diff options
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6374 |
1 files changed, 6374 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..877c0f1 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,6374 @@ +# Bản dịch tiếng Việt dành cho gói gnome-software. +# This file is distributed under the same license as the gnome-software package. +# Translators: +# Roddy Shuler <roddy@endlessm.com>, 2016-2017 +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2020-2022. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gnome-software main\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/issues\n" +"POT-Creation-Date: 2022-07-04 07:51+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-07-07 07:40+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: Gtranslator 42.0\n" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:7 src/gs-shell.ui:21 +#: src/org.gnome.Software.desktop.in:3 +msgid "Software" +msgstr "Phần mềm" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:8 +msgid "Application manager for GNOME" +msgstr "Quản lý ứng dụng dành cho GNOME" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:10 +msgid "" +"Software allows you to find and install new applications and system " +"extensions and remove existing installed applications." +msgstr "" +"Phần mềm cho phép bạn tìm kiếm và cài đặt các ứng dụng mới và phần mở rộng " +"hệ thống, cũng như loại bỏ các ứng dụng đã cài đặt hiện có." + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:14 +msgid "" +"Software showcases featured and popular applications with useful " +"descriptions and multiple screenshots per application. Applications can be " +"found either through browsing the list of categories or by searching. It " +"also allows you to update your system using an offline update." +msgstr "" +"Phần mềm hiển thị các ứng dụng nổi bật và phổ biến với các mô tả hữu ích và " +"nhiều ảnh chụp màn hình cho mỗi ứng dụng. Có thể tìm được các ứng dụng nhờ " +"tìm duyệt danh sách các danh mục hoặc bằng cách tìm kiếm. Nó cũng cho phép " +"bạn cập nhật hệ thống của mình bằng một bản cập nhật ngoại tuyến." + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:25 +msgid "Overview panel" +msgstr "Bảng tổng thể" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:29 +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:33 +msgid "Details panel" +msgstr "Bảng chi tiết" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:37 +msgid "Installed panel" +msgstr "Bảng đã cài đặt" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:41 +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:45 +msgid "Updates panel" +msgstr "Bảng điều khiển cập nhật" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:49 +msgid "The update details" +msgstr "Chi tiết cập nhật" + +#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:1949 +msgid "The GNOME Project" +msgstr "Dự án GNOME" + +#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:11 +msgid "Install an appstream file into a system location" +msgstr "Cài đặt một tập tin appstream vào một vị trí trong hệ thống" + +#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:12 +msgid "Installing an appstream file into a system location" +msgstr "Đang cài đặt một tập tin appstream vào một vị trí trong hệ thống" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:5 +msgid "A list of compatible projects" +msgstr "Danh sách các dự án tương thích" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:6 +msgid "" +"This is a list of compatible projects we should show such as GNOME, KDE and " +"XFCE." +msgstr "" +"Đây là danh sách các dự án tương thích mà chúng ta nên hiển thị như GNOME, " +"KDE và XFCE." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:10 +msgid "Whether to manage updates and upgrades in GNOME Software" +msgstr "Có quản lý các cập nhật và nâng cấp trong Phần mềm GNOME" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:11 +msgid "" +"If disabled, GNOME Software will hide the updates panel, not perform any " +"automatic updates actions or prompt for upgrades." +msgstr "" +"Nếu bị tắt, Phần mềm GNOME sẽ ẩn bảng cập nhật và cũng không thực hiện bất " +"kỳ hành động cập nhật hay nâng cấp tự động nào." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:15 +msgid "Automatically download and install updates" +msgstr "Tự động tải xuống và cài đặt bản cập nhật" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:16 +msgid "" +"If enabled, GNOME Software automatically downloads software updates in the " +"background, also installing ones that do not require a reboot." +msgstr "" +"Khi được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động tải về các bản cập nhật phần " +"mềm chạy dưới nền, cũng đồng thời cài đặt những cái không yêu cầu phải khởi " +"động lại." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:20 +msgid "Notify the user about software updated in the background" +msgstr "Cảnh báo người dùng về phần mềm được cập nhật ở dưới nền hệ thống" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:21 +msgid "" +"If enabled, GNOME Software notifies the user about updates that happened " +"whilst the user was idle." +msgstr "" +"Nếu cho phép, Phần mềm GNOME cảnh báo người dùng về các cập nhật cái mà xảy " +"ra trong khi người dùng nghỉ." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:25 +msgid "Whether to automatically refresh when on a metered connection" +msgstr "Có tự động làm mới khi đang duy trì kết nối được đo lưu lượng không" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:26 +msgid "" +"If enabled, GNOME Software automatically refreshes in the background even " +"when using a metered connection (eventually downloading some metadata, " +"checking for updates, etc., which may incur in costs for the user)." +msgstr "" +"Nếu được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động làm mới trên nền ngay cả khi " +"sử dụng kết nối được đo lưu lượng (sẽ dẫn đến việc tải về một số siêu dữ " +"liệu, kiểm tra cập nhật, v.v., có thể làm phát sinh chi phí cho người dùng)." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:30 +msgid "Whether it’s the very first run of GNOME Software" +msgstr "Dù đó là lần đầu tiên chạy Phần mềm GNOME" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:34 +msgid "Show star ratings next to applications" +msgstr "Hiển thị đánh giá bằng sao kế bên các ứng dụng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:38 +msgid "Filter applications based on the default branch set for the remote" +msgstr "Các ứng dụng bộ lọc dựa trên bộ nhánh mặc định cho điều khiển từ xa" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:42 +msgid "Non-free applications show a warning dialog before install" +msgstr "" +"Các ứng dụng không miễn phí đều hiển thị một hộp thoại cảnh báo trước khi " +"cài đặt" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:43 +msgid "" +"When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This " +"controls if that dialog is suppressed." +msgstr "" +"Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể " +"sẽ hiển thị. Mục này kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:47 +msgid "The last update check timestamp" +msgstr "Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:51 +msgid "The last upgrade notification timestamp" +msgstr "Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:55 +msgid "The last update notification timestamp" +msgstr "Dấu thời gian thông báo nâng cấp gần nhất" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:59 +msgid "The timestamp of the first security update, cleared after update" +msgstr "" +"Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:63 +msgid "The last update timestamp" +msgstr "Dấu vết thời gian cập nhật cuối cùng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:67 +msgid "The last timestamp when the system was online and got any updates" +msgstr "" +"Dấu vết thời gian cuối cùng khi hệ thống trực tuyến và nhận bất kỳ bản cập " +"nhật nào" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:71 +msgid "The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid" +msgstr "" +"Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn " +"hiệu lực" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:72 +msgid "" +"Choosing a larger value will mean less round-trips to the remote server but " +"updates to the screenshots may take longer to show to the user. A value of 0 " +"means to never check the server if the image already exists in the cache." +msgstr "" +"Chọn giá trị lớn hơn sẽ có nghĩa là giảm thời gian trễ trọn vòng đến máy chủ " +"từ xa, nhưng sẽ kéo dài thời gian hiển thị cho người dùng thấy các cập nhật " +"về ảnh chụp màn hình. Giá trị bằng 0 nghĩa là không bao giờ kiểm tra máy chủ " +"xem liệu hình ảnh đã tồn tại trong bộ nhớ đệm." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:81 +msgid "The server to use for application reviews" +msgstr "Máy chủ sử dụng để đánh giá ứng dụng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:85 +msgid "The minimum karma score for reviews" +msgstr "Điểm nghiệp tối thiểu để đánh giá" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:86 +msgid "Reviews with karma less than this number will not be shown." +msgstr "Đánh giá với số lượt nhỏ hơn con số này sẽ không được hiển thị." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:90 +msgid "A list of official repositories that should not be considered 3rd party" +msgstr "Danh sách các nguồn chính thức không nên được xem là bên thứ ba" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:94 +msgid "A list of required repositories that cannot be disabled or removed" +msgstr "Một danh sách các kho yêu cầu cái mà không thể tắt hay xóa bỏ" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:98 +msgid "A list of official repositories that should be considered free software" +msgstr "Một danh sách các kho chính thức có thể coi là phần mềm tự do" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:102 +msgid "" +"The licence URL to use when an application should be considered free software" +msgstr "" +"Địa chỉ URL cấp phép để sử dụng khi một ứng dụng có thể coi là phần mềm miễn " +"phí" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:106 +msgid "Install bundled applications for all users on the system where possible" +msgstr "" +"Cài đặt các ứng dụng tích hợp sẵn cho mọi người dùng trên hệ thống nếu có thể" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:110 +msgid "Allow access to the Software Repositories dialog" +msgstr "Cho phép truy cập vào hộp thoại Các kho chứa Phần mềm" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:114 +msgid "Offer upgrades for pre-releases" +msgstr "Cung cấp các bản nâng cấp cho các bản phát hành trước" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:118 +msgid "Show some UI elements informing the user that an app is non-free" +msgstr "" +"Hiển thị một số yếu tố giao diện người dùng cho người dùng biết rằng ứng " +"dụng là không tự do" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:122 +msgid "Show the installed size for apps in the list of installed applications" +msgstr "" +"Hiển thị dung lượng đã cài đặt cho các ứng dụng trong danh sách các ứng dụng " +"đã cài đặt" + +#. Translators: Replace the link with a version in your language, e.g. 'https://de.wikipedia.org/wiki/Proprietäre_Software'. Remember to include ''. +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:126 +msgid "'https://en.wikipedia.org/wiki/Proprietary_software'" +msgstr "" +"'https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%A7n_m%E1%BB%81m_s%E1%BB%9F_h%E1%BB" +"%AFu_%C4%91%E1%BB%99c_quy%E1%BB%81n'" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:127 +msgid "The URI that explains nonfree and proprietary software" +msgstr "URI giải thích phần mềm sở hữu độc quyền và không miễn phí" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:131 +msgid "" +"A list of URLs pointing to appstream files that will be downloaded into an " +"swcatalog folder" +msgstr "" +"Một danh sách các URL chỉ dẫn đến các tệp appstream cái mà sẽ được tải về " +"một thư mục swcatalog" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:135 +msgid "" +"Install the AppStream files to a system-wide location for all users. If " +"false, files are installed in non-standard $XDG_DATA_HOME/swcatalog/xml " +"directory" +msgstr "" +"Cài đặt các tập tin AppStream vào một vị trí dễ tiếp cận trên toàn hệ thống " +"cho tất cả người dùng. Nếu sai, các tập tin sẽ được cài đặt vào thư mục " +"không tiêu chuẩn là $XDG_DATA_HOME/swcatalog/xml" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:139 +msgid "" +"Priority order of packaging formats to prefer, with more important formats " +"listed first. An empty array means the default order. Omitted formats are " +"assumed to be listed last. Example packaging formats are: deb, flatpak, rpm, " +"snap." +msgstr "" +"Thứ tự ưu tiên của các định dạng đóng gói ưa thích, các định dạng quan trọng " +"hơn được liệt kê đầu tiên. Mảng để trống có nghĩa là thứ tự mặc định. Các " +"định dạng bị bỏ qua được cho được liệt kê cuối cùng. Các định dạng ví dụ " +"như: deb, flatpak, rpm, snap." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:146 +msgid "A string storing the gnome-online-account id used to login" +msgstr "" +"Một chuỗi lưu trữ id tài khoản gnome trực tuyến được sử dụng để đăng nhập" + +#. TRANSLATORS: tool that is used when moving profiles system-wide +#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:143 +msgid "GNOME Software AppStream system-wide installer" +msgstr "Trình cài đặt Phần mềm GNOME trên toàn hệ thống Appstream" + +#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:145 +msgid "Failed to parse command line arguments" +msgstr "Không phân tách được các đối số dòng lệnh" + +#. TRANSLATORS: user did not specify a valid filename +#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:152 +msgid "You need to specify exactly one filename" +msgstr "Bạn cần ghi chính xác một tên tệp" + +#. TRANSLATORS: only able to install files as root +#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:159 +msgid "This program can only be used by the root user" +msgstr "Chỉ người dùng chủ mới có thể sử dụng chương trình này" + +#. TRANSLATORS: error details +#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:167 +#, c-format +msgid "Failed to validate content type: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi kiểm định kiểu của nội dung: %s" + +#. TRANSLATORS: error details +#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:178 +#, c-format +msgid "Failed to move: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển: %s" + +#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:3 +msgid "Software Install" +msgstr "Cài đặt Phần mềm" + +#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:4 +msgid "Install selected software on the system" +msgstr "Cài đặt phần mềm đã chọn vào hệ thống" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:134 +msgid "Cartoon Violence" +msgstr "Bạo lực biếm họa" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:136 +msgid "No information regarding cartoon violence" +msgstr "Không có thông tin về bạo lực biếm họa" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:144 +msgid "Fantasy Violence" +msgstr "Bạo lực giả tưởng" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:146 +msgid "No information regarding fantasy violence" +msgstr "Không có thông tin về bạo lực giả tưởng" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:154 +msgid "Realistic Violence" +msgstr "Bạo lực thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:156 +msgid "No information regarding realistic violence" +msgstr "Không có thông tin về bạo lực thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:164 +msgid "Violence Depicting Bloodshed" +msgstr "Miêu tả chém giết bạo lực" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:166 +msgid "No information regarding bloodshed" +msgstr "Không có thông tin về nội dung chém giết" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:174 +msgid "Sexual Violence" +msgstr "Bạo lực tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:176 +msgid "No information regarding sexual violence" +msgstr "Không có thông tin về bạo lực tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:184 +msgid "Alcohol" +msgstr "Rượu" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:186 +msgid "No information regarding references to alcohol" +msgstr "Không có thông tin về rượu bia" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:194 +msgid "Narcotics" +msgstr "Thuốc mê" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:196 +msgid "No information regarding references to illicit drugs" +msgstr "Không có thông tin về thuốc cấm" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:204 +msgid "Tobacco" +msgstr "Thuốc lá" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:206 +msgid "No information regarding references to tobacco products" +msgstr "Không có thông tin có liên quan đến các sản phẩm thuốc lá" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:214 +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:543 +msgid "Nudity" +msgstr "Khỏa thân" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:216 +msgid "No information regarding nudity of any sort" +msgstr "Không có thông tin về khỏa thân nào" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:224 +msgid "Sexual Themes" +msgstr "Đề tài tính dục" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:226 +msgid "No information regarding references to or depictions of sexual nature" +msgstr "Không có thông tin về dẫn chiếu hoặc mô tả bản năng tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:234 +msgid "Profanity" +msgstr "Báng bổ" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:236 +msgid "No information regarding profanity of any kind" +msgstr "Không có thông tin bất kỳ về báng bổ dưới mọi hình thức" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:244 +msgid "Inappropriate Humor" +msgstr "Đùa cợt không thích hợp" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:246 +msgid "No information regarding inappropriate humor" +msgstr "Không có thông tin về đùa cợt không thích hợp" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:254 +msgid "Discrimination" +msgstr "Phân biệt chủng tộc" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:256 +msgid "No information regarding discriminatory language of any kind" +msgstr "Không có thông tin về dạng ngôn ngữ mang tính kỳ thị nào" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:264 +msgid "Advertising" +msgstr "Quảng cáo" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:266 +msgid "No information regarding advertising of any kind" +msgstr "Không có thông tin về quảng cáo dưới mọi hình thức" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:274 +msgid "Gambling" +msgstr "Cờ bạc" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:276 +msgid "No information regarding gambling of any kind" +msgstr "Không có thông tin về cờ bạc nào dưới mọi hình thức" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:284 +msgid "Purchasing" +msgstr "Mua" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:286 +msgid "No information regarding the ability to spend money" +msgstr "Không có thông tin về khả năng tiêu tiền" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:294 +msgid "Chat Between Users" +msgstr "Chát giữa những người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:296 +msgid "No information regarding ways to chat with other users" +msgstr "Không có thông tin về trò chuyện với những người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:304 +msgid "Audio Chat Between Users" +msgstr "Trò chuyện âm thanh giữa người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:306 +msgid "No information regarding ways to talk with other users" +msgstr "Không có thông tin về trò chuyện với người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:314 +msgid "Contact Details" +msgstr "Chi tiết liên lạc" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:316 +msgid "" +"No information regarding sharing of social network usernames or email " +"addresses" +msgstr "" +"Không có thông tin về chia sẻ tên người dùng hay địa chỉ email dùng trên " +"mạng xã hội" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:324 +msgid "Identifying Information" +msgstr "Thông tin định danh" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:326 +msgid "No information regarding sharing of user information with third parties" +msgstr "Không có thông tin về chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ ba" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:334 +msgid "Location Sharing" +msgstr "Chia sẻ vị trí" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:336 +msgid "No information regarding sharing of physical location with other users" +msgstr "Không có thông tin về chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:360 +msgid "Homosexuality" +msgstr "Tính dục đồng giới" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:362 +msgid "No information regarding references to homosexuality" +msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đồng tính luyến ái" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:370 +msgid "Prostitution" +msgstr "Mại dâm" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:372 +msgid "No information regarding references to prostitution" +msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến mại dâm" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:380 +msgid "Adultery" +msgstr "Ngoại tình" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:382 +msgid "No information regarding references to adultery" +msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến ngoại tình" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:390 +msgid "Sexualized Characters" +msgstr "Nhân vật tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:392 +msgid "No information regarding sexualized characters" +msgstr "Không có thông tin về nhân vật tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:400 +msgid "Desecration" +msgstr "Mạo phạm" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:402 +msgid "No information regarding references to desecration" +msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến mạo phạm" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:410 +msgid "Human Remains" +msgstr "Hài cốt người" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:412 +msgid "No information regarding visible dead human remains" +msgstr "Không thông tin liên quan đến hiển thị hài cốt người chết" + +#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:420 +msgid "Slavery" +msgstr "Nô lệ" + +#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/ +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:422 +msgid "No information regarding references to slavery" +msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến chế độ nô lệ" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:494 +msgid "Does not include references to drugs" +msgstr "Không bao gồm có liên quan đến đến thuốc cấm" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:496 +msgid "" +"Does not include swearing, profanity, and other kinds of strong language" +msgstr "Không bao gồm chửi thề, báng bỏ, và các loại ngôn ngữ tục tĩu" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:498 +msgid "Does not include ads or monetary transactions" +msgstr "Không bao gồm quảng cáo hay giao dịch tiền bạc" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:500 +msgid "Does not include sex or nudity" +msgstr "Không bao gồm tình dục hay khỏa thân" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:502 +msgid "Does not include uncontrolled chat functionality" +msgstr "Không bao gồm tính năng chát không bị kiểm soát giữa những người dùng" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:504 +msgid "Does not include violence" +msgstr "Không bao gồm bạo lực" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:537 +msgid "Drugs" +msgstr "Ma túy" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:539 +msgid "Strong Language" +msgstr "Ngôn ngữ tục tĩu" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:541 +msgid "Money" +msgstr "Tiền" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:545 +msgid "Social" +msgstr "Xã hội" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:547 +msgid "Violence" +msgstr "Bạo lực" + +#. Translators: This is used to join two list items together in +#. * a compressed way of displaying a list of descriptions of age +#. * ratings for apps. The order of the items does not matter. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:658 +#, c-format +msgid "%s • %s" +msgstr "%s • %s" + +#. Translators: The app is considered suitable to be run by all ages of people. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:936 +msgctxt "Age rating" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#. Translators: This is displayed for the download size in an +#. * app’s context tile if the size is unknown. It should be short +#. * (at most a couple of characters wide). +#. Translators: This is shown in a bubble if the storage +#. * size of an application is not known. The bubble is small, +#. * so the string should be as short as possible. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:949 src/gs-app-context-bar.c:206 +#: src/gs-storage-context-dialog.c:89 +msgid "?" +msgstr "?" + +#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable +#. * for all ages. The placeholder is the app name. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1023 +#, c-format +msgid "%s is suitable for everyone" +msgstr "%s phù hợp với tất cả mọi người" + +#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable +#. * for children up to around age 3. The placeholder is the app name. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1027 +#, c-format +msgid "%s is suitable for toddlers" +msgstr "%s phù hợp với trẻ tập đi" + +#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable +#. * for children up to around age 5. The placeholder is the app name. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1031 +#, c-format +msgid "%s is suitable for young children" +msgstr "%s phù hợp với trẻ con" + +#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable +#. * for people up to around age 18. The placeholder is the app name. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1039 +#, c-format +msgid "%s is suitable for teenagers" +msgstr "%s phù hợp với trẻ vị thành niên" + +#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable +#. * for people aged up to and over 18. The placeholder is the app name. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1043 +#, c-format +msgid "%s is suitable for adults" +msgstr "%s phù hợp với người lớn" + +#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable +#. * for a specified age group. The first placeholder is the app name, the second +#. * is the age group. +#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1048 +#, c-format +msgid "%s is suitable for %s" +msgstr "%s phù hợp với %s" + +#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the suitability of an app for different ages. +#. this one’s not a placeholder +#: src/gs-age-rating-context-dialog.ui:5 src/gs-app-context-bar.ui:211 +msgid "Age Rating" +msgstr "Quy định tuổi" + +#: src/gs-age-rating-context-dialog.ui:68 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.ui:71 +#: src/gs-safety-context-dialog.ui:221 +msgid "How to add missing information" +msgstr "Làm thế nào để thêm thông tin còn thiếu" + +#: lib/gs-app.c:6158 +msgid "Local file" +msgstr "Tập tin nội bộ" + +#. TRANSLATORS: the first %s is replaced with an origin name; +#. the second %s is replaced with the packaging format. +#. Example string: "Local file (RPM)" +#. Translators: The first placeholder is an app runtime +#. * name, the second is its version number. +#: lib/gs-app.c:6174 src/gs-safety-context-dialog.c:439 +#, c-format +msgid "%s (%s)" +msgstr "%s (%s)" + +#: lib/gs-app.c:6250 +msgid "Package" +msgstr "Gói" + +#: src/gs-app-addon-row.c:97 src/gs-app-row.c:447 +msgid "Pending" +msgstr "Đang chờ xử lý" + +#: src/gs-app-addon-row.c:101 src/gs-app-row.c:451 src/gs-details-page.c:353 +msgid "Pending install" +msgstr "Chờ để cài đặt" + +#: src/gs-app-addon-row.c:105 src/gs-app-row.c:455 src/gs-details-page.c:360 +msgid "Pending remove" +msgstr "Chờ gỡ bỏ" + +#: src/gs-app-addon-row.c:111 src/gs-app-row.ui:197 src/gs-app-tile.ui:50 +#: src/gs-feature-tile.c:535 +msgctxt "Single app" +msgid "Installed" +msgstr "Đã cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * shows the status of an application being installed +#: src/gs-app-addon-row.c:115 src/gs-app-row.c:199 src/gs-details-page.c:346 +msgid "Installing" +msgstr "Đang cài đặt" + +#: src/gs-app-addon-row.c:119 +msgid "Removing" +msgstr "Đang xóa" + +#: src/gs-app-addon-row.ui:64 +msgid "_Uninstall" +msgstr "_Gỡ bỏ cài đặt" + +#: src/gs-app-details-page.c:68 +msgid "Network" +msgstr "Mạng" + +#: src/gs-app-details-page.c:68 +msgid "Can communicate over the network" +msgstr "Không thể liên lạc qua mạng" + +#: src/gs-app-details-page.c:69 +msgid "System Services" +msgstr "Dịch vụ Hệ thống" + +#: src/gs-app-details-page.c:69 +msgid "Can access D-Bus services on the system bus" +msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus hệ thống" + +#: src/gs-app-details-page.c:70 +msgid "Session Services" +msgstr "Dịch vụ phiên làm việc" + +#: src/gs-app-details-page.c:70 +msgid "Can access D-Bus services on the session bus" +msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus phiên làm việc" + +#: src/gs-app-details-page.c:71 +msgid "Devices" +msgstr "Thiết bị" + +#: src/gs-app-details-page.c:71 +msgid "Can access system device files" +msgstr "Không thể truy cập các tập tin thiết bị hệ thống" + +#: src/gs-app-details-page.c:72 src/gs-app-details-page.c:73 +msgid "Home folder" +msgstr "Thư mục riêng (HOME)" + +#: src/gs-app-details-page.c:72 src/gs-app-details-page.c:74 +#: src/gs-app-details-page.c:77 src/gs-app-details-page.c:147 +msgid "Can view, edit and create files" +msgstr "Có thể xem, sửa và tạo các tập tin" + +#: src/gs-app-details-page.c:73 src/gs-app-details-page.c:75 +#: src/gs-app-details-page.c:78 src/gs-app-details-page.c:142 +msgid "Can view files" +msgstr "Có thể xem các tập tin" + +#: src/gs-app-details-page.c:74 src/gs-app-details-page.c:75 +msgid "File system" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#. The GS_APP_PERMISSIONS_FLAGS_FILESYSTEM_OTHER is used only as a flag, with actual files being part of the read/full lists +#: src/gs-app-details-page.c:77 src/gs-app-details-page.c:78 +msgid "Downloads folder" +msgstr "Thư mục tải về" + +#: src/gs-app-details-page.c:79 +msgid "Settings" +msgstr "Các cài đặt" + +#: src/gs-app-details-page.c:79 +msgid "Can view and change any settings" +msgstr "Có thể xem và thay đổi bất kỳ cài đặt nào" + +#: src/gs-app-details-page.c:80 +msgid "Legacy display system" +msgstr "Hệ thống hiển thị cũ" + +#: src/gs-app-details-page.c:80 +msgid "Uses an old, insecure display system" +msgstr "Dùng một hệ thống hiển thị cũ và thiếu an toàn" + +#: src/gs-app-details-page.c:81 +msgid "Sandbox escape" +msgstr "Thoát khỏi sandbox" + +#: src/gs-app-details-page.c:81 +msgid "Can escape the sandbox and circumvent any other restrictions" +msgstr "Có thể thoát khỏi sandbox và phá vỡ bất kỳ hạn chế nào khác" + +#. Translators: This is the source and upgrade version of an +#. * application, shown to the user when they view more detailed +#. * information about pending updates. The source is of the form +#. * ‘deja-dup’ (a package name) or +#. * ‘app/org.gnome.Builder/x86_64/main’ (a flatpak ID), and the +#. * version is of the form ‘40.4-1.fc34’ (a version number). +#: src/gs-app-details-page.c:177 +#, c-format +msgid "%s %s" +msgstr "%s %s" + +#. TRANSLATORS: this is where the packager did not write +#. * a description for the update +#: src/gs-app-details-page.c:196 +msgid "No update description available." +msgstr "Không có mô tả cập nhật." + +#: src/gs-app-details-page.ui:25 src/gs-os-update-page.ui:25 +#: src/gs-shell.ui:367 src/gs-shell.ui:458 +msgid "Go back" +msgstr "Trở lại" + +#: src/gs-app-details-page.ui:48 src/gs-app-row.c:506 +msgid "Requires additional permissions" +msgstr "Yêu cầu quyền bổ sung" + +#. Translators: Header of the section with other users' opinions about the app. +#: src/gs-app-reviews-dialog.ui:6 src/gs-details-page.ui:800 +msgid "Reviews" +msgstr "Đánh giá" + +#: src/gs-app-reviews-dialog.ui:25 +msgid "No reviews were found for this application." +msgstr "Không tìm thấy bất kỳ đánh giá nào cho ứng dụng này." + +#: src/gs-app-reviews-dialog.ui:27 +msgid "No Reviews" +msgstr "Không có đánh giá nào" + +#: src/gs-app-version-history-dialog.ui:6 src/gs-details-page.ui:478 +msgid "Version History" +msgstr "Lịch sử Phiên bản" + +#: src/gs-app-version-history-row.c:71 +#, c-format +msgid "New in Version %s" +msgstr "Điểm mới trong phiên bản %s" + +#: src/gs-app-version-history-row.c:78 +#, c-format +msgid "Version %s" +msgstr "Phiên bản %s" + +#: src/gs-app-version-history-row.c:80 +msgid "No details for this release" +msgstr "Không có thông tin chi tiết cho bản phát hành này" + +#. TRANSLATORS: This is the date string with: day number, month name, year. +#. i.e. "25 May 2012" +#: src/gs-app-version-history-row.c:94 src/gs-review-row.c:63 +msgid "%e %B %Y" +msgstr "%e %B %Y" + +#. TRANSLATORS: this is a command line option +#: src/gs-application.c:124 +msgid "Start up mode: either ‘updates’, ‘updated’, ‘installed’ or ‘overview’" +msgstr "" +"Chế độ khởi chạy: \"bản cập nhật\", \"đã cập nhật\", \"đã cài đặt\" hoặc " +"\"tổng quan\"" + +#: src/gs-application.c:124 +msgid "MODE" +msgstr "CHẾ_ĐỘ" + +#: src/gs-application.c:126 +msgid "Search for applications" +msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng" + +#: src/gs-application.c:126 +msgid "SEARCH" +msgstr "TÌM_KIẾM" + +#: src/gs-application.c:128 +msgid "Show application details (using application ID)" +msgstr "Hiển thị chi tiết ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" + +#: src/gs-application.c:128 src/gs-application.c:132 src/gs-application.c:134 +msgid "ID" +msgstr "ID" + +#: src/gs-application.c:130 +msgid "Show application details (using package name)" +msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về ứng dụng (sử dụng tên gói)" + +#: src/gs-application.c:130 +msgid "PKGNAME" +msgstr "TÊN_GÓI" + +#: src/gs-application.c:132 +msgid "Install the application (using application ID)" +msgstr "Cài đặt ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" + +#: src/gs-application.c:134 +msgid "Uninstall the application (using application ID)" +msgstr "Gỡ bỏ ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" + +#: src/gs-application.c:136 +msgid "Open a local package file" +msgstr "Mở một tập tin gói trong nội bộ" + +#: src/gs-application.c:136 src/gs-application.c:141 +msgid "FILENAME" +msgstr "TÊN_TẬP_TIN" + +#: src/gs-application.c:138 +msgid "" +"The kind of interaction expected for this action: either ‘none’, ‘notify’, " +"or ‘full’" +msgstr "" +"Kiểu tương tác cần có cho hành động này: có thể là \"không\", \"thông báo\" " +"hoặc \"đầy đủ\"" + +#: src/gs-application.c:141 +msgid "Show a local metainfo or appdata file" +msgstr "Hiển thị một tập tin metainfo hay appdata nội bộ" + +#: src/gs-application.c:143 +msgid "Show verbose debugging information" +msgstr "Hiển thị thông tin gỡ rối chi tiết" + +#: src/gs-application.c:145 +msgid "Installs any pending updates in the background" +msgstr "Cài đặt bất kỳ bản cập nhật đang chờ xử lý nào trong nền" + +#: src/gs-application.c:147 +msgid "Show update preferences" +msgstr "Hiển thị tuỳ thích cập nhật phần mềm" + +#: src/gs-application.c:149 +msgid "Quit the running instance" +msgstr "Thoát tiến trình đang chạy" + +#: src/gs-application.c:151 +msgid "Prefer local file sources to AppStream" +msgstr "Thích nguồn tập tin cục bộ hơn là AppStream" + +#: src/gs-application.c:153 +msgid "Show version number" +msgstr "Hiển thị số phiên bản" + +#: src/gs-application.c:246 +msgid "Copyright © 2016–2022 GNOME Software contributors" +msgstr "Bản quyền © 2016–2022 những người đóng góp cho Phần mềm GNOME" + +#: src/gs-application.c:249 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#. TRANSLATORS: this is the title of the about window +#. TRANSLATORS: this is the menu item that opens the about window +#: src/gs-application.c:262 src/gs-shell.c:2167 +msgid "About Software" +msgstr "Giới thiệu Phần mềm" + +#. TRANSLATORS: well, we seem to think so, anyway +#: src/gs-application.c:265 +msgid "A nice way to manage the software on your system." +msgstr "Một cách hay để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn." + +#. TRANSLATORS: we tried to show an app that did not exist +#: src/gs-application.c:454 +msgid "Sorry! There are no details for that application." +msgstr "Rất tiếc! Không có bất cứ thông tin nào cho ứng dụng đó." + +#. Translators: The disk usage of an application when installed. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:162 src/gs-storage-context-dialog.c:133 +msgid "Installed Size" +msgstr "Kích cỡ cài đặt" + +#: src/gs-app-context-bar.c:165 +#, c-format +msgid "Includes %s of data and %s of cache" +msgstr "Bao gồm %s trong dữ liệu và %s trong bộ nhớ đệm" + +#: src/gs-app-context-bar.c:168 +#, c-format +msgid "Includes %s of data" +msgstr "Bao gồm %s trong dữ liệu" + +#: src/gs-app-context-bar.c:171 +#, c-format +msgid "Includes %s of cache" +msgstr "Bao gồm %s trong bộ nhớ đệm" + +#: src/gs-app-context-bar.c:174 +msgid "Cache and data usage unknown" +msgstr "Không biết tiêu dùng bộ nhớ đệm và bộ nhớ dữ liệu bao nhiêu" + +#. Translators: The download size of an application. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:187 src/gs-storage-context-dialog.c:165 +msgid "Download Size" +msgstr "Kích cỡ Tải xuống" + +#: src/gs-app-context-bar.c:191 +msgid "Needs no additional system downloads" +msgstr "Không cần tải xuống hệ thống bổ sung" + +#: src/gs-app-context-bar.c:193 +msgid "Needs an unknown size of additional system downloads" +msgstr "Chưa biết cần tần tải thêm bao nhiêu các bản tải về hệ thống bổ sung" + +#. Translators: The placeholder is for a size string, +#. * such as ‘150 MB’ or ‘1.5 GB’. +#: src/gs-app-context-bar.c:198 +#, c-format +msgid "Needs %s of additional system downloads" +msgstr "Cần tải thêm %s của các bản tải về hệ thống bổ sung" + +#. Translators: Displayed if the download or installed size of +#. * an app could not be determined. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:212 +msgid "Size is unknown" +msgstr "Không biết kích thước" + +#. Translators: This indicates an app requires no permissions to run. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:282 +msgid "No permissions" +msgstr "Không có quyền" + +#. Translators: This indicates an app uses the network. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:293 +msgid "Has network access" +msgstr "Có truy cập mạng" + +#. Translators: This indicates an app uses D-Bus system services. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:300 +msgid "Uses system services" +msgstr "Sử dụng dịch vụ hệ thống" + +#. Translators: This indicates an app uses D-Bus session services. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:307 +msgid "Uses session services" +msgstr "Dùng dịch vụ phiên làm việc" + +#. Translators: This indicates an app can access arbitrary hardware devices. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:314 +msgid "Can access hardware devices" +msgstr "Có thể truy cập các thiết bị hệ thống" + +#. Translators: This indicates an app can read/write to the user’s home or the entire filesystem. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:326 +msgid "Can read/write all your data" +msgstr "Có thể đọc/ghi mọi dữ liệu của bạn" + +#. Translators: This indicates an app can read (but not write) from the user’s home or the entire filesystem. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:338 +msgid "Can read all your data" +msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu của bạn" + +#. Translators: This indicates an app can read/write to the user’s Downloads directory. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:345 +msgid "Can read/write your downloads" +msgstr "Có thể đọc/ghi tải về của bạn" + +#. Translators: This indicates an app can read (but not write) from the user’s Downloads directory. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:352 +msgid "Can read your downloads" +msgstr "Có thể đọc các phần tải về của bạn" + +#. Translators: This indicates an app can access data in the system unknown to the Software. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:359 +msgid "Can access arbitrary files" +msgstr "Không thể truy cập các tập tin tùy ý" + +#. Translators: This indicates an app can access or change user settings. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:366 src/gs-safety-context-dialog.c:227 +msgid "Can access and change user settings" +msgstr "Có truy cập và thay đổi các cài đặt người dùng" + +#. Translators: This indicates an app uses the X11 windowing system. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:373 src/gs-safety-context-dialog.c:211 +msgid "Uses a legacy windowing system" +msgstr "Dùng một hệ thống hiển cửa sổ cũ" + +#. Translators: This indicates an app can escape its sandbox. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:380 src/gs-safety-context-dialog.c:219 +msgid "Can acquire arbitrary permissions" +msgstr "Có thể thu thập các quyền tùy ý" + +#. Translators: This indicates that an application has been packaged +#. * by the user’s distribution and is safe. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:406 src/gs-safety-context-dialog.c:146 +msgid "Reviewed by your distribution" +msgstr "Được đánh giá bởi bản phân phối của bạn" + +#. Translators: This indicates that an application has been packaged +#. * by someone other than the user’s distribution, so might not be safe. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:413 src/gs-safety-context-dialog.c:143 +msgid "Provided by a third party" +msgstr "Cung cấp bởi bên thứ ba" + +#. Translators: This indicates an app is not licensed under a free software license. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:425 +msgid "Proprietary code" +msgstr "Mã độc quyền" + +#. Translators: This indicates an app’s source code is freely available, so can be audited for security. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:431 +msgid "Auditable code" +msgstr "Mã có thể kiểm tra" + +#. Translators: This indicates an app was written and released by a developer who has been verified. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:438 +msgid "Software developer is verified" +msgstr "Nhà phát triển phần mềm đã được thẩm định" + +#. Translators: This indicates an app or its runtime reached its end of life. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:447 +msgid "Software no longer supported" +msgstr "Phần mềm không còn được hỗ trợ nữa" + +#. Translators: This string is used to join various other translated +#. * strings into an inline list of reasons why an app has been marked as +#. * ‘safe’, ‘potentially safe’ or ‘unsafe’. For example: +#. * “App comes from a trusted source; Auditable code; No permissions” +#. * If concatenating strings as a list using a separator like this is not +#. * possible in your language, please file an issue against gnome-software: +#. * https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/-/issues/new +#. Translators: This string is used to join various other translated +#. * strings into an inline list of reasons why an app has been given a +#. * certain content rating. For example: +#. * “References to alcoholic beverages; Moderated chat functionality between users” +#. * If concatenating strings as a list using a separator like this is not +#. * possible in your language, please file an issue against gnome-software: +#. * https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/-/issues/new +#: src/gs-app-context-bar.c:459 src/gs-app-context-bar.c:730 +msgid "; " +msgstr "; " + +#. Translators: The app is considered safe to install and run. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:467 +msgid "Safe" +msgstr "An toàn" + +#. Translators: The app is considered potentially unsafe to install and run. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:474 +msgid "Potentially Unsafe" +msgstr "Tiềm ẩn thiếu an toàn" + +#. Translators: The app is considered unsafe to install and run. +#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short. +#: src/gs-app-context-bar.c:481 +msgid "Unsafe" +msgstr "Không an toàn" + +#: src/gs-app-context-bar.c:560 src/gs-app-context-bar.c:592 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:603 +msgid "Mobile Only" +msgstr "Chỉ trên di động" + +#: src/gs-app-context-bar.c:561 +msgid "Only works on a small screen" +msgstr "Chỉ hoạt động trên một màn hình nhỏ" + +#: src/gs-app-context-bar.c:566 src/gs-app-context-bar.c:599 +#: src/gs-app-context-bar.c:606 src/gs-app-context-bar.c:656 +#: src/gs-app-context-bar.c:661 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:583 +msgid "Desktop Only" +msgstr "Chỉ máy tính để bàn" + +#: src/gs-app-context-bar.c:567 +msgid "Only works on a large screen" +msgstr "Chỉ hoạt động trên một màn hình lớn" + +#: src/gs-app-context-bar.c:571 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:621 +msgid "Screen Size Mismatch" +msgstr "Kích cỡ màn hình không khớp nhau" + +#: src/gs-app-context-bar.c:572 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:622 +msgid "Doesn’t support your current screen size" +msgstr "Không hỗ trợ cỡ màn hình hiện tại của bạn" + +#: src/gs-app-context-bar.c:593 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:674 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:680 +msgid "Requires a touchscreen" +msgstr "Cần phải có màn hình cảm ứng" + +#: src/gs-app-context-bar.c:600 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:634 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:640 +msgid "Requires a keyboard" +msgstr "Cần phải có bàn phím" + +#: src/gs-app-context-bar.c:607 +msgid "Requires a mouse" +msgstr "Cần phải có con chuột" + +#: src/gs-app-context-bar.c:618 +msgid "Gamepad Needed" +msgstr "Cần phải có tay chơi game" + +#: src/gs-app-context-bar.c:619 +msgid "Requires a gamepad to play" +msgstr "Cần phải có tay chơi game để phát" + +#. Translators: This is used in a context tile to indicate that +#. * an app works on phones, tablets *and* desktops. It should be +#. * short and in title case. +#: src/gs-app-context-bar.c:643 +msgid "Adaptive" +msgstr "Thích nghi" + +#: src/gs-app-context-bar.c:644 +msgid "Works on phones, tablets and desktops" +msgstr "Làm việc trên điện thoại, máy tính bảng và máy tính để bàn" + +#: src/gs-app-context-bar.c:657 +msgid "Probably requires a keyboard or mouse" +msgstr "Gần như chắc chắn là cần một bàn phím hoặc con chuột" + +#: src/gs-app-context-bar.c:662 +msgid "Works on desktops and laptops" +msgstr "Làm việc trên máy tính để bàn và máy tính xách tay" + +#. Translators: This indicates that the content rating for an +#. * app says it can be used by all ages of people, as it contains +#. * no objectionable content. +#: src/gs-app-context-bar.c:705 +msgid "Contains no age-inappropriate content" +msgstr "Ứng dụng có chứa nội dung không phù hợp với lứa tuổi" + +#: src/gs-app-context-bar.c:753 +msgid "No age rating information available" +msgstr "Không có thông tin đánh giá tuổi sẵn có" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily installed +#: src/gs-app-row.c:147 +msgid "Visit Website" +msgstr "Truy cập trang thông tin điện tử" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily installed. +#. * The ellipsis indicates that further steps are required +#: src/gs-app-row.c:153 +msgid "Install…" +msgstr "Cài đặt…" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows to cancel a queued install of the application +#: src/gs-app-row.c:161 src/gs-updates-section.ui:62 +msgid "Cancel" +msgstr "Hủy" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily installed +#. TRANSLATORS: button text +#. TRANSLATORS: update the fw +#: src/gs-app-row.c:169 src/gs-common.c:286 src/gs-page.c:374 +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the updates panel +#. * that allows the app to be easily updated live +#: src/gs-app-row.c:177 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily removed +#. TRANSLATORS: button text in the header when an application can be erased +#. TRANSLATORS: this is button text to remove the application +#: src/gs-app-row.c:182 src/gs-app-row.c:192 src/gs-details-page.ui:276 +#: src/gs-page.c:543 +msgid "Uninstall" +msgstr "Gỡ bỏ" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * shows the status of an application being erased +#: src/gs-app-row.c:206 +msgid "Uninstalling" +msgstr "Đang gỡ bỏ" + +#. TRANSLATORS: during the update the device +#. * will restart into a special update-only mode +#: src/gs-app-row.c:317 +msgid "Device cannot be used during update." +msgstr "Không thể sử dụng thiết bị trong suốt quá trình cập nhật." + +#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from +#: src/gs-app-row.c:327 src/gs-shell-search-provider.c:264 +#, c-format +msgid "Source: %s" +msgstr "Nguồn: %s" + +#. Translators: A message to indicate that an app has been renamed. The placeholder is the old human-readable name. +#: src/gs-app-row.c:513 +#, c-format +msgid "Renamed from %s" +msgstr "Được đổi tên từ %s" + +#. Translators: The placeholder is an application name +#: src/gs-app-translation-dialog.c:67 +#, c-format +msgid "Help Translate %s" +msgstr "Giúp dịch %s" + +#. Translators: The placeholder is an application name +#: src/gs-app-translation-dialog.c:70 +#, c-format +msgid "" +"%s is designed, developed, and translated by an international community of " +"volunteers.