summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--po/vi.po6374
1 files changed, 6374 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..877c0f1
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,6374 @@
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho gói gnome-software.
+# This file is distributed under the same license as the gnome-software package.
+# Translators:
+# Roddy Shuler <roddy@endlessm.com>, 2016-2017
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2020-2022.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: gnome-software main\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-07-04 07:51+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2022-07-07 07:40+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:7 src/gs-shell.ui:21
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:3
+msgid "Software"
+msgstr "Phần mềm"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:8
+msgid "Application manager for GNOME"
+msgstr "Quản lý ứng dụng dành cho GNOME"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:10
+msgid ""
+"Software allows you to find and install new applications and system "
+"extensions and remove existing installed applications."
+msgstr ""
+"Phần mềm cho phép bạn tìm kiếm và cài đặt các ứng dụng mới và phần mở rộng "
+"hệ thống, cũng như loại bỏ các ứng dụng đã cài đặt hiện có."
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:14
+msgid ""
+"Software showcases featured and popular applications with useful "
+"descriptions and multiple screenshots per application. Applications can be "
+"found either through browsing the list of categories or by searching. It "
+"also allows you to update your system using an offline update."
+msgstr ""
+"Phần mềm hiển thị các ứng dụng nổi bật và phổ biến với các mô tả hữu ích và "
+"nhiều ảnh chụp màn hình cho mỗi ứng dụng. Có thể tìm được các ứng dụng nhờ "
+"tìm duyệt danh sách các danh mục hoặc bằng cách tìm kiếm. Nó cũng cho phép "
+"bạn cập nhật hệ thống của mình bằng một bản cập nhật ngoại tuyến."
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:25
+msgid "Overview panel"
+msgstr "Bảng tổng thể"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:29
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:33
+msgid "Details panel"
+msgstr "Bảng chi tiết"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:37
+msgid "Installed panel"
+msgstr "Bảng đã cài đặt"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:41
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:45
+msgid "Updates panel"
+msgstr "Bảng điều khiển cập nhật"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:49
+msgid "The update details"
+msgstr "Chi tiết cập nhật"
+
+#: data/metainfo/org.gnome.Software.metainfo.xml.in:1949
+msgid "The GNOME Project"
+msgstr "Dự án GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:11
+msgid "Install an appstream file into a system location"
+msgstr "Cài đặt một tập tin appstream vào một vị trí trong hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:12
+msgid "Installing an appstream file into a system location"
+msgstr "Đang cài đặt một tập tin appstream vào một vị trí trong hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:5
+msgid "A list of compatible projects"
+msgstr "Danh sách các dự án tương thích"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:6
+msgid ""
+"This is a list of compatible projects we should show such as GNOME, KDE and "
+"XFCE."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách các dự án tương thích mà chúng ta nên hiển thị như GNOME, "
+"KDE và XFCE."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:10
+msgid "Whether to manage updates and upgrades in GNOME Software"
+msgstr "Có quản lý các cập nhật và nâng cấp trong Phần mềm GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:11
+msgid ""
+"If disabled, GNOME Software will hide the updates panel, not perform any "
+"automatic updates actions or prompt for upgrades."
+msgstr ""
+"Nếu bị tắt, Phần mềm GNOME sẽ ẩn bảng cập nhật và cũng không thực hiện bất "
+"kỳ hành động cập nhật hay nâng cấp tự động nào."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:15
+msgid "Automatically download and install updates"
+msgstr "Tự động tải xuống và cài đặt bản cập nhật"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:16
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software automatically downloads software updates in the "
+"background, also installing ones that do not require a reboot."
+msgstr ""
+"Khi được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động tải về các bản cập nhật phần "
+"mềm chạy dưới nền, cũng đồng thời cài đặt những cái không yêu cầu phải khởi "
+"động lại."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:20
+msgid "Notify the user about software updated in the background"
+msgstr "Cảnh báo người dùng về phần mềm được cập nhật ở dưới nền hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:21
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software notifies the user about updates that happened "
+"whilst the user was idle."
+msgstr ""
+"Nếu cho phép, Phần mềm GNOME cảnh báo người dùng về các cập nhật cái mà xảy "
+"ra trong khi người dùng nghỉ."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:25
+msgid "Whether to automatically refresh when on a metered connection"
+msgstr "Có tự động làm mới khi đang duy trì kết nối được đo lưu lượng không"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:26
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software automatically refreshes in the background even "
+"when using a metered connection (eventually downloading some metadata, "
+"checking for updates, etc., which may incur in costs for the user)."
+msgstr ""
+"Nếu được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động làm mới trên nền ngay cả khi "
+"sử dụng kết nối được đo lưu lượng (sẽ dẫn đến việc tải về một số siêu dữ "
+"liệu, kiểm tra cập nhật, v.v., có thể làm phát sinh chi phí cho người dùng)."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:30
+msgid "Whether it’s the very first run of GNOME Software"
+msgstr "Dù đó là lần đầu tiên chạy Phần mềm GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:34
+msgid "Show star ratings next to applications"
+msgstr "Hiển thị đánh giá bằng sao kế bên các ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:38
+msgid "Filter applications based on the default branch set for the remote"
+msgstr "Các ứng dụng bộ lọc dựa trên bộ nhánh mặc định cho điều khiển từ xa"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:42
+msgid "Non-free applications show a warning dialog before install"
+msgstr ""
+"Các ứng dụng không miễn phí đều hiển thị một hộp thoại cảnh báo trước khi "
+"cài đặt"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:43
+msgid ""
+"When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This "
+"controls if that dialog is suppressed."
+msgstr ""
+"Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể "
+"sẽ hiển thị. Mục này kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:47
+msgid "The last update check timestamp"
+msgstr "Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:51
+msgid "The last upgrade notification timestamp"
+msgstr "Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:55
+msgid "The last update notification timestamp"
+msgstr "Dấu thời gian thông báo nâng cấp gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:59
+msgid "The timestamp of the first security update, cleared after update"
+msgstr ""
+"Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:63
+msgid "The last update timestamp"
+msgstr "Dấu vết thời gian cập nhật cuối cùng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:67
+msgid "The last timestamp when the system was online and got any updates"
+msgstr ""
+"Dấu vết thời gian cuối cùng khi hệ thống trực tuyến và nhận bất kỳ bản cập "
+"nhật nào"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:71
+msgid "The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid"
+msgstr ""
+"Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn "
+"hiệu lực"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:72
+msgid ""
+"Choosing a larger value will mean less round-trips to the remote server but "
+"updates to the screenshots may take longer to show to the user. A value of 0 "
+"means to never check the server if the image already exists in the cache."
+msgstr ""
+"Chọn giá trị lớn hơn sẽ có nghĩa là giảm thời gian trễ trọn vòng đến máy chủ "
+"từ xa, nhưng sẽ kéo dài thời gian hiển thị cho người dùng thấy các cập nhật "
+"về ảnh chụp màn hình. Giá trị bằng 0 nghĩa là không bao giờ kiểm tra máy chủ "
+"xem liệu hình ảnh đã tồn tại trong bộ nhớ đệm."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:81
+msgid "The server to use for application reviews"
+msgstr "Máy chủ sử dụng để đánh giá ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:85
+msgid "The minimum karma score for reviews"
+msgstr "Điểm nghiệp tối thiểu để đánh giá"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:86
+msgid "Reviews with karma less than this number will not be shown."
+msgstr "Đánh giá với số lượt nhỏ hơn con số này sẽ không được hiển thị."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:90
+msgid "A list of official repositories that should not be considered 3rd party"
+msgstr "Danh sách các nguồn chính thức không nên được xem là bên thứ ba"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:94
+msgid "A list of required repositories that cannot be disabled or removed"
+msgstr "Một danh sách các kho yêu cầu cái mà không thể tắt hay xóa bỏ"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:98
+msgid "A list of official repositories that should be considered free software"
+msgstr "Một danh sách các kho chính thức có thể coi là phần mềm tự do"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:102
+msgid ""
+"The licence URL to use when an application should be considered free software"
+msgstr ""
+"Địa chỉ URL cấp phép để sử dụng khi một ứng dụng có thể coi là phần mềm miễn "
+"phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:106
+msgid "Install bundled applications for all users on the system where possible"
+msgstr ""
+"Cài đặt các ứng dụng tích hợp sẵn cho mọi người dùng trên hệ thống nếu có thể"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:110
+msgid "Allow access to the Software Repositories dialog"
+msgstr "Cho phép truy cập vào hộp thoại Các kho chứa Phần mềm"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:114
+msgid "Offer upgrades for pre-releases"
+msgstr "Cung cấp các bản nâng cấp cho các bản phát hành trước"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:118
+msgid "Show some UI elements informing the user that an app is non-free"
+msgstr ""
+"Hiển thị một số yếu tố giao diện người dùng cho người dùng biết rằng ứng "
+"dụng là không tự do"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:122
+msgid "Show the installed size for apps in the list of installed applications"
+msgstr ""
+"Hiển thị dung lượng đã cài đặt cho các ứng dụng trong danh sách các ứng dụng "
+"đã cài đặt"
+
+#. Translators: Replace the link with a version in your language, e.g. 'https://de.wikipedia.org/wiki/Proprietäre_Software'. Remember to include ''.
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:126
+msgid "'https://en.wikipedia.org/wiki/Proprietary_software'"
+msgstr ""
+"'https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%A7n_m%E1%BB%81m_s%E1%BB%9F_h%E1%BB"
+"%AFu_%C4%91%E1%BB%99c_quy%E1%BB%81n'"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:127
+msgid "The URI that explains nonfree and proprietary software"
+msgstr "URI giải thích phần mềm sở hữu độc quyền và không miễn phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:131
+msgid ""
+"A list of URLs pointing to appstream files that will be downloaded into an "
+"swcatalog folder"
+msgstr ""
+"Một danh sách các URL chỉ dẫn đến các tệp appstream cái mà sẽ được tải về "
+"một thư mục swcatalog"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:135
+msgid ""
+"Install the AppStream files to a system-wide location for all users. If "
+"false, files are installed in non-standard $XDG_DATA_HOME/swcatalog/xml "
+"directory"
+msgstr ""
+"Cài đặt các tập tin AppStream vào một vị trí dễ tiếp cận trên toàn hệ thống "
+"cho tất cả người dùng. Nếu sai, các tập tin sẽ được cài đặt vào thư mục "
+"không tiêu chuẩn là $XDG_DATA_HOME/swcatalog/xml"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:139
+msgid ""
+"Priority order of packaging formats to prefer, with more important formats "
+"listed first. An empty array means the default order. Omitted formats are "
+"assumed to be listed last. Example packaging formats are: deb, flatpak, rpm, "
+"snap."
+msgstr ""
+"Thứ tự ưu tiên của các định dạng đóng gói ưa thích, các định dạng quan trọng "
+"hơn được liệt kê đầu tiên. Mảng để trống có nghĩa là thứ tự mặc định. Các "
+"định dạng bị bỏ qua được cho được liệt kê cuối cùng. Các định dạng ví dụ "
+"như: deb, flatpak, rpm, snap."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:146
+msgid "A string storing the gnome-online-account id used to login"
+msgstr ""
+"Một chuỗi lưu trữ id tài khoản gnome trực tuyến được sử dụng để đăng nhập"
+
+#. TRANSLATORS: tool that is used when moving profiles system-wide
+#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:143
+msgid "GNOME Software AppStream system-wide installer"
+msgstr "Trình cài đặt Phần mềm GNOME trên toàn hệ thống Appstream"
+
+#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:145
+msgid "Failed to parse command line arguments"
+msgstr "Không phân tách được các đối số dòng lệnh"
+
+#. TRANSLATORS: user did not specify a valid filename
+#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:152
+msgid "You need to specify exactly one filename"
+msgstr "Bạn cần ghi chính xác một tên tệp"
+
+#. TRANSLATORS: only able to install files as root
+#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:159
+msgid "This program can only be used by the root user"
+msgstr "Chỉ người dùng chủ mới có thể sử dụng chương trình này"
+
+#. TRANSLATORS: error details
+#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:167
+#, c-format
+msgid "Failed to validate content type: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi kiểm định kiểu của nội dung: %s"
+
+#. TRANSLATORS: error details
+#: gs-install-appstream/gs-install-appstream.c:178
+#, c-format
+msgid "Failed to move: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển: %s"
+
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:3
+msgid "Software Install"
+msgstr "Cài đặt Phần mềm"
+
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:4
+msgid "Install selected software on the system"
+msgstr "Cài đặt phần mềm đã chọn vào hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:134
+msgid "Cartoon Violence"
+msgstr "Bạo lực biếm họa"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:136
+msgid "No information regarding cartoon violence"
+msgstr "Không có thông tin về bạo lực biếm họa"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:144
+msgid "Fantasy Violence"
+msgstr "Bạo lực giả tưởng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:146
+msgid "No information regarding fantasy violence"
+msgstr "Không có thông tin về bạo lực giả tưởng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:154
+msgid "Realistic Violence"
+msgstr "Bạo lực thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:156
+msgid "No information regarding realistic violence"
+msgstr "Không có thông tin về bạo lực thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:164
+msgid "Violence Depicting Bloodshed"
+msgstr "Miêu tả chém giết bạo lực"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:166
+msgid "No information regarding bloodshed"
+msgstr "Không có thông tin về nội dung chém giết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:174
+msgid "Sexual Violence"
+msgstr "Bạo lực tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:176
+msgid "No information regarding sexual violence"
+msgstr "Không có thông tin về bạo lực tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:184
+msgid "Alcohol"
+msgstr "Rượu"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:186
+msgid "No information regarding references to alcohol"
+msgstr "Không có thông tin về rượu bia"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:194
+msgid "Narcotics"
+msgstr "Thuốc mê"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:196
+msgid "No information regarding references to illicit drugs"
+msgstr "Không có thông tin về thuốc cấm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:204
+msgid "Tobacco"
+msgstr "Thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:206
+msgid "No information regarding references to tobacco products"
+msgstr "Không có thông tin có liên quan đến các sản phẩm thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:214
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:543
+msgid "Nudity"
+msgstr "Khỏa thân"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:216
+msgid "No information regarding nudity of any sort"
+msgstr "Không có thông tin về khỏa thân nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:224
+msgid "Sexual Themes"
+msgstr "Đề tài tính dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:226
+msgid "No information regarding references to or depictions of sexual nature"
+msgstr "Không có thông tin về dẫn chiếu hoặc mô tả bản năng tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:234
+msgid "Profanity"
+msgstr "Báng bổ"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:236
+msgid "No information regarding profanity of any kind"
+msgstr "Không có thông tin bất kỳ về báng bổ dưới mọi hình thức"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:244
+msgid "Inappropriate Humor"
+msgstr "Đùa cợt không thích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:246
+msgid "No information regarding inappropriate humor"
+msgstr "Không có thông tin về đùa cợt không thích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:254
+msgid "Discrimination"
+msgstr "Phân biệt chủng tộc"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:256
+msgid "No information regarding discriminatory language of any kind"
+msgstr "Không có thông tin về dạng ngôn ngữ mang tính kỳ thị nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:264
+msgid "Advertising"
+msgstr "Quảng cáo"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:266
+msgid "No information regarding advertising of any kind"
+msgstr "Không có thông tin về quảng cáo dưới mọi hình thức"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:274
+msgid "Gambling"
+msgstr "Cờ bạc"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:276
+msgid "No information regarding gambling of any kind"
+msgstr "Không có thông tin về cờ bạc nào dưới mọi hình thức"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:284
+msgid "Purchasing"
+msgstr "Mua"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:286
+msgid "No information regarding the ability to spend money"
+msgstr "Không có thông tin về khả năng tiêu tiền"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:294
+msgid "Chat Between Users"
+msgstr "Chát giữa những người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:296
+msgid "No information regarding ways to chat with other users"
+msgstr "Không có thông tin về trò chuyện với những người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:304
+msgid "Audio Chat Between Users"
+msgstr "Trò chuyện âm thanh giữa người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:306
+msgid "No information regarding ways to talk with other users"
+msgstr "Không có thông tin về trò chuyện với người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:314
+msgid "Contact Details"
+msgstr "Chi tiết liên lạc"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:316
+msgid ""
+"No information regarding sharing of social network usernames or email "
+"addresses"
+msgstr ""
+"Không có thông tin về chia sẻ tên người dùng hay địa chỉ email dùng trên "
+"mạng xã hội"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:324
+msgid "Identifying Information"
+msgstr "Thông tin định danh"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:326
+msgid "No information regarding sharing of user information with third parties"
+msgstr "Không có thông tin về chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ ba"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:334
+msgid "Location Sharing"
+msgstr "Chia sẻ vị trí"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:336
+msgid "No information regarding sharing of physical location with other users"
+msgstr "Không có thông tin về chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:360
+msgid "Homosexuality"
+msgstr "Tính dục đồng giới"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:362
+msgid "No information regarding references to homosexuality"
+msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đồng tính luyến ái"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:370
+msgid "Prostitution"
+msgstr "Mại dâm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:372
+msgid "No information regarding references to prostitution"
+msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến mại dâm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:380
+msgid "Adultery"
+msgstr "Ngoại tình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:382
+msgid "No information regarding references to adultery"
+msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến ngoại tình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:390
+msgid "Sexualized Characters"
+msgstr "Nhân vật tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:392
+msgid "No information regarding sexualized characters"
+msgstr "Không có thông tin về nhân vật tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:400
+msgid "Desecration"
+msgstr "Mạo phạm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:402
+msgid "No information regarding references to desecration"
+msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến mạo phạm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:410
+msgid "Human Remains"
+msgstr "Hài cốt người"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:412
+msgid "No information regarding visible dead human remains"
+msgstr "Không thông tin liên quan đến hiển thị hài cốt người chết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating title, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:420
+msgid "Slavery"
+msgstr "Nô lệ"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description, see https://hughsie.github.io/oars/
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:422
+msgid "No information regarding references to slavery"
+msgstr "Không có thông tin có liên quan đến đến chế độ nô lệ"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:494
+msgid "Does not include references to drugs"
+msgstr "Không bao gồm có liên quan đến đến thuốc cấm"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:496
+msgid ""
+"Does not include swearing, profanity, and other kinds of strong language"
+msgstr "Không bao gồm chửi thề, báng bỏ, và các loại ngôn ngữ tục tĩu"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:498
+msgid "Does not include ads or monetary transactions"
+msgstr "Không bao gồm quảng cáo hay giao dịch tiền bạc"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:500
+msgid "Does not include sex or nudity"
+msgstr "Không bao gồm tình dục hay khỏa thân"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:502
+msgid "Does not include uncontrolled chat functionality"
+msgstr "Không bao gồm tính năng chát không bị kiểm soát giữa những người dùng"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:504
+msgid "Does not include violence"
+msgstr "Không bao gồm bạo lực"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:537
+msgid "Drugs"
+msgstr "Ma túy"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:539
+msgid "Strong Language"
+msgstr "Ngôn ngữ tục tĩu"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:541
+msgid "Money"
+msgstr "Tiền"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:545
+msgid "Social"
+msgstr "Xã hội"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:547
+msgid "Violence"
+msgstr "Bạo lực"
+
+#. Translators: This is used to join two list items together in
+#. * a compressed way of displaying a list of descriptions of age
+#. * ratings for apps. The order of the items does not matter.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:658
+#, c-format
+msgid "%s • %s"
+msgstr "%s • %s"
+
+#. Translators: The app is considered suitable to be run by all ages of people.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:936
+msgctxt "Age rating"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#. Translators: This is displayed for the download size in an
+#. * app’s context tile if the size is unknown. It should be short
+#. * (at most a couple of characters wide).
+#. Translators: This is shown in a bubble if the storage
+#. * size of an application is not known. The bubble is small,
+#. * so the string should be as short as possible.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:949 src/gs-app-context-bar.c:206
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:89
+msgid "?"
+msgstr "?"
+
+#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable
+#. * for all ages. The placeholder is the app name.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1023
+#, c-format
+msgid "%s is suitable for everyone"
+msgstr "%s phù hợp với tất cả mọi người"
+
+#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable
+#. * for children up to around age 3. The placeholder is the app name.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1027
+#, c-format
+msgid "%s is suitable for toddlers"
+msgstr "%s phù hợp với trẻ tập đi"
+
+#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable
+#. * for children up to around age 5. The placeholder is the app name.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1031
+#, c-format
+msgid "%s is suitable for young children"
+msgstr "%s phù hợp với trẻ con"
+
+#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable
+#. * for people up to around age 18. The placeholder is the app name.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1039
+#, c-format
+msgid "%s is suitable for teenagers"
+msgstr "%s phù hợp với trẻ vị thành niên"
+
+#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable
+#. * for people aged up to and over 18. The placeholder is the app name.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1043
+#, c-format
+msgid "%s is suitable for adults"
+msgstr "%s phù hợp với người lớn"
+
+#. Translators: This is a dialogue title which indicates that an app is suitable
+#. * for a specified age group. The first placeholder is the app name, the second
+#. * is the age group.
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.c:1048
+#, c-format
+msgid "%s is suitable for %s"
+msgstr "%s phù hợp với %s"
+
+#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the suitability of an app for different ages.
+#. this one’s not a placeholder
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.ui:5 src/gs-app-context-bar.ui:211
+msgid "Age Rating"
+msgstr "Quy định tuổi"
+
+#: src/gs-age-rating-context-dialog.ui:68
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.ui:71
+#: src/gs-safety-context-dialog.ui:221
+msgid "How to add missing information"
+msgstr "Làm thế nào để thêm thông tin còn thiếu"
+
+#: lib/gs-app.c:6158
+msgid "Local file"
+msgstr "Tập tin nội bộ"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s is replaced with an origin name;
+#. the second %s is replaced with the packaging format.
+#. Example string: "Local file (RPM)"
+#. Translators: The first placeholder is an app runtime
+#. * name, the second is its version number.
