +#. Translators: this is the week day name followed by a time +#. string in 12h format. i.e. "Monday, 2:30 pm" +#: js/misc/util.js:288 +#, no-c-format +msgid "%A, %l∶%M %p" +msgstr "%l∶%M %p, %A" + +#. Translators: this is the month name and day number +#. followed by a time string in 12h format. +#. i.e. "May 25, 2:30 pm" +#: js/misc/util.js:294 +#, no-c-format +msgid "%B %-d, %l∶%M %p" +msgstr "%-d %B, %l∶%M %p" + +#. Translators: this is the month name, day number, year +#. number followed by a time string in 12h format. +#. i.e. "May 25 2012, 2:30 pm" +#: js/misc/util.js:300 +#, no-c-format +msgid "%B %-d %Y, %l∶%M %p" +msgstr "%-d %B %Y, %l∶%M %p" + +#: js/portalHelper/main.js:53 +msgid "Hotspot Login" +msgstr "Đăng nhập điểm truy cập" + +#: js/portalHelper/main.js:106 +msgid "" +"Your connection to this hotspot login is not secure. Passwords or other " +"information you enter on this page can be viewed by people nearby." +msgstr "" +"Kết nối của bạn đến điểm truy cập này không an toàn. Mật khẩu hay các thông " +"tin bạn nhập vào trang này có thể bị xem bởi những người gần bạn." + +#. No support for non-modal system dialogs, so ignore the option +#. let modal = options['modal'] || true; +#: js/ui/accessDialog.js:39 js/ui/status/location.js:406 +msgid "Deny Access" +msgstr "Từ chối truy cập" + +#: js/ui/accessDialog.js:40 js/ui/status/location.js:411 +msgid "Grant Access" +msgstr "Cấp quyền truy cập" + +#: js/ui/appFavorites.js:164 +#, javascript-format +msgid "%s has been pinned to the dash." +msgstr "%s đã được gắn vào bảng neo ứng dụng." + +#: js/ui/appFavorites.js:197 +#, javascript-format +msgid "%s has been unpinned from the dash." +msgstr "%s đã bỏ khỏi bảng neo ứng dụng." + +#. Translators: This is the heading of a list of open windows +#: js/ui/appMenu.js:46 +msgid "Open Windows" +msgstr "Mở Cửa sổ" + +#: js/ui/appMenu.js:54 +msgid "New Window" +msgstr "Cửa sổ mới" + +#: js/ui/appMenu.js:81 +msgid "Show Details" +msgstr "Hiện chi tiết" + +#: js/ui/appMenu.js:96 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: js/ui/appMenu.js:156 js/ui/dash.js:249 +msgid "Unpin" +msgstr "Tháo ra" + +#: js/ui/appMenu.js:157 +msgid "Pin to Dash" +msgstr "Gắn vào bảng neo" + +#: js/ui/appMenu.js:174 +msgid "Launch using Integrated Graphics Card" +msgstr "Khởi chạy sử dụng Card đồ họa tích hợp" + +#: js/ui/appMenu.js:175 +msgid "Launch using Discrete Graphics Card" +msgstr "Khởi chạy sử dụng Card đồ rời" + +#: js/ui/audioDeviceSelection.js:41 +msgid "Select Audio Device" +msgstr "Chọn thiết bị âm thanh" + +#: js/ui/audioDeviceSelection.js:56 +msgid "Sound Settings" +msgstr "Cài đặt âm thanh" + +#: js/ui/audioDeviceSelection.js:69 +msgid "Headphones" +msgstr "Tai nghe" + +#: js/ui/audioDeviceSelection.js:71 +msgid "Headset" +msgstr "Bộ tai nghe + micrô" + +#: js/ui/audioDeviceSelection.js:73 js/ui/status/volume.js:270 +msgid "Microphone" +msgstr "Micrô" + +#: js/ui/backgroundMenu.js:14 +msgid "Change Background…" +msgstr "Đổi ảnh nền…" + +#: js/ui/backgroundMenu.js:16 js/ui/status/nightLight.js:45 +msgid "Display Settings" +msgstr "Cài đặt hiển thị" + +#: js/ui/backgroundMenu.js:17 +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:122 +msgid "Settings" +msgstr "Cài đặt" + +#. Translators: Enter 0-6 (Sunday-Saturday) for non-work days. Examples: "0" (Sunday) "6" (Saturday) "06" (Sunday and Saturday). +#: js/ui/calendar.js:35 +msgctxt "calendar-no-work" +msgid "06" +msgstr "06" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday. +#. * +#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together +#. * and in order, e.g. "S M T W T F S". +#. +#: js/ui/calendar.js:61 +msgctxt "grid sunday" +msgid "S" +msgstr "C" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday +#: js/ui/calendar.js:63 +msgctxt "grid monday" +msgid "M" +msgstr "2" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday +#: js/ui/calendar.js:65 +msgctxt "grid tuesday" +msgid "T" +msgstr "3" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday +#: js/ui/calendar.js:67 +msgctxt "grid wednesday" +msgid "W" +msgstr "4" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday +#: js/ui/calendar.js:69 +msgctxt "grid thursday" +msgid "T" +msgstr "5" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday +#: js/ui/calendar.js:71 +msgctxt "grid friday" +msgid "F" +msgstr "6" + +#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday +#: js/ui/calendar.js:73 +msgctxt "grid saturday" +msgid "S" +msgstr "7" + +#. * +#. * Translators: The header displaying just the month name +#. * standalone, when this is a month of the current year. +#. * "%OB" is the new format specifier introduced in glibc 2.27, +#. * in most cases you should not change it. +#. +#: js/ui/calendar.js:402 +msgid "%OB" +msgstr "%OB" + +#. * +#. * Translators: The header displaying the month name and the year +#. * number, when this is a month of a different year. You can +#. * reorder the format specifiers or add other modifications +#. * according to the requirements of your language. +#. * "%OB" is the new format specifier introduced in glibc 2.27, +#. * in most cases you should not use the old "%B" here unless you +#. * absolutely know what you are doing. +#. +#: js/ui/calendar.js:412 +msgid "%OB %Y" +msgstr "%OB %Y" + +#: js/ui/calendar.js:472 +msgid "Previous month" +msgstr "Tháng trước" + +#: js/ui/calendar.js:490 +msgid "Next month" +msgstr "Tháng tới" + +#: js/ui/calendar.js:642 +#, no-javascript-format +msgctxt "date day number format" +msgid "%d" +msgstr "%d" + +#: js/ui/calendar.js:701 +msgid "Week %V" +msgstr "Tuần %V" + +#: js/ui/calendar.js:880 +msgid "No Notifications" +msgstr "Không có thông báo nào" + +#: js/ui/calendar.js:937 +msgid "Do Not Disturb" +msgstr "Xin đừng quấy rầy" + +#: js/ui/calendar.js:958 +msgid "Clear" +msgstr "Xóa" + +#. Translators: %s is an application name +#: js/ui/closeDialog.js:40 +#, javascript-format +msgid "“%s” is not responding." +msgstr "“%s” không trả lời." + +#: js/ui/closeDialog.js:41 +msgid "" +"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " +"application to quit entirely." +msgstr "" +"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng " +"dụng." + +#: js/ui/closeDialog.js:69 +msgid "Force Quit" +msgstr "Buộc thoát" + +#: js/ui/closeDialog.js:74 +msgid "Wait" +msgstr "Chờ" + +#: js/ui/components/automountManager.js:84 +msgid "External drive connected" +msgstr "Ổ ngoài đã kết nối" + +#: js/ui/components/automountManager.js:96 +msgid "External drive disconnected" +msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối" + +#: js/ui/components/automountManager.js:207 +msgid "Unable to unlock volume" +msgstr "Không thể mở khóa phân vùng" + +#: js/ui/components/automountManager.js:208 +msgid "The installed udisks version does not support the PIM setting" +msgstr "Phiên bản udisks đã cài không hỗ trợ cài đặt PIM" + +#: js/ui/components/autorunManager.js:334 +#, javascript-format +msgid "Open with %s" +msgstr "Mở bằng %s" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:91 +msgid "" +"Alternatively you can connect by pushing the “WPS” button on your router." +msgstr "" +"Cách khác là bạn có thể kết nối bằng cách bấm vào nút “WPS” trên bộ định " +"tuyến của bạn." + +#: js/ui/components/networkAgent.js:103 js/ui/status/network.js:244 +#: js/ui/status/network.js:335 js/ui/status/network.js:961 +msgid "Connect" +msgstr "Kết nối" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:218 +msgid "Key" +msgstr "Khóa" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:269 js/ui/components/networkAgent.js:308 +msgid "Private key password" +msgstr "Mật khẩu khóa riêng" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:302 +msgid "Identity" +msgstr "Định danh" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:328 +msgid "Service" +msgstr "Dịch vụ" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:366 js/ui/components/networkAgent.js:402 +#: js/ui/components/networkAgent.js:746 js/ui/components/networkAgent.js:767 +msgid "Authentication required" +msgstr "Cần xác thực" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:367 js/ui/components/networkAgent.js:747 +#, javascript-format +msgid "" +"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network " +"“%s”." +msgstr "Cần mật mã hoặc khóa mã để truy cập mạng không dây “%s”." + +#: js/ui/components/networkAgent.js:371 js/ui/components/networkAgent.js:751 +msgid "Wired 802.1X authentication" +msgstr "Xác thực Wired 802.1X" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:374 +msgid "Network name" +msgstr "Tên mạng" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:382 js/ui/components/networkAgent.js:755 +msgid "DSL authentication" +msgstr "Xác thực DSL" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:389 js/ui/components/networkAgent.js:760 +msgid "PIN code required" +msgstr "Cần mã PIN" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:390 js/ui/components/networkAgent.js:761 +msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device" +msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:392 +msgid "PIN" +msgstr "PIN" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:403 js/ui/components/networkAgent.js:752 +#: js/ui/components/networkAgent.js:756 js/ui/components/networkAgent.js:768 +#: js/ui/components/networkAgent.js:772 +#, javascript-format +msgid "A password is required to connect to “%s”." +msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”." + +#: js/ui/components/networkAgent.js:735 js/ui/status/network.js:1751 +msgid "Network Manager" +msgstr "Trình quản lý mạng" + +#: js/ui/components/networkAgent.js:771 +msgid "VPN password" +msgstr "Mật khẩu VPN" + +#: js/ui/components/polkitAgent.js:41 +msgid "Authentication Required" +msgstr "Cần xác thực" + +#: js/ui/components/polkitAgent.js:81 +msgid "Administrator" +msgstr "Quản trị" + +#: js/ui/components/polkitAgent.js:146 +msgid "Authenticate" +msgstr "Xác thực" + +#. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the +#. * requested authentication was not gained; this can happen +#. * because of an authentication error (like invalid password), +#. * for instance. +#: js/ui/components/polkitAgent.js:260 js/ui/shellMountOperation.js:403 +msgid "Sorry, that didn’t work. Please try again." +msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại." + +#: js/ui/components/telepathyClient.js:828 +#, javascript-format +msgid "%s is now known as %s" +msgstr "%s bây giờ đổi thành %s" + +#: js/ui/ctrlAltTab.js:22 js/ui/overviewControls.js:405 +msgid "Windows" +msgstr "Cửa sổ" + +#: js/ui/dash.js:205 js/ui/dash.js:251 +msgid "Show Applications" +msgstr "Hiện ứng dụng" + +#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on +#. the left of the overview +#: js/ui/dash.js:398 +msgid "Dash" +msgstr "Neo ứng dụng" + +#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is +#. * shown - it is shown just below the time in the top bar (e.g., +#. * "Tue 9:29 AM"). The string itself should become a full date, e.g., +#. * "February 17 2015". +#. +#: js/ui/dateMenu.js:83 +msgid "%B %-d %Y" +msgstr "%-d %B %Y" + +#. Translators: This is the accessible name of the date button shown +#. * below the time in the shell; it should combine the weekday and the +#. * date, e.g. "Tuesday February 17 2015". +#. +#: js/ui/dateMenu.js:90 +msgid "%A %B %e %Y" +msgstr "%A %e %B %Y" + +#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year +#: js/ui/dateMenu.js:156 +msgctxt "calendar heading" +msgid "%B %-d" +msgstr "%-d %B" + +#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year +#: js/ui/dateMenu.js:159 +msgctxt "calendar heading" +msgid "%B %-d %Y" +msgstr "%-d %B %Y" + +#: js/ui/dateMenu.js:165 +msgid "Today" +msgstr "Hôm nay" + +#: js/ui/dateMenu.js:169 +msgid "Tomorrow" +msgstr "Ngày mai" + +#. Translators: Shown in calendar event list for all day events +#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters +#. +#: js/ui/dateMenu.js:200 +msgctxt "event list time" +msgid "All Day" +msgstr "Cả ngày" + +#. Translators: Shown in calendar event list as the start/end of events +#. * that only show day and month +#. +#: js/ui/dateMenu.js:222 +msgid "%m/%d" +msgstr "%d/%m" + +#: js/ui/dateMenu.js:273 +msgid "No Events" +msgstr "Không có sự kiện" + +#: js/ui/dateMenu.js:396 +msgid "Add world clocks…" +msgstr "Thêm đồng hồ thế giới…" + +#: js/ui/dateMenu.js:397 +msgid "World Clocks" +msgstr "Đồng hồ thế giới" + +#: js/ui/dateMenu.js:681 +msgid "Loading…" +msgstr "Đang tải…" + +#: js/ui/dateMenu.js:691 +msgid "Go online for weather information" +msgstr "Lên mạng để biết thông tin thời tiết" + +#: js/ui/dateMenu.js:693 +msgid "Weather information is currently unavailable" +msgstr "Thông tin thời tiết hiện không sẵn có" + +#: js/ui/dateMenu.js:703 +msgid "Weather" +msgstr "Thời tiết" + +#: js/ui/dateMenu.js:705 +msgid "Select weather location…" +msgstr "Chọn vị trí xem thời tiết…" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:41 +#, javascript-format +msgctxt "title" +msgid "Log Out %s" +msgstr "Đăng xuất %s" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:42 +msgctxt "title" +msgid "Log Out" +msgstr "Đăng xuất" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:45 +#, javascript-format +msgid "%s will be logged out automatically in %d second." +msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds." +msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:51 +#, javascript-format +msgid "You will be logged out automatically in %d second." +msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds." +msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:58 +msgctxt "button" +msgid "Log Out" +msgstr "Đăng xuất" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:64 +msgctxt "title" +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt máy" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:65 +msgctxt "title" +msgid "Install Updates & Power Off" +msgstr "Cài đặt bản cập nhật & tắt máy" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:68 +#, javascript-format +msgid "The system will power off automatically in %d second." +msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds." +msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:72 js/ui/endSessionDialog.js:91 +msgctxt "checkbox" +msgid "Install pending software updates" +msgstr "Cài đặt các cập nhật phần mềm còn chưa xử lý" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:76 +msgctxt "button" +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt máy" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:83 +msgctxt "title" +msgid "Restart" +msgstr "Khởi động lại máy tính" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:84 +msgctxt "title" +msgid "Install Updates & Restart" +msgstr "Cài đặt bản cập nhật & Khởi động lại" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:87 +#, javascript-format +msgid "The system will restart automatically in %d second." +msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds." +msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:95 +msgctxt "button" +msgid "Restart" +msgstr "Khởi động lại" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:103 +msgctxt "title" +msgid "Restart & Install Updates" +msgstr "Khởi động lại & Cài đặt bản cập nhật" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:106 +#, javascript-format +msgid "The system will automatically restart and install updates in %d second." +msgid_plural "" +"The system will automatically restart and install updates in %d seconds." +msgstr[0] "" +"Hệ thống sẽ tự động khởi động lại và cài đặt các cập nhật sau %d giây nữa." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:113 js/ui/endSessionDialog.js:134 +msgctxt "button" +msgid "Restart & Install" +msgstr "Khởi động lại & Cài" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:115 +msgctxt "button" +msgid "Install & Power Off" +msgstr "Cài & Tắt máy" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:116 +msgctxt "checkbox" +msgid "Power off after updates are installed" +msgstr "Tắt máy sau khi các cập nhật được cài đặt" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:123 +msgctxt "title" +msgid "Restart & Install Upgrade" +msgstr "Khởi động lại & Cài đặt nâng cấp" + +#. Translators: This is the text displayed for system upgrades in the +#. shut down dialog. First %s gets replaced with the distro name and +#. second %s with the distro version to upgrade to +#: js/ui/endSessionDialog.js:128 +#, javascript-format +msgid "" +"%s %s will be installed after restart. Upgrade installation can take a long " +"time: ensure that you have backed up and that the computer is plugged in." +msgstr "" +"%s %s sẽ được cài đặt sau khi khởi động lại. Cài đặt nâng cấp có thể mất " +"nhiều thời gian: hãy chắn chắn rằng bạn đã sao lưu dự phòng và máy tính được " +"cắm điện." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:287 +msgid "Low battery power: please plug in before installing updates." +msgstr "" +"Nguồn pin yếu: vui lòng cắm dây sạc trước khi thực hiện việc cài đặt cập " +"nhật." + +#: js/ui/endSessionDialog.js:296 +msgid "Some applications are busy or have unsaved work" +msgstr "Một số ứng dụng đang bận hoặc có dữ liệu chưa được lưu lại" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:301 +msgid "Other users are logged in" +msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập" + +#: js/ui/endSessionDialog.js:467 +msgctxt "button" +msgid "Boot Options" +msgstr "Tùy chọn khởi động" + +#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login +#: js/ui/endSessionDialog.js:688 +#, javascript-format +msgid "%s (remote)" +msgstr "%s (máy chủ)" + +#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console +#: js/ui/endSessionDialog.js:691 +#, javascript-format +msgid "%s (console)" +msgstr "%s (bàn điều khiển)" + +#: js/ui/extensionDownloader.js:227 +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" + +#: js/ui/extensionDownloader.js:233 +msgid "Install Extension" +msgstr "Cài Phần mở rộng" + +#: js/ui/extensionDownloader.js:234 +#, javascript-format +msgid "Download and install “%s” from extensions.gnome.org?" +msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?" + +#: js/ui/extensionSystem.js:267 +msgid "Extension Updates Available" +msgstr "Các cập nhật phần mở rộng đang sẵn có" + +#: js/ui/extensionSystem.js:268 +msgid "Extension updates are ready to be installed." +msgstr "Các cập nhật phần mở rộng sẵn đã được cài đặt rồi." + +#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:79 +msgid "Allow inhibiting shortcuts" +msgstr "Cho phép ngăn cản phím tắt" + +#. Translators: %s is an application name like "Settings" +#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:82 +#, javascript-format +msgid "The application %s wants to inhibit shortcuts" +msgstr "Ứng dụng %s muốn ngăn cản phím tắt" + +#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:83 +msgid "An application wants to inhibit shortcuts" +msgstr "Một ứng dụng muốn ngăn cản phím tắt" + +#. Translators: %s is a keyboard shortcut like "Super+x" +#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:90 +#, javascript-format +msgid "You can restore shortcuts by pressing %s." +msgstr "Bạn có thể khôi phục lại các phím tắt bằng cách bấm %s." + +#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:101 +msgid "Deny" +msgstr "Từ chối" + +#: js/ui/inhibitShortcutsDialog.js:110 +msgid "Allow" +msgstr "Cho phép" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:32 +msgid "Slow Keys Turned On" +msgstr "Phím chậm đã bật" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:33 +msgid "Slow Keys Turned Off" +msgstr "Phím chậm đã tắt" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:34 +msgid "" +"You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the " +"Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works." +msgstr "" +"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính " +"năng Phím Chậm, cái mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím của bạn." + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:40 +msgid "Sticky Keys Turned On" +msgstr "Phím dính đã bật" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:41 +msgid "Sticky Keys Turned Off" +msgstr "Phím dính đã tắt" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:43 +msgid "" +"You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for " +"the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works." +msgstr "" +"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng " +"Phím Dính, mà nó ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím của bạn." + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:45 +msgid "" +"You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a " +"row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your " +"keyboard works." +msgstr "" +"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím " +"tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà nó ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím " +"của bạn." + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:55 +msgid "Leave On" +msgstr "Để bật" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:55 js/ui/status/bluetooth.js:174 +#: js/ui/status/network.js:1341 +msgid "Turn On" +msgstr "Bật" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:65 js/ui/status/bluetooth.js:174 +#: js/ui/status/network.js:160 js/ui/status/network.js:336 +#: js/ui/status/network.js:1341 js/ui/status/network.js:1456 +#: js/ui/status/nightLight.js:41 js/ui/status/rfkill.js:81 +#: js/ui/status/rfkill.js:110 +msgid "Turn Off" +msgstr "Tắt" + +#: js/ui/kbdA11yDialog.js:65 +msgid "Leave Off" +msgstr "Để tắt" + +#: js/ui/keyboard.js:250 +msgid "Region & Language Settings" +msgstr "Cài đặt Lãnh thổ & Ngôn ngữ" + +#: js/ui/lookingGlass.js:701 +msgid "No extensions installed" +msgstr "Chưa cài phần mở rộng nào" + +#. Translators: argument is an extension UUID. +#: js/ui/lookingGlass.js:762 +#, javascript-format +msgid "%s has not emitted any errors." +msgstr "%s phát sinh bất kỳ lỗi gì." + +#: js/ui/lookingGlass.js:768 +msgid "Hide Errors" +msgstr "Ẩn lỗi" + +#: js/ui/lookingGlass.js:772 js/ui/lookingGlass.js:845 +msgid "Show Errors" +msgstr "Hiện lỗi" + +#: js/ui/lookingGlass.js:781 +msgid "Enabled" +msgstr "Bật" + +#. translators: +#. * The device has been disabled +#: js/ui/lookingGlass.js:784 subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:1900 +msgid "Disabled" +msgstr "Tắt" + +#: js/ui/lookingGlass.js:786 +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#: js/ui/lookingGlass.js:788 +msgid "Out of date" +msgstr "Đã lạc hậu" + +#: js/ui/lookingGlass.js:790 +msgid "Downloading" +msgstr "Đang tải về" + +#: js/ui/lookingGlass.js:823 +msgid "View Source" +msgstr "Xem mã nguồn" + +#: js/ui/lookingGlass.js:834 +msgid "Web Page" +msgstr "Trang thông tin điện tử" + +#: js/ui/main.js:266 +msgid "System was put in unsafe mode" +msgstr "Hệ thống được đặt vào chế độ không an toàn" + +#: js/ui/main.js:267 +msgid "Applications now have unrestricted access" +msgstr "Ứng dụng giờ có quyền truy cập không hạn chế" + +#: js/ui/main.js:268 js/ui/overview.js:58 +msgid "Undo" +msgstr "Hoàn lại" + +#: js/ui/main.js:314 +msgid "Logged in as a privileged user" +msgstr "Đăng nhập dưới danh nghĩa người dùng đặc quyền" + +#: js/ui/main.js:315 +msgid "" +"Running a session as a privileged user should be avoided for security " +"reasons. If possible, you should log in as a normal user." +msgstr "" +"Chạy một phiên với tư cách là người dùng đặc quyền nên tránh vì lý do bảo " +"mật. Nếu có thể, bạn nên đăng nhập như một người dùng bình thường." + +#: js/ui/messageTray.js:1418 +msgid "System Information" +msgstr "Thông tin hệ thống" + +#: js/ui/mpris.js:200 +msgid "Unknown artist" +msgstr "Chưa biết nghệ sĩ" + +#: js/ui/mpris.js:210 +msgid "Unknown title" +msgstr "Chưa biết tiêu đề" + +#. Translators: this is the text displayed +#. in the search entry when no search is +#. active; it should not exceed ~30 +#. characters. +#: js/ui/overviewControls.js:315 +msgid "Type to search" +msgstr "Gõ từ muốn tìm" + +#: js/ui/overviewControls.js:393 +msgid "Applications" +msgstr "Ứng dụng" + +#. Translators: This is the main view to select +#. activities. See also note for "Activities" string. +#: js/ui/overview.js:71 +msgid "Overview" +msgstr "Tổng quan" + +#: js/ui/padOsd.js:97 +msgid "New shortcut…" +msgstr "Phím tắt mới…" + +#: js/ui/padOsd.js:148 +msgid "Application defined" +msgstr "Ứng dụng đã định nghĩa" + +#: js/ui/padOsd.js:149 +msgid "Show on-screen help" +msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" + +#: js/ui/padOsd.js:150 +msgid "Switch monitor" +msgstr "Chuyển màn hình" + +#: js/ui/padOsd.js:151 +msgid "Assign keystroke" +msgstr "Gán phím tắt" + +#: js/ui/padOsd.js:220 +msgid "Done" +msgstr "Xong" + +#: js/ui/padOsd.js:737 +msgid "Edit…" +msgstr "Sửa…" + +#: js/ui/padOsd.js:779 js/ui/padOsd.js:896 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: js/ui/padOsd.js:850 +msgid "Press a button to configure" +msgstr "Nhấn vào một nút để cấu hình" + +#: js/ui/padOsd.js:851 +msgid "Press Esc to exit" +msgstr "Nhấn phím Esc để thoát" + +#: js/ui/padOsd.js:854 +msgid "Press any key to exit" +msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát" + +#: js/ui/panel.js:241 +msgid "Activities" +msgstr "Hoạt động" + +#: js/ui/panel.js:364 +msgctxt "System menu in the top bar" +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +#: js/ui/panel.js:480 +msgid "Top Bar" +msgstr "Thanh đỉnh" + +#: js/ui/runDialog.js:58 +msgid "Run a Command" +msgstr "Chạy một lệnh" + +#: js/ui/runDialog.js:73 +msgid "Press ESC to close" +msgstr "Nhấn phím Esc để thoát" + +#: js/ui/runDialog.js:238 +msgid "Restart is not available on Wayland" +msgstr "Không hỗ trợ khởi động lại trên Wayland" + +#: js/ui/runDialog.js:243 +msgid "Restarting…" +msgstr "Đang khởi động lại…" + +#: js/ui/screenShield.js:229 +msgid "GNOME needs to lock the screen" +msgstr "GNOME cần khóa màn hình" + +#. We could not become modal, so we can't activate the +#. screenshield. The user is probably very upset at this +#. point, but any application using global grabs is broken +#. Just tell them to stop using this app +#. +#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login +#. screen, where we're not affected by grabs +#: js/ui/screenShield.js:269 js/ui/screenShield.js:644 +msgid "Unable to lock" +msgstr "Không thể khóa" + +#: js/ui/screenShield.js:270 js/ui/screenShield.js:645 +msgid "Lock was blocked by an application" +msgstr "Việc khóa bị ngăn cản bởi một ứng dụng" + +#: js/ui/screenshot.js:1148 +msgid "Selection" +msgstr "Chọn" + +#: js/ui/screenshot.js:1158 +msgid "Area Selection" +msgstr "Chọn theo vùng" + +#: js/ui/screenshot.js:1163 +msgid "Screen" +msgstr "Màn hình" + +#: js/ui/screenshot.js:1173 +msgid "Screen Selection" +msgstr "Chọn màn hình" + +#: js/ui/screenshot.js:1178 +msgid "Window" +msgstr "Cửa sổ" + +#: js/ui/screenshot.js:1188 +msgid "Window Selection" +msgstr "Chọn cửa sổ" + +#: js/ui/screenshot.js:1225 +msgid "Screenshot / Screencast" +msgstr "Chụp màn hình/ Quay phim màn hình" + +#: js/ui/screenshot.js:1261 +msgid "Show Pointer" +msgstr "Hiện con trỏ" + +#. Translators: this is the folder where recorded +#. screencasts are stored. +#: js/ui/screenshot.js:1828 +msgid "Screencasts" +msgstr "Quay phim màn hình" + +#. Translators: this is a filename used for screencast +#. * recording, where "%d" and "%t" date and time, e.g. +#. * "Screencast from 07-17-2013 10:00:46 PM.webm" +#: js/ui/screenshot.js:1833 +#, no-c-format +msgid "Screencast from %d %t.webm" +msgstr "Quay phim màn hình từ %d %t.webm" + +#. Translators: notification source name. +#: js/ui/screenshot.js:1902 js/ui/screenshot.js:2115 +msgid "Screenshot" +msgstr "Chụp màn hình" + +#. Translators: notification title. +#: js/ui/screenshot.js:1908 +msgid "Screencast recorded" +msgstr "Màn hình đã được quay lại" + +#. Translators: notification body when a screencast was recorded. +#: js/ui/screenshot.js:1910 +msgid "Click here to view the video." +msgstr "Bấn vào đây để xem phim." + +#. Translators: button on the screencast notification. +#. Translators: button on the screenshot notification. +#: js/ui/screenshot.js:1913 js/ui/screenshot.js:2129 +msgid "Show in Files" +msgstr "Hiển thị trong \"Tập tin\"" + +#. Translators: this is the name of the file that the screenshot is +#. saved to. The placeholder is a timestamp, e.g. "2017-05-21 12-24-03". +#: js/ui/screenshot.js:2075 +#, javascript-format +msgid "Screenshot from %s" +msgstr "Chụp màn hình từ %s" + +#. Translators: notification title. +#: js/ui/screenshot.js:2121 +msgid "Screenshot captured" +msgstr "Đã chụp màn hình" + +#. Translators: notification body when a screenshot was captured. +#: js/ui/screenshot.js:2123 +msgid "You can paste the image from the clipboard." +msgstr "Bạn có thể dán ảnh từ clipboard." + +#: js/ui/screenshot.js:2176 js/ui/screenshot.js:2341 +msgid "Screenshot taken" +msgstr "Chụp màn hình" + +#: js/ui/search.js:815 +msgid "Searching…" +msgstr "Đang tìm…" + +#: js/ui/search.js:817 +msgid "No results." +msgstr "Không tìm thấy kết quả nào." + +#: js/ui/search.js:948 +#, javascript-format +msgid "%d more" +msgid_plural "%d more" +msgstr[0] "%d nữa" + +#: js/ui/searchController.js:87 +msgid "Search" +msgstr "Tìm" + +#: js/ui/shellEntry.js:20 +msgid "Copy" +msgstr "Chép" + +#: js/ui/shellEntry.js:25 +msgid "Paste" +msgstr "Dán" + +#: js/ui/shellEntry.js:77 +msgid "Show Text" +msgstr "Hiện chữ" + +#: js/ui/shellEntry.js:79 +msgid "Hide Text" +msgstr "Ẩn chữ" + +#: js/ui/shellEntry.js:166 +msgid "Caps lock is on." +msgstr "Phím Caps lock đang bật." + +#: js/ui/shellMountOperation.js:286 +msgid "Hidden Volume" +msgstr "Phân vùng Ẩn" + +#: js/ui/shellMountOperation.js:289 +msgid "Windows System Volume" +msgstr "Phân vùng hệ thống Windows" + +#: js/ui/shellMountOperation.js:292 +msgid "Uses Keyfiles" +msgstr "Dùng tập tin khóa" + +#. Translators: %s is the Disks application +#: js/ui/shellMountOperation.js:299 +#, javascript-format +msgid "" +"To unlock a volume that uses keyfiles, use the <i>%s</i> utility instead." +msgstr "" +"Để mở khóa một phân vùng mà sử dụng tập tin khóa, dùng tiện ích <i>%s</i> để " +"thay thế." + +#: js/ui/shellMountOperation.js:307 +msgid "PIM Number" +msgstr "Số PIM" + +#: js/ui/shellMountOperation.js:366 +msgid "Remember Password" +msgstr "Nhớ mật khẩu" + +#: js/ui/shellMountOperation.js:381 +msgid "Unlock" +msgstr "Mở khóa" + +#. Translators: %s is the Disks application +#: js/ui/shellMountOperation.js:392 +#, javascript-format +msgid "Open %s" +msgstr "Mở %s" + +#: js/ui/shellMountOperation.js:424 +msgid "The PIM must be a number or empty." +msgstr "PIM phải là dạng con số hoặc để trống." + +#. Translators: %s is the Disks application +#: js/ui/shellMountOperation.js:466 +#, javascript-format +msgid "Unable to start %s" +msgstr "Không thể khởi chạy %s" + +#. Translators: %s is the Disks application +#: js/ui/shellMountOperation.js:468 +#, javascript-format +msgid "Couldn’t find the %s application" +msgstr "Không thể tìm thấy ứng dụng %s" + +#: js/ui/status/accessibility.js:34 +msgid "Accessibility" +msgstr "Khả năng truy cập" + +#: js/ui/status/accessibility.js:44 +msgid "High Contrast" +msgstr "Tương phản cao" + +#: js/ui/status/accessibility.js:47 +msgid "Zoom" +msgstr "Phóng to" + +#: js/ui/status/accessibility.js:54 +msgid "Screen Reader" +msgstr "Trình đọc màn hình" + +#: js/ui/status/accessibility.js:58 +msgid "Screen Keyboard" +msgstr "Bàn phím màn hình" + +#: js/ui/status/accessibility.js:62 +msgid "Visual Alerts" +msgstr "Cảnh báo trực quan" + +#: js/ui/status/accessibility.js:65 +msgid "Sticky Keys" +msgstr "Phím dính" + +#: js/ui/status/accessibility.js:68 +msgid "Slow Keys" +msgstr "Phím chậm" + +#: js/ui/status/accessibility.js:71 +msgid "Bounce Keys" +msgstr "Phím dội" + +#: js/ui/status/accessibility.js:74 +msgid "Mouse Keys" +msgstr "Phím chuột" + +#: js/ui/status/accessibility.js:131 +msgid "Large Text" +msgstr "Chữ lớn" + +#: js/ui/status/bluetooth.js:54 +msgid "Bluetooth" +msgstr "Bluetooth" + +#: js/ui/status/bluetooth.js:67 js/ui/status/network.js:626 +msgid "Bluetooth Settings" +msgstr "Cài đặt Bluetooth" + +#. Translators: this is the number of connected bluetooth devices +#: js/ui/status/bluetooth.js:166 +#, javascript-format +msgid "%d Connected" +msgid_plural "%d Connected" +msgstr[0] "%d Đã kết nối" + +#: js/ui/status/bluetooth.js:170 +msgid "Bluetooth On" +msgstr "Bluetooth bật" + +#: js/ui/status/bluetooth.js:172 +msgid "Bluetooth Off" +msgstr "Bluetooth tắt" + +#: js/ui/status/brightness.js:39 +msgid "Brightness" +msgstr "Độ sáng" + +#: js/ui/status/dwellClick.js:12 +msgid "Single Click" +msgstr "Nhấp đơn" + +#: js/ui/status/dwellClick.js:17 +msgid "Double Click" +msgstr "Nhấn đúp" + +#: js/ui/status/dwellClick.js:22 +msgid "Drag" +msgstr "Kéo" + +#: js/ui/status/dwellClick.js:27 +msgid "Secondary Click" +msgstr "Nhấn phụ" + +#: js/ui/status/dwellClick.js:36 +msgid "Dwell Click" +msgstr "Nhấn giữ" + +#: js/ui/status/keyboard.js:827 +msgid "Keyboard" +msgstr "Bàn phím" + +#: js/ui/status/keyboard.js:844 +msgid "Show Keyboard Layout" +msgstr "Hiện bố cục của bàn phím" + +#: js/ui/status/location.js:231 js/ui/status/location.js:255 +msgid "Location Enabled" +msgstr "Vị trí được bật" + +#: js/ui/status/location.js:232 js/ui/status/location.js:256 +msgid "Disable" +msgstr "Tắt" + +#: js/ui/status/location.js:234 +msgid "Privacy Settings" +msgstr "Cài đặt chính sách riêng tư" + +#: js/ui/status/location.js:254 +msgid "Location In Use" +msgstr "Vị trí đang dùng" + +#: js/ui/status/location.js:258 +msgid "Location Disabled" +msgstr "Vị trí bị tắt" + +#: js/ui/status/location.js:259 +msgid "Enable" +msgstr "Bật" + +#: js/ui/status/location.js:386 +msgid "Allow location access" +msgstr "Cho phép truy cập vị trí" + +#. Translators: %s is an application name +#: js/ui/status/location.js:388 +#, javascript-format +msgid "The app %s wants to access your location" +msgstr "Ứng dụng %s muốn truy cập để biết vị trí của bạn" + +#: js/ui/status/location.js:398 +msgid "Location access can be changed at any time from the privacy settings." +msgstr "" +"Việc cho truy cập để biết vị trí có thể được thay đổi vào bất kỳ lúc nào từ " +"các cài đặt riêng tư." + +#: js/ui/status/network.js:71 +msgid "<unknown>" +msgstr "<không rõ>" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:436 js/ui/status/network.js:1370 +#, javascript-format +msgid "%s Off" +msgstr "%s Tắt" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:439 +#, javascript-format +msgid "%s Connected" +msgstr "%s Đã kết nối" + +#. Translators: this is for network devices that are physically present but are not +#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu); +#. %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:444 +#, javascript-format +msgid "%s Unmanaged" +msgstr "%s Chưa được quản lý" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:447 +#, javascript-format +msgid "%s Disconnecting" +msgstr "%s Đang ngắt kết nối" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:454 js/ui/status/network.js:1362 +#, javascript-format +msgid "%s Connecting" +msgstr "%s Đang kết nối" + +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password; %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:457 +#, javascript-format +msgid "%s Requires Authentication" +msgstr "%s Cần xác thực" + +#. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel +#. module, which is missing; %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:465 +#, javascript-format +msgid "Firmware Missing For %s" +msgstr "Thiếu firmware cho %s" + +#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it +#. is disabled by rfkill, or it has no coverage; %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:469 +#, javascript-format +msgid "%s Unavailable" +msgstr "%s Không sẵn sàng" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:472 +#, javascript-format +msgid "%s Connection Failed" +msgstr "%s Gặp lỗi khi kết nối" + +#: js/ui/status/network.js:484 +msgid "Wired Settings" +msgstr "Cài đặt có dây" + +#: js/ui/status/network.js:531 +msgid "Mobile Broadband Settings" +msgstr "Cài đặt mạng không giây băng thông rộng" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:587 js/ui/status/network.js:1367 +#, javascript-format +msgid "%s Hardware Disabled" +msgstr "%s Phần cứng bị tắt" + +#. Translators: this is for a network device that cannot be activated +#. because it's disabled by rfkill (airplane mode); %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:591 +#, javascript-format +msgid "%s Disabled" +msgstr "%s Bị tắt" + +#: js/ui/status/network.js:638 +msgid "Connect to Internet" +msgstr "Kết nối vào Internet" + +#: js/ui/status/network.js:836 +msgid "Airplane Mode is On" +msgstr "Chế độ máy bay đang được bật" + +#: js/ui/status/network.js:837 +msgid "Wi-Fi is disabled when airplane mode is on." +msgstr "Wi-Fi bị tắt khi ở chế độ máy bay." + +#: js/ui/status/network.js:838 +msgid "Turn Off Airplane Mode" +msgstr "Tắt chế độ máy bay" + +#: js/ui/status/network.js:847 +msgid "Wi-Fi is Off" +msgstr "Wi-Fi bị tắt" + +#: js/ui/status/network.js:848 +msgid "Wi-Fi needs to be turned on in order to connect to a network." +msgstr "Wi-Fi cần được bật để có thể kết nối mạng." + +#: js/ui/status/network.js:849 +msgid "Turn On Wi-Fi" +msgstr "Bật Wi-Fi" + +#: js/ui/status/network.js:877 +msgid "Wi-Fi Networks" +msgstr "Mạng Wi-Fi" + +#: js/ui/status/network.js:881 +msgid "Select a network" +msgstr "Chọn một mạng" + +#: js/ui/status/network.js:917 +msgid "No Networks" +msgstr "Không có mạng" + +#: js/ui/status/network.js:942 js/ui/status/rfkill.js:108 +msgid "Use hardware switch to turn off" +msgstr "Dùng nút tắt trên máy tính để tắt" + +#: js/ui/status/network.js:1253 +msgid "Select Network" +msgstr "Chọn mạng" + +#: js/ui/status/network.js:1259 +msgid "Wi-Fi Settings" +msgstr "Cài đặt Wi-Fi" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:1358 +#, javascript-format +msgid "%s Hotspot Active" +msgstr "Điểm truy cập %s đang hoạt động" + +#. Translators: %s is a network identifier +#: js/ui/status/network.js:1373 +#, javascript-format +msgid "%s Not Connected" +msgstr "%s Chưa kết nối" + +#: js/ui/status/network.js:1473 +msgid "connecting…" +msgstr "đang kết nối…" + +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password +#: js/ui/status/network.js:1476 +msgid "authentication required" +msgstr "cần xác thực" + +#: js/ui/status/network.js:1478 +msgid "connection failed" +msgstr "gặp lỗi khi kết nối" + +#: js/ui/status/network.js:1524 +msgid "VPN Settings" +msgstr "Cài đặt VPN" + +#: js/ui/status/network.js:1541 +msgid "VPN" +msgstr "VPN" + +#: js/ui/status/network.js:1551 +msgid "VPN Off" +msgstr "VPN Tắt" + +#: js/ui/status/network.js:1612 js/ui/status/rfkill.js:84 +msgid "Network Settings" +msgstr "Cài đặt mạng" + +#: js/ui/status/network.js:1640 +#, javascript-format +msgid "%s Wired Connection" +msgid_plural "%s Wired Connections" +msgstr[0] "%s kết nối có dây" + +#: js/ui/status/network.js:1644 +#, javascript-format +msgid "%s Wi-Fi Connection" +msgid_plural "%s Wi-Fi Connections" +msgstr[0] "%s kết nối Wi-Fi" + +#: js/ui/status/network.js:1648 +#, javascript-format +msgid "%s Modem Connection" +msgid_plural "%s Modem Connections" +msgstr[0] "%s kết nối modem" + +#: js/ui/status/network.js:1792 +msgid "Connection failed" +msgstr "Lỗi kết nối" + +#: js/ui/status/network.js:1793 +msgid "Activation of network connection failed" +msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" + +#: js/ui/status/nightLight.js:63 +msgid "Night Light Disabled" +msgstr "Ánh sang đêm bị tắt" + +#: js/ui/status/nightLight.js:64 +msgid "Night Light On" +msgstr "Ánh sáng đêm được bật" + +#: js/ui/status/nightLight.js:66 +msgid "Resume" +msgstr "Tiếp tục lại" + +#: js/ui/status/nightLight.js:67 +msgid "Disable Until Tomorrow" +msgstr "Tắt cho đến ngày mai" + +#: js/ui/status/power.js:51 js/ui/status/powerProfiles.js:57 +msgid "Power Settings" +msgstr "Cài đặt nguồn điện" + +#: js/ui/status/power.js:68 +msgid "Fully Charged" +msgstr "Đã sạc đầy" + +#: js/ui/status/power.js:74 +msgid "Not Charging" +msgstr "Không sạc" + +#. 0 is reported when UPower does not have enough data +#. to estimate battery life +#: js/ui/status/power.js:77 js/ui/status/power.js:83 +msgid "Estimating…" +msgstr "Ước tính…" + +#. Translators: this is <hours>:<minutes> Remaining (<percentage>) +#: js/ui/status/power.js:91 +#, javascript-format +msgid "%d∶%02d Remaining (%d %%)" +msgstr "Còn %d∶%02d (%d %%)" + +#. Translators: this is <hours>:<minutes> Until Full (<percentage>) +#: js/ui/status/power.js:97 +#, javascript-format +msgid "%d∶%02d Until Full (%d %%)" +msgstr "Cho đến lúc đầy cần %d∶%02d (%d %%)" + +#. The icon label +#: js/ui/status/power.js:145 +#, javascript-format +msgid "%d %%" +msgstr "%d %%" + +#: js/ui/status/powerProfiles.js:19 +msgctxt "Power profile" +msgid "Performance" +msgstr "Hiệu suất" + +#: js/ui/status/powerProfiles.js:20 +msgctxt "Power profile" +msgid "Balanced" +msgstr "Cân bằng" + +#: js/ui/status/powerProfiles.js:21 +msgctxt "Power profile" +msgid "Power Saver" +msgstr "Tiết kiệm năng lượng" + +#: js/ui/status/remoteAccess.js:43 +msgid "Screen is Being Shared" +msgstr "Màn hình đang được chia sẻ" + +#: js/ui/status/remoteAccess.js:45 +msgid "Turn off" +msgstr "Tắt" + +#: js/ui/status/remoteAccess.js:149 +msgid "Stop Screencast" +msgstr "Dừng quay phim màn hình" + +#. The menu only appears when airplane mode is on, so just +#. statically build it as if it was on, rather than dynamically +#. changing the menu contents. +#: js/ui/status/rfkill.js:79 +msgid "Airplane Mode On" +msgstr "Chế độ máy bay đang được bật" + +#: js/ui/status/system.js:104 +msgid "Lock" +msgstr "Khóa" + +#: js/ui/status/system.js:116 +msgid "Power Off / Log Out" +msgstr "Tắt máy / Đăng xuất" + +#: js/ui/status/system.js:119 +msgid "Suspend" +msgstr "Tạm dừng" + +#: js/ui/status/system.js:130 +msgid "Restart…" +msgstr "Khởi động lại…" + +#: js/ui/status/system.js:141 +msgid "Power Off…" +msgstr "Tắt máy…" + +#: js/ui/status/system.js:154 +msgid "Log Out" +msgstr "Đăng xuất" + +#: js/ui/status/system.js:165 +msgid "Switch User…" +msgstr "Chuyển người dùng…" + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:263 +msgid "Thunderbolt" +msgstr "Thunderbolt" + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:324 +msgid "Unknown Thunderbolt device" +msgstr "Thiết bị Thunderbolt chưa biết" + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:325 +msgid "" +"New device has been detected while you were away. Please disconnect and " +"reconnect the device to start using it." +msgstr "" +"Thiết bi mới đã được tìm thấy trong khi bạn rời đi. Vui lòng ngắt kết nối và " +"kết nối lại thiết bị để bắt đầu dùng nó." + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:328 +msgid "Unauthorized Thunderbolt device" +msgstr "Thiết bị Thunderbolt không đủ thẩm quyền" + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:329 +msgid "" +"New device has been detected and needs to be authorized by an administrator." +msgstr "Đã dò tìm thấy thiết bị mới và cần được cho phép bởi người quản trị." + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:335 +msgid "Thunderbolt authorization error" +msgstr "Lỗi xác thực Thunderbolt" + +#: js/ui/status/thunderbolt.js:336 +#, javascript-format +msgid "Could not authorize the Thunderbolt device: %s" +msgstr "Không thể cho phép thiết bị Thunderbolt: %s" + +#: js/ui/status/volume.js:158 +msgid "Volume changed" +msgstr "Âm lượng đã thay đổi" + +#: js/ui/status/volume.js:220 +msgid "Volume" +msgstr "Âm lượng" + +#. Translators: this is for display mirroring i.e. cloning. +#. * Try to keep it under around 15 characters. +#. +#: js/ui/switchMonitor.js:20 +msgid "Mirror" +msgstr "Giống nhau" + +#. Translators: this is for the desktop spanning displays. +#. * Try to keep it under around 15 characters. +#. +#: js/ui/switchMonitor.js:29 +msgid "Join Displays" +msgstr "Ghép màn hình" + +#. Translators: this is for using only an external display. +#. * Try to keep it under around 15 characters. +#. +#: js/ui/switchMonitor.js:39 +msgid "External Only" +msgstr "Chỉ bên ngoài" + +#. Translators: this is for using only the laptop display. +#. * Try to keep it under around 15 characters. +#. +#: js/ui/switchMonitor.js:47 +msgid "Built-in Only" +msgstr "Chỉ tích-hợp" + +#: js/ui/unlockDialog.js:554 +msgid "Unlock Window" +msgstr "Bỏ khóa cửa sổ" + +#: js/ui/unlockDialog.js:563 +msgid "Log in as another user" +msgstr "Đăng nhập người dùng khác" + +#: js/ui/welcomeDialog.js:36 +#, javascript-format +msgid "Welcome to GNOME %s" +msgstr "Chúc mừng bạn dùng GNOME %s" + +#: js/ui/welcomeDialog.js:37 +msgid "If you want to learn your way around, check out the tour." +msgstr "Nếu bạn muốn tìm hiểu tổng thể, hãy xem phần thăm quan." + +#: js/ui/welcomeDialog.js:46 +msgid "No Thanks" +msgstr "Không, cảm ơn" + +#: js/ui/welcomeDialog.js:51 +msgid "Take Tour" +msgstr "Tham quan" + +#: js/ui/windowAttentionHandler.js:20 +#, javascript-format +msgid "“%s” is ready" +msgstr "“%s” đã sẵn sàng" + +#. Translators: This string should be shorter than 30 characters +#: js/ui/windowManager.js:62 +msgid "Keep these display settings?" +msgstr "Bạn có muốn giữ những cài đặt màn hình hiển thị này không?" + +#: js/ui/windowManager.js:72 +msgid "Revert