\n" +"\n" +"This means that while it’s not yet available in your language, you can get " +"involved and help translate it yourself." +msgstr "" +"%s được thiết kế, phát triển và dịch bởi một cộng đồng tình nguyện viên quốc " +"tế.\n" +"\n" +"Điều này có nghĩa là trong khi nó chưa có sẵn trong ngôn ngữ của bạn, bạn có " +"thể tham gia và giúp tự dịch nó." + +#: src/gs-app-translation-dialog.ui:5 +msgid "Translations" +msgstr "Các bản dịch" + +#: src/gs-app-translation-dialog.ui:92 +msgid "_Translation Website" +msgstr "_Trang thông tin điện tử dịch" + +#. TRANSLATORS: This is a description for entering user/password +#: src/gs-basic-auth-dialog.c:82 +#, c-format +msgid "Login required remote %s (realm %s)" +msgstr "Máy chủ %s yêu cầu đăng nhập (lĩnh vực %s)" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:13 +msgid "Login Required" +msgstr "Phải đăng nhập" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:21 src/gs-common.c:612 +#: src/gs-details-page.ui:289 src/gs-removal-dialog.ui:17 +#: src/gs-review-dialog.ui:18 +msgid "_Cancel" +msgstr "_Hủy" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:35 +msgid "_Login" +msgstr "Đăn_g nhập" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:88 +msgid "_User" +msgstr "Tài kh_oản" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:107 +msgid "_Password" +msgstr "Mật _khẩu" + +#. TRANSLATORS: this is where all applications that don't +#. * fit in other groups are put +#: lib/gs-category.c:209 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#. TRANSLATORS: this is a subcategory matching all the +#. * different apps in the parent category, e.g. "Games" +#: lib/gs-category.c:214 +msgctxt "Category" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#. TRANSLATORS: this is a subcategory of featured apps +#: lib/gs-category.c:218 +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#. Heading for featured apps on a category page +#. Translators: This is a heading for software which has been featured ('picked') by the distribution. +#: src/gs-category-page.ui:41 src/gs-overview-page.ui:110 +msgid "Editor’s Choice" +msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên" + +#. Heading for recently updated apps on a category page +#. Translators: This is a heading for software which has been recently released upstream. +#: src/gs-category-page.ui:69 src/gs-overview-page.ui:133 +msgid "New & Updated" +msgstr "Mới & Đã cập nhật" + +#. Heading for web apps on a category page +#: src/gs-category-page.ui:97 +msgid "Picks from the Web" +msgstr "Chọn từ Web" + +#. Heading for the rest of the apps on a category page +#: src/gs-category-page.ui:125 +msgid "Other Software" +msgstr "Phần mềm khác" + +#. TRANSLATORS: the user isn't reading the question +#: lib/gs-cmd.c:194 +#, c-format +msgid "Please enter a number from 1 to %u: " +msgstr "Vui lòng nhập một số từ 1 đến %u: " + +#. TRANSLATORS: asking the user to choose an app from a list +#: lib/gs-cmd.c:258 +msgid "Choose an application:" +msgstr "Chọn một ứng dụng:" + +#: lib/gs-desktop-data.c:16 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: lib/gs-desktop-data.c:20 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:24 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "3D Graphics" +msgstr "Đồ họa 3D" + +#: lib/gs-desktop-data.c:27 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Photography" +msgstr "Nhiếp ảnh" + +#: lib/gs-desktop-data.c:30 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Scanning" +msgstr "Quét" + +#: lib/gs-desktop-data.c:33 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Vector Graphics" +msgstr "Đồ họa Vector" + +#: lib/gs-desktop-data.c:36 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Viewers" +msgstr "Bộ xem" + +#: lib/gs-desktop-data.c:39 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "Audio Creation & Editing" +msgstr "Tạo & Chỉnh sửa Âm thanh" + +#: lib/gs-desktop-data.c:45 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "Music Players" +msgstr "Trình phát nhạc" + +#: lib/gs-desktop-data.c:53 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: lib/gs-desktop-data.c:58 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:62 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Calendar" +msgstr "Lịch" + +#: lib/gs-desktop-data.c:66 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: lib/gs-desktop-data.c:69 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Finance" +msgstr "Tài chính" + +#: lib/gs-desktop-data.c:73 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Word Processor" +msgstr "Trình xử lý văn bản" + +#: lib/gs-desktop-data.c:77 +msgctxt "Menu of Utilities" +msgid "Text Editors" +msgstr "Trình soạn thảo văn bản" + +#: lib/gs-desktop-data.c:80 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "Web Browsers" +msgstr "Trình duyệt Web" + +#: lib/gs-desktop-data.c:87 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: lib/gs-desktop-data.c:90 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:93 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +#: lib/gs-desktop-data.c:96 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Adventure" +msgstr "Phiêu lưu" + +#: lib/gs-desktop-data.c:99 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Arcade" +msgstr "Mái vòm" + +#: lib/gs-desktop-data.c:102 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Blocks" +msgstr "Hình khối" + +#: lib/gs-desktop-data.c:105 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Board" +msgstr "Bàn" + +#: lib/gs-desktop-data.c:108 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Card" +msgstr "Thẻ" + +#: lib/gs-desktop-data.c:111 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Emulators" +msgstr "Giả lập" + +#: lib/gs-desktop-data.c:114 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Kids" +msgstr "Trẻ em" + +#: lib/gs-desktop-data.c:117 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Logic" +msgstr "Lô-gíc" + +#: lib/gs-desktop-data.c:121 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Role Playing" +msgstr "Nhập vai" + +#: lib/gs-desktop-data.c:124 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Sports" +msgstr "Thể thao" + +#: lib/gs-desktop-data.c:127 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Strategy" +msgstr "Chiến lược" + +#: lib/gs-desktop-data.c:134 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: lib/gs-desktop-data.c:137 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:140 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "Chat" +msgstr "Chát" + +#: lib/gs-desktop-data.c:151 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: lib/gs-desktop-data.c:158 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:163 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Artificial Intelligence" +msgstr "Trí tuệ nhân tạo" + +#: lib/gs-desktop-data.c:166 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Astronomy" +msgstr "Thiên văn học" + +#: lib/gs-desktop-data.c:170 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Chemistry" +msgstr "Hóa học" + +#: lib/gs-desktop-data.c:174 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Languages" +msgstr "Ngôn ngữ" + +#: lib/gs-desktop-data.c:178 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Math" +msgstr "Toán học" + +#: lib/gs-desktop-data.c:185 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "News" +msgstr "Tin tức" + +#: lib/gs-desktop-data.c:189 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Robotics" +msgstr "Rô bốt" + +#: lib/gs-desktop-data.c:192 +msgctxt "Menu of Art" +msgid "Art" +msgstr "Nghệ thuật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:195 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Biography" +msgstr "Tiểu sử" + +#: lib/gs-desktop-data.c:198 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Comics" +msgstr "Truyện tranh" + +#: lib/gs-desktop-data.c:201 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Fiction" +msgstr "Tiểu thuyết" + +#: lib/gs-desktop-data.c:204 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Health" +msgstr "Sức khỏe" + +#: lib/gs-desktop-data.c:207 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "History" +msgstr "Lịch sử" + +#: lib/gs-desktop-data.c:210 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Lifestyle" +msgstr "Lối sống" + +#: lib/gs-desktop-data.c:213 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Politics" +msgstr "Chính trị" + +#: lib/gs-desktop-data.c:216 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Sports" +msgstr "Thể thao" + +#: lib/gs-desktop-data.c:223 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: lib/gs-desktop-data.c:226 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: lib/gs-desktop-data.c:229 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "Debuggers" +msgstr "Trình gỡ lỗi" + +#: lib/gs-desktop-data.c:232 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "IDEs" +msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp)" + +#: lib/gs-desktop-data.c:240 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Codecs" +msgstr "Bộ mã hóa và giải mã" + +#: lib/gs-desktop-data.c:247 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Hardware Drivers" +msgstr "Trình điều khiển Phần cứng" + +#: lib/gs-desktop-data.c:254 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Fonts" +msgstr "Kiểu chữ" + +#: lib/gs-desktop-data.c:261 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Input Sources" +msgstr "Nguồn nhập liệu" + +#: lib/gs-desktop-data.c:268 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Language Packs" +msgstr "Các gói ngôn ngữ" + +#: lib/gs-desktop-data.c:275 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Localization" +msgstr "Bản địa hóa" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:285 +msgid "Create" +msgstr "Tạo" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:287 +msgid "Work" +msgstr "Công việc" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:289 +msgid "Play" +msgstr "Phát" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:291 +msgid "Socialize" +msgstr "Xã hội hóa" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:293 +msgid "Learn" +msgstr "Học tập" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:295 +msgid "Develop" +msgstr "Phát triển" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:298 +msgid "Codecs" +msgstr "Mã hóa" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:300 +msgid "Hardware Drivers" +msgstr "Trình điều khiển Phần cứng" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:302 +msgid "Fonts" +msgstr "Phông chữ" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:304 +msgid "Input Sources" +msgstr "Nguồn nhập liệu" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:306 +msgid "Language Packs" +msgstr "Các gói ngôn ngữ" + +#. Translators: this is a menu category +#: lib/gs-desktop-data.c:308 +msgid "Localization" +msgstr "Bản địa hóa" + +#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that an application +#. * has been successfully installed +#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that a component +#. * has been successfully installed +#: src/gs-common.c:68 src/gs-common.c:91 +#, c-format +msgid "%s is now installed" +msgstr "%s giờ đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: an application has been installed, but +#. * needs a reboot to complete the installation +#: src/gs-common.c:72 src/gs-common.c:95 +msgid "A restart is required for the changes to take effect." +msgstr "Phải khởi động lại để các thay đổi được áp dụng." + +#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that an application +#. * has been successfully installed +#: src/gs-common.c:76 +msgid "Application is ready to be used." +msgstr "Ứng dụng sẵn sàng để sử dụng." + +#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that OS updates +#. * have been successfully installed +#: src/gs-common.c:84 +msgid "System updates are now installed" +msgstr "Các cập nhật HĐH hiện đã được cài đặt xong" + +#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that OS updates +#. * have been successfully installed +#: src/gs-common.c:87 +msgid "Recently installed updates are available to review" +msgstr "Các bản cập nhật vừa được cài đặt gần đây có thể được xem lại" + +#. TRANSLATORS: button text +#: src/gs-common.c:106 src/gs-common.c:775 +msgid "Restart" +msgstr "Khởi động lại" + +#: src/gs-common.c:112 +msgid "Launch" +msgstr "Khởi chạy" + +#. TRANSLATORS: window title +#: src/gs-common.c:218 +msgid "Install Third-Party Software?" +msgstr "Cài đặt Phần mềm Bên thứ ba?" + +#. TRANSLATORS: window title +#: src/gs-common.c:222 src/gs-repos-dialog.c:168 +msgid "Enable Third-Party Software Repository?" +msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?" + +#. TRANSLATORS: the replacements are as follows: +#. * 1. Application name, e.g. "Firefox" +#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional +#. +#: src/gs-common.c:240 +#, c-format +msgid "" +"%s is not <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-" +"source_software\">free and open source software</a>, and is provided by “%s”." +msgstr "" +"%s không phải là <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-" +"source_software\">phần mềm tự do và nguồn mở</a>, phần mềm này do “%s” cung " +"cấp." + +#. TRANSLATORS: the replacements are as follows: +#. * 1. Application name, e.g. "Firefox" +#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional +#: src/gs-common.c:250 +#, c-format +msgid "%s is provided by “%s”." +msgstr "%s được cung cấp bởi “%s”." + +#: src/gs-common.c:259 +msgid "This software repository must be enabled to continue installation." +msgstr "Cần phải kích hoạt kho phần mềm để tiếp tục cài đặt." + +#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh... +#: src/gs-common.c:269 +#, c-format +msgid "It may be illegal to install or use %s in some countries." +msgstr "Việc cài đặt hoặc sử dụng %s có thể là trái phép tại một số quốc gia." + +#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh... +#: src/gs-common.c:275 +msgid "It may be illegal to install or use this codec in some countries." +msgstr "" +"Việc cài đặt hay sử dụng bộ mã hóa - giải mã này ở một số nước có thể là phi " +"pháp." + +#. TRANSLATORS: this is button text to not ask about non-free content again +#: src/gs-common.c:282 +msgid "Don’t Warn Again" +msgstr "Đừng cảnh báo lại nữa" + +#. TRANSLATORS: button text +#: src/gs-common.c:291 +msgid "Enable and Install" +msgstr "Bật và Cài đặt" + +#. TRANSLATORS: these are show_detailed_error messages from the +#. * package manager no mortal is supposed to understand, +#. * but google might know what they mean +#: src/gs-common.c:493 +msgid "Detailed errors from the package manager follow:" +msgstr "Lỗi chi tiết từ trình quản lý gói phần mềm như sau:" + +#: src/gs-common.c:509 src/gs-safety-context-dialog.ui:72 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" + +#. Translators: an accept button label, in a Cancel/Accept dialog +#: src/gs-common.c:600 +msgid "_Accept" +msgstr "_Chấp nhận" + +#. TRANSLATORS: we've just live-updated some apps +#: src/gs-common.c:750 +msgid "An update has been installed" +msgid_plural "Updates have been installed" +msgstr[0] "Các bản cập nhật đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: we've just removed some apps +#: src/gs-common.c:760 +msgid "An application has been removed" +msgid_plural "Applications have been removed" +msgstr[0] "Một ứng dụng vừa bị gỡ bỏ" + +#. TRANSLATORS: the new apps will not be run until we restart +#: src/gs-common.c:766 +msgid "A restart is required for it to take effect." +msgid_plural "A restart is required for them to take effect." +msgstr[0] "Phải khởi động lại để nó được áp dụng." + +#. TRANSLATORS: button text +#: src/gs-common.c:773 +msgid "Not Now" +msgstr "Không phải Bây giờ" + +#. TRANSLATORS: something happened less than 5 minutes ago +#: src/gs-common.c:869 +msgid "Just now" +msgstr "Vừa xong" + +#: src/gs-common.c:871 +#, c-format +msgid "%d minute ago" +msgid_plural "%d minutes ago" +msgstr[0] "%d phút trước" + +#: src/gs-common.c:875 +#, c-format +msgid "%d hour ago" +msgid_plural "%d hours ago" +msgstr[0] "%d giờ trước" + +#: src/gs-common.c:879 +#, c-format +msgid "%d day ago" +msgid_plural "%d days ago" +msgstr[0] "%d ngày trước" + +#: src/gs-common.c:883 +#, c-format +msgid "%d week ago" +msgid_plural "%d weeks ago" +msgstr[0] "%d tuần trước" + +#: src/gs-common.c:887 +#, c-format +msgid "%d month ago" +msgid_plural "%d months ago" +msgstr[0] "%d tháng trước" + +#: src/gs-common.c:891 +#, c-format +msgid "%d year ago" +msgid_plural "%d years ago" +msgstr[0] "%d năm trước" + +#. Translators: This is to construct a disk size string consisting of the value and its unit, while +#. * the unit is drawn with a smaller font. If you need to flip the order, then you can use "%2$s %1$s". +#. * Make sure you'll preserve the no break space between the values. +#. * Example result: "13.0 MB" +#: src/gs-common.c:982 +#, c-format +msgctxt "format-size" +msgid "%s %s" +msgstr "%s %s" + +#. TRANSLATORS: this is a what we use in notifications if the app's name is unknown +#: src/gs-dbus-helper.c:291 +msgid "An application" +msgstr "Một ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional MIME types. +#: src/gs-dbus-helper.c:297 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional file format support." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung hỗ trợ định dạng tập tin." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:299 +msgid "Additional MIME Types Required" +msgstr "Yêu Cầu Các Loại MIME Bổ Sung" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional fonts. +#: src/gs-dbus-helper.c:303 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional fonts." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung kiểu chữ." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:305 +msgid "Additional Fonts Required" +msgstr "Yêu cầu Bổ sung Kiểu chữ" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional codecs. +#: src/gs-dbus-helper.c:309 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional multimedia codecs." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung bộ mã hóa - giải mã đa phương tiện." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:311 +msgid "Additional Multimedia Codecs Required" +msgstr "Cần có Bộ Mã hóa - Giải mã Đa phương tiện Bổ sung" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional printer drivers. +#: src/gs-dbus-helper.c:315 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional printer drivers." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung trình điều khiển máy in." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:317 +msgid "Additional Printer Drivers Required" +msgstr "Phải Bổ sung Trình Điều khiển Máy in" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app wants to install additional packages. +#: src/gs-dbus-helper.c:321 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional packages." +msgstr "%s đang yêu cầu các gói bổ sung." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:323 +msgid "Additional Packages Required" +msgstr "Phải Bổ sung Gói phần mềm" + +#. TRANSLATORS: this is a button that launches gnome-software +#: src/gs-dbus-helper.c:332 +msgid "Find in Software" +msgstr "Tìm trong Phần mềm" + +#: src/gs-description-box.c:67 src/gs-description-box.c:269 +msgid "_Show More" +msgstr "_Hiển thị thêm" + +#: src/gs-description-box.c:67 +msgid "_Show Less" +msgstr "_Hiển thị ít" + +#: src/gs-details-page.c:341 +msgid "Removing…" +msgstr "Đang xóa…" + +#: src/gs-details-page.c:351 +msgid "Requires restart to finish install" +msgstr "Cần phải khởi động lại để hoàn tất cài đặt" + +#: src/gs-details-page.c:358 +msgid "Requires restart to finish remove" +msgstr "Cần phải khởi động lại để hoàn tất việc gỡ bỏ" + +#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress +#. * bar to inform the user that the app should be installed soon +#: src/gs-details-page.c:375 +msgid "Pending installation…" +msgstr "Cài đặt đang chờ…" + +#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress +#. * bar to inform the user that the app should be updated soon +#: src/gs-details-page.c:382 +msgid "Pending update…" +msgstr "Cập nhật đang chờ…" + +#. Translators: This string is shown when preparing to download and install an app. +#: src/gs-details-page.c:398 +msgid "Preparing…" +msgstr "Đang chuẩn bị…" + +#. Translators: This string is shown when uninstalling an app. +#: src/gs-details-page.c:401 +msgid "Uninstalling…" +msgstr "Đang gỡ bỏ…" + +#. TRANSLATORS: button text in the header when an application +#. * can be installed +#. TRANSLATORS: button text in the header when firmware +#. * can be live-installed +#: src/gs-details-page.c:828 src/gs-details-page.c:854 +#: src/gs-details-page.ui:223 plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:150 +msgid "_Install" +msgstr "_Cài đặt" + +#: src/gs-details-page.c:844 +msgid "_Restart" +msgstr "_Khởi động lại" + +#. TRANSLATORS: this is a button that allows the apps to +#. * be installed. +#. * The ellipsis indicates that further steps are required, +#. * e.g. enabling software repositories or the like +#: src/gs-details-page.c:868 +msgid "_Install…" +msgstr "_Cài đặt…" + +#. Translators: the '%s' is replaced with a developer name or a project group +#: src/gs-details-page.c:1139 +#, c-format +msgid "Other Apps by %s" +msgstr "Ứng dụng khác của %s" + +#. TRANSLATORS: we need a remote server to process +#: src/gs-details-page.c:1522 +msgid "You need internet access to write a review" +msgstr "Bạn cần truy cập internet để viết bình luận" + +#: src/gs-details-page.c:1670 src/gs-details-page.c:1686 +#, c-format +msgid "Unable to find “%s”" +msgstr "Không tìm thấy “%s”" + +#: src/gs-details-page.ui:7 +msgid "Details page" +msgstr "Trang thông tin chi tiết" + +#: src/gs-details-page.ui:42 +msgid "Loading application details…" +msgstr "Đang tải chi tiết về ứng dụng…" + +#: src/gs-details-page.ui:80 +msgid "" +"This software is not available in your language and will appear in US " +"English." +msgstr "" +"Phần mềm này không sẵn có bằng ngôn ngữ của bạn và sẽ hiển thị bằng tiếng " +"Anh Mỹ." + +#: src/gs-details-page.ui:86 +msgid "Help _Translate" +msgstr "Hỗ trợ _dịch" + +#. TRANSLATORS: A label for a button to execute the selected application. +#: src/gs-details-page.ui:239 +msgid "_Open" +msgstr "_Mở" + +#: src/gs-details-page.ui:252 plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:160 +msgid "_Update" +msgstr "_Cập nhật" + +#: src/gs-details-page.ui:314 +msgid "Downloading" +msgstr "Đang tải về" + +#: src/gs-details-page.ui:401 src/gs-installed-page.ui:135 +msgid "Add-ons" +msgstr "Tiện ích bổ sung" + +#: src/gs-details-page.ui:412 +msgid "Selected add-ons will be installed with the application." +msgstr "Các tiện tích bổ sung được chọn sẽ được cài đặt cùng với ứng dụng." + +#: src/gs-details-page.ui:512 +msgid "" +"This application can only be used when there is an active internet " +"connection." +msgstr "Chỉ có thể dùng ứng dụng này khi có kết nối internet hoạt động." + +#: src/gs-details-page.ui:532 +msgid "Software Repository Included" +msgstr "Kho phần mềm đã được bao gồm" + +#: src/gs-details-page.ui:533 +msgid "" +"This application includes a software repository which provides updates, as " +"well as access to other software." +msgstr "" +"Ứng dụng này bao gồm một kho phần mềm cung cấp các cập nhật cũng như quyền " +"truy cập đến phần mềm khác." + +#: src/gs-details-page.ui:550 +msgid "No Software Repository Included" +msgstr "Chưa có kho Phần mềm nào được bao gồm" + +#: src/gs-details-page.ui:551 +msgid "" +"This application does not include a software repository. It will not be " +"updated with new versions." +msgstr "" +"Ứng dụng này không bao gồm một kho phần mềm. Ứng dụng sẽ không được cập nhật " +"lên các phiên bản mới." + +#: src/gs-details-page.ui:569 +msgid "" +"This software is already provided by your distribution and should not be " +"replaced." +msgstr "" +"Phần mềm này đã được nhà phân phối của bạn cung cấp và không nên được thay " +"thế." + +#. Translators: a repository file used for installing software has been discovered. +#: src/gs-details-page.ui:586 +msgid "Software Repository Identified" +msgstr "Kho phần mềm được xác định" + +#: src/gs-details-page.ui:587 +msgid "" +"Adding this software repository will give you access to additional software " +"and upgrades." +msgstr "" +"Việc thêm kho phần mềm này sẽ cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung và " +"các bản nâng cấp." + +#: src/gs-details-page.ui:588 +msgid "Only use software repositories that you trust." +msgstr "Chỉ sử dụng các kho phần mềm mà bạn tin tưởng." + +#: src/gs-details-page.ui:653 +msgid "No Metadata" +msgstr "Không có siêu dữ liệu" + +#: src/gs-details-page.ui:662 +msgid "" +"This software doesn’t provide any links to a website, code repository or " +"issue tracker." +msgstr "" +"Phần mềm này không cung cấp liên kết đến trang thông tin điện tử, kho mã " +"nguồn hay hệ thống theo dõi và báo cáo lỗi." + +#: src/gs-details-page.ui:690 +msgid "Project _Website" +msgstr "Trang _web dự án" + +#: src/gs-details-page.ui:707 +msgid "_Donate" +msgstr "_Quyên góp" + +#: src/gs-details-page.ui:724 +msgid "Contribute _Translations" +msgstr "Những người đóng góp _dịch" + +#: src/gs-details-page.ui:741 +msgid "_Report an Issue" +msgstr "_Báo cáo một lỗi" + +#: src/gs-details-page.ui:758 +msgid "_Help" +msgstr "_Trợ giúp" + +#. Translators: Button opening a dialog where the users can write and publish their opinions about the apps. +#: src/gs-details-page.ui:847 +msgid "_Write Review" +msgstr "_Viết đánh giá" + +#. Translators: Button opening a dialog showing all reviews for an app. +#: src/gs-details-page.ui:884 +msgid "All Reviews" +msgstr "Mọi đánh giá" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: lib/gs-external-appstream-utils.c:216 +msgid "Downloading extra metadata files…" +msgstr "Đang tải thêm tập tin siêu dữ liệu…" + +#. TRANSLATORS: separator for a list of items +#: src/gs-extras-page.c:141 +msgid " and " +msgstr " và " + +#. TRANSLATORS: separator for a list of items +#: src/gs-extras-page.c:144 +msgid ", " +msgstr ", " + +#. TRANSLATORS: Application window title for fonts installation. +#. %s will be replaced by name of the script we're searching for. +#: src/gs-extras-page.c:170 +#, c-format +msgid "Available fonts for the %s script" +msgid_plural "Available fonts for the %s scripts" +msgstr[0] "Kiểu chữ có sẵn cho bộ chữ viết %s" + +#. TRANSLATORS: Application window title for codec installation. +#. %s will be replaced by actual codec name(s) +#: src/gs-extras-page.c:178 +#, c-format +msgid "Available software for %s" +msgid_plural "Available software for %s" +msgstr[0] "Phần mềm khả dụng dành cho %s" + +#: src/gs-extras-page.c:241 +msgid "Requested software not found" +msgstr "Không thể tìm thấy Phần mềm đã yêu cầu" + +#: src/gs-extras-page.c:243 +msgid "Failed to find requested software" +msgstr "Gặp lỗi khi tìm phần mềm theo đã yêu cầu" + +#. TRANSLATORS: This string is used for codecs that weren't found +#: src/gs-extras-page.c:342 +#, c-format +msgid "%s not found" +msgstr "Không tìm thấy %s" + +#. TRANSLATORS: hyperlink title +#: src/gs-extras-page.c:346 +msgid "on the website" +msgstr "trên website" + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:353 +#, c-format +msgid "No applications are available that provide the file %s." +msgstr "Không có sẵn các ứng dụng cung cấp tập tin %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:357 src/gs-extras-page.c:368 src/gs-extras-page.c:379 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get missing applications " +"might be found %s." +msgstr "" +"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách lấy được các " +"ứng dụng bỏ lỡ trên trang web %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:364 src/gs-extras-page.c:386 +#, c-format +msgid "No applications are available for %s support." +msgstr "Không có sẵn các ứng dụng để hỗ trợ %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:375 +#, c-format +msgid "%s is not available." +msgstr "%s không khả dụng." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:390 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get an application that " +"can support this format might be found %s." +msgstr "" +"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được ứng dụng hỗ " +"trợ định dạng này %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:397 +#, c-format +msgid "No fonts are available for the %s script support." +msgstr "Không có phông chữ nào hỗ trợ kịch bản %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:401 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get additional fonts " +"might be found %s." +msgstr "" +"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được thêm " +"kiểu chữ trên trang web %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:408 +#, c-format +msgid "No addon codecs are available for the %s format." +msgstr "Không có sẵn các bộ mã hóa-giải mã add-on cho định dạng %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:412 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get a codec that can " +"play this format might be found %s." +msgstr "" +"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được codec phát " +"được định dạng này %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:419 +#, c-format +msgid "No Plasma resources are available for %s support." +msgstr "Không có các tài nguyên Plasma khả dụng để hỗ trợ %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:423 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get additional Plasma " +"resources might be found %s." +msgstr "" +"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được tài nguyên " +"Plasma bổ sung %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:430 +#, c-format +msgid "No printer drivers are available for %s." +msgstr "Không có trình điều khiển máy in khả dụng cho %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:434 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get a driver that " +"supports this printer might be found %s." +msgstr "" +"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được một " +"trình điều khiển hỗ trợ máy in này trên trang web %s." + +#. TRANSLATORS: hyperlink title +#: src/gs-extras-page.c:480 +msgid "the documentation" +msgstr "tài liệu" + +#. TRANSLATORS: no codecs were found. The first %s will be replaced by actual codec name(s), +#. the second %s is the application name, which requested the codecs, the third %s is a link titled "the documentation" +#: src/gs-extras-page.c:486 +#, c-format +msgid "" +"Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information." +msgid_plural "" +"Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information." +msgstr[0] "" +"Không thể tìm thấy %s cái được yêu cầu bởi %s. Vui lòng tham khảo %s để biết " +"thêm thông tin." + +#. TRANSLATORS: no codecs were found. First %s will be replaced by actual codec name(s), second %s is a link titled "the documentation" +#: src/gs-extras-page.c:495 +#, c-format +msgid "" +"Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more " +"information." +msgid_plural "" +"Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more " +"information." +msgstr[0] "" +"Không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng tham khảo %s để biết " +"thêm thông tin." + +#: src/gs-extras-page.c:573 src/gs-extras-page.c:630 src/gs-extras-page.c:670 +#, c-format +msgid "Failed to find any search results: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tìm bất kỳ kết quả tìm kiếm nào: %s" + +#: src/gs-extras-page.c:866 +#, c-format +msgid "%s file format" +msgstr "Định dạng tập tin %s" + +#: src/gs-extras-page.c:1241 +msgid "Unable to Find Requested Software" +msgstr "Không thể Tìm thấy Phần mềm theo Yêu cầu" + +#: src/gs-extras-page.ui:6 +msgid "Codecs page" +msgstr "Trang mã hóa - giải mã" + +#: src/gs-featured-carousel.ui:43 +msgid "Previous" +msgstr "Kế trước" + +#: src/gs-featured-carousel.ui:66 +msgid "Next" +msgstr "Kế tiếp" + +#: src/gs-featured-carousel.ui:83 +msgid "Featured Apps List" +msgstr "Danh sách Ứng dụng Nổi bật" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:577 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:586 +msgid "Desktop Support" +msgstr "Hỗ trợ máy tính để bàn" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:578 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:587 +msgid "Supports being used on a large screen" +msgstr "Hỗ trợ dùng trên một màn hình lớn" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:580 +msgid "Desktop Support Unknown" +msgstr "Không biết có hỗ trợ máy tính để bàn hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:581 +msgid "Not enough information to know if large screens are supported" +msgstr "Không đủ thông tin để biết màn hình lớn có được hỗ trợ hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:584 +msgid "Requires a large screen" +msgstr "Cần có một màn hình lớn" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:589 +msgid "Desktop Not Supported" +msgstr "Không hỗ trợ máy tính để bàn" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:590 +msgid "Cannot be used on a large screen" +msgstr "Không thể được dùng trên một màn hình lớn" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:597 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:606 +msgid "Mobile Support" +msgstr "Hỗ trợ di động" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:598 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:607 +msgid "Supports being used on a small screen" +msgstr "Hỗ trợ dùng trên một màn hình nhỏ" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:600 +msgid "Mobile Support Unknown" +msgstr "Không biết có hỗ trợ di động hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:601 +msgid "Not enough information to know if small screens are supported" +msgstr "Không đủ thông tin để biết màn hình nhỏ có được hỗ trợ hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:604 +msgid "Requires a small screen" +msgstr "Cần phải dùng trên màn hình nhỏ" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:609 +msgid "Mobile Not Supported" +msgstr "Không hỗ trợ dùng trên di động" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:610 +msgid "Cannot be used on a small screen" +msgstr "Không thể được dùng trên một màn hình nhỏ" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:633 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:642 +msgid "Keyboard Support" +msgstr "Hỗ trợ bàn phím" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:636 +msgid "Keyboard Support Unknown" +msgstr "Không biết có hỗ trợ bàn phím hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:637 +msgid "Not enough information to know if keyboards are supported" +msgstr "Không đủ thông tin để biết bàn phím có được hỗ trợ hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:639 +msgid "Keyboard Required" +msgstr "Cần bàn phím" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:643 +msgid "Supports keyboards" +msgstr "Hỗ trợ bàn phím" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:645 +msgid "Keyboard Not Supported" +msgstr "Không hỗ trợ bàn phím" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:646 +msgid "Cannot be used with a keyboard" +msgstr "Không thể dùng với bàn phím" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:653 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:662 +msgid "Mouse Support" +msgstr "Hỗ trợ con chuột" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:654 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:660 +msgid "Requires a mouse or pointing device" +msgstr "Cần phải có con chuột hoặc thiết bị chỉ" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:656 +msgid "Mouse Support Unknown" +msgstr "Không biết có hỗ trợ con chuột không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:657 +msgid "" +"Not enough information to know if mice or pointing devices are supported" +msgstr "" +"Không đủ thông tin để biết con chuột hay thiết bị trỏ có được hỗ trợ hay " +"không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:659 +msgid "Mouse Required" +msgstr "Cần có chuột" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:663 +msgid "Supports mice and pointing devices" +msgstr "Hỗ trợ con chuột và thiết bị trỏ" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:665 +msgid "Mouse Not Supported" +msgstr "Không hỗ trợ con chuột" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:666 +msgid "Cannot be used with a mouse or pointing device" +msgstr "Không thể được dùng với con chuột hay thiết bị trỏ" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:673 +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:682 +msgid "Touchscreen Support" +msgstr "Hỗ trợ màn hình cảm ứng" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:676 +msgid "Touchscreen Support Unknown" +msgstr "Không biết có hỗ trợ màn hình cảm ứng hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:677 +msgid "Not enough information to know if touchscreens are supported" +msgstr "Không đủ thông tin để biết màn hình cảm ứng có được hỗ trợ hay không" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:679 +msgid "Touchscreen Required" +msgstr "Cần phải có màn hình cảm ứng" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:683 +msgid "Supports touchscreens" +msgstr "Hỗ trợ màn hình cảm ứng" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:685 +msgid "Touchscreen Not Supported" +msgstr "Không hỗ trợ màn hình cảm ứng" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:686 +msgid "Cannot be used with a touchscreen" +msgstr "Không thể dùng với màn hình cảm ứng" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:699 +msgid "Gamepad Required" +msgstr "Cần phải có tay chơi game" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:700 +msgid "Requires a gamepad" +msgstr "Cần phải có tay chơi game" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:702 +msgid "Gamepad Support" +msgstr "Hỗ trợ tay chơi game" + +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:703 +msgid "Supports gamepads" +msgstr "Hỗ trợ tay chơi game" + +#. Translators: It’s unknown whether this app is supported on +#. * the current hardware. The placeholder is the app name. +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:712 +#, c-format +msgid "%s probably works on this device" +msgstr "%s có thể hoạt động trên thiết bị này" + +#. Translators: The app will work on the current hardware. +#. * The placeholder is the app name. +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:719 +#, c-format +msgid "%s works on this device" +msgstr "%s hoạt động trên thiết bị này" + +#. Translators: The app may not work fully on the current hardware. +#. * The placeholder is the app name. +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:726 +#, c-format +msgid "%s will not work properly on this device" +msgstr "%s sẽ không thể hoạt động đúng trên thiết bị này" + +#. Translators: The app will not work properly on the current hardware. +#. * The placeholder is the app name. +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:733 +#, c-format +msgid "%s will not work on this device" +msgstr "%s sẽ không làm việc trên thiết bị này" + +#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the hardware support/requirements of an app +#: src/gs-hardware-support-context-dialog.ui:5 +msgid "Hardware Support" +msgstr "Hỗ trợ phần cứng" + +#. Translators: This is in the context of a list of apps which are installed on the system. +#. Translators: A label for a button to show only software which is already installed. +#: src/gs-installed-page.c:761 src/gs-shell.ui:307 +msgctxt "List of installed apps" +msgid "Installed" +msgstr "Đã cài đặt" + +#: src/gs-installed-page.ui:6 +msgid "Installed page" +msgstr "Trang đã cài đặt" + +#: src/gs-installed-page.ui:55 +msgid "In Progress" +msgstr "Đang tiến hành" + +#. origin_ui on a remote is the repo dialogue section name, +#. * not the remote title +#: src/gs-installed-page.ui:75 plugins/flatpak/gs-flatpak-utils.c:107 +msgid "Applications" +msgstr "Ứng dụng" + +#: src/gs-installed-page.ui:95 +msgid "Web Applications" +msgstr "Ứng dụng Web" + +#: src/gs-installed-page.ui:115 +msgid "System Applications" +msgstr "Ứng dụng Hệ thống" + +#: src/gs-license-tile.c:93 +msgid "Community Built" +msgstr "Bản biên dịch từ cộng đồng" + +#. Translators: The placeholder here is the name of a software license. +#: src/gs-license-tile.c:106 +#, c-format +msgid "" +"This software is developed in the open by a community of volunteers, and " +"released under the %s license.\n" +"\n" +"You can contribute and help make it even better." +msgstr "" +"Phần mềm này được phát triển mở bởi một cộng đồng tình nguyện viên, và phát " +"hành dưới giấy phép %s\n" +"\n" +"Bạn có thể đóng góp và giúp đỡ để làm nó thậm chí tốt hơn." + +#: src/gs-license-tile.c:111 +msgid "Proprietary" +msgstr "Quyền sở hữu" + +#: src/gs-license-tile.c:118 +msgid "" +"This software is not developed in the open, so only its developers know how " +"it works. There may be restrictions on its use, and it may be harder to tell " +"if the software is insecure.\n" +"\n" +"You may not be able to contribute to this software or influence its " +"development." +msgstr "" +"Phần mềm này không được phát triển mở, do đó chỉ có những người phát triển " +"của nó là biết nó chạy thế nào. Ở đây có thể có hạn chế sử dụng, và nó có " +"thể nói nó có an toàn hay không.\n" +"\n" +"\n" +"Bạn có không thể đóng góp cho phần mềm này hay phát huy nó." + +#: src/gs-license-tile.ui:96 +msgid "_Get Involved" +msgstr "_Muốn tham gia" + +#. TRANSLATORS: initial start +#: src/gs-loading-page.c:56 +msgid "Software catalog is being downloaded" +msgstr "Ca-ta-lô phần mềm đang được tải xuống" + +#: src/gs-loading-page.ui:6 +msgid "Loading page" +msgstr "Đang tải trang" + +#: src/gs-loading-page.ui:11 +msgid "Starting up…" +msgstr "Đang khởi động…" + +#: src/gs-metered-data-dialog.ui:5 src/gs-shell.ui:256 +msgid "Automatic Updates Paused" +msgstr "Tự động cập nhật bị tạm dừng" + +#: src/gs-metered-data-dialog.ui:9 +msgid "" +"The current network is metered. Metered connections have data limits or " +"charges associated with them. To save data, automatic updates have therefore " +"been paused.\n" +"\n" +"Automatic updates will be resumed when an unmetered network becomes " +"available. Until then, it is still possible to manually install updates.\n" +"\n" +"Alternatively, if the current network has been incorrectly identified as " +"being metered, this setting can be changed." +msgstr "" +"Mạng hiện thời được đo đếm. Kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng " +"có giới hạn dữ liệu hoặc các khoản phí được liên kết với chúng. Do đó, để " +"tiết kiệm, các bản cập nhật tự động bị tạm dừng.\n" +"\n" +"Cập nhật tự động sẽ được tiếp tục khi một mạng dùng thoải mái trở nên có " +"sẵn. Cho đến lúc đó, vẫn có thể cài đặt bản cập nhật theo cách thủ công.\n" +"\n" +"Ngoài ra, nếu mạng hiện tại đã được xác định không chính xác là đang được " +"đo, cài đặt này có thể được thay đổi." + +#: src/gs-metered-data-dialog.ui:17 +msgid "Open Network _Settings" +msgstr "Mở _Cài đặt Mạng" + +#: src/gs-moderate-page.ui:6 +msgid "Moderate page" +msgstr "Trang kiểm soát" + +#: src/gs-moderate-page.ui:71 +msgid "There are no reviews to moderate" +msgstr "Không có đánh giá nào để kiểm soát" + +#. TRANSLATORS: This is followed by a file name, e.g. "Name: gedit.rpm" +#: src/gs-origin-popover-row.c:55 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks +#: src/gs-origin-popover-row.c:72 +msgid "system" +msgstr "hệ thống" + +#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks +#: src/gs-origin-popover-row.c:75 +msgid "user" +msgstr "người dùng" + +#. TRANSLATORS: the title for Snap channels +#: src/gs-origin-popover-row.c:91 +msgid "Channel" +msgstr "Kênh" + +#. TRANSLATORS: the title for Flatpak branches +#. Translators: The branch, e.g. 'stable' or '3.32' +#: src/gs-origin-popover-row.c:96 src/gs-origin-popover-row.ui:82 +msgid "Branch" +msgstr "Nhánh" + +#: src/gs-origin-popover-row.ui:30 +msgid "URL" +msgstr "URL" + +#. Translators: The installation location for flatpaks, e.g. 'user' or 'system' +#: src/gs-origin-popover-row.ui:56 +msgid "Installation" +msgstr "Cài đặt" + +#. Translators: The available version of an app +#: src/gs-origin-popover-row.ui:108 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package additions during +#. * a system update +#: src/gs-os-update-page.c:250 +msgid "Additions" +msgstr "Các phần bổ sung" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package removals during +#. * a system update +#: src/gs-os-update-page.c:254 +msgid "Removals" +msgstr "Các tệp đã gỡ" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package updates during +#. * a system update +#: src/gs-os-update-page.c:258 +msgctxt "Packages to be updated during a system upgrade" +msgid "Updates" +msgstr "Các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package downgrades during +#. * a system update +#: src/gs-os-update-page.c:262 +msgid "Downgrades" +msgstr "Hạ cấp" + +#. Translators: This is a clickable link on the third party repositories info bar. It's +#. part of a constructed sentence: "Provides access to additional software from [selected external sources]. +#. Some proprietary software is included." +#: src/gs-overview-page.c:853 +msgid "selected external sources" +msgstr "các nguồn bên ngoài đã chọn" + +#. Translators: This is the third party repositories info bar. The %s is replaced with "selected external sources" link. +#: src/gs-overview-page.c:855 +#, c-format +msgid "" +"Provides access to additional software from %s. Some proprietary software is " +"included." +msgstr "" +"Cung cấp quyền truy cập các phần mềm bổ sung từ %s. Một số phần mềm độc " +"quyền được bao gồm." + +#. TRANSLATORS: button to turn on third party software repositories +#. TRANSLATORS: button to accept the agreement +#: src/gs-overview-page.c:864 src/gs-repos-dialog.c:173 +msgid "Enable" +msgstr "Bật" + +#. Translators: This is the title of the main page of the UI. +#. Translators: A label for a button to show all available software. +#: src/gs-overview-page.c:923 src/gs-shell.ui:294 +msgid "Explore" +msgstr "Khám phá" + +#: src/gs-overview-page.ui:7 +msgid "Overview page" +msgstr "Trang tổng quan" + +#: src/gs-overview-page.ui:39 +msgid "Enable Third Party Software Repositories?" +msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?" + +#. Translators: This is a heading for a list of categories. +#: src/gs-overview-page.ui:184 +msgid "Other Categories" +msgstr "Danh mục khác" + +#: src/gs-overview-page.ui:225 +msgid "No Application Data Found" +msgstr "Không Tìm thấy Dữ liệu Ứng dụng" + +#: lib/gs-plugin-loader.c:3061 +msgctxt "Distribution name" +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: src/gs-page.c:274 +msgid "User declined installation" +msgstr "Người dùng quyết định cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and +#. * '%s' is an application summary, e.g. 'GNOME Clocks' +#: src/gs-page.c:365 +#, c-format +msgid "Prepare %s" +msgstr "Chuẩn bị %s" + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an +#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' +#: src/gs-page.c:512 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to remove the %s repository?" +msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ kho %s?" + +#. TRANSLATORS: longer dialog text +#: src/gs-page.c:516 +#, c-format +msgid "" +"All applications from %s will be uninstalled, and you will have to re-" +"install the repository to use them again." +msgstr "" +"Mọi ứng dụng từ %s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại kho nguồn để sử " +"dụng lại các ứng dụng này." + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an +#. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks' +#: src/gs-page.c:524 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to uninstall %s?" +msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn cài đặt %s?" + +#. TRANSLATORS: longer dialog text +#: src/gs-page.c:527 +#, c-format +msgid "" +"%s will be uninstalled, and you will have to install it to use it again." +msgstr "%s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại nếu lại muốn sử dụng nó." + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:5 +msgid "Update Preferences" +msgstr "Tuỳ thích cập nhật phần mềm" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:16 +msgid "" +"To avoid charges and network caps, software updates are not automatically " +"downloaded on mobile or metered connections." +msgstr "" +"Để tránh các thay đổi và lưu lượng mạng, các cập nhật sẽ không tự động được " +"tải về trên thiết bị di dộng hay các kết nối trả phí theo lưu lượng." + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:19 +msgid "Automatic Updates" +msgstr "Tự động cập nhật" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:20 +msgid "" +"Downloads and installs software updates in the background, when possible." +msgstr "Tải và cài đặt các bản cập nhật trong nền hệ thống khi có thể." + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:32 +msgid "Automatic Update Notifications" +msgstr "Tự động thông báo cập nhật bật" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:33 +msgid "Show notifications when updates have been automatically installed." +msgstr "Hiện thông báo khi bản cập nhật đã được cài đặt tự động." + +#. TRANSLATORS: This is a text displayed during a distro upgrade. %s +#. will be replaced by the name and version of distro, e.g. 