+#: lib/gs-app.c:6174 src/gs-safety-context-dialog.c:439
+#, c-format
+msgid "%s (%s)"
+msgstr "%s (%s)"
+
+#: lib/gs-app.c:6250
+msgid "Package"
+msgstr "Gói"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:97 src/gs-app-row.c:447
+msgid "Pending"
+msgstr "Đang chờ xử lý"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:101 src/gs-app-row.c:451 src/gs-details-page.c:353
+msgid "Pending install"
+msgstr "Chờ để cài đặt"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:105 src/gs-app-row.c:455 src/gs-details-page.c:360
+msgid "Pending remove"
+msgstr "Chờ gỡ bỏ"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:111 src/gs-app-row.ui:197 src/gs-app-tile.ui:50
+#: src/gs-feature-tile.c:535
+msgctxt "Single app"
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * shows the status of an application being installed
+#: src/gs-app-addon-row.c:115 src/gs-app-row.c:199 src/gs-details-page.c:346
+msgid "Installing"
+msgstr "Đang cài đặt"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:119
+msgid "Removing"
+msgstr "Đang xóa"
+
+#: src/gs-app-addon-row.ui:64
+msgid "_Uninstall"
+msgstr "_Gỡ bỏ cài đặt"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:68
+msgid "Network"
+msgstr "Mạng"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:68
+msgid "Can communicate over the network"
+msgstr "Không thể liên lạc qua mạng"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:69
+msgid "System Services"
+msgstr "Dịch vụ Hệ thống"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:69
+msgid "Can access D-Bus services on the system bus"
+msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus hệ thống"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:70
+msgid "Session Services"
+msgstr "Dịch vụ phiên làm việc"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:70
+msgid "Can access D-Bus services on the session bus"
+msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus phiên làm việc"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:71
+msgid "Devices"
+msgstr "Thiết bị"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:71
+msgid "Can access system device files"
+msgstr "Không thể truy cập các tập tin thiết bị hệ thống"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:72 src/gs-app-details-page.c:73
+msgid "Home folder"
+msgstr "Thư mục riêng (HOME)"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:72 src/gs-app-details-page.c:74
+#: src/gs-app-details-page.c:77 src/gs-app-details-page.c:147
+msgid "Can view, edit and create files"
+msgstr "Có thể xem, sửa và tạo các tập tin"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:73 src/gs-app-details-page.c:75
+#: src/gs-app-details-page.c:78 src/gs-app-details-page.c:142
+msgid "Can view files"
+msgstr "Có thể xem các tập tin"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:74 src/gs-app-details-page.c:75
+msgid "File system"
+msgstr "Hệ thống tập tin"
+
+#. The GS_APP_PERMISSIONS_FLAGS_FILESYSTEM_OTHER is used only as a flag, with actual files being part of the read/full lists
+#: src/gs-app-details-page.c:77 src/gs-app-details-page.c:78
+msgid "Downloads folder"
+msgstr "Thư mục tải về"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:79
+msgid "Settings"
+msgstr "Các cài đặt"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:79
+msgid "Can view and change any settings"
+msgstr "Có thể xem và thay đổi bất kỳ cài đặt nào"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:80
+msgid "Legacy display system"
+msgstr "Hệ thống hiển thị cũ"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:80
+msgid "Uses an old, insecure display system"
+msgstr "Dùng một hệ thống hiển thị cũ và thiếu an toàn"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:81
+msgid "Sandbox escape"
+msgstr "Thoát khỏi sandbox"
+
+#: src/gs-app-details-page.c:81
+msgid "Can escape the sandbox and circumvent any other restrictions"
+msgstr "Có thể thoát khỏi sandbox và phá vỡ bất kỳ hạn chế nào khác"
+
+#. Translators: This is the source and upgrade version of an
+#. * application, shown to the user when they view more detailed
+#. * information about pending updates. The source is of the form
+#. * ‘deja-dup’ (a package name) or
+#. * ‘app/org.gnome.Builder/x86_64/main’ (a flatpak ID), and the
+#. * version is of the form ‘40.4-1.fc34’ (a version number).
+#: src/gs-app-details-page.c:177
+#, c-format
+msgid "%s %s"
+msgstr "%s %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is where the packager did not write
+#. * a description for the update
+#: src/gs-app-details-page.c:196
+msgid "No update description available."
+msgstr "Không có mô tả cập nhật."
+
+#: src/gs-app-details-page.ui:25 src/gs-os-update-page.ui:25
+#: src/gs-shell.ui:367 src/gs-shell.ui:458
+msgid "Go back"
+msgstr "Trở lại"
+
+#: src/gs-app-details-page.ui:48 src/gs-app-row.c:506
+msgid "Requires additional permissions"
+msgstr "Yêu cầu quyền bổ sung"
+
+#. Translators: Header of the section with other users' opinions about the app.
+#: src/gs-app-reviews-dialog.ui:6 src/gs-details-page.ui:800
+msgid "Reviews"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: src/gs-app-reviews-dialog.ui:25
+msgid "No reviews were found for this application."
+msgstr "Không tìm thấy bất kỳ đánh giá nào cho ứng dụng này."
+
+#: src/gs-app-reviews-dialog.ui:27
+msgid "No Reviews"
+msgstr "Không có đánh giá nào"
+
+#: src/gs-app-version-history-dialog.ui:6 src/gs-details-page.ui:478
+msgid "Version History"
+msgstr "Lịch sử Phiên bản"
+
+#: src/gs-app-version-history-row.c:71
+#, c-format
+msgid "New in Version %s"
+msgstr "Điểm mới trong phiên bản %s"
+
+#: src/gs-app-version-history-row.c:78
+#, c-format
+msgid "Version %s"
+msgstr "Phiên bản %s"
+
+#: src/gs-app-version-history-row.c:80
+msgid "No details for this release"
+msgstr "Không có thông tin chi tiết cho bản phát hành này"
+
+#. TRANSLATORS: This is the date string with: day number, month name, year.
+#. i.e. "25 May 2012"
+#: src/gs-app-version-history-row.c:94 src/gs-review-row.c:63
+msgid "%e %B %Y"
+msgstr "%e %B %Y"
+
+#. TRANSLATORS: this is a command line option
+#: src/gs-application.c:124
+msgid "Start up mode: either ‘updates’, ‘updated’, ‘installed’ or ‘overview’"
+msgstr ""
+"Chế độ khởi chạy: \"bản cập nhật\", \"đã cập nhật\", \"đã cài đặt\" hoặc "
+"\"tổng quan\""
+
+#: src/gs-application.c:124
+msgid "MODE"
+msgstr "CHẾ_ĐỘ"
+
+#: src/gs-application.c:126
+msgid "Search for applications"
+msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng"
+
+#: src/gs-application.c:126
+msgid "SEARCH"
+msgstr "TÌM_KIẾM"
+
+#: src/gs-application.c:128
+msgid "Show application details (using application ID)"
+msgstr "Hiển thị chi tiết ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:128 src/gs-application.c:132 src/gs-application.c:134
+msgid "ID"
+msgstr "ID"
+
+#: src/gs-application.c:130
+msgid "Show application details (using package name)"
+msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về ứng dụng (sử dụng tên gói)"
+
+#: src/gs-application.c:130
+msgid "PKGNAME"
+msgstr "TÊN_GÓI"
+
+#: src/gs-application.c:132
+msgid "Install the application (using application ID)"
+msgstr "Cài đặt ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:134
+msgid "Uninstall the application (using application ID)"
+msgstr "Gỡ bỏ ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:136
+msgid "Open a local package file"
+msgstr "Mở một tập tin gói trong nội bộ"
+
+#: src/gs-application.c:136 src/gs-application.c:141
+msgid "FILENAME"
+msgstr "TÊN_TẬP_TIN"
+
+#: src/gs-application.c:138
+msgid ""
+"The kind of interaction expected for this action: either ‘none’, ‘notify’, "
+"or ‘full’"
+msgstr ""
+"Kiểu tương tác cần có cho hành động này: có thể là \"không\", \"thông báo\" "
+"hoặc \"đầy đủ\""
+
+#: src/gs-application.c:141
+msgid "Show a local metainfo or appdata file"
+msgstr "Hiển thị một tập tin metainfo hay appdata nội bộ"
+
+#: src/gs-application.c:143
+msgid "Show verbose debugging information"
+msgstr "Hiển thị thông tin gỡ rối chi tiết"
+
+#: src/gs-application.c:145
+msgid "Installs any pending updates in the background"
+msgstr "Cài đặt bất kỳ bản cập nhật đang chờ xử lý nào trong nền"
+
+#: src/gs-application.c:147
+msgid "Show update preferences"
+msgstr "Hiển thị tuỳ thích cập nhật phần mềm"
+
+#: src/gs-application.c:149
+msgid "Quit the running instance"
+msgstr "Thoát tiến trình đang chạy"
+
+#: src/gs-application.c:151
+msgid "Prefer local file sources to AppStream"
+msgstr "Thích nguồn tập tin cục bộ hơn là AppStream"
+
+#: src/gs-application.c:153
+msgid "Show version number"
+msgstr "Hiển thị số phiên bản"
+
+#: src/gs-application.c:246
+msgid "Copyright © 2016–2022 GNOME Software contributors"
+msgstr "Bản quyền © 2016–2022 những người đóng góp cho Phần mềm GNOME"
+
+#: src/gs-application.c:249
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
+
+#. TRANSLATORS: this is the title of the about window
+#. TRANSLATORS: this is the menu item that opens the about window
+#: src/gs-application.c:262 src/gs-shell.c:2167
+msgid "About Software"
+msgstr "Giới thiệu Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: well, we seem to think so, anyway
+#: src/gs-application.c:265
+msgid "A nice way to manage the software on your system."
+msgstr "Một cách hay để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn."
+
+#. TRANSLATORS: we tried to show an app that did not exist
+#: src/gs-application.c:454
+msgid "Sorry! There are no details for that application."
+msgstr "Rất tiếc! Không có bất cứ thông tin nào cho ứng dụng đó."
+
+#. Translators: The disk usage of an application when installed.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:162 src/gs-storage-context-dialog.c:133
+msgid "Installed Size"
+msgstr "Kích cỡ cài đặt"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:165
+#, c-format
+msgid "Includes %s of data and %s of cache"
+msgstr "Bao gồm %s trong dữ liệu và %s trong bộ nhớ đệm"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:168
+#, c-format
+msgid "Includes %s of data"
+msgstr "Bao gồm %s trong dữ liệu"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:171
+#, c-format
+msgid "Includes %s of cache"
+msgstr "Bao gồm %s trong bộ nhớ đệm"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:174
+msgid "Cache and data usage unknown"
+msgstr "Không biết tiêu dùng bộ nhớ đệm và bộ nhớ dữ liệu bao nhiêu"
+
+#. Translators: The download size of an application.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:187 src/gs-storage-context-dialog.c:165
+msgid "Download Size"
+msgstr "Kích cỡ Tải xuống"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:191
+msgid "Needs no additional system downloads"
+msgstr "Không cần tải xuống hệ thống bổ sung"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:193
+msgid "Needs an unknown size of additional system downloads"
+msgstr "Chưa biết cần tần tải thêm bao nhiêu các bản tải về hệ thống bổ sung"
+
+#. Translators: The placeholder is for a size string,
+#. * such as ‘150 MB’ or ‘1.5 GB’.
+#: src/gs-app-context-bar.c:198
+#, c-format
+msgid "Needs %s of additional system downloads"
+msgstr "Cần tải thêm %s của các bản tải về hệ thống bổ sung"
+
+#. Translators: Displayed if the download or installed size of
+#. * an app could not be determined.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:212
+msgid "Size is unknown"
+msgstr "Không biết kích thước"
+
+#. Translators: This indicates an app requires no permissions to run.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:282
+msgid "No permissions"
+msgstr "Không có quyền"
+
+#. Translators: This indicates an app uses the network.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:293
+msgid "Has network access"
+msgstr "Có truy cập mạng"
+
+#. Translators: This indicates an app uses D-Bus system services.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:300
+msgid "Uses system services"
+msgstr "Sử dụng dịch vụ hệ thống"
+
+#. Translators: This indicates an app uses D-Bus session services.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:307
+msgid "Uses session services"
+msgstr "Dùng dịch vụ phiên làm việc"
+
+#. Translators: This indicates an app can access arbitrary hardware devices.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:314
+msgid "Can access hardware devices"
+msgstr "Có thể truy cập các thiết bị hệ thống"
+
+#. Translators: This indicates an app can read/write to the user’s home or the entire filesystem.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:326
+msgid "Can read/write all your data"
+msgstr "Có thể đọc/ghi mọi dữ liệu của bạn"
+
+#. Translators: This indicates an app can read (but not write) from the user’s home or the entire filesystem.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:338
+msgid "Can read all your data"
+msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu của bạn"
+
+#. Translators: This indicates an app can read/write to the user’s Downloads directory.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:345
+msgid "Can read/write your downloads"
+msgstr "Có thể đọc/ghi tải về của bạn"
+
+#. Translators: This indicates an app can read (but not write) from the user’s Downloads directory.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:352
+msgid "Can read your downloads"
+msgstr "Có thể đọc các phần tải về của bạn"
+
+#. Translators: This indicates an app can access data in the system unknown to the Software.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:359
+msgid "Can access arbitrary files"
+msgstr "Không thể truy cập các tập tin tùy ý"
+
+#. Translators: This indicates an app can access or change user settings.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:366 src/gs-safety-context-dialog.c:227
+msgid "Can access and change user settings"
+msgstr "Có truy cập và thay đổi các cài đặt người dùng"
+
+#. Translators: This indicates an app uses the X11 windowing system.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:373 src/gs-safety-context-dialog.c:211
+msgid "Uses a legacy windowing system"
+msgstr "Dùng một hệ thống hiển cửa sổ cũ"
+
+#. Translators: This indicates an app can escape its sandbox.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:380 src/gs-safety-context-dialog.c:219
+msgid "Can acquire arbitrary permissions"
+msgstr "Có thể thu thập các quyền tùy ý"
+
+#. Translators: This indicates that an application has been packaged
+#. * by the user’s distribution and is safe.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:406 src/gs-safety-context-dialog.c:146
+msgid "Reviewed by your distribution"
+msgstr "Được đánh giá bởi bản phân phối của bạn"
+
+#. Translators: This indicates that an application has been packaged
+#. * by someone other than the user’s distribution, so might not be safe.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:413 src/gs-safety-context-dialog.c:143
+msgid "Provided by a third party"
+msgstr "Cung cấp bởi bên thứ ba"
+
+#. Translators: This indicates an app is not licensed under a free software license.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:425
+msgid "Proprietary code"
+msgstr "Mã độc quyền"
+
+#. Translators: This indicates an app’s source code is freely available, so can be audited for security.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:431
+msgid "Auditable code"
+msgstr "Mã có thể kiểm tra"
+
+#. Translators: This indicates an app was written and released by a developer who has been verified.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:438
+msgid "Software developer is verified"
+msgstr "Nhà phát triển phần mềm đã được thẩm định"
+
+#. Translators: This indicates an app or its runtime reached its end of life.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:447
+msgid "Software no longer supported"
+msgstr "Phần mềm không còn được hỗ trợ nữa"
+
+#. Translators: This string is used to join various other translated
+#. * strings into an inline list of reasons why an app has been marked as
+#. * ‘safe’, ‘potentially safe’ or ‘unsafe’. For example:
+#. * “App comes from a trusted source; Auditable code; No permissions”
+#. * If concatenating strings as a list using a separator like this is not
+#. * possible in your language, please file an issue against gnome-software:
+#. * https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/-/issues/new
+#. Translators: This string is used to join various other translated
+#. * strings into an inline list of reasons why an app has been given a
+#. * certain content rating. For example:
+#. * “References to alcoholic beverages; Moderated chat functionality between users”
+#. * If concatenating strings as a list using a separator like this is not
+#. * possible in your language, please file an issue against gnome-software:
+#. * https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/-/issues/new
+#: src/gs-app-context-bar.c:459 src/gs-app-context-bar.c:730
+msgid "; "
+msgstr "; "
+
+#. Translators: The app is considered safe to install and run.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:467
+msgid "Safe"
+msgstr "An toàn"
+
+#. Translators: The app is considered potentially unsafe to install and run.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:474
+msgid "Potentially Unsafe"
+msgstr "Tiềm ẩn thiếu an toàn"
+
+#. Translators: The app is considered unsafe to install and run.
+#. * This is displayed in a context tile, so the string should be short.
+#: src/gs-app-context-bar.c:481
+msgid "Unsafe"
+msgstr "Không an toàn"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:560 src/gs-app-context-bar.c:592
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:603
+msgid "Mobile Only"
+msgstr "Chỉ trên di động"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:561
+msgid "Only works on a small screen"
+msgstr "Chỉ hoạt động trên một màn hình nhỏ"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:566 src/gs-app-context-bar.c:599
+#: src/gs-app-context-bar.c:606 src/gs-app-context-bar.c:656
+#: src/gs-app-context-bar.c:661 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:583
+msgid "Desktop Only"
+msgstr "Chỉ máy tính để bàn"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:567
+msgid "Only works on a large screen"
+msgstr "Chỉ hoạt động trên một màn hình lớn"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:571 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:621
+msgid "Screen Size Mismatch"
+msgstr "Kích cỡ màn hình không khớp nhau"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:572 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:622
+msgid "Doesn’t support your current screen size"
+msgstr "Không hỗ trợ cỡ màn hình hiện tại của bạn"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:593 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:674
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:680
+msgid "Requires a touchscreen"
+msgstr "Cần phải có màn hình cảm ứng"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:600 src/gs-hardware-support-context-dialog.c:634
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:640
+msgid "Requires a keyboard"
+msgstr "Cần phải có bàn phím"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:607
+msgid "Requires a mouse"
+msgstr "Cần phải có con chuột"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:618
+msgid "Gamepad Needed"
+msgstr "Cần phải có tay chơi game"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:619
+msgid "Requires a gamepad to play"
+msgstr "Cần phải có tay chơi game để phát"
+
+#. Translators: This is used in a context tile to indicate that
+#. * an app works on phones, tablets *and* desktops. It should be
+#. * short and in title case.
+#: src/gs-app-context-bar.c:643
+msgid "Adaptive"
+msgstr "Thích nghi"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:644
+msgid "Works on phones, tablets and desktops"
+msgstr "Làm việc trên điện thoại, máy tính bảng và máy tính để bàn"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:657
+msgid "Probably requires a keyboard or mouse"
+msgstr "Gần như chắc chắn là cần một bàn phím hoặc con chuột"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:662
+msgid "Works on desktops and laptops"
+msgstr "Làm việc trên máy tính để bàn và máy tính xách tay"
+
+#. Translators: This indicates that the content rating for an
+#. * app says it can be used by all ages of people, as it contains
+#. * no objectionable content.
+#: src/gs-app-context-bar.c:705
+msgid "Contains no age-inappropriate content"
+msgstr "Ứng dụng có chứa nội dung không phù hợp với lứa tuổi"
+
+#: src/gs-app-context-bar.c:753
+msgid "No age rating information available"
+msgstr "Không có thông tin đánh giá tuổi sẵn có"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed
+#: src/gs-app-row.c:147
+msgid "Visit Website"
+msgstr "Truy cập trang thông tin điện tử"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed.
+#. * The ellipsis indicates that further steps are required
+#: src/gs-app-row.c:153
+msgid "Install…"
+msgstr "Cài đặt…"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows to cancel a queued install of the application
+#: src/gs-app-row.c:161 src/gs-updates-section.ui:62
+msgid "Cancel"
+msgstr "Hủy"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed
+#. TRANSLATORS: button text
+#. TRANSLATORS: update the fw
+#: src/gs-app-row.c:169 src/gs-common.c:286 src/gs-page.c:374
+msgid "Install"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the updates panel
+#. * that allows the app to be easily updated live
+#: src/gs-app-row.c:177
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily removed
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application can be erased
+#. TRANSLATORS: this is button text to remove the application
+#: src/gs-app-row.c:182 src/gs-app-row.c:192 src/gs-details-page.ui:276
+#: src/gs-page.c:543
+msgid "Uninstall"
+msgstr "Gỡ bỏ"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * shows the status of an application being erased
+#: src/gs-app-row.c:206
+msgid "Uninstalling"
+msgstr "Đang gỡ bỏ"
+
+#. TRANSLATORS: during the update the device
+#. * will restart into a special update-only mode
+#: src/gs-app-row.c:317
+msgid "Device cannot be used during update."
+msgstr "Không thể sử dụng thiết bị trong suốt quá trình cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from
+#: src/gs-app-row.c:327 src/gs-shell-search-provider.c:264
+#, c-format
+msgid "Source: %s"
+msgstr "Nguồn: %s"
+
+#. Translators: A message to indicate that an app has been renamed. The placeholder is the old human-readable name.
+#: src/gs-app-row.c:513
+#, c-format
+msgid "Renamed from %s"
+msgstr "Được đổi tên từ %s"
+
+#. Translators: The placeholder is an application name
+#: src/gs-app-translation-dialog.c:67
+#, c-format
+msgid "Help Translate %s"
+msgstr "Giúp dịch %s"
+
+#. Translators: The placeholder is an application name
+#: src/gs-app-translation-dialog.c:70
+#, c-format
+msgid ""
+"%s is designed, developed, and translated by an international community of "
+"volunteers.\n"
+"\n"
+"This means that while it’s not yet available in your language, you can get "
+"involved and help translate it yourself."
+msgstr ""
+"%s được thiết kế, phát triển và dịch bởi một cộng đồng tình nguyện viên quốc "
+"tế.\n"
+"\n"
+"Điều này có nghĩa là trong khi nó chưa có sẵn trong ngôn ngữ của bạn, bạn có "
+"thể tham gia và giúp tự dịch nó."
+
+#: src/gs-app-translation-dialog.ui:5
+msgid "Translations"
+msgstr "Các bản dịch"
+
+#: src/gs-app-translation-dialog.ui:92
+msgid "_Translation Website"
+msgstr "_Trang thông tin điện tử dịch"
+
+#. TRANSLATORS: This is a description for entering user/password
+#: src/gs-basic-auth-dialog.c:82
+#, c-format
+msgid "Login required remote %s (realm %s)"
+msgstr "Máy chủ %s yêu cầu đăng nhập (lĩnh vực %s)"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:13
+msgid "Login Required"
+msgstr "Phải đăng nhập"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:21 src/gs-common.c:612
+#: src/gs-details-page.ui:289 src/gs-removal-dialog.ui:17
+#: src/gs-review-dialog.ui:18
+msgid "_Cancel"
+msgstr "_Hủy"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:35
+msgid "_Login"
+msgstr "Đăn_g nhập"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:88
+msgid "_User"
+msgstr "Tài kh_oản"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:107
+msgid "_Password"
+msgstr "Mật _khẩu"
+
+#. TRANSLATORS: this is where all applications that don't
+#. * fit in other groups are put
+#: lib/gs-category.c:209
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#. TRANSLATORS: this is a subcategory matching all the
+#. * different apps in the parent category, e.g. "Games"
+#: lib/gs-category.c:214
+msgctxt "Category"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: this is a subcategory of featured apps
+#: lib/gs-category.c:218
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#. Heading for featured apps on a category page
+#. Translators: This is a heading for software which has been featured ('picked') by the distribution.
+#: src/gs-category-page.ui:41 src/gs-overview-page.ui:110
+msgid "Editor’s Choice"
+msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên"
+
+#. Heading for recently updated apps on a category page
+#. Translators: This is a heading for software which has been recently released upstream.