Settings" +msgstr "Phục hồi lại các cài đặt" + +#: js/ui/windowManager.js:77 +msgid "Keep Changes" +msgstr "Giữ các thay đổi" + +#: js/ui/windowManager.js:97 +#, javascript-format +msgid "Settings changes will revert in %d second" +msgid_plural "Settings changes will revert in %d seconds" +msgstr[0] "Các thay đổi có thể được hoàn lại trong vòng %d giây nữa" + +#. Translators: This represents the size of a window. The first number is +#. * the width of the window and the second is the height. +#: js/ui/windowManager.js:553 +#, javascript-format +msgid "%d × %d" +msgstr "%d × %d" + +#. Translators: entry in the window right click menu. +#: js/ui/windowMenu.js:29 +msgid "Take Screenshot" +msgstr "Chụp màn hình" + +#: js/ui/windowMenu.js:41 +msgid "Hide" +msgstr "Ẩn" + +#: js/ui/windowMenu.js:48 +msgid "Restore" +msgstr "Khôi phục" + +#: js/ui/windowMenu.js:52 +msgid "Maximize" +msgstr "Lớn nhất" + +#: js/ui/windowMenu.js:59 +msgid "Move" +msgstr "Di chuyển" + +#: js/ui/windowMenu.js:65 +msgid "Resize" +msgstr "Đổi cỡ" + +#: js/ui/windowMenu.js:72 +msgid "Move Titlebar Onscreen" +msgstr "Di chuyển thanh tiêu đề trên màn hình" + +#: js/ui/windowMenu.js:77 +msgid "Always on Top" +msgstr "Luôn ở trên cùng" + +# Không gian làm việc nào đang được kích hoạt thì ở trên đó. Khi chuyển không gian làm việc, nó sẽ chuyển theo. +#: js/ui/windowMenu.js:96 +msgid "Always on Visible Workspace" +msgstr "Luôn trên không gian làm việc nhìn thấy" + +# Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc hay màn hình khác +#: js/ui/windowMenu.js:110 +msgid "Move to Workspace Left" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Trái" + +#: js/ui/windowMenu.js:116 +msgid "Move to Workspace Right" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Phải" + +#: js/ui/windowMenu.js:122 +msgid "Move to Workspace Up" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Trên" + +#: js/ui/windowMenu.js:128 +msgid "Move to Workspace Down" +msgstr "Chuyển sang không gian làm việc Dưới" + +#: js/ui/windowMenu.js:146 +msgid "Move to Monitor Up" +msgstr "Chuyển sang màn hình Trên" + +#: js/ui/windowMenu.js:155 +msgid "Move to Monitor Down" +msgstr "Chuyển sang màn hình Dưới" + +#: js/ui/windowMenu.js:164 +msgid "Move to Monitor Left" +msgstr "Chuyển sang màn hình Trái" + +#: js/ui/windowMenu.js:173 +msgid "Move to Monitor Right" +msgstr "Chuyển sang màn hình Phải" + +#: js/ui/windowMenu.js:181 +msgid "Close" +msgstr "Đóng" + +#: src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in:3 +msgid "Evolution Calendar" +msgstr "Lịch Evolution" + +#: src/main.c:419 subprojects/extensions-tool/src/main.c:321 +msgid "Print version" +msgstr "Hiển thị phiên bản" + +#: src/main.c:425 +msgid "Mode used by GDM for login screen" +msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập" + +#: src/main.c:431 +msgid "Use a specific mode, e.g. “gdm” for login screen" +msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập" + +#: src/main.c:437 +msgid "List possible modes" +msgstr "Danh sách chế độ có thể" + +#: src/shell-app.c:305 +msgctxt "program" +msgid "Unknown" +msgstr "Chưa biết" + +#: src/shell-app.c:556 +#, c-format +msgid "Failed to launch “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”" + +#: src/shell-keyring-prompt.c:764 +msgid "Passwords do not match." +msgstr "Mật khẩu không khớp." + +#: src/shell-keyring-prompt.c:772 +msgid "Password cannot be blank" +msgstr "Mật khẩu không được để trống" + +#: src/shell-polkit-authentication-agent.c:344 +msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" +msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" + +#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:5 +#: subprojects/extensions-app/data/org.gnome.Extensions.desktop.in.in:4 +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:209 +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:18 +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:83 +msgid "Extensions" +msgstr "Phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:6 +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:210 +msgid "Manage your GNOME Extensions" +msgstr "Quản lý phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" + +#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:17 +msgid "The GNOME Project" +msgstr "Dự án GNOME" + +#: subprojects/extensions-app/data/metainfo/org.gnome.Extensions.metainfo.xml.in:36 +msgid "" +"GNOME Extensions handles updating extensions, configuring extension " +"preferences and removing or disabling unwanted extensions." +msgstr "" +"Phần mở rộng GNOME xử lý việc cập nhật tiện ích mở rộng, cấu hình tùy chọn " +"tiện ích mở rộng và xóa hoặc vô hiệu hóa các tiện ích mở rộng không mong " +"muốn." + +#: subprojects/extensions-app/data/org.gnome.Extensions.desktop.in.in:7 +msgid "Configure GNOME Shell Extensions" +msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:131 +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:142 +msgid "No Matches" +msgstr "Không khớp" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:170 +#, javascript-format +msgid "Remove “%s”?" +msgstr "Xóa “%s”?" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:171 +msgid "" +"If you remove the extension, you need to return to download it if you want " +"to enable it again" +msgstr "" +"Nếu bạn gỡ bỏ phần mở rộng, bạn cần quay lại để tải về nếu muốn dùng lại " +"tiện ích đó" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:175 +msgid "Remove" +msgstr "Xóa bỏ" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:208 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:336 +#, javascript-format +msgid "%d extension will be updated on next login." +msgid_plural "%d extensions will be updated on next login." +msgstr[0] "%d phần mở rộng sẽ được cập nhật vào lần đăng nhập tới." + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:478 +msgid "The extension is incompatible with the current GNOME version" +msgstr "Phần mở rộng không tương thích với phiên bản GNOME hiện tại" + +#: subprojects/extensions-app/js/main.js:481 +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:52 +msgid "The extension had an error" +msgstr "Phần mở rộng có lỗi" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:62 +msgid "The extension can be updated" +msgstr "Hiển thị các phần mở rộng có thể cập nhật" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:112 +msgid "Website" +msgstr "Trang thông tin điện tử" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extension-row.ui:134 +msgid "Remove…" +msgstr "Xóa bỏ…" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:6 +msgid "Help" +msgstr "Trợ giúp" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:10 +msgid "About Extensions" +msgstr "Giới thiệu Phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:84 +msgid "" +"Extensions can cause performance and stability issues. Disable extensions if " +"you encounter problems with your system." +msgstr "" +"Phần mở rộng có thể là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề về hiệu năng và ổn " +"định. Tắt các phần mở rộng nếu hệ thống của bạn gặp trục trặc." + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:98 +msgid "Manually Installed" +msgstr "Đã được cài đặt thủ công" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:99 +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:134 +msgid "" +"To find and add extensions, visit <a href=\"https://extensions.gnome.org" +"\">extensions.gnome.org</a>." +msgstr "" +"Để tìm và thêm các thành phần mở rộng, truy cập <a href=\"https://extensions." +"gnome.org\">extensions.gnome.org</a>." + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:112 +msgid "Built-In" +msgstr "Tích-hợp" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:133 +msgid "No Installed Extensions" +msgstr "Không có phần mở rộng nào" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:145 +msgid "" +"We’re very sorry, but it was not possible to get the list of installed " +"extensions. Make sure you are logged into GNOME and try again." +msgstr "" +"Chúng tôi rất tiếc, nhưng không thể có được danh sách các tiện ích mở rộng " +"đã cài đặt. Hãy chắc chắn rằng bạn đã đăng nhập vào GNOME và thử lại." + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:175 +msgid "Extension Updates Ready" +msgstr "Cập nhật tiện ích mở rộng đã sẵn sàng" + +#: subprojects/extensions-app/data/ui/extensions-window.ui:190 +msgid "Log Out…" +msgstr "Đăng xuất…" + +#. Translators: a file path to an extension directory +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:222 +#, c-format +msgid "The new extension was successfully created in %s.\n" +msgstr "Phần mở rộng mới đã được tạo thành công %s.\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:296 +#, c-format +msgid "" +"Name should be a very short (ideally descriptive) string.\n" +"Examples are: %s" +msgstr "" +"Tên phải là một chuỗi rất ngắn (mô tả lý tưởng).\n" +"Ví dụ như: %s" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:302 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:238 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:316 +#, c-format +msgid "" +"Description is a single-sentence explanation of what your extension does.\n" +"Examples are: %s" +msgstr "" +"Mô tả là một lời giải thích một câu về những gì phần mở rộng của bạn làm.\n" +"Ví dụ như: %s" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:322 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:241 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:336 +msgid "" +"UUID is a globally-unique identifier for your extension.\n" +"This should be in the format of an email address (clicktofocus@janedoe." +"example.com)\n" +msgstr "" +"UUID là mã định danh duy nhất trên toàn cầu cho tiện ích mở rộng của bạn.