'Fedora 23'. +#: src/gs-removal-dialog.c:89 +#, c-format +msgid "" +"Some of the currently installed software is not compatible with %s. If you " +"continue, the following will be automatically removed during the upgrade:" +msgstr "" +"Một số phần mềm hiện được cài đặt không tương thích với %s. Nếu bạn tiếp " +"tục, các phần mềm sau sẽ bị tự động gỡ bỏ trong quá trình nâng cấp:" + +#: src/gs-removal-dialog.ui:4 +msgid "Incompatible Software" +msgstr "Phần mềm Không tương thích" + +#: src/gs-removal-dialog.ui:23 +msgid "_Continue" +msgstr "_Tiếp tục" + +#. TRANSLATORS: The '%s' is replaced with a repository name, like "Fedora Modular - x86_64" +#: src/gs-repos-dialog.c:239 +#, c-format +msgid "" +"Software that has been installed from “%s” will cease to receive updates." +msgstr "Phần mềm đã được cài đặt từ “%s” sẽ không còn nhận được bản cập nhật." + +#: src/gs-repos-dialog.c:248 +msgid "Disable Repository?" +msgstr "Tắt Phần mềm?" + +#: src/gs-repos-dialog.c:248 +msgid "Remove Repository?" +msgstr "Xóa Kho Phần mềm?" + +#. TRANSLATORS: this is button text to disable a repo +#: src/gs-repos-dialog.c:254 +msgid "_Disable" +msgstr "_Tắt" + +#. TRANSLATORS: this is button text to remove a repo +#: src/gs-repos-dialog.c:257 +msgid "_Remove" +msgstr "Gỡ _bỏ" + +#: src/gs-repos-dialog.c:505 +msgid "Enable New Repositories" +msgstr "Bật kho phần mềm mới" + +#: src/gs-repos-dialog.c:506 +msgid "Turn on new repositories when they are added." +msgstr "Bật kho phần mềm mới khi chúng được thêm vào." + +#. TRANSLATORS: this is the clickable +#. * link on the third party repositories info bar +#: src/gs-repos-dialog.c:515 +msgid "more information" +msgstr "thêm thông tin" + +#. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar. The '%s' is replaced +#. with a link consisting a text "more information", which constructs a sentence: +#. "Additional repositories from selected third parties - more information." +#: src/gs-repos-dialog.c:520 +#, c-format +msgid "Additional repositories from selected third parties — %s." +msgstr "Kho phần mềm bổ sung từ các nguồn bên thứ ba được chọn — %s." + +#: src/gs-repos-dialog.c:525 +msgid "Fedora Third Party Repositories" +msgstr "Kho phần mềm bên thứ ba Fedora" + +#. TRANSLATORS: this is the fallback text we use if we can't +#. figure out the name of the operating system +#: src/gs-repos-dialog.c:667 +msgid "the operating system" +msgstr "hệ điều hành" + +#. TRANSLATORS: This is the description text displayed in the Software Repositories dialog. +#. %s gets replaced by the name of the actual distro, e.g. Fedora. +#: src/gs-repos-dialog.c:725 +#, c-format +msgid "These repositories supplement the default software provided by %s." +msgstr "Các kho này bổ sung phần mềm mặc định được cung cấp bởi %s." + +#. button in the info bar +#: src/gs-repos-dialog.ui:8 src/gs-shell.ui:88 +msgid "Software Repositories" +msgstr "Kho Phần mềm" + +#: src/gs-repos-dialog.ui:56 +msgid "No Repositories" +msgstr "Không có kho Phần mềm" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. installed' sentence, describing a software repository. +#: src/gs-repo-row.c:160 +#, c-format +msgid "%u application installed" +msgid_plural "%u applications installed" +msgstr[0] "%u ứng dụng đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X add-ons +#. installed' sentence, describing a software repository. +#: src/gs-repo-row.c:167 +#, c-format +msgid "%u add-on installed" +msgid_plural "%u add-ons installed" +msgstr[0] "Đã cài đặt %u tiện ích" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. +#. The correct form here depends on the number of applications. +#: src/gs-repo-row.c:175 +#, c-format +msgid "%u application" +msgid_plural "%u applications" +msgstr[0] "%u ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. +#. The correct form here depends on the number of add-ons. +#: src/gs-repo-row.c:181 +#, c-format +msgid "%u add-on" +msgid_plural "%u add-ons" +msgstr[0] "%u tiện ích" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. +#. The correct form here depends on the total number of +#. applications and add-ons. +#: src/gs-repo-row.c:188 +#, c-format +msgid "%s and %s installed" +msgid_plural "%s and %s installed" +msgstr[0] "%s và %s đã được cài đặt" + +#. Translators: The first '%s' is replaced with a text like '10 applications installed', +#. the second '%s' is replaced with installation kind, like in case of Flatpak 'User Installation'. +#: src/gs-repo-row.c:243 +#, c-format +msgctxt "repo-row" +msgid "%s • %s" +msgstr "%s • %s" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A really bad application +#: src/gs-review-dialog.c:78 +msgid "Hate it" +msgstr "Ghét nó" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * Not a great application +#: src/gs-review-dialog.c:82 +msgid "Don’t like it" +msgstr "Không thích nó" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A fairly-good application +#: src/gs-review-dialog.c:86 +msgid "It’s OK" +msgstr "Dùng ổn" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A good application +#: src/gs-review-dialog.c:90 +msgid "Like it" +msgstr "Thích nó" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A really awesome application +#: src/gs-review-dialog.c:94 +msgid "Love it" +msgstr "Yêu nó" + +#. TRANSLATORS: the review can't just be copied and pasted +#: src/gs-review-dialog.c:118 +msgid "Please take more time writing the review" +msgstr "Vui lòng dành thêm thời gian để viết đánh giá" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:122 +msgid "Please choose a star rating" +msgstr "Vui lòng chọn một loại xếp hạng sao" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:126 +msgid "The summary is too short" +msgstr "Tóm tắt quá ngắn" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:130 +msgid "The summary is too long" +msgstr "Tóm tắt quá dài" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:134 +msgid "The description is too short" +msgstr "Mô tả quá ngắn" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:138 +msgid "The description is too long" +msgstr "Mô tả quá dài" + +#. Translators: Title of the dialog box where the users can write and publish their opinions about the apps. +#: src/gs-review-dialog.ui:10 +msgid "Post Review" +msgstr "Đăng đánh giá" + +#. Translators: A button to publish the user's opinion about the app. +#: src/gs-review-dialog.ui:26 +msgid "_Post" +msgstr "Đăn_g" + +#: src/gs-review-dialog.ui:56 +msgid "Rating" +msgstr "Đánh giá" + +#: src/gs-review-dialog.ui:88 +msgid "Summary" +msgstr "Tóm tắt" + +#: src/gs-review-dialog.ui:97 +msgid "" +"Give a short summary of your review, for example: “Great app, would " +"recommend”." +msgstr "" +"Viết một câu tóm tắt ngắn về đánh giá của bạn, ví dụ: \"Ứng dụng tuyệt vời, " +"sẽ giới thiệu mọi người dùng nó\"." + +#. Translators: This is where the users enter their opinions about the apps. +#: src/gs-review-dialog.ui:119 +msgctxt "app review" +msgid "Review" +msgstr "Đánh giá" + +#: src/gs-review-dialog.ui:128 +msgid "What do you think of the app? Try to give reasons for your views." +msgstr "" +"Bạn nghĩ gì về ứng dụng này? Hãy cố đưa ra các lý do cho nhận xét của bạn." + +#: src/gs-review-dialog.ui:156 +msgid "" +"Find what data is sent in our <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy" +"\">privacy policy</a>. The full name attached to your account will be shown " +"publicly." +msgstr "" +"Tìm dữ liệu nào được gửi trong <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy" +"\">chính sách bảo mật</a> của chúng tôi. Tên đầy đủ đính kèm với tài khoản " +"của bạn sẽ được hiển thị công khai." + +#: src/gs-review-histogram.c:72 +#, c-format +msgid "%u review total" +msgid_plural "%u reviews total" +msgstr[0] "tổng %u đánh giá" + +#: src/gs-review-histogram.ui:92 +msgid "out of 5 stars" +msgstr "trên tổng 5 sao" + +#. TRANSLATORS: this is when a user doesn't specify a name +#: src/gs-review-row.c:56 +msgctxt "Reviewer name" +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#. TRANSLATORS: we explain what the action is going to do +#: src/gs-review-row.c:220 +msgid "You can report reviews for abusive, rude, or discriminatory behavior." +msgstr "" +"Bạn có thể báo cáo đánh giá về hành vi lăng mạ, thô lỗ, hoặc phân biệt đối " +"xử." + +#. TRANSLATORS: we ask the user if they really want to do this +#: src/gs-review-row.c:225 +msgid "" +"Once reported, a review will be hidden until it has been checked by an " +"administrator." +msgstr "" +"Khi được báo cáo, một đánh giá sẽ bị ẩn đến khi được quản trị viên kiểm tra." + +#. TRANSLATORS: window title when +#. * reporting a user-submitted review +#. * for moderation +#: src/gs-review-row.c:239 +msgid "Report Review?" +msgstr "Báo Cáo Đánh Giá?" + +#. TRANSLATORS: button text when +#. * sending a review for moderation +#: src/gs-review-row.c:243 +msgid "Report" +msgstr "Báo cáo" + +#. Translators: Users can express their opinions about other users' opinions about the apps. +#: src/gs-review-row.ui:84 +msgid "Was this review useful to you?" +msgstr "Đánh giá này có hữu ích đối với bạn không?" + +#: src/gs-review-row.ui:100 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#: src/gs-review-row.ui:108 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#. Translators: Button text for indifference, only used when moderating +#: src/gs-review-row.ui:116 +msgid "Meh" +msgstr "Thờ ơ" + +#: src/gs-review-row.ui:128 +msgid "Report…" +msgstr "Báo cáo…" + +#: src/gs-review-row.ui:137 +msgid "Remove…" +msgstr "Xóa bỏ…" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:144 +msgid "Check that you trust the vendor, as the application isn’t sandboxed" +msgstr "" +"Hãy kiểm tra độ tin cậy của vendor, bởi vì ứng dụng này không được sandbox" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:147 +msgid "" +"Application isn’t sandboxed but the distribution has checked that it is not " +"malicious" +msgstr "" +"Ứng dụng không được sandbox nhưng bản phân phối đã kiểm tra thấy rằng nó " +"không phải là độc hại" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:160 +msgid "No Permissions" +msgstr "Không quyền hạn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:161 +msgid "App is fully sandboxed" +msgstr "Ứng dụng này được sandbox đầy đủ" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:172 +msgid "Network Access" +msgstr "Truy cập mạng" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:173 +msgid "Can access the internet" +msgstr "Có thể truy cập mạng Internet" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:176 +msgid "No Network Access" +msgstr "Không truy cập mạng" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:177 +msgid "Cannot access the internet" +msgstr "Không thể truy cập mạng Internet" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:183 +msgid "Uses System Services" +msgstr "Sử dụng dịch vụ hệ thống" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:184 +msgid "Can request data from system services" +msgstr "Có thể yêu cầu dữ liệu từ các dịch vụ hệ thống" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:191 +msgid "Uses Session Services" +msgstr "Dùng dịch vụ phiên làm việc" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:192 +msgid "Can request data from session services" +msgstr "Có thể yêu cầu dữ liệu từ các dịch vụ phiên làm việc" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:199 +msgid "Device Access" +msgstr "Truy cập thiết bị" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:200 +msgid "Can access devices such as webcams or gaming controllers" +msgstr "Truy cập thiết bị như là webcam hay tay chơi game" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:203 +msgid "No Device Access" +msgstr "Không truy cập thiết bị" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:204 +msgid "Cannot access devices such as webcams or gaming controllers" +msgstr "Không truy cập thiết bị như là webcam hay tay chơi game" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:210 +msgid "Legacy Windowing System" +msgstr "Hệ thống cửa sổ cũ" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:218 +msgid "Arbitrary Permissions" +msgstr "Quyền hạn tự ý" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:226 +msgid "User Settings" +msgstr "Cài đặt người dùng" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:238 +msgid "Full File System Read/Write Access" +msgstr "Truy cập đọc ghi hệ thống tập tin đầy đủ" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:239 +msgid "Can read and write all data on the file system" +msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu trên hệ thống tập tin" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:247 +msgid "Home Folder Read/Write Access" +msgstr "Truy cập đọc ghi thư mục riêng" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:248 +msgid "Can read and write all data in your home directory" +msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu lên thư mục riêng của bạn" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:256 +msgid "Full File System Read Access" +msgstr "Truy cập đọc hệ thống tập tin đầy đủ" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:257 +msgid "Can read all data on the file system" +msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu trên hệ thống tập tin" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:266 +msgid "Home Folder Read Access" +msgstr "Truy cập đọc thư mục riêng" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:267 +msgid "Can read all data in your home directory" +msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu trên thư mục riêng của bạn" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:276 +msgid "Download Folder Read/Write Access" +msgstr "Truy cập đọc/ghi thư mục Tải về của bạn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:277 +msgid "Can read and write all data in your downloads directory" +msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu trên thư mục Tải về của bạn" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:288 +msgid "Download Folder Read Access" +msgstr "Truy cập đọc thư mục Tải về của bạn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:289 +msgid "Can read all data in your downloads directory" +msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu trên thư mục tải về của bạn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:299 +msgid "Can read and write all data in the directory" +msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu lên thư mục" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:310 +msgid "Can read all data in the directory" +msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu trong thư mục" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:326 +msgid "No File System Access" +msgstr "Không truy cập Hệ thống tập tin" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:327 +msgid "Cannot access the file system at all" +msgstr "Không thể truy cập hệ thống tập tin" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:341 +msgid "Proprietary Code" +msgstr "Mã độc quyền" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:342 +msgid "" +"The source code is not public, so it cannot be independently audited and " +"might be unsafe" +msgstr "" +"Mã nguồn không công khai, do đó nó không thể thực hiện kiểm tra một cách độc " +"lập và có thể thiếu an toàn" + +#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:345 +msgid "Auditable Code" +msgstr "Mã kiểm định được" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:346 +msgid "" +"The source code is public and can be independently audited, which makes the " +"app more likely to be safe" +msgstr "" +"Mã nguồn công khai và có thể kiểm tra một cách độc lập, việc này làm cho ứng " +"dụng trở nên an toàn hơn" + +#. Translators: This indicates an app was written and released by a developer who has been verified. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:354 +msgid "App developer is verified" +msgstr "Nhà phát triển ứng dụng đã được xác thực" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:355 +msgid "The developer of this app has been verified to be who they say they are" +msgstr "" +"Nhà phát triển phần mềm của ứng dụng này đã được xác thực để có thể nó họ là " +"ai" + +#. Translators: This indicates an app uses an outdated SDK. +#. * It’s used in a context tile, so should be short. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:366 +msgid "Insecure Dependencies" +msgstr "Các phần phụ thuộc không an toàn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.c:367 +msgid "" +"Software or its dependencies are no longer supported and may be insecure" +msgstr "" +"Phần mềm hoặc các thành phần phục thuộc của nó không còn được hỗ trợ nữa và " +"có thể dẫn đến mất an toàn" + +#. Translators: The app is considered safe to install and run. +#. * The placeholder is the app name. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:376 +#, c-format +msgid "%s is safe" +msgstr "%s an toàn" + +#. Translators: The app is considered potentially unsafe to install and run. +#. * The placeholder is the app name. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:383 +#, c-format +msgid "%s is potentially unsafe" +msgstr "%s tiềm ẩn thiếu an toàn" + +#. Translators: The app is considered unsafe to install and run. +#. * The placeholder is the app name. +#: src/gs-safety-context-dialog.c:390 +#, c-format +msgid "%s is unsafe" +msgstr "%s không an toàn" + +#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the permissions of an app +#: src/gs-safety-context-dialog.ui:5 +msgid "Safety" +msgstr "An toàn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.ui:101 +msgid "License" +msgstr "Giấy phép" + +#. Translators: This is a heading for a row showing the origin/source of an app (such as ‘flathub’). +#: src/gs-safety-context-dialog.ui:141 +msgid "Source" +msgstr "Mã nguồn" + +#: src/gs-safety-context-dialog.ui:181 +msgid "SDK" +msgstr "SDK" + +#: src/gs-safety-context-dialog.ui:205 +msgid "Outdated SDK version" +msgstr "Phiên bản SDK đã lỗi thời" + +#. Translators: This is the accessible description for a button to go to the previous screenshot in the screenshot carousel. +#: src/gs-screenshot-carousel.ui:46 +msgid "Previous Screenshot" +msgstr "Ảnh chụp màn hình kế trước" + +#. Translators: This is the accessible description for a button to go to the next screenshot in the screenshot carousel. +#: src/gs-screenshot-carousel.ui:74 +msgid "Next Screenshot" +msgstr "Ảnh chụp màn hình kế tiếp" + +#: src/gs-screenshot-carousel.ui:127 +msgid "No screenshot provided" +msgstr "Không có ảnh màn hình nào được cung cấp" + +#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot and +#. * we get back 404 +#: src/gs-screenshot-image.c:355 src/gs-screenshot-image.c:412 +msgid "Screenshot not found" +msgstr "Không tìm thấy ảnh chụp màn hình" + +#. TRANSLATORS: possibly image file corrupt or not an image +#: src/gs-screenshot-image.c:431 +msgid "Failed to load image" +msgstr "Không thể tải hình ảnh" + +#. TRANSLATORS: this is when we request a screenshot size that +#. * the generator did not create or the parser did not add +#: src/gs-screenshot-image.c:582 +msgid "Screenshot size not found" +msgstr "Không tìm thấy kích cỡ ảnh chụp màn hình" + +#. TRANSLATORS: this is when we try create the cache directory +#. * but we were out of space or permission was denied +#: src/gs-screenshot-image.c:663 +msgid "Could not create cache" +msgstr "Không thể tạo bộ nhớ đệm" + +#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot +#. * that was not a valid URL +#: src/gs-screenshot-image.c:677 +msgid "Screenshot not valid" +msgstr "Ảnh chụp màn hình không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: this is when networking is not available +#: src/gs-screenshot-image.c:709 +msgid "Screenshot not available" +msgstr "Ảnh chụp màn hình không khả dụng" + +#: src/gs-screenshot-image.ui:6 +msgid "Screenshot" +msgstr "Ảnh chụp màn hình" + +#. TRANSLATORS: this is when there are too many search results +#. * to show in in the search page +#: src/gs-search-page.c:169 +#, c-format +msgid "%u more match" +msgid_plural "%u more matches" +msgstr[0] "Thêm %u nội dung trùng khớp" + +#: src/gs-search-page.ui:6 +msgid "Search page" +msgstr "Tìm kiếm trang" + +#: src/gs-search-page.ui:17 +msgid "Search for Apps" +msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng" + +#: src/gs-search-page.ui:46 +msgid "No Application Found" +msgstr "Không tìm thấy Ứng dụng nào" + +#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, +#. * where the %s is the truncated hostname, e.g. +#. * 'alt.fedoraproject.org' +#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, +#. * where the %s is the origin id, e.g. 'fedora' +#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, +#. * where the %s is a multi-word localised app name +#. * e.g. 