+#: src/gs-category-page.ui:69 src/gs-overview-page.ui:133
+msgid "New & Updated"
+msgstr "Mới & Đã cập nhật"
+
+#. Heading for web apps on a category page
+#: src/gs-category-page.ui:97
+msgid "Picks from the Web"
+msgstr "Chọn từ Web"
+
+#. Heading for the rest of the apps on a category page
+#: src/gs-category-page.ui:125
+msgid "Other Software"
+msgstr "Phần mềm khác"
+
+#. TRANSLATORS: the user isn't reading the question
+#: lib/gs-cmd.c:194
+#, c-format
+msgid "Please enter a number from 1 to %u: "
+msgstr "Vui lòng nhập một số từ 1 đến %u: "
+
+#. TRANSLATORS: asking the user to choose an app from a list
+#: lib/gs-cmd.c:258
+msgid "Choose an application:"
+msgstr "Chọn một ứng dụng:"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:16
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:20
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:24
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "3D Graphics"
+msgstr "Đồ họa 3D"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:27
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Photography"
+msgstr "Nhiếp ảnh"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:30
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Scanning"
+msgstr "Quét"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:33
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Vector Graphics"
+msgstr "Đồ họa Vector"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:36
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Viewers"
+msgstr "Bộ xem"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:39
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Audio Creation & Editing"
+msgstr "Tạo & Chỉnh sửa Âm thanh"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:45
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Music Players"
+msgstr "Trình phát nhạc"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:53
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:58
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:62
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Calendar"
+msgstr "Lịch"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:66
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:69
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Finance"
+msgstr "Tài chính"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:73
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Word Processor"
+msgstr "Trình xử lý văn bản"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:77
+msgctxt "Menu of Utilities"
+msgid "Text Editors"
+msgstr "Trình soạn thảo văn bản"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:80
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Web Browsers"
+msgstr "Trình duyệt Web"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:87
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:90
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:93
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:96
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Adventure"
+msgstr "Phiêu lưu"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:99
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Arcade"
+msgstr "Mái vòm"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:102
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Blocks"
+msgstr "Hình khối"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:105
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Board"
+msgstr "Bàn"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:108
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Card"
+msgstr "Thẻ"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:111
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Emulators"
+msgstr "Giả lập"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:114
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Kids"
+msgstr "Trẻ em"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:117
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Logic"
+msgstr "Lô-gíc"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:121
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Role Playing"
+msgstr "Nhập vai"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:124
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Sports"
+msgstr "Thể thao"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:127
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Strategy"
+msgstr "Chiến lược"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:134
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:137
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:140
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Chat"
+msgstr "Chát"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:151
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:158
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:163
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Artificial Intelligence"
+msgstr "Trí tuệ nhân tạo"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:166
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Astronomy"
+msgstr "Thiên văn học"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:170
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Chemistry"
+msgstr "Hóa học"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:174
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Languages"
+msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:178
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Math"
+msgstr "Toán học"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:185
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "News"
+msgstr "Tin tức"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:189
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Robotics"
+msgstr "Rô bốt"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:192
+msgctxt "Menu of Art"
+msgid "Art"
+msgstr "Nghệ thuật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:195
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Biography"
+msgstr "Tiểu sử"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:198
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Comics"
+msgstr "Truyện tranh"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:201
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Fiction"
+msgstr "Tiểu thuyết"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:204
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Health"
+msgstr "Sức khỏe"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:207
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:210
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Lifestyle"
+msgstr "Lối sống"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:213
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Politics"
+msgstr "Chính trị"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:216
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Sports"
+msgstr "Thể thao"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:223
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:226
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:229
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "Debuggers"
+msgstr "Trình gỡ lỗi"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:232
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "IDEs"
+msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp)"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:240
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Codecs"
+msgstr "Bộ mã hóa và giải mã"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:247
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Hardware Drivers"
+msgstr "Trình điều khiển Phần cứng"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:254
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Fonts"
+msgstr "Kiểu chữ"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:261
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Input Sources"
+msgstr "Nguồn nhập liệu"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:268
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Language Packs"
+msgstr "Các gói ngôn ngữ"
+
+#: lib/gs-desktop-data.c:275
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Localization"
+msgstr "Bản địa hóa"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:285
+msgid "Create"
+msgstr "Tạo"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:287
+msgid "Work"
+msgstr "Công việc"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:289
+msgid "Play"
+msgstr "Phát"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:291
+msgid "Socialize"
+msgstr "Xã hội hóa"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:293
+msgid "Learn"
+msgstr "Học tập"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:295
+msgid "Develop"
+msgstr "Phát triển"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:298
+msgid "Codecs"
+msgstr "Mã hóa"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:300
+msgid "Hardware Drivers"
+msgstr "Trình điều khiển Phần cứng"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:302
+msgid "Fonts"
+msgstr "Phông chữ"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:304
+msgid "Input Sources"
+msgstr "Nguồn nhập liệu"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:306
+msgid "Language Packs"
+msgstr "Các gói ngôn ngữ"
+
+#. Translators: this is a menu category
+#: lib/gs-desktop-data.c:308
+msgid "Localization"
+msgstr "Bản địa hóa"
+
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that an application
+#. * has been successfully installed
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that a component
+#. * has been successfully installed
+#: src/gs-common.c:68 src/gs-common.c:91
+#, c-format
+msgid "%s is now installed"
+msgstr "%s giờ đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: an application has been installed, but
+#. * needs a reboot to complete the installation
+#: src/gs-common.c:72 src/gs-common.c:95
+msgid "A restart is required for the changes to take effect."
+msgstr "Phải khởi động lại để các thay đổi được áp dụng."
+
+#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that an application
+#. * has been successfully installed
+#: src/gs-common.c:76
+msgid "Application is ready to be used."
+msgstr "Ứng dụng sẵn sàng để sử dụng."
+
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that OS updates
+#. * have been successfully installed
+#: src/gs-common.c:84
+msgid "System updates are now installed"
+msgstr "Các cập nhật HĐH hiện đã được cài đặt xong"
+
+#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that OS updates
+#. * have been successfully installed
+#: src/gs-common.c:87
+msgid "Recently installed updates are available to review"
+msgstr "Các bản cập nhật vừa được cài đặt gần đây có thể được xem lại"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:106 src/gs-common.c:775
+msgid "Restart"
+msgstr "Khởi động lại"
+
+#: src/gs-common.c:112
+msgid "Launch"
+msgstr "Khởi chạy"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-common.c:218
+msgid "Install Third-Party Software?"
+msgstr "Cài đặt Phần mềm Bên thứ ba?"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-common.c:222 src/gs-repos-dialog.c:168
+msgid "Enable Third-Party Software Repository?"
+msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?"
+
+#. TRANSLATORS: the replacements are as follows:
+#. * 1. Application name, e.g. "Firefox"
+#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional
+#.
+#: src/gs-common.c:240
+#, c-format
+msgid ""
+"%s is not <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-"
+"source_software\">free and open source software</a>, and is provided by “%s”."
+msgstr ""
+"%s không phải là <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-"
+"source_software\">phần mềm tự do và nguồn mở</a>, phần mềm này do “%s” cung "
+"cấp."
+
+#. TRANSLATORS: the replacements are as follows:
+#. * 1. Application name, e.g. "Firefox"
+#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional
+#: src/gs-common.c:250
+#, c-format
+msgid "%s is provided by “%s”."
+msgstr "%s được cung cấp bởi “%s”."
+
+#: src/gs-common.c:259
+msgid "This software repository must be enabled to continue installation."
+msgstr "Cần phải kích hoạt kho phần mềm để tiếp tục cài đặt."
+
+#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh...
+#: src/gs-common.c:269
+#, c-format
+msgid "It may be illegal to install or use %s in some countries."
+msgstr "Việc cài đặt hoặc sử dụng %s có thể là trái phép tại một số quốc gia."
+
+#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh...
+#: src/gs-common.c:275
+msgid "It may be illegal to install or use this codec in some countries."
+msgstr ""
+"Việc cài đặt hay sử dụng bộ mã hóa - giải mã này ở một số nước có thể là phi "
+"pháp."
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to not ask about non-free content again
+#: src/gs-common.c:282
+msgid "Don’t Warn Again"
+msgstr "Đừng cảnh báo lại nữa"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:291
+msgid "Enable and Install"
+msgstr "Bật và Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: these are show_detailed_error messages from the
+#. * package manager no mortal is supposed to understand,
+#. * but google might know what they mean
+#: src/gs-common.c:493
+msgid "Detailed errors from the package manager follow:"
+msgstr "Lỗi chi tiết từ trình quản lý gói phần mềm như sau:"
+
+#: src/gs-common.c:509 src/gs-safety-context-dialog.ui:72
+msgid "Details"
+msgstr "Chi tiết"
+
+#. Translators: an accept button label, in a Cancel/Accept dialog
+#: src/gs-common.c:600
+msgid "_Accept"
+msgstr "_Chấp nhận"
+
+#. TRANSLATORS: we've just live-updated some apps
+#: src/gs-common.c:750
+msgid "An update has been installed"
+msgid_plural "Updates have been installed"
+msgstr[0] "Các bản cập nhật đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: we've just removed some apps
+#: src/gs-common.c:760
+msgid "An application has been removed"
+msgid_plural "Applications have been removed"
+msgstr[0] "Một ứng dụng vừa bị gỡ bỏ"
+
+#. TRANSLATORS: the new apps will not be run until we restart
+#: src/gs-common.c:766
+msgid "A restart is required for it to take effect."
+msgid_plural "A restart is required for them to take effect."
+msgstr[0] "Phải khởi động lại để nó được áp dụng."
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:773
+msgid "Not Now"
+msgstr "Không phải Bây giờ"
+
+#. TRANSLATORS: something happened less than 5 minutes ago
+#: src/gs-common.c:869
+msgid "Just now"
+msgstr "Vừa xong"
+
+#: src/gs-common.c:871
+#, c-format
+msgid "%d minute ago"
+msgid_plural "%d minutes ago"
+msgstr[0] "%d phút trước"
+
+#: src/gs-common.c:875
+#, c-format
+msgid "%d hour ago"
+msgid_plural "%d hours ago"
+msgstr[0] "%d giờ trước"
+
+#: src/gs-common.c:879
+#, c-format
+msgid "%d day ago"
+msgid_plural "%d days ago"
+msgstr[0] "%d ngày trước"
+
+#: src/gs-common.c:883
+#, c-format
+msgid "%d week ago"
+msgid_plural "%d weeks ago"
+msgstr[0] "%d tuần trước"
+
+#: src/gs-common.c:887
+#, c-format
+msgid "%d month ago"
+msgid_plural "%d months ago"
+msgstr[0] "%d tháng trước"
+
+#: src/gs-common.c:891
+#, c-format
+msgid "%d year ago"
+msgid_plural "%d years ago"
+msgstr[0] "%d năm trước"
+
+#. Translators: This is to construct a disk size string consisting of the value and its unit, while
+#. * the unit is drawn with a smaller font. If you need to flip the order, then you can use "%2$s %1$s".
+#. * Make sure you'll preserve the no break space between the values.
+#. * Example result: "13.0 MB"
+#: src/gs-common.c:982
+#, c-format
+msgctxt "format-size"
+msgid "%s %s"
+msgstr "%s %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is a what we use in notifications if the app's name is unknown
+#: src/gs-dbus-helper.c:291
+msgid "An application"
+msgstr "Một ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional MIME types.
+#: src/gs-dbus-helper.c:297
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional file format support."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung hỗ trợ định dạng tập tin."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:299
+msgid "Additional MIME Types Required"
+msgstr "Yêu Cầu Các Loại MIME Bổ Sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional fonts.
+#: src/gs-dbus-helper.c:303
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional fonts."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung kiểu chữ."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:305
+msgid "Additional Fonts Required"
+msgstr "Yêu cầu Bổ sung Kiểu chữ"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional codecs.
+#: src/gs-dbus-helper.c:309
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional multimedia codecs."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung bộ mã hóa - giải mã đa phương tiện."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:311
+msgid "Additional Multimedia Codecs Required"
+msgstr "Cần có Bộ Mã hóa - Giải mã Đa phương tiện Bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional printer drivers.
+#: src/gs-dbus-helper.c:315
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional printer drivers."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung trình điều khiển máy in."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:317
+msgid "Additional Printer Drivers Required"
+msgstr "Phải Bổ sung Trình Điều khiển Máy in"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app wants to install additional packages.
+#: src/gs-dbus-helper.c:321
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional packages."
+msgstr "%s đang yêu cầu các gói bổ sung."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:323
+msgid "Additional Packages Required"
+msgstr "Phải Bổ sung Gói phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button that launches gnome-software
+#: src/gs-dbus-helper.c:332
+msgid "Find in Software"
+msgstr "Tìm trong Phần mềm"
+
+#: src/gs-description-box.c:67 src/gs-description-box.c:269
+msgid "_Show More"
+msgstr "_Hiển thị thêm"
+
+#: src/gs-description-box.c:67
+msgid "_Show Less"
+msgstr "_Hiển thị ít"
+
+#: src/gs-details-page.c:341
+msgid "Removing…"
+msgstr "Đang xóa…"
+
+#: src/gs-details-page.c:351
+msgid "Requires restart to finish install"
+msgstr "Cần phải khởi động lại để hoàn tất cài đặt"
+
+#: src/gs-details-page.c:358
+msgid "Requires restart to finish remove"
+msgstr "Cần phải khởi động lại để hoàn tất việc gỡ bỏ"
+
+#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress
+#. * bar to inform the user that the app should be installed soon
+#: src/gs-details-page.c:375
+msgid "Pending installation…"
+msgstr "Cài đặt đang chờ…"
+
+#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress
+#. * bar to inform the user that the app should be updated soon
+#: src/gs-details-page.c:382
+msgid "Pending update…"
+msgstr "Cập nhật đang chờ…"
+
+#. Translators: This string is shown when preparing to download and install an app.
+#: src/gs-details-page.c:398
+msgid "Preparing…"
+msgstr "Đang chuẩn bị…"
+
+#. Translators: This string is shown when uninstalling an app.
+#: src/gs-details-page.c:401
+msgid "Uninstalling…"
+msgstr "Đang gỡ bỏ…"
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application
+#. * can be installed
+#. TRANSLATORS: button text in the header when firmware
+#. * can be live-installed
+#: src/gs-details-page.c:828 src/gs-details-page.c:854
+#: src/gs-details-page.ui:223 plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:150
+msgid "_Install"
+msgstr "_Cài đặt"
+
+#: src/gs-details-page.c:844
+msgid "_Restart"
+msgstr "_Khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button that allows the apps to
+#. * be installed.
+#. * The ellipsis indicates that further steps are required,
+#. * e.g. enabling software repositories or the like
+#: src/gs-details-page.c:868
+msgid "_Install…"
+msgstr "_Cài đặt…"
+
+#. Translators: the '%s' is replaced with a developer name or a project group
+#: src/gs-details-page.c:1139
+#, c-format
+msgid "Other Apps by %s"
+msgstr "Ứng dụng khác của %s"
+
+#. TRANSLATORS: we need a remote server to process
+#: src/gs-details-page.c:1522
+msgid "You need internet access to write a review"
+msgstr "Bạn cần truy cập internet để viết bình luận"
+
+#: src/gs-details-page.c:1670 src/gs-details-page.c:1686
+#, c-format
+msgid "Unable to find “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy “%s”"
+
+#: src/gs-details-page.ui:7
+msgid "Details page"
+msgstr "Trang thông tin chi tiết"
+
+#: src/gs-details-page.ui:42
+msgid "Loading application details…"
+msgstr "Đang tải chi tiết về ứng dụng…"
+
+#: src/gs-details-page.ui:80
+msgid ""
+"This software is not available in your language and will appear in US "
+"English."
+msgstr ""
+"Phần mềm này không sẵn có bằng ngôn ngữ của bạn và sẽ hiển thị bằng tiếng "
+"Anh Mỹ."
+
+#: src/gs-details-page.ui:86
+msgid "Help _Translate"
+msgstr "Hỗ trợ _dịch"
+
+#. TRANSLATORS: A label for a button to execute the selected application.
+#: src/gs-details-page.ui:239
+msgid "_Open"
+msgstr "_Mở"
+
+#: src/gs-details-page.ui:252 plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:160
+msgid "_Update"
+msgstr "_Cập nhật"
+
+#: src/gs-details-page.ui:314
+msgid "Downloading"
+msgstr "Đang tải về"
+
+#: src/gs-details-page.ui:401 src/gs-installed-page.ui:135
+msgid "Add-ons"
+msgstr "Tiện ích bổ sung"
+
+#: src/gs-details-page.ui:412
+msgid "Selected add-ons will be installed with the application."
+msgstr "Các tiện tích bổ sung được chọn sẽ được cài đặt cùng với ứng dụng."
+
+#: src/gs-details-page.ui:512
+msgid ""
+"This application can only be used when there is an active internet "
+"connection."
+msgstr "Chỉ có thể dùng ứng dụng này khi có kết nối internet hoạt động."
+
+#: src/gs-details-page.ui:532
+msgid "Software Repository Included"
+msgstr "Kho phần mềm đã được bao gồm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:533
+msgid ""
+"This application includes a software repository which provides updates, as "
+"well as access to other software."
+msgstr ""
+"Ứng dụng này bao gồm một kho phần mềm cung cấp các cập nhật cũng như quyền "
+"truy cập đến phần mềm khác."
+
+#: src/gs-details-page.ui:550
+msgid "No Software Repository Included"
+msgstr "Chưa có kho Phần mềm nào được bao gồm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:551
+msgid ""
+"This application does not include a software repository. It will not be "
+"updated with new versions."
+msgstr ""
+"Ứng dụng này không bao gồm một kho phần mềm. Ứng dụng sẽ không được cập nhật "
+"lên các phiên bản mới."
+
+#: src/gs-details-page.ui:569
+msgid ""
+"This software is already provided by your distribution and should not be "
+"replaced."
+msgstr ""
+"Phần mềm này đã được nhà phân phối của bạn cung cấp và không nên được thay "
+"thế."
+
+#. Translators: a repository file used for installing software has been discovered.
+#: src/gs-details-page.ui:586
+msgid "Software Repository Identified"
+msgstr "Kho phần mềm được xác định"
+
+#: src/gs-details-page.ui:587
+msgid ""
+"Adding this software repository will give you access to additional software "
+"and upgrades."
+msgstr ""
+"Việc thêm kho phần mềm này sẽ cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung và "
+"các bản nâng cấp."
+
+#: src/gs-details-page.ui:588
+msgid "Only use software repositories that you trust."
+msgstr "Chỉ sử dụng các kho phần mềm mà bạn tin tưởng."
+
+#: src/gs-details-page.ui:653
+msgid "No Metadata"
+msgstr "Không có siêu dữ liệu"
+
+#: src/gs-details-page.ui:662
+msgid ""
+"This software doesn’t provide any links to a website, code repository or "
+"issue tracker."
+msgstr ""
+"Phần mềm này không cung cấp liên kết đến trang thông tin điện tử, kho mã "
+"nguồn hay hệ thống theo dõi và báo cáo lỗi."
+
+#: src/gs-details-page.ui:690
+msgid "Project _Website"
+msgstr "Trang _web dự án"
+
+#: src/gs-details-page.ui:707
+msgid "_Donate"
+msgstr "_Quyên góp"
+
+#: src/gs-details-page.ui:724
+msgid "Contribute _Translations"
+msgstr "Những người đóng góp _dịch"
+
+#: src/gs-details-page.ui:741
+msgid "_Report an Issue"
+msgstr "_Báo cáo một lỗi"
+
+#: src/gs-details-page.ui:758
+msgid "_Help"
+msgstr "_Trợ giúp"
+
+#. Translators: Button opening a dialog where the users can write and publish their opinions about the apps.
+#: src/gs-details-page.ui:847
+msgid "_Write Review"
+msgstr "_Viết đánh giá"
+
+#. Translators: Button opening a dialog showing all reviews for an app.
+#: src/gs-details-page.ui:884
+msgid "All Reviews"
+msgstr "Mọi đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: lib/gs-external-appstream-utils.c:216
+msgid "Downloading extra metadata files…"
+msgstr "Đang tải thêm tập tin siêu dữ liệu…"
+
+#. TRANSLATORS: separator for a list of items
+#: src/gs-extras-page.c:141
+msgid " and "
+msgstr " và "
+
+#. TRANSLATORS: separator for a list of items
+#: src/gs-extras-page.c:144
+msgid ", "
+msgstr ", "
+
+#. TRANSLATORS: Application window title for fonts installation.
+#. %s will be replaced by name of the script we're searching for.
+#: src/gs-extras-page.c:170
+#, c-format
+msgid "Available fonts for the %s script"
+msgid_plural "Available fonts for the %s scripts"
+msgstr[0] "Kiểu chữ có sẵn cho bộ chữ viết %s"
+
+#. TRANSLATORS: Application window title for codec installation.
+#. %s will be replaced by actual codec name(s)
+#: src/gs-extras-page.c:178
+#, c-format
+msgid "Available software for %s"
+msgid_plural "Available software for %s"
+msgstr[0] "Phần mềm khả dụng dành cho %s"
+
+#: src/gs-extras-page.c:241
+msgid "Requested software not found"
+msgstr "Không thể tìm thấy Phần mềm đã yêu cầu"
+
+#: src/gs-extras-page.c:243
+msgid "Failed to find requested software"
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm phần mềm theo đã yêu cầu"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used for codecs that weren't found
+#: src/gs-extras-page.c:342
+#, c-format
+msgid "%s not found"
+msgstr "Không tìm thấy %s"
+
+#. TRANSLATORS: hyperlink title
+#: src/gs-extras-page.c:346
+msgid "on the website"
+msgstr "trên website"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:353
+#, c-format
+msgid "No applications are available that provide the file %s."
+msgstr "Không có sẵn các ứng dụng cung cấp tập tin %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:357 src/gs-extras-page.c:368 src/gs-extras-page.c:379
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get missing applications "
+"might be found %s."
+msgstr ""
+"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách lấy được các "
+"ứng dụng bỏ lỡ trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:364 src/gs-extras-page.c:386
+#, c-format
+msgid "No applications are available for %s support."
+msgstr "Không có sẵn các ứng dụng để hỗ trợ %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:375
+#, c-format
+msgid "%s is not available."
+msgstr "%s không khả dụng."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:390
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get an application that "
+"can support this format might be found %s."
+msgstr ""
+"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được ứng dụng hỗ "
+"trợ định dạng này %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:397
+#, c-format
+msgid "No fonts are available for the %s script support."
+msgstr "Không có phông chữ nào hỗ trợ kịch bản %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:401
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get additional fonts "
+"might be found %s."
+msgstr ""
+"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được thêm "
+"kiểu chữ trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:408
+#, c-format
+msgid "No addon codecs are available for the %s format."
+msgstr "Không có sẵn các bộ mã hóa-giải mã add-on cho định dạng %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:412
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a codec that can "
+"play this format might be found %s."
+msgstr ""
+"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được codec phát "
+"được định dạng này %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:419
+#, c-format
+msgid "No Plasma resources are available for %s support."