\n" +"Cái này phải ở định dạng của một địa chỉ thư điện tử (clicktofocus@janedoe." +"example.com)\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:363 +msgid "Choose one of the available templates:\n" +msgstr "Chọn một trong các mẫu có sẵn:\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:377 +msgid "Template" +msgstr "Mẫu" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:432 +msgid "The unique identifier of the new extension" +msgstr "Mã định danh duy nhất của tiện ích mở rộng mới" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:435 +msgid "NAME" +msgstr "TÊN" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:436 +msgid "The user-visible name of the new extension" +msgstr "Tên hiển thị của người dùng của tiện ích mở rộng mới" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:438 +msgid "DESCRIPTION" +msgstr "MÔ_TẢ" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:440 +msgid "A short description of what the extension does" +msgstr "Mô tả ngắn về những gì tiện ích mở rộng làm" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:443 +msgid "TEMPLATE" +msgstr "MẪU" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:444 +msgid "The template to use for the new extension" +msgstr "Mẫu để sử dụng cho tạo tiện ích mở rộng mới" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:450 +msgid "Enter extension information interactively" +msgstr "Nhập thông tin tiện ích mở rộng bằng tương tác" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:458 +msgid "Create a new extension" +msgstr "Tạo phần mở rộng mới" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:476 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:172 +msgid "Unknown arguments" +msgstr "Chưa biết tham số" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-create.c:501 +msgid "UUID, name and description are required" +msgstr "UUID, tên và mô tả là bắt buộc" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:46 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:46 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:50 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:64 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:146 +msgid "Failed to connect to GNOME Shell\n" +msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến hệ vỏ GNOME\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:53 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:53 +#, c-format +msgid "Extension “%s” does not exist\n" +msgstr "Phần mở rộng “%s” không sẵn có\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:101 +msgid "Disable an extension" +msgstr "Tắt phần một phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:119 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:119 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:103 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:105 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-reset.c:76 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:104 +msgid "No UUID given" +msgstr "Chưa cho UUID" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-disable.c:124 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:124 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:108 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:110 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-reset.c:81 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:109 +msgid "More than one UUID given" +msgstr "Đưa ra nhiều hơn một UUID" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-enable.c:101 +msgid "Enable an extension" +msgstr "Bật một phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:59 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:155 +#, c-format +msgid "Extension “%s” doesn't exist\n" +msgstr "Phần mở rộng “%s” không tồn tại\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-info.c:85 +msgid "Show extensions info" +msgstr "Hiển thị thông tin các phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:173 +msgid "Overwrite an existing extension" +msgstr "Ghi đè lên phần mở rộng có sẵn" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:175 +msgid "EXTENSION_BUNDLE" +msgstr "EXTENSION_BUNDLE" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:184 +msgid "Install an extension bundle" +msgstr "Cài đặt một mớ phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:202 +msgid "No extension bundle specified" +msgstr "Chưa chỉ định mớ phần mở rộng nào" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-install.c:208 +msgid "More than one extension bundle specified" +msgstr "Nhiều gói tiện ích mở rộng được chỉ định" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:128 +msgid "Show user-installed extensions" +msgstr "Hiển thị các Phần mở rộng do người dùng cài" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:131 +msgid "Show system-installed extensions" +msgstr "Hiển thị các Phần mở rộng do hệ thống cài" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:134 +msgid "Show enabled extensions" +msgstr "Hiển thị các Phần mở rộng được bật" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:137 +msgid "Show disabled extensions" +msgstr "Hiển thị các phần mở rộng bị tắt" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:140 +msgid "Show extensions with preferences" +msgstr "Hiển thị các phần mở rộng cùng với cài đặt" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:143 +msgid "Show extensions with updates" +msgstr "Hiển thị các phần mở rộng với các cập nhật" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:146 +msgid "Print extension details" +msgstr "In chi tiết phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-list.c:154 +msgid "List installed extensions" +msgstr "Liệt kê các phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:450 +msgid "FILE" +msgstr "TẬP_TIN" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:451 +msgid "Additional source to include in the bundle" +msgstr "Nguồn bổ sung để bao gồm vào gói" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:454 +msgid "SCHEMA" +msgstr "LƯỢC_ĐỒ" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:455 +msgid "A GSettings schema that should be included" +msgstr "Nên bao gồm một lược đồ GSettings" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:457 +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:468 +msgid "DIRECTORY" +msgstr "THƯ_MỤC" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:459 +msgid "The directory where translations are found" +msgstr "Thư mục nơi tìm thấy bản dịch" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:461 +msgid "DOMAIN" +msgstr "MIỀN" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:463 +msgid "The gettext domain to use for translations" +msgstr "Miền gettext để sử dụng cho bản dịch" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:466 +msgid "Overwrite an existing pack" +msgstr "Ghi đè gói sẵn có" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:470 +msgid "The directory where the pack should be created" +msgstr "Thư mục nơi mà gói nên được tạo ở đó" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:472 +msgid "SOURCE_DIRECTORY" +msgstr "THƯ_MỤC_NGUỒN" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:481 +msgid "Create an extension bundle" +msgstr "Tạo một mớ phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-pack.c:501 +msgid "More than one source directory specified" +msgstr "Đã cho nhiều hơn một thư mục nguồn" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:47 +#, c-format +msgid "Extension “%s” doesn't have preferences\n" +msgstr "Phần mở rộng “%s” không có phần cài đặt\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:62 +#, c-format +msgid "Failed to open prefs for extension “%s”: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi mở prefs cho phần mở rộng “%s”: %s\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-prefs.c:87 +msgid "Opens extension preferences" +msgstr "Mở cài đặt phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-reset.c:58 +msgid "Reset an extension" +msgstr "Đặt lại một phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:49 +msgid "Cannot uninstall system extensions\n" +msgstr "Không thể gỡ bỏ các mở rộng hệ thống\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:64 +#, c-format +msgid "Failed to uninstall “%s”\n" +msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/command-uninstall.c:86 +msgid "Uninstall an extension" +msgstr "Gỡ bỏ một phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:72 +msgid "Do not print error messages" +msgstr "Đừng in thông tin lỗi" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:244 +msgid "Path" +msgstr "Đường dẫn" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:247 +msgid "URL" +msgstr "URL" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:250 +msgid "Original author" +msgstr "Tác giả đầu tiên" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:253 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:256 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:294 +msgid "“version” takes no arguments" +msgstr "“version” không nhận đối số" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:296 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:316 +msgid "Usage:" +msgstr "Cách dùng:" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:299 +msgid "Print version information and exit." +msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát." + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:314 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:317 +msgid "COMMAND" +msgstr "CÂU_LỆNH" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:317 +msgid "[ARGS…]" +msgstr "[ĐSỐ…]" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:319 +msgid "Commands:" +msgstr "Lệnh:" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:320 +msgid "Print help" +msgstr "In trợ giúp" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:322 +msgid "Enable extension" +msgstr "Bật phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:323 +msgid "Disable extension" +msgstr "Tắt phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:324 +msgid "Reset extension" +msgstr "Đặt lại phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:325 +msgid "Uninstall extension" +msgstr "Gỡ bỏ phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:326 +msgid "List extensions" +msgstr "Liệt kê các phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:327 +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:328 +msgid "Show extension info" +msgstr "Hiển thị thông tin phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:329 +msgid "Open extension preferences" +msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:330 +msgid "Create extension" +msgstr "Tạo phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:331 +msgid "Package extension" +msgstr "Đóng gói phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:332 +msgid "Install extension bundle" +msgstr "Cài đặt cả mớ phần mở rộng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/main.c:334 +#, c-format +msgid "Use “%s” to get detailed help.\n" +msgstr "Gõ lệnh “%s” để biết thêm chi tiết.\n" + +#: subprojects/extensions-tool/src/templates/00-plain.desktop.in:4 +msgid "Plain" +msgstr "Thường" + +#: subprojects/extensions-tool/src/templates/00-plain.desktop.in:5 +msgid "An empty extension" +msgstr "Một phần mở rộng trống rỗng" + +#: subprojects/extensions-tool/src/templates/indicator.desktop.in:4 +msgid "Indicator" +msgstr "Chỉ thị" + +#: subprojects/extensions-tool/src/templates/indicator.desktop.in:5 +msgid "Add an icon to the top bar" +msgstr "Thêm một biểu tượng vào thanh đỉnh" + +#. translators: +#. * The number of sound outputs on a particular device +#: subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:1907 +#, c-format +msgid "%u Output" +msgid_plural "%u Outputs" +msgstr[0] "%u đầu ra" + +#. translators: +#. * The number of sound inputs on a particular device +#: subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:1917 +#, c-format +msgid "%u Input" +msgid_plural "%u Inputs" +msgstr[0] "%u đầu vào" + +#: subprojects/gvc/gvc-mixer-control.c:2867 +msgid "System Sounds" +msgstr "Âm thanh hệ thống" + +#~ msgid "Unnamed Folder" +#~ msgstr "Thư mục không tên" + +#~ msgid "Remove from Favorites" +#~ msgstr "Bỏ khỏi danh sách ưa thích" + +#~ msgid "Add to Favorites" +#~ msgstr "Đánh dấu ưa thích" + +#~ msgid "Screen Lock disabled" +#~ msgstr "Khóa màn hình bị tắt" + +#~ msgid "Screen Locking requires the GNOME display manager." +#~ msgstr "Khóa màn hình yêu cầu bộ quản lý màn hình GNOME." + +#~ msgid "%A %B %-d" +#~ msgstr "%A, %-d %B" + +#~ msgid "Swipe up to unlock" +#~ msgstr "Quẹt để mở khóa" + +#~ msgid "Click or press a key to unlock" +#~ msgstr "Bấm chuột hay nhấn một phím để mở khóa" + +#~ msgid "Author" +#~ msgstr "Tác giả" + +#~ msgid "Warning" +#~ msgstr "Cảnh báo" + +#~ msgid "" +#~ "Extensions can cause system issues, including performance problems. If " +#~ "you encounter problems with your system, it is recommended