'Getting things GNOME!" +#: src/gs-shell.c:1217 src/gs-shell.c:1222 src/gs-shell.c:1237 +#: src/gs-shell.c:1241 +#, c-format +msgid "“%s”" +msgstr "“%s”" + +#. Translators: The '%s' is replaced with an error message, which had been shortened. +#. The dots at the end are there to highlight that to the user. +#: src/gs-shell.c:1258 +#, c-format +msgid "%s…" +msgstr "%s…" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") +#: src/gs-shell.c:1293 +#, c-format +msgid "Unable to download firmware updates from %s" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật phần sụn từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") +#: src/gs-shell.c:1299 +#, c-format +msgid "Unable to download updates from %s" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1306 src/gs-shell.c:1346 +msgid "Unable to download updates" +msgstr "Không thể cập nhật các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1311 +msgid "" +"Unable to download updates: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "" +"Không thể tải về các bản cập nhật: cần truy cập internet mà không có sẵn" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") +#: src/gs-shell.c:1319 +#, c-format +msgid "Unable to download updates from %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1324 +msgid "Unable to download updates: not enough disk space" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1330 +msgid "Unable to download updates: authentication was required" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật: phải có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1334 +msgid "Unable to download updates: authentication was invalid" +msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: xác thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1338 +msgid "" +"Unable to download updates: you do not have permission to install software" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật: bạn không có quyền cài đặt phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1349 +msgid "Unable to get list of updates" +msgstr "Không thể nhận danh sách các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") and +#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1391 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as download failed from %s" +msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1397 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as download failed" +msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") +#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g. +#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]" +#: src/gs-shell.c:1409 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as runtime %s not available" +msgstr "Không thể cài đặt %s do %s chạy thực không khả dụng" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1415 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as not supported" +msgstr "Không thể cài đặt %s do không được hỗ trợ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1421 +msgid "Unable to install: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "" +"Không thể cài đặt: quyền truy cập internet là bắt buộc nhưng không khả dụng" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1426 +msgid "Unable to install: the application has an invalid format" +msgstr "Không thể cài đặt: ứng dụng có định dạng không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1430 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể cài đặt %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1436 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: authentication was required" +msgstr "Không thể cài đặt %s: phải có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1442 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể cài đặt %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1448 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: you do not have permission to install software" +msgstr "Không thể cài đặt %s: bạn không có quyền cài đặt phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1455 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: AC power is required" +msgstr "Không thể cài đặt %s: cần phải có nguồn điện lưới xoay chiều" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1461 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể cài đặt %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1470 +#, c-format +msgid "Unable to install %s" +msgstr "Không thể cài đặt %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the app name (e.g. "GIMP") and +#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora" or +#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1515 +#, c-format +msgid "Unable to update %s from %s as download failed" +msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1522 +#, c-format +msgid "Unable to update %s as download failed" +msgstr "Không thể cập nhật %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the origin, e.g. "Fedora" or +#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1529 +#, c-format +msgid "Unable to install updates from %s as download failed" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1533 +#, c-format +msgid "Unable to install updates as download failed" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1538 +msgid "Unable to update: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "Không thể cập nhật: cần truy cập internet nhưng không có sẵn" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1547 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể cập nhật %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1552 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: not enough disk space" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: không đủ chỗ trống trên đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1561 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: authentication was required" +msgstr "Không thể cập nhật %s: cần có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1566 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: authentication was required" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: phải có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1574 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể cập nhật %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1579 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: authentication was invalid" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1587 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: you do not have permission to update software" +msgstr "Không thể cập nhật %s: bạn không được phép cập nhật phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1593 +#, c-format +msgid "" +"Unable to install updates: you do not have permission to update software" +msgstr "Không thể cập nhật nâng cấp: bạn không được phép cập nhật phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1602 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: AC power is required" +msgstr "Không thể cập nhật %s: Cần phải cắm máy vào điện lưới" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1608 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: AC power is required" +msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Cần phải cắm máy vào điện lưới" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1616 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1622 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: The battery level is too low" +msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1633 +#, c-format +msgid "Unable to update %s" +msgstr "Không thể cập nhật %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1636 +#, c-format +msgid "Unable to install updates" +msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") and +#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1678 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s from %s" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the app name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1683 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s as download failed" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1691 +#, c-format +msgid "" +"Unable to upgrade to %s: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần truy cập internet nhưng không có sẵn" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1699 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1706 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was required" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1712 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1718 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: you do not have permission to upgrade" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: bạn không có quyền nâng cấp" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1724 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: AC power is required" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Cần phải cắm máy vào điện lưới" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1730 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1739 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1776 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: authentication was required" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: cần có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1781 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1786 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: you do not have permission to remove software" +msgstr "Không thể xóa bỏ %s: bạn không được phép xóa bỏ phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1792 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: AC power is required" +msgstr "Không thể di chuyển %s: Cần phải cắm máy vào điện lưới" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1798 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1810 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") +#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g. +#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]" +#: src/gs-shell.c:1851 +#, c-format +msgid "Unable to launch %s: %s is not installed" +msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s không được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1857 src/gs-shell.c:1905 src/gs-shell.c:1943 +#: src/gs-shell.c:1986 +msgid "Not enough disk space — free up some space and try again" +msgstr "" +"Không đủ chỗ trống trên ổ đĩa — giải phóng đĩa để lấy chỗ trống trên và thử " +"lại" + +#. TRANSLATORS: we failed to get a proper error code +#: src/gs-shell.c:1868 src/gs-shell.c:1916 src/gs-shell.c:1954 +#: src/gs-shell.c:2007 +msgid "Sorry, something went wrong" +msgstr "Rấc tiếc, có lỗi xảy ra" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1899 +msgid "Failed to install file: not supported" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: không được hỗ trợ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1902 +msgid "Failed to install file: authentication failed" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: quá trình chứng thực thất bại" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1937 +msgid "Failed to install: not supported" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: không được hỗ trợ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1940 +msgid "Failed to install: authentication failed" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: quá trình chứng thực thất bại" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * the %s is the origin, e.g. "Fedora" or +#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1981 +#, c-format +msgid "Unable to contact %s" +msgstr "Không thể liên hệ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, where the 'Software' means this application, aka 'GNOME Software'. +#: src/gs-shell.c:1991 +msgid "Software needs to be restarted to use new plugins." +msgstr "Cần phải khởi động lại phần mềm để sử dụng các trình cắm mới." + +#. TRANSLATORS: need to be connected to the AC power +#: src/gs-shell.c:1995 +msgid "AC power is required" +msgstr "Cần phải cắm máy vào điện lưới" + +#. TRANSLATORS: not enough juice to do this safely +#: src/gs-shell.c:1998 +msgid "The battery level is too low" +msgstr "Pin yếu quá" + +#: src/gs-shell.ui:7 +msgid "_Software Repositories" +msgstr "_Kho Phần mềm" + +#: src/gs-shell.ui:12 +msgid "_Update Preferences" +msgstr "_Tuỳ thích cập nhật phần mềm" + +#. button in the info bar +#: src/gs-shell.ui:98 +msgid "Examine Disk" +msgstr "Kiểm nghiệm ổ đĩa" + +#. button in the info bar +#. TRANSLATORS: this is a link to the +#. * control-center network panel +#: src/gs-shell.ui:108 src/gs-updates-page.c:881 +msgid "Network Settings" +msgstr "Cài đặt Mạng" + +#. button in the info bar +#: src/gs-shell.ui:118 +msgid "Restart Now" +msgstr "Khởi động lại ngay" + +#. button in the info bar +#: src/gs-shell.ui:128 +msgid "More Information" +msgstr "Thông tin thêm" + +#: src/gs-shell.ui:189 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: src/gs-shell.ui:204 +msgid "Primary Menu" +msgstr "Trình đơn chính" + +#: src/gs-shell.ui:274 +msgid "Find Out _More" +msgstr "Tì_m thêm nữa" + +#. Translators: A label for a button to show only updates which are available to install. +#: src/gs-shell.ui:328 +msgctxt "Header bar button for list of apps to be updated" +msgid "Updates" +msgstr "Các cập nhật" + +#. Translators: This is shown in a bubble to represent a 0 byte +#. * storage size, so its context is “storage size: none”. The +#. * bubble is small, so the string should be as short as +#. * possible. +#: src/gs-storage-context-dialog.c:95 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:139 +msgid "Application Data" +msgstr "Dữ liệu Ứng dụng" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:140 +msgid "Data needed for the application to run" +msgstr "Dữ liệu cần thiết cho ứng dụng chạy được" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:145 +msgid "User Data" +msgstr "Dữ liệu người dùng" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:146 +msgid "Data created by you in the application" +msgstr "Dữ liệu được tạo bởi bạn bằng ứng dụng" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:153 +msgid "Cache Data" +msgstr "Dữ liệu nhớ đệm" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:154 +msgid "Temporary cached data" +msgstr "Dữ liệu nhớ đệm tạm thời" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:172 +msgid "The application itself" +msgstr "Bản thân ứng dụng" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:177 +msgid "Required Dependencies" +msgstr "Các phần phụ thuộc yêu cầu" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:178 +msgid "Shared system components required by this application" +msgstr "Các thành phần hệ thống chia sẽ được yêu cầu bởi ứng dụng này" + +#: src/gs-storage-context-dialog.c:188 +msgctxt "Download size" +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the storage or download size needed for an app +#: src/gs-storage-context-dialog.ui:5 +msgid "Storage" +msgstr "Lưu trữ" + +#. Translators: Please do not translate the markup or link href +#: src/gs-storage-context-dialog.ui:69 +msgid "" +"Cached data can be cleared from the <a href=\"dummy\">_application settings</" +"a>." +msgstr "" +"Dữ liệu nhớ đệm có thễ được xóa đi bằng <a href=\"dummy\">_các cài đặt ứng " +"dụng</a>." + +#: src/gs-summary-tile.c:118 +#, c-format +msgid "%s (Installed)" +msgstr "%s (Đã cài đặt)" + +#: src/gs-summary-tile.c:123 +#, c-format +msgid "%s (Installing)" +msgstr "%s (Đang cài đặt)" + +#: src/gs-summary-tile.c:128 +#, c-format +msgid "%s (Removing)" +msgstr "%s (Đang gỡ bỏ)" + +#. TRANSLATORS: this is the title of the installed updates dialog window +#: src/gs-update-dialog.c:65 src/gs-update-dialog.c:152 +msgid "Installed Updates" +msgstr "Cập Nhật Đã Cài Đặt" + +#. TRANSLATORS: this is the subtitle of the installed updates dialog window. +#. %s will be replaced by the date when the updates were installed. +#. The date format is defined by the locale's preferred date representation +#. ("%x" in strftime.) +#: src/gs-update-dialog.c:131 +#, c-format +msgid "Installed on %s" +msgstr "Đã cài đặt vào %s" + +#: src/gs-update-dialog.ui:77 +msgid "No updates have been installed on this system." +msgstr "Chưa có cập nhật nào được cài đặt trên hệ thống này." + +#: src/gs-update-monitor.c:222 +msgid "Software Updates Are Out of Date" +msgstr "Các cập nhật phần mềm đã quá cũ" + +#: src/gs-update-monitor.c:223 +msgid "Please check for software updates." +msgstr "Vui lòng kiểm tra cập nhật phần mềm." + +#: src/gs-update-monitor.c:229 +msgid "Critical Software Update Ready to Install" +msgstr "Các Bản cập nhật Phần mềm nguy cấp đã sẵn sàng để cài đặt" + +#: src/gs-update-monitor.c:230 +msgid "An important software update is ready to be installed." +msgstr "Sẵn có một bản cập nhật phần mềm quan trọng để cài đặt." + +#: src/gs-update-monitor.c:233 +msgid "Critical Software Updates Available to Download" +msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm nguy cấp để tải về" + +#: src/gs-update-monitor.c:234 +msgid "Important: critical software updates are waiting." +msgstr "Quan trọng: các cập nhật phần mềm nguy cấp đang còn đợi." + +#: src/gs-update-monitor.c:242 +msgid "Software Updates Ready to Install" +msgstr "Các Bản cập nhật Phần mềm đã sẵn sàng để cài đặt" + +#: src/gs-update-monitor.c:243 +msgid "Software updates are waiting and ready to be installed." +msgstr "Đã có các bản cập nhật đang đợi và sẵn để được cài đặt." + +#: src/gs-update-monitor.c:248 +msgid "Software Updates Available to Download" +msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm để tải về" + +#: src/gs-update-monitor.c:249 +msgid "Please download waiting software updates." +msgstr "Vui lòng tải xuống các cập nhật còn đang đợi." + +#. TRANSLATORS: apps were auto-updated and restart is required +#: src/gs-update-monitor.c:361 +#, c-format +msgid "%u Application Updated — Restart Required" +msgid_plural "%u Applications Updated — Restart Required" +msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật -- Yêu cầu khởi động lại" + +#. TRANSLATORS: apps were auto-updated +#: src/gs-update-monitor.c:367 +#, c-format +msgid "%u Application Updated" +msgid_plural "%u Applications Updated" +msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật" + +#. TRANSLATORS: %1 is an application name, e.g. Firefox +#: src/gs-update-monitor.c:378 +#, c-format +msgid "%s has been updated." +msgstr "%s đã được cập nhật." + +#. TRANSLATORS: the app needs restarting +#: src/gs-update-monitor.c:381 +msgid "Please restart the application." +msgstr "Bạn cần khởi động lại ứng dụng." + +#. TRANSLATORS: %1 and %2 are both application names, e.g. Firefox +#: src/gs-update-monitor.c:389 +#, c-format +msgid "%s and %s have been updated." +msgstr "%s và %s vừa mới được cập nhật." + +#. TRANSLATORS: at least one application needs restarting +#: src/gs-update-monitor.c:395 src/gs-update-monitor.c:414 +#, c-format +msgid "%u application requires a restart." +msgid_plural "%u applications require a restart." +msgstr[0] "%u ứng dụng cần được khởi động lại." + +#. TRANSLATORS: %1, %2 and %3 are all application names, e.g. Firefox +#: src/gs-update-monitor.c:407 +#, c-format +msgid "Includes %s, %s and %s." +msgstr "Bao gồm %s, %s và %s." + +#. TRANSLATORS: this is when the current operating system version goes end-of-life +#: src/gs-update-monitor.c:677 src/gs-updates-page.ui:20 +msgid "Operating System Updates Unavailable" +msgstr "Cập nhật Hệ điều hành Không Khả dụng" + +#. TRANSLATORS: this is the message dialog for the distro EOL notice +#: src/gs-update-monitor.c:679 +msgid "Upgrade to continue receiving security updates." +msgstr "Nâng cấp để tiếp tục nhận các cập nhật bảo mật." + +#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade, the replacement would be the +#. * distro name, e.g. 'Fedora' +#: src/gs-update-monitor.c:734 +#, c-format +msgid "A new version of %s is available to install" +msgstr "Đã có một phiên bản mới của %s để cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade +#: src/gs-update-monitor.c:738 +msgid "Software Upgrade Available" +msgstr "Có Bản Cập Nhật Phần Mềm" + +#. TRANSLATORS: title when we offline updates have failed +#: src/gs-update-monitor.c:1143 +msgid "Software Updates Failed" +msgstr "Không Thể Cập Nhật Ứng Dụng" + +#. TRANSLATORS: message when we offline updates have failed +#: src/gs-update-monitor.c:1145 +msgid "An important operating system update failed to be installed." +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt một bản cập nhật hệ điều hành quan trọng." + +#: src/gs-update-monitor.c:1146 +msgid "Show Details" +msgstr "Hiển thị chi tiết" + +#. TRANSLATORS: Notification title when we've done a distro upgrade +#: src/gs-update-monitor.c:1168 +msgid "System Upgrade Complete" +msgstr "Nâng cấp xong hệ thống" + +#. TRANSLATORS: This is the notification body when we've done a +#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s +#. * is the version, e.g. "Welcome to Fedora 28!" +#: src/gs-update-monitor.c:1173 +#, c-format +msgid "Welcome to %s %s!" +msgstr "Chào mừng đến với %s %s!" + +#. TRANSLATORS: title when we've done offline updates +#: src/gs-update-monitor.c:1179 +msgid "Software Update Installed" +msgid_plural "Software Updates Installed" +msgstr[0] "Đã cài đặt các Bản cập nhật Phần mềm" + +#. TRANSLATORS: message when we've done offline updates +#: src/gs-update-monitor.c:1183 +msgid "An important operating system update has been installed." +msgid_plural "Important operating system updates have been installed." +msgstr[0] "Các bản cập nhật hệ điều hành quan trọng đã được cài đặt." + +#. TRANSLATORS: Button to look at the updates that were installed. +#. * Note that it has nothing to do with the application reviews, the +#. * users can't express their opinions here. In some languages +#. * "Review (evaluate) something" is a different translation than +#. * "Review (browse) something." +#: src/gs-update-monitor.c:1194 +msgctxt "updates" +msgid "Review" +msgstr "Đánh giá" + +#. TRANSLATORS: this is when the offline update failed +#: src/gs-update-monitor.c:1243 +msgid "Failed To Update" +msgstr "Cập nhật gặp lỗi" + +#. TRANSLATORS: the user must have updated manually after +#. * the updates were prepared +#: src/gs-update-monitor.c:1248 +msgid "The system was already up to date." +msgstr "Hệ thống này đã được cập nhật." + +#. TRANSLATORS: the user aborted the update manually +#: src/gs-update-monitor.c:1253 +msgid "The update was cancelled." +msgstr "Bản cập nhật đã bị hủy bỏ." + +#. TRANSLATORS: the package manager needed to download +#. * something with no network available +#: src/gs-update-monitor.c:1258 +msgid "" +"Internet access was required but wasn’t available. Please make sure that you " +"have internet access and try again." +msgstr "" +"Cần truy cập Internet nhưng lại không có sẵn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có " +"truy cập internet và thử lại." + +#. TRANSLATORS: if the package is not signed correctly +#: src/gs-update-monitor.c:1263 +msgid "" +"There were security issues with the update. Please consult your software " +"provider for more details." +msgstr "" +"Có vấn đề về an ninh với bản cập nhật. Vui lòng tham vấn nhà cung cấp phần " +"mềm của bạn để biết thêm chi tiết." + +#. TRANSLATORS: we ran out of disk space +#: src/gs-update-monitor.c:1268 +msgid "" +"There wasn’t enough disk space. Please free up some space and try again." +msgstr "Đĩa không đủ chỗ trống. Vui lòng xóa bớt dữ liệu và thử lại." + +#. TRANSLATORS: We didn't handle the error type +#: src/gs-update-monitor.c:1272 +msgid "" +"We’re sorry: the update failed to install. Please wait for another update " +"and try again. If the problem persists, contact your software provider." +msgstr "" +"Chúng tôi rất tiếc: không cài đặt được bản cập nhật này. Vui lòng đợi bản " +"cập nhật khác và thử lại. Nếu vấn đề còn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà cung " +"cấp phần mềm của bạn." + +#. TRANSLATORS: This is the time when we last checked for updates +#: src/gs-updates-page.c:247 +#, c-format +msgid "Last checked: %s" +msgstr "Lần cuối kiểm tra: %s" + +#. TRANSLATORS: the first %s is the distro name, e.g. 'Fedora' +#. * and the second %s is the distro version, e.g. '25' +#: src/gs-updates-page.c:559 +#, c-format +msgid "%s %s is no longer supported." +msgstr "%s %s không còn được hỗ trợ." + +#: src/gs-updates-page.c:563 +msgid "Your operating system is no longer supported." +msgstr "Hệ điều hành của bạn không còn được hỗ trợ nữa." + +#. TRANSLATORS: EOL distros do not get important updates +#: src/gs-updates-page.c:568 +msgid "This means that it does not receive security updates." +msgstr "Điều này có nghĩa là nó không còn nhận được những cập nhật bảo mật." + +#. TRANSLATORS: upgrade refers to a major update, e.g. Fedora 25 to 26 +#: src/gs-updates-page.c:572 +msgid "It is recommended that you upgrade to a more recent version." +msgstr "Bạn nên nâng cấp lên phiên bản mới hơn." + +#. TRANSLATORS: this is to explain that downloading updates may cost money +#: src/gs-updates-page.c:849 +msgid "Charges May Apply" +msgstr "Có thể mất chi phí" + +#. TRANSLATORS: we need network +#. * to do the updates check +#: src/gs-updates-page.c:853 +msgid "" +"Checking for updates while using mobile broadband could cause you to incur " +"charges." +msgstr "" +"Việc kiểm tra các cập nhật trong khi sử dụng băng thông rộng di động có thể " +"khiến bạn phải trả phí." + +#. TRANSLATORS: this is a link to the +#. * control-center network panel +#: src/gs-updates-page.c:857 +msgid "Check _Anyway" +msgstr "_Vẫn cứ xem" + +#. TRANSLATORS: can't do updates check +#: src/gs-updates-page.c:873 +msgid "No Network" +msgstr "Không có Mạng" + +#. TRANSLATORS: we need network +#. * to do the updates check +#: src/gs-updates-page.c:877 +msgid "Internet access is required to check for updates." +msgstr "Cần truy cập Internet để tìm xem các bản cập nhật." + +#: src/gs-updates-page.c:1262 +msgid "Check for updates" +msgstr "Kiểm tra cập nhật" + +#: src/gs-updates-page.c:1298 +msgctxt "Apps to be updated" +msgid "Updates" +msgstr "Các cập nhật" + +#: src/gs-updates-page.ui:6 +msgid "Updates page" +msgstr "Trang cập nhật" + +#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up. +#: src/gs-updates-page.ui:83 +msgid "Loading Updates…" +msgstr "Đang tải các cập nhật…" + +#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up. +#: src/gs-updates-page.ui:96 +msgid "This could take a while." +msgstr "Việc này có thể hơi mất thời gian." + +#. TRANSLATORS: This means all software (plural) installed on this system is up to date. +#: src/gs-updates-page.ui:204 +msgid "Up to Date" +msgstr "Đã cập nhật" + +#: src/gs-updates-page.ui:243 +msgid "Use Mobile Data?" +msgstr "Sử dụng dữ liệu từ mạng di động?" + +#: src/gs-updates-page.ui:244 +msgid "" +"Checking for updates when using mobile broadband could cause you to incur " +"charges." +msgstr "" +"Kiểm tra xem có các bản cập nhật không khi sử dụng Internet qua mạng di động " +"có thể khiến bạn tốn kém tiền bạc." + +#: src/gs-updates-page.ui:247 +msgid "_Check Anyway" +msgstr "_Cứ Kiểm tra" + +#: src/gs-updates-page.ui:263 +msgid "No Connection" +msgstr "Không kết nối" + +#: src/gs-updates-page.ui:264 +msgid "Go online to check for updates." +msgstr "Kết nối mạng để tìm xem các bản cập nhật." + +#: src/gs-updates-page.ui:267 +msgid "_Network Settings" +msgstr "Cài đặt mạ_ng" + +#: src/gs-updates-page.ui:296 +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#: src/gs-updates-page.ui:297 +msgid "Updates are automatically managed." +msgstr "Các cập nhật được quản lý tự động." + +#. TRANSLATORS: This is the button for installing all +#. * offline updates +#: src/gs-updates-section.c:328 +msgid "Restart & Update" +msgstr "Khởi động lại & Cập nhật" + +#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all +#. * online-updatable applications +#: src/gs-updates-section.c:334 +msgid "Update All" +msgstr "Cập nhật Tất cả" + +#. TRANSLATORS: This is the header for system firmware that +#. * requires a reboot to apply +#: src/gs-updates-section.c:476 +msgid "Integrated Firmware" +msgstr "Phần dẻo Tích hợp" + +#. TRANSLATORS: This is the header for offline OS and offline +#. * app updates that require a reboot to apply +#: src/gs-updates-section.c:481 +msgid "Requires Restart" +msgstr "Cần phải Khởi động lại" + +#. TRANSLATORS: This is the header for online runtime and +#. * app updates, typically flatpaks or snaps +#: src/gs-updates-section.c:486 +msgid "Application Updates" +msgstr "Các bản cập nhật Ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: This is the header for device firmware that can +#. * be installed online +#: src/gs-updates-section.c:491 +msgid "Device Firmware" +msgstr "Phần dẻo Thiết bị" + +#: src/gs-updates-section.ui:33 src/gs-upgrade-banner.ui:72 +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:155 +msgid "_Download" +msgstr "_Tải xuống" + +#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro +#. * upgrade is available. The first %s is the distro name +#. * and the 2nd %s is the version, e.g. "Fedora 35 Available" +#: src/gs-upgrade-banner.c:90 +#, c-format +msgid "%s %s Available" +msgstr "%s %s Giờ đã sẵn sàng" + +#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro +#. * upgrade is available. The %s is the distro name, +#. * e.g. "GNOME OS Available" +#: src/gs-upgrade-banner.c:95 +#, c-format +msgid "%s Available" +msgstr "%s đã sẵn có" + +#: src/gs-upgrade-banner.c:143 +msgid "Learn about the new version" +msgstr "Tìm hiểu về phiên bản mới" + +#: src/gs-upgrade-banner.c:167 +msgid "Downloading…" +msgstr "Đang tải về…" + +#. Translators: the first '%s' is replaced with the downloaded size, the second '%s' +#. with the total download size, forming text like "135 MB of 2 GB downloaded" +#: src/gs-upgrade-banner.c:185 +#, c-format +msgid "%s of %s downloaded" +msgstr "Đã tải về %s trên %s" + +#. Translators: the '%u' is replaced with the actual percentage being already +#. downloaded, forming text like "13% downloaded" +#: src/gs-upgrade-banner.c:189 +#, c-format +msgid "%u%% downloaded" +msgstr "Đã tải về %u%%" + +#: src/gs-upgrade-banner.ui:42 +msgid "A major upgrade, with new features and added polish." +msgstr "Một sự nâng cấp lớn, bổ sung thêm tính năng mới và trau chuốt hơn." + +#: src/gs-upgrade-banner.ui:187 +msgid "_Restart & Upgrade" +msgstr "_Khởi động lại & Nâng cấp" + +#: src/gs-upgrade-banner.ui:201 +msgid "Remember to back up data and files before upgrading." +msgstr "" +"Bạn nên sao lưu dữ liệu dự phòng và các tập tin trước khi nâng cấp lên phiên " +"bản mới hơn." + +#: src/org.gnome.Software.desktop.in:4 +msgid "Add, remove or update software on this computer" +msgstr "Cài thêm, xóa hoặc cập nhật phần mềm trên máy tính này" + +#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! +#: src/org.gnome.Software.desktop.in:12 +msgid "" +"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;" +"Software;App;Store;" +msgstr "" +"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;" +"Software;App;Store;Bản cập nhật;Nâng cấp;Mã nguồn;Kho chứa;Ưu tiên;Cài đặt;" +"Gỡ bỏ;Chương trình;Phần mềm;Ứng dụng;Cửa hàng;" + +#. TRANSLATORS: this is a group of updates that are not +#. * packages and are not shown in the main list +#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:67 +msgid "System Updates" +msgstr "Cập nhật Hệ thống" + +#. TRANSLATORS: this is a longer description of the +#. * "System Updates" string +#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:72 +msgid "" +"General system updates, such as security or bug fixes, and performance " +"improvements." +msgstr "" +"Các cập nhật hệ thống chung, như là bảo mật hoặc sửa lỗi, và các cải tiến " +"nâng cao hiệu suất." + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/core/gs-plugin-rewrite-resource.c:155 +msgid "Downloading featured images…" +msgstr "Đang tải hình ảnh đặc sắc…" + +#. Translators: The '%s' is replaced with the OS name, like "Endless OS" +#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:637 +#, c-format +msgid "%s update with new features and fixes." +msgstr "%s cập nhật với các tính năng và bản sửa lỗi mới." + +#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:970 +msgid "EOS update service could not fetch and apply the update." +msgstr "Dịch vụ cập nhật EOS không thể lấy và áp dụng bản cập nhật." + +#: plugins/epiphany/gs-plugin-epiphany.c:474 +msgid "GNOME Web" +msgstr "GNOME Web" + +#: plugins/epiphany/org.gnome.Software.Plugin.Epiphany.metainfo.xml.in:6 +msgid "Web Apps Support" +msgstr "Hỗ trợ Ứng dụng Web" + +#: plugins/epiphany/org.gnome.Software.Plugin.Epiphany.metainfo.xml.in:7 +msgid "Run popular web applications in a browser" +msgstr "Chạy các ứng dụng web phổ biến trên một trình duyệt" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:257 +msgid "Downloading upgrade information…" +msgstr "Đang tải xuống thông tin nâng cấp…" + +#. TRANSLATORS: this is a title for Fedora distro upgrades +#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:404 +msgid "" +"Upgrade for the latest features, performance and stability improvements." +msgstr "" +"Nâng cấp hệ thống để cải thiện tính năng mới nhất, hiệu suất và sự ổn định." + +#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:6 +msgid "Flatpak Support" +msgstr "Hỗ trợ Flatpak" + +#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:7 +msgid "Flatpak is a framework for desktop applications on Linux" +msgstr "" +"Flatpak là một chương trình khung cho các ứng dụng máy tính chạy trên Linux" + +#. Reference: https://docs.flatpak.org/en/latest/flatpak-command-reference.html#idm45858571325264 +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:307 +#, c-format +msgid "System folder %s" +msgstr "Thư mục hệ thống %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:308 plugins/flatpak/gs-flatpak.c:309 +#, c-format +msgid "Home subfolder %s" +msgstr "Thư mục con của thư mục riêng %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:310 +msgid "Host system folders" +msgstr "Thư mục hệ thống chủ" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:311 +msgid "Host system configuration from /etc" +msgstr "Cấu hình hệ thống chủ từ /etc" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:312 +msgid "Desktop folder" +msgstr "Thư mục nền" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:312 +#, c-format +msgid "Desktop subfolder %s" +msgstr "Thư mục con thư mục màn hình nền %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:313 +msgid "Documents folder" +msgstr "Thư mục chứa tài liệu" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:313 +#, c-format +msgid "Documents subfolder %s" +msgstr "Thư mục con của thư mục chứa tài liệu %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:314 +msgid "Music folder" +msgstr "Thư mục nhạc" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:314 +#, c-format +msgid "Music subfolder %s" +msgstr "Thư mục con âm nhạc %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:315 +msgid "Pictures folder" +msgstr "Thư mục ảnh" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:315 +#, c-format +msgid "Pictures subfolder %s" +msgstr "Thư mục chứa Ảnh %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:316 +msgid "Public Share folder" +msgstr "Thư mục chia sẻ công khai" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:316 +#, c-format +msgid "Public Share subfolder %s" +msgstr "Thư mục con chia sẻ công khai %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:317 +msgid "Videos folder" +msgstr "Thư mục chứa phim" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:317 +#, c-format +msgid "Videos subfolder %s" +msgstr "Thư mục con chứa phim %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:318 +msgid "Templates folder" +msgstr "Thư mục chứa mẫu" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:318 +#, c-format +msgid "Templates subfolder %s" +msgstr "Thư mục con chứa mẫu %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:319 +msgid "User cache folder" +msgstr "Thư mục dữ liệu đệm người dùng" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:319 +#, c-format +msgid "User cache subfolder %s" +msgstr "Thư mục con chứa bộ nhớ đệm người dùng %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:320 +msgid "User configuration folder" +msgstr "Thư mục cấu hình người dùng" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:320 +#, c-format +msgid "User configuration subfolder %s" +msgstr "Thư mục con của thư mục cấu hình người dùng %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:321 +msgid "User data folder" +msgstr "Thư mục dữ liệu người dùng" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:321 +#, c-format +msgid "User data subfolder %s" +msgstr "Thư mục con chứa dữ liệu người dùng %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:322 +msgid "User runtime folder" +msgstr "Thư mục chạy người dùng" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:322 +#, c-format +msgid "User runtime subfolder %s" +msgstr "Thư mục con chứa phần chạy của người dùng %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:380 +#, c-format +msgid "Filesystem access to %s" +msgstr "Truy cập hệ thống tập tin đến %s" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading new metadata +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:1397 +#, c-format +msgid "Getting flatpak metadata for %s…" +msgstr "Đang tải siêu dữ liệu flatpak cho %s…" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:3534 +#, c-format +msgid "Failed to refine addon ‘%s’: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tinh lọc phần bổ sung ‘%s’: %s" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak-utils.c:94 +msgid "User Installation" +msgstr "Cài đặt người dùng" + +#: plugins/flatpak/gs-flatpak-utils.c:94 +msgid "System Installation" +msgstr "Cài đặt hệ thống" + +#: plugins/flatpak/gs-plugin-flatpak.c:1038 +#, c-format +msgid "Failed to add to install for addon ‘%s’: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm để cài đặt cho phần bổ sung ‘%s’: %s" + +#: plugins/flatpak/gs-plugin-flatpak.c:1052 +#, c-format +msgid "Failed to add to uninstall for addon ‘%s’: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm để gỡ bỏ cho phần bổ sung ‘%s’: %s" + +#: plugins/flatpak/gs-plugin-flatpak.c:1318 +#, c-format +msgid "" +"Remote “%s” doesn't allow install of “%s”, possibly due to its filter. " +"Remove the filter and repeat the install. Detailed error: %s" +msgstr "" +"Máy chủ “%s” không cho phép cài đặt “%s”, gần như chắc chắn là do bộ lọc của " +"nó. Gỡ bỏ bộ lọc và lặp lại việc cài đặt. Chi tiết lỗi: %s" + +#. TRANSLATORS: a specific part of hardware, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'Unifying Receiver` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:134 +#, c-format +msgid "%s Device Update" +msgstr "%s Cập nhật thiết bị" + +#. TRANSLATORS: the entire system, e.g. all internal devices, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:139 +#, c-format +msgid "%s System Update" +msgstr "%s Cập nhật Hệ thống" + +#. TRANSLATORS: the EC is typically the keyboard controller chip, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:144 +#, c-format +msgid "%s Embedded Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật bộ điều khiển nhúng" + +#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, the Intel AMT thing, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:149 +#, c-format +msgid "%s ME Update" +msgstr "%s Cập nhật ME" + +#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine (with Intel AMT), +#. * where the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:154 +#, c-format +msgid "%s Corporate ME Update" +msgstr "%s Cập nhật ME doanh nghiệp" + +#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, where +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:159 +#, c-format +msgid "%s Consumer ME Update" +msgstr "%s Cập nhật ME người tiêu dùng" + +#. TRANSLATORS: the controller is a device that has other devices +#. * plugged into it, for example ThunderBolt, FireWire or USB, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'Intel ThunderBolt` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:165 +#, c-format +msgid "%s Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật điều khiển" + +#. TRANSLATORS: the Thunderbolt controller is a device that +#. * has other high speed Thunderbolt devices plugged into it; +#. * the first %s is the system name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:171 +#, c-format +msgid "%s Thunderbolt Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật điều khiển Thunderbolt" + +#. TRANSLATORS: the CPU microcode is firmware loaded onto the CPU +#. * at system bootup +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:176 +#, c-format +msgid "%s CPU Microcode Update" +msgstr "%s Cập nhật vi mã CPU" + +#. TRANSLATORS: configuration refers to hardware state, +#. * e.g. a security database or a default power value +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:181 +#, c-format +msgid "%s Configuration Update" +msgstr "%s Cập nhật cấu hình" + +#. TRANSLATORS: battery refers to the system power source +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:185 +#, c-format +msgid "%s Battery Update" +msgstr "%s Cập nhật Pin" + +#. TRANSLATORS: camera can refer to the laptop internal +#. * camera in the bezel or external USB webcam +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:190 +#, c-format +msgid "%s Camera Update" +msgstr "%s Cập nhật Camera" + +#. TRANSLATORS: TPM refers to a Trusted Platform Module +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:194 +#, c-format +msgid "%s TPM Update" +msgstr "%s Cập nhật TPM" + +#. TRANSLATORS: TouchPad refers to a flat input device +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:198 +#, c-format +msgid "%s Touchpad Update" +msgstr "%s Cập nhật Touchpad" + +#. TRANSLATORS: Mouse refers to a handheld input device +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:202 +#, c-format +msgid "%s Mouse Update" +msgstr "%s Cập nhật con chuột" + +#. TRANSLATORS: Keyboard refers to an input device for typing +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:206 +#, c-format +msgid "%s Keyboard Update" +msgstr "%s Cập nhật Bàn phím" + +#. TRANSLATORS: Storage Controller is typically a RAID or SAS adapter +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:210 +#, c-format +msgid "%s Storage Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật điều khiển thiết bị lưu trữ" + +#. TRANSLATORS: Network Interface refers to the physical +#. * PCI card, not the logical wired connection +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:215 +#, c-format +msgid "%s Network Interface Update" +msgstr "%s Cập nhật điều khiển mạng" + +#. TRANSLATORS: Video Display refers to the laptop internal display or +#. * external monitor +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:220 +#, c-format +msgid "%s Display Update" +msgstr "%s Cập nhật hiển thị" + +#. TRANSLATORS: BMC refers to baseboard management controller which +#. * is the device that updates all the other firmware on the system +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:225 +#, c-format +msgid "%s BMC Update" +msgstr "%s Cập nhật BMC" + +#. TRANSLATORS: Receiver refers to a radio device, e.g. a tiny Bluetooth +#. * device that stays in the USB port so the wireless peripheral works +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:230 +#, c-format +msgid "%s USB Receiver Update" +msgstr "%s Cập nhật thiết bị nhận qua USB" + +#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:1241 +msgid "Firmware" +msgstr "Firmware" + +#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:6 +msgid "Firmware Upgrade Support" +msgstr "Hỗ trợ Nâng cấp Phần dẻo" + +#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:7 +msgid "Provides support for firmware upgrades" +msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho các bản nâng cấp phần dẻo" + +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:148 +msgid "Install Unsigned Software?" +msgstr "Cài đặt phần mềm chưa ký?" + +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:149 +msgid "" +"Software that is to be installed is not signed. It will not be possible to " +"verify the origin of updates to this software, or whether updates have been " +"tampered with." +msgstr "" +"Phần mềm cái mà được cài đặt chưa được ký. Sẽ không thể xác minh nguồn gốc " +"của các bản cập nhật cho phần mềm này hoặc liệu các bản cập nhật có bị giả " +"mạo hay không." + +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:153 +msgid "Download Unsigned Software?" +msgstr "Tải về phần mềm chưa ký?" + +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:154 +msgid "" +"Unsigned updates are available. Without a signature, it is not possible to " +"verify the origin of the update, or whether it has been tampered with." +msgstr "" +"Các bản cập nhật chưa được ký sẵn có. Nếu không có chữ ký, không thể xác " +"minh nguồn gốc của bản cập nhật hoặc liệu bản cập nhật có bị giả mạo hay " +"không." + +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:158 +msgid "Update Unsigned Software?" +msgstr "Cập nhật phần mềm chưa ký?" + +#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:159 +msgid "" +"Unsigned updates are available. Without a signature, it is not possible to " +"verify the origin of the update, or whether it has been tampered with. " +"Software updates will be disabled until unsigned updates are either removed " +"or updated." +msgstr "" +"Các bản cập nhật chưa được ký có sẵn. Nếu không có chữ ký, không thể xác " +"minh nguồn gốc của bản cập nhật hoặc liệu bản cập nhật có bị giả mạo hay " +"không. Các bản cập nhật phần mềm sẽ bị vô hiệu hóa cho đến khi các bản cập " +"nhật chưa được ký được gỡ bỏ hoặc cập nhật." + +#: plugins/packagekit/gs-plugin-packagekit.c:367 +msgid "Packages" +msgstr "Gói phần mềm" + +#: plugins/rpm-ostree/gs-plugin-rpm-ostree.c:2596 +msgid "Operating System (OSTree)" +msgstr "Hệ điều hành (OSTree)" + +#. TRANSLATORS: default snap store name +#: plugins/snap/gs-plugin-snap.c:286 +msgid "Snap Store" +msgstr "Kho Snap" + +#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:6 +msgid "Snap Support" +msgstr "Hỗ trợ Snap" + +#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:7 +msgid "A snap is a universal Linux package" +msgstr "" +"Snap (tệp ứng dụng chạy độc lập) là một gói ứng dụng dùng được trên nhiều " +"bản Linux khác nhau" + +#~ msgid "Access arbitrary files" +#~ msgstr "Truy cập các tập tin tùy ý" + +#~ msgid "Can access arbitrary files on the file system" +#~ msgstr "Có thể truy cập các tập tin tùy ý trên hệ thống tập tin" + +#~ msgid "A list of popular applications" +#~ msgstr "Một danh sách các ứng dụng phổ biến" + +#~ msgid "A list of applications to use, overriding the system defined ones." +#~ msgstr "" +#~ "Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ " +#~ "thống định nghĩa." + +#~ msgid "Checking…" +#~ msgstr "Đang kiểm tra…" + +#~ msgid "Endless OS" +#~ msgstr "HĐH Endless" + +#~ msgid "The URI that references the background for an upgrade banner." +#~ msgstr "URI cái mà tham chiếu nền cho biểu ngữ nâng cấp." + +#~ msgid "" +#~ "The URI can contain up to three '%u', which will be replaced by the " +#~ "upgrade version." +#~ msgstr "" +#~ "URI có thể chứa tối đa ba '%u', sẽ được thay thế bằng phiên bản nâng cấp." + +#~ msgid "Loading…" +#~ msgstr "Đang tải…" + +#~ msgid "_Add shortcut" +#~ msgstr "_Thêm phím tắt" + +#~ msgid "Re_move shortcut" +#~ msgstr "_Xóa lối tắt" + +#~ msgid "Welcome" +#~ msgstr "Chào mừng" + +#~ msgid "Welcome to Software" +#~ msgstr "Chào mừng bạn dùng Phần mềm" + +#~ msgid "" +#~ "Software lets you install all the software you need, all from one place. " +#~ "See our recommendations, browse the categories, or search for the " +#~ "applications you want." +#~ msgstr "" +#~ "Phần mềm cho phép bạn cài đặt mọi phần mềm bạn cần chỉ từ một nơi. Hãy " +#~ "xem đề xuất của chúng tôi, duyệt các danh mục hoặc tìm kiếm các ứng dụng " +#~ "mà bạn muốn." + +#~ msgid "_Browse Software" +#~ msgstr "_Duyệt phần mềm" + +#~ msgid "Downloading application ratings…" +#~ msgstr "Đang tải xếp hạng ứng dụng…" + +#~ msgid "OS Updates" +#~ msgstr "Cập nhật Hệ điều hành" + +#~ msgid "Includes performance, stability and security improvements." +#~ msgstr "Bao gồm cải thiện về hiệu suất, tính ổn định và bảo mật." + +#~ msgid "Downloading firmware update signature…" +#~ msgstr "Đang tải chữ ký cập nhật firmware…" + +#~ msgid "Downloading firmware update metadata…" +#~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cập nhật firmware…" + +#~ msgid "Software has unknown permissions" +#~ msgstr "Phần mềm có quyền chưa biết" + +#~ msgid "Software comes from a trusted source" +#~ msgstr "Phần mềm đến từ nguồn đáng tin cậy" + +#~ msgid "Unknown Permissions" +#~ msgstr "Quyền hạn chưa biết" + +#~ msgid "The permissions needed by this app aren’t known" +#~ msgstr "Các quyền cần thiết bởi ứng dụng này chưa được biết" + +#~ msgid "Show the prompt to install nonfree software repositories" +#~ msgstr "Hiển thị lời nhắc cài đặt các nguồn phần mềm không tự do" + +#~ msgid "Select All" +#~ msgstr "Chọn tất cả" + +#~ msgid "Select None" +#~ msgstr "Chọn Không có" + +#~ msgid "_Installed" +#~ msgstr "Đã cà_i đặt" + +#~ msgid "_Updates" +#~ msgstr "_Bản cập nhật" + +#, c-format +#~ msgid "Featured %s" +#~ msgstr "Nổi bật %s" + +#~ msgid "Show" +#~ msgstr "Hiện" + +#~ msgid "Subcategories filter menu" +#~ msgstr "Trình đơn bộ lọc thể loại con" + +#~ msgid "Sort" +#~ msgstr "Sắp xếp" + +#~ msgid "Subcategories sorting menu" +#~ msgstr "Trình đơn sắp xếp phân loại con" + +#~ msgctxt "Menu of Games" +#~ msgid "All" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgctxt "Menu of Games" +#~ msgid "Featured" +#~ msgstr "Nổi bật" + +#~ msgctxt "Menu of Utilities" +#~ msgid "All" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgctxt "Menu of Utilities" +#~ msgid "Featured" +#~ msgstr "Nổi bật" + +#~ msgctxt "Menu of Reference" +#~ msgid "All" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgctxt "Menu of Reference" +#~ msgid "Featured" +#~ msgstr "Nổi bật" + +#~ msgid "Audio & Video" +#~ msgstr "Phim & Nhạc" + +#~ msgid "Developer Tools" +#~ msgstr "Công cụ dành cho nhà phát triển" + +#~ msgid "Education & Science" +#~ msgstr "Giáo dục & Khoa học" + +#~ msgid "Games" +#~ msgstr "Trò chơi" + +#~ msgid "Graphics & Photography" +#~ msgstr "Đồ họa & Nhiếp ảnh" + +#~ msgid "Productivity" +#~ msgstr "Năng suất" + +#~ msgid "Communication & News" +#~ msgstr "Cộng đồng & Tin tức" + +#~ msgid "Reference" +#~ msgstr "Tùy thích" + +#~ msgid "Utilities" +#~ msgstr "Các tiện ích" + +#~ msgid "_Read More" +#~ msgstr "_Tìm hiểu thêm" + +#~ msgid "_Read Less" +#~ msgstr "Đọc ít _hơn" + +#~ msgid "_Launch" +#~ msgstr "_Khởi chạy" + +#~ msgid "" +#~ "Unable to determine which parts of the system this application accesses. " +#~ "This is typical for older applications." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể xác định phần nào của hệ thống mà ứng dụng này truy nhập. Điều " +#~ "này là điển hình cho các ứng dụng cũ." + +#~ msgctxt "updated" +#~ msgid "Never" +#~ msgstr "Chưa bao giờ" + +#~ msgctxt "App permissions" +#~ msgid "Low" +#~ msgstr "Thấp" + +#~ msgctxt "App permissions" +#~ msgid "Medium" +#~ msgstr "Trung bình" + +#~ msgctxt "App permissions" +#~ msgid "High" +#~ msgstr "Cao" + +#~ msgctxt "App permissions" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không rõ" + +#~ msgid "Public domain" +#~ msgstr "Phạm vi công cộng" + +#~ msgid "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain" +#~ msgstr "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain" + +#~ msgid "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw" +#~ msgstr "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw" + +#~ msgid "Users are bound by the following license:" +#~ msgid_plural "Users are bound by the following licenses:" +#~ msgstr[0] "Người dùng bị ràng buộc trong các quyền sử dụng sau đây:" + +#~ msgid "Localized in your Language" +#~ msgstr "Được địa phương hóa theo Ngôn ngữ của bạn" + +#~ msgid "Release Activity" +#~ msgstr "Phát hành tích cực" + +#~ msgid "Sandboxed" +#~ msgstr "Đã bảo vệ bằng sandbox" + +#~ msgid "Category" +#~ msgstr "Danh mục" + +#~ msgid "Free" +#~ msgstr "Miễn phí" + +#~ msgctxt "Application license" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không rõ" + +#~ msgid "" +#~ "This means that the software can be freely run, copied, distributed, " +#~ "studied and modified." +#~ msgstr "" +#~ "Điều này có nghĩa là phần mềm có thể được chạy, sao chép, phân phối, " +#~ "nghiên cứu và chỉnh sửa miễn phí." + +#~ msgid "Proprietary Software" +#~ msgstr "Phần mềm Sở hữu độc quyền" + +#~ msgid "" +#~ "This means that the software is owned by an individual or a company. " +#~ "There are often restrictions on its use and its source code cannot " +#~ "usually be accessed." +#~ msgstr "" +#~ "Điều này có nghĩa là phần mềm này được sở hữu bởi một cá nhân hoặc một " +#~ "công ty. Thông thường, việc sử dụng phần mềm này sẽ bị giới hạn và thường " +#~ "không thể truy cập được mã nguồn của nó." + +#~ msgid "Unknown Software License" +#~ msgstr "Bản quyền Phần mềm Không xác định" + +#~ msgid "The license terms of this software are unknown." +#~ msgstr "Các điều khoản cấp phép cho phần mềm này còn khuyết." + +#~ msgid "The application was rated this way because it features:" +#~ msgstr "Ứng dụng được đánh giá như thế này vì nó có các tính năng:" + +#~ msgid "No details were available for this rating." +#~ msgstr "Không có thông tin chi tiết nào khả dụng cho đánh giá này." + +#~ msgctxt "app status" +#~ msgid "Uninstalled" +#~ msgstr "Đã gỡ bỏ" + +#~ msgctxt "app status" +#~ msgid "Installed" +#~ msgstr "Đã cài đặt" + +#~ msgctxt "app status" +#~ msgid "Updated" +#~ msgstr "Đã cập nhật" + +#~ msgctxt "app status" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không xác định" + +#~ msgid "History" +#~ msgstr "Lịch sử" + +#~ msgid "More…" +#~ msgstr "Thêm…" + +#~ msgid "Recommended Audio & Video Applications" +#~ msgstr "Ứng dụng Âm nhạc & Phim được đề xuất" + +#~ msgid "Recommended Games" +#~ msgstr "Trò chơi được Đề xuất" + +#~ msgid "Recommended Graphics Applications" +#~ msgstr "Ứng dụng Đồ họa được Đề xuất" + +#~ msgid "Recommended Productivity Applications" +#~ msgstr "Ứng dụng về Sản xuất Khuyên dùng" + +#~ msgid "" +#~ "Some of this software is proprietary and therefore has restrictions on " +#~ "use, sharing, and access to source code." +#~ msgstr "" +#~ "Một số phần mềm này là độc quyền và do đó có những hạn chế về việc sử " +#~ "dụng, chia sẻ và truy cập vào mã nguồn." + +#~ msgid "Find out more…" +#~ msgstr "Tìm hiểu thêm…" + +#~ msgid "Editor’s Picks" +#~ msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên" + +#~ msgid "Recent Releases" +#~ msgstr "Bản phát hành gần đây" + +#, c-format +#~ msgid "Remove “%s”?" +#~ msgstr "Xóa bỏ “%s”?" + +#, c-format +#~ msgid "Disable “%s”?" +#~ msgstr "Tắt “%s”?" + +#~ msgid "Remove" +#~ msgstr "Xóa" + +#~ msgid "No Additional Repositories" +#~ msgstr "Không có kho Bổ sung" + +#~ msgid "_Enable" +#~ msgstr "_Bật" + +#~ msgid "_Remove…" +#~ msgstr "_Xóa bỏ…" + +#~ msgid "_Disable…" +#~ msgstr "_Tắt…" + +#~ msgid "Disabling" +#~ msgstr "Đang tắt" + +#~ msgid "Enabled" +#~ msgstr "Bật" + +#~ msgid "Disabled" +#~ msgstr "Bị tắt" + +#~ msgid "ratings in total" +#~ msgstr "tổng số đánh giá" + +#~ msgid "_Remove All" +#~ msgstr "_Gỡ bỏ tất cả" + +#~ msgid "Looking for new updates…" +#~ msgstr "Đang tìm kiếm các cập nhật mới…" + +#~ msgid "Setting up updates…" +#~ msgstr "Đang thiết lập các cài đặt…" + +#~ msgid "Software is up to date" +#~ msgstr "Phần mềm hiện đã cập nhật" + +#~ msgid "_Restart Now" +#~ msgstr "_Khởi động lại Ngay" + +#~ msgid "Updates will be applied when the computer is restarted." +#~ msgstr "Cập nhật sẽ được áp dụng khi máy tính khởi động lại." + +#, c-format +#~ msgid "Waiting to Download %s %s" +#~ msgstr "Chờ để tải về %s %s" + +#, c-format +#~ msgid "Downloading %s %s" +#~ msgstr "Đang tải về %s %s" + +#, c-format +#~ msgid "%s %s Ready to be Installed" +#~ msgstr "%s %s Đã sẵn sàng để được Cài đặt" + +#~ msgid "_Learn More" +#~ msgstr "_Tìm hiểu thêm" + +#~ msgid "ODRS is a service providing user reviews of applications" +#~ msgstr "" +#~ "ODRS là một dịch vụ cung cấp các nhận xét, bình luận của người dùng về " +#~ "các ứng dụng" + +#~ msgid "Enable GNOME Shell extensions repository" +#~ msgstr "Bật kho phần mở rộng GNOME Shell" + +#~ msgid "Cartoon characters in unsafe situations" +#~ msgstr "Các nhân vật hoạt hình trong các tình huống nguy hiểm" + +#~ msgid "Cartoon characters in aggressive conflict" +#~ msgstr "Các nhân vật hoạt hình với mâu thuẫn dữ dội" + +#~ msgid "Graphic violence involving cartoon characters" +#~ msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật hoạt hình" + +#~ msgid "Characters in unsafe situations easily distinguishable from reality" +#~ msgstr "" +#~ "Các nhân vật trong các tình huống không an toàn dễ dàng xa rời thực tế" + +#~ msgid "" +#~ "Characters in aggressive conflict easily distinguishable from reality" +#~ msgstr "" +#~ "Các nhân vật có mâu thuẫn dữ dội có thể dễ dàng phân biệt với thực tế" + +#~ msgid "Graphic violence easily distinguishable from reality" +#~ msgstr "Bạo lực đồ họa dễ dàng phân biệt với thực tế" + +#~ msgid "Mildly realistic characters in unsafe situations" +#~ msgstr "Các nhân vật thực tế ôn hòa trong các tình huống không an toàn" + +#~ msgid "Depictions of realistic characters in aggressive conflict" +#~ msgstr "Miêu tả nhân vật thực tế trong trạng thái vô cùng mâu thuẫn" + +#~ msgid "Graphic violence involving realistic characters" +#~ msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật thực tế" + +#~ msgid "No bloodshed" +#~ msgstr "Không có nội dung chém giết" + +#~ msgid "Unrealistic bloodshed" +#~ msgstr "Cảnh giết chóc phi thực tế" + +#~ msgid "Realistic bloodshed" +#~ msgstr "Sự giết chóc thực tế" + +#~ msgid "Depictions of bloodshed and the mutilation of body parts" +#~ msgstr "Diễn tả cảnh đổ máu và phanh thây" + +#~ msgid "Rape or other violent sexual behavior" +#~ msgstr "Cưỡng hiếp hoặc hành vi tình dục bạo lực khác" + +#~ msgid "References to alcoholic beverages" +#~ msgstr "Dẫn chiếu đến các thức uống có cồn" + +#~ msgid "Use of alcoholic beverages" +#~ msgstr "Sử dụng các đồ uống có cồn" + +#~ msgid "References to illicit drugs" +#~ msgstr "Nhắc đến các loại thuốc cấm" + +#~ msgid "Use of illicit drugs" +#~ msgstr "Sử dụng ma túy trái phép" + +#~ msgid "References to tobacco products" +#~ msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá" + +#~ msgid "Use of tobacco products" +#~ msgstr "Sử dụng các sản phẩm thuốc lá" + +#~ msgid "Brief artistic nudity" +#~ msgstr "Ảnh khoả thân nghệ thuật ngắn" + +#~ msgid "Prolonged nudity" +#~ msgstr "Ảnh khoả thân kéo dài" + +#~ msgid "Provocative references or depictions" +#~ msgstr "Các dẫn chiếu hoặc mô tả mang tính khiêu khích" + +#~ msgid "Sexual references or depictions" +#~ msgstr "Diễn tả hoặc nhắc đến nội dung tình dục" + +#~ msgid "Graphic sexual behavior" +#~ msgstr "Đồ họa hành vi giới tính" + +#~ msgid "Mild or infrequent use of profanity" +#~ msgstr "Sử dụng lời lẽ tục tĩu ở mức nhẹ hoặc không thường xuyên" + +#~ msgid "Moderate use of profanity" +#~ msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức trung bình" + +#~ msgid "Strong or frequent use of profanity" +#~ msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức mạnh hay thường xuyên" + +#~ msgid "Slapstick humor" +#~ msgstr "Hài hước vui nhộn" + +#~ msgid "Vulgar or bathroom humor" +#~ msgstr "Đùa cợt tục tĩu hoặc khiếm nhã" + +#~ msgid "Mature or sexual humor" +#~ msgstr "Đùa cợt người lớn hoặc về giới tính" + +#~ msgid "Negativity towards a specific group of people" +#~ msgstr "Tính chất cấm đoán đối với một nhóm người cụ thể" + +#~ msgid "Discrimination designed to cause emotional harm" +#~ msgstr "Sự phân biệt đối xử được tạo ra để gây tổn thương tinh thần" + +#~ msgid "Explicit discrimination based on gender, sexuality, race or religion" +#~ msgstr "" +#~ "Sự phân biệt đối xử rõ rệt về giới tính, thiên hướng tình dục, sắc tộc " +#~ "hoặc tôn giáo" + +#~ msgid "Product placement" +#~ msgstr "Quảng Cáo Sản Phẩm" + +#~ msgid "Explicit references to specific brands or trademarked products" +#~ msgstr "" +#~ "Dẫn chiếu rõ ràng đến các thương hiệu hoặc sản phẩm có nhãn hiệu cụ thể" + +#~ msgid "Users are encouraged to purchase specific real-world items" +#~ msgstr "Người dùng được khuyến khích mua các mặt hàng cụ thể ngoài đời thật" + +#~ msgid "Gambling on random events using tokens or credits" +#~ msgstr "Cờ bạc về các sự kiện ngẫu nhiên bằng hiện vật hoặc thẻ tín dụng" + +#~ msgid "Gambling using “play” money" +#~ msgstr "Chơi cờ bạc bằng tiền \"ảo\"" + +#~ msgid "Gambling using real money" +#~ msgstr "Đánh bạc bằng tiền thật" + +#~ msgid "Users are encouraged to donate real money" +#~ msgstr "Người dùng được khuyến khích quyên góp tiền thật" + +#~ msgid "Ability to spend real money in-app" +#~ msgstr "Khả năng tiêu tiền thật trong ứng dụng" + +#~ msgid "User-to-user interactions without chat functionality" +#~ msgstr "Tương tác giữa những người dùng mà không có tính năng chat" + +#~ msgid "Moderated chat functionality between users" +#~ msgstr "Tính năng chat vừa phải giữa những người dùng" + +#~ msgid "Uncontrolled audio or video chat functionality between users" +#~ msgstr "Không có tính năng điều khiển âm thanh hoặc video những người dùng" + +#~ msgid "Sharing social network usernames or email addresses" +#~ msgstr "Chia sẻ tên người dùng mạng xã hội hoặc địa chỉ thư điện tử" + +#~ msgid "Checking for the latest application version" +#~ msgstr "Kiểm tra phiên bản ứng dụng mới nhất" + +#~ msgid "Sharing diagnostic data that does not let others identify the user" +#~ msgstr "" +#~ "Chia sẻ dữ liệu chẩn đoán không cho phép người khác xác định người dùng" + +#~ msgid "Sharing information that lets others identify the user" +#~ msgstr "" +#~ "Chia sẻ thông tin người dùng cái mà làm cho người khác định danh người " +#~ "dùng" + +#~ msgid "Sharing physical location with other users" +#~ msgstr "Chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác" + +#~ msgid "Indirect references to homosexuality" +#~ msgstr "Tham chiếu gián tiếp về đồng tính luyến ái" + +#~ msgid "Kissing between people of the same gender" +#~ msgstr "Hôn nhau giữa những người cùng giới tính" + +#~ msgid "Graphic sexual behavior between people of the same gender" +#~ msgstr "Hành vi tình dục đồ họa giữa những người cùng giới tính" + +#~ msgid "Indirect references to prostitution" +#~ msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến mại dâm" + +#~ msgid "Direct references to prostitution" +#~ msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến mại dâm" + +#~ msgid "Graphic depictions of the act of prostitution" +#~ msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi mại dâm" + +#~ msgid "Indirect references to adultery" +#~ msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến ngoại tình" + +#~ msgid "Direct references to adultery" +#~ msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến ngoại tình" + +#~ msgid "Graphic depictions of the act of adultery" +#~ msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi ngoại tình" + +#~ msgid "Scantily clad human characters" +#~ msgstr "Nhân vật Scantily clad con người" + +#~ msgid "Overtly sexualized human characters" +#~ msgstr "Nhân vật con người tính dục công khai" + +#~ msgid "Depictions of or references to historical desecration" +#~ msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến sự xúc phạm lịch sử" + +#~ msgid "Depictions of modern-day human desecration" +#~ msgstr "Miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại" + +#~ msgid "Graphic depictions of modern-day desecration" +#~ msgstr "Hình vẽ miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại" + +#~ msgid "Visible dead human remains" +#~ msgstr "Hiển thị hài cốt người chết" + +#~ msgid "Dead human remains that are exposed to the elements" +#~ msgstr "Hài cốt con người đã chết cái mà đab phân hủy thành nhiều mảnh" + +#~ msgid "Graphic depictions of desecration of human bodies" +#~ msgstr "Mô tả đồ họa về sự xúc phạm cơ thể con người" + +#~ msgid "Depictions of or references to historical slavery" +#~ msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến chế độ nô lệ lịch sử" + +#~ msgid "Depictions of modern-day slavery" +#~ msgstr "Mô tả chế độ nô lệ thời hiện đại" + +#~ msgid "Graphic depictions of modern-day slavery" +#~ msgstr "Mô tả đồ họa về chế độ nô lệ thời hiện đại" + +#~ msgid "General" +#~ msgstr "Chung" + +#~ msgid "ALL" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgid "Teen" +#~ msgstr "Tuổi tin" + +#~ msgid "Everyone 10+" +#~ msgstr "Mọi người 10+" + +#~ msgid "Everyone" +#~ msgstr "Mọi người" + +#~ msgid "Early Childhood" +#~ msgstr "Thời thơ ấu" + +#~ msgctxt "version" +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không rõ" + +#~ msgid "_Let’s Go Shopping" +#~ msgstr "_Cùng mua sắm" + +#~ msgctxt "app status" +#~ msgid "Removed" +#~ msgstr "Đã gỡ bỏ" + +#~ msgid "Format" +#~ msgstr "Định dạng" + +#~ msgid "Are you sure you want to remove %s?" +#~ msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ %s?" + +#~ msgid "Security Updates Pending" +#~ msgstr "Chờ Cập nhật Bảo mật" + +#~ msgid "It is recommended that you install important updates now" +#~ msgstr "Bạn nên cài đặt các bản cập nhật quan trọng ngay bây giờ" + +#~ msgid "Restart & Install" +#~ msgstr "Khởi động lại & Cài đặt" + +#~ msgid "Important OS and application updates are ready to be installed" +#~ msgstr "" +#~ "Các cập nhật ứng dụng và hệ điều hành quan trọng đã sẵn sàng để được cài " +#~ "đặt" + +#~ msgid "View" +#~ msgstr "Xem" + +#~ msgid "%R" +#~ msgstr "%R" + +#~ msgid "%l:%M %p" +#~ msgstr "%l:%M %p" + +#~ msgid "Yesterday, %R" +#~ msgstr "Hôm qua, %R" + +#~ msgid "Yesterday, %l:%M %p" +#~ msgstr "Hôm qua, %l:%M %p" + +#~ msgid "Three days ago" +#~ msgstr "Cách đây ba ngày" + +#~ msgid "Four days ago" +#~ msgstr "Bốn ngày trước" + +#~ msgid "Five days ago" +#~ msgstr "Năm ngày trước" + +#~ msgid "Six days ago" +#~ msgstr "Sáu ngày trước" + +#~ msgid "Two weeks ago" +#~ msgstr "Hai tuần trước" + +#~ msgid "this website" +#~ msgstr "website này" + +#~ msgid "" +#~ "Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please " +#~ "see %s for more information." +#~ msgid_plural "" +#~ "Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please " +#~ "see %s for more information." +#~ msgstr[0] "" +#~ "Rất tiếc, không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng xem %s để " +#~ "biết thêm thông tin." + +#~ msgid "This application needs to be restarted to use new plugins." +#~ msgstr "" +#~ "Cần phải khởi động lại ứng dụng này để sử dụng các tiện ích (plugin) mới." + +#~ msgid "Show the folder management UI" +#~ msgstr "Hiển thị UI (giao diện người dùng) quản lý thư mục" + +#~ msgid "Folder Name" +#~ msgstr "Tên Thư mục" + +#~ msgid "_Add" +#~ msgstr "_Thêm" + +#~ msgid "Add to Application Folder" +#~ msgstr "Thêm vào Thư Mục Ứng Dụng" + +#~ msgid "About %s" +#~ msgstr "Giới thiệu %s" + +#, fuzzy +#~| msgid "Updated" +#~ msgid "Top Rated" +#~ msgstr "Đã cập nhật" + +#~ msgid "Extension Settings" +#~ msgstr "Cài đặt Phần mở rộng" + +#~ msgid "" +#~ "Extensions are used at your own risk. If you have any system problems, it " +#~ "is recommended to disable them." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn tự chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các tiện ích bổ sung. Nếu bạn " +#~ "gặp bất kỳ vấn đề hệ thống nào, bạn nên tắt các tiện ích này." + +#~ msgid "Failed to load components" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải các thành phần" + +#~ msgid "CSS validated OK!" +#~ msgstr "Đã xác thực CSS OK!" + +#~ msgid "Failed to load file" +#~ msgstr "Không thể tải file" + +#~ msgid "Unsaved changes" +#~ msgstr "Thay đổi chưa lưu" + +#~ msgid "The application list is already loaded." +#~ msgstr "Đã tải danh sách ứng dụng." + +#~ msgid "Merge documents" +#~ msgstr "Hợp nhất tài liệu" + +#~ msgid "Throw away changes" +#~ msgstr "Hủy thay đổi" + +#~ msgid "Open AppStream File" +#~ msgstr "Mở File AppStream" + +#~ msgid "Save AppStream File" +#~ msgstr "Lưu tập tin AppStream" + +#~ msgid "_Save" +#~ msgstr "_Lưu" + +#~ msgid "Failed to save file" +#~ msgstr "Không thể lưu file" + +#~ msgid "%s banner design deleted." +#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner %s." + +#~ msgid "Banner design deleted." +#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner" + +#~ msgid "The application list has unsaved changes." +#~ msgstr "Có thay đổi chưa lưu trong danh sách ứng dụng" + +#~ msgid "Use verbose logging" +#~ msgstr "Sử dụng phương pháp đăng nhập đa thông tin" + +#~ msgid "GNOME Software Banner Designer" +#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner Phần mềm GNOME" + +#~ msgid "No Designs" +#~ msgstr "Không có Thiết kế" + +#~ msgid "Error message here" +#~ msgstr "Gửi tin nhắn về lỗi tại đây" + +#~ msgid "App ID" +#~ msgstr "ID Ứng dụng" + +#~ msgid "Category Featured" +#~ msgstr "Hạng mục Nổi bật" + +#~ msgid "Undo" +#~ msgstr "Hoàn tác" + +#~ msgid "Banner Designer" +#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner" + +#~ msgid "New Banner" +#~ msgstr "Banner Mới" + +#~ msgid "Import from file" +#~ msgstr "Nhập từ file" + +#~ msgid "Export to file" +#~ msgstr "Xuất ra file" + +#~ msgid "Delete Design" +#~ msgstr "Xóa Thiết kế" + +#~ msgid "OS Upgrade" +#~ msgstr "Nâng cấp Hệ điều hành" + +#~ msgid "Spacing" +#~ msgstr "Giãn cách" + +#~ msgid "The amount of space between children" +#~ msgstr "Lượng không gian giữa trẻ em với nhau" + +#~ msgid "Click on items to select them" +#~ msgstr "Nhấp vào các mục để chọn" + +#~ msgid "Select" +#~ msgstr "Chọn" + +#~ msgid "_Add to Folder…" +#~ msgstr "_Thêm Vào Thư Mục…" + +#~ msgid "_Move to Folder…" +#~ msgstr "_Chuyển đến Thư mục..." + +#~ msgid "_Remove from Folder" +#~ msgstr "_Gỡ khỏi Thư mục" + +#~ msgid "Featured Applications" +#~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật" + +#~ msgid "Design the featured banners for GNOME Software" +#~ msgstr "Thiết kế các banner đặc sắc cho Phần mềm GNOME" + +#~ msgid "AppStream;Software;App;" +#~ msgstr "AppStream;Phần mềm;Ứng dụng;" + +#~ msgctxt "Menu of Add-ons" +#~ msgid "Shell Extensions" +#~ msgstr "Các tiện ích mở rộng" + +#~ msgid "GNOME Shell Extensions Repository" +#~ msgstr "Kho phần mở rộng vỏ GNOME" + +#~ msgid "Downloading shell extension metadata…" +#~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cho phần mở rộng Shell..." + +#~ msgid "GNOME Shell Extension" +#~ msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ Gnome" + +#~ msgid "Whether to automatically perform updates" +#~ msgstr "Có tự động tiến hành cập nhật hay không" + +#~ msgid "The list of extra sources that have been previously enabled" +#~ msgstr "Danh sách các mã nguồn bổ sung đã được kích hoạt trước đây" + +#~ msgid "" +#~ "The list of sources that have been previously enabled when installing " +#~ "third-party applications." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách các nguồn đã được kích hoạt trước đó khi cài đặt ứng dụng của " +#~ "bên thứ ba." + +#~ msgid "Show non-free software in search results" +#~ msgstr "Hiển thị phần mềm không miễn phí trong kết quả tìm kiếm" + +#~ msgid "A list of non-free sources that can be optionally enabled" +#~ msgstr "" +#~ "Một danh sách các nguồn không miễn phí có thể được tùy chọn kích hoạt" + +#~ msgid "Sorts the apps shown in the overview in alphabetical order" +#~ msgstr "" +#~ "Sắp xếp các ứng dụng hiển thị trong màn hình tổng quan theo thứ tự bảng " +#~ "chữ cái" + +#~ msgid "" +#~ "Overrides the name of the \"Featured\" entry in the side-filter (category " +#~ "list)" +#~ msgstr "" +#~ "Ghi đè tên của mục \"Nổi bật\" trong bộ lọc bên (danh sách thể loại)" + +#~ msgid "system-software-install" +#~ msgstr "hệ thống-phần mềm-cài đặt" + +#~ msgid "_All" +#~ msgstr "_Tất cả" + +#~ msgid "Show profiling information for the service" +#~ msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ cá nhân cho dịch vụ" + +#~ msgid "To continue you need to sign in." +#~ msgstr "Bạn cần đăng nhập để thực hiện tiếp." + +#~ msgid "To continue you need to sign in to %s." +#~ msgstr "Để tiếp tục, bạn cần phải đăng nhập vào %s." + +#~ msgid "Email address" +#~ msgstr "Địa chỉ email" + +#~ msgid "I have an account already" +#~ msgstr "Tôi đã có tài khoản" + +#~ msgid "I want to register for an account now" +#~ msgstr "Tôi muốn đăng ký một tài khoản ngay bây giờ" + +#~ msgid "I have forgotten my password" +#~ msgstr "Tôi đã quên mật khẩu của mình" + +#~ msgid "Sign in automatically next time" +#~ msgstr "Tự động đăng nhập lần sau" + +#~ msgid "Enter your one-time pin for two-factor authentication." +#~ msgstr "Nhập mã pin dùng-một-lần của bạn để thực hiện xác thực hai yếu tố" + +#~ msgid "PIN" +#~ msgstr "PIN" + +#~ msgid "Authenticate" +#~ msgstr "Xác thực" + +#~ msgid "Continue" +#~ msgstr "Tiếp tục" + +#~ msgid "Scheduled update" +#~ msgstr "Cập nhật theo lịch" + +#~ msgid "Available in a USB drive" +#~ msgstr "Có sẵn trong ổ USB" + +#~ msgid "Player-to-player preset interactions without chat functionality" +#~ msgstr "" +#~ "Tương tác cài sẵn giữa các người chơi mà không có chức năng trò chuyện" + +#~ msgid "_Add to Desktop" +#~ msgstr "_Thêm vào Màn hình nền" + +#~ msgid "Developer _Website" +#~ msgstr "Website _Lập trình viên" + +#~ msgid "Software catalog is being loaded" +#~ msgstr "Đang tải danh mục phần mềm" + +#~ msgid "_About" +#~ msgstr "_Giới thiệu" + +#~ msgid "_Quit" +#~ msgstr "_Thoát ra" + +#~ msgid "Enable Proprietary Software Sources?" +#~ msgstr "Kích hoạt Các nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền?" + +#~ msgid "%s will be installed, and you will be charged %s." +#~ msgstr "%s sẽ được cài đặt và bạn sẽ bị tính phí %s." + +#~ msgid "" +#~ "Information about %s, as well as options for how to get a codec that can " +#~ "play this format can be found on the website." +#~ msgstr "" +#~ "Trên website có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về " +#~ "cách tải một bộ mã hóa-giải mã có thể phát định dạng này." + +#~ msgid "A$%.2f" +#~ msgstr "A$%.2f" + +#~ msgid "C$%.2f" +#~ msgstr "C$%.2f" + +#~ msgid "CN¥%.2f" +#~ msgstr "CN¥%.2f" + +#~ msgid "€%.2f" +#~ msgstr "€%.2f" + +#~ msgid "£%.2f" +#~ msgstr "£%.2f" + +#~ msgid "¥%.2f" +#~ msgstr "¥%.2f" + +#~ msgid "NZ$%.2f" +#~ msgstr "NZ$%.2f" + +#~ msgid "₽%.2f" +#~ msgstr "₽%.2f" + +#~ msgid "US$%.2f" +#~ msgstr "US$%.2f" + +#~ msgid "It is not possible to install software until this has been resolved." +#~ msgstr "Không thể cài đặt phần mềm khi vấn đề này chưa được giải quyết." + +#~ msgid "For more information, visit %s." +#~ msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập %s." + +#~ msgid "Unable to update %s from %s" +#~ msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s" + +#~ msgid "No applications or addons installed; other software might still be" +#~ msgstr "" +#~ "Không có ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào được cài đặt; các ứng dụng " +#~ "khác có thể vẫn được cài đặt" + +#~ msgid "Typically has restrictions on use and access to source code." +#~ msgstr "Thông thường bị hạn chế quyền sử dụng và truy cập mã nguồn." + +#~ msgid "Proprietary Software Sources" +#~ msgstr "Nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền" + +#~ msgid "" +#~ "Software sources can be downloaded from the internet. They give you " +#~ "access to additional software that is not provided by %s." +#~ msgstr "" +#~ "Có thể tải các mã nguồn phần mềm từ internet. Chúng cho phép bạn truy cập " +#~ "vào phần mềm bổ sung mà %s không cung cấp." + +#~ msgid "" +#~ "Removing a source will also remove any software you have installed from " +#~ "it." +#~ msgstr "" +#~ "Khi gỡ một nguồn, bất kỳ phần mềm nào mà bạn đã cài đặt từ đó cũng sẽ bị " +#~ "gỡ." + +#~ msgid "Installed from this Source" +#~ msgstr "Đã được cài đặt từ Nguồn này" + +#~ msgid "Last Checked" +#~ msgstr "Lần cuối Kiểm tra" + +#~ msgid "Added" +#~ msgstr "Đã thêm" + +#~ msgid "automatic updates off" +#~ msgstr "Tự động cập nhật ở chế độ tắt" + +#~ msgid "U_pdate All" +#~ msgstr "Cập nhật Tất cả" + +#~ msgid "Restart & _Install" +#~ msgstr "Khởi động lại & _Cài đặt" + +#~ msgid "App Center" +#~ msgstr "Trung tâm Ứng dụng" + +#~ msgid "More Apps" +#~ msgstr "Ứng dụng khác" + +#~ msgid "org.gnome.Software" +#~ msgstr "org.gnome.Software" + +#~ msgctxt "Menu of Utility" +#~ msgid "All" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgctxt "Menu of Utility" +#~ msgid "Featured" +#~ msgstr "Nổi bật" + +#~ msgctxt "Menu of Reference" +#~ msgid "Feed" +#~ msgstr "Nguồn cấp tin" + +#~ msgctxt "Menu of Reference" +#~ msgid "News" +#~ msgstr "Tin tức" + +#~ msgid "Multimedia" +#~ msgstr "Đa phương tiện" + +#~ msgid "Dev Tools" +#~ msgstr "Lập trình" + +#~ msgid "USB" +#~ msgstr "USB" + +#~ msgid "Could not launch this application." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng này" + +#~ msgid "Framework for applications" +#~ msgstr "Khung cho các ứng dụng" + +#~ msgid "" +#~ "The app %s is missing its runtime. Update the app to repair this problem." +#~ msgstr "" +#~ "Ứng dụng %s bị thiếu các thành phần hỗ trợ chạy chương trình. Hãy cập " +#~ "nhật ứng dụng để khắc phục lỗi này." + +#~ msgid "Getting runtime source…" +#~ msgstr "Đang nhận nguồn thời gian chạy..." + +#~ msgid "Limba provides developers a way to easily create software bundles" +#~ msgstr "" +#~ "Limba mang đến cho các lập trình viên một cách tạo các gói phần mềm dễ " +#~ "dàng" + +#~ msgid "Downloading application page…" +#~ msgstr "Đang tải xuống trang ứng dụng..." + +#~ msgid "The ultimate entertainment platform from Valve" +#~ msgstr "Nền tảng giải trí tối ưu từ Valve" |