+msgstr "Không có các tài nguyên Plasma khả dụng để hỗ trợ %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:423
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get additional Plasma "
+"resources might be found %s."
+msgstr ""
+"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được tài nguyên "
+"Plasma bổ sung %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:430
+#, c-format
+msgid "No printer drivers are available for %s."
+msgstr "Không có trình điều khiển máy in khả dụng cho %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:434
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a driver that "
+"supports this printer might be found %s."
+msgstr ""
+"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được một "
+"trình điều khiển hỗ trợ máy in này trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: hyperlink title
+#: src/gs-extras-page.c:480
+msgid "the documentation"
+msgstr "tài liệu"
+
+#. TRANSLATORS: no codecs were found. The first %s will be replaced by actual codec name(s),
+#. the second %s is the application name, which requested the codecs, the third %s is a link titled "the documentation"
+#: src/gs-extras-page.c:486
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information."
+msgid_plural ""
+"Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information."
+msgstr[0] ""
+"Không thể tìm thấy %s cái được yêu cầu bởi %s. Vui lòng tham khảo %s để biết "
+"thêm thông tin."
+
+#. TRANSLATORS: no codecs were found. First %s will be replaced by actual codec name(s), second %s is a link titled "the documentation"
+#: src/gs-extras-page.c:495
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more "
+"information."
+msgid_plural ""
+"Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more "
+"information."
+msgstr[0] ""
+"Không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng tham khảo %s để biết "
+"thêm thông tin."
+
+#: src/gs-extras-page.c:573 src/gs-extras-page.c:630 src/gs-extras-page.c:670
+#, c-format
+msgid "Failed to find any search results: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm bất kỳ kết quả tìm kiếm nào: %s"
+
+#: src/gs-extras-page.c:866
+#, c-format
+msgid "%s file format"
+msgstr "Định dạng tập tin %s"
+
+#: src/gs-extras-page.c:1241
+msgid "Unable to Find Requested Software"
+msgstr "Không thể Tìm thấy Phần mềm theo Yêu cầu"
+
+#: src/gs-extras-page.ui:6
+msgid "Codecs page"
+msgstr "Trang mã hóa - giải mã"
+
+#: src/gs-featured-carousel.ui:43
+msgid "Previous"
+msgstr "Kế trước"
+
+#: src/gs-featured-carousel.ui:66
+msgid "Next"
+msgstr "Kế tiếp"
+
+#: src/gs-featured-carousel.ui:83
+msgid "Featured Apps List"
+msgstr "Danh sách Ứng dụng Nổi bật"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:577
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:586
+msgid "Desktop Support"
+msgstr "Hỗ trợ máy tính để bàn"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:578
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:587
+msgid "Supports being used on a large screen"
+msgstr "Hỗ trợ dùng trên một màn hình lớn"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:580
+msgid "Desktop Support Unknown"
+msgstr "Không biết có hỗ trợ máy tính để bàn hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:581
+msgid "Not enough information to know if large screens are supported"
+msgstr "Không đủ thông tin để biết màn hình lớn có được hỗ trợ hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:584
+msgid "Requires a large screen"
+msgstr "Cần có một màn hình lớn"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:589
+msgid "Desktop Not Supported"
+msgstr "Không hỗ trợ máy tính để bàn"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:590
+msgid "Cannot be used on a large screen"
+msgstr "Không thể được dùng trên một màn hình lớn"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:597
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:606
+msgid "Mobile Support"
+msgstr "Hỗ trợ di động"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:598
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:607
+msgid "Supports being used on a small screen"
+msgstr "Hỗ trợ dùng trên một màn hình nhỏ"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:600
+msgid "Mobile Support Unknown"
+msgstr "Không biết có hỗ trợ di động hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:601
+msgid "Not enough information to know if small screens are supported"
+msgstr "Không đủ thông tin để biết màn hình nhỏ có được hỗ trợ hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:604
+msgid "Requires a small screen"
+msgstr "Cần phải dùng trên màn hình nhỏ"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:609
+msgid "Mobile Not Supported"
+msgstr "Không hỗ trợ dùng trên di động"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:610
+msgid "Cannot be used on a small screen"
+msgstr "Không thể được dùng trên một màn hình nhỏ"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:633
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:642
+msgid "Keyboard Support"
+msgstr "Hỗ trợ bàn phím"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:636
+msgid "Keyboard Support Unknown"
+msgstr "Không biết có hỗ trợ bàn phím hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:637
+msgid "Not enough information to know if keyboards are supported"
+msgstr "Không đủ thông tin để biết bàn phím có được hỗ trợ hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:639
+msgid "Keyboard Required"
+msgstr "Cần bàn phím"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:643
+msgid "Supports keyboards"
+msgstr "Hỗ trợ bàn phím"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:645
+msgid "Keyboard Not Supported"
+msgstr "Không hỗ trợ bàn phím"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:646
+msgid "Cannot be used with a keyboard"
+msgstr "Không thể dùng với bàn phím"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:653
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:662
+msgid "Mouse Support"
+msgstr "Hỗ trợ con chuột"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:654
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:660
+msgid "Requires a mouse or pointing device"
+msgstr "Cần phải có con chuột hoặc thiết bị chỉ"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:656
+msgid "Mouse Support Unknown"
+msgstr "Không biết có hỗ trợ con chuột không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:657
+msgid ""
+"Not enough information to know if mice or pointing devices are supported"
+msgstr ""
+"Không đủ thông tin để biết con chuột hay thiết bị trỏ có được hỗ trợ hay "
+"không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:659
+msgid "Mouse Required"
+msgstr "Cần có chuột"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:663
+msgid "Supports mice and pointing devices"
+msgstr "Hỗ trợ con chuột và thiết bị trỏ"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:665
+msgid "Mouse Not Supported"
+msgstr "Không hỗ trợ con chuột"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:666
+msgid "Cannot be used with a mouse or pointing device"
+msgstr "Không thể được dùng với con chuột hay thiết bị trỏ"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:673
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:682
+msgid "Touchscreen Support"
+msgstr "Hỗ trợ màn hình cảm ứng"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:676
+msgid "Touchscreen Support Unknown"
+msgstr "Không biết có hỗ trợ màn hình cảm ứng hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:677
+msgid "Not enough information to know if touchscreens are supported"
+msgstr "Không đủ thông tin để biết màn hình cảm ứng có được hỗ trợ hay không"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:679
+msgid "Touchscreen Required"
+msgstr "Cần phải có màn hình cảm ứng"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:683
+msgid "Supports touchscreens"
+msgstr "Hỗ trợ màn hình cảm ứng"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:685
+msgid "Touchscreen Not Supported"
+msgstr "Không hỗ trợ màn hình cảm ứng"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:686
+msgid "Cannot be used with a touchscreen"
+msgstr "Không thể dùng với màn hình cảm ứng"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:699
+msgid "Gamepad Required"
+msgstr "Cần phải có tay chơi game"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:700
+msgid "Requires a gamepad"
+msgstr "Cần phải có tay chơi game"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:702
+msgid "Gamepad Support"
+msgstr "Hỗ trợ tay chơi game"
+
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:703
+msgid "Supports gamepads"
+msgstr "Hỗ trợ tay chơi game"
+
+#. Translators: It’s unknown whether this app is supported on
+#. * the current hardware. The placeholder is the app name.
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:712
+#, c-format
+msgid "%s probably works on this device"
+msgstr "%s có thể hoạt động trên thiết bị này"
+
+#. Translators: The app will work on the current hardware.
+#. * The placeholder is the app name.
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:719
+#, c-format
+msgid "%s works on this device"
+msgstr "%s hoạt động trên thiết bị này"
+
+#. Translators: The app may not work fully on the current hardware.
+#. * The placeholder is the app name.
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:726
+#, c-format
+msgid "%s will not work properly on this device"
+msgstr "%s sẽ không thể hoạt động đúng trên thiết bị này"
+
+#. Translators: The app will not work properly on the current hardware.
+#. * The placeholder is the app name.
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.c:733
+#, c-format
+msgid "%s will not work on this device"
+msgstr "%s sẽ không làm việc trên thiết bị này"
+
+#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the hardware support/requirements of an app
+#: src/gs-hardware-support-context-dialog.ui:5
+msgid "Hardware Support"
+msgstr "Hỗ trợ phần cứng"
+
+#. Translators: This is in the context of a list of apps which are installed on the system.
+#. Translators: A label for a button to show only software which is already installed.
+#: src/gs-installed-page.c:761 src/gs-shell.ui:307
+msgctxt "List of installed apps"
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:6
+msgid "Installed page"
+msgstr "Trang đã cài đặt"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:55
+msgid "In Progress"
+msgstr "Đang tiến hành"
+
+#. origin_ui on a remote is the repo dialogue section name,
+#. * not the remote title
+#: src/gs-installed-page.ui:75 plugins/flatpak/gs-flatpak-utils.c:107
+msgid "Applications"
+msgstr "Ứng dụng"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:95
+msgid "Web Applications"
+msgstr "Ứng dụng Web"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:115
+msgid "System Applications"
+msgstr "Ứng dụng Hệ thống"
+
+#: src/gs-license-tile.c:93
+msgid "Community Built"
+msgstr "Bản biên dịch từ cộng đồng"
+
+#. Translators: The placeholder here is the name of a software license.
+#: src/gs-license-tile.c:106
+#, c-format
+msgid ""
+"This software is developed in the open by a community of volunteers, and "
+"released under the %s license.\n"
+"\n"
+"You can contribute and help make it even better."
+msgstr ""
+"Phần mềm này được phát triển mở bởi một cộng đồng tình nguyện viên, và phát "
+"hành dưới giấy phép %s\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đóng góp và giúp đỡ để làm nó thậm chí tốt hơn."
+
+#: src/gs-license-tile.c:111
+msgid "Proprietary"
+msgstr "Quyền sở hữu"
+
+#: src/gs-license-tile.c:118
+msgid ""
+"This software is not developed in the open, so only its developers know how "
+"it works. There may be restrictions on its use, and it may be harder to tell "
+"if the software is insecure.\n"
+"\n"
+"You may not be able to contribute to this software or influence its "
+"development."
+msgstr ""
+"Phần mềm này không được phát triển mở, do đó chỉ có những người phát triển "
+"của nó là biết nó chạy thế nào. Ở đây có thể có hạn chế sử dụng, và nó có "
+"thể nói nó có an toàn hay không.\n"
+"\n"
+"\n"
+"Bạn có không thể đóng góp cho phần mềm này hay phát huy nó."
+
+#: src/gs-license-tile.ui:96
+msgid "_Get Involved"
+msgstr "_Muốn tham gia"
+
+#. TRANSLATORS: initial start
+#: src/gs-loading-page.c:56
+msgid "Software catalog is being downloaded"
+msgstr "Ca-ta-lô phần mềm đang được tải xuống"
+
+#: src/gs-loading-page.ui:6
+msgid "Loading page"
+msgstr "Đang tải trang"
+
+#: src/gs-loading-page.ui:11
+msgid "Starting up…"
+msgstr "Đang khởi động…"
+
+#: src/gs-metered-data-dialog.ui:5 src/gs-shell.ui:256
+msgid "Automatic Updates Paused"
+msgstr "Tự động cập nhật bị tạm dừng"
+
+#: src/gs-metered-data-dialog.ui:9
+msgid ""
+"The current network is metered. Metered connections have data limits or "
+"charges associated with them. To save data, automatic updates have therefore "
+"been paused.\n"
+"\n"
+"Automatic updates will be resumed when an un­metered network becomes "
+"available. Until then, it is still possible to manually install updates.\n"
+"\n"
+"Alternatively, if the current network has been in­correctly identified as "
+"being metered, this setting can be changed."
+msgstr ""
+"Mạng hiện thời được đo đếm. Kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng "
+"có giới hạn dữ liệu hoặc các khoản phí được liên kết với chúng. Do đó, để "
+"tiết kiệm, các bản cập nhật tự động bị tạm dừng.\n"
+"\n"
+"Cập nhật tự động sẽ được tiếp tục khi một mạng dùng thoải mái trở nên có "
+"sẵn. Cho đến lúc đó, vẫn có thể cài đặt bản cập nhật theo cách thủ công.\n"
+"\n"
+"Ngoài ra, nếu mạng hiện tại đã được xác định không chính xác là đang được "
+"đo, cài đặt này có thể được thay đổi."
+
+#: src/gs-metered-data-dialog.ui:17
+msgid "Open Network _Settings"
+msgstr "Mở _Cài đặt Mạng"
+
+#: src/gs-moderate-page.ui:6
+msgid "Moderate page"
+msgstr "Trang kiểm soát"
+
+#: src/gs-moderate-page.ui:71
+msgid "There are no reviews to moderate"
+msgstr "Không có đánh giá nào để kiểm soát"
+
+#. TRANSLATORS: This is followed by a file name, e.g. "Name: gedit.rpm"
+#: src/gs-origin-popover-row.c:55
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks
+#: src/gs-origin-popover-row.c:72
+msgid "system"
+msgstr "hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks
+#: src/gs-origin-popover-row.c:75
+msgid "user"
+msgstr "người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: the title for Snap channels
+#: src/gs-origin-popover-row.c:91
+msgid "Channel"
+msgstr "Kênh"
+
+#. TRANSLATORS: the title for Flatpak branches
+#. Translators: The branch, e.g. 'stable' or '3.32'
+#: src/gs-origin-popover-row.c:96 src/gs-origin-popover-row.ui:82
+msgid "Branch"
+msgstr "Nhánh"
+
+#: src/gs-origin-popover-row.ui:30
+msgid "URL"
+msgstr "URL"
+
+#. Translators: The installation location for flatpaks, e.g. 'user' or 'system'
+#: src/gs-origin-popover-row.ui:56
+msgid "Installation"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#. Translators: The available version of an app
+#: src/gs-origin-popover-row.ui:108
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package additions during
+#. * a system update
+#: src/gs-os-update-page.c:250
+msgid "Additions"
+msgstr "Các phần bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package removals during
+#. * a system update
+#: src/gs-os-update-page.c:254
+msgid "Removals"
+msgstr "Các tệp đã gỡ"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package updates during
+#. * a system update
+#: src/gs-os-update-page.c:258
+msgctxt "Packages to be updated during a system upgrade"
+msgid "Updates"
+msgstr "Các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package downgrades during
+#. * a system update
+#: src/gs-os-update-page.c:262
+msgid "Downgrades"
+msgstr "Hạ cấp"
+
+#. Translators: This is a clickable link on the third party repositories info bar. It's
+#. part of a constructed sentence: "Provides access to additional software from [selected external sources].
+#. Some proprietary software is included."
+#: src/gs-overview-page.c:853
+msgid "selected external sources"
+msgstr "các nguồn bên ngoài đã chọn"
+
+#. Translators: This is the third party repositories info bar. The %s is replaced with "selected external sources" link.
+#: src/gs-overview-page.c:855
+#, c-format
+msgid ""
+"Provides access to additional software from %s. Some proprietary software is "
+"included."
+msgstr ""
+"Cung cấp quyền truy cập các phần mềm bổ sung từ %s. Một số phần mềm độc "
+"quyền được bao gồm."
+
+#. TRANSLATORS: button to turn on third party software repositories
+#. TRANSLATORS: button to accept the agreement
+#: src/gs-overview-page.c:864 src/gs-repos-dialog.c:173
+msgid "Enable"
+msgstr "Bật"
+
+#. Translators: This is the title of the main page of the UI.
+#. Translators: A label for a button to show all available software.
+#: src/gs-overview-page.c:923 src/gs-shell.ui:294
+msgid "Explore"
+msgstr "Khám phá"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:7
+msgid "Overview page"
+msgstr "Trang tổng quan"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:39
+msgid "Enable Third Party Software Repositories?"
+msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?"
+
+#. Translators: This is a heading for a list of categories.
+#: src/gs-overview-page.ui:184
+msgid "Other Categories"
+msgstr "Danh mục khác"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:225
+msgid "No Application Data Found"
+msgstr "Không Tìm thấy Dữ liệu Ứng dụng"
+
+#: lib/gs-plugin-loader.c:3061
+msgctxt "Distribution name"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: src/gs-page.c:274
+msgid "User declined installation"
+msgstr "Người dùng quyết định cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and
+#. * '%s' is an application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:365
+#, c-format
+msgid "Prepare %s"
+msgstr "Chuẩn bị %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly'
+#: src/gs-page.c:512
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to remove the %s repository?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ kho %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:516
+#, c-format
+msgid ""
+"All applications from %s will be uninstalled, and you will have to re-"
+"install the repository to use them again."
+msgstr ""
+"Mọi ứng dụng từ %s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại kho nguồn để sử "
+"dụng lại các ứng dụng này."
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:524
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to uninstall %s?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn cài đặt %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:527
+#, c-format
+msgid ""
+"%s will be uninstalled, and you will have to install it to use it again."
+msgstr "%s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại nếu lại muốn sử dụng nó."
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:5
+msgid "Update Preferences"
+msgstr "Tuỳ thích cập nhật phần mềm"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:16
+msgid ""
+"To avoid charges and network caps, software updates are not automatically "
+"downloaded on mobile or metered connections."
+msgstr ""
+"Để tránh các thay đổi và lưu lượng mạng, các cập nhật sẽ không tự động được "
+"tải về trên thiết bị di dộng hay các kết nối trả phí theo lưu lượng."
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:19
+msgid "Automatic Updates"
+msgstr "Tự động cập nhật"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:20
+msgid ""
+"Downloads and installs software updates in the background, when possible."
+msgstr "Tải và cài đặt các bản cập nhật trong nền hệ thống khi có thể."
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:32
+msgid "Automatic Update Notifications"
+msgstr "Tự động thông báo cập nhật bật"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:33
+msgid "Show notifications when updates have been automatically installed."
+msgstr "Hiện thông báo khi bản cập nhật đã được cài đặt tự động."
+
+#. TRANSLATORS: This is a text displayed during a distro upgrade. %s
+#. will be replaced by the name and version of distro, e.g. 'Fedora 23'.
+#: src/gs-removal-dialog.c:89
+#, c-format
+msgid ""
+"Some of the currently installed software is not compatible with %s. If you "
+"continue, the following will be automatically removed during the upgrade:"
+msgstr ""
+"Một số phần mềm hiện được cài đặt không tương thích với %s. Nếu bạn tiếp "
+"tục, các phần mềm sau sẽ bị tự động gỡ bỏ trong quá trình nâng cấp:"
+
+#: src/gs-removal-dialog.ui:4
+msgid "Incompatible Software"
+msgstr "Phần mềm Không tương thích"
+
+#: src/gs-removal-dialog.ui:23
+msgid "_Continue"
+msgstr "_Tiếp tục"
+
+#. TRANSLATORS: The '%s' is replaced with a repository name, like "Fedora Modular - x86_64"
+#: src/gs-repos-dialog.c:239
+#, c-format
+msgid ""
+"Software that has been installed from “%s” will cease to receive updates."
+msgstr "Phần mềm đã được cài đặt từ “%s” sẽ không còn nhận được bản cập nhật."
+
+#: src/gs-repos-dialog.c:248
+msgid "Disable Repository?"
+msgstr "Tắt Phần mềm?"
+
+#: src/gs-repos-dialog.c:248
+msgid "Remove Repository?"
+msgstr "Xóa Kho Phần mềm?"
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to disable a repo
+#: src/gs-repos-dialog.c:254
+msgid "_Disable"
+msgstr "_Tắt"
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to remove a repo
+#: src/gs-repos-dialog.c:257
+msgid "_Remove"
+msgstr "Gỡ _bỏ"
+
+#: src/gs-repos-dialog.c:505
+msgid "Enable New Repositories"
+msgstr "Bật kho phần mềm mới"
+
+#: src/gs-repos-dialog.c:506
+msgid "Turn on new repositories when they are added."
+msgstr "Bật kho phần mềm mới khi chúng được thêm vào."
+
+#. TRANSLATORS: this is the clickable
+#. * link on the third party repositories info bar
+#: src/gs-repos-dialog.c:515
+msgid "more information"
+msgstr "thêm thông tin"
+
+#. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar. The '%s' is replaced
+#. with a link consisting a text "more information", which constructs a sentence:
+#. "Additional repositories from selected third parties - more information."
+#: src/gs-repos-dialog.c:520
+#, c-format
+msgid "Additional repositories from selected third parties — %s."
+msgstr "Kho phần mềm bổ sung từ các nguồn bên thứ ba được chọn — %s."
+
+#: src/gs-repos-dialog.c:525
+msgid "Fedora Third Party Repositories"
+msgstr "Kho phần mềm bên thứ ba Fedora"
+
+#. TRANSLATORS: this is the fallback text we use if we can't
+#. figure out the name of the operating system
+#: src/gs-repos-dialog.c:667
+msgid "the operating system"
+msgstr "hệ điều hành"
+
+#. TRANSLATORS: This is the description text displayed in the Software Repositories dialog.
+#. %s gets replaced by the name of the actual distro, e.g. Fedora.
+#: src/gs-repos-dialog.c:725
+#, c-format
+msgid "These repositories supplement the default software provided by %s."
+msgstr "Các kho này bổ sung phần mềm mặc định được cung cấp bởi %s."
+
+#. button in the info bar
+#: src/gs-repos-dialog.ui:8 src/gs-shell.ui:88
+msgid "Software Repositories"
+msgstr "Kho Phần mềm"
+
+#: src/gs-repos-dialog.ui:56
+msgid "No Repositories"
+msgstr "Không có kho Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. installed' sentence, describing a software repository.
+#: src/gs-repo-row.c:160
+#, c-format
+msgid "%u application installed"
+msgid_plural "%u applications installed"
+msgstr[0] "%u ứng dụng đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X add-ons
+#. installed' sentence, describing a software repository.
+#: src/gs-repo-row.c:167
+#, c-format
+msgid "%u add-on installed"
+msgid_plural "%u add-ons installed"
+msgstr[0] "Đã cài đặt %u tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository.
+#. The correct form here depends on the number of applications.
+#: src/gs-repo-row.c:175
+#, c-format
+msgid "%u application"
+msgid_plural "%u applications"
+msgstr[0] "%u ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository.
+#. The correct form here depends on the number of add-ons.
+#: src/gs-repo-row.c:181
+#, c-format
+msgid "%u add-on"
+msgid_plural "%u add-ons"
+msgstr[0] "%u tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository.
+#. The correct form here depends on the total number of
+#. applications and add-ons.
+#: src/gs-repo-row.c:188
+#, c-format
+msgid "%s and %s installed"
+msgid_plural "%s and %s installed"
+msgstr[0] "%s và %s đã được cài đặt"
+
+#. Translators: The first '%s' is replaced with a text like '10 applications installed',
+#. the second '%s' is replaced with installation kind, like in case of Flatpak 'User Installation'.