to disable all " +#~ "extensions." +#~ msgstr "" +#~ "Tiện ích mở rộng có thể gây ra sự cố hệ thống, bao gồm các vấn đề về hiệu " +#~ "suất. Nếu bạn gặp sự cố với hệ thống của mình, bạn nên tắt tất cả các " +#~ "tiện ích mở rộng." + +#~ msgid "Failed to connect to GNOME Shell" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến hệ vỏ GNOME" + +#~ msgid "Enable introspection API" +#~ msgstr "Bật introspection API" + +#~ msgid "" +#~ "Enables a D-Bus API that allows to introspect the application state of " +#~ "the shell." +#~ msgstr "" +#~ "Bật một D-Bus API cái mà cho phép tự xem xét tình trạng ứng dụng của hệ " +#~ "vỏ." + +#~ msgid "Minimize" +#~ msgstr "Thu nhỏ" + +#~ msgid "Unmaximize" +#~ msgstr "Thôi phóng lớn" + +#~ msgid "App Picker View" +#~ msgstr "Bộ trình bày sàng lọc ứng dụng" + +#~ msgid "Index of the currently selected view in the application picker." +#~ msgstr "" +#~ "Mục lục của trình bày được chọn hiện tại trong bộ sàng lọc ứng dụng." + +#~ msgid "" +#~ "Keybinding that pauses and resumes all running tweens, for debugging " +#~ "purposes" +#~ msgstr "" +#~ "Phím ràng buộc cái mà dừng hay tiếp tục chạy, dành cho mục đích gỡ lỗi" + +#~ msgid "Which keyboard to use" +#~ msgstr "Bàn phím được dùng" + +#~ msgid "The type of keyboard to use." +#~ msgstr "Kiểu bàn phím được dùng." + +#~ msgid "network-workgroup" +#~ msgstr "network-workgroup" + +#~ msgid "Copy Error" +#~ msgstr "Sao chép lỗi" + +#~ msgid "Browse in Software" +#~ msgstr "Duyệt trong “Phần mềm”" + +#~ msgid "Next" +#~ msgstr "Kế tiếp" + +#~ msgctxt "button" +#~ msgid "Sign In" +#~ msgstr "Đăng nhập" + +#~ msgid "Frequently used applications will appear here" +#~ msgstr "Những ứng dụng hay dùng sẽ xuất hiện ở đây" + +#~ msgid "Frequent" +#~ msgstr "Hay dùng" + +#~ msgid "All" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgctxt "calendar heading" +#~ msgid "%A, %B %-d, %Y" +#~ msgstr "%A, %-d %B, %Y" + +#~ msgid "Password:" +#~ msgstr "Mật khẩu:" + +#~ msgid "Type again:" +#~ msgstr "Nhập lại:" + +#~ msgid "Password: " +#~ msgstr "Mật khẩu: " + +#~ msgid "Authentication required by wireless network" +#~ msgstr "Mạng không dây cần xác thực" + +#~ msgid "Mobile broadband network password" +#~ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng" + +#~ msgid "toggle-switch-us" +#~ msgstr "toggle-switch-intl" + +#~ msgid "%A, %B %d" +#~ msgstr "%A, %d %B" + +#~ msgid "%d new message" +#~ msgid_plural "%d new messages" +#~ msgstr[0] "%d tin nhắn mới" + +#~ msgid "%d new notification" +#~ msgid_plural "%d new notifications" +#~ msgstr[0] "%d thông báo mới" + +#~ msgid "Off" +#~ msgstr "Tắt" + +#~ msgid "On" +#~ msgstr "Bật" + +#~ msgid "Account Settings" +#~ msgstr "Cài đặt tài khoản" + +#~ msgid "Orientation Lock" +#~ msgstr "Khóa hướng" + +#~ msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" +#~ msgstr "Có lỗi khi đang tải hộp thoại tùy thích cho %s:" + +#~ msgid "%s all day." +#~ msgstr "%s cả ngày." + +#~ msgid "%s, then %s later." +#~ msgstr "%s, sau đó %s." + +#~ msgid "%s, then %s, followed by %s later." +#~ msgstr "%s, sau đó %s, tiếp theo là %s." + +#~ msgid "Feels like %s." +#~ msgstr "Nhiệt độ %s." + +#~ msgctxt "search-result" +#~ msgid "Power off" +#~ msgstr "Tắt máy" + +#~ msgctxt "search-result" +#~ msgid "Log out" +#~ msgstr "Đăng xuất" + +#~ msgctxt "search-result" +#~ msgid "Switch user" +#~ msgstr "Chuyển người dùng" + +#~ msgid "Hide tray" +#~ msgstr "Ẩn khay" + +#~ msgid "Status Icons" +#~ msgstr "Biểu tượng trạng thái" + +#~ msgid "Web Authentication Redirect" +#~ msgstr "Chuyển hướng xác thực Web" + +#~ msgid "Events" +#~ msgstr "Sự kiện" + +#~ msgid "Notifications" +#~ msgstr "Thông báo" + +#~ msgid "Media" +#~ msgstr "Đa phương tiện" + +#~ msgid "Not In Use" +#~ msgstr "Không dùng" + +#~ msgid "%d x %d" +#~ msgstr "%d x %d" + +#~ msgid "Show the week date in the calendar" +#~ msgstr "Hiện tuần trên lịch" + +#~ msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." +#~ msgstr "Nếu được đặt, hiện tuần trong lịch theo chuẩn ISO." + +#~ msgid "Use as Internet connection" +#~ msgstr "Dùng làm kết nối internet" + +#~ msgid "GNOME Shell (wayland compositor)" +#~ msgstr "Hệ vỏ GNOME (wayland compositor)" + +#~ msgid "%d Connected Device" +#~ msgid_plural "%d Connected Devices" +#~ msgstr[0] "%d thiết bị đã kết nối" + +#~ msgid "UPS" +#~ msgstr "UPS" + +#~ msgid "Battery" +#~ msgstr "Pin" + +#~ msgid "Airplane Mode" +#~ msgstr "Chế độ máy bay" + +#~ msgid "Show the message tray" +#~ msgstr "Hiện khay thông báo" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%H∶%M" +#~ msgstr "%H∶%M" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%l∶%M %p" +#~ msgstr "%l∶%M %p" + +#~ msgctxt "list sunday" +#~ msgid "Su" +#~ msgstr "CN" + +#~ msgctxt "list monday" +#~ msgid "M" +#~ msgstr "T2" + +#~ msgctxt "list tuesday" +#~ msgid "T" +#~ msgstr "T3" + +#~ msgctxt "list wednesday" +#~ msgid "W" +#~ msgstr "T4" + +#~ msgctxt "list thursday" +#~ msgid "Th" +#~ msgstr "T5" + +#~ msgctxt "list friday" +#~ msgid "F" +#~ msgstr "T6" + +#~ msgctxt "list saturday" +#~ msgid "S" +#~ msgstr "T7" + +#~ msgid "Nothing Scheduled" +#~ msgstr "Không có lịch hẹn" + +#~ msgid "This week" +#~ msgstr "Tuần này" + +#~ msgid "Next week" +#~ msgstr "Tuần tới" + +#~ msgid "Removable Devices" +#~ msgstr "Thiết bị di động" + +#~ msgid "Eject" +#~ msgstr "Đẩy ra" + +#~ msgid "Invitation" +#~ msgstr "Mời" + +#~ msgid "Call" +#~ msgstr "Gọi" + +#~ msgid "File Transfer" +#~ msgstr "Truyền tập tin" + +#~ msgid "Chat" +#~ msgstr "Chat" + +#~ msgid "Unmute" +#~ msgstr "Ngừng câm" + +#~ msgid "Mute" +#~ msgstr "Câm" + +#~ msgid "Invitation to %s" +#~ msgstr "Mời vào phòng %s" + +#~ msgid "%s is inviting you to join %s" +#~ msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s" + +#~ msgid "Decline" +#~ msgstr "Từ chối" + +#~ msgid "Accept" +#~ msgstr "Nhận lời" + +#~ msgid "Video call from %s" +#~ msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s" + +#~ msgid "Call from %s" +#~ msgstr "Cuộc gọi từ %s" + +#~ msgid "Answer" +#~ msgstr "Trả lời" + +#~ msgid "%s is sending you %s" +#~ msgstr "%s đang gửi bạn %s" + +#~ msgid "%s would like permission to see when you are online" +#~ msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến" + +#~ msgid "Authentication failed" +#~ msgstr "Lỗi xác thực" + +#~ msgid "Encryption error" +#~ msgstr "Lỗi mã hóa" + +#~ msgid "Certificate not provided" +#~ msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận" + +#~ msgid "Certificate untrusted" +#~ msgstr "Chứng nhận không đáng tin" + +#~ msgid "Certificate expired" +#~ msgstr "Chứng nhận hết hạn" + +#~ msgid "Certificate not activated" +#~ msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt" + +#~ msgid "Certificate hostname mismatch" +#~ msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp" + +#~ msgid "Certificate fingerprint mismatch" +#~ msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp" + +#~ msgid "Certificate self-signed" +#~ msgstr "Chứng nhận tự ký" + +#~ msgid "Status is set to offline" +#~ msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến" + +#~ msgid "Certificate is invalid" +#~ msgstr "Chứng nhận không hợp lệ" + +#~ msgid "Connection has been refused" +#~ msgstr "Kết nối bị từ chối" + +#~ msgid "Connection can't be established" +#~ msgstr "Không thể tạo kết nối" + +#~ msgid "Connection has been lost" +#~ msgstr "Mất kết nối" + +#~ msgid "This account is already connected to the server" +#~ msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ" + +#~ msgid "" +#~ "Connection has been replaced by a new connection using the same resource" +#~ msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên" + +#~ msgid "The account already exists on the server" +#~ msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ" + +#~ msgid "Server is currently too busy to handle the connection" +#~ msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối" + +#~ msgid "Certificate has been revoked" +#~ msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" + +#~ msgid "" +#~ "Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak" +#~ msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn" + +#~ msgid "" +#~ "The length of the server certificate, or the depth of the server " +#~ "certificate chain, exceed the limits imposed by the cryptography library" +#~ msgstr "" +#~ "Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá " +#~ "giới hạn của thư viện mật mã" + +#~ msgid "Internal error" +#~ msgstr "Lỗi nội bộ" + +#~ msgid "View account" +#~ msgstr "Xem tài khoản" + +#~ msgid "Open Calendar" +#~ msgstr "Mở lịch" + +#~ msgid "Date & Time Settings" +#~ msgstr "Cài đặt ngày giờ" + +#~ msgid "Open" +#~ msgstr "Mở" + +#~ msgid "Clear Messages" +#~ msgstr "Xóa thông báo" + +#~ msgid "Notification Settings" +#~ msgstr "Cài đặt thông báo" + +#~ msgid "Tray Menu" +#~ msgstr "Trình đơn khay" + +#~ msgid "No Messages" +#~ msgstr "Không có thông báo" + +#~ msgid "Message Tray" +#~ msgstr "Khay thông báo" + +#~ msgid "List of categories that should be displayed as folders" +#~ msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục" + +#~ msgid "" +#~ "Each category name in this list will be represented as folder in the " +#~ "application view, rather than being displayed inline in the main view." +#~ msgstr "" +#~ "Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư " +#~ "mục trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày " +#~ "chính. " + +#~ msgid "" +#~ "Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. " +#~ "The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration." +#~ msgstr "" +#~ "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở " +#~ "đây từ enumeration TpConnectionPresenceType." + +#~ msgid "" +#~ "Internally used to store the last session presence status for the user. " +#~ "The value here is from the GsmPresenceStatus enumeration." +#~ msgstr "" +#~ "Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở " +#~ "đây từ enumeration GsmPresenceStatus." + +#~ msgid "Keybinding to toggle the screen recorder" +#~ msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình" + +#~ msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder." +#~ msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình." + +#~ msgid "Framerate used for recording screencasts." +#~ msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast." + +#~ msgid "" +#~ "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's " +#~ "screencast recorder in frames-per-second." +#~ msgstr "" +#~ "Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính " +#~ "theo số khung mỗi giây." + +#~ msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast" +#~ msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast" + +#~ msgid "" +#~ "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the " +#~ "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink " +#~ "pad where the recorded video is recorded. It will normally have a " +#~ "unconnected source pad; output from that pad will be written into the " +#~ "output file. However the pipeline can also take care of its own output - " +#~ "this might be used to send the output to an icecast server via shout2send " +#~ "or similar. When unset or set to an empty value, the default pipeline " +#~ "will be used. This is currently 'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 " +#~ "cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! queue ! webmmux' and records to " +#~ "WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess at the " +#~ "optimal thread count on the system." +#~ msgstr "" +#~ "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống " +#~ "dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên " +#~ "có source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết " +#~ "quả. Tuy nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để " +#~ "gửi kết quả đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu " +#~ "bỏ chọn hoặc đặt giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời " +#~ "là “vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 " +#~ "threads=%T ! queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được " +#~ "dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống." + +#~ msgid "File extension used for storing the screencast" +#~ msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast" + +#~ msgid "" +#~ "The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on " +#~ "the current date, and use this extension. It should be changed when " +#~ "recording to a different container format." +#~ msgstr "" +#~ "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện " +#~ "thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này " +#~ "cũng nên khác nhau." + +#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" +#~ msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề" + +#~ msgid "" +#~ "This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when " +#~ "running GNOME Shell." +#~ msgstr "" +#~ "Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy " +#~ "hệ vỏ GNOME." + +#~ msgid "Select an extension to configure using the combobox above." +#~ msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn." + +#~ msgid "Power" +#~ msgstr "Nguồn" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%H\\u2236%M" +#~ msgstr "%H\\u2236%M" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p" +#~ msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p" + +#~ msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>" +#~ msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>" + +#~ msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>" +#~ msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>" + +#~ msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> " +#~ msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> " + +#~ msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." +#~ msgstr "" +#~ "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." + +#~ msgid "Logging out of the system." +#~ msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." + +#~ msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system." +#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy." + +#~ msgid "Powering off the system." +#~ msgstr "Tắt máy." + +#~ msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." +#~ msgstr "" +#~ "Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động " +#~ "lại hệ thống." + +#~ msgid "Restarting the system." +#~ msgstr "Khởi động lại hệ thống." + +#~ msgid "Universal Access Settings" +#~ msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập" + +#~ msgid "Visibility" +#~ msgstr "Tầm nhìn" + +#~ msgid "Set Up a New Device…" +#~ msgstr "Cài đặt thiết bị mới…" + +#~ msgid "Send Files…" +#~ msgstr "Gửi tập tin…" + +#~ msgid "Keyboard Settings" +#~ msgstr "Cài đặt bàn phím" + +#~ msgid "Mouse Settings" +#~ msgstr "Cài đặt chuột" + +#~ msgid "Authorization request from %s" +#~ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" + +#~ msgid "Device %s wants to pair with this computer" +#~ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" + +#~ msgid "Device %s wants access to the service '%s'" +#~ msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”" + +#~ msgid "Grant this time only" +#~ msgstr "Chỉ cho phép lần này" + +#~ msgid "Reject" +#~ msgstr "Từ chối" + +#~ msgid "Pairing confirmation for %s" +#~ msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" + +#~ msgid "" +#~ "Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device." +#~ msgstr "" +#~ "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị." + +#~ msgid "Does not match" +#~ msgstr "Không khớp" + +#~ msgid "Pairing request for %s" +#~ msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" + +#~ msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." +#~ msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." + +#~ msgid "OK" +#~ msgstr "OK" + +#~ msgid "Volume, network, battery" +#~ msgstr "Đĩa, mạng, pin" + +#~ msgid "Wi-Fi" +#~ msgstr "Wi-Fi" + +#~ msgid "disabled" +#~ msgstr "tắt" + +#~ msgid "unavailable" +#~ msgstr "không có mặt" + +#~ msgid "More…" +#~ msgstr "Nữa…" + +#~ msgid "Wired" +#~ msgstr "Mạng dây" + +#~ msgid "%d %s %d %s remaining" +#~ msgstr "%d %s %d %s còn lại" + +#~ msgid "hour" +#~ msgid_plural "hours" +#~ msgstr[0] "giờ" + +#~ msgid "minute" +#~ msgid_plural "minutes" +#~ msgstr[0] "phút" + +#~ msgid "AC Adapter" +#~ msgstr "Nguồn AC" + +#~ msgid "Laptop Battery" +#~ msgstr "Pin Máy tính xách tay" + +#~ msgid "Monitor" +#~ msgstr "Màn hình" + +#~ msgid "Mouse" +#~ msgstr "Chuột" + +#~ msgid "PDA" +#~ msgstr "PDA" + +#~ msgid "Cell Phone" +#~ msgstr "Điện thoại di động" + +#~ msgid "Media Player" +#~ msgstr "Máy nghe nhạc" + +#~ msgid "Tablet" +#~ msgstr "Bảng" + +#~ msgid "Computer" +#~ msgstr "Máy tính" + +#~ msgctxt "device" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không biết" + +#~ msgid "Available" +#~ msgstr "Có mặt" + +#~ msgid "Busy" +#~ msgstr "Bận" + +#~ msgid "Invisible" +#~ msgstr "Giấu mặt" + +#~ msgid "Away" +#~ msgstr "Vắng mặt" + +#~ msgid "Idle" +#~ msgstr "Nhàn rỗi" + +#~ msgid "Your chat status will be set to busy" +#~ msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận" + +#~ msgid "" +#~ "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online " +#~ "status has been adjusted to let others know that you might not see their " +#~ "messages." +#~ msgstr "" +#~ "Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã " +#~ "được điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến." + +#~ msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work." +#~ msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu." + +#~ msgid "" +#~ "Sorry, no wisdom for you today:\n" +#~ "%s" +#~ msgstr "" +#~ "Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n" +#~ "%s" + +#~ msgid "%s the Oracle says" +#~ msgstr "Nhà tiên tri %s nói" + +#~ msgid "Whether to collect stats about applications usage" +#~ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" + +#~ msgid "" +#~ "The shell normally monitors active applications in order to present the " +#~ "most used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, " +#~ "you may want to disable this for privacy reasons. Please note that doing " +#~ "so won't remove already saved data." +#~ msgstr "" +#~ "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù " +#~ "hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể " +#~ "tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xóa bỏ những dữ liệu đã " +#~ "có." + +#~ msgid "cable unplugged" +#~ msgstr "cáp bị tháo" + +#~ msgid "Auto Ethernet" +#~ msgstr "Ethernet tự động" + +#~ msgid "Auto broadband" +#~ msgstr "Băng thông rộng tự động" + +#~ msgid "Auto dial-up" +#~ msgstr "Quay số tự động" + +#~ msgid "Auto %s" +#~ msgstr "%s tự động" + +#~ msgid "Auto bluetooth" +#~ msgstr "Bluetooth tự động" + +#~ msgid "Auto wireless" +#~ msgstr "Mạng không dây tự động" + +#~ msgctxt "title" +#~ msgid "Sign In" +#~ msgstr "Đăng nhập" + +#~ msgid "tray" +#~ msgstr "khay" + +#~ msgid "More..." +#~ msgstr "Nữa…" + +#~ msgid "disabled OpenSearch providers" +#~ msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" + +#~ msgid "APPLICATIONS" +#~ msgstr "ỨNG DỤNG" + +#~ msgid "SETTINGS" +#~ msgstr "CÀI ĐẶT" + +#~ msgctxt "event list time" +#~ msgid "%H:%M" +#~ msgstr "%H:%M" + +#~ msgid "Failed to unmount '%s'" +#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”" + +#~ msgid "Retry" +#~ msgstr "Thử lại" + +#~ msgid "PLACES & DEVICES" +#~ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" + +#~ msgid "Browse Files..." +#~ msgstr "Duyệt tập tin…" + +#~ msgid "Error browsing device" +#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin" + +#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" +#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”" + +#~ msgid "Wireless" +#~ msgstr "Mạng không dây" + +#~ msgid "VPN Connections" +#~ msgstr "Kết nối VPN" + +#~ msgid "Subscription request" +#~ msgstr "Yêu cầu đăng ký" + +#~ msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>" +#~ msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>" + +#~ msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y" +#~ msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y" + +#~ msgid "Connection to %s failed" +#~ msgstr "Kết nối %s thất bại" + +#~ msgid "Reconnect" +#~ msgstr "Tái kết nối" + +#~ msgid "System Settings" +#~ msgstr "Cài đặt hệ thống" + +#~ msgid "Your favorite Easter Egg" +#~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn" + +#~ msgid "United Kingdom" +#~ msgstr "Vương quốc Anh" + +#~ msgid "Default" +#~ msgstr "Mặc định" + +#~ msgid "%1$s: %2$s" +#~ msgstr "%1$s: %2$s" + +#~ msgid "Connect to..." +#~ msgstr "Kết nối đến…" + +#~ msgid "Passphrase" +#~ msgstr "Mật khẩu" + +#~ msgid "%s is online." +#~ msgstr "%s đang trực tuyến." + +#~ msgid "%s is offline." +#~ msgstr "%s đã ngoại tuyến." + +#~ msgid "%s is away." +#~ msgstr "%s đi vắng." + +#~ msgid "%s is busy." +#~ msgstr "%s bận." + +#~ msgid "Show time with seconds" +#~ msgstr "Hiện giây" + +#~ msgid "If true, display seconds in time." +#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây." + +#~ msgid "Show date in clock" +#~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ" + +#~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time." +#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ." + +#~ msgid "CONTACTS" +#~ msgstr "LIÊN LẠC" + +#~ msgid "%a %b %e, %R:%S" +#~ msgstr "%a %R:%S, %e %b" + +#~ msgid "%a %b %e, %R" +#~ msgstr "%a %R, %e %b" + +#~ msgid "%a %R:%S" +#~ msgstr "%a %R:%S" + +#~ msgid "%a %R" +#~ msgstr "%a %R" + +#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" +#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p" + +#~ msgid "%a %l:%M:%S %p" +#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p" + +#~ msgid "Wrong password, please try again" +#~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại" + +#~ msgid "Hidden" +#~ msgstr "Ẩn" + +#~ msgid "Power Off..." +#~ msgstr "Tắt máy…" + +#~ msgid "Online Accounts" +#~ msgstr "Tài khoản trực tuyến" + +#~ msgid "Log Out..." +#~ msgstr "Đăng xuất…" + +#~ msgid "RECENT ITEMS" +#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" + +#~ msgid "" +#~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions " +#~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for " +#~ "extensions that appear in both lists." +#~ msgstr "" +#~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khóa này liệt kê danh sách " +#~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối " +#~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách." + +#~ msgid "Show password" +#~ msgstr "Hiện mật khẩu" |