+#: src/gs-repo-row.c:243
+#, c-format
+msgctxt "repo-row"
+msgid "%s • %s"
+msgstr "%s • %s"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A really bad application
+#: src/gs-review-dialog.c:78
+msgid "Hate it"
+msgstr "Ghét nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * Not a great application
+#: src/gs-review-dialog.c:82
+msgid "Don’t like it"
+msgstr "Không thích nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A fairly-good application
+#: src/gs-review-dialog.c:86
+msgid "It’s OK"
+msgstr "Dùng ổn"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A good application
+#: src/gs-review-dialog.c:90
+msgid "Like it"
+msgstr "Thích nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A really awesome application
+#: src/gs-review-dialog.c:94
+msgid "Love it"
+msgstr "Yêu nó"
+
+#. TRANSLATORS: the review can't just be copied and pasted
+#: src/gs-review-dialog.c:118
+msgid "Please take more time writing the review"
+msgstr "Vui lòng dành thêm thời gian để viết đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:122
+msgid "Please choose a star rating"
+msgstr "Vui lòng chọn một loại xếp hạng sao"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:126
+msgid "The summary is too short"
+msgstr "Tóm tắt quá ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:130
+msgid "The summary is too long"
+msgstr "Tóm tắt quá dài"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:134
+msgid "The description is too short"
+msgstr "Mô tả quá ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:138
+msgid "The description is too long"
+msgstr "Mô tả quá dài"
+
+#. Translators: Title of the dialog box where the users can write and publish their opinions about the apps.
+#: src/gs-review-dialog.ui:10
+msgid "Post Review"
+msgstr "Đăng đánh giá"
+
+#. Translators: A button to publish the user's opinion about the app.
+#: src/gs-review-dialog.ui:26
+msgid "_Post"
+msgstr "Đăn_g"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:56
+msgid "Rating"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:88
+msgid "Summary"
+msgstr "Tóm tắt"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:97
+msgid ""
+"Give a short summary of your review, for example: “Great app, would "
+"recommend”."
+msgstr ""
+"Viết một câu tóm tắt ngắn về đánh giá của bạn, ví dụ: \"Ứng dụng tuyệt vời, "
+"sẽ giới thiệu mọi người dùng nó\"."
+
+#. Translators: This is where the users enter their opinions about the apps.
+#: src/gs-review-dialog.ui:119
+msgctxt "app review"
+msgid "Review"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:128
+msgid "What do you think of the app? Try to give reasons for your views."
+msgstr ""
+"Bạn nghĩ gì về ứng dụng này? Hãy cố đưa ra các lý do cho nhận xét của bạn."
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:156
+msgid ""
+"Find what data is sent in our <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy"
+"\">privacy policy</a>. The full name attached to your account will be shown "
+"publicly."
+msgstr ""
+"Tìm dữ liệu nào được gửi trong <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy"
+"\">chính sách bảo mật</a> của chúng tôi. Tên đầy đủ đính kèm với tài khoản "
+"của bạn sẽ được hiển thị công khai."
+
+#: src/gs-review-histogram.c:72
+#, c-format
+msgid "%u review total"
+msgid_plural "%u reviews total"
+msgstr[0] "tổng %u đánh giá"
+
+#: src/gs-review-histogram.ui:92
+msgid "out of 5 stars"
+msgstr "trên tổng 5 sao"
+
+#. TRANSLATORS: this is when a user doesn't specify a name
+#: src/gs-review-row.c:56
+msgctxt "Reviewer name"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#. TRANSLATORS: we explain what the action is going to do
+#: src/gs-review-row.c:220
+msgid "You can report reviews for abusive, rude, or discriminatory behavior."
+msgstr ""
+"Bạn có thể báo cáo đánh giá về hành vi lăng mạ, thô lỗ, hoặc phân biệt đối "
+"xử."
+
+#. TRANSLATORS: we ask the user if they really want to do this
+#: src/gs-review-row.c:225
+msgid ""
+"Once reported, a review will be hidden until it has been checked by an "
+"administrator."
+msgstr ""
+"Khi được báo cáo, một đánh giá sẽ bị ẩn đến khi được quản trị viên kiểm tra."
+
+#. TRANSLATORS: window title when
+#. * reporting a user-submitted review
+#. * for moderation
+#: src/gs-review-row.c:239
+msgid "Report Review?"
+msgstr "Báo Cáo Đánh Giá?"
+
+#. TRANSLATORS: button text when
+#. * sending a review for moderation
+#: src/gs-review-row.c:243
+msgid "Report"
+msgstr "Báo cáo"
+
+#. Translators: Users can express their opinions about other users' opinions about the apps.
+#: src/gs-review-row.ui:84
+msgid "Was this review useful to you?"
+msgstr "Đánh giá này có hữu ích đối với bạn không?"
+
+#: src/gs-review-row.ui:100
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#: src/gs-review-row.ui:108
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
+#. Translators: Button text for indifference, only used when moderating
+#: src/gs-review-row.ui:116
+msgid "Meh"
+msgstr "Thờ ơ"
+
+#: src/gs-review-row.ui:128
+msgid "Report…"
+msgstr "Báo cáo…"
+
+#: src/gs-review-row.ui:137
+msgid "Remove…"
+msgstr "Xóa bỏ…"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:144
+msgid "Check that you trust the vendor, as the application isn’t sandboxed"
+msgstr ""
+"Hãy kiểm tra độ tin cậy của vendor, bởi vì ứng dụng này không được sandbox"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:147
+msgid ""
+"Application isn’t sandboxed but the distribution has checked that it is not "
+"malicious"
+msgstr ""
+"Ứng dụng không được sandbox nhưng bản phân phối đã kiểm tra thấy rằng nó "
+"không phải là độc hại"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:160
+msgid "No Permissions"
+msgstr "Không quyền hạn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:161
+msgid "App is fully sandboxed"
+msgstr "Ứng dụng này được sandbox đầy đủ"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:172
+msgid "Network Access"
+msgstr "Truy cập mạng"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:173
+msgid "Can access the internet"
+msgstr "Có thể truy cập mạng Internet"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:176
+msgid "No Network Access"
+msgstr "Không truy cập mạng"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:177
+msgid "Cannot access the internet"
+msgstr "Không thể truy cập mạng Internet"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:183
+msgid "Uses System Services"
+msgstr "Sử dụng dịch vụ hệ thống"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:184
+msgid "Can request data from system services"
+msgstr "Có thể yêu cầu dữ liệu từ các dịch vụ hệ thống"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:191
+msgid "Uses Session Services"
+msgstr "Dùng dịch vụ phiên làm việc"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:192
+msgid "Can request data from session services"
+msgstr "Có thể yêu cầu dữ liệu từ các dịch vụ phiên làm việc"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:199
+msgid "Device Access"
+msgstr "Truy cập thiết bị"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:200
+msgid "Can access devices such as webcams or gaming controllers"
+msgstr "Truy cập thiết bị như là webcam hay tay chơi game"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:203
+msgid "No Device Access"
+msgstr "Không truy cập thiết bị"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:204
+msgid "Cannot access devices such as webcams or gaming controllers"
+msgstr "Không truy cập thiết bị như là webcam hay tay chơi game"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:210
+msgid "Legacy Windowing System"
+msgstr "Hệ thống cửa sổ cũ"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:218
+msgid "Arbitrary Permissions"
+msgstr "Quyền hạn tự ý"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:226
+msgid "User Settings"
+msgstr "Cài đặt người dùng"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:238
+msgid "Full File System Read/Write Access"
+msgstr "Truy cập đọc ghi hệ thống tập tin đầy đủ"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:239
+msgid "Can read and write all data on the file system"
+msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu trên hệ thống tập tin"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:247
+msgid "Home Folder Read/Write Access"
+msgstr "Truy cập đọc ghi thư mục riêng"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:248
+msgid "Can read and write all data in your home directory"
+msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu lên thư mục riêng của bạn"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:256
+msgid "Full File System Read Access"
+msgstr "Truy cập đọc hệ thống tập tin đầy đủ"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:257
+msgid "Can read all data on the file system"
+msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu trên hệ thống tập tin"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:266
+msgid "Home Folder Read Access"
+msgstr "Truy cập đọc thư mục riêng"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:267
+msgid "Can read all data in your home directory"
+msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu trên thư mục riêng của bạn"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:276
+msgid "Download Folder Read/Write Access"
+msgstr "Truy cập đọc/ghi thư mục Tải về của bạn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:277
+msgid "Can read and write all data in your downloads directory"
+msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu trên thư mục Tải về của bạn"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:288
+msgid "Download Folder Read Access"
+msgstr "Truy cập đọc thư mục Tải về của bạn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:289
+msgid "Can read all data in your downloads directory"
+msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu trên thư mục tải về của bạn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:299
+msgid "Can read and write all data in the directory"
+msgstr "Có thể đọc và ghi mọi dữ liệu lên thư mục"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:310
+msgid "Can read all data in the directory"
+msgstr "Có thể đọc mọi dữ liệu trong thư mục"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:326
+msgid "No File System Access"
+msgstr "Không truy cập Hệ thống tập tin"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:327
+msgid "Cannot access the file system at all"
+msgstr "Không thể truy cập hệ thống tập tin"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:341
+msgid "Proprietary Code"
+msgstr "Mã độc quyền"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:342
+msgid ""
+"The source code is not public, so it cannot be independently audited and "
+"might be unsafe"
+msgstr ""
+"Mã nguồn không công khai, do đó nó không thể thực hiện kiểm tra một cách độc "
+"lập và có thể thiếu an toàn"
+
+#. Translators: This refers to permissions (for example, from flatpak) which an app requests from the user.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:345
+msgid "Auditable Code"
+msgstr "Mã kiểm định được"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:346
+msgid ""
+"The source code is public and can be independently audited, which makes the "
+"app more likely to be safe"
+msgstr ""
+"Mã nguồn công khai và có thể kiểm tra một cách độc lập, việc này làm cho ứng "
+"dụng trở nên an toàn hơn"
+
+#. Translators: This indicates an app was written and released by a developer who has been verified.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:354
+msgid "App developer is verified"
+msgstr "Nhà phát triển ứng dụng đã được xác thực"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:355
+msgid "The developer of this app has been verified to be who they say they are"
+msgstr ""
+"Nhà phát triển phần mềm của ứng dụng này đã được xác thực để có thể nó họ là "
+"ai"
+
+#. Translators: This indicates an app uses an outdated SDK.
+#. * It’s used in a context tile, so should be short.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:366
+msgid "Insecure Dependencies"
+msgstr "Các phần phụ thuộc không an toàn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:367
+msgid ""
+"Software or its dependencies are no longer supported and may be insecure"
+msgstr ""
+"Phần mềm hoặc các thành phần phục thuộc của nó không còn được hỗ trợ nữa và "
+"có thể dẫn đến mất an toàn"
+
+#. Translators: The app is considered safe to install and run.
+#. * The placeholder is the app name.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:376
+#, c-format
+msgid "%s is safe"
+msgstr "%s an toàn"
+
+#. Translators: The app is considered potentially unsafe to install and run.
+#. * The placeholder is the app name.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:383
+#, c-format
+msgid "%s is potentially unsafe"
+msgstr "%s tiềm ẩn thiếu an toàn"
+
+#. Translators: The app is considered unsafe to install and run.
+#. * The placeholder is the app name.
+#: src/gs-safety-context-dialog.c:390
+#, c-format
+msgid "%s is unsafe"
+msgstr "%s không an toàn"
+
+#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the permissions of an app
+#: src/gs-safety-context-dialog.ui:5
+msgid "Safety"
+msgstr "An toàn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.ui:101
+msgid "License"
+msgstr "Giấy phép"
+
+#. Translators: This is a heading for a row showing the origin/source of an app (such as ‘flathub’).
+#: src/gs-safety-context-dialog.ui:141
+msgid "Source"
+msgstr "Mã nguồn"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.ui:181
+msgid "SDK"
+msgstr "SDK"
+
+#: src/gs-safety-context-dialog.ui:205
+msgid "Outdated SDK version"
+msgstr "Phiên bản SDK đã lỗi thời"
+
+#. Translators: This is the accessible description for a button to go to the previous screenshot in the screenshot carousel.
+#: src/gs-screenshot-carousel.ui:46
+msgid "Previous Screenshot"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình kế trước"
+
+#. Translators: This is the accessible description for a button to go to the next screenshot in the screenshot carousel.
+#: src/gs-screenshot-carousel.ui:74
+msgid "Next Screenshot"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình kế tiếp"
+
+#: src/gs-screenshot-carousel.ui:127
+msgid "No screenshot provided"
+msgstr "Không có ảnh màn hình nào được cung cấp"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot and
+#. * we get back 404
+#: src/gs-screenshot-image.c:355 src/gs-screenshot-image.c:412
+msgid "Screenshot not found"
+msgstr "Không tìm thấy ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: possibly image file corrupt or not an image
+#: src/gs-screenshot-image.c:431
+msgid "Failed to load image"
+msgstr "Không thể tải hình ảnh"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we request a screenshot size that
+#. * the generator did not create or the parser did not add
+#: src/gs-screenshot-image.c:582
+msgid "Screenshot size not found"
+msgstr "Không tìm thấy kích cỡ ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try create the cache directory
+#. * but we were out of space or permission was denied
+#: src/gs-screenshot-image.c:663
+msgid "Could not create cache"
+msgstr "Không thể tạo bộ nhớ đệm"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot
+#. * that was not a valid URL
+#: src/gs-screenshot-image.c:677
+msgid "Screenshot not valid"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: this is when networking is not available
+#: src/gs-screenshot-image.c:709
+msgid "Screenshot not available"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình không khả dụng"
+
+#: src/gs-screenshot-image.ui:6
+msgid "Screenshot"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: this is when there are too many search results
+#. * to show in in the search page
+#: src/gs-search-page.c:169
+#, c-format
+msgid "%u more match"
+msgid_plural "%u more matches"
+msgstr[0] "Thêm %u nội dung trùng khớp"
+
+#: src/gs-search-page.ui:6
+msgid "Search page"
+msgstr "Tìm kiếm trang"
+
+#: src/gs-search-page.ui:17
+msgid "Search for Apps"
+msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng"
+
+#: src/gs-search-page.ui:46
+msgid "No Application Found"
+msgstr "Không tìm thấy Ứng dụng nào"
+
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is the truncated hostname, e.g.
+#. * 'alt.fedoraproject.org'
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is the origin id, e.g. 'fedora'
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is a multi-word localised app name
+#. * e.g. 'Getting things GNOME!"
+#: src/gs-shell.c:1217 src/gs-shell.c:1222 src/gs-shell.c:1237
+#: src/gs-shell.c:1241
+#, c-format
+msgid "“%s”"
+msgstr "“%s”"
+
+#. Translators: The '%s' is replaced with an error message, which had been shortened.
+#. The dots at the end are there to highlight that to the user.
+#: src/gs-shell.c:1258
+#, c-format
+msgid "%s…"
+msgstr "%s…"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:1293
+#, c-format
+msgid "Unable to download firmware updates from %s"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật phần sụn từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:1299
+#, c-format
+msgid "Unable to download updates from %s"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1306 src/gs-shell.c:1346
+msgid "Unable to download updates"
+msgstr "Không thể cập nhật các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1311
+msgid ""
+"Unable to download updates: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr ""
+"Không thể tải về các bản cập nhật: cần truy cập internet mà không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:1319
+#, c-format
+msgid "Unable to download updates from %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1324
+msgid "Unable to download updates: not enough disk space"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1330
+msgid "Unable to download updates: authentication was required"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1334
+msgid "Unable to download updates: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: xác thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1338
+msgid ""
+"Unable to download updates: you do not have permission to install software"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: bạn không có quyền cài đặt phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1349
+msgid "Unable to get list of updates"
+msgstr "Không thể nhận danh sách các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1391
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as download failed from %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1397
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g.
+#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]"
+#: src/gs-shell.c:1409
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as runtime %s not available"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do %s chạy thực không khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1415
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as not supported"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1421
+msgid "Unable to install: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt: quyền truy cập internet là bắt buộc nhưng không khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1426
+msgid "Unable to install: the application has an invalid format"
+msgstr "Không thể cài đặt: ứng dụng có định dạng không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1430
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1436
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1442
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1448
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: you do not have permission to install software"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: bạn không có quyền cài đặt phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1455
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: cần phải có nguồn điện lưới xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1461
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1470
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the app name (e.g. "GIMP") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1515
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s from %s as download failed"
+msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1522
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s as download failed"
+msgstr "Không thể cập nhật %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1529
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates from %s as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1533
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1538
+msgid "Unable to update: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể cập nhật: cần truy cập internet nhưng không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1547
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1552
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: không đủ chỗ trống trên đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1561
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1566
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: authentication was required"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1574
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1579
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1587
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: you do not have permission to update software"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: bạn không được phép cập nhật phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1593
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to install updates: you do not have permission to update software"
+msgstr "Không thể cập nhật nâng cấp: bạn không được phép cập nhật phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1602
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: Cần phải cắm máy vào điện lưới"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1608
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: AC power is required"
+msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Cần phải cắm máy vào điện lưới"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1616
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1622
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1633
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s"
+msgstr "Không thể cập nhật %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1636
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates"
+msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1678
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s from %s"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the app name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1683
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s as download failed"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1691
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to upgrade to %s: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần truy cập internet nhưng không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1699
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1706
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1712
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1718
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: you do not have permission to upgrade"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: bạn không có quyền nâng cấp"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1724
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Cần phải cắm máy vào điện lưới"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1730
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1739
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1776
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1781
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1786
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: you do not have permission to remove software"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s: bạn không được phép xóa bỏ phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1792
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể di chuyển %s: Cần phải cắm máy vào điện lưới"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1798
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1810
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g.
+#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]"
+#: src/gs-shell.c:1851
+#, c-format
+msgid "Unable to launch %s: %s is not installed"
+msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s không được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1857 src/gs-shell.c:1905 src/gs-shell.c:1943
+#: src/gs-shell.c:1986
+msgid "Not enough disk space — free up some space and try again"
+msgstr ""
+"Không đủ chỗ trống trên ổ đĩa — giải phóng đĩa để lấy chỗ trống trên và thử "
+"lại"
+
+#. TRANSLATORS: we failed to get a proper error code
+#: src/gs-shell.c:1868 src/gs-shell.c:1916 src/gs-shell.c:1954
+#: src/gs-shell.c:2007
+msgid "Sorry, something went wrong"
+msgstr "Rấc tiếc, có lỗi xảy ra"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1899
+msgid "Failed to install file: not supported"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1902
+msgid "Failed to install file: authentication failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: quá trình chứng thực thất bại"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1937
+msgid "Failed to install: not supported"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1940
+msgid "Failed to install: authentication failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: quá trình chứng thực thất bại"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * the %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1981
+#, c-format
+msgid "Unable to contact %s"
+msgstr "Không thể liên hệ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, where the 'Software' means this application, aka 'GNOME Software'.
+#: src/gs-shell.c:1991
+msgid "Software needs to be restarted to use new plugins."
+msgstr "Cần phải khởi động lại phần mềm để sử dụng các trình cắm mới."
+
+#. TRANSLATORS: need to be connected to the AC power
+#: src/gs-shell.c:1995
+msgid "AC power is required"
+msgstr "Cần phải cắm máy vào điện lưới"
+
+#. TRANSLATORS: not enough juice to do this safely
+#: src/gs-shell.c:1998
+msgid "The battery level is too low"
+msgstr "Pin yếu quá"
+
+#: src/gs-shell.ui:7
+msgid "_Software Repositories"
+msgstr "_Kho Phần mềm"
+
+#: src/gs-shell.ui:12
+msgid "_Update Preferences"
+msgstr "_Tuỳ thích cập nhật phần mềm"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gs-shell.ui:98
+msgid "Examine Disk"
+msgstr "Kiểm nghiệm ổ đĩa"
+
+#. button in the info bar
+#. TRANSLATORS: this is a link to the
+#. * control-center network panel
+#: src/gs-shell.ui:108 src/gs-updates-page.c:881
+msgid "Network Settings"
+msgstr "Cài đặt Mạng"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gs-shell.ui:118
+msgid "Restart Now"
+msgstr "Khởi động lại ngay"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gs-shell.ui:128
+msgid "More Information"
+msgstr "Thông tin thêm"
+
+#: src/gs-shell.ui:189
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: src/gs-shell.ui:204
+msgid "Primary Menu"
+msgstr "Trình đơn chính"
+
+#: src/gs-shell.ui:274
+msgid "Find Out _More"
+msgstr "Tì_m thêm nữa"
+
+#. Translators: A label for a button to show only updates which are available to install.
+#: src/gs-shell.ui:328
+msgctxt "Header bar button for list of apps to be updated"
+msgid "Updates"
+msgstr "Các cập nhật"
+
+#. Translators: This is shown in a bubble to represent a 0 byte
+#. * storage size, so its context is “storage size: none”. The
+#. * bubble is small, so the string should be as short as
+#. * possible.
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:95
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:139
+msgid "Application Data"
+msgstr "Dữ liệu Ứng dụng"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:140
+msgid "Data needed for the application to run"
+msgstr "Dữ liệu cần thiết cho ứng dụng chạy được"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:145
+msgid "User Data"
+msgstr "Dữ liệu người dùng"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:146
+msgid "Data created by you in the application"
+msgstr "Dữ liệu được tạo bởi bạn bằng ứng dụng"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:153
+msgid "Cache Data"
+msgstr "Dữ liệu nhớ đệm"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:154
+msgid "Temporary cached data"
+msgstr "Dữ liệu nhớ đệm tạm thời"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:172
+msgid "The application itself"
+msgstr "Bản thân ứng dụng"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:177
+msgid "Required Dependencies"
+msgstr "Các phần phụ thuộc yêu cầu"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:178
+msgid "Shared system components required by this application"
+msgstr "Các thành phần hệ thống chia sẽ được yêu cầu bởi ứng dụng này"
+
+#: src/gs-storage-context-dialog.c:188
+msgctxt "Download size"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#. Translators: This is the title of the dialog which contains information about the storage or download size needed for an app
+#: src/gs-storage-context-dialog.ui:5
+msgid "Storage"
+msgstr "Lưu trữ"
+
+#. Translators: Please do not translate the markup or link href
+#: src/gs-storage-context-dialog.ui:69
+msgid ""
+"Cached data can be cleared from the <a href=\"dummy\">_application settings</"
+"a>."
+msgstr ""
+"Dữ liệu nhớ đệm có thễ được xóa đi bằng <a href=\"dummy\">_các cài đặt ứng "
+"dụng</a>."
+
+#: src/gs-summary-tile.c:118
+#, c-format
+msgid "%s (Installed)"
+msgstr "%s (Đã cài đặt)"
+
+#: src/gs-summary-tile.c:123
+#, c-format
+msgid "%s (Installing)"
+msgstr "%s (Đang cài đặt)"
+
+#: src/gs-summary-tile.c:128
+#, c-format
+msgid "%s (Removing)"
+msgstr "%s (Đang gỡ bỏ)"
+
+#. TRANSLATORS: this is the title of the installed updates dialog window
+#: src/gs-update-dialog.c:65 src/gs-update-dialog.c:152
+msgid "Installed Updates"
+msgstr "Cập Nhật Đã Cài Đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the subtitle of the installed updates dialog window.
+#. %s will be replaced by the date when the updates were installed.
+#. The date format is defined by the locale's preferred date representation
+#. ("%x" in strftime.)
+#: src/gs-update-dialog.c:131
+#, c-format
+msgid "Installed on %s"
+msgstr "Đã cài đặt vào %s"
+
+#: src/gs-update-dialog.ui:77
+msgid "No updates have been installed on this system."
+msgstr "Chưa có cập nhật nào được cài đặt trên hệ thống này."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:222
+msgid "Software Updates Are Out of Date"
+msgstr "Các cập nhật phần mềm đã quá cũ"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:223
+msgid "Please check for software updates."
+msgstr "Vui lòng kiểm tra cập nhật phần mềm."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:229
+msgid "Critical Software Update Ready to Install"
+msgstr "Các Bản cập nhật Phần mềm nguy cấp đã sẵn sàng để cài đặt"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:230
+msgid "An important software update is ready to be installed."
+msgstr "Sẵn có một bản cập nhật phần mềm quan trọng để cài đặt."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:233
+msgid "Critical Software Updates Available to Download"
+msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm nguy cấp để tải về"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:234
+msgid "Important: critical software updates are waiting."
+msgstr "Quan trọng: các cập nhật phần mềm nguy cấp đang còn đợi."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:242
+msgid "Software Updates Ready to Install"
+msgstr "Các Bản cập nhật Phần mềm đã sẵn sàng để cài đặt"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:243
+msgid "Software updates are waiting and ready to be installed."
+msgstr "Đã có các bản cập nhật đang đợi và sẵn để được cài đặt."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:248
+msgid "Software Updates Available to Download"
+msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm để tải về"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:249
+msgid "Please download waiting software updates."
+msgstr "Vui lòng tải xuống các cập nhật còn đang đợi."
+
+#. TRANSLATORS: apps were auto-updated and restart is required
+#: src/gs-update-monitor.c:361
+#, c-format
+msgid "%u Application Updated — Restart Required"
+msgid_plural "%u Applications Updated — Restart Required"
+msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật -- Yêu cầu khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: apps were auto-updated
+#: src/gs-update-monitor.c:367
+#, c-format
+msgid "%u Application Updated"
+msgid_plural "%u Applications Updated"
+msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: %1 is an application name, e.g. Firefox
+#: src/gs-update-monitor.c:378
+#, c-format
+msgid "%s has been updated."
+msgstr "%s đã được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: the app needs restarting
+#: src/gs-update-monitor.c:381
+msgid "Please restart the application."
+msgstr "Bạn cần khởi động lại ứng dụng."
+
+#. TRANSLATORS: %1 and %2 are both application names, e.g. Firefox
+#: src/gs-update-monitor.c:389
+#, c-format
+msgid "%s and %s have been updated."
+msgstr "%s và %s vừa mới được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: at least one application needs restarting
+#: src/gs-update-monitor.c:395 src/gs-update-monitor.c:414
+#, c-format
+msgid "%u application requires a restart."
+msgid_plural "%u applications require a restart."
+msgstr[0] "%u ứng dụng cần được khởi động lại."
+
+#. TRANSLATORS: %1, %2 and %3 are all application names, e.g. Firefox
+#: src/gs-update-monitor.c:407
+#, c-format
+msgid "Includes %s, %s and %s."
+msgstr "Bao gồm %s, %s và %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when the current operating system version goes end-of-life
+#: src/gs-update-monitor.c:677 src/gs-updates-page.ui:20
+msgid "Operating System Updates Unavailable"
+msgstr "Cập nhật Hệ điều hành Không Khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is the message dialog for the distro EOL notice
+#: src/gs-update-monitor.c:679
+msgid "Upgrade to continue receiving security updates."
+msgstr "Nâng cấp để tiếp tục nhận các cập nhật bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade, the replacement would be the
+#. * distro name, e.g. 'Fedora'
+#: src/gs-update-monitor.c:734
+#, c-format
+msgid "A new version of %s is available to install"
+msgstr "Đã có một phiên bản mới của %s để cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade
+#: src/gs-update-monitor.c:738
+msgid "Software Upgrade Available"
+msgstr "Có Bản Cập Nhật Phần Mềm"
+
+#. TRANSLATORS: title when we offline updates have failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1143
+msgid "Software Updates Failed"
+msgstr "Không Thể Cập Nhật Ứng Dụng"
+
+#. TRANSLATORS: message when we offline updates have failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1145
+msgid "An important operating system update failed to be installed."
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt một bản cập nhật hệ điều hành quan trọng."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:1146
+msgid "Show Details"
+msgstr "Hiển thị chi tiết"
+
+#. TRANSLATORS: Notification title when we've done a distro upgrade
+#: src/gs-update-monitor.c:1168
+msgid "System Upgrade Complete"
+msgstr "Nâng cấp xong hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: This is the notification body when we've done a
+#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s
+#. * is the version, e.g. "Welcome to Fedora 28!"
+#: src/gs-update-monitor.c:1173
+#, c-format
+msgid "Welcome to %s %s!"
+msgstr "Chào mừng đến với %s %s!"
+
+#. TRANSLATORS: title when we've done offline updates
+#: src/gs-update-monitor.c:1179
+msgid "Software Update Installed"
+msgid_plural "Software Updates Installed"
+msgstr[0] "Đã cài đặt các Bản cập nhật Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: message when we've done offline updates
+#: src/gs-update-monitor.c:1183
+msgid "An important operating system update has been installed."
+msgid_plural "Important operating system updates have been installed."
+msgstr[0] "Các bản cập nhật hệ điều hành quan trọng đã được cài đặt."
+
+#. TRANSLATORS: Button to look at the updates that were installed.
+#. * Note that it has nothing to do with the application reviews, the
+#. * users can't express their opinions here. In some languages
+#. * "Review (evaluate) something" is a different translation than
+#. * "Review (browse) something."
+#: src/gs-update-monitor.c:1194
+msgctxt "updates"
+msgid "Review"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: this is when the offline update failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1243
+msgid "Failed To Update"
+msgstr "Cập nhật gặp lỗi"
+
+#. TRANSLATORS: the user must have updated manually after
+#. * the updates were prepared
+#: src/gs-update-monitor.c:1248
+msgid "The system was already up to date."
+msgstr "Hệ thống này đã được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: the user aborted the update manually
+#: src/gs-update-monitor.c:1253
+msgid "The update was cancelled."
+msgstr "Bản cập nhật đã bị hủy bỏ."
+
+#. TRANSLATORS: the package manager needed to download
+#. * something with no network available
+#: src/gs-update-monitor.c:1258
+msgid ""
+"Internet access was required but wasn’t available. Please make sure that you "
+"have internet access and try again."
+msgstr ""
+"Cần truy cập Internet nhưng lại không có sẵn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có "
+"truy cập internet và thử lại."
+
+#. TRANSLATORS: if the package is not signed correctly
+#: src/gs-update-monitor.c:1263
+msgid ""
+"There were security issues with the update. Please consult your software "
+"provider for more details."
+msgstr ""
+"Có vấn đề về an ninh với bản cập nhật. Vui lòng tham vấn nhà cung cấp phần "
+"mềm của bạn để biết thêm chi tiết."
+
+#. TRANSLATORS: we ran out of disk space
+#: src/gs-update-monitor.c:1268
+msgid ""
+"There wasn’t enough disk space. Please free up some space and try again."
+msgstr "Đĩa không đủ chỗ trống. Vui lòng xóa bớt dữ liệu và thử lại."
+
+#. TRANSLATORS: We didn't handle the error type
+#: src/gs-update-monitor.c:1272
+msgid ""
+"We’re sorry: the update failed to install. Please wait for another update "
+"and try again. If the problem persists, contact your software provider."
+msgstr ""
+"Chúng tôi rất tiếc: không cài đặt được bản cập nhật này. Vui lòng đợi bản "
+"cập nhật khác và thử lại. Nếu vấn đề còn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà cung "
+"cấp phần mềm của bạn."
+
+#. TRANSLATORS: This is the time when we last checked for updates
+#: src/gs-updates-page.c:247
+#, c-format
+msgid "Last checked: %s"
+msgstr "Lần cuối kiểm tra: %s"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s is the distro name, e.g. 'Fedora'
+#. * and the second %s is the distro version, e.g. '25'
+#: src/gs-updates-page.c:559
+#, c-format
+msgid "%s %s is no longer supported."
+msgstr "%s %s không còn được hỗ trợ."
+
+#: src/gs-updates-page.c:563
+msgid "Your operating system is no longer supported."
+msgstr "Hệ điều hành của bạn không còn được hỗ trợ nữa."
+
+#. TRANSLATORS: EOL distros do not get important updates
+#: src/gs-updates-page.c:568
+msgid "This means that it does not receive security updates."
+msgstr "Điều này có nghĩa là nó không còn nhận được những cập nhật bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: upgrade refers to a major update, e.g. Fedora 25 to 26
+#: src/gs-updates-page.c:572
+msgid "It is recommended that you upgrade to a more recent version."
+msgstr "Bạn nên nâng cấp lên phiên bản mới hơn."
+
+#. TRANSLATORS: this is to explain that downloading updates may cost money
+#: src/gs-updates-page.c:849
+msgid "Charges May Apply"
+msgstr "Có thể mất chi phí"
+
+#. TRANSLATORS: we need network
+#. * to do the updates check
+#: src/gs-updates-page.c:853
+msgid ""
+"Checking for updates while using mobile broadband could cause you to incur "
+"charges."
+msgstr ""
+"Việc kiểm tra các cập nhật trong khi sử dụng băng thông rộng di động có thể "
+"khiến bạn phải trả phí."
+
+#. TRANSLATORS: this is a link to the
+#. * control-center network panel
+#: src/gs-updates-page.c:857
+msgid "Check _Anyway"
+msgstr "_Vẫn cứ xem"
+
+#. TRANSLATORS: can't do updates check
+#: src/gs-updates-page.c:873
+msgid "No Network"
+msgstr "Không có Mạng"
+
+#. TRANSLATORS: we need network
+#. * to do the updates check
+#: src/gs-updates-page.c:877
+msgid "Internet access is required to check for updates."
+msgstr "Cần truy cập Internet để tìm xem các bản cập nhật."
+
+#: src/gs-updates-page.c:1262
+msgid "Check for updates"
+msgstr "Kiểm tra cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.c:1298
+msgctxt "Apps to be updated"
+msgid "Updates"
+msgstr "Các cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:6
+msgid "Updates page"
+msgstr "Trang cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up.
+#: src/gs-updates-page.ui:83
+msgid "Loading Updates…"
+msgstr "Đang tải các cập nhật…"
+
+#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up.
+#: src/gs-updates-page.ui:96
+msgid "This could take a while."
+msgstr "Việc này có thể hơi mất thời gian."
+
+#. TRANSLATORS: This means all software (plural) installed on this system is up to date.
+#: src/gs-updates-page.ui:204
+msgid "Up to Date"
+msgstr "Đã cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:243
+msgid "Use Mobile Data?"
+msgstr "Sử dụng dữ liệu từ mạng di động?"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:244
+msgid ""
+"Checking for updates when using mobile broadband could cause you to incur "
+"charges."
+msgstr ""
+"Kiểm tra xem có các bản cập nhật không khi sử dụng Internet qua mạng di động "
+"có thể khiến bạn tốn kém tiền bạc."
+
+#: src/gs-updates-page.ui:247
+msgid "_Check Anyway"
+msgstr "_Cứ Kiểm tra"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:263
+msgid "No Connection"
+msgstr "Không kết nối"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:264
+msgid "Go online to check for updates."
+msgstr "Kết nối mạng để tìm xem các bản cập nhật."
+
+#: src/gs-updates-page.ui:267
+msgid "_Network Settings"
+msgstr "Cài đặt mạ_ng"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:296
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:297
+msgid "Updates are automatically managed."
+msgstr "Các cập nhật được quản lý tự động."
+
+#. TRANSLATORS: This is the button for installing all
+#. * offline updates
+#: src/gs-updates-section.c:328
+msgid "Restart & Update"
+msgstr "Khởi động lại & Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all
+#. * online-updatable applications
+#: src/gs-updates-section.c:334
+msgid "Update All"
+msgstr "Cập nhật Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for system firmware that
+#. * requires a reboot to apply
+#: src/gs-updates-section.c:476
+msgid "Integrated Firmware"
+msgstr "Phần dẻo Tích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for offline OS and offline
+#. * app updates that require a reboot to apply
+#: src/gs-updates-section.c:481
+msgid "Requires Restart"
+msgstr "Cần phải Khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for online runtime and
+#. * app updates, typically flatpaks or snaps
+#: src/gs-updates-section.c:486
+msgid "Application Updates"
+msgstr "Các bản cập nhật Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for device firmware that can
+#. * be installed online
+#: src/gs-updates-section.c:491
+msgid "Device Firmware"
+msgstr "Phần dẻo Thiết bị"
+
+#: src/gs-updates-section.ui:33 src/gs-upgrade-banner.ui:72
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:155
+msgid "_Download"
+msgstr "_Tải xuống"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro
+#. * upgrade is available. The first %s is the distro name
+#. * and the 2nd %s is the version, e.g. "Fedora 35 Available"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:90
+#, c-format
+msgid "%s %s Available"
+msgstr "%s %s Giờ đã sẵn sàng"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro
+#. * upgrade is available. The %s is the distro name,
+#. * e.g. "GNOME OS Available"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:95
+#, c-format
+msgid "%s Available"
+msgstr "%s đã sẵn có"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.c:143
+msgid "Learn about the new version"
+msgstr "Tìm hiểu về phiên bản mới"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.c:167
+msgid "Downloading…"
+msgstr "Đang tải về…"
+
+#. Translators: the first '%s' is replaced with the downloaded size, the second '%s'
+#. with the total download size, forming text like "135 MB of 2 GB downloaded"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:185
+#, c-format
+msgid "%s of %s downloaded"
+msgstr "Đã tải về %s trên %s"
+
+#. Translators: the '%u' is replaced with the actual percentage being already
+#. downloaded, forming text like "13% downloaded"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:189
+#, c-format
+msgid "%u%% downloaded"
+msgstr "Đã tải về %u%%"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:42
+msgid "A major upgrade, with new features and added polish."
+msgstr "Một sự nâng cấp lớn, bổ sung thêm tính năng mới và trau chuốt hơn."
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:187
+msgid "_Restart & Upgrade"
+msgstr "_Khởi động lại & Nâng cấp"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:201
+msgid "Remember to back up data and files before upgrading."
+msgstr ""
+"Bạn nên sao lưu dữ liệu dự phòng và các tập tin trước khi nâng cấp lên phiên "
+"bản mới hơn."
+
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:4
+msgid "Add, remove or update software on this computer"
+msgstr "Cài thêm, xóa hoặc cập nhật phần mềm trên máy tính này"
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:12
+msgid ""
+"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;"
+"Software;App;Store;"
+msgstr ""
+"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;"
+"Software;App;Store;Bản cập nhật;Nâng cấp;Mã nguồn;Kho chứa;Ưu tiên;Cài đặt;"
+"Gỡ bỏ;Chương trình;Phần mềm;Ứng dụng;Cửa hàng;"
+
+#. TRANSLATORS: this is a group of updates that are not
+#. * packages and are not shown in the main list
+#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:67
+msgid "System Updates"
+msgstr "Cập nhật Hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: this is a longer description of the
+#. * "System Updates" string
+#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:72
+msgid ""
+"General system updates, such as security or bug fixes, and performance "
+"improvements."
+msgstr ""
+"Các cập nhật hệ thống chung, như là bảo mật hoặc sửa lỗi, và các cải tiến "
+"nâng cao hiệu suất."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/core/gs-plugin-rewrite-resource.c:155
+msgid "Downloading featured images…"
+msgstr "Đang tải hình ảnh đặc sắc…"
+
+#. Translators: The '%s' is replaced with the OS name, like "Endless OS"
+#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:637
+#, c-format
+msgid "%s update with new features and fixes."
+msgstr "%s cập nhật với các tính năng và bản sửa lỗi mới."
+
+#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:970
+msgid "EOS update service could not fetch and apply the update."
+msgstr "Dịch vụ cập nhật EOS không thể lấy và áp dụng bản cập nhật."
+
+#: plugins/epiphany/gs-plugin-epiphany.c:474
+msgid "GNOME Web"
+msgstr "GNOME Web"
+
+#: plugins/epiphany/org.gnome.Software.Plugin.Epiphany.metainfo.xml.in:6
+msgid "Web Apps Support"
+msgstr "Hỗ trợ Ứng dụng Web"
+
+#: plugins/epiphany/org.gnome.Software.Plugin.Epiphany.metainfo.xml.in:7
+msgid "Run popular web applications in a browser"
+msgstr "Chạy các ứng dụng web phổ biến trên một trình duyệt"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:257
+msgid "Downloading upgrade information…"
+msgstr "Đang tải xuống thông tin nâng cấp…"
+
+#. TRANSLATORS: this is a title for Fedora distro upgrades
+#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:404
+msgid ""
+"Upgrade for the latest features, performance and stability improvements."
+msgstr ""
+"Nâng cấp hệ thống để cải thiện tính năng mới nhất, hiệu suất và sự ổn định."
+
+#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:6
+msgid "Flatpak Support"
+msgstr "Hỗ trợ Flatpak"
+
+#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:7
+msgid "Flatpak is a framework for desktop applications on Linux"
+msgstr ""
+"Flatpak là một chương trình khung cho các ứng dụng máy tính chạy trên Linux"
+
+#. Reference: https://docs.flatpak.org/en/latest/flatpak-command-reference.html#idm45858571325264
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:307
+#, c-format
+msgid "System folder %s"
+msgstr "Thư mục hệ thống %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:308 plugins/flatpak/gs-flatpak.c:309
+#, c-format
+msgid "Home subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con của thư mục riêng %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:310
+msgid "Host system folders"
+msgstr "Thư mục hệ thống chủ"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:311
+msgid "Host system configuration from /etc"
+msgstr "Cấu hình hệ thống chủ từ /etc"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:312
+msgid "Desktop folder"
+msgstr "Thư mục nền"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:312
+#, c-format
+msgid "Desktop subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con thư mục màn hình nền %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:313
+msgid "Documents folder"
+msgstr "Thư mục chứa tài liệu"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:313
+#, c-format
+msgid "Documents subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con của thư mục chứa tài liệu %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:314
+msgid "Music folder"
+msgstr "Thư mục nhạc"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:314
+#, c-format
+msgid "Music subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con âm nhạc %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:315
+msgid "Pictures folder"
+msgstr "Thư mục ảnh"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:315
+#, c-format
+msgid "Pictures subfolder %s"
+msgstr "Thư mục chứa Ảnh %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:316
+msgid "Public Share folder"
+msgstr "Thư mục chia sẻ công khai"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:316
+#, c-format
+msgid "Public Share subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con chia sẻ công khai %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:317
+msgid "Videos folder"
+msgstr "Thư mục chứa phim"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:317
+#, c-format
+msgid "Videos subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con chứa phim %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:318
+msgid "Templates folder"
+msgstr "Thư mục chứa mẫu"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:318
+#, c-format
+msgid "Templates subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con chứa mẫu %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:319
+msgid "User cache folder"
+msgstr "Thư mục dữ liệu đệm người dùng"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:319
+#, c-format
+msgid "User cache subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con chứa bộ nhớ đệm người dùng %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:320
+msgid "User configuration folder"
+msgstr "Thư mục cấu hình người dùng"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:320
+#, c-format
+msgid "User configuration subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con của thư mục cấu hình người dùng %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:321
+msgid "User data folder"
+msgstr "Thư mục dữ liệu người dùng"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:321
+#, c-format
+msgid "User data subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con chứa dữ liệu người dùng %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:322
+msgid "User runtime folder"
+msgstr "Thư mục chạy người dùng"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:322
+#, c-format
+msgid "User runtime subfolder %s"
+msgstr "Thư mục con chứa phần chạy của người dùng %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:380
+#, c-format
+msgid "Filesystem access to %s"
+msgstr "Truy cập hệ thống tập tin đến %s"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading new metadata
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:1397
+#, c-format
+msgid "Getting flatpak metadata for %s…"
+msgstr "Đang tải siêu dữ liệu flatpak cho %s…"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:3534
+#, c-format
+msgid "Failed to refine addon ‘%s’: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tinh lọc phần bổ sung ‘%s’: %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak-utils.c:94
+msgid "User Installation"
+msgstr "Cài đặt người dùng"
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak-utils.c:94
+msgid "System Installation"
+msgstr "Cài đặt hệ thống"
+
+#: plugins/flatpak/gs-plugin-flatpak.c:1038
+#, c-format
+msgid "Failed to add to install for addon ‘%s’: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm để cài đặt cho phần bổ sung ‘%s’: %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-plugin-flatpak.c:1052
+#, c-format
+msgid "Failed to add to uninstall for addon ‘%s’: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm để gỡ bỏ cho phần bổ sung ‘%s’: %s"
+
+#: plugins/flatpak/gs-plugin-flatpak.c:1318
+#, c-format
+msgid ""
+"Remote “%s” doesn't allow install of “%s”, possibly due to its filter. "
+"Remove the filter and repeat the install. Detailed error: %s"
+msgstr ""
+"Máy chủ “%s” không cho phép cài đặt “%s”, gần như chắc chắn là do bộ lọc của "
+"nó. Gỡ bỏ bộ lọc và lặp lại việc cài đặt. Chi tiết lỗi: %s"
+
+#. TRANSLATORS: a specific part of hardware,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'Unifying Receiver`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:134
+#, c-format
+msgid "%s Device Update"
+msgstr "%s Cập nhật thiết bị"
+
+#. TRANSLATORS: the entire system, e.g. all internal devices,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:139
+#, c-format
+msgid "%s System Update"
+msgstr "%s Cập nhật Hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: the EC is typically the keyboard controller chip,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:144
+#, c-format
+msgid "%s Embedded Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật bộ điều khiển nhúng"
+
+#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, the Intel AMT thing,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:149
+#, c-format
+msgid "%s ME Update"
+msgstr "%s Cập nhật ME"
+
+#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine (with Intel AMT),
+#. * where the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:154
+#, c-format
+msgid "%s Corporate ME Update"
+msgstr "%s Cập nhật ME doanh nghiệp"
+
+#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, where
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:159
+#, c-format
+msgid "%s Consumer ME Update"
+msgstr "%s Cập nhật ME người tiêu dùng"
+
+#. TRANSLATORS: the controller is a device that has other devices
+#. * plugged into it, for example ThunderBolt, FireWire or USB,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'Intel ThunderBolt`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:165
+#, c-format
+msgid "%s Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật điều khiển"
+
+#. TRANSLATORS: the Thunderbolt controller is a device that
+#. * has other high speed Thunderbolt devices plugged into it;
+#. * the first %s is the system name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:171
+#, c-format
+msgid "%s Thunderbolt Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật điều khiển Thunderbolt"
+
+#. TRANSLATORS: the CPU microcode is firmware loaded onto the CPU
+#. * at system bootup
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:176
+#, c-format
+msgid "%s CPU Microcode Update"
+msgstr "%s Cập nhật vi mã CPU"
+
+#. TRANSLATORS: configuration refers to hardware state,
+#. * e.g. a security database or a default power value
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:181
+#, c-format
+msgid "%s Configuration Update"
+msgstr "%s Cập nhật cấu hình"
+
+#. TRANSLATORS: battery refers to the system power source
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:185
+#, c-format
+msgid "%s Battery Update"
+msgstr "%s Cập nhật Pin"
+
+#. TRANSLATORS: camera can refer to the laptop internal
+#. * camera in the bezel or external USB webcam
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:190
+#, c-format
+msgid "%s Camera Update"
+msgstr "%s Cập nhật Camera"
+
+#. TRANSLATORS: TPM refers to a Trusted Platform Module
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:194
+#, c-format
+msgid "%s TPM Update"
+msgstr "%s Cập nhật TPM"
+
+#. TRANSLATORS: TouchPad refers to a flat input device
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:198
+#, c-format
+msgid "%s Touchpad Update"
+msgstr "%s Cập nhật Touchpad"
+
+#. TRANSLATORS: Mouse refers to a handheld input device
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:202
+#, c-format
+msgid "%s Mouse Update"
+msgstr "%s Cập nhật con chuột"
+
+#. TRANSLATORS: Keyboard refers to an input device for typing
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:206
+#, c-format
+msgid "%s Keyboard Update"
+msgstr "%s Cập nhật Bàn phím"
+
+#. TRANSLATORS: Storage Controller is typically a RAID or SAS adapter
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:210
+#, c-format
+msgid "%s Storage Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật điều khiển thiết bị lưu trữ"
+
+#. TRANSLATORS: Network Interface refers to the physical
+#. * PCI card, not the logical wired connection
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:215
+#, c-format
+msgid "%s Network Interface Update"
+msgstr "%s Cập nhật điều khiển mạng"
+
+#. TRANSLATORS: Video Display refers to the laptop internal display or
+#. * external monitor
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:220
+#, c-format
+msgid "%s Display Update"
+msgstr "%s Cập nhật hiển thị"
+
+#. TRANSLATORS: BMC refers to baseboard management controller which
+#. * is the device that updates all the other firmware on the system
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:225
+#, c-format
+msgid "%s BMC Update"
+msgstr "%s Cập nhật BMC"
+
+#. TRANSLATORS: Receiver refers to a radio device, e.g. a tiny Bluetooth
+#. * device that stays in the USB port so the wireless peripheral works
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:230
+#, c-format
+msgid "%s USB Receiver Update"
+msgstr "%s Cập nhật thiết bị nhận qua USB"
+
+#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:1241
+msgid "Firmware"
+msgstr "Firmware"
+
+#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:6
+msgid "Firmware Upgrade Support"
+msgstr "Hỗ trợ Nâng cấp Phần dẻo"
+
+#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:7
+msgid "Provides support for firmware upgrades"
+msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho các bản nâng cấp phần dẻo"
+
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:148
+msgid "Install Unsigned Software?"
+msgstr "Cài đặt phần mềm chưa ký?"
+
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:149
+msgid ""
+"Software that is to be installed is not signed. It will not be possible to "
+"verify the origin of updates to this software, or whether updates have been "
+"tampered with."
+msgstr ""
+"Phần mềm cái mà được cài đặt chưa được ký. Sẽ không thể xác minh nguồn gốc "
+"của các bản cập nhật cho phần mềm này hoặc liệu các bản cập nhật có bị giả "
+"mạo hay không."
+
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:153
+msgid "Download Unsigned Software?"
+msgstr "Tải về phần mềm chưa ký?"
+
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:154
+msgid ""
+"Unsigned updates are available. Without a signature, it is not possible to "
+"verify the origin of the update, or whether it has been tampered with."
+msgstr ""
+"Các bản cập nhật chưa được ký sẵn có. Nếu không có chữ ký, không thể xác "
+"minh nguồn gốc của bản cập nhật hoặc liệu bản cập nhật có bị giả mạo hay "
+"không."
+
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:158
+msgid "Update Unsigned Software?"
+msgstr "Cập nhật phần mềm chưa ký?"
+
+#: plugins/packagekit/gs-packagekit-task.c:159
+msgid ""
+"Unsigned updates are available. Without a signature, it is not possible to "
+"verify the origin of the update, or whether it has been tampered with. "
+"Software updates will be disabled until unsigned updates are either removed "
+"or updated."
+msgstr ""
+"Các bản cập nhật chưa được ký có sẵn. Nếu không có chữ ký, không thể xác "
+"minh nguồn gốc của bản cập nhật hoặc liệu bản cập nhật có bị giả mạo hay "
+"không. Các bản cập nhật phần mềm sẽ bị vô hiệu hóa cho đến khi các bản cập "
+"nhật chưa được ký được gỡ bỏ hoặc cập nhật."
+
+#: plugins/packagekit/gs-plugin-packagekit.c:367
+msgid "Packages"
+msgstr "Gói phần mềm"
+
+#: plugins/rpm-ostree/gs-plugin-rpm-ostree.c:2596
+msgid "Operating System (OSTree)"
+msgstr "Hệ điều hành (OSTree)"
+
+#. TRANSLATORS: default snap store name
+#: plugins/snap/gs-plugin-snap.c:286
+msgid "Snap Store"
+msgstr "Kho Snap"
+
+#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:6
+msgid "Snap Support"
+msgstr "Hỗ trợ Snap"
+
+#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:7
+msgid "A snap is a universal Linux package"
+msgstr ""
+"Snap (tệp ứng dụng chạy độc lập) là một gói ứng dụng dùng được trên nhiều "
+"bản Linux khác nhau"
+
+#~ msgid "Access arbitrary files"
+#~ msgstr "Truy cập các tập tin tùy ý"
+
+#~ msgid "Can access arbitrary files on the file system"
+#~ msgstr "Có thể truy cập các tập tin tùy ý trên hệ thống tập tin"
+
+#~ msgid "A list of popular applications"
+#~ msgstr "Một danh sách các ứng dụng phổ biến"
+
+#~ msgid "A list of applications to use, overriding the system defined ones."
+#~ msgstr ""
+#~ "Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ "
+#~ "thống định nghĩa."
+
+#~ msgid "Checking…"
+#~ msgstr "Đang kiểm tra…"
+
+#~ msgid "Endless OS"
+#~ msgstr "HĐH Endless"
+
+#~ msgid "The URI that references the background for an upgrade banner."
+#~ msgstr "URI cái mà tham chiếu nền cho biểu ngữ nâng cấp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The URI can contain up to three '%u', which will be replaced by the "
+#~ "upgrade version."
+#~ msgstr ""
+#~ "URI có thể chứa tối đa ba '%u', sẽ được thay thế bằng phiên bản nâng cấp."
+
+#~ msgid "Loading…"
+#~ msgstr "Đang tải…"
+
+#~ msgid "_Add shortcut"
+#~ msgstr "_Thêm phím tắt"
+
+#~ msgid "Re_move shortcut"
+#~ msgstr "_Xóa lối tắt"
+
+#~ msgid "Welcome"
+#~ msgstr "Chào mừng"
+
+#~ msgid "Welcome to Software"
+#~ msgstr "Chào mừng bạn dùng Phần mềm"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Software lets you install all the software you need, all from one place. "
+#~ "See our recommendations, browse the categories, or search for the "
+#~ "applications you want."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần mềm cho phép bạn cài đặt mọi phần mềm bạn cần chỉ từ một nơi. Hãy "
+#~ "xem đề xuất của chúng tôi, duyệt các danh mục hoặc tìm kiếm các ứng dụng "
+#~ "mà bạn muốn."
+
+#~ msgid "_Browse Software"
+#~ msgstr "_Duyệt phần mềm"
+
+#~ msgid "Downloading application ratings…"
+#~ msgstr "Đang tải xếp hạng ứng dụng…"
+
+#~ msgid "OS Updates"
+#~ msgstr "Cập nhật Hệ điều hành"
+
+#~ msgid "Includes performance, stability and security improvements."
+#~ msgstr "Bao gồm cải thiện về hiệu suất, tính ổn định và bảo mật."
+
+#~ msgid "Downloading firmware update signature…"
+#~ msgstr "Đang tải chữ ký cập nhật firmware…"
+
+#~ msgid "Downloading firmware update metadata…"
+#~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cập nhật firmware…"
+
+#~ msgid "Software has unknown permissions"
+#~ msgstr "Phần mềm có quyền chưa biết"
+
+#~ msgid "Software comes from a trusted source"
+#~ msgstr "Phần mềm đến từ nguồn đáng tin cậy"
+
+#~ msgid "Unknown Permissions"
+#~ msgstr "Quyền hạn chưa biết"
+
+#~ msgid "The permissions needed by this app aren’t known"
+#~ msgstr "Các quyền cần thiết bởi ứng dụng này chưa được biết"
+
+#~ msgid "Show the prompt to install nonfree software repositories"
+#~ msgstr "Hiển thị lời nhắc cài đặt các nguồn phần mềm không tự do"
+
+#~ msgid "Select All"
+#~ msgstr "Chọn tất cả"
+
+#~ msgid "Select None"
+#~ msgstr "Chọn Không có"
+
+#~ msgid "_Installed"
+#~ msgstr "Đã cà_i đặt"
+
+#~ msgid "_Updates"
+#~ msgstr "_Bản cập nhật"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Featured %s"
+#~ msgstr "Nổi bật %s"
+
+#~ msgid "Show"
+#~ msgstr "Hiện"
+
+#~ msgid "Subcategories filter menu"
+#~ msgstr "Trình đơn bộ lọc thể loại con"
+
+#~ msgid "Sort"
+#~ msgstr "Sắp xếp"
+
+#~ msgid "Subcategories sorting menu"
+#~ msgstr "Trình đơn sắp xếp phân loại con"
+
+#~ msgctxt "Menu of Games"
+#~ msgid "All"
+#~ msgstr "Tất cả"
+
+#~ msgctxt "Menu of Games"
+#~ msgid "Featured"
+#~ msgstr "Nổi bật"
+
+#~ msgctxt "Menu of Utilities"
+#~ msgid "All"
+#~ msgstr "Tất cả"
+
+#~ msgctxt "Menu of Utilities"
+#~ msgid "Featured"
+#~ msgstr "Nổi bật"
+
+#~ msgctxt "Menu of Reference"
+#~ msgid "All"
+#~ msgstr "Tất cả"
+
+#~ msgctxt "Menu of Reference"
+#~ msgid "Featured"
+#~ msgstr "Nổi bật"
+
+#~ msgid "Audio & Video"
+#~ msgstr "Phim & Nhạc"
+
+#~ msgid "Developer Tools"
+#~ msgstr "Công cụ dành cho nhà phát triển"
+
+#~ msgid "Education & Science"
+#~ msgstr "Giáo dục & Khoa học"
+
+#~ msgid "Games"
+#~ msgstr "Trò chơi"
+
+#~ msgid "Graphics & Photography"
+#~ msgstr "Đồ họa & Nhiếp ảnh"
+
+#~ msgid "Productivity"
+#~ msgstr "Năng suất"
+
+#~ msgid "Communication & News"
+#~ msgstr "Cộng đồng & Tin tức"
+
+#~ msgid "Reference"
+#~ msgstr "Tùy thích"
+
+#~ msgid "Utilities"
+#~ msgstr "Các tiện ích"
+
+#~ msgid "_Read More"
+#~ msgstr "_Tìm hiểu thêm"
+
+#~ msgid "_Read Less"
+#~ msgstr "Đọc ít _hơn"
+
+#~ msgid "_Launch"
+#~ msgstr "_Khởi chạy"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Unable to determine which parts of the system this application accesses. "
+#~ "This is typical for older applications."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể xác định phần nào của hệ thống mà ứng dụng này truy nhập. Điều "
+#~ "này là điển hình cho các ứng dụng cũ."
+
+#~ msgctxt "updated"
+#~ msgid "Never"
+#~ msgstr "Chưa bao giờ"
+
+#~ msgctxt "App permissions"
+#~ msgid "Low"
+#~ msgstr "Thấp"
+
+#~ msgctxt "App permissions"
+#~ msgid "Medium"
+#~ msgstr "Trung bình"
+
+#~ msgctxt "App permissions"
+#~ msgid "High"
+#~ msgstr "Cao"
+
+#~ msgctxt "App permissions"
+#~ msgid "Unknown"
+#~ msgstr "Không rõ"
+
+#~ msgid "Public domain"
+#~ msgstr "Phạm vi công cộng"
+
+#~ msgid "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain"
+#~ msgstr "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain"
+
+#~ msgid "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw"
+#~ msgstr "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw"
+
+#~ msgid "Users are bound by the following license:"
+#~ msgid_plural "Users are bound by the following licenses:"
+#~ msgstr[0] "Người dùng bị ràng buộc trong các quyền sử dụng sau đây:"
+
+#~ msgid "Localized in your Language"
+#~ msgstr "Được địa phương hóa theo Ngôn ngữ của bạn"
+
+#~ msgid "Release Activity"
+#~ msgstr "Phát hành tích cực"
+
+#~ msgid "Sandboxed"
+#~ msgstr "Đã bảo vệ bằng sandbox"
+
+#~ msgid "Category"
+#~ msgstr "Danh mục"
+
+#~ msgid "Free"
+#~ msgstr "Miễn phí"
+
+#~ msgctxt "Application license"
+#~ msgid "Unknown"
+#~ msgstr "Không rõ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "This means that the software can be freely run, copied, distributed, "
+#~ "studied and modified."
+#~ msgstr ""
+#~ "Điều này có nghĩa là phần mềm có thể được chạy, sao chép, phân phối, "
+#~ "nghiên cứu và chỉnh sửa miễn phí."
+
+#~ msgid "Proprietary Software"
+#~ msgstr "Phần mềm Sở hữu độc quyền"
+
+#~ msgid ""
+#~ "This means that the software is owned by an individual or a company. "
+#~ "There are often restrictions on its use and its source code cannot "
+#~ "usually be accessed."
+#~ msgstr ""
+#~ "Điều này có nghĩa là phần mềm này được sở hữu bởi một cá nhân hoặc một "
+#~ "công ty. Thông thường, việc sử dụng phần mềm này sẽ bị giới hạn và thường "
+#~ "không thể truy cập được mã nguồn của nó."
+
+#~ msgid "Unknown Software License"
+#~ msgstr "Bản quyền Phần mềm Không xác định"
+
+#~ msgid "The license terms of this software are unknown."
+#~ msgstr "Các điều khoản cấp phép cho phần mềm này còn khuyết."
+
+#~ msgid "The application was rated this way because it features:"
+#~ msgstr "Ứng dụng được đánh giá như thế này vì nó có các tính năng:"
+
+#~ msgid "No details were available for this rating."
+#~ msgstr "Không có thông tin chi tiết nào khả dụng cho đánh giá này."
+
+#~ msgctxt "app status"
+#~ msgid "Uninstalled"
+#~ msgstr "Đã gỡ bỏ"
+
+#~ msgctxt "app status"
+#~ msgid "Installed"
+#~ msgstr "Đã cài đặt"
+
+#~ msgctxt "app status"
+#~ msgid "Updated"
+#~ msgstr "Đã cập nhật"
+
+#~ msgctxt "app status"
+#~ msgid "Unknown"
+#~ msgstr "Không xác định"
+
+#~ msgid "History"
+#~ msgstr "Lịch sử"
+
+#~ msgid "More…"
+#~ msgstr "Thêm…"
+
+#~ msgid "Recommended Audio & Video Applications"
+#~ msgstr "Ứng dụng Âm nhạc & Phim được đề xuất"
+
+#~ msgid "Recommended Games"
+#~ msgstr "Trò chơi được Đề xuất"
+
+#~ msgid "Recommended Graphics Applications"
+#~ msgstr "Ứng dụng Đồ họa được Đề xuất"
+
+#~ msgid "Recommended Productivity Applications"
+#~ msgstr "Ứng dụng về Sản xuất Khuyên dùng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Some of this software is proprietary and therefore has restrictions on "
+#~ "use, sharing, and access to source code."
+#~ msgstr ""
+#~ "Một số phần mềm này là độc quyền và do đó có những hạn chế về việc sử "
+#~ "dụng, chia sẻ và truy cập vào mã nguồn."
+
+#~ msgid "Find out more…"
+#~ msgstr "Tìm hiểu thêm…"
+
+#~ msgid "Editor’s Picks"
+#~ msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên"
+
+#~ msgid "Recent Releases"
+#~ msgstr "Bản phát hành gần đây"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Remove “%s”?"
+#~ msgstr "Xóa bỏ “%s”?"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Disable “%s”?"
+#~ msgstr "Tắt “%s”?"
+
+#~ msgid "Remove"
+#~ msgstr "Xóa"
+
+#~ msgid "No Additional Repositories"
+#~ msgstr "Không có kho Bổ sung"
+
+#~ msgid "_Enable"
+#~ msgstr "_Bật"
+
+#~ msgid "_Remove…"
+#~ msgstr "_Xóa bỏ…"
+
+#~ msgid "_Disable…"
+#~ msgstr "_Tắt…"
+
+#~ msgid "Disabling"
+#~ msgstr "Đang tắt"
+
+#~ msgid "Enabled"
+#~ msgstr "Bật"
+
+#~ msgid "Disabled"
+#~ msgstr "Bị tắt"
+
+#~ msgid "ratings in total"
+#~ msgstr "tổng số đánh giá"
+
+#~ msgid "_Remove All"
+#~ msgstr "_Gỡ bỏ tất cả"
+
+#~ msgid "Looking for new updates…"
+#~ msgstr "Đang tìm kiếm các cập nhật mới…"
+
+#~ msgid "Setting up updates…"
+#~ msgstr "Đang thiết lập các cài đặt…"
+
+#~ msgid "Software is up to date"
+#~ msgstr "Phần mềm hiện đã cập nhật"
+
+#~ msgid "_Restart Now"
+#~ msgstr "_Khởi động lại Ngay"
+
+#~ msgid "Updates will be applied when the computer is restarted."
+#~ msgstr "Cập nhật sẽ được áp dụng khi máy tính khởi động lại."
+
+#, c-format
+#~ msgid "Waiting to Download %s %s"
+#~ msgstr "Chờ để tải về %s %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Downloading %s %s"
+#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%s %s Ready to be Installed"
+#~ msgstr "%s %s Đã sẵn sàng để được Cài đặt"
+
+#~ msgid "_Learn More"
+#~ msgstr "_Tìm hiểu thêm"
+
+#~ msgid "ODRS is a service providing user reviews of applications"
+#~ msgstr ""
+#~ "ODRS là một dịch vụ cung cấp các nhận xét, bình luận của người dùng về "
+#~ "các ứng dụng"
+
+#~ msgid "Enable GNOME Shell extensions repository"
+#~ msgstr "Bật kho phần mở rộng GNOME Shell"
+
+#~ msgid "Cartoon characters in unsafe situations"
+#~ msgstr "Các nhân vật hoạt hình trong các tình huống nguy hiểm"
+
+#~ msgid "Cartoon characters in aggressive conflict"
+#~ msgstr "Các nhân vật hoạt hình với mâu thuẫn dữ dội"
+
+#~ msgid "Graphic violence involving cartoon characters"
+#~ msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật hoạt hình"
+
+#~ msgid "Characters in unsafe situations easily distinguishable from reality"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các nhân vật trong các tình huống không an toàn dễ dàng xa rời thực tế"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Characters in aggressive conflict easily distinguishable from reality"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các nhân vật có mâu thuẫn dữ dội có thể dễ dàng phân biệt với thực tế"
+
+#~ msgid "Graphic violence easily distinguishable from reality"
+#~ msgstr "Bạo lực đồ họa dễ dàng phân biệt với thực tế"
+
+#~ msgid "Mildly realistic characters in unsafe situations"
+#~ msgstr "Các nhân vật thực tế ôn hòa trong các tình huống không an toàn"
+
+#~ msgid "Depictions of realistic characters in aggressive conflict"
+#~ msgstr "Miêu tả nhân vật thực tế trong trạng thái vô cùng mâu thuẫn"
+
+#~ msgid "Graphic violence involving realistic characters"
+#~ msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật thực tế"
+
+#~ msgid "No bloodshed"
+#~ msgstr "Không có nội dung chém giết"
+
+#~ msgid "Unrealistic bloodshed"
+#~ msgstr "Cảnh giết chóc phi thực tế"
+
+#~ msgid "Realistic bloodshed"
+#~ msgstr "Sự giết chóc thực tế"
+
+#~ msgid "Depictions of bloodshed and the mutilation of body parts"
+#~ msgstr "Diễn tả cảnh đổ máu và phanh thây"
+
+#~ msgid "Rape or other violent sexual behavior"
+#~ msgstr "Cưỡng hiếp hoặc hành vi tình dục bạo lực khác"
+
+#~ msgid "References to alcoholic beverages"
+#~ msgstr "Dẫn chiếu đến các thức uống có cồn"
+
+#~ msgid "Use of alcoholic beverages"
+#~ msgstr "Sử dụng các đồ uống có cồn"
+
+#~ msgid "References to illicit drugs"
+#~ msgstr "Nhắc đến các loại thuốc cấm"
+
+#~ msgid "Use of illicit drugs"
+#~ msgstr "Sử dụng ma túy trái phép"
+
+#~ msgid "References to tobacco products"
+#~ msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá"
+
+#~ msgid "Use of tobacco products"
+#~ msgstr "Sử dụng các sản phẩm thuốc lá"
+
+#~ msgid "Brief artistic nudity"
+#~ msgstr "Ảnh khoả thân nghệ thuật ngắn"
+
+#~ msgid "Prolonged nudity"
+#~ msgstr "Ảnh khoả thân kéo dài"
+
+#~ msgid "Provocative references or depictions"
+#~ msgstr "Các dẫn chiếu hoặc mô tả mang tính khiêu khích"
+
+#~ msgid "Sexual references or depictions"
+#~ msgstr "Diễn tả hoặc nhắc đến nội dung tình dục"
+
+#~ msgid "Graphic sexual behavior"
+#~ msgstr "Đồ họa hành vi giới tính"
+
+#~ msgid "Mild or infrequent use of profanity"
+#~ msgstr "Sử dụng lời lẽ tục tĩu ở mức nhẹ hoặc không thường xuyên"
+
+#~ msgid "Moderate use of profanity"
+#~ msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức trung bình"
+
+#~ msgid "Strong or frequent use of profanity"
+#~ msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức mạnh hay thường xuyên"
+
+#~ msgid "Slapstick humor"
+#~ msgstr "Hài hước vui nhộn"
+
+#~ msgid "Vulgar or bathroom humor"
+#~ msgstr "Đùa cợt tục tĩu hoặc khiếm nhã"
+
+#~ msgid "Mature or sexual humor"
+#~ msgstr "Đùa cợt người lớn hoặc về giới tính"
+
+#~ msgid "Negativity towards a specific group of people"
+#~ msgstr "Tính chất cấm đoán đối với một nhóm người cụ thể"
+
+#~ msgid "Discrimination designed to cause emotional harm"
+#~ msgstr "Sự phân biệt đối xử được tạo ra để gây tổn thương tinh thần"
+
+#~ msgid "Explicit discrimination based on gender, sexuality, race or religion"
+#~ msgstr ""
+#~ "Sự phân biệt đối xử rõ rệt về giới tính, thiên hướng tình dục, sắc tộc "
+#~ "hoặc tôn giáo"
+
+#~ msgid "Product placement"
+#~ msgstr "Quảng Cáo Sản Phẩm"
+
+#~ msgid "Explicit references to specific brands or trademarked products"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dẫn chiếu rõ ràng đến các thương hiệu hoặc sản phẩm có nhãn hiệu cụ thể"
+
+#~ msgid "Users are encouraged to purchase specific real-world items"
+#~ msgstr "Người dùng được khuyến khích mua các mặt hàng cụ thể ngoài đời thật"
+
+#~ msgid "Gambling on random events using tokens or credits"
+#~ msgstr "Cờ bạc về các sự kiện ngẫu nhiên bằng hiện vật hoặc thẻ tín dụng"
+
+#~ msgid "Gambling using “play” money"
+#~ msgstr "Chơi cờ bạc bằng tiền \"ảo\""
+
+#~ msgid "Gambling using real money"
+#~ msgstr "Đánh bạc bằng tiền thật"
+
+#~ msgid "Users are encouraged to donate real money"
+#~ msgstr "Người dùng được khuyến khích quyên góp tiền thật"
+
+#~ msgid "Ability to spend real money in-app"
+#~ msgstr "Khả năng tiêu tiền thật trong ứng dụng"
+
+#~ msgid "User-to-user interactions without chat functionality"
+#~ msgstr "Tương tác giữa những người dùng mà không có tính năng chat"
+
+#~ msgid "Moderated chat functionality between users"
+#~ msgstr "Tính năng chat vừa phải giữa những người dùng"
+
+#~ msgid "Uncontrolled audio or video chat functionality between users"
+#~ msgstr "Không có tính năng điều khiển âm thanh hoặc video những người dùng"
+
+#~ msgid "Sharing social network usernames or email addresses"
+#~ msgstr "Chia sẻ tên người dùng mạng xã hội hoặc địa chỉ thư điện tử"
+
+#~ msgid "Checking for the latest application version"
+#~ msgstr "Kiểm tra phiên bản ứng dụng mới nhất"
+
+#~ msgid "Sharing diagnostic data that does not let others identify the user"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chia sẻ dữ liệu chẩn đoán không cho phép người khác xác định người dùng"
+
+#~ msgid "Sharing information that lets others identify the user"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chia sẻ thông tin người dùng cái mà làm cho người khác định danh người "
+#~ "dùng"
+
+#~ msgid "Sharing physical location with other users"
+#~ msgstr "Chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác"
+
+#~ msgid "Indirect references to homosexuality"
+#~ msgstr "Tham chiếu gián tiếp về đồng tính luyến ái"
+
+#~ msgid "Kissing between people of the same gender"
+#~ msgstr "Hôn nhau giữa những người cùng giới tính"
+
+#~ msgid "Graphic sexual behavior between people of the same gender"
+#~ msgstr "Hành vi tình dục đồ họa giữa những người cùng giới tính"
+
+#~ msgid "Indirect references to prostitution"
+#~ msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến mại dâm"
+
+#~ msgid "Direct references to prostitution"
+#~ msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến mại dâm"
+
+#~ msgid "Graphic depictions of the act of prostitution"
+#~ msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi mại dâm"
+
+#~ msgid "Indirect references to adultery"
+#~ msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến ngoại tình"
+
+#~ msgid "Direct references to adultery"
+#~ msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến ngoại tình"
+
+#~ msgid "Graphic depictions of the act of adultery"
+#~ msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi ngoại tình"
+
+#~ msgid "Scantily clad human characters"
+#~ msgstr "Nhân vật Scantily clad con người"
+
+#~ msgid "Overtly sexualized human characters"
+#~ msgstr "Nhân vật con người tính dục công khai"
+
+#~ msgid "Depictions of or references to historical desecration"
+#~ msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến sự xúc phạm lịch sử"
+
+#~ msgid "Depictions of modern-day human desecration"
+#~ msgstr "Miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại"
+
+#~ msgid "Graphic depictions of modern-day desecration"
+#~ msgstr "Hình vẽ miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại"
+
+#~ msgid "Visible dead human remains"
+#~ msgstr "Hiển thị hài cốt người chết"
+
+#~ msgid "Dead human remains that are exposed to the elements"
+#~ msgstr "Hài cốt con người đã chết cái mà đab phân hủy thành nhiều mảnh"
+
+#~ msgid "Graphic depictions of desecration of human bodies"
+#~ msgstr "Mô tả đồ họa về sự xúc phạm cơ thể con người"
+
+#~ msgid "Depictions of or references to historical slavery"
+#~ msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến chế độ nô lệ lịch sử"
+
+#~ msgid "Depictions of modern-day slavery"
+#~ msgstr "Mô tả chế độ nô lệ thời hiện đại"
+
+#~ msgid "Graphic depictions of modern-day slavery"
+#~ msgstr "Mô tả đồ họa về chế độ nô lệ thời hiện đại"
+
+#~ msgid "General"
+#~ msgstr "Chung"
+
+#~ msgid "ALL"
+#~ msgstr "Tất cả"
+
+#~ msgid "Teen"
+#~ msgstr "Tuổi tin"
+
+#~ msgid "Everyone 10+"
+#~ msgstr "Mọi người 10+"
+
+#~ msgid "Everyone"
+#~ msgstr "Mọi người"
+
+#~ msgid "Early Childhood"
+#~ msgstr "Thời thơ ấu"
+
+#~ msgctxt "version"
+#~ msgid "Unknown"
+#~ msgstr "Không rõ"
+
+#~ msgid "_Let’s Go Shopping"
+#~ msgstr "_Cùng mua sắm"
+
+#~ msgctxt "app status"
+#~ msgid "Removed"
+#~ msgstr "Đã gỡ bỏ"
+
+#~ msgid "Format"
+#~ msgstr "Định dạng"
+
+#~ msgid "Are you sure you want to remove %s?"
+#~ msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ %s?"
+
+#~ msgid "Security Updates Pending"
+#~ msgstr "Chờ Cập nhật Bảo mật"
+
+#~ msgid "It is recommended that you install important updates now"
+#~ msgstr "Bạn nên cài đặt các bản cập nhật quan trọng ngay bây giờ"
+
+#~ msgid "Restart & Install"
+#~ msgstr "Khởi động lại & Cài đặt"
+
+#~ msgid "Important OS and application updates are ready to be installed"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các cập nhật ứng dụng và hệ điều hành quan trọng đã sẵn sàng để được cài "
+#~ "đặt"
+
+#~ msgid "View"
+#~ msgstr "Xem"
+
+#~ msgid "%R"
+#~ msgstr "%R"
+
+#~ msgid "%l:%M %p"
+#~ msgstr "%l:%M %p"
+
+#~ msgid "Yesterday, %R"
+#~ msgstr "Hôm qua, %R"
+
+#~ msgid "Yesterday, %l:%M %p"
+#~ msgstr "Hôm qua, %l:%M %p"
+
+#~ msgid "Three days ago"
+#~ msgstr "Cách đây ba ngày"
+
+#~ msgid "Four days ago"
+#~ msgstr "Bốn ngày trước"
+
+#~ msgid "Five days ago"
+#~ msgstr "Năm ngày trước"
+
+#~ msgid "Six days ago"
+#~ msgstr "Sáu ngày trước"
+
+#~ msgid "Two weeks ago"
+#~ msgstr "Hai tuần trước"
+
+#~ msgid "this website"
+#~ msgstr "website này"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please "
+#~ "see %s for more information."
+#~ msgid_plural ""
+#~ "Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please "
+#~ "see %s for more information."
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "Rất tiếc, không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng xem %s để "
+#~ "biết thêm thông tin."
+
+#~ msgid "This application needs to be restarted to use new plugins."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cần phải khởi động lại ứng dụng này để sử dụng các tiện ích (plugin) mới."
+
+#~ msgid "Show the folder management UI"
+#~ msgstr "Hiển thị UI (giao diện người dùng) quản lý thư mục"
+
+#~ msgid "Folder Name"
+#~ msgstr "Tên Thư mục"
+
+#~ msgid "_Add"
+#~ msgstr "_Thêm"
+
+#~ msgid "Add to Application Folder"
+#~ msgstr "Thêm vào Thư Mục Ứng Dụng"
+
+#~ msgid "About %s"
+#~ msgstr "Giới thiệu %s"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Updated"
+#~ msgid "Top Rated"
+#~ msgstr "Đã cập nhật"
+
+#~ msgid "Extension Settings"
+#~ msgstr "Cài đặt Phần mở rộng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Extensions are used at your own risk. If you have any system problems, it "
+#~ "is recommended to disable them."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn tự chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các tiện ích bổ sung. Nếu bạn "
+#~ "gặp bất kỳ vấn đề hệ thống nào, bạn nên tắt các tiện ích này."
+
+#~ msgid "Failed to load components"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải các thành phần"
+
+#~ msgid "CSS validated OK!"
+#~ msgstr "Đã xác thực CSS OK!"
+
+#~ msgid "Failed to load file"
+#~ msgstr "Không thể tải file"
+
+#~ msgid "Unsaved changes"
+#~ msgstr "Thay đổi chưa lưu"
+
+#~ msgid "The application list is already loaded."
+#~ msgstr "Đã tải danh sách ứng dụng."
+
+#~ msgid "Merge documents"
+#~ msgstr "Hợp nhất tài liệu"
+
+#~ msgid "Throw away changes"
+#~ msgstr "Hủy thay đổi"
+
+#~ msgid "Open AppStream File"
+#~ msgstr "Mở File AppStream"
+
+#~ msgid "Save AppStream File"
+#~ msgstr "Lưu tập tin AppStream"
+
+#~ msgid "_Save"
+#~ msgstr "_Lưu"
+
+#~ msgid "Failed to save file"
+#~ msgstr "Không thể lưu file"
+
+#~ msgid "%s banner design deleted."
+#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner %s."
+
+#~ msgid "Banner design deleted."
+#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner"
+
+#~ msgid "The application list has unsaved changes."
+#~ msgstr "Có thay đổi chưa lưu trong danh sách ứng dụng"
+
+#~ msgid "Use verbose logging"
+#~ msgstr "Sử dụng phương pháp đăng nhập đa thông tin"
+
+#~ msgid "GNOME Software Banner Designer"
+#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner Phần mềm GNOME"
+
+#~ msgid "No Designs"
+#~ msgstr "Không có Thiết kế"
+
+#~ msgid "Error message here"
+#~ msgstr "Gửi tin nhắn về lỗi tại đây"
+
+#~ msgid "App ID"
+#~ msgstr "ID Ứng dụng"
+
+#~ msgid "Category Featured"
+#~ msgstr "Hạng mục Nổi bật"
+
+#~ msgid "Undo"
+#~ msgstr "Hoàn tác"
+
+#~ msgid "Banner Designer"
+#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner"
+
+#~ msgid "New Banner"
+#~ msgstr "Banner Mới"
+
+#~ msgid "Import from file"
+#~ msgstr "Nhập từ file"
+
+#~ msgid "Export to file"
+#~ msgstr "Xuất ra file"
+
+#~ msgid "Delete Design"
+#~ msgstr "Xóa Thiết kế"
+
+#~ msgid "OS Upgrade"
+#~ msgstr "Nâng cấp Hệ điều hành"
+
+#~ msgid "Spacing"
+#~ msgstr "Giãn cách"
+
+#~ msgid "The amount of space between children"
+#~ msgstr "Lượng không gian giữa trẻ em với nhau"
+
+#~ msgid "Click on items to select them"
+#~ msgstr "Nhấp vào các mục để chọn"
+
+#~ msgid "Select"
+#~ msgstr "Chọn"
+
+#~ msgid "_Add to Folder…"
+#~ msgstr "_Thêm Vào Thư Mục…"
+
+#~ msgid "_Move to Folder…"
+#~ msgstr "_Chuyển đến Thư mục..."
+
+#~ msgid "_Remove from Folder"
+#~ msgstr "_Gỡ khỏi Thư mục"
+
+#~ msgid "Featured Applications"
+#~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật"
+
+#~ msgid "Design the featured banners for GNOME Software"
+#~ msgstr "Thiết kế các banner đặc sắc cho Phần mềm GNOME"
+
+#~ msgid "AppStream;Software;App;"
+#~ msgstr "AppStream;Phần mềm;Ứng dụng;"
+
+#~ msgctxt "Menu of Add-ons"
+#~ msgid "Shell Extensions"
+#~ msgstr "Các tiện ích mở rộng"
+
+#~ msgid "GNOME Shell Extensions Repository"
+#~ msgstr "Kho phần mở rộng vỏ GNOME"
+
+#~ msgid "Downloading shell extension metadata…"
+#~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cho phần mở rộng Shell..."
+
+#~ msgid "GNOME Shell Extension"
+#~ msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ Gnome"
+
+#~ msgid "Whether to automatically perform updates"
+#~ msgstr "Có tự động tiến hành cập nhật hay không"
+
+#~ msgid "The list of extra sources that have been previously enabled"
+#~ msgstr "Danh sách các mã nguồn bổ sung đã được kích hoạt trước đây"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The list of sources that have been previously enabled when installing "
+#~ "third-party applications."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách các nguồn đã được kích hoạt trước đó khi cài đặt ứng dụng của "
+#~ "bên thứ ba."
+
+#~ msgid "Show non-free software in search results"
+#~ msgstr "Hiển thị phần mềm không miễn phí trong kết quả tìm kiếm"
+
+#~ msgid "A list of non-free sources that can be optionally enabled"
+#~ msgstr ""
+#~ "Một danh sách các nguồn không miễn phí có thể được tùy chọn kích hoạt"
+
+#~ msgid "Sorts the apps shown in the overview in alphabetical order"
+#~ msgstr ""
+#~ "Sắp xếp các ứng dụng hiển thị trong màn hình tổng quan theo thứ tự bảng "
+#~ "chữ cái"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Overrides the name of the \"Featured\" entry in the side-filter (category "
+#~ "list)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ghi đè tên của mục \"Nổi bật\" trong bộ lọc bên (danh sách thể loại)"
+
+#~ msgid "system-software-install"
+#~ msgstr "hệ thống-phần mềm-cài đặt"
+
+#~ msgid "_All"
+#~ msgstr "_Tất cả"
+
+#~ msgid "Show profiling information for the service"
+#~ msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ cá nhân cho dịch vụ"
+
+#~ msgid "To continue you need to sign in."
+#~ msgstr "Bạn cần đăng nhập để thực hiện tiếp."
+
+#~ msgid "To continue you need to sign in to %s."
+#~ msgstr "Để tiếp tục, bạn cần phải đăng nhập vào %s."
+
+#~ msgid "Email address"
+#~ msgstr "Địa chỉ email"
+
+#~ msgid "I have an account already"
+#~ msgstr "Tôi đã có tài khoản"
+
+#~ msgid "I want to register for an account now"
+#~ msgstr "Tôi muốn đăng ký một tài khoản ngay bây giờ"
+
+#~ msgid "I have forgotten my password"
+#~ msgstr "Tôi đã quên mật khẩu của mình"
+
+#~ msgid "Sign in automatically next time"
+#~ msgstr "Tự động đăng nhập lần sau"
+
+#~ msgid "Enter your one-time pin for two-factor authentication."
+#~ msgstr "Nhập mã pin dùng-một-lần của bạn để thực hiện xác thực hai yếu tố"
+
+#~ msgid "PIN"
+#~ msgstr "PIN"
+
+#~ msgid "Authenticate"
+#~ msgstr "Xác thực"
+
+#~ msgid "Continue"
+#~ msgstr "Tiếp tục"
+
+#~ msgid "Scheduled update"
+#~ msgstr "Cập nhật theo lịch"
+
+#~ msgid "Available in a USB drive"
+#~ msgstr "Có sẵn trong ổ USB"
+
+#~ msgid "Player-to-player preset interactions without chat functionality"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tương tác cài sẵn giữa các người chơi mà không có chức năng trò chuyện"
+
+#~ msgid "_Add to Desktop"
+#~ msgstr "_Thêm vào Màn hình nền"
+
+#~ msgid "Developer _Website"
+#~ msgstr "Website _Lập trình viên"
+
+#~ msgid "Software catalog is being loaded"
+#~ msgstr "Đang tải danh mục phần mềm"
+
+#~ msgid "_About"
+#~ msgstr "_Giới thiệu"
+
+#~ msgid "_Quit"
+#~ msgstr "_Thoát ra"
+
+#~ msgid "Enable Proprietary Software Sources?"
+#~ msgstr "Kích hoạt Các nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền?"
+
+#~ msgid "%s will be installed, and you will be charged %s."
+#~ msgstr "%s sẽ được cài đặt và bạn sẽ bị tính phí %s."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Information about %s, as well as options for how to get a codec that can "
+#~ "play this format can be found on the website."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trên website có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về "
+#~ "cách tải một bộ mã hóa-giải mã có thể phát định dạng này."
+
+#~ msgid "A$%.2f"
+#~ msgstr "A$%.2f"
+
+#~ msgid "C$%.2f"
+#~ msgstr "C$%.2f"
+
+#~ msgid "CN¥%.2f"
+#~ msgstr "CN¥%.2f"
+
+#~ msgid "€%.2f"
+#~ msgstr "€%.2f"
+
+#~ msgid "£%.2f"
+#~ msgstr "£%.2f"
+
+#~ msgid "¥%.2f"
+#~ msgstr "¥%.2f"
+
+#~ msgid "NZ$%.2f"
+#~ msgstr "NZ$%.2f"
+
+#~ msgid "₽%.2f"
+#~ msgstr "₽%.2f"
+
+#~ msgid "US$%.2f"
+#~ msgstr "US$%.2f"
+
+#~ msgid "It is not possible to install software until this has been resolved."
+#~ msgstr "Không thể cài đặt phần mềm khi vấn đề này chưa được giải quyết."
+
+#~ msgid "For more information, visit %s."
+#~ msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập %s."
+
+#~ msgid "Unable to update %s from %s"
+#~ msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s"
+
+#~ msgid "No applications or addons installed; other software might still be"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không có ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào được cài đặt; các ứng dụng "
+#~ "khác có thể vẫn được cài đặt"
+
+#~ msgid "Typically has restrictions on use and access to source code."
+#~ msgstr "Thông thường bị hạn chế quyền sử dụng và truy cập mã nguồn."
+
+#~ msgid "Proprietary Software Sources"
+#~ msgstr "Nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Software sources can be downloaded from the internet. They give you "
+#~ "access to additional software that is not provided by %s."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có thể tải các mã nguồn phần mềm từ internet. Chúng cho phép bạn truy cập "
+#~ "vào phần mềm bổ sung mà %s không cung cấp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Removing a source will also remove any software you have installed from "
+#~ "it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi gỡ một nguồn, bất kỳ phần mềm nào mà bạn đã cài đặt từ đó cũng sẽ bị "
+#~ "gỡ."
+
+#~ msgid "Installed from this Source"
+#~ msgstr "Đã được cài đặt từ Nguồn này"
+
+#~ msgid "Last Checked"
+#~ msgstr "Lần cuối Kiểm tra"
+
+#~ msgid "Added"
+#~ msgstr "Đã thêm"
+
+#~ msgid "automatic updates off"
+#~ msgstr "Tự động cập nhật ở chế độ tắt"
+
+#~ msgid "U_pdate All"
+#~ msgstr "Cập nhật Tất cả"
+
+#~ msgid "Restart & _Install"
+#~ msgstr "Khởi động lại & _Cài đặt"
+
+#~ msgid "App Center"
+#~ msgstr "Trung tâm Ứng dụng"
+
+#~ msgid "More Apps"
+#~ msgstr "Ứng dụng khác"
+
+#~ msgid "org.gnome.Software"
+#~ msgstr "org.gnome.Software"
+
+#~ msgctxt "Menu of Utility"
+#~ msgid "All"
+#~ msgstr "Tất cả"
+
+#~ msgctxt "Menu of Utility"
+#~ msgid "Featured"
+#~ msgstr "Nổi bật"
+
+#~ msgctxt "Menu of Reference"
+#~ msgid "Feed"
+#~ msgstr "Nguồn cấp tin"
+
+#~ msgctxt "Menu of Reference"
+#~ msgid "News"
+#~ msgstr "Tin tức"
+
+#~ msgid "Multimedia"
+#~ msgstr "Đa phương tiện"
+
+#~ msgid "Dev Tools"
+#~ msgstr "Lập trình"
+
+#~ msgid "USB"
+#~ msgstr "USB"
+
+#~ msgid "Could not launch this application."
+#~ msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng này"
+
+#~ msgid "Framework for applications"
+#~ msgstr "Khung cho các ứng dụng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The app %s is missing its runtime. Update the app to repair this problem."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ứng dụng %s bị thiếu các thành phần hỗ trợ chạy chương trình. Hãy cập "
+#~ "nhật ứng dụng để khắc phục lỗi này."
+
+#~ msgid "Getting runtime source…"
+#~ msgstr "Đang nhận nguồn thời gian chạy..."
+
+#~ msgid "Limba provides developers a way to easily create software bundles"
+#~ msgstr ""
+#~ "Limba mang đến cho các lập trình viên một cách tạo các gói phần mềm dễ "
+#~ "dàng"
+
+#~ msgid "Downloading application page…"
+#~ msgstr "Đang tải xuống trang ứng dụng..."
+
+#~ msgid "The ultimate entertainment platform from Valve"
+#~ msgstr "Nền tảng giải trí tối ưu từ Valve"